-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 37: Dòng 37: =====(kế toán) bên có==========(kế toán) bên có=====+ =====(giáo dục) tín chỉ==========Công nhận ai có (công trạng, đức tính gì)==========Công nhận ai có (công trạng, đức tính gì)=====Dòng 143: Dòng 144: ::thư tín dụng thương mại kèm chứng từ::thư tín dụng thương mại kèm chứng từ::[[commercial]] [[letter]] [[of]] [[credit]]::[[commercial]] [[letter]] [[of]] [[credit]]- ::thutín dụng thương mại+ ::thư tín dụng thương mại::[[commercial]] [[letter]] [[of]] [[credit]]::[[commercial]] [[letter]] [[of]] [[credit]]::thư tín dụng thương nghiệp::thư tín dụng thương nghiệpDòng 378: Dòng 379: ::[[without]] [[recourse]] [[letter]] [[of]] [[credit]]::[[without]] [[recourse]] [[letter]] [[of]] [[credit]]::thư tín dụng miễn truy đòi::thư tín dụng miễn truy đòi+ =====tín dụng==========tín dụng=====::[[acceptance]] [[credit]]::[[acceptance]] [[credit]]Dòng 1.298: Dòng 1.300: =====(usu. of a person) a source of honour, pride,etc. (is a credit to the school).==========(usu. of a person) a source of honour, pride,etc. (is a credit to the school).=====- =====The acknowledgementofmerit(must give him credit for consistency).=====+ =====The acknowledgement of merit (must give him credit for consistency).==========A goodreputation (his credit stands high).==========A goodreputation (his credit stands high).=====Dòng 1.310: Dòng 1.312: =====A grade above a pass in an examination.==========A grade above a pass in an examination.=====- =====Areputationforsolvency and honesty in business.=====+ =====A reputation for solvency and honesty in business.==========A (in bookkeeping) theacknowledgement of being paid by an entry on the credit side ofan account. b the sum entered. c the credit side of anaccount.==========A (in bookkeeping) theacknowledgement of being paid by an entry on the credit side ofan account. b the sum entered. c the credit side of anaccount.=====Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
thư tín dụng
- acceptance letter of credit
- thư tín dụng nhận trả
- accepted credit
- thư tín dụng đã nhận trả
- advice of letter of credit
- giấy báo thư tín dụng
- aggregate amount of letter of credit
- tổng hạn ngạch thư tín dụng,
- aggregate amount of letter of credit
- tổng số tiền của thư tín dụng
- amendment of letter of credit
- việc điều chỉnh thư tín dụng
- ancillary credit
- thư tín dụng phụ
- anticipatory (letterof) credit
- thư tín dụng dự chi
- applicant for letter of credit
- người yêu cầu mở thư tín dụng
- application for letter of credit
- đơn yêu cầu mở thư tín dụng
- application for letter of credit
- thư yêu cầu mở thư tín dụng
- arrange a credit (to...)
- sắp xếp mở một thư tín dụng
- assignable letter of credit
- thư tín dụng chuyển nhượng được
- back to back letter of credit
- thư tín dụng giáp lưng
- back-to-back (letterof) credit
- thư tín dụng giáp lưng
- banker's acceptance credit
- thư tín dụng nhận trả của ngân hàng
- bill drawn on letter of credit
- hối phiếu ký phát trên thư tín dụng
- blank credit
- thư tín dụng để trống (không ghi số tiền tín dụng)
- blank letter of credit
- thư tín dụng để trống (không ghi số tiền)
- buyer's usance (letterof) credit
- thư tín dụng kỳ hạn xa của bên mua
- cable credit
- thư tín dụng điện báo
- circular letter of credit
- thư tín dụng lưu động
- claused letter of credit
- thư tín dụng kèm điều khoản phụ
- clean letter of credit
- thư tín dụng trơn
- clean payment credit
- thư tín dụng chi trả chừa trống
- commercial credit
- thư tín dụng thương mại
- commercial documentary letter of credit
- thư tín dụng thương mại kèm chứng từ
- commercial letter of credit
- thư tín dụng thương mại
- commercial letter of credit
- thư tín dụng thương nghiệp
- condition in the letter of credit
- điều kiện thư tín dụng
- confirmation of credit
- xác nhận thư tín dụng
- confirmed letter of credit
- thư tín dụng xác nhận
- confirmed letter of credit
- thư tín dụng có bảo chi
- confirmed letter of credit
- thư tín dụng đã xác nhận
- continuing credit
- thư tín dụng tuần hoàn
- covering letter of credit
- thư tín dụng (được nêu trong hợp đồng)
- credit amount
- số tiền thư tín dụng
- credit bill
- hối phiếu thư tín dụng
- credit bill
- hồi phiếu thư tín dụng
- credit terms
- điều kiện thư tín dụng
- date of letter of credit
- ngày của thư tín dụng
- deferred payment letter of credit
- thư tín dụng hoãn lại trả tiền
- deferred sight credit
- thư tín dụng xem phiếu sau
- direct letter of credit
- thư tín dụng trực tiếp
- divisible letter of credit
- thư tín dụng chia nhỏ
- dollar credit
- thư tín dụng chứng từ viết bằng đô-la
- establishment of letter of credit
- việc mở thư tín dụng
- examination of letter of credit
- sự kiểm tra thư tín dụng
- expiry date of (letterof) credit
- ngày hết hiệu lực của thư tín dụng
- export letter of credit
- thư tín dụng xuất khẩu
- extend letter of credit
- triển hạn thư tín dụng
- extend letter of credit (to...)
- triển hạn thư tín dụng
- extended credit
- thư tín dụng triển hạn
- financial centre acceptance credit
- thư tín dụng nhận trả của trung tâm tài chính
- foreign currency credit
- thư tín dụng ngoại tệ
- fraction able credit
- thư tín dụng chia nhỏ
- fraction able credit
- thư tín dụng có thể nhân nhượng
- general credit
- thư tín dụng ngỏ
- general credit
- thư tín dụng tổng quát
- general credit
- thư tín dụng chung
- general letter of credit
- thư tín dụng không đích danh
- green clause credit
- thư tín dụng điều khoản xanh
- guaranteed letter of credit
- thư tín dụng (có) bảo đảm
- irrevocable letter of credit
- thư tín dụng không thể triệt tiêu
- issuing point acceptance credit
- thư tín dụng nhận trả của nơi mở
- letter of credit at sight
- thư tín dụng thanh toán ngay
- letter of credit terms
- điều kiện thư tín dụng
- letter of credit with red clause
- thư tín dụng với điều khoản đỏ
- Limited L/C (letterof credit)
- thư tín dụng hạn chế (nơi thanh toán)
- limited letter of credit
- thư tín dụng lưu thông hạn chế
- limited letter of credit
- thư tín dụng (du lịch) lưu thông hạn chế
- local credit
- thư tín dụng tại chỗ
- local currency credit
- thư tín dụng bằng tiền trong nước
- London acceptance credit
- thư tín dụng nhận trả của Luân đôn
- master credit
- thư tín dụng gốc
- merchant's letter of credit
- thư tín dụng của thương nhân
- monthly revolving credit
- thư tín dụng tuần hàng tháng
- monthly revolving credit
- thư tín dụng tuần hoàn hàng tháng
- negotiable letter of credit
- thư tín dụng chiết khấu
- negotiable letter of credit
- thư tín dụng có thể nhượng mua
- negotiation credit
- thư tín dụng chiết khấu
- New York acceptance credit
- thư tín dụng nhận trả của Nữu Ước
- non-cumulative (revolving) credit
- thư tín dụng (tuần hoàn) không tích lũy
- non-revolving credit
- thư tín dụng không tuần hoàn
- notation credit
- thư tín dụng ghi số
- open letter of credit
- thư tín dụng ngỏ
- open letter of credit
- thư tín dụng trơn
- ordinary credit
- thư tín dụng thường
- original credit
- thư tín dụng gốc
- payment against document credit
- thư tín dụng trả theo chứng từ
- payment against draft credit
- thư tín dụng thu theo hối phiếu
- performance letter of credit
- thư tín dụng thực hiện
- periodic credit
- thư tín dụng tuần hoàn chu kỳ
- prime credit
- thư tín dụng chính
- prime credit
- thư tín dụng chính (trong thư tín dụng giáp lưng)
- reciprocal letter of credit
- thư tín dụng đối khai, giao dịch qua lại
- red clause (letterof) credit
- thư tín dụng ứng trước
- red clause (letterof) credit
- thư tín dụng điều khoản đỏ
- red clause credit
- thư tín dụng với điều khoản đỏ
- reimbursement credit
- thư tín dụng hoàn trả
- restricted letter of credit
- thư tín dụng hạn chế
- revocable credit
- thư tín dụng hủy ngang, có thể triệt tiêu
- Revocable L/C (letterof credit)
- thư tín dụng có thể hủy ngang
- revocable unconfirmed credit
- thư tín dụng hủy ngang không xác nhận
- revocable unconfirmed credit
- thư tín dụng hủy ngang, không xác nhận
- revolving credit
- thư tín dụng tuần hoàn
- revolving letter of credit
- thư tín dụng tuần hoàn
- secondary credit
- thư tín dụng (giáp lưng) phụ thuộc
- seller's since letter of credit
- thư tín dụng kỳ hạn xa của bên bán
- seller's usance (letterof) credit
- thư tín dụng kỳ hạn xa của bên bán
- sight credit
- thư tín dụng trả ngay
- simple credit
- thư tín dụng không xác nhận
- simple credit
- thư tín dụng đơn thuần
- special advised credit
- thư tín dụng chỉ định
- special letter of credit
- thư tín dụng đặc định
- specially advised credit
- thư tín dụng thông báo đặc biệt
- specially advised credit
- thư tín dụng chỉ định
- stand-by letter of credit
- thư tín dụng bảo đảm
- standby letter of credit
- thư tín dụng dự phòng
- subsidiary credit
- thư tín dụng phụ thuộc
- subsidiary credit
- thư tín dụng giáp lưng
- terms of credit
- điều kiện, điều khoản (thư) tín dụng
- third party letter of credit
- thư tín dụng người thứ ba
- third-party letter of credit
- thư tín dụng của người thứ ba
- time letter of credit
- thư tín dụng có kì hạn
- time letter of credit
- thư tín dụng có kỳ hạn
- transfer of letter of credit
- sự chuyển nhượng thư tín dụng
- transferable and divisible credit
- thư tín dụng có thể chuyển nhượng và chia cắt
- travel's credit
- thư tín dụng du lịch
- traveller's credit
- thư tín dụng du lịch
- traveller's letter of credit
- thư tín dụng lữ hành
- traveller's letter of credit
- thư tín dụng của người du lịch
- traveller's letter of credit
- thư tín dụng du lịch
- unassignable letter of credit
- thư tín dụng không chuyển nhượng
- unclaused credit
- thư tín dụng không kèm điều khoản
- unconfirmed credit
- thư tín dụng không xác nhận
- unconfirmed irrevocable credit
- thư tín dụng không hủy ngang không xác nhận
- unconfirmed irrevocable credit
- thư tín dụng không hủy ngang, không xác nhận
- unconfirmed letter of credit
- thư tín dụng không xác nhận
- unexpired letter of credit
- thư tín dụng chưa quá hạn
- unexpired letter or credit
- thư tín dụng chưa quá hạn
- usance credit
- thư tín dụng có kỳ hạn
- with recourse letter of credit
- thư tín dụng có quyền truy đòi
- without letter of credit transaction
- giao dịch không có thư tín dụng
- without recourse letter of credit
- thư tín dụng miễn truy đòi
tín dụng
- acceptance credit
- tín dụng chấp nhận
- acceptance letter of credit
- thư tín dụng nhận trả
- accepted credit
- thư tín dụng đã nhận trả
- adjustment credit
- tín dụng điều chỉnh
- advice of letter of credit
- giấy báo thư tín dụng
- aggregate amount of letter of credit
- tổng hạn ngạch thư tín dụng,
- aggregate amount of letter of credit
- tổng số tiền của thư tín dụng
- agricultural credit
- tín dụng nông nghiệp
- Agricultural Credit corporation
- Công ty Tín dụng Nông nghiệp
- amendment of letter of credit
- việc điều chỉnh thư tín dụng
- analysis for credit purpose
- phân tích để điều tra tín dụng
- ancillary credit
- thư tín dụng phụ
- anticipatory (letterof) credit
- thư tín dụng dự chi
- anticipatory (letterof) credit
- tín dụng ứng trước
- applicant for letter of credit
- người yêu cầu mở thư tín dụng
- application for letter of credit
- đơn yêu cầu mở thư tín dụng
- application for letter of credit
- thư yêu cầu mở thư tín dụng
- arrange a credit (to...)
- sắp xếp mở một thư tín dụng
- assignable letter of credit
- thư tín dụng chuyển nhượng được
- back to back letter of credit
- thư tín dụng giáp lưng
- back-to-back (letterof) credit
- thư tín dụng giáp lưng
- back-up credit
- tín dụng hỗ trợ
- balance of capital and credit movement
- cán cân di chuyển vốn và tín dụng
- bank automated credit service
- dịch vụ tín dụng tự động của ngân hàng
- bank credit
- tín dụng ngân hàng
- banker's acceptance credit
- thư tín dụng nhận trả của ngân hàng
- basis of credit
- căn cứ tín dụng
- behaviour of credit
- hành vi tín dụng
- bill drawn on letter of credit
- hối phiếu ký phát trên thư tín dụng
- blank (letter) credit
- tín dụng để trống
- blank (letter) credit
- tín dụng khống chỉ
- blank credit
- thư tín dụng để trống (không ghi số tiền tín dụng)
- blank credit
- tín dụng không bảo đảm
- blank letter of credit
- thư tín dụng để trống (không ghi số tiền)
- bond of credit
- giấy cam kết tín dụng
- bridging credit
- tín dụng cấp theo tiến độ
- bridging credit
- tín dụng tài trợ trước
- business credit
- tín dụng thương mại
- buyer credit
- tín dụng của người mua
- buyer's credit
- tín dụng của người mua
- buyer's credit
- tín dụng người mua
- buyer's credit agreement
- hợp đồng tín dụng của người mua
- buyer's usance (letterof) credit
- thư tín dụng kỳ hạn xa của bên mua
- cable credit
- thư tín dụng điện báo
- capital development credit
- tín dụng đầu tư
- cash credit
- tín dụng tiền mặt
- centralization of short-term credit
- sự tập trung tín dụng ngắn hạn
- circular letter of credit
- thư tín dụng lưu động
- city credit co-operatives
- hợp tác xã tín dụng thành phố
- clampdown on credit
- sự siết chặt tín dụng
- claused letter of credit
- thư tín dụng kèm điều khoản phụ
- clean credit
- tín dụng trơn
- clean letter of credit
- thư tín dụng trơn
- clean payment credit
- thư tín dụng chi trả chừa trống
- close-end credit
- tín dụng không gia hạn
- co-operative society of credit
- hợp tác xã tín dụng
- commercial credit
- thư tín dụng thương mại
- commercial credit
- tín dụng thương mại
- commercial credit
- tín dụng thương nghiệp
- commercial credit company
- công ty tín dụng thương mại
- commercial credit insurance
- bảo hiểm tín dụng thương mại
- commercial documentary letter of credit
- thư tín dụng thương mại kèm chứng từ
- commercial letter of credit
- thu tín dụng thương mại
- commercial letter of credit
- thư tín dụng thương nghiệp
- company credit
- tín dụng công ty
- competition and credit control
- cạnh tranh và kiểm soát tín dụng
- condition in the letter of credit
- điều kiện thư tín dụng
- confirmation of credit
- xác nhận thư tín dụng
- confirmed letter of credit
- thư tín dụng xác nhận
- confirmed letter of credit
- thư tín dụng có bảo chi
- confirmed letter of credit
- thư tín dụng đã xác nhận
- Consumer Credit Act
- vật tín dụng tiêu dùng (năm 1974)
- continuing credit
- thư tín dụng tuần hoàn
- contra credit
- tín dụng đối nghịch
- contractual credit
- tín dụng kết ước
- convertible revolving credit
- tín dụng tuần hoàn chuyển đổi
- cost of credit
- phí tín dụng
- countervailing credit
- tín dụng giáp lưng
- covering letter of credit
- thư tín dụng (được nêu trong hợp đồng)
- credit against pledge of chattels
- tín dụng có thế chấp bằng động sản
- credit agreement
- hiệp định cho vay tín dụng
- credit amount
- số tiền thư tín dụng
- credit analysis
- phân tích tín dụng
- credit analyst
- nhà phân tích mức tín dụng
- credit arrangements
- sự sắp xếp tín dụng
- credit bank
- ngân hàng tín dụng
- credit bill
- hối phiếu thư tín dụng
- credit bill
- hồi phiếu thư tín dụng
- credit bill
- hối phiếu tín dụng
- credit brokerage
- sự môi giới tín dụng
- credit card
- thẻ tín dụng
- credit card sale
- bán theo thẻ tín dụng
- credit co-operative
- hợp tác xã tín dụng
- credit contraction
- sự thu hẹp tín dụng
- credit control
- sự kiểm soát tín dụng
- credit controller
- người thẩm tra tín dụng
- credit creation
- tạo lập tín dụng
- credit crunch
- thu hẹp tín dụng
- credit currency
- tiền tệ tín dụng
- credit department
- phòng tín dụng (của ngân hàng thương mại)
- credit document
- chứng khoán tín dụng
- credit expansion
- sự khuếch trương tín dụng
- credit export
- xuất khẩu tín dụng
- credit extension
- sự triển hạn thẻ tín dụng
- credit facilities
- cung cấp tín dụng
- credit facilities
- những thể thức tín dụng
- credit facilities
- sự phục vụ tín dụng
- credit facilities
- thấu chi tín dụng
- credit first
- tín dụng trên hết
- credit for export on a consignment
- tín dụng dành cho xuất khẩu ủy thác
- credit freeze
- hạn chế tín dụng
- credit gap
- sự dị biệt tín dụng
- credit giver
- người cấp tín dụng
- credit grantee
- sự bảo đảm tín dụng
- credit grantee institution
- quỹ bảo đảm tín dụng
- credit granting
- sự cấp tín dụng
- credit guarantee
- bảo đảm tín dụng
- credit in account
- tín dụng thấu chi
- credit in account
- tín dụng trong tài khoản
- credit in foreign exchange
- tín dụng ngoại hối
- credit in kind
- tín dụng bằng hiện vật
- credit inflation
- phình trướng tín dụng
- credit inflation
- sự lạm phát tín dụng
- credit information
- thông tin tín dụng
- credit inquiry
- thẩm tra tín dụng
- credit inquiry
- tư vấn tín dụng
- credit instrument
- công cụ tín dụng
- credit instruments
- công cụ tín dụng
- credit instruments
- phiếu khoán tín dụng
- credit insurance
- bảo hiểm tín dụng
- credit insurance policy
- đơn bảo hiểm tín dụng
- credit man
- nhân viên điều tra tín dụng
- credit margin
- giới hạn tín dụng
- credit market
- thị trường tín dụng
- credit money
- tiền tín dụng
- credit multiplier
- số nhân tín dụng
- credit operation
- nghiệp vụ tín dụng
- credit outlining
- định mức tín dụng
- credit period
- thời hạn tín dụng
- credit policy
- chính sách tín dụng
- credit position
- tình hình tín dụng
- credit rating
- đánh giá mức tín dụng
- credit rationing
- sự phân phối tín dụng
- credit reference
- sự tham khảo về tín dụng
- credit reform
- cải cách tín dụng
- credit relaxation
- nới lỏng tín dụng
- credit report
- thông báo về mức tín dụng
- credit reserve
- dự trữ tín dụng
- credit restriction
- hạn chế tín dụng
- credit risk
- rủi ro tín dụng
- credit risks
- rủi ro tín dụng
- credit scoring
- đánh giá rủi ro tín dụng
- credit scoring
- sự đánh giá rủi ro tín dụng
- credit society
- hội tín dụng
- credit squeeze
- hạn chế tín dụng
- credit structure
- cơ cấu tín dụng
- credit system
- chế độ tín dụng
- credit terms
- điều kiện thư tín dụng
- credit terms
- điều kiện tín dụng
- credit theory of business cycle
- thuyết tín dụng chu kỳ kinh tế
- credit tight
- siết chặt tín dụng
- credit transaction
- giao dịch tín dụng
- credit union
- hội tín dụng
- credit-card number
- số thẻ tín dụng
- credit-supported commercial paper
- thương phiếu bảo đảm bằng tín dụng
- date of letter of credit
- ngày của thư tín dụng
- deal on credit
- giao dịch tín dụng
- deferred payment letter of credit
- thư tín dụng hoãn lại trả tiền
- deferred sight credit
- thư tín dụng xem phiếu sau
- demand for credit
- sự xin vay tín dụng
- development credit
- tín dụng phát triển
- direct letter of credit
- thư tín dụng trực tiếp
- discounted credit
- tín dụng chiết khấu
- divisible letter of credit
- thư tín dụng chia nhỏ
- documentary acceptance credit
- tín dụng chấp nhận chứng từ
- documentary credit
- tín dụng chứng từ
- documentary credit application
- đơn xin mở tín dụng chứng từ
- dollar credit
- thư tín dụng chứng từ viết bằng đô-la
- earmarked credit
- tín dụng chuyên dùng
- easier credit conditions
- sự nới lỏng tín dụng
- emergency credit
- tín dụng khẩn cấp
- equipment credit
- tín dụng thiết bị
- establishment of letter of credit
- việc mở thư tín dụng
- Euro credit
- tín dụng (bằng ngoại tệ) châu Âu
- examination of letter of credit
- sự kiểm tra thư tín dụng
- expiry date of (letterof) credit
- ngày hết hiệu lực của thư tín dụng
- export credit
- tín dụng xuất khẩu
- export credit guarantee
- đảm bảo tín dụng xuất khẩu
- Export Credit Guarantee Department
- Cơ quan Bảo đảm Tín dụng Xuất khẩu (của chính phủ Anh)
- export Credit guarantee Department
- cục bảo đảm tín dụng xuất khẩu
- export credit insurance
- bảo hiểm tín dung xuất khẩu
- export credit insurance
- bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
- export credit insurance
- bảo hiểm tín dụng xuất khẩu. Export insurance
- export credit risk
- rủi ro tín dụng xuất khẩu
- export letter of credit
- thư tín dụng xuất khẩu
- exporter's credit
- tín dụng của nhà xuất khẩu
- extend letter of credit
- triển hạn thư tín dụng
- extend letter of credit (to...)
- triển hạn thư tín dụng
- extended credit
- thư tín dụng triển hạn
- extended credit
- tín dụng gia hạn
- extended credit
- tín dụng kéo dài
- extension of credit
- sự triển hạn tín dụng
- extension of credit
- thư tín dụng
- farm credit
- tín dụng nông nghiệp
- farm credit system
- hệ thống tín dụng nông nghiệp
- Federal Farm credit Back
- ngân hàng tín dụng nông trại liên bang
- Federal Farm credit System
- hệ thống tín dụng nông trại liên bang
- Federal Intermediate Credit Bank
- ngân hàng trung gian tín dụng liên bang
- financial centre acceptance credit
- thư tín dụng nhận trả của trung tâm tài chính
- financial credit
- tín dụng tài chính
- fixed credit
- tín dụng cố định
- Foreign Credit Insurance Association
- Hiệp hội Bảo hiểm Tín dụng Nước ngoài
- foreign currency credit
- thư tín dụng ngoại tệ
- foreign currency credit
- tín dụng ngoại tệ
- fraction able credit
- thư tín dụng chia nhỏ
- fraction able credit
- thư tín dụng có thể nhân nhượng
- full credit on selling price
- tín dụng toàn bộ trên giá bán
- full faith and credit bond
- công trái tín dụng thị chính
- full faith and credit debt
- nợ tín dụng thị chính
- general credit
- thư tín dụng ngỏ
- general credit
- thư tín dụng tổng quát
- general credit
- thư tín dụng chung
- general letter of credit
- thư tín dụng không đích danh
- government credit
- tín dụng nhà nước
- government credit guarantee
- sự đảm bảo của tín dụng Nhà nước
- green clause credit
- thư tín dụng điều khoản xanh
- guaranteed letter of credit
- thư tín dụng (có) bảo đảm
- hire-purchase credit insurance
- bảo hiểm tín dụng mua trả góp
- hire-purchase credit insurance
- bảo hiểm tín dụng thuê mua
- housing credit
- tín dụng nhà ở
- IDA credit
- tín dụng của Hiệp hội Phát triển Quốc tế
- import credit
- tín dụng nhập khẩu
- import credit house
- tín dụng nhập khẩu
- import credit insurance
- hãng tín dụng nhập khẩu
- installment credit
- tín dụng trả dần
- installment credit
- tín dụng trả dần dần, trả từng kỳ
- instalment credit
- tín dụng trả dần
- instalment credit
- tín dụng trả góp
- instrument of credit
- công cụ tín dụng
- instrument of credit
- phương tiện tín dụng
- intelligent credit card
- thẻ tín dụng thông minh
- inter-enterprise credit
- tín dụng giữa các xí nghiệp
- intermediate credit
- tín dụng trung hạn
- international credit club
- câu lạc bộ tín dụng quốc tế
- investment credit
- tín dụng đầu tư
- investment tax credit
- tín dụng thuế đầu tư
- irrevocable credit
- tín dụng không thể hủy ngang
- irrevocable letter of credit
- thư tín dụng không thể triệt tiêu
- issuing point acceptance credit
- thư tín dụng nhận trả của nơi mở
- joint credit
- tín dụng liên kết
- letter of credit
- thư tín dụng
- letter of credit (l/c, lc)
- thư tín dụng
- letter of credit at sight
- thư tín dụng thanh toán ngay
- letter of credit terms
- điều kiện thư tín dụng
- letter of credit with red clause
- thư tín dụng với điều khoản đỏ
- Limited L/C (letterof credit)
- thư tín dụng hạn chế (nơi thanh toán)
- limited letter of credit
- thư tín dụng lưu thông hạn chế
- limited letter of credit
- thư tín dụng (du lịch) lưu thông hạn chế
- liquidity credit
- tín dụng kho bạc
- local credit
- thư tín dụng tại chỗ
- local currency credit
- thư tín dụng bằng tiền trong nước
- London acceptance credit
- thư tín dụng nhận trả của Luân đôn
- long and medium term credit bank
- ngân hàng tín dụng trung và dài hạn
- long credit
- tín dụng dài hạn
- long-term credit bank
- ngân hàng tín dụng dài hạn
- marginal credit
- hạn độ tín dụng
- marginal credit
- tín dụng biên tế
- marginal credit
- tín dụng định ngạch
- master credit
- thư tín dụng gốc
- medium credit
- tín dụng trung hạn
- medium loan-term credit
- tín dụng trung dài hạn
- medium long-term credit
- tín dụng trung dài hạn
- medium term credit
- tín dụng trung hạn
- mercantile credit
- tín dụng thương mại
- merchant's letter of credit
- thư tín dụng của thương nhân
- mid-term credit
- tín dụng trung hạn
- money credit
- tín dụng tiền tệ
- monthly revolving credit
- thư tín dụng tuần hàng tháng
- monthly revolving credit
- thư tín dụng tuần hoàn hàng tháng
- motorcar credit
- tín dụng xe hơi
- mutual credit facilities
- tín dụng hỗ huệ
- negotiable letter of credit
- thư tín dụng chiết khấu
- negotiable letter of credit
- thư tín dụng có thể nhượng mua
- negotiation credit
- thư tín dụng chiết khấu
- negotiation credit
- tín dụng chiết khấu
- New York acceptance credit
- thư tín dụng nhận trả của Nữu Ước
- non-cumulative (revolving) credit
- thư tín dụng (tuần hoàn) không tích lũy
- non-revolving credit
- thư tín dụng không tuần hoàn
- notation credit
- thư tín dụng ghi số
- offset credit
- tín dụng bù trừ
- omnibus credit
- tín dụng bao quát
- open credit
- tín dụng không cần vật bảo đảm
- open credit
- tín dụng không có bảo đảm
- open credit
- tín dụng ngỏ
- open letter of credit
- thư tín dụng ngỏ
- open letter of credit
- thư tín dụng trơn
- open-end-credit
- tín dụng không hạn chế
- ordinary credit
- thư tín dụng thường
- original credit
- thư tín dụng gốc
- outward documentary credit
- tín dụng chứng từ xuất khẩu
- overdue credit
- tín dụng quá hạn
- packing (letterof) credit
- tín dụng bao bì
- paper credit
- phiếu tín dụng
- paper credit
- tín dụng chỉ tệ
- paper credit
- tín dụng giấy
- payment against document credit
- thư tín dụng trả theo chứng từ
- payment against draft credit
- thư tín dụng thu theo hối phiếu
- performance letter of credit
- thư tín dụng thực hiện
- periodic credit
- thư tín dụng tuần hoàn chu kỳ
- personal credit
- tín dụng cá nhân
- preferential credit
- tín dụng ưu đãi
- prime credit
- thư tín dụng chính
- prime credit
- thư tín dụng chính (trong thư tín dụng giáp lưng)
- private credit
- tín dụng tư nhân
- productive credit
- tín dụng sản xuất
- public credit
- tín dụng nhà nước
- pump-priming credit
- tín dụng tài trợ ưu tiên
- pump-priming credit
- tín dụng tài trợ ưu tiên, hỗ trợ phát triển kinh tế
- quantitative credit restriction
- sự hạn chế số lượng tín dụng
- quantitative credit restriction
- sự hạn chế về số lượng tín dụng
- real credit
- tín dụng đối vật
- real credit
- tín dụng thực tế
- real-estate credit
- tín dụng nhà đất, địa ốc
- reciprocal credit agreement
- hiệp định tín dụng hỗ huệ
- reciprocal letter of credit
- thư tín dụng đối khai, giao dịch qua lại
- red clause (letterof) credit
- thư tín dụng ứng trước
- red clause (letterof) credit
- thư tín dụng điều khoản đỏ
- red clause credit
- thư tín dụng với điều khoản đỏ
- refinance credit
- tín dụng tái cấp vốn
- refinance credit
- tín dụng tài trợ
- reimbursement credit
- thư tín dụng hoàn trả
- repayment (credit) risk
- rủi ro hoàn trả (tín dụng)
- request for credit
- sự xin vay tiền tín dụng
- restrict credit
- hạn chế tín dụng
- restrict credit (to...)
- hạn chế tín dụng
- restricted credit
- tín dụng hạn chế
- restricted letter of credit
- thư tín dụng hạn chế
- restriction of credit
- hạn chế tín dụng
- restrictive credit policy
- chính sách tín dụng hạn chế
- retail credit
- tín dụng bán lẻ
- revocable credit
- thư tín dụng hủy ngang, có thể triệt tiêu
- revocable credit
- tín dụng có thể hủy ngang
- Revocable L/C (letterof credit)
- thư tín dụng có thể hủy ngang
- revocable unconfirmed credit
- thư tín dụng hủy ngang không xác nhận
- revocable unconfirmed credit
- thư tín dụng hủy ngang, không xác nhận
- revolving credit
- thư tín dụng tuần hoàn
- revolving credit
- tín dụng chu chuyển
- revolving credit
- tín dụng tuần hoàn
- revolving credit card
- thẻ tín dụng tuần hoàn
- revolving letter of credit
- hạn ngạch tín dụng chu chuyển
- revolving letter of credit
- thư tín dụng tuần hoàn
- revolving line of credit
- hạn ngạch tín dụng chu chuyển
- roll-over credit
- tín dụng cộng dồn
- roll-over credit
- tín dụng lãi suất thay đổi
- rural credit cooperatives
- hợp tác xã tín dụng nông thôn
- secondary credit
- thư tín dụng (giáp lưng) phụ thuộc
- secured credit
- tín dụng được bảo đảm
- secured credit card
- thẻ tín dụng được bảo đảm
- selective credit control
- sự kiểm soát tín dụng có tính chọn lọc
- seller credit
- tín dụng người bán
- seller's credit
- tín dụng của bên bán
- seller's since letter of credit
- thư tín dụng kỳ hạn xa của bên bán
- seller's usance (letterof) credit
- thư tín dụng kỳ hạn xa của bên bán
- short credit
- tín dụng ngắn hạn
- short time business credit
- tín dụng ngắn hạn tiền mặt
- short-term credit
- tín dụng ngắn hạn
- shortening of credit
- sự giảm bớt tín dụng
- sight credit
- thư tín dụng trả ngay
- simple credit
- thư tín dụng không xác nhận
- simple credit
- thư tín dụng đơn thuần
- special advised credit
- thư tín dụng chỉ định
- special credit fund
- quỹ tín dụng đặc biệt
- special letter of credit
- thư tín dụng đặc định
- specially advised credit
- thư tín dụng thông báo đặc biệt
- specially advised credit
- thư tín dụng chỉ định
- spot credit
- tín dụng cấp thời, ngắn hạn
- stand-by credit
- tín dụng dự phòng
- stand-by letter of credit
- thư tín dụng bảo đảm
- standby letter of credit
- thư tín dụng dự phòng
- standing credit
- tín dụng cấp sẵn
- standing credit
- tín dụng dự phòng
- standing credit
- tín dụng thường trực
- state credit
- tín dụng nhà nước
- subsidiary credit
- thư tín dụng phụ thuộc
- subsidiary credit
- thư tín dụng giáp lưng
- supplemental credit
- tín dụng bổ sung
- supplemental credit
- tín dụng phụ
- supplier credit
- tín dụng của người cung ứng
- supplier credit
- tín dụng của nhà cung cấp
- supplier credit
- tín dụng người cung ứng
- supplier's credit
- tín dụng của nhà cung ứng
- swap credit
- tín dụng chéo
- swap credit
- tín dụng ngoại hối hỗ huệ
- swap credit deal
- giao dịch, bán tín dụng chéo
- swing credit
- tín dụng kỹ thuật thanh toán bù trừ
- swing credit
- tín dụng qua lại
- syndicated credit
- tín dụng tổ hợp
- system for supplement of credit standing
- chế độ bổ sung tín dụng
- tax credit
- tín dụng thuế
- telephone credit card
- thẻ tín dụng điện thoại
- terms of credit
- điều kiện, điều khoản (thư) tín dụng
- third party credit
- tín dụng cho bên thứ ba
- third party letter of credit
- thư tín dụng người thứ ba
- third-party letter of credit
- thư tín dụng của người thứ ba
- three C's of credit
- tín dụng "3 C"
- three C's of credit
- tín dụng "ba C"
- tight credit
- tín dụng thắt chặt (trong thời kỳ lạm phát ...)
- tight credit
- tín dụng thắt chặt (trong thời kỳ lạm phát)
- time letter of credit
- thư tín dụng có kì hạn
- time letter of credit
- thư tín dụng có kỳ hạn
- time letter of credit
- tín dụng thư có kỳ hạn (ngắn hạn)
- trade credit
- tín dụng thương mại
- trade credit on export
- tín dụng (mậu dịch) xuất khẩu
- trade credit on exports
- tín dụng (mậu dịch) xuất khẩu
- transfer of letter of credit
- sự chuyển nhượng thư tín dụng
- transferable and divisible credit
- thư tín dụng có thể chuyển nhượng và chia cắt
- transferable credit
- tín dụng chuyển nhượng, có thể chuyển nhượng
- transferable letter of credit
- tín dụng thư khả chuyển
- transit credit
- tín dụng quá cảnh
- transmissible credit
- tín dụng chuyển nhượng
- travel and entertainment credit card
- thẻ tín dụng du lịch và giải trí
- travel's credit
- thư tín dụng du lịch
- traveller's credit
- thư tín dụng du lịch
- traveller's letter of credit
- thư tín dụng lữ hành
- traveller's letter of credit
- thư tín dụng của người du lịch
- traveller's letter of credit
- thư tín dụng du lịch
- unassignable letter of credit
- thư tín dụng không chuyển nhượng
- unclaused credit
- thư tín dụng không kèm điều khoản
- unconfirmed credit
- thư tín dụng không xác nhận
- unconfirmed irrevocable credit
- thư tín dụng không hủy ngang không xác nhận
- unconfirmed irrevocable credit
- thư tín dụng không hủy ngang, không xác nhận
- unconfirmed letter of credit
- thư tín dụng không xác nhận
- unconfirmed letter of credit
- tín dụng thư không có bảo đảm
- unexpired letter of credit
- thư tín dụng chưa quá hạn
- unexpired letter or credit
- thư tín dụng chưa quá hạn
- unified credit
- tín dụng thống nhất
- usance credit
- thư tín dụng có kỳ hạn
- VAT credit
- tín dụng thuế giá trị gia tăng
- with recourse letter of credit
- thư tín dụng có quyền truy đòi
- without letter of credit transaction
- giao dịch không có thư tín dụng
- without recourse letter of credit
- thư tín dụng miễn truy đòi
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Creditation, acknowledgement oracknowledgment, attribution, ascription: Credit for inventingthe telegraph goes to Guglielmo Marconi.
Trust, confidence,faithfulness, reliability, trustworthiness, honesty, probity,dependability; solvency: Her credit rating at the bank isexcellent.
Honour, commendation, praise, tribute, acclaim,esteem, recognition, merit: The team's victory in the finalshas brought credit to the school.
Oxford
A belief or trust (Iplace credit in that). b something believable or trustworthy(that statement has credit).
A a person's financial standing;the sum of money at a person's disposal in a bank etc. b thepower to obtain goods etc. before payment (based on the trustthat payment will be made).
A (in bookkeeping) theacknowledgement of being paid by an entry on the credit side ofan account. b the sum entered. c the credit side of anaccount.
(usu. foll. by to, with) enter on thecredit side of an account (credited œ20 to him; credited himwith œ20).
Credit account Brit. an account with a shop etc.for obtaining goods or services before payment. credit card acard from a bank etc. authorizing the obtaining of goods oncredit. credit note a note given by a shop etc. in return forgoods returned, stating the value of goods owed to the customer.credit rating an estimate of a person's suitability to receivecommercial credit. credit sale the sale of goods on credit.credit title a person's name appearing at the beginning or endof a film or broadcast etc. as an acknowledgement. credittransfer a transfer from one person's bank account to another's.credit a person with ascribe (a good quality) to a person. docredit to (or do a person credit) enhance the reputation of.get credit for be given credit for. give a person credit for 1enter (a sum) to a person's credit.
Ascribe (a good quality)to a person. give credit to believe. letter of credit a letterfrom a banker authorizing a person to draw money up to aspecified amount, usu. from another bank. on credit with anarrangement to pay later. to one's credit in one's praise,commendation, or defence (to his credit, he refused the offer).[F cr‚dit f. It. credito or L creditum f. credere credit-believe, trust]
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acclaim , acknowledgment , approval , attention , belief , brownie points * , commendation , confidence , credence , distinction , faith , fame , glory , honor , kudos * , merit , notice , pat on the back , points , praise , reliance , strokes , thanks , tribute , authority , character , clout , esteem , estimation , good name , influence , position , prestige , regard , renown , repute , standing , weight , balance , bond , capital outlay , continuance , debenture , extension , installment buying , installment plan , lien , loan , mortgage , on account , on the arm , on the cuff , plastic * , respite , securities , stock , surplus cash , tab , trust , wealth , ascription , assignment , imputation , attribution , creditability , recognition , tick
verb
- accept , bank on , buy , consider , deem , fall for * , feel , hand it to one , have faith in , hold , pat on back , rely on , sense , swallow * , take as gospel truth , take stock in , think , trust , ascribe to , attribute to , chalk up to , charge to , defer , impute , lay , refer , accredit , ascribe , assign , charge , asset , attention , attribute , belief , believe , credence , distinction , esteem , estimation , faith , glory , honor , kudos , loan , merit , points , recognition , redound , thanks , weight
Từ trái nghĩa
noun
- disacknowledgement , disapproval , disbelief , disclaimer , discredit , dishonor , disregard , disrespect , ill repute , cash , unbelief
verb
- disbelieve , mistrust , not buy , not subscribe , discredit , renege
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ