• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:44, ngày 27 tháng 12 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 37: Dòng 37:
    =====(kế toán) bên có=====
    =====(kế toán) bên có=====
     +
    =====(giáo dục) tín chỉ=====
    =====Công nhận ai có (công trạng, đức tính gì)=====
    =====Công nhận ai có (công trạng, đức tính gì)=====
    Dòng 143: Dòng 144:
    ::thư tín dụng thương mại kèm chứng từ
    ::thư tín dụng thương mại kèm chứng từ
    ::[[commercial]] [[letter]] [[of]] [[credit]]
    ::[[commercial]] [[letter]] [[of]] [[credit]]
    -
    ::thu tín dụng thương mại
    +
    ::thư tín dụng thương mại
    ::[[commercial]] [[letter]] [[of]] [[credit]]
    ::[[commercial]] [[letter]] [[of]] [[credit]]
    ::thư tín dụng thương nghiệp
    ::thư tín dụng thương nghiệp
    Dòng 378: Dòng 379:
    ::[[without]] [[recourse]] [[letter]] [[of]] [[credit]]
    ::[[without]] [[recourse]] [[letter]] [[of]] [[credit]]
    ::thư tín dụng miễn truy đòi
    ::thư tín dụng miễn truy đòi
     +
    =====tín dụng=====
    =====tín dụng=====
    ::[[acceptance]] [[credit]]
    ::[[acceptance]] [[credit]]
    Dòng 1.298: Dòng 1.300:
    =====(usu. of a person) a source of honour, pride,etc. (is a credit to the school).=====
    =====(usu. of a person) a source of honour, pride,etc. (is a credit to the school).=====
    -
    =====The acknowledgement ofmerit (must give him credit for consistency).=====
    +
    =====The acknowledgement of merit (must give him credit for consistency).=====
    =====A goodreputation (his credit stands high).=====
    =====A goodreputation (his credit stands high).=====
    Dòng 1.310: Dòng 1.312:
    =====A grade above a pass in an examination.=====
    =====A grade above a pass in an examination.=====
    -
    =====A reputationfor solvency and honesty in business.=====
    +
    =====A reputation for solvency and honesty in business.=====
    =====A (in bookkeeping) theacknowledgement of being paid by an entry on the credit side ofan account. b the sum entered. c the credit side of anaccount.=====
    =====A (in bookkeeping) theacknowledgement of being paid by an entry on the credit side ofan account. b the sum entered. c the credit side of anaccount.=====

    Hiện nay

    /ˈkrɛdɪt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tin, lòng tin
    to give credit to a story
    tin một câu chuyện
    Danh tiếng; danh vọng, uy tín
    a man of the highest credit
    người có uy tín nhất
    to do someone credit; to do credit to someone
    làm ai nổi tiếng
    to add to someone's credit
    tăng thêm danh tiếng cho ai
    Nguồn vẻ vang; sự vẻ vang
    he is a credit to the school
    nó làm vẻ vang cho cả trường
    Thế lực, ảnh hưởng
    Công trạng
    to take (get) credit for; to have the credit of
    hưởng công trạng về (việc gì)
    Sự cho nợ, sự cho chịu, tín dụng
    to buy on credit
    mua chịu
    to sell on credit
    bán chịu
    letter of credit
    thư tín dụng
    (tài chính) tiền gửi ngân hàng
    (kế toán) bên có
    (giáo dục) tín chỉ
    Công nhận ai có (công trạng, đức tính gì)

    Ngoại động từ

    Tin
    to credit a story
    tin một câu chuyện
    Công nhận, cho là
    to credit someone with courage
    công nhận ai là can đảm
    (kế toán) vào sổ bên có

    Cấu trúc từ

    to give someone credit for
    ghi vào bên có của ai (một món tiền...)
    Công nhận ai có (công trạng, đức tính gì)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khoản (cho) vay

    Kinh tế

    bên có (của tài khoản)
    cho nợ (trả sau)
    danh tiếng
    ghi vào bên có
    ghi có
    học phần
    sự cho vay
    sự thiếu chiu
    sự tin cậy
    sự tín dụng (trong thương nghiệp)
    thanh vọng
    thư sáng tạo
    thư tín dụng
    acceptance letter of credit
    thư tín dụng nhận trả
    accepted credit
    thư tín dụng đã nhận trả
    advice of letter of credit
    giấy báo thư tín dụng
    aggregate amount of letter of credit
    tổng hạn ngạch thư tín dụng,
    aggregate amount of letter of credit
    tổng số tiền của thư tín dụng
    amendment of letter of credit
    việc điều chỉnh thư tín dụng
    ancillary credit
    thư tín dụng phụ
    anticipatory (letterof) credit
    thư tín dụng dự chi
    applicant for letter of credit
    người yêu cầu mở thư tín dụng
    application for letter of credit
    đơn yêu cầu mở thư tín dụng
    application for letter of credit
    thư yêu cầu mở thư tín dụng
    arrange a credit (to...)
    sắp xếp mở một thư tín dụng
    assignable letter of credit
    thư tín dụng chuyển nhượng được
    back to back letter of credit
    thư tín dụng giáp lưng
    back-to-back (letterof) credit
    thư tín dụng giáp lưng
    banker's acceptance credit
    thư tín dụng nhận trả của ngân hàng
    bill drawn on letter of credit
    hối phiếu ký phát trên thư tín dụng
    blank credit
    thư tín dụng để trống (không ghi số tiền tín dụng)
    blank letter of credit
    thư tín dụng để trống (không ghi số tiền)
    buyer's usance (letterof) credit
    thư tín dụng kỳ hạn xa của bên mua
    cable credit
    thư tín dụng điện báo
    circular letter of credit
    thư tín dụng lưu động
    claused letter of credit
    thư tín dụng kèm điều khoản phụ
    clean letter of credit
    thư tín dụng trơn
    clean payment credit
    thư tín dụng chi trả chừa trống
    commercial credit
    thư tín dụng thương mại
    commercial documentary letter of credit
    thư tín dụng thương mại kèm chứng từ
    commercial letter of credit
    thư tín dụng thương mại
    commercial letter of credit
    thư tín dụng thương nghiệp
    condition in the letter of credit
    điều kiện thư tín dụng
    confirmation of credit
    xác nhận thư tín dụng
    confirmed letter of credit
    thư tín dụng xác nhận
    confirmed letter of credit
    thư tín dụng có bảo chi
    confirmed letter of credit
    thư tín dụng đã xác nhận
    continuing credit
    thư tín dụng tuần hoàn
    covering letter of credit
    thư tín dụng (được nêu trong hợp đồng)
    credit amount
    số tiền thư tín dụng
    credit bill
    hối phiếu thư tín dụng
    credit bill
    hồi phiếu thư tín dụng
    credit terms
    điều kiện thư tín dụng
    date of letter of credit
    ngày của thư tín dụng
    deferred payment letter of credit
    thư tín dụng hoãn lại trả tiền
    deferred sight credit
    thư tín dụng xem phiếu sau
    direct letter of credit
    thư tín dụng trực tiếp
    divisible letter of credit
    thư tín dụng chia nhỏ
    dollar credit
    thư tín dụng chứng từ viết bằng đô-la
    establishment of letter of credit
    việc mở thư tín dụng
    examination of letter of credit
    sự kiểm tra thư tín dụng
    expiry date of (letterof) credit
    ngày hết hiệu lực của thư tín dụng
    export letter of credit
    thư tín dụng xuất khẩu
    extend letter of credit
    triển hạn thư tín dụng
    extend letter of credit (to...)
    triển hạn thư tín dụng
    extended credit
    thư tín dụng triển hạn
    financial centre acceptance credit
    thư tín dụng nhận trả của trung tâm tài chính
    foreign currency credit
    thư tín dụng ngoại tệ
    fraction able credit
    thư tín dụng chia nhỏ
    fraction able credit
    thư tín dụng có thể nhân nhượng
    general credit
    thư tín dụng ngỏ
    general credit
    thư tín dụng tổng quát
    general credit
    thư tín dụng chung
    general letter of credit
    thư tín dụng không đích danh
    green clause credit
    thư tín dụng điều khoản xanh
    guaranteed letter of credit
    thư tín dụng (có) bảo đảm
    irrevocable letter of credit
    thư tín dụng không thể triệt tiêu
    issuing point acceptance credit
    thư tín dụng nhận trả của nơi mở
    letter of credit at sight
    thư tín dụng thanh toán ngay
    letter of credit terms
    điều kiện thư tín dụng
    letter of credit with red clause
    thư tín dụng với điều khoản đỏ
    Limited L/C (letterof credit)
    thư tín dụng hạn chế (nơi thanh toán)
    limited letter of credit
    thư tín dụng lưu thông hạn chế
    limited letter of credit
    thư tín dụng (du lịch) lưu thông hạn chế
    local credit
    thư tín dụng tại chỗ
    local currency credit
    thư tín dụng bằng tiền trong nước
    London acceptance credit
    thư tín dụng nhận trả của Luân đôn
    master credit
    thư tín dụng gốc
    merchant's letter of credit
    thư tín dụng của thương nhân
    monthly revolving credit
    thư tín dụng tuần hàng tháng
    monthly revolving credit
    thư tín dụng tuần hoàn hàng tháng
    negotiable letter of credit
    thư tín dụng chiết khấu
    negotiable letter of credit
    thư tín dụng có thể nhượng mua
    negotiation credit
    thư tín dụng chiết khấu
    New York acceptance credit
    thư tín dụng nhận trả của Nữu Ước
    non-cumulative (revolving) credit
    thư tín dụng (tuần hoàn) không tích lũy
    non-revolving credit
    thư tín dụng không tuần hoàn
    notation credit
    thư tín dụng ghi số
    open letter of credit
    thư tín dụng ngỏ
    open letter of credit
    thư tín dụng trơn
    ordinary credit
    thư tín dụng thường
    original credit
    thư tín dụng gốc
    payment against document credit
    thư tín dụng trả theo chứng từ
    payment against draft credit
    thư tín dụng thu theo hối phiếu
    performance letter of credit
    thư tín dụng thực hiện
    periodic credit
    thư tín dụng tuần hoàn chu kỳ
    prime credit
    thư tín dụng chính
    prime credit
    thư tín dụng chính (trong thư tín dụng giáp lưng)
    reciprocal letter of credit
    thư tín dụng đối khai, giao dịch qua lại
    red clause (letterof) credit
    thư tín dụng ứng trước
    red clause (letterof) credit
    thư tín dụng điều khoản đỏ
    red clause credit
    thư tín dụng với điều khoản đỏ
    reimbursement credit
    thư tín dụng hoàn trả
    restricted letter of credit
    thư tín dụng hạn chế
    revocable credit
    thư tín dụng hủy ngang, có thể triệt tiêu
    Revocable L/C (letterof credit)
    thư tín dụng có thể hủy ngang
    revocable unconfirmed credit
    thư tín dụng hủy ngang không xác nhận
    revocable unconfirmed credit
    thư tín dụng hủy ngang, không xác nhận
    revolving credit
    thư tín dụng tuần hoàn
    revolving letter of credit
    thư tín dụng tuần hoàn
    secondary credit
    thư tín dụng (giáp lưng) phụ thuộc
    seller's since letter of credit
    thư tín dụng kỳ hạn xa của bên bán
    seller's usance (letterof) credit
    thư tín dụng kỳ hạn xa của bên bán
    sight credit
    thư tín dụng trả ngay
    simple credit
    thư tín dụng không xác nhận
    simple credit
    thư tín dụng đơn thuần
    special advised credit
    thư tín dụng chỉ định
    special letter of credit
    thư tín dụng đặc định
    specially advised credit
    thư tín dụng thông báo đặc biệt
    specially advised credit
    thư tín dụng chỉ định
    stand-by letter of credit
    thư tín dụng bảo đảm
    standby letter of credit
    thư tín dụng dự phòng
    subsidiary credit
    thư tín dụng phụ thuộc
    subsidiary credit
    thư tín dụng giáp lưng
    terms of credit
    điều kiện, điều khoản (thư) tín dụng
    third party letter of credit
    thư tín dụng người thứ ba
    third-party letter of credit
    thư tín dụng của người thứ ba
    time letter of credit
    thư tín dụng có kì hạn
    time letter of credit
    thư tín dụng có kỳ hạn
    transfer of letter of credit
    sự chuyển nhượng thư tín dụng
    transferable and divisible credit
    thư tín dụng có thể chuyển nhượng và chia cắt
    travel's credit
    thư tín dụng du lịch
    traveller's credit
    thư tín dụng du lịch
    traveller's letter of credit
    thư tín dụng lữ hành
    traveller's letter of credit
    thư tín dụng của người du lịch
    traveller's letter of credit
    thư tín dụng du lịch
    unassignable letter of credit
    thư tín dụng không chuyển nhượng
    unclaused credit
    thư tín dụng không kèm điều khoản
    unconfirmed credit
    thư tín dụng không xác nhận
    unconfirmed irrevocable credit
    thư tín dụng không hủy ngang không xác nhận
    unconfirmed irrevocable credit
    thư tín dụng không hủy ngang, không xác nhận
    unconfirmed letter of credit
    thư tín dụng không xác nhận
    unexpired letter of credit
    thư tín dụng chưa quá hạn
    unexpired letter or credit
    thư tín dụng chưa quá hạn
    usance credit
    thư tín dụng có kỳ hạn
    with recourse letter of credit
    thư tín dụng có quyền truy đòi
    without letter of credit transaction
    giao dịch không có thư tín dụng
    without recourse letter of credit
    thư tín dụng miễn truy đòi
    tín dụng
    acceptance credit
    tín dụng chấp nhận
    acceptance letter of credit
    thư tín dụng nhận trả
    accepted credit
    thư tín dụng đã nhận trả
    adjustment credit
    tín dụng điều chỉnh
    advice of letter of credit
    giấy báo thư tín dụng
    aggregate amount of letter of credit
    tổng hạn ngạch thư tín dụng,
    aggregate amount of letter of credit
    tổng số tiền của thư tín dụng
    agricultural credit
    tín dụng nông nghiệp
    Agricultural Credit corporation
    Công ty Tín dụng Nông nghiệp
    amendment of letter of credit
    việc điều chỉnh thư tín dụng
    analysis for credit purpose
    phân tích để điều tra tín dụng
    ancillary credit
    thư tín dụng phụ
    anticipatory (letterof) credit
    thư tín dụng dự chi
    anticipatory (letterof) credit
    tín dụng ứng trước
    applicant for letter of credit
    người yêu cầu mở thư tín dụng
    application for letter of credit
    đơn yêu cầu mở thư tín dụng
    application for letter of credit
    thư yêu cầu mở thư tín dụng
    arrange a credit (to...)
    sắp xếp mở một thư tín dụng
    assignable letter of credit
    thư tín dụng chuyển nhượng được
    back to back letter of credit
    thư tín dụng giáp lưng
    back-to-back (letterof) credit
    thư tín dụng giáp lưng
    back-up credit
    tín dụng hỗ trợ
    balance of capital and credit movement
    cán cân di chuyển vốn và tín dụng
    bank automated credit service
    dịch vụ tín dụng tự động của ngân hàng
    bank credit
    tín dụng ngân hàng
    banker's acceptance credit
    thư tín dụng nhận trả của ngân hàng
    basis of credit
    căn cứ tín dụng
    behaviour of credit
    hành vi tín dụng
    bill drawn on letter of credit
    hối phiếu ký phát trên thư tín dụng
    blank (letter) credit
    tín dụng để trống
    blank (letter) credit
    tín dụng khống chỉ
    blank credit
    thư tín dụng để trống (không ghi số tiền tín dụng)
    blank credit
    tín dụng không bảo đảm
    blank letter of credit
    thư tín dụng để trống (không ghi số tiền)
    bond of credit
    giấy cam kết tín dụng
    bridging credit
    tín dụng cấp theo tiến độ
    bridging credit
    tín dụng tài trợ trước
    business credit
    tín dụng thương mại
    buyer credit
    tín dụng của người mua
    buyer's credit
    tín dụng của người mua
    buyer's credit
    tín dụng người mua
    buyer's credit agreement
    hợp đồng tín dụng của người mua
    buyer's usance (letterof) credit
    thư tín dụng kỳ hạn xa của bên mua
    cable credit
    thư tín dụng điện báo
    capital development credit
    tín dụng đầu tư
    cash credit
    tín dụng tiền mặt
    centralization of short-term credit
    sự tập trung tín dụng ngắn hạn
    circular letter of credit
    thư tín dụng lưu động
    city credit co-operatives
    hợp tác xã tín dụng thành phố
    clampdown on credit
    sự siết chặt tín dụng
    claused letter of credit
    thư tín dụng kèm điều khoản phụ
    clean credit
    tín dụng trơn
    clean letter of credit
    thư tín dụng trơn
    clean payment credit
    thư tín dụng chi trả chừa trống
    close-end credit
    tín dụng không gia hạn
    co-operative society of credit
    hợp tác xã tín dụng
    commercial credit
    thư tín dụng thương mại
    commercial credit
    tín dụng thương mại
    commercial credit
    tín dụng thương nghiệp
    commercial credit company
    công ty tín dụng thương mại
    commercial credit insurance
    bảo hiểm tín dụng thương mại
    commercial documentary letter of credit
    thư tín dụng thương mại kèm chứng từ
    commercial letter of credit
    thu tín dụng thương mại
    commercial letter of credit
    thư tín dụng thương nghiệp
    company credit
    tín dụng công ty
    competition and credit control
    cạnh tranh và kiểm soát tín dụng
    condition in the letter of credit
    điều kiện thư tín dụng
    confirmation of credit
    xác nhận thư tín dụng
    confirmed letter of credit
    thư tín dụng xác nhận
    confirmed letter of credit
    thư tín dụng có bảo chi
    confirmed letter of credit
    thư tín dụng đã xác nhận
    Consumer Credit Act
    vật tín dụng tiêu dùng (năm 1974)
    continuing credit
    thư tín dụng tuần hoàn
    contra credit
    tín dụng đối nghịch
    contractual credit
    tín dụng kết ước
    convertible revolving credit
    tín dụng tuần hoàn chuyển đổi
    cost of credit
    phí tín dụng
    countervailing credit
    tín dụng giáp lưng
    covering letter of credit
    thư tín dụng (được nêu trong hợp đồng)
    credit against pledge of chattels
    tín dụng có thế chấp bằng động sản
    credit agreement
    hiệp định cho vay tín dụng
    credit amount
    số tiền thư tín dụng
    credit analysis
    phân tích tín dụng
    credit analyst
    nhà phân tích mức tín dụng
    credit arrangements
    sự sắp xếp tín dụng
    credit bank
    ngân hàng tín dụng
    credit bill
    hối phiếu thư tín dụng
    credit bill
    hồi phiếu thư tín dụng
    credit bill
    hối phiếu tín dụng
    credit brokerage
    sự môi giới tín dụng
    credit card
    thẻ tín dụng
    credit card sale
    bán theo thẻ tín dụng
    credit co-operative
    hợp tác xã tín dụng
    credit contraction
    sự thu hẹp tín dụng
    credit control
    sự kiểm soát tín dụng
    credit controller
    người thẩm tra tín dụng
    credit creation
    tạo lập tín dụng
    credit crunch
    thu hẹp tín dụng
    credit currency
    tiền tệ tín dụng
    credit department
    phòng tín dụng (của ngân hàng thương mại)
    credit document
    chứng khoán tín dụng
    credit expansion
    sự khuếch trương tín dụng
    credit export
    xuất khẩu tín dụng
    credit extension
    sự triển hạn thẻ tín dụng
    credit facilities
    cung cấp tín dụng
    credit facilities
    những thể thức tín dụng
    credit facilities
    sự phục vụ tín dụng
    credit facilities
    thấu chi tín dụng
    credit first
    tín dụng trên hết
    credit for export on a consignment
    tín dụng dành cho xuất khẩu ủy thác
    credit freeze
    hạn chế tín dụng
    credit gap
    sự dị biệt tín dụng
    credit giver
    người cấp tín dụng
    credit grantee
    sự bảo đảm tín dụng
    credit grantee institution
    quỹ bảo đảm tín dụng
    credit granting
    sự cấp tín dụng
    credit guarantee
    bảo đảm tín dụng
    credit in account
    tín dụng thấu chi
    credit in account
    tín dụng trong tài khoản
    credit in foreign exchange
    tín dụng ngoại hối
    credit in kind
    tín dụng bằng hiện vật
    credit inflation
    phình trướng tín dụng
    credit inflation
    sự lạm phát tín dụng
    credit information
    thông tin tín dụng
    credit inquiry
    thẩm tra tín dụng
    credit inquiry
    tư vấn tín dụng
    credit instrument
    công cụ tín dụng
    credit instruments
    công cụ tín dụng
    credit instruments
    phiếu khoán tín dụng
    credit insurance
    bảo hiểm tín dụng
    credit insurance policy
    đơn bảo hiểm tín dụng
    credit man
    nhân viên điều tra tín dụng
    credit margin
    giới hạn tín dụng
    credit market
    thị trường tín dụng
    credit money
    tiền tín dụng
    credit multiplier
    số nhân tín dụng
    credit operation
    nghiệp vụ tín dụng
    credit outlining
    định mức tín dụng
    credit period
    thời hạn tín dụng
    credit policy
    chính sách tín dụng
    credit position
    tình hình tín dụng
    credit rating
    đánh giá mức tín dụng
    credit rationing
    sự phân phối tín dụng
    credit reference
    sự tham khảo về tín dụng
    credit reform
    cải cách tín dụng
    credit relaxation
    nới lỏng tín dụng
    credit report
    thông báo về mức tín dụng
    credit reserve
    dự trữ tín dụng
    credit restriction
    hạn chế tín dụng
    credit risk
    rủi ro tín dụng
    credit risks
    rủi ro tín dụng
    credit scoring
    đánh giá rủi ro tín dụng
    credit scoring
    sự đánh giá rủi ro tín dụng
    credit society
    hội tín dụng
    credit squeeze
    hạn chế tín dụng
    credit structure
    cơ cấu tín dụng
    credit system
    chế độ tín dụng
    credit terms
    điều kiện thư tín dụng
    credit terms
    điều kiện tín dụng
    credit theory of business cycle
    thuyết tín dụng chu kỳ kinh tế
    credit tight
    siết chặt tín dụng
    credit transaction
    giao dịch tín dụng
    credit union
    hội tín dụng
    credit-card number
    số thẻ tín dụng
    credit-supported commercial paper
    thương phiếu bảo đảm bằng tín dụng
    date of letter of credit
    ngày của thư tín dụng
    deal on credit
    giao dịch tín dụng
    deferred payment letter of credit
    thư tín dụng hoãn lại trả tiền
    deferred sight credit
    thư tín dụng xem phiếu sau
    demand for credit
    sự xin vay tín dụng
    development credit
    tín dụng phát triển
    direct letter of credit
    thư tín dụng trực tiếp
    discounted credit
    tín dụng chiết khấu
    divisible letter of credit
    thư tín dụng chia nhỏ
    documentary acceptance credit
    tín dụng chấp nhận chứng từ
    documentary credit
    tín dụng chứng từ
    documentary credit application
    đơn xin mở tín dụng chứng từ
    dollar credit
    thư tín dụng chứng từ viết bằng đô-la
    earmarked credit
    tín dụng chuyên dùng
    easier credit conditions
    sự nới lỏng tín dụng
    emergency credit
    tín dụng khẩn cấp
    equipment credit
    tín dụng thiết bị
    establishment of letter of credit
    việc mở thư tín dụng
    Euro credit
    tín dụng (bằng ngoại tệ) châu Âu
    examination of letter of credit
    sự kiểm tra thư tín dụng
    expiry date of (letterof) credit
    ngày hết hiệu lực của thư tín dụng
    export credit
    tín dụng xuất khẩu
    export credit guarantee
    đảm bảo tín dụng xuất khẩu
    Export Credit Guarantee Department
    Cơ quan Bảo đảm Tín dụng Xuất khẩu (của chính phủ Anh)
    export Credit guarantee Department
    cục bảo đảm tín dụng xuất khẩu
    export credit insurance
    bảo hiểm tín dung xuất khẩu
    export credit insurance
    bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
    export credit insurance
    bảo hiểm tín dụng xuất khẩu. Export insurance
    export credit risk
    rủi ro tín dụng xuất khẩu
    export letter of credit
    thư tín dụng xuất khẩu
    exporter's credit
    tín dụng của nhà xuất khẩu
    extend letter of credit
    triển hạn thư tín dụng
    extend letter of credit (to...)
    triển hạn thư tín dụng
    extended credit
    thư tín dụng triển hạn
    extended credit
    tín dụng gia hạn
    extended credit
    tín dụng kéo dài
    extension of credit
    sự triển hạn tín dụng
    extension of credit
    thư tín dụng
    farm credit
    tín dụng nông nghiệp
    farm credit system
    hệ thống tín dụng nông nghiệp
    Federal Farm credit Back
    ngân hàng tín dụng nông trại liên bang
    Federal Farm credit System
    hệ thống tín dụng nông trại liên bang
    Federal Intermediate Credit Bank
    ngân hàng trung gian tín dụng liên bang
    financial centre acceptance credit
    thư tín dụng nhận trả của trung tâm tài chính
    financial credit
    tín dụng tài chính
    fixed credit
    tín dụng cố định
    Foreign Credit Insurance Association
    Hiệp hội Bảo hiểm Tín dụng Nước ngoài
    foreign currency credit
    thư tín dụng ngoại tệ
    foreign currency credit
    tín dụng ngoại tệ
    fraction able credit
    thư tín dụng chia nhỏ
    fraction able credit
    thư tín dụng có thể nhân nhượng
    full credit on selling price
    tín dụng toàn bộ trên giá bán
    full faith and credit bond
    công trái tín dụng thị chính
    full faith and credit debt
    nợ tín dụng thị chính
    general credit
    thư tín dụng ngỏ
    general credit
    thư tín dụng tổng quát
    general credit
    thư tín dụng chung
    general letter of credit
    thư tín dụng không đích danh
    government credit
    tín dụng nhà nước
    government credit guarantee
    sự đảm bảo của tín dụng Nhà nước
    green clause credit
    thư tín dụng điều khoản xanh
    guaranteed letter of credit
    thư tín dụng (có) bảo đảm
    hire-purchase credit insurance
    bảo hiểm tín dụng mua trả góp
    hire-purchase credit insurance
    bảo hiểm tín dụng thuê mua
    housing credit
    tín dụng nhà ở
    IDA credit
    tín dụng của Hiệp hội Phát triển Quốc tế
    import credit
    tín dụng nhập khẩu
    import credit house
    tín dụng nhập khẩu
    import credit insurance
    hãng tín dụng nhập khẩu
    installment credit
    tín dụng trả dần
    installment credit
    tín dụng trả dần dần, trả từng kỳ
    instalment credit
    tín dụng trả dần
    instalment credit
    tín dụng trả góp
    instrument of credit
    công cụ tín dụng
    instrument of credit
    phương tiện tín dụng
    intelligent credit card
    thẻ tín dụng thông minh
    inter-enterprise credit
    tín dụng giữa các xí nghiệp
    intermediate credit
    tín dụng trung hạn
    international credit club
    câu lạc bộ tín dụng quốc tế
    investment credit
    tín dụng đầu tư
    investment tax credit
    tín dụng thuế đầu tư
    irrevocable credit
    tín dụng không thể hủy ngang
    irrevocable letter of credit
    thư tín dụng không thể triệt tiêu
    issuing point acceptance credit
    thư tín dụng nhận trả của nơi mở
    joint credit
    tín dụng liên kết
    letter of credit
    thư tín dụng
    letter of credit (l/c, lc)
    thư tín dụng
    letter of credit at sight
    thư tín dụng thanh toán ngay
    letter of credit terms
    điều kiện thư tín dụng
    letter of credit with red clause
    thư tín dụng với điều khoản đỏ
    Limited L/C (letterof credit)
    thư tín dụng hạn chế (nơi thanh toán)
    limited letter of credit
    thư tín dụng lưu thông hạn chế
    limited letter of credit
    thư tín dụng (du lịch) lưu thông hạn chế
    liquidity credit
    tín dụng kho bạc
    local credit
    thư tín dụng tại chỗ
    local currency credit
    thư tín dụng bằng tiền trong nước
    London acceptance credit
    thư tín dụng nhận trả của Luân đôn
    long and medium term credit bank
    ngân hàng tín dụng trung và dài hạn
    long credit
    tín dụng dài hạn
    long-term credit bank
    ngân hàng tín dụng dài hạn
    marginal credit
    hạn độ tín dụng
    marginal credit
    tín dụng biên tế
    marginal credit
    tín dụng định ngạch
    master credit
    thư tín dụng gốc
    medium credit
    tín dụng trung hạn
    medium loan-term credit
    tín dụng trung dài hạn
    medium long-term credit
    tín dụng trung dài hạn
    medium term credit
    tín dụng trung hạn
    mercantile credit
    tín dụng thương mại
    merchant's letter of credit
    thư tín dụng của thương nhân
    mid-term credit
    tín dụng trung hạn
    money credit
    tín dụng tiền tệ
    monthly revolving credit
    thư tín dụng tuần hàng tháng
    monthly revolving credit
    thư tín dụng tuần hoàn hàng tháng
    motorcar credit
    tín dụng xe hơi
    mutual credit facilities
    tín dụng hỗ huệ
    negotiable letter of credit
    thư tín dụng chiết khấu
    negotiable letter of credit
    thư tín dụng có thể nhượng mua
    negotiation credit
    thư tín dụng chiết khấu
    negotiation credit
    tín dụng chiết khấu
    New York acceptance credit
    thư tín dụng nhận trả của Nữu Ước
    non-cumulative (revolving) credit
    thư tín dụng (tuần hoàn) không tích lũy
    non-revolving credit
    thư tín dụng không tuần hoàn
    notation credit
    thư tín dụng ghi số
    offset credit
    tín dụng bù trừ
    omnibus credit
    tín dụng bao quát
    open credit
    tín dụng không cần vật bảo đảm
    open credit
    tín dụng không có bảo đảm
    open credit
    tín dụng ngỏ
    open letter of credit
    thư tín dụng ngỏ
    open letter of credit
    thư tín dụng trơn
    open-end-credit
    tín dụng không hạn chế
    ordinary credit
    thư tín dụng thường
    original credit
    thư tín dụng gốc
    outward documentary credit
    tín dụng chứng từ xuất khẩu
    overdue credit
    tín dụng quá hạn
    packing (letterof) credit
    tín dụng bao bì
    paper credit
    phiếu tín dụng
    paper credit
    tín dụng chỉ tệ
    paper credit
    tín dụng giấy
    payment against document credit
    thư tín dụng trả theo chứng từ
    payment against draft credit
    thư tín dụng thu theo hối phiếu
    performance letter of credit
    thư tín dụng thực hiện
    periodic credit
    thư tín dụng tuần hoàn chu kỳ
    personal credit
    tín dụng cá nhân
    preferential credit
    tín dụng ưu đãi
    prime credit
    thư tín dụng chính
    prime credit
    thư tín dụng chính (trong thư tín dụng giáp lưng)
    private credit
    tín dụng tư nhân
    productive credit
    tín dụng sản xuất
    public credit
    tín dụng nhà nước
    pump-priming credit
    tín dụng tài trợ ưu tiên
    pump-priming credit
    tín dụng tài trợ ưu tiên, hỗ trợ phát triển kinh tế
    quantitative credit restriction
    sự hạn chế số lượng tín dụng
    quantitative credit restriction
    sự hạn chế về số lượng tín dụng
    real credit
    tín dụng đối vật
    real credit
    tín dụng thực tế
    real-estate credit
    tín dụng nhà đất, địa ốc
    reciprocal credit agreement
    hiệp định tín dụng hỗ huệ
    reciprocal letter of credit
    thư tín dụng đối khai, giao dịch qua lại
    red clause (letterof) credit
    thư tín dụng ứng trước
    red clause (letterof) credit
    thư tín dụng điều khoản đỏ
    red clause credit
    thư tín dụng với điều khoản đỏ
    refinance credit
    tín dụng tái cấp vốn
    refinance credit
    tín dụng tài trợ
    reimbursement credit
    thư tín dụng hoàn trả
    repayment (credit) risk
    rủi ro hoàn trả (tín dụng)
    request for credit
    sự xin vay tiền tín dụng
    restrict credit
    hạn chế tín dụng
    restrict credit (to...)
    hạn chế tín dụng
    restricted credit
    tín dụng hạn chế
    restricted letter of credit
    thư tín dụng hạn chế
    restriction of credit
    hạn chế tín dụng
    restrictive credit policy
    chính sách tín dụng hạn chế
    retail credit
    tín dụng bán lẻ
    revocable credit
    thư tín dụng hủy ngang, có thể triệt tiêu
    revocable credit
    tín dụng có thể hủy ngang
    Revocable L/C (letterof credit)
    thư tín dụng có thể hủy ngang
    revocable unconfirmed credit
    thư tín dụng hủy ngang không xác nhận
    revocable unconfirmed credit
    thư tín dụng hủy ngang, không xác nhận
    revolving credit
    thư tín dụng tuần hoàn
    revolving credit
    tín dụng chu chuyển
    revolving credit
    tín dụng tuần hoàn
    revolving credit card
    thẻ tín dụng tuần hoàn
    revolving letter of credit
    hạn ngạch tín dụng chu chuyển
    revolving letter of credit
    thư tín dụng tuần hoàn
    revolving line of credit
    hạn ngạch tín dụng chu chuyển
    roll-over credit
    tín dụng cộng dồn
    roll-over credit
    tín dụng lãi suất thay đổi
    rural credit cooperatives
    hợp tác xã tín dụng nông thôn
    secondary credit
    thư tín dụng (giáp lưng) phụ thuộc
    secured credit
    tín dụng được bảo đảm
    secured credit card
    thẻ tín dụng được bảo đảm
    selective credit control
    sự kiểm soát tín dụng có tính chọn lọc
    seller credit
    tín dụng người bán
    seller's credit
    tín dụng của bên bán
    seller's since letter of credit
    thư tín dụng kỳ hạn xa của bên bán
    seller's usance (letterof) credit
    thư tín dụng kỳ hạn xa của bên bán
    short credit
    tín dụng ngắn hạn
    short time business credit
    tín dụng ngắn hạn tiền mặt
    short-term credit
    tín dụng ngắn hạn
    shortening of credit
    sự giảm bớt tín dụng
    sight credit
    thư tín dụng trả ngay
    simple credit
    thư tín dụng không xác nhận
    simple credit
    thư tín dụng đơn thuần
    special advised credit
    thư tín dụng chỉ định
    special credit fund
    quỹ tín dụng đặc biệt
    special letter of credit
    thư tín dụng đặc định
    specially advised credit
    thư tín dụng thông báo đặc biệt
    specially advised credit
    thư tín dụng chỉ định
    spot credit
    tín dụng cấp thời, ngắn hạn
    stand-by credit
    tín dụng dự phòng
    stand-by letter of credit
    thư tín dụng bảo đảm
    standby letter of credit
    thư tín dụng dự phòng
    standing credit
    tín dụng cấp sẵn
    standing credit
    tín dụng dự phòng
    standing credit
    tín dụng thường trực
    state credit
    tín dụng nhà nước
    subsidiary credit
    thư tín dụng phụ thuộc
    subsidiary credit
    thư tín dụng giáp lưng
    supplemental credit
    tín dụng bổ sung
    supplemental credit
    tín dụng phụ
    supplier credit
    tín dụng của người cung ứng
    supplier credit
    tín dụng của nhà cung cấp
    supplier credit
    tín dụng người cung ứng
    supplier's credit
    tín dụng của nhà cung ứng
    swap credit
    tín dụng chéo
    swap credit
    tín dụng ngoại hối hỗ huệ
    swap credit deal
    giao dịch, bán tín dụng chéo
    swing credit
    tín dụng kỹ thuật thanh toán bù trừ
    swing credit
    tín dụng qua lại
    syndicated credit
    tín dụng tổ hợp
    system for supplement of credit standing
    chế độ bổ sung tín dụng
    tax credit
    tín dụng thuế
    telephone credit card
    thẻ tín dụng điện thoại
    terms of credit
    điều kiện, điều khoản (thư) tín dụng
    third party credit
    tín dụng cho bên thứ ba
    third party letter of credit
    thư tín dụng người thứ ba
    third-party letter of credit
    thư tín dụng của người thứ ba
    three C's of credit
    tín dụng "3 C"
    three C's of credit
    tín dụng "ba C"
    tight credit
    tín dụng thắt chặt (trong thời kỳ lạm phát ...)
    tight credit
    tín dụng thắt chặt (trong thời kỳ lạm phát)
    time letter of credit
    thư tín dụng có kì hạn
    time letter of credit
    thư tín dụng có kỳ hạn
    time letter of credit
    tín dụng thư có kỳ hạn (ngắn hạn)
    trade credit
    tín dụng thương mại
    trade credit on export
    tín dụng (mậu dịch) xuất khẩu
    trade credit on exports
    tín dụng (mậu dịch) xuất khẩu
    transfer of letter of credit
    sự chuyển nhượng thư tín dụng
    transferable and divisible credit
    thư tín dụng có thể chuyển nhượng và chia cắt
    transferable credit
    tín dụng chuyển nhượng, có thể chuyển nhượng
    transferable letter of credit
    tín dụng thư khả chuyển
    transit credit
    tín dụng quá cảnh
    transmissible credit
    tín dụng chuyển nhượng
    travel and entertainment credit card
    thẻ tín dụng du lịch và giải trí
    travel's credit
    thư tín dụng du lịch
    traveller's credit
    thư tín dụng du lịch
    traveller's letter of credit
    thư tín dụng lữ hành
    traveller's letter of credit
    thư tín dụng của người du lịch
    traveller's letter of credit
    thư tín dụng du lịch
    unassignable letter of credit
    thư tín dụng không chuyển nhượng
    unclaused credit
    thư tín dụng không kèm điều khoản
    unconfirmed credit
    thư tín dụng không xác nhận
    unconfirmed irrevocable credit
    thư tín dụng không hủy ngang không xác nhận
    unconfirmed irrevocable credit
    thư tín dụng không hủy ngang, không xác nhận
    unconfirmed letter of credit
    thư tín dụng không xác nhận
    unconfirmed letter of credit
    tín dụng thư không có bảo đảm
    unexpired letter of credit
    thư tín dụng chưa quá hạn
    unexpired letter or credit
    thư tín dụng chưa quá hạn
    unified credit
    tín dụng thống nhất
    usance credit
    thư tín dụng có kỳ hạn
    VAT credit
    tín dụng thuế giá trị gia tăng
    with recourse letter of credit
    thư tín dụng có quyền truy đòi
    without letter of credit transaction
    giao dịch không có thư tín dụng
    without recourse letter of credit
    thư tín dụng miễn truy đòi
    tín nhiệm
    credit agency
    hãng tư vấn về tín nhiệm
    credit agent
    người đại lý được tín nhiệm
    credit agent
    người đại lý tín nhiệm (của công ty bảo hiểm)
    credit reference
    tư vấn về tín nhiệm
    full faith and credit
    hoàn toàn tin cậy và tín nhiệm
    personal credit
    tín nhiệm cá nhân
    tín thác
    uy tín

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Belief, faith, trust, credence: I don't give much creditto what they say.
    Creditation, acknowledgement oracknowledgment, attribution, ascription: Credit for inventingthe telegraph goes to Guglielmo Marconi.
    Trust, confidence,faithfulness, reliability, trustworthiness, honesty, probity,dependability; solvency: Her credit rating at the bank isexcellent.
    Honour, commendation, praise, tribute, acclaim,esteem, recognition, merit: The team's victory in the finalshas brought credit to the school.
    V.
    Believe, trust, hold accountable, put or place one'sfaith or confidence in, have faith or confidence in, rely on,accept, depend on or upon: If you credit the Bible, the worldwas created in six days.
    Ascribe, acknowledge, attribute,assign; impute: The goal was credited to Barnes.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    (usu. of a person) a source of honour, pride,etc. (is a credit to the school).
    The acknowledgement of merit (must give him credit for consistency).
    A goodreputation (his credit stands high).
    A belief or trust (Iplace credit in that). b something believable or trustworthy(that statement has credit).
    A a person's financial standing;the sum of money at a person's disposal in a bank etc. b thepower to obtain goods etc. before payment (based on the trustthat payment will be made).
    (usu. in pl.) an acknowledgementof a contributor's services to a film, television programme,etc.
    A grade above a pass in an examination.
    A reputation for solvency and honesty in business.
    A (in bookkeeping) theacknowledgement of being paid by an entry on the credit side ofan account. b the sum entered. c the credit side of anaccount.
    US a certificate indicating that a student hascompleted a course.
    V.tr. (credited, crediting) 1 believe(cannot credit it).
    (usu. foll. by to, with) enter on thecredit side of an account (credited œ20 to him; credited himwith œ20).
    Credit account Brit. an account with a shop etc.for obtaining goods or services before payment. credit card acard from a bank etc. authorizing the obtaining of goods oncredit. credit note a note given by a shop etc. in return forgoods returned, stating the value of goods owed to the customer.credit rating an estimate of a person's suitability to receivecommercial credit. credit sale the sale of goods on credit.credit title a person's name appearing at the beginning or endof a film or broadcast etc. as an acknowledgement. credittransfer a transfer from one person's bank account to another's.credit a person with ascribe (a good quality) to a person. docredit to (or do a person credit) enhance the reputation of.get credit for be given credit for. give a person credit for 1enter (a sum) to a person's credit.
    Ascribe (a good quality)to a person. give credit to believe. letter of credit a letterfrom a banker authorizing a person to draw money up to aspecified amount, usu. from another bank. on credit with anarrangement to pay later. to one's credit in one's praise,commendation, or defence (to his credit, he refused the offer).[F cr‚dit f. It. credito or L creditum f. credere credit-believe, trust]

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X