• (Khác biệt giữa các bản)
    ((toán học) biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...))
    (( State) bang)
    Dòng 23: Dòng 23:
    ::[[Southern]] [[States]]
    ::[[Southern]] [[States]]
    ::những bang ở miền nước Mỹ
    ::những bang ở miền nước Mỹ
     +
    :: Colorado is a state of USA
     +
    :: Colorado là 1 tiểu bang của nước Mỹ
    =====Quốc gia; nhà nước, chính quyền=====
    =====Quốc gia; nhà nước, chính quyền=====

    15:58, ngày 15 tháng 2 năm 2008

    /steit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trạng thái; tình trạng
    a precarious state of health
    tình trạng sức khoẻ mong manh
    in a bad state of repair
    ở một tình trạng xấu
    Địa vị xã hội
    (thông tục) sự lo lắng
    he was in quite a state about it
    anh ta rất lo ngại về vấn đề đó
    ( State) bang
    Southern States
    những bang ở miền nước Mỹ
    Colorado is a state of USA
    Colorado là 1 tiểu bang của nước Mỹ
    Quốc gia; nhà nước, chính quyền
    Sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng
    to be welcomed in great state
    được đón tiếp rất trọng thể
    in state
    với tất cả nghi tiết trọng thể
    Tập (trong sách chuyên đề)
    (từ cổ,nghĩa cổ) ngai, bệ
    ( the States) ( số nhiều) (thông tục) Hoa Kỳ; nước Mỹ

    Tính từ ( .State)

    (thuộc) Nhà nước, cho Nhà nước, liên quan đến Nhà nước
    state documents
    những văn kiện của nhà nước
    state leaders
    những vị lãnh đạo nhà nước
    (thuộc) nghi lễ; liên quan đến nghi lễ; được sử dụng vào những dịp long trọng
    the state apartment
    phòng khánh tiết
    the state opening of Parliament
    lễ khai mạc trọng thể khoá họp của Nghị viện
    state carriage
    xe ngựa chỉ dùng trong các nghi lễ cổ truyền của Anh
    state call
    (thông tục) cuộc đi thăm chính thức
    (thuộc) chính trị
    state prisoner
    tù chính trị
    state trial
    sự kết án của nhà nước đối với hững tội chính trị

    Ngoại động từ

    Phát biểu, nói rõ, tuyên bố
    to state one's opinion
    phát biểu ý kiến của mình
    Định (ngày, giờ)
    (toán học) biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...)

    Cấu trúc từ

    ininto a state
    (thông tục) lo lắng
    Bẩn thỉu, bị bỏ mặc, không gọn gàng sách sẽ.. ( tùy theo văn cảnh)
    what a state this place is in!
    chỗ này mới bẩn thỉu làm sao!
    in a state of nature
    (đùa cợt) trần như nhộng
    the state of play
    tỉ số (nhất là trong cricket)
    Tình trạng so sánh giữa hai bên đối lập đang tranh chấp

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thèm

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    trạng thái, tình trạng

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    thời kì

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chế độ
    điều kiện
    cooled condition [state]
    điều kiện làm lạnh
    cooled state
    điều kiện làm lạnh
    in the fire state
    trong điều kiện có lửa
    steady state
    điều kiện ổn định
    steady state condition
    điều kiện ổn định
    steady state condition
    điều kiện trạng thái dừng
    steady state condition
    điều kiện trạng thái ổn định
    steady state condition
    điều kiện xác lập
    steady state launching condition
    điều kiện phóng trạng thái ổn định
    steady-state condition
    điều kiện ban đầu
    wait state
    điều kiện chờ
    tính chất
    tình trạng
    available state
    tình trạng khả dụng
    device state
    tình trạng thiết bị
    emergency state
    tình trạng sự cố
    excited state
    tình trạng kích thích
    high impedance state
    tình trạng trở kháng cao
    implicit partition state
    tình trạng phân chia ngầm
    problem state
    tình trạng có vấn đề
    service state
    tình trạng khai thác
    service state
    tình trạng sử dụng
    state equation
    phương trình tính trạng
    state feedback
    phản hồi tính trạng
    state memory
    tình trạng bộ nhớ (của mạch)
    state of emergency
    tình trạng khẩn cấp
    state space
    khoảng trống tính trạng
    state transition equation
    phương trình chuyển tiếp tính trạng
    state transition matrix
    khuôn bản chuyển đổi tính trạng
    state variable
    biến số tính trạng
    state vector
    vectơ tính trạng
    steady state
    tính trạng ổn định
    steady-state characteristic
    đặc tính trạng thái tĩnh
    telephone call state
    tình trạng cuộc gọi điện thoại
    trạng thái

    Giải thích EN: The minimum set of numbers required to express a system's history and compute its future behavior.

    Giải thích VN: Một loạt ít nhất các số được yêu cầu thể hiện tính trạng của hệ thống và tính toán những diễn biến khác trong tương lai.

    absorbing state
    trạng thái hút thu
    acceptor state
    trạng thái nhận
    activated state
    trạng thái hoạt tính
    Active Line State (ALS)
    trạng thái đường dây hoạt động
    active Rankine state
    trạng thái chủ động Rankin
    active state
    trạng thái chủ động
    active state
    trạng thái hoạt động
    Adverse State Detector (ASD)
    bộ phát hiện trạng thái ngược
    aggregate state
    trạng thái vật thể
    allowed state
    trạng thái cho phép
    anelectrotonic state
    trạng thái trương lực điện dương
    anxious state
    trạng thái lo lắng ưu tư
    aperiodic state
    trạng thái không tuần hoàn
    at-rest state
    trạng thái yên tĩnh
    at-rest state
    trạng thái nghỉ
    authorized state
    trạng thái được phép
    available state
    trạng thái khả dụng
    balance state
    trạng thái cân bằng
    baryon state
    trạng thái baryon
    basic state
    trạng thái cơ bản
    biaxial state of stress
    trạng thái ứng suất mặt
    biaxial state of stress
    trạng thái ứng suất phẳng
    biaxial stressed state
    trạng thái ứng suất phẳng
    blocked state
    trạng thái đóng
    blocking state
    trạng thái chặn
    bound stationary state
    trạng thái liên kết bền
    bracket state manager
    bộ quản lý trạng thái nhóm
    brake state
    trạng thái hãm
    burning in suspension state
    thiêu ở trạng thái lơ lửng
    catelectrotonic state
    trạng thái trương lực điện âm
    central exclatory state
    trạng thái kích thích trung tâm
    change (ofstress state)
    sự thay đổi trạng thái
    change of state
    biến đổi trạng thái
    change of state
    sự biến đổi trạng thái
    change of state
    sự thay đổi trạng thái
    change of state
    thay đổi trạng thái
    Circuit State Sequence Number (CSSN)
    số chuỗi trạng thái mạch
    closed state
    trạng thái đóng
    colloidal state
    trạng thái keo
    colloidal state
    trạng thái keo (colloid)
    combined stresses state
    trạng thái ứng suất phức tạp
    command state
    trạng thái lệnh
    compactness state
    trạng thái nén chặt
    compound state
    trạng thái phức hợp
    compulsive state
    trạng thái cưỡng bức
    condensed state
    trạng thái ngưng tụ
    conduction state
    trạng thái dẫn
    congestion state
    trạng thái nghẽn mạng
    contention state
    trạng thái tranh chấp
    continuity of state
    tính liên tục của trạng thái
    control state
    trạng thái điều khiển
    cooled condition [state]
    trạng thái làm lạnh
    cooled state
    trạng thái làm lạnh
    cracking limit state
    trạng thái giới hạn về nứt
    cracking limit state
    trạng thái giới hạn vết nứt
    critical limit state
    trạng thái giới hạn tới hạn
    critical stress state
    trạng thái ứng suất tới hạn
    crystal state
    trạng thái tinh thể
    crystalline state
    trạng thái kết tinh
    CS current state
    trạng thái dòng
    current state
    trạng thái hiện hành
    data transfer state
    trạng thái truyền dữ liệu
    data transfer state
    trạng thái chuyển dữ liệu
    Dieterici equation of state
    phương trình trạng thái Dieterici
    discrete state
    trạng thái rời rạc
    donor state
    trạng thái cho
    dormant state
    trạng thái ngủ yên
    elastic state
    trạng thái đàn hồi
    emergency state
    trạng thái hư hỏng
    empirical equations of state
    phương trình trạng thái thực nghiệm
    energy state
    trạng thái năng lượng
    epileptic state
    trạng thái động kinh
    equation of state
    phương trình trạng thái
    equation of thermal state
    phương trình trạng thái nhiệt động
    equiponderant state
    trạng thái cân bằng
    ergodic state
    trạng thái egođic
    ergodic state
    trạng thái ergođíc
    error state list
    danh sách trạng thái lỗi
    excitation state
    trạng thái kích thích
    exclusive allow-read lock state
    trạng thái khóa riêng cho phép đọc
    exclusive lock state
    trạng thái khóa dành riêng
    exclusive lock state
    trạng thái khóa loại trừ
    explicit partitioned state
    trạng thái phân chia rõ ràng
    external page state
    trạng thái trang ngoài
    extreme event limit state
    trạng thái giới hạn đặc biệt
    failure state
    trạng thái hư hỏng
    finite state machine
    máy trạng thái hữu hạn
    fire limit state
    trạng thái giới hạn cháy
    first limiting state
    trạng thái giới hạn thứ nhất
    forced state
    trạng thái cưỡng bức
    free state
    trạng thái tự do
    frozen state
    trạng thái đông lạnh
    function of state
    hàm trạng thái
    Ganser state
    trạng thái Ganser (sa sút trí tuệ giả)
    gas state
    trạng thái khí
    gaseous state
    trạng thái khí
    ground state
    trạng thái cơ bản
    high-impedance state
    trạng thái trở kháng cao
    horizontal steady state
    trạng thái ổn định ngang
    hypnagogic state
    trạng thái nửa tĩnh
    idle state
    trạng thái vô công
    idle state
    trạng thái chạy không
    idle state
    trạng thái idle
    idle state
    trạng thái không hoạt động
    inaccessible state
    trạng thái không đạt được
    inactive state
    trạng thái bất hoạt
    inactive state
    trạng thái không hoạt động
    initial state
    trạng thái (ban) đầu
    initial state
    trạng thái đầu
    initial state
    trạng thái khởi tạo
    input state
    trạng thái vào
    interacting state
    trạng thái tương tác
    intermediate state
    trạng thái trung gian
    K-state
    trạng thái K
    labile state
    trạng thái không bền
    leathery state
    trạng thái giả da
    light source state
    trạng thái nguồn sáng
    limit state
    trạng thái giới hạn
    limit state criterion
    tiêu chuẩn trạng thái giới hạn
    limit state of cracking
    trạng thái giới hạn về nứt
    limiting state
    trạng thái giới hạn
    limiting state of stress
    trạng thái ứng suất giới hạn
    link state
    trạng thái liên kết
    Link State Control (LSC)
    điều khiển trạng thái tuyến kết nối
    Link State Protocol
    giao thức trạng thái liên kết
    lock state
    trạng thái khóa
    logic state
    trạng thái logic
    logic state analysis
    sự phân tích trạng thái logic
    logic state analyzer
    bộ phân tích trạng thái logíc
    logic state and timing analyses
    phân tích trạng thái và định thời logic
    machine state register
    thanh ghi trạng thái máy
    membrane state
    trạng thái màng
    mesomorphic state
    trạng thái tinh thể lỏng
    message transfer state
    trạng thái truyền thông báo
    metallic state
    trạng thái kim loại
    metalmict state
    trạng thái metamic
    metasktable state
    trạng thái nửa bền
    metastable state
    trạng thái siêu bền
    metastable state
    trạng thái không ổn định
    microscopic state
    trạng thái vi mô
    mixed state
    trạng thái hỗn hợp
    molecular state
    trạng thái phân tử
    momentless stressed state
    trạng thái ứng suất không mômen
    n-state quadrature amplitude modulation
    điều biên vuông pha trạng thái n
    nascent state
    trạng thái sơ sinh
    natural state
    trạng thái tự nhiên
    neutral state
    trạng thái trung hòa
    neutralized state
    trạng thái trung tính hóa
    no-wait state
    trạng thái không chờ
    non-homogeneous state of stress
    trạng thái ứng suất không đồng đều
    nonequilibrium state
    trạng thái không cân bằng
    nonfrozen state
    trạng thái không đóng băng
    nonsteady state
    trạng thái không bền vững
    nonsteady state
    trạng thái không cố định
    normal state
    trạng thái bình thường
    nuclear equation of state
    phương trình trạng thái hạt nhân
    nuclear excited state
    trạng thái kích thích hạt nhân
    off state
    trạng thái hở
    off-state
    trang thái cắt
    off-state
    trạng thái ngắt mạch
    on state
    trạng thái đóng
    on state
    trạng thái đóng mạch
    one-dimensional state of stress
    trạng thái ứng suất một chiều
    output state
    trạng thái ra
    oxidation state
    trạng thái oxi hóa
    parity of state
    số chẵn lẻ của trạng thái
    parity of state
    tính chẵn lẻ của trạng thái
    passive Rankine state
    trạng thái bị động Rankine
    phase state
    trạng thái pha
    PNNI Topology State Element (PTSE)
    Môi trường trạng thái tô pô của PNNI
    PNNI Topology State Packet (PTSP)
    Gói trạng thái tô pô của PNNI
    power disconnected (state)
    trạng thái ngắt điện
    privileged state
    trạng thái ưu tiên
    privileged state
    trạng thái đặc quyền
    problem state
    trạng thái vấn đề
    process state
    trạng thái xử lý
    program state
    trạng thái chương trình
    pseudo-steady state
    trạng thái giả ổn định
    pure state
    trạng thái thuần
    quasi-liquid soil (instate near the liquid limit)
    đất chảy dẻo (ở trạng thái gần giới hạn chảy)
    quasi-plastic soil (instate near the plastic limit)
    đất dẻo cứng (ở trạng thái giới hạn dẻo)
    quasi-stable state
    trạng thái chuẩn ổn định
    quasi-stable state
    trạng thái gần ổn định
    quasi-stationary state
    trạng thái tựa dừng
    quasi-steady state
    trạng thái chuẩn ổn định
    quasistable state
    trạng thái không ổn định
    quiesce state
    trạng thái tĩnh
    quiesce state
    trạng thái nghỉ
    quiescent state
    trạng thái tĩnh
    quiescent state
    trạng thái nghỉ
    ready-to-print state
    trạng thái sẵn sàng in
    receive state
    trạng thái thu
    receive state
    trạng thái nhận
    recoil state
    trạng thái ngược
    reduced power state
    trạng thái giảm điện năng
    reduced state
    trạng thái rút gọn
    refractomy state
    trạng thái trơ
    remanent state
    trạng thái từ dư
    rest state
    trạng thái nghỉ
    restored state
    trạng thái (đã) hồi phục
    rigid plastic state
    trạng thái dẻo cứng
    rotational state
    trạng thái quay
    running state
    trạng thái vận hành
    running state
    trạng thái chạy
    saturate state
    trạng thái bão hòa
    saturated state
    trạng thái bão hòa
    saturation output state
    trạng thái ra bão hòa
    saturation state
    trạng thái bão hòa
    sea state
    trạng thái biển
    sea state
    trạng thái mặt biển
    second limiting state
    trạng thái giới hạn thứ hai
    secure state
    trạng thái an toàn
    self-stressed state
    trạng thái tự căng
    self-stressed state
    trạng thái tự ứng lực
    semi-solid state
    trạng thái nửa rắn
    semimomentary stressed state
    trạng thái ứng suất nửa mômen
    send state
    trạng thái gửi
    sequence of state
    dãy trạng thái
    service limit state
    trạng thái giới hạn sử dụng
    shared-for-read lock state
    trạng thái khóa (cho tập tin) chia sẻ để đọc
    shared-for-update lock state
    trạng thái khóa (cho tập tin) chia sẻ để cập nhật
    single-particle state
    trạng thái hạt đơn
    single-particle state
    trạng thái một hạt
    singlet state
    trạng thái (nhóm) đơn
    sleeping state
    trạng thái chờ
    sleeping state
    trạng thái ngủ
    solid state
    trạng thái rắn
    solid state effect
    hiệu ứng trạng thái rắn
    solid state reaction
    phản ứng ở trạng thái rắn
    solid-state
    trạng thái rắn
    solid-state circuit
    mạch trạng thái vững chắc
    solid-state controller
    thiết bị điều chỉnh (cho) trạng thái rắn
    solid-state device
    bộ phận chất bán dẫn (trạng thái rắn)
    solid-state disk
    đĩa trạng thái rắn
    space state
    trạng thái không gian
    squeezed quantum state
    trạng thái lượng tử ép
    squeezed state
    trạng thái (lượng tử) ép
    squeezed-state light
    ánh sáng trạng thái (lượng tử) ép
    standard state
    trạng thái chuẩn
    state assignment
    phép gán mã trạng thái
    state change
    chuyển tiếp trạng thái
    state change
    sự thay đổi trạng thái
    state change
    thay đổi trạng thái
    state change diagram
    sơ đồ thay đổi trạng thái
    state concept
    khái niệm trạng thái
    state diagram
    biểu đồ trạng thái
    state diagram
    giản đồ trạng thái
    state diagram
    sơ đồ trạng thái
    state equation
    phương trình trạng thái
    state information
    thông tin trạng thái
    State Management Function (STMF)
    chức năng quản lý trạng thái
    state of aggregation
    trạng thái kết tập
    state of deformation
    trạng thái biến dạng
    state of rest
    trạng thái nghỉ
    state of saturation
    trạng thái bão hòa
    state of strain
    trạng thái biến dạng
    state of surface
    trạng thái bề mặt
    state parameter
    biến trạng thái
    state parameter
    tham số trạng thái
    state quantity
    đại lượng trạng thái
    state selection
    chọn trạng thái
    state selector
    bộ chọn trạng thái
    state separator
    bộ phân tách trạng thái
    state space
    không gian trạng thái
    state table
    bảng trạng thái
    state transition
    chuyển tiếp trạng thái
    state transition
    sự chuyển tiếp trạng thái
    state transition
    thay đổi trạng thái
    state transition diagram
    đồ thị chuyển tiếp trạng thái
    state transition diagram
    giản đồ chuyển tiếp trạng thái
    state transition diagram
    sơ đồ chuyển trạng thái
    state variable
    biến trạng thái
    state variable
    biến số trạng thái
    state variable
    tham số trạng thái
    state variable method
    phương pháp biến trạng thái
    state vector
    vectơ trạng thái
    stationary state
    trạng thái bền
    stationary state
    trạng thái ổn định
    STD (statetransition diagram)
    sơ đồ chuyển trạng thái
    steady state
    trạng thái xác lập
    steady state
    trạng thái bền vững
    steady state condition
    điều kiện trạng thái dừng
    steady state condition
    điều kiện trạng thái ổn định
    steady state creep
    sự rão trạng thái ổn định
    steady state launching condition
    điều kiện phóng trạng thái ổn định
    steady state value
    giá trị trạng thái ổn định
    steady-state
    trạng thái ổn định
    steady-state characteristic
    đặc tính trạng thái tĩnh
    steady-state conditions
    trạng thái bình ổn
    steady-state conditions
    trạng thái ổn lập
    steady-state flow
    dòng có trạng thái ổn định
    steady-state operating condition
    trạng thái vận hành ổn định
    steady-state solution
    nghiệm trạng thái dừng
    steady-state temperature
    nhiệt độ (trạng thái) ổn định
    steady-state theory
    lý thuyết trạng thái dừng (trong vũ trụ học)
    strained state
    trạng thái biến dạng
    strength limit state
    trạng thái giới hạn cường độ
    stress state
    trạng thái ứng suất
    stressed state
    trạng thái ứng suất
    stressed-strained state
    trạng thái ứng suất-biến dạng
    structure state list
    danh sách trạng thái cấu trúc
    subcritical state
    trạng thái dưới (tới) hạn
    supercritical state
    trạng thái siêu (tới) hạn
    supercritical state
    trạng thái trên (tới) hạn
    supervisor state
    trạng thái giám sát
    suspended state
    trạng thái treo
    suspended state
    trạng thái huyền phù
    symmetrical state
    trạng thái đối xứng
    symmetrically cyclic magnetic state (SCMstate)
    trạng thái từ có chu kỳ đối xứng
    system in steady state
    hệ thống trong trạng thái ổn định
    terminal state
    trạng thái cuối
    thawed state
    trạng thái (được) làm tan giá
    theory of critical stress state
    lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
    theory of limit stress state of soils
    lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn của đất
    thermal neutralized state
    trạng thái trung hòa nhiệt
    thermodynamic equation of state
    phương trình trạng thái chuyển động
    thermodynamic equation of state
    phương trình trạng thái nhiệt động lực
    thermodynamic function of state
    biến trạng thái
    thermodynamic function of state
    hàm trạng thái nhiệt động lực học
    thermodynamic function of state
    tham số trạng thái
    thermodynamic state
    trạng thái nhiệt động (lực)
    third limiting state
    trạng thái giới hạn thứ ba
    three-dimensional state of stresses
    trạng thái ứng suất 3 chiều
    three-dimensional state of stresses
    trạng thái ứng suất khối
    three-dimensional state of tension
    trạng thái ứng suất khối
    three-dimensional state of tension
    trạng thái ứng suất không gian
    three-state
    ba trạng thái
    three-state gage
    cửa ba trạng thái
    three-state logic
    lôgic ba trạng thái
    three-state output
    đầu ra ba trạng thái
    topology state element
    phần tử trạng thái tôpô
    transient state
    trạng thái chuyển
    transient state
    trạng thải chuyển tiếp
    transient state
    trạng thái nhất thời
    tri-state
    ba trạng thái
    tri-state output
    ngõ ra ba trạng thái
    twilight state
    trạng thái hoàn toàn
    two-dimensional state of stress
    trạng thái ứng suất phẳng
    two-dimensional state of stresses
    trạng thái ứng suất 2 chiều
    two-dimensional state of stresses
    trạng thái ứng suất phẳng
    ultimate limit state
    trạng thái giới hạn cực hạn
    ultimate limit state
    trạng thái giới hạn cuối cùng
    ultimate state
    trạng thái giới hạn
    ultimate stressed state
    trạng thái ứng suất giới hạn
    unbalanced state
    trạng thái không cân bằng
    uncracked state
    trạng thái chưa nứt
    unfrozen state
    trạng thái không đóng băng
    unit state
    trạng thái của khối
    unknown state
    trạng thái không biết
    unknown state
    trạng thái không hiểu
    unprivileged state
    trạng thái không ưu tiên
    unstable state
    trạng thái không bền
    unstable state
    trạng thái không ổn định
    unsteady state
    trạng thái không dừng
    up state
    trạng thái có sẵn
    user state
    trạng thái người dùng
    valence state
    trạng thái hóa trị
    vertical steady state
    trạng thái ổn định thẳng đứng
    virgin state
    trạng thái trung hòa nhiệt
    virgin state
    trạng thái nguyên
    virtual state
    trạng thái ảo
    virtual supervisor state
    trạng thái bộ giám sát ảo
    written-state
    trạng thái ghi
    zero state
    trạng thái zero
    zero state
    trạng thái không
    zero wait state
    trạng thái chờ không
    zero wait state
    trạng thái chờ zero
    zero wait state computer
    máy tính không có trạng thái chờ
    vị trí

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bản báo cáo
    bản kê khai
    bản tường trình
    định
    amorphous state
    trạng thái không định hình
    quasi-stationary state
    gần như đình trệ
    state a price
    định một giá hàng (quy) định giá
    state a price (to...)
    định giá
    state a price (to...)
    định một giá hàng
    state-fixed price
    giá quy định nhà nước
    state-specified standard
    tiêu chuẩn quy định nhà nước
    unsettled state if the market
    tình trạng không ổn định của thị trường
    unsettled state of the market (the...)
    tình trạng không ổn định của thị trường
    định rõ
    nhà nước
    act of state
    hành vi của nhà nước
    act of state
    hành vi nhà nước
    corporate state
    nhà nước công ty
    machinery of the state
    bộ máy Nhà nước
    machinery of the state (the...)
    bộ máy nhà nước
    modern state
    nhà nước hiện đại
    non-state socialism
    chủ nghĩa xã hội phi nhà nước
    pluralistic theory of the state
    thuyết nhà nước đa nguyên
    socialist state
    nhà nước xã hội chủ nghĩa
    state bank
    ngân hàng nhà nước
    state bank
    ngân hàng nhà nước, (Mỹ) ngân hàng tiểu bang
    state bank deposit book
    sổ gởi tiền ở ngân hàng nhà nước
    State Bank of Vietnam
    Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
    state budget
    ngân sách nhà nước
    state budget reserves
    dự trữ ngân sách nhà nước
    state budget reserves
    vốn dự phòng của ngân sách nhà nước
    state capital
    vốn nhà nước
    state capitalism
    chủ nghĩa tư bản nhà nước
    state craft
    nghệ thuật quản lý nhà nước
    state credit
    tín dụng nhà nước
    state debt
    nợ nhà nước
    state earnings related pension scheme
    chế độ hưu của nhà nước theo thu nhập
    state enterprise
    doanh nghiệp nhà nước
    state funds
    quỹ nhà nước
    state grant
    tiền trợ cấp của nhà nước
    state inspection
    sự thanh tra của nhà nước
    state insurance
    bảo hiểm nhà nước
    state insurance body
    cơ quan bảo hiểm nhà nước
    state insurance office
    cục bảo hiểm nhà nước
    state intervention
    can thiệp của nhà nước
    state investment
    đầu tư của nhà nước, chính phủ
    state monopoly
    độc quyền của nhà nước
    state monopoly capitalism
    chủ nghĩa tư bản độc quyền tư bản nhà nước
    state owned
    thuộc sở hữu nhà nước
    state owned company
    công ty nhà nước
    state ownership
    quyền sở hữu của nhà nước
    state ownership
    sở hữu nhà nước
    state planned economy
    nền kinh tế kế hoạch hóa nhà nước
    state planned system
    chế độ kế hoạch hóa của nhà nước
    state planning
    công tác kế hoạch của nhà nước
    State Planning Committee
    ủy ban kế hoạch hóa của nhà nước (Việt Nam)
    state planning price
    giá kế hoạch của nhà nước
    state policy
    chính sách nhà nước
    state property
    sở hữu nhà nước
    state property
    tài sản nhà nước
    state purchasing agency
    cơ quan thu mua nhà nước
    state reserve bank
    ngân hàng dự trữ nhà nước
    state socialism
    chủ nghĩa xã hội nhà nước
    state subsidy
    bao cấp nhà nước
    state tax
    thuế nhà nước
    state trading
    thương mại nhà nước
    state trading company
    công ty thương mại quốc doanh (nhà nước)
    state-aided
    được nhà nước trợ cấp
    state-fixed price
    giá quy định nhà nước
    state-owned property
    tài sản nhà nước
    state-run enterprise
    doanh nghiệp (xí nghiệp) nhà nước
    state-specified standard
    tiêu chuẩn quy định nhà nước
    VietNam State Bank
    Ngân hàng nhà nước Việt nam
    welfare state
    nhà nước phúc lợi
    tình trạng
    delivery state
    tình trạng giao hàng
    mint state
    tình trạng tiền mới đúc
    mint state
    tình trạng tiền mới đúc (chưa lưu hành)
    stagnant state of business
    tình trạng buôn bán ế ẩm
    state of emergency
    tình trạng khẩn cấp
    state of things
    tình trạng hiện trường
    unsettled state if the market
    tình trạng không ổn định của thị trường
    unsettled state of the market (the...)
    tình trạng không ổn định của thị trường
    trạng thái
    aggregate state
    trạng thái hợp thể
    aggregate state
    trạng thái kết tụ
    amorphous state
    trạng thái không định hình
    change of state
    sự thay đổi trạng thái chất kết tụ
    crystalline state
    trạng thái kết tinh
    dough state
    trạng thái nhão
    equation of state
    phương trình trạng thái
    frozen state
    trạng thái đông lạnh
    melted state
    trạng thái nóng chảy
    milk state
    trạng thái chín sữa (quả, hạt)
    mouldy state
    trạng thái mốc
    pre-rigor state
    trạng thái chớm cứng đờ
    preservation state
    trạng thái bảo quản
    state of nature
    trạng thái của tự nhiên
    State of the economy in [[Lucas's model
    Trạng thái của nền kinh tế trong mô hình Lucas
    stationary state
    trạng thái dừng
    thawed state
    trạng thái phản vệ sinh
    unpreserved state
    trạng thái không bảo quản
    trình bày

    Nguồn khác

    • state : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Condition(s), circumstance(s), situation, state ofaffairs, status, shape, position: He was concerned about thestate of the company's finances.
    Structure, form,constitution, shape, phase, stage: One does not see iodine inits gaseous state outside the laboratory.
    Grandeur, pomp,style, splendour, magnificence, glory, brilliance: The princewas met at the airport and escorted in state to the palace. 4nation, country, land, body politic: No longer a colony, itbecame an independent state in 1952.
    Adj.
    Governmental, government, national, federal: TheState schools in the town had a good reputation.
    Ceremonial,formal, dignified, stately, solemn, official; royal, regal,imperial, majestic: We attended a state dinner at the WhiteHouse. The Queen travelled in the state coach from BuckinghamPalace to Westminster.
    V.
    Aver, assert, asseverate, declare, affirm, express,report, articulate, voice, specify, delineate, claim, maintain,allege, submit, confirm; say, testify, hold, have: He has oftenstated his firm belief in democracy. He stated firmly that hewas not in the house on the night of the murder.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    The existing condition or position of a personor thing (in a bad state of repair; in a precarious state ofhealth).
    Colloq. a an excited, anxious, or agitated mentalcondition (esp. in a state). b an untidy condition.
    (usu.State) a an organized political community under one government;a commonwealth; a nation. b such a community forming part of afederal republic, esp. the United States of America.
    (usu.State) (attrib.) a of, for, or concerned with the State (Statedocuments). b reserved for or done on occasions of ceremony(State apartments; State visit). c involving ceremony (Stateopening of Parliament).
    (usu. State) civil government(Church and State; Secretary of State).
    Pomp, rank, dignity(as befits their state).
    (the States) the legislative body inJersey, Guernsey, and Alderney.
    Bibliog. one of two or morevariant forms of a single edition of a book.
    A an etched orengraved plate at a particular stage of its progress. b animpression taken from this.
    V.tr.
    Express, esp. fully orclearly, in speech or writing (have stated my opinion; muststate full particulars).
    Fix, specify (at stated intervals).3 Law specify the facts of (a case) for consideration.
    Mus.play (a theme etc.) so as to make it known to the listener.
    (usu. state-of-the-art) (attrib.) using the latesttechniques or equipment ( state-of-the-art weaponry). state ofgrace the condition of being free from grave sin. state of liferank and occupation. state of things (or affairs or play) thecircumstances; the current situation. state of war thesituation when war has been declared or is in progress. Stateprisoner see PRISONER. State school a school managed and fundedby the public authorities. State's evidence see EVIDENCE.States General hist. the legislative body in the Netherlands,and in France before 1789. State socialism a system of Statecontrol of industries and services. States' rights US therights and powers not assumed by the United States but reservedto its individual States. State trial prosecution by the State.State university US a university managed by the publicauthorities of a State.
    Statable adj. statedly adv.statehood n. [ME: partly f. ESTATE, partly f. L STATUS]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X