• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 60: Dòng 60:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====ảnh hưởng=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Tác dụng,ảnh hưởng, hiệu ứng, hiệu quả =====
    =====Tác dụng,ảnh hưởng, hiệu ứng, hiệu quả =====
    Dòng 1.446: Dòng 1.449:
    =====Cause toexist or occur.=====
    =====Cause toexist or occur.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    15:44, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /i'fekt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kết quả
    cause and effect
    nguyên nhân và kết quả
    Hiệu lực, hiệu quả, tác dụng
    of no effect
    không có hiệu quả
    with effect from today
    có hiệu lực kể từ ngày hôm nay
    Tác động, ảnh hưởng; ấn tượng
    the effect of light on plants
    ảnh hưởng của ánh sáng lên cây cối
    Mục đích, ý định
    to this effect
    vì mục đích đó
    (số nhiều) của, của cải, vật dụng
    personal effects
    vật dụng riêng


    (vật lý) hiệu ứng

    Ngoại động từ

    Thực hiện
    Đem lại
    to effect a change
    đem lại sự thay đổi

    Cấu trúc từ

    to bring into effect; to carry into effect
    thực hiện, thi hành
    to come into effect
    có hiệu lực thi hành
    this governmental decree will come into effect by the end of this month
    nghị định này của chính phủ sẽ có hiệu lực vào cuối tháng này
    to give effect to
    làm cho có hiệu lực, thi hành
    in effect
    thực vậy, thực thế
    to no effect
    không hiệu quả, không có kết quả
    to effect an insurance
    to effect a policy of insurance
    Ký một hợp đồng bảo hiểm

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ảnh hưởng

    Cơ - Điện tử

    Tác dụng,ảnh hưởng, hiệu ứng, hiệu quả 

    Kỹ thuật chung

    năng suất
    calculate refrigerating effect
    năng suất lạnh tính toán
    compressor effect
    năng suất máy nén
    gross refrigerating effect
    tổng năng suất lạnh
    overall cooling effect
    tổng năng suất lạnh
    overall refrigerating capacity (effect)
    tổng năng suất lạnh
    overall refrigerating effect
    tổng năng suất lạnh
    refrigerating compressor effect
    năng suất lạnh của máy nén
    refrigerating effect per brake horsepower
    năng suất lạnh theo công suất hãm
    refrigerating effect per brake horsepower
    năng suất lạnh theo năng suất hãm
    refrigerating effect per unit of swept volume
    năng suất lạnh theo đơn vị thể tích (quét)
    sensible cooling effect
    năng suất lạnh hiện
    sensible cooling effect
    năng suất lạnh hiện (cảm giác được)
    sensible-cooling effect
    năng suất lạnh hiện rõ
    specific refrigerating effect
    năng suất lạnh riêng
    summative refrigerating effect
    năng suất lạnh tổng (thể)
    summative refrigerating effect
    hiệu quả (năng suất) lạnh tổng thể
    total refrigerate effect
    năng suất lạnh tổng
    total refrigerate effect
    tổng năng suất lạnh
    total refrigerating capacity (effect)
    năng suất lạnh tổng
    total refrigerating capacity (effect)
    tổng năng suất lạnh
    useful effect
    năng suất lạnh hữu ích
    useful refrigerating effect
    năng suất lạnh hữu ích
    volumetric refrigerating capacity (effect)
    năng suất lạnh thể tích
    volumetric refrigerating effect
    năng suất lạnh thể tích
    hiệu lực
    to take effect
    trở nên có hiệu lực
    hiệu quả
    action effect
    hiệu quả hoạt động
    calorific effect [value]
    hiệu quả calo
    calorific effect [value]
    hiệu quả nhiệt
    conventional refrigerating effect
    hiệu quả lạnh được qui ước
    cooling effect
    hiệu quả làm lạnh
    cooling effect
    hiệu quả lạnh
    cumulative effect
    hiệu quả tích lũy
    cumulative effect
    hiệu quả tổng hợp
    dehumidifying effect
    hiệu quả hút ẩm
    drying effect
    hiệu quả sấy
    latent cooling effect
    hiệu quả làm lạnh ẩn
    latent cooling effect
    hiệu quả làm lạnh tàng ẩn
    latent dehumidifying effect
    hiệu quả khử ẩm ẩn
    latent dehumidifying effect
    hiệu quả sấy ẩn
    long time effect
    hiệu quả lâu dài
    national economic effect
    hiệu quả kinh tế quốc dân
    notch effect
    hiệu quả của rãnh cắt
    radiation effect
    hiệu quả bức xạ
    sensible cooling effect
    hiệu quả làm lạnh cảm biến
    sensible cooling effect
    hiệu quả làm lạnh nhạy
    short time effect
    hiệu quả ngắn hạn
    stereoscopic effect
    hiệu quả nhìn nổi
    summative refrigerating effect
    hiệu quả (năng suất) lạnh tổng thể
    summative refrigerating effect
    hiệu quả lạnh tổng (thể)
    supplementary effect of the admixture
    hiệu quả phụ của chất phụ gia
    Zero Effect Networks (Novell) (ZEN)
    Các mạng zero hiệu quả (Novell)
    hiệu suất
    calculated refrigerating capacity [effect]
    hiệu suất lạnh tính toán
    skin effect
    hiệu suất mặt ngoài
    hiệu ứng
    Abney effect
    hiệu ứng Abney
    acoustic horn effect
    hiệu ứng còi xe
    acoustical Doppler effect
    hiệu ứng Doppler âm học
    acousto-optic effect
    hiệu ứng âm quang
    acoustoelectric effect
    hiệu ứng điện-âm thanh
    actinic effect
    hiệu ứng quang hóa
    additive effect
    hiệu ứng cộng
    after-effect
    hậu hiệu ứng
    after-effect
    hiệu ứng dư
    Aharonov-Bohm effect
    hiệu ứng Aharonov-Bohm
    altitude effect
    hiệu ứng độ cao
    anomalous Barkhausen effect
    hiệu ứng Barkhausen dị thường
    anomalous Hall effect
    hiệu ứng Hall dị thường
    anomalous skin effect
    hiệu ứng mặt ngoài dị thường
    antenna effect
    hiệu ứng ăng ten
    aperture effect
    hiệu ứng độ khẩu
    asymmetrical effect
    hiệu ứng bất đối xứng
    asymmetrical effect
    hiệu ứng không đối xứng
    Auger effect
    hiệu ứng Auger
    avalanche effect
    hiệu ứng thác
    azimuth effect
    hiệu ứng phương vị
    back-Goudsmit effect
    hiệu ứng Goudsmit ngược
    backscatter effect
    hiệu ứng tán xạ ngược
    backwater effect
    hiệu ứng nước ngược
    bamboo effect
    hiệu ứng cây tre
    Barkhausen effect
    hiệu ứng Bar-khausen
    Barkhausen effect
    hiệu ứng Barkhausen
    Barnett effect
    hiệu ứng Barnett
    Beck effect
    hiệu ứng Becquerel
    Becquerel effect
    hiệu ứng Becquerel
    Becquerel effect
    hiệu ứng Farađây thuận từ
    binaural effect
    hiệu ứng hai tai
    blanking effect
    hiệu ứng đóng
    blocking effect
    hiệu ứng chặn
    body effect
    hiệu ứng thân
    boundary effect
    hiệu ứng biên
    boundary layer effect
    hiệu ứng lớp biên
    Brinell effect
    hiệu ứng Brinell
    brush effect
    hiệu ứng chổi than
    bulk effect
    hiệu ứng khối
    bulk-effect device
    thiết bị hiệu ứng khối
    buoyancy effect
    hiệu ứng thủy triều
    calorific effect
    hiệu ứng nhiệt
    Calzecchi-Onesti effect
    hiệu ứng Calzechi-Onesti
    capture effect
    hiệu ứng bắt
    capture effect
    hiệu ứng bắt (máy phát)
    capture effect
    hiệu ứng bắt giữ
    carbon dioxide greenhouse effect
    hiệu ứng nhà kính do cacbon đioxit
    cavity resonance effect
    hiệu ứng cộng hưởng hốc
    Cherenkov effect
    hiệu ứng Cherenkov
    channel effect
    hiệu ứng kênh
    chemically sensitive field effect
    hiệu ứng trường nhạy hóa
    chimney effect
    hiệu ứng hút khói
    chimney effect
    hiệu ứng ống khói
    clustering effect
    hiệu ứng chùm
    cochlear microphonic effect
    hiệu ứng micrô của ốc tai
    coincidence effect
    hiệu ứng trùng hợp
    coincidence effect
    hiệu ứng trùng phùng
    compressibility effect
    hiệu ứng nén
    Compton effect
    hiệu ứng Compton
    Compton-Debye effect
    hiệu ứng Compton-Debye
    conductor skin effect
    hiệu ứng skin
    conductor skin effect
    hiệu ứng (lớp) da
    conductor skin effect
    hiệu ứng lớp mặt
    conductor skin effect
    hiệu ứng lớp mặt dây dẫn
    conductor skin effect
    hiệu ứng mặt ngoài
    conductor skin effect
    hiệu ứng mặt ngoài Kelvin
    conventional refrigerating effect
    hiệu ứng lạnh qui ước
    converse piezoelectric effect
    hiệu ứng áp điện ngược
    cooling effect
    hiệu ứng lạnh
    Corbino effect
    hiệu ứng Corbino
    corona effect
    hiệu ứng vầng quan
    corona effect
    hiệu ứng điện hoa
    Cotton-Mouton effect
    hiệu ứng Cotton-Mouton
    cross-magnetizing effect
    hiệu ứng từ hóa ngang
    curvature effect
    hiệu ứng độ cong
    cut-off effect
    hiệu ứng cắt
    DC Josephson effect
    hiệu ứng Josephson DC
    de Haas-Van Alphen effect
    hiệu ứng de Haa-Van Alphen
    Debye effect
    hiệu ứng Debey
    delta E effect
    hiệu ứng E đenta
    denteric effect
    hiệu ứng macma thuận
    desiccation effect
    hiệu ứng hút ẩm
    desiccation effect
    hiệu ứng khử nước
    deuteric effect
    hiệu ứng macma muộn
    diamagnetic Faraday effect
    hiệu ứng Faraday nghịch từ
    differential Doppler effect
    hiệu ứng Doppler vi phân
    differential effect
    hiệu ứng vi sai
    differential Faraday effect
    hiệu ứng Faraday vi phân
    Direct Coupled field effect transistor Logic (DCFL)
    lôgic tranzito hiệu ứng trường ghép trực tiếp
    directional effect
    hiệu ứng hướng tính
    dispersal effect
    hiệu ứng tán xạ
    dispersal effect
    hiệu ứng phân tán
    dispersion effect
    hiệu ứng tán sắc
    diurnal effect
    hiệu ứng hằng ngày
    diurnal effect
    hiệu ứng ngày đêm
    diversity effect
    hiệu ứng nhân tập
    doppler effect
    hiệu ứng doppler
    doubling effect
    hiệu ứng cặp đôi
    Draper effect
    hiệu ứng Draper
    drift effect
    hiệu ứng kéo theo
    drying effect
    hiệu ứng sấy
    Dufour effect
    hiệu ứng Dufour
    dumb-bell effect
    hiệu ứng quả tạ
    dynamic effect
    hiệu ứng động
    dynamic Jahn-Teller effect
    hiệu ứng Jahn-Teller động (lực)
    early effect
    hiệu ứng sớm
    early effect
    hiệu ứng sớm (tranzito)
    Early effect
    hiệu ứng Early
    east-west effect
    hiệu ứng Đông-Tây
    eberhard effect
    hiệu ứng rìa
    eberhard effect
    hiệu ứng mép
    eccentricity effect
    hiệu ứng tâm sai
    echo effect
    hiệu ứng tiếng vọng
    echo effect
    hiệu ứng dội
    edge effect
    hiệu ứng rìa
    edge effect
    hiệu ứng biên
    edge effect
    hiệu ứng bờ
    edge effect
    hiệu ứng cạnh
    edge effect
    hiệu ứng mép
    effect of eccentricity
    hiệu ứng lệch tâm
    effect of exchange interaction
    hiệu ứng tương tác trao đổi
    effect of light
    hiệu ứng ánh sáng
    effect of sag
    hiệu ứng do cáp bị võng
    effect unit
    bộ hiệu ứng
    Ehrenhaft effect
    hiệu ứng Ehrenhaft
    Einstein-de Haas effect
    hiệu ứng Einstein-de Haas
    electric field effect
    hiệu ứng Stark
    electric field effect
    hiệu ứng điện trường
    electrical effect
    hiệu ứng điện
    electro-optic effect
    hiệu ứng điện quang
    electrodermal effect
    hiệu ứng điện bề mặt
    electrohydraulic effect
    hiệu ứng thủy điện
    electromagnetic field effect
    hiệu ứng điện từ trường
    electrooptical effect
    hiệu ứng điện quang
    electrooptical effect
    hiệu ứng Kerr
    electrophoretic effect
    hiệu ứng điện di
    electrostrictive effect
    hiệu ứng điện giảo
    electrothermal effect
    hiệu ứng nhiệt điện
    electrothermal effect
    hiệu ứng nhiệt điện ngược
    electrothermal effect
    hiệu ứng Peltier
    elementary separation effect
    hiệu ứng tách cơ bản
    emission by field effect
    phát xạ nhờ hiệu ứng trường
    end effect
    hiệu ứng tận cùng
    end effect
    hiệu ứng biên
    end effect
    hiệu ứng bờ
    end effect
    hiệu úng đầu mút
    end effect
    hiệu ứng đâu mút
    Ettingshausen effect
    hiệu ứng Ettingshausen
    exchange effect
    hiệu ứng trao đổi
    external photoelectric effect
    hiệu ứng quang phát xạ
    external photoelectric effect
    hiệu ứng quang điện ngoài
    failure effect
    hiệu ứng thất bại
    failure effect
    hiệu ứng hư hại
    Faraday effect
    hiệu ứng Faraday
    feathering effect
    hiệu ứng xuôi lá
    Fermi surface effect
    hiệu ứng mặt Fermi
    Ferranti effect
    hiệu ứng Ferranti
    FET (FieldEffect Transistor)
    tranzito hiệu ứng trường (FET)
    FET (field-effect transistor)
    tranzito hiệu ứng trường
    field effect
    hiệu ứng trường
    field effect amplifier
    bộ khuếch đại hiệu ứng trường
    field effect device
    thiệt bị dùng hiệu ứng trường
    field effect transistor (FET)
    hiệu ứng trường
    field effect transistor (FET)
    tranzito (hiệu ứng) trường
    Field Effect Transistor (FET)
    tranzito hiệu ứng trường
    field-effect capacitor
    tụ điện hiệu ứng trường
    field-effect device
    thiết bị hiệu ứng trường
    field-effect diode
    đi-ốt hiệu ứng trường
    field-effect transistor (f.e.t)
    tranzito hiệu ứng trường
    field-effect transistor (FET)
    tranzito hiệu ứng trường
    Field-Effect Transistor (FET)
    tranzito hiệu ứng trường (FET)
    field-effect transistor diode
    điện trở transistor hiệu ứng trường
    flicker effect
    hiệu ứng lấp lánh
    flicker effect
    hiệu ứng nhấp nháy
    fluctuation effect
    hiệu ứng thăng giáng
    flue effect
    hiệu ứng ống khói
    fluidization effect
    hiệu ứng tần sôi
    fluidization effect
    hiệu ứng tầng sôi
    flutter effect
    hiệu ứng chập chờn
    fly-by effect
    hiệu ứng bay qua
    flywheel effect
    hiệu ứng bánh đà
    force effect
    hiệu ứng lực
    fractional quantum Hall effect
    hiệu ứng Hall lượng tử phân số
    fringe effect
    hiệu ứng biên
    fringe effect
    hiệu ứng diềm
    fringe effect
    hiệu ứng mép
    gaivano-magnetic effect
    hiệu ứng từ điện
    Gall effect
    hiệu ứng Hall
    galvanomagnetic effect
    hiệu ứng từ ganva
    galvanomagnetic effect
    hiệu ứng từ ganvanic
    gap effect
    hiệu ứng vùng khe
    gas-sensitive filled-effect transistor
    tranzito hiệu ứng trường nhạy khí
    ghost effect
    hiệu ứng parasit
    ghost effect
    hiệu ứng parazit
    ghost effect
    hiệu ứng phụ
    glasshouse effect
    hiệu ứng nhà kính
    greenhouse effect
    hiệu ứng nhà kính
    ground effect machine (GEM)
    máy hiệu ứng bề mặt
    Guillemin effect
    hiệu ứng Guillemin
    Gunn effect
    hiệu ứng Gunn
    Gunn-effect diode
    đi-ốt hiệu ứng Gunn
    gyromagnetic effect
    hiệu ứng từ hồi chuyển
    gyroscopic effect
    hiệu ứng con quay
    gyroscopic effect
    hiệu ứng hồi chuyển
    hall effect
    hiệu ứng Hall
    hall-effect switch
    công tắc hiệu ứng Hall
    halo effect
    hiệu ứng năng lực / hiệu ứng halo
    Hawthorne effect
    hiệu ứng Hawthorne
    heat effect
    hiệu ứng nhiệt
    heating effect
    hiệu ứng sưởi (ấm)
    heating effect
    hiệu ứng đốt nóng
    heating effect
    hiệu ứng gia nhiệt
    herder effect
    hiệu ứng dồn tụ
    Hertz effect
    hiệu ứng Hertz
    high-order effect
    hiệu ứng cấp cao
    Holden effect
    hiệu ứng Holden
    Hopkinson effect
    hiệu ứng Hopkinson
    Hughes effect
    hiệu ứng Hughes
    humidifying effect
    hiệu ứng gia ẩm
    humidifying effect
    hiệu ứng làm ẩm
    hyper-Raman effect
    hiệu ứng siêu raman
    hysteresis effect
    hiệu ứng trễ
    image effect
    hiệu ứng ảnh
    image effect
    hiệu ứng bóng
    induction effect
    hiệu ứng cảm ứng
    Insulated Gate Field Effect Transistor (IGFET)
    tranzito hiệu ứng trường có cổng cách điện
    insulation effect
    hiệu ứng cách nhiệt
    integral quantum Hall effect
    hiệu ứng Hall lượng tử nguyên
    interference effect
    hiệu ứng tương tác
    interference effect
    hiệu ứng nhiễu
    internal photoelectric effect
    hiệu ứng quang điện trong
    intrinsic photo effect
    hiệu ứng quang điện trong
    inverse Compton effect
    hiệu ứng Compton ngược
    inverse Comton effect
    hiệu ứng Comton ngược
    inverse photoelectric effect
    hiệu ứng quang điện ngược
    inverse piezoelectric effect
    hiệu ứng áp điện ngược
    ion-selective field effect transistor (ISFET)
    tranzito (hiệu ứng) trường chọn lọc ion
    ion-selective field-effect transistor (ISFET)
    tranzito hiệu ứng trường chọn ion
    ISFET (ion-s-elective field-effect transistor)
    tranzito hiệu ứng trường chọn ion
    isotope effect
    hiệu ứng đồng vị
    Jahn-Teller effect
    hiệu ứng Jahn-Teller
    jamin effect
    hiệu ứng jamin
    JFET (junctionfield-effect transistor)
    hiệu ứng trường tiếp diễn
    Josephson effect
    hiệu ứng Josephson
    Joule effect
    hiệu ứng Joule
    Joule-Kelvin effect
    hiệu ứng Joule-Kelvin
    Joule-Kelvin effect
    hiệu ứng Joule-Thomson
    Joule-Thomson effect
    hiệu ứng joule-Kelvin
    Joule-Thomson effect
    hiệu ứng Joule-Thomson
    junction field effect transistor
    tranzito (hiệu ứng) trường (kiểu) chuyển tiếp
    Junction Field Effect Transistor (JFET)
    tranzito hiệu ứng trường tiếp giáp
    junction field-effect transistor (JFET)
    tranzito hiệu ứng đường chuyển tiếp
    kadenacy effect
    hiệu ứng kadenacy
    Kendall effect
    hiệu ứng Kendall
    Kelvin effect
    hiệu ứng Kelvin
    kelvin effect
    hiệu ứng mặt ngoài
    kelvin skin effect
    hiệu ứng skin
    kelvin skin effect
    hiệu ứng (lớp) da
    kelvin skin effect
    hiệu ứng lớp mặt
    kelvin skin effect
    hiệu ứng lớp mặt dây dẫn
    kelvin skin effect
    hiệu ứng mặt ngoài
    Kelvin skin effect
    hiệu ứng mặt ngoài Kenlvin
    kendell effect
    hiệu ứng kendell
    Kerr effect
    hiệu ứng Kerr
    Kerr electro-optical effect
    hiệu ứng Kerr điện quang
    Kerr magneto-optical effect
    hiệu ứng Kerr từ quang
    kinetic isotope effect
    hiệu ứng đồng vị động
    Knudsen effect
    hiệu ứng Knudsen
    Kondo effect
    hiệu ứng Kondo
    Kossel effect
    hiệu ứng Kossel
    land effect
    hiệu ứng đất liền
    latitude effect
    hiệu ứng vĩ độ
    lethal effect
    hiệu ứng gây chết người
    light effect
    hiệu ứng ánh sáng
    linear effect
    hiệu ứng tuyến tính
    linear effect
    hiệu ứng bậc nhất
    linear electrooptic effect
    hiệu ứng điện quang tuyến tính
    linear stark effect
    hiệu ứng stark tuyến tính
    local effect
    hiệu ứng cục bộ
    local effect
    hiệu ứng địa phương
    long-line effect
    hiệu ứng đường dài
    longitude effect
    hiệu ứng kinh độ
    Ludwig-Sorel effect
    hiệu ứng Ludwig-Sorel
    lunar spring-board effect
    hiệu ứng ván nhún mặt trăng
    magnetic tension effect
    hiệu ứng kéo căng từ
    magneto-optical effect
    hiệu ứng từ quang
    magneto-optical Kerr effect (MOKE)
    hiệu ứng Kerr từ quang
    magnetoacoustic effect
    hiệu ứng âm từ
    magnetocaloric effect
    hiệu ứng từ nhiệt
    magnetoelastic effect
    hiệu ứng từ đàn (hồi)
    magnetoelectric effect
    hiệu ứng từ điện
    magnetogalvanic effect
    hiệu ứng từ ganva
    magnetogalvanic effect
    hiệu ứng từ ganvanic
    magnetostrictive effect
    hiệu ứng từ giảo
    magnettomechanical effect
    hiệu ứng từ cơ
    magnitude of effect
    độ lớn của hiệu ứng
    magnon interaction effect
    hiệu ứng tương tác manhon
    magnus effect
    hiệu ứng magnus
    Majorana effect
    hiệu ứng Majorana
    many-body effect
    hiệu ứng nhiều hạt
    many-body effect
    hiệu ứng nhiều vật
    masking effect
    hiệu ứng che chắn
    masking effect
    hiệu ứng mặt nạ
    mass effect
    hiệu ứng khối lượng
    mechanocaloric effect
    hiệu ứng cơ nhiệt
    mechanothermal effect
    hiệu ứng nhiệt-cơ (heli)
    meissner effect
    hiệu ứng meisner
    Meissner effect
    hiệu ứng Meissner
    Meissner-Ochsenfeld effect
    hiệu ứng Meissner
    memory effect
    hiệu ứng bộ nhớ
    mesomeric effect
    hiệu ứng mesome
    Metal Insulator Semiconductor Field Effect Transistor (MIT)
    tranzito hiệu ứng trường kim loại-điện môi-bán dẫn
    Metal Semiconductor Field Effect Transistor (MESFET)
    tranzito bán dẫn kim loại hiệu ứng trường
    metal-nitride semiconductor field effect transistor (MNFET)
    tranzito hiệu ứng trường bán dẫn nitri kim loại
    Metal-Oxide Silicon Field Effect Transistor (MOSFET)
    tranzito hiệu ứng trường Silic ôxit kim loại
    miller effect
    hiệu ứng Miller
    mirror effect
    hiệu ứng đối xứng gương
    mirror effect
    hiệu ứng gương
    MNFET (metal-nitride semiconductor field effect transistor)
    tranzito hiệu ứng trường bán dẫn nitrit kim loại
    modulation-doped field effect transistor (MODFET)
    tranzito (hiệu ứng) trường pha tạp điều biến
    moid effect
    hiệu ứng moiré
    Mossbauer effect
    hiệu ứng Mossbauer
    motor effect
    hiệu ứng động cơ
    mountain effect
    hiệu ứng núi cao
    Mullins effect
    hiệu ứng Mullius
    multichannel field-effect transistor
    tranzito hiệu ứng trường đa kênh
    mutual impedance effect
    hiệu ứng trở kháng hỗ tương
    neighborhood effect
    hiệu ứng lân cận
    neighbourhood effect
    hiệu ứng lân cận
    Nernst effect
    hiệu ứng Nernst
    net effect
    hiệu ứng toàn phần
    net effect
    hiệu ứng tổng cộng
    night effect
    hiệu ứng đêm
    nonlinear Stark effect
    hiệu ứng Stark phi tuyến
    normal Hall effect
    hiệu ứng Hall thường
    normal photoelectric effect
    hiệu ứng quang điện thường
    normal Zeeman effect
    hiệu ứng Zeeman thường
    notch effect
    hiệu ứng rãnh khía
    nuclear photoelectric effect
    hiệu ứng quang điện hạt nhân
    nuclear photomagnetic effect
    hiệu ứng quang từ hạt nhân
    optical Doppler effect
    hiệu ứng Doppler quang
    orientation effect
    hiệu ứng định hướng
    overall heating effect
    tổng hiệu ứng nhiệt
    packing effect
    hiệu ứng xếp chặt
    packing effect
    hiệu ứng bó
    paramagnetic Faraday effect
    hiệu ứng Becquerel
    paramagnetic Faraday effect
    hiệu ứng Faraday thuận từ
    Paschen-Back effect
    hiệu ứng Paschen-Back
    Paschen-Back effect
    hiệu ứng paschen-Back (vật lý nguyên tử)
    peltier effect
    hiệu ứng nhiệt điện
    Peltier effect
    hiệu ứng Peltier
    Peltier effect refrigeration
    làm lạnh theo hiệu ứng Peltier
    pholoelectromagnetic effect
    hiệu ứng quang điện từ
    phonoatomic effect
    hiệu ứng âm-nguyên tử
    photo-effect
    hiệu ứng quang
    photocapacitative effect
    hiệu ứng quang dung (ở bán dẫn)
    photochemical effect
    hiệu ứng quang hóa
    photochemical effect
    hiệu ứng quang hóa học
    photoconductive effect
    hiệu ứng quang dẫn
    photodiffusion effect
    hiệu ứng quang khuếch tán
    photoelectric effect
    hiệu ứng quang phát xạ
    photoelectric effect
    hiệu ứng quang điện
    photoemissive effect
    hiệu ứng quang phát xạ
    photoemissive effect
    hiệu ứng quang điện ngoài
    photomagnetoelectric effect
    hiệu ứng quang từ điện
    photomagnetoelectric effect
    hiệu ứng quang điện từ
    photonuclear effect
    hiệu ứng quang hạch
    photonuclear effect
    hiệu ứng quang hạt nhân
    photopiezoelectric effect
    hiệu ứng quang áp điện
    photovoltaic effect
    hiệu ứng quang vontaic
    photovoltaic effect
    hiệu ứng quang điện
    phugoid effect
    hiệu ứng phugoit
    physiological effect
    hiệu ứng sinh lý
    piezoelectric effect
    hiệu ứng áp điện
    piezomagnetic effect
    hiệu ứng áp từ
    pinch effect
    hiệu ứng thắt
    pinch effect
    hiệu ứng thắt (kẹp)
    pinch effect
    hiệu ứng bóp
    pinch-off effect
    hiệu ứng thắt
    pinking effect
    hiệu ứng tạo màu hồng
    plezo-electric effect
    hiệu ứng áp điện
    plug effect
    hiệu ứng bít dòng chảy
    plug effect
    hiệu ứng hút
    Pockels effect
    hiệu ứng Pockels
    pogo effect
    hiệu ứng đường kinh tuyến (dao động kinh tuyến)
    pogo effect
    hiệu ứng pogo (tàu vũ trụ)
    point effect
    hiệu ứng mũi nhọn
    Poole-Frenkel effect
    hiệu ứng Poole-Frenkel
    positive effect
    hiệu ứng dương
    primary depolarization effect
    hiệu ứng phân cực cơ bản
    proximity effect
    hiệu ứng gần
    proximity effect
    hiệu ứng lân cận
    pyroelectric effect
    hiệu ứng hỏa điện
    pyroelectronic effect
    hiệu ứng hỏa điện
    quantum effect
    hiệu ứng lượng
    quantum effect
    hiệu ứng lượng tử
    quantum Hall effect
    hiệu ứng Hall lượng từ
    quantum Hall effect
    hiệu ứng Hall lượng tử
    quenching effect
    hiệu ứng tôi
    radial Doppler effect
    hiệu ứng Doppler theo tia
    ram effect
    hiệu ứng tăng áp
    Raman effect
    hiệu ứng Raman
    ranque effect
    hiệu ứng Ranque
    ranque-hilsch effect
    hiệu ứng Ranque-Hilsch
    rate effect
    hiệu ứng tốc độ
    recoil effect
    hiệu ứng giật lùi
    refrigerating effect
    hiệu ứng lạnh
    relativistic effect
    hiệu ứng tương đối
    relativity effect
    hiệu ứng tương đối tính
    rending effect
    hiệu ứng phá vỡ
    rending effect
    hiệu ứng phân liệt
    Renner-Teller effect
    hiệu ứng Renner-Teller
    residual effect
    hiệu ứng dư
    resonance effect
    hiệu ứng cộng hưởng
    resonance Raman effect
    hiệu ứng cộng hưởng Raman
    Richardson effect
    hiệu ứng Richardson
    richarson effect
    hiệu ứng Richardson
    Roman effect
    hiệu ứng Roman
    run-away effect
    hiệu ứng chạy quá
    salt effect
    hiệu ứng muối
    salting-out effect
    hiệu ứng kết tinh muối
    samarium effect
    hiệu ứng samari
    saturation effect
    hiệu ứng bão hòa
    scale effect
    hiệu ứng tỷ xích
    scattering effect
    hiệu ứng tán xạ
    Schottky effect
    hiệu ứng Schottky
    screen effect
    hiệu ứng chắn
    screening effect
    hiệu ứng chắn
    screening effect
    hiệu ứng che
    screening effect
    hiệu ứng màn chắn
    screening effect
    hiệu ứng màn hình
    secondary effect
    hiệu ứng thứ cấp
    secondary effect
    hiệu ứng phụ
    secondary Stark effect
    hiệu ứng Stark thứ cấp
    secondary time effect
    hiệu ứng phụ theo thời gian
    sedimentation effect
    hiệu ứng Seebeck (tác dụng nhiệt điện)
    Seeback effect
    Hiệu ứng Seeback
    Seebeck effect
    hiệu ứng Seebeck
    selective photoelectric effect
    hiệu ứng quang điện chọn lọc
    self-absorption effect
    hiệu ứng tự hấp thụ
    self-action effect
    hiệu ứng tự tác động
    sensible cooling effect
    hiệu ứng lạnh cảm nhận được
    sensible cooling effect
    hiệu ứng lạnh hiện
    separation effect
    hiệu ứng tách (pha hoặc hỗn hợp)
    separation effect
    hiệu ứng phân ly
    SEV (surfaceeffect vehicle)
    phương tiện hiệu ứng bề mặt
    shadow effect
    hiệu ứng bóng
    shadow effect
    hiệu ứng chắn bóng
    shadow effect
    hiệu ứng che
    shaft-work effect
    hiệu ứng công trục
    shieding effect
    hiệu ứng chắn
    shielding effect
    hiệu ứng màn che
    shore effect
    hiệu ứng bờ (trong truyền sóng vô tuyến)
    shot effect
    hiệu ứng lạo xạo
    shot effect
    hiệu ứng phóng điện tử
    Shubnikov-de Haas effect
    hiệu ứng Shubnikov-de Haas
    side effect
    hiệu ứng biên
    side effect
    hiệu ứng lề
    side effect
    hiệu ứng phụ
    sieve effect
    hiệu ứng rây
    signal effect
    hiệu ứng dư chấn
    Silsbee effect
    hiệu ứng Silsbee
    singing stovepipe effect
    hiệu ứng tiểng rú ống lò
    single-effect evaporation
    bay hơi kiểu hiệu ứng đơn
    skin effect
    hiệu ứng skin
    skin effect
    hiệu ứng vỏ
    skin effect
    hiệu ứng (lớp) da
    skin effect
    hiệu ứng bề mặt
    skin effect
    hiệu ứng lớp mặt
    skin effect
    hiệu ứng mặt ngoài
    skin effect
    hiệu ứng mặt ngoài Kelvin
    skip effect
    hiệu ứng nhảy cách
    slenderness effect
    hiệu ứng độ mảnh
    solid state effect
    hiệu ứng trạng thái rắn
    solvent effect
    hiệu ứng dung môi
    Soret effect
    hiệu ứng Soret
    sound effect
    hiệu ứng âm thanh
    space discharge effect
    hiệu ứng điện tích không gian
    special effect generator
    bộ sinh hiệu ứng riêng
    spin effect
    hiệu ứng spin
    stack effect
    hiệu ứng ống khói
    stark effect
    hiệu ứng Stack
    Stark effect
    hiệu ứng Stark
    stark effect
    hiệu ứng điện trường
    Stark-Lunelund effect
    hiệu ứng Stark-Lunelund (phân cực ánh sáng)
    statistic Jahn-Teller effect
    hiệu ứng Jahn-Teller thống kê
    stereo effect
    hiệu ứng stereo
    stereoscopic effect
    hiệu ứng nhìn nổi
    stimulated Raman effect
    hiệu ứng Raman kích thích
    stirring effect
    hiệu ứng khuấy trộn
    storage effect
    hiệu ứng lưu giữ
    storage effect
    hiệu ứng nhớ
    strain effect
    hiệu ứng biến dạng
    stroboscopic effect
    hiệu ứng hoạt nghiệm
    subjective interference effect
    hiệu ứng chủ quan giao thoa
    substitute effect
    hiệu ứng thế
    Surface Effect Features (SEF)
    các đặc điểm của hiệu ứng bề mặt
    surface effect ship
    tàu thủy chạy nhờ hiệu ứng bề mặt (kiểu tàu)
    surface effect vehicle (SEV)
    phương tiện dùng hiệu ứng bề mặt (Anh)
    synergism effect
    hiệu ứng đồng vận
    synergistic effect
    hiệu ứng đồng vận
    temperature effect
    hiệu ứng nhiệt độ
    text effect
    hiệu ứng văn bản
    the effect of the extension of cable hanger
    hiệu ứng dãn dài của cáp treo
    thermal effect
    hiệu ứng nhiệt
    thermic effect
    hiệu ứng nhiệt
    thermoelectric effect
    hiệu ứng nhiệt điện
    thermomagnetic effect
    hiệu ứng nhiệt từ
    thermomechanical effect
    hiệu ứng nhiệt cơ
    thermosyphonic effect
    hiệu ứng xi phông nhiệt
    Thomson effect
    hiệu ứng Thomson
    threshold effect
    hiệu ứng ngưỡng
    time effect
    hiệu ứng thời gian
    Tolman and Stewart effect
    hiệu ứng Tolman và Stewart
    toroidal pinch effect
    hiệu ứng bóp hình xuyến
    trans effect
    hiệu ứng ngang
    transient effect
    hiệu ứng chuyển tiếp (quá độ)
    transverse Doppler effect
    hiệu ứng Doppler ngang
    transverse piezoelectric effect
    hiệu ứng áp điện ngang
    truncating effect
    hiệu ứng cắt cụt
    truncating effect
    hiệu ứng cắt ngắn
    tunnel effect
    hiệu ứng tunen
    tunnel effect
    hiệu ứng xuyên hầm
    tunnel effect
    hiệu ứng xuyên ngầm
    tunnel effect
    hiệu ứng chui hầm
    tunneling effect
    hiệu ứng tunen
    tunneling effect
    hiệu ứng chui hầm
    tunneling effect
    hiệu ứng đường hầm
    Tyndall effect
    hiệu ứng Tyndall
    Tyndall effect
    hiệu ứng Tyndall
    useful effect
    hiệu ứng có ích
    vertical component effect
    hiệu ứng thành phần thẳng đứng
    vertical component effect
    hiệu ứng ăng ten
    vertical field-effect transistor
    hiệu ứng trường dọc
    vibration effect
    hiệu ứng rung
    Villari effect
    hiệu ứng Villari
    Villarl effect
    hiệu ứng Villari
    viscous flow effect
    hiệu ứng dòng nhớt
    Voigt effect
    hiệu ứng Voigt
    Volta effect
    hiệu ứng Volta
    volume effect
    hiệu ứng thể tích
    von klitzing effect
    hiệu ứng von Klitzing
    wall effect
    hiệu ứng thành bình
    wall effect
    hiệu ứng thành tường
    wall effect
    hiệu ứng tường
    water effect
    hiệu ứng nước
    wave coincidence effect
    hiệu ứng trùng sóng
    wave effect
    hiệu ứng sóng
    weight transfer effect
    hiệu ứng chuyển dịch trọng tâm
    Wertheim effect
    hiệu ứng Wertheim
    wetting effect
    hiệu ứng thấm ướt
    whiplash effect
    hiệu ứng dây kéo
    Wiedemann effect
    hiệu ứng Wiedemann
    Wiegand effect
    hiệu ứng Wiegand
    Wigner effect
    hiệu ứng Wigner
    wind tunnel effect
    hiệu ứng ống thổi khí động
    xenon effect
    hiệu ứng xenon
    xenon poisoning effect
    hiệu ứng nhiễm (độc) xenon
    Z-effect
    hiệu ứng z
    Zeeman effect
    hiệu ứng Zeeman
    Zenner effect
    hiệu ứng Zenner
    ảnh hưởng
    acute effect
    ảnh hưởng quan trọng
    adverse effect
    ảnh hưởng tiêu cực
    adverse effect
    ảnh hưởng xấu
    backwater effect
    ảnh hưởng nước vật
    climatic effect
    ảnh hưởng của khí hậu
    climatic effect
    ảnh hưởng khí hậu
    cold-storage effect
    ảnh hưởng bảo quản lạnh
    effect of errors
    ảnh hưởng của sai kế
    effect of errors
    ảnh hưởng sai số
    effect of surroundings
    ảnh hưởng môi trường
    interference effect
    ảnh hưởng của nhiễu loạn
    long time effect
    ảnh hưởng lâu dài
    net effect
    ảnh hưởng thuần
    net effect
    tổng ảnh hưởng
    nets effect
    tổng ảnh hưởng
    notch effect
    ảnh hưởng do rãnh cắt
    notch effect
    ảnh hưởng rãnh cắt
    notch effect
    ảnh hưởng vết cắt
    scale effect
    ảnh hưởng tỉ lệ
    scale effect
    ảnh hưởng tỷ lệ
    secondary effect
    ảnh hưởng phụ
    secular effect
    ảnh hưởng lâu đời
    short time effect
    ảnh hưởng ngắn hạn
    side effect
    ảnh hưởng phụ
    size effect
    ảnh hưởng kích thước
    surface finish effect
    ảnh hưởng bề mặt
    temperature effect
    ảnh hưởng của nhiệt độ
    terrain effect
    ảnh hưởng địa hình
    time effect
    ảnh hưởng thời gian
    topographic effect
    ảnh hưởng địa hình
    topographical effect
    ảnh hưởng địa hình
    under the effect of [[]]...
    dưới ảnh hưởng của ..
    viscosity pressure effect
    ảnh hưởng của áp suất đến độ nhớt (của dầu)

    Kinh tế

    hiệu suất
    cleaning effect
    tác dụng làm sạch hiệu suất rửa
    cooling effect
    hiệu suất làm lạnh
    detergent effect
    hiệu suất rửa
    indirect effect
    hiệu suất gián tiếp
    productivity effect
    hiệu suất sản xuất
    tác dụng
    antioxydant effect
    tác dụng chống oxi hóa
    bactericidal effect
    tác dụng diệt vi khuẩn
    cleaning effect
    tác dụng làm sạch hiệu suất rửa
    cooling effect
    tác dụng làm nguội
    dehumidifying effect
    tác dụng làm khô
    preservative effect
    tác dụng dự trữ
    psychological effect
    tác dụng tâm lý
    side effect
    tác dụng phụ
    stunning effect
    tác dụng choáng
    suspensive effect
    tác dụng tạm đình chỉ
    tenderizing effect
    tác dụng làm mềm
    trade diversion effect
    tác dụng chuyển hướng mậu dịch
    Tham khảo
    • effect : Corporateinformation
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Result, consequence, outcome, conclusion, upshot,aftermath, impact: The effects of the storm could be seeneverywhere.
    Effectiveness, efficacy, force, power, capacity,potency, influence, impression, impact, Colloq clout, punch:His threats had no effect.
    Significance, meaning,signification, purport, sense, essence, drift, implication,import, tenor, purpose, intent, intention, object, objective:She said 'Get lost', or words to that effect.
    Impact,impression, form, sensation: He didn't mean that, he just saidit for effect.
    In effect. effectively, virtually, for (all)practical purposes, so to speak, more or less; actually, in(point of) fact, really, essentially, basically, at bottom, intruth, truly, to all intents and purposes, at the end of theday, any way you look at it: She always spoke of him as heradopted son and this, in effect, was what he was. 6 take effect.become operative or operational, come into force, begin or startto work or function or operate: The regulation doesn't takeeffect till next week.
    V.
    Bring about, cause, make happen or take place,effectuate, achieve, accomplish, secure, obtain, make, execute,carry out, produce, create: The opposition was unable to effectany change in the law.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    The result or consequence of an action etc.
    Efficacy (had little effect).
    An impression produced on aspectator, hearer, etc. (lights had a pretty effect; my wordshad no effect).
    (in pl.) property, luggage.
    (in pl.) thelighting, sound, etc., used to accompany a play, film,broadcast, etc.
    Physics a physical phenomenon, usually namedafter its discoverer (Doppler effect).
    The state of beingoperative.
    V.tr.
    Bring about; accomplish.
    Cause toexist or occur.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X