-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'limit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: ::tốc độ tối đa quy định cho xe cộ::tốc độ tối đa quy định cho xe cộ- =====(thông tục) ( the limit) người quá quắc; điều quáquắc=====+ =====(thông tục) ( the limit) người quá quắc; điều quá quắt=====::[[really]] [[you]] [[are]] [[the]] [[limit]]::[[really]] [[you]] [[are]] [[the]] [[limit]]::anh (chị) thật là quá quắt::anh (chị) thật là quá quắt- ::[[off]] [[limits]]- ::ngoài giới hạn, ngoài phạm vi đã được quy định- ::[[the]] [[sky's]] [[the]] [[limit]]- ::ithout limit- =====Tha hồ, bao nhiêu cũng được, không có giới hạn=====+ - ::[[within]] [[limit]]+ - ::trong hạn định, trong phạm vi quy định+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 33: Dòng 20: ::[[to]] [[limit]] [[the]] [[number]] [[of]] [[winners]]::[[to]] [[limit]] [[the]] [[number]] [[of]] [[winners]]::hạn chế số người thắng cuộc::hạn chế số người thắng cuộc+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[off]] [[limits]] =====+ ::ngoài giới hạn, ngoài phạm vi đã được quy định+ ===== [[the]] [[sky's]] [[the]] [[limit]] =====+ =====[[without]] [[limit]]=====+ ::Tha hồ, bao nhiêu cũng được, không có giới hạn+ ===== [[within]] [[limit]] =====+ ::trong hạn định, trong phạm vi quy định+ + ==Chuyên ngành==+ + === Xây dựng===+ =====dung sai=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Giới hạn, kích thước giới hạn, dung sai, cữ(chặn)=====- == Cơ khí & công trình==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cữ (chặn)=====- =====cữ (chặn)=====+ ::[[limit]] [[stop]]::[[limit]] [[stop]]::cữ chặn cuối (hành trình)::cữ chặn cuối (hành trình)::[[overtravel]] [[limit]]::[[overtravel]] [[limit]]::cữ chặn khoảng chạy::cữ chặn khoảng chạy- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====biên giới=====- =====biên giới=====+ - =====cận=====+ =====cận=====- =====cữ chặn=====+ =====cữ chặn=====::[[limit]] [[stop]]::[[limit]] [[stop]]::cữ chặn cuối (hành trình)::cữ chặn cuối (hành trình)::[[overtravel]] [[limit]]::[[overtravel]] [[limit]]::cữ chặn khoảng chạy::cữ chặn khoảng chạy- =====dung sai=====+ =====dung sai=====::[[calibration]] [[limit]]::[[calibration]] [[limit]]::dung sai hiệu chuẩn::dung sai hiệu chuẩnDòng 69: Dòng 70: ::[[tolerance]] [[limit]]::[[tolerance]] [[limit]]::giới hạn dung sai::giới hạn dung sai- =====giới hạn=====+ =====giới hạn=====::[[acceptance]] [[limit]]::[[acceptance]] [[limit]]::giới hạn cho phép::giới hạn cho phépDòng 766: Dòng 767: ::[[zone]] [[of]] [[limit]] [[state]] [[of]] [[soil]] [[elastic]] [[equilibrium]]::[[zone]] [[of]] [[limit]] [[state]] [[of]] [[soil]] [[elastic]] [[equilibrium]]::vùng cân bằng giới hạn dẻo của đất::vùng cân bằng giới hạn dẻo của đất- =====hạn chế=====+ =====hạn chế=====- =====phạm vi=====+ =====phạm vi=====::[[interlocking]] [[limit]]::[[interlocking]] [[limit]]::phạm vi của liên khóa::phạm vi của liên khóa::[[limit]] [[of]] [[excavation]]::[[limit]] [[of]] [[excavation]]::giới tuyến phạm vi đào::giới tuyến phạm vi đào- =====ranh giới=====+ =====ranh giới=====::[[town]] [[limit]]::[[town]] [[limit]]::ranh giới thành phố::ranh giới thành phố+ === Kinh tế ===+ =====định giới hạn=====- == Kinh tế ==+ =====giới hạn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====định giới hạn=====+ - + - =====giới hạn=====+ ::[[aggregate]] [[limit]]::[[aggregate]] [[limit]]::tổng giới hạn::tổng giới hạnDòng 843: Dòng 841: ::[[transportable]] [[moisture]] [[limit]]::[[transportable]] [[moisture]] [[limit]]::giới hạn độ ẩm vận tải::giới hạn độ ẩm vận tải- =====hạn chế=====+ =====hạn chế=====- =====hạn định=====+ =====hạn định=====::[[limit]] [[price]]::[[limit]] [[price]]::giá hạn định::giá hạn định- =====hạn độ=====+ =====hạn độ=====- =====hạn giá=====+ =====hạn giá=====- =====hạn ngạch=====+ =====hạn ngạch=====::[[aggregate]] [[limit]]::[[aggregate]] [[limit]]::tổng hạn ngạch (của quota)::tổng hạn ngạch (của quota)Dòng 863: Dòng 861: ::[[underwriting]] [[limit]]::[[underwriting]] [[limit]]::hạn ngạch nhận bảo hiểm::hạn ngạch nhận bảo hiểm- =====sự hạn chế=====+ =====sự hạn chế=====- + - =====sự hạn định=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=limit&searchtitlesonly=yes limit] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Sometimes, limits. extent, bound(s), end, limitation,check, curb, restriction, restraint: Is there no limit to howfar you will go to get your own way?=====+ - + - =====Often, limits. border,edge, end, extent, boundary, bound(s), (boundary or border orpartition) line, frontier, perimeter, periphery: That row ofpoplars marks the limit of the property to the east.=====+ - + - =====Often,limits. area, territory, confines, zone, region, quarter,district, precinct(s): Stay outside the three-mile limit. Wehave jurisdiction only within city limits. 4 the limit. a theend, the last straw, the straw that broke the camel''s back, all(that) one can take, enough, too much, Colloq it: Yourpresumption is the absolute limit - you can''t seriously expectme to lend you money. b outrage, joke, surprise, Colloq caution:Wasn''t Nigel the limit in that hat!?=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Check, curb, bridle, restrict, restrain, hold in check:We must limit spending on arms. The shackles limited mymovements.=====+ - + - =====Restrict, confine, delimit, narrow, focus, guide,channel: Please limit your questions to the subject at hand.=====+ - + - =====Set, define, determine, fix: The bank manager has limited myoverdraft to half what it was.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A point, line, or level beyond which somethingdoes not or may not extend or pass.=====+ - + - =====(often in pl.) theboundary of an area.=====+ - + - =====The greatest or smallest amountpermissible or possible (upper limit; lower limit).=====+ - + - =====Math. aquantity which a function or sum of a series can be made toapproach as closely as desired.=====+ - ===V.tr. (limited, limiting) 1set or serve as a limit to.===+ - + - =====(foll. by to) restrict.=====+ - =====Be thelimit colloq. be intolerable or extremely irritating. offlimits US out of bounds. within limits moderately; with somedegree of freedom. without limit with no restriction.=====+ =====sự hạn định=====+ ===Địa chất===+ =====giới hạn, phạm vi, tới hạn =====- =====Limitable adj. limitative adj. limiter n.[ME f. L limeslimitis boundary, frontier]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[absolute]] , [[bitter end]] , [[border]] , [[bottom line ]]* , [[bound]] , [[bourne]] , [[breaking point ]]* , [[brim]] , [[brink]] , [[cap]] , [[ceiling]] , [[check]] , [[circumscription]] , [[conclusion]] , [[confinement]] , [[confines]] , [[curb]] , [[cutoff point]] , [[deadline]] , [[destination]] , [[edge]] , [[end]] , [[end point]] , [[extremity]] , [[far out]] , [[farthest point]] , [[farthest reach]] , [[fence]] , [[finality]] , [[goal]] , [[limitation]] , [[margin]] , [[maximum]] , [[obstruction]] , [[restraint]] , [[restriction]] , [[rim]] , [[termination]] , [[the max]] , [[the most]] , [[tops]] , [[ultimate]] , [[utmost]] , [[verge]] , [[borderland]] , [[compass]] , [[extent]] , [[extreme]] , [[frontier]] , [[perimeter]] , [[periphery]] , [[precinct]] , [[purlieu]] , [[confine]] , [[constraint]] , [[cramp]] , [[inhibition]] , [[stricture]] , [[trammel]] , [[boundary]] , [[closure]] , [[cloture]] , [[curfew]] , [[delimitation]] , [[demarcation]] , [[finitude]] , [[horizons]] , [[parameters]] , [[proviso]] , [[purlieus]] , [[quota]] , [[ration]] , [[solstice]] , [[statute of limitations]] , [[stint]] , [[straightjacket]] , [[terminus]] , [[tether]] , [[threshold]]+ =====verb=====+ :[[appoint]] , [[assign]] , [[bar]] , [[bottle up]] , [[bound]] , [[cap]] , [[check]] , [[circumscribe]] , [[constrict]] , [[contract]] , [[cork]] , [[cramp]] , [[curb]] , [[define]] , [[delimit]] , [[delimitate]] , [[demarcate]] , [[draw the line]] , [[fix]] , [[hem in]] , [[hinder]] , [[inhibit]] , [[keep the lid on]] , [[lessen]] , [[narrow]] , [[prescribe]] , [[ration]] , [[reduce]] , [[restrain]] , [[set]] , [[specify]] , [[confine]] , [[restrict]] , [[mark]] , [[measure]] , [[absolute]] , [[ambit]] , [[barrier]] , [[border]] , [[boundary]] , [[brink]] , [[ceiling]] , [[chasten]] , [[closure]] , [[conclude]] , [[constrain]] , [[curfew]] , [[deadline]] , [[discriminate]] , [[edge]] , [[end]] , [[extent]] , [[extreme]] , [[extremity]] , [[fence]] , [[finish]] , [[goal]] , [[localize]] , [[maximum]] , [[mete]] , [[parameter]] , [[qualify]] , [[quota]] , [[regulate]] , [[stint]] , [[temper]] , [[term]] , [[ultimate]] , [[verge]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[infinity]] , [[limitlessness]]+ =====verb=====+ :[[free]] , [[let go]] , [[release]] , [[unbound]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dung sai
- calibration limit
- dung sai hiệu chuẩn
- dimension-limit system
- hệ (thống) dung sai
- fine limit
- dung sai bé
- limit of tolerance
- giới hạn dung sai
- limit system
- hệ dung sai giới hạn
- preferred limit s and fits
- hệ dung sai lắp ghép (Mỹ)
- tolerable limit
- giới hạn cho phép (dung sai)
- tolerance limit
- giới hạn dung sai
giới hạn
- acceptance limit
- giới hạn cho phép
- action limit
- giới hạn tác động
- address limit
- giới hạn địa chỉ
- age limit
- giới hạn tuổi thọ
- allowable limit
- giới hạn cho phép
- apparent elastic limit
- giới hạn đàn hồi biểu kiến
- apparent elastic limit
- giới hạn đàn hồi quy ước
- at the limit
- ở giới hạn
- average outgoing quality limit
- giới hạn chất lượng dầu ra trung bình
- band-limit
- giới hạn băng
- band-limit
- giới hạn dải
- boundary limit frontier
- đường giới hạn biên
- calibration limit
- giới hạn hiệu chuẩn
- central limit theorem
- định lý giới hạn trung tâm
- cladding temperature limit
- giới hạn nhiệt độ lớp bọc
- class limit
- giới hạn cấp
- clastic limit
- giới hạn đàn hồi
- co-limit
- đối giới hạn
- commercial elastic limit
- giới hạn chảy
- commercial elastic limit
- giới hạn đàn hồi kỹ thuật
- complete limit
- giới hạn đầy đủ
- complete limit
- giới hạn trên
- compression limit
- giới hạn nén
- concentration limit
- giới hạn nồng độ
- confidence limit
- giới hạn tin cậy
- consistency limit
- giới hạn độ sệt
- control limit
- giới hạn điều khiển
- control limit
- giới hạn kiểm tra
- conventional elastic limit
- giới hạn đàn hồi quy ước
- conventional elasticity limit
- giới hạn đàn hồi quy ước
- converge to a limit
- hội tụ tới một giới hạn
- cooling limit
- giới hạn làm lạnh
- corrosion fatigue limit
- giới hạn mỏ gỉ
- corrosion fatigue limit
- giới hạn mỏi gỉ
- cracking limit state
- trạng thái giới hạn về nứt
- cracking limit state
- trạng thái giới hạn vết nứt
- creep (ing) limit
- giới hạn rão
- creep (ing) limit
- giới hạn từ biến
- creep limit
- giới hạn rão
- creep limit
- giới hạn từ biến
- creep strain limit
- giới hạn biến dạng rão
- critical limit state
- trạng thái giới hạn tới hạn
- crumble limit
- giới hạn bở vụn
- crumble limit
- giới hạn tơi vụn
- detection limit
- giới hạn phát hiện
- direct limit
- giới hạn trực tiếp
- dispersion limit
- giới hạn phân tán
- Doppler limit
- giới hạn Doppler
- double limit
- giới hạn kép
- drawing limit
- giới hạn chuốt
- drawing limit
- giới hạn kéo
- ductility limit
- giới hạn kéo dài
- dynamic limit
- giới hạn (chảy) động
- elastic limit
- giới hạn chảy
- elastic limit
- giới hạn co giãn
- elastic limit
- giới hạn đàn hồi
- elastic limit
- giới hạn tỷ lệ
- elastic stress limit
- giới hạn ứng suất đàn hồi
- endurance limit
- giới hạn (bền chịu) mỏi
- endurance limit
- giới hạn bền mỏi
- endurance limit
- giới hạn mỏi
- endurance limit
- giới hạn sức bền mỏi
- error frequency limit
- giới hạn tần số lỗi
- esterification limit
- giới hạn ette hóa
- explosive limit
- giới hạn nổ
- extreme event limit state
- trạng thái giới hạn đặc biệt
- failure limit
- giới hạn bền
- failure limit
- giới hạn phá hoại
- fatigue endurance limit
- giới hạn mỏi
- fatigue limit
- giới hạn (bền chịu)
- fatigue limit
- giới hạn bền mỏi
- fatigue limit
- giới hạn mỏi
- fatigue limit stage
- trạng thái giới hạn mỏi
- fermi limit
- giới hạn Fermi
- fiducial limit
- giới hạn tin cậy
- finite limit
- giới hạn hữu hạn
- fire limit state
- trạng thái giới hạn cháy
- fiscal limit on expenditure
- mức giới hạn tài chính chỉ tiêu
- flammable limit
- giới hạn bắt lửa
- flooding limit
- giới hạn ngập nước
- frost limit
- giới hạn băng giá
- functional limit
- giới hạn hàm
- go and no-go limit gage
- calip giới hạn
- go and no-go limit gauge
- calip giới hạn
- grade limit
- độ dốc giới hạn
- graphic limit
- giới hạn đồ họa
- gust load limit
- giới hạn tải gió giật
- hardening limit
- giới hạn đông cứng
- head limit
- giới hạn cột áp
- high limit
- giới hạn trên
- holding capacity limit
- giới hạn chứa
- implementation limit
- giới hạn xử lý
- in the limit
- ở giới hạn
- in the limit
- ở mức giới hạn
- inconsistent limit
- giới hạn không nhất quán
- inductive limit
- giới hạn quy nạp
- inferior limit
- giới hạn dưới
- inflammability limit
- giới hạn (bốc) cháy
- internal limit gage
- calip nút giới hạn
- internal limit gauge
- calip nút giới hạn
- inverse limit
- giới hạn ngược
- k limit
- giới hạn đàn hồi
- Kruskal limit
- giới hạn Kruskal
- least limit
- giới hạn bé nhất
- left-hand limit
- giới hạn bên trái
- lending limit
- mức giới hạn cho vay
- limit (intopological space)
- giới hạn (trong không gian tôpô)
- limit (load) design
- sự thiết kế giới hạn
- limit absolute error
- số tuyệt đối giới hạn
- limit analysis
- sự phân tích giới hạn
- limit angle
- góc giới hạn
- limit approached from the left
- tiến dần giới hạn về bên trái
- limit approached from the right
- giới hạn về bên phải
- limit at infinity of a function
- giới hạn ở vô cùng
- limit check
- kiểm tra giới hạn
- limit check
- sự kiểm tra giới hạn
- limit comparison
- sự so sánh giới hạn
- limit count
- sự đếm giới hạn
- limit cycle
- chu vi hình giới hạn
- limit cycle
- dao động giới hạn
- limit cycling
- dao động giới hạn
- limit detection
- giới hạn phát hiện
- limit deviation
- độ lệch giới hạn
- limit dimension
- kích thước giới hạn
- limit dimensions
- kích thước giới hạn
- limit eccentricity
- độ lệch tâm giới hạn
- limit eccentricity
- tâm sai giới hạn
- limit equilibrium
- sự cân bằng giới hạn
- limit equilibrium condition
- điều kiện cân bằng giới hạn
- limit equilibrium method
- phương pháp cân bằng giới hạn
- limit gage
- dụng cụ chỉ giới hạn
- limit humidity
- độ ẩm giới hạn
- limit in the mean
- giới hạn trung bình
- limit indicator
- bộ chỉ báo giới hạn
- limit load
- tải giới hạn
- limit load
- tải trọng giới hạn
- limit load factor
- hệ số tải giới hạn
- limit of a function
- giới hạn của hàm số
- limit of a sequence
- giới hạn của dãy số
- limit of absolute safety
- giới hạn an toàn tuyệt đối
- limit of accuracy
- giới hạn chính xác
- limit of accuracy
- giới hạn độ chính xác
- limit of adhesion
- giới hạn độ dính
- limit of audibility
- giới hạn nghe được
- limit of backwater
- giới hạn của xoáy nước
- limit of consistency
- giới hạn sệt
- limit of consistency of soil
- giới hạn độ sệt của đất
- limit of creep
- giới hạn từ biến
- limit of deformation
- giới hạn biến dạng
- limit of elasticity
- giới hạn đàn hồi
- limit of endurance
- giới hạn mỏi
- limit of error
- giới hạn lỗi
- limit of error
- giới hạn sai số
- limit of errors
- giới hạn của sai số
- limit of fatigue
- giới hạn mỏi
- limit of function
- giới hạn của hàm
- limit of integrationality
- giới hạn tỷ lệ
- limit of measurability
- giới hạn đo được
- limit of plasticity
- giới hạn dẻo
- limit of proportionality
- giới hạn tỉ lệ
- limit of proportionality
- giới hạn tỷ lệ
- limit of rupture
- giới hạn phá hoại đứt
- limit of rupture
- giới hạn phá hoại gãy
- limit of scattering
- giới hạn phân tán
- limit of sensibility
- giới hạn độ nhạy
- limit of sensibility
- giới hạn độ nhạy cảm
- limit of sequence
- giới hạn chuỗi
- limit of sequence
- giới hạn dãy
- limit of size
- kích thước giới hạn
- limit of stability
- giới hạn ổn định
- limit of stretching strain
- giới hạn chảy (sức bền vật liệu)
- limit of tolerance
- giới hạn cho phép
- limit of tolerance
- giới hạn dung sai
- limit of tolerance
- mức giới hạn
- limit of visibility
- giới hạn của tầm nhìn
- limit on the left (left-hand limit)
- giới hạn trái
- limit on the right (right-hand limit)
- giới hạn phải
- limit point
- điểm giới hạn
- limit point to point
- điểm giới hạn
- limit price
- giá giới hạn
- limit process
- quá trình giới hạn
- limit relative error
- sai số tương đối giới hạn
- limit section modulus
- mômen kháng giới hạn
- limit setting
- sự thiết lập giới hạn
- limit size
- kích thước giới hạn
- limit size
- giới hạn kích thước
- limit sphere
- mặt cầu giới hạn
- limit state
- trạng thái giới hạn
- limit state criterion
- tiêu chuẩn trạng thái giới hạn
- limit state of cracking
- trạng thái giới hạn về nứt
- limit strength
- cường độ giới hạn
- limit strength
- độ bền giới hạn
- limit stress
- ứng suất giới hạn
- limit switch
- cầu dao giới hạn
- limit switch
- công tắc giới hạn
- limit system
- hệ dung sai giới hạn
- limit thermostat
- máy điều nhiệt giới hạn
- limit thermostat
- rơle nhiệt độ giới hạn
- limit value
- giá trị giới hạn
- limit value relay
- rơle giá trị giới hạn
- limit velocity
- vận tốc giới hạn
- limit-point case
- trường hợp điểm giới hạn
- liquid & plastic limit
- giới hạn chảy và giới hạn dẻo
- liquid limit
- giới hạn chảy
- liquid limit
- giới hạn hóa lỏng
- liquid limit
- giới hạn lỏng
- liquid limit
- giới hạn nhão (đất)
- liquid limit bar linear shrinkage relationship
- quan hệ giữa giới hạn lỏng và co ngót tuyến tính
- load limit
- giới hạn phụ tải
- load limit
- giới hạn tải
- load limit
- giới hạn tải trọng
- long-term strength limit
- giới hạn cường độ lâu dài
- long-wave limit
- giới hạn (phía) sóng dài
- low limit
- giới hạn dưới
- lower control limit
- giới hạn kiểm tra dưới
- lower explosive limit
- giới hạn nổ dưới
- lower explosive limit
- giới hạn nổ thấp
- lower limit
- giới hạn dưới
- lower temperature limit
- giới hạn nhiệt độ dưới
- lower yield limit
- giới hạn chảy dưới
- manufacturing quality limit
- giới hạn chất lượng chế tạo
- maximum exposure limit
- giới hạn lộ sáng tối đa
- mechanical liquid limit device
- thiết bị định giới hạn chảy lỏng
- method of limit equilibrium
- phương pháp cân bằng giới hạn
- moisture limit
- giới hạn ẩm
- multiple limit
- giới hạn bội
- natural elastic limit
- giới hạn đàn hồi thực
- natural limit of stress
- giới hạn bền tự nhiên (ban đầu)
- occupational dose limit
- giới hạn liều lượng nghề nghiệp
- output limit
- giới hạn đầu ra
- overrange limit
- giới hạn quá khoảng đo
- overrange limit
- giới hạn quá tầm
- p limit
- giới hạn tỷ lệ
- Palmer limit switch
- cầu giao giới hạn Palmer
- particular limit of subsequence
- giới hạn riêng của dãy số
- peripheral limit
- giới hạn ngoại vi
- permanent performance limit
- giới hạn thực hiện thường xuyên
- permissible limit
- giới hạn cho phép
- permissible limit
- giới hạn được phép
- plastic limit
- giới hạn dẻo
- Plastic Limit
- giới hạn dẻo (lăn)
- plastic limit design
- thiết kế theo giới hạn dẻo
- plastic limit test
- thí nghiệm về giới hạn dẻo
- plastic theory of limit design
- lý thuyết phân tích giới hạn dẻo
- prescribed limit
- giới hạn đã cho (trước)
- prescribed limit
- giới hạn quy định
- pressure limit
- ứng suất giới hạn
- primitive elastic limit
- giới hạn đàn hồi ban đầu
- primitive elastic limit
- giới hạn đàn hồi ban đầu (mẫu chưa cứng nguội)
- probability limit
- giới hạn xác suất
- processing limit
- giới hạn xử lý
- projective limit
- giới hạn xạ ảnh
- proportional elastic limit
- giới hạn tỷ lệ
- proportional limit
- giới hạn đàn hồi
- proportional limit
- giới hạn tỷ lệ
- proportionality limit
- giới hạn tỷ lệ
- quantum limit
- giới hạn lượng tử
- quasi-liquid soil (instate near the liquid limit)
- đất chảy dẻo (ở trạng thái gần giới hạn chảy)
- quasi-plastic soil (instate near the plastic limit)
- đất dẻo cứng (ở trạng thái giới hạn dẻo)
- red limit
- giới hạn đỏ
- relative difference limit
- giới hạn chênh lệch tương đối
- relativistic limit
- giới hạn tương đối
- repeatability limit
- giới hạn lặp lại
- repeated limit
- giới hạn lặp
- reproducibility limit
- giới hạn tái lập được
- right-hand limit
- giới hạn bên phải
- safety limit
- giới hạn an toàn
- scan limit
- giới hạn quét
- scan limit
- sự giới hạn quét
- second limit theorem
- định lý giới hạn thứ hai
- second limit theorem
- định lý giới hạn thứ hai (của Marcov)
- service limit state
- trạng thái giới hạn sử dụng
- session limit
- giới hạn giao tiếp
- session limit
- giới hạn phiên
- shear limit
- giới hạn cắt trượt
- shearing limit
- giới hạn chống cắt
- shrinkage limit
- giới hạn co
- shrinkage limit
- giới hạn khí
- shunt limit switch
- khóa mạch giới hạn song song
- size limit
- kích thước giới hạn
- size limit
- giới hạn kích thước
- soil liquid limit
- giới hạn chảy của đất
- soil plastic limit
- giới hạn dẻo của đất
- speed limit
- giới hạn tốc độ
- speed limit
- giới hạn vận tốc
- speed limit
- số vòng quay giới hạn
- stability limit
- giới hạn ổn định
- static yield limit
- giới hạn chảy tĩnh
- strain limit
- giới hạn biến dạng
- strain limit
- giới hạn ứng suất
- strength limit
- giới hạn độ bền
- strength limit state
- trạng thái giới hạn cường độ
- stress limit
- giới hạn ứng lực
- stresses beyond the elastic limit
- ứng suất ngoài giới hạn đàn hồi
- stresses within the elastic limit
- ứng suất trong giới hạn đàn hồi
- suction limit
- giới hạn hút
- superior limit
- giới hạn trên
- superior stress limit
- giới hạn ứng suất trên
- switch, limit
- công tắc giới hạn
- temperature limit
- giới hạn nhiệt độ
- temperature of cooling limit
- giới hạn nhiệt độ làm lạnh
- tensile strength limit
- giới hạn cường độ kéo
- theory of limit equilibrium
- lý thuyết cân bằng giới hạn
- theory of limit states of stress
- lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
- theory of limit strength
- lý thuyết sức bền giới hạn
- theory of limit stress state of soils
- lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn của đất
- thermal limit
- giới hạn nhiệt
- thinning limit
- giới hạn pha loãng
- threshold limit
- giới hạn ngưỡng
- threshold limit
- giới hạn nhạy
- threshold limit value
- giá trị giới hạn ngưỡng
- threshold limit value
- trị số ngưỡng giới hạn
- threshold limit value in the free environment
- giá trị giới hạn ngưỡng trong môi trường tự do
- threshold limit value in the workplace
- giá trị giới hạn ngưỡng ở chỗ làm việc
- tidal wave limit
- giới hạn truyền sóng triều
- time limit
- giới hạn thời gian
- to tend to a limit
- tiến tới giới hạn
- tolerable limit
- giới hạn cho phép (dung sai)
- tolerance limit
- giá trị giới hạn
- tolerance limit
- giới hạn dung sai
- transmission limit
- giới hạn truyền
- transmission limit
- giới hạn truyền dẫn
- ultimate limit state
- trạng thái giới hạn cực hạn
- ultimate limit state
- trạng thái giới hạn cuối cùng
- ultimate stress limit
- ứng suất phá hủy giới hạn
- under limit of inflammability
- giới hạn dưới bốc cháy
- upper control limit
- giới hạn kiểm tra trên
- upper elastic limit
- giới hạn đàn hồi trên
- upper frequency limit of audibility
- giới hạn trên tần số âm nghe được
- upper limit
- giới hạn trên
- upper limit of inflammability
- giới hạn trên bốc cháy
- upper strength limit
- giới hạn bền trên
- useful elastic limit
- giới hạn đàn hồi có ích
- validity limit
- giới hạn sử dụng
- variability limit
- giới hạn khả biến
- verification by means of limit gages
- sự kiểm nghiệm bằng calip giới hạn
- verification by means of limit gauges
- sự kiểm nghiệm bằng calip giới hạn
- vibration limit
- giới hạn dầm rung (tính bằng thời gian)
- visibility limit
- giới hạn nhìn (thấy)
- visibility limit
- giới hạn tầm nhìn xa
- wear limit
- độ mòn giới hạn
- wear limit
- giới hạn hao mòn
- wear limit
- giới hạn mài mòn
- wear limit
- giới hạn mòn
- working load limit
- tải trọng giới hạn cho phép
- yield limit
- giới hạn chảy
- yield limit
- giới hạn chảy quy ước
- zone of limit state of soil elastic equilibrium
- vùng cân bằng giới hạn dẻo của đất
Kinh tế
giới hạn
- aggregate limit
- tổng giới hạn
- attenuation limit
- giới hạn lên men cuối
- central limit theorem
- định lý giới hạn trung tâm
- cost limit
- giới hạn phí tổn
- daily trading limit
- giới hạn mua bán một ngày
- dailylight limit
- giới hạn ban ngày (ngoại hối ròng)
- daylight limit
- giới hạn ban ngày
- exceed the limit of the arbitral clause
- vượt quá giới hạn của điều khoản trọng tài
- exemption limit
- giới hạn miễn thuế thu nhập
- exercise limit
- giới hạn thực hiện
- fluctuation limit
- giới hạn dao động
- legal limit
- giới hạn tốc độ pháp định
- limit down
- giới hạn dưới
- limit down
- giới hạn xuống
- limit of liability
- giới hạn trách nhiệm
- limit order information system
- hệ thống thông tin lệnh giới hạn
- limit price
- giá có giới hạn
- limit pricing
- chiến lược định giá giới hạn
- limit pricing
- định giá giới hạn
- limit up
- giới hạn lên
- limit up
- giới hạn trên
- lower earnings limit
- giới hạn thu nhập thấp hơn
- override limit
- giới hạn tổng hợp
- position limit
- giới hạn vị thế
- price limit
- giới hạn giá cả
- price limit
- giới hạn về giá
- threshold limit value
- giá trị giới hạn ngưỡng
- tolerance limit
- giới hạn cho phép
- trading limit
- giới hạn mua bán
- transportable moisture limit
- giới hạn độ ẩm vận tải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absolute , bitter end , border , bottom line * , bound , bourne , breaking point * , brim , brink , cap , ceiling , check , circumscription , conclusion , confinement , confines , curb , cutoff point , deadline , destination , edge , end , end point , extremity , far out , farthest point , farthest reach , fence , finality , goal , limitation , margin , maximum , obstruction , restraint , restriction , rim , termination , the max , the most , tops , ultimate , utmost , verge , borderland , compass , extent , extreme , frontier , perimeter , periphery , precinct , purlieu , confine , constraint , cramp , inhibition , stricture , trammel , boundary , closure , cloture , curfew , delimitation , demarcation , finitude , horizons , parameters , proviso , purlieus , quota , ration , solstice , statute of limitations , stint , straightjacket , terminus , tether , threshold
verb
- appoint , assign , bar , bottle up , bound , cap , check , circumscribe , constrict , contract , cork , cramp , curb , define , delimit , delimitate , demarcate , draw the line , fix , hem in , hinder , inhibit , keep the lid on , lessen , narrow , prescribe , ration , reduce , restrain , set , specify , confine , restrict , mark , measure , absolute , ambit , barrier , border , boundary , brink , ceiling , chasten , closure , conclude , constrain , curfew , deadline , discriminate , edge , end , extent , extreme , extremity , fence , finish , goal , localize , maximum , mete , parameter , qualify , quota , regulate , stint , temper , term , ultimate , verge
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ