-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ilek'trɔnik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 7: ::[[electronic]] [[calculator]]::[[electronic]] [[calculator]]::máy tính điện tử::máy tính điện tử- ::[[electronic]] [[mail]]+ ::[[electronic]] [[mail]] (hay [[email]])::thư tín điện tử::thư tín điện tử::[[electronic]] [[mailbox]]::[[electronic]] [[mailbox]]::thiết bị nhận và lưu thư tín điện tử::thiết bị nhận và lưu thư tín điện tử+ ::[[electronic]] [[dictionary]]+ ::kim từ điển+ ::[[electronic]] [[bike]]+ ::xe đợp điện- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====kiểu điện tử=====+ | __TOC__- + |}- == Điện lạnh==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kiểu điện tử=====- =====electron=====+ === Điện lạnh===+ =====electron=====::[[electronic]] [[cloud]]::[[electronic]] [[cloud]]::mây electron::mây electron- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====điện tử=====- =====điện tử=====+ ::[[backup]] [[electronic]] [[system]]::[[backup]] [[electronic]] [[system]]::hệ thống điện tử dự phòng::hệ thống điện tử dự phòngDòng 1.004: Dòng 1.004: ::World-wide [[Electronic]] [[Publishing]] [[Network]] (WEPN)::World-wide [[Electronic]] [[Publishing]] [[Network]] (WEPN)::mạng xuất bản điện tử toàn cầu::mạng xuất bản điện tử toàn cầu- + === Kinh tế ===- === Nguồn khác ===+ =====sự đốt nóng bằng điện tử=====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=electronic&x=0&y=0 electronic] : semiconductorglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=electronic electronic] : Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- == Kinh tế ==+ :[[thermionic]] , [[cathodic]] , [[anodic]] , [[voltaic]] , [[photoelectronic]] , [[autoelectronic]] , [[computerized]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====sự đốt nóng bằng điện tử=====+ - + - ==Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====A produced by or involving the flow of electrons. b ofor relating to electrons or electronics.=====+ - + - =====(of a device) usingelectronic components.=====+ - + - =====A (of music) produced by electronicmeans and usu. recorded on tape. b (of a musical instrument)producing sounds by electronic means.=====+ - + - =====Electronically adv.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) điện tử
- electronic calculator
- máy tính điện tử
- electronic mail (hay email)
- thư tín điện tử
- electronic mailbox
- thiết bị nhận và lưu thư tín điện tử
- electronic dictionary
- kim từ điển
- electronic bike
- xe đợp điện
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điện tử
- backup electronic system
- hệ thống điện tử dự phòng
- backup electronic system
- hệ thống điện tử dự trữ
- Below Ground Electronic Equipment Enclosures (BGEEE)
- nhà để thiết bị điện tử ngầm dưới đất
- CANELEC Electronic Components Certification (CCC)
- Chứng chỉ các thiết bị điện tử CANELEC
- capacitance electronic disc
- đĩa điện tử điện dung
- capacitance electronic disc
- đĩa tụ điện tử
- capacitance electronic disk
- đĩa điện tử điện dung
- capacitance electronic disk
- đĩa tụ điện tử
- circuit breaker (electronic~)
- bộ ngắt mạch (điện tử)
- Comprehensive Electronic Office (CEO)
- tổng đài điện tử hỗn hợp
- Constituent Electronic Mail System (CEMS)
- hệ thống thư điện tử cấu thành
- consumer electronic device
- thiết bị điện tử dân dụng
- consumer electronic device
- thiết bị điện tử tiêu dùng
- consumer electronic equipment
- thiết bị điện tử dân dụng
- Digital Electronic Signature Test (usuallyas DigEST) (DIGEST)
- Mẫu thử chữ ký điện tử số (thường gọi là DigEST)
- e-cash (electroniccash)
- tiền điện tử
- e-commerce (electroniccommerce)
- thương mại điện tử
- e-journal (electronicjournal)
- báo điện tử
- e-journal (electronicjournal)
- sổ nhật ký điện tử
- e-mail (electronicmail)
- thư điện tử
- e-money (electronicmoney)
- tiền điện tử
- e-text (electronictext)
- văn bản điện tử
- e-world (electronicworld)
- thế giới điện tử
- e-zine (electronicmagazine)
- tạp chí điện tử
- EAX (electronicautomatic exchange)
- tổng tài điện tử tự động
- ECB (electroniccode book)
- sách mã điện tử
- ECB (electroniccode book)
- tập mã điện tử
- ECL (electroniccabling link)
- liên kết bằng cáp điện tử
- ECO (electronic-coupled oscillator)
- bộ dao động ghép điện tử
- EDI (electronicdata interchange)
- sự trao đổi dữ liệu điện tử
- EDI (ElectronicData Interchange)
- trao đổi dữ liệu điện tử (EDI)
- EDIF (electronicdesign interchange format)
- dạng thức trao đổi thiết kế điện tử
- EDM (electronicdata management)
- sự quản trị dữ liệu điện tử
- EDM (electronicdata management)
- sự quản trị số liệu điện tử
- EDMS (electronicdocument management system)
- hệ thống quản lý tài liệu điện tử
- EDP (electronicdata processing)
- sự xử lý dữ liệu điện tử
- EFP (electronicfield production)
- sự sản xuất bằng điện tử
- EFP (electronicfield production)
- sự sản xuất trong trường điện tử
- EFT (electronicfunds transfer)
- sự chuyển tiền điện tử
- EFTPOS (electronicfunds transfer at point of sale)
- sự chuyển tiền điện tử tại điểm bán
- EFTS (electronicfunds transfer system)
- hệ thống chuyển tiền điện tử
- EIA (ElectronicIndustries Association)
- hiệp hội công nghiệp điện tử
- electrical and electronic
- điện và điện tử
- Electrical and Electronic Manufacturing Association (EEMA)
- hiệp hội sản xuất thiết bị điện và điện tử
- Electrical, Electronic Electromechanique (partlist) (EEE)
- điện, điện tử và cơ điện (Danh mục từng phần ~)
- Electronic Access to Reference Services (EARS)
- truy nhập điện tử tới các dịch vụ tham chiếu
- electronic accounting machine
- máy kế toán điện tử
- electronic action
- tác dụng điện tử
- electronic adapter
- máy điều hợp điện tử
- electronic address book
- sổ địa chỉ điện tử
- electronic air cleaner
- phin lọc không khí điện tử
- electronic airbag system
- hệ thống túi khí điện tử
- electronic analog computer
- máy tính tương tự điện tử
- electronic analogue computer
- máy tính điện tử tương tự
- electronic analyse
- máy phân tích điện tử
- electronic anemometer
- anemomet điện tử
- electronic anemometer
- phong tốc kế điện tử
- electronic angular momentum
- mômen động lượng của điện tử
- electronic antilocking device
- hệ chống trượt điện tử
- electronic antilocking device
- thiết bị chống nghẽn điện tử
- electronic antiskid system
- hệ chống trượt điện tử
- electronic antiskid system
- thiết bị chống nghẽn điện tử
- electronic archive
- sự lưu trữ điện tử
- electronic automatic exchange
- tổng đài điện tử tự động
- Electronic Automatic Exchange (EAX)
- tổng đài điện tử tự động
- electronic automatic switch
- công tắc điện tử tự động
- Electronic Azimuth Director Indicator (EADI)
- đèn chỉ thị của bộ định hướng góc phương vị điện tử
- electronic balance
- cân điện tử
- electronic ballast
- chấn lưu điện từ
- electronic beam
- chùm tia điện tử
- electronic beam forming
- sự tạo hình chùm điện tử
- electronic beam recording
- sự ghi bằng chùm điện tử
- electronic beam steering
- sự lái chùm điện tử
- Electronic Beam-Addressable Memory (EBAM)
- bộ nhớ điện tử có thể định địa chỉ theo chùm
- electronic bearing cursor
- con chạy phương vị điện tử
- electronic bearing cursor
- vạch phương vị điện tử (rađa)
- electronic bearing line
- con chạy phương vị điện tử
- electronic bearing line
- vạch phương vị điện tử (rađa)
- Electronic Benefits Transfer (EBT)
- chuyển trợ cấp bằng điện tử
- Electronic Book (EB)
- sách điện tử
- electronic brain
- bộ não điện tử
- electronic brain
- óc điện tử
- Electronic Branch Exchange (EBX)
- Tổng đài nhánh điện tử, Tổng đài điện tử cơ quan
- electronic bulletin board
- bảng thông báo điện tử
- electronic bulletin board
- mạng thông báo điện tử
- electronic bulletin board (EBB)
- bảng thông báo điện tử
- Electronic Bulletin Board System (EBBS)
- hệ thống bảng thông báo điện tử
- electronic bulletin boards
- kết nối bằng cáp điện tử
- Electronic Business Data Interchange (EBDI)
- trao đổi dữ liệu kinh doanh điện tử
- electronic cabling link
- kết nối bằng cáp điện tử
- electronic calculating puncher
- máy đục lỗ điện tử
- electronic calculator
- dụng cụ tính điện tử
- electronic calculator
- máy tính điện tử
- electronic calculator
- máy tính tay điện tử
- electronic camera
- máy ảnh điện tử
- electronic carburetor
- cacbuaratơ điện tử
- Electronic Cash (E-CASH)
- tiền điện tử
- electronic chart
- hải đồ điện tử
- Electronic Chart Display Information System (ECDIS)
- hệ thống thông tin hiển thị đồ thị điện tử
- electronic chart reader
- bộ đọc biểu đồ điện tử
- Electronic Charting System (ECS)
- hệ thống lập biểu đồ điện tử
- electronic chopper
- bộ ngắt quãng điện tử
- electronic circuit
- mạch điện tử
- electronic circuit
- mạng điện tử
- electronic circuit integration
- sự tích hợp mạch điện tử
- electronic clock
- khóa điện tử
- electronic clock
- đồng hồ điện tử
- electronic cloud
- mây điện tử
- Electronic Code Book (DES) (ECB)
- Sách mã điện tử (DES)
- electronic code book (ECB)
- sách mã điện tử
- electronic code book (ECB)
- tập mã điện tử
- electronic code-book mode
- chế độ sách mã điện tử
- Electronic Coin Public Telephone (ECPT)
- điện thoại công cộng bỏ tiền điện tử
- electronic commerce
- thương mại điện tử
- electronic commerce (e-commerce)
- thương mại điện tử
- Electronic Commerce (EC)
- thương mại điện tử
- electronic commerce dictionary
- từ điển điện tử
- Electronic Communications Service Provider (ECSP)
- nhà cung cấp dịch vụ truyền thông điện tử
- electronic commutation
- sự chuyển mạch điện tử
- electronic commutation
- sự đổi nối điện tử
- electronic component
- chi tiết điện tử
- electronic component
- linh kiện điện tử
- electronic component
- thành phần điện tử
- electronic composition
- sự sắp chữ điện tử
- electronic computation or computer
- máy tính điện tử
- electronic computer
- máy tính điện tử
- electronic computer center
- trung tâm máy tính điện tử
- electronic computer configuration
- cấu hình máy tính điện tử
- Electronic Computer Originated Mail (ECOM)
- thư phát sinh từ máy tính điện tử
- electronic computing unit
- bộ tính toán điện tử
- electronic confusion area
- vùng nhầm điện tử (ở rađa)
- electronic connection
- sự kết nối điện tử
- electronic control
- điều khiển điện tử
- electronic control
- sự điều khiển (bằng) điện tử
- electronic control
- sự điều khiển điện tử
- electronic control system
- hệ điều khiển điện tử
- electronic control system
- hệ thống điều khiển điện tử
- electronic control unit
- bộ kiểm tra điện tử
- electronic control unit (ECU)
- cụm điều khiển điện tử
- electronic controller
- bộ điều khiển điện tử
- electronic cooler
- máy lạnh điện tử
- electronic cooling
- làm lạnh điện tử
- electronic counter
- bộ đếm điện tử
- electronic counter
- mạch đếm điện tử
- electronic counting
- sự đếm điện tử
- electronic counting of the marks
- sự đếm điện tử các điểm quy chiếu
- electronic coupling
- sự ghép điện tử
- Electronic Cross-connect System (ECS)
- hệ thống kết nối chéo điện tử
- electronic crosspoint
- giao điểm điện tử
- electronic current
- dòng điện tử
- Electronic Custom Telephone System (ECTS)
- hệ thống điện thoại mua hàng bằng điện tử
- Electronic Customer Access Program (ECAP)
- chương trình truy nhập khách hàng điện tử
- Electronic Data Gathering, Archiving and Retrieving (EDGAR)
- thu thập, lưu trữ và khôi phục dữ liệu điện tử
- electronic data interchange
- trao đổi dữ liệu điện tử
- electronic data interchange system
- hệ trao đổi dữ liệu điện tử
- electronic data management (EDM)
- sự quản lý dữ liệu điện tử
- electronic data management (EDM)
- sự quản trị số liệu điện tử
- electronic data processing (EDP)
- sự xử lý dữ liệu điện tử
- Electronic Data Processing EquiPment (EDPE)
- thiết bị xử lý dữ liệu điện tử
- electronic data processing machine
- máy xử lý dữ liệu điện tử
- Electronic Data Processing Machine (EDPM)
- thiết bị xử lý dữ liệu điện tử
- electronic data processing system
- bộ xử lý dữ liệu điện tử
- Electronic Data Processing System (EDPS)
- hệ thống xử lý dữ liệu điện tử
- Electronic Data-Gathering Equipment (EDGE)
- thiết bị thu gom dữ liệu điện tử
- electronic datebook
- nhật ký điện tử
- Electronic Delay Storage Automatic Calculator (EDSAC)
- bộ tính toán tự động bộ nhớ trì hoãn điện tử
- Electronic Design Automation (EDA)
- tự động hóa thiết kế điện tử
- electronic device
- dụng cụ điện tử
- electronic device
- linh kiện điện tử
- electronic device
- thành phần điện tử
- electronic device
- thiết bị điện tử
- electronic digital computer
- máy tính điện tử số
- electronic digital computer
- máy tính số điện tử
- Electronic Digital Computer (EDC)
- máy tính số điện tử
- Electronic Digital System Cross-connect (EDSX)
- kết nối chéo hệ thống số điện tử
- electronic direction reverser
- bộ đảo hướng điện tử
- Electronic Discrete Variable Automatic Calculator (EDVAC)
- máy tính tự động biến số rời rạc điện tử
- electronic display
- màn hình điện tử
- electronic display micrometric head
- đầu vi kế hiển thị điện tử
- electronic document
- tài liệu điện tử
- electronic document
- tư liệu điện tử
- Electronic Document Coordinator (EDC)
- bộ phối hợp tài liệu điện tử
- Electronic Document Distribution (EDD)
- phân bố tư liệu điện tử
- electronic document management system (EDMS)
- hệ thống quản lý tài liệu điện tử
- Electronic Document Service of ITU (ITUDOCS)
- Dịch vụ văn bản điện tử của ITU
- Electronic Dot Generation (EDG)
- tạo dấu chấm điện tử
- electronic duplicator
- máy sao điện tử
- electronic editing
- biên tập điện tử
- electronic editing
- biên soạn điện tử
- electronic efficiency
- hiệu suất điện tử
- electronic engine control (EEC)
- điều khiển động cơ bằng điện tử
- electronic engineer
- kỹ sư điện tử
- electronic engineering
- kỹ thuật điện tử
- electronic engineering
- ngành chế tạo điện tử
- electronic engraving
- sự chế bản điện tử
- electronic engraving
- sự khắc in điện tử
- electronic equipment
- trang bị điện tử
- electronic eye
- mắt điện tử
- electronic filing
- sự tạo tệp điện tử
- electronic filing
- thư mục điện tử
- Electronic Filing Identification Number (EFIN)
- số nhận dạng hồ sơ điện tử
- electronic flowmeter
- lưu lượng điện tử
- electronic food-thawing system
- hệ tan giá điện tử
- electronic food-thawing system
- hệ thống tan giá điện tử
- electronic food-thawing system
- hệ xả đá (bằng) điện tử
- electronic forms
- biểu mẫu điện tử
- electronic formula
- công thức điện tử
- electronic frequency control
- điều khiển tần số điện tử
- electronic fuel injection (EFIor EFi)
- hệ thống phun nhiên liệu bằng điện tử
- electronic fund transfer (EFT)
- chuyển tiền điện tử (EFT)
- electronic fund transfer at point of sale
- chuyển tiền điện tử ở điểm bán hàng
- electronic funds transfer (EFT
- sự chuyển tiền bằng điện tử
- Electronic Funds Transfer (EFT)
- chuyển tiền điện tử
- electronic funds transfer (EFT)
- sự chuyển tiền điện tử
- electronic funds transfer at point of sale (EFTPOS)
- sự chuyển tiền điện tử ở điểm bán hàng
- Electronic Funds Transfer System (EFTS)
- hệ thống chuyển tiền điện tử
- electronic gage
- calip điện tử
- electronic gage
- dưỡng điện tử
- electronic game
- trò chơi điện tử
- electronic gauge
- calip điện tử
- electronic gauge
- dưỡng điện tử
- electronic generator
- máy phát điện tử
- electronic heat capacity
- nhiệt dung điện tử
- electronic heat conductivity
- độ dẫn nhiệt điện tử
- electronic heating
- sự nung điện tử
- electronic ignition
- sự đánh lửa điện tử
- electronic ignition
- sự mồi điện tử
- electronic ignition system
- hệ thống đánh lửa điện tử
- electronic image
- ảnh điện tử
- electronic imaging
- sự tạo ảnh điện tử
- Electronic Industries Association
- hiệp hội công nghiệp điện tử
- Electronic Industries Association (EIA)
- Hiệp hội công nghiệp điện tử (EIA)
- Electronic Information Corporation (EIC)
- công ty kinh doanh thông tin điện tử
- Electronic Information Exchange System (EIES)
- hệ thống trao đổi thông tin điện tử
- Electronic Information Systems (EIS)
- các hệ thống thông tin điện tử
- electronic inlay
- hình khảm điện tử
- electronic instrument
- khí cụ điện tử
- electronic instrument
- dụng cụ đo điện tử
- electronic instrument
- thiết bị điện tử
- electronic instrument module
- môđun khí cụ điện tử
- electronic integrated circuit
- mạch tích hợp điện tử
- electronic intelligence
- trí tuệ điện tử
- electronic interference
- nhiễu điện tử
- electronic interference
- giao thoa điện tử
- electronic interlocking
- liên khóa điện tử
- electronic interpolation
- phép nội suy điện tử
- electronic interpreter
- bộ dịch điện tử
- electronic journal
- báo điện tử
- electronic journalism-FJ
- báo chí điện tử
- electronic key
- khóa điện tử
- electronic key
- phím điện tử
- electronic key system
- hệ khóa điện tử
- electronic key system
- hệ phím điện tử
- Electronic Key Telephone System (EKTS)
- hệ thống điện thoại nội bộ điện tử
- electronic leak detector
- máy dò ga điện tử
- electronic leak detector
- máy dò gas [khí] điện tử
- electronic library
- thư viện điện tử
- electronic liquid level control
- điều chỉnh mức lỏng điện tử
- electronic liquid level control
- hiệu chỉnh mức lỏng điện tử
- electronic liquid level control
- sự khống chế mức lỏng điện tử
- electronic liquid level control system
- hệ khống chế mức lỏng điện tử
- electronic liquid level control system
- hệ thống khống chế mức lỏng điện tử
- electronic lithography
- in litô điện tử
- electronic locator
- bộ định vị điện tử
- electronic lock
- khóa điện tử
- electronic log
- nhật ký điện tử
- electronic magazine
- tạp chí điện tử
- Electronic Magazine (EZINE)
- tạp chí điện tử
- electronic mail
- bưu điện điện tử
- electronic mail
- thư (từ) điện tử
- Electronic Mail (EM)
- thư điện tử
- Electronic Mail (EMAIL)
- e-mail, thư điện tử
- electronic mail address
- địa chỉ thư điện tử
- electronic mail and message system
- hệ thống thông điệp và thư điện tử
- Electronic Mail Broadcast to a Roaming Computer (EMBARC)
- thư điện tử phát quảng bá tới một máy tính chuyển vùng
- electronic mail directory
- thư mục điện tử
- electronic mail editor
- trình soạn thảo thư điện tử
- electronic mail message
- nội dung thư điện tử
- electronic mail message
- thông báo thư điện tử
- electronic mail service
- dịch vụ thư điện tử
- electronic mail system
- hệ thống thư điện tử
- Electronic Mail System (EMS)
- hệ thống thư điện tử
- electronic mailbox
- hộp thư điện tử
- electronic map
- hải đồ điện tử
- electronic measuring machine
- máy đo điện tử
- electronic media
- phương tiện điện tử
- electronic megohmmeter
- mêgôm kế điện tử
- electronic memory
- bộ nhớ điện tử
- electronic message
- thông điệp điện tử
- Electronic Message Service (EMS)
- dịch vụ nhắn tin điện tử
- electronic message switch
- sự chuyển thông báo điện tử
- electronic message system
- hệ thông báo điện tử
- electronic message system
- hệ thống thông báo điện tử
- Electronic Messaging Association (EMA)
- hiệp hội nhắn tin điện tử
- electronic meter
- máy đo (kiểu) điện tử
- electronic microphone
- micrô điện tử
- electronic migration
- di chuyển điện tử
- electronic module
- môđun điện tử
- electronic money
- tiền điện tử
- electronic multimeter
- bội kế điện tử
- electronic music
- âm nhạc điện tử
- electronic musical instrument
- nhạc cụ điện tử
- electronic network
- mạch điện tử
- electronic network
- mạng điện tử
- Electronic News Gathering/Outside Broadcast (ENG/OB)
- thu thập tin tức điện tử/phát quảng bá ra
- electronic noise generator (ENG)
- máy tạo tiếng ồn điện tử
- electronic number
- điện tử số
- electronic numerical integrator and calculator (ENIAC)
- máy tính và bộ tích phân bằng điện tử
- electronic office
- văn phòng điện tử
- electronic ohmmeter
- ôm kế điện tử
- electronic optical disk
- đĩa quang điện tử
- electronic orbit
- quỹ đạo điện tử
- electronic oscillation
- sư dao động điện tử
- electronic oscillator
- bộ dao động điện tử
- electronic overlay
- sự chồng điện tử
- electronic overlay
- sự phủ điện tử
- electronic paint system
- hệ thống tô màu điện tử
- electronic pantograph
- máy vẽ truyền điện tử
- electronic paramagnetism
- tính thuận từ điện tử
- electronic partition function
- hàm phân bố điện tử
- electronic pattern generator
- bộ tạo dạng điện tử
- electronic payment
- sự thanh toán điện tử
- electronic pen
- bút (chì) điện tử
- electronic pen
- bút điện tử
- electronic pencil
- bút điện tử
- Electronic Phase Shifter (EPS)
- bộ dịch pha điện tử
- electronic phase-angle meter
- pha điện tử
- electronic photo album
- tập ảnh điện tử
- electronic photocomposition
- quang sắp chữ điện tử
- electronic photography
- chụp ảnh điện tử
- electronic picture source
- nguồn hình ảnh điện tử
- Electronic Point Of Sale (EPOS)
- điểm bán hàng điện tử
- electronic point-of-sale (EPS)
- điểm bán hàng điện tử
- electronic polarization
- phân cực do điện tử
- electronic polarization
- sự phân cực điện tử
- electronic post office
- bưu điện điện tử
- electronic power supply
- bộ nguồn điện tử
- Electronic Private Automatic Branch Exchange (EPABX)
- Tổng đài PABX điện tử
- electronic publishing
- chế bản điện tử
- electronic publishing
- ấn loát điện tử
- electronic publishing
- sự chế bản điện tử
- electronic raster scanning
- sự dò điện tử
- electronic recording
- sự ghi điện tử
- electronic rectifier
- bộ chỉnh lưu điện tử
- electronic refrigerator
- tủ lạnh điện tử
- electronic regulator
- bộ ổn định điện tử
- electronic regulator
- ổn áp điện tử
- electronic relay Tale
- rơle điện tử Tale
- electronic scanning
- sự quét điện tử
- electronic scanning antenna
- dây trời quét điện tử
- electronic scanning antenna
- ăng ten quét điện tử
- electronic security
- sự an toàn điện tử
- Electronic Security Number (ESN)
- số an toàn điện tử
- electronic shopping
- sự mua hàng điện tử
- electronic signature
- chữ ký điện tử
- electronic slide control
- hệ thống chống trượt điện tử
- Electronic Software Distribution (ESD)
- phân bố phần mềm điện tử
- Electronic Software Licensing (ESL)
- cấp đăng ký phần mềm điện tử
- electronic specific heat
- nhiệt dung riêng điện tử
- electronic spectrum
- quang phổ điện tử
- electronic speech synthesis
- tổng hợp tiếng nói điện tử
- electronic speed control
- điều khiển tốc độ điện tử
- electronic speedometer
- đồng hồ đo tốc độ điện tử
- electronic spin control
- hệ thống chống trượt điện tử
- electronic spreadsheet
- bảng tính điện tử
- electronic spreadsheet program
- chương trình bảng tính điện tử
- electronic squaring circuit
- mạch điện tử
- electronic statical machine
- máy thống kê điện tử
- electronic statistical machine
- máy thống kê điện tử
- electronic stencil
- khuôn tô điện tử
- electronic stencil
- giấy nến điện tử
- electronic stimulator
- bộ kích thích điện tử
- electronic storage
- bộ nhớ điện tử
- electronic storage device
- thiết bị nhớ điện tử
- electronic structure
- cấu trúc điện tử
- electronic stylus
- bút điện tử
- electronic surge arrester
- bộ chống tăng vọt điện tử
- electronic surveillance
- giám sát điện tử
- Electronic Surveillance Assistance Centre (ESAC)
- trung tâm trợ giúp giám sát điện tử
- electronic switch
- bộ chuyển mạch điện tử
- electronic switch
- chuyển mạch điện tử
- Electronic Switched Network (ESN)
- mạng chuyển mạch điện tử
- electronic switching
- sự chuyển mạch điện tử
- electronic switching system
- hệ chuyển mạch điện tử
- electronic switching system
- hệ đóng-ngắt (mạch) bằng điện tử
- electronic switching system
- hệ thống chuyển mạch điện tử
- Electronic Switching System (ESS)
- hệ thống chuyển mạch điện tử
- Electronic Switching System exchange (ESSX)
- tổng đài của hệ thống chuyển mạch điện tử
- Electronic switching system Program Language (EPL)
- ngôn ngữ lập trình của hệ thống chuyển mạch điện tử
- electronic switching system-ESS
- hệ thống chuyển mạch điện tử
- Electronic System Test Equipment (ESTA)
- thiết bị đo thử hệ thống điện tử
- electronic tablet
- bảng điện tử
- electronic tachometer
- tốc kế vòng điện tử
- Electronic Tandem Network (ETN)
- Mạng Tandem điện tử
- Electronic Tandem Switching Administration Channel Interface (ETSACI)
- Giao diện kênh - quản trị chuyển mạch Tandem điện tử
- electronic tap
- vòi điện tử
- electronic technique
- kỹ thuật điện tử
- electronic temperature controller
- bộ cảm biến nhiệt điện tử
- electronic test pattern
- hình mẫu thử điện tử
- electronic test patterns
- mẫu thư điện tử
- electronic text
- text điện tử
- electronic text
- văn bản điện tử
- electronic text transfer
- sự chuyển văn bản điện tử
- electronic thermometer
- nhiệt kế điện từ
- electronic thermometer
- nhiệt kế điện tử
- electronic thermostat
- rơle nhiệt độ điện tử
- electronic thermostat
- tecmostat điện tử
- electronic thermostat
- thermostat điện tử
- electronic timer
- bộ định thời điện tử
- electronic trading
- thương mại điện tử
- electronic traffic
- lưu lượng điện tử
- electronic traffic
- lưu thông điện tử
- Electronic Transactions Integrated Services (ETIS)
- các dịch vụ giao dịch tích hợp điện tử
- Electronic Transmitter Identification Number (ETIN)
- số nhận dạng máy phát điện tử
- electronic tube
- đèn điện tử
- electronic tube
- ống điện tử
- electronic tube
- van điện tử
- electronic tuning
- sự điều chỉnh điện tử
- electronic tuning range
- dải điều chỉnh điện tử
- electronic tuning sensitivity
- bộ nhạy điều hưởng điện tử
- electronic typewriter
- máy đánh chữ điện tử
- electronic unit
- tủ lạnh điện tử
- electronic valve
- đèn điện tử
- electronic valve
- van điện tử
- electronic video recording
- sự ghi video điện tử
- electronic viewfinder
- kính ngắm điện tử
- electronic voltage detector stick
- sào thử điện điện tử
- electronic voltage regulator
- bộ ổn áp điện tử
- electronic voltmeter
- von kế điện tử
- Electronic Warfare (EW)
- cuộc chiến tranh điện tử
- electronic watch
- đồng hồ điện tử
- electronic worksheet
- bảng tính điện tử
- electronic workstation
- trạm làm việc điện tử
- electronic world
- thế giới điện tử
- electronic writing
- sự ghi điện tử
- EMDIR (electronicmail directory)
- thư mục điện tử
- EMMS (electronicmail and message system)
- hệ thống thông điệp và thư điện tử
- EMS (electronicmail system)
- hệ thống thư điện tử
- ENG (electronicnoise generator)
- máy tạo tiếng ồn điện tử
- EPSS (electronicperformance support system)
- hệ thống hỗ trợ hiệu suất điện tử
- ESP (electronicpoint-of-sale)
- điểm bán hàng điện tử
- ETT (electronictext transfer)
- sự chuyển văn bản điện tử
- European Electronic Mail Association (EEMA)
- Hiệp hội thư điện tử châu Âu
- Expanded Electronic tandem switching Dialling Plan (EEDP)
- kế hoạch quay số của chuyển mạch tandem điện tử mở rộng
- Ferro - Electronic PROM (FEROM)
- PROM điện tử - sắt từ
- Ferro Electronic RAM (FERAM)
- RAM điện tử - sắt từ
- Financial Electronic Data Interchange (FEDI)
- trao đổi dữ liệu điện tử tài chính
- Free EDucational electronic Mail (FRDSMAIL)
- thư điện tử giáo dục miễn phí
- functional electronic block
- khối điện tử chức năng
- Government Electronic Messaging and Document Exchange Service (GEMDES)
- dịch vụ trao đổi tài liệu và nhắn tin điện tử của chính phủ
- industrial electronic equipment
- thiết bị điện tử công nghiệp
- industrial electronic tube
- đèn điện tử công nghiệp
- Institute of Electrical and Electronic Engineers (IEEE)
- Học viện Kỹ sư Điện và Điện tử
- integrated electronic component
- linh kiện điện tử tích hợp
- integrated electronic system
- hệ thống điện tử tích hợp
- Interactive Electronic Mail Standard Identification (IEMSI)
- nhận dạng tiêu chuẩn thư điện tử tương tác
- Japan Electronic Industry Development Association (JEIDA)
- Hiệp hội phát triển Công nghiệp Điện tử Nhật Bản
- Joint Electronic Data Interchange (JEDI)
- trao đổi chung dữ liệu điện tử
- Joint Electronic Payment Initiative (JEPI)
- sáng kiến chung về thanh toán điện tử
- lamp of electronic concentration
- đèn công suất thu đậm điện từ
- Multispectral Electronic Self-Scanning Radiometer (MESSR)
- bức xạ kế tự quét đa phổ điện tử
- National Electronic Components Quality Assessment System (NECQ)
- hệ thống đánh giá chất lượng các cấu điện tử quốc gia
- Non PROprietary reliaBLe Electronic Mail (NOPROBLEM)
- thư điện tử đáng tin cậy không đặc quyền
- on-screen electronic book
- sách điện tử
- opto electronic amplifier
- bộ khuếch đại quang điện tử
- opto electronic integrated circuit (OEIC)
- mạng tích hợp quang điện tử
- opto electronic scanner
- bộ quét quang điện tử
- opto-electronic component
- linh kiện quang điện tử
- opto-electronic logic
- mạch logic quang điện tử
- personal electronic transaction (PET)
- sự giao dịch điện tử cá nhân
- personal electronic transactor (PET)
- bộ giao dịch điện tử cá nhân
- PET (Personalelectronic transaction)
- sự giao dịch điện tử cá nhân
- PET (Personalelectronic transactor)
- bộ giao dịch điện tử cá nhân
- Protocol for Electronic Data Exchange (PEDE)
- giao thức để trao đổi dữ liệu điện tử
- Public Electronic Network (PEN)
- mạng điện tử công cộng
- reed relay electronic exchange
- tổng đài rơle cọng từ điện tử
- Reliability of Electronic Business Information (REBI)
- độ tin cậy của thông tin kinh doanh Điện tử
- SAMMS Procurement by Electronic Data Exchange (SPEDE)
- Mua sắm SAMMS bằng trao đổi dữ liệu điện tử
- secure electronic transaction (SET)
- giao dịch điện tử an toàn
- Secure Electronic Transactions (SET)
- các giao dịch điện tử an toàn
- Standard Electronic Module (SEM)
- môđun điện tử tiêu chuẩn
- Trade Electronic Data Interchange Systems (TEDIS)
- các hệ thống trao đổi số liệu điện tử thương mại
- United Nations Joint Electronic Data Interchange (UNJEDI)
- Trao đổi số liệu điện tử chung của Liên Hiệp Quốc
- Universal Digital Electronic Computer (UDEC)
- máy tính điện tử số vạn năng
- Universal Electronic Pay out System (UEPS)
- hệ thống trả tiền điện tử phổ thông
- VESA (VideoElectronic Standards Association)
- hiệp hội tiêu chuẩn điện tử Video-VESA
- Work Group For Electronic Data Interchange (EEDI)
- Nhóm làm việc về trao đổi dữ liệu điện tử (EDI)
- World-wide Electronic Publishing Network (WEPN)
- mạng xuất bản điện tử toàn cầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- thermionic , cathodic , anodic , voltaic , photoelectronic , autoelectronic , computerized
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ