-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(thừa dữ liệu)
(18 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tʃek</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">tʃek</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như cheque=====+ =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như [[cheque]] ========Danh từ======Danh từ===Dòng 31: Dòng 27: =====Sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát)==========Sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát)=====- =====Hoá đơn,giấyghi tiền (khách hàng phải trả ởkhách sạn)=====+ =====Hoá đơn, danh mục ghi tiền (khách hàng phải trả ở nhà hàng hay bar) (từ chung hơn là [[bill]]==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ=====Dòng 40: Dòng 36: ::[[check]]!::[[check]]!::chiếu tướng!::chiếu tướng!- ::[[to]] [[pass]] [[in]] ([[cash]], [[hand]] [[in]]) [[one's]] [[check]]+ - ::chết+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 66: Dòng 61: =====Dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi)==========Dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi)=====- ::[[to]] [[check]] [[in]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[pass]] [[in]] ([[cash]], [[hand]] [[in]]) [[one's]] [[check]]=====+ ::chết+ + =====[[to]] [[check]] [[in]]=====::ghi tên khi đến::ghi tên khi đến+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn+ =====[[to]] [[check]] [[out]]=====- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn=====- ::[[to]] [[check]] [[out]]::ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc)::ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc)- + ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết ngoẻo- + =====[[to]] [[check]] [[up]]=====- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết ngoẻo=====+ - ::[[to]] [[check]] [[up]]+ ::kiểm tra, soát lại; chữa (bài)::kiểm tra, soát lại; chữa (bài)- ==Cơ khí & công trình==+ ===hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *V-ing: [[checking]]- =====cữ hãm=====+ *V-ed: [[checked]]- + - =====kiểm lại=====+ - + - =====dấu kiểm tra=====+ - ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chặn (dây)=====+ - ==Vật lý==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cữ hãm=====- =====cấu dừng=====+ - =====cấu hãm=====+ =====kiểm lại=====- ==Xây dựng==+ =====dấu kiểm tra=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Giao thông & vận tải===- =====bể tưới=====+ =====chặn (dây)=====+ === Vật lý===+ =====cấu dừng=====- =====cóchãm=====+ =====cấu hãm=====+ === Xây dựng===+ =====bể tưới=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====cóc hãm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====cơ cấu hãm=====+ =====cơ cấu hãm=====- =====cửa van=====+ =====cửa van=====- =====kẽ nứt=====+ =====kẽ nứt=====- =====khe nứt=====+ =====khe nứt=====- =====kiểm nghiệm=====+ =====kiểm nghiệm=====::[[check]] [[analysis]]::[[check]] [[analysis]]::phân tích kiểm nghiệm::phân tích kiểm nghiệmDòng 126: Dòng 120: ::check-test [[station]]::check-test [[station]]::trạm kiểm nghiệm::trạm kiểm nghiệm- =====kiểm soát=====+ =====kiểm soát=====::[[block]] [[check]] [[character]] (BBC)::[[block]] [[check]] [[character]] (BBC)::khối kiểm soát chữ::khối kiểm soát chữDòng 163: Dòng 157: ::[[visible]] [[check]] [[box]]::[[visible]] [[check]] [[box]]::hộp kiểm soát khả thị::hộp kiểm soát khả thị- =====kiểm tra=====+ =====kiểm tra=====::[[adapter]] [[check]]::[[adapter]] [[check]]::kiểm tra bộ điều hợp::kiểm tra bộ điều hợpDòng 180: Dòng 174: ::[[ball]] [[check]] [[valve]]::[[ball]] [[check]] [[valve]]::van cầu kiểm tra::van cầu kiểm tra- ::[[BCC]]([[block]]check [[character]])+ ::BCC ([[block]]check [[character]])::ký tự kiểm tra khối::ký tự kiểm tra khối::[[binary]] [[check]] [[digit]]::[[binary]] [[check]] [[digit]]Dòng 202: Dòng 196: ::built-in [[check]]::built-in [[check]]::kiểm tra lập sẵn::kiểm tra lập sẵn- ::[[CCH]](channel-check [[handler]])+ ::CCH (channel-check [[handler]])::bộ điều khiển kiểm tra kênh::bộ điều khiển kiểm tra kênh::[[Channel]] [[Check]] (CHCK)::[[Channel]] [[Check]] (CHCK)Dòng 380: Dòng 374: ::[[check]] [[the]] [[big]] [[end]] [[bearing]] [[for]] [[end]] [[play]]::[[check]] [[the]] [[big]] [[end]] [[bearing]] [[for]] [[end]] [[play]]::kiểm tra khe hở dọc bạc lót đầu to thanh truyền::kiểm tra khe hở dọc bạc lót đầu to thanh truyền- ::[[check]] [[the]] [[engine's]] [[compression]]+ ::[[check]] [[the]] [[engine]][['s]] [[compression]]::kiểm tra sức nén động cơ::kiểm tra sức nén động cơ::[[check]] [[the]] [[mesurements]] [[made]]::[[check]] [[the]] [[mesurements]] [[made]]Dòng 440: Dòng 434: ::[[correction]] [[code]] [[check]]::[[correction]] [[code]] [[check]]::sự kiểm tra mã hóa chỉnh::sự kiểm tra mã hóa chỉnh- ::[[CRC]]([[Cyclic]]Redundancy [[Check]])+ ::CRC ([[Cyclic]]Redundancy [[Check]])::kiểm tra độ dư vòng-CRC::kiểm tra độ dư vòng-CRC- ::[[CRC]]([[cyclic]]redundancy [[check]])+ ::CRC ([[cyclic]]redundancy [[check]])::sự kiểm tra tính dư tuần hoàn::sự kiểm tra tính dư tuần hoàn- ::[[CRC]]([[cyclic]]redundancy [[check]])+ ::CRC ([[cyclic]]redundancy [[check]])::sự kiểm tra tính dư vùng::sự kiểm tra tính dư vùng- ::[[CRC]][[character]] ([[the]]cyclic [[redundancy]] [[check]] [[character]])+ ::CRC [[character]] ([[the]]cyclic [[redundancy]] [[check]] [[character]])::ký tự kiểm tra tính dư tuần hoàn::ký tự kiểm tra tính dư tuần hoàn- ::[[CRC]][[character]] ([[the]]cyclic [[redundancy]] [[check]] [[character]])+ ::CRC [[character]] ([[the]]cyclic [[redundancy]] [[check]] [[character]])::ký tự kiểm tra tính dư vùng::ký tự kiểm tra tính dư vùng- ::[[cross-check]]+ ::[[cross]]-[[check]]::kiểm tra chéo::kiểm tra chéo::[[cycle]] [[check]]::[[cycle]] [[check]]Dòng 468: Dòng 462: ::[[cyclic]] [[redundancy]] [[check]] (CRC)::[[cyclic]] [[redundancy]] [[check]] (CRC)::sự kiểm tra tính dư vòng::sự kiểm tra tính dư vòng- ::[[cyclic]] [[redundancy]] [[check]] [[character]] ([[CRC]][[character]])+ ::[[cyclic]] [[redundancy]] [[check]] [[character]] (CRC[[character]])::ký tự kiểm tra tính dư tuần hoàn::ký tự kiểm tra tính dư tuần hoàn- ::[[cyclic]] [[redundancy]] [[check]] [[character]] ([[CRC]][[character]])+ ::[[cyclic]] [[redundancy]] [[check]] [[character]] (CRC[[character]])::ký tự kiểm tra tính dư vòng::ký tự kiểm tra tính dư vòng::[[Cyclic]] [[Redundancy]] [[Check]] [[Character]] (CRCC)::[[Cyclic]] [[Redundancy]] [[Check]] [[Character]] (CRCC)Dòng 496: Dòng 490: ::[[echo]] [[check]]::[[echo]] [[check]]::sự kiểm tra tiếng dội::sự kiểm tra tiếng dội- ::[[ECR]]([[error]]check [[routine]])+ ::ECR ([[error]]check [[routine]])::thủ tục kiểm tra lỗi::thủ tục kiểm tra lỗi::[[edit]] [[check]]::[[edit]] [[check]]Dòng 530: Dòng 524: ::[[false]] [[code]] [[check]]::[[false]] [[code]] [[check]]::kiểm tra mã sai::kiểm tra mã sai- ::[[FCS]][[frame]] [[check]] [[sequence]]+ ::FCS [[frame]] [[check]] [[sequence]]::dãy thứ tự kiểm tra khung::dãy thứ tự kiểm tra khung::[[feedback]] [[check]]::[[feedback]] [[check]]Dòng 560: Dòng 554: ::[[ground]] [[check]]::[[ground]] [[check]]::kiểm tra mặt đất::kiểm tra mặt đất- ::[[Hamming]][[code]] [[check]]+ ::Hamming [[code]] [[check]]::kiểm tra mã Hamming::kiểm tra mã Hamming::[[hardware]] [[check]]::[[hardware]] [[check]]Dòng 608: Dòng 602: ::[[loopback]] [[check]]::[[loopback]] [[check]]::kiểm tra vòng lặp ngược::kiểm tra vòng lặp ngược- ::[[LRC]]([[longitudinal]]redundancy [[check]])+ ::LRC ([[longitudinal]]redundancy [[check]])::sự kiểm tra dư thừa dọc::sự kiểm tra dư thừa dọc- ::[[LRC]]([[longitudinal]]redundancy [[check]])+ ::LRC ([[longitudinal]]redundancy [[check]])::sự kiểm tra tính dư dọc::sự kiểm tra tính dư dọc::[[machine]] [[check]]::[[machine]] [[check]]Dòng 636: Dòng 630: ::[[mathematical]] [[check]]::[[mathematical]] [[check]]::sự kiểm tra toán học::sự kiểm tra toán học- ::[[MC]]([[marginal]]check)+ ::MC ([[marginal]]check)::sự kiểm tra giới hạn::sự kiểm tra giới hạn- ::[[MCI]]([[machine]]check [[interruption]])+ ::MCI ([[machine]]check [[interruption]])::sự gián đoạn kiểm tra máy::sự gián đoạn kiểm tra máy- ::[[MCI]]([[machine]]check [[interruption]])+ ::MCI ([[machine]]check [[interruption]])::sự ngắt kiểm tra máy::sự ngắt kiểm tra máy- ::[[MCR]]([[machine]]check [[handler]])+ ::MCR ([[machine]]check [[handler]])::bộ điều khiển kiểm tra máy::bộ điều khiển kiểm tra máy::[[Message]] [[Integrity]] [[Check]] (MIC)::[[Message]] [[Integrity]] [[Check]] (MIC)Dòng 648: Dòng 642: ::[[Message]] [[Origin]] [[Authentication]] [[Check]] (MOAC)::[[Message]] [[Origin]] [[Authentication]] [[Check]] (MOAC)::kiểm tra chứng thực nguồn gốc tin báo::kiểm tra chứng thực nguồn gốc tin báo- ::[[modulo]][[N]][[check]]+ ::[[modulo]] N [[check]]::kiểm tra môđun N::kiểm tra môđun N- ::[[modulo]][[N]][[check]]+ ::[[modulo]] N [[check]]::kiểm tra thặng dư::kiểm tra thặng dư::[[nondestructive]] [[check]]::[[nondestructive]] [[check]]Dòng 830: Dòng 824: ::[[transverse]] [[redundancy]] [[check]] (TRC)::[[transverse]] [[redundancy]] [[check]] (TRC)::sự kiểm tra dư ngang::sự kiểm tra dư ngang- ::[[TRC]]([[transverse]]redundancy [[check]])+ ::TRC ([[transverse]]redundancy [[check]])::sự kiểm tra dư ngang::sự kiểm tra dư ngang::[[twin]] [[check]]::[[twin]] [[check]]Dòng 852: Dòng 846: ::[[visual]] [[check]]::[[visual]] [[check]]::sự kiểm tra (bằng) quan sát::sự kiểm tra (bằng) quan sát- ::[[VRC]]([[vertical]]redundancy [[check]])+ ::VRC ([[vertical]]redundancy [[check]])::sự kiểm tra dư dọc::sự kiểm tra dư dọc- ::[[VRC]]([[vertical]]redundancy [[check]])+ ::VRC ([[vertical]]redundancy [[check]])::sự kiểm tra dư thẳng đứng::sự kiểm tra dư thẳng đứng- =====đầu ray=====- =====dụng cụ kiểm tra=====+ =====đầu ray=====- =====hãm=====+ =====dụng cụ kiểm tra=====- =====mẫu thử=====+ =====hãm=====- =====sự cải tiến=====+ =====mẫu thử=====- =====sựhiệu chuẩn=====+ =====sự cải tiến=====- =====sựkiểm chứng=====+ =====sự hiệu chuẩn=====- =====sự kiểmnghiệm=====+ =====sự kiểm chứng=====- =====sự kiểm tra=====+ =====sự kiểm nghiệm=====+ + =====sự kiểm tra=====::[[air]] [[check]]::[[air]] [[check]]::sự kiểm tra phát::sự kiểm tra phátDòng 887: Dòng 882: ::[[correction]] [[code]] [[check]]::[[correction]] [[code]] [[check]]::sự kiểm tra mã hóa chỉnh::sự kiểm tra mã hóa chỉnh- ::[[CRC]]([[cyclic]]redundancy [[check]])+ ::CRC ([[cyclic]]redundancy [[check]])::sự kiểm tra tính dư tuần hoàn::sự kiểm tra tính dư tuần hoàn- ::[[CRC]]([[cyclic]]redundancy [[check]])+ ::CRC ([[cyclic]]redundancy [[check]])::sự kiểm tra tính dư vùng::sự kiểm tra tính dư vùng::[[cyclic]] [[redundancy]] [[check]] (CRC)::[[cyclic]] [[redundancy]] [[check]] (CRC)Dòng 933: Dòng 928: ::[[loop]] [[check]]::[[loop]] [[check]]::sự kiểm tra vòng lặp::sự kiểm tra vòng lặp- ::[[LRC]]([[longitudinal]]redundancy [[check]])+ ::LRC ([[longitudinal]]redundancy [[check]])::sự kiểm tra dư thừa dọc::sự kiểm tra dư thừa dọc- ::[[LRC]]([[longitudinal]]redundancy [[check]])+ ::LRC ([[longitudinal]]redundancy [[check]])::sự kiểm tra tính dư dọc::sự kiểm tra tính dư dọc::[[machine]] [[check]]::[[machine]] [[check]]Dòng 945: Dòng 940: ::[[mathematical]] [[check]]::[[mathematical]] [[check]]::sự kiểm tra toán học::sự kiểm tra toán học- ::[[MC]]([[marginal]]check)+ ::MC ([[marginal]]check)::sự kiểm tra giới hạn::sự kiểm tra giới hạn::[[odd]] [[parity]] [[check]]::[[odd]] [[parity]] [[check]]Dòng 1.023: Dòng 1.018: ::[[transverse]] [[redundancy]] [[check]] (TRC)::[[transverse]] [[redundancy]] [[check]] (TRC)::sự kiểm tra dư ngang::sự kiểm tra dư ngang- ::[[TRC]]([[transverse]]redundancy [[check]])+ ::TRC ([[transverse]]redundancy [[check]])::sự kiểm tra dư ngang::sự kiểm tra dư ngang::[[vertical]] [[redundancy]] [[check]] (VRC)::[[vertical]] [[redundancy]] [[check]] (VRC)Dòng 1.031: Dòng 1.026: ::[[visual]] [[check]]::[[visual]] [[check]]::sự kiểm tra (bằng) quan sát::sự kiểm tra (bằng) quan sát- ::[[VRC]]([[vertical]]redundancy [[check]])+ ::VRC ([[vertical]]redundancy [[check]])::sự kiểm tra dư dọc::sự kiểm tra dư dọc- ::[[VRC]]([[vertical]]redundancy [[check]])+ ::VRC ([[vertical]]redundancy [[check]])::sự kiểm tra dư thẳng đứng::sự kiểm tra dư thẳng đứng- =====sự thử=====- =====sự thử nghiệm=====+ =====sự thử=====+ + =====sự thử nghiệm=====::[[system]] [[check]]::[[system]] [[check]]::sự thử nghiệm hệ thống::sự thử nghiệm hệ thống- =====thiết bị bảo hiểm=====+ =====thiết bị bảo hiểm=====- =====van bít=====+ =====van bít=====- =====vật thử=====+ =====vật thử=====- =====vết rách=====+ =====vết rách=====- =====vết rạn=====+ =====vết rạn=====+ === Kinh tế ===+ =====đình chỉ=====- == Kinh tế ==+ =====gửi (hành lý...)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đình chỉ=====+ - + - =====gửi (hành lý...)=====+ ::[[baggage]] [[check]]::[[baggage]] [[check]]::phiếu gửi hành lý::phiếu gửi hành lý- =====giấy ghi tiền trả=====+ =====giấy ghi tiền trả=====- =====phiếu tính tiền (ăn)=====+ =====phiếu tính tiền (ăn)=====- =====séc=====+ =====séc=====- =====sự chặn lại (đột ngột)=====+ =====sự chặn lại (đột ngột)=====- =====sự kiểm tra=====+ =====sự kiểm tra=====::[[baggage]] [[check]]::[[baggage]] [[check]]::sự kiểm tra hành lý::sự kiểm tra hành lýDòng 1.089: Dòng 1.082: ::[[validity]] [[check]]::[[validity]] [[check]]::sự kiểm tra tính hữu hiệu::sự kiểm tra tính hữu hiệu- =====sự kiểm soát=====+ =====sự kiểm soát=====- + - =====thẩm tra=====+ - + - =====thẻ gửi đồ=====+ - + - =====thẻ gửi hành lý=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=check check] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Stop, arrest, stay, halt, obstruct, block, limit; retard,slow, brake, curb, hinder, hamper, impede, thwart: They aretrying to check the spread of the disease in West Africa.=====+ - + - =====Restrain, control, repress, stay, inhibit, contain, curb,restrict: The animal population is checked only by availabilityof food.=====+ - + - =====Authenticate, verify, confirm, substantiate,validate, corroborate, check into, check out, check up on:Please check his story to make sure he's not lying.=====+ - + - =====Enquireabout or after or into, check into, check (up) on, examine,investigate, inspect, make sure of, verify, monitor, test,study, scrutinize: You'd best check the temperature in thekiln.=====+ - + - =====Correspond, coincide, agree, jibe, tally, conform,check out, fit, mesh; compare: His alibi doesn't check with thewitness's statement.=====+ - + - =====Check in. arrive, report: We check infor work at 0800.=====+ - + - =====Check in or into. register, sign in or on,enrol, log in: We checked into the hotel.=====+ - + - =====Check into.investigate, check out, check up on, verify, check: Thedetective checked into the backgrounds of all applicants.=====+ - + - =====Check off. tick (off), mark, check: Check off the names in red.10 check out. a depart, leave; go: He checked out of the hoteland took a taxi to the airport. b investigate, research,explore, enquire into, look into or at or over, scrutinize,examine, inspect, probe, survey, check up on, check, check into,check over: You had best check out her references before hiringher. c pass, pass muster or scrutiny, meet approval, beverified, check: According to our records, his story checksout. d Slang cash in one's checks or chips, kick the bucket,croak: Sam checked out last week - heart attack, I think.=====+ - + - =====Check over or out. review, verify, authenticate, check: Pleasecheck over my figures before I submit them to the accountant.12 check up (on). a investigate, do research, probe, explore,check: I don't know her name, but I'll check up and let youknow. b determine, discover, find out, look into, check: Iwant you to check up on where they eat lunch.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Stop, stopping, cease, surcease, hesitation, cessation,stoppage, interruption, break, pause, balk or baulk,discontinuity, discontinuation, discontinuance, suspension: Thevisitors continued to arrive without check, far into the night.14 restraint, repression, inhibition, limitation, curb,restriction, control, constraint, hindrance, obstruction,impediment, damper: He keeps a good check on the foreman. Thistax will serve as a check against free trade. 15 control, test,inspection, examination, scrutiny, verification, substantiation,authentication, confirmation, validation, corroboration: We doa thorough check on the quality of every product.=====+ - =====US tick,mark, dash, X: Place a check in the box alongside your choice.17 token, receipt, counterfoil, stub; voucher, chit,certificate: Don't lose your baggage check.=====+ =====thẩm tra=====- =====Chip, counter:Let's cash in our checks and go home.=====+ =====thẻ gửi đồ=====- =====Chiefly USbill,tab,charge(s):IntheU.S.A.,people generally add 15 per cent tothe checkfora tip.=====+ =====thẻ gửi hành lý=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[analysis]] , [[audit]] , [[checkup]] , [[control]] , [[inquiry]] , [[investigation]] , [[poll]] , [[rein]] , [[research]] , [[review]] , [[scrutiny]] , [[test]] , [[blow]] , [[constraint]] , [[curb]] , [[damper]] , [[disappointment]] , [[frustration]] , [[grunt]] , [[harness]] , [[holdup]] , [[impediment]] , [[inhibition]] , [[limitation]] , [[obstruction]] , [[rebuff]] , [[rejection]] , [[restrainer]] , [[reversal]] , [[reverse]] , [[setback]] , [[stoppage]] , [[trouble]] , [[cross]] , [[dot]] , [[line]] , [[mark]] , [[score]] , [[sign]] , [[stroke]] , [[tick]] , [[x ]]* , [[checkerboard]] , [[patchwork]] , [[plaid]] , [[quilt]] , [[tartan]] , [[circumscription]] , [[cramp]] , [[limit]] , [[restraint]] , [[stricture]] , [[trammel]] , [[cessation]] , [[cut-off]] , [[discontinuance]] , [[discontinuation]] , [[halt]] , [[stay]] , [[surcease]] , [[inspection]] , [[perusal]] , [[study]] , [[view]] , [[bill]] , [[invoice]] , [[reckoning]] , [[statement]]+ =====verb=====+ :[[analyze]] , [[ascertain]] , [[audit]] , [[balance account]] , [[candle]] , [[case]] , [[compare]] , [[confirm]] , [[correct]] , [[count]] , [[enquire about]] , [[eyeball]] , [[find out]] , [[frisk]] , [[go through]] , [[investigate]] , [[keep account]] , [[look at]] , [[look over]] , [[look see]] , [[make sure]] , [[monitor]] , [[note]] , [[overlook]] , [[probe]] , [[prove]] , [[quiz]] , [[review]] , [[scout out]] , [[scrutinize]] , [[study]] , [[take stock]] , [[tell]] , [[test]] , [[try]] , [[verify]] , [[arrest]] , [[baffle]] , [[bar]] , [[bit]] , [[bottleneck ]]* , [[bridle]] , [[checkmate]] , [[choke]] , [[circumvent]] , [[constrain]] , [[control]] , [[counteract]] , [[curb]] , [[cut short]] , [[delay]] , [[discourage]] , [[foil]] , [[frustrate]] , [[halt]] , [[harness]] , [[hold]] , [[hold back]] , [[hold down]] , [[hold in]] , [[impede]] , [[inhibit]] , [[interrupt]] , [[keep back]] , [[limit]] , [[moderate]] , [[neutralize]] , [[nip in the bud ]]* , [[obstruct]] , [[obviate]] , [[pause]] , [[play for time]] , [[preclude]] , [[prevent]] , [[rebuff]] , [[reduce]] , [[rein in]] , [[repress]] , [[repulse]] , [[retard]] , [[slacken pace]] , [[slow down]] , [[snub]] , [[squelch]] , [[stay]] , [[stop]] , [[suppress]] , [[tame]] , [[terminate]] , [[thwart]] , [[withhold]] , [[belay]] , [[cease]] , [[discontinue]] , [[stall]] , [[surcease]] , [[leave off]] , [[quit]] , [[brake]] , [[keep]] , [[pull in]] , [[rein]] , [[balk]] , [[defeat]] , [[stymie]] , [[assay]] , [[essay]] , [[examine]] , [[try out]] , [[con]] , [[go over]] , [[inspect]] , [[peruse]] , [[survey]] , [[traverse]] , [[view]] , [[accord]] , [[chime]] , [[comport with]] , [[conform]] , [[consist]] , [[correspond]] , [[fit]] , [[harmonize]] , [[match]] , [[square]] , [[tally]]+ =====phrasal verb=====+ :[[get in]] , [[pull in]] , [[reach]] , [[show up]] , [[turn up]] , [[decease]] , [[demise]] , [[depart]] , [[drop]] , [[expire]] , [[go]] , [[pass away]] , [[pass]] , [[perish]] , [[succumb]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aid]] , [[allowance]] , [[assistance]] , [[help]] , [[indulgence]] , [[liberation]] , [[permission]]+ =====verb=====+ :[[aid]] , [[allow]] , [[assist]] , [[expedite]] , [[help]] , [[indulge]] , [[liberate]] , [[permit]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản
Hoá đơn, danh mục ghi tiền (khách hàng phải trả ở nhà hàng hay bar) (từ chung hơn là bill
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kiểm nghiệm
- check analysis
- phân tích kiểm nghiệm
- check analysis
- sự tính kiểm nghiệm
- check base
- cơ sở kiểm nghiệm
- check calculation
- sự tính kiểm nghiệm
- check-list
- biên bản kiểm nghiệm
- check-test station
- trạm kiểm nghiệm
kiểm soát
- block check character (BBC)
- khối kiểm soát chữ
- check bit
- bit kiểm soát
- check bits polynomial
- đa thức kiểm soát bit
- check box
- hộp kiểm soát
- check digit
- ngón số kiểm soát
- check entry post
- trạm kiểm soát thông tàu
- check signal unit-CSU
- bộ báo hiệu kiểm soát
- check that the clutch is disengaged
- kiểm soát để biết ly hợp đã nhả
- check that throttle is in start position
- kiểm soát cần gia tốc ở vị thế khởi động
- check the gauges
- kiểm soát các đồng hồ đo
- check valve
- van kiểm soát
- checked check box
- hộp kiểm soát bị kiểm
- cyclic redundancy check (CRC)
- kiểm soát dư thừa chu kỳ
- gap check
- lỗ hở để kiểm soát
- ground-check chamber
- phòng kiểm soát mặt đất
- pre-flight check
- kiểm soát trước chuyến bay
- throttle return check
- bộ kiểm soát đóng ga
- visible check box
- hộp kiểm soát khả thị
kiểm tra
- adapter check
- kiểm tra bộ điều hợp
- air check
- sự kiểm tra phát
- air check tape
- băng kiểm tra phát
- an engine oil level check
- kiểm tra mực dầu động cơ
- arithmetic check
- kiểm tra số học
- automatic check
- kiểm tra tự động
- automatic check
- sự kiểm tra tự động
- ball check valve
- van cầu kiểm tra
- BCC (blockcheck character)
- ký tự kiểm tra khối
- binary check digit
- chữ số kiểm tra nhị phân
- block check
- kiểm tra khối
- block check
- kiểm tra ký tự khối
- block check
- sự kiểm tra khối
- Block Check (BC)
- kiểm tra khối
- block check character (BCC)
- ký tự kiểm tra khối
- Block Check Character (BISYNC) (BCC)
- Ký tự kiểm tra khối ( BISYNC)
- block check procedure
- thủ tục kiểm tra khối
- built-in check
- kiểm tra cài sẵn
- built-in check
- kiểm tra lập sẵn
- CCH (channel-check handler)
- bộ điều khiển kiểm tra kênh
- Channel Check (CHCK)
- kiểm tra kênh
- channel check handler
- bộ điều hành kiểm tra kênh
- channel check handler
- bộ điệu hành kiểm tra kênh
- channel data check
- kiểm tra dữ liệu kênh
- channel-check handler (CCH)
- bộ điều khiển kiểm tra kênh
- character check
- kiểm tra kí tự
- character check
- kiểm tra ký tự
- character check
- sự kiểm tra kí tự
- check (ing) circuit
- mạch kiểm tra
- check address
- kiểm tra địa chỉ
- check analysis
- phân tích kiểm tra
- check analysis
- sự phân để kiểm tra
- check analysis
- sự tính kiểm tra
- check and balance (systemof government)
- kiểm tra và cân đối (bộ máy chính phủ)
- check base
- đường gốc kiểm tra
- check bench mark
- mốc cao đạc kiểm tra
- check bit
- bit kiểm tra
- check bit
- bít kiểm tra
- Check Bits (CK)
- các bit kiểm tra
- check box
- hộp kiểm tra
- check box
- ô kiểm tra
- check bus
- buýt kiểm tra
- check by sight
- kiểm tra bằng mắt
- check calculation
- sự tính kiểm tra
- check card
- bìa kiểm tra
- check card
- cạc kiểm tra
- check card
- thẻ kiểm tra
- check character
- kí tự kiểm tra
- check character
- ký tự kiểm tra
- check code
- mã kiểm tra
- check digit
- chữ số kiểm tra
- check digit
- con số kiểm tra
- check digit
- hàng số kiểm tra
- check digit
- số kiểm tra
- check disc
- đĩa kiểm tra
- check disk
- đĩa kiểm tra
- Check Disk (CHKDSK)
- đĩa kiểm tra
- check dragline
- rãnh tiêu nước kiểm tra
- check engine warning light
- đèn báo kiểm tra động cơ
- check experiment
- thí nghiệm kiểm tra
- check field
- vùng kiểm tra
- check flood for bridge scour
- lũ kiểm tra xói cầu
- check indicator
- bộ chỉ báo kiểm tra
- check inspection
- chuyến đi kiểm tra
- check instrument
- dụng cụ kiểm tra
- check key
- khóa kiểm tra
- check key
- phím kiểm tra
- check list
- bảng kiểm tra
- check list
- danh sách kiểm tra
- check list
- sơ đồ kiểm tra thử
- check list
- thẻ kiểm tra
- check mark
- dấu kiểm tra
- check mark
- mốc kiểm tra
- check marks glass
- thủy tinh có dấu kiểm tra
- check measurement
- sự đo kiểm tra
- check meter
- dụng cụ kiểm tra
- check note
- sự ghi chép kiểm tra
- check note
- sự ghi chú kiểm tra
- check number
- số kiểm tra
- check on accuracy
- kiểm tra dđộ chính xác
- check on accuracy
- kiểm tra độ chính xác
- check point
- điểm kiểm tra
- check point
- trạm kiểm tra
- check point start
- khởi động điểm kiểm tra
- check position
- vị trí kiểm tra
- check problem
- bài toán kiểm tra
- check problem
- vấn đề kiểm tra
- check punch
- sự đục lỗ kiểm tra
- check reading
- sự đọc kiểm tra
- check report light
- đèn báo cáo kiểm tra
- check routine
- chương trình con kiểm tra
- check routine
- thủ tục kiểm tra
- check row
- hàng kiểm tra
- check sample
- mẫu kiểm tra
- check sampling
- lấy mẫu kiểm tra
- Check Sequence (CS)
- dãy kiểm tra
- check specimen
- mẫu kiểm tra
- check study
- sự nghiên cứu kiểm tra
- check sum character
- ký tự tổng kiểm tra
- check sum failure
- sai sót tổng kiểm tra
- check summation
- kết luận kiểm tra
- check switch
- công tắc kiểm tra
- check symbol
- ký hiệu kiểm tra
- check test
- mẫu kiểm tra
- check test
- sự thí nghiệm kiểm tra
- check test
- sự thử kiểm tra
- check the battery and top up if necessary
- kiểm tra mực dung dịch và châm nước
- check the big end bearing for end play
- kiểm tra khe hở dọc bạc lót đầu to thanh truyền
- check the engine's compression
- kiểm tra sức nén động cơ
- check the mesurements made
- kiểm tra phép đo đã tiến hành
- check the plugs, and replace if necessary
- kiểm tra bougie nếu hư thì thay thế
- check total
- phương pháp tổng kiểm tra
- check totaling
- sự tính tổng kiểm tra
- check valve
- kiểm tra valve
- check valve
- van kiểm tra
- check weigh
- kiểm tra trọng lượng
- check weight
- kiểm tra lại trọng lượng
- check window
- cửa sổ kiểm tra
- check word
- từ kiểm tra
- check-list
- biên bản kiểm tra
- check-out
- sự kiểm tra
- check-up
- sự kiểm tra
- Class of Traffic Check (COTC)
- lớp kiểm tra lưu lượng
- close check
- sự kiểm tra chặt chẽ
- code check
- kiểm tra mã
- code check
- sự kiểm tra mã
- Code Violation Cyclical Redundancy Check (CVCRC)
- Vi phạm mã - Kiểm tra độ dư thừa vòng
- completeness check
- kiểm tra tính toàn vẹn
- completeness check
- sự kiểm tra
- continuity check
- kiểm tra tính liên tục
- Continuity-Check (CC)
- kiểm tra tính liên tục
- Continuity-Check Incoming (CCI)
- vào kiểm tra tính liên tục
- Continuity-Check Indicator (CCI)
- phần tử chỉ thị kiểm tra tính liên tục
- Continuity-Check Outgoing (CCO)
- tín hiệu kiểm tra tín liên tục gọi đi
- Continuity-Check-Request Signal (CCR)
- tín hiệu kiểm tra yêu cầu tính liên tục
- copy check
- kiểm tra sao chép
- correct code check
- kiểm tra mã đúng
- correction code check
- sự kiểm tra mã hóa chỉnh
- CRC (CyclicRedundancy Check)
- kiểm tra độ dư vòng-CRC
- CRC (cyclicredundancy check)
- sự kiểm tra tính dư tuần hoàn
- CRC (cyclicredundancy check)
- sự kiểm tra tính dư vùng
- CRC character (thecyclic redundancy check character)
- ký tự kiểm tra tính dư tuần hoàn
- CRC character (thecyclic redundancy check character)
- ký tự kiểm tra tính dư vùng
- cross-check
- kiểm tra chéo
- cycle check
- kiểm tra chu trình
- cycle check
- kiểm tra tuần hoàn
- cyclic record check
- kiểm tra ghi vòng
- cyclic redundancy check
- kiểm tra độ dư vòng
- cyclic redundancy check
- kiểm tra dư thừa vòng
- cyclic redundancy check (CRC)
- sự kiểm tra dư thừa tuần hoàn
- cyclic redundancy check (CRC)
- sự kiểm tra tính dư tuần hoàn
- cyclic redundancy check (CRC)
- sự kiểm tra tính dư vòng
- cyclic redundancy check character (CRCcharacter)
- ký tự kiểm tra tính dư tuần hoàn
- cyclic redundancy check character (CRCcharacter)
- ký tự kiểm tra tính dư vòng
- Cyclic Redundancy Check Character (CRCC)
- ký tự kiểm tra độ dư thừa chu kỳ
- data check
- kiểm tra dữ liệu
- Data Integrity Check (DIC)
- kiểm tra tính nguyên vẹn của dữ liệu
- digit check
- kiểm tra chữ số
- digit check
- kiểm tra số
- dual check valve
- van kiểm tra kép
- dynamic check
- kiểm tra động
- dynamic check
- sự kiểm tra động
- echo check
- kiểm tra bằng phản hồi
- echo check
- kiểm tra hồi âm
- echo check
- kiểm tra kiểu phản hồi
- echo check
- sự kiểm tra tiếng dội
- ECR (errorcheck routine)
- thủ tục kiểm tra lỗi
- edit check
- sự kiểm tra soạn thảo
- electrical rules check
- sự kiểm tra nguyên lý điện
- equipment check bit
- bit kiểm tra thiết bị
- error check
- kiểm tra lỗi
- error check
- kiểm tra sai sót
- error check
- sự kiểm tra sai số
- Error Check Code (ECC)
- mã kiểm tra lỗi
- error check routine (ECR)
- thủ tục kiểm tra lỗi
- etention period check
- kiểm tra hạn dùng
- etention period check
- kiểm tra thời gian sử dụng
- etention period check
- kiểm tra thời hạn sử dụng
- even parity check
- sự kiểm tra tính chẵn
- even parity check
- sự kiểm tra tính chẵn lẻ
- even-parity check
- kiểm tra tính chẵn
- expiration check
- kiểm tra hạn dùng
- false code check
- kiểm tra mã sai
- FCS frame check sequence
- dãy thứ tự kiểm tra khung
- feedback check
- kiểm tra hồi tiếp
- file system check
- kiểm tra hệ thống tập tin
- format check
- kiểm tra định dạng
- format check
- sự kiểm tra định dạng
- frame check sequence
- chuỗi kiểm tra khung
- Frame Check Sequence (FCS)
- chuỗi kiểm tra khung
- frame check sequence (PCS)
- dãy thứ tự kiểm tra khung
- Frame Check/Frame Control (FC)
- Kiểm tra khung, Điều khiển khung
- fsck (filesystem check)
- kiểm tra hệ thống tập tin
- function check
- kiểm tra chức năng
- function check
- sự kiểm tra chức năng
- function check machine
- máy kiểm tra chức năng
- gap check
- kiểm tra khe hở
- ground check
- kiểm tra mặt đất
- Hamming code check
- kiểm tra mã Hamming
- hardware check
- kiểm tra phần cứng
- Header Check Sequence (HCS)
- chuỗi kiểm tra tiêu đề
- horizontal check sum
- tổng kiểm tra ngang
- Horizontal Redundancy Check
- kiểm tra thông tin ngang
- impact check
- sự kiểm tra va chạm
- impact check
- sự kiểm tra va đập
- Integrity Check Value (ICV)
- giá trị kiểm tra tính toàn vẹn
- intermediate block check
- sự kiểm tra khối trung gian
- intermediate block check character
- ký tự kiểm tra khối trung gian
- lateral redundancy check
- sự kiểm tra tính dư ngang
- leak check
- sự kiểm tra rò (rỉ)
- limit check
- kiểm tra giới hạn
- limit check
- kiểm tra hạn chế
- limit check
- sự kiểm tra giới hạn
- Link Check Message (LCM)
- thông báo kiểm tra tuyến
- logical check
- kiểm tra logic
- longitudinal check character (LCC)
- ký tự kiểm tra dọc
- Longitudinal Redundancy Check (LRC)
- kiểm tra độ dư thừa theo chiều dọc
- longitudinal redundancy check (LRC)
- sự kiểm tra dư thừa dọc
- longitudinal redundancy check (LRC)
- sự kiểm tra tính dư dọc
- longitudinal redundancy check character
- ký tự kiểm tra tính dư dọc
- loop check
- sự kiểm tra vòng lặp
- loopback check
- kiểm tra vòng lặp ngược
- LRC (longitudinalredundancy check)
- sự kiểm tra dư thừa dọc
- LRC (longitudinalredundancy check)
- sự kiểm tra tính dư dọc
- machine check
- kiểm tra máy
- machine check
- sự kiểm tra máy
- machine check handler
- bộ điều hành kiểm tra máy
- machine-check handler (MCH)
- bộ điều khiển kiểm tra máy
- machine-check interruption (MCI)
- sự gián đoạn kiểm tra máy
- machine-check interruption (MCI)
- sự ngắt kiểm tra máy
- marginal check
- kiểm tra giới hạn
- marginal check
- kiểm tra nghiệm biên
- marginal check
- sự kiểm tra giới hạn
- marginal check
- sự kiểm tra lề
- mathematical check
- kiểm tra toán học
- mathematical check
- sự kiểm tra toán học
- MC (marginalcheck)
- sự kiểm tra giới hạn
- MCI (machinecheck interruption)
- sự gián đoạn kiểm tra máy
- MCI (machinecheck interruption)
- sự ngắt kiểm tra máy
- MCR (machinecheck handler)
- bộ điều khiển kiểm tra máy
- Message Integrity Check (MIC)
- kiểm tra tính nguyên vẹn của tin báo
- Message Origin Authentication Check (MOAC)
- kiểm tra chứng thực nguồn gốc tin báo
- modulo N check
- kiểm tra môđun N
- modulo N check
- kiểm tra thặng dư
- nondestructive check
- kiểm tra không phá hủy
- odd parity check
- sự kiểm tra độ chẵn lẻ
- odd parity check
- sự kiểm tra tính lẻ
- odd-even check
- kiểm tra chẵn lẻ
- odd-even check
- kiểm tra tính chẵn lẻ
- odd-even check
- sự kiểm tra chẵn lẻ
- optical check
- kiểm tra quang học
- overflow check
- kiểm tra tràn
- overflow check
- sự kiểm tra tràn
- overflow check indicator
- bộ chỉ báo kiểm tra tràn
- parity (check) bit
- bit (kiểm tra) chẵn lẻ
- parity check
- kiểm tra chẵn lẻ
- parity check
- kiểm tra ngang bậc
- parity check
- kiểm tra tính chẵn
- parity check
- kiểm tra tính chẵn lẻ
- parity check (data, memory, etc.)
- kiểm tra chẵn lẻ
- parity check bit
- bit kiểm tra tính chẵn lẻ
- parity check bit
- kiểm tra chẵn lẻ
- parity check element
- phần tử kiểm tra chẵn lẻ
- passport check
- sự kiểm tra hộ chiếu
- periodic check
- kiểm tra định kỳ
- periodic check
- sự kiểm tra định kỳ
- postflying check
- sự kiểm tra sau bay
- power check
- sự kiểm tra nguồn
- problem check
- kiểm tra bài toán
- process check
- sự kiểm tra quá trình
- program check
- sự kiểm tra chương trình
- program check interrupt
- ngắt kiểm tra chương trình
- programmed check
- kiểm tra theo chương trình
- punch check
- sự kiểm tra đục lỗ
- quality check
- sự kiểm tra chất lượng
- range check
- kiểm tra vùng
- range check
- sự kiểm tra khoảng
- read check
- sự kiểm tra đọc ngược
- read-back check
- kiểm tra đọc ngược
- read/ write check indicator
- bộ chỉ báo kiểm tra đọc ghi
- reality check
- sự kiểm tra thực tế
- reasonableness check
- kiểm tra tính hợp lý
- reasonableness check table
- bảng kiểm tra tính hợp lý
- redundancy check
- kiểm tra dư thừa
- redundancy check
- sự kiểm tra dư
- redundancy check bit
- bit kiểm tra dư
- redundancy check character
- ký tự kiểm tra dư
- Report Origin Authentication Check (ROAC)
- kiểm tra tính xác thực gốc của báo cáo
- residue check
- kiểm tra môđun N
- residue check
- kiểm tra thặng dư
- residue check
- sự kiểm tra phần dư
- rough check
- kiểm tra sơ bộ
- routine check
- sự kiểm tra chu kỳ
- routine check
- sự kiểm tra thường xuyên
- routing check
- sự kiểm tra chuyển mạch
- scope check
- sự kiểm tra phạm vi
- seasoning check
- sự kiểm tra hong gỗ (khô)
- security check
- kiểm tra độ an toàn
- selecting check
- sự kiểm tra lựa chọn
- semantic check
- sự kiểm tra nghĩa từ
- sequence check
- kiểm tra chuỗi
- sequence check
- kiểm tra dãy
- sequence check
- sự kiểm tra thứ tự
- sequence check
- sự kiểm tra tuần tự
- sign check
- sự kiểm tra dấu
- sign check indicator
- bộ chỉ báo kiểm tra dấu
- Single Parity Check (SPC)
- kiểm tra chẵn lẻ đơn
- specification check
- kiểm tra đặc tả
- specification check
- sự kiểm tra đặc tả
- spelling check
- sự kiểm tra chính tả
- spot check
- kiểm tra đột xuất
- spot check
- sự kiểm tra tùy chọn
- spot check
- sự kiểm tra vết
- static check
- sự kiểm tra tĩnh
- statistical check
- kiểm tra thống kê
- status check
- sự kiểm tra trạng thái
- stress check
- sự kiểm tra ứng suất
- sum check
- kiểm tra tổng
- sum check
- phép kiểm tra tổng
- sum check
- sự kiểm tra tổng
- sum check digit
- chữ số kiểm tra tổng
- summation check
- kiểm tra tổng
- summation check
- phép kiểm tra tổng
- surface check
- sự kiểm tra bề mặt (kính, thủy tinh)
- synchro-check relay
- rơle kiểm tra đồng bộ
- Synchronous Channel Check [IBM] (SCC)
- Kiểm tra kênh đồng bộ [IBM]
- system check
- kiểm tra hệ thống
- system check
- sự kiểm tra hệ thống
- test check
- kiểm tra thí nghiệm
- Training Check (TCF)
- kiểm tra huấn luyện
- transfer check
- kiểm tra truyền
- transverse parity check
- kiểm tra chẵn lẻ ngang
- transverse redundancy check (TRC)
- sự kiểm tra dư ngang
- TRC (transverseredundancy check)
- sự kiểm tra dư ngang
- twin check
- kiểm tra kép
- Un-numbered Information with Header check (UIH)
- thông tin không đánh số có kiểm tra mào đầu
- validity check
- kiểm tra tính hợp lệ
- vertical parity check
- kiểm tra tính chẵn lẻ dọc
- Vertical Redundancy Check (VRC)
- kiểm tra độ dư theo chiều dọc
- Vertical Redundancy Check (VRC)
- kiểm tra dư thừa dọc
- vertical redundancy check (VRC)
- sự kiểm tra dư dọc
- vertical redundancy check (VRC)
- sự kiểm tra dư thẳng đứng
- virus check
- kiểm tra virus
- visual check
- sự kiểm tra (bằng) quan sát
- VRC (verticalredundancy check)
- sự kiểm tra dư dọc
- VRC (verticalredundancy check)
- sự kiểm tra dư thẳng đứng
sự kiểm tra
- air check
- sự kiểm tra phát
- automatic check
- sự kiểm tra tự động
- block check
- sự kiểm tra khối
- character check
- sự kiểm tra kí tự
- close check
- sự kiểm tra chặt chẽ
- code check
- sự kiểm tra mã
- correction code check
- sự kiểm tra mã hóa chỉnh
- CRC (cyclicredundancy check)
- sự kiểm tra tính dư tuần hoàn
- CRC (cyclicredundancy check)
- sự kiểm tra tính dư vùng
- cyclic redundancy check (CRC)
- sự kiểm tra dư thừa tuần hoàn
- cyclic redundancy check (CRC)
- sự kiểm tra tính dư tuần hoàn
- cyclic redundancy check (CRC)
- sự kiểm tra tính dư vòng
- dynamic check
- sự kiểm tra động
- echo check
- sự kiểm tra tiếng dội
- edit check
- sự kiểm tra soạn thảo
- electrical rules check
- sự kiểm tra nguyên lý điện
- error check
- sự kiểm tra sai số
- even parity check
- sự kiểm tra tính chẵn
- even parity check
- sự kiểm tra tính chẵn lẻ
- format check
- sự kiểm tra định dạng
- function check
- sự kiểm tra chức năng
- impact check
- sự kiểm tra va chạm
- impact check
- sự kiểm tra va đập
- intermediate block check
- sự kiểm tra khối trung gian
- lateral redundancy check
- sự kiểm tra tính dư ngang
- leak check
- sự kiểm tra rò (rỉ)
- limit check
- sự kiểm tra giới hạn
- longitudinal redundancy check (LRC)
- sự kiểm tra dư thừa dọc
- longitudinal redundancy check (LRC)
- sự kiểm tra tính dư dọc
- loop check
- sự kiểm tra vòng lặp
- LRC (longitudinalredundancy check)
- sự kiểm tra dư thừa dọc
- LRC (longitudinalredundancy check)
- sự kiểm tra tính dư dọc
- machine check
- sự kiểm tra máy
- marginal check
- sự kiểm tra giới hạn
- marginal check
- sự kiểm tra lề
- mathematical check
- sự kiểm tra toán học
- MC (marginalcheck)
- sự kiểm tra giới hạn
- odd parity check
- sự kiểm tra độ chẵn lẻ
- odd parity check
- sự kiểm tra tính lẻ
- odd-even check
- sự kiểm tra chẵn lẻ
- overflow check
- sự kiểm tra tràn
- passport check
- sự kiểm tra hộ chiếu
- periodic check
- sự kiểm tra định kỳ
- postflying check
- sự kiểm tra sau bay
- power check
- sự kiểm tra nguồn
- process check
- sự kiểm tra quá trình
- program check
- sự kiểm tra chương trình
- punch check
- sự kiểm tra đục lỗ
- quality check
- sự kiểm tra chất lượng
- range check
- sự kiểm tra khoảng
- read check
- sự kiểm tra đọc ngược
- reality check
- sự kiểm tra thực tế
- redundancy check
- sự kiểm tra dư
- residue check
- sự kiểm tra phần dư
- routine check
- sự kiểm tra chu kỳ
- routine check
- sự kiểm tra thường xuyên
- routing check
- sự kiểm tra chuyển mạch
- scope check
- sự kiểm tra phạm vi
- seasoning check
- sự kiểm tra hong gỗ (khô)
- selecting check
- sự kiểm tra lựa chọn
- semantic check
- sự kiểm tra nghĩa từ
- sequence check
- sự kiểm tra thứ tự
- sequence check
- sự kiểm tra tuần tự
- sign check
- sự kiểm tra dấu
- specification check
- sự kiểm tra đặc tả
- spelling check
- sự kiểm tra chính tả
- spot check
- sự kiểm tra tùy chọn
- spot check
- sự kiểm tra vết
- static check
- sự kiểm tra tĩnh
- status check
- sự kiểm tra trạng thái
- stress check
- sự kiểm tra ứng suất
- sum check
- sự kiểm tra tổng
- surface check
- sự kiểm tra bề mặt (kính, thủy tinh)
- system check
- sự kiểm tra hệ thống
- transverse redundancy check (TRC)
- sự kiểm tra dư ngang
- TRC (transverseredundancy check)
- sự kiểm tra dư ngang
- vertical redundancy check (VRC)
- sự kiểm tra dư dọc
- vertical redundancy check (VRC)
- sự kiểm tra dư thẳng đứng
- visual check
- sự kiểm tra (bằng) quan sát
- VRC (verticalredundancy check)
- sự kiểm tra dư dọc
- VRC (verticalredundancy check)
- sự kiểm tra dư thẳng đứng
Kinh tế
sự kiểm tra
- baggage check
- sự kiểm tra hành lý
- check-up of documents
- sự kiểm tra chứng từ
- check-up on the spot
- sự kiểm tra tại chỗ
- passport check
- sự kiểm tra hộ chiếu
- secondary check
- sự kiểm tra lại
- snap check
- sự kiểm tra đột xuất (một công xưởng)
- spot check
- sự kiểm tra thăm dò bộ phận tiêu biểu
- spot check
- sự kiểm tra thăm dò tại chỗ, bất ngờ, đột xuất
- stock check
- sự kiểm tra hàng tồn chữ
- stock check
- sự kiểm tra hàng tồn trữ
- validity check
- sự kiểm tra tính hữu hiệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analysis , audit , checkup , control , inquiry , investigation , poll , rein , research , review , scrutiny , test , blow , constraint , curb , damper , disappointment , frustration , grunt , harness , holdup , impediment , inhibition , limitation , obstruction , rebuff , rejection , restrainer , reversal , reverse , setback , stoppage , trouble , cross , dot , line , mark , score , sign , stroke , tick , x * , checkerboard , patchwork , plaid , quilt , tartan , circumscription , cramp , limit , restraint , stricture , trammel , cessation , cut-off , discontinuance , discontinuation , halt , stay , surcease , inspection , perusal , study , view , bill , invoice , reckoning , statement
verb
- analyze , ascertain , audit , balance account , candle , case , compare , confirm , correct , count , enquire about , eyeball , find out , frisk , go through , investigate , keep account , look at , look over , look see , make sure , monitor , note , overlook , probe , prove , quiz , review , scout out , scrutinize , study , take stock , tell , test , try , verify , arrest , baffle , bar , bit , bottleneck * , bridle , checkmate , choke , circumvent , constrain , control , counteract , curb , cut short , delay , discourage , foil , frustrate , halt , harness , hold , hold back , hold down , hold in , impede , inhibit , interrupt , keep back , limit , moderate , neutralize , nip in the bud * , obstruct , obviate , pause , play for time , preclude , prevent , rebuff , reduce , rein in , repress , repulse , retard , slacken pace , slow down , snub , squelch , stay , stop , suppress , tame , terminate , thwart , withhold , belay , cease , discontinue , stall , surcease , leave off , quit , brake , keep , pull in , rein , balk , defeat , stymie , assay , essay , examine , try out , con , go over , inspect , peruse , survey , traverse , view , accord , chime , comport with , conform , consist , correspond , fit , harmonize , match , square , tally
tác giả
Hades, Cừu Cừu!, Black coffee, Admin, Luong Nguy Hien, Tuan, Ngọc, Trang , ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ