• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:55, ngày 25 tháng 7 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (14 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">tə:n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">tə:n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 9: Dòng 5:
    ===== sự quay; vòng quay=====
    ===== sự quay; vòng quay=====
    -
    a turn of the wheel
    +
    ::[[a]] [[turn]] [[of]] [[the]] [[wheel]]
    -
    một vòng bánh xe
    +
    ::một vòng bánh xe
    =====Vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...)=====
    =====Vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...)=====
    Dòng 56: Dòng 52:
    =====Tôi sẽ đi bơi thuyền một châu=====
    =====Tôi sẽ đi bơi thuyền một châu=====
    -
    =====Dự kiến, í định, mục đích=====
    +
    =====Dự kiến, ý định, mục đích=====
    ::[[that]] [[will]] [[save]] [[my]] [[turn]]
    ::[[that]] [[will]] [[save]] [[my]] [[turn]]
    ::cái đó sẽ giúp ích cho ý định của tôi
    ::cái đó sẽ giúp ích cho ý định của tôi
     +
    =====Hành vi, hành động, cách đối đãi=====
    =====Hành vi, hành động, cách đối đãi=====
    ::[[to]] [[do]] [[someone]] [[a]] [[good]] [[turn]]
    ::[[to]] [[do]] [[someone]] [[a]] [[good]] [[turn]]
    Dòng 192: Dòng 189:
    ===== [[by]] [[turns]] =====
    ===== [[by]] [[turns]] =====
    ===== [[in]] [[turn]] =====
    ===== [[in]] [[turn]] =====
     +
    :: lần lượt, luân phiên
    ===== [[turn]] [[and]] [[turn]] [[about]] =====
    ===== [[turn]] [[and]] [[turn]] [[about]] =====
    ::lần lượt
    ::lần lượt
    Dòng 228: Dòng 226:
    ::Lật(cổ áo…)
    ::Lật(cổ áo…)
    ===== [[to]] [[turn]] [[down]] =====
    ===== [[to]] [[turn]] [[down]] =====
    -
    ::gấp (trang sách); gập xuống; bẻ (cổ áo); lui (bấc dèn); lâp úp (chụp dèn...)
    +
    ::gấp (trang sách); gập xuống; bẻ (cổ áo); lui (bấc dèn); lâp úp (chụp đèn...)
    ::(thông tục) gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...)
    ::(thông tục) gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...)
    Dòng 245: Dòng 243:
    ===== [[to]] [[turn]] [[into]] =====
    ===== [[to]] [[turn]] [[into]] =====
    ::trở thành, đổi thành
    ::trở thành, đổi thành
    -
    ::[[he]] [[has]] [[turned]] [[into]][[a]] [[miser]]
    +
    ::[[he]] [[has]] [[turned]] [[into]] [[a]] [[miser]]
    ::nó trở thành một thằng bủn xỉn
    ::nó trở thành một thằng bủn xỉn
     +
    ===== [[to]] [[turn]] [[off]] =====
    ===== [[to]] [[turn]] [[off]] =====
    Dòng 263: Dòng 262:
    ::Tuỳ thuộc vào
    ::Tuỳ thuộc vào
    ::[[everything]] [[turns]] [[on]] [[today]][['s]] [[weather]]
    ::[[everything]] [[turns]] [[on]] [[today]][['s]] [[weather]]
    -
    : mọi việc đền còn tuỳ thuộc vào thời tiết hôm nay
    +
    ::mọi việc đền còn tuỳ thuộc vào thời tiết hôm nay
    ::Chống lại, trở thành thù địch với::
    ::Chống lại, trở thành thù địch với::
    Dòng 302: Dòng 301:
    ::anh ấy giao công việc kinh doanh cho người bạn
    ::anh ấy giao công việc kinh doanh cho người bạn
    Doanh thu, mua ra bán vào
    Doanh thu, mua ra bán vào
    -
    ::[[they]] [[turned]] [[over]] [[1,000,000d]] [[last]] [[week]]
    +
    ::[[they]] [[turned]] [[over]] 1,000,000d [[last]] [[week]]
    ::tuần trước họ mua ra bán vào đến một triệu đồng
    ::tuần trước họ mua ra bán vào đến một triệu đồng
    ::Đắn đo, cân nhắc, lật đi lật lại(một vấn đề)
    ::Đắn đo, cân nhắc, lật đi lật lại(một vấn đề)
    ::I [[have]] [[turned]] [[the]] [[question]] [[over]] [[more]] [[than]] [[one]]
    ::I [[have]] [[turned]] [[the]] [[question]] [[over]] [[more]] [[than]] [[one]]
    ::tôi đã lật đi lật lại vấn đề
    ::tôi đã lật đi lật lại vấn đề
    -
    ::[[to]] [[turn]] [[up]]
    +
    =====[[to]] [[turn]] [[up]]=====
    ::lật lên;xắn,vén(tay áo…)
    ::lật lên;xắn,vén(tay áo…)
    Dòng 327: Dòng 326:
    ::[[he]] [[turns]] [[up]] [[like]] [[a]] [[bad]] [[penny]]
    ::[[he]] [[turns]] [[up]] [[like]] [[a]] [[bad]] [[penny]]
    ::(nghĩa bóng) hắn ta cứ vác cái bộ mặt đến buồn
    ::(nghĩa bóng) hắn ta cứ vác cái bộ mặt đến buồn
     +
    ===== [[to]] [[turn]] [[upon]] =====
    ===== [[to]] [[turn]] [[upon]] =====
    ::(như) to turn on
    ::(như) to turn on
    Dòng 334: Dòng 334:
    ::làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đi
    ::làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đi
    ===== [[to]] [[turn]] [[something]] [[to]] [[account]] =====
    ===== [[to]] [[turn]] [[something]] [[to]] [[account]] =====
    -
    Xem [[account]]
    +
    ::Xem [[account]]
    ===== [[to]] [[turn]] [[the]] [[scale]] ([[balance]]) =====
    ===== [[to]] [[turn]] [[the]] [[scale]] ([[balance]]) =====
    ::làm lệch cán cân
    ::làm lệch cán cân
    Dòng 342: Dòng 342:
    ::chống lại được đạn, đạn bắn không trúng
    ::chống lại được đạn, đạn bắn không trúng
    ===== [[to]] [[turn]] [[on]] [[the]] [[waterworks]] =====
    ===== [[to]] [[turn]] [[on]] [[the]] [[waterworks]] =====
    -
    Xem [[waterworks]]
    +
    ::Xem [[waterworks]]
    ===== [[to]] [[turn]] [[up]] [[one's]] [[nose]] [[at]] =====
    ===== [[to]] [[turn]] [[up]] [[one's]] [[nose]] [[at]] =====
    -
    Xem [[nose]]
    +
    ::Coi thường/kinh thường những thứ không bằng mình, hoặc không đủ tiêu chuẩn cho mình
     +
     
    ===== [[to]] [[turn]] [[up]] [[one's]] [[toes]] =====
    ===== [[to]] [[turn]] [[up]] [[one's]] [[toes]] =====
    -
    Xem [[toe]]
    +
    ::Xem [[toe]]
     +
    =====[[A]] [[turn-up]] [[for]] [[the]] [[books]]=====
     +
    ::Sự kiện bất ngờ
     +
     
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    -
    * V_s/es : turns
    +
    *V-ing: [[turning]]
     +
    *V-ed : [[turned]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự vòng=====
    +
    -
    =====vòng quy=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====sự vòng=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    =====vòng quy=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    =====chỗ đường rẽ=====
    +
    =====chỗ đường rẽ=====
    -
    =====quay vòng (tàu)=====
    +
    =====quay vòng (tàu)=====
    -
    =====tiện (máy tiện)=====
    +
    =====tiện (máy tiện)=====
    -
     
    +
    === Toán & tin ===
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====điểm rẽ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====điểm rẽ=====
    +
    ''Giải thích VN'': Điểm rẽ biểu diễn sự chuyển tiếp từ liên kết mạng này sang liên kết mạng khác tại một nút mạng. Điểm rẽ biểu diễn mối quan hệ giữa các liên kết mạng, chứ không phải là sự trừu tượng một thực thể vật lý ngoài thực tế. Các đặc tính của một điểm rẽ được lưu trong bảng "điểm rẽ".
    ''Giải thích VN'': Điểm rẽ biểu diễn sự chuyển tiếp từ liên kết mạng này sang liên kết mạng khác tại một nút mạng. Điểm rẽ biểu diễn mối quan hệ giữa các liên kết mạng, chứ không phải là sự trừu tượng một thực thể vật lý ngoài thực tế. Các đặc tính của một điểm rẽ được lưu trong bảng "điểm rẽ".
    ::[[turn]] [[impedance]]
    ::[[turn]] [[impedance]]
    ::trở kháng điểm rẽ
    ::trở kháng điểm rẽ
    -
    =====trở thành=====
    +
    =====trở thành=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====chỗ quay=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====đường ngoặt=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=turn turn] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chỗ quay=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đường ngoặt=====
    +
    ::[[full]] [[turn]] [[road]] [[loop]]
    ::[[full]] [[turn]] [[road]] [[loop]]
    ::đoạn đường ngoặt vòng tròn
    ::đoạn đường ngoặt vòng tròn
    -
    =====sự quành (ôtô , tàu, xe)=====
    +
    =====sự quành (ôtô , tàu, xe)=====
    -
     
    +
    === Điện===
    -
    == Điện==
    +
    =====vòng (dây)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====vòng (dây)=====
    +
    ::[[number]] [[of]] [[turn]]
    ::[[number]] [[of]] [[turn]]
    ::số vòng (dây)
    ::số vòng (dây)
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ca (làm việc)=====
    -
    =====ca (làm việc)=====
    +
    -
    =====chỗ rẽ=====
    +
    =====chỗ rẽ=====
    -
    =====chỗ ngoặt=====
    +
    =====chỗ ngoặt=====
    ::[[dangerous]] [[turn]]
    ::[[dangerous]] [[turn]]
    ::chỗ ngoặt nguy hiểm
    ::chỗ ngoặt nguy hiểm
    Dòng 411: Dòng 405:
    ::[[tight]] [[turn]]
    ::[[tight]] [[turn]]
    ::chỗ ngoặt gấp
    ::chỗ ngoặt gấp
    -
    =====chuyển hướng=====
    +
    =====chuyển hướng=====
    ::quarter-turn [[stair]]
    ::quarter-turn [[stair]]
    ::cầu thang chuyển hướng
    ::cầu thang chuyển hướng
    ::[[turn]] [[step]]
    ::[[turn]] [[step]]
    ::bậc cầu thang chuyển hướng
    ::bậc cầu thang chuyển hướng
    -
    =====cuộn (dây)=====
    +
    =====cuộn (dây)=====
    -
    =====đường rẽ=====
    +
    =====đường rẽ=====
    -
    =====mở=====
    +
    =====mở=====
    -
    =====ống ruột gà=====
    +
    =====ống ruột gà=====
    -
    =====phiên=====
    +
    =====phiên=====
    ::[[turn]] [[interval]]
    ::[[turn]] [[interval]]
    ::phiên tưới
    ::phiên tưới
    -
    =====quay=====
    +
    =====quay=====
    ::[[left]] [[hand]] [[turn]]
    ::[[left]] [[hand]] [[turn]]
    ::sự quay trái
    ::sự quay trái
    Dòng 440: Dòng 434:
    ::[[smooth]] [[turn]]
    ::[[smooth]] [[turn]]
    ::sự quay trơn
    ::sự quay trơn
    -
    ::[[staircase]] [[of]] quarter-turn [[type]] [[90o]]
    +
    ::[[staircase]] [[of]] quarter-turn [[type]] 90o
    ::cầu thang quay góc 90 độ
    ::cầu thang quay góc 90 độ
    ::[[tough]] [[turn]]
    ::[[tough]] [[turn]]
    Dòng 480: Dòng 474:
    ::[[u]] [[turn]]
    ::[[u]] [[turn]]
    ::sự quay ngược
    ::sự quay ngược
    -
    =====sự quay=====
    +
     
     +
    =====sự quay=====
    ::[[left]] [[hand]] [[turn]]
    ::[[left]] [[hand]] [[turn]]
    ::sự quay trái
    ::sự quay trái
    Dòng 497: Dòng 492:
    ::[[u]] [[turn]]
    ::[[u]] [[turn]]
    ::sự quay ngược
    ::sự quay ngược
    -
    =====sự quay vòng=====
    +
    =====sự quay vòng=====
    ::[[turn-over]]
    ::[[turn-over]]
    ::sự quay vòng (toa xe)
    ::sự quay vòng (toa xe)
    -
    =====sự xoay vòng=====
    +
    =====sự xoay vòng=====
    -
    =====vặn=====
    +
    =====vặn=====
    -
    =====vòng=====
    +
    =====vòng=====
    ''Giải thích VN'': Một mạch dây đầy đủ.
    ''Giải thích VN'': Một mạch dây đầy đủ.
    Dòng 553: Dòng 548:
    ::turn-to-turn [[test]]
    ::turn-to-turn [[test]]
    ::thử nghiệm giữa vòng dây
    ::thử nghiệm giữa vòng dây
    -
    =====vòng dây (điện)=====
    +
    =====vòng dây (điện)=====
    -
    =====vòng quay=====
    +
    =====vòng quay=====
    ::[[single]] [[turn]] [[ring]]
    ::[[single]] [[turn]] [[ring]]
    ::vòng quay đơn
    ::vòng quay đơn
    ::[[turn]] [[round]] [[speed]]
    ::[[turn]] [[round]] [[speed]]
    ::tốc độ vòng quay
    ::tốc độ vòng quay
    -
    =====vòng ren=====
    +
    =====vòng ren=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chênh lệch giá giao dịch (chứng khoán, ngoại hối)=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sự chu chuyển=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chênh lệch giá giao dịch (chứng khoán, ngoại hối)=====
    +
    =====sự chuyển hóa tiền lãi, tiền hoa hồng=====
    -
    =====sự chu chuyển=====
    +
    =====sự chuyển hướng (của thị trường)=====
    -
    =====sự chuyển hóa tiền lãi, tiền hoa hồng=====
    +
    =====sự đổi hướng=====
    -
     
    +
    -
    =====sự chuyển hướng (của thị trường)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự đổi hướng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vòng quay=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=turn turn] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=turn&searchtitlesonly=yes turn] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
     +
    =====vòng quay=====
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V.=====
    =====Rotate, revolve, spin, roll, reel, circle, gyrate, whirl,wheel, go (a)round or about, pivot, swivel: The earth turns onits axis. Turn the crank to raise the bucket.=====
    =====Rotate, revolve, spin, roll, reel, circle, gyrate, whirl,wheel, go (a)round or about, pivot, swivel: The earth turns onits axis. Turn the crank to raise the bucket.=====
    Dòng 657: Dòng 641:
    =====Take turns. alternate,vary, rotate, exchange: Let's take turns looking through thetelescope.=====
    =====Take turns. alternate,vary, rotate, exchange: Let's take turns looking through thetelescope.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.=====
    =====V.=====
    Dòng 840: Dòng 822:
    =====Colloq.an unexpected (esp. welcome) happening; a surprise. [OE tyrnan,turnian f. L tornare f. tornus lathe f. Gk tornos lathe,circular movement: prob. reinforced in ME f. OF turner, torner]=====
    =====Colloq.an unexpected (esp. welcome) happening; a surprise. [OE tyrnan,turnian f. L tornare f. tornus lathe f. Gk tornos lathe,circular movement: prob. reinforced in ME f. OF turner, torner]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[about-face]] , [[angle]] , [[bend]] , [[bias]] , [[bow]] , [[branch]] , [[change]] , [[changeabout]] , [[circle]] , [[circuit]] , [[circulation]] , [[circumvolution]] , [[corner]] , [[curve]] , [[cycle]] , [[departure]] , [[detour]] , [[deviation]] , [[direction]] , [[drift]] , [[flection]] , [[flexure]] , [[fork]] , [[gyration]] , [[gyre]] , [[heading]] , [[hook]] , [[pirouette]] , [[pivot]] , [[quirk]] , [[retroversion]] , [[reversal]] , [[reverse]] , [[reversion]] , [[right-about]] , [[roll]] , [[rotation]] , [[round]] , [[shift]] , [[spin]] , [[spiral]] , [[swing]] , [[tack]] , [[tendency]] , [[trend]] , [[turnabout]] , [[turning]] , [[twist]] , [[twisting]] , [[wheel]] , [[whirl]] , [[wind]] , [[winding]] , [[yaw]] , [[alteration]] , [[crotch]] , [[deflection]] , [[digression]] , [[distortion]] , [[divarication]] , [[double]] , [[modification]] , [[mutation]] , [[variation]] , [[warp]] , [[accomplishment]] , [[act]] , [[action]] , [[bit]] , [[bout]] , [[crack ]]* , [[deed]] , [[favor]] , [[fling ]]* , [[gesture]] , [[go ]]* , [[go around ]]* , [[move]] , [[period]] , [[routine]] , [[say ]]* , [[service]] , [[shot ]]* , [[spell]] , [[stint]] , [[succession]] , [[time]] , [[tour]] , [[trick]] , [[try]] , [[airing]] , [[constitutional]] , [[drive]] , [[excursion]] , [[jaunt]] , [[promenade]] , [[ramble]] , [[ride]] , [[saunter]] , [[stroll]] , [[affinity]] , [[aptness]] , [[bent]] , [[bump]] , [[disposition]] , [[faculty]] , [[flair]] , [[genius]] , [[gift]] , [[head]] , [[inclination]] , [[leaning]] , [[predisposition]] , [[propensity]] , [[talent]] , [[attack]] , [[blow]] , [[fit]] , [[fright]] , [[jolt]] , [[seizure]] , [[shock]] , [[start]] , [[surprise]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[arc]] , [[bend]] , [[circle]] , [[circulate]] , [[circumduct]] , [[come around]] , [[corner]] , [[cut]] , [[eddy]] , [[go around]] , [[go round]] , [[ground]] , [[gyrate]] , [[gyre]] , [[hang a left]] , [[hang a right]] , [[incline]] , [[loop]] , [[make a left]] , [[make a right]] , [[move in a circle]] , [[negotiate]] , [[orbit]] , [[oscillate]] , [[pass]] , [[pass around]] , [[pirouette]] , [[pivot]] , [[roll]] , [[rotate]] , [[round]] , [[spin]] , [[sway]] , [[swing]] , [[swivel]] , [[take a bend]] , [[twirl]] , [[twist]] , [[vibrate]] , [[weave]] , [[wheel]] , [[whirl]] , [[wind]] , [[yaw]] , [[about-face]] , [[aim]] , [[alter]] , [[alternate]] , [[backslide]] , [[call off]] , [[capsize]] , [[change]] , [[change position]] , [[convert]] , [[curve]] , [[depart]] , [[detour]] , [[detract]] , [[deviate]] , [[digress]] , [[direct]] , [[diverge]] , [[double back]] , [[face about]] , [[go back]] , [[inverse]] , [[invert]] , [[move]] , [[rechannel]] , [[recoil]] , [[redirect]] , [[regress]] , [[relapse]] , [[retrace]] , [[return]] , [[revert]] , [[sheer]] , [[shift]] , [[shunt]] , [[shy away]] , [[sidetrack]] , [[subvert]] , [[swerve]] , [[swirl]] , [[switch]] , [[tack]] , [[transform]] , [[upset]] , [[vary]] , [[veer]] , [[volte-face]] , [[whip]] , [[zigzag]] , [[become]] , [[change into]] , [[come]] , [[divert]] , [[fashion]] , [[form]] , [[get]] , [[go]] , [[grow into]] , [[metamorphose]] , [[modify]] , [[mold]] , [[mutate]] , [[pass into]] , [[put]] , [[refashion]] , [[remake]] , [[remodel]] , [[render]] , [[run]] , [[shape]] , [[transfigure]] , [[translate]] , [[transmute]] , [[transpose]] , [[wax]] , [[acidify]] , [[become rancid]] , [[break down]] , [[crumble]] , [[curdle]] , [[decay]] , [[decompose]] , [[disintegrate]] , [[dull]] , [[ferment]] , [[go bad]] , [[molder]] , [[putrefy]] , [[rot]] , [[sour]] , [[spoil]] , [[taint]] , [[address]] , [[appeal]] , [[apply]] , [[approach]] , [[be predisposed to]] , [[devote]] , [[employ]] , [[favor]] , [[give]] , [[have recourse]] , [[lend]] , [[look]] , [[prefer]] , [[recur]] , [[repair]] , [[tend]] , [[throw]] , [[turn one]]’s energies to , [[turn one]]’s hand to , [[undertake]] , [[utilize]] , [[derange]] , [[discompose]] , [[disgust]] , [[disorder]] , [[make one sick]] , [[nauseate]] , [[revolt]] , [[unbalance]] , [[undo]] , [[unhinge ]]* , [[unsettle]] , [[apostatize]] , [[bring round]] , [[change sides]] , [[desert]] , [[go over]] , [[influence]] , [[persuade]] , [[prejudice]] , [[prevail upon]] , [[rat ]]* , [[renege]] , [[renounce]] , [[repudiate]] , [[retract]] , [[talk into]] , [[tergiversate]] , [[tergiverse]] , [[bruise]] , [[crick]] , [[dislocate]] , [[hurt]] , [[sprain]] , [[strain]] , [[wrench]] , [[circumvolve]] , [[revolve]] , [[plow]] , [[turn over]] , [[blunt]] , [[agonize]] , [[squirm]] , [[toss]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[stagnation]] , [[failure]] , [[miss]] , [[inability]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[make well]]

    Hiện nay

    /tə:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    sự quay; vòng quay
    a turn of the wheel
    một vòng bánh xe
    Vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...)
    Sự đổi hướng.sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ
    the turn of the tide
    lúc thuỷ triều thay đổi
    the turn of the road
    chỗ ngoặt của con đường
    to take a turn to the right
    rẽ về bên phải
    Chiều hướng, sự diễn biến
    things are taking a bad turn
    sự việc diễn biến xấu
    to take a turn for the better
    có chiều hướng tốt lên
    to take a turn for the worse
    có chiều hướng xấu đi
    to give another turn to the discussion
    đưa cuộc thảo luận sang một chiều hướng khác
    Sự thay đổi
    the milk is on the turn
    sữa bắt đầu trở, sữa bắt đầu chua
    Khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu
    to have a turn for music
    có năng khiếu về âm nhạc
    Tâm tính, tính khí
    to be of a caustic turn
    tính hay châm biếm chua cay
    Lần, lượt, phiên
    it is my turn to keep watch
    đến phiên tôi gác
    Thời gian hoạt động ngắn, châu
    to take a turn in the garden
    dạo chơi một vòng trong vườn
    I'll take a turn at the oars
    Tôi sẽ đi bơi thuyền một châu
    Dự kiến, ý định, mục đích
    that will save my turn
    cái đó sẽ giúp ích cho ý định của tôi
    Hành vi, hành động, cách đối đãi
    to do someone a good turn
    giúp đỡ ai
    Tiết mục
    a short turn
    tiết mục ngắn ( trong chương trình ca nhạc )
    ( số nhiều ) sự thấy kinh (của đàn bà)
    (ngành in) chữ sắp ngược (để thêm tạm chữ chỗ thiếu)
    (thông tục) sự xúc động; cú, vỡ

    Ngoaị động từ

    Quay, xoay, vặn
    to turn a wheel
    quay bánh xe
    to turn the key
    vặn chìa khoá
    Lộn
    to turn a dress
    lộn một cái áo
    to turn a bag inside out
    lộn cái túi từ trong ra ngoài
    lật, trở, dở
    to turn a page
    dở trang sách
    Quay về, hướng về, ngoảnh về
    to turn one's head
    quay đầu, ngoảnh đầu
    he turned his eyes on me
    nó ngoảnh nhìn về phía tôi
    to turn one's mind to other things
    hướng ý nghĩ về những điều khác
    Quành, đi quanh, đi vòng, rẽ ngoặt
    to turn the flank of the enemy
    đi vòng để tránh thọc vào sườn địch
    Quá (một tuổi nào đó)
    he has turned fifty
    ông đã quá năm mươi tuổi
    Tránh; gạt
    to turn a difficulty
    tránh sự khó khăn
    to turn a blow
    gạt một cú đấm
    Dịch, đổi, biến, chuyển
    to turn English into Vietnamese
    dịch tiếng Anh sang tiếng Việt
    to turn a house into a hotel
    biến một căn nhà thành khách sạn
    Làm cho
    you will turn him mad
    anh sẽ làm cho hắn phát điên
    Làm chua (sữa...)
    hot weather will turn milk
    thời tiết nóng làm chua sữa
    Làm khó chịu, làm buồn nôn
    such food would turn my stomach
    thức ăn như thế này làm cho tôi buồn nôn
    Làm say sưa, làm hoa lên, làm điên cuồng
    overwork has turned his brain
    làm việc quá sức làm đầu óc anh ấy hoa lên
    success has turned his head
    thắng lợi làm cho anh ấy say sưa
    Tiện
    to turn a table-leg
    tiện một cái chân bàn
    sắp xếp, sắp đặt

    Nội động từ

    Quay, xoay, xoay tròn
    the wheel turns
    bánh xe quay
    to turn on one's heels
    quay gót
    Lật
    the boat turned upside down
    con thuyên bị lật
    Quay về, đi về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng
    he turned towards me
    nó quay (ngoảnh)về phía tôi
    to turn to the left
    rẽ về phía tay trái
    the wind has turned
    gió đã đổi chiều
    Trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành
    he has turned proletarian
    anh ấy đã trở thành người vô sản
    his face turns pale
    mặt anh ấy tái đi
    Trở, thành chua
    the milk has turned
    sữa chua ra
    Buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng
    my stomach has turned at the sight of blood
    trông thấy máu tôi buồn nôn lên
    Quay cuồng, hoa lên(đầu óc)
    my head turns at the thought
    nghĩ đến điều đó đầu óc tôi quay cuồng
    his brain has turned with overwork
    đầu óc anh ta hoa lên vì làm việc quá sức
    Có thể thiện được
    this wood doesn't turn easily
    gỗ này không dễ tiện

    Cấu Trúc từ

    it gave me quite a turn!
    cái đó giáng cho tôi một cú điếng người!
    at every turn
    khắp nơi, mọi chỗ; mọi lúc, luôn luôn
    in turn
    lần lượt, luân phiên
    turn and turn about
    lần lượt
    he has not done a turn of work for weeks
    hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì
    the cake is done to a turn
    bánh vừa chín tới
    in the turn of a hand
    chỉ nhoáng một cái, chóng như trở bàn tay
    to have a fine turn of speed
    có thể chạy rất nhanh
    one good turn deserves another
    (tục ngữ) ở hiền gặp lành, làm ơn được trả ơn
    out of turn
    lộn xộn, không theo trật tự lần lượt
    to talk out of one's turn
    nói nhiều, nói thừa, nói lung tung
    to take turns about
    theo thứ tự lần lụơt
    to turn about
    quay vòng, xoay vòng
    Xoay sang hứơng khác; làm cho xoay sang hứơng khác
    about turn!
    (quân sự) đằng sau quay!
    to turn against
    chống lại, trở nên thù địch với, làm cho chống lại
    to turn away
    đuổi ra, thải (người làm)
    Bỏ đi
    Ngoảnh (mặt) đi, quay đi, đưa(mắt)ra chỗ khác
    to turn back
    làm cho quay lại lui trở lại, quay trở lại(người)
    Lật(cổ áo…)
    to turn down
    gấp (trang sách); gập xuống; bẻ (cổ áo); lui (bấc dèn); lâp úp (chụp đèn...)
    (thông tục) gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...)
    Đánh hỏng (một thí sinh)
    to turn in
    gấp vào (mép bìa...); gập lại, thu lại
    Xoay vào
    his toes turn in
    ngón chân nó xoay vào
    Trả lại, nộp lại
    (thông tục) đi ngủ
    to turn into
    trở thành, đổi thành
    he has turned into a miser
    nó trở thành một thằng bủn xỉn


    to turn off
    khoá, tắt, căt (đèn, radiô, điện, nước...)
    Đuổi ra, thải (người làm)
    (từ lóng) cho cưới
    (từ lóng) treo cổ (người có tội.)
    Ngoặt , rẽ, đi hướng khác
    to turn on
    bật, vặn, mở,( đèn , radio, điện, nước…)
    Tuỳ thuộc vào
    everything turns on today's weather
    mọi việc đền còn tuỳ thuộc vào thời tiết hôm nay
    Chống lại, trở thành thù địch với::
    to turn out
    đuổi ra, thải,( người làm)
    Sản xuất(hàng hoá)
    Dốc ra(túi)
    Đưa ra đồng(trâu, bò)
    Gọi ra
    Xoay ra
    his toes turn out
    ngón chân nó xoay ra ngoài
    (quân sự) tập hợp (để nhận công tác)
    (thể dục,thể thao) choi cho
    he turns out for Racing
    nó chơi cho đội Ra-xinh
    (thông tục) ngủ dậy, trở dậy
    Đình công
    Hoá ra, thành ra
    it turned out to be true
    câu chuyện thế mà hoá ra thật
    he turned out to be a liar
    hoá ra nó là một thằng nói dối
    to turn over
    lật, dở
    Giao, chuyển giao
    he has turned the business over to his friend
    anh ấy giao công việc kinh doanh cho người bạn

    Doanh thu, mua ra bán vào

    they turned over 1,000,000d last week
    tuần trước họ mua ra bán vào đến một triệu đồng
    Đắn đo, cân nhắc, lật đi lật lại(một vấn đề)
    I have turned the question over more than one
    tôi đã lật đi lật lại vấn đề
    to turn up
    lật lên;xắn,vén(tay áo…)
    Xới (đât..)
    (thông tục)làm lộn mửa,làm buồn nôn
    the smell nearly turned me up
    cái mùi ấy làm tôi suýt lộn mửa
    Lật lật ngược, hếch lên
    his nose turned up
    mũi nó hếch lên
    Xảy ra, đến, xuất hiện
    at what time did he turn up?
    nó đến lúc nào
    he was always expecting something to turn up
    hắn ta luôn luôn mong đợi có việc gì xảy ra
    he turns up like a bad penny
    (nghĩa bóng) hắn ta cứ vác cái bộ mặt đến buồn
    to turn upon
    (như) to turn on
    to turn the edge of a knife
    làm cùn lữơi dao
    to turn the edge of a remark
    làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đi
    to turn the scale (balance)
    làm lệch cán cân
    (nghia bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề
    to turn a bullet
    chống lại được đạn, đạn bắn không trúng
    to turn up one's nose at
    Coi thường/kinh thường những thứ không bằng mình, hoặc không đủ tiêu chuẩn cho mình
    to turn up one's toes
    Xem toe
    A turn-up for the books
    Sự kiện bất ngờ

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự vòng
    vòng quy

    Giao thông & vận tải

    chỗ đường rẽ
    quay vòng (tàu)
    tiện (máy tiện)

    Toán & tin

    điểm rẽ

    Giải thích VN: Điểm rẽ biểu diễn sự chuyển tiếp từ liên kết mạng này sang liên kết mạng khác tại một nút mạng. Điểm rẽ biểu diễn mối quan hệ giữa các liên kết mạng, chứ không phải là sự trừu tượng một thực thể vật lý ngoài thực tế. Các đặc tính của một điểm rẽ được lưu trong bảng "điểm rẽ".

    turn impedance
    trở kháng điểm rẽ
    trở thành

    Xây dựng

    chỗ quay
    đường ngoặt
    full turn road loop
    đoạn đường ngoặt vòng tròn
    sự quành (ôtô , tàu, xe)

    Điện

    vòng (dây)
    number of turn
    số vòng (dây)

    Kỹ thuật chung

    ca (làm việc)
    chỗ rẽ
    chỗ ngoặt
    dangerous turn
    chỗ ngoặt nguy hiểm
    entrance turn
    chỗ ngoặt vào
    one-way traffic turn
    chỗ ngoặt một làn xe
    right turn
    chỗ ngoặt sang phải
    sharp turn
    chỗ ngoặt đột ngột
    sharp turn
    chỗ ngoặt gấp
    tight turn
    chỗ ngoặt gấp
    chuyển hướng
    quarter-turn stair
    cầu thang chuyển hướng
    turn step
    bậc cầu thang chuyển hướng
    cuộn (dây)
    đường rẽ
    mở
    ống ruột gà
    phiên
    turn interval
    phiên tưới
    quay
    left hand turn
    sự quay trái
    one-turn stair
    cầu thang quay một lần
    quarter-turn stair
    cầu thang quay 900
    rough turn
    sự quay sơ bộ
    single turn ring
    vòng quay đơn
    smooth turn
    sự quay trơn
    staircase of quarter-turn type 90o
    cầu thang quay góc 90 độ
    tough turn
    sự quay thô
    turn about
    lật (quay 1800)
    turn around
    quay trở lại
    turn back
    quay ngược trở lại
    turn mold blowing
    sự thổi khuôn quay
    turn mould blowing
    sự thổi khuôn quay
    turn round speed
    tốc độ vòng quay
    turn table press
    máy nén kiểu bàn quay
    turn to
    quay về
    turn-and-flap device
    cơ cấu quay-lật
    turn-around
    sự quay tròn
    turn-around
    sự quay vòng
    turn-in rate
    độ quay
    turn-out road loop
    bản lề quay
    turn-over
    sự quay vòng (toa xe)
    turn-over-type molding machine
    máy làm khuôn có đế quay
    u turn
    quay 180 độ
    u turn
    quay 1800
    u turn
    sự quay ngược
    sự quay
    left hand turn
    sự quay trái
    rough turn
    sự quay sơ bộ
    smooth turn
    sự quay trơn
    tough turn
    sự quay thô
    turn-around
    sự quay tròn
    turn-around
    sự quay vòng
    turn-over
    sự quay vòng (toa xe)
    u turn
    sự quay ngược
    sự quay vòng
    turn-over
    sự quay vòng (toa xe)
    sự xoay vòng
    vặn
    vòng

    Giải thích VN: Một mạch dây đầy đủ.

    amount of turn
    độ cong đường vòng
    amp-turn
    ampe vòng
    ampere turn
    ampe vòng
    ampere-turn
    ampe-vòng
    climb turn
    sự lượn vòng lên cao
    emergency turn
    sự lượn vòng khẩn cấp
    flat turn
    sự lượn vòng rộng
    full turn road loop
    đoạn đường ngoặt vòng tròn
    Maxwell-turn
    Macxoen-vòng
    multiple turn ring
    vòng xoắn nhiều lớp
    number of turn
    số vòng (dây)
    one-turn lock
    ổ khóa vặn một vòng
    rate of turn
    tốc độ bay vòng
    round turn and two haft-hitches
    một vòng tròn và hai nửa nút (nút dây)
    shorted turn
    vòng ngắn mạch
    single turn ring
    vòng quay đơn
    steep turn
    sự lượn vòng dốc
    turn interval
    vòng tưới
    turn round speed
    tốc độ vòng quay
    turn-around
    sự quay vòng
    turn-out
    đường vòng
    turn-over
    sự quay vòng (toa xe)
    turn-to-turn test
    thử nghiệm giữa vòng dây
    vòng dây (điện)
    vòng quay
    single turn ring
    vòng quay đơn
    turn round speed
    tốc độ vòng quay
    vòng ren

    Kinh tế

    chênh lệch giá giao dịch (chứng khoán, ngoại hối)
    sự chu chuyển
    sự chuyển hóa tiền lãi, tiền hoa hồng
    sự chuyển hướng (của thị trường)
    sự đổi hướng
    vòng quay

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Rotate, revolve, spin, roll, reel, circle, gyrate, whirl,wheel, go (a)round or about, pivot, swivel: The earth turns onits axis. Turn the crank to raise the bucket.
    Move, shift,wheel, veer, swing, face: As she turned I noticed a horriblescar.
    Reverse, turn (a)round, alter, change, adapt,reorganize, remodel, modify, refashion, reshape, reform,transform, make over, convert, bring over: He has been tryingto turn the business into a profit-making enterprise. He hasturned defeat into advance. She managed to turn one of the mostloyal membrs of the government. 4 go or pass or move (a)round,veer, drive, walk: Turn left at the corner.
    Go bad, becomerancid, spoil, curdle, addle, sour, decay, moulder, rot,putrefy, Colloq go off: All the milk in the fridge had turnedbecause of the power cut.
    Apply, put, use, employ: Is thereany way we can turn this situation to our advantage?
    Sometimes, turn aside or away. block, avert, thwart, prevent,balk or baulk, parry, deflect, fend off, check: He deftlyturned aside the thrust of the dagger.
    Form, make up,fashion, formulate, construct, cast, create, coin, concoct,express: Donald certainly knows how to turn a felicitousphrase.
    Direct, aim, point: He turned the gun on himself andpulled the trigger.
    Twist, sprain, wrench: I have turned myankle and cannot walk.
    Twist, wind, snake, curve, bend, arc,coil, loop, meander, zigzag: The road turned this way and that,following the river bank.
    Turn against. defy, mutiny, rebel,revolt, rise (up) against: The captain had not expected thefirst mate to turn against him, too. 13 turn back. a reverse,repulse, repel, rebuff, drive back, beat back: At last weturned back the enemy's advance. b go back, retrace (one's)steps, return: We must turn back before it is too late.
    Turn down. a refuse, reject, rebuff, decline, deny: My requestfor help was turned down. b decrease or diminish or lessen orlower or soften the sound of: Turn down the radio, I'm on thephone.
    Turn in. a go to bed or sleep, retire, withdraw,call it a day, Slang hit the sack or the hay: I usually turn inby eleven o'clock. b hand in or over, turn over, deliver, givein, submit, offer, proffer, tender, give back, return,surrender, yield: Please turn in your visitors' badges beforeyou leave. c turn over, deliver (up), inform on, betray, Colloqsqueal on, rat on, finger, tell on: For enough money, he'd turnin his own mother.
    Turn into. a turn to, become, changeinto or to, metamorphose into or to: Right before her, theprince turned into a frog again. b go or come into, drive into,pull into, walk into: They lost sight of the suspect when heturned into a side-street.
    Turn off. a stop, switch off,deactivate, discontinue; extinguish: First turn off the water,then the light. b disillusion, depress, cool (off), disenchant,disaffect, alienate, repel, repulse, bore, offend, put off,displease, sicken, nauseate, disgust: People who don't brushtheir teeth turn me off. c deviate, diverge: When you come tothe fork, turn off to the right.
    Turn on. a start (up),switch on, energize, activate, set in motion, cause to functionor operate: Turn on the light. b depend on or upon, becontingent on, hinge on or upon, be subject to: The success ofthe venture turns on our ability to capitalize it. c excite,thrill, arouse, stimulate, titillate, work up, impassion: Hewas really turned on by the girl in the bar.
    Turn on orupon. a concern, revolve about, relate to: The discussionturned on his ability to write music. b be hostile to, attack,assail, set upon, Colloq tear into: Oliver is so unpopular thathis own dog turned on him and bit him. 20 turn out. a make,form, shape, construct, build, fabricate, put together,assemble, manufacture, produce, put out, bring out: The plantturns out a thousand cars a week. b develop, evolve, eventuate,happen, result, prove, occur, end up, arise: As it turned out,he lost anyway. It turns out that he knows my sister. c eject,evict, throw out, expel, oust, dismiss, terminate, cashier,Colloq fire, sack, kick out, axe, Brit turf out: When theyfound I wasn't a member, they turned me out. d dress, fit out,equip, rig out, accoutre or US also accouter: She was wellturned out in a beautiful ball gown. e come, arrive, appear,attend, assemble, meet, Colloq show (up), surface:
    ,000turned out for the rock concert.
    Turn over. a consider,muse or ruminate over or about, revolve, ponder (over): Ineeded a while to turn over the job offer in my mind. breverse, invert, turn upside down: Turn over the clock and readthe inscription on the bottom. c overturn, upset, knock over:In my haste, I turned over the punch bowl. d sell, merchandise:A shop in that location ought to turn over a million a year. erotate, revolve, spin, kick over: The engine turns over, but itwon't start.
    Turn tail. run away, flee, bolt, scoot, show aclean pair of heels, cut and run, take to (one's) heels, beat ahasty retreat, Colloq take off, beat it, scram, skedaddle: Heturned tail when I shouted for help.
    Turn to. a appeal to,apply to, resort to: She turned to me for help. b advert to,refer to, pick or take up, have recourse to: Please turn toyour exercise books now. c get to work, pitch in, buckle orknuckle down: The neighbours turned to in helping clean up themess after the storm. d turn into, change to, convert into,become: Lot's wife was turned to salt.
    Turn turtle.capsize, overturn, keel over, upset, up-end, Colloq go bottomsup: The overloaded barge turned turtle and sank in the river.25 turn up. a surface, appear, arrive, Colloq show (up), showone's face: Guess who turned up at our wedding? b come up,arise, Colloq crop up, pop up: Something will turn up soon foryou. c uncover, discover, find, unearth, come across, hit upon,dig up, expose, disclose, reveal, bring to light: We turned upa formerly unknown fact about the shipwreck. d increase orraise or amplify or intensify the sound of: Turn up the TV - Ican't hear what they're saying.
    N.
    Revolution, rotation, cycle, spin, whirl, circuit,round, roll, twirl; pirouette: He gave the top another turn,just to make sure it was on securely.
    Curve, bend, turning,corner, sinuosity, dog-leg, hairpin bend or curve, irregularity,meander, twist, zigzag, Colloq toing and froing: There are manydangerous turns on that road.
    Loop, coil, spiral, twist:Take two turns of this rope round your waist, then knot it.
    Deviation, turning, detour, shift, change of direction orcourse: A turn to the right is not permitted at this corner.30 opportunity, chance, say, round, spell, time, watch, shift,stint, tour (of duty), move, trick, Colloq whack, crack, shot,go: You have had your turn, now let someone else go.
    Drive,spin, ride; airing, constitutional, ramble, saunter, stroll,walk, promenade, amble: Let's take a short turn round the park.32 trend, direction, drift: The conversation took a new turn.33 change, alteration, switch: The doctor says that Valerie hastaken a turn for the better.
    Usually, bad turn. disservice,harm, injury, wrong: If you do someone a bad turn, what can youexpect?
    Usually, good turn. favour, (good) deed, act (ofkindness), courtesy, boon, mercy: One good turn deservesanother.
    Shock, fright, surprise, start, scare: You reallygave me a turn, jumping out like that!
    Form, style, manner,mode: Each turn of phrase in her writing seems original andrefreshing.
    Disposition, inclination, bent, bias, leaning,tendency: Alistair is of a rather dour turn of mind tonight.39 at every turn. everywhere, constantly, always, all the time:In Scotland, we met with kindness and hospitality at every turn.40 by turns. alternately, reciprocally, in rotation,successively, in succession: The book is fascinating andfrustrating by turns.
    In turn. sequentially, one after theother, in succession, successively, in (proper) order: Eachpatient will be treated in turn.
    Out of turn. a out ofsequence, out of order: I don't want you answering questionsout of proper turn, Jonathan. b imprudently, indiscreetly,improperly, disobediently, inappropriately: I apologize if I amspeaking out of turn on this issue.
    Take turns. alternate,vary, rotate, exchange: Let's take turns looking through thetelescope.

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Tr. & intr. move around a point or axis so thatthe point or axis remains in a central position; give a rotarymotion to or receive a rotary motion (turned the wheel; thewheel turns; the key turns in the lock).
    Tr. & intr. changein position so that a different side, end, or part becomesoutermost or uppermost etc.; invert or reverse or cause to beinverted or reversed (turned inside out; turned it upside down).3 a tr. give a new direction to (turn your face this way). bintr. take a new direction (turn left here; my thoughts haveoften turned to you).
    Tr. aim in a certain way (turned thehose on them).
    Intr. & tr. (foll. by into) change in nature,form, or condition to (turned into a dragon; then turned himinto a frog; turned the book into a play).
    Intr. (foll. byto) a apply oneself to; set about (turned to doing the ironing).b have recourse to; begin to indulge in habitually (turned todrink; turned to me for help). c go on to consider next (let usnow turn to your report).
    Intr. & tr. become or cause tobecome (turned hostile; has turned informer; your comment turnedthem angry).
    A tr. & intr. (foll. by against) make or becomehostile to (has turned them against us). b intr. (foll. by on,upon) become hostile to; attack (suddenly turned on them).
    Intr. (of hair or leaves) change colour.
    Intr. (of milk)become sour.
    Intr. (of the stomach) be nauseated.
    Intr.(of the head) become giddy.
    Tr. cause (milk) to become sour,(the stomach) to be nauseated, or (the head) to become giddy.14 tr. translate (turn it into French).
    Tr. move to theother side of; go round (turned the corner).
    Tr. pass theage or time of (he has turned 40; it has now turned 4 o'clock).17 intr. (foll. by on) depend on; be determined by (it all turnson the weather tomorrow).
    Tr. send or put into a specifiedplace or condition; cause to go (was turned loose; turned thewater out into a basin).
    Tr. perform (a somersault etc.)with rotary motion.
    Tr. remake (a garment or, esp., a sheet)putting the worn outer side on the inside.
    Tr. make (aprofit).
    Tr. divert (a bullet).
    Tr. blunt (the edge of aknife, slot of a screw-head, etc.).
    Tr. shape (an object) ona lathe.
    Tr. give an (esp. elegant) form to (turn acompliment).
    Intr. Golf begin the second half of a round.27 tr. (esp. as turned adj.) Printing invert (type) to make itappear upside down (a turned comma).
    Tr. pass round (theflank etc. of an army) so as to attack it from the side or rear.29 intr. (of the tide) change from flood to ebb or vice versa.
    N.
    The act or process or an instance of turning; rotarymotion (a single turn of the handle).
    A a changed or a changeof direction or tendency (took a sudden turn to the left). b adeflection or deflected part (full of twists and turns).
    Apoint at which a turning or change occurs.
    A turning of aroad.
    A change of the tide from ebb to flow or from flow toebb.
    A change in the course of events.
    A tendency ordisposition (is of a mechanical turn of mind).
    An opportunityor obligation etc. that comes successively to each of severalpersons etc. (your turn will come; my turn to read).
    A shortwalk or ride (shall take a turn in the garden).
    A shortperformance on stage or in a circus etc.
    Service of aspecified kind (did me a good turn).
    Purpose (served myturn).
    Colloq. a momentary nervous shock or ill feeling(gave me quite a turn).
    Mus. an ornament consisting of theprincipal note with those above and below it.
    One round in acoil of rope etc.
    Printing a inverted type as a temporarysubstitute for a missing letter. b a letter turned wrong sideup.
    A Brit. the difference between the buying and sellingprice of stocks etc. b a profit made from this.
    (of milk) becoming sour.
    At the turning-point.out of turn 1 at a time when it is not one's turn.
    Inappropriately; inadvisedly or tactlessly (did I speak out ofturn?). take turns (or take it in turns) act or workalternately or in succession. to a turn (esp. cooked) toexactly the right degree etc. turn about move so as to face ina new direction. turn-about n.
    An act of turning about.
    An abrupt change of policy etc. turn and turn aboutalternately. turn around esp. US = turn round. turn away 1turn to face in another direction.
    Refuse to accept; reject.3 send away. turn back 1 begin or cause to retrace one's steps.2 fold back. turn one's back on see BACK. turn-bench awatchmaker's portable lathe. turn-buckle a device for tightlyconnecting parts of a metal rod or wire. turn-cap a revolvingchimney-top. turn the corner 1 pass round it into anotherstreet.
    Pass the critical point in an illness, difficulty,etc. turn a deaf ear see DEAF. turn down 1 reject (a proposal,application, etc.).
    Reduce the volume or strength of (sound,heat, etc.) by turning a knob etc.
    Fold down.
    Placedownwards. turn-down (of a collar) turned down. turn one'shand to see HAND. turn a person's head see HEAD. turn anhonest penny see HONEST. turn in 1 hand in or return.
    Achieve or register (a performance, score, etc.).
    Colloq. goto bed in the evening.
    Fold inwards.
    Incline inwards (histoes turn in).
    Colloq. abandon (a plan etc.). turn in one'sgrave see GRAVE(1). turn off 1 a stop the flow or operation of(water, electricity, etc.) by means of a tap, switch, etc. boperate (a tap, switch, etc.) to achieve this.
    A enter aside-road. b (of a side-road) lead off from another road.
    Colloq. repel; cause to lose interest (turned me right off withtheir complaining).
    Dismiss from employment. turn-off n.
    A turning off a main road.
    Colloq. something that repels orcauses a loss of interest. turn of speed the ability to go fastwhen necessary. turn on 1 a start the flow or operation of(water, electricity, etc.) by means of a tap, switch, etc. boperate (a tap, switch, etc.) to achieve this.
    Colloq.excite; stimulate the interest of, esp. sexually.
    Tr. & intr.colloq. intoxicate or become intoxicated with drugs. turn-on n.colloq. a person or thing that causes (esp. sexual) arousal.turn on one's heel see HEEL(1). turn out 1 expel.
    Extinguish(an electric light etc.).
    Dress or equip (well turned out).4 produce (manufactured goods etc.).
    Empty or clean out (aroom etc.).
    Empty (a pocket) to see the contents.
    Colloq.a get out of bed. b go out of doors.
    Colloq. assemble;attend a meeting etc.
    (often foll. by to + infin. or that +clause) prove to be the case; result (turned out to be true; weshall see how things turn out).
    Mil. call (a guard) from theguardroom. turn over 1 reverse or cause to reverse verticalposition; bring the under or reverse side into view (turn overthe page).
    Upset; fall or cause to fall over.
    A cause (anengine) to run. b (of an engine) start running.
    Considerthoroughly.
    (foll. by to) transfer the care or conduct of (aperson or thing) to (a person) (shall turn it all over to mydeputy; turned him over to the authorities).
    Do business tothe amount of (turns over œ5000 a week). turn over a new leafimprove one's conduct or performance. turn round 1 turn so asto face in a new direction.
    A Commerce unload and reload (aship, vehicle, etc.). b receive, process, and send out again;cause to progress through a system.
    Adopt new opinions orpolicy. turn-round n.
    A the process of loading andunloading. b the process of receiving, processing, and sendingout again; progress through a system.
    The reversal of anopinion or tendency. turn the scales see SCALE(2). turn thetables see TABLE. turn tail turn one's back; run away. turnthe tide reverse the trend of events. turn to set about one'swork (came home and immediately turned to). turn to account seeACCOUNT. turn turtle see TURTLE. turn up 1 increase the volumeor strength of (sound, heat, etc.) by turning a knob etc.
    Place upwards.
    Discover or reveal.
    Be found, esp. bychance (it turned up on a rubbish dump).
    Happen or presentitself; (of a person) put in an appearance (a few people turnedup late).
    Colloq. cause to vomit (the sight turned me up).
    Shorten (a garment) by increasing the size of the hem. turn-upn.
    Brit. the lower turned up end of a trouser leg.
    Colloq.an unexpected (esp. welcome) happening; a surprise. [OE tyrnan,turnian f. L tornare f. tornus lathe f. Gk tornos lathe,circular movement: prob. reinforced in ME f. OF turner, torner]

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    arc , bend , circle , circulate , circumduct , come around , corner , cut , eddy , go around , go round , ground , gyrate , gyre , hang a left , hang a right , incline , loop , make a left , make a right , move in a circle , negotiate , orbit , oscillate , pass , pass around , pirouette , pivot , roll , rotate , round , spin , sway , swing , swivel , take a bend , twirl , twist , vibrate , weave , wheel , whirl , wind , yaw , about-face , aim , alter , alternate , backslide , call off , capsize , change , change position , convert , curve , depart , detour , detract , deviate , digress , direct , diverge , double back , face about , go back , inverse , invert , move , rechannel , recoil , redirect , regress , relapse , retrace , return , revert , sheer , shift , shunt , shy away , sidetrack , subvert , swerve , swirl , switch , tack , transform , upset , vary , veer , volte-face , whip , zigzag , become , change into , come , divert , fashion , form , get , go , grow into , metamorphose , modify , mold , mutate , pass into , put , refashion , remake , remodel , render , run , shape , transfigure , translate , transmute , transpose , wax , acidify , become rancid , break down , crumble , curdle , decay , decompose , disintegrate , dull , ferment , go bad , molder , putrefy , rot , sour , spoil , taint , address , appeal , apply , approach , be predisposed to , devote , employ , favor , give , have recourse , lend , look , prefer , recur , repair , tend , throw , turn one’s energies to , turn one’s hand to , undertake , utilize , derange , discompose , disgust , disorder , make one sick , nauseate , revolt , unbalance , undo , unhinge * , unsettle , apostatize , bring round , change sides , desert , go over , influence , persuade , prejudice , prevail upon , rat * , renege , renounce , repudiate , retract , talk into , tergiversate , tergiverse , bruise , crick , dislocate , hurt , sprain , strain , wrench , circumvolve , revolve , plow , turn over , blunt , agonize , squirm , toss

    Từ trái nghĩa

    verb
    make well

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X