-
(đổi hướng từ Shorted)
Thông dụng
Tính từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngắn
- adjustable short stub
- pittông ngắn mạch điều chỉnh được
- adjustable short-circuit bridge
- cầu ngắn mạch điều chỉnh được
- arc short-circuit test
- thử ngắn mạch hồ quang
- current in the short-circuit
- dòng điện tại điểm ngắn mạch
- Digital Short Range Radio (DSRR)
- vô tuyến số cự ly ngắn
- extensor muscle of great toe short
- cơ duỗi ngắn ngón chân cái
- fibular muscle short
- cơ mác (bên) ngắn
- forward short-circuit test
- thử ngắn mạch dự phòng
- high-power short pulse laser
- công suất cao xung ngắn
- hold-short line
- đường bay chờ ngắn
- initial symmetrical short-circuit current
- dòng ngắn mạch đối xứng ban đầu
- interphase short circuit
- sự ngắn mạch liên pha
- Liabilities, Short-term
- khoản nợ ngắn hạn
- open and short-circuit characteristics
- đặc tính không tải và ngắn mạch
- peroneal muscle short
- cơ mác bên ngắn
- rapid or short-period fading
- sự tắt dần nhanh hay ngắn hạn
- rated short-time current
- dòng danh định thời ngắn
- rated short-time current
- dòng điện ngắn hạn danh định
- short antenna
- ăng ten ngắn (có thể coi như lưỡng cực sơ cấp)
- short arc
- hồ quang ngắn
- short arc of circle
- cung ngắn (của đường tròn)
- short arm/long arm (SALA) suspension
- hệ thống treo đòn ngắn/đòn dài
- short beam
- dầm ngắn
- short bench
- bệ ngắn
- short bench
- giá ngắn
- short bend
- khuỷu nối ngắn
- short blast
- hồi còi ngắn
- short block
- khối động cơ ngắn (gồm píston, xy lanh, trục khủy)
- short block
- khối ngắn
- short block engine
- động cơ có trục khủy ngắn
- short borer
- máy khoan ngắn
- short cable tensioned at one end
- cáp ngắn được kéo căng từ một đầu
- short card
- bìa ngắn
- short card
- phiếu ngắn
- short card
- thẻ ngắn
- short card
- tấm mạch ngắn
- short channel
- kênh ngắn
- short channel transistor
- tranzito kênh ngắn
- short circuit
- chập mạch, ngắn mạch
- short circuit
- ngắn mạch
- short circuit
- mạch ngắn
- short circuit
- sự ngắn mạch
- short circuit armature
- phần ứng ngắn mạch
- short circuit protection
- sự bảo vệ chống ngắn mạch
- short circuiting device
- thiết bị ngắn mạch
- short circuiting of windings
- ngắn mạch các cuộn dây
- Short Code Address (SCA)
- địa chỉ mã ngắn
- Short Coding Error Parameter (SCEP)
- tham số lỗi mã hóa ngắn
- short column
- cột ngắn
- short columnar mineral
- khoáng vật dạng cột ngắn
- short cut
- đường cắt ngắn
- short cylindrical shell
- vỏ trụ ngắn
- Short Data Message (SDM)
- tin báo dữ liệu ngắn
- Short Datagram Delivery Protocol (SDDP)
- giao thức phát gói dữ liệu ngắn
- Short Date Sample
- mẫu ngày ngắn
- Short Date Style
- kiểu ngày ngắn
- short delay echo
- tiếng dội trì hoãn (ngắn)
- short dialing
- sự quay số ngắn
- short distance migration
- sự di chuyển cự li ngắn
- short distance problem
- bài toán khoảng cách ngắn nhất
- short distance transmission circuit
- mạch truyền dẫn khoảng cách ngắn
- short distance transport
- sự vận chuyển quãng đường ngắn
- short duration flood
- lũ ngắn hạn
- short duration load
- tải trọng tác dụng ngắn hạn
- short exact sequence
- dãy đúng ngắn
- short flame coal
- than ngọn lửa ngắn
- short format
- dạng thức ngắn
- short fuse
- dây cầu chì/dây cháy chạm ngắn
- short haul
- khoảng truyền ngắn
- short haul cable
- cáp kéo ngắn
- short haul modem
- môđem xử lý ngắn
- short high level transient
- giao thời ở mức cao và ngắn
- Short holding time (SHT)
- thời gian giữ ngắn
- short interaction tube
- đèn tương tác ngắn
- short interface
- giao diện ngắn
- short interruption
- mất điện ngắn hạn
- short junction
- đoạn nối ngắn
- short leaf pine
- cây thông lá ngắn
- short leg
- đoạn chân ngắn trong đầu nổ
- Short message delivery (SMD)
- phân phát tin nhắn ngắn
- Short message Delivery Backward (SMDBACK)
- phân phát tin nhắn ngắn theo hướng nghịch
- Short message delivery broadcast (SMDB)
- phát quảng bá phân phát tin nhắn ngắn
- Short message delivery forward (SMDFWD)
- phân phát tin nhắn ngắn theo hướng thuận
- Short Message Encryption Key (SMEKEY)
- khóa mật mã hóa tin ngắn
- Short Message Entity (SME)
- thực thể tin ngắn
- short message service (SMS)
- dịch vụ gửi tin nhắn ngắn
- short message service (SMS)
- dịch vụ thông báo ngắn
- Short Message Service Broadcast Control Channel (S-BCCH)
- kênh điều khiển phát quảng bá dịch vụ tin ngắn
- Short Message Service, Paging Channel and Access Response Channel (SPACH)
- dịch vụ tin nhắn ngắn, kênh nhắn tin và kênh trả lời truy nhập
- Short Message Services (SMS)
- các dịch vụ tin nhắn ngắn
- short name
- tên ngắn
- short neck balloon
- bình cầu cổ ngắn
- short neck projection tube
- đèn chiếu cổ ngắn
- short oil
- dầu ngắn mạch
- short oil alkyd
- ankyt dầu mạch ngắn
- short path
- đường ngắn
- short period forecast
- dự báo ngắn hạn
- short pipe
- ống ngắn
- short position
- vị trí ngắn
- short radius
- bán kính ngắn
- short range
- ngắn hạn
- short range forecast
- dự báo ngắn hạn
- short range hydrologic data
- số liệu thủy văn ngắn hạn
- short range particle
- hạt tầm ngắn
- short range prediction
- dự báo ngắn hạn
- short range radar
- rađa tầm ngắn
- short run
- chạy ngắn
- short service
- tuổi thọ ngắn hạn (công trình)
- short span bridge
- cầu nhịp ngắn
- short stand
- bệ ngắn
- short stand
- giá ngắn
- short string
- chuỗi ngắn
- short strock engine
- động cơ hành trình ngắn
- short take off and landing aircraft
- máy bay cất hạ cánh ngắn (STOL aircraft)
- short take off and landing aircraft
- máy bay cất-hạ cánh đường băng ngắn
- short term
- ngắn hạn
- short term
- tính ngắn hạn
- short term credit
- tín dụng ngắn hạn
- short term flood prediction
- dự báo lũ ngắn hạn
- short term memory
- bộ nhớ ngắn hạn
- short terminal cover
- nắp boóc ngắn
- short terminal cover
- nắp hộp đấu loại ngắn
- short thread casing
- ống chống có ren ngắn
- Short Tie
- tà vẹt ngắn (ngắn hơn chiều dài tiêu chuẩn)
- short time
- thời gian ngắn
- short time effect
- hiệu quả ngắn hạn
- short time effect
- ảnh hưởng ngắn hạn
- short time rating
- công suất làm việc ngắn hạn
- short time rating
- công suất ngắn hạn
- short time storage reservoir
- hồ dự trữ ngắn hạn
- short time test
- sự thử thời gian ngắn
- short vision segment
- đoạn nhìn thấy ngắn
- short wall coal-cutting machine
- máy rạch đường gương lò ngắn
- short wave
- sóng ngắn
- short wave (SW)
- sóng ngắn
- short wave fade out
- sự tắt dần trên sóng ngắn
- Short Wave InfraRed (SWIR)
- tia tử ngoại sóng ngắn
- short wave radio transmitter
- máy phát sóng ngắn
- short wave range
- luồng sóng ngắn
- short wavelength laser
- laze bước sóng ngắn
- short wavelength noise
- tiếng ồn bước sóng ngắn
- short word
- từ ngắn
- short-armed
- ngắn tay (đòn bẩy)
- short-circuit
- làm ngắn mạch
- short-circuit admittance
- dẫn nạp ngắn mạch
- short-circuit admittance
- tổng dẫn ngắn mạch
- short-circuit breaking capacity
- dung lượng cắt ngắn mạch
- short-circuit calculation
- tính toán ngắn mạch
- short-circuit capacity
- công suất ngắn mạch
- short-circuit capacity
- dung lượng (chịu) ngắn mạch
- short-circuit channel
- đặc tuyến ngắn mạch
- short-circuit characteristic
- đặc tính ngắn mạch
- short-circuit current
- dòng điện ngắn mạch
- short-circuit current
- dòng ngắn mạch
- short-circuit current capability
- khả năng chịu dòng ngắn mạch
- short-circuit indicator
- bộ chỉ thị ngắn mạch
- short-circuit making current
- dòng chịu ngắn mạch
- short-circuit output
- trở kháng ngắn mạch
- short-circuit protection
- bảo vệ (chống) ngắn mạch
- short-circuit ratio
- tỉ số ngắn mạch
- short-circuit ratio
- tỷ số ngắn mạch
- short-circuit ratio (SCR)
- tỷ số ngắn mạch
- short-circuit relay
- rơle bảo vệ ngắn mạch
- short-circuit rotor
- rôto ngắn mạch
- short-circuit test
- thử nghiệm ngắn mạch
- short-circuit testing
- thử ngắn mạch
- short-circuit testing
- thử nghiệm ngắn mạch
- short-circuit transition
- chuyển đổi ngắn mạch (phương pháp đấu các động cơ)
- short-circuit transition
- sự chuyển đổi ngắn mạch
- short-circuit withstand test
- thử (chịu) ngắn mạch
- short-circuit, short
- ngắn mạch (nối tắt)
- short-circuit-breaking current
- dòng ngắt ngắn mạch
- short-circuited
- bị ngắn mạch
- short-circuited
- ngắn mạch
- short-circuited armature
- phần ứng ngắn mạch
- short-circuited device
- thiết bị làm ngắn mạch
- short-circuited rotor
- rôto ngắn mạch
- short-circuited slip-ring rotor
- rôto vòng góp điện ngắn mạch
- short-cut timber
- gỗ ngắn
- short-fiber grease
- mỡ dạng sợi ngắn
- short-fibered asbestos
- amiăng sợi ngắn
- short-focus
- tiêu cự ngắn
- short-focus lens
- thấu kính tiêu cự ngắn
- short-haul system
- hệ thống có mức ngắn
- short-haul system
- hệ thống có tầm ngắn
- short-haul traffic
- giao thông đường ngắn
- short-length
- cỡ ngắn (chiều dài ống)
- short-length timber
- gỗ ngắn
- short-line fault
- sự cố (ngắn mạch pha-pha) gần máy ngắt
- short-lived
- ngắn ngủi
- short-lived
- sống ngắn
- short-nosed pliers
- kìm mỏ ngắn
- short-pitch winding
- cuộn dây bước ngắn
- short-pitch winding
- kiểu quấn bước ngắn
- short-pitch winding
- dây quấn bước ngắn
- short-precision number
- số chính xác ngắn
- short-pulsed laser
- laze xung ngắn
- short-range
- tầm ngắn
- short-range action
- tác dụng tầm ngắn
- short-range forces
- lực tác dụng ngắn
- short-range forces
- lực tác dụng tầm ngắn
- short-range forecast
- dự báo ngắn hạn
- short-range forecast
- sự dự báo ngắn hạn
- short-range radar
- rađa sóng ngắn
- short-run test
- sự thử nghiệm (đặt tải) ngắn hạn
- short-slot coupler
- bộ ghép khe ngắn
- short-strocke
- khoảng chạy ngắn
- short-strocke
- hành trình ngắn
- short-term (shortload)
- ngắn hạn (tải trọng ngắn hạn)
- short-term drift
- độ trôi ngắn hạn
- short-term elastic modulus
- môđun đàn hồi ngắn hạn
- short-term fading
- fađinh ngắn hạn kiểu Ray-leigh t
- short-term flow line
- luồng (vận chuyển) ngắn hạn
- short-term instability
- sự bất ổn ngắn hạn
- short-term instability
- tính bất ổn ngắn hạn
- short-term liabilities
- khoản nợ ngắn hạn
- short-term load
- tải trọng ngắn hạn
- short-term memory (STM)
- bộ nhớ ngắn hạn
- short-term noise criteria
- chuẩn cứ tiếng ồn ngắn hạn
- short-term processing glass
- kính gia công (theo quy trình) rút ngắn
- short-term protection
- sự bảo vệ ngắn hạn
- short-term rapid fading
- sự tắt dần nhanh ngắn hạn
- short-term rest
- sự nghỉ ngơi ngắn hạn
- short-term strength
- cường độ ngắn hạn
- short-term tests
- thí nghiệm ngắn hạn
- short-time current
- dòng điện ngắn hạn
- short-time current density
- mật độ dòng ngắn hạn
- short-time duty
- làm việc ngắn hạn
- short-time holding conditions
- điều kiện bảo quản ngắn hạn
- short-time memory device
- thiết bị nhớ ngắn hạn
- short-time refrigerated storage
- bảo quản lạnh ngắn hạn
- short-time refrigerated storage
- sự bảo quản lạnh ngắn hạn
- short-time static load
- tải trọng tĩnh ngắn hạn
- short-time tensile test
- sự thử kéo thời gian ngắn
- short-time tests
- thí nghiệm ngắn hạn
- short-time withstand current
- dòng điện chịu ngắn hạn
- short-tube vertical evaporator
- máy cô có ống dây ngắn
- short-type distributor
- bộ chia điện kiểu ngắn (không có trục dẫn động)
- short-wave broadcasting
- sự phát thanh sóng ngắn
- short-wave converter
- bộ chuyển đổi sóng ngắn
- short-wave diathermy
- sự thấu nhiệt sóng ngắn
- short-wave propagation
- sự lan truyền sóng ngắn
- short-wave receiver
- máy thu sóng ngắn
- short-wave transmitter
- máy phát sóng ngắn
- short-wave transmitting antenna
- dây trời phát sóng ngắn
- short-wave transmitting antenna
- ăng ten phát sóng ngắn
- short/long/medium span bridge
- cầu nhịp ngắn/dài/vừa
- SMS (shortmessage services)
- dịch vụ thông báo ngắn
- steady short-circuit current
- dòng ngắn mạch xác lập
- STM (short-term memory)
- bộ nhớ ngắn hạn
- test of short duration
- thí nghiệm thời gian ngắn
- the short circuit caused the fuse to blow
- ngắn mạch gây ra đứt cầu chì
- thermal equivalent short-circuit current
- dòng điện ngắn mạch quy nhiệt
- thermal equivalent short-circuit current
- dòng ngắn mạch hiệu dụng
- three-phase short-circuit
- sự ngắn mạch ba pha
- to catch short
- kẹp chìa ngắn
- ultra short wave
- sóng cực ngắn
- very-short wave
- sóng rất ngắn
ngắn mạch
- adjustable short stub
- pittông ngắn mạch điều chỉnh được
- adjustable short-circuit bridge
- cầu ngắn mạch điều chỉnh được
- arc short-circuit test
- thử ngắn mạch hồ quang
- current in the short-circuit
- dòng điện tại điểm ngắn mạch
- forward short-circuit test
- thử ngắn mạch dự phòng
- initial symmetrical short-circuit current
- dòng ngắn mạch đối xứng ban đầu
- interphase short circuit
- sự ngắn mạch liên pha
- open and short-circuit characteristics
- đặc tính không tải và ngắn mạch
- short circuit
- chập mạch, ngắn mạch
- short circuit
- sự ngắn mạch
- short circuit armature
- phần ứng ngắn mạch
- short circuit protection
- sự bảo vệ chống ngắn mạch
- short circuiting device
- thiết bị ngắn mạch
- short circuiting of windings
- ngắn mạch các cuộn dây
- short oil
- dầu ngắn mạch
- short-circuit
- làm ngắn mạch
- short-circuit admittance
- dẫn nạp ngắn mạch
- short-circuit admittance
- tổng dẫn ngắn mạch
- short-circuit breaking capacity
- dung lượng cắt ngắn mạch
- short-circuit calculation
- tính toán ngắn mạch
- short-circuit capacity
- công suất ngắn mạch
- short-circuit capacity
- dung lượng (chịu) ngắn mạch
- short-circuit channel
- đặc tuyến ngắn mạch
- short-circuit characteristic
- đặc tính ngắn mạch
- short-circuit current
- dòng điện ngắn mạch
- short-circuit current
- dòng ngắn mạch
- short-circuit current capability
- khả năng chịu dòng ngắn mạch
- short-circuit indicator
- bộ chỉ thị ngắn mạch
- short-circuit making current
- dòng chịu ngắn mạch
- short-circuit output
- trở kháng ngắn mạch
- short-circuit protection
- bảo vệ (chống) ngắn mạch
- short-circuit ratio
- tỉ số ngắn mạch
- short-circuit ratio
- tỷ số ngắn mạch
- short-circuit ratio (SCR)
- tỷ số ngắn mạch
- short-circuit relay
- rơle bảo vệ ngắn mạch
- short-circuit rotor
- rôto ngắn mạch
- short-circuit test
- thử nghiệm ngắn mạch
- short-circuit testing
- thử ngắn mạch
- short-circuit testing
- thử nghiệm ngắn mạch
- short-circuit transition
- chuyển đổi ngắn mạch (phương pháp đấu các động cơ)
- short-circuit transition
- sự chuyển đổi ngắn mạch
- short-circuit withstand test
- thử (chịu) ngắn mạch
- short-circuit, short
- ngắn mạch (nối tắt)
- short-circuit-breaking current
- dòng ngắt ngắn mạch
- short-circuited
- bị ngắn mạch
- short-circuited armature
- phần ứng ngắn mạch
- short-circuited device
- thiết bị làm ngắn mạch
- short-circuited rotor
- rôto ngắn mạch
- short-circuited slip-ring rotor
- rôto vòng góp điện ngắn mạch
- short-line fault
- sự cố (ngắn mạch pha-pha) gần máy ngắt
- steady short-circuit current
- dòng ngắn mạch xác lập
- the short circuit caused the fuse to blow
- ngắn mạch gây ra đứt cầu chì
- thermal equivalent short-circuit current
- dòng điện ngắn mạch quy nhiệt
- thermal equivalent short-circuit current
- dòng ngắn mạch hiệu dụng
- three-phase short-circuit
- sự ngắn mạch ba pha
đổ thiếu
Giải thích EN: The failure to fill a mold completely in the injection molding of plastics. Also, SHORT SHOT.
Giải thích VN: Không đổ đầy khuôn trong việc đổ nhựa nóng vào khuôn.
giòn
- blue-short
- giòn xanh
- cold-short iron
- gang giòn nguội
- cool-short
- giòn nguội
- hot-short
- gãy giòn
- hot-short
- giòn nóng
- short-brittle
- giòn nóng đỏ
sự ngắn mạch
- interphase short circuit
- sự ngắn mạch liên pha
- three-phase short-circuit
- sự ngắn mạch ba pha
Kinh tế
ngắn
- centralization of short-term credit
- sự tập trung tín dụng ngắn hạn
- discount of short term export claims
- chiết khấu thương phiếu xuất khẩu ngắn hạn
- external short-term liabilities
- nợ ngắn hạn nước ngoài
- long and short haul clause
- điều khoản vận tải đường dài và ngắn
- money at short notice
- tiền gởi ngắn hạn
- money at short notice
- tồn khoản ngắn hạn
- provision for short term investment
- dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
- securities realities at short notice
- chứng khoán có thể chuyển thành tiền mặt trong ngắn hạn
- securities realizable at short notice
- chứng khoán có thể chuyển thành tiền mặt trong ngắn hạn
- short account
- tiền gửi ngắn hạn
- short bill
- hối phiếu ngắn hạn
- short bill
- hối phiếu ngắn hạn (phải trả trong vòng 10 ngày)
- short bond
- trái khoán ngắn hạn (trong vòng thời gian 5 năm)
- short bond
- trái phiếu ngắn hạn
- short bond
- trái phiếu ngắn hạn (trong vòng thời gian 5 năm)
- short coupon
- phiếu lãi ngắn hạn
- short covering
- bảo hiểm vị thế ngắn
- short credit
- tín dụng ngắn hạn
- short deposit
- tiền gởi ngắn hạn
- short deposit
- tồn khoản, tiền gửi ngắn hạn
- short end
- thời hạn ngắn
- short end of the market
- thị trường ngắn hạn
- short form audit report
- báo cáo kiểm toán ngắn gọn
- short hedge
- tự bảo hiểm vị thế ngắn
- short hold letting
- cho thuê ngắn hạn
- short lease
- hợp đồng thuê ngắn hạn
- short lease
- thuê ngắn hạn
- short letting
- cho thuê ngắn hạn
- short loan market
- thị trường cho vay ngắn hạn
- short money
- tiền cho vay ngắn hạn
- short period cover
- hợp đồng ngắn hạn
- short period dumping
- bán phá giá ngắn hạn
- short period insurance
- bảo hiểm ngắn hạn
- short period price
- giá trong ngắn hạn
- short period supply price
- giá cung ứng trong ngắn hạn
- short position
- vị thế ngắn
- short public loan
- công trái ngắn hạn
- short range
- ngắn hạn
- short rate
- hối suất ngắn hạn
- short rate
- tỷ giá ngắn hạn
- short run
- ngắn hạn
- short run
- thời gian ngắn
- short run cost function
- hàm chi phí ngắn hạn
- short run equilibrium
- cân bằng ngắn hạn
- short run equilibrium
- thế cân bằng ngắn hạn
- short run Phillips curve
- đường cong Phillips ngắn hạn
- short run profit maximization problem
- bài toán cực đại lợi nhuận ngắn hạn
- short sale
- bán ngắn
- short shank ham
- giăm bông có cẳng chân ngắn
- short swings
- biến chuyển, xu thế ngắn hạn
- short tap
- chứng khoán hạn giá ngắn hạn
- short tap
- công trái ngắn hạn
- short term
- ngắn hạn
- short term capital
- vốn ngắn hạn
- short term deposits
- tiền gửi ngắn hạn
- short term investment
- đầu tư ngắn hạn khác
- short term securities investment
- đầu tư chứng khoán ngắn hạn
- short time business credit
- tín dụng ngắn hạn tiền mặt
- short ton
- tấn ngắn
- short turn financial decision
- quyết định tài chính ngắn hạn
- short waves
- sóng ngắn
- short-awned
- có râu ngắn
- short-cut ham
- giăm bông cắt ngắn
- short-date swaps
- hoán đổi ngắn hạn
- short-dated
- ngắn hạn
- short-dated bill
- chứng khoán viền vàng ngắn hạn
- short-dated bill
- hối phiếu ngắn hạn
- short-dated gilt
- chứng khoán viền vàng ngắn hạn
- short-dated securities
- chứng khoán ngắn hạn
- short-dated securities
- chứng khoán, trái khoán ngắn hạn
- short-hair hide
- da lông ngắn
- short-haul flight
- chuyến bay cự ly ngắn (chở hàng hoặc chở khách)
- short-haul night
- chuyến bay cự ly ngắn (chở hàng hoặc chở khách)
- short-lived asset
- tài sản (sử dụng) ngắn hạn
- short-period rate
- suất phí bảo hiểm ngắn hạn
- short-range
- ngắn hạn
- short-range
- tầm ngắn
- short-range forecast
- dự báo (trong) ngắn hạn
- Short-run Philips curve
- đường Philips ngắn hạn
- short-run policy
- chính sách ngắn hạn
- short-term
- ngắn hạn
- short-term appointment
- sự bổ nhiệm ngắn hạn
- short-term assets
- tích sản, tài sản có ngắn hạn
- short-term borrowings
- các khoản vay ngắn hạn
- short-term capital market
- thị trường vốn ngắn hạn
- short-term claim
- trái quyền ngắn hạn
- short-term claims against US gold
- trái khoán ngắn hạn đô la có thể chuyển đổi vàng
- short-term conference staff
- nhân viên công tác hội nghị ngắn hạn
- short-term credit
- tín dụng ngắn hạn
- short-term debenture
- trái khoán ngắn hạn tín dụng của công ty
- short-term debenture
- trái khoán tín dụng ngắn hạn của công ty
- short-term debt
- nợ ngắn hạn
- short-term economic forecasting
- dự báo kinh tế ngắn hạn
- short-term economic outlook
- triển vọng kinh tế ngắn hạn
- short-term economic policy
- chính sách kinh tế ngắn hạn
- short-term economic survey
- điều tra kinh tế ngắn hạn
- short-term financing
- sự cấp vốn ngắn hạn
- short-term financing
- tài vụ ngắn hạn
- short-term forecast
- dự báo ngắn hạn
- short-term foreign capital
- ngoại tệ ngắn hạn
- short-term foreign capital
- vốn nước ngoài ngắn hạn
- short-term foreign debts
- nợ ngắn hạn nước ngoài
- short-term foreign reserves
- dự trữ ngoại tệ ngắn hạn
- short-term fund
- vốn ngắn hạn
- short-term government securities
- chứng khoán chính phủ ngắn hạn
- short-term instrument
- công cụ tài chính ngắn hạn
- short-term instruments
- các công cụ tài chính ngắn hạn
- short-term insurance
- bảo hiểm ngắn hạn
- short-term investment
- đầu tư ngắn hạn
- short-term liabilities
- nợ ngắn hạn
- short-term market
- thị trường ngắn hạn
- short-term monetary support
- trợ giúp tiền tệ ngắn hạn
- short-term money market
- thị trường tiền tệ ngắn hạn
- short-term money market paper
- chứng khoán thị trường tiền tệ ngắn hạn
- short-term note
- phiếu khoán ngắn hạn
- short-term plans
- các kế hoạch ngắn hạn
- short-term policy
- đơn bảo hiểm ngắn hạn
- short-term profit an loss account
- hạch toán lời lỗ ngắn hạn
- short-term public bond
- công trái ngắn hạn
- short-term refrigerated storage
- sự bảo quản lạnh thời gian ngắn
- short-term securities
- chưng khoán ngắn hạn
- short-term securities
- chứng khoán ngắn hạn
- short-term service
- nhân viên phục vụ ngắn hạn
- short-term strategy
- chiến lược ngắn hạn
- short-term trader
- người giao dịch ngắn hạn
- short-term traders
- những người giao dịch ngắn hạn
- short-term transaction
- giao dịch ngắn hạn
- short-term treasury bond
- công trái ngắn hạn
- short-term treasury bond
- trái phiếu kho bạc ngắn hạn
- short-time
- ngắn hạn
- short-time
- tuần làm việc ngắn hạn
ngắn hạn
- centralization of short-term credit
- sự tập trung tín dụng ngắn hạn
- discount of short term export claims
- chiết khấu thương phiếu xuất khẩu ngắn hạn
- external short-term liabilities
- nợ ngắn hạn nước ngoài
- money at short notice
- tiền gởi ngắn hạn
- money at short notice
- tồn khoản ngắn hạn
- provision for short term investment
- dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
- securities realities at short notice
- chứng khoán có thể chuyển thành tiền mặt trong ngắn hạn
- securities realizable at short notice
- chứng khoán có thể chuyển thành tiền mặt trong ngắn hạn
- short account
- tiền gửi ngắn hạn
- short bill
- hối phiếu ngắn hạn
- short bill
- hối phiếu ngắn hạn (phải trả trong vòng 10 ngày)
- short bond
- trái khoán ngắn hạn (trong vòng thời gian 5 năm)
- short bond
- trái phiếu ngắn hạn
- short bond
- trái phiếu ngắn hạn (trong vòng thời gian 5 năm)
- short coupon
- phiếu lãi ngắn hạn
- short credit
- tín dụng ngắn hạn
- short deposit
- tiền gởi ngắn hạn
- short deposit
- tồn khoản, tiền gửi ngắn hạn
- short end of the market
- thị trường ngắn hạn
- short hold letting
- cho thuê ngắn hạn
- short lease
- hợp đồng thuê ngắn hạn
- short lease
- thuê ngắn hạn
- short letting
- cho thuê ngắn hạn
- short loan market
- thị trường cho vay ngắn hạn
- short money
- tiền cho vay ngắn hạn
- short period cover
- hợp đồng ngắn hạn
- short period dumping
- bán phá giá ngắn hạn
- short period insurance
- bảo hiểm ngắn hạn
- short period price
- giá trong ngắn hạn
- short period supply price
- giá cung ứng trong ngắn hạn
- short public loan
- công trái ngắn hạn
- short rate
- hối suất ngắn hạn
- short rate
- tỷ giá ngắn hạn
- short run cost function
- hàm chi phí ngắn hạn
- short run equilibrium
- cân bằng ngắn hạn
- short run equilibrium
- thế cân bằng ngắn hạn
- short run Phillips curve
- đường cong Phillips ngắn hạn
- short run profit maximization problem
- bài toán cực đại lợi nhuận ngắn hạn
- short swings
- biến chuyển, xu thế ngắn hạn
- short tap
- chứng khoán hạn giá ngắn hạn
- short tap
- công trái ngắn hạn
- short term capital
- vốn ngắn hạn
- short term deposits
- tiền gửi ngắn hạn
- short term investment
- đầu tư ngắn hạn khác
- short term securities investment
- đầu tư chứng khoán ngắn hạn
- short time business credit
- tín dụng ngắn hạn tiền mặt
- short turn financial decision
- quyết định tài chính ngắn hạn
- short-date swaps
- hoán đổi ngắn hạn
- short-dated bill
- chứng khoán viền vàng ngắn hạn
- short-dated bill
- hối phiếu ngắn hạn
- short-dated gilt
- chứng khoán viền vàng ngắn hạn
- short-dated securities
- chứng khoán ngắn hạn
- short-dated securities
- chứng khoán, trái khoán ngắn hạn
- short-lived asset
- tài sản (sử dụng) ngắn hạn
- short-period rate
- suất phí bảo hiểm ngắn hạn
- short-range forecast
- dự báo (trong) ngắn hạn
- Short-run Philips curve
- đường Philips ngắn hạn
- short-run policy
- chính sách ngắn hạn
- short-term appointment
- sự bổ nhiệm ngắn hạn
- short-term assets
- tích sản, tài sản có ngắn hạn
- short-term borrowings
- các khoản vay ngắn hạn
- short-term capital market
- thị trường vốn ngắn hạn
- short-term claim
- trái quyền ngắn hạn
- short-term claims against US gold
- trái khoán ngắn hạn đô la có thể chuyển đổi vàng
- short-term conference staff
- nhân viên công tác hội nghị ngắn hạn
- short-term credit
- tín dụng ngắn hạn
- short-term debenture
- trái khoán ngắn hạn tín dụng của công ty
- short-term debenture
- trái khoán tín dụng ngắn hạn của công ty
- short-term debt
- nợ ngắn hạn
- short-term economic forecasting
- dự báo kinh tế ngắn hạn
- short-term economic outlook
- triển vọng kinh tế ngắn hạn
- short-term economic policy
- chính sách kinh tế ngắn hạn
- short-term economic survey
- điều tra kinh tế ngắn hạn
- short-term financing
- sự cấp vốn ngắn hạn
- short-term financing
- tài vụ ngắn hạn
- short-term forecast
- dự báo ngắn hạn
- short-term foreign capital
- ngoại tệ ngắn hạn
- short-term foreign capital
- vốn nước ngoài ngắn hạn
- short-term foreign debts
- nợ ngắn hạn nước ngoài
- short-term foreign reserves
- dự trữ ngoại tệ ngắn hạn
- short-term fund
- vốn ngắn hạn
- short-term government securities
- chứng khoán chính phủ ngắn hạn
- short-term instrument
- công cụ tài chính ngắn hạn
- short-term instruments
- các công cụ tài chính ngắn hạn
- short-term insurance
- bảo hiểm ngắn hạn
- short-term investment
- đầu tư ngắn hạn
- short-term liabilities
- nợ ngắn hạn
- short-term market
- thị trường ngắn hạn
- short-term monetary support
- trợ giúp tiền tệ ngắn hạn
- short-term money market
- thị trường tiền tệ ngắn hạn
- short-term money market paper
- chứng khoán thị trường tiền tệ ngắn hạn
- short-term note
- phiếu khoán ngắn hạn
- short-term plans
- các kế hoạch ngắn hạn
- short-term policy
- đơn bảo hiểm ngắn hạn
- short-term profit an loss account
- hạch toán lời lỗ ngắn hạn
- short-term public bond
- công trái ngắn hạn
- short-term securities
- chưng khoán ngắn hạn
- short-term securities
- chứng khoán ngắn hạn
- short-term service
- nhân viên phục vụ ngắn hạn
- short-term strategy
- chiến lược ngắn hạn
- short-term trader
- người giao dịch ngắn hạn
- short-term traders
- những người giao dịch ngắn hạn
- short-term transaction
- giao dịch ngắn hạn
- short-term treasury bond
- công trái ngắn hạn
- short-term treasury bond
- trái phiếu kho bạc ngắn hạn
- short-time
- tuần làm việc ngắn hạn
thiếu
- claim for short weight
- sự đòi bồi thường vì thiếu trọng lượng
- contents short weight
- hàng bên trong thiếu trọng lượng
- over and short
- thừa và thiếu
- short cash
- thiếu tiền mặt
- short comings
- chỗ thiếu
- short delivery
- giao thiếu
- short delivery
- sự giao (hàng) thiếu
- short hundredweight
- tạ (Mỹ) tạ thiếu (bằng 1/20 short ton, =100pound)
- short in weight
- thiếu trọng lượng
- short of cash
- thiếu tiền mặt
- short of stock
- thiếu chứng khoán
- short of stock
- thiếu chứng khoán (để giao sau khi bán khống)
- short of stock
- thiếu chứng khoán (để giao)
- short position
- vị thế thiếu
- short postage
- thiếu bưu phí
- short ream
- ram giấy thiếu (= 400 tờ)
- short shipment
- hàng thiếu chỗ gửi
- short shipped
- chất hụt, chất thiếu
- short stock
- hàng trữ thiếu
- short supply
- sự cung cấp thiếu không đủ
- short weight
- trọng lượng thiếu
- short-handed
- thiếu người làm
- short-handed
- thiếu thợ
- short-landed cargo
- hàng dỡ (lên bờ) còn thiếu
- short-landed cargo
- hàng dỡ trên bờ còn thiếu
- short-landing
- sự dỡ thiếu
- short-landing certificate
- giấy chứng dỡ thiếu
- short-paid
- thiếu bưu phí
- short-paid postage
- bưu phí trả thiếu
- short-staffed
- thiếu người
- short-staffed
- thiếu nhân viên
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Small, little, slight, petite, diminutive, wee, tiny,elfin, minuscule; midget, dwarfish, squat, dumpy, runty, stubby,stunted, Colloq pint-sized, knee-high to a grasshopper,sawn-off: Did you know that Queen Victoria was quite short?
Shortened, brief, concise, compressed, compendious, compact,pocket, US vest-pocket; abbreviated, abridged, cut: A shortversion of the book was published in paperback.
Laconic,terse, succinct, pithy, sententious, epigrammatic: He made afew short remarks that were very much to the point.
Abrupt,curt, terse, sharp, blunt, bluff, brusque, sharp, offhand,gruff, testy, snappish, discourteous, uncivil, impolite: It isunnecessary to be so short with the staff.
Direct, straight,straightforward, short and sweet: In reply to your request forpermission to leave early, the short answer is 'No'. 6 Usually,short of. deficient (in), lacking (in), needful (of), wanting,inadequate, shy (of), low (on): The hotel is short of cleanlinen because the laundry failed to deliver. 7 brief, limited;transitory, temporary, short-lived, momentary, quick, transient:HQ had a short life but a happy one. I'll just make a short stopin here and will join you in a moment. 8 impecunious,straitened, pinched, underfunded, poor, penniless, deficient:I'm a bit short today and wonder if you could lend me somemoney?
In short supply. rare, scarce, scanty, unplentiful,meagre, sparse, Colloq chiefly Brit thin on the ground: Goodeditors are in short supply these days.
Short of. before,failing, excluding, exclusive of, barring, eliminating,precluding, excepting, except for, leaving out, apart from,setting aside: Short of killing him, I am not sure what shecould have done in the circumstances.
Abruptly, suddenly, peremptorily, without warning,instantly, unexpectedly, hurriedly, hastily, out of the blue:She stopped short in the middle of the road and made me get out.12 cut short. a trim, curtail, shorten, abbreviate, cut: Imust cut my visit short because I have a train to catch. bstop, cut off, terminate, cut in on, break in on, interrupt;butt in: I am sorry to cut you short, but it is getting on formidnight.
Oxford
A measuring little; not longfrom end to end (a short distance). b not long in duration;brief (a short time ago; had a short life). c seeming less thanthe stated amount (a few short years of happiness).
A (usu. foll. by of, on) having a partial or totallack; deficient; scanty (short of spoons; is rather short onsense). b not far-reaching; acting or being near at hand(within short range).
Phonet. & Prosodyof a vowel or syllable: a having the lesser of the tworecognized durations. b unstressed. c (of an English vowel)having a sound other than that called long (cf. LONG(1) adj.8).
Esp. Stock Exch. a (of stocks,a stockbroker, crops, etc.) sold or selling when the amount isnot in hand, with reliance on getting the deficit in time fordelivery. b (of a bill of exchange) maturing at an early date.9 Cricket a (of a ball) pitching relatively near the bowler. b(of a fielder or his position) relatively near the batsman.
Colloq. urgently need to urinate or defecate.bring up (or pull up) short check or pause abruptly. come shortbe inadequate or disappointing. come short of fail to reach oramount to. for short as a short name (Tom for short). get (orhave) by the short hairs colloq. be in complete control of (aperson). go short (often foll. by of) not have enough. inshort to use few words; briefly. in short order US immediately.in the short run over a short period of time. in short supplyscarce. in the short term = in the short run. make short workof accomplish, dispose of, destroy, consume, etc. quickly.short and sweet esp. iron. brief and pleasant. short-arm (of ablow etc.) delivered with the arm not fully extended. shortback and sides a haircut in which the hair is cut short at theback and the sides. short change insufficient money given aschange. short-change v.tr. rob or cheat by giving shortchange. short circuit an electric circuit through smallresistance, esp. instead of the resistance of a normal circuit.short-circuit 1 cause a short circuit or a short circuit in.
Shorten or avoid (a journey, work, etc.) by taking a more directroute etc. short commons insufficient food. short cut 1 aroute shortening the distance travelled.
A quick way ofaccomplishing something. short date an early date for thematuring of a bill etc. short-dated due for early payment orredemption. short-day (of a plant) needing the period of lighteach day to fall below some limit to cause flowering. shortdivision Math. division in which the quotient is writtendirectly without being worked out in writing. short drink astrong alcoholic drink served in small measures. short-earedowl an owl, Asio flammeus, frequenting open country and huntingat dawn or dusk. short for an abbreviation for (Bob is shortfor Robert). short fuse a quick temper. short game Golfapproaching and putting. short-handed undermanned orunderstaffed. short haul 1 the transport of goods over a shortdistance.
A short-term effort. short head Racing a distanceless than the length of a horses head. short-head v.tr. beatby a short head. short hundredweight see HUNDREDWEIGHT. shortlist Brit. a list of selected candidates from which a finalchoice is made. short-list v.tr. Brit. put on a short list.short-lived ephemeral; not long-lasting. short mark = BREVE 2.short measure less than the professed amount. short metreProsody a hymn stanza of four lines with 6, 6, 8, and 6syllables. short notice an insufficient length of warning time.short odds nearly equal stakes or chances in betting. short of1 see sense 3a of adj.
Withoutgoing so far as; except (did everything short of destroying it).short of breath panting, short-winded. short on colloq. seesense 3a of adj. short order US an order in a restaurant forquickly cooked food. short-pitched Cricket (of a ball) pitchingrelatively near the bowler. short-range 1 having a short range.2 relating to a fairly immediate future time (short-rangepossibilities). short rib = floating rib. short score Mus. ascore not giving all parts. short shrift curt or dismissivetreatment. short sight the inability to focus except oncomparatively near objects. short-sleeved with sleeves notreaching below the elbow. short-staffed having insufficientstaff. short story a story with a fully developed theme butshorter than a novel. short suit a suit of less than fourcards. short temper self-control soon or easily lost.short-term occurring in or relating to a short period of time.short time the condition of working fewer than the regular hoursper day or days per week. short title an abbreviated form of atitle of a book etc. short ton see TON. short view aconsideration of the present only, not the future. short waist1 a high or shallow waist of a dress.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abbreviate , abbreviated , aphoristic , bare , boiled down , breviloquent , brief , compendiary , compendious , compressed , concise , condensed , curtailed , curtate , cut short , cut to the bone , decreased , decurtate , diminished , epigrammatic , fleeting , in a nutshell , laconic , lessened , little , momentary , not protracted , pithy , pointed , precise , sententious , short and sweet * , shortened , short-lived , short-term , succinct , summarized , summary , terse , undersized , unprolonged , unsustained , chunky , close to the ground , compact , diminutive , low , not long , petite , pint-sized , pocket , pocket-sized , runty , sawed-off , skimpy , slight , small , squat , squatty , stocky , stubby , stunted , thick , thickset , tiny , wee , deficient , exiguous , failing , inadequate , lacking , limited , low on , meager , needing , niggardly , poor , scant , scanty , scarce , short-handed , shy , slender , slim , sparse , tight , wanting , bad-tempered , blunt , brusque , curt , direct , gruff , impolite , inconsiderate , irascible , offhand , rude , sharp , short-spoken , short-tempered , snappy * , snippety , snippy * , straight , testy , thoughtless , unceremonious , uncivil , ungracious , brittle , crisp , crunchy , delicate , fragile , friable , expeditious , fast , flying , hasty , hurried , rapid , speedy , swift , lean , crusty , under , abrupt , contracted , deciduous , ephemeral , fugitive , gnomic , insufficient , momentaneous , transient , transitory , truncated , unsupplied
adverb
- aback , by surprise , forthwith , sudden , suddenly , unanticipatedly , unaware , unawares , unexpectedly , without delay , without hesitation , without warning , abruptly , unawarely , abbreviated , abridged , abrupt , brief , briefly , compact , compendious , concise , condensed , crisp , crumbling , curt , curtail , deficient , diminutive , hasty , inadequate , incomplete , insufficient , lilliputian , little , momentary , petite , rude , scant , scanty , scarce , skimpy , slight , small , spare , squat , stunted , succinct , summary , terse
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ