-
(Khác biệt giữa các bản)
(30 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tə:n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danht?===+ ===Danh từ ===- =====S?quay; vòng quay=====+ ===== sự quay; vòng quay=====::[[a]] [[turn]] [[of]] [[the]] [[wheel]]::[[a]] [[turn]] [[of]] [[the]] [[wheel]]- ::m?tvòng bánh xe+ ::một vòng bánh xe- =====Vòngcu?n, vòngxo?n(dây thép...)=====+ =====Vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...)=====- =====S? d?i hu?ng, s? r?;ch? ngo?t,ch? r?=====+ =====Sự đổi hướng.sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ =====::[[the]] [[turn]] [[of]] [[the]] [[tide]]::[[the]] [[turn]] [[of]] [[the]] [[tide]]- ::lúcthu? tri?uthayd?i+ ::lúc thuỷ triều thay đổi::[[the]] [[turn]] [[of]] [[the]] [[road]]::[[the]] [[turn]] [[of]] [[the]] [[road]]- ::ch? ngo?t c?acondu?ng+ ::chỗ ngoặt của con đường::[[to]] [[take]] [[a]] [[turn]] [[to]] [[the]] [[right]]::[[to]] [[take]] [[a]] [[turn]] [[to]] [[the]] [[right]]- ::r? v? b?n ph?i+ ::rẽ về bên phải- =====Chi?u hu?ng,s? di?n bi?n=====+ =====Chiều hướng, sự diễn biến =====::[[things]] [[are]] [[taking]] [[a]] [[bad]] [[turn]]::[[things]] [[are]] [[taking]] [[a]] [[bad]] [[turn]]- ::s? vi?c di?n bi?n x?u+ ::sự việc diễn biến xấu::[[to]] [[take]] [[a]] [[turn]] [[for]] [[the]] [[better]]::[[to]] [[take]] [[a]] [[turn]] [[for]] [[the]] [[better]]- ::cóchi?u hu?ng t?tlên+ ::có chiều hướng tốt lên::[[to]] [[take]] [[a]] [[turn]] [[for]] [[the]] [[worse]]::[[to]] [[take]] [[a]] [[turn]] [[for]] [[the]] [[worse]]- ::cóchi?u hu?ng x?u di+ ::có chiều hướng xấu đi::[[to]] [[give]] [[another]] [[turn]] [[to]] [[the]] [[discussion]]::[[to]] [[give]] [[another]] [[turn]] [[to]] [[the]] [[discussion]]- ::dua cu?c th?o lu?nsangm?t chi?u hu?ngkhác+ :: đưa cuộc thảo luận sang một chiều hướng khác- =====S?thayd?i=====+ =====Sự thay đổi=====::[[the]] [[milk]] [[is]] [[on]] [[the]] [[turn]]::[[the]] [[milk]] [[is]] [[on]] [[the]] [[turn]]- ::s?a b?t d?u tr?,s?a b?t d?uchua+ ::sữa bắt đầu trở, sữa bắt đầu chua- =====Khuynhhu?ng, thiênhu?ng,nang khi?u=====+ =====Khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu=====::[[to]] [[have]] [[a]] [[turn]] [[for]] [[music]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[turn]] [[for]] [[music]]- ::cónang khi?u v?âmnh?c+ ::có năng khiếu về âm nhạc=====Tâm tính, tính khí==========Tâm tính, tính khí=====::[[to]] [[be]] [[of]] [[a]] [[caustic]] [[turn]]::[[to]] [[be]] [[of]] [[a]] [[caustic]] [[turn]]- ::tính hay châmbi?mchua cay+ ::tính hay châm biếm chua cay- =====L?n,lu?t, phiên=====+ =====Lần, lượt, phiên=====::[[it]] [[is]] [[my]] [[turn]] [[to]] [[keep]] [[watch]]::[[it]] [[is]] [[my]] [[turn]] [[to]] [[keep]] [[watch]]- ::d?nphiên tôi gác+ :: đến phiên tôi gác- =====Th?igianho?t d?ng ng?n; ch?u=====+ =====Thời gian hoạt động ngắn, châu=====::[[to]] [[take]] [[a]] [[turn]] [[in]] [[the]] [[garden]]::[[to]] [[take]] [[a]] [[turn]] [[in]] [[the]] [[garden]]- ::d?o choi m?tvòng trongvu?n+ ::dạo chơi một vòng trong vườn=====I'll take a turn at the oars==========I'll take a turn at the oars=====- =====Tôis? di boi thuy?n m?t ch?u=====+ =====Tôi sẽ đi bơi thuyền một châu=====- =====D? ki?n, ýd?nh,m?c dích=====+ =====Dự kiến, ý định, mục đích=====::[[that]] [[will]] [[save]] [[my]] [[turn]]::[[that]] [[will]] [[save]] [[my]] [[turn]]- ::cáidó s?giúp ích cho ýd?nh c?atôi+ ::cái đó sẽ giúp ích cho ý định của tôi- =====Hành vi, hànhd?ng, cáchd?i dãi=====+ =====Hành vi, hành động, cách đối đãi=====::[[to]] [[do]] [[someone]] [[a]] [[good]] [[turn]]::[[to]] [[do]] [[someone]] [[a]] [[good]] [[turn]]- ::giúpd?ai+ ::giúp đỡ ai- =====Ti?t m?c=====+ =====Tiết mục=====::[[a]] [[short]] [[turn]]::[[a]] [[short]] [[turn]]- ::ti?t m?c ng?n(trongchuongtrình canh?c)+ ::tiết mục ngắn ( trong chương trình ca nhạc )+ + =====( số nhiều ) sự thấy kinh (của đàn bà)=====- =====(s? nhi?u)s? th?y kinh(c?a dàn bà)=====+ =====(ngành in) chữ sắp ngược (để thêm tạm chữ chỗ thiếu)=====- =====(ngành in) ch? s?p ngu?c (d? th? t?m ch? ch? thi?u)=====+ =====(thông tục) sự xúc động; cú, vỡ=====- =====(thông t?c) s? xúc d?ng; cú, v?=====+ ===Ngoaị động từ===- ::[[it]] [[gave]] [[me]] [[quite]] [[a]] [[turn]]!+ - ::cái dó giáng cho tôi m?t cú di?ng ngu?i!+ - ::[[at]] [[every]] [[turn]]+ - ::kh?p noi, m?i ch?; m?i lúc, luôn luôn+ - ::[[by]] [[turns]]+ - ::n turn+ - ::[[turn]] [[and]] [[turn]] [[about]]+ - ::l?n lu?t+ - ::[[he]] [[has]] [[not]] [[done]] [[a]] [[turn]] [[of]] [[work]] [[for]] [[weeks]]+ - ::hàng tu?n nay nó ch?ng mó d?n vi?c gì+ - ::[[the]] [[cake]] [[is]] [[done]] [[to]] [[a]] [[turn]]+ - ::bánh v?a chín t?i+ - ::[[in]] [[the]] [[turn]] [[of]] [[a]] [[hand]]+ - ::ch? nhoáng m?t cái, chóng nhu tr? bàn tay+ - ::[[to]] [[have]] [[a]] [[fine]] [[turn]] [[of]] [[speed]]+ - ::có th? ch?y r?t nhanh+ - ::[[one]] [[good]] [[turn]] [[deserves]] [[another]]+ - ::(t?c ng?) ? hi?n g?p lành, làm on l?i du?c tr? on+ - ::[[out]] [[of]] [[turn]]+ - ::l?n x?n, không theo tr?t t? l?n lu?t+ - ::[[to]] [[talk]] [[out]] [[of]] [[one's]] [[turn]]+ - ::nói nhi?u, nói th?a; nói lung tung+ - ::[[to]] [[take]] [[turns]] [[about]]+ - ::theo th? t? l?n lu?t+ - ===Ngo?i d?ng t?===+ - =====Quay, xoay,v?n; chuy?n d?ng xung quanh m?t di?m, m?t tr?c=====+ =====Quay, xoay, vặn=====::[[to]] [[turn]] [[a]] [[wheel]]::[[to]] [[turn]] [[a]] [[wheel]]::quay bánh xe::quay bánh xe::[[to]] [[turn]] [[the]] [[key]]::[[to]] [[turn]] [[the]] [[key]]- ::v?nchìa khoá+ ::vặn chìa khoá- =====L?n=====+ =====Lộn=====::[[to]] [[turn]] [[a]] [[dress]]::[[to]] [[turn]] [[a]] [[dress]]- ::l?n m?tcái áo+ ::lộn một cái áo::[[to]] [[turn]] [[a]] [[bag]] [[inside]] [[out]]::[[to]] [[turn]] [[a]] [[bag]] [[inside]] [[out]]- ::l?ncái túi trong ra ngoài+ ::lộn cái túi từ trong ra ngoài- =====L?t,tr?,d?=====+ =====lật, trở, dở=====::[[to]] [[turn]] [[a]] [[page]]::[[to]] [[turn]] [[a]] [[page]]- ::d?trang sách+ ::dở trang sách- =====Quayv?,hu?ng v?,ngo?nh v?=====+ =====Quay về, hướng về, ngoảnh về=====::[[to]] [[turn]] [[one's]] [[head]]::[[to]] [[turn]] [[one's]] [[head]]- ::quayd?u,ngo?nh d?u+ ::quay đầu, ngoảnh đầu::[[he]] [[turned]] [[his]] [[eyes]] [[on]] [[me]]::[[he]] [[turned]] [[his]] [[eyes]] [[on]] [[me]]- ::nókho?nhnhìnv?phía tôi+ ::nó ngoảnh nhìn về phía tôi::[[to]] [[turn]] [[one's]] [[mind]] [[to]] [[other]] [[things]]::[[to]] [[turn]] [[one's]] [[mind]] [[to]] [[other]] [[things]]- ::hu?ngýnghi v? nh?ng di?ukhác+ ::hướng ý nghĩ về những điều khác- =====Quành,diquanh,divòngr?,ngo?t=====+ =====Quành, đi quanh, đi vòng, rẽ ngoặt=====::[[to]] [[turn]] [[the]] [[flank]] [[of]] [[the]] [[enemy]]::[[to]] [[turn]] [[the]] [[flank]] [[of]] [[the]] [[enemy]]- ::divòngd?tránhth?cvàosu?n d?ch+ :: đi vòng để tránh thọc vào sườn địch- + =====Quá (một tuổi nào đó)=====- =====Quá (m?t tu?inàodó)=====+ ::[[he]] [[has]] [[turned]] [[fifty]]::[[he]] [[has]] [[turned]] [[fifty]]- ::ông?y dãquánam muoi tu?i+ ::ông đã quá năm mươi tuổi- =====Tránh;g?t=====+ =====Tránh; gạt=====::[[to]] [[turn]] [[a]] [[difficulty]]::[[to]] [[turn]] [[a]] [[difficulty]]- ::tránhs?khókhan+ ::tránh sự khó khăn::[[to]] [[turn]] [[a]] [[blow]]::[[to]] [[turn]] [[a]] [[blow]]- ::g?t m?tcúd?m+ :: gạt một cú đấm- =====D?ch; d?i,bi?n,chuy?n=====+ =====Dịch, đổi, biến, chuyển=====::[[to]] [[turn]] [[English]] [[into]] [[Vietnamese]]::[[to]] [[turn]] [[English]] [[into]] [[Vietnamese]]- ::d?ch ti?ngAnh sangti?ng Vi?t+ ::dịch tiếng Anh sang tiếng Việt::[[to]] [[turn]] [[a]] [[house]] [[into]] [[a]] [[hotel]]::[[to]] [[turn]] [[a]] [[house]] [[into]] [[a]] [[hotel]]- ::bi?n m?t cannhà thành kháchs?n+ ::biến một căn nhà thành khách sạn=====Làm cho==========Làm cho=====::[[you]] [[will]] [[turn]] [[him]] [[mad]]::[[you]] [[will]] [[turn]] [[him]] [[mad]]- ::anhs?làm choh?nphátdiên+ ::anh sẽ làm cho hắn phát điên- =====Làm chua (s?a...)=====+ =====Làm chua (sữa...)=====::[[hot]] [[weather]] [[will]] [[turn]] [[milk]]::[[hot]] [[weather]] [[will]] [[turn]] [[milk]]- ::th?i ti?tnóng làm chuas?a+ ::thời tiết nóng làm chua sữa- =====Làm khóch?u, làmbu?nnôn=====+ =====Làm khó chịu, làm buồn nôn=====::[[such]] [[food]] [[would]] [[turn]] [[my]] [[stomach]]::[[such]] [[food]] [[would]] [[turn]] [[my]] [[stomach]]- ::th?c an nhu th?này làm cho tôibu?nnôn+ ::thức ăn như thế này làm cho tôi buồn nôn- + =====Làm say sưa, làm hoa lên, làm điên cuồng=====- =====Làm saysua;làm hoa lên;làmdiên cu?ng=====+ ::[[overwork]] [[has]] [[turned]] [[his]] [[brain]]::[[overwork]] [[has]] [[turned]] [[his]] [[brain]]- ::làmvi?cquás?clàmcho d?uóc anh?yhoa lên+ ::làm việc quá sức làm đầu óc anh ấy hoa lên::[[success]] [[has]] [[turned]] [[his]] [[head]]::[[success]] [[has]] [[turned]] [[his]] [[head]]- ::th?ng l?ilàm cho anh?ysaysua+ ::thắng lợi làm cho anh ấy say sưa- =====Ti?n=====+ =====Tiện=====- ::[[to]] [[turn]] [[a]] [[table-leg]]+ ::[[to]] [[turn]] [[a]] [[table]]-[[leg]]- ::ti?n m?tcái chân bàn+ ::tiện một cái chân bàn- =====S?p x?p,s?p d?t=====+ =====sắp xếp, sắp đặt=====- ===N?i d?ng t?===+ + ===Nội động từ========Quay, xoay, xoay tròn==========Quay, xoay, xoay tròn=====Dòng 177: Dòng 146: ::quay gót::quay gót- =====L?t=====+ =====Lật=====::[[the]] [[boat]] [[turned]] [[upside]] [[down]]::[[the]] [[boat]] [[turned]] [[upside]] [[down]]- ::conthuy?n b? l?t+ ::con thuyên bị lật- =====Quayv?,di v?,ngo?t,r?,d?i chi?u,d?i hu?ng=====+ =====Quay về, đi về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng=====::[[he]] [[turned]] [[towards]] [[me]]::[[he]] [[turned]] [[towards]] [[me]]- ::nó quay (ngo?nh)v?phía tôi+ ::nó quay (ngoảnh)về phía tôi::[[to]] [[turn]] [[to]] [[the]] [[left]]::[[to]] [[turn]] [[to]] [[the]] [[left]]- ::r? v?phía tay trái+ :: rẽ về phía tay trái::[[the]] [[wind]] [[has]] [[turned]]::[[the]] [[wind]] [[has]] [[turned]]- ::giódã d?i chi?u+ ::gió đã đổi chiều- =====Tr?nên,tr?thành,d?ithành,bi?nthành=====+ =====Trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành=====::[[he]] [[has]] [[turned]] [[proletarian]]::[[he]] [[has]] [[turned]] [[proletarian]]- ::anh?y dã tr?thànhngu?ivôs?n+ ::anh ấy đã trở thành người vô sản::[[his]] [[face]] [[turns]] [[pale]]::[[his]] [[face]] [[turns]] [[pale]]- ::m?tanh?ytáidi+ ::mặt anh ấy tái đi- =====Tr?, thành chua=====+ =====Trở, thành chua=====::[[the]] [[milk]] [[has]] [[turned]]::[[the]] [[milk]] [[has]] [[turned]]- ::s?achua ra+ ::sữa chua ra- =====Bu?nnôn,bu?n m?a,l?m gi?ng=====+ =====Buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng=====::[[my]] [[stomach]] [[has]] [[turned]] [[at]] [[the]] [[sight]] [[of]] [[blood]]::[[my]] [[stomach]] [[has]] [[turned]] [[at]] [[the]] [[sight]] [[of]] [[blood]]- ::trôngth?ymáu tôibu?nnôn lên+ ::trông thấy máu tôi buồn nôn lên- =====Quaycu?ng, hoa lên (d?uóc)=====+ =====Quay cuồng, hoa lên(đầu óc)=====::[[my]] [[head]] [[turns]] [[at]] [[the]] [[thought]]::[[my]] [[head]] [[turns]] [[at]] [[the]] [[thought]]- ::nghi d?n di?u dó d?uóc tôi quaycu?ng+ ::nghĩ đến điều đó đầu óc tôi quay cuồng::[[his]] [[brain]] [[has]] [[turned]] [[with]] [[overwork]]::[[his]] [[brain]] [[has]] [[turned]] [[with]] [[overwork]]- ::d?uóc anh ta hoa lên vì làmvi?cquás?c+ :: đầu óc anh ta hoa lên vì làm việc quá sức- =====Cóth? ti?n du?c=====+ =====Có thể thiện được=====::[[this]] [[wood]] [[doesn't]] [[turn]] [[easily]]::[[this]] [[wood]] [[doesn't]] [[turn]] [[easily]]- ::g?này khôngd? ti?n+ :: gỗ này không dễ tiện- ::[[to]] [[turn]] [[about]]+ + ===Cấu Trúc từ===+ ===== [[it]] [[gave]] [[me]] [[quite]] [[a]] [[turn]]! =====+ ::cái đó giáng cho tôi một cú điếng người!+ ===== [[at]] [[every]] [[turn]] =====+ ::khắp nơi, mọi chỗ; mọi lúc, luôn luôn+ ===== [[by]] [[turns]] =====+ ===== [[in]] [[turn]] =====+ :: lần lượt, luân phiên+ ===== [[turn]] [[and]] [[turn]] [[about]] =====+ ::lần lượt+ ===== [[he]] [[has]] [[not]] [[done]] [[a]] [[turn]] [[of]] [[work]] [[for]] [[weeks]] =====+ ::hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì+ ===== [[the]] [[cake]] [[is]] [[done]] [[to]] [[a]] [[turn]] =====+ ::bánh vừa chín tới+ ===== [[in]] [[the]] [[turn]] [[of]] [[a]] [[hand]] =====+ ::chỉ nhoáng một cái, chóng như trở bàn tay+ ===== [[to]] [[have]] [[a]] [[fine]] [[turn]] [[of]] [[speed]] =====+ ::có thể chạy rất nhanh+ ===== [[one]] [[good]] [[turn]] [[deserves]] [[another]] =====+ ::(tục ngữ) ở hiền gặp lành, làm ơn được trả ơn+ ===== [[out]] [[of]] [[turn]] =====+ : lộn xộn, không theo trật tự lần lượt+ ===== [[to]] [[talk]] [[out]] [[of]] [[one's]] [[turn]] =====+ ::nói nhiều, nói thừa, nói lung tung+ ===== [[to]] [[take]] [[turns]] [[about]] =====+ ::theo thứ tự lần lụơt+ ===== [[to]] [[turn]] [[about]] =====::quay vòng, xoay vòng::quay vòng, xoay vòng- =====Xoay sanghu?ngkhác; làm cho xoay sanghu?ngkhác=====+ ::Xoay sang hứơng khác; làm cho xoay sang hứơng khác- ::[[about]] [[turn]]!+ ===== [[about]] [[turn]]! =====- ::(quâns?)d?ngsau quay!+ ::(quân sự) đằng sau quay!- ::[[to]] [[turn]] [[against]]+ ===== [[to]] [[turn]] [[against]] =====- ::ch?ng l?i,tr?nên thùd?ch v?i;làm choch?ng l?i+ ::chống lại, trở nên thù địch với, làm cho chống lại- ::[[to]] [[turn]] [[away]]+ ===== [[to]] [[turn]] [[away]] =====- ::du?ira,th?i(ngu?ilàm...)+ :: đuổi ra, thải (người làm)- =====B? di=====+ ::Bỏ đi- =====Ngo?nh(m?t)di, quaydi,dua(m?t) rach?khác=====+ ::Ngoảnh (mặt) đi, quay đi, đưa(mắt)ra chỗ khác- ::[[to]] [[turn]] [[back]]+ ===== [[to]] [[turn]] [[back]] =====- ::làm cho quayl?iluitr? l?i, quaytr? l?i(ngu?i)+ ::làm cho quay lại lui trở lại, quay trở lại(người)+ ::Lật(cổ áo…)+ ===== [[to]] [[turn]] [[down]] =====+ ::gấp (trang sách); gập xuống; bẻ (cổ áo); lui (bấc dèn); lâp úp (chụp đèn...)- =====L?t (c? áo...)=====+ ::(thông tục) gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...)- ::[[to]] [[turn]] [[down]]+ - ::g?p (trang sách); g?p xu?ng; b? (c? áo); lui(b?c dèn); l?p úp(ch?p dèn...)+ - =====(thông t?c) g?t b?, bác b? (l?i d? ngh?...)=====+ ::Đánh hỏng (một thí sinh)+ ===== [[to]] [[turn]] [[in]] =====+ ::gấp vào (mép bìa...); gập lại, thu lại- =====Dánh h?ng (m?t thí sinh)=====+ ::Xoay vào- ::[[to]] [[turn]] [[in]]+ ===== [[his]] [[toes]] [[turn]] [[in]] =====- ::g?pvào(mép bìa...); g?p l?i, thu l?i+ - + - =====Xoay vào=====+ - ::[[his]] [[toes]] [[turn]] [[in]]+ ::ngón chân nó xoay vào::ngón chân nó xoay vào- =====Tr? l?i,n?p l?i=====+ ::Trả lại, nộp lại- =====(thôngt?c)di ng?=====+ ::(thông tục) đi ngủ- ::[[to]] [[turn]] [[into]]+ ===== [[to]] [[turn]] [[into]] =====- ::tr?thành,d?ithành+ ::trở thành, đổi thành- ::[[he]] [[has]] [[turned]] [[intoa]] [[miser]]+ ::[[he]] [[has]] [[turned]] [[into]] [[a]] [[miser]]- ::nó tr? thành m?t th?ng b?n x?n+ ::nó trở thành một thằng bủn xỉn- ::[[to]] [[turn]] [[off]]+ - ::khoá, t?t, c?t (dèn, (radiô), di?n, nu?c...)+ - =====Du?i ra, th?i (ngu?i làm)=====- =====(t? lóng) cho cu?i=====+ ===== [[to]] [[turn]] [[off]] =====+ ::khoá, tắt, căt (đèn, radiô, điện, nước...)- =====(t? lóng)treo c? (ngu?i có t?i...)=====+ ::Đuổi ra, thải (người làm)- =====Ngo?t, r? di hu?ng khác=====+ ::(từ lóng) cho cưới- ::[[to]] [[turn]] [[on]]+ - ::b?t, v?n, m?(dèn, (radiô), di?n, nu?c...)+ - =====Tu? thu?c vào=====+ ::(từ lóng) treo cổ (người có tội.)- ::[[everything]] [[turns]] [[on]] [[today's]] [[weather]]+ - ::m?i vi?c d?u còn tu? thu?c vào th?i ti?t hôm nay+ - =====Ch?ng l?i,tr? thành thù d?ch v?i=====+ ::Ngoặt , rẽ, đi hướng khác- ::[[to]] [[turn]] [[out]]+ ===== [[to]] [[turn]] [[on]] =====- ::du?i ra,th?i(ngu?i làm)+ ::bật, vặn, mở,( đèn , radio, điện, nước…)- =====S?n xu?t ra (hàng hoá)=====+ ::Tuỳ thuộc vào+ ::[[everything]] [[turns]] [[on]] [[today]][['s]] [[weather]]+ ::mọi việc đền còn tuỳ thuộc vào thời tiết hôm nay- =====D?c ra (túi)=====+ ::Chống lại, trở thành thù địch với::- =====Dua ra d?ng (trâu, bò...)=====+ ===== [[to]] [[turn]] [[out]] =====+ :: đuổi ra, thải,( người làm)- =====G?i ra=====+ ::Sản xuất(hàng hoá)- =====Xoay ra=====+ ::Dốc ra(túi)+ + ::Đưa ra đồng(trâu, bò)+ + ::Gọi ra+ + ::Xoay ra::[[his]] [[toes]] [[turn]] [[out]]::[[his]] [[toes]] [[turn]] [[out]]::ngón chân nó xoay ra ngoài::ngón chân nó xoay ra ngoài+ ::(quân sự) tập hợp (để nhận công tác)- =====(quân s?) t?p h?p (d? nh?n công tác)=====+ ::(thể dục,thể thao) choi cho- + - =====(th? d?c,th?thao) choi cho=====+ ::[[he]] [[turns]] [[out]] [[for]] [[Racing]]::[[he]] [[turns]] [[out]] [[for]] [[Racing]]- ::nóchoichod?iRa-xinh+ ::nó chơi cho đội Ra-xinh- =====(thôngt?c)ng? d?y,tr? d?y=====+ ::(thông tục) ngủ dậy, trở dậy- =====Dìnhcông=====+ ::Đình công- =====Hoá ra, thành ra=====+ ::Hoá ra, thành ra::[[it]] [[turned]] [[out]] [[to]] [[be]] [[true]]::[[it]] [[turned]] [[out]] [[to]] [[be]] [[true]]- ::câuchuy?n th?mà hoá rath?t+ ::câu chuyện thế mà hoá ra thật::[[he]] [[turned]] [[out]] [[to]] [[be]] [[a]] [[liar]]::[[he]] [[turned]] [[out]] [[to]] [[be]] [[a]] [[liar]]- ::hoá ra nó làm?t th?ngnóid?i+ ::hoá ra nó là một thằng nói dối- ::[[to]] [[turn]] [[over]]+ ===== [[to]] [[turn]] [[over]] =====- ::l?t,d?+ :: lật, dở- + ::Giao, chuyển giao- =====Giao,chuy?ngiao=====+ ::[[he]] [[has]] [[turned]] [[the]] [[business]] [[over]] [[to]] [[his]] [[friend]]::[[he]] [[has]] [[turned]] [[the]] [[business]] [[over]] [[to]] [[his]] [[friend]]- ::anh?ygiao côngvi?ckinh doanh chongu?i b?n+ ::anh ấy giao công việc kinh doanh cho người bạn- + Doanh thu, mua ra bán vào- =====Doanh thu, mua ra bán vào=====+ ::[[they]] [[turned]] [[over]] 1,000,000d [[last]] [[week]]- ::[[they]] [[turned]] [[over]][[1,000,000d]][[last]] [[week]]+ ::tuần trước họ mua ra bán vào đến một triệu đồng- ::tu?n tru?c h?mua ra bán vàod?n m?t tri?u d?ng+ ::Đắn đo, cân nhắc, lật đi lật lại(một vấn đề)- + - =====D?n do, cânnh?c,l?t di l?t l?i(m?t v?n d?)=====+ ::I [[have]] [[turned]] [[the]] [[question]] [[over]] [[more]] [[than]] [[one]]::I [[have]] [[turned]] [[the]] [[question]] [[over]] [[more]] [[than]] [[one]]- ::tôidã l?t di l?t l?i v?n d?+ ::tôi đã lật đi lật lại vấn đề- ::[[to]] [[turn]] [[up]]+ =====[[to]] [[turn]] [[up]]=====- ::l?tlên;x?n, vén (tayáo...)+ ::lật lên;xắn,vén(tay áo…)- =====X?i(d?t...)=====+ ::Xới (đât..)- =====(thôngt?c) làml?n m?a, làmbu?nnôn=====+ ::(thông tục)làm lộn mửa,làm buồn nôn::[[the]] [[smell]] [[nearly]] [[turned]] [[me]] [[up]]::[[the]] [[smell]] [[nearly]] [[turned]] [[me]] [[up]]- ::cái mùi?ylàm tôi suýtl?n m?a+ ::cái mùi ấy làm tôi suýt lộn mửa- =====L?t,l?t ngu?c, h?chlên=====+ ::Lật lật ngược, hếch lên::[[his]] [[nose]] [[turned]] [[up]]::[[his]] [[nose]] [[turned]] [[up]]- ::muinóh?chlên+ ::mũi nó hếch lên- =====X?yra,d?n,xu?t hi?n=====+ ::Xảy ra, đến, xuất hiện::[[at]] [[what]] [[time]] [[did]] [[he]] [[turn]] [[up]]?::[[at]] [[what]] [[time]] [[did]] [[he]] [[turn]] [[up]]?- ::nód?nlúc nào?+ ::nó đến lúc nào::[[he]] [[was]] [[always]] [[expecting]] [[something]] [[to]] [[turn]] [[up]]::[[he]] [[was]] [[always]] [[expecting]] [[something]] [[to]] [[turn]] [[up]]- ::h?nta luôn luôn mongd?icóm?t vi?cgìx?yra+ ::hắn ta luôn luôn mong đợi có việc gì xảy ra::[[he]] [[turns]] [[up]] [[like]] [[a]] [[bad]] [[penny]]::[[he]] [[turns]] [[up]] [[like]] [[a]] [[bad]] [[penny]]- ::(nghiabóng)h?ntac?vác cáib? m?t d?n luôn+ ::(nghĩa bóng) hắn ta cứ vác cái bộ mặt đến buồn- ::[[to]] [[turn]] [[upon]]+ - ::(nhu) to turn on+ - ::[[to]] [[turn]] [[the]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[knife]]+ - ::làm cùn lu?i dao+ - ::[[to]] [[turn]] [[the]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[remark]]+ - ::làm cho l?i phê bình d? gay g?t; nh? l?i di+ - ::[[to]] [[turn]] [[something]] [[to]] [[account]]+ - Xem [[account]]+ - ::[[to]] [[turn]] [[the]] [[scale]] ([[balance]])+ - ::làm l?ch cán cân+ - =====(nghia bóng) quy?t d?nh cách gi?i quy?t v?n d?=====+ ===== [[to]] [[turn]] [[upon]] =====- ::[[to]] [[turn]] [[a]] [[bullet]]+ ::(như) to turn on- ::ch?ng l?i du?c d?n, d?n b?n không th?ng+ ===== [[to]] [[turn]] [[the]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[knife]] =====- ::[[to]] [[turn]] [[on]] [[the]] [[waterworks]]+ ::làm cùn lữơi dao- Xem[[waterworks]]+ ===== [[to]] [[turn]] [[the]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[remark]] =====- ::[[to]] [[turn]] [[up]] [[one's]] [[nose]] [[at]]+ ::làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đi- Xem [[nose]]+ ===== [[to]] [[turn]] [[something]] [[to]] [[account]] =====- ::[[to]] [[turn]] [[up]] [[one's]] [[toes]]+ ::Xem [[account]]- Xem [[toe]]+ ===== [[to]] [[turn]] [[the]] [[scale]] ([[balance]]) =====+ ::làm lệch cán cân- ==Cơ khí & công trình==+ ::(nghia bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== [[to]] [[turn]] [[a]] [[bullet]] =====- =====sự vòng=====+ ::chống lại được đạn, đạn bắn không trúng+ ===== [[to]] [[turn]] [[on]] [[the]] [[waterworks]] =====+ ::Xem [[waterworks]]+ ===== [[to]] [[turn]] [[up]] [[one's]] [[nose]] [[at]] =====+ ::Coi thường/kinh thường những thứ không bằng mình, hoặc không đủ tiêu chuẩn cho mình- =====vòng quy=====+ ===== [[to]] [[turn]] [[up]] [[one's]] [[toes]] =====+ ::Xem [[toe]]+ =====[[A]] [[turn-up]] [[for]] [[the]] [[books]]=====+ ::Sự kiện bất ngờ- ==Giao thông & vận tải==+ ===Hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *V-ing: [[turning]]- =====chỗ đường rẽ=====+ *V-ed : [[turned]]- =====quay vòng (tàu)=====+ ==Chuyên ngành==- =====tiện (máy tiện)=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====sự vòng=====- ==Toán&tin==+ =====vòng quy=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Giao thông & vận tải===- =====điểm rẽ=====+ =====chỗ đường rẽ=====+ + =====quay vòng (tàu)=====+ + =====tiện (máy tiện)=====+ === Toán & tin ===+ =====điểm rẽ=====''Giải thích VN'': Điểm rẽ biểu diễn sự chuyển tiếp từ liên kết mạng này sang liên kết mạng khác tại một nút mạng. Điểm rẽ biểu diễn mối quan hệ giữa các liên kết mạng, chứ không phải là sự trừu tượng một thực thể vật lý ngoài thực tế. Các đặc tính của một điểm rẽ được lưu trong bảng "điểm rẽ".''Giải thích VN'': Điểm rẽ biểu diễn sự chuyển tiếp từ liên kết mạng này sang liên kết mạng khác tại một nút mạng. Điểm rẽ biểu diễn mối quan hệ giữa các liên kết mạng, chứ không phải là sự trừu tượng một thực thể vật lý ngoài thực tế. Các đặc tính của một điểm rẽ được lưu trong bảng "điểm rẽ".::[[turn]] [[impedance]]::[[turn]] [[impedance]]::trở kháng điểm rẽ::trở kháng điểm rẽ- =====trở thành=====+ =====trở thành=====+ === Xây dựng===+ =====chỗ quay=====- === Nguồn khác ===+ =====đường ngoặt=====- *[http://foldoc.org/?query=turn turn] : Foldoc+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chỗ quay=====+ - + - =====đường ngoặt=====+ ::[[full]] [[turn]] [[road]] [[loop]]::[[full]] [[turn]] [[road]] [[loop]]::đoạn đường ngoặt vòng tròn::đoạn đường ngoặt vòng tròn- =====sự quành (ôtô , tàu, xe)=====+ =====sự quành (ôtô , tàu, xe)=====- + === Điện===- == Điện==+ =====vòng (dây)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====vòng (dây)=====+ ::[[number]] [[of]] [[turn]]::[[number]] [[of]] [[turn]]::số vòng (dây)::số vòng (dây)- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ca (làm việc)=====- =====ca (làm việc)=====+ - =====chỗ rẽ=====+ =====chỗ rẽ=====- =====chỗ ngoặt=====+ =====chỗ ngoặt=====::[[dangerous]] [[turn]]::[[dangerous]] [[turn]]::chỗ ngoặt nguy hiểm::chỗ ngoặt nguy hiểmDòng 414: Dòng 405: ::[[tight]] [[turn]]::[[tight]] [[turn]]::chỗ ngoặt gấp::chỗ ngoặt gấp- =====chuyển hướng=====+ =====chuyển hướng=====::quarter-turn [[stair]]::quarter-turn [[stair]]::cầu thang chuyển hướng::cầu thang chuyển hướng::[[turn]] [[step]]::[[turn]] [[step]]::bậc cầu thang chuyển hướng::bậc cầu thang chuyển hướng- =====cuộn (dây)=====+ =====cuộn (dây)=====- =====đường rẽ=====+ =====đường rẽ=====- =====mở=====+ =====mở=====- =====ống ruột gà=====+ =====ống ruột gà=====- =====phiên=====+ =====phiên=====::[[turn]] [[interval]]::[[turn]] [[interval]]::phiên tưới::phiên tưới- =====quay=====+ =====quay=====::[[left]] [[hand]] [[turn]]::[[left]] [[hand]] [[turn]]::sự quay trái::sự quay tráiDòng 443: Dòng 434: ::[[smooth]] [[turn]]::[[smooth]] [[turn]]::sự quay trơn::sự quay trơn- ::[[staircase]] [[of]] quarter-turn [[type]][[90o]]+ ::[[staircase]] [[of]] quarter-turn [[type]] 90o::cầu thang quay góc 90 độ::cầu thang quay góc 90 độ::[[tough]] [[turn]]::[[tough]] [[turn]]Dòng 483: Dòng 474: ::[[u]] [[turn]]::[[u]] [[turn]]::sự quay ngược::sự quay ngược- =====sự quay=====+ + =====sự quay=====::[[left]] [[hand]] [[turn]]::[[left]] [[hand]] [[turn]]::sự quay trái::sự quay tráiDòng 500: Dòng 492: ::[[u]] [[turn]]::[[u]] [[turn]]::sự quay ngược::sự quay ngược- =====sự quay vòng=====+ =====sự quay vòng=====::[[turn-over]]::[[turn-over]]::sự quay vòng (toa xe)::sự quay vòng (toa xe)- =====sự xoay vòng=====+ =====sự xoay vòng=====- =====vặn=====+ =====vặn=====- =====vòng=====+ =====vòng=====''Giải thích VN'': Một mạch dây đầy đủ.''Giải thích VN'': Một mạch dây đầy đủ.Dòng 556: Dòng 548: ::turn-to-turn [[test]]::turn-to-turn [[test]]::thử nghiệm giữa vòng dây::thử nghiệm giữa vòng dây- =====vòng dây (điện)=====+ =====vòng dây (điện)=====- =====vòng quay=====+ =====vòng quay=====::[[single]] [[turn]] [[ring]]::[[single]] [[turn]] [[ring]]::vòng quay đơn::vòng quay đơn::[[turn]] [[round]] [[speed]]::[[turn]] [[round]] [[speed]]::tốc độ vòng quay::tốc độ vòng quay- =====vòng ren=====+ =====vòng ren=====+ === Kinh tế ===+ =====chênh lệch giá giao dịch (chứng khoán, ngoại hối)=====- ==Kinh tế==+ =====sự chu chuyển=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chênh lệch giá giao dịch (chứng khoán,ngoại hối)=====+ =====sự chuyển hóa tiền lãi, tiền hoa hồng=====- =====sựchuchuyển=====+ =====sự chuyển hướng (của thị trường)=====- =====sự chuyển hóa tiền lãi, tiền hoa hồng=====+ =====sự đổi hướng=====- + - =====sự chuyển hướng (của thị trường)=====+ - + - =====sự đổi hướng=====+ - + - =====vòng quay=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=turn turn] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=turn&searchtitlesonly=yes turn] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ + =====vòng quay=====+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Rotate, revolve, spin, roll, reel, circle, gyrate, whirl,wheel, go (a)round or about, pivot, swivel: The earth turns onits axis. Turn the crank to raise the bucket.==========Rotate, revolve, spin, roll, reel, circle, gyrate, whirl,wheel, go (a)round or about, pivot, swivel: The earth turns onits axis. Turn the crank to raise the bucket.=====Dòng 660: Dòng 641: =====Take turns. alternate,vary, rotate, exchange: Let's take turns looking through thetelescope.==========Take turns. alternate,vary, rotate, exchange: Let's take turns looking through thetelescope.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====Dòng 843: Dòng 822: =====Colloq.an unexpected (esp. welcome) happening; a surprise. [OE tyrnan,turnian f. L tornare f. tornus lathe f. Gk tornos lathe,circular movement: prob. reinforced in ME f. OF turner, torner]==========Colloq.an unexpected (esp. welcome) happening; a surprise. [OE tyrnan,turnian f. L tornare f. tornus lathe f. Gk tornos lathe,circular movement: prob. reinforced in ME f. OF turner, torner]=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[about-face]] , [[angle]] , [[bend]] , [[bias]] , [[bow]] , [[branch]] , [[change]] , [[changeabout]] , [[circle]] , [[circuit]] , [[circulation]] , [[circumvolution]] , [[corner]] , [[curve]] , [[cycle]] , [[departure]] , [[detour]] , [[deviation]] , [[direction]] , [[drift]] , [[flection]] , [[flexure]] , [[fork]] , [[gyration]] , [[gyre]] , [[heading]] , [[hook]] , [[pirouette]] , [[pivot]] , [[quirk]] , [[retroversion]] , [[reversal]] , [[reverse]] , [[reversion]] , [[right-about]] , [[roll]] , [[rotation]] , [[round]] , [[shift]] , [[spin]] , [[spiral]] , [[swing]] , [[tack]] , [[tendency]] , [[trend]] , [[turnabout]] , [[turning]] , [[twist]] , [[twisting]] , [[wheel]] , [[whirl]] , [[wind]] , [[winding]] , [[yaw]] , [[alteration]] , [[crotch]] , [[deflection]] , [[digression]] , [[distortion]] , [[divarication]] , [[double]] , [[modification]] , [[mutation]] , [[variation]] , [[warp]] , [[accomplishment]] , [[act]] , [[action]] , [[bit]] , [[bout]] , [[crack ]]* , [[deed]] , [[favor]] , [[fling ]]* , [[gesture]] , [[go ]]* , [[go around ]]* , [[move]] , [[period]] , [[routine]] , [[say ]]* , [[service]] , [[shot ]]* , [[spell]] , [[stint]] , [[succession]] , [[time]] , [[tour]] , [[trick]] , [[try]] , [[airing]] , [[constitutional]] , [[drive]] , [[excursion]] , [[jaunt]] , [[promenade]] , [[ramble]] , [[ride]] , [[saunter]] , [[stroll]] , [[affinity]] , [[aptness]] , [[bent]] , [[bump]] , [[disposition]] , [[faculty]] , [[flair]] , [[genius]] , [[gift]] , [[head]] , [[inclination]] , [[leaning]] , [[predisposition]] , [[propensity]] , [[talent]] , [[attack]] , [[blow]] , [[fit]] , [[fright]] , [[jolt]] , [[seizure]] , [[shock]] , [[start]] , [[surprise]]+ =====verb=====+ :[[arc]] , [[bend]] , [[circle]] , [[circulate]] , [[circumduct]] , [[come around]] , [[corner]] , [[cut]] , [[eddy]] , [[go around]] , [[go round]] , [[ground]] , [[gyrate]] , [[gyre]] , [[hang a left]] , [[hang a right]] , [[incline]] , [[loop]] , [[make a left]] , [[make a right]] , [[move in a circle]] , [[negotiate]] , [[orbit]] , [[oscillate]] , [[pass]] , [[pass around]] , [[pirouette]] , [[pivot]] , [[roll]] , [[rotate]] , [[round]] , [[spin]] , [[sway]] , [[swing]] , [[swivel]] , [[take a bend]] , [[twirl]] , [[twist]] , [[vibrate]] , [[weave]] , [[wheel]] , [[whirl]] , [[wind]] , [[yaw]] , [[about-face]] , [[aim]] , [[alter]] , [[alternate]] , [[backslide]] , [[call off]] , [[capsize]] , [[change]] , [[change position]] , [[convert]] , [[curve]] , [[depart]] , [[detour]] , [[detract]] , [[deviate]] , [[digress]] , [[direct]] , [[diverge]] , [[double back]] , [[face about]] , [[go back]] , [[inverse]] , [[invert]] , [[move]] , [[rechannel]] , [[recoil]] , [[redirect]] , [[regress]] , [[relapse]] , [[retrace]] , [[return]] , [[revert]] , [[sheer]] , [[shift]] , [[shunt]] , [[shy away]] , [[sidetrack]] , [[subvert]] , [[swerve]] , [[swirl]] , [[switch]] , [[tack]] , [[transform]] , [[upset]] , [[vary]] , [[veer]] , [[volte-face]] , [[whip]] , [[zigzag]] , [[become]] , [[change into]] , [[come]] , [[divert]] , [[fashion]] , [[form]] , [[get]] , [[go]] , [[grow into]] , [[metamorphose]] , [[modify]] , [[mold]] , [[mutate]] , [[pass into]] , [[put]] , [[refashion]] , [[remake]] , [[remodel]] , [[render]] , [[run]] , [[shape]] , [[transfigure]] , [[translate]] , [[transmute]] , [[transpose]] , [[wax]] , [[acidify]] , [[become rancid]] , [[break down]] , [[crumble]] , [[curdle]] , [[decay]] , [[decompose]] , [[disintegrate]] , [[dull]] , [[ferment]] , [[go bad]] , [[molder]] , [[putrefy]] , [[rot]] , [[sour]] , [[spoil]] , [[taint]] , [[address]] , [[appeal]] , [[apply]] , [[approach]] , [[be predisposed to]] , [[devote]] , [[employ]] , [[favor]] , [[give]] , [[have recourse]] , [[lend]] , [[look]] , [[prefer]] , [[recur]] , [[repair]] , [[tend]] , [[throw]] , [[turn one]]’s energies to , [[turn one]]’s hand to , [[undertake]] , [[utilize]] , [[derange]] , [[discompose]] , [[disgust]] , [[disorder]] , [[make one sick]] , [[nauseate]] , [[revolt]] , [[unbalance]] , [[undo]] , [[unhinge ]]* , [[unsettle]] , [[apostatize]] , [[bring round]] , [[change sides]] , [[desert]] , [[go over]] , [[influence]] , [[persuade]] , [[prejudice]] , [[prevail upon]] , [[rat ]]* , [[renege]] , [[renounce]] , [[repudiate]] , [[retract]] , [[talk into]] , [[tergiversate]] , [[tergiverse]] , [[bruise]] , [[crick]] , [[dislocate]] , [[hurt]] , [[sprain]] , [[strain]] , [[wrench]] , [[circumvolve]] , [[revolve]] , [[plow]] , [[turn over]] , [[blunt]] , [[agonize]] , [[squirm]] , [[toss]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[stagnation]] , [[failure]] , [[miss]] , [[inability]]+ =====verb=====+ :[[make well]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoaị động từ
Nội động từ
Cấu Trúc từ
to turn down
- gấp (trang sách); gập xuống; bẻ (cổ áo); lui (bấc dèn); lâp úp (chụp đèn...)
- (thông tục) gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...)
- Đánh hỏng (một thí sinh)
to turn off
- khoá, tắt, căt (đèn, radiô, điện, nước...)
- Đuổi ra, thải (người làm)
- (từ lóng) cho cưới
- (từ lóng) treo cổ (người có tội.)
- Ngoặt , rẽ, đi hướng khác
to turn out
- đuổi ra, thải,( người làm)
- Sản xuất(hàng hoá)
- Dốc ra(túi)
- Đưa ra đồng(trâu, bò)
- Gọi ra
- (thông tục) ngủ dậy, trở dậy
- Đình công
Chuyên ngành
Toán & tin
điểm rẽ
Giải thích VN: Điểm rẽ biểu diễn sự chuyển tiếp từ liên kết mạng này sang liên kết mạng khác tại một nút mạng. Điểm rẽ biểu diễn mối quan hệ giữa các liên kết mạng, chứ không phải là sự trừu tượng một thực thể vật lý ngoài thực tế. Các đặc tính của một điểm rẽ được lưu trong bảng "điểm rẽ".
- turn impedance
- trở kháng điểm rẽ
Kỹ thuật chung
quay
- left hand turn
- sự quay trái
- one-turn stair
- cầu thang quay một lần
- quarter-turn stair
- cầu thang quay 900
- rough turn
- sự quay sơ bộ
- single turn ring
- vòng quay đơn
- smooth turn
- sự quay trơn
- staircase of quarter-turn type 90o
- cầu thang quay góc 90 độ
- tough turn
- sự quay thô
- turn about
- lật (quay 1800)
- turn around
- quay trở lại
- turn back
- quay ngược trở lại
- turn mold blowing
- sự thổi khuôn quay
- turn mould blowing
- sự thổi khuôn quay
- turn round speed
- tốc độ vòng quay
- turn table press
- máy nén kiểu bàn quay
- turn to
- quay về
- turn-and-flap device
- cơ cấu quay-lật
- turn-around
- sự quay tròn
- turn-around
- sự quay vòng
- turn-in rate
- độ quay
- turn-out road loop
- bản lề quay
- turn-over
- sự quay vòng (toa xe)
- turn-over-type molding machine
- máy làm khuôn có đế quay
- u turn
- quay 180 độ
- u turn
- quay 1800
- u turn
- sự quay ngược
sự quay
- left hand turn
- sự quay trái
- rough turn
- sự quay sơ bộ
- smooth turn
- sự quay trơn
- tough turn
- sự quay thô
- turn-around
- sự quay tròn
- turn-around
- sự quay vòng
- turn-over
- sự quay vòng (toa xe)
- u turn
- sự quay ngược
vòng
Giải thích VN: Một mạch dây đầy đủ.
- amount of turn
- độ cong đường vòng
- amp-turn
- ampe vòng
- ampere turn
- ampe vòng
- ampere-turn
- ampe-vòng
- climb turn
- sự lượn vòng lên cao
- emergency turn
- sự lượn vòng khẩn cấp
- flat turn
- sự lượn vòng rộng
- full turn road loop
- đoạn đường ngoặt vòng tròn
- Maxwell-turn
- Macxoen-vòng
- multiple turn ring
- vòng xoắn nhiều lớp
- number of turn
- số vòng (dây)
- one-turn lock
- ổ khóa vặn một vòng
- rate of turn
- tốc độ bay vòng
- round turn and two haft-hitches
- một vòng tròn và hai nửa nút (nút dây)
- shorted turn
- vòng ngắn mạch
- single turn ring
- vòng quay đơn
- steep turn
- sự lượn vòng dốc
- turn interval
- vòng tưới
- turn round speed
- tốc độ vòng quay
- turn-around
- sự quay vòng
- turn-out
- đường vòng
- turn-over
- sự quay vòng (toa xe)
- turn-to-turn test
- thử nghiệm giữa vòng dây
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Rotate, revolve, spin, roll, reel, circle, gyrate, whirl,wheel, go (a)round or about, pivot, swivel: The earth turns onits axis. Turn the crank to raise the bucket.
Reverse, turn (a)round, alter, change, adapt,reorganize, remodel, modify, refashion, reshape, reform,transform, make over, convert, bring over: He has been tryingto turn the business into a profit-making enterprise. He hasturned defeat into advance. She managed to turn one of the mostloyal membrs of the government. 4 go or pass or move (a)round,veer, drive, walk: Turn left at the corner.
Go bad, becomerancid, spoil, curdle, addle, sour, decay, moulder, rot,putrefy, Colloq go off: All the milk in the fridge had turnedbecause of the power cut.
Sometimes, turn aside or away. block, avert, thwart, prevent,balk or baulk, parry, deflect, fend off, check: He deftlyturned aside the thrust of the dagger.
Form, make up,fashion, formulate, construct, cast, create, coin, concoct,express: Donald certainly knows how to turn a felicitousphrase.
Twist, wind, snake, curve, bend, arc,coil, loop, meander, zigzag: The road turned this way and that,following the river bank.
Turn against. defy, mutiny, rebel,revolt, rise (up) against: The captain had not expected thefirst mate to turn against him, too. 13 turn back. a reverse,repulse, repel, rebuff, drive back, beat back: At last weturned back the enemy's advance. b go back, retrace (one's)steps, return: We must turn back before it is too late.
Turn down. a refuse, reject, rebuff, decline, deny: My requestfor help was turned down. b decrease or diminish or lessen orlower or soften the sound of: Turn down the radio, I'm on thephone.
Turn in. a go to bed or sleep, retire, withdraw,call it a day, Slang hit the sack or the hay: I usually turn inby eleven o'clock. b hand in or over, turn over, deliver, givein, submit, offer, proffer, tender, give back, return,surrender, yield: Please turn in your visitors' badges beforeyou leave. c turn over, deliver (up), inform on, betray, Colloqsqueal on, rat on, finger, tell on: For enough money, he'd turnin his own mother.
Turn into. a turn to, become, changeinto or to, metamorphose into or to: Right before her, theprince turned into a frog again. b go or come into, drive into,pull into, walk into: They lost sight of the suspect when heturned into a side-street.
Turn off. a stop, switch off,deactivate, discontinue; extinguish: First turn off the water,then the light. b disillusion, depress, cool (off), disenchant,disaffect, alienate, repel, repulse, bore, offend, put off,displease, sicken, nauseate, disgust: People who don't brushtheir teeth turn me off. c deviate, diverge: When you come tothe fork, turn off to the right.
Turn on. a start (up),switch on, energize, activate, set in motion, cause to functionor operate: Turn on the light. b depend on or upon, becontingent on, hinge on or upon, be subject to: The success ofthe venture turns on our ability to capitalize it. c excite,thrill, arouse, stimulate, titillate, work up, impassion: Hewas really turned on by the girl in the bar.
Turn on orupon. a concern, revolve about, relate to: The discussionturned on his ability to write music. b be hostile to, attack,assail, set upon, Colloq tear into: Oliver is so unpopular thathis own dog turned on him and bit him. 20 turn out. a make,form, shape, construct, build, fabricate, put together,assemble, manufacture, produce, put out, bring out: The plantturns out a thousand cars a week. b develop, evolve, eventuate,happen, result, prove, occur, end up, arise: As it turned out,he lost anyway. It turns out that he knows my sister. c eject,evict, throw out, expel, oust, dismiss, terminate, cashier,Colloq fire, sack, kick out, axe, Brit turf out: When theyfound I wasn't a member, they turned me out. d dress, fit out,equip, rig out, accoutre or US also accouter: She was wellturned out in a beautiful ball gown. e come, arrive, appear,attend, assemble, meet, Colloq show (up), surface:
Turn over. a consider,muse or ruminate over or about, revolve, ponder (over): Ineeded a while to turn over the job offer in my mind. breverse, invert, turn upside down: Turn over the clock and readthe inscription on the bottom. c overturn, upset, knock over:In my haste, I turned over the punch bowl. d sell, merchandise:A shop in that location ought to turn over a million a year. erotate, revolve, spin, kick over: The engine turns over, but itwon't start.
Turn tail. run away, flee, bolt, scoot, show aclean pair of heels, cut and run, take to (one's) heels, beat ahasty retreat, Colloq take off, beat it, scram, skedaddle: Heturned tail when I shouted for help.
Turn to. a appeal to,apply to, resort to: She turned to me for help. b advert to,refer to, pick or take up, have recourse to: Please turn toyour exercise books now. c get to work, pitch in, buckle orknuckle down: The neighbours turned to in helping clean up themess after the storm. d turn into, change to, convert into,become: Lot's wife was turned to salt.
Turn turtle.capsize, overturn, keel over, upset, up-end, Colloq go bottomsup: The overloaded barge turned turtle and sank in the river.25 turn up. a surface, appear, arrive, Colloq show (up), showone's face: Guess who turned up at our wedding? b come up,arise, Colloq crop up, pop up: Something will turn up soon foryou. c uncover, discover, find, unearth, come across, hit upon,dig up, expose, disclose, reveal, bring to light: We turned upa formerly unknown fact about the shipwreck. d increase orraise or amplify or intensify the sound of: Turn up the TV - Ican't hear what they're saying.
Revolution, rotation, cycle, spin, whirl, circuit,round, roll, twirl; pirouette: He gave the top another turn,just to make sure it was on securely.
Curve, bend, turning,corner, sinuosity, dog-leg, hairpin bend or curve, irregularity,meander, twist, zigzag, Colloq toing and froing: There are manydangerous turns on that road.
Deviation, turning, detour, shift, change of direction orcourse: A turn to the right is not permitted at this corner.30 opportunity, chance, say, round, spell, time, watch, shift,stint, tour (of duty), move, trick, Colloq whack, crack, shot,go: You have had your turn, now let someone else go.
Drive,spin, ride; airing, constitutional, ramble, saunter, stroll,walk, promenade, amble: Let's take a short turn round the park.32 trend, direction, drift: The conversation took a new turn.33 change, alteration, switch: The doctor says that Valerie hastaken a turn for the better.
Usually, bad turn. disservice,harm, injury, wrong: If you do someone a bad turn, what can youexpect?
Usually, good turn. favour, (good) deed, act (ofkindness), courtesy, boon, mercy: One good turn deservesanother.
Disposition, inclination, bent, bias, leaning,tendency: Alistair is of a rather dour turn of mind tonight.39 at every turn. everywhere, constantly, always, all the time:In Scotland, we met with kindness and hospitality at every turn.40 by turns. alternately, reciprocally, in rotation,successively, in succession: The book is fascinating andfrustrating by turns.
In turn. sequentially, one after theother, in succession, successively, in (proper) order: Eachpatient will be treated in turn.
Oxford
Tr. & intr. move around a point or axis so thatthe point or axis remains in a central position; give a rotarymotion to or receive a rotary motion (turned the wheel; thewheel turns; the key turns in the lock).
Tr. & intr. changein position so that a different side, end, or part becomesoutermost or uppermost etc.; invert or reverse or cause to beinverted or reversed (turned inside out; turned it upside down).3 a tr. give a new direction to (turn your face this way). bintr. take a new direction (turn left here; my thoughts haveoften turned to you).
Intr. & tr. (foll. by into) change in nature,form, or condition to (turned into a dragon; then turned himinto a frog; turned the book into a play).
Intr. (foll. byto) a apply oneself to; set about (turned to doing the ironing).b have recourse to; begin to indulge in habitually (turned todrink; turned to me for help). c go on to consider next (let usnow turn to your report).
Intr. & tr. become or cause tobecome (turned hostile; has turned informer; your comment turnedthem angry).
A tr. & intr. (foll. by against) make or becomehostile to (has turned them against us). b intr. (foll. by on,upon) become hostile to; attack (suddenly turned on them).
Tr. cause (milk) to become sour,(the stomach) to be nauseated, or (the head) to become giddy.14 tr. translate (turn it into French).
Tr. pass theage or time of (he has turned 40; it has now turned 4 o'clock).17 intr. (foll. by on) depend on; be determined by (it all turnson the weather tomorrow).
Tr. send or put into a specifiedplace or condition; cause to go (was turned loose; turned thewater out into a basin).
Intr. Golf begin the second half of a round.27 tr. (esp. as turned adj.) Printing invert (type) to make itappear upside down (a turned comma).
Tr. pass round (theflank etc. of an army) so as to attack it from the side or rear.29 intr. (of the tide) change from flood to ebb or vice versa.
A a changed or a changeof direction or tendency (took a sudden turn to the left). b adeflection or deflected part (full of twists and turns).
An opportunityor obligation etc. that comes successively to each of severalpersons etc. (your turn will come; my turn to read).
Printing a inverted type as a temporarysubstitute for a missing letter. b a letter turned wrong sideup.
A Brit. the difference between the buying and sellingprice of stocks etc. b a profit made from this.
Inappropriately; inadvisedly or tactlessly (did I speak out ofturn?). take turns (or take it in turns) act or workalternately or in succession. to a turn (esp. cooked) toexactly the right degree etc. turn about move so as to face ina new direction. turn-about n.
An abrupt change of policy etc. turn and turn aboutalternately. turn around esp. US = turn round. turn away 1turn to face in another direction.
Refuse to accept; reject.3 send away. turn back 1 begin or cause to retrace one's steps.2 fold back. turn one's back on see BACK. turn-bench awatchmaker's portable lathe. turn-buckle a device for tightlyconnecting parts of a metal rod or wire. turn-cap a revolvingchimney-top. turn the corner 1 pass round it into anotherstreet.
Pass the critical point in an illness, difficulty,etc. turn a deaf ear see DEAF. turn down 1 reject (a proposal,application, etc.).
Placedownwards. turn-down (of a collar) turned down. turn one'shand to see HAND. turn a person's head see HEAD. turn anhonest penny see HONEST. turn in 1 hand in or return.
Colloq. abandon (a plan etc.). turn in one'sgrave see GRAVE(1). turn off 1 a stop the flow or operation of(water, electricity, etc.) by means of a tap, switch, etc. boperate (a tap, switch, etc.) to achieve this.
Colloq. something that repels orcauses a loss of interest. turn of speed the ability to go fastwhen necessary. turn on 1 a start the flow or operation of(water, electricity, etc.) by means of a tap, switch, etc. boperate (a tap, switch, etc.) to achieve this.
Tr. & intr.colloq. intoxicate or become intoxicated with drugs. turn-on n.colloq. a person or thing that causes (esp. sexual) arousal.turn on one's heel see HEEL(1). turn out 1 expel.
(often foll. by to + infin. or that +clause) prove to be the case; result (turned out to be true; weshall see how things turn out).
Mil. call (a guard) from theguardroom. turn over 1 reverse or cause to reverse verticalposition; bring the under or reverse side into view (turn overthe page).
(foll. by to) transfer the care or conduct of (aperson or thing) to (a person) (shall turn it all over to mydeputy; turned him over to the authorities).
Do business tothe amount of (turns over œ5000 a week). turn over a new leafimprove one's conduct or performance. turn round 1 turn so asto face in a new direction.
A Commerce unload and reload (aship, vehicle, etc.). b receive, process, and send out again;cause to progress through a system.
A the process of loading andunloading. b the process of receiving, processing, and sendingout again; progress through a system.
The reversal of anopinion or tendency. turn the scales see SCALE(2). turn thetables see TABLE. turn tail turn one's back; run away. turnthe tide reverse the trend of events. turn to set about one'swork (came home and immediately turned to). turn to account seeACCOUNT. turn turtle see TURTLE. turn up 1 increase the volumeor strength of (sound, heat, etc.) by turning a knob etc.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- about-face , angle , bend , bias , bow , branch , change , changeabout , circle , circuit , circulation , circumvolution , corner , curve , cycle , departure , detour , deviation , direction , drift , flection , flexure , fork , gyration , gyre , heading , hook , pirouette , pivot , quirk , retroversion , reversal , reverse , reversion , right-about , roll , rotation , round , shift , spin , spiral , swing , tack , tendency , trend , turnabout , turning , twist , twisting , wheel , whirl , wind , winding , yaw , alteration , crotch , deflection , digression , distortion , divarication , double , modification , mutation , variation , warp , accomplishment , act , action , bit , bout , crack * , deed , favor , fling * , gesture , go * , go around * , move , period , routine , say * , service , shot * , spell , stint , succession , time , tour , trick , try , airing , constitutional , drive , excursion , jaunt , promenade , ramble , ride , saunter , stroll , affinity , aptness , bent , bump , disposition , faculty , flair , genius , gift , head , inclination , leaning , predisposition , propensity , talent , attack , blow , fit , fright , jolt , seizure , shock , start , surprise
verb
- arc , bend , circle , circulate , circumduct , come around , corner , cut , eddy , go around , go round , ground , gyrate , gyre , hang a left , hang a right , incline , loop , make a left , make a right , move in a circle , negotiate , orbit , oscillate , pass , pass around , pirouette , pivot , roll , rotate , round , spin , sway , swing , swivel , take a bend , twirl , twist , vibrate , weave , wheel , whirl , wind , yaw , about-face , aim , alter , alternate , backslide , call off , capsize , change , change position , convert , curve , depart , detour , detract , deviate , digress , direct , diverge , double back , face about , go back , inverse , invert , move , rechannel , recoil , redirect , regress , relapse , retrace , return , revert , sheer , shift , shunt , shy away , sidetrack , subvert , swerve , swirl , switch , tack , transform , upset , vary , veer , volte-face , whip , zigzag , become , change into , come , divert , fashion , form , get , go , grow into , metamorphose , modify , mold , mutate , pass into , put , refashion , remake , remodel , render , run , shape , transfigure , translate , transmute , transpose , wax , acidify , become rancid , break down , crumble , curdle , decay , decompose , disintegrate , dull , ferment , go bad , molder , putrefy , rot , sour , spoil , taint , address , appeal , apply , approach , be predisposed to , devote , employ , favor , give , have recourse , lend , look , prefer , recur , repair , tend , throw , turn one’s energies to , turn one’s hand to , undertake , utilize , derange , discompose , disgust , disorder , make one sick , nauseate , revolt , unbalance , undo , unhinge * , unsettle , apostatize , bring round , change sides , desert , go over , influence , persuade , prejudice , prevail upon , rat * , renege , renounce , repudiate , retract , talk into , tergiversate , tergiverse , bruise , crick , dislocate , hurt , sprain , strain , wrench , circumvolve , revolve , plow , turn over , blunt , agonize , squirm , toss
tác giả
Ngân, Black coffee, Ananab, Trần Quang Long, Admin, Ngọc, Mai, Trang , Trần ngọc hoàng, ngoc hung, ho luan, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ