-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
energy
Giải thích VN: Dùng để sinh công, thực hiện những việc có ích cho con người, như làm nóng hoặc mát tòa nhà, hàng rào, chạy xe cộ, máy móc, nấu ăn, [[v.v... ]]
Giải thích EN: The use of this capacity for work to perform useful functions for humans, such as heating or cooling buildings and enclosures, powering vehicles and machinery, cooking foods, and so on.
- băng năng lượng cao
- high-energy tape
- bảng tổng kết năng lượng
- energy budget
- bảo toàn khối-năng (khối lượng-năng lượng)
- conservation of mass-energy
- bảo toàn năng lượng
- conservation of energy
- bảo toàn năng lượng
- energy conservation
- biến đổi năng lượng
- conversion of energy
- biến đổi năng lượng
- energy transformation
- biến đổi năng lượng điện nhiệt
- electrothermal energy conversion
- biểu giá (năng lượng) công bố
- publlshed (energy) tariff
- biểu giá năng lượng
- energy tariff
- biểu giá năng lượng đã công bố
- published energy tariff (publishedtariff)
- bộ biến đổi năng lượng
- energy converter
- bộ biến đổi năng lượng ánh sáng
- Light Energy Converter (LEC)
- bộ năng lượng
- Department of Energy (DOE)
- bộ năng lượng
- ministry of Energy
- bộ năng lượng mặt trời
- solar energy unit
- bộ phân tán năng lượng
- energy disperser
- bộ thu năng lượng
- energy receptor
- bộ tiêu năng lượng
- energy dissipater
- bộ triệt năng lượng
- energy dissipater
- bộ điều chỉnh năng lượng
- energy regulator
- bộ đổi năng lượng không gian
- space energy converter
- bộ đổi năng lượng vũ trụ
- space energy converter
- bôbin năng lượng cao
- high energy coil
- bức xạ năng lượng cao
- high-energy radiation
- các thiết bị chuyển đổi năng lượng
- Energy Conversion Devices (ECD)
- cân bằng năng lượng
- equalizing of energy
- cân bằng năng lượng nhiên liệu
- fuel and energy balance
- cán cân năng lượng
- energy balance
- cấu trúc dải năng lượng
- energy band structure
- chế độ tiết kiệm năng lượng
- energy save mode
- chỉ tiêu hao phí năng lượng
- energy consumption index
- chùm năng lượng cao
- high-energy beam
- chùm năng lượng thấp
- low-energy beam
- chùm tia electron có năng lượng cao
- high energy electron beam
- chương trình bảo toàn năng lượng
- energy conservation program
- chương trình quản lý năng lượng
- energy management program
- chuyển hóa năng lượng
- energy metabolism
- chuyển hóa năng lượng
- energy transformation
- chuyển năng lượng
- energy transfer
- cơ quang năng lượng nguyên tử quốc tế
- International Atomic Energy Agency (IAEA)
- công nghệ năng lượng
- energy technology
- công suất năng lượng
- energy efficiency
- công tơ năng lượng phản kháng
- reactive energy counter
- công tơ năng lượng phản kháng
- reactive energy meter
- công tơ năng lượng tác dụng
- active energy meter
- công trình năng lượng nguyên tử
- nuclear energy structures
- công ty dịch vụ năng lượng
- energy service company
- dải năng lượng
- energy band
- dạng sóng phân tán năng lượng
- energy dispersal waveform
- dạng sóng tiêu tán năng lượng
- energy dispersal waveform
- dòng năng lượng
- energy flow
- dòng năng lượng
- energy fluence
- dòng năng lượng
- energy flux
- dòng năng lượng
- flux of energy
- dòng năng lượng âm thanh
- sound energy flux
- dự trữ năng lượng
- energy storage
- dự trữ năng lượng
- margin of energy
- electron năng lượng cao
- high-energy electron
- electron năng lượng thấp
- low energy electron
- entropy phân tán năng lượng
- energy spread entropy
- giải phóng năng lượng
- energy release
- giảm lượng loga của năng lượng
- logarithmic energy loss
- giản đồ năng lượng
- energy level. diagram
- giếng năng lượng
- energy valley
- gradien năng lượng
- energy gradient
- građien năng lượng
- energy gradient
- hàm biến dạng năng lượng
- strain-energy function
- hàm kiểu năng lượng
- energy like function
- hàm lượng năng lượng
- energy content
- hàm năng lượng
- energy function
- hàm năng lượng tự do
- free energy function
- hàm năng lượng xác định dương
- positive definite energy function
- hàm riêng năng lượng
- energy eigenfunction
- hàm tiêu hao năng lượng
- energy-dissipation function
- hàm trữ năng (lượng)
- stored energy function
- hạn năng lượng
- energy function
- hàng rào năng lượng
- energy barrier
- hao mất năng lượng
- energy loss
- hấp thụ năng lượng
- energy absorbing
- hạt năng lượng cao
- energy particle
- hạt năng lượng cao
- high-energy particle
- hạt năng lượng thấp
- low energy particle
- hệ quản lý năng lượng
- energy system
- hệ số chuyển năng lượng
- energy transfer coefficient
- hệ số hiệu suất năng lượng
- energy efficiency ratio
- hệ số hiệu suất năng lượng
- energy efficiency ratio (airconditioning)
- hệ số mẫu năng lượng
- energy pattern factor
- hệ số mô hình năng lượng
- energy pattern factor
- hệ số năng lượng
- energy factor
- hệ số tải trọng (năng lượng)
- load factor (energy)
- hệ số thu hồi năng lượng
- energy recovery factor
- hệ thống chuyển đổi năng lượng
- energy conversion system
- hệ thống năng lượng hơi nước
- dry-steam energy system
- hệ thống phân tán năng lượng
- energy dispersal system
- hệ thống tiêu tán năng lượng
- energy dispersal system
- hệ thống truyền dẫn năng lượng
- energy transmission system
- hệ thống đánh lửa năng lượng cao
- high energy ignition system (HEI)
- Hiệp hội Điện và Viễn thông Năng lượng
- Energy Telecommunications and Electrical association (ENTELEC)
- hiệu quả năng lượng
- energy efficient
- hiệu suất năng lượng
- energy efficiency
- hiệu suất năng lượng
- energy yield
- Hiệu suất năng lượng (Mặt Trời)
- Energy efficiency (solar)
- hiệu xuất năng lượng
- energy efficient
- iôn năng lượng ca
- high-energy ion
- khả năng hấp thụ năng lượng
- energy absorption capability
- khảo sát về năng lượng
- energy consideration
- khe năng lượng
- energy gap
- khe vùng năng lượng
- energy band gap
- khoảng hổng năng lượng liên băng
- inter-band energy gap
- khoảng năng lượng
- energy range
- không bảo toàn năng lượng
- nonconservation of energy
- khủng hoảng năng lượng
- energy crisis
- kiểm toán năng lượng
- energy audit
- kiểm toán viên năng lượng
- energy auditor
- kính hấp thụ năng lượng mặt trời
- solar energy absorbing glass
- laze năng lượng cao
- high-energy laser
- laze năng lượng thấp
- low-energy laser
- luồng năng lượng
- energy fluence
- lượng năng lượng bức xạ
- quantity of radiant energy
- lượng tử năng lượng
- energy quantum
- lý thuyết cố kết năng lương không đổi
- theory of constant energy of deformation
- mạch năng lượng
- energy chain
- mạng khoa học năng lượng
- Energy Sciences Network (ESNET)
- mạng vật lý năng lượng cao
- High-Energy Physics NETwork (HEPNET)
- mất mát năng lượng âm
- sound energy loss
- mật độ dòng năng lượng
- energy flux density
- mật độ khối năng lượng bức xạ
- radiant energy volume density
- mật độ năng lượng âm (thanh)
- sound energy density
- mật độ năng lượng bức xạ
- radiant energy density
- mật độ năng lượng của bức xạ
- energy density of radiation
- mật độ năng lượng phổ
- spectral energy density
- mật độ phổ (của năng lượng)
- spectral density (ofenergy)
- mật độ phổ năng lượng
- energy spectral density
- mật độ đỉnh năng lượng
- peak energy density
- máy gia tốc năng lượng cao
- high energy accelerator
- máy nghiền sử dụng năng lượng động
- fluid-energy mill
- máy đo năng lượng dôi
- excess energy meter
- máy đo năng lượng hữu công
- active energy meter
- mức năng lượng
- energy level
- mức năng lượng bằng không
- zero-energy level
- mức năng lưọng bình thường
- normal energy level
- mức năng lượng lượng tử
- quantum energy level
- mức năng lượng tiêu thụ
- energy consumption
- mức tích tụ năng lượng
- energy content
- mức tiết kiệm năng lượng hệ thống
- system energy saver level
- mục tiêu năng lượng
- energy target (buildingenergy target)
- mức tiêu thụ năng lượng
- energy consumption
- mức tiêu tốn năng lượng
- energy expenditure
- năng lượng (ban) đầu
- initial energy
- năng lượng (còn) dư
- residual energy
- năng lượng (của) bức xạ
- radiation energy
- năng lượng (của) va chạm
- impact energy
- năng lượng (dao động) điểm không
- zero-point (vibrational) energy
- năng lượng (mặt) phân giới
- interfacial energy
- năng lượng (đốt) cháy
- combustion energy
- năng lượng âm
- sound energy
- năng lượng âm thanh
- acoustic energy
- năng lượng âm thanh
- sound energy
- năng lượng âm thanh tức thời
- instantaneous acoustic energy
- năng lượng ẩn
- latent energy
- năng lượng ánh sáng
- light energy
- năng lượng ánh sáng
- luminous energy
- năng lượng bắt được bởi máy thu
- energy intercepted by a receiver
- năng lượng bề mặt
- surface energy
- năng lượng bề ngoài
- surface energy
- năng lượng bên ngoài
- external energy
- năng lượng bên trong
- internal energy
- năng lượng bên trong
- intrinsic energy
- năng lượng bị hao phí
- wasted energy
- năng lượng biến dạng
- deformation energy
- năng lượng biến dạng
- distortion energy
- năng lượng biến dạng
- energy of deformation
- năng lượng biến dạng
- strain energy
- năng lượng biến dạng dẻo
- plastic deformation energy
- năng lượng biến dạng kéo
- energy absorbed in extension
- năng lượng biến dạng nén
- energy absorbed in compression
- năng lượng biến dạng thể tích
- volumetric strain energy
- năng lượng biến dạng toàn phần
- total strain energy
- năng lượng biến dạng uốn
- clastic strain energy in bending
- năng lượng biến dạng uốn đàn hồi
- clastic strain energy in bending
- năng lượng biến dạng đàn hồi
- elastic strain energy
- năng lượng biến đổi hình dạng
- energy of distortion
- năng lượng biến đổi thể tích
- energy of volumetric change
- năng lượng biểu hiện
- embodied energy
- năng lượng biểu kiến
- apparent energy
- năng lượng bổ sung
- supplementary energy
- năng lượng bù
- complementary energy
- năng lượng bức xạ
- radian energy
- năng lượng bức xạ
- radiant energy
- năng lượng bức xạ
- randiant energy
- năng lượng bức xạ (tiếp nhận)
- radiated energy
- năng lượng bức xạ bởi máy thu
- energy radiated by receiving apparatus
- năng lượng bức xạ bởi đơn vị thông tin (bit)
- radiated energy per bit of information
- năng lượng bức xạ mặt trời
- solar radiation energy
- năng lượng cắt địa từ
- geomagnetic cut-off energy
- năng lượng chảy rối
- turbulent energy
- năng lượng chuẩn
- reference energy
- năng lượng chùm laze
- laser beam energy
- năng lượng chuyển tiếp
- transition energy
- năng lượng cơ học
- mechanical energy
- năng lượng có ích
- useful energy
- năng lượng có sẵn
- intrinsic energy
- năng lượng còn thừa
- residue derived energy
- năng lượng Coulomb
- Coulomb energy
- năng lượng của áp lực
- pressure energy
- năng lượng của chuyển động
- energy of motion
- năng lượng của dải bên bậc nhất
- first order sideband energy
- năng lượng của gió
- wind energy
- năng lượng của khối lượng nghỉ
- rest mass energy
- năng lượng của tầng chứa (dầu, khí)
- reservoir energy
- năng lượng của từ trường
- magnetic energy
- năng lượng của điện tích
- energy of a charge
- năng lượng dẫn suất
- derived energy
- năng lượng dao động
- energy of oscillation
- năng lượng dao động
- oscillation energy
- năng lượng dao động
- vibrational energy
- năng lượng dị hướng
- anisotropy energy
- năng lượng dị hướng từ tinh thể
- magneto crystalline anisotropy energy
- năng lượng dính kết
- cohesive energy
- năng lượng dòng
- eddy energy
- năng lượng dòng
- energy of current
- năng lượng dòng
- flow energy
- năng lượng dự trữ
- stored energy
- năng lượng dưới nhiệt
- subthermal energy
- năng lượng Fermi
- fermi energy
- năng lượng giải phóng
- released energy
- năng lượng giật lùi
- recoil energy
- năng lượng gió
- energy of wind
- năng lượng gió
- wind energy
- năng lượng giới hạn
- end point energy
- năng lượng gốc
- primary energy
- năng lượng hấp dẫn
- gravitational energy
- năng lượng hấp thụ
- absobed energy
- năng lượng hấp thụ cộng hưởng
- resonance absorption energy
- Năng lượng hấp thụ và tán xạ vi sai (Phép đo Lidar)
- Differential Absorption of Scattered Energy (LidarMeasurement) (DASE)
- năng lượng hạt beta trung bình
- average beta energy
- năng lượng hạt nhân
- nuclear energy
- năng lượng hình thành
- formation energy
- năng lượng hóa học
- chemical energy
- năng lượng hoạt hóa
- activation energy
- năng lượng học
- kinetic energy
- năng lượng học
- mechanical energy
- năng lượng hỗn độn
- random (kinetic) energy
- năng lượng hữu công
- active energy
- năng lượng hữu công
- working energy
- năng lượng ion hóa
- ionization energy
- năng lượng ion hóa
- ionizing energy
- năng lượng iôn hóa
- ionization energy
- năng lượng kết dính
- bound energy
- năng lượng khác không phải là truyền thống
- alternative energy
- năng lượng khe vùng
- band gap energy
- năng lượng không khả dụng
- unavailable energy
- năng lượng khử
- released energy
- năng lượng kích hoạt
- activation energy
- năng lượng kích thích
- excitation energy
- năng lượng lấy đi
- removed energy
- năng lượng laze
- laser energy
- năng lượng liên kết
- binding energy
- năng lượng liên kết
- bond energy
- năng lượng liên kết exiton
- exiton-binding energy
- năng lượng liên kết hạt nhân
- nuclear binding energy
- năng lượng liên kết spin-quỹ đạo
- spin-orbit coupling energy
- năng lượng liên kết trung bình
- mean bond energy
- năng lượng liên kết tưởng tượng
- fictitious binding energy
- năng lượng lũ
- energy of flood
- năng lượng lượng tử
- quantum energy
- năng lượng mạng lưới
- lattice energy
- năng lượng mao dẫn
- capillary energy
- năng lượng mặt
- surface energy
- năng lượng mặt ngoài
- surface energy
- năng lượng mặt phân giới
- interface energy
- năng lượng mặt trời
- solar energy
- năng lượng mặt trời
- sun energy
- năng lượng mùa
- summer energy
- năng lượng mùa hè
- summer energy
- năng lượng mùa đông
- winter energy
- năng lượng nén
- compaction energy
- năng lượng nền
- base energy
- năng lượng nén chặt
- compaction energy
- năng lượng nén ép
- constriction energy
- năng lượng nghỉ
- rest energy
- năng lượng ngưỡng
- threshold energy
- năng lượng ngưỡng địa từ
- geomagnetic cut-off energy
- năng lượng nguyên tử
- atomic energy
- năng lượng nguyên tử
- nuclear energy
- năng lượng nhiệt
- heat energy
- năng lượng nhiệt
- random (kinetic) energy
- năng lượng nhiệt
- thermal energy
- năng lượng nhiệt hạch
- fusion energy
- năng lượng nhiệt hạch
- nuclear energy
- năng lượng nhiệt điện
- thermoelectric energy
- năng lượng nhiễu loạn
- perturbed energy
- năng lượng nhiễu xạ
- diffracted energy
- năng lượng nội sinh
- endogenic energy
- năng lượng nội tại
- internal energy
- năng lượng nước
- hydraulic energy
- năng lượng nước nhảy
- jump energy
- năng lượng phân hạch
- fission energy
- năng lượng phản kháng
- reactive energy
- năng lượng phân ly
- dissociation energy
- năng lượng phân rã
- disintegration energy
- năng lượng phân rã beta
- beta disintegration energy
- năng lượng phân tán
- dissipated energy
- năng lượng phân tử
- molecular energy
- năng lượng phân tử
- molecule energy
- năng lượng phản ứng
- reaction energy
- năng lượng phi nhiệt
- nonthermal energy
- năng lượng quá độ
- transition energy
- năng lượng quay
- rotational energy
- năng lượng riêng
- proper energy
- năng lượng riêng
- self-energy
- năng lượng riêng
- specific energy
- năng lượng riêng (theo khối lượng)
- specific energy
- năng lượng rơi
- drop energy
- năng lượng Rydberg
- Rydberg energy
- năng lượng sạch
- clean energy
- năng lượng sinh lý học
- physiological energy
- năng lượng sơ cấp
- primary energy
- năng lượng sóng
- wave energy
- năng lượng tác dụng
- active energy
- năng lượng tách
- separation energy
- năng lượng tái sinh
- recovered energy
- năng lượng tái sinh
- restored energy
- năng lượng tái tạo
- renewable energy
- năng lượng tái tạo được
- renewable energy
- năng lượng tại độ 0
- zero point energy
- năng lượng tận dụng
- restored energy
- năng lượng tần số thấp
- low-frequency energy
- năng lượng tán xạ
- scattered energy
- năng lượng tăng thêm
- secondary energy
- năng lượng thải
- waste energy
- năng lượng thăng hoa
- sublimation energy
- năng lượng thành tạo
- formation energy
- năng lượng thấp
- low energy
- năng lượng thống nhất điện yếu
- electroweak unification energy
- năng lượng thứ cấp
- secondary energy
- năng lượng thu hồi
- reclaimed energy
- năng lượng thu hồi
- recovered energy
- năng lượng thu hồi
- restored energy
- năng lượng thực
- actual energy
- năng lượng thực
- intrinsic energy
- năng lượng thủy lực
- hydraulic energy
- năng lượng thủy triều
- tidal energy
- năng lượng tích lũy
- accumulated energy
- năng lượng tiềm tàng khả dụng trong khu vực
- Zonal Available Potential Energy (ZAPE)
- năng lượng tĩnh điện
- electrostatic energy
- năng lượng tỏa ra
- release energy
- năng lượng tỏa ra
- released energy
- năng lượng toàn phần
- total energy
- năng lượng tổng hợp
- fusion energy
- năng lượng trao đổi
- exchange energy
- năng lượng trên mỗi bit thông tin
- energy per information bit
- năng lượng trên nhiệt
- epithermal energy
- năng lượng triều
- energy of tide
- năng lượng triều
- tidal energy
- năng lượng trong lòng đất
- geothermal energy
- năng lượng trường
- field energy
- năng lượng tự do
- free energy
- năng lượng tự do Gibbs
- Gibbs free energy
- năng lượng tự do Gibs
- free energy
- năng lượng tự do Helmholtz
- free energy
- năng lượng tự do Helmholtz
- Helmholtz free energy
- năng lượng tự tại
- intrinsic energy
- năng lượng từ tính
- magnetic energy
- năng lượng từ trường
- magnetic field energy
- năng lượng từ xa
- ray-energy
- năng lượng tương tác
- interaction energy
- năng lượng tương tác spin-quỹ đạo
- spin-orbit coupling energy
- năng lượng va chạm
- collision energy
- năng lượng va chạm
- energy absorbed in fracture
- năng lượng va chạm
- fracture energy
- năng lượng va chạm
- shock energy
- năng lượng va tàu
- vessel collision energy
- năng lượng va đập
- impact energy
- năng lượng vào
- input energy
- năng lượng vỡ
- breaking energy
- năng lượng vô công
- reactive energy
- năng lượng vô ích
- unavailanle energy
- năng lượng vô tuyến
- radio energy
- năng lượng vô tuyến điện
- radio energy
- năng lượng xung kích
- energy capacity
- năng lượng đại thống nhất
- grand unification energy
- năng lượng đầm
- compaction energy
- năng lượng đảm bảo
- firm energy
- năng lượng đàn hồi
- clastic energy
- năng lượng đàn hồi
- elastic energy
- năng lượng đàn hồi của vật thể
- elastic energy of body
- năng lượng đẩy
- repulsive energy
- năng lượng điểm không
- zero-point energy
- năng lượng điện
- electric energy
- năng lượng điện
- electrical energy
- năng lượng điện hóa
- electrochemical energy
- năng lượng điện trường
- electric field energy
- năng lượng điện từ
- electromagnetic energy
- năng lượng điện từ nhất quán
- coherent electromagnetic energy
- năng lượng điện động
- electrokinetic energy
- năng lượng đôi
- excess energy
- năng lượng đối cực
- cross-polarized energy
- năng lượng đối xứng hạt nhân
- nuclear symmetry energy
- năng lượng động
- dynamic energy
- năng lượng được phục hồi
- restored energy
- nguồn năng lượng
- energy resources
- nguồn năng lượng
- energy source
- nguồn năng lượng
- source of energy
- nguồn năng lượng cạn kiệt dần
- exhaustible energy source
- nguồn năng lượng có hạn
- exhaustible energy source
- nguồn năng lượng không cạn kiệt
- inexhaustible energy source
- nguồn năng lượng không cạn kiệt
- non-depletable energy source
- nguồn năng lượng tái sinh
- renewable energy source
- nguồn năng lượng tái tạo
- renewable energy source
- nguồn năng lượng tái tạo được
- renewable energy source
- nguồn năng lượng vô tận
- inexhaustible energy source
- ngưỡng năng lượng
- energy threshold
- nguyên lý bảo toàn năng lượng
- principle of conservation of energy
- nguyên lý bảo toàn năng lượng
- principle of conversation of energy
- nguyên lý bảo toàn năng lượng
- principle of energy conservation
- nguyên lý năng lượng bổ sung
- supplementary energy principle
- nguyên lý năng lượng cực tiểu
- principle of minimum energy
- nguyên lý phân bổ đều năng lượng
- principle of equipartition of energy
- nguyên lý tương đương của khối lượng và năng lượng
- principle of equivalence of mass and energy
- nguyên lý động lượng và năng lượng
- principle of momentum and energy
- nguyên tắc bảo toàn năng lượng
- principle of conservation of energy
- Nhà thăm dò số liệu năng lượng theo địa lý (Công ty Petroconsultants)
- Energy Data Geographical Explorer (Petro-consultants, Inc) (EDGE)
- nhiễu xạ electron năng lượng cao
- high energy electron diffraction (HEED)
- nhiễu xạ electron năng lượng thấp
- low energy electron diffraction (LEED)
- nhiễu xạ electron phản xạ năng lượng cao
- reflection high energy electron diffraction (RHEED)
- nhiễu xạ điện tử năng lượng cao của phản xạ
- Reflection High Energy Electron Diffraction (RHEED)
- Nhiễu xạ Điện tử năng lượng thấp
- Low Energy Electron Diffraction (LEED)
- nhu cầu năng lượng
- energy consumption
- nhu cầu năng lượng
- energy demand
- nhu cầu năng lượng
- energy requirement
- phân bố năng lượng
- energy distribution
- phân bố năng lượng
- partition of energy
- phân bố năng lượng phổ
- spectral energy distribution
- phân bố đều năng lượng
- equipartition of energy
- phân hạch năng lượng cao
- high-energy fission
- phần năng lượng ngang
- lateral energy fraction
- phân phối năng lượng
- energy distribution
- phản ứng trao đổi năng lượng
- energy exchange reaction
- phế thải năng lượng
- waste of energy
- phổ năng lượng
- energy distribution
- phổ năng lượng
- energy spectrum
- phương pháp năng lượng
- energy method
- phương pháp năng lượng biến dạng
- strain energy method
- phương pháp năng lượng biến dạng bé nhất
- method of minimum strain energy
- phương pháp năng lượng tương đương
- equivalent energy method
- phương pháp ứng suất năng lượng
- strain energy method
- phương trình năng lượng
- energy equation
- phương trình năng lượng biến dạng
- strain energy equation
- proton năng lượng cao
- high-energy proton
- quản lý năng lượng
- energy management
- quang phổ học suy hao năng lượng điện tử
- Electron Energy Loss Spectroscopy (EELS)
- quy luật bảo toàn năng lượng
- law of conservation of energy
- qũy năng lượng
- energy budget
- rào năng lượng
- energy barrier
- số lượng năng lượng trên mỗi t
- energy per bit value
- sơ đồ dòng năng lượng
- energy flow chart
- sự bảo toàn năng lượng
- conservation of energy
- sự bảo toàn năng lượng
- energy conservation
- sự biến đổi năng lượng
- energy conversion
- sự biến đổi năng lượng
- energy transfer
- sự biến đổi năng lượng
- energy transformation
- sự biến đổi năng lượng
- transfer of energy
- sự cân bằng năng lượng
- energy balance
- sự chuyển hóa năng lượng
- conversion of energy
- sự chuyển hóa năng lượng
- energy conversion
- sự cung cấp năng lượng
- delivery of energy
- sự cung cấp năng lượng
- energy supply
- sự di chuyển năng lượng
- energy transfer
- sự giảm năng lượng
- energy reducing
- sự giảm năng lượng nước rơi
- dissipation of kinetic energy
- sự hao năng lượng
- energy loss
- sự hao tán năng lượng
- dissipation of energy
- sự hấp thụ năng lượng
- energy absorption
- sự khai thác năng lượng
- energy extraction
- sự mất năng lượng
- energy loss
- sự phân bố năng lượng
- energy distribution
- sự phân bố năng lượng ngang
- transverse energy distribution
- sự phân bố đều năng lượng
- equipartition of energy
- sự phân phối phổ năng lượng
- spectral energy distribution
- sự phơi sáng năng lượng
- energy exposure
- sự sản sinh năng lượng
- energy producing
- sự tái sinh năng lượng
- energy recovery
- sự tái sinh năng lượng
- energy regeneration
- sự tản mát năng lượng
- dissipation of energy
- sự tán xạ năng lượng
- scattering of energy
- sự tăng năng lượng
- gain in energy
- sự thiếu năng lượng
- energy shortage
- sự thu hồi năng lượng
- energy recovery
- sự thu hồi năng lượng
- energy recuperation
- sự thu hồi năng lượng
- energy regeneration
- sự tích lũy năng lượng
- energy storage
- sự tích năng lượng ăcqui
- battery energy storage
- sự tích trữ năng lượng
- energy storage
- sự tiết kiệm năng lượng
- energy saving
- sự tiêu hao năng lượng
- energy consumption
- sự tiêu tan năng lượng
- dissipation (ofenergy)
- sự tiêu tán năng lượng
- energy loss
- sự tiêu thụ năng lượng
- energy consumption
- sự tổn hao năng lượng
- energy loss
- sự trao đổi năng lượng
- interchange of energy
- sự triệt năng lượng
- dissipation of energy
- sự truyền năng lượng
- energy transfer
- sự truyền năng lượng
- energy transmission
- sự truyền tải năng lượng
- transmission of energy
- sự tương đương năng lượng-khối lượng
- mass energy equivalence
- sự đối lưu bằng năng lượng
- convection of energy
- suất mật độ năng lượng bức xạ
- radiant energy density rate
- tác dụng giảm năng lượng
- energy reducing acting
- tách mức năng lượng
- energy level splitting
- tần số vô tuyến năng lượng cao
- High Energy Radio Frequency (FERF)
- tán xạ năng lượng
- Energy Dispersal (ED)
- tán xạ np năng lượng thấp
- low-energy np scattering
- tán xạ np năng lượng trung gian
- intermediate energy np scattering
- tán xạ pp năng lượng thấp
- low-energy pp scattering
- tenxơ năng lượng xung
- energy-momentum tension
- tenxơ năng lượng-xung
- energy-momentum tensor
- thác năng lượng
- energy cascade
- thông lượng năng lượng
- energy flux
- tia laze có năng lượng cao
- high energy laser
- tích phân năng lượng
- energy integral
- tích trữ năng lượng
- energy storage
- tích trữ năng lượng
- storage of energy
- tiết kiệm năng lượng
- energy saver
- tiết kiệm năng lượng nhanh
- quick energy saver
- tiêu hao năng lượng
- energy consumption
- tiêu tán năng lượng
- dispersion of energy
- tiêu tán năng lượng
- dissipation of energy
- tiêu tán năng lượng
- energy dissipation
- tiêu thụ năng lượng
- energy consumption
- tín hiệu phân tán năng lượng
- energy dispersal waveform
- tín hiệu tiêu tán năng lượng
- energy dispersal waveform
- tính toán năng lượng
- energy design
- tính toán vùng năng lượng
- energy band calculation
- tốc độ dòng năng lượng
- energy fluence rate
- tốn năng lượng
- energy-intensive
- tổn thất năng lượng
- energy loss
- tổng năng lượng
- total energy
- tổng năng lượng trên thể tích đơn vị
- total energy per unit volume
- tổng năng lượng)
- total energy
- trạng thái năng lượng
- energy state
- trao đổi năng lượng
- energy exchange
- trôi năng lượng
- energy fluency
- trung tâm dịch vụ năng lượng
- energy service centre, center
- trung tâm năng lượng hạt nhân
- nuclear energy centre, center
- truyền năng lượng
- energy transfer
- truyền năng lượng tuyến tính
- Linear Energy Transfer (LET)
- tụ điện trữ năng lượng
- energy storage capacitor
- tỷ số hiệu suất năng lượng
- energy efficiency ratio
- ủy ban năng lượng thế giới
- World Energy Council (WEC)
- vành phản proton năng lượng thấp
- Low-Energy Antiproton Ring (LEAR)
- vật chất hóa năng lượng
- materialization of energy
- vật lý năng lượng cao
- high-energy physics
- việc tiết kiệm năng lượng
- energy saving
- viện năng lượng
- institute of energy
- Viện nghiên cứu Năng lượng Nguyên tử của Nhật Bản
- Japan Atomic Energy Research Institute (JAERI)
- vùng năng lượng
- energy band
- vùng năng lượng cấm
- forbidden energy band
- vùng năng lượng được phép
- allowed energy band
- đảo năng lượng nhiêt điện
- electrothermal energy conversion
- đập năng lượng
- energy dam
- đầu vào năng lượng
- energy input
- điểm trũng năng lượng
- energy valley
- điện tử năng lượng cao
- high-energy electron
- điều kiện năng lượng tối thiểu
- condition of minimum energy
- định luật bảo toàn năng lượng
- conservation of energy law
- định luật bảo toàn năng lượng
- law of composition of energy
- định luật bảo toàn năng lượng
- law of conservation of energy
- đỉnh mật độ năng lượng
- energy density peak
- độ chuyển năng lượng tuyến tính
- linear energy transfer
- độ hao năng lượng
- energy loss
- độ năng lượng tiêu thụ
- energy consumption
- độ sản sinh năng lượng
- energy producing
- độ tích tụ năng lượng
- energy content
- độ tiêu tán năng lượng
- energy loss
- đơn vị năng lượng
- energy unit
- đơn vị năng lượng
- unit of energy
- đồng phát sinh (năng lượng)
- cogeneration (ofenergy)
- đường cong năng lượng liên kết
- binding energy curve
- đường cong phân bố năng lượng
- energy distribution curve
- đường kênh đo năng lượng
- energy channel
- đương lượng năng lượng
- energy equivalent
- đường năng lượng
- energy line
- đường năng lượng có áp
- energy line
power
Giải thích VN: Khả năng làm hay phản ứng, khả năng tạo ra sự thay đổi hay hoạt động đặc biệt sử dụng trong: 1, bất kỳ năng lượng vật lý nào như là năng lượng nước, điện, vv 2 năng lượng tạo ra bằng máy, phân biệt với bằng tay 3 liên quan tới hay được chạy bằng năng lượng [[điện. ]]
Giải thích EN: The ability to do or act; being able to cause some change or activity; specific uses include: 1. any type of physical energy, as of electricity, water, and so on.any type of physical energy, as of electricity, water, and so on.2. energy produced by a machine, as distinguished from hand labor.energy produced by a machine, as distinguished from hand labor.3. relating to or driven by electrical or mechanical energy.relating to or driven by electrical or mechanical energy..
- báo cáo quy hoạch năng lượng
- power planning report
- báo cáo về thị trường năng lượng
- power marketing report
- biểu đồ năng lượng
- power diagram
- bình dự trữ năng lượng
- power sink
- blốc cung cấp năng lượng
- power pack
- chế độ tiết kiệm năng lượng
- low power mode
- chức năng tiết kiệm năng lượng
- power saver (feature)
- chùm tia năng lượng
- power beam
- cơ quan giám sát năng lượng
- power consumption inspection
- công nghệ năng lượng
- power technology
- công nghiệp năng lượng
- power industry
- cung cấp năng lượng khí nén
- pneumatic power supply
- dự án năng lượng
- power ~
- dự án thủy điện có nhà năng lượng ngầm
- underground power house project
- giá thành năng lượng
- power maintenance
- hệ (thống) lạnh không dùng năng lượng
- power-free refrigeration system
- hệ (thống) năng lượng
- power system
- hệ năng lượng
- power system
- hệ số phản xạ năng lượng
- power reflection coefficient
- hệ thống năng lượng
- power system
- hiệu suất (sử dụng) năng lượng
- power efficiency
- hiệu suất truyền năng lượng
- power transmittance efficiency
- kênh năng lượng
- power canal
- khối mang đỡ và chuyển giao năng lượng
- bearing and solar power transfer assembly
- khối năng lượng
- power units building
- khối phân bổ năng lượng
- power distribution unit
- khu năng lượng
- power units building
- kỹ sư năng lượng
- power engineer
- kỹ thuật năng lượng
- power engineering
- kỹ thuật năng lượng hạt nhân
- nuclear power engineering
- kỹ thuật năng lượng nguyên tử
- automatic power engineering
- mạch điều khiển năng lượng
- power conditioning circuitry
- mạng lưới năng lượng điện
- power mains
- mật độ dòng năng lượng
- power flux density
- mật độ năng lượng
- power density
- máy phát năng lượng cao tần
- high-frequency power generator
- máy tính tiết kiệm năng lượng
- environmentally friendly computer (e.g. low power consumption)
- mỏ đốt năng lượng
- power burner
- năng lượng ban đêm
- night power
- năng lượng cơ bản
- prime power
- năng lượng cơ học
- mechanical power
- năng lượng dòng chảy
- flow power
- năng lượng gió
- wind power
- năng lượng hạt nhân
- nuclear power
- năng lượng hạt nhân công nghiệp
- industrial nuclear power
- năng lượng học
- power engineering
- năng lượng hơi nước
- steam power
- năng lượng hơi nước
- team power
- năng lượng lỏng
- liquid power
- năng lượng lũ
- flood power
- năng lượng mặt trời
- solar power
- năng lượng mặt trời
- sun power
- năng lượng nguyên tử
- atomic power
- năng lượng nước ngầm tự phun
- artesian water power
- năng lượng pin
- battery power
- năng lượng sơ cấp
- primary power
- năng lượng sơ cấp
- prime power
- năng lượng sóng
- wave power
- năng lượng tận dụng
- joint use power
- năng lượng thủy lực
- hydraulic power
- năng lượng thủy triều
- tidal power
- năng lượng thủy triều
- tide-power
- năng lượng thủy điện
- hydroelectric power
- năng lượng thủy điện
- water power
- năng lượng triều
- tidal power
- năng lượng trung bình
- average power
- năng lượng truyền ngược
- reverse power
- năng lượng địa nhiệt
- geothermal power
- năng lượng điện
- electric power
- năng lượng điện
- electrical power
- năng lượng điện giao thoa
- interference power
- ngành năng lượng
- power engineering
- nguồn cung cấp năng lượng
- power source
- nguồn cung cấp năng lượng
- power supply
- nguồn cung cấp năng lượng
- power supply source
- nguồn cung cấp năng lượng
- power unit
- nguồn năng lượng
- power resources
- nguồn năng lượng
- power source
- nguồn năng lượng
- power supply
- nguồn năng lượng tĩnh
- static power source
- nguồn năng lượng được điều chỉnh
- regulated power supply
- nguồn nhiên liệu năng lượng
- fuel and power resources
- nguồn điện năng lượng hạt nhân
- nuclear power supply
- nhà máy điện (năng lượng) mặt trời
- sun power plant
- nhà năng lượng
- power house
- nhà năng lượng có mái che
- indoor power house
- nhà năng lượng ngầm
- cave power house
- nhà năng lượng trong trụ đập
- pier power house
- nhu cầu năng lượng
- power demand
- nhu cầu năng lượng
- power requirement
- phổ năng lượng
- power spectrum
- phòng cung cấp năng lượng
- power room
- qui hoạch năng lượng
- power planning
- sự cung cấp năng lượng
- power delivery
- sự cung cấp năng lượng
- power supply
- sự phân tán năng lượng
- power dispersal
- sự phát triển năng lượng
- power development
- sự sai lệch tiêu chuẩn (của) phổ năng lượng
- standard deviation of the power spectrum
- sự sản xuất năng lượng
- power production
- sự tạo năng lượng
- power generation
- sự tích trữ năng lượng
- power storage
- sự tiếp dưỡng năng lượng
- power supply
- sự tiêu hao năng lượng
- power consumption
- sự tiêu tán năng lượng
- power dissipation
- sự tiêu thụ năng lượng
- power consumption
- sự tiêu thụ năng lượng
- specific power consumption
- sự tiêu thụ năng lượng riêng
- specific power consumption
- sự truyền năng lượng
- power take-off
- sự truyền năng lượng
- power transmission
- sự điều thụ năng lượng
- power consumption
- thiết bị cung cấp năng lượng
- power supply equipment
- tiêu thụ năng lượng
- power consumption
- tiêu thụ năng lượng riêng
- specific power consumption
- tiêu thụ năng lượng đẳng nhiệt
- isothermal power consumption
- toa có nguồn năng lượng
- power source car
- tổn thất năng lượng
- power loss es
- trạm năng lượng
- power installation
- trạm nặng lượng
- power plant building
- trạm phát điện (dùng năng lượng) mặt trời
- solar thermal power station
- trạm phát điện (năng lượng) biển
- ocean power station
- tụ điện của hệ (thống) năng lượng
- power-system capacitor
- tỷ số năng lượng âm
- noise-power ratio
- ủy ban năng lượng liên bang
- federal power commission
- vệ tinh dùng năng lượng mặt trời
- Solar Power Satellite (SPS)
- đặc trưng năng lượng
- power characteristic
- đặc trưng năng lượng
- power feature
- đầu mối năng lượng
- power pack
- đường năng lượng
- power curve
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
energy
- bảo hiểm năng lượng hạt nhân
- atomic energy insurance
- cơ quan năng lượng quốc tế
- International Energy Agency
- công nghiệp năng lượng
- energy industry
- hệ thống năng lượng thay thế
- alternative energy system
- hóa đơn (tiêu dùng) năng lượng
- energy consumption bill
- năng lượng hạt nhân
- atomic energy
- năng lượng hạt nhân
- nuclear energy
- năng lượng lên men
- fermentation energy
- năng lượng nảy mầm
- germination energy
- năng lượng nguyên tử
- atomic energy
- năng lượng sản xuất trong nước
- home-grown energy
- nguồn năng lượng
- energy resources
- nguồn năng lượng có tính thương mại
- commercial energy resource
- nguồn năng lượng thay thế
- alternative energy resources
- nhu cầu năng lượng
- energy demand
- phân bố năng lượng
- energy distribution
- phí tổn năng lượng
- energy cost
- quỹ tương tế chuyên doanh năng lượng
- energy mutual fund
- sự phát điện bằng năng lượng mặt trời
- power generation with solar energy
- thuế năng lượng
- energy tax
- tính co dãn của nguồn năng lượng
- energy elasticity
- Tổ chức Năng lượng Quốc tế
- International Energy Agency Program
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
