• (Khác biệt giữa các bản)
    (khối)
    Hiện nay (02:44, ngày 14 tháng 3 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (bổ xung nghĩa)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ju:nit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'ju:nit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Một, một cái, chỉnh thể=====
    =====Một, một cái, chỉnh thể=====
     +
     +
    =====Khoa ( trong bệnh viện như khoa xương khớp, khoa cấp cứu ...)
    =====Đơn vị (để tính toán, để diễn tả, biểu hiện các đại lượng)=====
    =====Đơn vị (để tính toán, để diễn tả, biểu hiện các đại lượng)=====
    Dòng 24: Dòng 22:
    ::đơn vị chiến đấu
    ::đơn vị chiến đấu
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====công trình riêng lẻ=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====đơn vị, khối, tổ, thiết bị, đơn nguyên, thành phần=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====công trình riêng lẻ=====
    -
    =====bộ=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bộ=====
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[device]] [[that]] [[can]] [[operate]] [[independently]], [[such]] [[as]] [[a]] [[radio]] [[receiver]] [[or]] [[an]] [[oscilloscope]].
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[device]] [[that]] [[can]] [[operate]] [[independently]], [[such]] [[as]] [[a]] [[radio]] [[receiver]] [[or]] [[an]] [[oscilloscope]].
    Dòng 36: Dòng 36:
    ''Giải thích VN'': Một thiết bị hoạt động độc lập, như một máy thu sóng rađiô hay một máy hiện sóng.
    ''Giải thích VN'': Một thiết bị hoạt động độc lập, như một máy thu sóng rađiô hay một máy hiện sóng.
    -
    =====bộ phận=====
    +
    =====bộ phận=====
    ::[[absorption]] [[unit]]
    ::[[absorption]] [[unit]]
    ::bộ phận hấp thụ
    ::bộ phận hấp thụ
    Dòng 86: Dòng 86:
    ::bộ phân tách khối
    ::bộ phân tách khối
    -
    =====bộ phận máy=====
    +
    =====bộ phận máy=====
    -
    =====chi tiết=====
    +
    =====chi tiết=====
    ::[[precast]] [[unit]]
    ::[[precast]] [[unit]]
    ::chi tiết đúc sẵn
    ::chi tiết đúc sẵn
    ::[[structural]] [[unit]]
    ::[[structural]] [[unit]]
    ::chi tiết kết cấu
    ::chi tiết kết cấu
    -
    =====cơ quan=====
    +
    =====cơ quan=====
    ::[[Joint]] [[Inspection]] Unit-JIU
    ::[[Joint]] [[Inspection]] Unit-JIU
    ::cơ quan thanh tra hỗn hợp
    ::cơ quan thanh tra hỗn hợp
    -
    =====cụm=====
    +
    =====cụm=====
    -
    =====khối=====
    +
    =====khối=====
    ::[[Access]] [[Unit]] (AU)
    ::[[Access]] [[Unit]] (AU)
    ::khối truy cập
    ::khối truy cập
    Dòng 697: Dòng 697:
    ::[[Twisted]] [[Pair]] [[Attachment]] [[Unit]] (TPAU)
    ::[[Twisted]] [[Pair]] [[Attachment]] [[Unit]] (TPAU)
    ::khối ghép đôi dây xoắn
    ::khối ghép đôi dây xoắn
    -
    ::[[UIOC]] ([[Universal]]I-O [[Control]] [[unit]])
    +
    ::UIOC ([[Universal]]I-O [[Control]] [[unit]])
    ::khối điểu khiển vào ra chung
    ::khối điểu khiển vào ra chung
    ::[[unit]] [[capacitor]]
    ::[[unit]] [[capacitor]]
    Dòng 742: Dòng 742:
    ::Khối quản lý mạng Y
    ::Khối quản lý mạng Y
    -
    =====đơn vị thiết bị=====
    +
    =====đơn vị thiết bị=====
    ::[[basic]] [[device]] [[unit]] (BDU)
    ::[[basic]] [[device]] [[unit]] (BDU)
    ::đơn vị thiết bị cơ bản
    ::đơn vị thiết bị cơ bản
    -
    ::[[BDU]] ([[basic]]device [[unit]])
    +
    ::BDU ([[basic]]device [[unit]])
    ::đơn vị thiết bị cơ bản
    ::đơn vị thiết bị cơ bản
    -
    =====đơn vị=====
    +
     
     +
    =====đơn vị=====
    ''Giải thích VN'': Đại lượng được qui định dùng để đo.
    ''Giải thích VN'': Đại lượng được qui định dùng để đo.
    -
    =====dụng cụ=====
    +
    =====dụng cụ=====
    ::chalk-sieving [[unit]]
    ::chalk-sieving [[unit]]
    ::dụng cụ rắc bột
    ::dụng cụ rắc bột
    Dòng 768: Dòng 769:
    ::[[unit]] [[of]] [[measurement]]
    ::[[unit]] [[of]] [[measurement]]
    ::dụng cụ đo
    ::dụng cụ đo
    -
    =====dụng cụ đo=====
    +
    =====dụng cụ đo=====
    -
    =====nhóm=====
    +
    =====nhóm=====
    ::[[Administrative]] [[Unit]] [[Group]] (AUG)
    ::[[Administrative]] [[Unit]] [[Group]] (AUG)
    ::nhóm đơn vị quản trị
    ::nhóm đơn vị quản trị
    Dòng 791: Dòng 792:
    ::[[unit]] [[subgroup]]
    ::[[unit]] [[subgroup]]
    ::nhóm con đơn vị
    ::nhóm con đơn vị
    -
    =====linh kiện=====
    +
    =====linh kiện=====
    -
    =====hệ thống thiết bị=====
    +
    =====hệ thống thiết bị=====
    -
    =====máy=====
    +
    =====máy=====
    -
    =====tờ=====
    +
    =====tờ=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đoạn=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====đơn vị=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::non-business [[unit]]
     +
    ::đơn vị sự nghiệp
    -
    =====đoạn=====
    +
    =====đơn vị đo lường=====
    -
    =====đơn vị=====
    +
    =====hệ thống=====
    -
     
    +
    -
    =====đơn vị đo lường=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hệ thống=====
    +
    ::absorption-type [[refrigerating]] [[unit]]
    ::absorption-type [[refrigerating]] [[unit]]
    ::hệ thống hấp thụ
    ::hệ thống hấp thụ
    Dòng 817: Dòng 817:
    ::[[bottling]] [[unit]]
    ::[[bottling]] [[unit]]
    ::hệ thống rót vào chai
    ::hệ thống rót vào chai
    -
    =====ngăn=====
    +
    =====ngăn=====
    ::[[unit]] [[bank]]
    ::[[unit]] [[bank]]
    ::ngân hàng đơn nhất
    ::ngân hàng đơn nhất
    Dòng 828: Dòng 828:
    ::[[unit]] [[banking]]
    ::[[unit]] [[banking]]
    ::dịch vụ ngân hàng theo đơn vị duy nhất
    ::dịch vụ ngân hàng theo đơn vị duy nhất
    -
    =====thiết bị=====
    +
    =====thiết bị=====
    ::[[cassing]] [[cleaning]] [[unit]]
    ::[[cassing]] [[cleaning]] [[unit]]
    ::thiết bị làm sạch vỏ hộp
    ::thiết bị làm sạch vỏ hộp
    Dòng 851: Dòng 851:
    ::[[grinding]] [[and]] [[sacking]] [[unit]]
    ::[[grinding]] [[and]] [[sacking]] [[unit]]
    ::thiết bị nghiền và bao gói
    ::thiết bị nghiền và bao gói
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=unit unit] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[assemblage]] , [[assembly]] , [[bunch]] , [[complement]] , [[crew]] , [[crowd]] , [[detachment]] , [[entirety]] , [[entity]] , [[gang]] , [[group]] , [[mob]] , [[one]] , [[outfit]] , [[ring]] , [[section]] , [[system]] , [[total]] , [[totality]] , [[arm]] , [[block]] , [[component]] , [[constituent]] , [[detail]] , [[digit]] , [[element]] , [[factor]] , [[feature]] , [[fraction]] , [[ingredient]] , [[integer]] , [[item]] , [[joint]] , [[layer]] , [[length]] , [[link]] , [[member]] , [[module]] , [[piece]] , [[portion]] , [[segment]] , [[square]] , [[wing]] , [[body]] , [[corps]] , [[team]] , [[ace]] , [[amp]] , [[atom]] , [[battalion]] , [[bite]] , [[brigade]] , [[bushel]] , [[carat]] , [[clan]] , [[company]] , [[decibel]] , [[degree]] , [[denomination]] , [[existent]] , [[family]] , [[foot]] , [[gallon]] , [[grade]] , [[gram]] , [[individual]] , [[liter]] , [[measure]] , [[measurement]] , [[meter]] , [[mile]] , [[minute]] , [[molecule]] , [[monad]] , [[ounce]] , [[part]] , [[pint]] , [[platoon]] , [[pound]] , [[quantity]] , [[quart]] , [[second]] , [[squad]] , [[ton]] , [[tribe]] , [[troop]] , [[volt]] , [[watt]] , [[weight]] , [[whole]] , [[yard]] , [[year]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=unit&searchtitlesonly=yes unit] : bized
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[part]] , [[piece]] , [[whole]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    ===N.===
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    =====Element, component, entity, part, item, constituent, piece,portion, segment, section, module: The units fit together likeLego blocks.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A an individual thing, person, or group regarded as singleand complete, esp. for purposes of calculation. b each of the(smallest) separate individuals or groups into which a complexwhole may be analysed (the family as the unit of society).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aquantity chosen as a standard in terms of which other quantitiesmay be expressed (unit of heat; SI unit; mass per unit volume).3 Brit. the smallest share in a unit trust.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A device with aspecified function forming part of a complex mechanism.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Apiece of furniture for fitting with others like it or made ofcomplementary parts.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A group with a special function in anorganization.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A group of buildings, wards, etc., in ahospital.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The number 'one'.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'ju:nit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khối thống nhất
    Một, một cái, chỉnh thể

    =====Khoa ( trong bệnh viện như khoa xương khớp, khoa cấp cứu ...)

    Đơn vị (để tính toán, để diễn tả, biểu hiện các đại lượng)
    a unit of length
    đơn vị đo chiều dài
    a unit of weight
    đơn vị trọng lượng
    a monetary unit
    đơn vị tiền tệ
    magnetic unit
    đơn vị từ
    a combat unit
    đơn vị chiến đấu

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    đơn vị, khối, tổ, thiết bị, đơn nguyên, thành phần

    Xây dựng

    công trình riêng lẻ

    Kỹ thuật chung

    bộ

    Giải thích EN: Any device that can operate independently, such as a radio receiver or an oscilloscope.

    Giải thích VN: Một thiết bị hoạt động độc lập, như một máy thu sóng rađiô hay một máy hiện sóng.

    bộ phận
    absorption unit
    bộ phận hấp thụ
    antenna multicoupler unit-MCU
    bộ phận nhiều ghép nối ăng ten
    combination unit
    bộ phận kết hợp
    delay unit
    bộ phận trễ
    driving unit
    bộ phận chủ động
    evaporating unit
    bộ phận bay hơi
    feed preparation unit
    bộ phận chuẩn bị cấp
    fixing of structural unit
    gia cố bộ phận kết cấu
    fixture unit rating
    đánh giá bộ phận cố định
    food waste disposal unit
    bộ phận thải rác thực phẩm
    grinding unit
    bộ phận mài
    grinding unit
    bộ phận rà
    metering unit
    bộ phận định lượng xăng
    motoring unit
    bộ phận vận hành
    multiple-train unit
    đoàn tàu nhiều bộ phận
    plug-in unit
    bộ phận gắn vào được
    slide unit
    bộ phận trượt
    spindle unit
    bộ phận trục chính
    tuning unit
    bộ phận hòa hợp
    unit assembly system
    hệ lắp ráp bộ phận
    unit cooler
    bộ phận làm lạnh
    unit operations
    các hoạt động của bộ phận
    unit process
    quy trình theo bộ phận
    Unit Separator (US)
    bộ phân tách khối
    bộ phận máy
    chi tiết
    precast unit
    chi tiết đúc sẵn
    structural unit
    chi tiết kết cấu
    cơ quan
    Joint Inspection Unit-JIU
    cơ quan thanh tra hỗn hợp
    cụm
    khối
    Access Unit (AU)
    khối truy cập
    Access Unit (AU)
    khối truy nhập
    Access Unit (AU)
    khối truy xuất
    Acknowledgement Signal Unit (ACU)
    khối tín hiệu báo nhận
    Address-Generation Unit (AGU)
    khối tạo địa chỉ
    Administrative Unit (AU)
    khối quản lý hành chính
    Administrative Unit Pointer (AUP)
    con trỏ khối quản lý hành chính
    ADSL Terminal Unit (ATU)
    Khối đầu cuối ADSL
    Alarm Control Unit (ACU)
    khối điều khiển cảnh báo
    Alarm Relay Unit (ARU)
    khối chuyển tiếp cảnh báo
    ALU (Arithmeticand Logic Unit)
    khối số học và lôgic
    Answer List-Protocol Data Unit (AL-PDU)
    danh mục trả lời-khối dữ liệu giao thức
    Answer List-Service Data Unit (AL-SDU)
    danh mục trả lời-khối dữ liệu dịch vụ
    Apple Attachment Unit Interface (AAUI)
    Giao diện khối gắn kèm của Apple
    Application Business Unit (ABU)
    khối kinh doanh ứng dụng
    Application Layer Unit (ALU)
    khối lớp ứng dụng
    Application Protocol Data Unit (APDU)
    khối dữ liệu giao thức ứng dụng
    Application-layer Service Data Unit (ASDU)
    khối dữ liệu dịch vụ lớp ứng dụng
    Arithmetic & Logic Unit (ALU)
    khối số học và logic
    arithmetic and control unit (ACU)
    khối số học và điều khiển
    arithmetic and logic unit (ALU)
    khối số học - lôgic - ALU
    Arithmetic and Logical Unit (AALU)
    khối số học và logic
    arithmetic unit
    khối số học
    ARU (AudioResponse Unit)
    khối trả lời bằng âm thanh
    ATM Service Data Unit (ATM SDU)
    Khối dữ liệu dịch vụ ATM
    atomic mass unit
    đơn vị khối lượng nguyên tử
    Attachment Unit Interface (AUI)
    giao diện với khối đi kèm
    Audio Access Unit (AAU)
    khối truy nhập âm thanh
    Audio Processing Unit (APU)
    khối xử lý âm thanh
    audio response unit
    khối trả lời bằng âm thanh
    Audio Response Unit (ARU)
    khối trả lời bằng âm thanh
    automatic calling and automatic answering unit
    khối gọi và trả lời tự động
    Automatic Calling Unit (ACU)
    khối gọi tự động
    automatic calling unit (ACU)
    khối tự động gọi
    Automatic Dialling Unit (ADU)
    khối quay số tự động
    Automatic Duplexing Unit (ADU)
    khối song công tự động
    Backup Optical Unit (BUOU)
    khối quang dự phòng
    Balancing Unit (BALUN)
    khối cân bằng
    Base Station Interface Unit (BSIU)
    khối giao diện trạm gốc
    Basic Information Unit (BIT)
    khối thông tin gốc
    Basic Information Unit (BIU)
    khối thông tin cơ bản
    Basic Link Unit (SNA) (BLU)
    Khối tuyến nối cơ bản (SNA)
    Basic Measurement Unit (BMU)
    khối đo lường cơ bản
    Basic Transmission Unit (BTU)
    khối truyền dẫn cơ bản
    Battery Regulation Unit (BRU)
    khối ổn áp nguồn ắc qui
    Bearer Switchover Unit (BSU)
    khối chuyển đổi của hệ truyền tải
    block control unit
    bộ điều khiển khối
    block control unit (BCT)
    đơn vị điều khiển khối
    Broadband Optical Network Unit (BBONU)
    khối mạng quang băng rộng
    Broadband Remote Line Unit (BRLU)
    khối đường dây đầu xa băng rộng
    Bus Control Unit (BCU)
    khối điều khiển bus
    Bus Interface Control Unit (BICU)
    khối điều khiển giao diện bus
    Bus Interface Unit (BIU)
    Khối giao diện Bus
    Bus Monitor Unit (BMU)
    khối giám sát bus
    Bus Terminal Unit (BTU)
    khối đầu cuối bus
    Cache/Memory Management Unit [Motorola] (CMMU)
    Khối quản lý bộ nhớ truy cập nhanh [Motorola]
    Call Control Unit (CCC)
    khối điều khiển cuộc gọi
    calorific potential (perunit mass)
    thế nhiệt (trên đơn vị thể khối)
    central control unit
    khối điệu khiển trung tâm
    Central Control Unit (CCU)
    khối điều khiển trung tâm
    Central Data Management Unit (CDMU)
    khối quản lý dữ liệu trung tâm
    Central Processing Unit (CPU)
    khối xử lý trung tâm
    Central Switching Unit (CSU)
    khối chuyển mạch trung tâm
    Central terminal Unit (CTU)
    khối đầu cuối trung tâm
    Channel Service Unit (ATM) (CSU)
    khối dịch vụ kênh
    Channel Service Unit/Data Service Unit (CSU/DSU)
    Khối dịch vụ kênh/Khối dịch vụ dữ liệu
    Channel unit address (CUA)
    địa chỉ khối kênh
    Command Acquisition Unit (CAU)
    khối thu nhận lệnh
    Common Management Information Protocol Data Unit (CMIPDU)
    khối dữ liệu giao thức thông tin quản lý chung
    Common Part Convergence Sublayer - Service Data Unit (ATM) (CPCS-SDU)
    Lớp con hội tụ của phần chung - Khối dữ liệu dịch vụ
    Communications Control Unit (CCU)
    khối điều khiển truyền thông
    Communications Interface Unit (CIU)
    khối giao diện truyền thông
    compilation unit
    khối biên dịch
    Computer Printer Unit (CPU)
    khối máy in máy tính
    Control Display Unit (CDU)
    khối hiển thị điều khiển
    Control Logical Unit (CLU)
    khối logic điều khiển
    Control Point Interface Unit (CPIU)
    khối giao diện điểm điều khiển
    Control Unit (CU)
    khối điều khiển
    control unit description
    mô tả khối điều khiển
    Control Unit Terminal (CUT)
    đầu cuối khối điều khiển
    DAIS Audio Response Unit (DARU)
    Khối đáp ứng âm thanh DAIS
    Data - Link - Service - Data - Unit (DLSDU)
    khối số liệu dịch vụ kết nối số liệu
    Data Acquisition and Control Buffer Unit (DACBU)
    Khối DACB
    Data Adapter Unit (DAU)
    khối phối ghép số liệu
    Data Bus Interface Unit (DBIU)
    khối giao diện bus dữ liệu
    Data Cache Unit (DCU)
    khối bộ nhớ truy nhập nhanh của dữ liệu
    Data Communications Interface Unit (DCIU)
    khối giao diện truyền số liệu
    Data Display Unit (DDU)
    khối hiển thị dữ liệu
    Data Interface Unit (DIU)
    khối giao diện dữ liệu
    Data Link Protocol Data Unit (DLPDU)
    khối dữ liệu giao thức tuyến kết nối số liệu
    Data Service Unit/Channel Service Unit (DSU/CSU)
    Khối dịch vụ dữ liệu/Khối dịch vụ kênh
    Data Switching Unit (DSU)
    khối chuyển mạch số
    Data Terminal Unit (DTU)
    khối đầu cuối dữ liệu
    dead-zone unit
    khối vùng chết
    Delphi Compiled Unit (DCU)
    khối biên dịch delphi
    Derived Medium access control Protocol Data Unit (DMPDU)
    khối dữ liệu giao thức điều khiển truy nhập môi trường dẫn xuất
    Digital Carrier Line Unit (DCLU)
    khối đường dây chuyển tải số
    Digital Concentrator Measurement Unit (DCMU)
    khối đo bộ tập trung số
    Digital Control and Interface Unit (DCIU)
    khối giao diện và điều khiển số
    Digital Line Carrier Unit (DLCU)
    khối tải ba đường dây số
    Digital Line Trunk Unit (DLTU)
    khối trung kế đường dây số
    Digital Line Unit (DLU)
    khối đường dây số
    Digital Remote Measurement Unit (DRMU)
    khối đo lường từ xa số
    Digital Terminal Line Unit (DTLU)
    khối đầu cuối đường dây số
    Display and Control Unit (DCU)
    khối điều khiển và hiển thị
    DSU (DataService Unit)
    Khối Dịch Vụ Dữ Liệu (DSU)
    elementary unit
    khối sơ cấp
    Environmental Remote Sensing Unit (BritishAerospace Space Systems, Ltd) (ERSUN)
    Khối cảm nhận môi trường từ xa (Hệ thống không gian vũ trụ Anh Quốc)
    Error Detecting Unit (EDU)
    khối phát hiện lỗi
    Exchange Signalling Unit (ESU)
    khối báo hiệu của tổng đài
    Execution Unit (EU)
    khối thừa hành
    Expedited Network - Service - Data - Unit (ENSDU)
    khối dữ liệu dịch vụ mạng đã phát đi
    Expedited Session Service Data Unit (XSSDU)
    khối dữ liệu dịch vụ phiên phát nhanh
    Expedited Transport Service Data Unit (ETSDU)
    khối dữ liệu dịch vụ truyền tải thăm dò
    Extended Interface Unit (EIU)
    khối giao diện mở rộng
    Extended Memory Unit (EMU)
    khối nhớ mở rộng
    Extended Unit Data (XUDT)
    dữ liệu khối mở rộng
    Extended Unit Data Service (XUDTS)
    dịch vụ dữ liệu khối mở rộng
    Field Replaceable/Replacement Unit (FRU)
    khối (có thể) thay thế trường
    File Access Data Unit (FADU)
    khối dữ liệu truy nhập tệp
    Fill - In Signal Unit (FISU)
    khối tín hiệu điền vào
    Fingerprint Identification Unit (Sony) (FIU)
    Khối nhận dạng dấu vân tay (Sony)
    floating-point arithmetic unit
    khối số học dấu phẩy động
    floating-point unit (FPU)
    khối dấu phẩy động
    functional unit
    khối chức năng
    functional unit (e.g. in analog computing)
    khối chức năng
    Functional Unit (FO)
    khối chức năng
    generic unit
    khối chung
    generic unit
    khối tổng quát
    Handshake Transceiver Unit-Remote Terminal End (HTU-R)
    khối thu phát bắt tay-đầu cuối xa
    HDSL Transmission Unit (HTU)
    Khối truyền dẫn HDSL
    head-up unit
    khối trình bày trước mắt
    high-speed arithmetic unit
    khối số học tốc độ cao
    ILU (initiatinglogical unit)
    đơn vị lôgic khởi đầu
    immovable disk unit
    khối đĩa cố định
    Independent Logical Unit (ILU)
    khối logic độc lập
    Information Separator Four (UnitSeparator) (IS4(US))
    dấu phân cách thông tin bốn (phân cách khối)
    Information Separator One (UnitSeparator) (ISI(US))
    dấu phân cách thông tin một (phân cách khối)
    Information Separator Three (UnitSeparator) (IS3(US))
    dấu phân cách thông tin ba (phân cách khối)
    Information Separator Two (UnitSeparator) (IS(US))
    dấu phân cách thông tin hai (phân cách khối)
    Initial MAC Protocol Data Unit (IMPDU)
    Khối dữ liệu giao thức (PDU) của MAC ban đầu
    Initial Signal Unit (ISU)
    khối tín hiệu ban đầu
    initiating logical unit (ILU)
    đơn vị lôgic khởi đầu
    input unit
    khối nhập liệu
    input unit
    khối vào dữ liệu
    input-output unit
    khối vào-ra
    instruction control unit
    khối điều khiển lệnh
    Instruction Unit (IU)
    khối lệnh
    Instrument Signalling Unit (ISU)
    khối báo hiệu công cụ
    instrument unit
    khối thiết bị
    Integrated Line Terminating Unit (ILTU)
    khối kết cuối đường dây tích hợp
    Integrated Radio Frequency Unit (IRFU)
    khối tần số vô tuyến tích hợp
    Integrated Service Unit (ISU)
    khối dịch vụ tích hợp
    Interface Data Unit (IDU)
    khối số liệu giao diện
    Interface Unit (IFU)
    khối giao diện
    Internal Channel Service Unit (ICSU)
    khối dịch vụ kênh nội bộ
    Internetwork Protocol Data Unit (IPDU)
    Khối dữ liệu giao thức (PDU) liên mạng
    Interworking Functional Unit (IFU)
    khối chức năng nối liên mạng
    ISDN Line Unit (AT&T 5ESS) (ISLU)
    Khối đường dây ISDN (AT &T 5ESS
    ISDN Remote Subscriber Unit (IRSU)
    Khối thuê bao đầu xa ISDN
    Key Service Unit (KSU)
    khối dịch vụ ấn phím
    Key Systems Unit (KSU)
    khối các hệ thống ấn phím
    Key Telephone Unit (KTU)
    khối điện thoại ấn phím
    Keyboard Unit (KU)
    khối bàn phím
    kitchen building block unit
    khối lắp ghép không gian nhà bếp
    kitchen-dining room space unit
    khối nhà bếp-phòng ăn
    kitchen-sanitary space unit
    khối (không gian) vệ sinh-bếp
    LAN Interface Unit (LIU)
    Khối giao diện LAN
    Line Impedance Stabilizing Unit (LISN)
    khối ổn định trở kháng đường dây
    Line Interface Unit (LIU)
    khối giao diện đường dây
    Line Jack Unit (LJU)
    khối giắc cắm đường dây
    Line Signal Unit (LSU)
    khối tín hiệu đường dây
    Line Trunk Unit (LTU)
    khối trung kế đường dây
    Link Service Data Unit (LSDU)
    Khối dữ liệu dịch vụ (SDU) tuyến kết nối
    Lobe Attachment Unit (TokenRing) (LAU)
    Khối gắn trạm (Token Ring)
    logic unit
    khối logic
    Logical Link Protocol Data Unit (LLPDU)
    Khối dữ liệu giao thức (PDU) của tuyến kết nối logic
    Logical Unit (LU)
    khối logic
    Logical Unit Application (interface) (LUA)
    ứng dụng khối logic (giao diện)
    logical unit control block (LUCB)
    khối điều khiển các thiết bị logic
    Logical Unit Number (LUN)
    số khối logic
    LU (LogicalUnit)
    khối logic
    LUCB (logicalunit control block)
    khối điều khiển các thiết bị logic
    main control unit
    khối điều khiển chính
    Main Processor Unit (MPU)
    khối xử lý chính
    Maintenance Terminating Unit (MTU)
    khối kết cuối bảo dưỡng
    Management Application Protocol Data Unit (MAPDU)
    Khối dữ liệu giao thức ứng dụng quản lý
    Manned Manoeuvring Unit (MMU)
    khối thao tác bằng tay
    Mass Memory Unit (MMU)
    khối nhớ số lượng lớn
    Mass Memory Unit manager (MUM)
    bộ quản lý khối nhớ lớn
    Maximum Receive Unit (MRU)
    khối thu cực đại
    Maximum Transfer Unit/Maximum Transmission Unit (TCP) (MTU)
    Khối truyền tải tối đa /Khối truyền dẫn tối đa
    Media Access Unit (MAU)
    khối truy nhập môi trường
    Memory Management Unit (MMU)
    khối quản lý bộ nhớ
    Message Protocol Data Unit (MPDU)
    khối số liệu giao thức tin báo
    Micro Processor Unit (MPU)
    khối vi xử lý
    Micro-controller Unit (MCU)
    khối vi điều khiển
    MMU (memorymanagement unit)
    khối quản lý bộ nhớ-MMU
    Modulated Noise Reference Unit (MNRU)
    khối chuẩn tạp âm điều chế
    Multi-Channel Transmitter Unit (MCTU)
    khối máy phát đa kênh
    Multi-Chip Unit (DEC) (MCU)
    Khối đa chip (DEC)
    Multi-drop Auto Call Unit (MACU)
    khối cuộc gọi tự động đa nhánh
    Multi-point Conferencing Unit (MCN)
    khối hội nghị đa điểm
    Multi-Station Access Unit (MSAU)
    khối truy nhập đa trạm
    Multi-unit Message (MUM)
    tin báo nhiều khối
    Multiple Port Unit (MPU)
    khối đa cửa
    Multipoint Conference Unit (MCU)
    khối hội nghị đa điểm
    Multipoint Junction Unit (MJU)
    khối tiếp giáp đa điểm
    [[Multi]station Access Unit (MAU)
    khối truy nhập đa trạm
    Natural Processing Unit (NPU)
    khối xử lý tư nhiên
    Network Accessible Unit (SNA) (NAU)
    Khối có thể truy nhập mạng (SNA)
    Network Addressable Unit (NAU)
    khối có thể định điạ chỉ mạng
    Network Interface Unit (NIU)
    khối giao diện mạng
    Network Layer Data Unit (NLDU)
    khối dữ liệu giao thức mạng
    Network Management Unit (NMU)
    khối quản lý mạng
    Network Service Data Unit (NSDU)
    khối số liệu dịch vụ mạng
    Normal Data Session Service Data Unit (NSSDU)
    khối số liệu dịch vụ phiên số liệu thông thường
    packaged air cooling unit
    tổ làm lạnh không khí trọn khối
    packaged condensing unit
    bộ ngưng tụ nguyên khối
    packaged heat pump unit
    tổ bơm nhiệt một khối
    Packet Data Unit (PDU)
    khối dữ liệu gói
    Packet Switch Interface Unit (PSIU)
    khối giao diện chuyển mạch gói
    Packet Switched Data Access Unit (PSDAU)
    khối truy nhập chuyển mạch gói
    Path Information Unit (SNA) (PIU)
    khối thông tin đường truyền
    Payload Data Unit (PDU)
    khối dữ liệu tải tin
    PCM Interface Unit (PLI)
    Khối giao diện PCM
    PDU (ProtocolData Unit)
    khối dữ liệu giao thức
    per unit mass
    mỗi đơn vị khối lượng
    per unit mass
    trên đơn vị khối luợng
    per unit mass
    trên khối lượng đơn vị
    Peripheral Unit Controller (PUC)
    bộ điều khiển khối ngoại vi
    Physical Communications Control Unit (PCCU)
    khối điều khiển truyền thông vật lý
    Physical Delivery Access Unit (PDAU)
    khối truy cập gửi vật lý
    Physical Layer Overhead Unit (UNIphysical layer frame definition (PLOU)
    Khối mào đầu lớp vật lý (định nghĩa khung lớp vật lý UNI)
    Physical Unit (PU)
    khối vật lý
    Physical Unit Control Point (SNA) (PUCP)
    điểm điều khiển khối vật lý (SNA)
    Physical Unit Management Service (PUMS)
    dịch vụ quản lý khối vật lý
    Portable/Program Storage Unit (PSU)
    Khối lưu trữ xách tay/Chương trình
    power distribution unit
    khối phân bổ năng lượng
    Presentation - Protocol - Data - Unit (PPDU)
    khối số liệu của giao thức trình diễn
    Presentation Service Data Unit (PSDU)
    khối số liệu dịch vụ
    Presentation Unit (PU)
    khối hiển thị
    Primary Logical Unit (PLU)
    khối logic sơ cấp
    processing unit
    khối xử lý
    program unit
    khối chương trình
    Public Teletex Access Unit (PTTAXU)
    Khối truy nhập Teletex công cộng
    Public Telex Access Unit (PTLXAU)
    Khối truy nhập Telex công cộng
    Public Telex Access Unit (PTXAU)
    Khối truy nhập Telex công cộng
    Radio Channel Unit (RCU)
    khối kênh vô tuyến
    Radio Port Control Unit (RPCU)
    khối điều khiển cổng vô tuyến
    Receiver IF Switch Unit (RISU)
    Khối chuyển mạch IF của máy thu
    Register Arithmetic Logic Unit (RALU)
    khối logic số học của bộ ghi
    Remote Access Business Unit (RABU)
    khối kinh doanh truy nhập từ xa
    Remote Database Access Unit (RDAU)
    khối truy nhập cơ sở dữ liệu từ xa
    Remote Integrated Services Line Unit (RISLU)
    khối đường dây của các dịch vụ tích hợp đầu xa
    Remote Telemetry Unit (RTU)
    khối đo xa từ xa
    Remote Trunking Unit (RTU)
    khối trung kế đầu xa
    Remote Unit (RU)
    khối đặt xa
    Request Unit/Response Unit (RU)
    Khối yêu cầu/Khối trả lời
    Resynchronize Presentation Protocol Data Unit (RSPPDU)
    Khối dữ liệu giao thức trình diễn (PPDU) tái đồng bộ hóa
    run unit
    khối chạy
    sanitary space unit
    khối kỹ thuật vệ sinh
    SDU (ServiceData Unit)
    khối dữ liệu dịch vụ
    Secondary logical unit (SNA) (SLU)
    Khối logic thứ cấp (SNA)
    Secure Terminal Unit (STU)
    khối đầu cuối an toàn
    Service Data Unit (ATM) (SDU)
    khối số liệu dịch vụ
    session Protocol Data Unit (SPDU)
    khối số liệu giao thức phiên truyền
    Session Service Data Unit (SSDU)
    khối dữ liệu dịch vụ phiên
    SHDSL Transceiver Unit (STU)
    Khối thu phát SHDL (đường dây thuê bao số tốc độ cao một đường dây)
    shuttering unit with laid reinforcement
    khối ván khuôn đã đặt cốt thép
    SMDS Data Service Unit (SDSU)
    Khối dịch vụ số liệu SMDS
    space unit house building
    sự xây dựng nhà bằng khối
    Status interface unit (intelsat) (SIU)
    Khối giao diện trạng thái ( Intelsat)
    Status Report-User Agent Protocol Data Unit (SR-UAPDU)
    Báo cáo trạng thái-Khối dữ liệu giao thức tác nhân người dùng
    Store and forward unit (SFU)
    khối lưu trữ và chuyển tiếp
    Subscriber interface unit (SIN)
    khối giao diện thuê bao
    Subsequent Signal Unit (SSU)
    khối tín hiệu tiếp theo
    SYNchronization Signal Unit (SYU)
    khối tín hiệu đồng bộ hóa
    Synchronization supply Unit (SSU)
    khối cấp nguồn đồng bộ hóa
    System interface unit (SIU)
    khối giao diện hệ thống
    system logical unit
    khối logic hệ thống
    system unit
    khối hệ thống
    systems management functional unit
    khối chức năng quản lý hệ thống
    systems management functional unit
    khối quản lý hệ thống
    Tape Backup Unit (TBU)
    khối sao lưu băng từ
    Telecommunications Control Unit (SNA) (TCU)
    Khối điều khiển viễn thông (SNA)
    Telematic Access Protocol Data Unit (TAPDU)
    Khối dữ liệu giao thức truy nhập viễn tin (Telematic)
    Telematic Access Unit (TLMAU)
    khối truy nhập viễn tin
    Telematic Interworking Unit (TIU)
    khối giao tác viễn tin
    Telex Access Unit (TLXAU)
    Khối truy nhập Telex
    TMP Data Unit (TMPDU)
    khối dữ liệu giao thức quản lý đo thử
    Transmission Control Unit (TCU)
    khối điều khiển truyền dẫn
    Transmission Message Unit (TMU)
    khối tin truyền dẫn
    Transmit/Trusted Interface Unit (TIU)
    khối giao diện phát/đáng tin cậy
    Transport Protocol Data Unit (TPDU)
    khối số liệu giao thức truyền tải
    Transport Service Data Unit (TSDU)
    khối dữ liệu dịch vụ truyền tải
    Tributary Unit (TU)
    khối nhánh, khối phụ thuộc
    Trunk Coupling Unit (TCU)
    khối ghép trung kế
    Twisted Pair Attachment Unit (TPAU)
    khối ghép đôi dây xoắn
    UIOC (UniversalI-O Control unit)
    khối điểu khiển vào ra chung
    unit capacitor
    tụ điện khối
    unit construction
    kết cấu khối
    unit construction
    kết cấu nguyên khối
    Unit Control Bus (UCB)
    buýt điều khiển khối
    unit cube
    khối lập phương đơn vị
    Unit Data (UDT)
    dữ liệu khối
    unit of mass
    đơn vị khối lượng
    Unit Separator (US)
    bộ phân tách khối
    unit separator (US)
    dấu phân cách khối
    unit sequence start relay
    rơle khởi động thứ tự máy
    unit state
    trạng thái của khối
    unit testing
    thử nghiệm khối
    User Agent Protocol Data Unit (UAPDU)
    khối dữ liệu giao thức của tác nhân người sử dụng
    User Message Protocol Data Unit (UMPDU)
    Khối dữ liệu giao thức (PDU) tin báo người sử dụng
    Videotext Interface Unit (VIU)
    khối giao diện videotext
    Videotext Service Unit (VSU)
    khối dịch vụ videotext
    Visual Display Unit (VDU)
    khối hiển thị bằng mắt nhìn
    Water Cooling Unit (WCU)
    khối làm nguội bằng nước
    window and frame packaged unit
    khối cửa sổ
    window unit
    khối cửa sổ
    Y-Net Management Unit (YMU)
    Khối quản lý mạng Y
    đơn vị thiết bị
    basic device unit (BDU)
    đơn vị thiết bị cơ bản
    BDU (basicdevice unit)
    đơn vị thiết bị cơ bản
    đơn vị

    Giải thích VN: Đại lượng được qui định dùng để đo.

    dụng cụ
    chalk-sieving unit
    dụng cụ rắc bột
    chalk-sieving unit
    dụng cụ rắc mạ
    grinding unit
    dụng cụ mài bóng
    heating unit
    dụng cụ sưởi
    input unit
    dụng cụ nhập
    measuring unit
    dụng cụ đo
    polishing unit
    dụng cụ mài bóng
    unit of measurement
    dụng cụ đo
    dụng cụ đo
    nhóm
    Administrative Unit Group (AUG)
    nhóm đơn vị quản trị
    cluster control unit
    bộ điều khiển nhóm
    cluster control unit
    đơn vị điều khiển nhóm
    engine-alternation unit
    nhóm động cơ
    multiple-unit tube
    đèn nhiều nhóm cực
    pneumatic control unit-PCU
    nhóm điều khiển bằng khí nén
    semigroup with unit
    nửa nhóm với đơn vị
    Tributary Unit Group (TUG)
    nhóm khách hàng viễn thông
    unit of a group
    đơn vị của một nhóm
    unit subgroup
    nhóm con đơn vị
    linh kiện
    hệ thống thiết bị
    máy
    tờ

    Kinh tế

    đoạn
    đơn vị
    non-business unit
    đơn vị sự nghiệp
    đơn vị đo lường
    hệ thống
    absorption-type refrigerating unit
    hệ thống hấp thụ
    aseptic cauning unit
    hệ thống vô trùng sắt tây
    bag sealing unit
    hệ thống đánh dấu bao bì
    bottling unit
    hệ thống rót vào chai
    ngăn
    unit bank
    ngân hàng đơn nhất
    unit bank
    ngân hàng đơn nhất (không có chi nhánh)
    unit banking
    chế độ ngân hàng đơn nhất
    unit banking
    chế độ ngân hàng đơn nhất (không được phép mở các chi nhánh)
    unit banking
    dịch vụ ngân hàng theo đơn vị duy nhất
    thiết bị
    cassing cleaning unit
    thiết bị làm sạch vỏ hộp
    chilled-water unit
    thiết bị làm lạnh tuần hoàn nước
    compressor unit
    thiết bị nén
    condensing unit
    thiết bị cô đặc
    control unit
    thiết bị điều khiển (máy tính)
    cooling unit
    thiết bị lạnh
    dust filter unit
    thiết bị lọc bụi
    equipment sterilizing unit
    thiết bị khử trùng
    extraction unit
    thiết bị chiết ly
    flour conveying unit
    thiết bị vận chuyển bột
    grinding and sacking unit
    thiết bị nghiền và bao gói

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X