• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">ˈproʊtəˌkɔl , ˈproʊtəˌkɒl , ˈproʊtəˌkoʊl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần p)
    Hiện nay (15:30, ngày 19 tháng 6 năm 2013) (Sửa) (undo)
    n (ccnas2)
     
    (11 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈ´proutə¸kɔl</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">ˈ´proutə¸kɔl</font>'''/
    +
    -
    <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 9:
    =====Nghị định thư=====
    =====Nghị định thư=====
     +
    =====Bản dự thảo đầu tiên hoặc nguyên gốc của một hiệp định ngoại giao, nhất là của những điều khoản đã thoả thuận cho một hiệp ước; nghị định thư=====
    -
    == Toán & tin ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====bản ghi viết=====
     
    -
    =====chỉ lệnh=====
    +
    ==Chuyên ngành==
     +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    :: A network administrator = 10.0.0.0/22 is subnetted, 1 subnets - D 10.5.0.0[90/205901] via 192.168.1.2, S0/0/0
     +
    :: A network administrator = router
     +
    :: A network administrator = 255.255.248.0
     +
    :: A network administrator = 192.135.250.2
     +
    :: A network administrator = Issue the no
     +
    :: A network administrator = NVRAM
     +
    :: A network administrator = debug ip rip
     +
    :: A network administrator = enable secret cangetin, fa0/0
     +
    :: A network engineer = console
     +
    :: A ping between = One of the default
     +
    :: A router has = the path...EIGRP
     +
    :: A router in an = redistribute static
     +
    :: All routers = The data will...R3-R1-R2
     +
    :: Based on = The login
     +
    :: Host A is unable = The Fa0/1
     +
    :: How many = 5
     +
    :: If the attached = Issue the
     +
    :: In a lab = D 172.16.1.0/24 [90/2195456]
     +
    :: R1 is configured = ospf 1, 192.168.2.0 0.0.0.255 area 0, 10.1.1.0 0.0.0.3 area 0
     +
    :: Routers R1 and R2 = The hello and dead
     +
    :: Routers R1 and R2 = Configure both
     +
    :: The command = A static, The route
     +
    :: The command = Negate the
     +
    :: The hosts that = Configure the R2
     +
    :: The interfaces = Check the hello
     +
    :: The network is = A, B, C, F
     +
    :: Two connected = The dead
     +
    :: Two routers need = area ID, network
     +
    :: What is a characteristic = routing updates
     +
    :: What is the = to encapsulate
     +
    :: What is the function = used to announce
     +
    :: What is the meaning = It is the metric
     +
    :: What is the purpose = limits the
     +
    :: When connecting = connecting a switch to a switch
     +
    :: When would = when there is
     +
    :: Which combination = IP 172.16.32.18, subnet mask 255.255.255.252
     +
    :: Which feature = Subnet masks
     +
    :: Which multicast = 224.0.0.10
     +
    :: Which option = with a routing
     +
    :: Which protocol = RTP
     +
    :: Which router = privileged
     +
    :: Which routing = EIGRP
     +
    :: Which solution = static routes
     +
    :: Which statement = RIP uses only
     +
    :: Which two commands = bandwidth, ip ospf cost
     +
    :: Which two interface = delay, bandwidth
     +
    :: Which two locations = flash, TFTP
     +
    :: Which two statements = Automatic, The EIGRP
     +
    :: Which two technologies = hold-down, split horizon
     +
    :: You have been = A network is converged after
    -
    ''Giải thích VN'': Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.
     
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Môi trường===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=protocol protocol] : Foldoc
    +
    =====Nghi thức=====
     +
    :: Một loạt các bước hình thức để tiến hành kiểm tra.
    -
    == Y học==
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====biên bản, thủ tục=====
     +
     
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====bản ghi viết=====
     +
     
     +
    =====chỉ lệnh=====
     +
     
     +
    =====giao thức=====
     +
     
     +
    ''Giải thích VN'': Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.
     +
     
     +
    === Y học===
    Phác đồ
    Phác đồ
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====bản tường thuật=====
     
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====bản tường thuật=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====biên bản=====
    +
    =====biên bản=====
    ::[[standard]] [[protocol]]
    ::[[standard]] [[protocol]]
    ::biên bản chuẩn
    ::biên bản chuẩn
    ::[[Test]] Protocol/Test [[Purpose]] (TP)
    ::[[Test]] Protocol/Test [[Purpose]] (TP)
    ::Biên bản đo thử/Mục đích đo thử
    ::Biên bản đo thử/Mục đích đo thử
    -
    =====định chuẩn=====
    +
    =====định chuẩn=====
    ''Giải thích VN'': Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.
    ''Giải thích VN'': Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.
    -
    =====định ước=====
    +
    =====định ước=====
    ''Giải thích VN'': Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.
    ''Giải thích VN'': Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.
    Dòng 55: Dòng 111:
    ::[[network]] [[protocol]]
    ::[[network]] [[protocol]]
    ::định ước mạng
    ::định ước mạng
    -
    =====nhật ký=====
    +
    =====nhật ký=====
    -
    =====lệnh=====
    +
    =====lệnh=====
    ''Giải thích VN'': Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.
    ''Giải thích VN'': Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.
    Dòng 64: Dòng 120:
    ::[[Integrated]] [[Voice]] [[Protocol]] [[and]] [[Commands]] (IVPC)
    ::[[Integrated]] [[Voice]] [[Protocol]] [[and]] [[Commands]] (IVPC)
    ::giao thức thoại tích hợp và các lệnh
    ::giao thức thoại tích hợp và các lệnh
    -
    =====giao thức=====
    +
    =====giao thức=====
    ''Giải thích VN'': Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.
    ''Giải thích VN'': Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.
    Dòng 1.239: Dòng 1.295:
    ::[[Zone]] [[Information]] [[Protocol]] (AppleTalk) (ZIP)
    ::[[Zone]] [[Information]] [[Protocol]] (AppleTalk) (ZIP)
    ::Giao thức thông tin vùng (AppleTalk)
    ::Giao thức thông tin vùng (AppleTalk)
    -
    =====quy ước=====
    +
    =====quy ước=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====biên bản hội nghị=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====hiệp định thư=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====biên bản hội nghị=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hiệp định thư=====
    +
    ::[[dial]] [[protocol]]
    ::[[dial]] [[protocol]]
    ::hiệp định thư sau cùng
    ::hiệp định thư sau cùng
    ::[[trade]] [[protocol]]
    ::[[trade]] [[protocol]]
    ::hiệp định thư thương mại
    ::hiệp định thư thương mại
    -
    =====nghị định thư=====
    +
    =====nghị định thư=====
    ::[[additional]] [[protocol]]
    ::[[additional]] [[protocol]]
    ::nghị định thư phụ
    ::nghị định thư phụ
    Dòng 1.262: Dòng 1.315:
    ::[[trade]] [[protocol]]
    ::[[trade]] [[protocol]]
    ::nghị định thư thương mại
    ::nghị định thư thương mại
    -
    =====nghi lễ=====
    +
    =====nghi lễ=====
    -
    =====nghi thức=====
    +
    =====nghi thức=====
    -
    =====nghi thức ngoại giao=====
    +
    =====nghi thức ngoại giao=====
    -
     
    +
    -
    =====thư nghị định=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
     +
    =====thư nghị định=====
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Rule(s) or code(s) or standard(s) of behaviour or conduct,convention(s), custom(s), diplomacy, formality, formalities,form, etiquette, politesse, manners, practice, usage, authority:According to protocol, the lady stands at the right of thegentleman. Which protocol are you following, the British or theFrench? 2 treaty, pact, compact, covenant, agreement, concordat;memorandum, minute, note, draft, outline: The original protocolmust be checked before the ministers attach their signatures.=====
    =====Rule(s) or code(s) or standard(s) of behaviour or conduct,convention(s), custom(s), diplomacy, formality, formalities,form, etiquette, politesse, manners, practice, usage, authority:According to protocol, the lady stands at the right of thegentleman. Which protocol are you following, the British or theFrench? 2 treaty, pact, compact, covenant, agreement, concordat;memorandum, minute, note, draft, outline: The original protocolmust be checked before the ministers attach their signatures.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====
    Dòng 1.293: Dòng 1.342:
    =====Tr.record in a protocol. [orig. Sc. prothocoll f. OF prothocolef. med.L protocollum f. Gk protokollon flyleaf (as PROTO-, kollaglue)]=====
    =====Tr.record in a protocol. [orig. Sc. prothocoll f. OF prothocolef. med.L protocollum f. Gk protokollon flyleaf (as PROTO-, kollaglue)]=====
     +
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]] [[Category:Môi trường]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[agreement]] , [[code]] , [[compact]] , [[concordat]] , [[contract]] , [[conventions]] , [[courtesy]] , [[covenant]] , [[custom]] , [[decorum]] , [[etiquette]] , [[formalities]] , [[good form]] , [[manners]] , [[obligation]] , [[order]] , [[pact]] , [[politesse]] , [[propriety]] , [[p]]’s and q’s , [[treaty]] , [[ceremoniousness]] , [[formality]] , [[punctiliousness]] , [[behavior]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bad manners]] , [[crudeness]] , [[impropriety]]

    Hiện nay

    /ˈ´proutə¸kɔl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghi thức ngoại giao, lễ tân
    ( the protocol) vụ lễ tân (của bộ (ngoại giao))
    Nghị định thư
    Bản dự thảo đầu tiên hoặc nguyên gốc của một hiệp định ngoại giao, nhất là của những điều khoản đã thoả thuận cho một hiệp ước; nghị định thư

    Chuyên ngành

    A network administrator = 10.0.0.0/22 is subnetted, 1 subnets - D 10.5.0.0[90/205901] via 192.168.1.2, S0/0/0
    A network administrator = router
    A network administrator = 255.255.248.0
    A network administrator = 192.135.250.2
    A network administrator = Issue the no
    A network administrator = NVRAM
    A network administrator = debug ip rip
    A network administrator = enable secret cangetin, fa0/0
    A network engineer = console
    A ping between = One of the default
    A router has = the path...EIGRP
    A router in an = redistribute static
    All routers = The data will...R3-R1-R2
    Based on = The login
    Host A is unable = The Fa0/1
    How many = 5
    If the attached = Issue the
    In a lab = D 172.16.1.0/24 [90/2195456]
    R1 is configured = ospf 1, 192.168.2.0 0.0.0.255 area 0, 10.1.1.0 0.0.0.3 area 0
    Routers R1 and R2 = The hello and dead
    Routers R1 and R2 = Configure both
    The command = A static, The route
    The command = Negate the
    The hosts that = Configure the R2
    The interfaces = Check the hello
    The network is = A, B, C, F
    Two connected = The dead
    Two routers need = area ID, network
    What is a characteristic = routing updates
    What is the = to encapsulate
    What is the function = used to announce
    What is the meaning = It is the metric
    What is the purpose = limits the
    When connecting = connecting a switch to a switch
    When would = when there is
    Which combination = IP 172.16.32.18, subnet mask 255.255.255.252
    Which feature = Subnet masks
    Which multicast = 224.0.0.10
    Which option = with a routing
    Which protocol = RTP
    Which router = privileged
    Which routing = EIGRP
    Which solution = static routes
    Which statement = RIP uses only
    Which two commands = bandwidth, ip ospf cost
    Which two interface = delay, bandwidth
    Which two locations = flash, TFTP
    Which two statements = Automatic, The EIGRP
    Which two technologies = hold-down, split horizon
    You have been = A network is converged after


    Môi trường

    Nghi thức
    Một loạt các bước hình thức để tiến hành kiểm tra.

    Xây dựng

    biên bản, thủ tục

    Toán & tin

    bản ghi viết
    chỉ lệnh
    giao thức

    Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.

    Y học

    Phác đồ

    bản tường thuật

    Kỹ thuật chung

    biên bản
    standard protocol
    biên bản chuẩn
    Test Protocol/Test Purpose (TP)
    Biên bản đo thử/Mục đích đo thử
    định chuẩn

    Giải thích VN: Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.

    định ước

    Giải thích VN: Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.

    CCITT protocol
    định ước CCITT
    communications protocol
    định ước truyền thông
    error-correcting protocol
    định ước về sửa đổi
    file transfer protocol-FTP
    định ước truyền tệp
    network protocol
    định ước mạng
    nhật ký
    lệnh

    Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.

    Command Terminal Protocol (CTERM)
    giao thức đầu cuối lệnh
    Integrated Voice Protocol and Commands (IVPC)
    giao thức thoại tích hợp và các lệnh
    giao thức

    Giải thích VN: Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.

    A Media Gateway Control Protocol (MGCP) (NOTIFY)
    NOTIFY-một giao thức điều khiển cổng phương tiện (MGCP)
    AARP (AppleAddress Resolution Protocol)
    giao thức phân giải địa chỉ Apple
    ACAP (Applicationconfiguration Access Protocol)
    giao thức truy nhập cấu hình ứng dụng
    access protocol
    giao thức truy cập
    ADCCP (advanceddata communications control Protocol)
    giao thức điều khiển truyền dữ liệu nâng cao
    Additional protocol III
    Giao thức cộng III
    address resolution protocol
    giao thức ARP
    address resolution protocol
    giao thức phân giải địa chỉ
    address resolution protocol
    giao thức xác định địa chỉ
    Address Resolution Protocol (ARP)
    giao thức phân giải địa chỉ
    Admission Reject. Part of the H.323 protocol (ARJ)
    Từ chối thu nạp.Một phần của giao thức H.323
    advanced data communications control protocol (ADCCP)
    giao thức điều khiển truyền dữ liệu nâng cao
    Alcatel Business Communication Protocol (ABC)
    Giao thức truyền thông kinh doanh của Alcatel
    ALPS Tunnelling Protocol (ATP)
    Giao thức tạo đường hầm ALPS
    Anonymous File Transfer Protocol (AFIP)
    giao thức chuyển tệp nặc danh
    Answer List-Protocol Data Unit (AL-PDU)
    danh mục trả lời-khối dữ liệu giao thức
    Apple Address Resolution Protocol (AARP)
    giao thức phân giải địa chỉ Apple
    Apple talk File Protocol (APF)
    Giao thức tệp AppleTalk
    Appletalk Address Resolution Protocol (AARP)
    Giao thức phân giải địa chỉ Appletalk
    AppleTalk Control Protocol (ATCP)
    Giao thức điều khiển AppleTalk
    Appletalk Echo Protocol (AEP)
    Giao thức tiếng vọng AppleTalk
    Appletalk Filing Protocol (AFP)
    Giao thức chèn AppleTalk
    AppleTalk Session Protocol (ASP)
    Giao thức phiên AppleTalk
    AppleTalk Transaction Protocol (ATP)
    Giao thức giao dịch AppleTalk
    Appletalk Update-based Routing Protocol (AURP)
    Giao thức định tuyến dựa vào cập nhật của AppleTalk
    application configuration access protocol (ACAP)
    giao thức truy cập cấu hình ứng dụng
    Application Configuration Access Protocol (ACAP)
    giao thức truy nhập cấu hình ứng dụng
    Application Protocol Data Unit (APDU)
    khối dữ liệu giao thức ứng dụng
    Application-Protocol-Control-Information (APCI)
    thông tin điều khiển giao thức ứng dụng
    ARCNET Fragmentation Protocol (ARFP)
    Giao thức phân đoạn ARCNET
    ARCTalk Link Access Protocol (ALAP)
    Giao thức truy nhập tuyến ARCTalk
    ARP (AddressResolution Protocol)
    giao thức ARP
    ARP (addressresolution protocol)
    giao thức phân giải địa chỉ
    Ascend Tunnel Management Protocol (ATMP)
    giao thức quản lý đường hầm đi lên
    ASCII protocol
    giao thức ASCII
    Association Control Protocol Machine (ACPM)
    bộ phận giao thức diều khiển kết hợp
    Asynchronous Protocol Specification (APS)
    đặc tả giao thức không đồng bộ
    ATM Address Resolution Protocol (ATMARP)
    Giao thức phân giải địa chỉ ATM
    Authenticated Post Office Protocol (APOP)
    giao thức bưu cục được chứng thực
    Avesta Device Control Protocol
    Giao thức điều khiển thiết bị Avesta
    B-ISDN Protocol Reference Model (B-ISDN PRM)
    Mô hình Tham chiếu Giao thức B-ISDN
    Bandwidth Allocation Control Protocol (PPP,ISDN) (BACP)
    Giao thức điều khiển phân phối dải thông (PPP, ISDN)
    Bandwidth Allocation Protocol (BAP)
    giao thức phân phối dải thông
    BER Management Protocol (BMP)
    Giao thức quản lý BER
    BGP (BorderGateway Protocol)
    giao thức cổng nối biên
    Binary Synchronous Communication protocol (BISYNC-IBM) (BSC)
    Giao thức truyền thông đồng bộ nhị phân (BISYNC-IBM)
    binary synchronous protocol
    giao thức đồng bộ nhị phân
    bit-oriented protocol
    giao thức hướng bit
    Bootstrap Protocol-BOOTP
    giao thức tự mồi-BOOTP
    border Gateway Protocol
    giao thức cổng vào biên
    Border Gateway Protocol (BGP)
    giao thức cổng đường biên
    bracket protocol
    giao thức hợp
    Bridge Protocol Data Node (ATM) (BPDN)
    nút số liệu giao thức cầu
    byte-oriented protocol
    giao thức hướng byte
    Call Confirmation Protocol (CCP)
    giao thức tuân thủ cuộc gọi
    CAMEL Application Protocol (CAP)
    Giao thức ứng dụng CAMEL
    Candidate Protocol Suite No.1 (CPS1)
    bộ giao thức dự bị số 1
    CCITT protocol
    giao thức CCITT
    change direction protocol
    giao thức chuyển hướng
    channel protocol machine (CPM)
    máy giao thức kênh
    character-oriented machine protocol
    giao thức hướng ký tự
    CLCP (Clientto client Protocol)
    giao thức khách hàng-khách hàng
    Client To client Protocol (CTCP)
    giao thức giữa các máy khách
    Client to Client Protocol (CTCP)
    giao thức khách - khách
    Client To client Protocol (CTCP)
    giao thức máy khách máy khách
    CLNP (connectionLess Network Protocol)
    giao thức mạng không kết nối
    CMIP (commonManagement Information Protocol)
    giao thức thông tin quản trị chung
    Command Terminal Protocol (CTERM)
    giao thức đầu cuối lệnh
    Common Management Information Protocol (CMIP)
    giao thức thông tin quản lý chung
    Common Management Information Protocol Data Unit (CMIPDU)
    khối dữ liệu giao thức thông tin quản lý chung
    Common management information protocol Logical link control (CMOL)
    điều khiển tuyến nối lôgic Của giao thức thông tin quản lý
    Common Management Information Protocol Machine (CMIPM)
    thiết bị giao thức thông tin quản lý chung
    Common Management Interface Protocol (CMIP)
    giao thức giao diện quản lý chung
    communication protocol
    giao thức truyền
    communication protocol
    giao thức truyền thông
    communications protocol
    giao thức truyền thông
    Compressed IPX protocol (CIPX)
    Giao thức IPX nén
    Compressed Serial Line Interface Protocol [Internet] (CompressedSerial Link Internet protocol) (CSLIP)
    Giao thức Internet tuyến nối tiếp được nén
    Connection - Oriented Network Protocol (CONP)
    giao thức mạng hướng vào kết nối
    Connection Less Interworking Protocol (CLIP)
    giao thức nhận dạng đường dây chủ gọi
    Connection Oriented Presentation Protocol (COPP)
    giao thức trình diễn định hướng theo kết nối
    Connection Oriented Transport Protocol (COTP)
    giao thức truyền tải định hướng kết nối
    Connectionless Network Access Protocol (CLNAP)
    giao thức truy nhập mạng phi kết nối
    Connectionless Network Protocol (CNLP)
    giao thức mạng phi kết nối
    Connectionless Network Protocol (ISO, ITU-T) (CLNP)
    Giao thức mạng không kết nối (ISO, ITU-T)
    connectionless protocol
    giao thức không kết nối
    Connectionless Transport Protocol (CLTP)
    giao thức chuyển tải phi kết nối
    Contention Priority - Oriented Demand Assignment protocol (CPODA)
    giao thức gán yêu cầu theo định hướng tranh chấp ưu tiên tranh chấp
    Convergence Protocol Entity (CPE)
    thực thể giao thức hội tụ
    CSLIP (CompressedSerial Line Internet Protocol)
    giao thức Internet đơn tuyến nén
    CTERM (CommunicationsTerminal Protocol)
    giao thức kết nối đầu cuối
    DAP (DirectoryAccess Protocol-DAP)
    giao thức DAP
    Data Access Protocol (DEC'sDNA - Application Layer) (DAP)
    Giao thức truy nhập dữ liệu (Lớp ứng dụng DNA của DEC)
    Data Link Protocol Data Unit (DLPDU)
    khối dữ liệu giao thức tuyến kết nối số liệu
    Data Protocol (HDLP) (DLP)
    Giao thức dữ liệu (HDLP)
    Data Source Transfer Protocol (DSTP)
    giao thức chuyển tải nguồn dữ liệu
    Datagram Delivery Protocol (Appletalk) (DDP)
    Giao thức phát gói dữ liệu (Appletalk)
    DDC (directClient to Client Protocol)
    giao thức trực tiếp giữa các khách hàng
    DDC (directClient to Client Protocol)
    giao thức trực tiếp khách hàng-khách hàng
    Decnet Routing Protocol (DRP)
    Giao thức định tuyến DECnet
    Demand Protocol Architecture (DPA)
    kiến trúc giao thức yêu cầu
    Derived Medium access control Protocol Data Unit (DMPDU)
    khối dữ liệu giao thức điều khiển truy nhập môi trường dẫn xuất
    DHCP (DynamicHost Configuration Protocol)
    giao thức cấu hình chủ động
    Dial up Internet Protocol [Internet] (DIP)
    Giao thức quay số Internet trực tiếp [Internet]
    Digital Communications Protocol (DCP)
    giao thức truyền thông số
    Digital Data Communications Message Protocol (DDCMP)
    Giao thức tin báo truyền số liệu số (DEC)
    Direct Client to Client Protocol (DCC)
    giao thức trực tiếp giữa các máy khách
    Direct Client to Client Protocol (DCC)
    giao thức trực tiếp khách hàng khách hàng
    Directory Access Protocol (DAP)
    giao thức truy nhập thư mục
    Directory Information Standardized Protocol (DISP)
    giao thức tiêu chuẩn hóa của thông tin thư mục
    Directory Synchronization Protocol [Lotus] (DSP)
    Giao thức đồng bộ hóa thư mục [Lotus]
    Directory System Protocol (DSP)
    giao thức của hệ thống thư mục
    Display System Protocol (packetswitching) (DSP)
    giao thức hệ thống hiển thị (chuyển mạch gói)
    Distance Vector Multicast Routing Protocol (DVMRP)
    giao thức định tuyến phát đa phương theo vectơ khoảng cách
    distance vector protocol
    giao thức vectơ khoảng cách
    Distributed Mail System Protocol (DMSP)
    giao thức hệ thống thư tín phân tán
    Document Protocol Element (DPE)
    môi trường giao thức văn bản
    Downlink Measurement Protocol (DMP)
    giao thức đo lường tuyến xuống
    Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP)
    giao thức cấu hình máy chủ năng động
    Dynamic Host Control Protocol (DHCP)
    giao thức điều khiển máy chủ năng động
    Echo Protocol (EP)
    giao thức tiếng vọng
    EGP (ExteriorGateway Protocol)
    giao thức cổng nối ngoài
    end-to-end protocol
    giao thức điểm tới điểm
    end-to-end protocol
    giao thức giữa các đầu
    Enhanced Interior Gateway Routing Protocol (EIGRP)
    giao thức định tuyến cổng nội bộ nâng cao
    error-correcting protocol
    giao thức chữa lỗi
    error-correcting protocol
    giao thức sửa lỗi
    Ethernet Configuration Test Protocol (ECTP)
    Giao thức thử cấu hình Ethernet
    EtherTalk Link Access Protocol (ELAP)
    Giao thức truy nhập tuyến kết nối EtherTalk
    Express Transfer Protocol (XTP)
    giao thức chuyển phát nhanh
    Extended Datagram Delivery Protocol (EDDP)
    giao thức phân phát gói dữ liệu (datagram) mở rộng
    Extended Simple Mail Transfer Protocol (ESMTP)
    giao thức chuyển thư đơn giản mở rộng
    Exterior Gateway Protocol (EGP)
    giao thức cổng ngoài
    Fast Local Internet Protocol (FLIP)
    Giao thức Internet cục bộ nhanh
    FDDI talk Link Access Protocol (FLAP)
    Giao thức truy nhập tuyến FDDItalk
    File Access Protocol (FAP)
    giao thức truy nhập tệp
    File Service Protocol (FSP)
    giao thức dịch vụ tập tin
    file transfer protocol
    giao thức chuyển vận tệp
    File Transfer Protocol (FTP)
    giao thức truyền tập tin
    File Transfer Protocol (FTP)
    giao thức truyền tệp
    file transfer protocol-FTP
    giao thức truyền tệp
    Fixed Path Protocol (FPP)
    giao thức đường truyền cố định
    Fragmentation Protocol (VINES) FRS (FRP)
    Giao thức phân đoạn (VINES) FRS
    FSP file Service Protocol
    giao thức dịch vụ tập tin
    FTAM Error Recovery Protocol Machine (FERPM)
    Máy giao thức của sai FETAM
    FTP (FileTransfer Protocol)
    giao thức truyền tập tin
    Functional Profile/Functional Protocol (FP)
    Tiêu chuẩn chức năng/Giao thức chức năng
    Gateway Access Protocol (GAP)
    giao thức truy nhập cổng
    Gateway Discovery Protocol (GDP)
    giao thức phát hiện cổng mạng
    Gateway-to-Gateway Protocol (GGP)
    giao thức cổng nối - tới - cổng nối
    Gateway-to-gateway Protocol (GGP)
    giao thức giữa các cổng nối
    General Switch Management Protocol (GSMP)
    giao thức quản lý chuyển mạch công cộng
    GGP (Gateway-to-Gateway Protocol)
    giao thức giữa các cổng nối
    Handheld Device Transport Protocol (HDTP)
    giao thức chuyển tải của thiết bị cầm tay
    High Speed Transport Protocol (HSTP)
    giao thức chuyển giải tốc độ cao
    Higher Layer Protocol Identifiers (HPLI)
    các phần tử nhận dạng giao thức lớp cao hơn
    Higher Level Protocol Identifier (HLPI)
    phần tử nhận dạng giao thức mức cao hơn
    Host Access Protocol (HAP)
    giao thức truy nhập máy chủ
    Host Monitoring Protocol (HMP)
    giao thức giám sát máy chủ
    Hot Standby Router Protocol (HSRP)
    giao thức bộ định tuyến dự phòng nóng
    HTTP (HypertextTransfer Protocol)
    Giao thức Truyền Siêu văn bản
    HyperMedia Management Protocol (HMMP)
    giao thức quản lý siêu phương tiện
    Hypertext Transfer Protocol (IETF) (HTTP)
    giao thức chuyển tải siêu văn bản
    ICMP (InternetControl Message Protocol)
    giao thức thông báo điều khiển mạng Internet
    ICP Router Discovery Protocol (IRDP)
    Giao thức khám phá bộ định tuyến ICMP
    IDRP (Inter-domain Routing Protocol)
    giao thức định tuyến liên miền
    IGNP (InternetGroup Management Protocol)
    giao thức quản lý nhóm Internet
    IGP (InteriorGateway Protocol)
    giao thức cổng nội bộ
    IGP (InteriorGateway Protocol)
    giao thức cổng nối trong
    IGRP (InteriorGateway Routing Protocol)
    giao thức định tuyến cổng nội bộ
    IGRP (InteriorGateway Routing Protocol)
    giao thức định tuyến cổng nối trong
    IIOP (InternetInter-ORB Protocol)
    giao thức IIOP
    IMAP (InternetMessage Access Protocol)
    giao thức truy cập thông báo Internet
    IMAP (InternetMessage Access Protocol)
    Giao thức Truy cập Thông Điệp Internet
    Improved Broadcast File Transfer Protocol (IBFTP)
    giao thức chuyển tệp quảng bá cải tiến
    Infrared Link Access Protocol (IRIAP)
    giao thức truy nhập đường truyền hồng ngoại
    Initial Connection Protocol (ICP)
    giao thức kết nối ban đầu
    Initial MAC Protocol Data Unit (IMPDU)
    Khối dữ liệu giao thức (PDU) của MAC ban đầu
    Initial Protocol Identifier (IPI)
    phần tử nhận dạng giao thức ban đầu
    Integrated Protocol Reference Model (IPRM)
    mô hình chuyển giao thức tích hợp
    Integrated Voice Protocol (IVP)
    giao thức thoại tích hợp
    Integrated Voice Protocol and Commands (IVPC)
    giao thức thoại tích hợp và các lệnh
    Intelligent Terminal Transfer Protocol (ITTP)
    giao thức chuyển tải đầu cuối thông minh
    Inter-Domain Routing Protocol (ISO) (IDRP)
    Giao thức định tuyến liên miền (ISO)
    Inter-network Protocol (layer3) (IP)
    giao thức liên -mạng (lớp 3)
    Interactive Mail Access Protocol (IMAP)
    giao thức truy cập thư tín tương tác
    Interactive Mail Access Protocol (IMAP)
    giao thức truy nhập thư tín tương tác
    Interactive Session Protocol (ISP)
    giao thức phiên tương tác
    Interdomain Routing Protocol (IDRB)
    giao thức định tuyến liên miền
    Interim-Interswitch Signalling Protocol (IISP)
    giao thức báo hiệu tạm thời giữa các tổng đài
    Interior Gateway Protocol (IFTF) (IGP)
    Giao thức cổng mạng nội bộ (IETF)
    Interior Gateway Protocol (IGP)
    giao thức cổng nối trong
    Interior Gateway Routing Protocol (Cisco) (IGRP)
    Giao thức định tuyến cổng mạng nội bộ (Cisco)
    Interior Gateway Routing Protocol (IGRP)
    giao thức định tuyến cổng nội bộ
    Intermediate System-Intermediate System routing exchange protocol (Layer3 (IS-IS)
    Giao thức trao đổi định tuyến giữa IS và IS (Lớp 3)
    Internet Control Message Protocol (ICMP)
    giao thức thông báo điều khiển mạng Internet
    Internet Control Message Protocol (ICMP)
    Giao thức tin báo điều khiển Internet
    Internet Control Protocol (ICP)
    Giao thức điều khiển Internet
    Internet Datagram Protocol (IDP)
    Giao thức datagram (Gói dữ liệu) Internet
    Internet Facsimile Protocol (IFP)
    Giao thức Fax Internet
    Internet Group Management protocol (IGMP)
    Giao thức quản lý nhóm Internet
    Internet Group Multicast Protocol (IGMP)
    Giao thức phát đa điểm nhóm Internet
    Internet Imaging Protocol (IIP)
    Giao thức tạo ảnh Internet
    Internet Inter-Operability Protocol (IIOP)
    Giao thức tương tác Internet
    Internet Message Access Protocol (IMAP)
    giao thức truy cập thông báo Internet
    Internet Message Access Protocol (IMAP)
    Giao thức truy nhập tin nhắn Internet
    Internet Message Support Protocol (IMSP)
    Giao thức hỗ trợ tin báo Internet
    Internet Printing Protocol (IPP)
    Giao thức in ấn Internet
    Internet Printing Protocol (IPP)
    giao thức in ấn mạng Internet
    Internet Protocol (IP)
    Giao thức Internet
    Internet Protocol (IP)
    giao thức mạng Internet
    Internet Protocol Control Protocol (IPCP)
    giao thức điều khiển giao thức Internet
    Internet Protocol Control Protocol (IPCP)
    Giao thức điều khiển IP
    Internet Protocol Datagram (IPD)
    Gói dữ liệu giao thức Internet
    Internet Protocol Device Control (IPDC)
    điều khiển thiết bị giao thức Internet
    Internet Protocol Next Generation (IPng) (IPNG)
    Giao thức Internet thế hệ sau (IPng) (IETF)
    Internet Protocol Performance Metrics (IPPM)
    Các thang bậc hiệu năng của giao thức Internet
    Internet Protocol Suite (alsoTCP/IP) (IPS)
    Bộ giao thức Internet (còn được gọi là TCP/IP)
    Internet Protocol Telephony (IETFWorking Group) (IPTEL)
    điện thoại giao thức Internet (nhóm công tác IETF)
    Internet Protocol Telephony (IPT)
    điện thoại giao thức Internet
    Internet Protocol version 4 (IPv4)
    Giao thức Internet phiên bản 4 (IP v4)
    Internet Protocol version 6 (IPv6)
    Giao thức Internet phiên bản 6 (IP v6)
    Internet Protocol-TCP/IP
    giao thức TCP-IP
    Internet Security Association and Key Management Protocol (ISAKMP)
    Giao thức quản lý khóa và liên kết an toàn Internet
    Internetwork Protocol Data Unit (IPDU)
    Khối dữ liệu giao thức (PDU) liên mạng
    Interpersonal messaging Protocol (X420:P2) (IMP)
    Giao thức báo tin giữa các cá nhân (X.420:P2)
    Interswitching System Interface Protocol (ISSP)
    giao thức của giao diện hệ thống liên tổng đài
    Intersystem Link Protocol (ISLP)
    giao thức đường truyền giữa các hệ thống
    Inverse Address Resolution Protocol (IETF) (INARP)
    Giao thức phân giải địa chỉ nghịch đảo (IETF)
    IOS Protocol Part (IPP)
    Phần giao thức IOS
    IP (InternetProtocol)
    giao thức mạng Internet
    IP bootstrap protocol (BOOTP)
    Giao thức bootstrap IP
    IPCP (InternetProtocol Control Protocol)
    giao thức điều khiển
    IPCP (InternetProtocol Control Protocol)
    giao thức Internet
    IPP (InternetPrinting Protocol)
    giao thức in ấn mạng Internet
    JANET Internet Protocol Service (JIPS)
    Dịch vụ của giao thức Internet JANET
    Key Establishment Protocol (OAKLEY)
    giao thức thiết lập khóa
    Key Management Protocol (KMP)
    giao thức quản lý khóa
    Kinetics Internet Protocol (KIP)
    Giao thức động học Internet
    Label Distribution Protocol (LDP)
    giao thức phân bố nhãn (địa chỉ)
    LAN Adapter Protocol Support Program (PAPM)
    Chương trình hỗ trợ giao thức của bộ phối hợp LAN
    LAN Emulation Address Resolution Protocol (LE-ARP)
    Giao thức phân giải địa chỉ mô phỏng LAN
    LAN/MAN Management Protocol (LMMP)
    Giao thức quản lý LAN/MAN
    LAP (LinkAccess Protocol)
    giao thức truy cập liên kết
    Layer 2 Tunnelling Protocol (L2TP)
    giao thức tạo đường hầm lớp 2
    layered protocol
    giao thức được phân lớp
    layered protocol technique
    kỹ thuật giao thức phân tầng
    Lightweight Directory Access Protocol (LDAP)
    giao thức truy nhập thư mục đơn giản
    Lightweight Presentation Protocol (LPP)
    giao thức trình diễn bậc thấp
    link access protocol
    giao thức nhập tuyến
    Link Access Protocol (LAP)
    giao thức truy cập liên kết
    link access protocol D-channel
    giao thức nhập tuyến kênh D
    Link Access Protocol-Video Telephone (LAPS)
    giao thức truy nhập tuyến-điện thoại thấy hình
    link control protocol
    giao thức điều khiển liên kết
    Link Control Protocol (PPP) (LCP)
    Giao thức điều khiển tuyến (PPP)
    link protocol
    giao thức liên kết
    link protocol converter (LPC)
    bộ chuyển đổi giao thức liên kết
    Link Quality Monitoring (protocol) (LQM)
    giám sát chất lượng đường dây (giao thức)
    Link State Protocol
    giao thức trạng thái liên kết
    LLC Protocol (LogicalLink Control Protocol)
    giao thức điều khiển liên kết logic
    Local Area Storage Transport (protocol) (DEC) (LASTPORT)
    Chuyển tải bộ nhớ cục bộ (giao thức) (DEC)
    Logical Link Control Protocol (LLCprotocol)
    giao thức điều khiển liên kết logic
    Logical Link Control Sub-network Access Protocol (LLC/SNAP)
    Giao thức truy nhập mạng con/Điều khiển tuyến nối logic
    Logical Link Protocol Data Unit (LLPDU)
    Khối dữ liệu giao thức (PDU) của tuyến kết nối logic
    Lower Layer Protocol (LLP)
    giao thức lớp dưới
    LPC (linkprotocol converter)
    bộ chuyển đổi giao thức liên kết
    MAC Convergence Protocol (MCP)
    Giao thức hội tụ MAC
    MAC Protocol
    giao thức MAC
    Maintenance Operations Protocol (MOP)
    giao thức khai thác bảo dưỡng
    Management Application Protocol (MAP)
    giao thức ứng dụng bảo dưỡng
    Management Application Protocol Data Unit (MAPDU)
    Khối dữ liệu giao thức ứng dụng quản lý
    Manufacturing Automation Protocol (MAP)
    giao thức tự động chế tạo
    Manufacturing Automation Protocol (MAP)
    giao thức tự động hóa sản xuất
    MAP (ManufacturingAutomation Protocol)
    giao thức tự động hóa sản xuất
    Media Access Control Protocol
    giao thức MAC
    Media Device Control Protocol (MDCP)
    giao thức điều khiển thiết bị môi trường
    Media Gateway Control Protocol (MGCP)
    giao thức điều khiển cổng phương tiện
    Message handling Protocol (MHP)
    giao thức xử lý tin báo
    Message Posting Protocol (MPP)
    giao thức gửi tin báo
    Message Protocol Data Unit (MPDU)
    khối số liệu giao thức tin báo
    Message Transfer Protocol (MTP)
    giao thức chuyển giao tin báo
    MNP (MicrocomNetworking Protocol)
    giao thức MNP
    Mobile Data Link Protocol (MDLP)
    giao thức tuyến nối dữ liệu di động
    Mobility Management Application Protocol (T1S1) (MMAP)
    Giao thức ứng dụng quản lý tính di động (T1S1)
    Mobitext Asynchronous Communication Protocol (MACP)
    Giao thức truyền thông không đồng bộ Mobitext
    Modem Bank Management Protocol (MBMP)
    giao thức quản lý ngân hàng modem
    Modified, Exclusive, Shared or Invalid (Cache-Protocol) (MESI)
    đổi mới, loại trừ, chia sẻ hoặc vô hiệu (giao thức Cache)
    modulation protocol
    giao thức điều biến
    Multi Link Point-to-Point Protocol (ML-PPP)
    giao thức điểm -nối-điểm đa tuyến nối
    Multi Protocol Router (Novell) (MPR)
    Bộ định tuyến đa giao thức (Novel)
    Multi vendor Integration protocol (MVIP)
    giao thức tổng hợp của nhiều người bán
    multi-access protocol
    giao thức đa truy
    Multi-Layer Protocol (LMP)
    giao thức đa lớp
    Multi-network Datagram Transmission Protocol (MDTP)
    giao thức truyền dẫn gói dữ liệu đa mạng
    Multi-protocol Terminal Adapter (MTA)
    bộ phối ghép đầu cuối đa giao thức
    Multi-Protocol Transport Network (MPTN)
    mạng truyền tải đa giao thức
    Multi-Protocol Transport Services (MPTS)
    các dịch vụ truyền tải đa giao thức
    multichannel protocol
    giao thức nhiều kênh
    Multilink Point-to-Point Protocol (MPPP)
    giao thức điểm-nối-điểm đa tuyến
    Multilink Protocol (X.25) (MLP)
    Giao thức nhiều đường (X.25)
    Multiple Access Protocol (MAP)
    giao thức đa truy nhập
    nadir bulk data transfer protocol (NBDTP)
    Giao thức chuyển dữ liệu khối lớn Nadir
    Name binding protocol (Appletalk) (NBP)
    Giao thức gán tên (Appletalk )
    Name Lookup Protocol (NLP)
    giao thức tìm kiếm tên
    NAPLPS (NorthAmerican presentation-level protocol syntax)
    cú pháp giao thức mức biểu diễn Bắc Mỹ
    NBMA address resolution protocol (NARP)
    Giao thức Phân giải địa chỉ NBMA
    NCP (networkcontrol Protocol)
    giao thức điều khiển mạng
    NetBIOS frame control protocol (NBFCP)
    Giao thức điều khiển các khung NetBIOS
    NetBIOS Protocol (NBP)
    Giao thức NetBIOS
    Netware Link Services Protocol (NLSP)
    Giao thức các dịch vụ đường thông Netware
    Network control point /processor /program/protocol (IBM) (NCP)
    điểm/Bộ xử lý /chương trình /Giao thức (IBM) điều khiển mạng
    network control Protocol (NCP)
    giao thức điều khiển mạng
    Network Independent File Transfer Protocol (NIFTP)
    giao thức chuyển tệp độc lập mạng
    Network Layer Protocol Data Unit (NLPDU)
    thiết bị số liệu giao thức lớp mạng
    Network Layer Protocol Identifier (NLPID)
    bộ nhận dạng giao thức lớp mạng
    network management Protocol (NMP)
    giao thức quản lý mạng
    Network Management Vector Transport protocol (NMVT)
    giao thức chuyển tải véc tơ quản lý mạng
    network news transfer protocol (NNTP)
    giao thức chuyển tin trên mạng
    Network News Transport Protocol (NNTP)
    Giao thức chuyển tải tin tức mạng (Dịch vụ của người đọc tin tức)
    network protocol
    giao thức mạng
    network protocol address information
    thông tin địa chỉ giao thức mạng
    Network Protocol Address Information (NPAI)
    thông tin địa chỉ của giao thức mạng
    Network Service Protocol (NSP)
    giao thức dịch vụ mạng
    Network Time Protocol (NTP)
    giao thức thời gian mạng
    Network, Layer 3 of the WCPE protocol stack (NWK)
    Mạng, Lớp 3 của giá giao thức WCPE
    Next Hop Resolution Protocol (NHRP)
    giao thức phân giải chặng kế tiếp
    Next Hop Routing Protocol (NHRP)
    giao thức định tuyến chặng kế tiếp
    NMP (networkmanagement Protocol)
    giao thức quản lý mạng
    NNTP (networknews transfer protocol)
    giao thức chuyển tin trên mạng
    NNTP (NetworkNews Transport Protocol)
    giao thức truyền tin trên mạng
    North American Presentation level Protocol syntax (code) (NAPLPS)
    Cú pháp của giao thức mức trình diễn Bắc Mỹ ( mã)
    NTP (NetworkTime Protocol)
    giao thức quản lý thời gian mạng
    NTP (Networktime Protocol)
    giao thức thời gian mạng
    Number Portability Routing Protocol (ETSITIPHON Project (NPRP)
    Giao thức định tuyến cho di chuyển mã số (Dự án TIPHON của ETSI)
    Open Bridging Protocol (OBP)
    giao thức bắc cầu mở
    Open Messaging Environment (protocol) (OME)
    môi trường nhắn tin mở (giao thức)
    open protocol
    giao thức mở
    Open Protocol Technology (OPT)
    công nghệ giao thức mở
    Open Settlement Protocol (OSP)
    giao thức thanh toán mở
    Open Systems Interconnection/Technical and Office Protocol (OSITOP)
    Liên kết giữa các hệ thống mở/Giao thức kỹ thuật văn phòng
    P Internet Protocol (PIP)
    Giao thức Internet P
    Packet Exchange Protocol (PEP)
    giao thức trao đổi gói
    Packet Exchange Protocol (PXP)
    giao thức trao đổi gói
    Packet Layer Protocol (PCP)
    giao thức lớp gói
    Packet Layer Protocol (PLP)
    giao thức lớp gói
    packet protocol
    giao thức truyền bó
    packet protocol
    giao thức truyền gói
    Packetised Ensemble Protocol (PEP)
    giao thức quần thể gói hóa
    Pager protocol (GOLAY)
    Giao thức máy nhắn tin GOLAY
    PAP (Passwordauthentication protocol)
    giao thức xác nhận mật ngữ
    PAP (PasswordAuthentication Protocol)
    giao thức xác thực mật mã
    PAP (Printeraccess protocol)
    giao thức truy nhập máy in
    Parallel Line Internet Protocol (PLIP)
    Giao thức đường dây Internet song song
    PARC Universal Protocol (PUP)
    Giao thức vạn năng của PARC (giao thức tương tự như IP được phát triển tại PARC)
    password authentication protocol (PAP)
    giao thức xác nhận mật ngữ
    PCB (Protocolcontrol block)
    khối điều khiển giao thức
    PCL (Protocolcontrol information)
    thông tin điều khiển giao thức
    PDU (ProtocolData Unit)
    khối dữ liệu giao thức
    PDU (protocoldata unit)
    đơn vị dữ liệu giao thức
    Physical Layer Convergence Protocol (PLCP)
    giao thức hội tụ lớp vật lý
    Physical Layer Convergence Protocol/Procedure (DQDB) (PLCP)
    Giao thức/Thủ tục hội tụ lớp vật lý (DQDB)
    Physical Layer/Physical Layer Protocol/Physical Sublayer
    Lớp vật lý/Giao thức lớp vật lý/Lớp con vật lý
    Point - to - Point Tunnelling Protocol [Microsoft] (PPTP)
    giao thức tạo đường hầm điểm nối điểm
    Point To Point Protocol (PPP)
    giao thức điểm nối điểm
    point to point protocol (PPP)
    giao thức liên kết điểm-điểm
    point-to-point protocol
    giao thức điểm nối điểm
    POP (PostOffice Protocol)
    giao thức bưu điện
    POP3 (PostOffice Protocol 3)
    giao thức bưu điện 3
    Post Office Protocol (POP)
    giao thức bưu điện
    Post Office Protocol (RFC1125) (POP)
    Giao thức của bưu cục (RFC 1125)
    PPP (point-to-point Protocol)
    giao thức điểm nối điểm
    PPP (Point-to-Point Protocol)
    giao thức liên kết điểm-điểm
    PPP (Point-to-Point Protocol)
    Giao thức liên kết điểm-điểm-PPP
    Preliminary Message Security Protocol (PMSP)
    giao thức an toàn tin báo sơ bộ
    Presentation - Protocol - Data - Unit (PPDU)
    khối số liệu của giao thức trình diễn
    Presentation Protocol Control Information (PPCI)
    thông tin điều khiển của giao thức trình diễn
    Presentation Protocol Machine (PPM)
    thiết bị của giao thức trình diễn
    Printer Access Protocol
    giao thức truy cập máy in
    Protocol - Specific Annex (Winsock2) (PSA)
    Phụ bản chuyên về giao thức (Winsock 2)
    protocol analyzer
    bộ phân tích giao thức
    protocol bound
    giới hạn giao thức
    Protocol Capability Indicator (PCI)
    phần tử chỉ thị khả năng giao thức
    protocol control bock (PCB)
    khối điều khiển giao thức
    protocol control information (PCI)
    thông tin điều khiển giao thức
    Protocol Control/Count (PC)
    điều khiển/đếm giao thức
    protocol conversion
    sự chuyển đổi giao thức
    protocol converter
    bộ chuyển đổi giao thức
    Protocol Converter for Non-SNA Equipment (PCNE)
    Bộ chuyển đổi giao thức cho các thiết bị không phải SNA
    protocol data unit (PDU)
    đơn vị dữ liệu giao thức
    protocol emulator
    bộ mô phỏng giao thức
    protocol error
    lỗi giao thức
    protocol family
    họ giao thức
    Protocol for Electronic Data Exchange (PEDE)
    giao thức để trao đổi dữ liệu điện tử
    protocol handler
    bộ xử lý giao thức
    protocol hierarchy
    hệ đẳng cấp giao thức
    protocol hierarchy
    sự phân cấp giao thức
    Protocol Identification (PI)
    nhận dạng giao thức
    Protocol Identifier (PRID)
    mã nhận dạng giao thức
    Protocol Identifier (SNAP) (PID)
    Mã nhận dạng giao thức (SNAP)
    Protocol Implementation Conformance Statement (PICS)
    tuyên bố tuân thủ thực hiện giao thức
    Protocol Independent Multicast (PIM)
    Phát đa phương không phụ thuộc giao thức (kiến trúc định tuyến phát đa phương cho phép thêm phát đa phương vào các mạng IP)
    Protocol Independent Routing (PIR)
    định tuyến không phụ thuộc giao thức
    Protocol Interbank File Transfer (PIFT)
    giao thức chuyển tệp liên ngân hàng
    protocol layer
    lớp giao thức
    Protocol Machine (PM)
    máy giao thức
    Protocol Management Module (PMM)
    môđun quản lý giao thức
    Protocol Mapper Code (PMC)
    mã của bộ ánh xạ giao thức
    Protocol Mapper Hardware (PMH)
    phần cứng bộ ánh xạ giao thức
    protocol port
    cổng giao thức
    Protocol Reference Model (PRM)
    mô hình tham chiếu giao thức
    protocol set
    tập các giao thức
    protocol stack
    ngăn xếp giao thức
    protocol suite
    tập các giao thức
    protocol supported
    giao thức được hỗ trợ
    quiesce protocol
    giao thức tĩnh
    Radio Control Protocol (RCP)
    giao thức điều khiển vô tuyến
    Radio data Link Adapter Protocol (RLAP)
    giao thức của bộ phối hợp tuyến kết nối số liệu vô tuyến
    Radio Link Protocol (RLP)
    giao thức tuyến nối vô tuyến
    Rapid Transport Protocol (RTP)
    giao thức vận chuyển nhanh
    RARP (reverseaddress resolution protocol)
    giao thức phân giải địa chỉ ngược
    Real Time Control Protocol (RTCP)
    giao thức điều khiển thời gian thực
    Real Time Protocol (RTP)
    giao thức thời gian thực
    Real Time Streaming Protocol (RTSP)
    giao thức tạo luồng thời gian thực
    Real Time Transport Protocol (IETF) (RTP)
    Giao thức vận chuyển thời gian thực (IETF)
    Recipient Driven Broadcast File Transfer Protocol (RDBFTP)
    giao thức chuyển tệp phát quảng bá do người nhận thúc đẩy
    Registration Reject (Partof the H.323 protocol) (RRJ)
    Từ chối đăng ký (Một phần của giao thức H.323)
    Reliable Data (gram) Protocol (RDP)
    giao thức (gói) dữ liệu tin cậy
    Reliable Multicast Protocol (RMP)
    giao thức phát đa phương tin cậy
    Reliable SAP Update Protocol (RSUP)
    Giao thức cập nhật SAP tin cậy
    Reliable Signalling Gateway Control Protocol (RSGCP)
    giao thức điều khiển cổng báo hiệu tin cậy
    Reliable Signalling Gateway Protocol (RSGP)
    giao thức cổng báo hiệu tin cậy
    Reliable Transfer Protocol Machine (RTPM)
    máy giao thức chuyển giao tin cậy
    Remote Imaging Protocol (RIP)
    giao thức tạo ảnh từ xa
    Remote Operations Protocol Machine (ROPM)
    thiết bị giao thức vận hành từ xa
    Remote Write Protocol (RPE)
    giao thức ghi từ xa
    Residential Gateway Internal Protocol (RGIP)
    Giao thức Internet của cổng mạng khu dân cư
    Resource Reservation Protocol (IPv6) (RR)
    Giao thức đặt trước tài nguyên (IPv6)
    Resource Reservation Protocol (RRSVP)
    giao thức dành sẵn tài nguyên
    Resynchronize Presentation Protocol Data Unit (RSPPDU)
    Khối dữ liệu giao thức trình diễn (PPDU) tái đồng bộ hóa
    Reverse Address Resolution Protocol (RARP)
    Giao thức phân giải địa chỉ nghịch - quá trình ngược với phân giải địa chỉ ARP
    reverse Address Resolution Protocol (RARP)
    giao thức phân giải địa chỉ ngược
    RIP (RoutingInformation Protocol)
    giao thức thông tin định tuyến
    routing information protocol
    giao thức thông tin đường tải
    Routing Information Protocol (RIP)
    giao thức thông tin định tuyến
    Routing Information Protocol (RIP)
    Giao thức thông tin định tuyến- Một giao thức trong RFC 1058 quy định các bộ định tuyến trao đổi thông tin định tuyến như thế nào
    routing protocol
    giao thức định tuyến
    Routing Table Maintenance Protocol
    giao thức bảo trì bảng định tuyến
    Routing Table Maintenance Protocol
    giao thức bảo trì bảng đường truyền
    Routing Table Maintenance Protocol (RTMP)
    giao thức bảo trì bảng định tuyến
    Routing Table Management Protocol
    giao thức quản lý bảng định tuyến
    Routing Table Management Protocol
    giao thức quản lý bảng đường truyền
    Routing Table Protocol (RTP)
    giao thức bảng định tuyến
    Routing Update Protocol (RUP)
    giao thức cập nhật định tuyến
    RPE (remoteWrite Protocol)
    giao thức ghi từ xa
    RTMP (RoutingTable Maintenance Protocol)
    giao thức bảo trì bảng danh tuyến
    RTMP (RoutingTable Maintenance Protocol)
    giao thức bảo trì bảng đường truyền
    RTMP (routingTable Management Protocol)
    giao thức quản lý bảng danh tuyến
    RTMP (routingTable Management Protocol)
    giao thức quản lý bảng đường truyền
    SAP (ServiceAdvertising Protocol)
    giao thức quảng cáo dịch vụ
    Satellite information message protocol (SIMP)
    giao thức thông báo tin qua vệ tinh
    Secret key-management for internet protocol [sun] (SKIP)
    Quản lý khóa đơn giản cho các giao thức Internet[Sun]
    Secure Encryption Payment Protocol (SEPP)
    giao thức thanh toán mật hóa an toàn
    Secure Transfer Protocol (STP)
    giao thức chuyển giao an toàn
    security protocol
    giao thức an toàn
    Security Protocol (SP)
    giao thức an toàn
    Segmentation and Reassembly Layer (protocol)
    lớp phân đoạn và tái sắp xếp (giao thức)
    Sequenced Packet Protocol (NetWare) (SPP)
    Giao thức gói tuần tự (NetWare)
    Sequenced Routing Table Protocol (SRTP)
    giao thức bảng định tuyến theo trình tự
    Sequenced Routing update Protocol (SRTB)
    giao thức cập nhật định tuyến tuần tự
    Serial Line Internet Protocol (SLIP)
    giao thức Internet đường dây nối tiếp
    Serial Line Internet Protocol (SLIP)
    giao thức Internet tuyến nối tiếp
    Serial Line Internet Protocol-SLIP
    Giao Thức Internet Đơn Tuyến
    Service Advertising Protocol (SAP)
    giao thức quảng cáo dịch vụ
    Service Advertising Protocol (SAP)
    giao thức thông báo dịch vụ
    Service Location protocol (SLP)
    giao thức định vị dịch vụ
    Service Specific Connection Oriented Protocol (ATM) (SSCOP)
    giao thức định hướng kết nối theo tính chất dịch vụ
    Session Control Protocol (SCP)
    giao thức điều khiển phiên truyền
    Session Description Protocol (SDP)
    giao thức mô tả phiên
    Session initiation protocol (SIP)
    giao thức khởi tạo phiên-một giao thức báo hiệu dùng cho hội nghị và điện thoại qua internet
    session Protocol Data Unit (SPDU)
    khối số liệu giao thức phiên truyền
    session protocol machine (SPM)
    máy giao thức luôn phiên
    Session Protocol Machine (SPM)
    thiết bị giao thức phiên
    Short Datagram Delivery Protocol (SDDP)
    giao thức phát gói dữ liệu ngắn
    signaling protocol
    giao thức báo hiệu
    signaling protocol
    giao thức truyền tin
    signalling protocol
    giao thức phát tín hiệu
    Signalling Protocol and Switching (SPS)
    các giao thức và chuyển mạch báo hiệu
    Signalling Protocol and system Technical Committee (ETSI) (SPS)
    Hội đồng kỹ thuật về hệ thống và giao thức báo hiệu (ETSI)
    Simple Computer Telephony Protocol (SCTP)
    giao thức điện thoại máy tính đơn giản
    Simple gateway management/Monitoring Protocol (SGMP)
    Giao thức quản lý /Giám sát cổng mạng đơn giản
    Simple Mail Transfer Protocol (SMTP)
    giao thức chuyển thư đơn giản
    Simple Mail Transfer Protocol (SMTP)
    giao thức gửi mail đơn giản
    Simple Management Protocol (SMP)
    giao thức quản lý đơn giản
    Simple Multicast Routing Protocol (SMRP)
    giao thức định tuyến phát đa phương đơn giản
    Simple Network Management Protocol (SNMP)
    giao thức quản lý mạng đơn giản
    Simple Network Management Protocol (SNMP)
    giao thức quản trị mạng đơn giản
    Simple Network Management Protocol version 2 (IETF) (SNMPV2)
    Giao thức quản lý mạng đơn giản , phiên bản 2 (LEFT)
    Simple Protocol for ATM Network Signalling (SPANS)
    Giao thức đơn giản cho báo hiệu mạng ATM
    Simple Resource Control Protocol (SRCP)
    giao thức điều khiển tài nguyên đơn giản
    Simple Server Redundancy Protocol (Cisco) (SSRP)
    Giao thức dư thừa server đơn giản [Cisco]- Tính năng dự phòng cho phép chịu được sự cố khi sử dụng giao thức và cơ chế LANE
    Simply gateway control protocol (SGCP)
    giao thức điều khiển cổng mạng đơn giản
    single channel protocol
    giao thức kênh đơn
    Single Mail transfer Protocol (SMTP)
    giao thức truyền thư đơn
    Single Protocol Transport Network (SPTN)
    mạng chuyển tải giao thức đơn
    single-link protocol
    giao thức đơn tuyến
    sliding window protocol
    giao thức cửa sổ trượt
    SLIP (SerialLine Internet Protocol)
    giao thức Internet đường dây nối tiếp
    SMDS interface protocol (SIP)
    Giao thức giao diện SMDS
    SMDS interface protocol (SIPP)
    Giao thức của giao diện SMDS
    SMTP (SimpleMail Transfer Protocol)
    Giao Thức Chuyển Thư Điện Tử Đơn Giản
    SMTP (Simplemail Transfer Protocol)
    giao thức chuyển thư tín đơn giản
    SNMp. (SimpleNetwork Management Protocol)
    giao thức quản lý mạng đơn giản
    Source Demand Routing Protocol (SDRP)
    giao thức định tuyến theo nhu cầu của nguồn
    Source Routing Protocol (SRP)
    giao thức định tuyến nguồn
    Spanning tree Protocol (IEEE) (STP)
    Giao thức cây bắc cầu (IEEE)
    standard protocol
    giao thức chuẩn
    Status Report-User Agent Protocol Data Unit (SR-UAPDU)
    Báo cáo trạng thái-Khối dữ liệu giao thức tác nhân người dùng
    Storage Management Services Protocol (SMSP)
    giao thức của các dịch vụ quản lý bộ nhớ
    SUB-Network Dependent Convergence Protocol (SNDCP)
    giao thức hội tụ phụ thuộc mạng con
    Subnetwork Access Protocol (SNACP)
    giao thức truy nhập mạng con
    SubNetwork Independent Convergence Protocol (SNICP)
    giao thức hội tụ không phụ thuộc mạng con
    SUN Network Access Protocol (SNAP)
    Giao thức truy nhập mạng SUN (Sun Microsystems Inc)
    Switch-to-Switch Protocol (SSP)
    giao thức từ tổng đài đến tổng đài
    synchronous protocol
    giao thức đồng bộ
    System Use Sharing Protocol (SUSP)
    giao thức chia sẻ sử dụng hệ thống
    Tag Distribution Protocol (Cisco) (TDP)
    Giao thức phân bố nhãn (Cisco)
    TCP (TransmissionControl Protocol)
    giao thức điều khiển truyền dữ liệu
    TCP/IP Inverse Multiplexing Protocol (TIM)
    Giao thức ghép kênh nghịch đảo TCP/IP
    technical and office protocol (TOP)
    giao thức kỹ thuật và văn phòng
    Telecommunications and Internet Protocol Harmonization Over Networks (TIPHON)
    Cân đối giữa Viễn thông và giao thức Internet trên các mạng
    Telelocator Alphanumeric Protocol (TAP)
    giao thức chữ-số của bộ định vị từ xa
    Telelocator Data Protocol (TDP)
    giao thức dữ liệu của bộ định vị từ xa
    Telelocator Network Paging Protocol (TNPP)
    giao thức nhắn tin mạng của bộ định vị từ xa
    Telematic Access Protocol Data Unit (TAPDU)
    Khối dữ liệu giao thức truy nhập viễn tin (Telematic)
    Telematic Protocol Architecture (TPA)
    kiến trúc giao thức viễn tin
    Telnet File Transfer Protocol (TFTP)
    Giao thức chuyển tệp Telnet
    telnet protocol
    giao thức đăng nhập Internet
    telnet protocol
    giao thức telnet
    test management protocol
    giao thức quản lý kiểm thử
    test management protocol
    giao thức quản lý kiểm tra
    test management protocol
    giao thức quản lý test
    Test Management Protocol (ATM(TMP)
    giao thức quản lý đo thử
    TFTP (TrivialFile Transfer Protocol)
    giao thức truyền tập tin thường
    TID Address Resolution Protocol (X500) (TARP)
    Giao thức phân giải địa chỉ TID (X5000)
    token passing protocol
    giao thức truyền thẻ xác thực
    Token Talk Link Access Protocol (Apple) (TLAP)
    Giao thức truy nhập kết nối trong mạng TokenTalk (Apple)
    TOPS Filing Protocol (TFP)
    Giao thức tạo tệp TOPS
    Transaction Internet Protocol (TIP)
    Giao thức giao dịch Internet
    Transfer Control Protocol
    giao thức TCP-IP
    transmission control protocol
    giao thức kiểm soát truyền
    transmission control protocol
    giao thức vận tải
    Transmission Control Protocol (TCP)
    giao thức điều khiển truyền dẫn
    Transmission Control Protocol (TCP)
    giao thức điều khiển truyền dữ liệu
    Transmission Control Protocol/Internet Protocol (TCP/IP)
    Giao thức điều khiển truyền dẫn/giao thức Internet
    transmission protocol
    giao thức truyền
    transmission protocol
    giao thức truyền thông
    Transport Layer Sequenced Packet Protocol (TLSPP)
    giao thức gói tuần tự của lớp vận chuyển
    transport protocol
    giao thức kiểm soát truyền
    transport protocol
    giao thức vận tải
    Transport Protocol (ISO) (TP)
    Giao thức chuyển tải (ISO)
    Transport Protocol Data Unit (TPDU)
    khối số liệu giao thức truyền tải
    Transport Protocol Interface (TPI)
    giao diện của giao thức chuyển tải
    Trimble ASCII Interface Protocol (TAIP)
    Giao thức của giao diện ASCII Trimble
    Trivial File Transfer Protocol (TFTP)
    giao thức truyền tập tin thường
    UDP (UserDatagtam Protocol)
    giao thức gói dữ liệu người dùng
    UniDirectional Link Protocol (UDLP)
    Giao thức tuyến một chiều-Giao thức được sử dụng bởi các ăng ten chỉ thu, rẻ tiền để thu số liệu qua vệ tinh
    Universal Computer Protocol (UCP)
    giao thức máy tính phổ thông
    Unix RSCS Emulation Protocol (protocol) (UREP)
    Giao thức mô phỏng RSCS của Unix
    Upper Layer Protocol (ULP)
    giao thức lớp trên
    User Agent Protocol Data Unit (UAPDU)
    khối dữ liệu giao thức của tác nhân người sử dụng
    User Datagram Protocol (UDP)
    Giao thức Datagram của khách hàng
    User Datagram Protocol (UDP)
    giao thức gói dữ liệu người dùng
    User Message Protocol Data Unit (UMPDU)
    Khối dữ liệu giao thức (PDU) tin báo người sử dụng
    User-to-network Interface-Open Settlement Protocol (UNI-OSP)
    UNI-Giao thức thanh toán mở
    Versatile Message Transfer Protocol (VMTP)
    giao thức truyền thông báo đa năng
    VINES Internet Protocol (VIP)
    Giao thức Internet VINES
    Virtual Terminal Protocol (ISO) (VTP)
    Giao thức kết cuối ảo (ISO)
    VMTP (VersatileMessage Transfer Protocol)
    giao thức truyền thông báo đa năng
    wais protocol
    giao thức wais
    WAP (WirelessApplication Protocol)
    giao thức ứng dụng không dây
    Wavelength Routing Protocol (WARP)
    giao thức định tuyến theo bước sóng
    Wireless Access Protocol (WAP)
    giao thức truy nhập vô tuyến
    Wireless Application Protocol (WAP)
    giao thức ứng dụng vô tuyến
    X Display Manager Control Protocol (XDMCP)
    Giao thức điều khiển bộ quản lý hiển thị X (giao thức sử dụng để truyền thông giữa các đầu cuối X và các trạm làm việc chạy UNIX)
    X.25 Packet Layer Protocol (X.25/PLP)
    Giao thức lớp gói X.25
    Zone Information Protocol (AppleTalk) (ZIP)
    Giao thức thông tin vùng (AppleTalk)
    quy ước

    Kinh tế

    biên bản hội nghị
    hiệp định thư
    dial protocol
    hiệp định thư sau cùng
    trade protocol
    hiệp định thư thương mại
    nghị định thư
    additional protocol
    nghị định thư phụ
    general protocol
    nghị định thư chung
    Protocol on Arbitration
    nghị định thư về Điều khoản trọng tài
    protocol on Arbitration (Geneva, 1923)
    Nghị định thư về điều khoản trọng tài (Giơnevơ, 1923)
    trade protocol
    nghị định thư thương mại
    nghi lễ
    nghi thức
    nghi thức ngoại giao
    thư nghị định

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Rule(s) or code(s) or standard(s) of behaviour or conduct,convention(s), custom(s), diplomacy, formality, formalities,form, etiquette, politesse, manners, practice, usage, authority:According to protocol, the lady stands at the right of thegentleman. Which protocol are you following, the British or theFrench? 2 treaty, pact, compact, covenant, agreement, concordat;memorandum, minute, note, draft, outline: The original protocolmust be checked before the ministers attach their signatures.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A official, esp. diplomatic, formality andetiquette observed on State occasions etc. b the rules,formalities, etc. of any procedure, group, etc.
    The originaldraft of a diplomatic document, esp. of the terms of a treatyagreed to in conference and signed by the parties.
    A formalstatement of a transaction.
    The official formulae at thebeginning and end of a charter, papal bull, etc.
    US a recordof experimental observations etc.
    V. (protocolled,protocolling) 1 intr. draw up a protocol or protocols.
    Tr.record in a protocol. [orig. Sc. prothocoll f. OF prothocolef. med.L protocollum f. Gk protokollon flyleaf (as PROTO-, kollaglue)]

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X