-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
atmosphere
- atmosphe môi trường
- ambient atmosphere
- atmosphe môi trường
- surrounding atmosphere
- không khí môi trường lạnh
- cool atmosphere
- môi trường bảo vệ
- protective atmosphere
- môi trường bên ngoài
- external atmosphere
- môi trường các chất trơ
- inert atmosphere
- môi trường công nghiệp
- industrial atmosphere
- môi trường dễ cháy
- fiery atmosphere
- môi trường dễ nổ
- explosive atmosphere
- môi trường gây nhạt (mỏ)
- faint atmosphere
- môi trường gây nổ
- explosive atmosphere
- môi trường kết đông nhanh
- quick-freezing atmosphere
- môi trường khí cacbonic
- carbon dioxide atmosphere
- môi trường khí chuẩn
- reference atmosphere
- môi trường khí dễ nổ
- explosive atmosphere
- môi trường khí nhân tạo
- artificial atmosphere
- môi trường khí nổ
- explosive gas atmosphere
- môi trường khí trơ
- inert atmosphere
- môi trường khí trong bể
- bath atmosphere
- môi trường khí xung quanh
- ambient atmosphere
- môi trường không khí ẩm
- humid atmosphere
- môi trường khử
- reducing atmosphere
- môi trường lò
- furnace atmosphere
- môi trường nổ
- explosive atmosphere
- môi trường trung tính
- neutral atmosphere
environment
Giải thích VN: Tập hợp tất cả các nhân tố bên ngoài ảnh hưởng tới hoạt động của một sự vật hay một quá [[trình. ]]
Giải thích EN: The combination of all external conditions that influence the performance of a device or process..
- an toàn, an ninh và bảo vệ môi trường
- Safety, Security and Protection of the Environment
- bàn điều khiển môi trường (thiết bị)
- ECT (environmentcontrol table)
- bảo vệ môi trường
- environment protection
- bảo vệ môi trường
- Protection of Environment
- biến môi trường
- environment variable
- biến số môi trường
- environment variable
- bộ giám sát môi trường sinh học
- Biological Environment Monitor (BEM)
- bộ giám sát ô nhiễm môi trường cảm ứng
- Induced Environment Contamination Monitor (IECM)
- bộ môi trường
- department of the environment
- bộ quản lý môi trường đồ họa
- GEM (graphicsenvironment manager)
- bộ quản lý môi trường đồ họa
- graphics Environment Manager (GEM)
- Chia sẻ thời gian/Môi trường hệ thống tài nguyên
- Resource System Time Sharing/Environment (RSTS/E)
- Chức năng môi trường tạo dịch vụ (TMN)
- Service Creation Environment Function (TMN) (SCEF)
- có hại cho môi trường
- harmful to the environment
- dạng môi trường tự nhiên
- physical environment form
- giá trị giới hạn ngưỡng trong môi trường tự do
- threshold limit value in the free environment
- giám kiểm môi trường
- environment monitoring
- giám sát môi trường
- environment monitoring
- giao diện môi trường bên ngoài
- External Environment Interface (EEI)
- Hệ điều hành môi trường đồ họa (Geowrks)
- Graphic Environment Operating System (Geoworks) (GEOS)
- hiện trạng môi trường ứng dụng
- AEP (applicationenvironment profile)
- hiện trạng môi trường ứng dụng
- application environment profile (AEP)
- kiểm soát môi trường và trợ giúp cuộc sống
- Environment Control and Life Support (ECLS)
- lược sử môi trường ứng dụng
- application environment profile (AEP)
- mô tả về môi trường
- environment description
- môi trường ẩm
- humid environment
- môi trường ăn mòn
- corrosive environment aggressive
- môi trường an toàn hở
- open security environment
- môi trường an toàn khép kín
- closed security environment
- môi trường an toàn kín
- closed security environment
- môi trường ảnh chuyển dịch
- Translated Image Environment (TIE)
- môi trường băng
- glacial environment
- môi trường bằng số
- digital environment
- môi trường bảo quản
- storage environment
- môi trường báo tin giữa các cá nhân
- Interpersonal Messaging Environment (IPME)
- môi trường biển
- marine environment
- môi trường biển khơi
- pelagic environment
- môi trường biển thẳm
- abyssal environment
- môi trường biển thẳm
- bathyal environment
- môi trường bó
- batch environment
- môi trường bờ biển
- parlic environment
- môi trường các hệ thống mở phổ cập
- Common Open Systems Environment (COSE)
- môi trường cha
- parent environment
- môi trường chạy
- execution environment
- môi trường chạy thử
- test environment
- môi trường chia sẻ
- shared environment
- môi trường chiếu sáng
- luminous environment
- môi trường chính
- master environment
- môi trường chuyên dụng
- dedicated environment
- môi trường cơ khí
- mechanical environment
- môi trường có nước phun
- dispersed water environment
- môi trường có quy hoạch
- planned environment
- môi trường công nghệ phần mềm
- SEE (softwareengineering environment)
- môi trường công nghệ phần mềm
- software engineering environment (SEE)
- môi trường công nghệ tri thức
- knowledge engineering environment (KEE)
- môi trường công nghiệp
- industrial environment
- Môi trường cộng tác mở (Apple)
- Open Collaborative Environment (Apple) (OCE)
- môi trường của biểu tượng
- symbol environment
- môi trường cửa sổ
- windowing environment
- môi trường của trái đất
- earth's environment
- môi trường dân cư
- residential environment
- Môi trường dịch vụ CAMEL
- Camel Service Environment (CSE)
- môi trường dùng chung
- shared environment
- môi trường giao thoa
- interference environment
- môi trường gió
- eolian environment
- môi trường giống nhau
- same environment
- môi trường giống nhau
- unified environment
- Môi trường GIS theo khối
- Modular GIS Environment (MGE)
- môi trường gỡ rối và phát triển tích hợp
- Integrated Development and Debugging Environment (IDDE)
- môi trường hạt (cơ bản)
- particle environment
- môi trường hệ mở chung
- common open system environment
- môi trường hệ thống nội hạt
- Local System Environment (LSE)
- môi trường hệ thống phân tán
- Distributed System Environment (DSE)
- môi trường hệ thống phân tán
- DSE (distributedsystem environment)
- Môi trường hệ thống thông tin WordPerfect
- WorldPerfect Information System Environment (WISE)
- môi trường hệ thống thực
- real system environment
- môi trường hệ điều hành chung
- Common Operating System Environment (COSE)
- Môi trường hiện hình và phân tích của Radar
- Radar Analysis and Visualization Environment (RAVEN)
- môi trường hồ
- lacustrine environment
- môi trường hỗ trợ dự án tích hợp
- Integrated Project Support Environment (IPSE)
- môi trường hỗ trợ lập trình
- Programming Support Environment (PSE)
- môi trường hỗ trợ lập trình Ada
- Ada programming support environment (APSE)
- môi trường hỗ trợ lập trình Ada
- APSE (Adaprogramming support environment)
- môi trường hỗ trợ ngôn ngữ
- language support environment
- môi trường hoạt động
- operational environment
- môi trường hỗn hợp
- mixed environment
- môi trường kết cuối ảo
- Virtual Terminal Environment (VTE)
- môi trường khô
- dry environment
- môi trường không gian
- space environment
- môi trường không độc hại
- nontoxic environment
- môi trường không đồng nhất
- heterogeneous environment
- môi trường kiểm tra
- test environment
- môi trường kiến tạo
- structural environment
- môi trường kiến trúc
- architectural environment
- môi trường kỹ thuật phần mềm miền
- domain software engineering environment (DSEE)
- môi trường kỹ thuật phần mềm miền
- DSEE (domainsoftware engineering environment)
- môi trường kỹ thuật phần mềm tích hợp
- integrated software engineering environment (ISEE)
- môi trường kỹ thuật phần mềm tích hợp
- ISEE (integratedsoftware engineering environment)
- môi trường kỹ thuật tri thức
- KEE (knowledgeengineering environment)
- môi trường làm việc
- work environment
- môi trường làm việc thuận lợi
- comfortable work environment
- môi trường lập trình
- programming environment
- môi trường lập trình trực quan
- visual programming environment
- môi trường lập trình truyền thông đơn giản
- Simple Communications Programming Environment (SCOPE)
- môi trường lô
- batched environment
- môi trường lưu trữ
- storage environment
- môi trường mạng ngang hàng
- peer-to-peer network environment
- môi trường mặt đất
- ground environment
- môi trường máy ảo
- virtual machine environment (VME)
- môi trường máy ảo
- VME (virtualmachine environment)
- môi trường máy tính tiên tiến
- Advanced Computer Environment (ACE)
- môi trường máy tính văn phòng chung
- Common Desktop Environment (CDE)
- môi trường mẹ
- parent environment
- môi trường mở
- open environment
- môi trường ngân hàng
- banking environment
- môi trường nghiên cứu thiết lập cân bằng không đồng bộ
- Set Asynchronous Balanced Research Environment (SABRE)
- môi trường ngôn ngữ tích hợp
- Integrated Language Environment (ILE)
- môi trường người dùng
- user environment
- môi trường người sử dụng
- user environment
- môi trường người sử dụng
- user-operating environment
- môi trường nhân tạo
- artificial environment
- môi trường nhân tạo
- environment simulator
- môi trường nhân tạo
- man-made environment
- môi trường nhắn tin mở (giao thức)
- Open Messaging Environment (protocol) (OME)
- môi trường nhiều hệ thống
- multisystem environment
- môi trường nhiều kiểu dữ liệu
- mixed data (type) environment
- môi trường nhiều người dùng chung
- Multi -User Shared Environment (MUSE)
- môi trường nhớ
- storage environment
- môi trường nóng
- hot environment
- môi trường nước lặng
- leutic environment
- môi trường nước động
- lotic environment
- môi trường ô nhiễm
- polluted environment
- môi trường ổn định
- stable environment
- Môi trường OSI
- OSI Environment (OSIE)
- môi trường phân bố liên kết rộng
- Widely Interconnected Distributed Environment (WIDE)
- môi trường phân bố tích hợp rộng
- Widely Integrated Distributed Environment (WIDE)
- môi trường phần mềm cải tiến
- advanced software environment (ASE)
- môi trường phần mềm cải tiến
- ASE (advancedsoftware environment)
- Môi trường phần mềm dùng chung DMA (USDMA)
- DMA Utility Software Environment (USDMA) (DMAUSE)
- môi trường phần mềm ứng dụng truyền hình số
- Digital TV Application Software Environment (DASE)
- môi trường phát triển
- development environment
- môi trường phát triển chương trình
- Application Development Environment
- môi trường phát triển hợp tác
- CDE (cooperatingdevelopment environment)
- môi trường phát triển hợp tác
- cooperative development environment (CDE)
- môi trường phát triển khách - chủ mở
- Client-Server Open Development Environment (CODE)
- môi trường phát triển thẻ thông minh
- Smart Card Development Environment (SCDF)
- môi trường phát triển tích hợp
- IDE (integrateddevelopment environment)
- môi trường phát triển tích hợp
- integrated development environment (IDE)
- môi trường phát triển tương tác
- IDE (interactivedevelopment environment)
- môi trường phát triển tương tác
- Interactive Development Environment (IDE)
- môi trường phát triển ứng dụng
- Application Development Environment
- môi trường phát triển ứng dụng
- Application Development Environment (ADE)
- môi trường phát triển ứng dụng khách/ chủ
- Client/server Application Development Environment (CADE)
- môi trường phát triển ứng dụng song song
- Parallel Applications development Environment (PADE)
- môi trường phóng tàu
- launch environment
- môi trường plasma
- plasma environment
- môi trường plasma ion hóa
- plasma environment
- môi trường quản lý
- management environment
- môi trường quản lý phân tán
- Distributed Management Environment (DME)
- môi trường quản lý phân tán
- DME (distributedmanagement environment)
- môi trường sa mạc
- desert environment
- môi trường SAA
- SAA environment
- môi trường sạch
- dust free environment
- môi trường sản xuất
- production environment
- môi trường sinh thái
- ecological environment
- Môi trường số tiêu chuẩn của Apple
- Standard Apple Numeric Environment (SANE)
- môi trường sống
- living environment
- môi trường sông ngòi
- fluvial environment
- môi trường tạo dịch vụ
- Service Creation Environment (SCE)
- môi trường thao tác
- operating environment
- môi trường thế điện tương
- plasma environment
- môi trường thiên nhiên
- natural environment
- môi trường thiết kế giao diện người sử dụng
- User Interface Design Environment (UIDE)
- Môi trường thời gian chạy Java
- Java Runtime Environment (JRE)
- môi trường thống nhất
- same environment
- môi trường thống nhất
- unified environment
- môi trường thông tin
- information environment
- môi trường thừa hành trước nạp
- Pre-boot Execution Environment (PXE)
- môi trường thực hiện
- execution environment
- môi trường thực hiện logic dịch vụ
- Service Logic Execution Environment (SLEE)
- môi trường tiện nghi
- comfort environment
- môi trường tiên phong điện toán
- Advance Computer Environment (ACE)
- môi trường tiêu chuẩn
- normal environment
- môi trường tín toán phân tán
- DCE (DistributedComputing Environment)
- môi trường tính toán
- computing environment
- môi trường tính toán cộng tác
- Collaborative Computing Environment (CCE)
- Môi trường tính toán mạng không đồng nhất (thường viết là HeNCE)
- Heterogeneous Network Computing Environment (usuallyas HeNCE) (HENCE)
- môi trường tính toán nâng cao
- ACE (advancedcomputing environment
- môi trường tính toán nâng cao
- advanced computing environment (ACE)
- Môi trường Tính toán Phân tán
- DCE (DistributedComputing Environment)
- môi trường tính toán phân tán
- Distributed Computing Environment (DCE)
- môi trường tính toán phân tán - cuộc gọi thủ tục đầu xa
- Distributed Computing Environment Remote Procedure Call (DCER-RPC)
- môi trường tính toán tiên tiến
- ACE (AdvancedComputing Environment)
- Môi trường tính toán tiên tiến (SCO)
- Advanced Computing Environment (SCO) (ACE)
- môi trường trong phòng
- indoor environment
- môi trường trung tính
- neutral environment
- môi trường truy cập
- access environment
- môi trường truy nhập
- access environment
- môi trường truyền thông thích ứng
- ACE (adaptivecommunication environment)
- môi trường truyền thông thích ứng
- adaptive communication environment (ACE)
- môi trường tự nhiên
- natural environment
- môi trường từ điện tử
- electromagnetic environment
- môi trường tương tác
- interactive environment
- môi trường ứng dụng
- common applications environment (CAE)
- môi trường ứng dụng chung
- CAE (commonapplication environment)
- môi trường ứng dụng công cộng
- CAE (CommonApplication Environment)
- môi trường ướt
- wet environment
- Môi trường UPT
- UPT Environment (UPTE)
- môi trường và quy hoạch
- Environment and Planning
- môi trường văn phòng
- desktop environment
- môi trường vật lý
- physio-chemical environment
- môi trường vỏ máy
- cabinet environment
- môi trường vũ trụ
- space environment
- môi trường WIMP
- WLMP environment
- môi trường xã hội
- social environment
- môi trường xử lý thông điệp
- message handling environment
- môi trường xử lý tin báo
- Message Handling Environment (MHE)
- môi trường xử lý trực tuyến
- online processing environment
- môi trường xử lý tương tác phân tán
- Distributed Interactive Processing Environment (DIPE)
- môi trường đa hệ
- multisystem environment
- môi trường đang chạy (ứng dụng)
- run-time environment
- môi trường địa lý
- geographical environment
- môi trường địa lý tự nhiên
- natural geographical environment
- môi trường điện từ
- electromagnetic environment
- môi trường điều hành
- operating environment
- môi trường điều hành cải tiến
- advanced operating environment (AOE)
- môi trường điều hành cải tiến
- AOE (advancedoperating environment)
- môi trường điều hành nâng cao
- advanced operating environment (AOE)
- môi trường điều hành tiêu chuẩn
- Standard Operating Environment (SOE)
- môi trường điều hành ứng dụng
- Application Operating Environment (AOE)
- môi trường đồ họa chung
- Common Graphics Environment (CGE)
- môi trường đồ họa tiên tiến
- Advanced Cartographic Environment (ACE)
- môi trường đô thị
- urban environment
- môi trường độc hại
- toxic environment
- môi trường đối tượng phân tán
- distributed object environment (DOE)
- môi trường đối tượng phân tán
- DOE (distributedobject environment)
- môi trường động
- DE (dynamicenvironment)
- môi trường động
- dynamic environment (DE)
- môi trường được phép
- authorized environment
- Môi trường/Thiết bị xử lý dữ liệu
- Data Processing Environment/Equipment (DPE)
- nguồn gốc sự ô nhiễm môi trường
- origin of the environment pollution
- nhà quản lý môi trường đồ họa
- Graphics Environment Manager (GEM)
- nhiệt độ môi trường
- environment temperature
- nhóm chuyên gia về môi trường ứng dụng lệnh
- Experts Group for Command Application Environment (EG-CAE)
- nhóm môi trường hoạt động
- active environment group
- nhóm môi trường tư liệu
- document environment group
- phần môi trường
- environment division
- quan tâm đến môi trường
- environment-conscious or environmentally aware
- sự bảo vệ môi trường
- environment protection
- sự bảo vệ môi trường
- protection of environment
- sự nhiễm bẩn môi trường
- environment pollution
- sự ô nhiễm môi trường
- environment pollution
- sự phân loại (theo) mức ô nhiễm môi trường
- classification according to degree of environment pollution
- suy thoái môi trường
- environment degradation
- thử môi trường
- environment testing
- tối ưu hóa câu hỏi trong một môi trường được bảo vệ
- Query Optimization in a Protective Environment (QOPE)
- vệ tinh giám sát môi trường
- environment survey satellite
- vệ tinh môi trường địa tĩnh đang hoạt động
- Geostationary Operational Environment Satellite (GOES)
- vùng môi trường kiểm tra
- checkout environment area
- đặc tả môi trường ứng dụng
- AES (applicationenvironment specifications)
- đặc tả môi trường ứng dụng
- application environment specifications (AES)
- điều kiện môi trường ổn định
- stable environment
- định dạng môi trường ứng dụng
- Application Environment Profile (AEP)
environmental
- ảnh hưởng môi trường
- environmental influence
- bản ghi môi trường
- environmental record
- bảng điều khiển môi trường
- environmental control table
- báo cáo ảnh hưởng môi trường
- environmental impact statement
- báo cáo tác động môi trường
- environmental impact report
- báo cáo tác động môi trường
- Environmental impact statement (EIS)
- bảo vệ môi trường
- environmental protection
- biến môi trường
- environmental variable
- buồng mô phỏng môi trường
- environmental chamber
- buồng môi trường
- environmental chamber
- Các phòng thí nghiệm nghiên cứu môi trường (NOAA)
- Environmental Research Laboratories (NOAA) (ERL)
- chương trình chăm sóc môi trường
- Environmental Affairs Programme (EAP)
- chương trình giám sát và đánh giá môi trường
- Environmental Monitoring and Assessment Programme (EMAP)
- cơ quan bảo vệ môi trường
- environmental protection agency
- cơ quan bảo vệ môi trường
- Environmental Protection Agency (EPA)
- cơ quan bảo vệ môi trường
- EPA (EnvironmentalProtection Agency)
- cơ quan quản lý môi trường
- Environmental Management Agency (EMA)
- con trở môi trường
- environmental pointer
- công nghệ môi trường
- environmental engineering
- công nghệ môi trường hành tinh
- planetary environmental engineering
- công trình môi trường
- environmental engineering
- của tổ hợp nghiên cứu môi trường vật lý địa cầu (Máy đo phổ bức xạ ~)
- Geophysical Environmental Research Inc Spectro- radiometer (GERS)
- Dịch vụ số liệu môi trường (NOAA)
- Environmental Data Service (NOAA) (EDS)
- dịch vụ thông tin và dữ liệu vệ tinh môi trường quốc gia
- National Environmental Satellite Data and Information Service (NESDIS)
- hệ thống kiểm soát môi trường
- Environmental Control System (ECS)
- hệ thống vệ tinh môi trường quỹ đạo cực quốc gia
- National polar-orbiting Environmental Satellite System (NPOESS)
- hệ thống vệ tinh môi trường địa tĩnh
- Geostationary Environmental Satellite System (GESS)
- hệ thống điều khiển môi trường
- environmental control system
- hiệu chỉnh và in bản ghi môi trường
- environmental record editing and printing
- hiệu chỉnh và in bản ghi môi trường
- EREP (EnvironmentalRecord Editing and Printing)
- khoa học và công nghệ môi trường
- Environmental Science and Technology (ES&T)
- khoang thử môi trường
- environmental test chamber
- Khối cảm nhận môi trường từ xa (Hệ thống không gian vũ trụ Anh Quốc)
- Environmental Remote Sensing Unit (BritishAerospace Space Systems, Ltd) (ERSUN)
- kiểm soát môi trường
- environmental control
- kiểm soát môi trường
- environmental monitoring
- kiểm tra môi trường
- environmental audit
- kiến trúc môi trường
- environmental architecture
- luật môi trường
- environmental law
- mảnh môi trường
- environmental niche
- mô tả và đo tiếng ồn môi trường
- description and measurement of environmental noise
- môi trường có quy hoạch
- environmental planning
- môi trường để quan sát hình ảnh
- Environmental for Visualizing Images (ENVI)
- ngành môi trường
- environmental engineering
- nghiên cứu tác động môi trường
- environmental impact study
- nhiệt độ môi trường
- environmental temperature
- nhiệt độ môi trường (xung quanh)
- atmospheric [environmental] temperature
- ô nhiễm môi trường
- environmental pollution
- phạm vi môi trường
- environmental range
- phân tích môi trường và cảm nhận từ xa
- Environmental Analysis and Remote Sensing (EARS)
- phân tích tác động môi trường
- environmental impact analysis
- phao dữ liệu môi trường
- Environmental Data Buoy (EDB)
- phương pháp thử môi trường
- environmental testing procedure
- quản lý môi trường
- environmental management
- quản lý môi trường
- Environmental Management (EM)
- sở bảo vệ môi trường
- environmental protection agency
- soạn thảo và in bản ghi môi trường
- environmental record editing and printing
- soạn thảo và in bản ghi môi trường
- EREP (EnvironmentalRecord Editing and Printing)
- sự bảo vệ môi trường
- environmental protection
- sự kiểm tra môi trường
- environmental control
- sự mô tả môi trường
- environmental description
- sự nghiên cứu môi trường
- environmental survey
- sự ô nhiễm môi trường
- environmental collapse
- sự ô nhiễm môi trường
- environmental pollution
- sự quản lý môi trường
- environmental administration
- sự điều khiển môi trường
- environmental control
- tác hại môi trường
- environmental hazards
- tác động của môi trường
- environmental impact
- tác động môi trường
- environmental impact
- tải trọng môi trường
- environmental load
- thảm họa môi trường
- environmental disaster
- Thiết kế môi trường nhất thể (IED)
- Integrated environmental design (IED)
- thời gian mất do môi trường
- environmental loss time
- thông số môi trường
- environmental parameters
- tiêu chuẩn môi trường
- environmental standards
- Trung tâm số liệu môi trường (California)
- Environmental Data Centre (California) (EDC)
- vệ sinh môi trường
- environmental sanitation
- vệ tinh môi trường
- Environmental Satellite (ENVISAT)
- vệ tinh nghiên cứu môi trường
- Environmental Research Satellite (ERS)
- viện nghiên cứu các hệ thống môi trường
- Environmental Systems Research Institute (ESRI)
- đánh giá môi trường
- Environmental Assessment (EA)
- điều chỉnh môi trường
- environmental control
- điều hòa không khí môi trường
- environmental air conditioning
- điều kiện môi trường
- environmental condition
- điều kiện môi trường
- environmental conditions
media
- bộ chuyển đổi môi trường
- media converter
- bộ truy cập môi trường
- MAU (mediaaccess unit)
- bộ truy cập môi trường
- media access unit
- bộ xóa môi trường
- media eraser
- bộ đệm chuyển đổi môi trường
- media conversion buffer
- bộ điều khiển truy nhập môi trường gói
- Packet Media Access Controller (PMAC)
- cấu trúc điều khiển môi trường
- Media Control Architecture (MCA)
- cơ học môi trường hạt
- mechanics of grained media
- cơ học môi trường rời
- mechanics of loose media
- cơ học môi trường rời
- theory of loose media
- di chuyển của dầu khỏi môi trường xốp
- displacement of oil from porous media
- giải trí và môi trường
- Entertainment and Media (E&M)
- giao diện điều khiển môi trường
- Media Control Interface (MCI)
- giao thức điều khiển thiết bị môi trường
- Media Device Control Protocol (MDCP)
- hệ thống đa môi trường
- mixed-media system
- khối truy nhập môi trường
- Media Access Unit (MAU)
- khung môi trường mở
- Open Media Framework (OMF)
- kiến trúc điều khiển môi trường
- Media Control Architecture (MCA)
- môi trường ăn mòn
- corrosive media
- môi trường bộ lưu trữ
- storage media
- môi trường bộ nhớ
- storage media
- môi trường kim loại
- metallic media
- môi trường phát
- TM (transmissionmedia)
- môi trường truyền thông
- transmission media
- môi trường tương tác
- interactive media
- sai hỏng môi trường
- media defects
- sự chuyển đổi môi trường
- media conversion
- sự định hướng môi trường
- media orientation
- tĩnh học các môi trường rời
- statics of loose media
- Truy nhập môi trường, Truy nhập phương tiện
- Media Access (MA)
- đặc trưng môi trường vật lý
- Physical Media Specific (PMS)
- đầu nối giao diện của môi trường đôi dây xoắn
- Twisted Pair Media Interface Connector (TP-MIC)
- đẩy dầu ra khỏi môi trường xốp
- displacement of oil from porous media
- điều khiển truy nhập môi trường
- Media Access Control (ATM) (MAC)
- điều khiển truy nhập môi trường vô tuyến
- Wireless Media Access Control (WMAC)
medium
- bài toán môi trường vô hạn
- infinite medium problem
- bộ nối môi trường
- medium attachment unit (MAU)
- chất [[[môi]] trường] tải nhiệt
- heat-carrying medium
- chất [[[môi]] trường] tải nhiệt
- heat-conducting medium
- chất [[[môi]] trường] tải nhiệt
- heat-conveying medium
- chức năng hội tụ của điều khiển truy nhập môi trường
- Medium Access Control Convergence Function (MCF)
- cơ học môi trường liên tục
- mechanics of continuous medium
- gắn với môi trường vật lý
- Physical Medium Attachment (PMA)
- giao diện phụ thuộc môi trường
- MDI (mediumdependent interface)
- giao diện phụ thuộc môi trường
- Medium Dependent Interface (MDI)
- kết thúc môi trường truyền
- End of Medium (EM)
- khối dữ liệu giao thức điều khiển truy nhập môi trường dẫn xuất
- Derived Medium access control Protocol Data Unit (DMPDU)
- không phụ thuộc môi trường vật lý (lớp con)
- Physical Medium Independent (Sublayer) (PMI)
- lớp con điều khiển truy cập môi trường
- MAC sublayer (mediumaccess control sublayer)
- lớp con điều khiển truy cập môi trường
- medium access control sublayer (macsublayer)
- lớp phủ môi trường
- medium overlay
- lý thuyết môi trường biến dạng thẳng
- theory of linearly deformable medium
- mô hình môi trường
- medium model
- môi trường (dữ liệu) được ghi trước
- prerecorded medium
- môi trường ăn mòn
- abrasive medium
- môi trường ăn mòn
- corrosive medium
- môi trường ăn mòn mạnh
- high-corrosive medium
- môi trường ăn mòn yếu
- slightly corrosive medium
- môi trường axit
- acidic medium
- môi trường biến dạng tuyến tính
- linear deformation medium
- môi trường bộ lọc
- filter medium
- môi trường bộ nhớ từ
- magnetic storage medium
- môi trường bức xạ
- radiating medium
- môi trường cấy
- culture medium
- môi trường chắn sáng
- opaque medium
- môi trường chất
- material medium
- môi trường chỉ đọc
- read-only medium
- môi trường chiết quang
- photorefractive medium
- môi trường chọn lọc
- selective medium
- môi trường cố định
- fixed medium
- môi trường cứng dẻo
- rigid-plastic medium
- môi trường cùng tinh
- eutectic medium
- môi trừơng cùng tinh
- eutectic medium
- môi trường cứng-dẻo
- rigid-plastic medium
- môi trường dẫn điện
- conducting medium
- môi trường dễ cháy
- inflammable medium
- môi trường dẻo
- plastic medium
- môi trường dị chất
- heterogeneous medium
- môi trường dị tính
- heterogeneous medium
- môi trường dinh dưỡng axit
- acid nutrient medium
- môi trường dinh dưỡng cơ bản
- basal nutrient medium
- môi trường dữ liệu
- data medium
- môi trường dữ liệu tự động
- automatic data medium
- môi trường gan
- liver medium
- môi trường ghi
- data medium
- môi trường ghi
- recording medium
- môi trường ghi
- storage medium
- môi trường ghi dữ liệu
- data recording medium
- môi trường ghi nhận
- recording medium
- môi trường ghi từ
- magnetic recording medium
- môi trường hấp phụ
- adsorbent medium
- môi trường hấp thụ
- absorbing medium
- môi trường hấp thụ
- absorption medium
- môi trường hấp thụ mạnh
- strongly-absorbing medium
- môi trường hoạt tính
- active medium
- môi trường hoạt động dạng khí
- gaseous active medium
- môi trường hút thu
- absorbing medium
- môi trường kết đông
- freezing medium
- môi trường kết đông được
- freezable medium
- môi trường khí
- gaseous medium
- môi trường không nén
- incompressible medium
- môi trường không sắc
- nondispersive medium
- môi trường không tán xạ
- non-scattering medium
- môi trường không trong suốt
- opaque medium
- môi trường không từ tính
- non-magnetic recording medium
- môi trường không đồng nhất
- heterogeneous medium
- môi trường không đồng nhất
- inhomogeneous medium
- môi trường khúc quang
- photorefractive medium
- môi trường khúc xạ
- reflecting medium
- môi trường khúc xạ
- refracting medium
- môi trường khuếch tán
- dispersion medium
- môi trường kiềm
- alkaline medium
- môi trường làm chậm
- moderating medium
- môi trường làm lạnh
- cooling medium
- môi trường làm lạnh
- refrigerating medium
- môi trường làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling medium
- môi trường làm lạnh sơ cấp
- primary refrigerating medium
- môi trường làm nguội
- cooling medium
- môi trường làm nguội
- quenching medium
- môi trường lan truyền
- propagation medium
- môi trường lạnh
- cold medium
- môi trường lạnh
- refrigerating medium
- môi trường lạnh sơ cấp
- primary refrigerant medium
- môi trường lạnh sơ cấp
- primary refrigerating medium
- môi trường laser hoạt động
- active laser medium
- môi trường laze hoạt động
- active laser medium
- môi trường laze lỏng
- liquid laser medium
- môi trường liên hành tinh
- interplanetary medium
- môi trường liên tục
- continuous medium
- môi trường lọc
- filter (ing) medium
- môi trường lọc
- filter medium
- môi trường lọc
- filtration medium
- môi trường lọc bằng phớt
- filtering medium felt
- môi trường lọc hấp thụ
- adsorbent filtering medium
- môi trường lỏng
- liquid medium
- môi trường lỏng
- primary refrigerant medium
- môi trường lưỡng chiết
- birefringent medium
- môi trường lưu trữ
- archival medium
- môi trường lưu trữ thông tin
- information storage medium
- môi trường mài
- abrading medium
- môi trường mang nhiệt
- heating medium
- môi trường mật
- bile medium
- môi trường máy đọc được
- machine-readable medium
- môi trường mềm
- semisolid medium
- môi trường mờ
- opaque medium
- môi trường môi chất lạnh
- refrigerant medium
- môi trường nặng
- dense medium
- môi trường nghiền
- grinding medium
- môi trường ngoài
- external medium
- môi trường ngưng tụ
- condensing medium
- môi trường nhân
- multiplying medium
- môi trường nhập
- input medium
- môi trường nhiệt
- heated medium
- môi trường nhiệt
- heating medium
- môi trường nhớ
- storage medium
- môi trường nhớ từ
- magnetic storage medium
- môi trường nhớt lý tưởng
- ideally cohesive medium
- môi trường nuôi cấy huyết thanh nước
- serum-water culture medium
- môi trường nuôi cấy mô
- tissue culture medium
- môi trường nuôi cấy muối mật
- bile salt culture medium
- môi trường nuôi cấy quỳ - sữa
- litmus-milk culture medium
- môi trường nuôi cấy selenit
- selenite culture medium
- môi trường nuôi cấy tellunite
- tellunite culture medium
- môi trường nuôi cấy thịt nấu
- cooked meat culture medium
- môi trường nuôi cấy xitrat
- citrate culture medium
- môi trường ơtecti
- eutectic medium
- môi trường oxi hóa
- oxidizing medium
- môi trường phản chiếu
- reflecting medium
- môi trường phân lớp
- stratified medium
- môi trường phân phối
- distribution medium
- môi trường phân tán
- dispersion medium
- môi trường phân tán
- dispersive medium
- môi trường phản ứng
- reaction medium
- môi trường phin lọc
- filter medium
- môi trường quang
- optical medium
- môi trường rời lý tưởng
- ideally noncohesive medium
- môi trường rỗng
- empty medium
- môi trường sống
- vital medium
- môi trường sưởi ấm
- heating medium
- môi trường tải nhiệt
- heat-carrying medium
- môi trường tải nhiệt
- heat-conducting medium
- môi trường tải nhiệt
- heat-conveying medium
- môi trường tán sắc
- dispersive medium
- môi trường tán xạ
- scattering medium
- môi trường thải nhiệt
- heat-rejecting medium
- môi trường thấm
- filtering medium
- môi trường thí nghiệm
- assay medium
- môi trường thông tin
- data medium
- môi trường tiêu tán
- dissipative medium
- môi trường tôi
- hardening medium
- môi trường tôi
- quenching medium
- môi trường trắng
- virgin medium
- môi trường trao đổi nhiệt
- heat exchange medium
- môi trường trao đổi nhiệt
- heat transfer medium
- môi trường trao đổi nhiệt
- heat-exchanging medium
- môi trường trao đổi nhiệt
- heat-rejecting medium
- môi trường trao đổi nhiệt
- heat-transfer medium
- môi trường trống
- blank medium
- môi trường trống
- virgin medium
- mối trường trống
- empty medium
- môi trường trong mờ
- translucent medium
- môi trường trong suốt
- transparent medium
- môi trường trứng
- egg medium
- môi trường trung tính
- neutral medium
- môi trường truyền
- transmission medium
- môi trường truyền dẫn
- transmission medium
- môi trường truyền nhiệt
- heat transfer medium
- môi trường truyền nhiệt
- heat transmission medium
- môi trường truyền nhiệt
- heat-transfer medium
- môi trường truyền nhiệt
- medium of heat transmission
- môi trường truyền thông
- communications medium
- môi trường từ
- magnetic medium
- môi trường từ quang
- magneto-optical medium
- môi trường ủ mầm
- incubating medium
- môi trường ủ men
- fermentation medium
- môi trường vật lý
- physical medium
- môi trường vật lý
- Physical Medium (PM)
- môi trường xâm thực
- abrasive medium
- môi trường xâm thực
- corrosive medium
- môi trường xâm thực mạnh
- high-corrosive medium
- môi trường xâm thực yếu
- slightly corrosive medium
- môi trường xử lý
- processing medium
- môi trường xuất
- output medium
- môi trường xung quanh
- ambient medium
- môi trường xung quanh
- circumambient medium
- môi trường xung quanh
- surrounding medium
- môi trường đặc
- dense medium
- môi trường đặc
- solid medium
- môi trường đàn dẻo
- elasto-plastic medium
- môi trường đàn hồi
- elastic medium
- môi trường đàn hồi-dẻo
- elasto-plastic medium
- môi trường đẳng hướng
- isotopic medium
- môi trường đẳng hướng
- isotropic medium
- môi trường đầu ra
- output medium
- môi trường điện môi
- dielectric medium
- môi trường đồng chất
- homogeneous medium
- môi trường đồng nhất
- homogeneous medium
- môi trường đồng tính
- homogeneous medium
- môi trường được làm lạnh
- cooled medium
- môi trường được làm lạnh
- refrigerated medium
- môi trường được sưởi
- heated medium
- môi trường được sưởi
- heating medium
- Phụ thuộc môi trường vật lý (FDDI)
- Physical Medium Dependent (FDDI) (PMD)
- Phụ thuộc môi trường vật lý của đôi dây xoắn (FDDI)
- Pair Physical Medium Dependent (FDDI) (TP-PMD)
- sơ đồ môi trường
- medium map
- Sợi quang chi phí thấp-Phụ thuộc môi trường vật lý
- Low Cost Fibre-Physical Medium Dependent (LCF-PMD)
- sự phủ môi trường
- medium overlay
- sự truy cập môi trường
- MAC (mediumaccess control)
- thiết bị ghép nối môi trường
- medium attachment unit
- đầu nối của giao diện môi trường STP (MAU Token Ring)
- STP Medium Interface Connector (TokenRing MAU) (S-MIC)
- đầu nối phối ghép môi trường UTP (MAU Teken Ring)
- UTP Medium Interface Connector (TokenRing MAU) (U-MIC)
- điều khiển truy nhập môi trường
- medium access control
- điều khiển truy nhập môi trường vô tuyến có cơ bản phân tán
- Distributed Foundation Wireless Medium Access Control (DFWMAC)
- động lực môi trường rời
- dynamics of loose medium
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ