• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">reit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:13, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /reit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tỷ lệ
    Tốc độ
    at the rate of ten kilometres an hour
    tốc độ mười kilômét một giờ
    rate of fire
    (quân sự) tốc độ bắn
    rate of climb
    (hàng không) tốc độ bay lên
    rate of chemical reaction
    tốc độ phản ứng hoá học
    rate of radioactive decay
    tốc độ phân ra phóng xạ
    Giá, suất, mức (lương...)
    rate of exchange
    giá hối đoái, tỉ giá hối đoái
    special rates
    giá đặc biệt
    to live at a high rate
    sống mức cao
    rate of living
    mức sống
    Thuế địa phương
    Hạng, loại
    first rate
    loại một, hạng nhất
    Sự đánh giá, sự ước lượng
    to value something at a low rate
    đánh giá thấp cái gì
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sắp hạng (học sinh)
    (kỹ thuật) sự tiêu thụ (nước)
    at an easy rate
    rẻ, với giá phải chăng
    Dễ dàng, không khó khăn gì
    to win success at on easy rate
    thắng lợi dễ dàng
    at any rate
    dù sao đi nữa, trong bất cứ trường hợp nào
    at this (that) rate
    nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy

    Ngoại động từ

    Đánh gia, ước lượng, ước tính; định giá
    to rate somebody too high
    đánh giá ai quá cao
    the copper coinage is rated much above its real value
    tiền đồng được định giá cao hơn giá trị của nó nhiều
    Coi, xem như
    he was rated the best poet of his time
    ông ta được coi la nhà thơ lớn nhất đương thời
    Đánh thuế; định giá để đánh thuế
    what is this imported bicycle rated at?
    cái xe đạp nhập khẩu này đánh thuế bao nhiêu?
    Xếp loại (tàu xe...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sắp hạng (học sinh)

    Nội động từ

    Được coi như, được xem như, được xếp loại
    to rate up
    bắt phải trả một số tiền bảo hiểm cao hơn

    Động từ

    Mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ

    Ngoại động từ & nội động từ

    (như) ret

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    giá cước
    ước lượng...

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    suất, hạng

    Nguồn khác

    • rate : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tỷ suất
    accuracy rate
    tỷ suất trúng
    activity rate
    tỷ suất hoạt động
    baud rate (inbaud)
    tỷ suất truyền dữ liệu
    clock rate
    tỷ suất đồng hồ
    cursor blink rate
    tỷ suất du tiêu chớp
    exchange rate
    tỷ suất trao đổi
    exchange rate system
    hệ tỷ suất trao đổi
    hit rate
    tỷ suất đụng
    initial rate of absorption
    tỷ suất hút thu ban đầu
    participation rate
    tỷ suất tham gia
    rate of exchange
    tỷ suất của trao đổi
    rate of interest
    tỷ suất lợi tức

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tỷ số, tỷ lệ, tỷ suất, tốc độ

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    giá đơn vị

    Đo lường & điều khiển

    Nghĩa chuyên ngành

    tỷ lệ (tương đối)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chế độ
    chỉ tiêu
    rate control
    giám định chỉ tiêu
    rate of circulating assets
    chỉ tiêu vốn lưu thông
    rate of housing provision
    chỉ tiêu đảm bảo nhà ở
    rate of planned accumulation
    chỉ tiêu thích lũy theo kế hoạch
    specified population rate
    chỉ tiêu dân số tính toán
    lượng tiêu thụ
    năng suất
    constant-suction rate
    năng suất hút không đổi
    constant-suction rate
    năng suất không đổi
    delivery rate
    năng suất cấp
    output rate
    định mức năng suất
    rate of machinery productivity
    định mức năng suất máy
    đánh giá
    định giá
    rate center
    trung tâm định giá
    rate fixer
    người định giá
    định mức
    calculation of labor input rate
    sự tính toán định mức lao động
    class-rate
    định mức lương
    depreciation rate
    định mức khấu hao
    excess of the rate
    sự quá định mức
    excess of the rate
    sự vượt định mức
    labour input rate
    định mức hao phí lao động
    normal rate
    cước định mức
    output rate
    định mức năng suất
    output rate
    định mức sản phẩm
    rate current
    điều kiện định mức
    rate fixer
    người định mức
    rate of construction duration
    định mức (độ dài) thời gian xây dựng
    rate of inventory in stock
    định mức dự trữ công suất
    rate of machinery productivity
    định mức năng suất máy
    rate of overhead charges
    định mức chi phí phụ
    rate of overhead charges
    định mức phụ chi
    rate of pay for production assets
    định mức tiền lương theo quỹ sản xuất
    rate of return
    định mức suất lợi nhuận
    rate of work
    định mức sản xuất
    rate percent
    định mức phần trăm
    rate setter
    người định mức
    standard rate of uncompleted construction
    định mức tỉ lệ xây dựng dở dang
    time rate
    định mức thời gian
    đơn giá
    loại
    giá
    giá thành
    hạng
    bank rate
    lãi suất ngân hàng
    constant bit rate
    tốc độ bít hằng
    daily base rate
    giá gốc hàng ngày
    partial rate constant
    hằng số riêng phần
    rate constant
    hằng số tốc độ
    standard annual rate
    mức tiền tiêu chuẩn hàng năm
    hệ số
    mức
    mức độ
    sự tiêu thụ (nước)
    suất
    absolute maximum rate
    tỷ suất cực đại tuyệt đối
    absorbed dose rate
    suất liều lượng hấp thụ
    accounting exchange rate
    hối suất kế toán
    accounting rate
    suất kế toán
    accuracy rate
    tỷ suất trúng
    activity rate
    tỷ suất hoạt động
    average information rate
    tỷ suất thông tin trung bình
    bank rate
    lãi suất ngân hàng
    base rate area
    vùng thuế suất cơ bản
    base rate or baserate
    lãi suất gốc
    baud rate (inbaud)
    tỷ suất truyền dữ liệu
    binary error rate
    suất lỗi bit
    binary error rate (BER)
    suất lỗi nhị phân
    birth rate
    tỷ lệ sinh sản, tỷ suất sinh
    block error rate
    suất lỗi khối
    block error rate
    tần suất lỗi khối
    book rate (ofa currency)
    mức khối suất (của tiền tệ)
    call success rate
    suất thành công gọi điện thoại
    carbon burning rate
    suất nung than
    character error rate
    suất lỗi ký tự
    clock rate
    tỷ suất đồng hồ
    cold generation rate
    suất sản xuất lạnh
    cold generation rate
    tỷ suất phát lạnh
    cold generation rate
    tỷ suất sản xuất lạnh
    constant-suction rate
    năng suất hút không đổi
    constant-suction rate
    năng suất không đổi
    cross rate
    suất giao chéo
    crude rate
    tỷ suất nhỏ
    cursor blink rate
    tỷ suất du tiêu chớp
    delivery rate
    năng suất cấp
    dose rate
    suất liều lượng
    dose rate meter
    máy đo suất lưu lượng
    dual exchange rate
    mức hối suất đôi
    effective data transfer rate
    tỷ suất truyền dữ liệu thực
    effective exchange rate
    hối suất hiệu lực
    error rate
    suất lỗi
    error rate
    suất sai hỏng
    error rate
    tỉ suất lỗi
    error rate measurement
    đo suất lỗi
    exchange rate
    hối suất
    exchange rate
    tỷ suất trao đổi
    exchange rate differential
    hối suất sai biệt
    exchange rate system
    hệ tỷ suất trao đổi
    exposure rate
    suất chiếu xạ
    failure rate
    suất lỗi
    failure rate
    suất sự cố
    failure rate
    tần suất sự cố
    failure rate
    tỷ suất hư hỏng
    failure rate
    tỷ suất sai hỏng
    failure rate level
    mức tần suất hư hỏng
    fault-rate threshold
    ngưỡng tỷ suất sai hỏng
    fission rate
    suất phân hạch
    flat-rate fee
    lệ phí suất đồng loạt
    flat-rate fee
    suất cước đồng loạt
    freight rate
    suất cước
    frequency rate
    tần suất
    going rate (ofexchange)
    hồi suất hiện hành
    growth rate
    tỷ suất tăng
    heat rate
    đường công suất nhiệt
    heat rate curve
    công suất nhiệt
    heat rate curve
    đường công suất nhiệt
    heat rejection rate
    suất thải nhiệt (theo W/h)
    high-rate filtration
    sự lọc hiệu suất cao
    hit rate
    tỷ suất đụng
    initial rate of absorption
    tỷ suất hút thu ban đầu
    interest rate
    lãi suất
    investment rate
    tỷ suất đầu tư
    ionization rate
    suất iôn hóa
    keying error rate
    suất lỗi đánh tín hiệu
    outage rate
    tần suất cắt điện
    output rate
    định mức năng suất
    participation rate
    tỷ suất tham gia
    pressure drop rate
    tỷ số tổn thất áp suất
    production rate
    năng suất
    radiant energy density rate
    suất mật độ năng lượng bức xạ
    rate of attenuation of field strength
    suất suy giảm của trường
    rate of deposition
    hiệu suất lắng
    rate of exchange
    tỷ suất của trao đổi
    rate of exchange
    tỷ suất hối đoái
    rate of heat release
    suất tỏa nhiệt
    rate of interest
    lợi suất
    rate of interest
    tỷ suất lợi tức
    rate of inventory in stock
    định mức dự trữ công suất
    rate of machinery productivity
    định mức năng suất máy
    rate of return
    định mức suất lợi nhuận
    rate of twist
    suất xoắn
    rate per cent
    phân suất
    repeat rate
    tỉ suất lặp lại
    residual error rate
    suất lỗi dư
    tariff rate
    suất thuế
    tiến độ
    constructional work progress rate
    tiến độ các công trình xây dựng
    Progress-Rate of
    tiến độ thi công
    rate of progress
    tiến độ xây dựng
    tiêu chuẩn
    flood loss rate
    tiêu chuẩn lượng mưa không sinh dòng
    rate of air exchange
    tiêu chuẩn trao đổi không khí
    rate of sewage and storm water flow
    tiêu chuẩn thoát nước thải và nước mưa
    standard annual rate
    mức tiền tiêu chuẩn hàng năm
    standard rate
    tiêu chuẩn được duyệt
    temporary rate
    tiêu chuẩn tạm thời
    water consumption rate
    tiêu chuẩn dùng nước
    tần suất
    block error rate
    tần suất lỗi khối
    failure rate
    tần suất sự cố
    failure rate level
    mức tần suất hư hỏng
    outage rate
    tần suất cắt điện
    vận tốc
    ước lượng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chủng loại
    coi như
    cường độ
    rate of respiration
    cường độ hô hấp
    đánh giá
    rate card
    phiếu đánh giá
    định đẳng cấp cho
    định giá
    rate desk
    phòng định giá
    rate of return pricing
    phương pháp định giá lợi suất (của tư bản)
    rate of return pricing
    phương pháp định giá lợi suất (của vốn)
    setting of rate
    sự định giá (tiền lương, thuế, tiền cước)
    setting of rate
    sự định giá (tiền lương, thuế, tiền cước...)
    định giá để tính thuế
    định thuế suất
    đơn giá (hàng hóa hay dịch vụ) thuế địa phương
    giá
    giá cước
    base interest rate
    giá cước cơ bản
    postal rate
    bảng giá cước bưu chính
    rate tariff
    bảng giá cước (vận chuyển)
    time volume rate
    giá cước thời gian
    giá đơn vị
    hạng
    annual growth rate
    tỉ lệ tăng trưởng hàng năm
    bank buying rate
    hối suất mua vô của ngân hàng
    bank discount rate
    suất chiết khấu của ngân hàng
    bank rate
    tỷ suất chiết khấu ngăn hàng trung ương
    bank selling rate
    hối suất bán ra của ngân hàng
    Banker's Buying Rate
    hối suất ngân hàng
    banker's rate
    hối suất ngân hàng
    banker's rate (ofdiscount)
    suất chiết khấu của ngân hàng trung ương
    banker's rate (ofdiscount)
    tỉ lệ chiết khấu của ngân hàng
    case-rate discount
    bớt giá theo số hàng mua
    collect rate shipment
    hàng chở do bên mua trả cước
    commodity rate
    suất cước hàng hóa
    dangerous cargo rate
    suất cước hàng chở nguy hiểm
    defect rate
    tỉ lệ loại bỏ (hàng hỏng...)
    demand erosion rate
    tỉ lệ giảm khách hàng (trong một năm)
    diffusion rate
    tỉ lệ phổ cập hàng hóa trên thị trường
    discharging rate
    tốc độ dỡ hàng
    ease rate discount
    bớt giá theo số hàng mua
    first rate
    thượng hạng
    first rate (first-rate)
    hạng nhất
    first-rate quality
    phẩm chất thượng hạng
    general commodity rate
    suất cước hàng hóa thông thường
    green rate
    tỷ giá hàng nông sản
    growth rate per annum
    tỉ lệ, mức tăng trưởng (bình quân) hàng năm
    interest-rate swap
    sự hoán đổi lãi suất giữa các ngân hàng
    name cargo rate
    tỉ lệ hàng chở có ghi tên
    open-market discount rate
    suất chiết khấu ngoài ngân hàng
    particular commodity rate
    suất cước hàng hóa đặc biệt
    per annual rate
    theo tỷ lệ hàng năm
    per annum rate
    tỉ lệ hàng năm
    rate of delivery
    tốc độ giao hàng
    rate of loss and wastage of commodity
    tỷ lệ hư hao hàng hóa
    rate of return
    tỉ lệ hàng không bán được
    rate of return
    tỷ lệ hàng không bán được
    rate of return
    tỷ lệ, mức hàng trả lại
    rate of stock turnover
    tốc độ quay vòng của lượng hàng tồn trữ
    rate of turnover
    tốc độ chu chuyển hàng dự trữ
    rate of waste commodity
    tỉ lệ hàng hóa thải ra
    rate of waste commodity
    tỷ lệ hàng hóa thải ra
    rate per annum
    tỉ lệ hàng năm
    rate per diem
    tỉ lệ hàng ngày
    rate per monthly
    tỉ lệ hàng tháng
    rise in the bank rate
    sự tăng mức chiết khấu (chính thức) của ngân hàng
    sample rate
    biểu giá gửi hàng mẫu (của bưu điện)
    second-rate stock
    cổ phiếu hạng hai
    selling rate
    giá bán của ngân hàng
    specific commodity rate
    suất cước hàng hóa đặc biệt
    switching in rate
    tỉ lệ có thêm khách hàng
    switching in rate
    tỷ lệ có thêm khách hàng
    switching out rate
    tỉ lệ mất khách hàng
    switching out rate
    tỷ lệ mất khách hàng
    Tokyo interbank offered rate
    Suất cho vay Liên ngân hàng Tokyo
    hạng, loại, bậc, đẳng cấp
    nhịp
    production rate
    nhịp độ sản xuất
    rate of growth
    nhịp độ sinh trưởng
    phí suất
    annual percentage rate (ofcharge)
    phí suất (tín dụng) năm
    gross rate
    phí suất gộp
    net rate
    phí suất tịnh
    premium rate
    phí suất bảo hiểm
    table of rate
    bảng phí suất
    quy định tính mức thuế địa phương cho
    suất
    accident frequency rate
    tần suất tai nạn
    accounting exchange rate
    hối suất kế toán
    accounting rate
    hối suất kế toán
    accounting rate
    tỉ suất kế toán
    accounting rate of return
    tỉ suất lợi nhuận kế toán
    accrual rate
    tỷ suất tích lũy
    actual exchange rate
    hối suất thực tế
    additional rate tax
    thuế suất bổ sung
    adjustable-rate bond
    trái phiếu lãi suất có thể điều chỉnh
    adjustable-rate preferred stock
    cổ phiếu ưu đãi lãi suất điều chỉnh
    aftertax real rate of return
    suất thu lợi thực tế sau thuế
    agent rate
    suất giá dành cho đại lý
    agreed rate
    suất cước thỏa thuận
    annual percentage rate (ofcharge)
    phí suất (tín dụng) năm
    arbitrage rate
    hối suất đầu cơ hối đoái
    auction-rate preferred stock
    chứng khoán ưu đãi theo lãi suất đấu giá
    average rate
    suất phí bảo hiểm bình quân
    average rate of exchange
    hối suất trung bình
    average room rate
    suất giá phòng bình quân
    average tax rate
    thuế suất trung bình
    bank buying rate
    hối suất mua vô của ngân hàng
    bank discount rate
    suất chiết khấu của ngân hàng
    bank rate
    tỷ suất chiết khấu ngăn hàng trung ương
    bank selling rate
    hối suất bán ra của ngân hàng
    Banker's Buying Rate
    hối suất ngân hàng
    banker's rate
    hối suất ngân hàng
    banker's rate (ofdiscount)
    suất chiết khấu của ngân hàng trung ương
    basic rate (ofexchange)
    hối suất cơ bản
    basic rate (offreight)
    suất cước cơ bản
    best prevailing tariff rate
    thuế suất tốt nhất hiện hành
    bilateral central rate
    hối suất trung tâm song phương
    bill rate
    tỷ suất chiết khấu
    birth rate (birthrate)
    sinh suất
    black rate
    hối suất chợ đen
    blanket rate
    suất cước thống nhất
    book rate
    suất quy ra trên sổ
    bottom rate
    thuế suất thấp nhất
    burden rate
    suất chịu phí
    capped floating rate note
    trái phiếu lãi suất thả nổi có chừng mực
    ceiling rate
    hối suất cao nhất
    central rate
    hối suất trung tâm
    charge rate
    suất cước hợp đồng
    charter rate
    suất cước hợp đồng
    cold storage rate
    định suất tủ lạnh
    combined rate
    suất cước liên hợp
    commodity rate
    suất cước hàng hóa
    commodity rate
    suất vận phí các thương phẩm chủ yếu
    companion rate
    suất giá cho người cùng mướn
    composite-rate tax
    thuế suất đa hợp
    compound arbitrage rate
    hối suất phức toán (trong việc đầu cơ hối đoái)
    constructed rate
    suất cước suy định
    container rate
    suất cước công-ten-nơ
    contract rate
    suất cước hợp đồng
    contract rate system
    chế độ suất cước hợp đồng (của liên minh vận phí)
    corporate rate
    suất giá công ty
    cross-currency interest-rate swap
    hoán đổi lãi suất tiền tệ chéo
    currency exchange rate development
    sự biến hóa hối suất
    currency interest rate swap
    hoán đổi tiền có lãi suất
    currency rate
    hối suất tiền tệ
    currency without legal rate
    đồng tiền không có hối suất pháp định
    current rate (ofexchange)
    hối suất trong ngày
    daily SDR rate
    hối suất từng ngày của quyền rút tiền đặc biệt
    dangerous cargo rate
    suất cước hàng chở nguy hiểm
    day rate
    suất giá
    death rate
    tử suất
    discriminatory cross rate
    hối suất phân biệt
    distress rate
    suất cước rẻ mạt
    domestic rate
    suất cước trong nước
    double room rate
    suất giá phòng đôi
    dual exchange rate
    hối suất hai giá
    dual exchange rate
    hối suất kép
    dual exchange rate
    hối suất song trùng
    dual rate
    suất cước kép
    dual rate system
    chế độ hối suất kép
    effective exchange rate
    hối suất thực tế
    effective rate of protection
    tỷ suất bảo hộ thực tế
    effective tax rate
    thuế suất thực tế
    effective tax rate
    thuế suất thực tế (mức bình quân của thuế thu nhập)
    equilibrium rate of exchange
    hối suất cân bằng
    exception rate
    thuế suất ưu đãi
    exchange rate
    hối suất
    exchange rate in black market
    hối suất chợ đen
    exchange rate index
    chỉ số hối suất
    exchange rate mechanism
    cơ chế hối suất
    exchange rate system
    chế độ hối suất
    external rate of return
    suất thu lợi ngoại lai
    fair rate of return
    suất thu nhập phải chăng
    fixed rate currency swap
    hoán đổi tiền tệ lãi suất cố định
    fixed-rate mortgage
    vay thế chấp lãi suất cố định
    flat rate
    suất cước thống nhất
    flat tax rate
    thuế suất thống nhất
    flexible exchange rate
    hối suất mềm dẻo
    flexible exchange rate system
    chế độ hối suất mềm dẻo
    flip-flop floating- rate note
    trái phiếu châu âu lãi suất thả nổi kiểu quả lắc
    floating rate
    hối suất thả nổi
    floating rate securities
    chứng khoán có lãi suất thả nổi
    floating-rate note
    trái phiếu lãi suất thả nổi
    fluctuating exchange rate
    hối suất bất định
    foreign exchange rate
    hối suất
    forward rate agreement
    thỏa thuận về lãi suất tương lai
    free exchange rate
    hối suất tự do
    free market (exchange) rate
    hối suất ở thị trường tự do
    freely fluctuating exchange rate
    hối suất lao động tự do
    freight rate
    suất cước
    general commodity rate
    suất cước hàng hóa thông thường
    gross rate
    phí suất gộp
    higher rate
    thuế suất
    hurdle rate
    suất lợi tức rào chắn
    income tax rate
    thuế suất (thuế) thu nhập
    inflexible pegged exchange rate
    hối suất cố định cứng rắn
    interest rate
    tỷ lệ lãi suất vay
    interest rate contract
    hợp đồng lãi suất
    interest rate differential
    chênh lệch lãi suất
    interest rate differential
    sai biệt lãi suất
    interest rate effect
    hiệu quả lãi suất
    interest rate position
    vị thế lãi suất
    interest rate risk
    rủi ro lãi suất
    interest rate swap
    sự đổi chép lãi suất
    interest rate table
    bảng lãi suất
    interest-rate futures
    hợp đồng kỳ hạn lãi suất
    interest-rate futures
    tài chính triển kỳ có lãi suất quy định
    interest-rate margin
    biên tế lãi suất
    interest-rate policy
    chính sách lãi suất
    interest-rate swap
    sự hoán đổi lãi suất giữa các ngân hàng
    internal capital generation rate
    tỷ suất tạo vốn tự có
    labour hour rate
    suất giờ công
    limited floating rate
    hối suất thả nổi hạn chế
    liner rate
    suất cước tàu chợ
    long rate
    hối suất phiếu dài hạn
    lower rate
    suất thuế thấp hơn
    lower the minimum lending rate
    hạ lãi suất cho vay tối thiểu
    managed floating exchange rate system
    chế độ hối suất thả nổi có quản lý
    marginal leakage rate
    suất rò rỉ biên
    marginal rate of substitution
    tỷ suất thay thế biên
    marginal rate of tax
    suất thế biên
    marginal rate of transformation
    tỷ suất thay đổi biên
    marginal tax rate
    suất thuế biên
    marginal tax rate
    thuế suất biên tế
    market rate (ofdiscount)
    suất (chiết khấu) thị trường
    market rate of discount
    suất chiết khấu thị trường
    market rate of exchange
    hối suất thị trường
    market rate of interest
    tỉ suất thị giá (cổ phiếu)
    maximum limit for interest rate
    hạn mức lãi suất tối đa
    maximum tax rate
    thuế suất tối đa
    medium rate
    hối suất trung gian
    mid-point rate
    hối suất bình quân
    middle rate
    hối suất
    middle rate of exchange
    hối suất trung gian
    minimum tariff (rate)
    thuế suất tối thiểu
    minimum tax rate
    thuế suất tối thiểu
    mixing rate
    suất cước chở hỗn hợp
    most representative rate
    hối suất (có tính) tiêu biểu nhất
    movable exchange rate
    hối suất có thể biến đổi
    movable exchange rate
    hối suất di động
    movable exchange rate
    hối suất động
    movement of interest rate
    biến động lãi suất
    multiple exchange rate
    hối suất đa nguyên
    natural rate
    hối suất tự nhiên
    net rate
    phí suất tịnh
    net rate
    suất giá thuần
    net rate of tax
    thuế suất tịnh
    no rate specified
    chưa thể định rõ suất giá
    nominal rate (ofexchange)
    hối suất danh nghĩa
    nominal rate of protection
    suất bảo hộ danh nghĩa
    occupancy rate
    tỷ suất sử dụng (giường phòng khách sạn)
    official exchange rate
    hối suất chính thức
    open rate
    suất giá chuyên chở tự do
    open rate
    suất vận phí tự do
    open-market discount rate
    suất chiết khấu của thị trường tự do
    open-market discount rate
    suất chiết khấu ngoài ngân hàng
    open-market rate
    hối suất thị trường công khai
    operating rate
    tỉ suất máy chạy
    operating rate
    tỉ suất sử dụng năng lực sản xuất của thiết bị
    operational exchange rate
    hối suất nghiệp vụ
    operational exchange rate
    hối suất thực tế
    par exchange rate
    hối suất cố định
    parallel rate (ofexchange)
    hối suất song song
    particular commodity rate
    suất cước hàng hóa đặc biệt
    pegged exchange rate
    hối suất chốt
    pegged exchange rate
    hối suất cố định
    per day rate
    suất tính theo ngày
    per day rate
    tỷ suất ngày
    per diem rate
    suất tính theo ngày
    pivot rate
    hối suất trung tâm
    plural exchange rate
    hối suất phức tạp
    preemptive exchange rate
    hối suất ưu đãi
    preference rate
    thuế suất ưu đãi
    preferential exchange rate
    hối suất ưu đãi
    preferential exchange rate for tourist
    hối suất du lịch ưu đãi
    preferential rate
    hối suất ưu đãi
    preferential rate
    thuế suất ưu đãi
    premium rate
    phí suất bảo hiểm
    premium rate
    suất phí bảo hiểm
    premium rate
    suất tiền bù
    premium rate
    suất tiền thưởng
    pretax rate of return
    suất thu lợi nhuận trước thuế
    prevailing rate
    hối suất hiện hành
    prime rate fund
    quỹ lãi suất cơ bản
    product usage rate
    suất sử dụng sản phẩm
    production rate
    hiệu suất
    production rate
    năng suất
    progressive rate
    thuế suất lũy tiến
    proportional rate
    suất cước tỉ lệ
    proportional tax rate
    thuế suất (thu theo) tỉ lệ
    raising of the minimum lending rate
    sự tăng suất chiết khấu chính thức
    raising of the minimum lending rate
    tăng lãi suất cho vay tối thiểu
    rate analysis
    phân tích tỷ suất
    rate anticipation swap
    hoán đổi lãi suất
    rate hike
    sự nâng suất giá
    rate in foreign currency
    hối suất chi trả bằng ngoại tệ
    rate in home currency
    hối suất chi trả bằng tiền trong nước
    rate of assessment
    tỉ suất chia chịu
    rate of assessment
    tỷ suất chia chịu (phần phí tổn)
    rate of conversion
    tỉ suất hối đoái
    rate of conversion
    tỷ suất hối đoái
    rate of duty
    thuế suất thuế quan
    rate of effective protection
    tỷ suất bảo hộ thực hiện
    rate of freight
    suất cước
    rate of income tax
    thuế suất thuế thu nhập
    rate of return
    suất lợi tức
    rate of return
    suất thu lợi
    rate of return
    tỉ suất lợi nhuận
    rate of return
    tỷ suất lợi nhuận
    rate of return pricing
    phương pháp định giá lợi suất (của tư bản)
    rate of return pricing
    phương pháp định giá lợi suất (của vốn)
    rate of surplus value
    suất thặng dư giá trị
    rate of surplus value
    tỉ suất giá trị thặng dư
    rate of surplus value
    tỷ suất giá trị thặng dư
    rate of taxation
    thuế suất
    rate of time preference
    suất phí ưa thích tiêu dùng ngay
    rate of time preference
    suất ưa thích thời gian
    rate of wage
    tỷ suất lương
    rate of-return regulation
    sự điều tiết tỉ suất lợi nhuận
    rate tick
    rủi ro lãi suất
    rate variance
    chênh lệch tỉ suất
    rate variance
    chênh lệch tỷ suất
    rate war
    chiến tranh lãi suất
    rate-of-return regulation
    sự điều tiết tỷ suất lợi nhuận
    real exchange rate
    hối suất thực tế
    real rate of return
    suất lợi tức thực tế
    recognized rate of exchange
    hối suất được chấp nhận
    rediscount rate
    suất tái chiết khấu
    reduced rate
    thuế suất giảm
    rental rate
    suất tiền thuê
    required rate of return
    suất lợi tức đòi hỏi
    risk-adjusted discount rate
    suất chiết tính điều chỉnh theo rủi ro
    rolling rate note
    trái khoán có lãi suất biến đổi
    selling rate
    hối suất bán ra
    short rate
    hối suất ngắn hạn
    short-period rate
    suất phí bảo hiểm ngắn hạn
    sight rate (ofexchange)
    hối suất trả ngay
    single exchange rate
    hối suất đơn nhất
    single-rate system of exchange control
    chế độ hối suất đơn nhất về quản lý ngoại hối
    small companies rate
    suất thuế doanh nghiệp nhỏ
    special rate
    biểu thuế, thuế suất đặc biệt
    specific commodity rate
    suất cước hàng hóa đặc biệt
    split-rate system
    chế độ suất thuế phân biệt
    spot exchange rate
    hối suất ngoại hối tiền mặt
    spot rate
    hối suất, tỉ giá giao ngay
    stable exchange rate
    hối suất ổn định
    standard annual rate
    niên suất tiêu chuẩn
    standard rate
    thuế suất chuẩn
    standard rate
    thuế suất cơ bản
    standard rate
    thuế suất tiêu chuẩn
    statutory rate of duty
    thuế suất pháp định
    statutory tax rate
    thuế suất pháp định
    sterling rate
    hối suất bảng Anh
    support the exchange rate
    duy trì hối suất
    table of rate
    bảng phí suất
    table of rate
    bảng hối suất
    table of rate
    bảng lãi suất
    take up rate
    tỷ suất tiếp nhận
    tapering distance rate
    suất cước giảm dần cự li xa
    tapering distance rate
    suất cước giảm dần cự ly xa
    tax rate
    thuế suất
    tax rate reduction
    giảm thuế suất
    telegraph transfer selling rate
    hối suất bán điện chuyển tiền
    telegraphic transfer buying rate
    hối suất mua điện chuyển tiền
    tiered rate account
    tài khoản xếp theo thang lãi suất
    Tokyo interbank offered rate
    Suất cho vay Liên ngân hàng Tokyo
    trade-weighted exchange rate
    hối suất (được) sửa đúng theo những số liệu mậu dịch
    trade-weighted exchange rate
    hối suất sửa đúng theo những số liệu mậu dịch
    two-tier exchange rate
    hối suất hai giá
    two-tier exchange rate
    hối suất song trùng
    unified business rate
    suất thuế doanh nghiệp thống nhất
    unified foreign exchange rate
    hối suất thống nhất
    unit rate
    hối suất đơn vị
    unitary rate
    hối suất đơn nhất
    unofficial rate (ofexchange)
    hối suất không chính thức
    unstable exchange rate
    hối suất không ổn định
    variable-rate
    chứng chỉ tiền gửi có lãi suất khả biến
    variable-rate bond
    trái phiếu lãi suất khả biến
    variable-rate bonds
    chứng khoán có lãi suất biến đổi
    variable-rate demand note
    trái phiếu không kỳ hạn lãi suất khả biến
    variable-rate mortgage
    sự thế chấp chịu lãi suất biến đổi
    variable-rate security
    chứng khoán có lãi suất thay đổi
    winter fare/rate
    suất giá mùa đông
    zero-rate of taxation
    chế độ thuế suất zero
    zone freight rate
    suất cước thống nhất theo khu vực
    suất phí bảo hiểm
    average rate
    suất phí bảo hiểm bình quân
    short-period rate
    suất phí bảo hiểm ngắn hạn
    suất, mức
    thuế địa phương
    rate capping
    định mức thuế địa phương
    rate collector
    viên thu thuế (địa phương)
    tính giá
    common rate
    được tính giá đồng như nhau
    rate scale
    bảng tính giá sẵn
    tính mức thuế
    tính thuế
    tốc độ
    tốc suất
    tỷ lệ
    tỷ suất
    accrual rate
    tỷ suất tích lũy
    bank rate
    tỷ suất chiết khấu ngăn hàng trung ương
    bill rate
    tỷ suất chiết khấu
    effective rate of protection
    tỷ suất bảo hộ thực tế
    internal capital generation rate
    tỷ suất tạo vốn tự có
    marginal rate of substitution
    tỷ suất thay thế biên
    marginal rate of transformation
    tỷ suất thay đổi biên
    occupancy rate
    tỷ suất sử dụng (giường phòng khách sạn)
    per day rate
    tỷ suất ngày
    rate analysis
    phân tích tỷ suất
    rate of assessment
    tỷ suất chia chịu (phần phí tổn)
    rate of conversion
    tỷ suất hối đoái
    rate of effective protection
    tỷ suất bảo hộ thực hiện
    rate of return
    tỷ suất lợi nhuận
    rate of surplus value
    tỷ suất giá trị thặng dư
    rate of wage
    tỷ suất lương
    rate variance
    chênh lệch tỷ suất
    rate-of-return regulation
    sự điều tiết tỷ suất lợi nhuận
    take up rate
    tỷ suất tiếp nhận
    xem như
    xếp hạng
    xếp loại

    Nguồn khác

    • rate : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Measure, pace, gait, speed, velocity, Colloq clip: Wemoved along at a pretty fast rate. Rates of production mustincrease. 2 charge, price, fee, tariff, figure, amount; toll:The rate for a hotel room has increased enormously in the pastfew years. 3 percentage, scale, proportion: What is the currentrate of interest on government savings bonds?
    Usually, -rate.rank, grade, place, standing, status, position, class,classification, kind, sort, type, rating, status, worth, value,valuation, evaluation: After a few years, he had improved froma second-rate typist to a first-rate secretary. 5 at any rate.in any case, in any event, anyway, at all events, anyhow, underany circumstances, regardless, notwithstanding: At any rate,with their last child out of university, they have no moreworries about paying education costs.
    V.
    Rank, grade, class, classify, evaluate, estimate,calculate, compute, count, reckon, judge, gauge, assess,appraise, measure: How do you rate your chances of beating thechampion?
    Merit, be entitled to, deserve, be worthy of, havea claim to: The play doesn't rate all the attention it's beengetting in the press. 8 count, place, measure: She rates veryhigh among her friends.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X