• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 57: Dòng 57:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Môi trường===
    === Môi trường===
    Dòng 70: Dòng 70:
    =====tư liệu=====
    =====tư liệu=====
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====giấy, tờ giấy, làm bằng=====
    +
    =====giấy, tờ giấy, làm bằng=====
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[common]] [[material]] [[made]] [[of]] [[fibers]] [[such]] [[as]] [[wood]] [[pulp]] [[or]] [[rags]] [[that]] [[have]] [[been]] [[laid]] [[on]] [[a]] [[fine]] [[screen]] [[in]] [[liquid]] [[suspension]]; [[used]] [[as]] [[a]] [[medium]] [[for]] [[writing]] [[and]] [[printing]], [[as]] [[an]] [[absorbent]], [[for]] [[packaging]] [[or]] [[wrapping]], [[and]] [[for]] [[many]] [[other]] purposes.a [[common]] [[material]] [[made]] [[of]] [[fibers]] [[such]] [[as]] [[wood]] [[pulp]] [[or]] [[rags]] [[that]] [[have]] [[been]] [[laid]] [[on]] [[a]] [[fine]] [[screen]] [[in]] [[liquid]] [[suspension]]; [[used]] [[as]] [[a]] [[medium]] [[for]] [[writing]] [[and]] [[printing]], [[as]] [[an]] [[absorbent]], [[for]] [[packaging]] [[or]] [[wrapping]], [[and]] [[for]] [[many]] [[other]] purposes. 2. [[a]] [[single]] [[sheet]] [[of]] [[such]] [[a]] [[material]].a [[single]] [[sheet]] [[of]] [[such]] [[a]] [[material]]. 3. [[of]] [[or]] [[relating]] [[to]] [[such]] [[a]] [[material]]. ([[From]]the [[papyrus]] [[plant]], [[a]] [[noted]] [[source]] [[of]] [[writing]] [[material]] [[in]] [[ancient]] [[Egypt]].)of [[or]] [[relating]] [[to]] [[such]] [[a]] [[material]]. ([[From]]the [[papyrus]] [[plant]], [[a]] [[noted]] [[source]] [[of]] [[writing]] [[material]] [[in]] [[ancient]] [[Egypt]].).
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[common]] [[material]] [[made]] [[of]] [[fibers]] [[such]] [[as]] [[wood]] [[pulp]] [[or]] [[rags]] [[that]] [[have]] [[been]] [[laid]] [[on]] [[a]] [[fine]] [[screen]] [[in]] [[liquid]] [[suspension]]; [[used]] [[as]] [[a]] [[medium]] [[for]] [[writing]] [[and]] [[printing]], [[as]] [[an]] [[absorbent]], [[for]] [[packaging]] [[or]] [[wrapping]], [[and]] [[for]] [[many]] [[other]] purposes.a [[common]] [[material]] [[made]] [[of]] [[fibers]] [[such]] [[as]] [[wood]] [[pulp]] [[or]] [[rags]] [[that]] [[have]] [[been]] [[laid]] [[on]] [[a]] [[fine]] [[screen]] [[in]] [[liquid]] [[suspension]]; [[used]] [[as]] [[a]] [[medium]] [[for]] [[writing]] [[and]] [[printing]], [[as]] [[an]] [[absorbent]], [[for]] [[packaging]] [[or]] [[wrapping]], [[and]] [[for]] [[many]] [[other]] purposes. 2. [[a]] [[single]] [[sheet]] [[of]] [[such]] [[a]] [[material]].a [[single]] [[sheet]] [[of]] [[such]] [[a]] [[material]]. 3. [[of]] [[or]] [[relating]] [[to]] [[such]] [[a]] [[material]]. ([[From]]the [[papyrus]] [[plant]], [[a]] [[noted]] [[source]] [[of]] [[writing]] [[material]] [[in]] [[ancient]] [[Egypt]].)of [[or]] [[relating]] [[to]] [[such]] [[a]] [[material]]. ([[From]]the [[papyrus]] [[plant]], [[a]] [[noted]] [[source]] [[of]] [[writing]] [[material]] [[in]] [[ancient]] [[Egypt]].).
    ''Giải thích VN'': 1. vật liệu phổ biến làm từ các nguyên liệu có nhiều sợi hoặc thớ như bột gỗ hoặc vải được đặt trên khung lưới mảnh của giàn treo trong môi trường chất lỏng, được dùng làm phương tiện viết và in ấn, chất hút thu, hay để gói bọc, làm bao bì và sử dụng với nhiều mục đích khác. 2. một tờ vật liệu này. 3. thuộc hoặc liên quan đến vật liệu này.
    ''Giải thích VN'': 1. vật liệu phổ biến làm từ các nguyên liệu có nhiều sợi hoặc thớ như bột gỗ hoặc vải được đặt trên khung lưới mảnh của giàn treo trong môi trường chất lỏng, được dùng làm phương tiện viết và in ấn, chất hút thu, hay để gói bọc, làm bao bì và sử dụng với nhiều mục đích khác. 2. một tờ vật liệu này. 3. thuộc hoặc liên quan đến vật liệu này.
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=paper paper] : Chlorine Online
     
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====bài (báo)=====
    =====bài (báo)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=paper paper] : Foldoc
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====báo tài liệu=====
    +
    =====báo tài liệu=====
    -
    =====bọc giấy=====
    +
    =====bọc giấy=====
    =====dán bằng giấy=====
    =====dán bằng giấy=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====báo=====
    +
    =====báo=====
    -
    =====báo cáo=====
    +
    =====báo cáo=====
    -
    =====chứng từ=====
    +
    =====chứng từ=====
    -
    =====dán giấy=====
    +
    =====dán giấy=====
    ::[[paper]] [[guide]]
    ::[[paper]] [[guide]]
    ::thiết bị dẫn giấy
    ::thiết bị dẫn giấy
    Dòng 105: Dòng 101:
    ::[[wall]] [[paper]] [[pasting]]
    ::[[wall]] [[paper]] [[pasting]]
    ::sự dán giấy màu lên tường
    ::sự dán giấy màu lên tường
    -
    =====giấy=====
    +
    =====giấy=====
    ::[[abrasive]] [[paper]]
    ::[[abrasive]] [[paper]]
    ::giấy đánh bóng
    ::giấy đánh bóng
    Dòng 1.299: Dòng 1.295:
    ::giấy gấp dạng zig zag
    ::giấy gấp dạng zig zag
    -
    =====tín phiếu=====
    +
    =====tín phiếu=====
    =====văn kiện=====
    =====văn kiện=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bài báo=====
    +
    =====bài báo=====
    -
    =====bài viết=====
    +
    =====bài viết=====
    -
    =====báo chí=====
    +
    =====báo chí=====
    -
    =====chỉ tệ=====
    +
    =====chỉ tệ=====
    -
    =====chứng công văn=====
    +
    =====chứng công văn=====
    -
    =====chứng phiếu=====
    +
    =====chứng phiếu=====
    ::[[commodity]] [[paper]]
    ::[[commodity]] [[paper]]
    ::chứng phiếu hàng hóa
    ::chứng phiếu hàng hóa
    -
    =====giấy=====
    +
    =====giấy=====
    ::[[airmail]] [[paper]]
    ::[[airmail]] [[paper]]
    ::giấy gửi thư bằng đường không
    ::giấy gửi thư bằng đường không
    Dòng 1.506: Dòng 1.502:
    ::giấy gói hàng
    ::giấy gói hàng
    -
    =====giấy má=====
    +
    =====giấy má=====
    -
    =====giấy tờ=====
    +
    =====giấy tờ=====
    -
    =====gói bằng giấy=====
    +
    =====gói bằng giấy=====
    -
    =====phiếu khoán=====
    +
    =====phiếu khoán=====
    ::[[bad]] [[paper]]
    ::[[bad]] [[paper]]
    ::phiếu khoán không đáng tin cậy
    ::phiếu khoán không đáng tin cậy
    Dòng 1.540: Dòng 1.536:
    ::phiếu khoán được tín nhiệm
    ::phiếu khoán được tín nhiệm
    -
    =====thương phiếu=====
    +
    =====thương phiếu=====
    ::[[accommodation]] [[paper]]
    ::[[accommodation]] [[paper]]
    ::thương phiếu khống
    ::thương phiếu khống
    Dòng 1.588: Dòng 1.584:
    ::thương phiếu hảo hạng
    ::thương phiếu hảo hạng
    -
    =====tiền giấy=====
    +
    =====tiền giấy=====
    ::[[convertible]] money/paper
    ::[[convertible]] money/paper
    ::tiền giấy có thể chuyển đổi
    ::tiền giấy có thể chuyển đổi
    Dòng 1.597: Dòng 1.593:
    ::[[paper]] [[standard]]
    ::[[paper]] [[standard]]
    ::bản vị tiền giấy (được áp dụng từ năm 1931)
    ::bản vị tiền giấy (được áp dụng từ năm 1931)
    -
    =====tín phiếu=====
    +
    =====tín phiếu=====
    ::[[eligible]] [[paper]]
    ::[[eligible]] [[paper]]
    ::tín phiếu đủ tiêu chuẩn (để tái chiết khấu)
    ::tín phiếu đủ tiêu chuẩn (để tái chiết khấu)
    Dòng 1.604: Dòng 1.600:
    ::two-name [[paper]]
    ::two-name [[paper]]
    ::tín phiếu hai tên
    ::tín phiếu hai tên
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=paper paper] : Corporateinformation
     
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=paper&searchtitlesonly=yes paper] : bized
     
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    =====N.=====
    =====N.=====
    Dòng 1.654: Dòng 1.646:
    =====Paperer n. paperless adj. [ME f. AF papir, = OFpapier f. L papyrus: see PAPYRUS]=====
    =====Paperer n. paperless adj. [ME f. AF papir, = OFpapier f. L papyrus: see PAPYRUS]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]] [[Category:Môi trường]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]] [[Category:Môi trường]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[cardboard]] , [[disposable]] , [[insubstantial]] , [[paper-thin]] , [[papery]] , [[wafer-thin]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[daily]] , [[gazette]] , [[journal]] , [[news]] , [[organ]] , [[rag ]]* , [[weekly]] , [[analysis]] , [[assignment]] , [[composition]] , [[critique]] , [[dissertation]] , [[essay]] , [[examination]] , [[monograph]] , [[report]] , [[script]] , [[study]] , [[theme]] , [[treatise]] , [[card]] , [[filing card]] , [[letterhead]] , [[newsprint]] , [[note]] , [[note card]] , [[note pad]] , [[onion skin]] , [[pad]] , [[papyrus]] , [[parchment]] , [[poster]] , [[rag]] , [[sheet]] , [[stationery]] , [[tissue]] , [[vellum]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[cover]] , [[hang]] , [[paste up]] , [[plaster]] , [[wallpaper]] , [[article]] , [[assignment]] , [[composition]] , [[critique]] , [[deed]] , [[diploma]] , [[dissertation]] , [[document]] , [[essay]] , [[examination]] , [[exposition]] , [[foolscap]] , [[monograph]] , [[report]] , [[sheet]] , [[stationery]] , [[theme]] , [[thesis]] , [[tissue]] , [[treatise]] , [[vellum]] , [[writing]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[thick]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[peal]] , [[strip]] , [[unline]]

    12:18, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /´peipə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giấy
    correspondence paper
    giấy viết thượng hạng; giấy viết hạng sang
    tissue paper
    giấy xốp mỏng
    ( số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...)
    to show one's papers
    trình giấy tờ
    Báo
    daily paper
    báo hằng ngày
    weekly paper
    báo hằng tuần
    sporting paper
    báo thể dục thể thao
    Bạc giấy (như) paper money; hối phiếu
    Gói giấy, túi giấy
    a paper of needles
    gói kim
    (từ lóng) giấy vào cửa không mất tiền, vé mời (rạp hát...)
    Đề bài thi
    Bài luận văn, bài thuyết trình

    Cấu trúc từ

    to commit to paper
    viết, ghi vào
    on paper
    trên giấy tờ, trên lý thuyết
    on paper it looks quite safe
    trên giấy tờ vấn đề có vẻ rất ổn
    paper profits
    lãi trên giấy tờ
    to put pen to paper
    bắt đầu viết
    on paper
    lên giấy (bằng cách viết)
    Trên giấy
    a paper tiger
    hổ giấy (người, vật có bề ngoài dữ tợn)
    put pen to paper
    như pen

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Môi trường

    Giấy
    Trong hoạt động tái sinh, nó được dùng để chỉ những sản phẩm và nguyên liệu bao gồm giấy báo, hộp giấy xếp, túi và giấy cứng đóng gói. Chúng có thể được tái chế thành sản phẩm giấy mới.

    Cơ - Điện tử

    Giấy, báo

    Cơ khí & công trình

    tư liệu

    Hóa học & vật liệu

    giấy, tờ giấy, làm bằng

    Giải thích EN: 1. a common material made of fibers such as wood pulp or rags that have been laid on a fine screen in liquid suspension; used as a medium for writing and printing, as an absorbent, for packaging or wrapping, and for many other purposes.a common material made of fibers such as wood pulp or rags that have been laid on a fine screen in liquid suspension; used as a medium for writing and printing, as an absorbent, for packaging or wrapping, and for many other purposes. 2. a single sheet of such a material.a single sheet of such a material. 3. of or relating to such a material. (Fromthe papyrus plant, a noted source of writing material in ancient Egypt.)of or relating to such a material. (Fromthe papyrus plant, a noted source of writing material in ancient Egypt.).

    Giải thích VN: 1. vật liệu phổ biến làm từ các nguyên liệu có nhiều sợi hoặc thớ như bột gỗ hoặc vải được đặt trên khung lưới mảnh của giàn treo trong môi trường chất lỏng, được dùng làm phương tiện viết và in ấn, chất hút thu, hay để gói bọc, làm bao bì và sử dụng với nhiều mục đích khác. 2. một tờ vật liệu này. 3. thuộc hoặc liên quan đến vật liệu này.

    Toán & tin

    bài (báo)

    Xây dựng

    báo tài liệu
    bọc giấy
    dán bằng giấy

    Kỹ thuật chung

    báo
    báo cáo
    chứng từ
    dán giấy
    paper guide
    thiết bị dẫn giấy
    paper path
    đường dẫn giấy
    paper side guides
    các bộ phận dẫn giấy
    paper track
    rãnh dẫn giấy
    wall paper pasting
    sự dán giấy màu lên tường
    giấy
    abrasive paper
    giấy đánh bóng
    abrasive paper
    giấy nhám
    abrasive paper
    giấy ráp
    absorbent paper
    giấy hấp thụ
    acid-free paper
    giấy không axit
    acid-proof paper
    giấy chịu axit
    action paper
    giấy hoạt hóa
    air-dried paper
    giấy hong khô
    air-dried paper
    giấy làm khô bằng gió
    alkaline paper
    giấy kiềm
    asbestos paper
    giấy amiăng
    asphalt impregnate paper
    giấy dầu
    asphalt paper
    giấy dầu
    asphalt paper
    giấy tẩm bitum
    asphalt felt [paper]
    giấy dầu
    asphalt paper
    giấy dầu
    backing paper
    giấy lót (phim cuộn)
    backing paper
    giấy (để) lót
    bag paper
    giấy làm túi
    bank paper
    giấy đánh máy
    banknote paper
    giấy in tiền
    banknote paper
    giấy dai mỏng
    banknote paper
    giấy mỏng
    banknote paper
    giấy pơluya
    banknote paper
    giấy viết thư
    base paper
    giấy gốc
    base paper
    giấy đế (để tráng phấn)
    base paper
    giấy nền
    Bible paper
    giấy in Kinh Thánh
    bible paper
    giấy in tiền
    bible paper
    giấy mỏng
    bible paper
    giấy pơluya
    bible paper
    giấy viết thư
    bitumen-coated paper
    giấy tẩm bitum
    blotting paper
    giấy thấm
    blotting-paper washer
    miếng đệm bằng giấy thấm
    blue print paper
    giấy can
    blueprint paper
    giấy in phơi (bản vẽ)
    blueprint paper
    giấy in xanh
    bonded double paper
    giấy hai lớp BE
    bonded double paper (BDP)
    giấy hai lớp
    bromide paper
    giấy ảnh
    bromide paper
    giấy bromua
    building paper
    giấy cách âm
    building paper
    giấy cách nhiệt
    building paper
    giấy chống thấm
    building paper
    giấy dầu
    carbon backed paper
    giấy carbon
    carbon backed paper
    giấy than
    carbon paper
    giấy cacbon
    carbon paper
    giấy than
    carborundum paper
    giấy nhám
    carborundum paper
    giấy ráp
    cartridge paper
    giấy dày
    cartridge paper
    giấy vẽ loại xấu
    case-lining paper
    giấy lót hộp (các tông)
    chart paper
    giấy vẽ đồ thị
    chart paper tear-off bar
    thanh xé tách giấy biểu đồ
    chart paper tear-off bar
    thanh ngắt giấy ghi biểu đồ
    chloride paper
    giấy clorua
    chrome paper
    giấy crôm
    cloth packed paper
    giấy nhám
    coated paper
    giấy in mỹ nghệ
    coated paper
    giấy bọc
    coated paper
    giấy được tráng
    coated paper
    giấy phủ
    coated paper
    giấy tráng bóng
    coated paper
    giấy tráng phấn
    coated synthetic paper
    giấy tổng hợp có lớp tráng
    coating base paper
    giấy đế để tráng phấn
    collection of waste paper
    sự thu gom giấy thải
    construction paper
    giấy xây dựng
    continuous form paper
    giấy in liên tục
    continuous forms paper
    giấy mẫu in liên tục
    continuous forms paper
    giấy dạng in liên tục
    continuous forms paper
    giấy tiếp liên tục
    continuous paper
    giấy liên tục
    continuous-feed paper
    giấy tiếp liên tục
    coordinate paper
    giấy kẻ tọa độ
    coordinate paper
    giấy tọa độ
    coordinate paper
    giấy vẽ biểu đồ
    copy on waxed tracing paper
    bản sao trên giấy nến
    copy paper
    giấy can
    copy paper
    giấy sao
    copying paper
    giấy can
    copying paper
    giấy sao
    copying paper
    giấy sao chụp
    corrosion preventative paper
    giấy phòng gỉ
    corrugated paper
    giấy nhăn
    crepe paper
    giấy kếp
    cross-section paper
    giấy kẻ li
    cross-section paper
    giấy kẻ ly
    cross-section paper
    giấy kẻ ô ly
    cross-section paper
    giấy milimet
    curing paper
    giấy dưỡng hộ bê tông
    de-inked paper stock
    bột giấy đã khử mực
    design paper
    giấy vẽ
    diagram paper
    giấy vẽ biểu đồ
    diazo-sensitized paper
    giấy điazo
    double-faced crepe paper
    giấy kép hai mặt
    double-faced wax paper
    giấy nến hai mặt
    double-weight paper
    giấy trọng lượng kép
    drafting paper
    giấy vẽ
    drafting paper
    giấy vẽ kỹ thuật
    drawing paper
    giấy vẽ kỹ thuật
    drawing paper size
    khổ giấy vẽ
    drawing-paper
    giấy vẽ
    egg-shell paper
    giấy vẽ nhám
    electrical paper
    giấy điện
    electro photographic paper
    giấy chụp điện quang
    electrosensitive paper
    giấy dẫn điện
    electrosensitive paper
    giấy nhạy điện
    embossed paper
    giấy in nổi
    emery-paper
    giấy nhám
    emery-paper
    giấy ráp
    enamel paper
    giấy tráng men
    enlarging paper
    giấy phóng to
    esparto paper
    giấy cỏ gianh
    extra-hard paper
    giấy cực cứng
    extra-soft paper
    giấy cực mềm
    facing paper
    giấy phủ ngoài
    fan folded filter paper
    giấy lọc gấp hình quạt
    fan-fold paper
    giấy tiếp liên tục
    felt paper
    giấy dầu lợp
    felt paper
    giấy phớt
    filter (ing) paper
    giấy lọc
    filter paper
    giấy lọc
    filter paper
    giấy thấm
    fish paper
    giấy cách điện
    fish paper
    giấy cách điện mạnh
    flameproof paper
    giấy chịu lửa
    flameproof paper
    giấy chống cháy
    flint paper
    giấy đá cứng
    foil paper
    giấy kim loại
    fourdrinier paper machine
    máy xeo giấy sàng dọc
    frozen food paper
    giấy gói thực phẩm đông lạnh
    garnet paper
    giấy ngọc hồng lựu
    garnet paper
    giấy nhám
    garnet paper
    giấy ráp
    gelatino-chloride paper
    giấy gelationclorua
    general-purpose paper card
    thẻ giấy đa (chức) năng
    glass paper
    giấy nhám
    glass paper
    giấy ráp
    glass reinforced waterproof paper
    giấy không thấm sợi thủy tinh
    glassine paper
    giấy glatsin (giấy đục mờ không thấm mỡ)
    glazed paper
    giấy làm bóng
    glazed paper
    giấy láng
    glazed paper
    giấy lụa
    glossy paper
    giấy làm bóng
    glossy paper
    giấy láng
    glossy paper
    giấy lụa
    glossy paper
    giấy ảnh bóng
    grained paper
    giấy nổi hạt
    graph paper
    giấy kẻ li
    graph paper
    giấy vẽ đồ thị
    graph paper
    giấy vẽ đồ thị
    grease-proof paper
    giấy chống ẩm
    grease-proof paper
    giấy chống thấm mỡ
    grease-resistant paper
    giấy chịu dầu mỡ
    grease-resistant paper
    giấy chống thấm dầu mỡ
    greaseproof paper
    giấy chống thấm dầu mỡ
    gummed paper
    giấy phết keo
    handmade paper
    giấy sản xuất bằng tay
    hard bromide paper
    giấy bromua cứng
    hard-sized paper
    giấy gia keo đậm
    heat sensitive paper
    giấy chạy nhiệt
    heat-reactive paper
    giấy thử nhiệt
    heliographic paper
    giấy in phơi (bản vẽ)
    heliographic paper
    giấy in xanh
    high-gloss paper
    giấy có độ bóng cao
    impregnated paper
    giấy đã tẩm
    impregnated paper
    giấy nến
    impregnated paper
    giấy ngâm tẩm
    impregnated paper
    giấy sáp
    impregnated paper
    giấy tẩm
    india paper
    giấy làm tiền
    india paper
    giấy mỏng
    india paper
    giấy pơluya
    india paper
    giấy viết thư
    indicator paper
    giấy chỉ thị
    inhibited paper
    giấy có thuốc hãm
    insulating impregnated paper
    giấy tẩm cách điện
    insulating paper
    giấy cách điện
    intermediate copying paper
    giấy sao trung gian
    jacquard paper
    giấy Jacquard
    Japanese paper
    giấy bao bì
    kraft paper
    giấy gói hàng dầy
    kraft paper-bag
    túi giấy cráp
    kraft sack paper
    giấy dày làm túi
    large pattern wall paper
    giấy bồi tường khổ lớn
    lavatory paper holder
    trục giữ cuộn giấy vệ sinh
    letterhead paper
    giấy có tiêu đề đầu
    lightweight paper
    giấy hạng nhẹ
    linear graph paper
    giấy có thang biểu tuyến tính
    liner paper
    giấy lót
    lining paper
    giấy lót
    lining paper
    giấy lót tường
    lining paper
    giấy dán tường
    litmus paper
    giấy quì
    litmus paper
    giấy quỳ
    log paper
    giấy logarit
    logarithmic paper
    giấy kẻ loga
    logarithmic paper
    giấy loga
    logarithmic paper
    giấy loga
    low paper indicator
    bộ chỉ báo sắp hết giấy
    Manila paper
    giấy Manila
    map paper
    giấy bản đồ
    marble paper
    giấy cẩm thạch
    masking paper
    giấy che
    matt paper
    giấy ảnh mờ
    matt surface paper
    giấy mặt mờ
    metal paper
    giấy kim loại
    metallic paper (MP)
    giấy mạ kim loại
    metallic paper capacitor
    tụ điện giấy mạ kim loại
    metallic paper (MP)
    giấy mạ kim loại
    metallized paper
    giấy mạ kim
    metallized paper (MP)
    giấy mạ kim loại
    metallized paper capacitor
    tụ điện giấy mạ kim loại
    metallized-paper capacitor
    tụ giấy mạ kim loại
    MG paper
    giấy MG
    MG paper
    giấy cán láng bằng máy
    mill-finished paper
    giấy cán hoàn thiện
    millimeter paper
    giấy kẻ ô ly
    millimeter squared paper
    giấy ô li
    mount diazo paper
    giấy điazo làm bìa phía trước
    multicolor diazo paper
    giấy in phơi nhiều màu
    multicolor diazo paper
    giấy sao chụp nhiều màu
    multicolor diazo paper
    giấy in phơi nhiều màu
    multicolor diazo paper
    giấy sao chụp nhiều màu
    NCR paper (no-carbon-required paper)
    giấy không cần carbon
    no-carbon-required paper (NCRpaper)
    giấy không cần carbon
    non standard size paper
    giấy có kích thước không chuẩn
    non impregnated paper
    giấy không nhúng tẩm
    offset paper
    giấy in opset
    oil impregnated paper insulated
    được cách điện bằng giấy tẩm dầu
    oil packing paper
    giấy bao gói tẩm dầu
    oil paper
    giấy dầu
    oil-drenched paper
    giấy bao gói tẩm dầu
    oiled paper
    giấy dầu
    one-sided paper
    giấy một mặt
    onion skin paper
    giấy dai mỏng
    onion skin paper
    giấy mỏng
    onion skin paper
    giấy onionskin
    onion skin paper
    giấy pơluya
    onion skin paper
    giấy viết thư
    out of paper
    hết giấy
    zalid paper
    giấy zalid
    packaging paper
    giấy bao bì
    packaging paper
    giấy bao gói
    packing paper
    giấy gói
    paper (-base) laminate plastic
    chất dẻo giấy ép
    paper advance mechanism
    cơ cấu đẩy giấy
    paper bag
    bao bì bằng giấy
    paper bag and sack closure
    sự bọc túi và bao bằng giấy
    paper bail
    ống trục cuộn giữ giấy
    paper bin
    khay đựng giấy
    paper bin
    ngăn chứa giấy
    paper board
    giấy bồi
    paper break
    ngắt giấy (trong giấy dạng liên tục)
    paper capacitor
    tụ (điện) giấy
    paper capacitor
    tụ giấy
    paper card
    cạc giấy
    paper card
    phiếu giấy
    paper carrier
    bộ phận mang giấy
    paper carton recycling
    sự tái chế giấy cáctong
    paper cassette
    hộc đựng giấy
    paper catcher
    bộ nhận giấy
    paper chart-recorder
    máy ghi băng bằng giấy
    paper chips
    phoi giấy
    paper chips
    vụn giấy
    paper chromatography
    phép sắc ký giấy
    paper chromatography
    phép sắc ký trên giấy
    paper chromatography apparatus
    thiết bị sắc ký giấy
    paper chromatography tank
    thùng sắc ký giấy
    paper clay
    đất sét pha giấy
    paper clip
    cái ghim kẹp giấy
    paper coal
    than giấy
    paper collar
    cổ cồn giấy
    paper collar
    vành cổ áo bằng giấy
    paper collection
    sự thu gom giấy thải
    paper control tape
    băng điều khiển giấy
    paper core
    lõi giấy
    paper cutter
    máy cắt giấy
    paper cutter
    máy xén giấy
    paper deflector
    bộ dẫn hướng giấy
    paper deflector
    tấm dẫn hướng giấy
    paper delivery
    sự phân phối giấy
    paper draw
    rút giấy
    paper draw
    sự kéo giấy
    paper extraction
    sự rút giấy
    paper fan
    quạt giấy
    paper feed
    cấu cấp giấy
    paper feed
    cấu kẹp giấy
    paper feed
    cấu nạp đẩy giấy
    paper feed
    cơ cấu đẩy giấy
    paper feed
    khay tiếp giấy
    paper feed
    sự đẩy giấy
    paper feed
    sự tiếp giấy
    paper feed aperture
    cửa nạp giấy
    paper feed control
    sự điều khiển đẩy giấy
    paper feed control
    sự điều khiển nạp giấy
    paper feed control character
    ký tự điều khiển nạp giấy
    paper feed device
    thiết bị đẩy giấy
    paper feed mechanism
    cơ cấu nạp giấy
    paper feed mechanism
    cơ cấu đẩy giấy
    paper feed rollers
    các trục lăn cấp giấy
    paper feed rollers
    các trục lăn nạp giấy
    paper feed tray
    khay cấp giấy
    paper fiber
    sợi giấy
    paper fibre
    sợi giấy
    paper filter
    bộ lọc giấy
    paper filter
    giấy lọc
    paper for hectograph
    giấy tráng gelatin
    paper for thermometric graph
    giấy in keo (dùng) nhiệt (in bản viết)
    paper format
    khổ giấy
    paper gasket
    đệm giấy
    paper grade
    loại giấy
    paper grade
    hạng giấy
    paper guide
    thiết bị dẫn giấy
    paper hold-down plate
    tấm ép giấy
    paper holder
    bộ giữ giấy
    paper holder
    thiết bị giữ giấy
    paper hum
    sự mờ màu giấy
    paper input basket
    khay cấp giấy
    paper insulated
    được cách điện bằng giấy
    paper insulated (PI)
    được cách điện bằng giấy
    paper insulated cable
    dây cáp bọc giấy
    paper insulation
    lớp giấy cách điện
    paper insulation
    sự cách điện bằng giấy
    paper jam
    kẹt giấy
    paper jam
    sự kẹt giấy
    paper laminate
    bản giấy
    paper laminate
    vất liệu mỏng dạng giấy
    paper length
    chiều dài giấy
    paper lift
    sự nâng giấy
    paper liner
    đệm lót bằng giấy
    paper liner
    sự bọc giấy
    paper low
    sự sắp hết giấy
    paper low
    tình trạng sắp hết giấy
    paper low condition
    tình trạng sắp hết giấy
    paper low sensor
    bộ cảm nhận sắp hết giấy
    paper machine
    máy xeo giấy
    paper machine drive
    hệ truyền động máy xeo giấy
    paper machine oil
    dầu máy làm giấy
    paper mill
    nhà máy giấy
    paper mill
    nhà máy sản xuất giấy
    paper mill oil
    dầu máy cán giấy
    paper motion speed
    tốc độ chuyển động của giấy
    paper negative
    giấy âm bản
    paper origin
    gốc giấy
    paper path
    đường dẫn giấy
    paper picker
    cấu cấp giấy
    paper picker
    cấu kẹp giấy
    paper picker
    cấu nạp đẩy giấy
    paper platform
    giá đỡ khay giấy
    paper polisher
    giấy đánh bóng
    paper puller
    thiết bị kéo giấy ra
    paper pulp
    bột giấy
    paper pulp
    bột gỗ làm giấy
    paper release
    sự chuyển giấy ra
    paper roll
    sự cán láng giấy
    paper roof
    mái bằng giấy dầu
    paper sensor
    bộ cảm biến giấy
    paper shelf
    kệ giấy, ngăn giấy
    paper shredder
    máy hủy giấy
    paper shrinkage
    độ co của giấy
    paper side guides
    các bộ phận dẫn giấy
    paper size
    cỡ giấy, khổ giấy
    paper size
    khổ giấy
    paper skip
    nhảy giấy
    paper skip
    lệnh đẩy giấy
    paper skip
    sự chuyển nhanh giấy
    paper skip
    sự dẫn tiến giấy
    paper skip
    sự nhảy giấy
    paper skip
    trục cuốn giấy
    paper skipping rate
    tốc độ nhảy giấy
    paper slew
    sự chuyển nhanh giấy
    paper slew
    trục cuốn giấy
    paper source
    nguồn giấy
    paper stack
    ngăn giấy
    paper stain
    giấy màu
    paper streamer
    cuộn băng giấy
    paper streamer
    cuộn cuốn giấy
    paper support
    giá đỡ giấy
    paper support
    tấm đỡ giấy
    paper tape
    băng giấy
    paper tape
    cuộn băng giấy
    paper tape
    cuộn cuốn giấy
    paper tape feed
    sự đưa băng giấy vào
    paper tape punch
    sự đục lỗ băng giấy
    paper tape reader
    bộ đọc băng giấy
    paper tape reader
    thiết bị đọc từ băng giấy
    Paper tape transmission code (PTTC)
    mã truyền băng giấy
    paper tape verifier
    bộ kiểm tra băng giấy
    paper tape winder
    bộ cuộn băng giấy
    paper thickness gauge
    cái đo độ dày giấy
    paper throw
    sự chuyển nhanh giấy
    paper throw
    sự nhảy giấy
    paper throw
    trục cuốn giấy
    paper throw character
    ký tự nhảy giấy
    paper track
    rãnh dẫn giấy
    paper tractor
    bộ kéo giấy
    paper train
    đường nạp giấy
    paper train
    đường truyền giấy
    paper tray
    bàn xeo giấy
    paper tray
    khay đựng giấy
    paper tray
    khay giấy
    paper tray
    khung xeo giấy
    paper width
    chiều rộng giấy
    paper width
    khổ rộng giấy
    paper wrapping
    sự bao gói bằng giấy
    paper-banding machine
    máy tạo băng giấy
    paper-based plastics
    tấm giấy bồi
    paper-insulated cable
    cáp cách điện bằng giấy
    paper-insulated lead cover cable
    cáp cách điện bằng giấy
    paper-tape code
    mã băng giấy
    paper-tape file
    tập tin trên băng giấy
    paper-tape perforator
    máy đục lỗ băng giấy
    paper-tape punch
    máy đục lỗ băng giấy
    paper-tape reader
    bộ đọc mã băng giấy
    paper-tape splicer
    máy ghép băng giấy
    paper-tape strip
    dải băng giấy
    paper-tape unit
    bộ băng giấy
    paper-tape unit
    thiết bị băng giấy
    paraffin-impregnated paper
    giấy tẩm paraphin
    paraffin-waxed paper
    giấy tẩm sáp paraphin
    paraffin paper
    giấy (tẩm) parafin
    parchment paper
    giấy chống ẩm
    parchment paper
    giấy chống thấm mỡ
    parchment paper
    giấy da
    parchment paper
    giầy da (cừu)
    pasted paper
    giấy bồi
    pasted paper
    giấy phết keo
    PFCC (paperfeed control character)
    ký tự điều khiển nạp giấy
    photographic paper
    giấy ảnh
    photographic tracing paper
    giấy can ảnh
    photosensitive paper
    giấy nhạy quang
    plain paper
    giấy thường
    plastic treated paper filter
    bộ lọc bằng giấy
    plastics base paper
    giấy làm bìa cứng
    plotting paper
    giấy kẻ li
    plotting paper
    giấy (vẽ) đồ thị
    plotting paper
    giấy vẽ
    plotting paper
    giấy vẽ đồ thị
    polishing paper
    giấy đánh bóng
    polishing paper
    giấy ráp
    pressed paper
    giấy cách điện
    pressed paper
    giấy ép
    pressure sensitive paper
    giấy nhạy áp lực
    printing paper
    giấy in
    printing paper
    giấy in ảnh
    printing through photo paper
    sự in trên giấy ảnh
    printing-out paper
    giấy in ra
    printout paper
    giấy in ra
    probability paper
    giấy xác suất
    PTTC (papertape transmission code)
    mã truyền băng giấy
    quadrate paper
    giấy kẻ ô vuông
    quadrate paper
    giấy caro
    radiation-sensitive paper
    giấy nhạy bức xạ
    rag paper
    giấy làm bằng giẻ rách
    rag paper
    giấy làm từ giẻ rách
    rate of advance (ofpaper strip)
    tốc độ tiến (của băng giấy)
    raw paper
    giấy nền
    recording paper
    giấy ghi
    recording paper band
    băng giấy ghi âm
    recording paper band
    dải giấy ghi
    recycled paper
    giấy tái chế
    reel of paper
    ống cuộn giấy
    reeled paper
    giấy cuộn
    reflection paper
    giấy phản xạ
    reflective paper
    giấy phản xạ
    registration paper
    giấy đăng ký
    reinforced paper
    giấy bồi bền
    reinforced paper
    giấy có cốt
    release paper
    giấy chống dính
    release-coated paper
    giấy cán láng
    resin coating paper
    giấy phủ nhựa
    rice paper
    giấy làm từ rơm rạ
    rice paper
    giấy bản
    roll paper
    cuộn giấy
    roofing paper
    giấy lợp nhà
    roofing paper
    giấy dầu lợp mái
    runnability of paper
    khả năng chạy trơn của giấy
    sack paper
    giấy làm bao tải, bao bố
    sand-paper
    đánh giấy nhám
    sandpaper or sand paper
    giấy nhám
    satin paper
    giấy láng
    satin paper
    giấy bóng
    saturating paper
    giấy dầu
    scale paper
    giấy kẻ li
    scale paper
    giấy kẻ ly
    scale paper
    giấy kẻ ô vuông
    scale paper
    giấy tỉ lệ
    scale paper
    giấy tọa độ tỉ lệ
    scale paper
    giấy vẽ đồ thị
    scientific, technical paper
    giấy kỹ thuật
    section paper
    giấy ô vuông
    self-adhesive paper
    giấy tự dính
    semi-conducting paper
    giấy bán dẫn
    semiconductor layer paper
    giấy có lớp bán dẫn
    sensitive paper
    giấy nhạy sáng
    sheathing paper
    giấy phủ (mặt tường)
    sheet of paper
    tờ giấy
    silk paper
    giấy lụa
    silver halide paper
    giấy halogenua bạc
    silver paper
    giấy bạc
    single weight paper
    giấy một trọng lượng ram
    single-coated paper
    giấy tráng phấn một lớp (một hoặc cả hai mặt)
    size of record paper chart
    kích thước giấy ghi
    sized paper
    giấy có cỡ
    sized paper
    giấy theo quy cách
    sketching paper
    giấy vẽ
    soft bromide paper
    giấy bromua mềm
    squared paper
    giấy kẻ ô vuông
    squared paper
    giấy ô vuông
    stack of paper
    đống giấy
    stained paper
    giấy màu
    standard paper
    giấy chuẩn,
    standard size paper
    giấy kích thước chuẩn
    standard size paper
    giấy cỡ chuẩn
    synthetic-resin-bonded paper
    giấy ép lụa tổng hợp
    tar paper
    giấy dầu
    tar paper
    giấy tẩm hắc ín
    tar paper
    giấy tẩm nhựa đường
    tarred brown paper
    giấy dầu
    tarred brown paper
    giấy nâu tẩm hắc ín
    tarred paper
    giấy dầu
    tarred paper
    giấy tẩm nhựa đường
    test paper
    giấy chỉ thị
    test paper
    giấy thử
    thermal paper
    giấy nhạy nhiệt
    thermal paper
    giấy nhiệt
    thermographic paper
    giấy sao chụp dùng nhiệt
    thermoreactive paper
    giấy thử nhiệt
    thin paper
    giấy in kinh thánh
    thin paper
    giấy in tiền
    thin paper
    giấy mỏng
    thin paper
    giấy pơluya
    thin paper
    giấy viết thư
    threading of paper
    sự đưa giấy vào
    threading of paper
    sự nạp giấy
    tissue paper
    giấy lụa
    tracing diazo paper
    giấy sao diazo
    tracing paper
    giấy can
    tracing paper
    giấy mờ (để đồ lại hình vẽ ở dưới)
    tracing paper
    giấy mỏng để đồ lại
    tracing paper
    giấy vẽ
    tracing paper for pencil
    giấy can (để) vẽ chì
    transfer paper
    giấy can
    translucent paper
    giấy bóng
    transparent paper
    giấy bóng
    transparent paper
    giấy can
    transparent paper
    giấy trong suốt
    transparent tracing paper
    giấy bóng mờ
    typewriter paper
    giấy đánh máy chữ
    unbleached paper
    giấy chưa được tẩy trắng
    varnish coated wall-paper
    giấy bồi tường bóng
    velour paper
    giấy nhung
    wall paper
    giấy màu để phủ tường
    wall paper
    giấy bồi tường
    wall paper pasting
    sự dán giấy màu lên tường
    waste paper
    giấy loại
    waste paper
    giấy thải
    waste paper collection
    sự thu gom giấy thải
    waste paper compressing press
    máy ép giấy thải
    waste paper preparation
    sự chế biến giấy thải
    waste paper recycling
    sự tái sinh giấy thải
    waterproof abrasive paper
    giấy ráp chịu nước
    waterproof paper
    giấy không thấm ẩm
    waterproof paper
    giấy không thấm nước
    waterproof paper
    giấy không thấm nước (không thấm ẩm)
    waterproof paper
    giấy chịu ẩm
    waterproofing paper
    giấy không thấm nước
    waterproofing paper
    giấy bảo dưỡng bê tông
    wax for paper
    sáp làm giấy
    wax paper
    giấy nến
    wax paper
    giấy sáp
    waxed paper
    giấy nến
    wet-strength paper
    giấy bền ướt
    whatman paper
    giấy whatman
    wood-containing paper
    giấy làm từ gỗ
    woodfree paper
    giấy không gỗ
    woodfree paper
    giấy bột gỗ hóa học
    wove paper
    giấy nhăn
    wrapping craft paper
    giấy gói
    wrapping craft paper
    giấy bao bì
    wrapping paper
    giấy gói
    wrapping paper
    giấy bao bì
    wrapping paper
    giấy bao gói
    wrapping paper
    giấy bọc
    writing paper
    giấy ghi
    writing paper
    giấy viết
    yellow straw paper
    giấy rơm
    z-fold paper
    giấy gấp dạng chữ Z
    zig-zag fold paper
    giấy gấp dạng chữ z
    zig-zag fold paper
    giấy gấp dạng zig zag
    tín phiếu
    văn kiện

    Kinh tế

    bài báo
    bài viết
    báo chí
    chỉ tệ
    chứng công văn
    chứng phiếu
    commodity paper
    chứng phiếu hàng hóa
    giấy
    airmail paper
    giấy gửi thư bằng đường không
    antique-finish paper
    giấy loại cổ hoàn mỹ
    bank paper
    giấy bạc ngân hàng trong lưu thông
    bible paper
    giấy in chất lượng cao
    blank paper
    giấy trắng
    bond paper
    giấy bông
    bond paper
    giấy chứng khoán
    book paper
    giấy in sách
    brown paper
    giấy nâu gói hàng
    butter paper
    giấy gói bơ
    calenderer paper
    giấy cán
    carbon paper
    giấy than (dùng để đánh máy)
    cartridge-paper
    giấy dầy (để vẽ ...)
    casing paper
    giấy đóng thùng
    cigarette-paper
    giấy cuộn thuốc lá
    cigarette-paper
    giấy thuốc lá
    coated paper
    giấy trắng
    continuous paper
    giấy cuộn
    convertible money/paper
    tiền giấy có thể chuyển đổi
    duplicate paper
    giấy (để) nhân sao
    enameled paper
    giấy láng bóng
    graph paper
    giấy kẻ ô vuông
    greaseproof paper
    giấy không thấm mỡ
    headed letter-paper
    giấy viết thư có in tiêu đề
    house paper
    giấy nợ trong nhà, giấy nợ nội bộ
    inconvertibility of paper currency
    tín không chuyển đổi được của tiền giấy
    inconvertible paper money
    bạc giấy không chuyển đổi được
    letter-paper
    giấy viết thư
    locker paper
    giấy gói ướp lạnh
    machine-finish paper
    giấy gia công (bằng máy)
    managed paper standard
    bản vị tiền giấy được quản lý
    no carbon required paper
    giấy không cần giấy than
    packing paper
    giấy bao bì, giấy hàng
    paper bag
    túi giấy
    paper bag
    túi giấy (dùng làm bao bì)
    paper chromatography
    sắc ký giấy
    paper credit
    tín dụng giấy
    paper currency
    giấy bạc ngân hàng
    paper currency
    tiến giấy
    paper disk method
    phương pháp giấy tròn (xác định lượng và khuôn)
    paper electrophoresis
    sự điện đi trên giấy
    paper feed
    cái dẫn giấy
    Paper Gold
    vàng giấy
    paper hanger
    người xài giấy bạc giả
    paper industry
    công nghiệp làm giấy
    paper knife
    dao rọc giấy
    paper maker
    người làm giấy
    paper maker
    thợ làm giấy
    paper mill (paper-mill)
    xưởng giấy
    paper money
    giấy bạc ngân hàng
    paper money
    tiền giấy
    paper packet
    gói giấy
    paper release arm
    cần gạt rút giấy
    paper scrap
    giấy vụn (dùng làm bao bì)
    paper scrap
    phế liệu giấy
    paper security
    giấy chứng
    paper standard
    bản vị tiền giấy (được áp dụng từ năm 1931)
    paper title
    giấy chứng nhận quyền sở hữu
    paper title
    giấy chứng quyền sở hữu
    papermaking (papermaking)
    nghề làm giấy
    papermaking (papermaking)
    việc làm giấy
    parchment paper
    giấy chống ẩm
    particular paper
    giấy kiểm nghiệm hàng hóa
    printed writing paper
    giấy viết có tiêu đề
    rag paper
    giấy loại tốt
    ruled paper
    giấy kẻ ngang
    ruled paper
    giấy vở ngang
    scrap paper
    giấy phế liệu
    scrap paper
    giấy vụn
    self-sealing paper
    giấy tự dán được
    silver paper
    giấy tráng thiếc (hay nhôm)
    smoking paper
    giấy cuốn thuốc lá
    straw paper
    giấy rơm
    sugar paper
    giấy gói đường
    synthetic paper
    giấy tổng hợp
    tea label paper
    giấy gói chè (lớp ngoài có nhãn)
    tea paper
    giấy gói chè (lớp trong)
    thermal paper
    giấy chịu nhiệt
    tissue paper
    giấy gói thuốc lá sợi
    tissue paper
    giấy lụa (để chèn lót bao bì)
    tissue paper
    giấy mỏng để đánh máy
    tissue paper
    giấy pơ-lu
    tissue paper
    giấy pơ-luy
    tobacco paper
    giấy gói thuốc lá
    trade paper
    giấy nợ mua bán
    typing paper
    giấy đánh máy
    walking paper
    giấy sa thải
    waste- paper basket
    sọt giấy vụn
    water-proof paper
    giấy chống thấm
    waterproof paper packing
    bao bì bằng giấy chống thấm
    waxed paper
    giấy tráng parafin
    wrapping paper
    giấy bao bì
    wrapping paper
    giấy bao gói
    wrapping paper
    giấy gói hàng
    giấy má
    giấy tờ
    gói bằng giấy
    phiếu khoán
    bad paper
    phiếu khoán không đáng tin cậy
    eligible paper
    phiếu khoán hợp thức (được tái chiết khấu)
    first-class paper
    phiếu khoán hạng nhất
    good paper
    phiếu khoán đáng tin
    inconvertible paper
    phiếu khoán không chuyển đổi tiền mặt
    money market paper
    phiếu khoán thị trường tiền tệ
    order paper
    phiếu khoán chỉ thị, theo lệnh
    paper to bearer
    phiếu khoán vô danh
    security paper
    phiếu khoán được chuyển thành chứng khoán
    two-name paper
    phiếu khoán hai tên
    unmatured paper
    phiếu khoán chưa đáo hạn
    unsafe paper
    phiếu khoán không an toàn, (có giá trị) đáng ngờ
    white paper
    phiếu khoán được tín nhiệm
    thương phiếu
    accommodation paper
    thương phiếu khống
    asset-backed commercial paper
    thương phiếu bảo đảm bằng tài khoản
    bankable paper
    thương phiếu được ngân hàng nhận chiết khấu
    commercial paper house
    hãng thương phiếu
    commercial paper market
    thị trường thương phiếu
    credit-supported commercial paper
    thương phiếu bảo đảm bằng tín dụng
    dealer paper
    thương phiếu bán gián tiếp
    direct paper
    thương phiếu trực tiếp
    Euro-commercial paper
    thương phiếu Châu Âu
    fine paper
    thương phiếu hảo hạng
    first class paper
    thương phiếu hảo hạng
    long dated paper
    thương phiếu dài hạn
    non-eligible commercial paper
    thương phiếu không hợp các
    non-eligible commercial paper
    thương phiếu không hợp cách
    prime commercial paper
    thương phiếu hạng nhất
    prime paper
    thương phiếu hảo hạng
    prime paper
    thương phiếu thượng đẳng
    second-class paper
    các thương phiếu loại hai
    second-class paper
    thương phiếu hạng hai
    secondary-class paper
    thương phiếu hạng hai
    security paper
    thương phiếu chứng khoán hóa
    third-class commercial paper
    thương phiếu hạng ba
    white paper
    thương phiếu hảo hạng
    tiền giấy
    convertible money/paper
    tiền giấy có thể chuyển đổi
    inconvertibility of paper currency
    tín không chuyển đổi được của tiền giấy
    managed paper standard
    bản vị tiền giấy được quản lý
    paper standard
    bản vị tiền giấy (được áp dụng từ năm 1931)
    tín phiếu
    eligible paper
    tín phiếu đủ tiêu chuẩn (để tái chiết khấu)
    financial paper
    tín phiếu tài chính
    two-name paper
    tín phiếu hai tên

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Newspaper, tabloid, daily, weekly, journal, gazette,publication, periodical, newsletter, organ, Colloq rag, sheet:She is feature editor of a paper in Manchester.
    Often,papers. a document(s), instrument, legal papers, form,certificate, deed, ownership papers; credential(s),identification: Bring the papers to my office for signing. Hispapers are not in order. Many people lost their papers duringthe war. b docket, files, dossier, record(s), archive(s): Yourpapers seem to have disappeared from our office.
    Stationery,letterhead, writing-paper, letter-paper, notepaper; foolscap;scrap or US also scratch paper; wrapping paper; gift-wrapping,gift-wrap; wallpaper: She wrote to me on the most beautifulengraved paper. We buy our Christmas paper from a museum shop. 4article, composition, essay, assignment, report, thesis, study,tract, analysis, critique, exegesis, treatise, dissertation,disquisition, manuscript, MS or ms, autograph, holograph,typescript, script, speech: Adelaide will present her paper atthe meeting of the Royal Academy this year.
    V.
    (hang) wallpaper, line; post, distribute: The entirearea was papered with posters announcing the meeting.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A material manufactured in thin sheets from thepulp of wood or other fibrous substances, used for writing ordrawing or printing on, or as wrapping material etc.
    (attrib.) a made of or using paper. b flimsy like paper.
    =NEWSPAPER.
    A a document printed on paper. b (in pl.)documents attesting identity or credentials. c (in pl.)documents belonging to a person or relating to a matter.
    Commerce a negotiable documents, e.g. bills of exchange. b(attrib.) recorded on paper though not existing (paper profits).6 a a set of questions to be answered at one session in anexamination. b the written answers to these.
    = WALLPAPER.
    An essay or dissertation, esp. one read to a learned society orpublished in a learned journal.
    A piece of paper, esp. as awrapper etc.
    Theatr. sl. free tickets or the peopleadmitted by them (the house is full of paper).
    V.tr.
    Applypaper to, esp. decorate (a wall etc.) with wallpaper.
    (foll.by over) a cover (a hole or blemish) with paper. b disguise ortry to hide (a fault etc.).
    Theatr. sl. fill (a theatre) bygiving free passes.
    In theory; tojudge from written or printed evidence. paper-boy (or -girl) aboy or girl who delivers or sells newspapers. paper-chase across-country run in which the runners follow a trail marked bytorn-up paper. paper-clip a clip of bent wire or of plastic forholding several sheets of paper together. paper-hanger a personwho decorates with wallpaper, esp. professionally. paper-knifea blunt knife for opening letters etc. paper-mill a mill inwhich paper is made. paper money money in the form ofbanknotes. paper mulberry a small Asiatic tree, Broussonetiapapyrifera, of the mulberry family, whose bark is used formaking paper and cloth. paper nautilus see NAUTILUS 2. paperround 1 a job of regularly delivering newspapers.
    A routetaken doing this. paper tape Computing tape made of paper, esp.that on which data or instructions are represented by means ofholes punched in it, for conveying to a processor etc. papertiger an apparently threatening, but ineffectual, person orthing.
    Paperer n. paperless adj. [ME f. AF papir, = OFpapier f. L papyrus: see PAPYRUS]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X