-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 57: Dòng 57: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Môi trường====== Môi trường===Dòng 70: Dòng 70: =====tư liệu==========tư liệu======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====giấy, tờ giấy, làm bằng=====+ =====giấy, tờ giấy, làm bằng=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[common]] [[material]] [[made]] [[of]] [[fibers]] [[such]] [[as]] [[wood]] [[pulp]] [[or]] [[rags]] [[that]] [[have]] [[been]] [[laid]] [[on]] [[a]] [[fine]] [[screen]] [[in]] [[liquid]] [[suspension]]; [[used]] [[as]] [[a]] [[medium]] [[for]] [[writing]] [[and]] [[printing]], [[as]] [[an]] [[absorbent]], [[for]] [[packaging]] [[or]] [[wrapping]], [[and]] [[for]] [[many]] [[other]] purposes.a [[common]] [[material]] [[made]] [[of]] [[fibers]] [[such]] [[as]] [[wood]] [[pulp]] [[or]] [[rags]] [[that]] [[have]] [[been]] [[laid]] [[on]] [[a]] [[fine]] [[screen]] [[in]] [[liquid]] [[suspension]]; [[used]] [[as]] [[a]] [[medium]] [[for]] [[writing]] [[and]] [[printing]], [[as]] [[an]] [[absorbent]], [[for]] [[packaging]] [[or]] [[wrapping]], [[and]] [[for]] [[many]] [[other]] purposes. 2. [[a]] [[single]] [[sheet]] [[of]] [[such]] [[a]] [[material]].a [[single]] [[sheet]] [[of]] [[such]] [[a]] [[material]]. 3. [[of]] [[or]] [[relating]] [[to]] [[such]] [[a]] [[material]]. ([[From]]the [[papyrus]] [[plant]], [[a]] [[noted]] [[source]] [[of]] [[writing]] [[material]] [[in]] [[ancient]] [[Egypt]].)of [[or]] [[relating]] [[to]] [[such]] [[a]] [[material]]. ([[From]]the [[papyrus]] [[plant]], [[a]] [[noted]] [[source]] [[of]] [[writing]] [[material]] [[in]] [[ancient]] [[Egypt]].).''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[common]] [[material]] [[made]] [[of]] [[fibers]] [[such]] [[as]] [[wood]] [[pulp]] [[or]] [[rags]] [[that]] [[have]] [[been]] [[laid]] [[on]] [[a]] [[fine]] [[screen]] [[in]] [[liquid]] [[suspension]]; [[used]] [[as]] [[a]] [[medium]] [[for]] [[writing]] [[and]] [[printing]], [[as]] [[an]] [[absorbent]], [[for]] [[packaging]] [[or]] [[wrapping]], [[and]] [[for]] [[many]] [[other]] purposes.a [[common]] [[material]] [[made]] [[of]] [[fibers]] [[such]] [[as]] [[wood]] [[pulp]] [[or]] [[rags]] [[that]] [[have]] [[been]] [[laid]] [[on]] [[a]] [[fine]] [[screen]] [[in]] [[liquid]] [[suspension]]; [[used]] [[as]] [[a]] [[medium]] [[for]] [[writing]] [[and]] [[printing]], [[as]] [[an]] [[absorbent]], [[for]] [[packaging]] [[or]] [[wrapping]], [[and]] [[for]] [[many]] [[other]] purposes. 2. [[a]] [[single]] [[sheet]] [[of]] [[such]] [[a]] [[material]].a [[single]] [[sheet]] [[of]] [[such]] [[a]] [[material]]. 3. [[of]] [[or]] [[relating]] [[to]] [[such]] [[a]] [[material]]. ([[From]]the [[papyrus]] [[plant]], [[a]] [[noted]] [[source]] [[of]] [[writing]] [[material]] [[in]] [[ancient]] [[Egypt]].)of [[or]] [[relating]] [[to]] [[such]] [[a]] [[material]]. ([[From]]the [[papyrus]] [[plant]], [[a]] [[noted]] [[source]] [[of]] [[writing]] [[material]] [[in]] [[ancient]] [[Egypt]].).''Giải thích VN'': 1. vật liệu phổ biến làm từ các nguyên liệu có nhiều sợi hoặc thớ như bột gỗ hoặc vải được đặt trên khung lưới mảnh của giàn treo trong môi trường chất lỏng, được dùng làm phương tiện viết và in ấn, chất hút thu, hay để gói bọc, làm bao bì và sử dụng với nhiều mục đích khác. 2. một tờ vật liệu này. 3. thuộc hoặc liên quan đến vật liệu này.''Giải thích VN'': 1. vật liệu phổ biến làm từ các nguyên liệu có nhiều sợi hoặc thớ như bột gỗ hoặc vải được đặt trên khung lưới mảnh của giàn treo trong môi trường chất lỏng, được dùng làm phương tiện viết và in ấn, chất hút thu, hay để gói bọc, làm bao bì và sử dụng với nhiều mục đích khác. 2. một tờ vật liệu này. 3. thuộc hoặc liên quan đến vật liệu này.- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=paper paper] : Chlorine Online=== Toán & tin ====== Toán & tin ========bài (báo)==========bài (báo)=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=paper paper] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====báo tài liệu=====+ =====báo tài liệu=====- =====bọc giấy=====+ =====bọc giấy==========dán bằng giấy==========dán bằng giấy======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====báo=====+ =====báo=====- =====báo cáo=====+ =====báo cáo=====- =====chứng từ=====+ =====chứng từ=====- =====dán giấy=====+ =====dán giấy=====::[[paper]] [[guide]]::[[paper]] [[guide]]::thiết bị dẫn giấy::thiết bị dẫn giấyDòng 105: Dòng 101: ::[[wall]] [[paper]] [[pasting]]::[[wall]] [[paper]] [[pasting]]::sự dán giấy màu lên tường::sự dán giấy màu lên tường- =====giấy=====+ =====giấy=====::[[abrasive]] [[paper]]::[[abrasive]] [[paper]]::giấy đánh bóng::giấy đánh bóngDòng 1.299: Dòng 1.295: ::giấy gấp dạng zig zag::giấy gấp dạng zig zag- =====tín phiếu=====+ =====tín phiếu==========văn kiện==========văn kiện======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bài báo=====+ =====bài báo=====- =====bài viết=====+ =====bài viết=====- =====báo chí=====+ =====báo chí=====- =====chỉ tệ=====+ =====chỉ tệ=====- =====chứng công văn=====+ =====chứng công văn=====- =====chứng phiếu=====+ =====chứng phiếu=====::[[commodity]] [[paper]]::[[commodity]] [[paper]]::chứng phiếu hàng hóa::chứng phiếu hàng hóa- =====giấy=====+ =====giấy=====::[[airmail]] [[paper]]::[[airmail]] [[paper]]::giấy gửi thư bằng đường không::giấy gửi thư bằng đường khôngDòng 1.506: Dòng 1.502: ::giấy gói hàng::giấy gói hàng- =====giấy má=====+ =====giấy má=====- =====giấy tờ=====+ =====giấy tờ=====- =====gói bằng giấy=====+ =====gói bằng giấy=====- =====phiếu khoán=====+ =====phiếu khoán=====::[[bad]] [[paper]]::[[bad]] [[paper]]::phiếu khoán không đáng tin cậy::phiếu khoán không đáng tin cậyDòng 1.540: Dòng 1.536: ::phiếu khoán được tín nhiệm::phiếu khoán được tín nhiệm- =====thương phiếu=====+ =====thương phiếu=====::[[accommodation]] [[paper]]::[[accommodation]] [[paper]]::thương phiếu khống::thương phiếu khốngDòng 1.588: Dòng 1.584: ::thương phiếu hảo hạng::thương phiếu hảo hạng- =====tiền giấy=====+ =====tiền giấy=====::[[convertible]] money/paper::[[convertible]] money/paper::tiền giấy có thể chuyển đổi::tiền giấy có thể chuyển đổiDòng 1.597: Dòng 1.593: ::[[paper]] [[standard]]::[[paper]] [[standard]]::bản vị tiền giấy (được áp dụng từ năm 1931)::bản vị tiền giấy (được áp dụng từ năm 1931)- =====tín phiếu=====+ =====tín phiếu=====::[[eligible]] [[paper]]::[[eligible]] [[paper]]::tín phiếu đủ tiêu chuẩn (để tái chiết khấu)::tín phiếu đủ tiêu chuẩn (để tái chiết khấu)Dòng 1.604: Dòng 1.600: ::two-name [[paper]]::two-name [[paper]]::tín phiếu hai tên::tín phiếu hai tên- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=paper paper] : Corporateinformation- ===== Tham khảo =====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=paper&searchtitlesonly=yes paper] : bized=== Đồng nghĩa Tiếng Anh ====== Đồng nghĩa Tiếng Anh ========N.==========N.=====Dòng 1.654: Dòng 1.646: =====Paperer n. paperless adj. [ME f. AF papir, = OFpapier f. L papyrus: see PAPYRUS]==========Paperer n. paperless adj. [ME f. AF papir, = OFpapier f. L papyrus: see PAPYRUS]=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]] [[Category:Môi trường]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[cardboard]] , [[disposable]] , [[insubstantial]] , [[paper-thin]] , [[papery]] , [[wafer-thin]]+ =====noun=====+ :[[daily]] , [[gazette]] , [[journal]] , [[news]] , [[organ]] , [[rag ]]* , [[weekly]] , [[analysis]] , [[assignment]] , [[composition]] , [[critique]] , [[dissertation]] , [[essay]] , [[examination]] , [[monograph]] , [[report]] , [[script]] , [[study]] , [[theme]] , [[treatise]] , [[card]] , [[filing card]] , [[letterhead]] , [[newsprint]] , [[note]] , [[note card]] , [[note pad]] , [[onion skin]] , [[pad]] , [[papyrus]] , [[parchment]] , [[poster]] , [[rag]] , [[sheet]] , [[stationery]] , [[tissue]] , [[vellum]]+ =====verb=====+ :[[cover]] , [[hang]] , [[paste up]] , [[plaster]] , [[wallpaper]] , [[article]] , [[assignment]] , [[composition]] , [[critique]] , [[deed]] , [[diploma]] , [[dissertation]] , [[document]] , [[essay]] , [[examination]] , [[exposition]] , [[foolscap]] , [[monograph]] , [[report]] , [[sheet]] , [[stationery]] , [[theme]] , [[thesis]] , [[tissue]] , [[treatise]] , [[vellum]] , [[writing]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[thick]]+ =====verb=====+ :[[peal]] , [[strip]] , [[unline]]12:18, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
giấy, tờ giấy, làm bằng
Giải thích EN: 1. a common material made of fibers such as wood pulp or rags that have been laid on a fine screen in liquid suspension; used as a medium for writing and printing, as an absorbent, for packaging or wrapping, and for many other purposes.a common material made of fibers such as wood pulp or rags that have been laid on a fine screen in liquid suspension; used as a medium for writing and printing, as an absorbent, for packaging or wrapping, and for many other purposes. 2. a single sheet of such a material.a single sheet of such a material. 3. of or relating to such a material. (Fromthe papyrus plant, a noted source of writing material in ancient Egypt.)of or relating to such a material. (Fromthe papyrus plant, a noted source of writing material in ancient Egypt.).
Giải thích VN: 1. vật liệu phổ biến làm từ các nguyên liệu có nhiều sợi hoặc thớ như bột gỗ hoặc vải được đặt trên khung lưới mảnh của giàn treo trong môi trường chất lỏng, được dùng làm phương tiện viết và in ấn, chất hút thu, hay để gói bọc, làm bao bì và sử dụng với nhiều mục đích khác. 2. một tờ vật liệu này. 3. thuộc hoặc liên quan đến vật liệu này.
Kỹ thuật chung
giấy
- abrasive paper
- giấy đánh bóng
- abrasive paper
- giấy nhám
- abrasive paper
- giấy ráp
- absorbent paper
- giấy hấp thụ
- acid-free paper
- giấy không axit
- acid-proof paper
- giấy chịu axit
- action paper
- giấy hoạt hóa
- air-dried paper
- giấy hong khô
- air-dried paper
- giấy làm khô bằng gió
- alkaline paper
- giấy kiềm
- asbestos paper
- giấy amiăng
- asphalt impregnate paper
- giấy dầu
- asphalt paper
- giấy dầu
- asphalt paper
- giấy tẩm bitum
- asphalt felt [paper]
- giấy dầu
- asphalt paper
- giấy dầu
- backing paper
- giấy lót (phim cuộn)
- backing paper
- giấy (để) lót
- bag paper
- giấy làm túi
- bank paper
- giấy đánh máy
- banknote paper
- giấy in tiền
- banknote paper
- giấy dai mỏng
- banknote paper
- giấy mỏng
- banknote paper
- giấy pơluya
- banknote paper
- giấy viết thư
- base paper
- giấy gốc
- base paper
- giấy đế (để tráng phấn)
- base paper
- giấy nền
- Bible paper
- giấy in Kinh Thánh
- bible paper
- giấy in tiền
- bible paper
- giấy mỏng
- bible paper
- giấy pơluya
- bible paper
- giấy viết thư
- bitumen-coated paper
- giấy tẩm bitum
- blotting paper
- giấy thấm
- blotting-paper washer
- miếng đệm bằng giấy thấm
- blue print paper
- giấy can
- blueprint paper
- giấy in phơi (bản vẽ)
- blueprint paper
- giấy in xanh
- bonded double paper
- giấy hai lớp BE
- bonded double paper (BDP)
- giấy hai lớp
- bromide paper
- giấy ảnh
- bromide paper
- giấy bromua
- building paper
- giấy cách âm
- building paper
- giấy cách nhiệt
- building paper
- giấy chống thấm
- building paper
- giấy dầu
- carbon backed paper
- giấy carbon
- carbon backed paper
- giấy than
- carbon paper
- giấy cacbon
- carbon paper
- giấy than
- carborundum paper
- giấy nhám
- carborundum paper
- giấy ráp
- cartridge paper
- giấy dày
- cartridge paper
- giấy vẽ loại xấu
- case-lining paper
- giấy lót hộp (các tông)
- chart paper
- giấy vẽ đồ thị
- chart paper tear-off bar
- thanh xé tách giấy biểu đồ
- chart paper tear-off bar
- thanh ngắt giấy ghi biểu đồ
- chloride paper
- giấy clorua
- chrome paper
- giấy crôm
- cloth packed paper
- giấy nhám
- coated paper
- giấy in mỹ nghệ
- coated paper
- giấy bọc
- coated paper
- giấy được tráng
- coated paper
- giấy phủ
- coated paper
- giấy tráng bóng
- coated paper
- giấy tráng phấn
- coated synthetic paper
- giấy tổng hợp có lớp tráng
- coating base paper
- giấy đế để tráng phấn
- collection of waste paper
- sự thu gom giấy thải
- construction paper
- giấy xây dựng
- continuous form paper
- giấy in liên tục
- continuous forms paper
- giấy mẫu in liên tục
- continuous forms paper
- giấy dạng in liên tục
- continuous forms paper
- giấy tiếp liên tục
- continuous paper
- giấy liên tục
- continuous-feed paper
- giấy tiếp liên tục
- coordinate paper
- giấy kẻ tọa độ
- coordinate paper
- giấy tọa độ
- coordinate paper
- giấy vẽ biểu đồ
- copy on waxed tracing paper
- bản sao trên giấy nến
- copy paper
- giấy can
- copy paper
- giấy sao
- copying paper
- giấy can
- copying paper
- giấy sao
- copying paper
- giấy sao chụp
- corrosion preventative paper
- giấy phòng gỉ
- corrugated paper
- giấy nhăn
- crepe paper
- giấy kếp
- cross-section paper
- giấy kẻ li
- cross-section paper
- giấy kẻ ly
- cross-section paper
- giấy kẻ ô ly
- cross-section paper
- giấy milimet
- curing paper
- giấy dưỡng hộ bê tông
- de-inked paper stock
- bột giấy đã khử mực
- design paper
- giấy vẽ
- diagram paper
- giấy vẽ biểu đồ
- diazo-sensitized paper
- giấy điazo
- double-faced crepe paper
- giấy kép hai mặt
- double-faced wax paper
- giấy nến hai mặt
- double-weight paper
- giấy trọng lượng kép
- drafting paper
- giấy vẽ
- drafting paper
- giấy vẽ kỹ thuật
- drawing paper
- giấy vẽ kỹ thuật
- drawing paper size
- khổ giấy vẽ
- drawing-paper
- giấy vẽ
- egg-shell paper
- giấy vẽ nhám
- electrical paper
- giấy điện
- electro photographic paper
- giấy chụp điện quang
- electrosensitive paper
- giấy dẫn điện
- electrosensitive paper
- giấy nhạy điện
- embossed paper
- giấy in nổi
- emery-paper
- giấy nhám
- emery-paper
- giấy ráp
- enamel paper
- giấy tráng men
- enlarging paper
- giấy phóng to
- esparto paper
- giấy cỏ gianh
- extra-hard paper
- giấy cực cứng
- extra-soft paper
- giấy cực mềm
- facing paper
- giấy phủ ngoài
- fan folded filter paper
- giấy lọc gấp hình quạt
- fan-fold paper
- giấy tiếp liên tục
- felt paper
- giấy dầu lợp
- felt paper
- giấy phớt
- filter (ing) paper
- giấy lọc
- filter paper
- giấy lọc
- filter paper
- giấy thấm
- fish paper
- giấy cách điện
- fish paper
- giấy cách điện mạnh
- flameproof paper
- giấy chịu lửa
- flameproof paper
- giấy chống cháy
- flint paper
- giấy đá cứng
- foil paper
- giấy kim loại
- fourdrinier paper machine
- máy xeo giấy sàng dọc
- frozen food paper
- giấy gói thực phẩm đông lạnh
- garnet paper
- giấy ngọc hồng lựu
- garnet paper
- giấy nhám
- garnet paper
- giấy ráp
- gelatino-chloride paper
- giấy gelationclorua
- general-purpose paper card
- thẻ giấy đa (chức) năng
- glass paper
- giấy nhám
- glass paper
- giấy ráp
- glass reinforced waterproof paper
- giấy không thấm sợi thủy tinh
- glassine paper
- giấy glatsin (giấy đục mờ không thấm mỡ)
- glazed paper
- giấy làm bóng
- glazed paper
- giấy láng
- glazed paper
- giấy lụa
- glossy paper
- giấy làm bóng
- glossy paper
- giấy láng
- glossy paper
- giấy lụa
- glossy paper
- giấy ảnh bóng
- grained paper
- giấy nổi hạt
- graph paper
- giấy kẻ li
- graph paper
- giấy vẽ đồ thị
- graph paper
- giấy vẽ đồ thị
- grease-proof paper
- giấy chống ẩm
- grease-proof paper
- giấy chống thấm mỡ
- grease-resistant paper
- giấy chịu dầu mỡ
- grease-resistant paper
- giấy chống thấm dầu mỡ
- greaseproof paper
- giấy chống thấm dầu mỡ
- gummed paper
- giấy phết keo
- handmade paper
- giấy sản xuất bằng tay
- hard bromide paper
- giấy bromua cứng
- hard-sized paper
- giấy gia keo đậm
- heat sensitive paper
- giấy chạy nhiệt
- heat-reactive paper
- giấy thử nhiệt
- heliographic paper
- giấy in phơi (bản vẽ)
- heliographic paper
- giấy in xanh
- high-gloss paper
- giấy có độ bóng cao
- impregnated paper
- giấy đã tẩm
- impregnated paper
- giấy nến
- impregnated paper
- giấy ngâm tẩm
- impregnated paper
- giấy sáp
- impregnated paper
- giấy tẩm
- india paper
- giấy làm tiền
- india paper
- giấy mỏng
- india paper
- giấy pơluya
- india paper
- giấy viết thư
- indicator paper
- giấy chỉ thị
- inhibited paper
- giấy có thuốc hãm
- insulating impregnated paper
- giấy tẩm cách điện
- insulating paper
- giấy cách điện
- intermediate copying paper
- giấy sao trung gian
- jacquard paper
- giấy Jacquard
- Japanese paper
- giấy bao bì
- kraft paper
- giấy gói hàng dầy
- kraft paper-bag
- túi giấy cráp
- kraft sack paper
- giấy dày làm túi
- large pattern wall paper
- giấy bồi tường khổ lớn
- lavatory paper holder
- trục giữ cuộn giấy vệ sinh
- letterhead paper
- giấy có tiêu đề đầu
- lightweight paper
- giấy hạng nhẹ
- linear graph paper
- giấy có thang biểu tuyến tính
- liner paper
- giấy lót
- lining paper
- giấy lót
- lining paper
- giấy lót tường
- lining paper
- giấy dán tường
- litmus paper
- giấy quì
- litmus paper
- giấy quỳ
- log paper
- giấy logarit
- logarithmic paper
- giấy kẻ loga
- logarithmic paper
- giấy loga
- logarithmic paper
- giấy loga
- low paper indicator
- bộ chỉ báo sắp hết giấy
- Manila paper
- giấy Manila
- map paper
- giấy bản đồ
- marble paper
- giấy cẩm thạch
- masking paper
- giấy che
- matt paper
- giấy ảnh mờ
- matt surface paper
- giấy mặt mờ
- metal paper
- giấy kim loại
- metallic paper (MP)
- giấy mạ kim loại
- metallic paper capacitor
- tụ điện giấy mạ kim loại
- metallic paper (MP)
- giấy mạ kim loại
- metallized paper
- giấy mạ kim
- metallized paper (MP)
- giấy mạ kim loại
- metallized paper capacitor
- tụ điện giấy mạ kim loại
- metallized-paper capacitor
- tụ giấy mạ kim loại
- MG paper
- giấy MG
- MG paper
- giấy cán láng bằng máy
- mill-finished paper
- giấy cán hoàn thiện
- millimeter paper
- giấy kẻ ô ly
- millimeter squared paper
- giấy ô li
- mount diazo paper
- giấy điazo làm bìa phía trước
- multicolor diazo paper
- giấy in phơi nhiều màu
- multicolor diazo paper
- giấy sao chụp nhiều màu
- multicolor diazo paper
- giấy in phơi nhiều màu
- multicolor diazo paper
- giấy sao chụp nhiều màu
- NCR paper (no-carbon-required paper)
- giấy không cần carbon
- no-carbon-required paper (NCRpaper)
- giấy không cần carbon
- non standard size paper
- giấy có kích thước không chuẩn
- non impregnated paper
- giấy không nhúng tẩm
- offset paper
- giấy in opset
- oil impregnated paper insulated
- được cách điện bằng giấy tẩm dầu
- oil packing paper
- giấy bao gói tẩm dầu
- oil paper
- giấy dầu
- oil-drenched paper
- giấy bao gói tẩm dầu
- oiled paper
- giấy dầu
- one-sided paper
- giấy một mặt
- onion skin paper
- giấy dai mỏng
- onion skin paper
- giấy mỏng
- onion skin paper
- giấy onionskin
- onion skin paper
- giấy pơluya
- onion skin paper
- giấy viết thư
- out of paper
- hết giấy
- zalid paper
- giấy zalid
- packaging paper
- giấy bao bì
- packaging paper
- giấy bao gói
- packing paper
- giấy gói
- paper (-base) laminate plastic
- chất dẻo giấy ép
- paper advance mechanism
- cơ cấu đẩy giấy
- paper bag
- bao bì bằng giấy
- paper bag and sack closure
- sự bọc túi và bao bằng giấy
- paper bail
- ống trục cuộn giữ giấy
- paper bin
- khay đựng giấy
- paper bin
- ngăn chứa giấy
- paper board
- giấy bồi
- paper break
- ngắt giấy (trong giấy dạng liên tục)
- paper capacitor
- tụ (điện) giấy
- paper capacitor
- tụ giấy
- paper card
- cạc giấy
- paper card
- phiếu giấy
- paper carrier
- bộ phận mang giấy
- paper carton recycling
- sự tái chế giấy cáctong
- paper cassette
- hộc đựng giấy
- paper catcher
- bộ nhận giấy
- paper chart-recorder
- máy ghi băng bằng giấy
- paper chips
- phoi giấy
- paper chips
- vụn giấy
- paper chromatography
- phép sắc ký giấy
- paper chromatography
- phép sắc ký trên giấy
- paper chromatography apparatus
- thiết bị sắc ký giấy
- paper chromatography tank
- thùng sắc ký giấy
- paper clay
- đất sét pha giấy
- paper clip
- cái ghim kẹp giấy
- paper coal
- than giấy
- paper collar
- cổ cồn giấy
- paper collar
- vành cổ áo bằng giấy
- paper collection
- sự thu gom giấy thải
- paper control tape
- băng điều khiển giấy
- paper core
- lõi giấy
- paper cutter
- máy cắt giấy
- paper cutter
- máy xén giấy
- paper deflector
- bộ dẫn hướng giấy
- paper deflector
- tấm dẫn hướng giấy
- paper delivery
- sự phân phối giấy
- paper draw
- rút giấy
- paper draw
- sự kéo giấy
- paper extraction
- sự rút giấy
- paper fan
- quạt giấy
- paper feed
- cấu cấp giấy
- paper feed
- cấu kẹp giấy
- paper feed
- cấu nạp đẩy giấy
- paper feed
- cơ cấu đẩy giấy
- paper feed
- khay tiếp giấy
- paper feed
- sự đẩy giấy
- paper feed
- sự tiếp giấy
- paper feed aperture
- cửa nạp giấy
- paper feed control
- sự điều khiển đẩy giấy
- paper feed control
- sự điều khiển nạp giấy
- paper feed control character
- ký tự điều khiển nạp giấy
- paper feed device
- thiết bị đẩy giấy
- paper feed mechanism
- cơ cấu nạp giấy
- paper feed mechanism
- cơ cấu đẩy giấy
- paper feed rollers
- các trục lăn cấp giấy
- paper feed rollers
- các trục lăn nạp giấy
- paper feed tray
- khay cấp giấy
- paper fiber
- sợi giấy
- paper fibre
- sợi giấy
- paper filter
- bộ lọc giấy
- paper filter
- giấy lọc
- paper for hectograph
- giấy tráng gelatin
- paper for thermometric graph
- giấy in keo (dùng) nhiệt (in bản viết)
- paper format
- khổ giấy
- paper gasket
- đệm giấy
- paper grade
- loại giấy
- paper grade
- hạng giấy
- paper guide
- thiết bị dẫn giấy
- paper hold-down plate
- tấm ép giấy
- paper holder
- bộ giữ giấy
- paper holder
- thiết bị giữ giấy
- paper hum
- sự mờ màu giấy
- paper input basket
- khay cấp giấy
- paper insulated
- được cách điện bằng giấy
- paper insulated (PI)
- được cách điện bằng giấy
- paper insulated cable
- dây cáp bọc giấy
- paper insulation
- lớp giấy cách điện
- paper insulation
- sự cách điện bằng giấy
- paper jam
- kẹt giấy
- paper jam
- sự kẹt giấy
- paper laminate
- bản giấy
- paper laminate
- vất liệu mỏng dạng giấy
- paper length
- chiều dài giấy
- paper lift
- sự nâng giấy
- paper liner
- đệm lót bằng giấy
- paper liner
- sự bọc giấy
- paper low
- sự sắp hết giấy
- paper low
- tình trạng sắp hết giấy
- paper low condition
- tình trạng sắp hết giấy
- paper low sensor
- bộ cảm nhận sắp hết giấy
- paper machine
- máy xeo giấy
- paper machine drive
- hệ truyền động máy xeo giấy
- paper machine oil
- dầu máy làm giấy
- paper mill
- nhà máy giấy
- paper mill
- nhà máy sản xuất giấy
- paper mill oil
- dầu máy cán giấy
- paper motion speed
- tốc độ chuyển động của giấy
- paper negative
- giấy âm bản
- paper origin
- gốc giấy
- paper path
- đường dẫn giấy
- paper picker
- cấu cấp giấy
- paper picker
- cấu kẹp giấy
- paper picker
- cấu nạp đẩy giấy
- paper platform
- giá đỡ khay giấy
- paper polisher
- giấy đánh bóng
- paper puller
- thiết bị kéo giấy ra
- paper pulp
- bột giấy
- paper pulp
- bột gỗ làm giấy
- paper release
- sự chuyển giấy ra
- paper roll
- sự cán láng giấy
- paper roof
- mái bằng giấy dầu
- paper sensor
- bộ cảm biến giấy
- paper shelf
- kệ giấy, ngăn giấy
- paper shredder
- máy hủy giấy
- paper shrinkage
- độ co của giấy
- paper side guides
- các bộ phận dẫn giấy
- paper size
- cỡ giấy, khổ giấy
- paper size
- khổ giấy
- paper skip
- nhảy giấy
- paper skip
- lệnh đẩy giấy
- paper skip
- sự chuyển nhanh giấy
- paper skip
- sự dẫn tiến giấy
- paper skip
- sự nhảy giấy
- paper skip
- trục cuốn giấy
- paper skipping rate
- tốc độ nhảy giấy
- paper slew
- sự chuyển nhanh giấy
- paper slew
- trục cuốn giấy
- paper source
- nguồn giấy
- paper stack
- ngăn giấy
- paper stain
- giấy màu
- paper streamer
- cuộn băng giấy
- paper streamer
- cuộn cuốn giấy
- paper support
- giá đỡ giấy
- paper support
- tấm đỡ giấy
- paper tape
- băng giấy
- paper tape
- cuộn băng giấy
- paper tape
- cuộn cuốn giấy
- paper tape feed
- sự đưa băng giấy vào
- paper tape punch
- sự đục lỗ băng giấy
- paper tape reader
- bộ đọc băng giấy
- paper tape reader
- thiết bị đọc từ băng giấy
- Paper tape transmission code (PTTC)
- mã truyền băng giấy
- paper tape verifier
- bộ kiểm tra băng giấy
- paper tape winder
- bộ cuộn băng giấy
- paper thickness gauge
- cái đo độ dày giấy
- paper throw
- sự chuyển nhanh giấy
- paper throw
- sự nhảy giấy
- paper throw
- trục cuốn giấy
- paper throw character
- ký tự nhảy giấy
- paper track
- rãnh dẫn giấy
- paper tractor
- bộ kéo giấy
- paper train
- đường nạp giấy
- paper train
- đường truyền giấy
- paper tray
- bàn xeo giấy
- paper tray
- khay đựng giấy
- paper tray
- khay giấy
- paper tray
- khung xeo giấy
- paper width
- chiều rộng giấy
- paper width
- khổ rộng giấy
- paper wrapping
- sự bao gói bằng giấy
- paper-banding machine
- máy tạo băng giấy
- paper-based plastics
- tấm giấy bồi
- paper-insulated cable
- cáp cách điện bằng giấy
- paper-insulated lead cover cable
- cáp cách điện bằng giấy
- paper-tape code
- mã băng giấy
- paper-tape file
- tập tin trên băng giấy
- paper-tape perforator
- máy đục lỗ băng giấy
- paper-tape punch
- máy đục lỗ băng giấy
- paper-tape reader
- bộ đọc mã băng giấy
- paper-tape splicer
- máy ghép băng giấy
- paper-tape strip
- dải băng giấy
- paper-tape unit
- bộ băng giấy
- paper-tape unit
- thiết bị băng giấy
- paraffin-impregnated paper
- giấy tẩm paraphin
- paraffin-waxed paper
- giấy tẩm sáp paraphin
- paraffin paper
- giấy (tẩm) parafin
- parchment paper
- giấy chống ẩm
- parchment paper
- giấy chống thấm mỡ
- parchment paper
- giấy da
- parchment paper
- giầy da (cừu)
- pasted paper
- giấy bồi
- pasted paper
- giấy phết keo
- PFCC (paperfeed control character)
- ký tự điều khiển nạp giấy
- photographic paper
- giấy ảnh
- photographic tracing paper
- giấy can ảnh
- photosensitive paper
- giấy nhạy quang
- plain paper
- giấy thường
- plastic treated paper filter
- bộ lọc bằng giấy
- plastics base paper
- giấy làm bìa cứng
- plotting paper
- giấy kẻ li
- plotting paper
- giấy (vẽ) đồ thị
- plotting paper
- giấy vẽ
- plotting paper
- giấy vẽ đồ thị
- polishing paper
- giấy đánh bóng
- polishing paper
- giấy ráp
- pressed paper
- giấy cách điện
- pressed paper
- giấy ép
- pressure sensitive paper
- giấy nhạy áp lực
- printing paper
- giấy in
- printing paper
- giấy in ảnh
- printing through photo paper
- sự in trên giấy ảnh
- printing-out paper
- giấy in ra
- printout paper
- giấy in ra
- probability paper
- giấy xác suất
- PTTC (papertape transmission code)
- mã truyền băng giấy
- quadrate paper
- giấy kẻ ô vuông
- quadrate paper
- giấy caro
- radiation-sensitive paper
- giấy nhạy bức xạ
- rag paper
- giấy làm bằng giẻ rách
- rag paper
- giấy làm từ giẻ rách
- rate of advance (ofpaper strip)
- tốc độ tiến (của băng giấy)
- raw paper
- giấy nền
- recording paper
- giấy ghi
- recording paper band
- băng giấy ghi âm
- recording paper band
- dải giấy ghi
- recycled paper
- giấy tái chế
- reel of paper
- ống cuộn giấy
- reeled paper
- giấy cuộn
- reflection paper
- giấy phản xạ
- reflective paper
- giấy phản xạ
- registration paper
- giấy đăng ký
- reinforced paper
- giấy bồi bền
- reinforced paper
- giấy có cốt
- release paper
- giấy chống dính
- release-coated paper
- giấy cán láng
- resin coating paper
- giấy phủ nhựa
- rice paper
- giấy làm từ rơm rạ
- rice paper
- giấy bản
- roll paper
- cuộn giấy
- roofing paper
- giấy lợp nhà
- roofing paper
- giấy dầu lợp mái
- runnability of paper
- khả năng chạy trơn của giấy
- sack paper
- giấy làm bao tải, bao bố
- sand-paper
- đánh giấy nhám
- sandpaper or sand paper
- giấy nhám
- satin paper
- giấy láng
- satin paper
- giấy bóng
- saturating paper
- giấy dầu
- scale paper
- giấy kẻ li
- scale paper
- giấy kẻ ly
- scale paper
- giấy kẻ ô vuông
- scale paper
- giấy tỉ lệ
- scale paper
- giấy tọa độ tỉ lệ
- scale paper
- giấy vẽ đồ thị
- scientific, technical paper
- giấy kỹ thuật
- section paper
- giấy ô vuông
- self-adhesive paper
- giấy tự dính
- semi-conducting paper
- giấy bán dẫn
- semiconductor layer paper
- giấy có lớp bán dẫn
- sensitive paper
- giấy nhạy sáng
- sheathing paper
- giấy phủ (mặt tường)
- sheet of paper
- tờ giấy
- silk paper
- giấy lụa
- silver halide paper
- giấy halogenua bạc
- silver paper
- giấy bạc
- single weight paper
- giấy một trọng lượng ram
- single-coated paper
- giấy tráng phấn một lớp (một hoặc cả hai mặt)
- size of record paper chart
- kích thước giấy ghi
- sized paper
- giấy có cỡ
- sized paper
- giấy theo quy cách
- sketching paper
- giấy vẽ
- soft bromide paper
- giấy bromua mềm
- squared paper
- giấy kẻ ô vuông
- squared paper
- giấy ô vuông
- stack of paper
- đống giấy
- stained paper
- giấy màu
- standard paper
- giấy chuẩn,
- standard size paper
- giấy kích thước chuẩn
- standard size paper
- giấy cỡ chuẩn
- synthetic-resin-bonded paper
- giấy ép lụa tổng hợp
- tar paper
- giấy dầu
- tar paper
- giấy tẩm hắc ín
- tar paper
- giấy tẩm nhựa đường
- tarred brown paper
- giấy dầu
- tarred brown paper
- giấy nâu tẩm hắc ín
- tarred paper
- giấy dầu
- tarred paper
- giấy tẩm nhựa đường
- test paper
- giấy chỉ thị
- test paper
- giấy thử
- thermal paper
- giấy nhạy nhiệt
- thermal paper
- giấy nhiệt
- thermographic paper
- giấy sao chụp dùng nhiệt
- thermoreactive paper
- giấy thử nhiệt
- thin paper
- giấy in kinh thánh
- thin paper
- giấy in tiền
- thin paper
- giấy mỏng
- thin paper
- giấy pơluya
- thin paper
- giấy viết thư
- threading of paper
- sự đưa giấy vào
- threading of paper
- sự nạp giấy
- tissue paper
- giấy lụa
- tracing diazo paper
- giấy sao diazo
- tracing paper
- giấy can
- tracing paper
- giấy mờ (để đồ lại hình vẽ ở dưới)
- tracing paper
- giấy mỏng để đồ lại
- tracing paper
- giấy vẽ
- tracing paper for pencil
- giấy can (để) vẽ chì
- transfer paper
- giấy can
- translucent paper
- giấy bóng
- transparent paper
- giấy bóng
- transparent paper
- giấy can
- transparent paper
- giấy trong suốt
- transparent tracing paper
- giấy bóng mờ
- typewriter paper
- giấy đánh máy chữ
- unbleached paper
- giấy chưa được tẩy trắng
- varnish coated wall-paper
- giấy bồi tường bóng
- velour paper
- giấy nhung
- wall paper
- giấy màu để phủ tường
- wall paper
- giấy bồi tường
- wall paper pasting
- sự dán giấy màu lên tường
- waste paper
- giấy loại
- waste paper
- giấy thải
- waste paper collection
- sự thu gom giấy thải
- waste paper compressing press
- máy ép giấy thải
- waste paper preparation
- sự chế biến giấy thải
- waste paper recycling
- sự tái sinh giấy thải
- waterproof abrasive paper
- giấy ráp chịu nước
- waterproof paper
- giấy không thấm ẩm
- waterproof paper
- giấy không thấm nước
- waterproof paper
- giấy không thấm nước (không thấm ẩm)
- waterproof paper
- giấy chịu ẩm
- waterproofing paper
- giấy không thấm nước
- waterproofing paper
- giấy bảo dưỡng bê tông
- wax for paper
- sáp làm giấy
- wax paper
- giấy nến
- wax paper
- giấy sáp
- waxed paper
- giấy nến
- wet-strength paper
- giấy bền ướt
- whatman paper
- giấy whatman
- wood-containing paper
- giấy làm từ gỗ
- woodfree paper
- giấy không gỗ
- woodfree paper
- giấy bột gỗ hóa học
- wove paper
- giấy nhăn
- wrapping craft paper
- giấy gói
- wrapping craft paper
- giấy bao bì
- wrapping paper
- giấy gói
- wrapping paper
- giấy bao bì
- wrapping paper
- giấy bao gói
- wrapping paper
- giấy bọc
- writing paper
- giấy ghi
- writing paper
- giấy viết
- yellow straw paper
- giấy rơm
- z-fold paper
- giấy gấp dạng chữ Z
- zig-zag fold paper
- giấy gấp dạng chữ z
- zig-zag fold paper
- giấy gấp dạng zig zag
Kinh tế
giấy
- airmail paper
- giấy gửi thư bằng đường không
- antique-finish paper
- giấy loại cổ hoàn mỹ
- bank paper
- giấy bạc ngân hàng trong lưu thông
- bible paper
- giấy in chất lượng cao
- blank paper
- giấy trắng
- bond paper
- giấy bông
- bond paper
- giấy chứng khoán
- book paper
- giấy in sách
- brown paper
- giấy nâu gói hàng
- butter paper
- giấy gói bơ
- calenderer paper
- giấy cán
- carbon paper
- giấy than (dùng để đánh máy)
- cartridge-paper
- giấy dầy (để vẽ ...)
- casing paper
- giấy đóng thùng
- cigarette-paper
- giấy cuộn thuốc lá
- cigarette-paper
- giấy thuốc lá
- coated paper
- giấy trắng
- continuous paper
- giấy cuộn
- convertible money/paper
- tiền giấy có thể chuyển đổi
- duplicate paper
- giấy (để) nhân sao
- enameled paper
- giấy láng bóng
- graph paper
- giấy kẻ ô vuông
- greaseproof paper
- giấy không thấm mỡ
- headed letter-paper
- giấy viết thư có in tiêu đề
- house paper
- giấy nợ trong nhà, giấy nợ nội bộ
- inconvertibility of paper currency
- tín không chuyển đổi được của tiền giấy
- inconvertible paper money
- bạc giấy không chuyển đổi được
- letter-paper
- giấy viết thư
- locker paper
- giấy gói ướp lạnh
- machine-finish paper
- giấy gia công (bằng máy)
- managed paper standard
- bản vị tiền giấy được quản lý
- no carbon required paper
- giấy không cần giấy than
- packing paper
- giấy bao bì, giấy hàng
- paper bag
- túi giấy
- paper bag
- túi giấy (dùng làm bao bì)
- paper chromatography
- sắc ký giấy
- paper credit
- tín dụng giấy
- paper currency
- giấy bạc ngân hàng
- paper currency
- tiến giấy
- paper disk method
- phương pháp giấy tròn (xác định lượng và khuôn)
- paper electrophoresis
- sự điện đi trên giấy
- paper feed
- cái dẫn giấy
- Paper Gold
- vàng giấy
- paper hanger
- người xài giấy bạc giả
- paper industry
- công nghiệp làm giấy
- paper knife
- dao rọc giấy
- paper maker
- người làm giấy
- paper maker
- thợ làm giấy
- paper mill (paper-mill)
- xưởng giấy
- paper money
- giấy bạc ngân hàng
- paper money
- tiền giấy
- paper packet
- gói giấy
- paper release arm
- cần gạt rút giấy
- paper scrap
- giấy vụn (dùng làm bao bì)
- paper scrap
- phế liệu giấy
- paper security
- giấy chứng
- paper standard
- bản vị tiền giấy (được áp dụng từ năm 1931)
- paper title
- giấy chứng nhận quyền sở hữu
- paper title
- giấy chứng quyền sở hữu
- papermaking (papermaking)
- nghề làm giấy
- papermaking (papermaking)
- việc làm giấy
- parchment paper
- giấy chống ẩm
- particular paper
- giấy kiểm nghiệm hàng hóa
- printed writing paper
- giấy viết có tiêu đề
- rag paper
- giấy loại tốt
- ruled paper
- giấy kẻ ngang
- ruled paper
- giấy vở ngang
- scrap paper
- giấy phế liệu
- scrap paper
- giấy vụn
- self-sealing paper
- giấy tự dán được
- silver paper
- giấy tráng thiếc (hay nhôm)
- smoking paper
- giấy cuốn thuốc lá
- straw paper
- giấy rơm
- sugar paper
- giấy gói đường
- synthetic paper
- giấy tổng hợp
- tea label paper
- giấy gói chè (lớp ngoài có nhãn)
- tea paper
- giấy gói chè (lớp trong)
- thermal paper
- giấy chịu nhiệt
- tissue paper
- giấy gói thuốc lá sợi
- tissue paper
- giấy lụa (để chèn lót bao bì)
- tissue paper
- giấy mỏng để đánh máy
- tissue paper
- giấy pơ-lu
- tissue paper
- giấy pơ-luy
- tobacco paper
- giấy gói thuốc lá
- trade paper
- giấy nợ mua bán
- typing paper
- giấy đánh máy
- walking paper
- giấy sa thải
- waste- paper basket
- sọt giấy vụn
- water-proof paper
- giấy chống thấm
- waterproof paper packing
- bao bì bằng giấy chống thấm
- waxed paper
- giấy tráng parafin
- wrapping paper
- giấy bao bì
- wrapping paper
- giấy bao gói
- wrapping paper
- giấy gói hàng
phiếu khoán
- bad paper
- phiếu khoán không đáng tin cậy
- eligible paper
- phiếu khoán hợp thức (được tái chiết khấu)
- first-class paper
- phiếu khoán hạng nhất
- good paper
- phiếu khoán đáng tin
- inconvertible paper
- phiếu khoán không chuyển đổi tiền mặt
- money market paper
- phiếu khoán thị trường tiền tệ
- order paper
- phiếu khoán chỉ thị, theo lệnh
- paper to bearer
- phiếu khoán vô danh
- security paper
- phiếu khoán được chuyển thành chứng khoán
- two-name paper
- phiếu khoán hai tên
- unmatured paper
- phiếu khoán chưa đáo hạn
- unsafe paper
- phiếu khoán không an toàn, (có giá trị) đáng ngờ
- white paper
- phiếu khoán được tín nhiệm
thương phiếu
- accommodation paper
- thương phiếu khống
- asset-backed commercial paper
- thương phiếu bảo đảm bằng tài khoản
- bankable paper
- thương phiếu được ngân hàng nhận chiết khấu
- commercial paper house
- hãng thương phiếu
- commercial paper market
- thị trường thương phiếu
- credit-supported commercial paper
- thương phiếu bảo đảm bằng tín dụng
- dealer paper
- thương phiếu bán gián tiếp
- direct paper
- thương phiếu trực tiếp
- Euro-commercial paper
- thương phiếu Châu Âu
- fine paper
- thương phiếu hảo hạng
- first class paper
- thương phiếu hảo hạng
- long dated paper
- thương phiếu dài hạn
- non-eligible commercial paper
- thương phiếu không hợp các
- non-eligible commercial paper
- thương phiếu không hợp cách
- prime commercial paper
- thương phiếu hạng nhất
- prime paper
- thương phiếu hảo hạng
- prime paper
- thương phiếu thượng đẳng
- second-class paper
- các thương phiếu loại hai
- second-class paper
- thương phiếu hạng hai
- secondary-class paper
- thương phiếu hạng hai
- security paper
- thương phiếu chứng khoán hóa
- third-class commercial paper
- thương phiếu hạng ba
- white paper
- thương phiếu hảo hạng
tiền giấy
- convertible money/paper
- tiền giấy có thể chuyển đổi
- inconvertibility of paper currency
- tín không chuyển đổi được của tiền giấy
- managed paper standard
- bản vị tiền giấy được quản lý
- paper standard
- bản vị tiền giấy (được áp dụng từ năm 1931)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Newspaper, tabloid, daily, weekly, journal, gazette,publication, periodical, newsletter, organ, Colloq rag, sheet:She is feature editor of a paper in Manchester.
Often,papers. a document(s), instrument, legal papers, form,certificate, deed, ownership papers; credential(s),identification: Bring the papers to my office for signing. Hispapers are not in order. Many people lost their papers duringthe war. b docket, files, dossier, record(s), archive(s): Yourpapers seem to have disappeared from our office.
Stationery,letterhead, writing-paper, letter-paper, notepaper; foolscap;scrap or US also scratch paper; wrapping paper; gift-wrapping,gift-wrap; wallpaper: She wrote to me on the most beautifulengraved paper. We buy our Christmas paper from a museum shop. 4article, composition, essay, assignment, report, thesis, study,tract, analysis, critique, exegesis, treatise, dissertation,disquisition, manuscript, MS or ms, autograph, holograph,typescript, script, speech: Adelaide will present her paper atthe meeting of the Royal Academy this year.
Oxford
A material manufactured in thin sheets from thepulp of wood or other fibrous substances, used for writing ordrawing or printing on, or as wrapping material etc.
A a document printed on paper. b (in pl.)documents attesting identity or credentials. c (in pl.)documents belonging to a person or relating to a matter.
Commerce a negotiable documents, e.g. bills of exchange. b(attrib.) recorded on paper though not existing (paper profits).6 a a set of questions to be answered at one session in anexamination. b the written answers to these.
In theory; tojudge from written or printed evidence. paper-boy (or -girl) aboy or girl who delivers or sells newspapers. paper-chase across-country run in which the runners follow a trail marked bytorn-up paper. paper-clip a clip of bent wire or of plastic forholding several sheets of paper together. paper-hanger a personwho decorates with wallpaper, esp. professionally. paper-knifea blunt knife for opening letters etc. paper-mill a mill inwhich paper is made. paper money money in the form ofbanknotes. paper mulberry a small Asiatic tree, Broussonetiapapyrifera, of the mulberry family, whose bark is used formaking paper and cloth. paper nautilus see NAUTILUS 2. paperround 1 a job of regularly delivering newspapers.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- daily , gazette , journal , news , organ , rag * , weekly , analysis , assignment , composition , critique , dissertation , essay , examination , monograph , report , script , study , theme , treatise , card , filing card , letterhead , newsprint , note , note card , note pad , onion skin , pad , papyrus , parchment , poster , rag , sheet , stationery , tissue , vellum
verb
- cover , hang , paste up , plaster , wallpaper , article , assignment , composition , critique , deed , diploma , dissertation , document , essay , examination , exposition , foolscap , monograph , report , sheet , stationery , theme , thesis , tissue , treatise , vellum , writing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ