-
(Khác biệt giữa các bản)(→phần)(→phần)
Dòng 936: Dòng 936: ::[[nonequivalence]] [[element]]::[[nonequivalence]] [[element]]::phần không tương đương::phần không tương đương- ::[[NOR]][[element]]+ ::NOR [[element]]::phần tử NOR::phần tử NOR::[[NOT]] [[element]]::[[NOT]] [[element]]19:37, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bộ phận
- absorber element bundle
- bó phân tử hấp thụ
- additional element
- bộ phận thêm
- archived element
- bộ phận lưu trữ
- assembly element
- bộ phận lắp ghép
- basic planning element
- bộ phận quy hoạch chính
- basic planning element
- bộ phận quy hoạch cơ sở
- bearing element
- bộ phận gối tựa
- composition element
- bộ phận tổ hợp
- constituent element
- bộ phận cấu thành
- driving element
- bộ phận truyền động
- edge element of shell
- bộ phận vỏ mỏng
- filling element
- bộ phận chèn
- filling element
- bộ phận chèn (khung)
- filter element
- bộ phận phin lọc
- filter element
- ruột bộ phận lọc
- flat supporting element
- bộ phận gối tựa phẳng
- functional element
- bộ phận chức năng
- heating element
- bộ phận nung nóng
- hinged bearing element
- bộ phận gối tựa khớp
- input element
- bộ phận nhập
- machine element
- các yếu tố/bộ phận của máy móc
- main structural element
- bộ phận cấu tạo chính
- modular element
- bộ phận theo hệ môđun
- parasitic element
- bộ phản xạ tạp
- passive element
- bộ phản xạ tạp
- planning element
- bộ phận quy hoạch
- projection of structural element
- độ nhô ra (của bộ phận kết cấu)
- projection of structural element
- tầm nhô ra (của bộ phận kết cấu)
- removed element
- bộ phận nhô ra
- rigid bearing element
- bộ phận gối tựa cứng
- roller-type bearing element
- bộ phận gối tựa con lăn
- separating element
- bộ phận phân chia
- space-planning element
- bộ phận blốc hình khối
- structural element
- bộ phận công trình
- structural element
- cấu kiện, bộ phận
- supporting element
- bộ phận gối tựa
- switching element
- bộ phận chuyển mạch
- tangential supporting element
- bộ phận gối tiếp tuyến
- tool element
- bộ phận của dụng
cấu trúc
- element structure
- cấu trúc phần tử
- structural element
- phần tử cấu trúc
- structure element
- phần tử cấu trúc
- Structure Element (SE)
- môi trường cấu trúc
chi tiết
- assembly element
- chi tiết lắp ghép
- basic planning element
- chi tiết quy hoạch chính
- bearing element
- chi tiết gối tựa
- block element
- blốc chi tiết
- circuit element
- chi tiết của sơ đồ
- connecting element
- chi tiết liên kết
- connecting element
- chi tiết nối
- filter element
- chi tiết bộ lọc
- filter element
- chi tiết của phin
- finned element
- chi tiết cánh
- flat supporting element
- chi tiết gối tựa phẳng
- flow control element
- chi tiết điều chỉnh dòng
- functional element
- chi tiết chức năng
- gas charged detecting element
- chi tiết cảm biến nạp khí
- heating element
- chi tiết gia nhiệt
- hinged bearing element
- chi tiết gối tựa khớp
- image element
- chi tiết biểu hiện
- image element
- chi tiết thể hiện
- modular element
- chi tiết theo hệ môđun
- planning element
- chi tiết quy hoạch
- relief element
- chi tiết địa hình
- removed element
- chi tiết nhô ra
- ridge element
- chi tiết thép đỉnh kèo
- rigid bearing element
- chi tiết gối tựa cứng
- roller-type bearing element
- chi tiết gối tựa con lăn
- roofing and cladding element
- chi tiết ngăn cách
- sectorial bearing element
- chi tiết gối tựa hình quạt
- switch element
- chi tiết ghi
- three-dimensional constructional element
- chi tiết xây dựng theo khối
- valley element
- chi tiết tôn máng
nguyên tố
- actinide element
- nguyên tố actinit
- actinide element
- nguyên tố họ actini
- chemical element
- nguyên tố hóa học
- current element
- dây dẫn điện nguyên tố
- element sulfur
- lưu huỳnh nguyên tố
- enriched element
- nguyên tố giàu
- heavy element
- nguyên tố nặng
- impurity element
- nguyên tố tạp chất
- inert element
- nguyên tố trơ
- liquid element
- nguyên tố thể lỏng
- lithophylic element
- nguyên tố tra đá
- man-made radioactive element
- nguyên tố phóng xạ nhân tạo
- native element
- nguyên tố nguyên khai
- native element
- nguyên tố tự nhiên
- natural element
- nguyên tố tự nhiên
- natural radioactive element
- nguyên tố phóng xạ tự nhiên
- naturally occurring element
- nguyên tố xuất hiện tự nhiên
- new element storage drum
- tang lưu trữ nguyên tố mới
- original element
- nguyên tố đầu dãy
- original element
- nguyên tố khởi đầu
- positive element
- nguyên tố dương
- prime element
- phần tử nguyên tố
- radio-element
- nguyên tố phóng xạ
- radioactive element
- nguyên tố phóng xạ
- rare earth element
- nguyên tố đất hiếm
- siderophyllic element
- nguyên tố ưu sắt
- superheavy element
- nguyên tố siêu nặng
- trace element
- nguyên tố vết
- trace element
- nguyên tố vi lượng
- tracer element
- nguyên tố đánh dấu
- transition element
- nguyên tố chuyển tiếp
- transpiration element
- nguyên tố vượt plutoni
phần
- absorber element
- phân tử hấp thụ
- absorber element bundle
- bó phân tử hấp thụ
- Access Control Service Element (ApplicationLayer) (ACSA)
- Phần tử dịch vụ điều khiển truy nhập ( Lớp ứng dụng )
- accessory element
- phần tử phụ
- acentral element
- phần tử không trung gian
- acentric element
- phần tử không trung tâm
- ACSE (associationcontrol service element)
- phần tử dịch vụ kiểm soát kết hợp
- ACSE (associationcontrol service element)
- thành phần dịch vụ điểu khiển kết hợp
- active circuit element
- phần tử mạch chủ động
- active circuit element
- phần từ mạch có nguồn
- active circuit element
- phần tử mạch tác dụng
- active element
- phần tử chủ động
- active element
- phần tử hoạt động
- active element
- phần tử tích cực
- actual element
- phần tử thực tại
- adding element
- phần tử cộng
- additional element
- bộ phận thêm
- adjusting element
- phần tử điều chỉnh
- adjusting element
- phần tử tinh chỉnh
- algebraic element
- phần tử đại số
- all-pass element
- phần tử toàn thông
- alternate element
- phần tử xoay chiều
- AND element
- phần tử AND
- AND element
- phần tử Và
- anticoincidence element
- phần tử phản trùng hợp
- Application Control Service Element (INMARSAT) (ACSE)
- phần tử dịch vụ điều khiển ứng dụng
- application service element
- thành phần dịch vụ ứng dụng
- archived element
- bộ phận lưu trữ
- archived element
- thành phần lưu trữ
- arithmetic element
- phần tử số học
- array element
- phần tử mảng
- assembly element
- bộ phận lắp ghép
- associate element
- phần tử kết hợp
- associated element
- phần tử liên kết
- associated element type
- loại phần tử kết hợp
- attribute data element
- phần tử dữ liệu thuộc tính
- Auxiliary Control Element (ACE)
- phần tử điều khiển phụ
- balanced line logic element
- phần tử logic đường truyền cân bằng
- base document element
- phần tử tài liệu cơ bản
- base element
- phần tử cơ sở
- basic planning element
- bộ phận quy hoạch chính
- basic planning element
- bộ phận quy hoạch cơ sở
- Basic Service Element (BSE)
- phân tử dịch vụ cơ bản
- basis element
- phần tử cơ sở
- bearing element
- bộ phận gối tựa
- BEM (BoundaryElement Method)
- phương thức phần tử biên
- biaxial element
- phần tử lưỡng cực
- bibliographic element
- phần tử thư mục
- binary combinational element
- phần tử tổ hợp nhị phân
- binary element
- phần tử nhị phân
- binary element string
- chuỗi phần tử nhị phân
- block element
- blốc thành phần
- block-shaped fuel element
- phân tử nhiên liệu dạng khối
- blockage element
- phần tử (làm) tắc nghẽn
- booster element
- phần tử khuếch đại
- boundary element
- phần tử biên
- boundary element method
- phương pháp phần tử biên
- braking element
- phần tử hãm
- Bridge Relay Element (BRE)
- phần tử chuyển tiếp cầu
- buffer element
- phần tử đệm
- cancelable element
- phần tử giản ước được
- carbon-film hygrometer element
- phẩn tử ẩm kế màng cacbon
- cellular element
- thành phần tế bào
- central processing element
- phần tử xử lý trung tâm
- Central Processing Element (CPE)
- phần tử xử lý trung tâm
- circuit element
- phần tử mạch
- circuit element
- thành phần
- circuit element
- thành phần logíc
- circuit element
- thành phần mạch điện
- Clock and Tone Control Element (CTCE)
- phần tử điều khiển âm và xung nhịp
- closing element
- phần tử đóng
- code element
- phần tử mã
- code element set
- tập hợp phần tử mã
- coded element
- phần tử mã hóa
- coincidence element
- phần tử trùng hợp
- combinational logic element
- phần tử logic tổ hợp
- Commitment, Concurrency and Recovery Service Element (CCRE)
- Phần tử dịch vụ cam kết, tranh chấp và phục hồi (CCR)
- Common Management Information Service element (CMISE)
- phần tử dịch vụ thông tin quản lý chung
- communication element
- phần tử viễn thông
- comparing element
- phần tử so sánh
- comparison element
- phần tử so sánh
- complex element
- phần tử phức
- composite data element
- phần tử dữ liệu hỗn hợp
- composition element
- bộ phận tổ hợp
- compound logical element
- phân tử logic phức hợp
- compound logical element
- phần tử logic phức hợp
- computing element
- phần tử tính toán
- conjugate element
- phần tử liên hợp
- connecting element
- phần tử nối
- constituent element
- bộ phận cấu thành
- containing element
- phần tử chứa
- content element
- phần tử nội dung
- control element
- phần tử điều khiển
- Control Element (CE)
- phân tử điều khiển
- cooler element
- phần tử lạnh
- cooling element
- phần tử lạnh
- cooling element surface
- bề mặt phần tử lạnh
- coupling element
- phần tử ghép
- current element
- phần tử dòng
- current element
- phần tử dòng điện
- current element
- phần tử hiện tại
- cyclic element
- phần tử xiclic
- data element
- phần tử dữ liệu
- data element chain
- chuỗi phần tử dữ liệu
- decision element
- phần tử quyết định
- defrosting element
- phần tử phá băng
- degree of element distortion
- độ méo các phần tử
- delay element
- phần tử trễ
- delay element
- thành phần trễ
- depth of an element
- độ cao của một phần tử
- depth of an element
- độ sâu của một phần
- derivative element
- phần tử dẫn suất
- detectable element
- phần tử dò được
- detecting element
- phần tử dò nhiệt
- detecting element
- phần tử phát hiện
- diagonal element
- phần tử chéo
- diaphragm pressure element
- phần tử ép màng
- differential of volume, element of volume
- phân tử thể tích, yếu tố thể tích
- differential of volume, element of volume
- vi phân thể tích, yếu tố thể tích
- digit delay element
- phần tử trễ số
- digital switching element
- phần tử chuyển mạch số
- directional element
- phần tử định hướng
- display element
- phần hiển thị
- display element
- phần tử biểu diễn
- display element
- phần tử hiển thị
- display element
- phần tử màn hình
- divisible element
- phần tử chia được
- document element
- phần tử tài liệu
- double element
- phần tử kép
- double element wattmeter
- oát kế hai phần tử
- driver element
- phần tử kích
- driving element
- bộ phận truyền động
- EAE (extendedarithmetic element)
- phần tử số học mở rộng
- edge control element
- phần tử điều khiển mép
- edge element of shell
- bộ phận vỏ mỏng
- EE (executionelement)
- phần tử thi hành
- effaceable element
- phần tử khử được
- element (e.g. in data transmission)
- phần tử
- element address
- địa chỉ thành phần
- element at infinity
- phần tử xa vô tận
- element declaration
- khai báo phần tử
- Element Management Layer (ATM) (EML)
- lớp quản lý thành phần
- Element Management System (ATM) (EMS)
- hệ thống quản lý phần tử
- element of a set
- phần tử của tập hợp
- element of construction
- thành phần kết cấu
- element of service
- thành phần dịch vụ
- element pointer
- con trỏ phần tử
- element position
- vị trí phần tử
- element reference list
- danh sách tham chiếu phần tử
- element set
- tập phần tử
- element string
- chuỗi thành phần
- element structure
- cấu trúc phần tử
- element type
- kiểu phần tử
- element type definition
- định nghĩa kiểu phần tử
- element type parameter
- tham số kiểu phần tử
- element variable
- biến phần tử
- element with two-step action
- phần tử tác dụng hai bước
- equivalence element
- phần tử tương đương
- exclusive-NOR element
- phần tử loại trừ Nor
- exclusive-OR element
- phân tử loại trừ OR
- EXCLUSIVE-OR element
- phần tử XOR
- execution element (EE) [[]].
- phần tử thi hành
- extended arithmetic element (EAE)
- phần tử số học mở rộng
- Field Emission Picture Element Technology (FEPET)
- công nghệ phần tử ảnh phát xạ trường
- figurative element
- phần tử hình (ký hiệu)
- filler element
- phần tử lọc
- filling element
- bộ phận chèn
- filling element
- bộ phận chèn (khung)
- filter element
- bộ phận phin lọc
- filter element
- phần tử lọc
- filter element
- ruột bộ phận lọc
- final controlling element
- phần tử chủ động
- final controlling element
- phần tử điều khiển chủ động
- final controlling element
- phần tử điều khiển cuối cùng
- final element
- phần tử cuối cùng
- finite element
- phân tử hữu hạn
- finite element
- phần tử hữu hạn
- finite element analysis
- phương pháp phần tử hữu hạn
- finite element method
- phương pháp phần tử hữu hạn
- Finite Element Method (FEM)
- phương pháp phần tử hữu hạn
- finite element theory
- lý thuyết phần tử hữu hạn
- finite-element method
- phương pháp phân tích gần đúng
- finned element
- phần tử cánh
- first element of chain
- phần tử đầu tiên của chuỗi xích
- fixed element
- phần tử cố định
- fixed element (ofa collineation)
- phần tử kép
- flat part of a signal element
- phần thẳng của phần tử tín hiệu
- flat part of a signal element
- thềm của phần tử tín hiệu
- flat supporting element
- bộ phận gối tựa phẳng
- flow control element
- phần tử điều chỉnh dòng
- flow net element
- thành phần lưới thấm
- flux cut by a circuit element
- thông lượng qua một phần tử mạch
- force-balance element
- phần tử cân bằng lực
- freezing element
- phần tử kết đông
- fuel element
- phần tử nhiên liệu
- functional element
- bộ phận chức năng
- Functional Element (FE)
- phần tử chức năng
- fuse element
- phần tử nóng chảy
- GCID Information Element (GCIDIE)
- Phần tử thông tin của GCID
- generating element
- phần tử sinh
- geometric graphics element
- phần tử đồ họa hình học
- graphic element
- phần tử đồ họa
- guest element
- phân tử ngoại lai
- guest element
- phân tử xâm nhiễm
- half cell, half element
- nửa phân tử
- half-element
- pin bán phần
- half-wave element
- phần tử nửa sóng
- hall element or hall generator
- phần tử Hall
- harmonic element
- phần tử điều hòa
- heat sensitive element
- phần tử cảm biến nhiệt
- heating element
- bộ phận nung nóng
- heating element
- phần tử đốt nóng
- heating element
- phần tử gia nhiệt
- heating element
- phần tử nung
- heating element
- phần tử nung nóng
- height of an element
- độ cao của một phần tử
- helical pressure element
- phần tử ép xoắn ốc
- hinged bearing element
- bộ phận gối tựa khớp
- holding element control
- điều khiển phần tử duy trì
- homogeneous element
- phần tử thuần nhất
- humidity sensitive element
- phần tử cảm biến ẩm
- humidity sensitive element
- phần tử nhạy ẩm
- ideal element
- phần tử lý tưởng
- idem-potent element
- phần tử lũy đẳng
- identical element
- phần tử đồng nhất
- identity element
- phần tử đơn vị
- identity element
- phần tử đồng nhất
- identity element
- phần tử nhận dạng
- identity element (ofa group)
- phần tử đơn vị (của một nhóm)
- IE (instructionelement)
- phần tử lệnh
- IE (instructionelement)
- thành phần lệnh
- IF THEN element
- phần tử nếu-thì
- IF-THEN element
- phần tử IF-THEN
- imaginary element
- phần tử ảo
- improper element
- phần tử phi chính
- inclusive-OR element
- phần tử OR-bao hàm
- indicator element
- phần tử chỉ báo
- indicator element
- phần tử chỉ thị
- infinitesimal element
- phần tử vô cùng nhỏ
- information element
- phần tử thông tin
- Information Element (IE)
- phần tử thông tin
- Information Element Defined at the user network interface (INFO)
- phần tử thông tin được xác định tại giao diện người dùng
- information element rate
- lưu lượng phân tử thông tin
- information element rate
- mức độ phân tử thông tin
- input element
- bộ phận nhập
- input element
- phần tử đầu vào
- input element
- phần tử nhập
- instruction element (IE)
- phần tử lệnh
- instruction element (IE)
- thành phần lệnh
- integral element
- phần tử nguyên khối
- integral element
- phần tử tích phân
- Integrated Storage Element (ISE)
- phần tử nhớ tích hợp
- integrated-circuit element
- phần tử mạch tích hợp
- interchange data element
- phần tử dữ liệu trao đổi
- inverse element
- phần tử nghịch đảo
- inverse element, inverting element
- phần tử nghịch đảo
- inverse of an element
- nghịch đảo của một phần tử
- inversible element
- phần tử khả nghịch
- isolated element
- phần tử cô lập
- key element
- thành phần chính
- lag element
- phần tử trễ
- lens element
- phần tử lăng kính
- line element
- phần tử đường
- line element
- phần tử tuyến tính
- line element
- vi phân cung
- linear circuit element
- phần tử mạch tuyến tính
- linear computing element
- phần tử tính toán tuyến tính
- linear element
- phần tử đường
- linear element
- vi phân cung
- liquid charged (detecting) element
- phần tử (cảm biến) nạp lỏng
- liquid charged (detecting) element
- phần tử cảm biến nạp lỏng
- list element
- phần tử trong danh sách
- logic (al) element
- phần tử logic
- logic element
- phần tử logic
- logic element
- phần tử mạch
- logic element
- thành phần logic
- Logical Device Element (LDE)
- phần tử thiết bị logic
- logical element
- phần tử logic
- lumped element
- phần tử tập trung
- lumped-circuit element
- phân tử mạch tập trung
- lumped-element circuit
- mạch phân tử tập trung
- machine element
- các yếu tố/bộ phận của máy móc
- machine element
- phần môi trường
- machine element
- phần tử máy
- macro element
- phần tử macro
- main structural element
- bộ phận cấu tạo chính
- main structural element
- thành phần cấu tạo chính
- majority element
- phần tử chủ yếu
- majority element
- phần tử đa số
- management work element
- thành phần công việc quản lý
- matrix element
- phần tử ma trận
- maximal element
- phần tử cực đại
- memory element
- phần tử bộ nhớ
- memory element
- phần tử của bộ nhớ
- memory element
- phần tử nhớ
- Message Administration Service Element (MASE)
- thành phần dịch vụ quản lý tin báo
- Message Delivery Service Element (MDSE)
- thành phần dịch vụ phân phát tin báo
- Message handling System Service Element (MHS-SF)
- thành phần dịch vụ của hệ thống xử lý tin báo
- Message Retrieval Service Element (MRSE)
- phần tử dịch vụ phục hồi tin báo
- metafile element
- phần tử siêu tệp
- metallogenetic element
- phần tử sinh khoáng
- metallogenetic element
- phần tử sinh kim
- metallogenetic element
- thành phần tạo khoáng
- microelectronic element
- phần tử vi điện tử
- minimal element
- phần tử tối thiểu
- modular element
- bộ phận theo hệ môđun
- mount of front element
- giá lắp ráp phần tử phía trước
- moving element
- phần động
- multi-element antenna
- ăng ten có nhiều phân tử
- multi-element transmitting antenna
- ăng ten phát có nhiều thành phần
- multiposition element
- phẩn tử đa vị trí
- NAND element
- phần tử NAND
- negative element
- phần tử âm
- network element
- phần tử mạng
- network element
- thành phần mạng
- Network Element (TMN) (NE)
- Phần tử mạng ( TMN)
- Network Element Function Bock (TMN) (NEF)
- Khối chức năng của phần tử mạng (TMN)
- Network Element Layer (ATM) (NEL)
- lớp phần tử mạng
- Network Element Management (NEM)
- quản lý phần tử mạng
- Network Element Processor (NEP)
- bộ xử lý phần tử mạng
- neutral element
- phần tử trung hòa
- neutral element
- phần tử trung lập
- new fuel element
- phần tử nhiên liệu mới
- nilpotent element
- phần tử lũy linh
- non-central element
- phần tử không trung tâm
- non-linear element
- phần tử không tuyến tính
- non-linear element
- phần tử phi tuyến
- nondiagonal element
- phần tử không (đường) chéo
- nondiagonal element
- phần tử ngoài đường chéo
- nonequivalence element
- phần không tương đương
- NOR element
- phần tử NOR
- NOT element
- phần tử NOT
- NOT-AND element
- phần tử NOT-AND
- NOT-IF-THEN element
- phần tử NOT-iF-THEN
- NOT-OR element
- phần tử NOT-OR
- null element
- phân tử không
- null element
- phần tử không
- null element zero
- phân tử không
- obsolete element
- phần tử lỗi thời
- obsolete element
- phần tử không dùng nữa
- obsolete element
- phần tử quá hạn
- OEF (originelement field)
- trường phần tử gốc
- off-diagonal element
- phần tử ngoại chéo
- off-diagonal element
- phần tử ngoài đường chéo
- only element
- phần tử duy nhất
- OPCE (operatorcontrol element)
- phần thử điều khiển thao tác
- operator control element (OPCE)
- phẩn tử điều khiển thao tác
- OR element
- phần tử Hoặc
- OR element
- phần tử OR
- order of an element in a group
- cấp của một phần tử trong một nhóm
- order of an element of a group
- cấp của phần tử của một nhóm
- order or an element in a group
- cấp của một phần tử trong một nhóm
- origin element field (OEF)
- trường phần tử gốc
- output element
- phân tử đầu ra
- Packet Mode Channel Element (PMCE)
- phần tử kênh chế độ gói
- panel element
- phần tử panen
- panel element
- thành phần của bảng
- parallel element
- phần tử song song
- parallel element-processing ensemble (PEPE)
- bộ xử lý phần tử song song
- parasitic element
- bộ phản xạ tạp
- parity check element
- phần tử kiểm tra chẵn lẻ
- passive circuit element
- phần tử mạch thụ động
- passive circuit element
- phần tử mạch thụ động (vô công)
- passive element
- bộ phản xạ tạp
- passive element
- phần tử bị động
- passive element
- phần tử thụ động
- PCE (processingand control element)
- phần tử xử lý và điều khiển
- PE (Processingelement)
- phần tử xử lý
- PE (Processingelement)
- thành phần xử lý
- PEPE (parallelelement-processing ensemble)
- bộ xử lý phần tử song song
- perspective element
- các phần tử phối cảnh
- phase-shifting element
- phần tử dịch pha
- pictorial element-PE
- phần tử đồ họa
- pictorial element-PE
- phần tử họa hình-PE
- picture element
- phần hình ảnh
- picture element
- phần tử ảnh
- picture element
- phần tử ảnh (pixel)
- picture element (PEL)
- phần tử ảnh
- Picture Element (PEL)
- Phần tử ảnh (còn được viết là Pixel)
- Picture Element (PIXEL)
- điểm ảnh, phần tử ảnh
- piezoelectric element
- phần tử áp điện
- piezoelectric sensing element
- phần tử cảm biến áp điện
- pivotal element
- phần tử chủ chốt
- planning element
- bộ phận quy hoạch
- plastic protective element
- phần tử bảo vệ chất dẻo
- pressure sensitive element
- phần tử cảm biến áp suất
- pressure-imposing element
- phần tử gia tăng áp suất (của môi chất lạnh)
- previous element coding
- sự mã hóa phần tử trước
- previous specified element
- phần tử xác định trước
- primal element
- phần tử nguyên thủy
- primary element
- phần tử sơ cấp
- prime element
- phần tử nguyên tố
- primitive idempotent element
- phần tử lũy đẳng nguyên thủy
- principal element
- phân tử chính
- principal element
- phần tử chính
- printing element
- phần tử in
- probability element
- phần tử xác suất
- processing and control element (PEC)
- phần tử xử lý và điều khiển
- processing element
- phần tử xử lý
- processing element
- thành phần xử lý
- program element
- phần tử chương trình
- programme element
- phần tử chương trình
- projection of structural element
- độ nhô ra (của bộ phận kết cấu)
- projection of structural element
- tầm nhô ra (của bộ phận kết cấu)
- proportional element
- phần tử tỷ lệ
- queue element
- phần tử hàng chờ
- queue element
- phần tử hàng đợi
- radiating element
- phần tử bức xạ
- radiating element
- phần tử bức xạ (của một anten)
- radiator element
- phần tử bộ tản nhiệt
- radioactive element
- dãy phân rã phóng xạ
- ranked element
- phần tử đã phân loại
- raster element
- phần tử mành
- raster graphics element
- phần tử đồ họa mành
- reactive element
- phần tử phản kháng
- receiver element
- phần tử nhận
- Receiver Signal Element Timing (EIA-232-E)
- định thời thành phần tín hiệu máy thu (EIA-232-E)
- receiving element
- phần thử nhận (thiết bị đo lường)
- receiving element
- phần tử thu
- rectangular element
- phần tử hình chữ nhật
- rectifying element
- phần tử chỉnh lưu
- regular element
- phần tử chính quy
- Reliable Transfer Service Element (RTSE)
- phần tử dịch vụ chuyển giao tin cậy
- Remote Operation Service Element (ApplicationLayer) (ROSE)
- phần tử dịch vụ hoạt động từ xa (lớp ứng dụng)
- Remote Transfer Service Element (ApplicationLayer) (RTSE)
- phần tử dịch vụ truyền tải xa (lớp ứng dụng)
- removable solderless connecting element
- phần tử nối không hàn tháo được
- removed element
- bộ phận nhô ra
- reply queue element
- phần tử hàng đợi trả lời
- residual element
- thành phần dư
- resistance element
- phần tử điện trở
- resistive element
- phần tử điện trở
- resistor element
- phần tử điện trở
- resonant element
- phần tử cộng hưởng
- result element type (ofa link)
- kiểu phẩn tử kết quả
- rigid bearing element
- bộ phận gối tựa cứng
- rod piston element
- phần tử đo kiểu cần pittông
- roller-type bearing element
- bộ phận gối tựa con lăn
- rolling element
- phần tử đo kiểu lăn
- Routing Element (RE)
- phần tử định tuyến
- row element
- phần tử hàng
- RQE (replyqueue element)
- phần tử hàng đợi trả lời
- sampling element
- phần tử lấy mẫu
- SAP Vector Element (ATM) (SVE)
- Thành phần véc tơ SAP
- scanning element
- phần tử quét
- seed element
- phần tử mầm
- self-conjugate element
- phần tử tự liên hợp
- self-corresponding element
- phần tử tương ứng
- sensing element
- phần tử cảm biến
- sensitive element
- phần tử nhạy cảm
- separating element
- bộ phận phân chia
- sequential logic element
- phần tử logic tuần tự
- service element
- thành phần dịch vụ
- shim element
- phần tử điều chỉnh
- singular element
- phần tử kỳ dị
- singular element.
- phần tử kỳ dị
- small-element array (antenna)
- mạng anten nhiều phần tử nhỏ
- source element type (ofa link)
- kiểu phần tử nguồn
- space-planning element
- bộ phận blốc hình khối
- Specific Application Service Element (SASE)
- thành phần dịch vụ ứng dụng đặc biệt
- stable element
- phần tử ổn định
- standard multigauging element
- phần tử đa cỡ đo chuẩn
- start element
- phần khởi động
- start element
- phần tử bắt đầu
- start element
- phần tử khởi động
- start element
- phần tử xuất phát
- statistic storage element
- phần tử bộ nhớ tĩnh
- stop element
- phần tử dừng
- stop element
- phần tử ngừng
- stop element duration
- khoảng thời gian phần tử ngừng
- storage element
- phần tử lưu trữ
- storage element
- phần tử bộ nhớ
- storage element
- phần tử nhớ
- storage element
- thành phần lưu trữ
- structural element
- bộ phận công trình
- structural element
- cấu kiện, bộ phận
- structural element
- phần tử cấu trúc
- structure element
- phần tử cấu trúc
- supercompact element
- phần tử siêu compac
- supercompact element
- phần tử siêu compact
- support element
- phần tử hỗ trợ
- supporting element
- bộ phận gối tựa
- surface element
- phần tử diện tích
- surface element
- phần tử điện tích
- surface element
- phần tử mặt
- switching element
- bộ phận chuyển mạch
- switching element
- phần tử chuyển đổi
- switching element
- phần tử chuyển mạch
- switching element
- phần tử ngắt mạch
- Switching Element (ATM) (SE)
- Môi trường chuyển mạch/Thành phần chuyển mạch
- symbiotic service element
- phần tử dịch vụ cộng sinh
- symmetric circuit element
- phần tử đối xứng của mạch
- symmetric circuit element
- phần tử mạch đối xứng
- symmetric element
- phần tử đối xứng
- System Control Element (SCE)
- phần tử điều khiển hệ thống
- table element
- phần tử bảng
- table element
- phần tử của bảng
- table element
- thành phần bảng
- tangential supporting element
- bộ phận gối tiếp tuyến
- target element
- phần tử đích
- temperature element
- phần tử nhạy nhiệt
- temperature responsive element
- phần tử cảm biến nhiệt độ
- temperature responsive element
- phần tử nhạy nhiệt độ
- temperature-sensitive element
- phần tử nhạy nhiệt độ
- terminating element
- phần tử đầu cuối
- the largest element
- phần tử lớn nhất
- the smallest element
- phần tử nhỏ nhất
- thermal computing element
- phần tử tính dùng nhiệt
- thermal element
- phần tử nhạy nhiệt
- thermal sensing element
- phần tử cảm biến nhiệt
- thermoelectric cooling element
- phần tử làm lạnh nhiệt điện
- thermoelectric refrigerating element
- phần tử làm lạnh nhiệt điện
- three dimensional flow net element
- thành phần lưới thấm 3 chiều
- three-element meter
- công tơ ba phần tử
- threshold element
- phần tử giới hạn
- threshold element
- phần tử ngưỡng
- threshold element
- thành phần ngưỡng
- time element
- phần tử thời gian
- tone element
- phần tử tiết âm
- tool element
- bộ phận của dụng
- topology state element
- phần tử trạng thái tôpô
- torsion element
- phần tử xoắn
- trace of an element
- vết của một phần tử
- transcendent element
- phần tử siêu việt
- transition element
- phân tử chuyển tiếp (giữa các kiểu hệ truyền)
- Transmitted Signal Element Timing [[]] (DCESource, EIA-232)
- định thời phần tử tín hiệu phát (nguồn DCE, EIA-232)
- transmitting element
- phần tử truyền đạt
- trimming element
- phần tử điều chỉnh
- trimming element
- phần tử tinh chỉnh
- tubular heating element
- phần tử nung hình ống
- two-element meter
- công tơ hai phần tử
- two-element relay
- rơle hai phần tử
- two-step action element
- phần tử tác động hai bước
- unidirectional element
- phần tử đơn hướng
- unipotent element
- phần tử đơn lũy
- unit element
- phần tử đơn vị
- unit element, unity element
- phần tử đơn vị
- universal element
- phần tử phổ dụng
- uranium fuel element
- phần tử nhiên liệu urani
- vibration damping element
- phần tử chống rung
- voltage element
- phần tử điện áp
- volume element
- phần tử thể tích
- waiting request element (WRE)
- phần tử yêu cầu đang chờ
- wearing element
- phần tử bị mòn
- work element block (WEB)
- khối phần tử công việc
- WRE (waitingrequest element)
- phần tử yêu cầu đang chờ
- zero element
- phần tử không
phân tử
- absorber element
- phân tử hấp thụ
- absorber element bundle
- bó phân tử hấp thụ
- Access Control Service Element (ApplicationLayer) (ACSA)
- Phần tử dịch vụ điều khiển truy nhập ( Lớp ứng dụng )
- accessory element
- phần tử phụ
- acentral element
- phần tử không trung gian
- acentric element
- phần tử không trung tâm
- ACSE (associationcontrol service element)
- phần tử dịch vụ kiểm soát kết hợp
- active circuit element
- phần tử mạch chủ động
- active circuit element
- phần từ mạch có nguồn
- active circuit element
- phần tử mạch tác dụng
- active element
- phần tử chủ động
- active element
- phần tử hoạt động
- active element
- phần tử tích cực
- actual element
- phần tử thực tại
- adding element
- phần tử cộng
- adjusting element
- phần tử điều chỉnh
- adjusting element
- phần tử tinh chỉnh
- algebraic element
- phần tử đại số
- all-pass element
- phần tử toàn thông
- alternate element
- phần tử xoay chiều
- AND element
- phần tử AND
- AND element
- phần tử Và
- anticoincidence element
- phần tử phản trùng hợp
- Application Control Service Element (INMARSAT) (ACSE)
- phần tử dịch vụ điều khiển ứng dụng
- arithmetic element
- phần tử số học
- array element
- phần tử mảng
- associate element
- phần tử kết hợp
- associated element
- phần tử liên kết
- associated element type
- loại phần tử kết hợp
- attribute data element
- phần tử dữ liệu thuộc tính
- Auxiliary Control Element (ACE)
- phần tử điều khiển phụ
- balanced line logic element
- phần tử logic đường truyền cân bằng
- base document element
- phần tử tài liệu cơ bản
- base element
- phần tử cơ sở
- Basic Service Element (BSE)
- phân tử dịch vụ cơ bản
- basis element
- phần tử cơ sở
- BEM (BoundaryElement Method)
- phương thức phần tử biên
- biaxial element
- phần tử lưỡng cực
- bibliographic element
- phần tử thư mục
- binary combinational element
- phần tử tổ hợp nhị phân
- binary element
- phần tử nhị phân
- binary element string
- chuỗi phần tử nhị phân
- block-shaped fuel element
- phân tử nhiên liệu dạng khối
- blockage element
- phần tử (làm) tắc nghẽn
- booster element
- phần tử khuếch đại
- boundary element
- phần tử biên
- boundary element method
- phương pháp phần tử biên
- braking element
- phần tử hãm
- Bridge Relay Element (BRE)
- phần tử chuyển tiếp cầu
- buffer element
- phần tử đệm
- cancelable element
- phần tử giản ước được
- carbon-film hygrometer element
- phẩn tử ẩm kế màng cacbon
- central processing element
- phần tử xử lý trung tâm
- Central Processing Element (CPE)
- phần tử xử lý trung tâm
- circuit element
- phần tử mạch
- Clock and Tone Control Element (CTCE)
- phần tử điều khiển âm và xung nhịp
- closing element
- phần tử đóng
- code element
- phần tử mã
- code element set
- tập hợp phần tử mã
- coded element
- phần tử mã hóa
- coincidence element
- phần tử trùng hợp
- combinational logic element
- phần tử logic tổ hợp
- Commitment, Concurrency and Recovery Service Element (CCRE)
- Phần tử dịch vụ cam kết, tranh chấp và phục hồi (CCR)
- Common Management Information Service element (CMISE)
- phần tử dịch vụ thông tin quản lý chung
- communication element
- phần tử viễn thông
- comparing element
- phần tử so sánh
- comparison element
- phần tử so sánh
- complex element
- phần tử phức
- composite data element
- phần tử dữ liệu hỗn hợp
- compound logical element
- phân tử logic phức hợp
- compound logical element
- phần tử logic phức hợp
- computing element
- phần tử tính toán
- conjugate element
- phần tử liên hợp
- connecting element
- phần tử nối
- containing element
- phần tử chứa
- content element
- phần tử nội dung
- control element
- phần tử điều khiển
- Control Element (CE)
- phân tử điều khiển
- cooler element
- phần tử lạnh
- cooling element
- phần tử lạnh
- cooling element surface
- bề mặt phần tử lạnh
- coupling element
- phần tử ghép
- current element
- phần tử dòng
- current element
- phần tử dòng điện
- current element
- phần tử hiện tại
- cyclic element
- phần tử xiclic
- data element
- phần tử dữ liệu
- data element chain
- chuỗi phần tử dữ liệu
- decision element
- phần tử quyết định
- defrosting element
- phần tử phá băng
- degree of element distortion
- độ méo các phần tử
- delay element
- phần tử trễ
- depth of an element
- độ cao của một phần tử
- derivative element
- phần tử dẫn suất
- detectable element
- phần tử dò được
- detecting element
- phần tử dò nhiệt
- detecting element
- phần tử phát hiện
- diagonal element
- phần tử chéo
- diaphragm pressure element
- phần tử ép màng
- differential of volume, element of volume
- phân tử thể tích, yếu tố thể tích
- digit delay element
- phần tử trễ số
- digital switching element
- phần tử chuyển mạch số
- directional element
- phần tử định hướng
- display element
- phần tử biểu diễn
- display element
- phần tử hiển thị
- display element
- phần tử màn hình
- divisible element
- phần tử chia được
- document element
- phần tử tài liệu
- double element
- phần tử kép
- double element wattmeter
- oát kế hai phần tử
- driver element
- phần tử kích
- EAE (extendedarithmetic element)
- phần tử số học mở rộng
- edge control element
- phần tử điều khiển mép
- EE (executionelement)
- phần tử thi hành
- effaceable element
- phần tử khử được
- element (e.g. in data transmission)
- phần tử
- element at infinity
- phần tử xa vô tận
- element declaration
- khai báo phần tử
- Element Management System (ATM) (EMS)
- hệ thống quản lý phần tử
- element of a set
- phần tử của tập hợp
- element pointer
- con trỏ phần tử
- element position
- vị trí phần tử
- element reference list
- danh sách tham chiếu phần tử
- element set
- tập phần tử
- element structure
- cấu trúc phần tử
- element type
- kiểu phần tử
- element type definition
- định nghĩa kiểu phần tử
- element type parameter
- tham số kiểu phần tử
- element variable
- biến phần tử
- element with two-step action
- phần tử tác dụng hai bước
- equivalence element
- phần tử tương đương
- exclusive-NOR element
- phần tử loại trừ Nor
- exclusive-OR element
- phân tử loại trừ OR
- EXCLUSIVE-OR element
- phần tử XOR
- execution element (EE) [[]].
- phần tử thi hành
- extended arithmetic element (EAE)
- phần tử số học mở rộng
- Field Emission Picture Element Technology (FEPET)
- công nghệ phần tử ảnh phát xạ trường
- figurative element
- phần tử hình (ký hiệu)
- filler element
- phần tử lọc
- filter element
- phần tử lọc
- final controlling element
- phần tử chủ động
- final controlling element
- phần tử điều khiển chủ động
- final controlling element
- phần tử điều khiển cuối cùng
- final element
- phần tử cuối cùng
- finite element
- phân tử hữu hạn
- finite element
- phần tử hữu hạn
- finite element analysis
- phương pháp phần tử hữu hạn
- finite element method
- phương pháp phần tử hữu hạn
- Finite Element Method (FEM)
- phương pháp phần tử hữu hạn
- finite element theory
- lý thuyết phần tử hữu hạn
- finned element
- phần tử cánh
- first element of chain
- phần tử đầu tiên của chuỗi xích
- fixed element
- phần tử cố định
- fixed element (ofa collineation)
- phần tử kép
- flat part of a signal element
- phần thẳng của phần tử tín hiệu
- flat part of a signal element
- thềm của phần tử tín hiệu
- flow control element
- phần tử điều chỉnh dòng
- flux cut by a circuit element
- thông lượng qua một phần tử mạch
- force-balance element
- phần tử cân bằng lực
- freezing element
- phần tử kết đông
- fuel element
- phần tử nhiên liệu
- Functional Element (FE)
- phần tử chức năng
- fuse element
- phần tử nóng chảy
- GCID Information Element (GCIDIE)
- Phần tử thông tin của GCID
- generating element
- phần tử sinh
- geometric graphics element
- phần tử đồ họa hình học
- graphic element
- phần tử đồ họa
- guest element
- phân tử ngoại lai
- guest element
- phân tử xâm nhiễm
- half cell, half element
- nửa phân tử
- half-wave element
- phần tử nửa sóng
- hall element or hall generator
- phần tử Hall
- harmonic element
- phần tử điều hòa
- heat sensitive element
- phần tử cảm biến nhiệt
- heating element
- phần tử đốt nóng
- heating element
- phần tử gia nhiệt
- heating element
- phần tử nung
- heating element
- phần tử nung nóng
- height of an element
- độ cao của một phần tử
- helical pressure element
- phần tử ép xoắn ốc
- holding element control
- điều khiển phần tử duy trì
- homogeneous element
- phần tử thuần nhất
- humidity sensitive element
- phần tử cảm biến ẩm
- humidity sensitive element
- phần tử nhạy ẩm
- ideal element
- phần tử lý tưởng
- idem-potent element
- phần tử lũy đẳng
- identical element
- phần tử đồng nhất
- identity element
- phần tử đơn vị
- identity element
- phần tử đồng nhất
- identity element
- phần tử nhận dạng
- identity element (ofa group)
- phần tử đơn vị (của một nhóm)
- IE (instructionelement)
- phần tử lệnh
- IF THEN element
- phần tử nếu-thì
- IF-THEN element
- phần tử IF-THEN
- imaginary element
- phần tử ảo
- improper element
- phần tử phi chính
- inclusive-OR element
- phần tử OR-bao hàm
- indicator element
- phần tử chỉ báo
- indicator element
- phần tử chỉ thị
- infinitesimal element
- phần tử vô cùng nhỏ
- information element
- phần tử thông tin
- Information Element (IE)
- phần tử thông tin
- INFOrmation Element Defined at the user network interface (INFO)
- phần tử thông tin được xác định tại giao diện người dùng
- information element rate
- lưu lượng phân tử thông tin
- information element rate
- mức độ phân tử thông tin
- input element
- phần tử đầu vào
- input element
- phần tử nhập
- instruction element (IE)
- phần tử lệnh
- integral element
- phần tử nguyên khối
- integral element
- phần tử tích phân
- Integrated Storage Element (ISE)
- phần tử nhớ tích hợp
- integrated-circuit element
- phần tử mạch tích hợp
- interchange data element
- phần tử dữ liệu trao đổi
- inverse element
- phần tử nghịch đảo
- inverse element, inverting element
- phần tử nghịch đảo
- inverse of an element
- nghịch đảo của một phần tử
- inversible element
- phần tử khả nghịch
- isolated element
- phần tử cô lập
- lag element
- phần tử trễ
- lens element
- phần tử lăng kính
- line element
- phần tử đường
- line element
- phần tử tuyến tính
- linear circuit element
- phần tử mạch tuyến tính
- linear computing element
- phần tử tính toán tuyến tính
- linear element
- phần tử đường
- liquid charged (detecting) element
- phần tử (cảm biến) nạp lỏng
- liquid charged (detecting) element
- phần tử cảm biến nạp lỏng
- list element
- phần tử trong danh sách
- logic (al) element
- phần tử logic
- logic element
- phần tử logic
- logic element
- phần tử mạch
- Logical Device Element (LDE)
- phần tử thiết bị logic
- logical element
- phần tử logic
- lumped element
- phần tử tập trung
- lumped-circuit element
- phân tử mạch tập trung
- lumped-element circuit
- mạch phân tử tập trung
- machine element
- phần tử máy
- macro element
- phần tử macro
- majority element
- phần tử chủ yếu
- majority element
- phần tử đa số
- matrix element
- phần tử ma trận
- maximal element
- phần tử cực đại
- memory element
- phần tử bộ nhớ
- memory element
- phần tử của bộ nhớ
- memory element
- phần tử nhớ
- Message Retrieval Service Element (MRSE)
- phần tử dịch vụ phục hồi tin báo
- metafile element
- phần tử siêu tệp
- metallogenetic element
- phần tử sinh khoáng
- metallogenetic element
- phần tử sinh kim
- microelectronic element
- phần tử vi điện tử
- minimal element
- phần tử tối thiểu
- mount of front element
- giá lắp ráp phần tử phía trước
- multi-element antenna
- ăng ten có nhiều phân tử
- multiposition element
- phẩn tử đa vị trí
- NAND element
- phần tử NAND
- negative element
- phần tử âm
- network element
- phần tử mạng
- Network Element (TMN) (NE)
- Phần tử mạng ( TMN)
- Network Element Function Bock (TMN) (NEF)
- Khối chức năng của phần tử mạng (TMN)
- Network Element Layer (ATM) (NEL)
- lớp phần tử mạng
- Network Element Management (NEM)
- quản lý phần tử mạng
- Network Element Processor (NEP)
- bộ xử lý phần tử mạng
- neutral element
- phần tử trung hòa
- neutral element
- phần tử trung lập
- new fuel element
- phần tử nhiên liệu mới
- nilpotent element
- phần tử lũy linh
- non-central element
- phần tử không trung tâm
- non-linear element
- phần tử không tuyến tính
- non-linear element
- phần tử phi tuyến
- nondiagonal element
- phần tử không (đường) chéo
- nondiagonal element
- phần tử ngoài đường chéo
- NOR element
- phần tử NOR
- NOT element
- phần tử NOT
- NOT-AND element
- phần tử NOT-AND
- NOT-IF-THEN element
- phần tử NOT-iF-THEN
- NOT-OR element
- phần tử NOT-OR
- null element
- phân tử không
- null element
- phần tử không
- null element zero
- phân tử không
- obsolete element
- phần tử lỗi thời
- obsolete element
- phần tử không dùng nữa
- obsolete element
- phần tử quá hạn
- OEF (originelement field)
- trường phần tử gốc
- off-diagonal element
- phần tử ngoại chéo
- off-diagonal element
- phần tử ngoài đường chéo
- only element
- phần tử duy nhất
- operator control element (OPCE)
- phẩn tử điều khiển thao tác
- OR element
- phần tử Hoặc
- OR element
- phần tử OR
- order of an element in a group
- cấp của một phần tử trong một nhóm
- order of an element of a group
- cấp của phần tử của một nhóm
- order or an element in a group
- cấp của một phần tử trong một nhóm
- origin element field (OEF)
- trường phần tử gốc
- output element
- phân tử đầu ra
- Packet Mode Channel Element (PMCE)
- phần tử kênh chế độ gói
- panel element
- phần tử panen
- parallel element
- phần tử song song
- parallel element-processing ensemble (PEPE)
- bộ xử lý phần tử song song
- parity check element
- phần tử kiểm tra chẵn lẻ
- passive circuit element
- phần tử mạch thụ động
- passive circuit element
- phần tử mạch thụ động (vô công)
- passive element
- phần tử bị động
- passive element
- phần tử thụ động
- PCE (processingand control element)
- phần tử xử lý và điều khiển
- PE (Processingelement)
- phần tử xử lý
- PEPE (parallelelement-processing ensemble)
- bộ xử lý phần tử song song
- perspective element
- các phần tử phối cảnh
- phase-shifting element
- phần tử dịch pha
- pictorial element-PE
- phần tử đồ họa
- pictorial element-PE
- phần tử họa hình-PE
- picture element
- phần tử ảnh
- picture element
- phần tử ảnh (pixel)
- picture element (PEL)
- phần tử ảnh
- Picture Element (PEL)
- Phần tử ảnh (còn được viết là Pixel)
- Picture Element (PIXEL)
- điểm ảnh, phần tử ảnh
- piezoelectric element
- phần tử áp điện
- piezoelectric sensing element
- phần tử cảm biến áp điện
- pivotal element
- phần tử chủ chốt
- plastic protective element
- phần tử bảo vệ chất dẻo
- pressure sensitive element
- phần tử cảm biến áp suất
- pressure-imposing element
- phần tử gia tăng áp suất (của môi chất lạnh)
- previous element coding
- sự mã hóa phần tử trước
- previous specified element
- phần tử xác định trước
- primal element
- phần tử nguyên thủy
- primary element
- phần tử sơ cấp
- prime element
- phần tử nguyên tố
- primitive idempotent element
- phần tử lũy đẳng nguyên thủy
- principal element
- phân tử chính
- principal element
- phần tử chính
- printing element
- phần tử in
- probability element
- phần tử xác suất
- processing and control element (PEC)
- phần tử xử lý và điều khiển
- processing element
- phần tử xử lý
- program element
- phần tử chương trình
- programme element
- phần tử chương trình
- proportional element
- phần tử tỷ lệ
- queue element
- phần tử hàng chờ
- queue element
- phần tử hàng đợi
- radiating element
- phần tử bức xạ
- radiating element
- phần tử bức xạ (của một anten)
- radiator element
- phần tử bộ tản nhiệt
- ranked element
- phần tử đã phân loại
- raster element
- phần tử mành
- raster graphics element
- phần tử đồ họa mành
- reactive element
- phần tử phản kháng
- receiver element
- phần tử nhận
- receiving element
- phần tử thu
- rectangular element
- phần tử hình chữ nhật
- rectifying element
- phần tử chỉnh lưu
- regular element
- phần tử chính quy
- Reliable Transfer Service Element (RTSE)
- phần tử dịch vụ chuyển giao tin cậy
- Remote Operation Service Element (ApplicationLayer) (ROSE)
- phần tử dịch vụ hoạt động từ xa (lớp ứng dụng)
- Remote Transfer Service Element (ApplicationLayer) (RTSE)
- phần tử dịch vụ truyền tải xa (lớp ứng dụng)
- removable solderless connecting element
- phần tử nối không hàn tháo được
- reply queue element
- phần tử hàng đợi trả lời
- resistance element
- phần tử điện trở
- resistive element
- phần tử điện trở
- resistor element
- phần tử điện trở
- resonant element
- phần tử cộng hưởng
- result element type (ofa link)
- kiểu phẩn tử kết quả
- rod piston element
- phần tử đo kiểu cần pittông
- rolling element
- phần tử đo kiểu lăn
- Routing Element (RE)
- phần tử định tuyến
- row element
- phần tử hàng
- RQE (replyqueue element)
- phần tử hàng đợi trả lời
- sampling element
- phần tử lấy mẫu
- scanning element
- phần tử quét
- seed element
- phần tử mầm
- self-conjugate element
- phần tử tự liên hợp
- self-corresponding element
- phần tử tương ứng
- sensing element
- phần tử cảm biến
- sensitive element
- phần tử nhạy cảm
- sequential logic element
- phần tử logic tuần tự
- shim element
- phần tử điều chỉnh
- singular element
- phần tử kỳ dị
- singular element.
- phần tử kỳ dị
- small-element array (antenna)
- mạng anten nhiều phần tử nhỏ
- source element type (ofa link)
- kiểu phần tử nguồn
- stable element
- phần tử ổn định
- standard multigauging element
- phần tử đa cỡ đo chuẩn
- start element
- phần tử bắt đầu
- start element
- phần tử khởi động
- start element
- phần tử xuất phát
- statistic storage element
- phần tử bộ nhớ tĩnh
- stop element
- phần tử dừng
- stop element
- phần tử ngừng
- stop element duration
- khoảng thời gian phần tử ngừng
- storage element
- phần tử lưu trữ
- storage element
- phần tử bộ nhớ
- storage element
- phần tử nhớ
- structural element
- phần tử cấu trúc
- structure element
- phần tử cấu trúc
- supercompact element
- phần tử siêu compac
- supercompact element
- phần tử siêu compact
- support element
- phần tử hỗ trợ
- surface element
- phần tử diện tích
- surface element
- phần tử điện tích
- surface element
- phần tử mặt
- switching element
- phần tử chuyển đổi
- switching element
- phần tử chuyển mạch
- switching element
- phần tử ngắt mạch
- symbiotic service element
- phần tử dịch vụ cộng sinh
- symmetric circuit element
- phần tử đối xứng của mạch
- symmetric circuit element
- phần tử mạch đối xứng
- symmetric element
- phần tử đối xứng
- System Control Element (SCE)
- phần tử điều khiển hệ thống
- table element
- phần tử bảng
- table element
- phần tử của bảng
- target element
- phần tử đích
- temperature element
- phần tử nhạy nhiệt
- temperature responsive element
- phần tử cảm biến nhiệt độ
- temperature responsive element
- phần tử nhạy nhiệt độ
- temperature-sensitive element
- phần tử nhạy nhiệt độ
- terminating element
- phần tử đầu cuối
- the largest element
- phần tử lớn nhất
- the smallest element
- phần tử nhỏ nhất
- thermal computing element
- phần tử tính dùng nhiệt
- thermal element
- phần tử nhạy nhiệt
- thermal sensing element
- phần tử cảm biến nhiệt
- thermoelectric cooling element
- phần tử làm lạnh nhiệt điện
- thermoelectric refrigerating element
- phần tử làm lạnh nhiệt điện
- three-element meter
- công tơ ba phần tử
- threshold element
- phần tử giới hạn
- threshold element
- phần tử ngưỡng
- time element
- phần tử thời gian
- tone element
- phần tử tiết âm
- topology state element
- phần tử trạng thái tôpô
- torsion element
- phần tử xoắn
- trace of an element
- vết của một phần tử
- transcendent element
- phần tử siêu việt
- transition element
- phân tử chuyển tiếp (giữa các kiểu hệ truyền)
- Transmitted Signal Element Timing [[]] (DCESource, EIA-232)
- định thời phần tử tín hiệu phát (nguồn DCE, EIA-232)
- transmitting element
- phần tử truyền đạt
- trimming element
- phần tử điều chỉnh
- trimming element
- phần tử tinh chỉnh
- tubular heating element
- phần tử nung hình ống
- two-element meter
- công tơ hai phần tử
- two-element relay
- rơle hai phần tử
- two-step action element
- phần tử tác động hai bước
- unidirectional element
- phần tử đơn hướng
- unipotent element
- phần tử đơn lũy
- unit element
- phần tử đơn vị
- unit element, unity element
- phần tử đơn vị
- universal element
- phần tử phổ dụng
- uranium fuel element
- phần tử nhiên liệu urani
- vibration damping element
- phần tử chống rung
- voltage element
- phần tử điện áp
- volume element
- phần tử thể tích
- waiting request element (WRE)
- phần tử yêu cầu đang chờ
- wearing element
- phần tử bị mòn
- work element block (WEB)
- khối phần tử công việc
- WRE (waitingrequest element)
- phần tử yêu cầu đang chờ
- zero element
- phần tử không
phần tử
- absorber element
- phân tử hấp thụ
- absorber element bundle
- bó phân tử hấp thụ
- Access Control Service Element (ApplicationLayer) (ACSA)
- Phần tử dịch vụ điều khiển truy nhập ( Lớp ứng dụng )
- accessory element
- phần tử phụ
- acentral element
- phần tử không trung gian
- acentric element
- phần tử không trung tâm
- ACSE (associationcontrol service element)
- phần tử dịch vụ kiểm soát kết hợp
- active circuit element
- phần tử mạch chủ động
- active circuit element
- phần từ mạch có nguồn
- active circuit element
- phần tử mạch tác dụng
- active element
- phần tử chủ động
- active element
- phần tử hoạt động
- active element
- phần tử tích cực
- actual element
- phần tử thực tại
- adding element
- phần tử cộng
- adjusting element
- phần tử điều chỉnh
- adjusting element
- phần tử tinh chỉnh
- algebraic element
- phần tử đại số
- all-pass element
- phần tử toàn thông
- alternate element
- phần tử xoay chiều
- AND element
- phần tử AND
- AND element
- phần tử Và
- anticoincidence element
- phần tử phản trùng hợp
- Application Control Service Element (INMARSAT) (ACSE)
- phần tử dịch vụ điều khiển ứng dụng
- arithmetic element
- phần tử số học
- array element
- phần tử mảng
- associate element
- phần tử kết hợp
- associated element
- phần tử liên kết
- associated element type
- loại phần tử kết hợp
- attribute data element
- phần tử dữ liệu thuộc tính
- Auxiliary Control Element (ACE)
- phần tử điều khiển phụ
- balanced line logic element
- phần tử logic đường truyền cân bằng
- base document element
- phần tử tài liệu cơ bản
- base element
- phần tử cơ sở
- Basic Service Element (BSE)
- phân tử dịch vụ cơ bản
- basis element
- phần tử cơ sở
- BEM (BoundaryElement Method)
- phương thức phần tử biên
- biaxial element
- phần tử lưỡng cực
- bibliographic element
- phần tử thư mục
- binary combinational element
- phần tử tổ hợp nhị phân
- binary element
- phần tử nhị phân
- binary element string
- chuỗi phần tử nhị phân
- block-shaped fuel element
- phân tử nhiên liệu dạng khối
- blockage element
- phần tử (làm) tắc nghẽn
- booster element
- phần tử khuếch đại
- boundary element
- phần tử biên
- boundary element method
- phương pháp phần tử biên
- braking element
- phần tử hãm
- Bridge Relay Element (BRE)
- phần tử chuyển tiếp cầu
- buffer element
- phần tử đệm
- cancelable element
- phần tử giản ước được
- carbon-film hygrometer element
- phẩn tử ẩm kế màng cacbon
- central processing element
- phần tử xử lý trung tâm
- Central Processing Element (CPE)
- phần tử xử lý trung tâm
- circuit element
- phần tử mạch
- Clock and Tone Control Element (CTCE)
- phần tử điều khiển âm và xung nhịp
- closing element
- phần tử đóng
- code element
- phần tử mã
- code element set
- tập hợp phần tử mã
- coded element
- phần tử mã hóa
- coincidence element
- phần tử trùng hợp
- combinational logic element
- phần tử logic tổ hợp
- Commitment, Concurrency and Recovery Service Element (CCRE)
- Phần tử dịch vụ cam kết, tranh chấp và phục hồi (CCR)
- Common Management Information Service element (CMISE)
- phần tử dịch vụ thông tin quản lý chung
- communication element
- phần tử viễn thông
- comparing element
- phần tử so sánh
- comparison element
- phần tử so sánh
- complex element
- phần tử phức
- composite data element
- phần tử dữ liệu hỗn hợp
- compound logical element
- phân tử logic phức hợp
- compound logical element
- phần tử logic phức hợp
- computing element
- phần tử tính toán
- conjugate element
- phần tử liên hợp
- connecting element
- phần tử nối
- containing element
- phần tử chứa
- content element
- phần tử nội dung
- control element
- phần tử điều khiển
- Control Element (CE)
- phân tử điều khiển
- cooler element
- phần tử lạnh
- cooling element
- phần tử lạnh
- cooling element surface
- bề mặt phần tử lạnh
- coupling element
- phần tử ghép
- current element
- phần tử dòng
- current element
- phần tử dòng điện
- current element
- phần tử hiện tại
- cyclic element
- phần tử xiclic
- data element
- phần tử dữ liệu
- data element chain
- chuỗi phần tử dữ liệu
- decision element
- phần tử quyết định
- defrosting element
- phần tử phá băng
- degree of element distortion
- độ méo các phần tử
- delay element
- phần tử trễ
- depth of an element
- độ cao của một phần tử
- derivative element
- phần tử dẫn suất
- detectable element
- phần tử dò được
- detecting element
- phần tử dò nhiệt
- detecting element
- phần tử phát hiện
- diagonal element
- phần tử chéo
- diaphragm pressure element
- phần tử ép màng
- differential of volume, element of volume
- phân tử thể tích, yếu tố thể tích
- digit delay element
- phần tử trễ số
- digital switching element
- phần tử chuyển mạch số
- directional element
- phần tử định hướng
- display element
- phần tử biểu diễn
- display element
- phần tử hiển thị
- display element
- phần tử màn hình
- divisible element
- phần tử chia được
- document element
- phần tử tài liệu
- double element
- phần tử kép
- double element wattmeter
- oát kế hai phần tử
- driver element
- phần tử kích
- EAE (extendedarithmetic element)
- phần tử số học mở rộng
- edge control element
- phần tử điều khiển mép
- EE (executionelement)
- phần tử thi hành
- effaceable element
- phần tử khử được
- element at infinity
- phần tử xa vô tận
- element declaration
- khai báo phần tử
- Element Management System (ATM) (EMS)
- hệ thống quản lý phần tử
- element of a set
- phần tử của tập hợp
- element pointer
- con trỏ phần tử
- element position
- vị trí phần tử
- element reference list
- danh sách tham chiếu phần tử
- element set
- tập phần tử
- element structure
- cấu trúc phần tử
- element type
- kiểu phần tử
- element type definition
- định nghĩa kiểu phần tử
- element type parameter
- tham số kiểu phần tử
- element variable
- biến phần tử
- element with two-step action
- phần tử tác dụng hai bước
- equivalence element
- phần tử tương đương
- exclusive-NOR element
- phần tử loại trừ Nor
- exclusive-OR element
- phân tử loại trừ OR
- EXCLUSIVE-OR element
- phần tử XOR
- execution element (EE) [[]].
- phần tử thi hành
- extended arithmetic element (EAE)
- phần tử số học mở rộng
- Field Emission Picture Element Technology (FEPET)
- công nghệ phần tử ảnh phát xạ trường
- figurative element
- phần tử hình (ký hiệu)
- filler element
- phần tử lọc
- filter element
- phần tử lọc
- final controlling element
- phần tử chủ động
- final controlling element
- phần tử điều khiển chủ động
- final controlling element
- phần tử điều khiển cuối cùng
- final element
- phần tử cuối cùng
- finite element
- phân tử hữu hạn
- finite element
- phần tử hữu hạn
- finite element analysis
- phương pháp phần tử hữu hạn
- finite element method
- phương pháp phần tử hữu hạn
- Finite Element Method (FEM)
- phương pháp phần tử hữu hạn
- finite element theory
- lý thuyết phần tử hữu hạn
- finned element
- phần tử cánh
- first element of chain
- phần tử đầu tiên của chuỗi xích
- fixed element
- phần tử cố định
- fixed element (ofa collineation)
- phần tử kép
- flat part of a signal element
- phần thẳng của phần tử tín hiệu
- flat part of a signal element
- thềm của phần tử tín hiệu
- flow control element
- phần tử điều chỉnh dòng
- flux cut by a circuit element
- thông lượng qua một phần tử mạch
- force-balance element
- phần tử cân bằng lực
- freezing element
- phần tử kết đông
- fuel element
- phần tử nhiên liệu
- Functional Element (FE)
- phần tử chức năng
- fuse element
- phần tử nóng chảy
- GCID Information Element (GCIDIE)
- Phần tử thông tin của GCID
- generating element
- phần tử sinh
- geometric graphics element
- phần tử đồ họa hình học
- graphic element
- phần tử đồ họa
- guest element
- phân tử ngoại lai
- guest element
- phân tử xâm nhiễm
- half cell, half element
- nửa phân tử
- half-wave element
- phần tử nửa sóng
- hall element or hall generator
- phần tử Hall
- harmonic element
- phần tử điều hòa
- heat sensitive element
- phần tử cảm biến nhiệt
- heating element
- phần tử đốt nóng
- heating element
- phần tử gia nhiệt
- heating element
- phần tử nung
- heating element
- phần tử nung nóng
- height of an element
- độ cao của một phần tử
- helical pressure element
- phần tử ép xoắn ốc
- holding element control
- điều khiển phần tử duy trì
- homogeneous element
- phần tử thuần nhất
- humidity sensitive element
- phần tử cảm biến ẩm
- humidity sensitive element
- phần tử nhạy ẩm
- ideal element
- phần tử lý tưởng
- idem-potent element
- phần tử lũy đẳng
- identical element
- phần tử đồng nhất
- identity element
- phần tử đơn vị
- identity element
- phần tử đồng nhất
- identity element
- phần tử nhận dạng
- identity element (ofa group)
- phần tử đơn vị (của một nhóm)
- IE (instructionelement)
- phần tử lệnh
- IF THEN element
- phần tử nếu-thì
- IF-THEN element
- phần tử IF-THEN
- imaginary element
- phần tử ảo
- improper element
- phần tử phi chính
- inclusive-OR element
- phần tử OR-bao hàm
- indicator element
- phần tử chỉ báo
- indicator element
- phần tử chỉ thị
- infinitesimal element
- phần tử vô cùng nhỏ
- information element
- phần tử thông tin
- Information Element (IE)
- phần tử thông tin
- INFOrmation Element Defined at the user network interface (INFO)
- phần tử thông tin được xác định tại giao diện người dùng
- information element rate
- lưu lượng phân tử thông tin
- information element rate
- mức độ phân tử thông tin
- input element
- phần tử đầu vào
- input element
- phần tử nhập
- instruction element (IE)
- phần tử lệnh
- integral element
- phần tử nguyên khối
- integral element
- phần tử tích phân
- Integrated Storage Element (ISE)
- phần tử nhớ tích hợp
- integrated-circuit element
- phần tử mạch tích hợp
- interchange data element
- phần tử dữ liệu trao đổi
- inverse element
- phần tử nghịch đảo
- inverse element, inverting element
- phần tử nghịch đảo
- inverse of an element
- nghịch đảo của một phần tử
- inversible element
- phần tử khả nghịch
- isolated element
- phần tử cô lập
- lag element
- phần tử trễ
- lens element
- phần tử lăng kính
- line element
- phần tử đường
- line element
- phần tử tuyến tính
- linear circuit element
- phần tử mạch tuyến tính
- linear computing element
- phần tử tính toán tuyến tính
- linear element
- phần tử đường
- liquid charged (detecting) element
- phần tử (cảm biến) nạp lỏng
- liquid charged (detecting) element
- phần tử cảm biến nạp lỏng
- list element
- phần tử trong danh sách
- logic (al) element
- phần tử logic
- logic element
- phần tử logic
- logic element
- phần tử mạch
- Logical Device Element (LDE)
- phần tử thiết bị logic
- logical element
- phần tử logic
- lumped element
- phần tử tập trung
- lumped-circuit element
- phân tử mạch tập trung
- lumped-element circuit
- mạch phân tử tập trung
- machine element
- phần tử máy
- macro element
- phần tử macro
- majority element
- phần tử chủ yếu
- majority element
- phần tử đa số
- matrix element
- phần tử ma trận
- maximal element
- phần tử cực đại
- memory element
- phần tử bộ nhớ
- memory element
- phần tử của bộ nhớ
- memory element
- phần tử nhớ
- Message Retrieval Service Element (MRSE)
- phần tử dịch vụ phục hồi tin báo
- metafile element
- phần tử siêu tệp
- metallogenetic element
- phần tử sinh khoáng
- metallogenetic element
- phần tử sinh kim
- microelectronic element
- phần tử vi điện tử
- minimal element
- phần tử tối thiểu
- mount of front element
- giá lắp ráp phần tử phía trước
- multi-element antenna
- ăng ten có nhiều phân tử
- multiposition element
- phẩn tử đa vị trí
- NAND element
- phần tử NAND
- negative element
- phần tử âm
- network element
- phần tử mạng
- Network Element (TMN) (NE)
- Phần tử mạng ( TMN)
- Network Element Function Bock (TMN) (NEF)
- Khối chức năng của phần tử mạng (TMN)
- Network Element Layer (ATM) (NEL)
- lớp phần tử mạng
- Network Element Management (NEM)
- quản lý phần tử mạng
- Network Element Processor (NEP)
- bộ xử lý phần tử mạng
- neutral element
- phần tử trung hòa
- neutral element
- phần tử trung lập
- new fuel element
- phần tử nhiên liệu mới
- nilpotent element
- phần tử lũy linh
- non-central element
- phần tử không trung tâm
- non-linear element
- phần tử không tuyến tính
- non-linear element
- phần tử phi tuyến
- nondiagonal element
- phần tử không (đường) chéo
- nondiagonal element
- phần tử ngoài đường chéo
- NOR element
- phần tử NOR
- NOT element
- phần tử NOT
- NOT-AND element
- phần tử NOT-AND
- NOT-IF-THEN element
- phần tử NOT-iF-THEN
- NOT-OR element
- phần tử NOT-OR
- null element
- phân tử không
- null element
- phần tử không
- null element zero
- phân tử không
- obsolete element
- phần tử lỗi thời
- obsolete element
- phần tử không dùng nữa
- obsolete element
- phần tử quá hạn
- OEF (originelement field)
- trường phần tử gốc
- off-diagonal element
- phần tử ngoại chéo
- off-diagonal element
- phần tử ngoài đường chéo
- only element
- phần tử duy nhất
- operator control element (OPCE)
- phẩn tử điều khiển thao tác
- OR element
- phần tử Hoặc
- OR element
- phần tử OR
- order of an element in a group
- cấp của một phần tử trong một nhóm
- order of an element of a group
- cấp của phần tử của một nhóm
- order or an element in a group
- cấp của một phần tử trong một nhóm
- origin element field (OEF)
- trường phần tử gốc
- output element
- phân tử đầu ra
- Packet Mode Channel Element (PMCE)
- phần tử kênh chế độ gói
- panel element
- phần tử panen
- parallel element
- phần tử song song
- parallel element-processing ensemble (PEPE)
- bộ xử lý phần tử song song
- parity check element
- phần tử kiểm tra chẵn lẻ
- passive circuit element
- phần tử mạch thụ động
- passive circuit element
- phần tử mạch thụ động (vô công)
- passive element
- phần tử bị động
- passive element
- phần tử thụ động
- PCE (processingand control element)
- phần tử xử lý và điều khiển
- PE (Processingelement)
- phần tử xử lý
- PEPE (parallelelement-processing ensemble)
- bộ xử lý phần tử song song
- perspective element
- các phần tử phối cảnh
- phase-shifting element
- phần tử dịch pha
- pictorial element-PE
- phần tử đồ họa
- pictorial element-PE
- phần tử họa hình-PE
- picture element
- phần tử ảnh
- picture element
- phần tử ảnh (pixel)
- picture element (PEL)
- phần tử ảnh
- Picture Element (PEL)
- Phần tử ảnh (còn được viết là Pixel)
- Picture Element (PIXEL)
- điểm ảnh, phần tử ảnh
- piezoelectric element
- phần tử áp điện
- piezoelectric sensing element
- phần tử cảm biến áp điện
- pivotal element
- phần tử chủ chốt
- plastic protective element
- phần tử bảo vệ chất dẻo
- pressure sensitive element
- phần tử cảm biến áp suất
- pressure-imposing element
- phần tử gia tăng áp suất (của môi chất lạnh)
- previous element coding
- sự mã hóa phần tử trước
- previous specified element
- phần tử xác định trước
- primal element
- phần tử nguyên thủy
- primary element
- phần tử sơ cấp
- prime element
- phần tử nguyên tố
- primitive idempotent element
- phần tử lũy đẳng nguyên thủy
- principal element
- phân tử chính
- principal element
- phần tử chính
- printing element
- phần tử in
- probability element
- phần tử xác suất
- processing and control element (PEC)
- phần tử xử lý và điều khiển
- processing element
- phần tử xử lý
- program element
- phần tử chương trình
- programme element
- phần tử chương trình
- proportional element
- phần tử tỷ lệ
- queue element
- phần tử hàng chờ
- queue element
- phần tử hàng đợi
- radiating element
- phần tử bức xạ
- radiating element
- phần tử bức xạ (của một anten)
- radiator element
- phần tử bộ tản nhiệt
- ranked element
- phần tử đã phân loại
- raster element
- phần tử mành
- raster graphics element
- phần tử đồ họa mành
- reactive element
- phần tử phản kháng
- receiver element
- phần tử nhận
- receiving element
- phần tử thu
- rectangular element
- phần tử hình chữ nhật
- rectifying element
- phần tử chỉnh lưu
- regular element
- phần tử chính quy
- Reliable Transfer Service Element (RTSE)
- phần tử dịch vụ chuyển giao tin cậy
- Remote Operation Service Element (ApplicationLayer) (ROSE)
- phần tử dịch vụ hoạt động từ xa (lớp ứng dụng)
- Remote Transfer Service Element (ApplicationLayer) (RTSE)
- phần tử dịch vụ truyền tải xa (lớp ứng dụng)
- removable solderless connecting element
- phần tử nối không hàn tháo được
- reply queue element
- phần tử hàng đợi trả lời
- resistance element
- phần tử điện trở
- resistive element
- phần tử điện trở
- resistor element
- phần tử điện trở
- resonant element
- phần tử cộng hưởng
- result element type (ofa link)
- kiểu phẩn tử kết quả
- rod piston element
- phần tử đo kiểu cần pittông
- rolling element
- phần tử đo kiểu lăn
- Routing Element (RE)
- phần tử định tuyến
- row element
- phần tử hàng
- RQE (replyqueue element)
- phần tử hàng đợi trả lời
- sampling element
- phần tử lấy mẫu
- scanning element
- phần tử quét
- seed element
- phần tử mầm
- self-conjugate element
- phần tử tự liên hợp
- self-corresponding element
- phần tử tương ứng
- sensing element
- phần tử cảm biến
- sensitive element
- phần tử nhạy cảm
- sequential logic element
- phần tử logic tuần tự
- shim element
- phần tử điều chỉnh
- singular element
- phần tử kỳ dị
- singular element.
- phần tử kỳ dị
- small-element array (antenna)
- mạng anten nhiều phần tử nhỏ
- source element type (ofa link)
- kiểu phần tử nguồn
- stable element
- phần tử ổn định
- standard multigauging element
- phần tử đa cỡ đo chuẩn
- start element
- phần tử bắt đầu
- start element
- phần tử khởi động
- start element
- phần tử xuất phát
- statistic storage element
- phần tử bộ nhớ tĩnh
- stop element
- phần tử dừng
- stop element
- phần tử ngừng
- stop element duration
- khoảng thời gian phần tử ngừng
- storage element
- phần tử lưu trữ
- storage element
- phần tử bộ nhớ
- storage element
- phần tử nhớ
- structural element
- phần tử cấu trúc
- structure element
- phần tử cấu trúc
- supercompact element
- phần tử siêu compac
- supercompact element
- phần tử siêu compact
- support element
- phần tử hỗ trợ
- surface element
- phần tử diện tích
- surface element
- phần tử điện tích
- surface element
- phần tử mặt
- switching element
- phần tử chuyển đổi
- switching element
- phần tử chuyển mạch
- switching element
- phần tử ngắt mạch
- symbiotic service element
- phần tử dịch vụ cộng sinh
- symmetric circuit element
- phần tử đối xứng của mạch
- symmetric circuit element
- phần tử mạch đối xứng
- symmetric element
- phần tử đối xứng
- System Control Element (SCE)
- phần tử điều khiển hệ thống
- table element
- phần tử bảng
- table element
- phần tử của bảng
- target element
- phần tử đích
- temperature element
- phần tử nhạy nhiệt
- temperature responsive element
- phần tử cảm biến nhiệt độ
- temperature responsive element
- phần tử nhạy nhiệt độ
- temperature-sensitive element
- phần tử nhạy nhiệt độ
- terminating element
- phần tử đầu cuối
- the largest element
- phần tử lớn nhất
- the smallest element
- phần tử nhỏ nhất
- thermal computing element
- phần tử tính dùng nhiệt
- thermal element
- phần tử nhạy nhiệt
- thermal sensing element
- phần tử cảm biến nhiệt
- thermoelectric cooling element
- phần tử làm lạnh nhiệt điện
- thermoelectric refrigerating element
- phần tử làm lạnh nhiệt điện
- three-element meter
- công tơ ba phần tử
- threshold element
- phần tử giới hạn
- threshold element
- phần tử ngưỡng
- time element
- phần tử thời gian
- tone element
- phần tử tiết âm
- topology state element
- phần tử trạng thái tôpô
- torsion element
- phần tử xoắn
- trace of an element
- vết của một phần tử
- transcendent element
- phần tử siêu việt
- transition element
- phân tử chuyển tiếp (giữa các kiểu hệ truyền)
- Transmitted Signal Element Timing [[]] (DCESource, EIA-232)
- định thời phần tử tín hiệu phát (nguồn DCE, EIA-232)
- transmitting element
- phần tử truyền đạt
- trimming element
- phần tử điều chỉnh
- trimming element
- phần tử tinh chỉnh
- tubular heating element
- phần tử nung hình ống
- two-element meter
- công tơ hai phần tử
- two-element relay
- rơle hai phần tử
- two-step action element
- phần tử tác động hai bước
- unidirectional element
- phần tử đơn hướng
- unipotent element
- phần tử đơn lũy
- unit element
- phần tử đơn vị
- unit element, unity element
- phần tử đơn vị
- universal element
- phần tử phổ dụng
- uranium fuel element
- phần tử nhiên liệu urani
- vibration damping element
- phần tử chống rung
- voltage element
- phần tử điện áp
- volume element
- phần tử thể tích
- waiting request element (WRE)
- phần tử yêu cầu đang chờ
- wearing element
- phần tử bị mòn
- work element block (WEB)
- khối phần tử công việc
- WRE (waitingrequest element)
- phần tử yêu cầu đang chờ
- zero element
- phần tử không
phần tử mạch
- active circuit element
- phần tử mạch chủ động
- active circuit element
- phần từ mạch có nguồn
- active circuit element
- phần tử mạch tác dụng
- flux cut by a circuit element
- thông lượng qua một phần tử mạch
- integrated-circuit element
- phần tử mạch tích hợp
- linear circuit element
- phần tử mạch tuyến tính
- lumped-circuit element
- phân tử mạch tập trung
- passive circuit element
- phần tử mạch thụ động
- passive circuit element
- phần tử mạch thụ động (vô công)
- symmetric circuit element
- phần tử mạch đối xứng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Component, constituent, ingredient, essential,fundamental, part, unit, piece, segment, feature, factor,detail, particular: Each element was carefully designed with aview to its place in the whole. 2 environment, atmosphere,situation, locale, territory, sphere, habitat, medium, domain:Ordway is really in his element at a party.
Oxford
N.
Chem.& Physics any of the hundred or so substances that cannot beresolved by chemical means into simpler substances.
A any ofthe four substances (earth, water, air, and fire) in ancient andmedieval philosophy. b any of these as a being's natural abodeor environment.
Math. & Logic an entitythat is a single member of a set.
Từ điển: Thông dụng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ