-
Thông dụng
Động từ
To insure
- bảo hiểm nhà cửa của mình chống hoả hoạn
- to insure one's house against fire
- công ty bảo hiểm
- Insurance company
- bảo hiểm xã hội
- Social insurance
- quỹ bảo hiểm xã hội
- social security fund
- hưởng trợ cấp bảo hiểm xã hội
- to receive social security
- hợp đồng bảo hiểm
- insurance policy
- bảo phí
- premium
- tái bảo hiểm
- reinsurance
- người đứng ra bảo hiểm
- insurer
- người được bảo hiểm
- insured
- bảo hiểm hỗ tương
- mutual insurance
- bảo hiểm mọi rủi ro
- insurance against all risks
- bảo hiểm tai nạn
- accident insurance
- bảo hiểm hàng hải
- marine insurance
- bảo hiểm trách nhiệm dân sự
- public liability insurance
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
insurance
- bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm
- Evidence and Terms of Insurance
- bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm
- Insurance, Evidence and Terms of
- bảo hiểm (rủi ro) do bên thứ ba gây ra
- third party insurance
- bảo hiểm bắt buộc
- compulsory insurance
- bảo hiểm bất động sản
- property insurance
- bảo hiểm bên thứ ba
- Third Party Insurance
- bảo hiểm bổ sung
- additional insurance
- bảo hiểm cháy
- fire insurance
- bảo hiểm công nghiệp
- industrial insurance
- bảo hiểm công trình
- Insurance of the Works
- bảo hiểm công trình
- works, insurance of
- bảo hiểm cưỡng bức
- compulsory insurance
- bảo hiểm hàng hải
- marine insurance
- bảo hiểm hàng hóa
- cargo insurance
- bảo hiểm nhân thọ
- life insurance
- bảo hiểm nhân viên
- Insurance of Employees
- bảo hiểm rủi ro đặc biệt
- special hazards insurance
- bảo hiểm sự cố
- accident insurance
- bảo hiểm suốt đời
- term life insurance
- bảo hiểm tai nạn
- accident insurance
- bảo hiểm tai nạn
- casualty insurance
- bảo hiểm tai nạn cháy
- fire insurance
- bảo hiểm tai nạn cho công nhân
- Accident or Injury to Workmen-Insurance Against
- bảo hiểm tai nạn lao động
- employer's liability insurance
- bảo hiểm tài sản
- property insurance
- bảo hiểm tàn tật
- disablement insurance
- bảo hiểm tập thể
- group insurance
- bảo hiểm thân tàu
- hull insurance
- bảo hiểm thiết bị
- equipment insurance
- bảo hiểm thiết bị của nhà thầu
- Contractor's Equipment, insurance of
- bảo hiểm thiệt hại tài sản
- property damage insurance
- bảo hiểm trọn gói
- comprehension insurance
- bảo hiểm xã hội
- social insurance
- bảo hiểm xe hơi
- car insurance
- biện pháp đối với việc không đóng bảo hiểm
- Insurance, Remedy on Failure to Insure
- chính sách bảo hiểm
- insurance pole
- chính sách bảo hiểm
- insurance policy
- chứng chỉ bảo hiểm
- certificate in insurance
- dự trữ bảo hiểm
- insurance supply
- giá trị của chế độ bảo hiểm
- value of an insurance policy
- giấy chứng nhận bảo hiểm
- certificate of insurance
- hợp đồng bảo hiểm
- insurance policy
- nhân viên bảo hiểm
- insurance agent
- những điều khoản bảo hiểm
- Terms of Insurance
- phạm vi bảo hiểm
- Scope of Cover Insurance
- phí bảo hiểm
- insurance premium
- quỹ bảo hiểm
- insurance funds
- quỹ tiết kiệm và bảo hiểm
- Saving Insurance Fund
- quyền duy trì bảo hiểm của chủ công trình
- employer's right to maintain insurance cover
- số tiền bảo hiểm tối thiểu
- Minimum Amount of Insurance
- sự bảo hiểm chống lũ
- flood insurance
- sự bảo hiểm sinh mạng
- life insurance
- sự bảo hiểm thêm
- additional insurance
- sự bảo hiểm xã hội
- social insurance
- thống kê bảo hiểm
- insurance statistics
- tiền bảo hiểm
- insurance predicate
- đóng góp bảo hiểm
- insurance contribution
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cover
- bảo hiểm bao
- open cover
- bảo hiểm kỳ hạn
- forward cover
- bảo hiểm lục địa
- continental cover
- bảo hiểm tự động
- automatic cover
- giấy báo nhận bảo hiểm
- cover note
- giấy báo nhận bảo hiểm
- insurance cover note
- ngày khởi đầu kỳ bảo hiểm
- inception of insurance cover
- nghề bảo hiểm
- working cover
- phạm vi nhận bảo hiểm
- scope of cover
- phạm vi trách nhiệm (của bảo hiểm)
- scope of cover
- phiếu bảo hiểm
- cover note
- phiếu bảo hiểm dự ước
- open cover
- phiếu bảo hiểm ngỏ
- open cover
- sự chấm dứt bảo hiểm tự động (vì chiến tranh bùng nổ)
- automatic termination of cover
- sự mở rộng bảo hiểm
- extension of a insurance cover
- tiền bảo hiểm nhân thọ
- life cover
- từ đấu thầu đến ký kết hợp đồng bảo hiểm
- tender to contract cover
- điều khoản bảo hiểm mở rộng
- extended cover clause
- điều khoản bảo hiểm triển hạn
- extended cover clause
- đơn bảo hiểm tạm của người môi giới
- broker's cover note
indemnity
- bảo hiểm bảo hộ và bồi thường
- protection and indemnity insurance
- bảo hiểm bồi thường hành nghề
- professional indemnity insurance
- bảo hiểm bồi thường thiệt hại
- indemnity insurance
- bồi thường bảo hiểm
- insurance indemnity
- hiệp hội bảo hiểm trách nhiệm chủ tàu
- protection and Indemnity Association
- tiền bồi thường bảo hiểm
- insurance indemnity
- đơn bảo hiểm bồi thường của người thầu khoán
- contractor's indemnity policy
- đơn bảo hiểm bồi thường hành nghề
- professional indemnity policy
- đơn bảo hiểm bồi thường nghề nghiệp
- professional indemnity policy
- đơn bảo hiểm sức khoẻ cá nhân
- professional indemnity insurance policy
- đơn bảo hiểm tiền bồi thường của người thầu khoán
- contractor's indemnity insurance policy
insurance
- ăn gian tiền đóng bảo hiểm
- burglary insurance
- bảng kê bảo hiểm
- schedule of insurance
- bảo hiểm "kho đến kho"
- warehouse to warehouse insurance
- bảo hiểm (cho) giá trị được thỏa thuận
- agreed value insurance
- bảo hiểm (chuyến) du lịch
- travel insurance
- bảo hiểm (có thưởng) trong lúc còn sống
- endowment insurance
- bảo hiểm (công nhân) công nghiệp
- industrial insurance
- bảo hiểm (nhân thọ) định kỳ
- term insurance
- bảo hiểm (rủi ro về) nổ
- explosion insurance
- bảo hiểm (rủi ro) nổ
- explosion insurance
- bảo hiểm (thương vong vì) tai nạn
- casualty insurance
- bảo hiểm (trách nhiệm) người thứ ba
- third-party insurance
- bảo hiểm (việc) thế chấp
- hypothecation insurance
- bảo hiểm ăn hoa hồng
- commission insurance
- bảo hiểm anh em
- fraternal insurance
- bảo hiểm bãi công
- strike insurance
- bảo hiểm bản thân công-ten-nơ
- container itself insurance
- bảo hiểm bằng khoán
- title insurance
- bảo hiểm bao
- floating insurance
- bảo hiểm bao
- open insurance
- bảo hiểm bảo hộ và bồi thường
- protection and indemnity insurance
- bảo hiểm bảo thuế
- bonding insurance
- bảo hiểm bão tố
- storm and tempest insurance
- bảo hiểm bảo trì mở rộng
- extended maintenance insurance
- bảo hiểm bao trùm
- blanket insurance
- bảo hiểm bao trùm
- package insurance
- bảo hiểm bảo đảm hợp đồng
- contract guarantee insurance
- bảo hiểm bảo đảm sản phẩm
- product-guarantee insurance
- bảo hiểm bảo đảm thi hành hợp đồng
- guaranty insurance
- bảo hiểm bắt buộc
- forced insurance
- bảo hiểm bể
- insurance against breakage
- bảo hiểm bên thứ nhất
- first party insurance
- bảo hiểm bệnh tật
- sickness insurance
- bảo hiểm bệnh tật và tai nạn
- sickness and accident insurance
- bảo hiểm biến động ngoại hối
- foreign exchange fluctuation insurance
- bảo hiểm bổ sung
- complementary insurance
- bảo hiểm bồi thường cho người lao động
- workmen's compensation insurance
- bảo hiểm bồi thường công nhân
- workmen's compensation insurance
- bảo hiểm bồi thường hành nghề
- professional indemnity insurance
- bảo hiểm bồi thường thiệt hại
- indemnity insurance
- bảo hiểm bưu kiện
- mail insurance
- bảo hiểm bưu kiện
- parcel post insurance
- bảo hiểm bưu vận
- insurance for postal sending
- bảo hiểm cả gói
- package insurance
- bảo hiểm cả khối
- block insurance
- bảo hiểm cả khối
- hick insurance
- bảo hiểm cả lô
- hick insurance
- bảo hiểm cá nhân
- personal insurance
- bảo hiểm cây trồng
- agriculture crop insurance
- bảo hiểm cháy
- fire insurance
- bảo hiểm chết
- death insurance
- bảo hiểm chết bất ngờ
- accident death insurance
- bảo hiểm chết, bảo hiểm nhân thọ toàn bộ
- whole life insurance
- bảo hiểm chi phí tàu bè
- disbursement insurance
- bảo hiểm chi phí tổn thất chung
- general average disbursement insurance
- bảo hiểm chi phí điều trị chủ yếu
- major medical expenses insurance
- bảo hiểm chỉ định
- specific insurance
- bảo hiểm chiến tranh
- war risk insurance
- bảo hiểm chiến tranh
- war risks insurance
- bảo hiểm cho bên thứ ba
- third-party insurance
- bảo hiểm cho chuyến đi (biển) khứ hồi
- round voyage insurance
- bảo hiểm cho thuê
- lease insurance
- bảo hiểm chở tiền mặt
- cash messenger insurance
- bảo hiểm chống ẩm
- moisture insurance
- bảo hiểm chữa bệnh ở bệnh viện
- hospitalization insurance
- bảo hiểm chưa quá hạn
- unexpired insurance
- bảo hiểm chung
- coinsurance (co-insurance)
- bảo hiểm chung
- general insurance
- bảo hiểm chứng khoán có giá
- portfolio insurance
- bảo hiểm chuyển cất hàng bằng tàu nhỏ
- lighter insurance
- bảo hiểm chuyên gián đoạn công việc làm ăn
- business interruption insurance
- bảo hiểm chuyến đi du lịch
- travel insurance
- bảo hiểm chuyển đổi được
- convertible insurance
- bảo hiểm cơ bản
- basic insurance
- bảo hiểm cơ bản
- primary insurance
- bảo hiểm có hiệu lực trở về trước
- retroactive insurance
- bảo hiểm có thể gia hạn
- renewable term insurance
- bảo hiểm có tính thương mại
- commercial insurance
- bảo hiểm công trình
- engineering insurance
- bảo hiểm công trình xây dựng
- erection insurance
- bảo hiểm cột tàu
- port risks insurance
- bảo hiểm của chính phủ
- government insurance
- bảo hiểm của hồi môn
- dowry insurance
- bảo hiểm cước
- freight insurance
- bảo hiểm cước phí
- freight insurance
- bảo hiểm dài hạn
- long-term insurance
- bảo hiểm danh mục đầu tư
- portfolio insurance
- bảo hiểm di thuộc
- survivorship insurance
- bảo hiểm doanh lợi
- premium insurance
- bảo hiểm doanh nghiệp
- proprietary insurance
- bảo hiểm dự phần
- participating insurance
- bảo hiểm du thuyền
- yacht insurance
- bảo hiểm dưới mức
- under-insurance
- bảo hiểm dưới nước
- under-insurance
- bảo hiểm dưới tiêu chuẩn
- substandard insurance
- bảo hiểm dưỡng lão
- endowment insurance
- bảo hiểm giá trị ước định
- agreed-value insurance
- bảo hiểm giá trị đổi mới
- replacement cost insurance
- bảo hiểm giá trị được thỏa thuận
- agreed value insurance
- bảo hiểm giảm dần tiền bảo hiểm
- reducing balance insurance
- bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
- business interruption insurance
- bảo hiểm gió lốc
- windstorm insurance
- bảo hiểm hàng
- cargo insurance
- bảo hiểm hàng hóa
- cargo insurance
- bảo hiểm hàng hóa
- commodity insurance
- bảo hiểm hàng hóa
- insurance of goods
- bảo hiểm hàng hóa
- merchandise insurance
- bảo hiểm hàng hóa gửi bán
- consignment stock insurance
- bảo hiểm hàng hóa thiệt hại do nước
- water damage insurance
- bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển
- goods-in-transit insurance
- bảo hiểm hàng hóa vận tải biển
- cargo marine insurance
- bảo hiểm hàng hóa vận tải biển
- marine cargo insurance
- bảo hiểm hàng không
- aviation insurance
- bảo hiểm hàng trữ kho
- mercantile open stock insurance
- bảo hiểm hành khách
- passenger insurance
- bảo hiểm hành khách máy bay
- aircraft passenger insurance
- bảo hiểm hành khách xe hơi
- motor vehicle passenger insurance
- bảo hiểm hành lý
- baggage insurance
- bảo hiểm hỗ trợ
- fraternal insurance
- bảo hiểm hỗ trợ
- mutual insurance
- bảo hiểm hỗn hợp
- mixed insurance
- bảo hiểm hỏng máy
- machinery breakdown insurance
- bảo hiểm hợp đồng
- contract insurance
- bảo hiểm hư hại do thời tiết
- weather insurance
- bảo hiểm hưu bổng
- pension insurance
- bảo hiểm khả năng trả nợ
- solvency insurance
- bảo hiểm khi đã nộp đủ phí (bảo hiểm)
- paid-up insurance
- bảo hiểm khi đã nộp đủ phí bảo hiểm
- paid-up insurance
- bảo hiểm khôi phục giá trị
- reinstatement insurance
- bảo hiểm không kể bên có lỗi
- no-fault insurance
- bảo hiểm không thi hành khế ước
- insurance against non-performance
- bảo hiểm không vận
- aerial insurance
- bảo hiểm không vận
- air transportation insurance
- bảo hiểm không vận
- insurance for air transportation
- bảo hiểm không đồng thời
- non-concurrent insurance
- bảo hiểm kính bể
- plate glass insurance
- bảo hiểm kỳ nghỉ và du lịch
- holiday and travel insurance
- bảo hiểm kỹ thuật
- engineered insurance
- bảo hiểm kỹ thuật
- engineering insurance
- bảo hiểm lại
- reinsurance (re-insurance)
- bảo hiểm lầm lẫn và sơ xuất
- error and omission insurance
- bảo hiểm lâm thời
- facultative insurance
- bảo hiểm lẫn nhau
- assessment insurance
- bảo hiểm lẫn nhau
- mutual insurance
- bảo hiểm lao động
- labour insurance
- bảo hiểm lao động
- workmen's compensation insurance
- bảo hiểm lắp ghép (máy móc, thiết bị)
- erection insurance
- bảo hiểm lợi nhuận
- profit insurance
- bảo hiểm lõng hàng
- lighter insurance
- bảo hiểm lòng trung thực
- fidelity insurance
- bảo hiểm lưu kho
- bonding insurance
- bảo hiểm mất lợi nhuận
- loss of profit insurance
- bảo hiểm mất lợi nhuận
- loss of profits insurance
- bảo hiểm mất trộm
- burglary insurance
- bảo hiểm mất trộm
- theft insurance
- bảo hiểm máy móc
- machinery insurance
- bảo hiểm miễn phí
- free insurance
- bảo hiểm mở
- open insurance policy
- bảo hiểm mọi rủi ro
- all risks insurance
- bảo hiểm mọi rủi ro
- all-loss insurance
- bảo hiểm mọi rủi ro
- all-risks insurance
- bảo hiểm mọi tổn thất
- all-loss insurance
- bảo hiểm một phần
- partial insurance
- bảo hiểm mưa
- rain insurance
- bảo hiểm mưa bão
- pluvious insurance
- bảo hiểm mưa dầm
- pluvious insurance
- bảo hiểm mưa đá
- hail insurance
- bảo hiểm nằm viện
- hospitalization insurance
- bảo hiểm năng lượng hạt nhân
- atomic energy insurance
- bảo hiểm ngắn hạn
- short period insurance
- bảo hiểm ngắn hạn
- short-term insurance
- bảo hiểm nghiên cứu thị trường
- market research insurance
- bảo hiểm ngỏ
- open insurance
- bảo hiểm ngoại ngạch bổ sung
- excess insurance
- bảo hiểm người chủ chốt
- key-man insurance
- bảo hiểm người già và người sống sót
- old age and survivors' insurance
- bảo hiểm nhà
- building insurance
- bảo hiểm nhà nước
- state insurance
- bảo hiểm nhà ở
- householder's insurance
- bảo hiểm nhãn hàng
- labels insurance
- bảo hiểm nhân mạng
- life insurance
- bảo hiểm nhân thọ
- endowment insurance
- bảo hiểm nhân thọ
- insurance for life
- bảo hiểm nhân thọ
- life insurance
- bảo hiểm nhân thọ
- life insurance, life assurance
- bảo hiểm nhân thọ cho người đi vay
- credit life insurance
- bảo hiểm nhân thọ chung
- joint life insurance
- bảo hiểm nhân thọ có thời hạn
- term life insurance
- bảo hiểm nhân thọ công nghiệp
- industrial life insurance
- bảo hiểm nhân thọ của ngân hàng tiết kiệm
- savings bank life insurance
- bảo hiểm nhân thọ giản dị (qua bưu điện)
- post office life insurance
- bảo hiểm nhân thọ khả biến
- variable life insurance
- bảo hiểm nhân thọ người sống sót
- survivorship insurance
- bảo hiểm nhân thọ phí bảo hiểm một lần
- single premium life insurance
- bảo hiểm nhân thọ phổ thông
- universal life insurance
- bảo hiểm nhân thọ suốt đời
- straight life insurance
- bảo hiểm nhân thọ tập thể tham gia tự nguyện
- voluntary group life insurance
- bảo hiểm nhân thọ theo kỳ hạn
- term life insurance
- bảo hiểm nhân thọ thợ thuyền
- industrial insurance
- bảo hiểm nhân thọ toàn bộ (suốt đời)
- whole life insurance
- bảo hiểm nhân thọ trọn đời
- whole life insurance
- bảo hiểm nhân thọ định kỳ
- extended term insurance
- bảo hiểm nhân thọ định kỳ
- term insurance
- bảo hiểm nhân thọ đoàn thể
- group life insurance
- bảo hiểm nhân thọ đơn nhất
- single life insurance
- bảo hiểm nhân thọ đơn thuần
- straight life insurance (policy)
- bảo hiểm nhân vật chủ chốt
- key-person insurance
- bảo hiểm nhiều rủi ro
- multi-line insurance
- bảo hiểm nhiều rủi ro
- multiple-risk insurance
- bảo hiểm những con nợ vi ước
- credit insurance
- bảo hiểm những khoản nợ đáng ngờ
- credit insurance
- bảo hiểm niên kim
- annuity insurance
- bảo hiểm nợ khê
- bad debt insurance
- bảo hiểm nợ khó đòi
- bad debts insurance
- bảo hiểm nội thất nhà
- house (home) contents insurance
- bảo hiểm nông nghiệp
- agricultural insurance
- bảo hiểm nữ trang
- jewellery insurance
- bảo hiểm ô tô
- motor insurance
- bảo hiểm phí nghiên cứu tính khả thi
- feasibility report cost insurance
- bảo hiểm phí tổn tăng thêm do bãi công
- strike expenses insurance
- bảo hiểm phí tổn y tế
- medical expenses insurance
- bảo hiểm phí vận chuyển
- freight insurance
- bảo hiểm phụ
- additional insurance
- bảo hiểm phụ thuộc
- subsidiary insurance
- bảo hiểm phức hợp
- composite insurance
- bảo hiểm quá cảnh
- transit insurance
- bảo hiểm quan thuế
- duty insurance
- bảo hiểm quốc gia
- national insurance
- bảo hiểm quyền sở hữu
- title insurance
- bảo hiểm rủi ro
- risk insurance
- bảo hiểm rủi ro
- risk-covering insurance
- bảo hiểm rủi ro chỉ định
- name-peril insurance
- bảo hiểm rủi ro của công trình xây dựng (cho nhà thầu)
- contractor's all risk insurance
- bảo hiểm rủi ro hối đoái
- insurance against exchange risk
- bảo hiểm rủi ro ngoại hối
- exchange risk insurance
- bảo hiểm sản phẩm
- manufacturer's output insurance
- bảo hiểm sản phẩm
- manufacture's output insurance
- bảo hiểm siêu ngạch
- over insurance
- bảo hiểm sơ kỳ
- preliminary term insurance
- bảo hiểm sử dụng và chiếm hữu
- use and occupancy insurance
- bảo hiểm sức khoẻ
- health insurance
- bảo hiểm sức khỏe
- health insurance
- bảo hiểm sức khỏe tập thể
- group health insurance
- bảo hiểm sức khỏe thường xuyên
- permanent health insurance
- bảo hiểm súc vật
- cattle insurance
- bảo hiểm súc vật sống
- livestock insurance
- bảo hiểm sườn xe
- motor hull insurance
- bảo hiểm tài chính xuất khẩu
- export finance insurance
- bảo hiểm tai họa
- casualty insurance
- bảo hiểm tai nạn
- accident insurance
- bảo hiểm tai nạn cá nhân
- individual accident insurance
- bảo hiểm tai nạn cá nhân
- personal accident insurance
- bảo hiểm tai nạn lao động
- industrial accident insurance
- bảo hiểm tai nạn lao động
- industrial injuries insurance
- bảo hiểm tai nạn lữ khách
- traveller's accident insurance
- bảo hiểm tai nạn máy bay
- aircraft accident insurance
- bảo hiểm tai nạn nhân thân hàng không
- aviation personal accident insurance
- bảo hiểm tài sản
- property insurance
- bảo hiểm tài sản gia đình
- household property insurance
- bảo hiểm tài sản tai họa
- property casualty insurance
- bảo hiểm tài sản và trách nhiệm
- property and liability insurance
- bảo hiểm tài sản-tai họa
- property and insurance
- bảo hiểm tài sản-tai nạn
- property-casualty insurance
- bảo hiểm tại địa phương
- local insurance
- bảo hiểm tạm
- provisional insurance
- bảo hiểm tàn phế
- disablement insurance
- bảo hiểm tăng trị
- increased value insurance
- bảo hiểm tập thể
- collective insurance
- bảo hiểm tập thể
- group insurance
- bảo hiểm tàu
- hull insurance
- bảo hiểm tàu bè
- ship insurance
- bảo hiểm tàu đường sông
- river hull insurance
- bảo hiểm thăm dò thị trường
- market exploration insurance
- bảo hiểm thân tàu
- hull insurance
- bảo hiểm thân tầu
- hull insurance
- bảo hiểm thất nghiệp
- redundancy insurance
- bảo hiểm thất nghiệp
- unemployment insurance
- bảo hiểm thất nghiệp cưỡng bách
- compulsory unemployment insurance
- bảo hiểm thêm cho những khoản chi bất ngờ
- extra expense insurance
- bảo hiểm theo (lời) kê khai
- declaration insurance
- bảo hiểm thiệt hại
- damage insurance
- bảo hiểm thợ săn
- hunter insurance
- bảo hiểm thời tiết
- weather insurance
- bảo hiểm thu hoạch mùa màng
- crop insurance
- bảo hiểm thu nhập cho thuê
- rent insurance
- bảo hiểm thương hại nhân thân
- bodily injury insurance
- bảo hiểm tích lũy
- accumulation insurance
- bảo hiểm tiền bảo chứng
- guarantee insurance
- bảo hiểm tiền gửi
- deposit insurance
- bảo hiểm tiếp tục
- continued insurance
- bảo hiểm tín dụng
- credit insurance
- bảo hiểm tín dụng mua trả góp
- hire-purchase credit insurance
- bảo hiểm tín dụng thuê mua
- hire-purchase credit insurance
- bảo hiểm tín dụng thương mại
- commercial credit insurance
- bảo hiểm tín dung xuất khẩu
- export credit insurance
- bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
- export credit insurance
- bảo hiểm tín dụng xuất khẩu. Export insurance
- export credit insurance
- bảo hiểm tô kim
- rent insurance
- bảo hiểm tố tụng
- insurance against litigation
- bảo hiểm toàn bộ
- package insurance
- bảo hiểm toàn bộ
- wholesale insurance
- bảo hiểm toàn chuyến đi
- round voyage insurance
- bảo hiểm toàn diện
- comprehensive insurance
- bảo hiểm toàn tai
- all risks insurance
- bảo hiểm tổn thất tiền lãi
- pecuniary loss insurance
- bảo hiểm tổng hợp
- all risks insurance
- bảo hiểm tổng hợp nhà ở
- dwelling-house comprehensive insurance
- bảo hiểm tổng quát
- blanket insurance
- bảo hiểm tổng vận phí
- total freight insurance
- bảo hiểm trả hết một lần
- lump-sum payment insurance
- bảo hiểm trả phí một lần
- single-premium insurance
- bảo hiểm trả trước
- prepaid insurance
- bảo hiểm trắc nghiệm nghề nghiệp
- malpractice insurance
- bảo hiểm trách nhiệm
- liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm công cộng
- public liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm của hãng chế tạo
- manufacturer's liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm của người chủ
- employer's liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm dân sự
- civil liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm dân sự
- public-liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ nhân
- employer's liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm gây thiệt hại tài sản
- property damage liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm hành khách
- passenger liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
- professional liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm nhân sự
- liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm nhân sự
- public-liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm phỉ báng
- defamation insurance
- bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
- product liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm thang máy
- elevator liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm thể thao
- sports liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm viên chức cao cấp
- executive liabilities insurance
- bảo hiểm trách nhiệm xe hơi
- motorcar liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm đệ tam nhân xe hơi
- motor vehicle third party insurance
- bảo hiểm trách nhiệm đối với hàng hóa
- product liability insurance
- bảo hiểm trái phiếu địa phương
- municipal bond insurance
- bảo hiểm trái phiếu đô thị
- municipal bond insurance
- bảo hiểm trẻ con
- child's insurance
- bảo hiểm trên biển
- sea insurance
- bảo hiểm triển hạn
- extended insurance
- bảo hiểm triển lãm
- exhibition insurance
- bảo hiểm trợ cấp hàng năm
- annuity insurance
- bảo hiểm trội
- over insurance
- bảo hiểm trộm cắp
- burglary insurance
- bảo hiểm trộm cắp
- theft insurance
- bảo hiểm trọn gói
- package insurance
- bảo hiểm trọn đời
- insurance for life
- bảo hiểm trực tiếp
- direct insurance
- bảo hiểm trùng
- double insurance
- bảo hiểm trưng thuế
- assessment insurance
- bảo hiểm truyền hình
- television insurance
- bảo hiểm tự nguyện
- voluntary insurance
- bảo hiểm tư nhân
- private insurance
- bảo hiểm tử vong
- mortality insurance
- bảo hiểm tuổi già
- insurance for old age
- bảo hiểm tuổi già
- old age insurance
- bảo hiểm tương hỗ
- reciprocal insurance
- bảo hiểm tùy thuộc
- casualty insurance
- bảo hiểm tùy thuộc
- contingency insurance
- bảo hiểm ủy thác
- commission insurance
- bảo hiểm vận tải
- transport insurance
- bảo hiểm vận tải biển
- marine insurance
- bảo hiểm vận tải biển
- marine transportation insurance
- bảo hiểm vận tải biển
- maritime transportation insurance
- bảo hiểm vận tải biển
- voyage insurance
- bảo hiểm vận tải gia súc
- domestic animal transportation insurance
- bảo hiểm vận tải súc vật
- livestock transport insurance
- bảo hiểm vận tải đường bộ
- insurance for and transportation
- bảo hiểm vận tải đường bộ
- land transportation insurance
- bảo hiểm vận tải đường bộ
- road carriage insurance
- bảo hiểm vận tải đường không
- air transport insurance
- bảo hiểm vận tải đường không
- insurance for air transportation
- bảo hiểm vận tải đường sông
- inland marine insurance
- bảo hiểm vận tải đường thủy trong nước
- inland marine insurance
- bảo hiểm vàng bạc đá quý
- jewellery insurance
- bảo hiểm vật phẩm nguy hiểm
- hazardous insurance
- bảo hiểm về va chạm (của tàu biển)
- collision insurance
- bảo hiểm việc bất ngờ
- contingency insurance
- bảo hiểm việc làm
- employment insurance
- bảo hiểm việc thế chấp
- hypothecation insurance
- bảo hiểm viện phí
- hospital expense insurance
- bảo hiểm vỏ tàu
- hull insurance
- bảo hiểm vốn đầu tư ở nước ngoài
- external investment principal insurance
- bảo hiểm vượt trị giá (tài sản)
- over insurance
- bảo hiểm xã hội
- social insurance
- bảo hiểm xã hội
- social insurance benefits
- bảo hiểm xã hội
- state insurance
- bảo hiểm xe hơi
- motorcar insurance
- bảo hiểm xí nghiệp liên doanh
- consortium insurance
- bảo hiểm xuất khẩu
- export insurance
- bảo hiểm xuất khẩu gửi bán
- consignment export insurance
- bảo hiểm y tế
- health insurance
- bảo hiểm y tế
- medical insurance
- bảo hiểm yếu nhân
- keyman insurance
- bảo hiểm đậu cảng
- port risks insurance
- bảo hiểm đầy đủ
- full insurance
- bảo hiểm đề phòng sự bất ngờ
- contingency insurance
- bảo hiểm đến khi chết
- whole life insurance
- bảo hiểm định kỳ
- time insurance
- bảo hiểm định kỳ chuyển đổi được
- convertible term insurance
- bảo hiểm đoàn thể
- group insurance
- bảo hiểm đồng thời
- concurrent insurance
- bảo hiểm động đất
- earthquake insurance
- bảo hiểm được điều chỉnh
- declaration insurance
- bảo hiểm đường biển
- marine insurance
- bảo hiểm đường biển
- sea insurance
- bảo hiểm đường nội thủy
- inland marine insurance
- bồi thường bảo hiểm
- insurance indemnity
- các chủng loại và loại bảo hiểm
- classes and kind of insurance
- chế độ bảo hiểm khoản vay nhà ở
- housing loan insurance system
- chế độ bảo hiểm nhân thọ trừ lương
- salary saving insurance
- chế độ bảo hiểm vay nhà ở
- housing loan insurance system
- chỉ nam bảo hiểm
- guide to insurance
- chi phí bảo hiểm
- insurance expenses
- chi phí bảo hiểm sức khoẻ
- health insurance expenses
- chứng chỉ bảo hiểm
- certificate of insurance
- chứng từ bảo hiểm
- insurance documents
- chuyên viên tính toán bảo hiểm
- insurance adjuster
- cơ quan bảo hiểm nhà nước
- state insurance body
- cố vấn bảo hiểm
- insurance consultant
- còn chờ bảo hiểm
- subject to insurance
- công ty bảo hiểm
- insurance commission
- công ty bảo hiểm
- insurance company
- công ty bảo hiểm bị câu thúc
- captive insurance company
- công ty bảo hiểm hàng hải
- marine insurance company
- công ty bảo hiểm hỗ trợ
- mutual insurance company
- Công ty bảo hiểm nhân dân Trung Quốc
- people's Insurance Company of China
- công ty bảo hiểm nhân thọ
- life insurance company
- công ty bảo hiểm nhân thọ hỗ trợ
- mutual life-insurance company
- công ty bảo hiểm và tài trợ xuất khẩu
- Export Finance & Insurance Corporation
- Công ty Bảo hiểm và Tài trợ Xuất khẩu (của chính phủ Úc)
- Export Finance & insurance Corporation
- công ty bảo hiểm đường biển
- marine insurance broker
- công ty bảo hiểm đường biển
- marine insurance company
- công ty không có bảo hiểm nhân thọ
- non-life insurance company
- công ty liên bang bảo hiểm tiền ký gửi
- Federal Deposit Insurance Corporation
- cục bảo hiểm lao động
- bureau of labor insurance
- cục bảo hiểm nhà nước
- state insurance office
- cục bảo hiểm quốc gia
- department of state insurance
- cùng bảo hiểm
- collective insurance
- cước và bảo hiểm trả tới nơi đích
- CIP (carriageand insurance paid to)
- cước và bảo hiểm đã trả
- carriage insurance paid
- cước và bảo hiểm được trả tới .[[.]].
- carriage and insurance paid to...
- dự trữ bảo hiểm
- insurance reserve
- giá hàng cộng bảo hiểm
- cost and insurance
- giá hàng, bảo hiểm và vận phí
- cost, insurance and freight
- giá hàng, cước vận chuyển và bảo hiểm
- cost freight and insurance
- giá hàng, phí bảo hiểm cộng vận phí đường không
- cost, insurance, freight by plane
- giá hàng, phí bảo hiểm, phí vận chuyển cộng hoa hồng
- cost, insurance, freight and commission
- giá hàng, phí bảo hiểm, phí vận chuyển cộng lãi
- cost, insurance, freight and interest
- giá hàng, phí bảo hiểm, phí vận chuyển cộng phí hối đoái
- cost, insurance, freight and exchange
- giá hàng, phí bảo hiểm, phí vận chuyển cộng phí thông quan
- cost, insurance, freight cleared
- giá trị bảo hiểm
- insurance value
- giá trị bảo hiểm
- value of insurance
- giảm bớt chi phí bảo hiểm
- reduction of insurance
- giám định bảo hiểm đường biển
- marine insurance survey
- giám định biên bảo hiểm
- insurance surveyor
- giám định viên bảo hiểm
- insurance surveyor
- giấy bảo hiểm tạm
- insurance note
- giấy báo nhận bảo hiểm
- insurance cover note
- giấy bảo đảm bảo hiểm
- guarantee of insurance
- giấy chứng nhận bảo hiểm
- insurance certificate
- giấy nhận bảo hiểm
- insurance certificate
- Hiệp hội Bảo hiểm Anh
- British insurance Association
- hiệp hội bảo hiểm nhân thọ
- life insurance association
- hiệp hội bảo hiểm sức khoẻ
- health insurance society
- Hiệp hội Bảo hiểm Tín dụng Nước ngoài
- Foreign Credit Insurance Association
- hiệp hội bảo hiểm trái phiếu thành phố
- Municipal Bond Insurance Association
- Hiệp hội Bảo Hiểm Trái Phiếu Đô Thị
- municipal bond insurance association
- hoa hồng bảo hiểm
- insurance commission
- hội bảo hiểm lẫn nhau
- mutual insurance society
- Hội liên hiệp Bảo hiểm Vận tải Quốc tế
- International Union of Marine Insurance
- hợp đồng bảo hiểm
- contract of insurance
- hợp đồng bảo hiểm
- insurance contract
- hợp đồng bảo hiểm nhân thọ suốt đời
- straight life insurance policy
- hướng dẫn xin bảo hiểm
- insurance instruction
- ngành bảo hiểm
- branch of insurance
- ngành bảo hiểm
- business of insurance
- ngành bảo hiểm
- insurance industry
- ngày khởi đầu kỳ bảo hiểm
- inception of insurance cover
- nghề bảo hiểm
- insurance business
- nghiệp vụ bảo hiểm nhiều loại
- multiple line insurance
- người chào hàng bảo hiểm
- insurance canvasser
- người dẫn mối bảo hiểm
- insurance canvasser
- người giám định bảo hiểm
- insurance appraiser
- người giữ đơn bảo hiểm
- holder of insurance policy
- người môi giới bảo hiểm
- insurance broker
- người môi giới bảo hiểm đường biển
- marginal insurance company
- người môi giới bảo hiểm đường biển
- marine insurance broker
- người đại lý bảo hiểm
- insurance agent
- người đại lý liên kết bảo hiểm
- insurance tied agent
- người đánh giá bảo hiểm
- insurance appraiser
- người đồng bảo hiểm
- coinsurance (co-insurance)
- người được bảo hiểm
- holder of insurance policy
- nhân viên bảo hiểm
- insurance agent
- nhân viên kiểm tra bảo hiểm
- insurance ombudsman
- phạm vi bảo hiểm
- insurance coverage
- phí bảo hiểm
- insurance premium
- phí bảo hiểm chưa quá hạn
- insurance premium unexpired
- phí bảo hiểm hàng hóa
- cargo insurance premium
- phí bảo hiểm nhân thọ
- life insurance premium
- phí bảo hiểm quý
- quarterly insurance premium
- phí bảo hiểm trả dần
- installment insurance
- phí bảo hiểm vận tải biển
- marine insurance premium
- phí bảo hiểm đã nộp
- paid-up insurance
- phí bảo hiểm đường biển
- marine insurance premium
- phương án bảo hiểm
- insurance scheme
- quỹ bảo hiểm
- insurance fund
- quỹ bảo hiểm các hiệp hội tiết kiệm
- Savings Association Insurance Fund
- quỹ bảo hiểm hỗ tương
- mutual insurance fund
- quỹ bảo hiểm ngân hàng
- Bank Insurance Fund
- quỹ bảo hiểm nhân viên
- employees insurance fund
- quỹ bảo hiểm nhân viên
- employee's insurance fund
- quỹ bảo hiểm xã hội
- social insurance fund
- quỹ bảo hiểm y tế
- health insurance scheme
- quỹ tín thác bảo hiểm xã hội
- social insurance trust fund
- quyền lợi bảo hiểm không đủ
- short insurance interest
- số tiền bảo hiểm
- insurance against strike
- số tiền bảo hiểm
- insurance amount
- số tiền bảo hiểm
- sum of insurance
- sổ đăng ký bảo hiểm
- insurance register
- sự chào bán bảo hiểm
- canvass for insurance
- sự mở rộng bảo hiểm
- extension of a insurance cover
- sự mở rộng trách nhiệm bảo hiểm
- extension of insurance liability
- sự tự bảo hiểm
- self-insurance
- sự ước tính nghiệp vụ bảo hiểm
- imputation for insurance service
- tái bảo hiểm
- reinsurance (re-insurance)
- tái bảo hiểm chia chịu tổn thất
- spread loss insurance
- tái bảo hiểm phân tán tổn thất
- spread loss insurance
- tem bảo hiểm
- insurance stamps
- thị trường bảo hiểm
- insurance market
- thuế bảo hiểm
- insurance tax
- tiền bồi thường bảo hiểm
- insurance benefit
- tiền bồi thường bảo hiểm
- insurance indemnity
- tiền bồi thường bảo hiểm
- insurance money
- tiền bồi thường bảo hiểm
- insurance proceeds
- tiền góp quỹ bảo hiểm quốc gia
- national insurance contributions
- tiền hồi khấu bảo hiểm
- insurance rebate
- tiền thưởng bảo hiểm
- insurance bonus
- tín thác bảo hiểm
- insurance trust
- tính xã hội của bảo hiểm
- social character of insurance
- tổng lượng nghiệp vụ bảo hiểm
- insurance portfolio
- trái khoán bảo hiểm
- insurance bond
- tự bảo hiểm
- own insurance
- tự bảo hiểm
- self-insurance
- vận phí và phí bảo hiểm nhập khẩu
- import freight and insurance
- vận phí và phí bảo hiểm xuất khẩu
- export freight and insurance
- vận phí và phí bảo hiểm được trả tới
- freight and insurance paid to
- vật-đối tượng bảo hiểm
- subject-matter of insurance
- xí nghiệp bảo hiểm quốc doanh
- state insurance enterprise
- đạo luật đóng góp Bảo hiểm Liên bang
- Federal Insurance Contribution Act
- đề nghị bảo hiểm
- proposal of insurance
- điều khoản bảo hiểm
- insurance clause
- điều khoản bảo hiểm chung
- co-insurance clause
- điều khoản bảo hiểm Trung Quốc (năm 1972)
- china insurance Clauses
- điều khoản lợi ích của bảo hiểm
- benefit of insurance clause
- điều kiện bảo hiểm
- insurance conditions
- điều kiện bảo hiểm
- terms of insurance
- điều kiện giá hàng, bảo hiểm cộng với vận phí
- cost, insurance and freight terms
- đòi bồi thường bảo hiểm
- insurance claim
- đối tượng bảo hiểm
- object of insurance
- đơn bảo hiểm
- insurance policy
- đơn bảo hiểm bao
- open insurance policy
- đơn bảo hiểm bảo lãnh thế chấp
- mortgage protection insurance policy
- đơn bảo hiểm bão tố
- storm insurance policy
- đơn bảo hiểm bồi thường hành nghề
- pure endowment insurance policy
- đơn bảo hiểm chuyến (đường biển)
- voyage insurance policy
- đơn bảo hiểm cơ ngơi của doanh nghiệp
- capital redemption insurance policy
- đơn bảo hiểm có thể chuyển nhượng
- negotiable insurance policy
- đơn bảo hiểm có thể chuyển nhượng
- transferable insurance policy
- đơn bảo hiểm có thưởng
- endowment insurance policy
- đơn bảo hiểm có thưởng gấp đôi
- double endowment insurance policy
- đơn bảo hiểm có thưởng tuần hoàn
- recurring endowment insurance policy
- đơn bảo hiểm con cái
- child's deferred insurance policy
- đơn bảo hiểm con cái
- junior insurance policy
- đơn bảo hiểm con cái
- medical expenses insurance policy
- đơn bảo hiểm du lịch
- traveller's insurance policy
- đơn bảo hiểm gắn với đầu tư
- investment-linked insurance policy
- đơn bảo hiểm giá trị
- valued insurance policy
- đơn bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
- business interruption insurance policy
- đơn bảo hiểm giáo dục
- educational insurance policy
- đơn bảo hiểm hàng
- cargo insurance policy
- đơn bảo hiểm hàng hóa
- cargo insurance policy
- đơn bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển
- goods-in-transit insurance policy
- đơn bảo hiểm hành lý
- baggage insurance policy
- đơn bảo hiểm hội chung vốn
- partnership insurance policy
- đơn bảo hiểm hỗn hợp
- mixed insurance policy
- đơn bảo hiểm hợp đồng thầu
- contract insurance policy
- đơn bảo hiểm hưởng lợi nhuận
- with-profits insurance policy
- đơn bảo hiểm hưởng thu nhập
- income benefit insurance policy
- đơn bảo hiểm khoản vay thế chấp
- mortgage-insurance policy
- đơn bảo hiểm không hưởng lợi nhuận
- non-profit insurance policy
- đơn bảo hiểm không hưởng lợi nhuận
- without-profit insurance policy
- đơn bảo hiểm kỳ hạn
- term insurance policy
- đơn bảo hiểm kỳ hạn chuyển đổi
- convertible term insurance policy
- đơn bảo hiểm kỳ hạn giảm dần
- decreasing term insurance policy
- đơn bảo hiểm liên kết với cổ phiếu
- equity linked insurance policy
- đơn bảo hiểm mọi rủi ro
- all-risk insurance policy
- đơn bảo hiểm mua nhà
- house-purchase insurance policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ chung
- joint life endowment insurance policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ chung suốt đời
- joint whole life insurance policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời
- whole-life insurance policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ trực tuyến
- straight life insurance policy
- đơn bảo hiểm nhất thời
- temporary insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim cho người còn sống
- survivorship annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim chung
- joint annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim hưu trí
- retirement annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim khả biến
- variable annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim kỳ hạn
- annuity certain insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim kỳ hạn
- terminable annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim tăng dần
- increasing annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim thừa kế
- reversionary annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim trả ngay
- immediate annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim trả sau
- deferred annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim tùy thuộc
- construction insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim được trả lại
- refund annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm nợ khê (nợ khó đòi)
- bad debts insurance policy
- đơn bảo hiểm phí nộp một lần
- single-premium insurance policy
- đơn bảo hiểm phối hợp
- combined insurance policy
- đơn bảo hiểm quỹ chìm
- sinking fund insurance policy
- đơn bảo hiểm sức khoẻ cá nhân
- professional indemnity insurance policy
- đơn bảo hiểm sức khoẻ thường xuyên
- permanent health insurance policy
- đơn bảo hiểm tai nạn cá nhân
- personal accident insurance policy
- đơn bảo hiểm thân tàu
- hull insurance policy
- đơn bảo hiểm thiệt hại do nước
- water damage insurance policy
- đơn bảo hiểm thu nhập cho gia đình
- family-income insurance policy
- đơn bảo hiểm thuế thừa kế
- death duties insurance policy
- đơn bảo hiểm tiền bồi thường của người thầu khoán
- contractor's indemnity insurance policy
- đơn bảo hiểm tiền cước
- freight insurance policy
- đơn bảo hiểm tiền trên đường vận chuyển
- cash in transit insurance policy
- đơn bảo hiểm tín dụng
- credit insurance policy
- đơn bảo hiểm toàn diện
- comprehensive insurance policy
- đơn bảo hiểm toàn diện ô tô
- comprehensive motor insurance policy
- đơn bảo hiểm tổn thất do hậu quả
- consequential loss insurance policy
- đơn bảo hiểm trách nhiệm của người chủ
- employers' liability insurance policy
- đơn bảo hiểm vận tải biển
- marine insurance policy
- đơn bảo hiểm xây dựng lại
- reinstatement insurance policy
- đơn bảo hiểm xuất khẩu
- insurance shipment
- đơn bảo hiểm định hạn
- time insurance policy
- đơn bảo hiểm đóng tàu
- shipbuilders' insurance policy
- đồng bảo hiểm
- co-insurance
write
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ