• Revision as of 11:23, ngày 13 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (điện học) điện áp, sức điện động đo bằng vôn
    high voltage
    điện áp cao, cao thế

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    điện áp ngưỡng
    thế hiệu
    instantaneous voltage
    thế hiệu tức thời
    potential divider, voltage divider
    độ chia bằng thế hiệu
    steady state voltage
    thế hiệu ổn định
    voltage drift
    sự kéo theo thế hiệu
    voltage feedback
    hồi tiếp theo thế hiệu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    điện áp
    absence of voltage
    sự không có điện áp
    absolute voltage level
    mức tuyệt đối của điện áp
    AC voltage
    điện áp AC
    AC voltage
    điện áp xoay chiều
    accelerating voltage
    điện áp gia tốc
    acceleration voltage
    điện áp gia tốc
    active voltage
    điện áp hữu công
    actuating voltage
    điện áp khởi động
    alternating current, voltage
    điện áp xoay chiều
    alternating voltage
    điện áp AC
    alternating voltage
    điện áp xoay chiều
    analog voltage
    điện áp tương tự
    analogue voltage
    điện áp tương tự
    anode voltage
    điện áp anode
    arc voltage
    điện áp hồ quang
    arc-stream voltage
    điện áp đồng hồ quang
    arc-stream voltage
    điện áp luồng hồ quang
    atmospheric over-voltage
    quá điện áp khí quyển
    auxiliary voltage
    điện áp phụ
    avalanche voltage
    điện áp thác
    average voltage
    điện áp trung bình
    back-voltage
    điện áp ngược
    balance voltage
    điện áp cân bằng
    barrier voltage
    điện áp rào
    basic impulse withstand voltage
    điện áp chịu xung cơ bản
    basic voltage
    điện áp cơ sở
    Battery Voltage Detect (BVD)
    phát hiện điện áp nguồn ác qui
    bias voltage
    điện áp định thiên
    bias voltage
    điện áp lệch
    bias voltage
    điện áp phân cực
    blanking voltage
    điện áp xóa
    blocking voltage
    điện áp cản
    blocking voltage
    điện áp chặn
    booster voltage
    điện áp bổ sung
    booster voltage
    điện áp phụ thêm
    breakdown voltage
    điện áp đánh lửa
    breakdown voltage
    điện áp đánh thủng
    breakdown voltage
    điện áp đánh xuyên
    breakdown voltage
    điện áp phóng điện
    bucking voltage
    điện áp bù
    bus bar voltage transformer
    biến điện áp dùng cho thanh cái
    capacitive voltage divider
    bộ chia điện áp dung tính
    capacitive voltage transformer
    biến điện áp kiểu điện dung
    capacitive voltage transformer
    biến điện áp kiểu ghép tụ
    ceiling voltage
    điện áp tối đa
    cell voltage
    điện áp bình (điện phân)
    cell voltage
    điện áp pin
    charging voltage
    điện áp nạp
    closed-circuit voltage
    điện áp có tải
    closed-circuit voltage
    điện áp đóng mạch
    closed-circuit voltage
    điện áp hoạt động
    closed-circuit voltage
    điện áp làm việc
    closed-circuit voltage
    điện áp mạch đóng
    closed-circuit voltage
    điện áp mạch kín
    collector voltage
    điện áp cực góp
    common mode voltage
    điện áp chế độ thông thường
    common mode voltage
    điện áp tín hiệu cùng pha
    common-mode voltage
    điện áp kiểu chung
    compact extra-low voltage tungsten halogen lamp
    đèn halogen-tungsten điện áp siêu thấp cỡ thu gọn
    compensating voltage
    điện áp bù
    complex voltage
    điện áp phức
    composite modulation voltage
    điện áp điều chế phức hợp
    connection voltage
    điện áp nối
    constant voltage
    điện áp không đổi
    constant voltage
    điện áp ổn định
    Constant Voltage (CV)
    điện áp không đổi
    constant-voltage dynamo
    đynamô điện áp không đổi
    constant-voltage source
    nguồn điện áp không đổi
    continuous operating voltage
    điện áp vận hành liên tục
    continuous operation voltage
    điện áp vận hành liên tục
    controlling voltage
    điện áp điều chỉnh
    corona start voltage
    điện áp khởi đầu điện hoa
    corona start voltage
    điện áp phát sinh vầng quang
    counter voltage
    điện áp đếm
    counter voltage
    điện áp ngược
    counter voltage
    phản điện áp
    coupling capacitor voltage transformer
    máy biến điện áp kiểu ghép tụ
    crest voltage
    điện áp đỉnh
    critical anode voltage
    điện áp anode tới hạn
    critical grid voltage
    điện áp lưới tới hạn
    critical voltage
    điện áp tới hạn
    current voltage
    quan hệ dòng-điện áp
    current-voltage characteristic
    đặc tuyến dòng-điện áp
    current-voltage characteristic
    đường đặc trưng điện áp-dòng
    current-voltage curve
    đặc tuyến dòng điện-điện áp
    current-voltage dual
    mạch kép dòng điện áp
    cutoff voltage
    điện áp cuối
    cutoff voltage
    điện áp giới hạn
    CVCF (ConstantVoltage Frequency Power Supply)
    nguồn cung cấp tần số điện áp không đổi
    DC voltage
    điện áp DC
    DC voltage
    điện áp một chiều
    DC voltage source
    nguồn điện áp một chiều
    decomposition voltage
    điện áp phân giải
    decomposition voltage
    điện áp phân ly
    deflection voltage
    điện áp làm lệch
    degree of voltage rectification
    độ chỉnh lưu điện áp
    degree of voltage rectification
    mức chỉnh lưu điện áp
    delta voltage
    điện áp dây
    delta voltage
    điện áp tam giác
    diametral voltage
    điện áp đối tâm
    differential output voltage
    điện áp ra vi phân
    differential voltage
    điện áp vi sai
    diode forward voltage
    điện áp đi-ốt thuận
    diode voltage
    điện áp đi-ốt
    direct voltage
    điện áp một chiều
    discharge voltage
    điện áp phóng (điện)
    discharge voltage
    điện áp phóng điện
    disruptive voltage
    điện áp đánh thủng
    disruptive voltage
    điện áp đánh xuyên
    disturbance voltage
    điện áp nhiễu
    disturbing voltage
    điện áp nhiễu
    drive voltage
    điện áp phụ thêm
    drop voltage
    điện áp giáng
    drop voltage
    điện áp sụt
    drop-out voltage
    điện áp giáng
    drop-out voltage
    điện áp sụt
    dry flashover voltage
    điện áp đánh thủng khô
    dual supply voltage
    điện áp cung cấp kép
    duel voltage
    điện áp kép
    duel voltage
    hai điện áp
    effective voltage
    điện áp hiệu dụng
    EHV (extremelyhigh voltage)
    điện áp cực lớn
    electrode bias voltage
    điện áp định thiên điện cực
    electrode voltage
    điện áp điện cực
    electrodeless voltage
    điện áp không điện cực
    electron beam voltage
    điện áp chùm điện tử
    end-point voltage
    điện áp cuối
    equivalent noise voltage
    điện áp tạp nhiễu tương đương
    equivalent noise voltage
    điện áp tiếng ồn tương đương
    equivalent voltage
    điện áp tương đương
    error voltage
    điện áp lệch
    error voltage
    điện áp sai số
    excess voltage
    sự quá điện áp
    excitation voltage
    điện áp kích thích
    excitation voltage
    điện áp kích từ
    exciting voltage
    điện áp kích thích
    exposure voltage
    điện áp lộ sáng
    external voltage
    điện áp bên ngoài
    external voltage
    điện áp ngoài
    external voltage source
    nguồn điện áp bên ngoài
    Extra High Voltage (EHV)
    điện áp cực cao
    extra low voltage
    điện áp cực thấp
    extra-high voltage
    điện áp cực cao
    extra-high voltage cable
    cáp điện áp cực cao
    extremely high voltage (EHV)
    điện áp cực cao
    fault voltage circuit breaker
    máy cắt điện áp sự cố
    feedback voltage
    điện áp hồi tiếp
    field voltage
    điện áp kích
    field voltage
    điện áp tạo trường
    filament voltage
    điện áp sợi nung
    final voltage
    điện áp cuối cùng
    firing voltage
    điện áp đánh lửa
    fixed voltage
    điện áp cố định
    flash-over voltage
    điện áp phóng điện
    flash-over voltage
    điện áp phóng hồ quang
    floating voltage
    điện áp trôi
    forward voltage
    điện áp hướng tới
    forward voltage
    điện áp thuận
    full load voltage
    điện áp khi đầy tải
    full voltage
    điện áp đầy đủ
    full voltage
    điện áp định mức
    gate voltage
    điện áp cổng
    gate voltage
    điện áp cực cửa
    gate-to-source voltage
    điện áp cực cửa-cực nguồn
    grid voltage
    điện áp lưới
    half-ware voltage
    điện áp nửa sóng
    Hall voltage
    điện áp Hall
    hearing evoked voltage
    điện áp kích thính giác
    heater voltage
    điện áp nung
    hexagon voltage
    điện áp lục giác
    hexagon voltage
    điện áp sáu pha
    high tension , high voltage
    điện áp cao
    high voltage
    điện áp cao
    High voltage (HV)
    điện áp cao
    High Voltage Direct Current (HVDC)
    dòng một chiều điện áp cao
    high-voltage cable
    cáp điện áp cao
    high-voltage circuit breaker
    bộ ngắt mạch điện áp cao
    high-voltage direct current
    dòng một chiều điện áp cao
    high-voltage equipment
    thiết bị điện áp cao
    high-voltage impulse generator
    máy phát xung điện áp cao
    high-voltage insulation
    cách điện điện áp cao
    high-voltage motor
    động cơ điện áp cao
    high-voltage porcelain insulator
    bầu sứ điện áp cao
    high-voltage power supply
    nguồn cấp điện áp cao
    high-voltage tester
    bộ thử điện áp cao
    high-voltage transmission line
    đường truyền dẫn điện áp cao
    high-voltage winding
    cuộn dây điện áp cao
    highest voltage
    điện áp cao nhất
    holding voltage
    điện áp duy trì
    hum voltage
    điện áp ồn
    hum voltage
    điện áp tạp nhiễu
    ignition voltage
    điện áp đánh lửa
    ignition voltage
    điện áp mồi
    impedance voltage
    điện áp đoản mạch
    impedance voltage
    điện áp ngắn mạch
    impedance voltage
    điện áp trên trở kháng
    impedance voltage
    điện áp trở kháng
    impressed voltage
    điện áp đặt
    impressed voltage
    điện áp đặt vào
    impressed voltage
    điện áp tác dụng vào
    impulse spark over voltage
    điện áp phóng điện xung kích
    impulse voltage
    điện áp xung
    impulse voltage/current
    điện áp/dòng điện xung
    impulse withstand voltage
    điện áp xung chịu đựng
    impulse withstand voltage
    điện áp xung chịu được
    induced voltage
    điện áp bị cảm ứng
    induced voltage
    điện áp cảm ứng
    induced voltage
    điện áp thụ cảm
    inducing voltage
    điện áp cảm ứng
    induction voltage
    điện áp cảm ứng
    inductive voltage transformer
    biến điện áp kiểu cảm ứng
    initial inverse voltage
    điện áp ngược ban đầu
    initial surge voltage
    điện áp tăng vọt ban đầu
    initial voltage
    điện áp ban đầu
    input voltage
    điện áp đầu vào
    input voltage
    điện áp vào
    instantaneous voltage
    điện áp tức thời
    insulation withstand voltage
    điện áp an toàn cách điện
    interfacial voltage
    điện áp giữa hai mặt
    internal voltage
    điện áp nội
    interrupting voltage
    điện áp ngắt (mạch)
    inverse peak voltage
    điện áp đỉnh ngược
    inverse peak voltage
    điện áp ngược cực đại
    inverse voltage
    điện áp ngược
    Kirchhoff's voltage law
    định luật Kirchhoff về điện áp
    lack of voltage
    thiếu điện áp
    lagging voltage
    điện áp trễ
    leading voltage
    điện áp sớm pha
    lighting impulse residual voltage
    điện áp dư xung sét
    lightning arrester for high voltage
    bộ chống sét điện áp cao
    limiting voltage
    điện áp giới hạn
    line voltage
    điện áp dây
    line voltage
    điện áp đường dây
    line voltage
    điện áp lưới điện
    line-to-earth voltage
    điện áp dây nóng-dây đất
    line-to-earth voltage
    điện áp đường dây-đất
    line-to-ground voltage
    điện áp dây nóng-dây đất
    line-to-ground voltage
    điện áp đường dây đất
    line-to-line voltage
    điện áp đường dây-đường dây
    line-to-neutral voltage
    điện áp dây nóng-dây nguội
    linear voltage
    điện áp tuyến tính
    Longitudinal Output Voltage (LOL)
    điện áp ra theo chiều dọc
    loss in voltage
    sự giảm điện áp
    loss of voltage
    mất điện áp
    loss of voltage
    tổn thất điện áp
    low voltage
    điện áp thấp
    Low Voltage AC (LVAC)
    Nguồn AC điện áp thấp
    Low Voltage Differential (LVD)
    vi sai điện áp thấp
    Low Voltage Differential Signalling (LVDS)
    báo hiệu vi sai điện áp thấp
    Low Voltage Directive (LVD)
    chỉ dẫn điện áp thấp
    low voltage relay
    rơle điện áp thấp
    low voltage system
    lưới điện áp thấp
    low-voltage cable
    cáp điện áp thấp
    low-voltage electrostatic loudspeaker
    loa tĩnh điện điện áp thấp
    low-voltage frost heave prevention equipment
    thiết bị chống đóng băng điện áp thấp
    low-voltage heave prevention equipment
    thiết bị chống điện áp thấp
    low-voltage installation
    thiết bị điện áp thấp
    low-voltage line
    đường dây điện áp thấp
    low-voltage network
    mạng điện áp thấp
    low-voltage winding
    cuộn dây điện áp thấp
    mains voltage
    điện áp đường dây
    mains voltage
    điện áp lưới điện
    maximum operating common mode voltage
    điện áp cực đại khi vận hành
    maximum operating normal voltage
    điện áp cực đại khi vận hành
    maximum operating voltage
    điện áp vận hành tối đa
    maximum permissible voltage
    điện áp cực đại cho phép
    maximum voltage
    điện áp cực đại
    maximum voltage
    điện áp tối đa
    maximum voltage relay
    rơle điện áp cực đại
    measured voltage
    điện áp đo được
    medium voltage
    điện áp trung bình
    Medium Voltage (MV)
    điện áp trung bình
    mesh voltage
    điện áp mắt lưới
    minimum voltage
    điện áp cực tiểu
    multi-range voltage detector stick
    sào thử điện nhiều bậc điện áp
    negative voltage
    điện áp âm
    negative voltage supply
    cung cấp điện áp âm
    negative voltage supply
    nguồn điện áp âm
    neutral point displacement voltage
    điện áp dịch chuyển trung hòa
    neutral voltage
    điện áp (điểm) trung tính
    neutralizing voltage
    điện áp trung hòa
    no voltage
    điện áp bằng không
    no voltage
    sự không có điện áp
    no-load direct voltage
    điện áp một chiều không tải
    no-load voltage
    điện áp không (phụ) tải
    no-load voltage
    điện áp không tải
    no-load voltage
    điện áp mạch hở
    node voltage
    điện áp (so với) nút
    node-voltage analysis
    phân tích điện áp nút
    noise voltage
    điện áp tạp âm
    noise voltage
    điện áp tạp nhiễu
    noise voltage
    điện áp tiếng ồn
    nominal voltage
    điện áp danh định
    nominal voltage
    điện áp định danh
    nominal voltage
    điện áp định mức
    normal mode voltage
    điện áp chế độ chuẩn
    normal voltage
    điện áp chuẩn
    normalized voltage
    điện áp chuẩn hóa
    null voltage
    điện áp bằng không
    off-load voltage
    điện áp hở mạch
    offset voltage
    điện áp lệnh
    on-load voltage
    điện áp có tải
    on-load voltage
    điện áp làm việc
    on-load voltage
    điện áp mạch kín
    on-load voltage
    điện áp trên phụ tải
    open circuit voltage
    điện áp hở mạch
    open circuit voltage
    điện áp mạch hở
    open circuit voltage
    điện áp trong mạch mở
    open-circuit (intermediate) voltage
    điện áp trung gian mạch hở
    open-circuit voltage
    điện áp không (phụ) tải
    operate voltage
    điện áp làm việc
    operate voltage
    điện áp vận hành
    operating voltage
    điện áp công tác
    operating voltage
    điện áp đóng mạch
    operating voltage
    điện áp hoạt động
    operating voltage
    điện áp làm việc
    operating voltage
    điện áp thao tác
    operating voltage
    điện áp vận hành
    operating voltage indicator
    đồng hồ điện áp hoạt động
    operational voltage
    điện áp công tác
    operational voltage
    điện áp thao tác
    operational voltage
    điện áp vận hành
    output voltage
    điện áp (đầu) ra
    output voltage
    điện áp ra
    overload voltage
    điện áp quá tải
    pace voltage
    điện áp bước
    peak arc voltage
    điện áp hồ quang cực đại
    peak envelope voltage
    điện áp đỉnh đường bao
    peak envelope voltage (PEV)
    điện áp đường bao cực đại
    peak inverse voltage
    điện áp ngược cực đại
    peak inverse voltage
    điện áp ngược đỉnh
    Peak Inverse Voltage (PIV)
    điện áp nghịch đảo đỉnh
    Peak To Peak (voltage) (PTP)
    đỉnh - Đỉnh (Điện áp ~)
    peak voltage
    điện áp cựcđại
    peak voltage
    điện áp đỉnh
    peak voltage measuring instrument
    dụng cụ đo điện áp đỉnh
    peak voltage measuring instrument
    von kế điện áp đỉnh
    peak voltage measuring instrument
    von kế đo điện áp đỉnh
    permissible voltage
    điện áp được phép
    PEV (peakenvelope voltage)
    điện áp đường bao dỉnh
    phase sequence voltage relay
    rơle điện áp thứ tự pha
    phase voltage
    điện áp pha
    phase-to phase voltage
    điện áp dây pha
    phase-to phase voltage
    điện áp pha-pha
    phase-to-ground voltage
    điện áp pha-đất
    phase-to-neutral voltage
    điện áp pha-trung tính
    phase-to-neutral voltage
    điện áp pha-trung tính (điện áp pha)
    phase-to-phase voltage
    điện áp pha-pha
    pick voltage
    điện áp bộ cảm biến
    pick-up voltage
    điện áp bộ cảm biến
    positive voltage
    điện áp dương
    primary voltage
    điện áp cuộn sơ cấp
    primary voltage
    điện áp sơ cấp
    primary voltage
    điện áp sơ cấp (ở biến áp)
    proof voltage
    điện áp kiểm tra
    proof voltage
    điện áp thử nghiệm
    psophometric voltage
    điện áp tạp thoại kế
    pulsating voltage
    điện áp đập mạnh
    pulsating voltage
    điện áp mạch động
    puncture voltage
    điện áp chọc thủng
    puncture voltage
    điện áp đánh thủng
    quasi-peak voltage
    điện áp chuẩn đỉnh
    quasi-peak voltage
    điện áp đỉnh
    quench voltage
    điện áp dập tắt
    quench voltage
    điện áp tắt
    r.m.s voltage
    điện áp căn quân phương
    r.m.s voltage
    điện áp hiệu dụng
    ramp voltage
    điện áp tăng đều
    random voltage
    điện áp ngẫu nhiên
    rate of rise of restriking voltage (RRRV)
    tốc độ tăng của điện áp phóng lại
    rate of voltage rise
    tốc độ tăng điện áp
    rated impulse withstand voltage
    điện áp chịu xung định mức
    rated step voltage
    điện áp bậc thang danh định
    rated voltage
    điện áp danh định
    rated voltage
    điện áp đầy đủ
    rated voltage
    điện áp định mức
    rated voltage of a winding
    điện áp danh định của cuộn dây
    rated voltage ratio
    tỷ số điện áp danh định
    reactance voltage
    điện áp của điện kháng
    reactance voltage
    điện áp phản kháng
    reactance voltage
    điện áp-điện kháng
    reactive voltage
    điện áp phản kháng
    reactive voltage
    điện áp vô công
    reactive-power (voltage) control
    sự điều chỉnh (điện áp) bằng công suất phản kháng
    recovery voltage
    điện áp hồi phục
    recovery voltage
    điện áp phục hồi
    rectified voltage
    điện áp đã chỉnh lưu
    reference voltage
    điện áp chuẩn
    reference voltage
    điện áp quy chiếu
    reference voltage
    điện áp so sánh
    reference voltage level
    mức điện áp chuẩn gốc
    reflected voltage
    điện áp phản xạ
    reflector voltage
    điện áp bộ phản xạ
    regulated output voltage
    điện áp ổn định
    regulated voltage
    điện áp không đổi
    regulated voltage
    điện áp ổn định
    reignition voltage
    điện áp tái đánh lửa
    relative voltage
    điện áp tương đối (âm hoặc dương)
    residual voltage
    điện áp dư
    residual voltage
    điện áp sót
    residual voltage relay
    rơle điện áp dư
    residual voltage test
    thử điện áp dư
    resistance voltage
    điện áp (trên) điện trở
    resistance voltage
    điện áp điện trở
    resonant voltage step-up
    tăng điện áp do cộng hưởng
    response to voltage
    đáp ứng với điện áp
    response to voltage
    độ nhạy điện áp
    restriking voltage
    điện áp phóng lại
    reverse voltage
    điện áp ngược
    reverse voltage protection
    bảo vệ chống điện áp ngược
    ripple voltage
    điện áp dư
    ripple voltage
    điện áp gợn sóng
    root mean square voltage
    điện áp căn quân phương
    root mean square voltage
    điện áp hiệu dụng
    rush of voltage
    tăng vọt điện áp
    Safety Extra Low Voltage circuit (SELV)
    mạch có điện áp cực thấp an toàn
    safety extra-low voltage
    điện áp an toàn cực thấp
    safety voltage
    điện áp an toàn
    saturation voltage
    điện áp bão hòa
    saw tooth voltage
    điện áp hình răng cưa
    saw tooth voltage
    điện áp răng cưa
    sealing voltage
    điện áp tiếp xúc
    secondary voltage
    điện áp thứ cấp
    self-induction back-voltage
    điện áp ngược tự cảm
    shock hazard voltage
    điện áp gây giật nguy hiểm
    signal voltage
    điện áp tín hiệu
    sine voltage
    điện áp hình sin
    single supply voltage
    điện áp nguồn đơn
    sinusoidal voltage
    điện áp hình sin
    sinusoidal voltage
    điện áp sóng (sin)
    slowly varying voltage
    điện áp thay đổi chậm
    source voltage
    điện áp nguồn
    spark voltage
    điện áp đánh lửa (ở bugi)
    spark-over voltage
    điện áp đánh lửa
    spark-over voltage
    điện áp phóng (điện)
    sparking voltage
    điện áp đánh lửa
    sparkover voltage
    điện áp đánh thủng
    square wave voltage
    điện áp sóng vuông góc
    stabilized voltage
    điện áp ổn định
    Standard low voltage CMOS (SLV-CMOS)
    CMOS điện áp tiêu chuẩn thấp tiêu chuẩn
    star voltage
    điện áp hình sao
    star voltage
    điện áp sao
    starting voltage
    điện áp ban đầu
    starting voltage
    điện áp khởi động
    starting voltage
    điện áp mồi
    steady state voltage
    điện áp ổn định
    steady-state voltage
    điện áp xác lập
    step voltage
    điện áp bậc thang
    step voltage
    điện áp bước
    sticking voltage
    điện áp cản
    sticking voltage
    điện áp chặn
    striking voltage
    điện áp đánh lửa
    striking voltage
    điện áp mồi
    supply voltage
    điện áp cung cấp
    supply voltage
    điện áp nguồn
    supply voltage indicator
    bộ chỉ báo điện áp nguồn
    surge voltage
    điện áp sét
    surge voltage
    điện áp xung
    surge voltage generator
    máy phát xung điện áp
    surge voltage protector
    bộ bảo vệ quá điện áp
    Surge voltage Protector (SVP)
    bộ bảo vệ chống điện áp tăng vọt
    sweep voltage
    điện áp quét
    switching impulse residual voltage
    điện áp dư xung đóng ngắt
    synchronous generated voltage
    điện áp phát ra đồng bộ
    synchronous voltage
    điện áp đồng bộ
    tank voltage
    điện áp bình
    terminal voltage
    điện áp đầu cuối
    test voltage
    điện áp thử (nghiệm)
    testing voltage
    điện áp thử
    thermal noise voltage
    điện áp nhiệt
    thermoelectric voltage
    điện áp nhiệt điện
    threshold voltage
    điện áp ngưỡng
    timing voltage
    điện áp định thời
    touch voltage
    điện áp tiếp xúc
    transformer voltage
    điện áp biến áp
    transformer voltage
    điện áp máy biến áp
    transformer voltage ratio
    tỷ số điện áp biến áp
    transient recovery voltage
    điện áp phục hồi chuyển tiếp
    transient recovery voltage
    điện áp quá độ phục hồi
    transient voltage
    điện áp chuyển tiếp
    transient voltage
    điện áp chuyển tiếp (quá độ)
    transmission-line voltage
    điện áp đường truyền
    triggering voltage
    điện áp khởi động
    tripling voltage
    điện áp bội ba
    turn-on voltage
    điện áp đóng mạch
    turn-on voltage
    điện áp mồi
    UHV (ultra-high voltage)
    điện áp siêu cao
    ultra-high voltage (UHV)
    điện áp siêu cao
    unbalance voltage
    điện áp không cân bằng (cầu đo)
    under voltage alarm
    sự báo động điện áp thấp
    unidirectional voltage
    điện áp một chiều
    unit voltage
    điện áp đơn vị
    valley voltage
    điện áp trũng
    variable voltage
    điện áp thay đổi
    variable voltage generator
    máy tạo điện áp biến đổi
    virtual voltage
    điện áp ảo
    voltage amplification
    độ khuếch đại điện áp
    voltage amplification
    sự khuếch đại điện áp
    voltage amplifier
    bộ khuếch đại điện áp
    voltage applied contact
    công tác xông điện áp
    voltage attenuation
    sự suy giảm điện áp
    voltage balance
    sự cân bằng điện áp
    voltage balance relay
    rơle cân bằng điện áp
    voltage build-up
    mồi điện áp
    voltage changer
    bộ đổi điện áp
    voltage circuit
    mạch điện áp
    voltage coefficient
    hệ số điện áp
    voltage coil
    cuộn điện áp
    voltage comparison
    sự so sánh điện áp
    voltage compensating
    sự bù điện áp
    voltage control
    điều chỉnh điện áp
    voltage control
    sự điều chỉnh điện áp
    voltage control
    sự điều khiển điện áp
    voltage control unit
    thiết bị điều khiển điện áp
    Voltage Controlled Crystal Oscillator (VCXO)
    bộ dao động thạch anh khống chế bằng điện áp
    Voltage Controlled Oscillator (VCO)
    bộ dao động khống chế bằng điện áp
    voltage corrector
    bộ điều chỉnh điện áp
    voltage current characteristic
    đặc tuyến điện áp-dòng
    voltage dependent resistor
    điện trở phụ thuộc điện áp
    voltage derating
    giảm điện áp
    voltage detector
    sào phát hiện điện áp
    voltage detector stick
    sào phát hiện điện áp
    voltage deviation
    lệch điện áp
    voltage diagram of two-port network
    biểu đồ điện áp của mạng hai cửa
    voltage difference
    chênh lệch điện áp
    voltage difference
    hiệu điện áp
    voltage directional relay
    rơle điện áp có hướng
    voltage distribution
    sự phân bố điện áp
    voltage divider
    bộ chia điện áp
    voltage divider network
    mạch chia điện áp
    voltage division
    sự phân chia điện áp
    voltage double
    mạch nhân đôi điện áp
    voltage double type rectifier
    bộ chỉnh lưu tăng đôi điện áp
    voltage doubler
    bộ gấp đôi điện áp
    voltage doubler
    bộ nhân đôi điện áp
    voltage doubler
    mạch tăng đôi điện áp
    voltage drift
    sự trôi điện áp
    voltage drop
    điện áp rơi
    voltage drop
    sự sụt điện áp
    voltage dropping resistor
    điện trở làm sụt điện áp
    voltage element
    phần tử điện áp
    voltage fall
    giảm điện áp
    voltage feedback
    hồi tiếp điện áp
    voltage feedback
    sự hồi tiếp điện áp
    voltage flare
    chớp điện áp (để tạo ra độ chói toàn phần của đèn)
    voltage fluctuation
    thăng giáng điện áp
    voltage gain
    độ tăng ích điện áp
    voltage generator
    bộ tạo điện áp
    voltage generator
    bộ tạo sóng điện áp
    voltage generator
    máy tạo điện áp
    voltage gradient
    gradien điện áp
    voltage gradient
    gradient điện áp
    voltage indicator
    bộ chỉ báo điện áp
    voltage jump
    sự nhảy vọt điện áp
    voltage level
    mức điện áp
    voltage limiter
    bộ giới hạn điện áp
    voltage limiter
    bộ hạn chế điện áp
    voltage loss
    độ sụt điện áp
    voltage loss
    tổn hao điện áp
    voltage map
    bản đồ điện áp
    voltage measurement
    đo điện áp
    voltage measuring instrument
    dụng cụ đo điện áp
    voltage measuring range
    khoảng đo điện áp
    voltage modulation
    bộ điều chế điện áp
    voltage monitor
    bộ theo dõi điện áp
    voltage multiplier
    bộ nhân khoảng điện áp
    voltage multiplier
    bộ nhân điện áp
    voltage multiplier circuit
    mạch nhân điện áp
    voltage node
    nút điện áp (ở hệ sóng dừng)
    voltage pencil
    bút chì điện áp
    voltage pencil
    kim điện áp
    voltage phasor
    phaso điện áp
    voltage phasor
    phức vectơ điện áp
    voltage phasor diagram
    biểu đồ pha điện áp
    voltage phasor diagram
    biểu đồ vectơ điện áp
    voltage phasor diagram
    đồ thị pha điện áp
    voltage polarity
    cực tính của điện áp
    voltage range
    khoảng điện áp
    voltage range
    dải điện áp
    voltage rating
    điện áp định danh
    voltage rating
    điện áp làm việc
    voltage rating
    định mức điện áp
    voltage ratio
    tỷ số điện áp
    voltage reduction factor
    hệ số suy giảm điện áp
    voltage reference
    chuẩn điện áp
    voltage reference diode
    đi-ốt chuẩn điện áp
    voltage reference diode
    đi-ốt điều chỉnh điện áp
    voltage reference tube
    đèn chuẩn điện áp
    voltage reference tube
    đèn điều chỉnh điện áp
    voltage reference tube
    đèn ổn định điện áp
    voltage reflection coefficient
    hệ số phản xạ điện áp
    voltage reflexion
    phản xạ điện áp
    voltage regulation
    điều chỉnh điện áp
    voltage regulation
    sự điều chỉnh điện áp
    voltage regulator
    bộ điều chỉnh điện áp
    voltage regulator
    bộ ổn định điện áp
    voltage regulator diode
    đi-ốt điều chỉnh điện áp
    voltage regulator diode, voltage reference diode
    đi-ốt chuẩn điện áp
    voltage regulator tube
    đèn chuẩn điện áp
    voltage regulator tube
    đèn điều chỉnh điện áp
    voltage regulator tube
    đèn ổn định điện áp
    voltage relay
    rơle điện áp
    voltage removed contact
    tiếp điểm ngắt điện áp
    voltage resonance
    sự cộng hưởng điện áp
    voltage restorer
    bộ phục hồi điện áp
    voltage selection switch
    công tắc lựa chọn điện áp
    voltage selector
    bộ chọn điện áp
    voltage sensitivity
    độ nhạy điện áp
    voltage source
    nguồn điện áp
    voltage source inverter
    bộ đảo nguồn điện áp
    voltage span
    khoảng đo điện áp
    voltage spike
    sự tăng vọt điện áp
    voltage stability
    độ ổn định điện áp
    voltage stabilization
    ổn định điện áp
    voltage stabilization
    sự ổn định điện áp
    voltage stabilizer
    bộ ổn định điện áp
    voltage stabilizer tube
    đèn chuẩn điện áp
    voltage stabilizer tube
    đèn điều chỉnh điện áp
    voltage stabilizer tube
    đèn ổn định điện áp
    voltage standard
    chuẩn điện áp
    voltage standing wave ratio
    hệ số sóng đứng điện áp
    voltage standing wave ratio
    tỷ số sóng dừng điện áp
    Voltage Standing Wave Ratio (VSWR)
    hệ số sóng đứng theo điện áp
    voltage step
    bậc điện áp
    voltage surge
    sự tăng vọt điện áp
    voltage test
    thử nghiệm điện áp
    voltage to earth
    điện áp so với đất
    voltage to ground
    điện áp so với đất
    voltage transducer
    bộ chuyển đổi điện áp
    voltage transformer
    bộ biến đổi điện áp
    voltage transformer
    máy biến điện áp
    voltage transformer
    máy biến đổi điện áp
    voltage variation
    biến thiên điện áp
    voltage variation
    sự biến thiên điện áp
    voltage-current dual
    đối ngẫu dòng-điện áp
    voltage-dependent resistor
    điển trở phụ thuộc điện áp
    voltage-free
    không điện áp
    voltage-range multiplier
    bộ nhân khoảng điện áp
    voltage-range multiplier
    bộ nhân điện áp
    voltage-regulating relay
    rơle điều chỉnh điện áp
    voltage-regulating transformer
    máy biến áp điều chỉnh điện áp
    voltage-sensitive light emitting diode
    đi-ốt phát quang nhạy điện áp
    voltage-stabilized power supply
    bộ nguồn ổn định điện áp
    withstand voltage
    điện áp chịu đựng
    working voltage
    điện áp có tải
    working voltage
    điện áp công tác
    working voltage
    điện áp định danh
    working voltage
    điện áp làm việc
    working voltage
    điện áp mạch kín
    working voltage
    định mức điện áp
    Y-voltage
    điện áp hình sao
    Y-voltage
    điện áp Y (điện áp trung tính)
    zener voltage
    điện áp đánh thủng
    Zener voltage
    điện áp Zener
    zero voltage
    điện áp bằng không
    điện thế
    active voltage
    điện thế tác dụng
    arc voltage
    điện thế hồ quang
    bias voltage
    điện thế phân cực
    breakdown voltage
    điện thế đánh lửa
    breakdown voltage
    điện thế phóng điện
    charging voltage
    điện thế nạp
    decomposition voltage
    điện thế phá hủy
    delta voltage
    điện thế tam giác
    effective voltage
    hiệu điện thế hiệu dụng
    exciting voltage
    điện thế kích động
    exciting voltage
    điện thế kích hoạt
    filament voltage
    điện thế tim đèn
    full load voltage
    điện thế có tải toàn phần
    grid voltage
    điện thế lưới
    hall voltage
    hiệu điện thế Hall
    ignition voltage
    điện thế mồi
    induced voltage
    điện thế cảm ứng
    induced voltage
    điện thế ứng
    initial voltage on charge
    điện thế nạp điện ban đầu
    inverse voltage
    điện thế ngược
    main voltage switch
    nút ngắt điện thế chính
    no load voltage
    điện thế không tải
    no voltage
    điện thế bằng không
    null voltage
    điện thế bằng không
    over-voltage
    điện thế quá mức
    peak inverse voltage
    điện thế nghịch tối đa
    peak inverse voltage rating
    ngưỡng điện thế nghịch
    peak voltage
    điện thế cực đại
    peak voltage
    điện thế đỉnh
    peak voltage
    điện thế tối đa
    phase voltage
    điện thế biến tướng
    plate voltage
    điện thế dương cực
    polarization voltage
    điện thế phân cực
    punch-through voltage
    điện thế xuyên qua
    quench voltage
    điện thế khử dao động
    regulator (voltageregulator)
    bộ điều hòa điện thế
    required ignition voltage
    hiệu điện thế đánh lửa
    reverse voltage
    điện thế đảo nghịch
    reverse voltage
    điện thế nghịch đảo
    ripple voltage
    điện thế gợn sóng
    saturation voltage
    điện thế bão hòa
    saw-tooth voltage
    điện thế hình răng cưa
    spark discharge voltage
    hiệu điện thế đánh lửa
    spark voltage
    hiệu điện thế đánh lửa
    sparking voltage
    hiệu điện thế đánh lửa
    step down the voltage
    hạ điện thế
    supply voltage
    điện thế cung cấp
    terminal voltage
    điện thế ở cực
    thermoelectric voltage
    điện thế nhiệt điện
    to induce a voltage
    tạo ra (cảm ứng) điện thế
    under voltage
    điện thế không đủ
    voltage doubler
    mạch nhân đôi điện thế
    voltage doubler
    mạch tăng đôi điện thế
    voltage doubler type rectifier
    bộ chỉnh lưu tăng đôi điện thế
    voltage drop
    sự giảm điện thế
    voltage drop
    sự giảm điện thế (sụt áp)
    voltage drop
    sự sụt điện thế
    voltage gradient
    khuynh độ điện thế
    voltage gradient
    gradien điện thế
    voltage multiplier
    mạch tăng điện thế
    voltage regulation
    sự điều hòa điện thế
    voltage regulator
    bộ điều chỉnh điện thế
    voltage regulator
    bộ điều tiết điện thế
    voltage regulator tube
    đèn điều tiết điện thế
    welding voltage
    điện thế hàn
    working voltage
    điện thế hoạt động
    zener voltage
    điện thế zener
    zero voltage
    điện thế bằng không
    hiệu điện thế
    effective voltage
    hiệu điện thế hiệu dụng
    hall voltage
    hiệu điện thế Hall
    required ignition voltage
    hiệu điện thế đánh lửa
    spark discharge voltage
    hiệu điện thế đánh lửa
    spark voltage
    hiệu điện thế đánh lửa
    sparking voltage
    hiệu điện thế đánh lửa

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Electromotive force or potential difference expressed involts.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X