-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
material
- bãi chứa nguyên vật liệu
- Yard, Material
- bản chỉ dẫn giá vật liệu
- material cost guide
- bản thống kê vật liệu
- list of material
- bảng thống kê vật liệu
- material bill
- bọt vật liệu cách nhiệt uretan cứng
- rigid urethane foam insulating material
- bọt vật liệu cách nhiệt urethan cứng
- rigid urethane foam insulant (insulatingmaterial)
- cân đối vật liệu
- material balance
- cầu vận chuyển vật liệu
- material handling bridge
- chỉ tiêu hao phí vật liệu
- material consumption index
- công ty cung ứng vật liệu
- material and equipment supply trust
- danh mục vật liệu
- bill of material
- dự trữ vật liệu
- material reserves
- gốc nguyên vật liệu
- parent material
- hệ số đồng nhất của vật liệu
- coefficient of material homogeneity
- hệ thống quản lý vật liệu tự động hóa tiêu chuẩn
- Standard Automated Material Management System (SAMMS)
- hệ thống vận chuyển vật liệu
- material handling system
- hồ sơ vật liệu hàn
- welding material documentation
- khe nứt vật liệu
- material flaw
- kho vật liệu
- material store
- không đồng đều của vật liệu
- non-homogeneity of material
- khuyết tật của vật liệu
- flaw of material
- khuyết tật vật liệu
- defect of material
- khuyết tật vật liệu
- material defect
- kích thước vật liệu
- material measure
- kỹ sư vật liệu xây dựng
- material handling engineer
- Lập Kế Hoạch Vật Liệu Yêu Cầu
- MRP (MaterialRequirement Planning)
- lớp vật liệu lót
- coating material (coating)
- luồng vật liệu
- material flow
- lượng vật liệu tiêu hao
- material consumption capacity
- lưu lượng vật liệu trong sông
- stream borne material discharge
- máy nâng vật liệu
- material hoist
- mức cao của vật liệu
- material level
- nguồn vật liệu
- material source
- nguyên (vật) liệu
- raw material
- nguyên vật liệu
- raw material
- nguyên vật liệu đắp nền
- borrow material
- nhà máy (sản xuất) vật liệu cách nhiệt
- thermal insulation material plant
- nhu cầu vật liệu trên 1 m2
- material requirements per square meter
- phễu chứa vật liệu trộn
- mixed material storing hopper
- sàn nâng vật liệu
- material platform
- số đo vật liệu
- material measure
- sợi phớt (vật liệu cách nhiệt)
- hair felt (insulationmaterial)
- sự cắt vật liệu cuộn
- roll material cutting out
- sự cung cấp vật liệu
- material delivery
- sự dán chỗ nối vật liệu cuộn (mái)
- glueing of rolled roofing material joint
- sự dán vật liệu cuộn
- rolled material adhesion
- sự dán vật liệu cuộn
- rolled material pasting
- sự dự trữ vật liệu
- material stockpiling
- sự gia công vật liệu
- material processing
- sự kiểm nghiệm vật liệu
- inspection of material
- sự nhiễm bẩn vật liệu
- material pollution
- sự phân bố vật liệu
- material distribution
- sự phân loại cỡ hạt vật liệu qua sàng
- grading of the material by screening
- sự phân loại vật liệu qua sàng
- sizing of material by screening
- sự rửa trôi vật liệu
- material recomoval
- sự tái sinh vật liệu
- material recovery
- sự thu hồi vật liệu
- material recovery
- sự thử nghiệm vật liệu
- material testing
- sự tiết kiệm vật liệu
- material saving
- sự tiêu hao vật liệu
- material consuming
- sự tiêu thụ vật liệu
- material consuming
- sự vận chuyển vật liệu
- material handling
- sức bền vật liệu
- strength of material
- thí nghiệm vật liệu xây dựng
- building material testing
- thiết bị phân loại vật liệu
- material classifying classifier
- thử độ tương thích vật liệu
- testing for material compatibility
- tính quang hoạt của vật liệu
- optical activity of material
- tỷ lệ vật liệu dưới (hoặc quá) cỡ
- percentage of (over-or) undersize material
- tỷ trọng của vật liệu
- density of material
- vật liệu (dạng) thủy tinh
- vitrified material
- vật liệu áp điện
- piezoelectric material
- vật liệu áp điện
- plezor-electric material
- vật liệu bán dẫn
- semiconductor material
- vật liệu bằng chất dẻo
- plastic material
- vật liệu băng tích
- morainic material
- vật liệu bao bì
- packaging material
- vật liệu bao bì chất dẻo
- plastic packing material
- vật liệu bao bì tăng cường
- reinforced packaging material
- vật liệu bảo dưỡng
- curing material
- vật liệu bao gói
- packaging material
- vật liệu bao phủ
- covering material
- vật liệu bền lâu
- durable material
- vật liệu biến cứng nguội
- strain hardening material
- vật liệu bít
- packing material
- vật liệu bít kín
- sealing material
- vật liệu bitum
- bituminous material
- vật liệu bọc
- cladding material
- vật liệu bọc
- wrapping material
- vật liệu bọt
- cellular material
- vật liệu các nhiệt bằng bọt xốp
- cellular porous insulant [insulating material]
- vật liệu các nhiệt bằng bọt xốp
- multi-cellular porous insulant [insulating material]
- vật liệu cách âm
- acoustic material
- vật liệu cách âm
- damping material
- vật liệu cách âm
- insulating material (insulationmaterial)
- vật liệu cách âm
- sound insulating material
- vật liệu cách âm
- sound proofing material
- vật liệu cách âm
- sound-damping material
- vật liệu cách diện
- insulating material
- vật liệu cách ly
- insulating material
- vật liệu cách ly dạng sợi
- fibrous insulating material
- vật liệu cách nhiệt
- heat insulating material
- vật liệu cách nhiệt
- heat-insulating material
- vật liệu cách nhiệt
- insulating material
- vật liệu cách nhiệt
- insulating material (insulationmaterial)
- vật liệu cách nhiệt
- thermal insulating material
- vật liệu cách nhiệt
- thermal insulation material
- vật liệu cách nhiệt bằng bọt xốp
- cellular porous insulating material
- vật liệu cách nhiệt bằng bọt xốp
- multicellular porous insulating material
- vật liệu cách nhiệt bằng phớt
- felt insulating material
- vật liệu cách nhiệt bằng xốp polyurethan
- polyurethane insulant (insulatingmaterial)
- vật liệu cách nhiệt bọt uretan cứng
- rigid urethane foam insulating material
- vật liệu cách nhiệt chống ẩm
- moisture resistant insulation material
- vật liệu cách nhiệt chống cháy
- fireproof insulating material
- vật liệu cách nhiệt có hút ẩm
- hygroscopic insulant [insulating material]
- vật liệu cách nhiệt có hút ẩm
- moisture-absorbing insulant [insulating material]
- vật liệu cách nhiệt có thể thấm hơi
- vapour permeable insulant (insulatingmaterial)
- vật liệu cách nhiệt cứng
- rigid insulating material
- vật liệu cách nhiệt dạng bông
- fibrous insulating material
- vật liệu cách nhiệt dạng bột
- powdered insulating material
- vật liệu cách nhiệt dạng hạt
- granular insulating material
- vật liệu cách nhiệt dạng sợi
- fibrous insulating material
- vật liệu cách nhiệt hút ẩm
- hygroscopic insulating material
- vật liệu cách nhiệt hữu cơ
- organic insulant (insulatingmaterial)
- vật liệu cách nhiệt hữu cơ
- organic insulating material
- vật liệu cách nhiệt hữu cơ
- organic insulation material
- vật liệu cách nhiệt kapok
- kapok insulating material
- vật liệu cách nhiệt không cháy
- fire-resistant insulating material
- vật liệu cách nhiệt nhiều lớp
- multilaminar insulating material
- vật liệu cách nhiệt nửa cứng
- semirigid insulant (insulatingmaterial)
- vật liệu cách nhiệt nửa cứng
- semirigid insulating material
- vật liệu cách nhiệt phản xạ
- reflective insulating material
- vật liệu cách nhiệt polystyren
- polystyrene insulating material
- vật liệu cách nhiệt polyurethan cứng
- rigid polyurethane insulant (insulatingmaterial)
- vật liệu cách nhiệt từ bông khoáng
- rock insulant (insulatingmaterial)
- vật liệu cách nhiệt tự nhiên
- natural insulant (insulatingmaterial)
- vật liệu cách nhiệt tự nhiên
- natural insulating material
- vật liệu cách nhiệt vô cơ
- inorganic insulant [insulating material]
- vật liệu cách nhiệt vô cơ
- inorganic insulating material
- vật liệu cách nhiệt vô cơ
- inorganic insulation material
- vật liệu cách điện
- insulating material
- vật liệu cách điện gốm
- ceramic insulating material
- vật liệu cách điện xếp lớp
- stratified insulating material
- vật liệu chắn
- barrier material
- vật liệu chất đống
- bulk material
- vật liệu cháy
- flammable material
- vật liệu cháy được
- combustible material
- vật liệu chèn
- stowing material
- vật liệu chèn khe hở
- interstial material
- vật liệu chèn lấp
- backfill material
- vật liệu chèn mối nối
- jointing material
- vật liệu chính
- main material
- vật liệu chịu lửa
- anti-fire material
- vật liệu chịu lửa
- fireproof material
- vật liệu chịu lửa
- refractory material
- vật liệu chịu nhiệt
- heat-protective material
- vật liệu chịu nhiệt
- refractory material
- vật liệu chống gỉ
- rust resisting material
- vật liệu chưa đầm nện
- loose material
- vật liệu co ngót nóng
- heat-shrinkable material
- vật liệu có sắt
- ferruginous material
- vật liệu cô đặc
- concentrated material
- vật liệu composit tiên tiến
- advanced composite material
- vật liệu compozit
- composite material
- vật liệu còn lại trên sàng
- material retained on sieve
- vật liệu của móng
- foundation material
- vật liệu cung cấp
- feed material
- vật liệu cứng dẻo
- rigid-plastic material
- vật liệu cứng dẻo lý tưởng
- rigid ideally plastic material
- vật liệu cường độ cao
- high-strength material
- vật liệu dẫn chống sét
- lightning conductor material
- vật liệu dẫn nhiệt
- heat conductive material
- vật liệu dẫn nhiệt
- thermal conductivity material
- vật liệu dẫn điện
- conducting material
- vật liệu dạng cục
- lump material
- vật liệu dạng hạt
- granular material
- vật liệu dạng sợi
- fibrous material
- vật liệu dạng đất lớt
- loess material
- vật liệu dễ bị hư hỏng do bức xạ mặt trời
- material susceptible to damage from solar radiation
- vật liệu dễ bốc cháy
- flammable material
- vật liệu dễ cháy
- combustible material
- vật liệu dễ cháy
- flammable material
- vật liệu dễ cháy
- inflammable material
- vật liệu dẻo
- plastic material
- vật liệu dính kết
- binding material
- vật liệu dính kết
- sticky material
- vật liệu dùng để nhồi
- filling material
- vật liệu dùng để phun
- grouting material
- vật liệu dùng để phụt
- grouting material
- vật liệu ép thành lớp
- laminated molding material
- vật liệu feri từ
- ferrimagnetic material
- vật liệu gắn
- jointing material
- vật liệu gần lọt
- near-mesh material
- vật liệu gấp được
- folded material
- vật liệu gia cường
- strain hardening material
- vật liệu giả đàn hồi
- quasi-elastic material
- vật liệu gián tiếp
- indirect material
- vật liệu giòn
- brittle material
- vật liệu giòn
- fragile material
- vật liệu gốm
- sintered material
- vật liệu gốm oxit
- oxide ceramic cutting material
- vật liệu hấp thu rađa
- radar-absorbing material
- vật liệu hấp thụ siêu tần
- microwave absorber material
- vật liệu hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động)
- sound-absorbing material
- vật liệu hạt nhỏ
- fine material
- vật liệu hạt to
- coarse material
- vật liệu hạt định hướng
- grain-oriented material
- vật liệu hiếm
- critical material
- vật liệu hóa rắn
- solidified material
- vật liệu hoạt tính
- active material
- vật liệu hợp
- cover material
- vật liệu hút âm
- acoustic material
- vật liệu hút âm
- damping material
- vật liệu hút âm
- sound-absorbing material
- vật liệu huỳnh quang
- fluorescent material
- vật liệu kém phẩm chất
- substandard material
- vật liệu kém tiêu chuẩn
- substandard material
- vật liệu kết dính
- binding material
- vật liệu kết dính
- cementing material
- vật liệu kết đông
- frozen material
- vật liệu kháng từ nhỏ
- low-coercivity material
- vật liệu khó cháy
- hard-to-burn material
- vật liệu khó cháy
- hard-to-flame material
- vật liệu không cháy
- anti-fire material
- vật liệu không cháy
- flameproof material
- vật liệu không cháy
- flame-resistant material
- vật liệu không dẫn điện
- non-conducting material
- vật liệu không dẫn điện
- nonconductive material
- vật liệu không han gỉ
- non-corroding material
- vật liệu không nén được
- incompressible material
- vật liệu không rỉ
- corrosion free material
- vật liệu không thấm
- permeable insulant (insulatingmaterial)
- vật liệu không thấm nước
- impervious material
- vật liệu không từ biến
- non-creeping material
- vật liệu không đàn hồi
- inelastic material
- vật liệu không đóng bao
- bulk material
- vật liệu không đồng nhất
- heterogeneous material
- vầt liệu khử âm va đập
- impact sound-reducing material
- vật liệu khúc xạ
- refracting material
- vật liệu khuôn vỏ
- shell-mold material
- vật liệu kiểu điazo
- diazotype material
- vật liệu kim loại thêu kết
- sintered metal material
- vật liệu kính dẻo an toàn
- safety plastics glazing material
- vật liệu làm khuôn
- molding material
- vật liệu làm piston
- piston material
- vật liệu làm đường
- road making material
- vật liệu làm đường
- road-making material
- vật liệu lân quang
- phosphorescent material
- vật liệu lấp kín
- grouting material
- vật liệu lát đường
- paving material
- vật liệu laterit
- lateritic material
- vật liệu liên kết
- bonding material
- vật liệu liên kết
- jointing compound (jointingmaterial)
- vật liệu lợp
- cover material
- vật liệu lợp
- roof (ing) material
- vật liệu lót (kín)
- jointing material
- vật liệu lọt qua sàng thí nghiệm
- material passing a test sieve
- vật liêu lót ván khuôn
- form lining material
- vật liệu lưu trữ thông tin bằng khúc xạ - quang
- Photo - Refractive Information Storage Material (PRISM)
- vật liệu ma sát
- antifriction material
- vật liệu ma sát
- friction material
- vật liệu mài
- abrasive material
- vật liệu mài
- grinding material
- vật liệu mài thô
- grinding raw material
- vật liệu màng dày
- thick film material
- vật liệu màng mỏng
- thin film material
- vật liệu mịn
- fine material
- vật liệu mỏ
- quarry material
- vật liệu móng
- base material
- vật liệu một thành phần
- one-component material
- vật liệu nạp
- packing material
- vật liệu nền
- base material
- vật liệu nghịch từ
- diamagnetic material
- vật liệu nghiền
- crushed material
- vật liệu nguy hiểm
- dangerous material
- vật liệu nguyên chất
- purifying material
- vật liệu nhạy nhiệt
- heat-sensitive material
- vật liệu nhiều lớp
- sandwich material
- vật liệu nhồi lõi
- core material
- vật liệu nhựa liên kết
- tar binding material
- vật liệu nung
- calcined material
- vật liệu nút lỗ mìn
- stemming material
- vật liệu ốp
- lining material
- vật liệu pha tạp
- heterogeneous material
- vật liệu phản chiếu
- reflecting material
- vật liệu phân hạch được
- fissile material
- vật liệu phản quang
- retro-reflective material
- vật liệu phản sắt từ
- antiferromagnetic material
- vật liệu phát quang
- luminescent material
- vật liệu phát sáng
- luminescent material
- vật liệu phế thải
- waste material
- vật liệu phóng xạ
- active material
- vật liệu phủ
- coating material
- vật liệu phủ
- covering material
- vật liệu phủ băng từ
- tape-coating material
- vật liệu phủ mạch nối
- joint-covering material
- vật liệu quang hoạt
- optically active material
- vật liệu quang hồng ngoại
- infrared optical material
- vật liệu quang điện
- photoelectric material
- vật liệu quang điện tử
- electro-optic material
- vật liệu rải balat
- ballasting material
- vật liệu rải đường
- paving material
- vật liệu rời
- bulk material
- vật liệu rời
- discrete material
- vật liệu rời
- divided material
- vật liệu rời
- loose material
- vật liệu rời
- non-coherent material
- vật liệu rời rạc
- loose material
- vật liệu sắt từ
- ferromagnetic material
- vật liệu sắt điện
- ferroelectric material
- vật liệu tẩm
- blotter material
- vật liệu tẩm cao su
- rubberized material
- vật liệu tẩm nhựa đường
- tar coated material
- vật liệu tăng cứng
- rigid strain-hardening material
- vật liệu tăng trọng
- weighting material
- vật liệu thải
- scrap material
- vật liệu thấm
- blotter material
- vật liệu thấm
- seepy material
- vật liệu thấm nước
- pervious material
- vật liệu thay thế
- alternate material
- vật liệu thay thế
- replacement material
- vật liệu thay thế
- substitute material
- vật liệu thiêu kết
- sintered material
- vật liệu thô
- raw material
- vật liệu thứ cấp
- secondary material
- vật liệu thuận từ
- paramagnetic material
- vật liệu tiêu âm
- sound absorbent material
- vật liệu tiêu âm
- sound deadening material
- vật liệu tổn hao
- lossy material
- vật liệu trang trí
- decorative material
- vật liệu từ
- magnetic material
- vật liệu từ (tính)
- magnetic material
- vật liệu từ cứng
- hard magnetic material
- vật liệu từ cứng
- magnetically hard material
- vật liệu từ giảo
- magnetostrictive material
- vật liệu từ hồi chuyển
- gyromagnetic material
- vật liệu từ mềm
- low-coercivity material
- vật liệu từ mềm
- magnetically soft material
- vật liệu từ mềm
- soft magnetic material
- vật liệu từ tính
- magnetic material
- vật liệu từ, chất từ
- magnetic material
- vật liệu xây dựng
- building material
- vật liệu xây dựng
- building material machines
- vật liệu xây dựng
- construction material
- vật liệu xây dựng không cháy
- incombustible building material
- vật liệu xô bồ
- random material
- vật liệu xốp
- cellular material
- vật liệu xốp tổ ong
- honeycomb material
- vật liệu đàn dẻo
- elasto-plastic material
- vật liệu đàn dẻo lý tưởng
- ideal elastoplastic material
- vật liệu đàn hồi
- elastic material
- vật liệu đàn hồi
- resilient material
- vật liệu đàn hồi dẻo
- elastoplastic material
- vật liệu đàn nhớt
- viscoelastic material
- vật liệu đẳng hướng
- isotropic material
- vật liệu đào
- excavated material
- vật liệu đập vỡ
- crushed material
- vật liệu đầu nối
- termination material
- vật liệu đệm
- purl material
- vật liệu đệm
- stuffing material
- vật liệu điện môi
- dielectric material
- vật liệu điện quang
- electrooptic material
- vật liệu điện trở
- resistance material
- vật liệu điều nhiệt
- thermal control material
- vật liệu định hình
- section material
- vật liệu đỡ
- supporting material
- vật liệu đổ đống
- bulk material
- vật liệu độn
- stuffing material
- vật liệu đồng chất
- homogeneous material
- vật liệu đóng gói
- packaging material
- vật liệu đồng nhất
- homogeneous material
- vật liệu đồng nhất
- homogenous material
- vật liệu đóng đế
- soling material
- vật liệu đúc
- moulding material
- vật liệu được cứng hóa
- solidified material
- vật liệu được làm giàu
- enriched material
- vết nứt vật liệu
- material flaw
- đặc tính vật liệu cách điện
- insulating material characteristics
- đặc trưng vật liệu
- material characteristic
- đặc điểm vật liệu
- material property
- độ ẩm của vật liệu
- humidify of material
- độ ẩm của vật liệu
- moisture content (ofa material)
- độ bền vật liệu
- toughness of material
- độ mỏi của vật liệu
- material fatigue
- đơn xin cấp vật liệu
- material order
materials
- biểu đồ vật liệu
- diagram of materials
- buồng chứa vật liệu
- materials lock
- các đặc tính của vật liệu
- properties of materials
- chất lượng vật liệu
- Materials, Quality of
- chất lượng vật liệu và tay nghề
- Quality of Materials and Workmanship
- cung cấp vật liệu
- Materials, Supply of
- cung ứng thiết bị vật liệu và lao động
- Supply of Plant, Materials and Labour
- dụng cụ thử vật liệu từ
- testing device for magnetic materials
- dung sai vật liệu
- materials allowance
- già hóa của các vật liệu từ
- ageing of magnetic materials
- hệ thử nghiệm vật liệu
- materials-testing system
- hóa đơn vật liệu
- bill of materials
- kho vật liệu trung gian
- intermediate materials storehouse
- khuyết tật của vật liệu
- materials flaw
- kiểm kê nguyên vật liệu
- bill of materials
- lò phản ứng thử nghiệm vật liệu
- MTR (materials_testing reactor)
- máy nâng vật liệu
- materials elevator
- máy thí nghiệm vật liệu
- materials testing machine
- mua vật liệu
- Purchase of Materials
- phòng thí nghiệm vật liệu
- materials testing laboratory
- quy cách vật liệu
- specification of materials
- sự chuẩn bị vật liệu
- materials preparation
- sự hóa già của vật liệu
- ageing of materials
- sự kiểm tra vật liệu
- materials inspection
- sự kiểm tra vật liệu
- materials testing
- sự kiểm tra vật liệu
- materials verification
- sự kiểm tra vật liệu
- testing of materials
- sự thí nghiệm vật liệu
- materials testing
- sự thử nghiệm vật liệu
- materials inspection
- sự thử nghiệm vật liệu
- materials specification
- sự thử nghiệm vật liệu
- materials testing
- sự thử nghiệm vật liệu
- testing of materials
- sự tiếp nhận vật liệu
- acceptance of materials
- sự tiếp nhận vật liệu xây dựng
- acceptance of building materials
- sự xử lý vật liệu
- materials handling
- sức bền vật liệu
- resistance of materials
- sức bền vật liệu
- strength of materials
- sức chịu vật liệu
- strength of materials
- thang máy nâng vật liệu
- materials lift
- thiết bị thử vật liệu từ
- testing device for magnetic materials
- tính cơ học của vật liệu
- mechanical behavior of materials
- tính cơ học của vật liệu
- mechanical behaviour of materials
- trữ lượng vật liệu
- materials reserve
- vận chuyển máy móc vật liệu
- Transport of Plant and Materials
- vận chuyển vật liệu hoặc thiết bị
- Materials and Plant, Transport of
- vận chuyển vật liệu và máy móc
- Transport of Materials and Plant
- vật liệu (dạng) bột
- dusty materials
- vật liệu (mái) không có lớp bảo vệ
- roofing materials without protection coat
- vật liệu âm thanh
- acoustic materials
- vật liệu ăn mòn
- corrosive materials
- vật liệu bắt lửa
- inflammable materials
- vật liệu bitum
- bituminous materials
- vật liệu bông khoáng xốp
- mineral wool loose materials
- vạt liệu bọt
- foam materials
- vật liệu cac bon pha nanô
- nanophase carbon materials
- vật liệu cách âm
- acoustic insulating materials
- vật liệu cách âm
- insulation materials
- vật liệu cách âm
- sound insulation materials
- vật liệu cách âm
- soundproofing materials
- vật liệu cách nhiệt
- heat-insulation materials
- vật liệu cách nhiệt
- insulation materials
- vật liệu cách nước
- waterproofing materials
- vật liệu cách điện
- electric installation materials
- vật liệu cách điện
- insulating materials
- vật liệu chế tạo máy
- engineering materials
- vật liệu chính
- basic materials
- vật liệu chịu lửa
- refractory materials
- vật liệu chống thấm
- waterproofing materials
- vật liệu cuộn
- roll materials
- vật liệu cường độ thấp
- low-strength materials
- vật liệu dẻo
- viscoelastic materials
- vật liệu dính kết
- cementing materials
- vật liệu dính kết
- cementitious materials
- vật liệu gỗ (dán) nhiều lớp
- laminated wood materials
- vật liệu gỗ sợi ép
- wood fiber materials
- vật liệu gốm
- ceramic materials
- vật liệu hạt
- granular materials
- vật liệu hoặc thiết bị không hợp cách
- Removal of Improper Work, Materials or Plant
- vật liệu hoạt tính
- active materials
- vật liệu hút âm
- sound-absorbing materials
- vật liệu hút ẩm
- hygroscopic materials
- vật liệu kết dính
- binding materials
- vật liệu khoáng chất tự nhiên
- natural mineral materials
- vật liệu không cháy
- incombustible materials
- vật liệu không cháy
- non-combustible materials
- vật liệu không thấm nước
- waterproofing materials
- vật liệu không đúng hợp đồng
- Defective Materials and Work
- vật liệu kính an toàn
- safety glazing materials
- vật liệu kính dẻo an toàn
- safety plastic glazing materials
- vật liệu làm mái
- roofing materials
- vật liệu làm tường
- walling materials
- vật liệu làm đường
- road materials
- vật liệu lợp
- roofing materials
- vật liệu lợp mái
- roofing materials
- vật liệu lót
- lining materials
- vật liệu ngăn cách
- insulating materials
- vật liệu nguy hiểm cháy
- hazardous materials
- vật liệu nhạy sáng diazo
- light sensitive diazo materials
- vật liệu nổ
- explosive materials
- vật liệu ổ trục
- bearing materials
- vật liệu phi kim loại
- nonmetallic materials
- vật liệu phi tuyến
- nonlinear materials
- vật liệu phoi bào ép
- wood-chips materials
- vật liệu phỏng sinh
- biomimetic materials
- vật liệu phóng xạ
- radioactive materials
- vật liệu phụ
- auxiliary materials
- vật liệu phụ gia
- additional materials
- vật liệu puzolan
- puzzolanic materials
- vật liệu quang (học)
- optical materials
- vật liệu rời
- loose materials
- vật liệu sắt từ
- ferromagnetic materials
- vật liệu sơ
- fibrous materials
- vật liệu sợi
- fibrous materials
- vật liệu sợi hữu cơ
- organic fiber materials
- vật liệu tại chỗ
- availability of materials
- vật liệu tẩm dầu
- oily materials
- vật liệu thay thế
- substitute materials
- vật liệu tổng hợp
- synthetic materials
- vật liệu trang âm
- acoustic materials
- vật liệu trang âm-trang trí
- decorative acoustic materials
- vật liệu trực hướng
- orthotropic materials
- vật liệu từ tính
- magnetic materials
- vật liệu vô định hình
- amorphous materials
- vật liệu xây dựng
- building materials
- vật liệu xây dựng
- construction materials
- vật liệu xây dựng
- constructional materials
- vật liệu xây dựng
- structural materials
- vật liệu xây dựng dễ cháy
- combustible building materials
- vật liệu xây dựng nhân tạo
- man-made construction materials
- vật liệu đệm
- lining materials
- vật liệu đệm cách âm
- interlaying acoustic materials
- vật liệu địa phương
- local materials
- vật liệu điện môi công nghiệp
- industrial dielectric materials
- vật liệu độc
- toxic materials
- viện thử nghiệm vật liệu
- materials-testing institute
- đặc tính cơ học của vật liệu
- mechanical behavior of materials
- đặc tính cơ học của vật liệu
- mechanical behaviour of materials
- đặc tính của vật liệu
- performance characteristics of materials
- đặc trưng của vật liệu
- materials characteristic
- đặc điểm chất lượng vật liệu
- materials quality feature
- độ bền của vật liệu
- strength of materials
- độ bền của vật liệu xây dựng
- resistance of construction materials
- độ cứng của vật liệu
- materials stiffness
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
material
- bản kê nguyên vật liệu (dùng trong sản xuất)
- bill of material
- báo cáo vật liệu bị trả lại
- returned material report
- báo cáo vật liệu hư hỏng
- spoilage material report
- báo cáo vật liệu hư hỏng
- spoiled material report
- báo cáo vật liệu trả lại
- returned material report
- chất lượng vật liệu
- quality of material
- cung ứng vật liệu
- supply of material
- danh mục vật liệu
- material list
- dự toán nguyên vật liệu
- material budget
- dự toán phí tổn vật liệu
- material cost budget
- nguyên vật liệu chính
- main material
- nguyên vật liệu chưa qua chế biến
- raw material
- nguyên vật liệu gián tiếp
- indirect material
- nhân công và vật liệu
- labour and material
- phí tổn nguyên vật liệu chính
- main material
- phí tổn nguyên vật liệu chính
- main material cost
- phí tổn vật liệu tiêu chuẩn
- standard material cost
- phiếu nhận vật liệu
- material requisition
- phiếu sử dụng vật liệu
- bill of material
- phiếu trả lại vật liệu
- material credit slip
- phiếu xuất kho vật liệu
- material delivered note
- phương pháp cân bằng vật liệu
- method of material balance
- sự cung cấp vật liệu
- material supply
- sự thiếu nguyên vật liệu
- scarcity of raw material
- sự tiêu hao nguyên vật liệu
- material consumption
- sự tiêu hao vật liệu
- material consumption
- thẻ vật liệu
- material card
- tiêu chuẩn lượng dùng vật liệu
- material quantity standard
- tiêu chuẩn sử dụng vật liệu
- material usage standards
- trữ kho nguyên vật liệu
- raw material inventories
- vật liệu bao bì
- material for packing
- vật liệu bao gói
- packing material
- vật liệu bao quấn
- wrapping material
- vật liệu bị trả lại
- returned material
- vật liệu cách nhiệt
- insulating material
- vật liệu hư hỏng
- spoilage material
- vật liệu hư hỏng
- spoiled material
- vật liệu không tiêu chuẩn
- non-standard material
- vật liệu phí phạm
- material spoiled
- vật liệu phụ trợ
- subsidiary material
- vật liệu tại công trường
- material at site
- vật liệu thặng dư
- surplus material
- vật liệu thí nghiệm
- experimental material
- vật liệu trả lại
- returned material
- vật liệu trả về
- material returned
- vật liệu xây dựng
- construction material
- vật liệu xốp
- bulk material
- vật liệu đã nhận
- material received
- vật liệu đã sử dụng
- material consumed
- vật liệu đã tổn thất
- material spoiled
- vật liệu đã đặt mua
- material ordered
- đơn xin xuất kho nguyên vật liệu
- material requisition
stuff
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ