• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">,intə'næʃənl</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">,intə'næʃənl</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 31: Dòng 27:
    ::Quốc tế cộng sản III
    ::Quốc tế cộng sản III
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====quốc tế=====
    =====quốc tế=====
    ::(International) [[Transit]] [[Centre]] (CT)
    ::(International) [[Transit]] [[Centre]] (CT)
    Dòng 610: Dòng 609:
    ::[[UNIX]] [[International]] (UI)
    ::[[UNIX]] [[International]] (UI)
    ::UNIX quốc tế
    ::UNIX quốc tế
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====quốc tế=====
    =====quốc tế=====
    ::[[Agency]] [[for]] [[international]] [[Development]]
    ::[[Agency]] [[for]] [[international]] [[Development]]
    Dòng 1.105: Dòng 1.101:
    ::[[vertical]] [[international]] [[specialization]]
    ::[[vertical]] [[international]] [[specialization]]
    ::chuyên môn hóa quốc tế hàng dọc
    ::chuyên môn hóa quốc tế hàng dọc
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Supranational, global, worldwide, universal,intercontinental, cosmopolitan, ecumenic(al) or oecumenic(al);foreign: An international conference is being held ondisarmament. My father is engaged in international trade.=====
    =====Supranational, global, worldwide, universal,intercontinental, cosmopolitan, ecumenic(al) or oecumenic(al);foreign: An international conference is being held ondisarmament. My father is engaged in international trade.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj. & n.=====
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====
    Dòng 1.119: Dòng 1.111:
    =====Agreed on or used by all or many nations(international date-line; international driving licence).=====
    =====Agreed on or used by all or many nations(international date-line; international driving licence).=====
    -
    ===N.1 a a contest, esp. in sport, between teams representingdifferent countries. b a member of such a team.===
    +
    =====N.1 a a contest, esp. in sport, between teams representingdifferent countries. b a member of such a team.=====
    -
     
    +
    =====A(International) any of four associations founded (1864-1936) topromote socialist or communist action. b a member of any ofthese.=====
    =====A(International) any of four associations founded (1864-1936) topromote socialist or communist action. b a member of any ofthese.=====

    20:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /,intə'næʃənl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quốc tế
    international police
    cảnh sát quốc tế
    international cooperation
    sự hợp tác quốc tế
    (thuộc) tổ chức quốc tế cộng sản

    Danh từ

    Vận động viên trình độ quốc tế
    Đại biểu quốc tế cộng sản
    Cuộc thi đấu quốc tế
    ( International) Quốc tế cộng sản
    the First International
    Quốc tế cộng sản I
    the Second International
    Quốc tế cộng sản II
    the Third International
    Quốc tế cộng sản III

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    quốc tế
    (International) Transit Centre (CT)
    trung tâm quá giang (quốc tế)
    CCIR (ConsultativeCommittee on international Radio)
    ủy ban tư vấn quốc tế về rađiô
    Conference Internationale des Grandes Resaux Electrques (InternationalConference on Large High Voltage Electric System) (CIGRE)
    hệ thống quốc tế về điện cao áp lớn
    Consultative Committee on International radio (CCIR)
    ủy ban tư vấn quốc tế trên radiô
    Draft International Standard (DIS)
    tiêu chuẩn quốc tế dự thảo
    english, international
    tiếng anh quốc tế
    Final Draft International Standard (ISO) (FDIS)
    Tiêu chuẩn quốc tế về dự thảo cuối cùng (ISO)
    General International Area (GIA)
    vùng quốc tế chung
    IA (internationalangstrom)
    angstrom quốc tế
    ICA (internationalCommunication Association)
    hiệp hội truyền thông quốc tế
    ICSI (InternationalComputer Science Institute)
    viện khoa học máy tính quốc tế
    IDD (InternationalDirect Dialing)
    quay số trực tiếp gọi quốc tế
    IDEA (InternationalData Encryption Algorithm)
    giải thuật mã hóa dữ liệu quốc tế
    IDEA (internationaldata encryption algorithm)
    thuật toán mã hóa dữ liệu quốc tế
    IEC (InternationalElectrotechnical Commission)
    ủy ban kỹ thuật điện quốc tế
    IFAC (InternationalFederation of Automatic Control)
    liên đoàn điều khiển tự động quốc tế
    IFIP (InternationalFederation for Information Processing)
    liên đoàn quốc tế về xử lý thông tin
    IFRB (InternationalFrequency Registration Board)
    ủy ban đăng ký tần số quốc tế
    incoming international telephone exchange
    tổng đài điện thoại quốc tế đến
    International (organizationDomain name (Internet) (INT)
    Quốc tế (tên miền của cơ quan) (Internet)
    International Ad Hoc Committee (IAHC)
    Uỷ ban đặc biệt quốc tế về Internet
    International Advisory Committee (IAC)
    Hội đồng Tư vấn Quốc tế
    International Agency For Earth Resources Experiments (IAFEREX)
    cơ quan quốc tế về thực nghiệm các tài nguyên trái đất
    international airport
    sân bay quốc tế
    International Algebraic Language (IAL)
    ngôn ngữ đại số học quốc tế
    International Alphabet (IA)
    bảng chữ cái quốc tế
    International Alphabet No.5
    bảng chữ cái quốc tế 5
    International Amateur Radio Union (IARU)
    liên đoàn vô tuyến nghiệp dư quốc tế
    international ampere
    ampe quốc tế
    international angstrom (IA)
    angstrom quốc tế
    International Annealed Copper Standard (IACS)
    tiêu chuẩn quốc tế về đồng đã luyện
    international application
    ứng dụng quốc tế
    International Association of Computer Investigation Specialists (IACIS)
    hiệp hội các chuyên viên nghiên cứu thị trường máy tính quốc tế
    International Association of Lighthouse Authorities
    hội quốc tế báo hiệu hàng hải
    International Astronomical Union (IAU)
    liên minh thiên văn quốc tế
    International Atomic Energy Agency (IAEA)
    cơ quang năng lượng nguyên tử quốc tế
    International Atomic Time (TAI)
    thời gian nguyên tử quốc tế
    international atomic time scale
    thang thời gian nguyên tử quốc tế
    international automatic service
    dịch vụ tự động quốc tế
    International Banking &Information Security conference (IBIS)
    hội nghị an ninh thông tin và hoạt động ngân hàng quốc tế
    International Bar Association
    IBA Hội luật sư quốc tế
    international bibliography
    danh mục quốc tế
    International Bidding
    đấu thầu quốc tế
    international broadcasting
    sự phát thanh quốc tế
    International Bureau of Weights and Measures
    Văn phòng Cân Đo Quốc tế
    International Business Machines Corporation (IBM)
    công ty kinh doanh máy quốc tế
    International Business Service (AnINTELSAT acronym) (IBS)
    Dịch vụ kinh doanh quốc tế (từ viết tắt của INTELSAT)
    international cable code
    mã cáp quốc tế
    international call
    cuộc gọi quốc tế
    international call
    sự điện đàm quốc tế
    international call
    sự gọi quốc tế
    international call signal
    tín hiệu điện đàm quốc tế
    international call signal
    tín hiệu gọi quốc tế
    international candle
    nến quốc tế
    international candle
    nền quốc tế
    InterNational Carrier (INC)
    công ty điện thoại quốc tế
    international civil servant
    công chức quốc tế
    international civil service
    chức năng công cộng quốc tế
    international class highway
    đường cao tốc cấp quốc tế
    International Closed User Groups (ICUG)
    các nhóm người dùng khép kín quốc tế
    International Club for Open Systems (ICOS)
    câu lạc bộ quốc tế các hệ thống mở
    International Co-operating Network (ICN)
    mạng hợp tác quốc tế
    International Co-ordination Committee (ISO) (ICC)
    Uỷ ban Hợp tác quốc tế (ISO)
    International Code Designator (ISO) (ICD)
    cơ quan soạn thảo mã quốc tế
    international code of signals
    mã báo hiệu quốc tế
    international code signal
    tín hiệu điện đàm quốc tế
    international code signal
    tín hiệu gọi quốc tế
    International Commission on Illumination
    ủy ban quốc tế về chiếu sáng
    International Committee of Weights and Measures
    ủy ban Cân Đo Quốc tế
    International Communication Association (ICA)
    hiệp hội truyền thông quốc tế
    International Communications Association (ICA)
    Hiệp hội Truyền thông quốc tế
    International Communications Industries Association (ICIA)
    hiệp hội các ngành công nghiệp thông tin quốc tế
    International Computer Fax Association (ICFA)
    Hiệp hội Fax máy tính quốc tế
    International Computer Science Institute (ICSI)
    viện khoa học máy tính quốc tế
    International Computer Security Association (previouslyNCSA) (ICSA)
    Hiệp hội An ninh máy quốc tế (Trước đây là NCSA)
    International Conference on Computer Vision (ICCV)
    hội nghị quốc tế về nhãn quang máy tính
    International Conference on Engineering of Complex Computer System (ICECCS)
    hội nghị quốc tế về thiết kế các hệ thống máy tính phức tạp
    International Conference on Logic Programming (ICLP)
    hội nghị quốc tế về lập trình logic
    International Conference on Robotics and Automation (ICRA)
    Hội nghị quốc tế về Kỹ thuật người máy (Robotics) và Tự động hóa
    International Conference on Software Engineering (ICSE)
    Hội nghị quốc tế và Thiết kế phần mềm
    International construction standards
    Tiêu chuẩn Xây dựng Quốc tế
    International Control Centre (ICC)
    trung tâm điều khiển quốc tế
    international control frequency bands
    dải tần điều khiển quốc tế
    international control station
    trạm điều khiển quốc tế
    international convention
    quy ước quốc tế
    International Convention for the Safety of Life at Sea
    quy ước quốc tế an toàn sinh mạngtrên biển
    International Convention for the safety of Life at Sea (SOLAS)
    Hội nghị quốc tế về An toàn sự sống trên biển
    international cooperation department
    phòng (ban) hợp tác quốc tế
    International CUG Number (ICN)
    Số CUG quốc tế
    international currency
    tiền tệ quốc tế
    international customs
    thuế quan quốc tế
    international data collecting plat-form
    đài quốc tế thu thập dữ liệu
    International Data Corporation (IDC)
    tập đoàn dữ liệu quốc tế
    international data encryption algorithm (IDEA)
    thuật toán mã hóa dữ liệu quốc tế
    International Data Encryption Algorithm (IDEA)
    thuật tóan mật hóa dữ liệu quốc tế
    International Data Switching Exchange (IDSE)
    tổng đài chuyển số liệu quốc tế
    International Data Switching Exchange (ISDE)
    tổng đài chuyển số liệu quốc tế
    international date line
    đường chuẩn đo quốc tế
    International DB2 Users Group (IDUG)
    Nhóm người dùng DB2 quốc tế
    International Direct Dialing (IDD)
    quay số trực tiếp gọi quốc tế
    International Direct Dialling (IDD)
    quay số quốc tế trực tiếp
    international direct distance dialing
    quay số quốc tế trực tiếp
    international direct distance dialing
    tự động chọn lựa quốc tế
    International Direct Distance Dialling (IDDD)
    quay số đường dài trực tiếp đi quốc tế
    international distress and calling frequency
    tần số gọi và báo nguy quốc tế
    International Earth Observing System (IEOS)
    hệ thống quan sát trái đất quốc tế
    International Electro-technical Vocabulary
    danh ngữ điện tử quốc tế
    International Electro-technical Vocabulary
    thuật ngữ điện tử quốc tế
    International Electro-Technical Vocabulary (IETV)
    Từ vựng kỹ thuật điện Quốc tế
    International Electrotechnical Commission (IEC)
    ủy ban kỹ thuật điện tử quốc tế
    International Electrotechnical Commission (lEC)
    ủy ban kỹ thuật điện quốc tế
    International Electrotechnical Vocabulary (IEV)
    Từ vựng kỹ thuật điện tử Quốc tế
    international exchange of signals
    sự trao đổi quốc tế tín hiệu
    International Federation for Information Processing (IFIP)
    liên đoàn quốc tế về xử lý thông tin
    International Federation for Information Processing (IFIP)
    liên đoàn xử lý thông tin quốc tế
    international Federation of Automatic Control (IFAC)
    liên đoàn điều khiển tự động quốc tế
    International File Distribution Co-operative (IFDC)
    hợp tác phân phối tệp quốc tế
    international file format
    khuôn dạng tệp quốc tế
    International Financial Management (IFM)
    quản lý tài chính quốc tế
    international fixed service
    dịch vụ cố định quốc tế
    international format
    dạng thức quốc tế
    International Forum on AMPS Standards Technology ( CTIA ) (IFAST)
    Diễn đàn quốc tế về công nghệ của tiêu chuẩn AMPS
    International Forum on Open Bibliographic Systems (IFOBS)
    diễn đàn quốc tế về các hệ thống thư tịch mở
    International Free phone Service (IFS)
    dịch vụ điện thoại không tính cước quốc tế
    international frequency plans
    kế hoạch tần số quốc tế
    international frequency plans
    sơ đồ tần số quốc tế
    International Frequency Registration Board (IFRB)
    ủy ban đăng ký tần số quốc tế
    international gateway exchange
    tổng đài cổng nối quốc tế
    international gateway node (IGN)
    nút cổng nối quốc tế
    international joint co-ordination group
    nhóm phối hợp điều động quốc tế
    International Laboratory Accreditation Conference (ILAC)
    Hội nghị công nhận Phòng thí nghiệm quốc tế
    International Laser Spectroscopy (ILS)
    quang phổ học laze quốc tế
    international law
    luật quốc tế
    International Logic Programming Symposium (ILPS)
    hội nghị chuyên đề quốc tế về lập trình logic
    International Maintenance Centre (IMC)
    trung tâm bảo dưỡng quốc tế
    international maintenance centre-IMC
    trung tâm bảo trì quốc tế
    International Management Information Library (IMIL)
    thư viện thông tin quản lý quốc tế
    International Marine Satellite Organization (INMARSAT)
    Tổ chức Vệ tinh Hàng hải quốc tế
    International Maritime Organization (IMO)
    tổ chức hàng hải quốc tế
    international market
    thị trường quốc tế
    international message
    thông báo quốc tế
    international meteorological code
    mã khí tượng quốc tế
    International Mobile Equipment Identity (IMEI)
    danh tính thiết bị di động quốc tế
    International Mobile Station Identity (IMSI)
    nhận dạng (phân biệt) trạm di động quốc tế
    International Mobile Subscriber Identity (IMSI)
    nét nhận dạng thuê bao di động quốc tế
    International Monetary Fund
    IMF Quỹ tiền tệ quốc tế
    International Monetary Fund (IMF)
    quỹ tiền tệ quốc tế
    International Monetary unit-IMU
    đơn vị tiền tệ quốc tế
    international morse code
    âm hiệu Morse quốc tế
    international Morse code
    mã Morse quốc tế
    international morse code
    mã quốc tế
    International Multimedia TeleConferencing Consortium (IMTC)
    tập đoàn hội nghị truyền hình đa phương tiện quốc tế
    International Multiple Destination Television Connection (IMDTC)
    kết nối truyền hình nhiều điểm đích quốc tế
    international network
    mạng quốc tế
    International Network of Cracker (INC)
    Mạng quốc tế của bọn Cracker (chuyên phá khóa phần mềm)
    international ohm
    ôm quốc tế
    International Olympiad in informatics (AOI)
    kỳ thi Olympic quốc tế về tin học
    international operations service
    dịch vụ hoạt động quốc tế
    International Operator Direct Calling (IODC)
    gọi trực tiếp công ty khai thác quốc tế
    International Organization for Standardization
    tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế
    International Organization for Standardization (ISO)
    Tổ chức Quốc tế về Chuẩn hóa
    International Organization for Standardization Network (IOSNET)
    mạng tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế
    International Packet Switched Network (IPSS)
    mạng chuyển mạch gói quốc tế
    international packet-switching data network
    mạng dữ liệu chuyển gói quốc tế
    International Painting Interactive (project) (IPI)
    tương tác hội họa quốc tế (đề án)
    International Paralled Processing Symposium (IPPS)
    hội nghị chuyên đề quốc tế về xử lý song song
    International PBX (IPBX)
    PBX quốc tế
    international PCM network
    mạng MIC quốc tế
    International Phototelegraph Position (IPP)
    vị trí điện báo ảnh quốc tế
    international plesiochronous digital network
    mạng bằng digital sai bộ quốc tế
    international plesiochronous digital network
    mạng bằng số sai bộ quốc tế
    international plesiochronous network
    mạng quốc tế sai bộ
    International Portable User Identity (IPUI)
    nhận dạng người dùng di động quốc tế
    International Portable User Identity for public/GSM (IPUIR)
    Nhận dạng người dùng di động quốc tế đối với mạng công cộng/GSM
    international practical temperature scale
    thang nhiệt độ thực tiễn quốc tế
    International Printers Network (IPN)
    mạng máy in quốc tế
    International Public Sector Information Technology (IPSIT)
    công nghệ thông tin của ngành phục vụ công cộng quốc tế
    International Radio and Television Organization (IRTO)
    Tổ chức Phát thanh và Truyền hình quốc tế
    International Reference Alphabet (IRA)
    bảng chữ cái chuẩn quốc tế
    International Reference Version (IRV)
    phiên bản chuẩn quốc tế
    International Referral System
    hệ khảo cứu quốc tế
    International Referral System (IRB)
    chỉ dẫn quốc tế
    international registration
    sự đăng ký quốc tế
    International road index (IRI)
    chỉ số độ bằng phẳng quốc tế
    International Roaming MIN (IRM)
    Chuyển vùng quốc tế MIN
    International Satellite Transmission Centre (ISTC)
    trung tâm truyền dẫn vệ tinh quốc tế
    International Service Coordination Centre (ISCC)
    trung tâm điều phối dịch vụ quốc tế
    international signal code
    mã tín hiệu quốc tế
    international signaling point-ISP
    điểm báo hiệu quốc tế
    International Signalling Point (ISP)
    điểm báo hiệu quốc tế
    International Signalling Point Code (ISPC)
    mã điểm báo hiệu quốc tế
    International Society for Technology in Education (ISTE)
    hiệp hội quốc tế về công nghệ trong giáo dục
    International Sound -Programme Centre (ISPC)
    trung tâm chương trình âm thanh quốc tê
    International Space Business Council (ISBC)
    ủy ban kinh doanh vũ trụ quốc tế
    International Space Station (ISS)
    trạm vũ trụ quốc tế
    International Space Station Alpha (ISSA)
    Trạm vũ trụ quốc tế Alpha
    International Special Committee on Radio Interface (ISCRI)
    ủy ban đặc biệt quốc tế về giao diện vô tuyến
    international standard
    tiêu chuẩn quốc tế
    International Standard Book Number (ISBN)
    số chuẩn quốc tế cho sách báo
    International Standard Book Number (ISBN)
    số của cuốn sách tiêu chuẩn quốc tế
    International Standard Serial Number (ISSN)
    số sê ri tiêu chuẩn quốc tế
    international standard thread
    ren quốc tế
    international standard thread
    ren tiêu chuẩn quốc tế
    International Standard/Internet Standard (IS)
    Tiêu chuẩn quốc tế/Tiêu chuẩn Internet
    international standardization
    tiêu chuẩn hóa quốc tế
    International Standardization Organization (ISO)
    tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế
    International Standardized Profile (ISP)
    khái quát tiêu chuẩn hóa quốc tế
    International Standards Development (ISD)
    phát triển các tiêu chuẩn quốc tế
    international standards Organization (ISO)
    tổ chức tiêu chuẩn quốc tế
    international style
    phong cách quốc tế
    international subscriber dialing
    quay số thuê bao quốc tế
    International Subscriber Dialing (ISD)
    quay số thuê bao quốc tế
    International Switching and Testing Centre (ISTC)
    trung tâm đo thử và chuyển mạch quốc tế
    International Switching Centre (ISC)
    trung tâm chuyển mạch quốc tế
    International Switching Maintenance Centre (ISMC)
    trung tâm bảo dưỡng tổng đài quốc tế
    international system of electrical
    hệ đơn vị điện quốc tế
    international system of units
    hệ đơn vị quốc tế
    international system of units (SIunit)
    hệ đơn vị quốc tế
    International System of Units (SI)
    hệ thống các đơn vị quốc tế
    international system of units of measurement
    hệ thống đơn vị quốc tế
    international system of units-SI
    hệ thống đơn vị quốc tế
    international table British thermal unit
    đơn vị nhiệt Anh theo bảng quốc tế
    international telecommunication service
    dịch vụ viễn thông quốc tế
    International Telecommunication Union
    hiệp hội viễn thông quốc tế
    International Telecommunication Union (ITU)
    hội viễn thông quốc tế
    International Telecommunication Union (ITU)
    liên hợp viễn thông quốc tế-ITU
    International Telecommunications Service for SP2 (ITSSP)
    Dịch vụ Viễn thông quốc tế cho các sản phẩm
    International Telecommunications Union (ITU)
    Liên Hợp Viễn Thông Quốc tế
    International Telecommunications Union (ITU)
    Liên minh Viễn thông quốc tế
    International Telecommunications User Group (INTUG)
    nhóm người dùng viễn thông quốc tế
    International Telecommunications User Group (ITUG)
    Tổ chức người sử dụng Viễn thông quốc tế
    International TeleConferencing Association (ITCA)
    Hiệp hội Hội nghị Truyền hình quốc tế
    International Telegraph Alphabet (ITA)
    bảng chữ cái điện báo quốc tế
    International Telegraph Alphabet No.2 (ITA2)
    bảng chữ cái điện báo quốc tế 2
    international telegraph network
    mạng điện tín quốc tế
    international telegraph service
    dịch vụ điện tín quốc tế
    international telephone circuit
    mạch điện thoại quốc tế
    international telephone exchange-ITE
    tổng đài điện thoại quốc tế
    international telephone line
    đường dây điện thoại quốc tế
    International Teleproduction Society (ITS)
    Hiệp hội sản phẩm Truyền hình quốc tế
    International Teletraffic Congress (ITC)
    đại hội quốc tế về lưu thông cự ly xa
    International Television Centre (ITC)
    trung tâm truyền hình quốc tế
    international television circuit
    mạch tiếp hình quốc tế
    International Television-Programme Centre (ITPC)
    trung tâm chương trình truyền hình quốc tế
    international temperature scale
    thang nhiệt độ quốc tế
    international thread
    ren theo tiêu chuẩn quốc tế
    international trade
    mậu dịch quốc tế
    International Trademark Association (INTA)
    hiệp hội thương mại quốc tế
    International Traffic Service Provider (ITSP)
    nhà cung cấp dịch vụ lưu lượng quốc tế
    International Transit Centre (ITC)
    trung tâm chuyển tiếp quốc tế
    international transit centre-ITC
    trung tâm quá cảnh quốc tế
    international transmission channel
    đường kênh dẫn truyền quốc tế
    International Transmission Maintenance Centre (ITMC)
    trung tâm bảo dưỡng truyền dẫn quốc tế
    International Treaty
    hiệp ước quốc tế
    International Ultraviolet Explorer (IUE)
    cơ quan thăm dò tia tử ngoại quốc tế
    International Union Of Railways (UIC)
    Liên đoàn Đường sắt quốc tế
    international unit
    đơn vị quốc tế
    International Videoconference Centre (IVC)
    Trung tâm Hội nghị Truyền hình quốc tế
    international volt
    von quốc tế
    international volt
    vôn quốc tế
    international waters
    vùng biển quốc tế
    International Workshop on Memory Management (IWMM)
    hội thảo quốc tế về quản lý bộ nhớ
    International X.25 Structure (IXC)
    Cấu trúc X.25 quốc tế
    IOH (InternationalOlympic in Informatics)
    kỳ thi Olympic quốc tế về tin học
    ISDS: International Serials Data System
    hệ thống dữ liệu nối tiếp quốc tế-ISDS
    ISO (InternationalStandardization Organization)
    tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế
    ISONET (InternationalOrganization for Standardization Network)
    mạng tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế
    ITU (InternationalTelecommunication Union)
    hiệp hội viễn thông quốc tế
    ITU (InternationalTelecommunication Union)
    tổ chức viễn thông quốc tế
    Lotus International Character Set (LDC) (LICS)
    Bộ ký tự quốc tế của Lotus (LDC)
    Ministry of International Trade and Industry (Japan) (MITI)
    Bộ công nghiệp và Thương mại quốc tế (Nhật Bản)
    permanent international commission
    ủy ban thường trực quốc tế
    RelayNet International Message Exchange (RIME)
    Tổng đài nhắn tin quốc tế RelayNet
    SI (SystemInternational des unites)
    hệ thống đơn vị quốc tế
    SI unit (internationalsystem of units)
    hệ đơn vị quốc tế
    Special Group on international standardized profiles (SGISP)
    Nhóm đặc biệt về các Profile tiêu chuẩn hóa quốc tế
    specialized international organization
    cơ quan quốc tế chuyên môn
    System international (SI)
    hệ quốc tế
    System International thread
    ren quốc tế
    Systems International des unites (SI)
    hệ thống đơn vị quốc tế
    table of allocation of international call sign series
    bảng phân định chỉ số gọi điện thoại quốc tế
    table of allocation of international call sign series
    bảng phân phối chỉ số gọi điện thoại quốc tế
    Terminal International Centre (TIC)
    trung tâm quốc tế đầu cuối
    Transmission Maintenance Point (InternationalLine) (TMR-IL)
    điểm bảo dưỡng truyền dẫn (đường dây quốc tế)
    UIC (internationalRailway Union)
    hiệp hội đường sắt quốc tế
    Union International Chemin de Fer (InternationalRailway Union) (UIC)
    Hiệp hội Đường sắt quốc tế
    United Press International (UPI)
    Hãng thông tấn quốc tế UPI
    UNIX International (UI)
    UNIX quốc tế

    Kinh tế

    quốc tế
    Agency for international Development
    Cơ quan Phát triển Quốc tế (Mỹ)
    American Sightseeing International
    tổ chức tham quan Quốc tế của Mỹ
    Association of international Accountants
    Hiệp hội Các nhà kế toán Quốc tế
    Atlantic international Bank
    Ngân hàng Quốc tế Đại Tây Dương
    balance of international indebtedness
    cán cân vay nợ quốc tế
    balanced of international indebtedness
    cân bằng công nợ quốc tế
    bank for International Settlement
    ngân hàng thanh toán quốc tế
    Bank for international Settlements
    Ngân hàng Thanh toán Quốc tế
    Canadian-Airlines international
    Công ty Hàng không Quốc tế Ca-na-đa
    chamber de Commerce international
    phòng Thương mại Quốc Tế
    China Chamber of International Commerce
    phòng thương mại quốc tế Trung Quốc
    code of international conduct
    chuẩn tắc hành vi quốc tế
    commission on international exchange
    ủy ban điều tra hối đoái Quốc Tế
    container Transport international
    Công ty vận tải công -ten-nơ Quốc tế
    contract of international sale of goods
    hợp đồng bán hàng quốc tế
    Cruise Lines International Association
    hiệp hội quốc tế các hãng du lịch tàu biển
    current international transaction
    giao dịch quốc tế thông thường
    customs and usage of international trade
    tập quán thương mại quốc tế
    Domestic international Sales Corporation
    Công ty Tiêu thụ Quốc tế Quốc nội
    draft international standard
    tiêu chuẩn mớn nước quốc tế
    equation of international demand
    phương trình (mức) cầu quốc tế
    equation of international demand
    phương trình cầu quốc tế
    European Banks international Company
    Tập đoàn Ngân hàng Quốc tế Châu Âu
    expert on international trade
    chuyên viên mậu dịch quốc tế
    horizontal international specialization
    chuyên môn hóa quốc tế hàng ngang
    International Accounting Standard Board
    ủy ban Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế
    international accounting standards
    các chuẩn mực kế toán quốc tế
    International Accounting Standards (ias)
    Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế
    international advertising
    quảng cáo quốc tế
    international aerial navigation
    hàng không quốc tế
    international agreement
    hiệp định quốc tế
    international aid
    viện trợ quốc tế
    international air mail
    bưu phẩm hàng không quốc tế
    International Air Transport Agreement
    Hiệp định Vận tải Hàng không Quốc tế
    International Air Transport Association
    hiệp hội không vận quốc tế
    International Air Transport Association
    Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế
    international airway
    tuyến hàng không quốc tế
    international auditing guidelines
    các nguyên tắc chỉ đạo kiểm toán quốc tế
    international auditing standards
    các chuẩn mực kiểm toán quốc tế
    International Auditing Standards
    Tiêu chuẩn Kiểm toán Quốc tế
    international balance sheet
    bảng tổng kết tài sản quốc tế
    international banking facility
    cơ sở ngân hàng quốc tế
    international banking facility (IBFs)
    thể thức hoạt động ngân hàng quốc tế
    international bazaar
    chợ quốc tế
    international bidding
    đấu thầu quốc tế
    international bill (ofexchange)
    hối phiếu quốc tế
    international bimetallism
    chế độ song bản vị quốc tế
    international bond
    trái phiếu quốc tế
    international borrowing
    sự vay nợ quốc tế
    International Bureau of Social Tourism
    Cục Du lịch Xã hội Quốc tế
    International Bureau of Social Tourism
    văn phòng quốc tế về du lịch xã hội
    international capital market
    thị trường tư bản quốc tế
    international capital movement
    sự di chuyển tư bản quốc tế
    international cartel
    cacten quốc tế
    international cartel
    các-ten quốc tế
    International Certificate of Vaccination
    giấy chứng nhận chủng ngừa quốc tế
    International Chamber of Commerce
    phòng thương mại quốc tế
    International Chamber of Shipping
    Hội Hàng vận Quốc tế
    international chamber of shipping
    văn phòng Vận tải Biển Quốc tế
    international civil servant
    công vụ viên quốc tế
    international clearing
    thanh toán quốc tế
    International Cocoa Agreement
    Hiệp định Ca-cao Quốc tế
    International Coffee Agreement
    Hiệp định cà-phê Quốc tế
    International Coffee Organization
    Tổ chức cà phê Quốc tế
    international combined transport
    vận tải liên hợp Quốc tế
    international commerce
    thông thương quốc tế
    international commerce
    thương mại quốc tế
    International Commodities Clearing House
    phòng thanh toán bù trừ hàng hóa quốc tế
    International Commodities Clearing House
    Sở thanh toán bù trừ Hàng hóa Quốc tế
    international commodity
    hàng hóa, thương phẩm quốc tế
    international commodity agreement
    hiệp định hàng hóa quốc tế
    international commodity stock
    hàng trữ quốc tế
    international commodity stock
    tồn trữ hàng hóa quốc tế
    international company
    công ty quốc tế
    international competitiveness
    sức cạnh tranh quốc tế
    international consortium of banks
    tập đoàn tv ngân hàng quốc tế
    International Container Bureau
    Cục Công-ten-nơ Quốc tế
    international convention
    công ước quốc tế
    International Convention on Patents
    Công ước Quốc tế về Quyền chuyên lợi
    International Cooperation Administration
    ban quản lý hợp tác quốc tế
    International Cooperation Administration
    Cơ quan quản lý Hợp tác Quốc tế
    International Copyright Agreement
    Hiệp định Bản quyền Quốc tế
    international Court of justice
    tòa án quốc tế
    international credit club
    câu lạc bộ tín dụng quốc tế
    international crowding out effect
    tác động (hiệu ứng) tràn lấn quốc tế
    international crowding out effect
    tác động, hiệu ứng chèn lấn quốc tế
    international currency
    đồng tiền quốc tế
    international date line
    đường đổi ngày quốc tế
    international date line
    đường phân ngày quốc tế
    international date-line
    tuyến ngày quốc tế
    international debt
    công nợ quốc tế
    International Development Association
    hiệp hội phát triển quốc tế
    international direct dialing
    điện thoại đường dài trực tiếp quốc tế
    international division of labour
    phân công (lao động) quốc tế
    international division of labour
    phân công lao động quốc tế
    international double taxation
    chế độ thuế kép quốc tế
    international economic cooperation
    hợp tác kinh tế quốc tế
    international economic order
    trật tự kinh tế quốc tế
    international economic relations
    quan hệ kinh tế quốc tế
    international economy
    nền kinh tế quốc tế
    International Energy Agency
    cơ quan năng lượng quốc tế
    International Energy Agency Program
    Tổ chức Năng lượng Quốc tế
    international equilibrium
    cân bằng quốc tế
    international exchange
    hối đoái quốc tế
    international exhibition
    triển lãm quốc tế
    International Exhibition Bureau
    Cục triển lãm Quốc tế
    international factor mobility
    sự lưu động quốc tế của yếu tố sản xuất
    international fair
    hội chợ quốc tế
    international fair
    triển lãm quốc tế
    International Finance Corporation
    Công ty Tài chính quốc tế
    International Finance Corporation
    tập đoàn tài chính quốc tế
    international financial system
    hệ thống tài chính quốc tế
    International Fiscal Association
    Hiệp hội Tài chính Quốc tế
    international Fisher effect
    hiệu ứng Fisher quốc tế
    International Franchise Association
    hiệp hội đặc quyền quốc tế
    international funds
    quỹ hỗ tương đầu tư quốc tế
    international gold pool
    tổng kho vàng quốc tế
    international grand jury
    đại bồi thẩm đoàn (quảng cáo) quốc tế
    International Hotel Association
    hiệp hội khách sạn quốc tế
    international indebtedness
    công nợ quốc tế
    international investment
    đầu tư quốc tế
    international investment
    Ngân hàng Đầu tư quốc tế
    International investment Bank
    Công ty Công chứng Quốc tế
    International Investment Bank
    ngân hàng đầu tư quốc tế
    international investment position
    đầu tư quốc tế
    international investment trust
    tín thác đầu tư quốc tế
    International Labeling Centre
    Trung tâm Nhãn hàng Quốc tế
    International Labour Organization
    tổ chức lao động quốc tế
    international law
    quốc tế công pháp
    International Law Association
    Hiệp hội Luật pháp Quốc tế
    international lease
    sự cho thuê quốc tế
    international legislation of shipping
    việc lập pháp quốc tế về vận tải biển
    international licensing arrangement
    biện pháp cấp phép Quốc tế
    international liquidities
    năng lực lưu thông tiền tệ quốc tế
    international liquidities
    phương tiện tiền mặt quốc tế
    international liquidity
    phương tiện thanh toán quốc tế
    international liquidity line
    vạch tải quốc tế
    international load line
    vạch tải quốc tế
    international loan
    phóng khoản quốc tế
    international loan
    tiền cho vay quốc tế
    international mail
    bưu phẩm quốc tế
    international majors
    các đại công ty dầu mỏ quốc tế
    International Maritime Committee
    ủy hội Hàng hải Quốc tế
    international market
    thị trường quốc tế
    international market price
    giá thị trường quốc tế
    international marketing
    thị trường học quốc tế
    international marketing
    tiếp thị quốc tế
    international media
    phương tiện truyền thông quốc tế
    international monetary arrangements
    các hiệp định thanh toán quốc tế
    international monetary cooperation
    hợp tác tiền tệ quốc tế
    International Monetary Fund
    quỹ tiền tệ quốc tế
    International Monetary Market
    thị trường tiền tệ quốc tế
    international monetary reform
    cải cách tiền tệ quốc tế
    international monetary system
    chế độ tiền tệ quốc tế
    international monetary system
    hệ thống tiền tệ quốc tế
    international money
    tiền (thông dụng) quốc tế
    international money
    tiền tệ quốc tế
    international money market
    thị trường tiền tệ quốc tế
    international money order
    hối phiếu quốc tế
    international money order
    phiếu chuyển tiền quốc tế
    international money order
    thư chuyển tiền quốc tế
    international monopoly
    độc quyền quốc tế
    international multimodal transportation
    vận tải liên vận quốc tế
    international mutual fund
    quỹ tương tế quốc tế
    international nautical mile
    hải lý quốc tế
    international news
    tin tức quốc tế
    international payment
    thanh toán quốc tế
    international payment
    việc chi trả quốc tế
    international payment deficit
    thâm hụt thanh toán quốc tế
    international payment surplus
    thặng dư thanh toán quốc tế
    International Petroleum Exchange
    Sở đồng Dầu khí Quốc tế
    international postal reply coupon
    phiếu hồi báo bưu phẩm Quốc tế
    international postal reply coupons
    phiếu mua tem bưu chính quốc tế
    international pre-selection juries
    các bồi thẩm viên quốc tế
    International Price Index
    chỉ số giá cả quốc tế
    international public law
    công pháp quốc tế
    international remittance
    hối đoái quốc tế
    international reserve
    dự trữ quốc tế
    international reserve assets
    tài sản dự trữ quốc tế
    international reserve creation
    sự tạo ra dự trữ quốc tế
    international reserve currency
    đồng tiền dự trữ quốc tế
    international reserves
    dự trữ quốc tế hay dự trữ ngoại hối
    international road haulage rates
    suất cước đường bộ quốc tế
    international securities
    chứng khoán quốc tế
    international shipping legislation
    việc lập pháp vận tải biển quốc tế
    international specialization
    sự chuyên môn hóa quốc tế
    international standard
    tiêu chuẩn quốc tế
    international standards
    tiêu chuẩn quốc tế
    International Standards Organization
    Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế
    International Standards Organization
    tổ chức tiêu chuẩn quốc tế
    international status
    địa vị quốc tế
    International Stock Exchange
    sở giao dịch chứng khoán quốc tế
    International Sugar Agreement
    Hiệp định Đường cát Quốc tế
    International System of Units
    Hệ thống Đơn vị Thông dụng Quốc tế
    International Taxicab Association
    hiệp hội xe tắc-xi quốc tế
    international telex
    hệ thống thông tin liên lạc quốc tế
    international time difference
    chênh lệch giờ quốc tế
    International Tin Agreement
    Hiệp định Thiếc quốc tế
    international trade
    buôn bán quốc tế
    international trade
    thương mại quốc tế
    International Trade Association
    Hiệp hội Mậu dịch Quốc tế
    International Trade Centre
    Trung tâm Mậu dịch Quốc tế
    International Trade Commission
    ủy ban Mậu dịch Quốc tế
    international trade exhibition
    triển lãm thương mại quốc tế
    international trade fair
    hội chợ thương mại quốc tế
    International Trade Organization
    Tổ chức Mậu dịch Quốc tế
    International trade Organization
    tổ chức thương mại quốc tế
    international trade port
    thương cảng quốc tế
    international trading partner
    đối tác thương mại quốc tế
    international transaction
    giao dịch quốc tế
    international travel
    du hành quốc tế
    International Travel Agents Society
    hội các đại lý du hành quốc tế
    international treaty
    điều ước quốc tế
    International Union of Marine Insurance
    Hội liên hiệp Bảo hiểm Vận tải Quốc tế
    international waters
    hải phận quốc tế
    international waterway
    đường thủy quốc tế
    International Wheat Agreement
    Hiệp định Lúa mì Quốc tế
    International Wool Secretariat
    Cục sự vụ Len Quốc tế
    Meeting Planners International
    tổ chức quốc tế các nhân viên hội nghị
    mobile international capital
    vốn quốc tế hoạt động
    mode of international settlement
    phương thức kế toán quốc tế
    New International Economic Order
    trật tự kinh tế quốc tế mới
    norm of international law
    quy phạm luật pháp quốc tê
    norm of international law
    quy phạm luật Quốc tế
    Office of International Trade
    Cục Mậu dịch Quốc Tế (thuộc Bộ Thương Mại Mỹ)
    Pakistan International Airlines
    Công ty Hàng không Quốc tế Pa-ki-stăng
    private international law
    tư pháp quốc tế
    public international law
    công pháp quốc tế
    quasi-international goods
    hàng hóa chuẩn quốc tế
    recommended international standard
    tiêu chuẩn quốc tế khuyến nghị
    reform of international monetary system
    cải cách chế độ tiền tệ quốc tế
    regime of international inflation
    cơ quan lạm phát quốc tế
    rules of private international law
    quy tắc tư pháp quốc tế
    Seven international Oil Majors
    Bảy Công ty Dầu hỏa Quốc tế Lớn nhất
    tension of international market
    tình trạng căng thẳng của thị trường quốc tế
    theory of international values
    thuyết giá trị quốc tế
    Transparency International
    Cơ quan Chống tham nhũng Quốc tế
    Transports International Routiers
    Vận tải Đường bộ quốc tế [Pháp]
    Treat on International Commercial Law
    điều ước luật thương mại quốc tế
    Treaty on International Commercial Law
    Hiệp ước Luật thương mại Quốc tế (Montevideo, 12.2.1889)
    united international Bank
    ngân hàng liên hiệp quốc tế
    vagarious international market
    thị trường quốc tế biến ảo khó lường
    value international trade
    giá trị mậu dịch quốc tế
    value of international trade
    giá trị mậu dịch quốc tế, tổng ngạch mậu dịch toàn cầu
    vertical international specialization
    chuyên môn hóa quốc tế hàng dọc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Supranational, global, worldwide, universal,intercontinental, cosmopolitan, ecumenic(al) or oecumenic(al);foreign: An international conference is being held ondisarmament. My father is engaged in international trade.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Existing, involving, or carried on betweentwo or more nations.
    Agreed on or used by all or many nations(international date-line; international driving licence).
    N.1 a a contest, esp. in sport, between teams representingdifferent countries. b a member of such a team.
    A(International) any of four associations founded (1864-1936) topromote socialist or communist action. b a member of any ofthese.
    International law a body of rules established by customor treaty and agreed as binding by nations in their relationswith one another. international system of units a system ofphysical units based on the metre, kilogram, second, ampere,kelvin, candela, and mole, with prefixes to indicatemultiplication or division by a power of ten. internationalunit a standard quantity of a vitamin etc.
    Internationalityn. internationally adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X