-
(Khác biệt giữa các bản)(→sản phẩm)
(102 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´prɔdʌkt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 39: Dòng 33: ::sản phẩm trung gian::sản phẩm trung gian- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tíchsố=====+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng===+ =====sản phẩm=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Sản phẩm, kết quả, tích=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tích số=====- =====kết quả=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====kết quả=====- =====sản phẩm=====+ =====sản phẩm=====::[[asbestos]]-[[cement]] [[product]]::[[asbestos]]-[[cement]] [[product]]::sản phẩm fibro xi măng::sản phẩm fibro xi măngDòng 120: Dòng 121: ::[[flagship]] [[product]]::[[flagship]] [[product]]::sản phẩm hàng đầu::sản phẩm hàng đầu- ::[[free]]-flow [[product]]+ ::[[free]]-[[flow]] [[product]]::sản phẩm chảy tự do::sản phẩm chảy tự do- ::freeze-dried [[product]]+ ::[[freeze]]-[[dried]] [[product]]::sản phẩm sấy đông lạnh::sản phẩm sấy đông lạnh- ::freeze-dried [[product]]+ ::[[freeze]]-[[dried]] [[product]]::sản phẩm sấy thăng hoa::sản phẩm sấy thăng hoa::[[frozen]] [[heat]] [[and]] [[serve]] [[product]]::[[frozen]] [[heat]] [[and]] [[serve]] [[product]]Dòng 164: Dòng 165: ::[[high]] [[quality]] [[product]]::[[high]] [[quality]] [[product]]::sản phẩm chất lượng cao::sản phẩm chất lượng cao- ::ice-packed [[product]] [food]+ ::[[ice]]-[[packed]] [[product]] [food]::sản phẩm được kết đông đá::sản phẩm được kết đông đá- ::in-process [[product]]+ ::[[in]]-[[process]] [[product]]::sản phẩm đang chế biến::sản phẩm đang chế biến- ::in-process [[product]]+ ::[[in]]-[[process]] [[product]]::sản phẩm trung gian::sản phẩm trung gian- ::inner-modulation [[product]]+ ::[[inner]]-[[modulation]] [[product]]::sản phẩm xuyên biến điệu::sản phẩm xuyên biến điệu::[[intermediate]] [[product]]::[[intermediate]] [[product]]Dòng 188: Dòng 189: ::[[mineral]] [[product]]::[[mineral]] [[product]]::sản phẩm khoáng vật::sản phẩm khoáng vật- ::Multi-Function Peripheral/Product (MFP)+ ::[[Multi]]-[[Function]] [[Peripheral]]/[[Product]] (MFP)::Thiết bị ngoại vi/Sản phẩm đa chức năng::Thiết bị ngoại vi/Sản phẩm đa chức năng::[[net]] [[domestic]] [[product]]::[[net]] [[domestic]] [[product]]Dòng 210: Dòng 211: ::NPS ([[network]]product [[support]])::NPS ([[network]]product [[support]])::sự hỗ trợ sản phẩm mạng::sự hỗ trợ sản phẩm mạng- ::off-test [[product]]+ ::[[off]]-[[test]] [[product]]::sản phẩm chưa kiểm nghiệm::sản phẩm chưa kiểm nghiệm- ::[[Original]] End-product [[Manufacturer]] (OEM)+ ::[[Original]] [[End]]-[[product]] [[Manufacturer]] (OEM)::nhà sản xuất sản phẩm đầu cuối gốc::nhà sản xuất sản phẩm đầu cuối gốc::[[patterned]] [[building]] [[product]]::[[patterned]] [[building]] [[product]]Dòng 250: Dòng 251: ::[[product]] [[information]] [[management]] (PIM)::[[product]] [[information]] [[management]] (PIM)::sự quản lý thông tin sản phẩm::sự quản lý thông tin sản phẩm- ::[[Product]] Inter-operation [[Test]] [[Report]] (PITR)+ ::[[Product]] [[Inter]]-[[operation]] [[Test]] [[Report]] (PITR)::báo cáo đo thử khả năng phối hợp hoạt động của sản phẩm::báo cáo đo thử khả năng phối hợp hoạt động của sản phẩm::[[product]] [[internal]] [[temperature]]::[[product]] [[internal]] [[temperature]]Dòng 270: Dòng 271: ::[[product]] [[refrigeration]]::[[product]] [[refrigeration]]::sự làm lạnh sản phẩm::sự làm lạnh sản phẩm- ::[[Product]] [[Safety]] [[Working]] [[Group]] (Trilateral) (PSWG)+ ::[[Product]] [[Safety]] [[Working]] [[Group]] ([[Trilateral]]) (PSWG)::nhóm làm việc về an toàn sản phẩm (ba bên)::nhóm làm việc về an toàn sản phẩm (ba bên)::[[Product]] [[Set]] [[Identification]] (PSID)::[[Product]] [[Set]] [[Identification]] (PSID)Dòng 296: Dòng 297: ::[[quarry]] [[product]]::[[quarry]] [[product]]::sản phẩm mỏ::sản phẩm mỏ- ::quick-frozen [[product]]+ ::[[quick]]-[[frozen]] [[product]]::sản phẩm kết đông nhanh::sản phẩm kết đông nhanh::[[reducing]] [[product]]::[[reducing]] [[product]]Dòng 338: Dòng 339: ::[[straight]] [[run]] [[product]]::[[straight]] [[run]] [[product]]::sản phẩm trưng cất trực tiếp::sản phẩm trưng cất trực tiếp- ::straight-run [[product]]+ ::[[straight]]-[[run]] [[product]]::sản phẩm cất trực tiếp::sản phẩm cất trực tiếp::[[sublimation]] [[product]]::[[sublimation]] [[product]]Dòng 346: Dòng 347: ::[[switching]] [[product]]::[[switching]] [[product]]::sản phẩm chuyển mạch::sản phẩm chuyển mạch- ::[[System]] Performance/System [[Product]] (SP)+ ::[[System]] [[Performance]]/[[System]] [[Product]] (SP)::hiệu năng của hệ thống / sản phẩm của hệ thống::hiệu năng của hệ thống / sản phẩm của hệ thống::[[technical]] [[product]] [[documentation]]::[[technical]] [[product]] [[documentation]]::hồ sơ sản phẩm kỹ thuật::hồ sơ sản phẩm kỹ thuật- ::third-order [[product]]+ ::[[third]]-[[order]] [[product]]::sản phẩm cấp ba (trong máy thu)::sản phẩm cấp ba (trong máy thu)- ::throw-away [[product]]+ ::[[throw]]-[[away]] [[product]]::sản phẩm dùng một lần::sản phẩm dùng một lần- ::throw-away [[product]]+ ::[[throw]]-[[away]] [[product]]::sản phẩm phế bỏ::sản phẩm phế bỏ::[[top]] [[product]]::[[top]] [[product]]Dòng 385: Dòng 386: ::sản phẩm trắng (tinh lọc)::sản phẩm trắng (tinh lọc)- =====sản vật=====+ =====sản vật=====- + === Kinh tế ===- === Nguồn khác ===+ =====sản phẩm=====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=product&x=0&y=0 product] : semiconductorglossary+ - *[http://foldoc.org/?query=product product] : Foldoc+ - + - == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sản phẩm=====+ ::[[acceptable]] [[product]]::[[acceptable]] [[product]]::sản phẩm hợp cách::sản phẩm hợp cáchDòng 407: Dòng 401: ::[[agricultural]] [[product]]::[[agricultural]] [[product]]::sản phẩm nông nghiệp::sản phẩm nông nghiệp- ::[[animal]] by-product+ ::[[animal]] [[by]]-[[product]]::sản phẩm nuôi::sản phẩm nuôi::[[animal]] [[product]]::[[animal]] [[product]]Dòng 429: Dòng 423: ::[[bottom]] [[product]]::[[bottom]] [[product]]::sản phẩm cận::sản phẩm cận- ::[[by]]-[[product]] (byproduct]])+ ::[[by]]-[[product]] ([[by]][[product]])::sản phẩm phụ::sản phẩm phụ::[[cane]] [[product]]::[[cane]] [[product]]Dòng 491: Dòng 485: ::[[distillers]] [[dried]] [[product]]::[[distillers]] [[dried]] [[product]]::sản phẩm sấy từ sản xuất rượu::sản phẩm sấy từ sản xuất rượu- ::down-market [[product]]+ ::[[down]]-[[market]] [[product]]::sản phẩm trong thị trường giá rẻ::sản phẩm trong thị trường giá rẻ- ::[[edible]] by-product+ ::[[edible]] [[by]]-[[product]]::sản phẩm phụ thực phẩm::sản phẩm phụ thực phẩm::[[end]] [[product]]::[[end]] [[product]]Dòng 561: Dòng 555: ::[[gross]] [[national]] [[product]] [[deflator]]::[[gross]] [[national]] [[product]] [[deflator]]::chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc gia::chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc gia- ::half-finished [[product]]+ ::[[half]]-[[finished]] [[product]]::bán sản phẩm::bán sản phẩm- ::half-way [[product]]+ ::[[half]]-[[way]] [[product]]::bán sản phẩm::bán sản phẩm- ::heat-and-serve [[product]]+ ::[[heat]]-[[and]]-[[serve]] [[product]]::sản phẩm làm sẵn hâm lại ăn ngay::sản phẩm làm sẵn hâm lại ăn ngay- ::high-income [[product]]+ ::[[high]]-[[income]] [[product]]::sản phẩm có lãi cao::sản phẩm có lãi cao- ::high-involvement [[product]]+ ::[[high]]-[[involvement]] [[product]]::sản phẩm phải đặt tâm trí cao::sản phẩm phải đặt tâm trí cao::[[highly]] [[margin]] [[product]]::[[highly]] [[margin]] [[product]]Dòng 613: Dòng 607: ::[[local]] [[product]]::[[local]] [[product]]::sản phẩm nội địa::sản phẩm nội địa- ::made-up [[meat]] [[product]]+ ::[[made]]-[[up]] [[meat]] [[product]]::sản phẩm từ thịt::sản phẩm từ thịt::[[main]] [[function]] [[of]] [[a]] [[product]]::[[main]] [[function]] [[of]] [[a]] [[product]]Dòng 651: Dòng 645: ::[[marketable]] [[product]]::[[marketable]] [[product]]::sản phẩm dễ bán::sản phẩm dễ bán- ::[[meat]] by-product+ ::[[meat]] [[by]]-[[product]]::sản phẩm phụ thịt::sản phẩm phụ thịt::[[meat]] [[product]]::[[meat]] [[product]]::sản phẩm thịt::sản phẩm thịt- ::mild-cured [[product]]+ ::[[mild]]-[[cured]] [[product]]::sản phẩm ít muối::sản phẩm ít muối::[[milk]] [[product]]::[[milk]] [[product]]Dòng 667: Dòng 661: ::[[multi]] [[product]] [[enterprise]]::[[multi]] [[product]] [[enterprise]]::xí nghiệp kinh doanh đa sản phẩm::xí nghiệp kinh doanh đa sản phẩm- ::multi-product [[firm]]+ ::[[multi]]-[[product]] [[firm]]::hãng đa sản phẩm::hãng đa sản phẩm- ::multiple-product [[announcement]]+ ::[[multiple]]-[[product]] [[announcement]]::quảng cáo nhiều loại sản phẩm::quảng cáo nhiều loại sản phẩm::[[national]] [[product]]::[[national]] [[product]]Dòng 681: Dòng 675: ::[[nominal]] [[gross]] [[domestic]] [[product]]::[[nominal]] [[gross]] [[domestic]] [[product]]::tổng sản phẩm danh nghĩa quốc nội::tổng sản phẩm danh nghĩa quốc nội- ::non-conformity [[of]] [[a]] [[product]]+ ::[[non-conformity]] [[of]] [[a]] [[product]]::tính không phù hợp của sản phẩm::tính không phù hợp của sản phẩm- ::non-edible [[product]]+ ::[[non-edible]] [[product]]::sản phẩm không làm lạnh::sản phẩm không làm lạnh- ::non-standard [[product]]+ ::[[non-standard]] [[product]]::sản phẩm không hợp tiêu chuẩn::sản phẩm không hợp tiêu chuẩn::[[normal]] [[product]]::[[normal]] [[product]]Dòng 693: Dòng 687: ::[[obsolete]] [[product]]::[[obsolete]] [[product]]::sản phẩm đào thải::sản phẩm đào thải- ::off-grade [[product]]+ ::[[off-grade]] [[product]]::sản phẩm không phân loại::sản phẩm không phân loại::[[oncoming]] [[product]]::[[oncoming]] [[product]]Dòng 727: Dòng 721: ::[[product]] [[acceptance]]::[[product]] [[acceptance]]::sự chấp nhận sản phẩm (của người tiêu dùng)::sự chấp nhận sản phẩm (của người tiêu dùng)- ::[[product]] [[ad]] (enticement)+ ::[[product]] [[ad]] ([[enticement]])::quảng cáo sản phẩm::quảng cáo sản phẩm::[[product]] [[ad]] [[advertisement]]::[[product]] [[ad]] [[advertisement]]Dòng 913: Dòng 907: ::[[product]] [[warranty]]::[[product]] [[warranty]]::giấy bảo hành sản phẩm::giấy bảo hành sản phẩm- ::product-guarantee [[insurance]]+ ::[[product]]-[[guarantee]] [[insurance]]::bảo hiểm bảo đảm sản phẩm::bảo hiểm bảo đảm sản phẩm- ::product-market [[scope]]+ ::[[product]]-[[market]] [[scope]]::phạm vi sản phẩm-thị trường::phạm vi sản phẩm-thị trường- ::product-market [[strategy]]+ ::[[product]]-[[market]] [[strategy]]::chiến lược sản phẩm -thị trường::chiến lược sản phẩm -thị trường::[[product-mix]]::[[product-mix]]Dòng 923: Dòng 917: ::[[product-plus]]::[[product-plus]]::sản phẩm trên tiêu chuẩn::sản phẩm trên tiêu chuẩn- ::product/price [[parity]]+ ::[[product]]/[[price]] [[parity]]::bình giá sản phẩm/giá::bình giá sản phẩm/giá::[[proprietary]] [[product]]::[[proprietary]] [[product]]Dòng 931: Dòng 925: ::[[protein]] [[degradation]] [[product]]::[[protein]] [[degradation]] [[product]]::sản phẩm protein phân hủy::sản phẩm protein phân hủy- ::ready-to-eat [[product]]+ ::[[ready]]-[[to]]-[[eat]] [[product]]::sản phẩm làm sẵn để ăn ngay::sản phẩm làm sẵn để ăn ngay- ::ready-to-eat [[product]]+ ::[[ready]]-[[to]]-[[eat]] [[product]]::sản phẩm ăn liền::sản phẩm ăn liền::[[real]] [[gross]] [[national]] [[product]]::[[real]] [[gross]] [[national]] [[product]]Dòng 953: Dòng 947: ::[[Second]] [[product]]::[[Second]] [[product]]::Sản phẩm đường II::Sản phẩm đường II- ::semi-finished [[product]]+ ::[[semi]]-[[finished]] [[product]]::bán sản phẩm::bán sản phẩm- ::semi-sensitive [[product]]+ ::[[semi]]-[[sensitive]] [[product]]::sản phẩm nửa nhạy cảm (có ít tính cạnh tranh)::sản phẩm nửa nhạy cảm (có ít tính cạnh tranh)- ::semi-sensitive [[product]]+ ::[[semi]]-[[sensitive]] [[product]]::sản phẩm nửa nhạy cảm (có tính ít cạnh tranh)::sản phẩm nửa nhạy cảm (có tính ít cạnh tranh)::[[shift]] [[in]] [[product]] [[mix]]::[[shift]] [[in]] [[product]] [[mix]]Dòng 983: Dòng 977: ::[[test]] [[a]] [[new]] [[product]]::[[test]] [[a]] [[new]] [[product]]::thử nghiệm một sản phẩm mới::thử nghiệm một sản phẩm mới- ::[[test]] [[a]] [[new]] [[product]] (to...)+ ::[[test]] [[a]] [[new]] [[product]] ([[to]]...)::thử nghiệm một sản phẩm mới::thử nghiệm một sản phẩm mới- ::test-market [[a]] [[product]] (to...)+ ::[[test]]-[[market]] [[a]] [[product]] ([[to]]...)::thử nghiệm môt sản phẩm::thử nghiệm môt sản phẩm::[[testing]] [[product]]::[[testing]] [[product]]Dòng 997: Dòng 991: ::[[Third]] [[product]]::[[Third]] [[product]]::Sản phẩm đường III::Sản phẩm đường III- ::top- [[quality]] [[product]]+ ::[[top]]- [[quality]] [[product]]::sản phẩm chất lượng tối ưu::sản phẩm chất lượng tối ưu::[[total]] [[physical]] [[product]]::[[total]] [[physical]] [[product]]Dòng 1.019: Dòng 1.013: ::[[unpatented]] [[product]]::[[unpatented]] [[product]]::sản phẩm chưa có đặc quyền sáng chế::sản phẩm chưa có đặc quyền sáng chế- ::[[value]] [[of]] (the) [[marginal]] [[product]]+ ::[[value]] [[of]] ([[the]]) [[marginal]] [[product]]::giá trị sản phẩm biên tế::giá trị sản phẩm biên tế::[[value]] [[of]] [[marginal]] [[product]]::[[value]] [[of]] [[marginal]] [[product]]Dòng 1.030: Dòng 1.024: ::sản phẩm từ bột nhào lên men::sản phẩm từ bột nhào lên men- =====sản vật=====+ =====sản vật=====- + - =====thành quả=====+ - + - =====vật phẩm=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=product&searchtitlesonly=yes product] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Result, consequence, output, outcome, issue, effect,fallout, yield, upshot; spin-off, offshoot, by-product: It isevident that this work is the product of much thought. Oneproduct of her interest in literature is a new publishingcompany. 2 artefact or US artifact, good(s), produce, commodity,output, merchandise, offering, work: It doesn't matter how goodthe product is if nobody knows about it.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A thing or substance produced by natural process ormanufacture.=====+ - =====A result (the product of their labours).=====+ =====thành quả=====- =====Math. a quantity obtainedbymultiplying quantities together.[ME f. L productum,neut. past part. of producere PRODUCE]=====+ =====vật phẩm=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aftermath]] , [[amount]] , [[artifact]] , [[blend]] , [[brand]] , [[brew]] , [[by-product]] , [[commodity]] , [[compound]] , [[concoction]] , [[confection]] , [[consequence]] , [[contrivance]] , [[creation]] , [[crop]] , [[decoction]] , [[device]] , [[effect]] , [[emolument]] , [[fabrication]] , [[fruit]] , [[gain]] , [[handiwork]] , [[invention]] , [[issue]] , [[legacy]] , [[line]] , [[manufacture]] , [[merchandise]] , [[offshoot]] , [[outcome]] , [[outgrowth]] , [[output]] , [[preparation]] , [[produce]] , [[production]] , [[profit]] , [[realization]] , [[result]] , [[returns]] , [[spinoff]] , [[stock]] , [[synthetic]] , [[upshot]] , [[work]] , [[yield]] , [[goods]] , [[item]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cause]] , [[resource]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Sản vật, sản phẩm
- pharmaceutical products
- dược phẩm
- the products of manufacturing industry
- những sản phẩm của ngành công nghiệp chế tạo
(kinh doanh) sản phẩm
- gross national product
- tổng sản phẩm quốc gia
- product development
- sự phát triển sản phẩm
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sản phẩm
- asbestos-cement product
- sản phẩm fibro xi măng
- asbestos-cement product
- sản phẩm xi măng-amiăng
- Audit and Security Product (ACP)
- sản phẩm kiểm tra và an toàn
- auxiliary product
- sản phẩm phụ
- beat product
- sản phẩm phách
- bottom product
- sản phẩm cặn
- building product brand
- mác sản phẩm xây dựng
- building product brand
- số hiệu sản phẩm xây dựng
- bulk product
- sản phẩm khối lượng lớn
- bulk product
- sản phẩm không đóng bao
- by-product
- sản phẩm phụ
- by-product coke
- cốc sản phẩm phụ
- chemical product
- sản phẩm hóa học
- chilled product
- sản phẩm được làm lạnh
- chlorinated by-product
- sản phẩm phụ clo hóa
- clay product
- sản phẩm đất sét
- coal by-product
- sản phẩm than đá
- combustion product
- sản phẩm cháy
- commodity product
- sản phẩm hàng hóa
- companion product
- sản phẩm hợp tác
- competing product
- sản phẩm cạnh tranh
- concrete product
- sản phẩm bê tông
- constructional product
- sản phẩm xây dựng
- cooled product
- sản phẩm được làm lạnh
- Cross System Product IBM (CSP)
- Sản phẩm hệ thống chéo IBM
- cushioning product
- sản phẩm đệm
- data Facility product (DFP)
- sản phẩm công cụ dữ liệu
- daughter product
- sản phẩm con
- end product
- sản phẩm cuối
- final product
- sản phẩm cuối
- final product
- sản phẩm cuối cùng
- final refinery product
- sản phẩm tinh chế
- finished product
- sản phẩm cuối
- fission product
- sản phẩm phân hạch
- flagship product
- sản phẩm chủ lực
- flagship product
- sản phẩm hàng đầu
- free-flow product
- sản phẩm chảy tự do
- freeze-dried product
- sản phẩm sấy đông lạnh
- freeze-dried product
- sản phẩm sấy thăng hoa
- frozen heat and serve product
- sản phẩm kết đông ăn liền
- frozen product
- sản phẩm đông lạnh
- frozen product conveyor
- băng chuyền kết đông sản phẩm
- frozen ready-to-heat-and-eat product
- sản phẩm kết đông ăn liền
- gaseous combustion product
- sản phẩm cháy dạng khí
- Gross Domestic Product (GDP)
- tổng sản phẩm quốc gia
- Gross Domestic Product (GDP)
- tổng sản phẩm quốc nội
- Gross Domestic Product (GDP)
- Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
- gross domestic product-GDP
- tổng sản phẩm quốc gia
- gross nation product
- tổng sản phẩm quốc gia
- Gross National Product
- GNP Tổng sản phẩm quốc gia
- gross national product
- tổng sản phẩm quốc gia
- Gross National Product (GNP)
- tổng sản phẩm quốc dân
- ground product
- sản phẩm nghiền
- gypsum product
- sản phẩm thạch cao
- Hardware Product Services (HPS)
- các dịch vụ sản phẩm phần cứng
- head product
- sản phẩm cất dầu
- heat-insulating product
- sản phẩm cách nhiệt
- high quality product
- sản phẩm chất lượng cao
- ice-packed product [food]
- sản phẩm được kết đông đá
- in-process product
- sản phẩm đang chế biến
- in-process product
- sản phẩm trung gian
- inner-modulation product
- sản phẩm xuyên biến điệu
- intermediate product
- sản phẩm trung gian
- irradiated product
- sản phẩm được chiếu xạ
- leading product
- sản phẩm chủ lực
- leading product
- sản phẩm hàng đầu
- lime product
- sản phẩm vôi
- main product
- sản phẩm chính
- making into a product (vs)
- làm thành một sản phẩm
- mineral product
- sản phẩm khoáng vật
- Multi-Function Peripheral/Product (MFP)
- Thiết bị ngoại vi/Sản phẩm đa chức năng
- net domestic product
- sản phẩm nội địa ròng
- Net National Product
- Sản phẩm quốc dân ròng (NNP)
- net product
- sản phẩm tinh
- network product support (NPS)
- sự hỗ trợ sản phẩm mạng
- new product
- sản phẩm mới
- nonconforming product
- sản phẩm không phù hợp
- nondairy product
- sản phẩm không bơ sữa
- nondairy product
- sản phẩm không sữa
- nonrefrigerated product
- sản phẩm không làm lạnh
- NPS (networkproduct support)
- sự hỗ trợ sản phẩm mạng
- off-test product
- sản phẩm chưa kiểm nghiệm
- Original End-product Manufacturer (OEM)
- nhà sản xuất sản phẩm đầu cuối gốc
- patterned building product
- sản phẩm xây dựng làm mẫu
- perishable product
- sản phẩm chóng hỏng
- petroleum product
- sẳn phẩm dầu mỏ
- PIM (productinformation management)
- sự quản lý thông tin sản phẩm
- planing mill product
- sản phẩm xưởng gia công gỗ
- PM (productmanager)
- chương trình quản lý sản phẩm
- primary product
- sản phẩm chủ yếu
- product allowance
- phụ cấp sản phẩm
- product control
- kiểm tra sản phẩm
- product control
- sự kiểm tra sản phẩm
- product data
- dữ liệu sản phẩm
- product design
- sự thiết kế sản phẩm
- product development
- phát triển sản phẩm
- product family
- họ sản phẩm
- product family
- dòng sản phẩm
- product ID
- số ID sản phẩm
- product information
- thông tin sản phẩm
- product information management (PIM)
- sự quản lý thông tin sản phẩm
- Product Inter-operation Test Report (PITR)
- báo cáo đo thử khả năng phối hợp hoạt động của sản phẩm
- product internal temperature
- nhiệt độ bên trong sản phẩm
- product internal temperature
- nhiệt độ tâm sản phẩm
- product layout
- bố trí sản phẩm
- Product life Cycle (PLC)
- vòng đời của sản phẩm
- product manager (PM)
- chương trình quản lý sản phẩm
- product particle
- hạt sản phẩm
- product presentation
- sự trình bày sản phẩm
- product refrigeration
- làm lạnh sản phẩm
- product refrigeration
- sự làm lạnh sản phẩm
- Product Safety Working Group (Trilateral) (PSWG)
- nhóm làm việc về an toàn sản phẩm (ba bên)
- Product Set Identification (PSID)
- nhận dạng bộ sản phẩm
- product standard
- tiêu chuẩn sản phẩm
- product suggestions
- gợi ý về sản phẩm
- product support
- hỗ trợ sản phẩm
- product support
- ủng hộ sản phẩm
- product temperature
- nhiệt độ sản phẩm
- Product Term Sharing Arrangements (PTSA)
- các thỏa thuận chia sẻ giá trị sản phẩm
- product tray
- khay đựng sản phẩm
- program product
- sản phẩm chương trình
- Qualifying Product
- sản phẩm đủ điều kiện
- quality product
- sản phẩm có chất lượng
- quarry product
- sản phẩm mỏ
- quick-frozen product
- sản phẩm kết đông nhanh
- reducing product
- sản phẩm khử
- refined product
- sản phẩm tinh lọc
- refined product
- sản phẩm tinh luyện
- refractory product
- sản phẩm chịu lửa
- refrigerated product
- sản phẩm được làm lạnh
- related product
- sản phẩm liên quan
- rock product
- sản phẩm đá
- semifinished product
- sản phẩm nửa hoàn thiện
- shaped product
- sản phẩm định hình
- Shared Product Object Tree (IBM) (SPOT)
- Cây đối tượng của sản phẩm dùng chung IBM
- software product
- sản phẩm phần mềm
- solid petroleum product
- sản phẩm rắn của dầu lửa
- solidified product
- sản phẩm được cứng hóa
- solidified product
- sản phẩm hóa rắn
- special refractory product
- sản phẩm chịu lửa đặc biệt
- Standard for Exchange of Product (STEP)
- tiêu chuẩn để trao đổi sản phẩm
- standardized product
- sản phẩm theo tiêu chuẩn
- staple product
- sản phẩm chính yếu
- steady product temperature
- nhiệt độ sản phẩm ổn định
- straight run product
- sản phẩm trưng cất trực tiếp
- straight-run product
- sản phẩm cất trực tiếp
- sublimation product
- sản phẩm thăng hoa
- substitution product
- sản phẩm thay thế
- switching product
- sản phẩm chuyển mạch
- System Performance/System Product (SP)
- hiệu năng của hệ thống / sản phẩm của hệ thống
- technical product documentation
- hồ sơ sản phẩm kỹ thuật
- third-order product
- sản phẩm cấp ba (trong máy thu)
- throw-away product
- sản phẩm dùng một lần
- throw-away product
- sản phẩm phế bỏ
- top product
- sản phẩm chủ lực
- top product
- sản phẩm hàng đầu
- toxic degradation product
- sản phẩm thoái biến độc
- Traditional Product Line (TPL)
- dòng sản phẩm truyền thống
- trial product
- sản phẩm dùng thử
- unfrozen product
- sản phẩm không kết đông
- Universal Product Code (barcode) (UPC)
- mã sản phẩm toàn cầu (mã vạch)
- universal product code (UPC)
- mã sản phẩm phổ biến
- universal product code scanner
- máy quét mã sản phẩm phổ biến
- UPC (universalproduct code)
- mã sản phẩm phổ biến
- VPD (vitalproduct data)
- dữ liệu quan trọng của sản phẩm
- waste product
- sản phẩm thải
- white product
- sản phẩm trắng
- white product
- sản phẩm trắng (tinh lọc)
Kinh tế
sản phẩm
- acceptable product
- sản phẩm hợp cách
- actual gross national product
- tổng sản phẩm quốc dân thực tế
- actual gross national product
- tổng sản phẩm quốc gia thực tế
- adaptive product
- sản phẩm thích ứng
- additional product
- sản phẩm phụ
- agricultural product
- sản phẩm nông nghiệp
- animal by-product
- sản phẩm nuôi
- animal product
- sản phẩm có nguồn gốc động vật
- appeal product
- sản phẩm quyến rũ
- aquatic product
- sản phẩm có nguồn gốc dưới nước
- assembled product
- sản phẩm lắp ráp
- average physical product
- sản phẩm hiện vật bình quân
- average physical product
- sản phẩm hiện vật trung bình
- bakery product
- sản phẩm bánh mì
- balance of social product
- bảng cân đối sản phẩm xã hội
- blended product
- sản phẩm tổ hợp
- bottom product
- sản phẩm cận
- by-product (byproduct)
- sản phẩm phụ
- cane product
- sản phẩm chế biến từ đường mía
- caramelization product
- sản phẩm caramen hóa
- co-product
- phó sản phẩm
- cocoa product
- sản phẩm cacao
- commercial product
- sản phẩm hàng hóa
- commercial product
- sản phẩm công nghiệp
- commercial product
- sản phẩm thương mại
- comminuted meat product
- bán sản phẩm thịt xay nhỏ
- comminuted meat product
- sản phẩm thịt nghiền
- common product
- sản phẩm thông thường
- comparative statement of product cost
- bảng so sánh giá thành sản phẩm
- condemned product
- sản phẩm phế thải
- conforming product
- sản phẩm hợp cách
- consumption product
- sản phẩm tiêu dùng
- cooked product
- sản phẩm đun nấu
- cost of by product sale
- phí tổn tiêu thụ phó sản phẩm
- crude product
- sản phẩm thô chế
- cultured milk product
- sản phẩm sữa chua
- cured product
- sản phẩm bảo quản bằng muối
- cut-back product
- sản phẩm pha loãng
- dairy product
- sản phẩm sữa
- deep-frozen product
- sản phẩm làm lạnh ở nhiệt độ thấp
- deep-frozen product
- sản phẩm lạnh đông
- defrosted product
- sản phẩm tan giá
- depreciation by unit-of-product method
- phương pháp khấu hao bằng đơn vị sản phẩm
- design of product
- thiết kế sản phẩm
- dietetic product
- sản phẩm ăn kiêng
- diminishing marginal product
- sản phẩm biên tế giảm dần
- distillation product
- sản phẩm chưng cất
- distillers dried product
- sản phẩm sấy từ sản xuất rượu
- down-market product
- sản phẩm trong thị trường giá rẻ
- edible by-product
- sản phẩm phụ thực phẩm
- end product
- sản phẩm cuối
- end product
- sản phẩm cuối cùng
- end-product
- sản phẩm sau cùng
- experimental product
- sản phẩm chế tạo thử
- experimental product
- sản phẩm thử nghiệm
- export of primary product
- người xuất khẩu sản phẩm sơ cấp
- export product
- sản phẩm xuất khẩu
- exporter of primary product
- người xuất khẩu sản phẩm sơ cấp
- extended product
- sản phẩm mở rộng
- fermentation product
- sản phẩm lên men
- fermented product
- sản phẩm lên men
- final product
- sản phẩm cuối
- final product
- sản phẩm cuối cùng
- financial product
- sản phẩm tài chính
- finished product
- sản phẩm cuối
- First product
- Sản phẩm đường I
- first product crystallizer
- thiết bị kết tinh sản phẩm đầu
- fishery product
- sản phẩm cá
- food product
- sản phẩm thực phẩm
- frozen product
- sản phẩm đông lạnh
- function of a product
- chức năng của một sản phẩm
- functional product differentiation
- sự dị biệt hóa sản phẩm theo chức năng
- global product
- sản phẩm toàn cầu
- green product
- sản phẩm xanh
- gross domestic product
- giá trị tổng sản phẩm quốc nội
- gross domestic product
- tổng sản phẩm nội địa
- gross domestic product
- tổng sản phẩm quốc nội
- gross domestic product deflator
- chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc nội
- gross domestic product per capita
- giá trồng sản phẩm quốc nội tính trên mỗi đầu người
- gross national product
- tổng sản phẩm quốc dân
- gross national product
- tổng sản phẩm quốc gia
- gross national product deflator
- chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc dân
- gross national product deflator
- chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc gia
- half-finished product
- bán sản phẩm
- half-way product
- bán sản phẩm
- heat-and-serve product
- sản phẩm làm sẵn hâm lại ăn ngay
- high-income product
- sản phẩm có lãi cao
- high-involvement product
- sản phẩm phải đặt tâm trí cao
- highly margin product
- sản phẩm lời cao
- historical product data
- tài liệu sản phẩm lịch sử
- historical product data
- thông tin về sự tiến hóa của sản phẩm
- history shows product
- sản phẩm đã tỏ rõ kinh nghiệm
- hybrid product
- sản phẩm hỗn hợp
- industrial product
- sản phẩm công nghiệp
- innovation generating product
- sản phẩm cải tiến
- intermediate product
- sản phẩm trung gian
- irradiated product
- sản phẩm chiếu xạ
- joint product
- sản phẩm công sinh
- joint product
- sản phẩm cộng sinh
- joint product
- sản phẩm gắn lên
- joint product cost
- phí tổn sản phẩm cộng sinh
- joint product cost
- phí tổn sản phẩm liên kết
- kelp product
- sản phẩm từ tạo bẹ
- key product
- sản phẩm chủ chốt
- leading product
- sản phẩm chủ lực
- life cycle of a product or service
- chu kỳ sống của một sản phẩm hay dịch vụ
- life cycle of a product or service
- vòng đời sản phẩm hay dịch vụ
- local product
- sản phẩm địa phương
- local product
- sản phẩm nội địa
- made-up meat product
- sản phẩm từ thịt
- main function of a product
- chức năng chính của sản phẩm
- main function of a product
- chứng năng chính của sản phẩm
- major product
- sản phẩm chủ yếu
- malt product
- sản phẩm chế biến nha
- marginal net product
- sản phẩm tịnh biên tế
- marginal physical product
- sản phẩm hiện vật biên
- marginal product
- sản phẩm biên
- marginal product of labour
- sản phẩm lao động biên
- marginal product of labour
- sản phẩm biên tế
- marginal revenue product
- sản phẩm doanh thu biên
- marginal revenue product
- sản phẩm thu nhập biên tế
- marginal social product
- sản phẩm xã hội biên
- marginal social product
- sản phẩm xã hội biên tế
- marginal value product
- sản phẩm giá trị biên tế
- marine product
- sản phẩm biến
- marine product
- sản phẩm có nguồn gốc biển
- marketable product
- sản phẩm bán chạy
- marketable product
- sản phẩm dễ bán
- meat by-product
- sản phẩm phụ thịt
- meat product
- sản phẩm thịt
- mild-cured product
- sản phẩm ít muối
- milk product
- sản phẩm sữa
- milling product
- sản phẩm nghiền
- mineral product
- sản phẩm mỏ
- money value of the national product
- tổng giá trị tiền tệ sản phẩm quốc dân
- multi product enterprise
- xí nghiệp kinh doanh đa sản phẩm
- multi-product firm
- hãng đa sản phẩm
- multiple-product announcement
- quảng cáo nhiều loại sản phẩm
- national product
- sản phẩm quốc gia
- net national product
- tổng sản phẩm quốc dân thuần
- new product development
- sự phát triển sản phẩm mới
- new product launch
- sự đưa ra, tung ra sản phẩm mới
- nominal gross domestic product
- tổng sản phẩm danh nghĩa quốc nội
- non-conformity of a product
- tính không phù hợp của sản phẩm
- non-edible product
- sản phẩm không làm lạnh
- non-standard product
- sản phẩm không hợp tiêu chuẩn
- normal product
- sản phẩm thông thường
- obsolescent product
- sản phẩm lỗi thời
- obsolete product
- sản phẩm đào thải
- off-grade product
- sản phẩm không phân loại
- oncoming product
- sản phẩm sớm có mặt trên thị trường
- patent product
- sản phẩm có đặc quyền sáng chế
- physical product
- sản phẩm hiện vật
- pioneer product
- sản phẩm mới
- plant product
- sản phẩm có nguồn gốc thực vật
- potential gross national product
- tổng sản phẩm quốc dân tiềm tàng
- potential gross national product
- tổng sản phẩm quốc gia tiềm tàng
- poultry product
- sản phẩm từ thịt chim
- primary product
- sản phẩm sơ cấp
- priority product
- sản phẩm ưu tiên
- priority product
- sản phẩm ưu tiên (xuất, nhập khẩu)
- private product
- sản phẩm dùng riêng (cho cá nhân)
- processed fishery product
- sự phân loại sản phẩm cá
- product abandonment
- sự loại bỏ một sản phẩm
- product abandonment
- sự loại bỏ sản phẩm
- product acceptance
- sự chấp nhận sản phẩm (của người tiêu dùng)
- product ad (enticement)
- quảng cáo sản phẩm
- product ad advertisement
- quảng cáo sản phẩm
- product adaptation
- sự thích ứng của sản phẩm
- product adoption pace
- nhịp độ chấp nhận sản phẩm
- product advertising
- quảng cáo sản phẩm
- product allocation
- phân phối sản phẩm
- product analysis
- phân tích sản phẩm
- product benefits
- những lợi ích của sản phẩm
- product buy-back
- bán trở lại sản phẩm (của mậu dịch bù trừ)
- product buy-back
- việc bán trở lại sản phẩm (của mậu dịch bù trừ)
- product buy-back
- việc mua lại sản phẩm
- product category
- chủng loại sản phẩm
- product classification
- phân loại sản phẩm
- product cost
- chi phí sản phẩm
- product cost
- phí tổn sản phẩm
- product costs
- giá thành sản phẩm
- product cycle
- chu kỳ (sống) của sản phẩm
- product cycle
- chu kỳ sản phẩm
- product designs
- thiết kế sản phẩm
- product development
- phát triển sản phẩm
- product development cycle
- chu kỳ phát triển sản phẩm
- product development cycle
- phát triển sản phẩm
- product differentiation
- chu kỳ phát triển sản phẩm
- product differentiation
- dị biệt hóa sản phẩm
- product display
- trưng bày sản phẩm
- product distribution
- trưng bày sản phẩm
- product diversification
- phân phối sản phẩm
- product diversification
- sự đa dạng hóa sản phẩm
- product eligible for GSP treatment
- sản phẩm phù hợp với sự ưu đãi phổ biến
- product eligible for GSP treatment
- sự đa dạng hóa sản phẩm
- product elimination
- sản phẩm phù hợp với sự đãi ngộ phổ biến
- product elimination
- sự loại trừ sản phẩm (ra khỏi thị trường)
- product evaluation
- đánh giá sản phẩm
- product family
- gia đình sản phẩm
- product family
- họ sản phẩm
- product for competitive counteraction
- sản phẩm để tiêu giải cạnh tranh
- product for export
- sản phẩm xuất khẩu
- product group
- nhóm sản phẩm
- product homogeneity
- tính đồng nhất của sản phẩm
- product homogeneity
- tính đồng nhất sản phẩm
- product idea
- ý tưởng sản phẩm
- product idea
- ý tưởng sản phẩm (ý nghĩ về một sản phẩm khả hữu)
- product identification
- nhận dạng sản phẩm
- product identification
- phân biệt sản phẩm
- product image
- hình ảnh sản phẩm
- product in hand turnkey contract
- hợp đồng sản phẩm trao tay
- product innovation
- cách tân sản phẩm
- product innovation
- đổi mới sản phẩm
- product launch
- sự tung ra sản phẩm mới
- product liability
- trách nhiệm sản phẩm
- product liability
- trách nhiệm về sản phẩm
- product liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
- product life cycle
- vòng đời sản phẩm
- product line
- dãy, loạt, nhóm sản phẩm
- product load
- sự giảm nhiệt theo sản phẩm
- product management
- quản lý sản phẩm
- product manager
- giám đốc sản phẩm
- product manager
- trưởng phòng quản lý sản phẩm
- product mix
- phối hợp sản phẩm
- product mix
- tổ hợp sản phẩm
- product of everyday consumption
- sản phẩm tiêu dùng hàng ngày
- product of high technology
- sản phẩm kỹ thuật cao
- product of tertiary industry
- sản phẩm công nghiệp dịch vụ
- product orientation
- sự định hướng sản phẩm
- product oriented
- định hướng theo sản phẩm
- product oriented
- sản phẩm được định hướng
- product packaging
- đóng bao bì sản phẩm
- product packaging
- sự đóng gói bao bì sản phẩm (để bán)
- product patent
- bản quyền sáng chế sản phẩm
- product payback
- sự trả tiền lại bằng sản phẩm (mậu dịch bù trừ)
- product payback scheme
- biện pháp trả bằng sản phẩm
- product performance
- tính năng của sản phẩm
- product performance
- tính năng sản phẩm
- product policy
- chính sách sản phẩm
- product portfolio
- cặp hồ sơ sản phẩm
- product positioning
- sự định vị sản phẩm (trên thị trường)
- product presentation
- sự trình bày sản phẩm
- product profile
- nét đặc trưng của sản phẩm
- product proliferation
- quảng bá sản phẩm
- product proliferation
- sự mở rộng nhãn hiệu sản phẩm
- product quality differentiation
- sự dị biệt hóa chất lượng sản phẩm
- product repayment
- sự trả lại tiền bằng sản phẩm (mậu dịch bù trừ)
- product repayment
- sự trả tiền lại bằng sản phẩm
- product research
- nghiên cứu sản phẩm
- product safety
- an toàn sản phẩm
- product specification
- quy cách sản phẩm
- product strategy
- chiến lược sản phẩm
- product swap
- hoán đổi sản phẩm
- product testing
- trắc nghiệm sản phẩm
- product usage rate
- suất sử dụng sản phẩm
- product usage rate
- xuất xứ xử dụng sản phẩm
- product warranty
- cam kết sản phẩm
- product warranty
- giấy bảo hành sản phẩm
- product-guarantee insurance
- bảo hiểm bảo đảm sản phẩm
- product-market scope
- phạm vi sản phẩm-thị trường
- product-market strategy
- chiến lược sản phẩm -thị trường
- product-mix
- hỗn hợp sản phẩm
- product-plus
- sản phẩm trên tiêu chuẩn
- product/price parity
- bình giá sản phẩm/giá
- proprietary product
- sản phẩm độc quyền
- proprietary product
- sản phẩm độc quyền (sản xuất)
- protein degradation product
- sản phẩm protein phân hủy
- ready-to-eat product
- sản phẩm làm sẵn để ăn ngay
- ready-to-eat product
- sản phẩm ăn liền
- real gross national product
- tổng sản phẩm quốc dân thực tế
- redistillation product
- sản phẩm cất lại
- rejected product
- sản phẩm cần loại bỏ
- relative error in the product
- sai sót tương đối của sản phẩm
- reliable product
- sản phẩm đáng tin cậy
- research to product process
- nghiên cứu quá trình phát triển của sản phẩm
- residual product
- sản phẩm dư
- residual product
- sản phẩm thặng dư
- Second product
- Sản phẩm đường II
- semi-finished product
- bán sản phẩm
- semi-sensitive product
- sản phẩm nửa nhạy cảm (có ít tính cạnh tranh)
- semi-sensitive product
- sản phẩm nửa nhạy cảm (có tính ít cạnh tranh)
- shift in product mix
- thay đổi kết cấu sản phẩm
- social net product
- sản phẩm xã hội ròng
- social product
- sản phẩm xã hội
- standard product cost
- phí tổn sản phẩm tiêu chuẩn
- staple product
- sản phẩm chính
- staple product
- sản phẩm chủ yếu
- staple product
- sản phẩm thiết yếu
- starch product
- sản phẩm tinh bột
- substandard product
- sản phẩm dưới tiêu chuẩn
- taxed product
- sản phẩm đã đóng thuế
- tertiary product
- sản phẩm cấp ba (= dịch vụ)
- test a new product
- thử nghiệm một sản phẩm mới
- test a new product (to...)
- thử nghiệm một sản phẩm mới
- test-market a product (to...)
- thử nghiệm môt sản phẩm
- testing product
- sản phẩm chế tạo thử
- testmarket a product
- bán thử một sản phẩm trên thị trường thí điểm
- testmarket a product
- thử nghiệm một sản phẩm
- thawed product
- sản phẩm tan giá
- Third product
- Sản phẩm đường III
- top- quality product
- sản phẩm chất lượng tối ưu
- total physical product
- tổng sản phẩm vật thể
- total physical product
- tổng sản phẩm, hiện vật, vật chất, hữu hình
- total product method
- phương pháp tổng lương sản phẩm
- tourism product
- sản phẩm du lịch
- tying of product
- bán kèm sản phẩm
- ultimate product
- sản phẩm cuối
- ancoming product
- sản phẩm sớm có mặt trên thị trường
- unfrozen product
- sản phẩm tươi
- unmarketable product
- sản phẩm không bán được
- unpatented product
- sản phẩm chưa có đặc quyền sáng chế
- value of (the) marginal product
- giá trị sản phẩm biên tế
- value of marginal product
- giá trị sản phẩm biên tế
- value product
- sản phẩm giá trị
- yeast product
- sản phẩm lên men
- yeast raised product
- sản phẩm từ bột nhào lên men
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aftermath , amount , artifact , blend , brand , brew , by-product , commodity , compound , concoction , confection , consequence , contrivance , creation , crop , decoction , device , effect , emolument , fabrication , fruit , gain , handiwork , invention , issue , legacy , line , manufacture , merchandise , offshoot , outcome , outgrowth , output , preparation , produce , production , profit , realization , result , returns , spinoff , stock , synthetic , upshot , work , yield , goods , item
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ