-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 34: Dòng 34: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 46: Dòng 46: =====tích số==========tích số======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====kết quả=====+ =====kết quả=====- =====sản phẩm=====+ =====sản phẩm=====::[[asbestos]]-[[cement]] [[product]]::[[asbestos]]-[[cement]] [[product]]::sản phẩm fibro xi măng::sản phẩm fibro xi măngDòng 387: Dòng 387: =====sản vật==========sản vật=====- ===== Tham khảo =====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=product&x=0&y=0 product] : semiconductorglossary- *[http://foldoc.org/?query=product product] : Foldoc=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sản phẩm=====+ =====sản phẩm=====::[[acceptable]] [[product]]::[[acceptable]] [[product]]::sản phẩm hợp cách::sản phẩm hợp cáchDòng 1.027: Dòng 1.024: ::sản phẩm từ bột nhào lên men::sản phẩm từ bột nhào lên men- =====sản vật=====+ =====sản vật=====- =====thành quả=====+ =====thành quả==========vật phẩm==========vật phẩm=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=product&searchtitlesonly=yes product] : bized+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[aftermath]] , [[amount]] , [[artifact]] , [[blend]] , [[brand]] , [[brew]] , [[by-product]] , [[commodity]] , [[compound]] , [[concoction]] , [[confection]] , [[consequence]] , [[contrivance]] , [[creation]] , [[crop]] , [[decoction]] , [[device]] , [[effect]] , [[emolument]] , [[fabrication]] , [[fruit]] , [[gain]] , [[handiwork]] , [[invention]] , [[issue]] , [[legacy]] , [[line]] , [[manufacture]] , [[merchandise]] , [[offshoot]] , [[outcome]] , [[outgrowth]] , [[output]] , [[preparation]] , [[produce]] , [[production]] , [[profit]] , [[realization]] , [[result]] , [[returns]] , [[spinoff]] , [[stock]] , [[synthetic]] , [[upshot]] , [[work]] , [[yield]] , [[goods]] , [[item]]- =====Result, consequence,output,outcome,issue, effect,fallout,yield,upshot; spin-off, offshoot,by-product: It isevident that this work is the product of much thought. Oneproduct of her interest in literature is a new publishingcompany. 2 artefact or US artifact,good(s), produce,commodity,output,merchandise,offering, work: It doesn't matter how goodthe product is if nobody knows about it.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[cause]] , [[resource]]- =====A thing or substance produced by natural process ormanufacture.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====A result (the product of their labours).=====+ - + - =====Math. a quantity obtained by multiplying quantities together.[ME f. L productum,neut. past part. of producere PRODUCE]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Sản vật, sản phẩm
- pharmaceutical products
- dược phẩm
- the products of manufacturing industry
- những sản phẩm của ngành công nghiệp chế tạo
(kinh doanh) sản phẩm
- gross national product
- tổng sản phẩm quốc gia
- product development
- sự phát triển sản phẩm
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sản phẩm
- asbestos-cement product
- sản phẩm fibro xi măng
- asbestos-cement product
- sản phẩm xi măng-amiăng
- Audit and Security Product (ACP)
- sản phẩm kiểm tra và an toàn
- auxiliary product
- sản phẩm phụ
- beat product
- sản phẩm phách
- bottom product
- sản phẩm cặn
- building product brand
- mác sản phẩm xây dựng
- building product brand
- số hiệu sản phẩm xây dựng
- bulk product
- sản phẩm khối lượng lớn
- bulk product
- sản phẩm không đóng bao
- by-product
- sản phẩm phụ
- by-product coke
- cốc sản phẩm phụ
- chemical product
- sản phẩm hóa học
- chilled product
- sản phẩm được làm lạnh
- chlorinated by-product
- sản phẩm phụ clo hóa
- clay product
- sản phẩm đất sét
- coal by-product
- sản phẩm than đá
- combustion product
- sản phẩm cháy
- commodity product
- sản phẩm hàng hóa
- companion product
- sản phẩm hợp tác
- competing product
- sản phẩm cạnh tranh
- concrete product
- sản phẩm bê tông
- constructional product
- sản phẩm xây dựng
- cooled product
- sản phẩm được làm lạnh
- Cross System Product IBM (CSP)
- Sản phẩm hệ thống chéo IBM
- cushioning product
- sản phẩm đệm
- data Facility product (DFP)
- sản phẩm công cụ dữ liệu
- daughter product
- sản phẩm con
- end product
- sản phẩm cuối
- final product
- sản phẩm cuối
- final product
- sản phẩm cuối cùng
- final refinery product
- sản phẩm tinh chế
- finished product
- sản phẩm cuối
- fission product
- sản phẩm phân hạch
- flagship product
- sản phẩm chủ lực
- flagship product
- sản phẩm hàng đầu
- free-flow product
- sản phẩm chảy tự do
- freeze-dried product
- sản phẩm sấy đông lạnh
- freeze-dried product
- sản phẩm sấy thăng hoa
- frozen heat and serve product
- sản phẩm kết đông ăn liền
- frozen product
- sản phẩm đông lạnh
- frozen product conveyor
- băng chuyền kết đông sản phẩm
- frozen ready-to-heat-and-eat product
- sản phẩm kết đông ăn liền
- gaseous combustion product
- sản phẩm cháy dạng khí
- Gross Domestic Product (GDP)
- tổng sản phẩm quốc gia
- Gross Domestic Product (GDP)
- tổng sản phẩm quốc nội
- Gross Domestic Product (GDP)
- Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
- gross domestic product-GDP
- tổng sản phẩm quốc gia
- gross nation product
- tổng sản phẩm quốc gia
- Gross National Product
- GNP Tổng sản phẩm quốc gia
- gross national product
- tổng sản phẩm quốc gia
- Gross National Product (GNP)
- tổng sản phẩm quốc dân
- ground product
- sản phẩm nghiền
- gypsum product
- sản phẩm thạch cao
- Hardware Product Services (HPS)
- các dịch vụ sản phẩm phần cứng
- head product
- sản phẩm cất dầu
- heat-insulating product
- sản phẩm cách nhiệt
- high quality product
- sản phẩm chất lượng cao
- ice-packed product [food]
- sản phẩm được kết đông đá
- in-process product
- sản phẩm đang chế biến
- in-process product
- sản phẩm trung gian
- inner-modulation product
- sản phẩm xuyên biến điệu
- intermediate product
- sản phẩm trung gian
- irradiated product
- sản phẩm được chiếu xạ
- leading product
- sản phẩm chủ lực
- leading product
- sản phẩm hàng đầu
- lime product
- sản phẩm vôi
- main product
- sản phẩm chính
- making into a product (vs)
- làm thành một sản phẩm
- mineral product
- sản phẩm khoáng vật
- Multi-Function Peripheral/Product (MFP)
- Thiết bị ngoại vi/Sản phẩm đa chức năng
- net domestic product
- sản phẩm nội địa ròng
- Net National Product
- Sản phẩm quốc dân ròng (NNP)
- net product
- sản phẩm tinh
- network product support (NPS)
- sự hỗ trợ sản phẩm mạng
- new product
- sản phẩm mới
- nonconforming product
- sản phẩm không phù hợp
- nondairy product
- sản phẩm không bơ sữa
- nondairy product
- sản phẩm không sữa
- nonrefrigerated product
- sản phẩm không làm lạnh
- NPS (networkproduct support)
- sự hỗ trợ sản phẩm mạng
- off-test product
- sản phẩm chưa kiểm nghiệm
- Original End-product Manufacturer (OEM)
- nhà sản xuất sản phẩm đầu cuối gốc
- patterned building product
- sản phẩm xây dựng làm mẫu
- perishable product
- sản phẩm chóng hỏng
- petroleum product
- sẳn phẩm dầu mỏ
- PIM (productinformation management)
- sự quản lý thông tin sản phẩm
- planing mill product
- sản phẩm xưởng gia công gỗ
- PM (productmanager)
- chương trình quản lý sản phẩm
- primary product
- sản phẩm chủ yếu
- product allowance
- phụ cấp sản phẩm
- product control
- kiểm tra sản phẩm
- product control
- sự kiểm tra sản phẩm
- product data
- dữ liệu sản phẩm
- product design
- sự thiết kế sản phẩm
- product development
- phát triển sản phẩm
- product family
- họ sản phẩm
- product family
- dòng sản phẩm
- product ID
- số ID sản phẩm
- product information
- thông tin sản phẩm
- product information management (PIM)
- sự quản lý thông tin sản phẩm
- Product Inter-operation Test Report (PITR)
- báo cáo đo thử khả năng phối hợp hoạt động của sản phẩm
- product internal temperature
- nhiệt độ bên trong sản phẩm
- product internal temperature
- nhiệt độ tâm sản phẩm
- product layout
- bố trí sản phẩm
- Product life Cycle (PLC)
- vòng đời của sản phẩm
- product manager (PM)
- chương trình quản lý sản phẩm
- product particle
- hạt sản phẩm
- product presentation
- sự trình bày sản phẩm
- product refrigeration
- làm lạnh sản phẩm
- product refrigeration
- sự làm lạnh sản phẩm
- Product Safety Working Group (Trilateral) (PSWG)
- nhóm làm việc về an toàn sản phẩm (ba bên)
- Product Set Identification (PSID)
- nhận dạng bộ sản phẩm
- product standard
- tiêu chuẩn sản phẩm
- product suggestions
- gợi ý về sản phẩm
- product support
- hỗ trợ sản phẩm
- product support
- ủng hộ sản phẩm
- product temperature
- nhiệt độ sản phẩm
- Product Term Sharing Arrangements (PTSA)
- các thỏa thuận chia sẻ giá trị sản phẩm
- product tray
- khay đựng sản phẩm
- program product
- sản phẩm chương trình
- Qualifying Product
- sản phẩm đủ điều kiện
- quality product
- sản phẩm có chất lượng
- quarry product
- sản phẩm mỏ
- quick-frozen product
- sản phẩm kết đông nhanh
- reducing product
- sản phẩm khử
- refined product
- sản phẩm tinh lọc
- refined product
- sản phẩm tinh luyện
- refractory product
- sản phẩm chịu lửa
- refrigerated product
- sản phẩm được làm lạnh
- related product
- sản phẩm liên quan
- rock product
- sản phẩm đá
- semifinished product
- sản phẩm nửa hoàn thiện
- shaped product
- sản phẩm định hình
- Shared Product Object Tree (IBM) (SPOT)
- Cây đối tượng của sản phẩm dùng chung IBM
- software product
- sản phẩm phần mềm
- solid petroleum product
- sản phẩm rắn của dầu lửa
- solidified product
- sản phẩm được cứng hóa
- solidified product
- sản phẩm hóa rắn
- special refractory product
- sản phẩm chịu lửa đặc biệt
- Standard for Exchange of Product (STEP)
- tiêu chuẩn để trao đổi sản phẩm
- standardized product
- sản phẩm theo tiêu chuẩn
- staple product
- sản phẩm chính yếu
- steady product temperature
- nhiệt độ sản phẩm ổn định
- straight run product
- sản phẩm trưng cất trực tiếp
- straight-run product
- sản phẩm cất trực tiếp
- sublimation product
- sản phẩm thăng hoa
- substitution product
- sản phẩm thay thế
- switching product
- sản phẩm chuyển mạch
- System Performance/System Product (SP)
- hiệu năng của hệ thống / sản phẩm của hệ thống
- technical product documentation
- hồ sơ sản phẩm kỹ thuật
- third-order product
- sản phẩm cấp ba (trong máy thu)
- throw-away product
- sản phẩm dùng một lần
- throw-away product
- sản phẩm phế bỏ
- top product
- sản phẩm chủ lực
- top product
- sản phẩm hàng đầu
- toxic degradation product
- sản phẩm thoái biến độc
- Traditional Product Line (TPL)
- dòng sản phẩm truyền thống
- trial product
- sản phẩm dùng thử
- unfrozen product
- sản phẩm không kết đông
- Universal Product Code (barcode) (UPC)
- mã sản phẩm toàn cầu (mã vạch)
- universal product code (UPC)
- mã sản phẩm phổ biến
- universal product code scanner
- máy quét mã sản phẩm phổ biến
- UPC (universalproduct code)
- mã sản phẩm phổ biến
- VPD (vitalproduct data)
- dữ liệu quan trọng của sản phẩm
- waste product
- sản phẩm thải
- white product
- sản phẩm trắng
- white product
- sản phẩm trắng (tinh lọc)
Kinh tế
sản phẩm
- acceptable product
- sản phẩm hợp cách
- actual gross national product
- tổng sản phẩm quốc dân thực tế
- actual gross national product
- tổng sản phẩm quốc gia thực tế
- adaptive product
- sản phẩm thích ứng
- additional product
- sản phẩm phụ
- agricultural product
- sản phẩm nông nghiệp
- animal by-product
- sản phẩm nuôi
- animal product
- sản phẩm có nguồn gốc động vật
- appeal product
- sản phẩm quyến rũ
- aquatic product
- sản phẩm có nguồn gốc dưới nước
- assembled product
- sản phẩm lắp ráp
- average physical product
- sản phẩm hiện vật bình quân
- average physical product
- sản phẩm hiện vật trung bình
- bakery product
- sản phẩm bánh mì
- balance of social product
- bảng cân đối sản phẩm xã hội
- blended product
- sản phẩm tổ hợp
- bottom product
- sản phẩm cận
- by-product (byproduct)
- sản phẩm phụ
- cane product
- sản phẩm chế biến từ đường mía
- caramelization product
- sản phẩm caramen hóa
- co-product
- phó sản phẩm
- cocoa product
- sản phẩm cacao
- commercial product
- sản phẩm hàng hóa
- commercial product
- sản phẩm công nghiệp
- commercial product
- sản phẩm thương mại
- comminuted meat product
- bán sản phẩm thịt xay nhỏ
- comminuted meat product
- sản phẩm thịt nghiền
- common product
- sản phẩm thông thường
- comparative statement of product cost
- bảng so sánh giá thành sản phẩm
- condemned product
- sản phẩm phế thải
- conforming product
- sản phẩm hợp cách
- consumption product
- sản phẩm tiêu dùng
- cooked product
- sản phẩm đun nấu
- cost of by product sale
- phí tổn tiêu thụ phó sản phẩm
- crude product
- sản phẩm thô chế
- cultured milk product
- sản phẩm sữa chua
- cured product
- sản phẩm bảo quản bằng muối
- cut-back product
- sản phẩm pha loãng
- dairy product
- sản phẩm sữa
- deep-frozen product
- sản phẩm làm lạnh ở nhiệt độ thấp
- deep-frozen product
- sản phẩm lạnh đông
- defrosted product
- sản phẩm tan giá
- depreciation by unit-of-product method
- phương pháp khấu hao bằng đơn vị sản phẩm
- design of product
- thiết kế sản phẩm
- dietetic product
- sản phẩm ăn kiêng
- diminishing marginal product
- sản phẩm biên tế giảm dần
- distillation product
- sản phẩm chưng cất
- distillers dried product
- sản phẩm sấy từ sản xuất rượu
- down-market product
- sản phẩm trong thị trường giá rẻ
- edible by-product
- sản phẩm phụ thực phẩm
- end product
- sản phẩm cuối
- end product
- sản phẩm cuối cùng
- end-product
- sản phẩm sau cùng
- experimental product
- sản phẩm chế tạo thử
- experimental product
- sản phẩm thử nghiệm
- export of primary product
- người xuất khẩu sản phẩm sơ cấp
- export product
- sản phẩm xuất khẩu
- exporter of primary product
- người xuất khẩu sản phẩm sơ cấp
- extended product
- sản phẩm mở rộng
- fermentation product
- sản phẩm lên men
- fermented product
- sản phẩm lên men
- final product
- sản phẩm cuối
- final product
- sản phẩm cuối cùng
- financial product
- sản phẩm tài chính
- finished product
- sản phẩm cuối
- First product
- Sản phẩm đường I
- first product crystallizer
- thiết bị kết tinh sản phẩm đầu
- fishery product
- sản phẩm cá
- food product
- sản phẩm thực phẩm
- frozen product
- sản phẩm đông lạnh
- function of a product
- chức năng của một sản phẩm
- functional product differentiation
- sự dị biệt hóa sản phẩm theo chức năng
- global product
- sản phẩm toàn cầu
- green product
- sản phẩm xanh
- gross domestic product
- giá trị tổng sản phẩm quốc nội
- gross domestic product
- tổng sản phẩm nội địa
- gross domestic product
- tổng sản phẩm quốc nội
- gross domestic product deflator
- chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc nội
- gross domestic product per capita
- giá trồng sản phẩm quốc nội tính trên mỗi đầu người
- gross national product
- tổng sản phẩm quốc dân
- gross national product
- tổng sản phẩm quốc gia
- gross national product deflator
- chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc dân
- gross national product deflator
- chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc gia
- half-finished product
- bán sản phẩm
- half-way product
- bán sản phẩm
- heat-and-serve product
- sản phẩm làm sẵn hâm lại ăn ngay
- high-income product
- sản phẩm có lãi cao
- high-involvement product
- sản phẩm phải đặt tâm trí cao
- highly margin product
- sản phẩm lời cao
- historical product data
- tài liệu sản phẩm lịch sử
- historical product data
- thông tin về sự tiến hóa của sản phẩm
- history shows product
- sản phẩm đã tỏ rõ kinh nghiệm
- hybrid product
- sản phẩm hỗn hợp
- industrial product
- sản phẩm công nghiệp
- innovation generating product
- sản phẩm cải tiến
- intermediate product
- sản phẩm trung gian
- irradiated product
- sản phẩm chiếu xạ
- joint product
- sản phẩm công sinh
- joint product
- sản phẩm cộng sinh
- joint product
- sản phẩm gắn lên
- joint product cost
- phí tổn sản phẩm cộng sinh
- joint product cost
- phí tổn sản phẩm liên kết
- kelp product
- sản phẩm từ tạo bẹ
- key product
- sản phẩm chủ chốt
- leading product
- sản phẩm chủ lực
- life cycle of a product or service
- chu kỳ sống của một sản phẩm hay dịch vụ
- life cycle of a product or service
- vòng đời sản phẩm hay dịch vụ
- local product
- sản phẩm địa phương
- local product
- sản phẩm nội địa
- made-up meat product
- sản phẩm từ thịt
- main function of a product
- chức năng chính của sản phẩm
- main function of a product
- chứng năng chính của sản phẩm
- major product
- sản phẩm chủ yếu
- malt product
- sản phẩm chế biến nha
- marginal net product
- sản phẩm tịnh biên tế
- marginal physical product
- sản phẩm hiện vật biên
- marginal product
- sản phẩm biên
- marginal product of labour
- sản phẩm lao động biên
- marginal product of labour
- sản phẩm biên tế
- marginal revenue product
- sản phẩm doanh thu biên
- marginal revenue product
- sản phẩm thu nhập biên tế
- marginal social product
- sản phẩm xã hội biên
- marginal social product
- sản phẩm xã hội biên tế
- marginal value product
- sản phẩm giá trị biên tế
- marine product
- sản phẩm biến
- marine product
- sản phẩm có nguồn gốc biển
- marketable product
- sản phẩm bán chạy
- marketable product
- sản phẩm dễ bán
- meat by-product
- sản phẩm phụ thịt
- meat product
- sản phẩm thịt
- mild-cured product
- sản phẩm ít muối
- milk product
- sản phẩm sữa
- milling product
- sản phẩm nghiền
- mineral product
- sản phẩm mỏ
- money value of the national product
- tổng giá trị tiền tệ sản phẩm quốc dân
- multi product enterprise
- xí nghiệp kinh doanh đa sản phẩm
- multi-product firm
- hãng đa sản phẩm
- multiple-product announcement
- quảng cáo nhiều loại sản phẩm
- national product
- sản phẩm quốc gia
- net national product
- tổng sản phẩm quốc dân thuần
- new product development
- sự phát triển sản phẩm mới
- new product launch
- sự đưa ra, tung ra sản phẩm mới
- nominal gross domestic product
- tổng sản phẩm danh nghĩa quốc nội
- non-conformity of a product
- tính không phù hợp của sản phẩm
- non-edible product
- sản phẩm không làm lạnh
- non-standard product
- sản phẩm không hợp tiêu chuẩn
- normal product
- sản phẩm thông thường
- obsolescent product
- sản phẩm lỗi thời
- obsolete product
- sản phẩm đào thải
- off-grade product
- sản phẩm không phân loại
- oncoming product
- sản phẩm sớm có mặt trên thị trường
- patent product
- sản phẩm có đặc quyền sáng chế
- physical product
- sản phẩm hiện vật
- pioneer product
- sản phẩm mới
- plant product
- sản phẩm có nguồn gốc thực vật
- potential gross national product
- tổng sản phẩm quốc dân tiềm tàng
- potential gross national product
- tổng sản phẩm quốc gia tiềm tàng
- poultry product
- sản phẩm từ thịt chim
- primary product
- sản phẩm sơ cấp
- priority product
- sản phẩm ưu tiên
- priority product
- sản phẩm ưu tiên (xuất, nhập khẩu)
- private product
- sản phẩm dùng riêng (cho cá nhân)
- processed fishery product
- sự phân loại sản phẩm cá
- product abandonment
- sự loại bỏ một sản phẩm
- product abandonment
- sự loại bỏ sản phẩm
- product acceptance
- sự chấp nhận sản phẩm (của người tiêu dùng)
- product ad (enticement)
- quảng cáo sản phẩm
- product ad advertisement
- quảng cáo sản phẩm
- product adaptation
- sự thích ứng của sản phẩm
- product adoption pace
- nhịp độ chấp nhận sản phẩm
- product advertising
- quảng cáo sản phẩm
- product allocation
- phân phối sản phẩm
- product analysis
- phân tích sản phẩm
- product benefits
- những lợi ích của sản phẩm
- product buy-back
- bán trở lại sản phẩm (của mậu dịch bù trừ)
- product buy-back
- việc bán trở lại sản phẩm (của mậu dịch bù trừ)
- product buy-back
- việc mua lại sản phẩm
- product category
- chủng loại sản phẩm
- product classification
- phân loại sản phẩm
- product cost
- chi phí sản phẩm
- product cost
- phí tổn sản phẩm
- product costs
- giá thành sản phẩm
- product cycle
- chu kỳ (sống) của sản phẩm
- product cycle
- chu kỳ sản phẩm
- product designs
- thiết kế sản phẩm
- product development
- phát triển sản phẩm
- product development cycle
- chu kỳ phát triển sản phẩm
- product development cycle
- phát triển sản phẩm
- product differentiation
- chu kỳ phát triển sản phẩm
- product differentiation
- dị biệt hóa sản phẩm
- product display
- trưng bày sản phẩm
- product distribution
- trưng bày sản phẩm
- product diversification
- phân phối sản phẩm
- product diversification
- sự đa dạng hóa sản phẩm
- product eligible for GSP treatment
- sản phẩm phù hợp với sự ưu đãi phổ biến
- product eligible for GSP treatment
- sự đa dạng hóa sản phẩm
- product elimination
- sản phẩm phù hợp với sự đãi ngộ phổ biến
- product elimination
- sự loại trừ sản phẩm (ra khỏi thị trường)
- product evaluation
- đánh giá sản phẩm
- product family
- gia đình sản phẩm
- product family
- họ sản phẩm
- product for competitive counteraction
- sản phẩm để tiêu giải cạnh tranh
- product for export
- sản phẩm xuất khẩu
- product group
- nhóm sản phẩm
- product homogeneity
- tính đồng nhất của sản phẩm
- product homogeneity
- tính đồng nhất sản phẩm
- product idea
- ý tưởng sản phẩm
- product idea
- ý tưởng sản phẩm (ý nghĩ về một sản phẩm khả hữu)
- product identification
- nhận dạng sản phẩm
- product identification
- phân biệt sản phẩm
- product image
- hình ảnh sản phẩm
- product in hand turnkey contract
- hợp đồng sản phẩm trao tay
- product innovation
- cách tân sản phẩm
- product innovation
- đổi mới sản phẩm
- product launch
- sự tung ra sản phẩm mới
- product liability
- trách nhiệm sản phẩm
- product liability
- trách nhiệm về sản phẩm
- product liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
- product life cycle
- vòng đời sản phẩm
- product line
- dãy, loạt, nhóm sản phẩm
- product load
- sự giảm nhiệt theo sản phẩm
- product management
- quản lý sản phẩm
- product manager
- giám đốc sản phẩm
- product manager
- trưởng phòng quản lý sản phẩm
- product mix
- phối hợp sản phẩm
- product mix
- tổ hợp sản phẩm
- product of everyday consumption
- sản phẩm tiêu dùng hàng ngày
- product of high technology
- sản phẩm kỹ thuật cao
- product of tertiary industry
- sản phẩm công nghiệp dịch vụ
- product orientation
- sự định hướng sản phẩm
- product oriented
- định hướng theo sản phẩm
- product oriented
- sản phẩm được định hướng
- product packaging
- đóng bao bì sản phẩm
- product packaging
- sự đóng gói bao bì sản phẩm (để bán)
- product patent
- bản quyền sáng chế sản phẩm
- product payback
- sự trả tiền lại bằng sản phẩm (mậu dịch bù trừ)
- product payback scheme
- biện pháp trả bằng sản phẩm
- product performance
- tính năng của sản phẩm
- product performance
- tính năng sản phẩm
- product policy
- chính sách sản phẩm
- product portfolio
- cặp hồ sơ sản phẩm
- product positioning
- sự định vị sản phẩm (trên thị trường)
- product presentation
- sự trình bày sản phẩm
- product profile
- nét đặc trưng của sản phẩm
- product proliferation
- quảng bá sản phẩm
- product proliferation
- sự mở rộng nhãn hiệu sản phẩm
- product quality differentiation
- sự dị biệt hóa chất lượng sản phẩm
- product repayment
- sự trả lại tiền bằng sản phẩm (mậu dịch bù trừ)
- product repayment
- sự trả tiền lại bằng sản phẩm
- product research
- nghiên cứu sản phẩm
- product safety
- an toàn sản phẩm
- product specification
- quy cách sản phẩm
- product strategy
- chiến lược sản phẩm
- product swap
- hoán đổi sản phẩm
- product testing
- trắc nghiệm sản phẩm
- product usage rate
- suất sử dụng sản phẩm
- product usage rate
- xuất xứ xử dụng sản phẩm
- product warranty
- cam kết sản phẩm
- product warranty
- giấy bảo hành sản phẩm
- product-guarantee insurance
- bảo hiểm bảo đảm sản phẩm
- product-market scope
- phạm vi sản phẩm-thị trường
- product-market strategy
- chiến lược sản phẩm -thị trường
- product-mix
- hỗn hợp sản phẩm
- product-plus
- sản phẩm trên tiêu chuẩn
- product/price parity
- bình giá sản phẩm/giá
- proprietary product
- sản phẩm độc quyền
- proprietary product
- sản phẩm độc quyền (sản xuất)
- protein degradation product
- sản phẩm protein phân hủy
- ready-to-eat product
- sản phẩm làm sẵn để ăn ngay
- ready-to-eat product
- sản phẩm ăn liền
- real gross national product
- tổng sản phẩm quốc dân thực tế
- redistillation product
- sản phẩm cất lại
- rejected product
- sản phẩm cần loại bỏ
- relative error in the product
- sai sót tương đối của sản phẩm
- reliable product
- sản phẩm đáng tin cậy
- research to product process
- nghiên cứu quá trình phát triển của sản phẩm
- residual product
- sản phẩm dư
- residual product
- sản phẩm thặng dư
- Second product
- Sản phẩm đường II
- semi-finished product
- bán sản phẩm
- semi-sensitive product
- sản phẩm nửa nhạy cảm (có ít tính cạnh tranh)
- semi-sensitive product
- sản phẩm nửa nhạy cảm (có tính ít cạnh tranh)
- shift in product mix
- thay đổi kết cấu sản phẩm
- social net product
- sản phẩm xã hội ròng
- social product
- sản phẩm xã hội
- standard product cost
- phí tổn sản phẩm tiêu chuẩn
- staple product
- sản phẩm chính
- staple product
- sản phẩm chủ yếu
- staple product
- sản phẩm thiết yếu
- starch product
- sản phẩm tinh bột
- substandard product
- sản phẩm dưới tiêu chuẩn
- taxed product
- sản phẩm đã đóng thuế
- tertiary product
- sản phẩm cấp ba (= dịch vụ)
- test a new product
- thử nghiệm một sản phẩm mới
- test a new product (to...)
- thử nghiệm một sản phẩm mới
- test-market a product (to...)
- thử nghiệm môt sản phẩm
- testing product
- sản phẩm chế tạo thử
- testmarket a product
- bán thử một sản phẩm trên thị trường thí điểm
- testmarket a product
- thử nghiệm một sản phẩm
- thawed product
- sản phẩm tan giá
- Third product
- Sản phẩm đường III
- top- quality product
- sản phẩm chất lượng tối ưu
- total physical product
- tổng sản phẩm vật thể
- total physical product
- tổng sản phẩm, hiện vật, vật chất, hữu hình
- total product method
- phương pháp tổng lương sản phẩm
- tourism product
- sản phẩm du lịch
- tying of product
- bán kèm sản phẩm
- ultimate product
- sản phẩm cuối
- ancoming product
- sản phẩm sớm có mặt trên thị trường
- unfrozen product
- sản phẩm tươi
- unmarketable product
- sản phẩm không bán được
- unpatented product
- sản phẩm chưa có đặc quyền sáng chế
- value of (the) marginal product
- giá trị sản phẩm biên tế
- value of marginal product
- giá trị sản phẩm biên tế
- value product
- sản phẩm giá trị
- yeast product
- sản phẩm lên men
- yeast raised product
- sản phẩm từ bột nhào lên men
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aftermath , amount , artifact , blend , brand , brew , by-product , commodity , compound , concoction , confection , consequence , contrivance , creation , crop , decoction , device , effect , emolument , fabrication , fruit , gain , handiwork , invention , issue , legacy , line , manufacture , merchandise , offshoot , outcome , outgrowth , output , preparation , produce , production , profit , realization , result , returns , spinoff , stock , synthetic , upshot , work , yield , goods , item
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ