• (Khác biệt giữa các bản)
    (( (thường) số nhiều) (hàng hải) vũng tàu)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">roud</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:01, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /roud/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con đường; những cái có liên quan đến đường
    high road
    đường cái
    to take the road
    lên đường
    to be on the road
    đáng trên đường đi; làm nghề đi chào hàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cướp đường
    the rule of the road
    luật đi đường
    to get out of the road
    tránh ra không cản đường (ai); không làm cản trở (ai)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt
    Đường phố
    Cách, phương pháp, con đường (dẫn tới cái gì...)
    the road to success
    con đường dẫn đến thành công
    there is no royal road to...
    không có cách nào dễ dàng để đạt tới...
    ( (thường) số nhiều) (hàng hải) vũng tàu
    to anchor in the roads
    thả neo ở vũng tàu

    Cấu trúc từ

    all roads lead to Rome
    (tục ngữ) mọi con đường đều dẫn đến La-mã
    to burn up the road
    ngoan ngoãn, dễ bảo (ngựa)
    by road
    bằng đường bộ
    one for the road
    (thông tục) ly rượu lên đường
    juice road
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường xe lửa chạy điện
    take to the road
    trở thành một người lang thang

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    đường đá

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    đường sắt
    dilly road
    đường sắt trong mỏ
    road over railroad
    đường ngang vượt đường sắt
    road over railway
    đường ngang vượt đường sắt
    transport by rail and road
    vận tải đường sắt và đường bộ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    con đường

    Giải thích EN: Any stable strip of land used as a travel surface, especially a paved or smoothed surface used by motor vehicles.

    Giải thích VN: Dải đất dài được dùng như một bề mặt để chuyển, đặc biệt là một bề mặt được lát hay bằng phẳng dùng cho xe cộ.

    reinstatement of a road
    sự khôi phục một con đường
    đường bộ
    layout of road
    sự vạch tuyến đường bộ
    road freight transport
    vận chuyển hàng hóa đường bộ
    road network system
    hệ thống mạng lưới đường bộ
    road passenger transport
    vận chuyển hành khách đường bộ
    road route
    tuyến đường (bộ)
    road section
    cung (bảo dưỡng) đường bộ
    road section
    đoạn (bảo dưỡng) đường bộ
    road traffic sign
    biển báo giao thông đường bộ
    road transport
    vận chuyển đường bộ
    steep road
    đường bộ dốc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đường
    access road
    đường (dẫn) vào
    access road
    đường dẫn lên cầu
    access road
    đường dẫn vào ga
    access road
    đường đến
    access road
    đường nhánh
    access road
    đường phụ
    access road
    đường rẽ
    access road
    đường vào
    accommodation road
    đường phụ sau nhà
    aesthetic lay-out of road
    quy hoạch thẩm mỹ đường sá
    aggregate road
    đường cấp phối
    alignment of road
    vạch tuyến đường
    all weather road
    đường (dùng trong) mọi thời tiết
    all-purpose road
    đường đa năng
    allowable slope road
    độ dốc cho phép của đường
    angle of road bend
    góc chuyển hướng của tuyến đường
    approach road
    đường dẫn
    approach road
    đường dẫn lên cầu
    approach road
    đường dẫn vào ga
    approach road
    đường đến
    approach road
    đường lêu cầu
    approach road
    đường nhánh
    approach road
    đường rẽ
    approach road
    đường tới
    arterial road
    đường chính
    arterial road
    đường huyết mạch
    arterial road
    đường trục
    asphalt road
    đường nhựa
    asphaltic concrete road
    đường bê tông nhựa
    asphaltic concrete road
    đường bê tông nhựa đường
    asphaltic road mix surface course
    áo đường hỗn hợp đá dăm nện atfan
    asphaltic road oil
    hắc ín rải đường
    asphaltic road oil
    nhựa rải đường
    backbone road
    đường chính
    backbone road
    đường trục
    balanced grading road
    đường cân bằng độ dốc
    bank-line of road
    mép đường
    Belgian road
    đường lát theo kiểu Bỉ
    belt road
    đường vành đai
    belt-line road
    đường vành đai
    bifurcation (ofthe road)
    chỗ đường rẽ đôi
    bituminous macadam road
    đường đá dăm tẩm nhựa
    bituminous penetration road
    mặt đường thâm nhập bitum
    bituminous road
    đường nhựa
    bituminous road
    đường rải nhựa
    bituminous road emulsion
    nhũ tương đường bitum
    bituminous road surface finisher
    máy rải nhựa đường tự động
    bituminous road surface treatment
    sự xử lý mặt đường bitum
    block-stone road
    đường lát đá hộc
    bottom road bridge
    cầu (có đường xe) chạy dưới
    broken stone road
    đường đá dăm
    builder road
    đường công trường
    builder's road
    đường trên công trường
    busy road
    đường xe chạy nhiều
    by-pass road
    đường (vòng tránh)
    by-pass road
    đường vòng
    by-road
    đường tránh
    by-road
    đường vòng
    bypass road
    đường rẽ
    bypass road
    đường tránh
    bypass road
    đượng vong
    bypass road (bypass)
    đường vòng
    cable road
    đường cáp treo
    cable road
    đường sắt (kéo) cáp
    cable road
    đường sắt cáp treo
    camber (ofa road)
    dạng khum của mặt đường
    cambered road
    đường gồ ghề
    capacity of a road
    khả năng thông xe của đường
    carriage road
    đường đi được
    cart road
    đường xe súc vật
    cement-concrete road
    đường bê tông xi măng
    circulation road
    đường lưu thông
    circumferential road
    đường bao quanh
    class of road
    cấp kỹ thuật của đường
    class of road
    bậc kỹ thuật của đường
    classified road
    đường đã phân cấp
    classified road
    đường được phân cấp
    closing of road
    sự đóng đường
    closing of road
    sự ngăn đường
    coal road
    đường lò vỉa than
    coast road
    đường bờ biển
    coastal ring road
    đường ô tô ven bờ
    coefficient (oftransverse friction between tires and the road surfacing)
    hệ số ma sát ngang giữa bánh xe và mặt đường
    collecting road
    đường phố tụ hội
    collector road
    đường nhiều làn xe
    collector road
    đường tròn
    collector-distributor road
    đường chung nhiều làn xe
    commune road
    đường xã
    concrete road
    đường bê tông
    concrete road construction
    sự xây dựng đường bê tông
    concrete road construction equipment
    thiết bị xây dựng đường bê tông
    concrete road paver
    máy đổ bê tông lát đường
    concrete road paver
    máy lát mặt đường bê tông
    concrete road paver
    máy trải mặt đường bê tông
    concrete track road
    đường ray bê tông
    connecting road
    đường nối
    construction road
    đường công trường
    construction road
    đường thi công
    continuous road marketing line
    đường dọc liền
    controlled access road
    đường vào kiểm soát được
    convex road
    đường gồ ghề
    corduroy road
    đường lát gỗ tròn
    country road
    đường liên huyện
    country road
    đường nối các vùng
    country road
    đường nông thôn
    country road
    đường ngoài thành phố
    country road
    đường qua làng
    critical road (pavement) deflection
    độ võng tới hạn của đường
    cross access ramp road
    đường vượt giao nhau
    cross road
    chỗ đường giao nhau
    cross road
    ngã ba đường
    cross-country road
    đường qua mọi địa hình
    cross-road
    đường giao
    dead-end road
    đường cụt
    depressed (road, highway, etc.)
    đường đi thấp
    design class of road
    cấp thiết kế của đường
    design class of road
    loại thiết kế của đường
    design speed classification of the road
    phân loại tốc độ thiết kế của đường
    detour road
    đường vòng
    dilly road
    đường nhánh
    dilly road
    đường sắt trong mỏ
    direction sign road
    bảng chỉ hướng (đường)
    distributing road
    đường phố phân bố
    distributing road
    đường phố rải
    district road
    đường địa phương
    ditch road
    đường hào
    ditch road
    đường rãnh
    double carriageway motor road
    đường ô tô hai làn xe
    dual carriageway road
    đường ô tô
    earth road
    đường đất
    edge of road
    mép đường
    edging of road surfacing
    sự viền bờ đường
    elevated (road, highway)
    đường đi trên cao
    elevated road
    đường trên cầu cạn
    embank a road
    đắp đường
    escape road
    đường cấp cứu (mỏ)
    estate road
    đường địa phương
    exit road
    đường ra
    exit road
    đường thoát cấp cứu
    expression road
    đường cao tốc
    farm road
    đường gom dân sinh
    feeder road
    đường đến
    feeder road
    đường nhánh
    feeder road
    đường vào
    flexible road construction
    kết cấu đường (mặt) đàn hồi
    forest road
    đường lâm nghiệp
    forest road
    đường rừng
    forked road
    đường phân nhánh
    four-lane road
    đường 4 làn xe
    freeway road section
    phần đường đi tự do
    frontage road
    đường dọc đường sắt
    frontage road
    đường dọc kênh
    frontage road
    đường dọc sông
    frontage road
    đường gom
    full turn road loop
    đoạn đường ngoặt vòng tròn
    gate road
    đường lò than
    graded earth road
    đường đất bằng phẳng
    graded earth road
    đường đất tạo biên
    graded earth road
    đường đất tạo viền
    granular-type road
    đường đá đập nhỏ
    granular-type road
    đường đá sỏi
    gravel road
    đường cấp phối sỏi
    gravel road
    đường rải sỏi
    gravel road base
    nền đường rải sỏi
    grease road
    đường trơn
    greasy road
    đường trơn
    gridiron road system
    hệ thống đường kiểu bàn cờ
    guided road
    đường có dẫn hướng
    guided road
    đường ray
    haul road
    đường phục vụ
    haul road
    đường thi công
    haul road
    đường vận chuyển đất
    haul road
    đường vận chuyển vật liệu
    haul road
    đường vào công trường
    haulage road
    đường chuyên chở
    haulage road
    đường vận tải
    hay road
    đường nông thôn
    heavy road
    đường khó đi
    hillside road
    đường trên sườn đồi
    hillside road
    đường ven đồi
    horse road
    đường súc vật đi
    impassable road
    đường không thể thông xe
    improved earth road
    đường đất gia cường
    improved road
    đường được cải thiện
    improved road pavement
    mặt đường hoàn thiện
    institute of road transport Engineers (IRTE)
    học viện giao thông đường bộ
    intercity road
    đường giữa các đô thị
    intercity road
    đường liên tỉnh
    intercity road
    đường liên đô thị
    interurban road
    đường liên tỉnh
    lacet road
    đường ngoằn nghèo
    lateral road
    đường vắt ngang
    lateral road
    đường vòng
    lay-out of road
    hệ thống các tuyến đường
    lay-out of road
    mạng lưới đường
    layout of road
    quy hoạch đường
    layout of road
    sự bố trí các tuyến đường
    layout of road
    sự vạch tuyến đường bộ
    level road
    đường có độ dốc nhỏ
    level road
    đường dốc nhẹ
    light duty road pavement
    mặt đường giảm nhẹ (mỏng)
    load transportation capacity of road
    khả năng vận chuyển của đường
    local access road
    đường vào riêng
    local road
    đường dân sinh
    local road
    đường địa phương
    long-distance road train
    đoàn xe đi đường dài
    loop road
    đường tránh
    low-cost road
    đường rẻ tiền
    macadam road
    đường đá dăm
    macadam road
    đường đá dăm nước
    macadam road
    đường rải đá dăm
    macadamized road
    đường được rải đá
    macadamized road
    đường trải đá
    main road
    đường bộ chính
    main road
    đường chính
    main road
    đường huyết mạch
    main road
    đường trục
    main road
    đường trục chính
    main road
    đường ưu tiên
    major arterial road
    đường trục chính
    major road
    đường chính
    major road
    đường lớn
    metal road
    đường đá dăm
    metaled road
    đường rải đá dăm
    metalled road
    đường có trải đá
    metalled road
    đường rải đa dăm
    metropolitan road
    đường phố chính đô thị
    metropolitan road
    đường trung tâm đô thị
    mine road
    đường ở mỏ
    mine road
    đường tải quặng
    minor road
    đường cấp hai
    minor road
    đường thứ yếu
    mixed bituminous road
    mặt đường trộn bitum
    mixed stone & soil road
    đường cấp phối đất và đá
    mixed-in-place road mix
    sự trộn trên mặt đường
    motor road
    đường cao tốc
    motor road
    đường ô tô
    motor road
    đường ô tô chính
    motor road
    đường trục ô tô
    motor-trunk road
    đường cao tốc
    mountain pass road
    đường vượt đèo
    mountain pass road
    đường vượt núi
    mountain road
    đường núi
    mountain road
    đường trên núi
    multi-lane road
    đường nhiều làn xe
    multiway road crossing
    chỗ đường giao nhiều nhánh
    natural road
    đường đất
    no-skid road
    mặt đường chống trượt
    non-asphaltic road
    đường không rải nhựa
    non-asphaltic road oil
    dầu rải đường không có bitum
    off road work
    công trường ở xa đường lộ
    off-road
    đường phức tạp
    on-the-road mixer
    máy trộn trên đường đi
    one-lane road
    đường một làn xe
    one-way traffic road
    đường một chiều
    opysh (roadleading to fortified castle)
    đường dẫn (đến pháo đài cổ)
    outward bound road
    đường ra
    over-the-road cooling
    làm lạnh trên đường
    over-the-road refrigeration
    làm lạnh trên đường đi
    over-the-road refrigeration [cooling]
    sự làm lạnh trên đường
    overhaul road
    đường cũ đại tu
    overhead road clearance
    khổ không gian của đường
    overhead road clearance
    kích thước không gian của đường
    overhead road clearance
    tiết diện không vướng của đường
    paved road
    đường lát đá
    paved road
    đường lát mặt (gạch, đá, nhựa)
    pegging out the centre line of a road
    sự đóng cọc mốc tim đường
    penetration road surfacing
    mặt đường thâm nhập (nhựa)
    petrol-driven road roller
    máy lăn đường dùng xăng
    pioneer road
    đường tạm (để khảo sát)
    pioneer road
    đường tạm thời
    plank road
    đường lát ngang
    plank road
    đường tà vẹt
    plank track road
    đường đặt tà vẹt
    plank track road
    đường rải tà vẹt
    pneumatic-tyred road roller
    máy lăn đường kiểu bánh hơi
    primary road
    đường chính
    principal road
    đường chính
    project road
    đường dự án
    provincial road
    đường tỉnh
    public road
    đường công cộng
    public road
    đường quốc lộ
    radial road
    đường hướng tâm
    refrigerated road transport
    sự vận tải lạnh trên đường
    refrigerated road transport
    vận tải lạnh trên đường
    reinstatement of a road
    sự khôi phục một con đường
    relief road
    đường giảm (dãn) mật độ xe
    relief road
    đường phân luồng (tránh ách tắc)
    residential road
    đường phố khu ở
    rigid road
    mặt đường cứng
    rigid road base
    nền đường cứng
    rigid road pavement
    mặt đường cứng
    ring and radial road system
    hệ thống đường vành đai và xuyên tâm
    ring road
    đường vành đai
    road (pavement) deflection
    độ võng của đường
    road adhesion
    bám đường
    road area ratio
    suất diện tích đường (đô thị)
    road arrangement facilities
    cấu tạo đường
    road arrangement facilities
    kết cấu đường
    road asphalt
    bitum làm đường
    road asphalt
    atfan dùng làn đường
    road asphalt
    atfan làm đường
    road asphalt
    atfan rải đường
    road asphalt
    nhựa rải đường
    road base
    nền đường
    road bead
    gờ đường
    road bed
    nền đường
    road bed
    mặt đường đất
    road bed width
    chiều rộng mặt đường đất
    road bend
    chỗ ngoặt của đường
    road bend
    khuỷu đường
    road bend bisectrix
    đường phân giác của chỗ ngoặt
    road bitumen
    nhựa đường
    road breaker
    búa đập mặt đường
    road bridge
    cầu đường ô tô
    road brush
    chổi quét đường
    road builder
    thợ làm đường
    road building
    công tác làm đường
    road building
    sự làm đường
    road building
    sự xây dựng đường
    road building machinery
    máy móc xây dựng đường
    road building machinery
    thiết bị làm đường
    road building machinery
    thiết bị xây dựng đường
    road camber
    mặt vồng của đường
    road capacity, roadway capacity
    khả năng thông xe của đường
    road centerline
    tim đường
    road classification
    phân loại đường
    road clearance
    cự ly trên đường
    road clearance
    khoảng cách (đến) mặt đường
    road clearance
    khoảng cách mặt đường (khung xe)
    road climatic zone
    không khí trên đường
    road closing
    sự đóng đường
    road closing
    sự ngăn đường
    road communication
    truyền thông đường bộ
    road concrete
    bê tông đường
    road concrete mixer
    máy trộn bêtông làm đường
    road construction
    sự xây dựng đường
    road construction and maintenance equipment
    thiết bị xây dựng và bảo quản đường
    road construction machine
    máy móc xây dựng đường
    road construction site
    công trường xây dựng đường
    road construction soil
    đất làm đường
    road crossing
    đường ngang
    road crust
    lớp phủ mặt đường
    road crust
    vỏ mặt đường
    road curve
    chỗ ngoặt của đường
    road deflection
    độ võng của đường
    road design
    thiết kế đường
    road drainage
    rãnh tiêu nước trên đường
    road drainage
    sự thoát nước mặt đường
    road edge
    lề đường
    road embankment
    nền đắp đường
    road engineer
    kỹ thuật cầu đường
    road finisher
    máy hoàn thiện mặt đường
    road finishing machine
    máy hoàn thiện đường
    road forms
    ván khuôn lề đường
    road foundation
    móng đường
    road freight transport
    vận chuyển hàng hóa đường bộ
    road fund licence
    giấy đóng lệ phí cầu đường
    road grade
    độ dốc (của) đường
    road grade
    độ dốc của đường
    road grade
    mặt khum đường
    road grader
    máy cán đường
    road grader
    máy san đường
    road grader
    máy ủi đường
    road grader, road planner
    máy san đường
    road gradient
    građiên đường
    road grooving machine
    may phay đường
    road grooving machine
    máy phay đường
    road gully (gutter)
    rãnh thoát nước mưa (lề đường)
    road haulage
    chuyên chở đường bộ
    road haulage
    vận tải đường bộ
    road holding
    độ bám đường
    road identification sign
    dấu hiệu nhận biết đường
    road in a plain
    đường ở vùng đồng bằng
    road intersection
    chỗ đường giao nhau
    road intersection
    ngã ba đường
    road jam
    chỗ đường giao nhau
    road jam
    sự tắc nghẽn đường
    road junction
    đầu mối đường bộ
    road junction
    nút đường
    road kerb
    đá bờ đường
    road kettle
    nồi đun chảy nhựa đường
    road levelling machine
    máy lăn đường
    road location
    sự định vị tuyến đường
    road locomotive
    đầu máy chạy đường chính
    road maintenance
    công trình bảo dưỡng đường
    road maintenance
    sự bảo quản đường
    road maintenance division
    trạm sửa chữa đường
    road maintenance master
    đội trưởng bảo dưỡng đường
    road maintenance team building
    nhà (của đội) bảo dưỡng đường
    road making
    sự làm đường
    road making
    sự xây dựng đường
    road making aggregate
    sỏi đá làm đường
    road making machine
    máy làm đường
    road making machine
    máy xây dựng làm đường
    road making material
    vật liệu làm đường
    road making site
    công trường làm đường
    road map
    bản đồ đường bộ
    road map
    bản đồ đường xá
    road marking
    vạch dấu mặt đường
    road marking reflection painting
    sơn phản quang vạch đường
    road materials
    vật liệu làm đường
    road mending
    sự vá mặt đường
    road message
    thông báo đường sá
    road metal
    đá dăm (dải đường)
    road metal
    đá dăm làm đường
    road metal
    đá dăm rải đường
    road metal
    đá dăm, đá dải đường
    road metal
    đá rải đường
    road metal spreading machine
    máy rải đá dăm mặt đường
    road mirror
    gương phản xạ (trên đường)
    road mirror
    mặt đường
    road network
    lưới đường giao thông
    road network
    hệ thống đường
    road network
    mạng đường
    road network
    mạng lưới đường bộ
    road network
    mạng lưới đường xá
    road network density
    mật độ lưới đường
    road network density
    mật độ hệ thống đường
    road network layout
    quy hoạch mạng lưới đường
    road network system
    hệ thống mạng lưới đường bộ
    road news
    tin tức đường bộ
    road noise
    tiếng ồn trên đường
    road octane
    octan đường
    road of clay stabilized sand
    đường bê tông đất
    road oil
    bitum đường
    road oil
    bitum rải đường
    road oil
    dầu rải đường
    road oiler
    máy rải nhựa đường
    road over railroad
    cầu vượt đường sắt
    road over railroad
    đường ngang vượt đường sắt
    road over railway
    cầu vượt đường sắt
    road over railway
    đường ngang vượt đường sắt
    road painting
    sự kẻ sơn đường
    road passenger transport
    vận chuyển hành khách đường bộ
    road patching
    sự vá đường
    road pavement
    áo đường
    road pavement
    mặt đường
    road pavement of capital type
    mặt đường kiên cố
    road paver
    máy lát đường
    road paver
    thợ lát đường
    road pitch
    nhựa đường
    road planer
    máy san đường
    road planning
    quy hoạch đường
    road power broom
    máy quét đường
    road rail
    đường ray
    road rail
    đường sắt
    road railway tunnel
    hầm đường sắt
    road relocation
    sự đường rời vị trí
    road repair
    sự sửa chữa đường
    road repair station
    trạm sửa chữa đường
    road research laboratory
    phòng thí nghiệm nghiên cứu đường
    road reservation
    diện tích đường choán đất
    road resistance
    lực cản của đường (lốp)
    road resistance
    lực cản mặt đường (tạo cho bánh xe khi lăn)
    road ripper
    máy xới đường
    road roller
    hồ lô cán đường
    road roller
    máy cán đường
    road roller
    máy lăn đường
    road rooter
    hồ lô cán đường
    road rooter
    máy cày đường
    road rooter
    máy nhổ gốc cây (để làm đường)
    road route
    tuyến đường (bộ)
    road safety
    sự an toàn đường bộ
    road scarifier
    máy cày đường
    road section
    cung (bảo dưỡng) đường bộ
    road section
    đoạn đường
    road section
    đoạn (bảo dưỡng) đường bộ
    road service building
    công trình đường
    road service buildings
    công trình phục vụ trên đường
    road shoulder
    lề đường
    road shoulder
    vỉa đường
    road shoulder grading
    sự san lề đường
    road side ditch
    rãnh hè đường
    road sign
    biển chỉ đường
    road sign installation and marking
    hệ thống biển và tín hiệu chỉ đường
    road signs
    biển báo hiệu trên đường
    road slab
    tấm lát đường
    road speed
    tốc độ xe đường trường
    road spreader
    máy rải đường
    road spreader
    máy rải nhựa đường
    road sprinkler
    máy tưới nước đường đi
    road standards
    tiêu chuẩn đường đi
    road stone
    đá lát đường
    road stone
    đá lát nền đường
    road stone
    đá rải nền đường
    road structure
    kết cấu lòng đường
    road surface
    mặt đường
    road surface grading
    sự san mặt đường
    road surface leveling
    sự san mặt đường
    road surfacing
    lớp phủ mặt đường
    road surfacing
    sự san mặt đường
    road surveying
    sự khảo sát mặt đường
    road sweeper
    máy quét đường
    road sweeping equipment
    thiết bị quét đường
    road system
    hệ thống đường bộ
    road system
    mạng lưới đường bộ
    road tank car
    ô tô xitéc đường bộ (RTC)
    road tar
    nhựa đường
    road tar
    nhựa đường guđron
    road tar
    hắc ín rải đường
    road tar emulsion
    nhũ tương nhựa đường
    road tar industry
    công nghiệp nhựa đường
    road tar type penetration macadam
    lớp phủ đá dăm xâm nhập nhựa đường
    road tarring machine
    máy rải nhựa đường
    road tax
    thuế cầu đường
    road test
    kiểm tra xe chạy trên đường
    road track
    khổ đường
    road tractor
    máy kéo chạy đường bộ
    road traffic
    giao thông đường bộ
    road traffic safety
    an toàn giao thông đường bộ
    road traffic sign
    biển báo giao thông đường bộ
    road transition curve
    đường cong chuyển tiếp đường
    road transport
    chuyên chở đường bộ
    road transport
    vận chuyển đường bộ
    road transport
    vận tải đường bộ
    road trench formation
    đáy lòng đường
    road tunnel
    hầm đường ô tô
    road vehicle weighing machine
    máy cân xe đường bộ
    road vibrating and finishing machine
    máy đầm dung và hoàn thiện đường
    road warning
    bảng báo hiệu trên đường
    road wave
    mặt đường mấp mô
    road widening
    sự mở rộng đường
    road with rising gradient
    đường lên dốc
    road within residential block
    đường trong tiểu khu nhà ở
    road worker
    công nhân làm đường
    road works
    công việc làm đường
    road-based transmitter
    máy phát (vô tuyến) trên đường
    road-bed
    nền đường
    road-bed
    lòng đường
    road-bed construction
    sự đặt nền đường
    road-bed deformation
    sự biến dạng nền đường
    road-bed grader
    máy san mặt đường
    road-bed leveling
    sự san nền đường đất
    road-construction administration
    cục xây dựng đường
    road-construction machine
    máy xây dựng làm đường
    road-construction trust
    công ty xây dựng đường
    road-engineering properties of a soil
    chất lượng đất làm đường
    road-making material
    vật liệu làm đường
    road-rail bridge
    cầu đường sắt
    roughness of road
    độ mấp mô của mặt đường
    rule of the road
    quy tắc đi đường
    rural road
    đường nông thôn
    rural road
    đường ngoại thành phố
    sand drift on road
    sự tắc đường (vì cát, tuyết)
    sand-clay road
    đường đất sét trộn cát
    sand-clay road
    đường rải cát sét
    sand-gravel road
    đường rải cát sỏi
    secondary road
    đường trục cấp hai
    secondary road
    đường phụ
    secondary road
    đường thứ yếu
    serpentine road
    đường quanh co
    serpentine road
    đường uốn khúc
    serpentine site road
    đường ngoằn ngèo trên công trường
    service road
    đường chuyên dùng
    service road
    đường chuyên dụng
    service road
    đường dẫn lên cầu
    service road
    đường công tác
    service road
    đường công vụ
    service road
    đường dẫn vào
    service road
    đường dẫn vào ga
    service road
    đường nhánh
    service road
    đường phụ
    service road
    đường phục vụ
    service road
    đường phục vụ sản xuất
    service road
    đường tạm (thời)
    service road network
    mạng lưới trang thiết bị bên trong (của) đường
    settlement road
    đường trong khu nhà ở
    single purpose road
    đường dùng cho một làn xe
    single-carriageway motor road
    đường ô tô một làn xe
    single-carriageway road
    đường một làn xe
    single-lane road
    đường một làn xe
    single-level road junction
    ngã ba đường cùng cao trình
    site road
    đường công trường
    slag road
    mặt đường rải xỉ
    slip road
    đường dốc dẫn vào
    slip road
    đường nối
    slip road census
    sự đo đếm ở đường nối
    slip road control
    sự điều khiển đường nối
    slip road count
    sự đo đếm ở đường nối
    slip road metering
    sự đo đếm ở đường nối
    snow road
    đường mùa đông
    snowdrift on road
    sự tắc đường (vì cát, tuyết)
    soil asphalt road
    đường đất-atfan
    soil road
    đường đất
    soil stabilized road
    đường đất ổn định
    special road
    đường đặc biệt
    spur road
    đường đến
    spur road
    đường nhánh
    spur road
    đường rẽ
    spur road
    đường vào
    stabilized earth road
    đường đất có gia cố
    stabilized earth road
    đường đất gia cố
    stabilized earth road pavement
    mặt đường đất gia cố
    steep road
    đường bộ dốc
    stone paved road
    đường trải đá
    stone road
    đường đá
    street road
    đường thành phố
    subsidiary road
    đường phụ
    subsidiary road
    đường thứ cấp
    summer road
    đường mùa hè
    sunk road
    đương lún
    sunk road
    đường lún
    sunken road
    đường ở vùng thấp
    sunken road
    đường thấp
    surface road
    đường có mặt (phủ) cứng
    sweating of bituminous road pavement
    sự nổi bọt trên bề mặt đường bitum
    talking road sign
    biển hiệu đường bộ nói được
    tarred road
    đường nhựa
    tarred road
    đường rải guđron
    temporary road
    đường tạm thời
    through road
    đường chính
    through road
    đường xuyên
    through-traffic road
    đường quá cảnh
    through-traffic road
    đường tramzit
    toll road
    đường thu lệ phí
    toll road
    đường thu phí giao thông
    top road bridge
    cầu có đường xe chạy trên
    topping of road
    áo đường
    topping of road
    sự làm áo đường
    track road
    đường ray
    tractor-driven road plough
    máy gạt làm đường
    traffic rearrangement road section
    đoạn đường điều chỉnh giao thông
    traffic road
    đường xe đi được
    trail road
    đường chuyển gỗ
    trail road
    đường tạm
    tram road
    đường tàu điện
    tram-road
    đường sắt
    tram-road
    đường xe điện
    transport by rail and road
    vận tải đường sắt và đường bộ
    trunk road
    đường cao tốc
    trunk road
    đường chính
    trunk road
    đường trục
    two-lane road
    đường hai làn xe
    unsurfaced road
    đường đất
    urban road network
    mạng đường bộ thành phố
    village road
    đường làng
    wagon road
    đường xe bò
    water-drainage pipe laid over road
    ống thoát nước qua đường
    winter road
    đường mùa đông
    Zigzag road
    đường ngoằn nghèo (chữ chi, chữ Z)
    đường ô tô
    coastal ring road
    đường ô tô ven bờ
    double carriageway motor road
    đường ô tô hai làn xe
    motor road
    đường ô tô chính
    road bridge
    cầu đường ô tô
    road tunnel
    hầm đường ô tô
    single-carriageway motor road
    đường ô tô một làn xe
    đường phố
    collecting road
    đường phố tụ hội
    distributing road
    đường phố phân bố
    distributing road
    đường phố rải
    metropolitan road
    đường phố chính đô thị
    residential road
    đường phố khu ở

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    con đường
    đường
    access road
    đường dẫn đến
    accommodation road
    đường chuyên dụng
    accommodation road
    đường đi tắt
    accommodation road
    đường phụ
    British Road Service
    Cục Vận tải Đường bộ Anh quốc
    carriage by road
    vận chuyển bằng đường bộ
    international road haulage rates
    suất cước đường bộ quốc tế
    main road
    đường giao thông chính
    road bridge
    cầu đường
    road carriage insurance
    bảo hiểm vận tải đường bộ
    road carrier
    người vận tải, chuyên chở đường bộ
    road charges
    phí bảo dưỡng đường
    road charges
    phí cầu đường
    road construction
    sự kiến thiết đường sá
    road construction
    sự kiến thiết đường xá
    road construction
    sự làm đường
    road haulage
    vận tải đường bộ
    road haulier
    hãng vận tải đường bộ
    road map
    bản đồ chỉ đường
    road safety
    an toàn đường bộ
    road safety
    an toàn đường lộ
    road sign
    biển chỉ đường
    road sign
    cột chỉ đường
    road sign
    dấu hiệu đi đường
    road test
    cuộc thi chạy xe trên đường (cho người lái xe)
    road test
    thử nghiệm trên đường
    road test
    thử nghiệm trên đường (cho xe cộ)
    road user charges
    phí cầu đường
    service road
    đường dịch vụ
    service road
    đường phụ
    service road
    đường tiện lợi (cạnh đường chính)
    service road
    đường tiện lợi (cạnh đường chính...)
    toll road
    đường có thuế thông lưu
    toll road
    đường thu phí
    transport by road
    vận tải đường bộ
    đường phố
    đường sắt
    đường xá
    road construction
    sự kiến thiết đường xá

    Nguồn khác

    • road : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Way, means, approach, route, procedure, technique, method,passage, street, avenue, course, track, entr‚e, access,direction: Our researchers arrived at the identical results viaa completely different road. 2 thoroughfare, way, byway,highway, roadway, high road, low road, avenue, boulevard,street, lane, alley(way), Brit motorway, carriageway, USturnpike, expressway, freeway, parkway, throughway or thruway,German Autobahn, Italian autostrada, French autoroute, Colloq USpike: The roads are jammed with traffic on Sunday eveningsduring the summer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X