-
[di'zain]
Thông dụng
Danh từ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bản vẽ phác
Giải thích EN: To conceive and plan the construction of a building.
Giải thích VN: Việc hình thành và lập kế hoạch công trình xây dựng một tòa nhà.
kiểu
- apply design
- áp dụng kiểu thiết kế
- counterflow design
- kiểu thiết kế ngược dòng
- counterflow design
- thiết kế kiểu ngược dòng
- industrial design
- kiểu dáng công nghiệp
- interior design
- thiết kế kiểu nội thất
- shell-and-tube design
- kết đông kiểu ống chùm
- shell-and-tube design
- kết đông kiểu ống vỏ
- shell-and-tube design
- thiết kế (kết cấu) kiểu ống vỏ (ống chùm)
- shell-and-tube design
- thiết kế kiểu ống chùm
- shell-and-tube design
- thiết kế kiểu ống vỏ
- tire tread design
- kiểu gai của vỏ
- tread design
- kiểu hoa văn lốp xe
- tread design
- kiểu talông
- type design
- kiểu chữ
dạng
- design according to deformed scheme
- thiết kế theo sơ đồ biến dạng
- design cam
- biến dạng thiết kế
- EDIF (electronicdesign interchange format)
- dạng thức trao đổi thiết kế điện tử
- industrial design
- kiểu dáng công nghiệp
- tubular design
- công trình dạng ống
sự thiết kế
- computer-aided design (CAD)
- sự thiết kế bằng máy tính
- design engineer
- kỹ sư thiết kế
- file design
- sự thiết kế tập tin
- forms design
- sự thiết kế mẫu in
- functional design
- sự thiết kế chức năng
- job design
- sự thiết kế công việc
- landscape design
- sự thiết kế cảnh quan
- limit (load) design
- sự thiết kế giới hạn
- logical design
- sự thiết kế logic
- model method of design
- sự thiết kế (theo) mô hình
- modular design
- sự thiết kế theo môđun
- network design
- sự thiết kế mạng
- object-oriented design (OOD)
- sự thiết kế hướng đối tượng
- OOD (object-oriented design)
- sự thiết kế hướng đối tượng
- pavement design
- sự thiết kế mặt lát
- preliminary design
- sự thiết kế sơ bộ
- product design
- sự thiết kế sản phẩm
- program design
- sự thiết kế chương trình
- project design
- sự thiết kế đề án
- sidewalk design
- sự thiết kế mặt lát
- sidewalk design
- sự thiết kế vỉa hè (xây dựng đường)
- systems design
- sự thiết kế hệ thống
- two-stage design (practice)
- sự thiết kế (theo) hai giai đoạn
- work design
- sự thiết kế công việc
thiết kế
Giải thích EN: A scheme for the construction and ornamentation of a building, composed of plans, elevations, renderings, and other drawings.
Giải thích VN: Sự phối hợp xây dựng và trang trí một tòa nhà bao gồm các kế hoạch, thực hiện hoàn thiện và các bản vẽ khác.
- acoustic design
- thiết kế âm
- acoustic quality design
- thiết kế chất lượng âm thanh
- AED (automaticengineering design)
- thiết kế kỹ thuật tự động hóa
- AHDL (analoghardware design language)
- ngôn ngữ thiết kế phần cứng tương tự
- alternate design
- phương án thiết kế
- alternate design
- thiết kế so sánh
- alternative design
- phương án thiết kế
- analog design
- thiết kế tương tự
- analog hardware design language (AHDL)
- ngôn ngữ thiết kế phần cứng tương tự
- application design process
- quy trình thiết kế phần mềm
- apply design
- áp dụng kiểu thiết kế
- architectural and planning preliminary design
- thiết kế sơ bộ quy hoạch kiến trúc
- architectural design
- bản thiết kế kiến trúc
- architectural design bureau
- phòng thiết kế kiến trúc
- architectural design criteria
- tiêu chuẩn thiết kế kiến trúc
- architectural design practice
- thực hành thiết kế kiến trúc
- architectural design technique
- kỹ thuật thiết kế kiến trúc
- architectural part of design
- phần thiết kế kiến trúc
- automated engineering design (AED)
- thiết kế kỹ thuật tự động hóa
- automatic design program
- chương trình thiết kế tự động
- automatic design software
- chương trình thiết kế tự động
- automatic engineering design
- thiết kế công nghệ tự động
- automatic engineering design (AED)
- thiết kế kỹ nghệ tự động
- balanced design
- thiết kế cân bằng
- base design
- thiết kế cơ bản
- basic design criteria
- tiêu chuẩn thiết kế cơ bản
- basic design standard
- tiêu chuẩn thiết kế cơ bản
- basic design wind speed
- tốc độ gió thiết kế cơ bản
- basis (ofdesign)
- cơ sở thiết kế
- basis (ofdesign)
- nguyên tắc thiết kế
- Berkeley Design Technology (BDT)
- Công nghệ thiết kế Berkeley
- block design
- thiết kế khối
- body design
- thiết kế thùng xe
- branch design in-stitute
- viện thiết kế ngành
- bridge design
- thiết kế cầu
- building design
- thiết kế nhà
- building design
- thiết kế xây dựng
- building design adapted to local conditions
- thiết kế theo điều kiện địa phương
- building design adapted to local conditions
- thiết kế theo điều kiện thực
- cabin forward design
- thiết kế xe để cabin rộng
- cascade design
- thiết kế bậc thang
- catalogue of design documentation
- catalô đồ án thiết kế
- CDL (commondesign language)
- ngôn ngữ thiết kế chung
- CDL (ComputerDesign Language)
- ngôn ngữ thiết kế máy tính
- cellular design
- thiết kế ngăn
- channel design
- thiết kế kênh
- character design
- thiết kế ký tự
- chip design
- bản thiết kế chip
- choice of design solution
- sự chọn giải pháp thiết kế
- circuit design
- thiết kế mạch
- circulation design
- thiết kế về giao thông
- civic design
- thiết kế khu thị chính
- climatic design data
- dữ kiện thiết kế khí hậu
- code design
- thiết kế mã
- common design language (CDL)
- ngôn ngữ thiết kế chung
- compact design
- thiết kế compac
- compact design
- thiết kế compact [gọn]
- compact design
- thiết kế gọn
- competition design
- thiết kế dự thi
- competitive design
- cuộc thi thiết kế
- computer aided design
- thiết kế bằng máy tính
- Computer Aided Design & Drafting (CADD)
- thiết kế và dự thảo bằng máy tính
- computer aided design (CAD)
- thiết kế có máy tính hỗ trợ
- computer aided design (CAD)
- thiết kế được máy toán hỗ trợ
- computer aided design and drafting (CADD)
- thiết kế và vẽ bằng máy tính
- computer aided design and drafting (CADD)
- thiết kế và vẽ có máy tính hỗ trợ
- computer aided design and drafting-CADD
- thiết kế và vẽ bằng máy tính (CADD)
- Computer Aided Design-CAD
- thiết kế bằng máy tính (CAD)
- computer-aided design
- thiết kế bằng vi tính
- computer-aided design (CAD)
- sự thiết kế bằng máy tính
- Computer-Aided Design/Computer-Aided Manufacture (CAD/CAM)
- Thiết kế bằng máy tính/Sản xuất được trợ giúp của máy tính
- conceptual design
- thiết kế khái niệm
- conceptual model design
- thiết kế mô hình khái niệm
- configuration design
- thiết kế cấu hình
- constant angle theory of arch dam design
- lý thuyết góc không đổi trong thiết kế đập vòm
- construction design
- thiết kế thi công
- constructional and engineering part of design
- phần thiết kế công nghệ thi công
- constructional design specifications
- tiêu chuẩn thiết kế xây dựng
- constructional part of design
- phần thiết kế thi công
- contents of design documents
- hồ sơ tài liệu thiết kế
- contract design
- thiết kế kỹ thuật
- control design
- thiết kế điều khiển
- conventional design
- thiết kế thông thường
- counterflow design
- kiểu thiết kế ngược dòng
- counterflow design
- thiết kế kiểu ngược dòng
- dam design
- thiết kế đập
- data design
- thiết kế dữ liệu
- DCDL (digitalcontrol design language)
- ngôn ngữ thiết kế điều khiển số
- DCE (digitalcontrol design language)
- thiết kế kết thúc mạch dữ liệu
- decorative design
- thiết kế trang trí
- definitive design
- thiết kế chính thức
- design (ofcompetition)
- thiết kế dự thi
- design (ofconcrete mix)
- thiết kế hỗn hợp bê tông
- design (ofhydraulic works)
- thiết kế công trình thủy lợi
- design (ofmetallic structures)
- thiết kế kết cấu kim loại
- design (ofstructural concrete)
- thiết kế kết cấu bê tông
- design a program
- thiết kế một chương trình
- design according to deformed scheme
- thiết kế theo sơ đồ biến dạng
- design activity
- hoạt động thiết kế
- design aid
- phương tiện thiết kế
- Design Automation Standards Subcommittee (DASS)
- tiểu ban tiêu chuẩn tự động hóa thiết kế
- design bureau
- cơ quan thiết kế
- design bureau
- phòng thiết kế
- design cam
- biến dạng thiết kế
- design capacity
- công suất thiết kế
- design center
- trung tâm thiết kế
- design characteristics
- đặc trưng thiết kế
- design class of road
- cấp thiết kế của đường
- design class of road
- loại thiết kế của đường
- design conception
- giải pháp thiết kế
- design conditions
- điều kiện thiết kế
- design content
- nội dung thiết kế
- design contour line
- đường đồng mức thiết kế
- design contract
- hợp đồng thiết kế
- design cost
- chi phí thiết kế
- design criteria
- chỉ tiêu thiết kế
- design criteria
- chuẩn số thiết kế
- design criteria
- tiêu chuẩn thiết kế
- design criterion
- chuẩn cứ thiết kế
- design criterion
- tiêu chí thiết kế
- design cycle
- chu trình thiết kế
- design data
- dữ liệu thiết kế
- design data
- số liệu thiết kế
- Design Data Sheet (DDS)
- trang dữ liệu thiết kế
- design decision
- giải pháp thiết kế
- design department
- phòng thiết kế
- design development
- thiết kế kỹ thuật
- design development
- triển khai thiết kế
- design development (landscaping)
- phát triển thiết kế (cảnh quan)
- design discharge
- lưu lượng thiết kế
- design discharge
- kích thước thiết kế
- design document
- hồ sơ thiết kế
- design document
- tài liệu thiết kế
- design drawing
- bản vẽ thiết kế
- design drawing
- sự vẽ thiết kế
- design engineer
- kỹ sư thiết kế
- Design Engineering Services (DES)
- các dịch vụ kỹ thuật thiết kế
- design error failure
- sai sót thiết kế
- design evaluation
- đánh giá thiết kế
- design experiment
- kinh nghiệm thiết kế
- design factor
- hệ số thiết kế an toàn
- design feature
- đặc điểm thiết kế
- design flood
- lũ thiết kế
- design flood for bridge scour
- lũ thiết kế xói cầu
- design flood frequency
- tần suất lũ thiết kế
- design flood level
- mực nước lũ thiết kế
- design flow
- lưu lượng thiết kế
- design flow
- dòng chảy thiết kế
- Design For Assembly (DFA)
- thiết kế để lắp ráp
- design force
- lực thiết kế
- design frequency
- tần suất thiết kế
- design fundamentals
- cơ sở thiết kế
- design head
- chiều cao thiết kế
- design head
- cột áp thiết kế
- design heating load
- hệ số thiết kế nhiệt
- design in real time
- thiết kế trong thời gian thực
- design input
- đầu vào thiết kế
- design inspection
- thanh tra thiết kế
- design institute
- viện thiết kế
- design lane
- làn xe thiết kế
- design length
- chiều dài thiết kế
- design life
- độ bền thiết kế
- design life
- tuổi thọ thiết kế
- design line
- đường thiết kế
- design load
- phụ tải thiết kế
- design load
- tải thiết kế
- design loads
- sự nạp thiết kế
- design mode
- chế độ thiết kế
- design modeling
- mô hình thiết kế
- design notes
- ghi chú thiết kế
- design of dam
- thiết kế đập
- design of experiments
- thiết kế thí nghiệm
- design of hydraulic works
- thiết kế công trình thủy lợi
- design office
- cơ quan thiết kế
- design office
- văn phòng thiết kế
- design pattern
- mẫu thiết kế
- design period
- chu kỳ thiết kế
- design period
- thời kỳ thiết kế
- design phase
- giai đoạn thiết kế
- design policy
- quan điểm thiết kế
- design position
- vị trí thiết kế
- design practice
- quy trình thiết kế
- design preliminary studies
- sự khảo sát thiết kế
- design pressure
- áp suất thiết kế
- Design Quality Test (DQT)
- thử chất lượng thiết kế
- design recurrence interval
- tần suất thiết kế
- design reference
- tần suất thiết kế
- design refusal
- độ chối thiết kế
- design review
- sự duyệt thiết kế
- design rules checking
- kiểm tra quy tắc thiết kế
- design schedule
- lịch biểu thiết kế
- design scheme
- giải pháp thiết kế
- design scheme
- sơ đồ thiết kế
- design section
- mặt cắt thiết kế
- design size
- kích thước thiết kế
- design slenderness ratio
- độ mảnh thiết kế
- design span
- khẩu độ thiết kế
- design specification
- quy phạm thiết kế
- design specification
- tiêu chuẩn thiết kế
- design specifications
- đặc tả thiết kế
- design specifications
- tiêu chuẩn thiết kế
- design speed
- tốc độ thiết kế
- design speed classification of the road
- phân loại tốc độ thiết kế của đường
- design standard
- quy phạm thiết kế
- design standards
- tiêu chuẩn thiết kế
- design storm
- lượng mưa thiết kế
- design strength
- cường độ thiết kế
- design strength
- độ bền thiết kế
- design stress
- ứng suất thiết kế
- design system
- hệ thống thiết kế
- design technology
- qui trình thiết kế
- design temperature
- nhiệt độ thiết kế
- design time
- thời gian thiết kế
- design value
- giá trị thiết kế
- design variable
- biến số thiết kế
- design velocity
- vận tốc thiết kế
- design volume
- lưu lượng thiết kế
- design water deep
- chiều sâu nước thiết kế
- design water discharge
- lưu lượng thiết kế
- design water level
- mực nước thiết kế
- design weight
- trọng lượng thiết kế
- design wind
- lực gió thiết kế
- design work
- công tác thiết kế
- design work cost estimated
- giá dự toán thiết kế
- design work planning
- sự tổ chức thiết kế
- detail design
- thiết kế chi tiết
- detailed design
- thiết kế thi công
- digital control design language (DCDL)
- ngôn ngữ thiết kế điều khiển số
- dike design
- thiết kế đê
- DLRT (designin real time)
- thiết kế trong thời gian thực
- earthquake design
- thiết kế động đất
- earthquake resistant design
- thiết kế chống động đất
- economic design
- tính toán thiết kế
- EDIF (electronicdesign interchange format)
- dạng thức trao đổi thiết kế điện tử
- elastic design
- thiết kế đàn hồi
- elastic design spectrum
- phổ thiết kế đàn hồi
- electrical engineering part of design
- phần thiết kế kỹ thuật điện
- Electronic Design Automation (EDA)
- tự động hóa thiết kế điện tử
- Engineering Computer Aided Design (ECAD)
- kỹ thuật thiết kế nhờ máy tính
- engineering design bureau
- phòng thiết kế kỹ thuật
- Engineering Design System (EDS)
- hệ thống thiết kế kỹ thuật
- estimated design load
- tải trọng thiết kế ước tính
- exit design mode
- thoát khỏi chế độ thiết kế
- fail-safe design
- thiết kế tự an toàn
- FDR (finaldesign review)
- sự duyệt lại thiết kế cuối cùng
- file design
- sự thiết kế tập tin
- filter design
- thiết kế bộ lọc
- final design
- thiết kế cuối cùng
- final design review (FDR)
- sự duyệt lại thiết kế cuối cùng
- flexible pavement design standard
- quy phạm thiết kế áo đường mềm
- forms design
- sự thiết kế mẫu in
- foundation design
- thiết kế móng
- functional design
- sự thiết kế chức năng
- general principles of the design
- các nguyên tắc chung về thiết kế
- graphical design
- thiết kế bằng đồ thị
- heading sheet of design drawings
- khung tên của bản vẽ thiết kế
- Hybrid Network Design System (HNDS)
- hệ thống thiết kế mạng hỗn hợp
- hydraulic design
- thiết kế thủy lực
- illumination design
- thiết kế chiếu sáng
- individual design
- thiết kế cá biệt
- indoor design
- thiết kế nội thất
- inflow design flood
- lũ thiết kế đến (hồ chứa)
- instructional design
- thiết kế lệnh
- Instructional Systems Design (ISD)
- thiết kế các hệ thống huấn luyện
- insulated design
- thiết kế cách nhiệt
- Integrated environmental design (IED)
- Thiết kế môi trường nhất thể (IED)
- Interactive Design and Engineering (IDE)
- Thiết kế và Kỹ thuật tương tác
- Interface Definition/Design Language (IDL)
- Ngôn ngữ định nghĩa / Thiết kế giao diện
- Interface Design Tool (IDT)
- công cụ thiết kế giao diện
- interior design
- thiết kế kiểu nội thất
- interior design
- thiết kế nội thất
- intersection design
- thiết kế đường giao nhau
- investigation and design company
- công ty khảo sát thiết kế
- investigation and Design institute
- viện khảo sát thiết kế
- investigation and design work
- công tác khảo sát và thiết kế
- item design
- thiết kế mục
- job design
- sự thiết kế công việc
- Joint Application Design (JAD)
- thiết kế ứng dụng chung
- KADS (knowledgeanalysis and design system)
- hệ thống phân tích và thiết kế tri thức
- keyboard design
- thiết kế bàn phím
- knowledge analysis and design system (KADS)
- hệ thống phân tích và thiết kế tri thức
- landscape design
- sự thiết kế cảnh quan
- Landscape Design
- thiết kế cảnh quan
- leading design institute
- viện thiết kế chủ đạo
- leading design institute
- viện thiết kế đầu ngành
- leakproof design
- thiết kế kín
- level-sensitive scan design
- thiết kế quét nhạy mức
- limit (load) design
- sự thiết kế giới hạn
- logic design
- bản thiết kế logic
- logic design
- thiết kế logic
- logic design
- thiết kế lôgic
- logic design language
- ngôn ngữ thiết kế lôgic
- logical design
- sự thiết kế logic
- LRFD methodology = the Load and Resistance Factor Design
- thiết kế theo hệ số tải trọng và hệ số sức kháng
- LSSD (level-sensitive scan design)
- thiết kế quét nhạy mức
- M-design core barrel
- thùng thiết kế theo hình chữ M
- machine design
- thiết kế máy móc
- Manufacturing and Automated Design Engineering (MADE)
- kỹ thuật sản xuất và thiết kế tự động
- maximum design speed
- tốc độ thiết kế cực đại
- mechanical and process engineering part of design
- phần thiết kế công nghệ
- mechanical design
- bản thiết kế cơ khí
- mechanical design
- thiết kế cơ khí
- member design
- thiết kế cấu kiện
- menu design
- thiết kế thực đơn
- mix design
- thiết kế cấp phối
- mock-up method of design
- phương pháp thiết kế theo mô hình
- model method of design
- sự thiết kế (theo) mô hình
- modular design
- sự thiết kế theo môđun
- modular design
- thiết kế lắp ráp
- modular design
- thiết kế theo module
- modular design
- thiết kế theo môđun
- modular design method
- phương pháp thiết kế theo môđun
- Multi Network Design System (MNDS)
- hệ thống thiết kế đa mạng
- multishell construction (design)
- thiết kế nhiều vỏ
- multishell design
- thiết kế nhiều vỏ
- network design
- bản thiết kế mạng
- network design
- sự thiết kế mạng
- network design
- thiết kế mạng
- Network Tools for Design (NTD)
- các công cụ mạng cho thiết kế
- Object Oriented Analysis and Design (OOAD)
- phân tích và thiết kế định hướng đối tượng
- object-oriented analysis and design (OOAD)
- phân tích và thiết kế hướng đối tượng
- object-oriented design (OOD)
- bản thiết kế hướng đối tượng
- object-oriented design (OOD)
- sự thiết kế hướng đối tượng
- one-off-design
- thiết kế độc nhất
- OOAD (object-oriented analysis and design)
- phân tích và thiết kế hướng đối tượng
- OOD (object-oriented design)
- bản thiết kế hướng đối tượng
- OOD (object-oriented design)
- sự thiết kế hướng đối tượng
- OOSD (object-oriented structured design)
- thiết kế cấu trúc hướng đối tượng
- outdoor design conditions
- điều kiện thiết kế ngoài nhà
- part of design
- chi tiết thiết kế
- pavement design
- sự thiết kế mặt lát
- pavement design
- thiết kế vỉa hè (xây dựng đường)
- PDL (Programdesign language)
- ngôn ngữ thiết kế chương trình
- PDR (preliminarydesign review)
- sự xem xét thiết kế sơ bộ
- Physical Design (PD)
- thiết kế vật lý
- planning and design
- quy hoạch và thiết kế
- plastic limit design
- thiết kế theo giới hạn dẻo
- preliminary design
- sự thiết kế sơ bộ
- preliminary design data
- tài liệu gốc để thiết kế
- probabilistic design
- thiết kế theo xác suất
- process design specifications
- tiêu chuẩn thiết kế công nghệ
- product design
- sự thiết kế sản phẩm
- production design
- thiết kế công nghệ
- program design
- sự thiết kế chương trình
- program design
- thiết kế chương trình
- program design language
- ngôn ngữ thiết kế chương trình
- program design language (PDL)
- ngôn ngữ thiết kế chương trình
- Programming Language Design and Implementation (PLDI)
- thiết kế và cài đặt ngôn ngữ lập trình
- project design
- sự thiết kế đề án
- project design abstract
- hồ sơ thiết kế
- project under design
- công trình đang thiết kế
- Quantum Network Design (QND)
- thiết kế mạng lượng tử
- rapid design method
- phương pháp thiết kế nhanh
- reactor design
- thiết kế lò phản ứng
- recommendations for design
- bản chỉ dẫn thiết kế
- recommendations for design
- quy trình thiết kế
- reconnaissance and design work
- công tác khảo sát thiết kế
- reserve of design work
- dự trữ (công tác) thiết kế
- reservoir design flood
- lũ thiết kế hồ chứa
- reservoir regulation by control project design flood
- sự điều tiết hồ bằng khống chế lũ thiết kế
- reusable design
- thiết kế sử dụng lại
- road design
- thiết kế đường
- robot design
- thiết kế rô bốt
- Rural Area Network Design (RAND)
- thiết kế mạng khu vực nông thôn
- sample design
- thiết kế mẫu
- sanitary engineering part of design
- phần thiết kế kỹ thuật vệ sinh
- schematic design
- thiết kế phương án
- schematic design documents
- hồ sơ thiết kế phương án
- schematic design phase
- giai đoạn thiết kế phương án
- screen design aid (SDA)
- trợ giúp thiết kế màn hình
- SDA (screendesign aid)
- trợ giúp thiết kế màn hình
- seismic design
- thiết kế chịu động đất
- seismic design
- thiết kế động đất
- seismic design intensity
- cường độ thiết kế động đất
- series of standard design
- bộ thiết kế điển hình
- series of standard design
- tập thiết kế điển hình
- sewer design
- thiết kế cống
- shell-and-tube design
- thiết kế (kết cấu) kiểu ống vỏ (ống chùm)
- shell-and-tube design
- thiết kế kiểu ống chùm
- shell-and-tube design
- thiết kế kiểu ống vỏ
- sidewalk design
- sự thiết kế mặt lát
- sidewalk design
- sự thiết kế vỉa hè (xây dựng đường)
- single-compressor design
- thiết kế một máy nén
- single-stage design
- thiết kế (kết cấu) một cấp
- single-stage design
- thiết kế một cấp
- sketch design
- thiết kế sơ phác
- software design
- thiết kế phần mềm
- space design
- thiết kế không gian
- specification for flexible pavement design
- quy trình thiết kế áo đường mềm
- spillway design flood
- lũ thiết kế đập tràn
- standard design
- thiết kế điển hình
- standard design
- thiết kế tiêu chuẩn
- standard design code number
- số kí hiệu thiết kế điển hình
- standard design conception
- giải pháp thiết kế điển hình
- standardized construction design institue
- viện thiết kế điển hình
- state design institute
- viện thiết kế nhà nước
- step by step design
- thiết kế từng bước
- step by step design
- thiết kế từng giai đoạn
- step-by-step design
- thiết kế từng bước một
- strength design
- thiết kế theo cường độ
- structural design
- thiết kế xây dựng
- Structural design Language (ProgrammingLanguage) (STRUDL)
- Ngôn ngữ thiết kế theo cấu trúc (Ngôn ngữ lập trình)
- structural part of design
- phần thiết kế kết cấu
- structured design
- thiết ké có cấu trúc
- structured design
- thiết kế có cấu trúc
- structured design
- thiết kế theo cấu trúc
- Structured Logic Design (SLD)
- thiết kế logic theo cấu trúc
- system design
- thiết kế hệ
- systems design
- sự thiết kế hệ thống
- tank design
- thiết kế bể dầu
- technical design of the receiving equipment
- thiết kế kỹ thuật thiết bị thu
- Technology, Entertainment, Design (TED)
- công nghệ, giải trí, thiết kế
- the 10% exceeding design water level
- mức nước thiết kế vượt quá 10%
- the 100-year design flood discharge
- lưu lượng lũ thiết kế 100 năm
- theory and design
- lý thuyết và thiết kế
- title sheet of design drawing
- khung tên của bảng vẽ thiết kế
- tool design
- thiết kế công cụ
- top-down design
- thiết kế từ trên xuống
- two-stage design
- thiết kế hai cấp
- two-stage design (practice)
- sự thiết kế (theo) hai giai đoạn
- typical design
- thiết kế điển hình
- typical design
- thiết kế tiêu chuẩn
- typology of design conceptions
- điển hình luận giải pháp thiết kế
- typology of design solution
- điển hình luận giải pháp thiết kế
- ultimate-load design
- thiết kế tải tối đa
- uncompleteness of design work
- sự chưa hoàn thành của thiết kế
- unit design
- thiết kế đơn nguyên
- User Interface Design Environment (UIDE)
- môi trường thiết kế giao diện người sử dụng
- variable part of standard design
- phần thay đổi của thiết kế điển hình
- work design
- sự thiết kế công việc
- working design
- bản thiết kế thi công
- working design
- thiết kế thi công
- zonal design institute
- viện thiết kế vùng
tính toán
- concrete mix design
- tính toán trộn bê tông
- design assumption
- giả thiết tính toán
- design bridge span
- nhịp tính toán của cầu
- design capacity
- công suất tính toán
- design capacity
- sức chứa tính toán
- design characteristics
- đặc trưng tính toán
- design chart
- bảng tính toán
- design coefficient
- hệ số tính toán
- design data
- số liệu tính toán
- design deflection
- độ võng tính toán
- design diagram
- đồ thị tính toán
- design discharge
- lưu lượng tính toán
- design eccentricity
- tâm sai tính toán
- design flood
- lũ tính toán
- design flow hydrograph
- đường dòng chảy tính toán
- design force
- lực tính toán
- design formula
- công thức tính toán
- design head
- cột nước tính toán
- design heat flow
- dòng nhiệt tính toán
- design humidity
- độ ẩm tính toán
- design length
- chiều dài tính toán
- design light opening area
- diện tích lỗ cửa tính toán
- design limitation
- giới hạn tính toán
- design limits
- giới hạn tính toán
- design load
- tải trọng tính toán
- design load
- tải tính toán
- design loading
- tải trọng tính toán
- design loads
- sự nạp tính toán
- design module
- môdun tính toán
- design of quantity waste water
- lượng nước thải tính toán
- design of shells
- sự tính toán vỏ mỏng
- design pressure
- áp suất tính toán
- design resistance
- điện trở tính toán
- design resistance
- sức bền tính toán
- design scheme
- sơ đồ tính toán
- design section
- mặt cắt tính toán
- design service life
- tuổi thọ tính toán
- design sheet
- biểu mẫu tính toán
- design span
- nhịp tính toán
- design speed
- tốc độ tính toán
- design stress
- ứng suất tính toán
- design system
- hệ tính toán
- design table
- bảng tính toán
- design temperature difference
- hiệu nhiệt độ tính toán
- design temperature split
- hiệu nhiệt độ tính toán
- design thickness
- độ dày tính toán
- design value
- giá trị tính toán
- design width of traffic lane
- chiều rộng tính toán làn xe chạy
- economic design
- tính toán thiết kế
- energy design
- tính toán năng lượng
- engineering geologic design
- tính toán địa chất công trình
- engineering hydraulic design
- tính toán thủy lực công trình
- engineering hydrologic design
- tính toán thủy văn công trình
- flow line design
- sự tính toán dây chuyền
- foundation design
- tính toán nền móng
- hydraulic design
- tính toán thủy lực
- hydrologic design
- tính toán thủy văn
- lateral force design
- tính toán lực ngang
- load design
- tính toán phụ tải
- mix design
- sự tính toán hỗn hợp
- piping design diagram
- sơ đồ tính toán đường ống
- principal design sections
- các mặt cắt tính toán chính
- reservoir design flood
- lưu lượng tính toán ngập tràn
- run off design
- tính toán dòng chảy
- settlement design
- tính toán độ lún
- variational design method
- phưong pháp tính toán biến phân
- variational method of design
- phưong pháp tính toán biến phân
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
thiết kế
- alternative design project
- phương án thiết kế so sánh
- civil design
- thiết kế công trình xây dựng
- computer-aided design
- sự thiết kế bằng máy tính
- design assignment
- chỉ định thiết kế
- Design Centre
- Trung tâm Thiết kế
- design conditions
- điều kiện thiết kế
- design cost
- phí tổn thiết kế
- design criteria
- tiêu chuẩn thiết kế
- design data
- số liệu thiết kế
- design fees
- phí thiết kế đồ án
- design for advertisement
- bảng thiết kế quảng cáo
- design group
- nhóm thiết kế
- design house
- công ty thiết kế
- design of experiment
- thiết kế thử nghiệm
- design of product
- thiết kế sản phẩm
- design organization
- đơn vị thiết kế
- design procedure
- phương pháp thiết kế
- design procedure
- trình tự thiết kế
- design ratio
- hệ số thiết kế
- design review
- thẩm tra thiết kế
- design right
- bản quyền thiết kế
- design section
- tổ thiết kế
- design service
- dịch vu thiết kế
- design stage
- giai đoạn thiết kế
- design standard
- tiêu chuẩn thiết kế
- design work
- công việc thiết kế
- engineering design review
- thẩm tra thiết kế công trình
- experimental design
- thiết kế thử nghiệm
- industrial design
- thiết kế (sản phẩm) công nghiệp
- layout design
- sự thiết kế bố cục quảng cáo
- layout design of integrated circuits
- thiết kế bố trí mạch tích hợp
- luxuriant in design
- thiết kế hoa mỹ
- package design
- thiết kế bao bì
- professional design
- thiết kế chuyên nghiệp
- professional design
- thiết kế chuyên viên (quảng cáo)
- quality of design
- chất lượng thiết kế
- registered design
- thiết kế đã đăng ký
- registered design
- thiết kế đăng ký, mẫu đăng ký
- system design
- thiết kế hệ thống
- total design team
- toán tổng thiết kế
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Plan, draw up, think of, conceive of, contemplate, devise,lay out, visualize, envisage, envision, sketch (out), pattern,set up: The building was originally designed as thecentre-piece for a whole new development. 2 plan, sketch (out),delineate, outline, draft, work or map or block out, lay out,devise, invent, contrive, create, conceive, originate, think up,develop, organize, frame, shape, mould, forge, make, construct,form, fashion: John Smithers has designed a new sales strategyfor the company.
Intend, mean, plan;purpose, destine; scheme, plot: The building was originallydesigned to be a school. The book was designed for children.
Plan, scheme, conception, study, project, proposal,undertaking, enterprise; blueprint, pattern, chart, diagram,layout, map, drawing, draft, sketch, model, prototype: Thegrand design for rebuilding the city was not approved.
Form,shape, configuration, pattern, style, motif, format, layout,make-up, delineation, arrangement, organization, composition,structure, construction: I don't much care for her new designof my monogram.
Oxford
N. & v.
A a preliminary plan or sketch for the makingor production of a building, machine, garment, etc. b the artof producing these.
Athe general arrangement or layout of a product. b anestablished version of a product (one of our most populardesigns).
Tr. intend, plan, orpurpose (the remark was designed to offend; a course designedfor beginners; designed an attack).
Absol. be a designer.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ