-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 51: Dòng 51: === Xây dựng====== Xây dựng========sức căng==========sức căng=====+ ===Vật liệu===+ =====ứng suất=====+ ::[[excessive]] [[stress]]+ ::ứng suất dư===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 1.284: Dòng 1.288: === Kinh tế ====== Kinh tế ========sự căng thẳng==========sự căng thẳng=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===04:23, ngày 12 tháng 10 năm 2010
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ứng suất
- abnormal stress
- ứng suất dị thường
- active stress at fracture
- ứng suất thực khi đứt
- actual stress
- ứng suất hiệu dụng
- actual stress
- ứng suất làm việc
- actual stress
- ứng suất thực
- actual stress at fracture
- ứng suất thực khi gãy dứt
- additional stress
- ứng suất phụ
- adhesion stress
- ứng suất dính kết
- admissible stress
- ứng suất an toàn
- admissible stress
- ứng suất cho phép
- admissible stress under foundation
- ứng suất cho phép dưới móng
- advancing load stress
- ứng suất do hoạt động tải
- allowable (unit) stress
- ứng suất an toàn
- allowable (unit) stress
- ứng suất cho phép
- allowable flexural stress
- ứng suất uốn cho phép
- allowable flexural unit stress
- ứng suất cho phép khi uốn
- allowable stress
- ứng suất an toàn
- allowable stress
- ứng suất cho phép
- allowable stress reduction factor
- hệ số giảm ứng suất cho phép
- Allowable stress, Permissible stress
- ứng suất cho phép
- alternate stress
- ứng suất đổi dấu
- alternating stress
- ứng suất đổi dấu
- alternating stress cycle
- chu trình ứng suất đan dấu
- alternating stress cycle
- chu trình ứng suất đổi dấu
- alternative stress
- ứng suất đổi dấu
- amplitude of stress
- biên độ ứng suất
- amplitude of stress
- biên độ chu kỳ ứng suất
- anchorage bond stress
- ứng suất dính bám ở neo
- anchorage stress
- ứng suất trong miền neo
- apparent stress
- ứng suất biểu kiến
- apparent stress
- ứng suất qui ước
- apparent stress
- ứng suất quy ước
- arch stress
- ứng suất nén lệch tâm
- arch stress
- ứng suất ở vòm
- assumed stress
- ứng suất tiêu chuẩn
- average bond stress
- ứng suất dính bám trung bình
- average bond stress
- ứng suất dính trung bình
- average stress
- ứng suất trung bình
- axial stress
- ứng suất chiều trục
- axial stress
- ứng suất dọc trục
- axial stress
- ứng suất trục
- axis-symmetrical stress
- ứng suất đối xứng trục
- axisymmetrical stress
- ứng suất đối xứng trục
- back stress
- ứng suất ngược
- balancing of stress
- sự cân bằng ứng suất
- bar stress
- ứng suất trong thanh giàn
- basic stress
- ứng suất cơ bản
- basic stress
- ứng suất cơ sở
- bearing stress
- ứng suất chèn dập
- bearing stress
- ứng suất dập
- bearing stress
- ứng suất ép mặt
- bearing stress
- ứng suất giới hạn (gãy)
- bearing stress
- ứng suất nén
- bearing stress
- ứng suất phá hoại (gãy)
- beginning of stress
- sự bắt đầu ứng suất
- belt stress
- ứng suất đai
- bending breaking stress
- ứng suất uốn gãy
- bending stress
- ứng suất chống uốn
- bending stress
- ứng suất uốn
- biaxial state of stress
- trạng thái ứng suất mặt
- biaxial state of stress
- trạng thái ứng suất phẳng
- biaxial stress
- ứng suất 2 chiều
- biaxial stress
- ứng suất phẳng
- blow stress
- ứng suất va chạm
- bond stress
- ứng suất dính
- bond stress
- ứng suất dính bám
- bond stress
- ứng suất dính kết
- bond stress
- ứng suất liên kết
- boundary stress
- ứng suất biên
- breaking stress
- ứng suất gãy
- breaking stress
- ứng suất giới hạn (gãy)
- breaking stress
- ứng suất khi hãm
- breaking stress
- ứng suất phá hoại
- breaking stress
- ứng suất phá hoại (gãy)
- breaking stress
- ứng suất phá hủy
- breaking stress
- ứng suất tới hạn
- breathing stress
- ứng suất mạch động
- bucking stress
- ứng suất giới hạn (oằn)
- buckling stress
- ứng suất giới hạn (oằn)
- buckling stress
- ứng suất uốn
- buckling stress
- ứng suất uốn dọc
- bursting concrete stress
- ứng suất vỡ tung của bêtông
- bursting stress
- ứng suất ép thẳng
- bursting stress
- ứng suất phá hoại (vỡ)
- bursting stress
- ứng suất phá hủy
- calculating stress
- ứng suất tính toán
- casting stress
- ứng suất ở vật đúc
- centroid compressive stress
- ứng suất nén trung tâm
- centroid compressive stress
- ứng suất nén ở trọng tâm
- centroid compressive stress
- ứng suất nén trung tâm
- chord stress
- ứng suất biên gián
- chord stress
- ứng suất cách dầm
- chord stress
- ứng suất cánh dầm
- circle (ofstress)
- vòng tròn ứng suất
- circle of stress
- vòng tròn ứng suất
- circuit diagram of the state of stress
- sơ đồ mạch ứng suất
- circular symmetrical stress
- ứng suất đối xứng qua tâm
- circumferential stress
- ứng suất chu vi
- circumferential stress
- ứng suất tiếp tuyến
- circumferential stress
- ứng suất vòm
- circumferential stress
- ứng suất vòng
- coefficient of stress relaxation
- hệ số chùng ứng suất
- combined dead, live and impact stress
- ứng suất do tổ hợp tĩnh tải
- combined stress
- ứng suất phức tạp
- combined stress
- ứng suất tổng hợp
- completely reversed stress
- ứng suất chu trình đối xứng
- complex stress
- ứng suất phức tạp
- compressing stress
- ứng suất nén
- compression breaking stress
- ứng suất nén vỡ
- compression stress
- ứng suất nén
- compressive stress
- ứng suất nén
- concentration of stress
- sự tập trung ứng suất
- constant stress
- ứng suất không đổi
- contact stress
- ứng suất tiếp xúc
- contraction stress
- ứng suất nén
- controlled stress
- ứng suất (để) kiểm tra
- controlled stress
- ứng suất được khống chế
- conventional stress
- ứng suất quy ước
- cooling stress
- ứng suất do giảm nhiệt
- cooling stress
- ứng suất khi làm nguội
- cooling stress
- ứng suất lạnh
- couple reversed stress
- ứng suất chu trình đối xứng
- crack stress
- ứng suất tạo ra nút
- crack stress
- ứng suất tạp ra nứt
- cracking stress
- ứng suất gây nứt
- creep stress
- ứng suất (gây) từ biến
- creep stress
- ứng suất rão
- crippling stress
- ứng suất khi uốn gập
- crippling stress
- ứng suất tới hạn
- critical stress
- ứng suất tới hạn
- critical compressive stress
- ứng suất nén tới hạn
- critical fracture stress
- ứng suất mặt gãy tới hạn
- critical stress
- ứng suất tới hạn
- critical stress state
- trạng thái ứng suất tới hạn
- cross-bending stress
- ứng suất uốn ngang
- crushing stress
- ứng suất nén vỡ
- cycle of complete stress reversal
- chu trình ứng suất đối xứng
- cycle of stress
- chu trình ứng suất
- cycle of stress alternation
- chu trình ứng suất biến đổi
- cycle of stress reversal
- chu trình ứng suất đổi dấu
- cycle of stress varying from zero to a maximum
- chu trình ứng suất biến đổi từ 0 đến cực đại
- cycle of varying stress
- chu trình ứng suất biến đổi
- cyclical stress
- ứng suất tuần hoàn
- dead (oad) stress
- ứng suất tĩnh
- dead-load stress
- ứng suất tĩnh
- design stress
- ứng suất thiết kế
- design stress
- ứng suất tính toán
- designed stress
- ứng suất tính toán
- diagonal tension traction stress, principal stress
- ứng suất kéo chủ
- dielectric stress
- ứng suất điện môi
- direct stress
- ứng suất pháp
- direct stress
- ứng suất pháp tuyến
- directional stress tensor
- tenxơ ứng suất có hướng
- distribution of stress
- sự phân bố ứng suất
- dynamic stress
- ứng suất động
- earthquake stress
- ứng suất do động đất
- earthquake stress
- ứng suất động đất
- edge stress
- ứng suất biên
- edge stress
- ứng suất ở lưỡi cắt
- effective stress
- ứng suất có hiệu
- effective stress
- ứng suất có hiệu quả
- effective stress
- ứng suất có ích
- effective stress
- ứng suất hiệu dụng
- effective stress
- ứng suất thực
- effective stress
- ứng suất thực tế
- elastic stress
- ứng suất đàn hồi
- elastic stress limit
- giới hạn ứng suất đàn hồi
- electrical stress
- ứng suất điện
- electrostatic stress
- ứng suất do tĩnh điện
- ellipse of stress
- elip ứng suất
- entry stress
- ứng suất ban đầu
- equivalent stress
- ứng suất tương đương
- erection stress
- ứng suất dựng
- erection stress
- ứng suất khi lắp
- erection stress
- ứng suất lắp ghép
- excessive bending stress
- ứng suất uốn quá mức
- expanding stress
- ứng suất giãn nở
- expansion stress
- ứng suất giãn nở
- external stress
- ứng suất ngoài
- extreme fibre stress
- ứng suất trên thớ biên
- fabrication stress
- ứng suất do chế tạo
- factor of stress concentration
- hệ số tập trung ứng suất
- failing stress
- ứng suất phá hoại
- failure stress
- ứng suất phá hoại
- fatigue stress
- ứng suất mỏi
- fiber stress
- ứng suất dọc thớ
- fiber stress
- ứng suất thớ
- fiber stress
- ứng suất trong thớ
- fibre stress
- ứng suất thớ
- final stress
- ứng suất cuối cùng
- flexural stress
- ứng suất do uốn
- flexural stress
- ứng suất uốn
- flow of stress
- dòng ứng suất
- flow stress
- ứng suất chảy dẻo
- fluctuating bending stress
- ứng suất uốn thăng giáng
- fluctuating stress
- ứng suất biến đổi
- fluctuating stress
- ứng suất thăng giáng
- friction stress
- ứng suất do ma sát
- generalized plane stress
- ứng suất phẳng suy rộng
- gradual stress increase
- sự ứng suất tăng dần
- gravity stress
- ứng suất do trọng lượng
- ground stress
- ứng suất đất
- handling stress
- ứng suất do cẩu lắp
- handling stress
- ứng suất do vận chuyển
- hardening stress
- ứng suất (do) tôi
- hardening stress
- ứng suất tôi
- heat stress
- ứng suất nhiệt
- hoist stress
- ứng suất do nâng cẩu
- hoop stress
- ứng suất tiếp tuyến
- horizontal shear stress
- ứng suất cắt nằm ngang
- horizontal stress
- ứng suất do nằm ngang
- horizontal stress
- ứng suất nằm ngang
- hydrostatic stress
- ứng suất thủy tĩnh
- impact stress
- ứng suất do va đập
- impact stress
- ứng suất va chạm
- impact stress
- ứng suất va đập
- impact tensile stress
- ứng suất kéo khi va chạm
- inch stress
- ứng suất trên một in-xơ
- inherent stress
- ứng suất nội tại
- inherent stress
- ứng suất thừa kế
- inherent stress
- ứng suất trong
- inherent stress
- ứng suất vốn có
- initial reinforcement stress
- ứng suất ban đầu của cốt
- initial stress
- ứng suất ban đầu
- initial stress
- ứng suất trước (ổ lăn)
- inner stress
- ứng suất trong
- intensity of stress
- cường độ ứng suất
- intermediate stress
- ứng suất trung gian
- internal stress
- nội ứng suất
- internal stress
- ứng suất bên trong
- internal stress
- ứng suất nội
- internal stress
- ứng suất nội tại
- internal stress
- ứng suất trong
- internal stress in the rail
- nội ứng suất trong ray
- lateral stress
- ứng suất bên
- lateral stress
- ứng suất trên phương ngang
- limit stress
- ứng suất giới hạn
- limiting creep stress
- ứng suất rão giới hạn
- limiting state of stress
- trạng thái ứng suất giới hạn
- limiting stress
- ứng suất giới hạn
- line of principal stress
- đường ứng suất chính
- linear stress
- trạng thái ứng suất thẳng
- live load stress
- ứng suất do hoạt tải
- live load stress
- ứng suất do tải trọng động
- live load stress
- ứng suất mạch động
- load stress
- ứng suất do trọng tải
- local bond stress
- ứng suất dính cục bộ
- local stress
- ứng suất cục bộ
- local stress
- ứng suất do cục bộ
- locked in stress
- ứng suất lắp ráp
- locked-up stress
- ứng suất dư
- locked-up stress
- ứng suất trong
- locked-up welding stress
- ứng suất do dư hàn
- locked-up welding stress
- ứng suất dư do hàn
- longitudinal stress
- ứng suất dọc
- longitudinal stress
- ứng suất dọc (trục)
- longitudinal stress
- ứng suất dọc trục
- longitudinal stress
- ứng suất trên phương dọc
- longitudinal tensile stress
- ứng suất kéo trên phương dọc
- longitudinal tension stress
- ứng suất kéo trên phương dọc
- [[Maxwell]'s stress tensor
- tenxơ ứng suất Maxwell
- mean stress
- ứng suất trung bình
- mechanical stress
- ứng suất cơ học
- membrane stress
- ứng suất màng
- membrane stress
- ứng suất ở tấm
- meridian stress
- ứng suất kinh tuyến
- meridional stress
- ứng suất kinh tuyến
- minimum stress
- ứng suất tối thiểu
- multiaxial stress
- ứng suất nhiều trục
- net tensile stress
- ứng suất kéo thực
- nominal stress
- ứng suất danh định
- nominal stress
- ứng suất danh nghĩa
- non-homogeneous state of stress
- trạng thái ứng suất không đồng đều
- normal stress
- ứng suất chuẩn
- normal stress
- ứng suất pháp
- normal stress
- ứng suất pháp (tuyến)
- normal stress
- ứng suất pháp tuyến
- not-completely reversed stress
- ứng suất mạch động
- oblique stress
- ứng suất xiên
- octahedral shearing stress
- ứng suất tám mặt
- one-dimensional state of stress
- trạng thái ứng suất một chiều
- one-dimensional stress
- ứng suất một chiều
- opening stress
- ứng suất phá hủy
- operating stress
- ứng suất làm việc
- optical method of stress analysis
- phương pháp quang phân tích ứng suất
- parabolic distribution of stress
- sự phân phối ứng suất dạng parabon
- peak stress
- ứng suất lớn nhất
- permanent stress
- ứng suất thường xuyên
- permissible shear stress
- ứng suất cắt cho phép
- permissible stress
- ứng suất cho phép
- permissible stress
- ứng suất được phép
- permissible stress method
- phương pháp ứng suất cho phép
- phase transition stress
- ứng suất chuyển pha
- plane stress
- ứng suất phẳng
- positive stress
- ứng suất dương
- post cracking stress
- ứng suất sau khi nứt
- primary stress
- ứng suất ban đầu
- primary stress
- ứng suất chính
- principal axes of stress
- trục ứng suất chính
- principal axis of stress
- phương ứng suất chính
- principal stress
- ứng suất chính
- principal stress
- ứng suất chủ
- principal stress coordinate system
- hệ tọa độ ứng suất chính
- principal stress trajectory
- quỹ đạo ứng suất chính
- principal stress trajectory pattern
- mạng lưới quỹ đạo ứng suất chính
- principal tensile stress
- ứng suất kéo chính
- principle of superimposed stress
- nguyên lý cộng ứng suất
- produce the maximum stress in the member
- tạo ra ứng suất cực đại trong cấu kiện
- prone to stress cracking
- dễ bị nứt do ứng suất (thiết bị gia công chất dẻo)
- proof stress
- ứng suất phá hoại
- proof stress
- ứng suất phá hủy
- proof stress
- ứng suất thí nghiệm
- proof stress
- ứng suất thử
- proof stress
- ứng suất thử kéo
- proportionality of stress to strain
- tính ứng suất tỷ lệ với biến dạng
- pulsating stress
- ứng suất mạch đập
- pulsating stress
- ứng suất mạch động
- pulsating stress
- ứng suất rung động
- pulsating stress
- ứng suất sung động
- pulsating stress
- ứng suất va đập
- pulsating stress
- ứng suất xung
- punching stress
- ứng suất đo chọc thủng
- pure stress
- trạng thái ứng suất thẳng
- quenching stress
- ứng suất do tôi
- radial stress
- ứng suất hướng tâm
- radial stress
- ứng suất xuyên tâm
- radical stress
- ứng suất theo tia
- radical stress
- ứng suất xuyên tâm
- rail stress
- ứng suất của ray
- rail-bending stress
- ứng suất uốn ray
- range of stress
- biểu đồ chu trình ứng suất
- rated stress
- ứng suất tiêu chuẩn
- rectangular stress block method
- phương pháp khối ứng suất chữ nhật
- reduced stress
- ứng suất quy đổi
- reduced stress
- ứng suất tương ứng
- region of stress concentration
- vùng ứng suất tập trung
- relaxation of stress
- sự chùng ứng suất
- relaxation of stress
- sự tích thoát ứng suất
- relieve stress
- hạ thấp ứng suất
- repeated cycle stress
- ứng suất chu kỳ lặp
- repeated flexural stress
- ứng suất uốn lặp
- repeated flexural stress
- ứng suất uốn theo chu kỳ
- repeated stress
- ứng suất lặp
- repetitive and reversed stress
- ứng suất biến đổi dấu
- repetitive and reversed stress
- ứng suất biến đổi dấu lặp
- residual stress
- ứng suất (còn) dư
- residual stress
- ứng suất dư
- residue stress
- ứng suất còn dư
- resolved shear stress
- ứng suất trượt thành phần
- reversal of stress
- chu trình ứng suất đối xứng
- reversal of stress
- sự đổi dấu ứng suất
- reversed stress
- ứng suất đổi dấu
- Reynolds stress
- ứng suất Reynolds
- rupture stress
- ứng suất đứt
- rupture stress
- ứng suất gãy
- rupture stress
- ứng suất phá hoại
- rupture stress
- ứng suất phá hủy
- safe stress
- ứng suất an toàn
- safe stress
- ứng suất cho phép
- secondary stress
- ứng suất phụ
- secondary stress
- ứng suất thứ
- secondary stress
- ứng suất thứ cấp
- section of maximum intensity of stress
- tiết diện cường độ ứng suất tối đa
- sensibility to stress concentration
- độ nhạy với tập trung ứng suất
- shear (ing) stress
- ứng suất cắt
- shear (ing) stress
- ứng suất trượt
- shear stress
- ứng suất cắt
- shear stress
- ứng suất cắt trượt
- shear stress
- ứng suất chống cắt
- shear stress
- ứng suất trượt
- shear stress flow
- luồng ứng suất cắt
- shearing stress
- ứng suất cắt
- shearing stress
- ứng suất cắt (tiếp tuyến)
- shearing stress
- ứng suất chống cắt
- shearing stress
- ứng suất trượt
- shearing stress
- ứng suất trượt (cắt)
- shearing-stress trajectory
- quỹ đạo ứng suất tiếp
- shock stress
- ứng suất va chạm
- shock stress
- ứng suất va đập
- shock stress
- ứng suất xung
- shrink-fit stress
- ứng suất do lắp găng
- shrinkage stress
- ứng suất co (do hệ số giãn nở khác nhau)
- shrinkage stress
- ứng suất co ngót
- shrinkage stress
- ứng suất do co ngót
- shrinkage stress
- ứng suất do lún
- simple shear stress
- ứng suất cắt đơn
- simple stress
- trạng thái ứng suất đường
- simple stress
- ứng suất đơn giản
- single stress
- ứng suất đơn giản
- slip stress
- ứng suất trượt
- spalling stress
- ứng suất chẻ
- specified stress
- ứng suất tiêu chuẩn
- static stress
- ứng suất tĩnh
- steady stress
- ứng suất cố định
- steady stress
- ứng suất ổn định
- steady stress of reinforcement
- ứng suất ổn định của cốt
- steel stress at jacking end
- ứng suất thép ở đầu kích kéo căng
- stress & relative strains
- ứng suất và biến dạng cưỡng bức
- stress across grains
- ứng suất ngang thớ
- stress adjustment
- sự điều chỉnh ứng suất
- stress aftereffects
- hậu quả của ứng suất
- stress analysis
- phân tích ứng suất
- stress analysis
- sự phân tích ứng suất
- stress analysis
- sự phân tích ứng suất (tàu vũ trụ)
- stress analysis
- sự tính toán ứng suất
- stress analysis problem
- bài toán ứng suất
- stress at fracture
- ứng suất thực khi gãy đứt
- stress at transfer
- ứng suất do di chuyển
- stress check
- sự kiểm tra ứng suất
- stress circle
- vòng tròn ứng suất
- stress circle
- vòng ứng suất
- stress circle of Mohr
- vòng tròn ứng suất Mo
- stress component
- ứng suất thành phần
- stress components
- các thành phần ứng suất
- stress concentration
- sự tập trung ứng suất
- stress concentration
- tập trung ứng suất
- stress concentration factor
- hệ số tập trung ứng suất
- stress corrosion
- ăn mòn do ứng suất
- stress crack
- nứt ứng suất
- stress crack
- vết nứt do ứng suất
- stress cycle
- chu kỳ ứng suất
- stress deflection chart
- biểu đồ ứng suất-độ võng
- stress deviator
- tenxơ lệch ứng suất
- stress diagram
- biểu đồ ứng suất
- stress diagram
- biểu đổ ứng suất
- stress distribution
- phân bố ứng suất
- stress distribution
- sự phân bố ứng suất
- stress distribution diagram of cross section
- biểu đồ phân bố ứng suất của tiết diện
- stress due to deal load
- ứng suất tĩnh tải
- stress due to imposed deformation
- ứng suất do biến dạng cưỡng bức
- stress due to prestress
- ứng suất do gây ứng suất trước
- stress ellipse
- elíp ứng suất
- stress ellipsoid
- eliípoit ứng suất
- stress ellipsoid
- elipxôit ứng suất
- stress expansion
- sự giãn ứng suất
- stress expansion
- sự mở rộng ứng suất
- stress expansion
- ứng suất gia tăng
- stress field
- trường ứng suất
- stress from transfer
- ứng suất do di chuyển
- stress from volume change
- ứng suất do thay đổi thể tích
- stress function
- hàm ứng suất
- stress in the bar
- ứng suất trong thanh
- stress indicating coating
- lớp sơn đo ứng suất
- stress induced birefringence
- tính lưỡng chiết do ứng suất
- stress jump
- bước nhảy ứng suất
- stress loss
- mất mát ứng suất
- stress measuring instrument
- dụng cụ đo ứng suất
- stress of fluidity
- ứng suất chảy
- stress optical coefficient
- hệ số quang của ứng suất
- stress pattern
- hình mẫu ứng suất
- stress per unit area
- cường độ ứng suất (ứng suất trên đơn vị diện tích)
- stress raiser
- bộ tăng ứng suất
- stress range
- biên độ ứng suất
- stress range
- miền ứng suất
- stress ratio
- ứng suất tỷ lệ
- stress record
- máy ghi ứng suất
- stress recorder
- dụng cụ ghi ứng suất
- stress recorder
- máy ghi ứng suất
- stress redistribution
- sự phân bố ứng suất
- stress reduction
- sự giảm ứng suất
- stress relaxation
- hồi phục ứng suất
- stress relaxation
- sự chùng ứng suất
- stress relaxation
- sự chùng ứng ứng suất
- stress relaxation
- sự giảm ứng suất
- stress relaxation
- sự tích thoát ứng suất
- stress relaxation
- tính chùng ứng suất
- stress relaxation
- tự chùng ứng suất
- stress relaxation test
- sự thử giảm bớt ứng suất
- stress relief
- sự giảm ứng suất
- stress relieving
- sự khử ứng suất
- stress relieving in continuous jointless track
- sự giảm ứng suất trên đường ray (hàn) liền
- stress rupture
- sự gãy do ứng suất
- stress sheet
- biểu đồ ứng suất
- stress shrinking
- sự co ứng suất
- stress space
- không gian ứng suất
- stress state
- trạng thái ứng suất
- stress strain curve
- đường ứng suất biến dạng
- stress strain relation
- quan hệ ứng suất-biến dạng
- stress tension
- tenxơ ứng suất
- stress tensor
- tenxơ ứng suất
- stress under impact
- ứng suất do va chạm
- stress under impact
- ứng suất va chạm
- stress unit
- đơn vị ứng suất
- stress-deformation diagram
- biểu đồ ứng suất-biến dạng
- stress-optic coefficient
- hệ số quang ứng suất
- stress-optic constant
- hằng số quang ứng suất
- stress-optical coefficient
- hệ số ứng suất quang
- stress-relieving anneal
- ủ giảm ứng suất
- stress-relieving anneal
- ủ khử ứng suất
- stress-strain curve
- biểu đồ ứng suất-biến dạng
- stress-strain curve
- đường cong ứng suất-biến dạng
- stress-strain diagram
- giản đồ ứng suất-biến dạng (đóng tàu)
- stress-strain relation
- hệ thức ứng suất-biến dạng
- stress-train behavior
- trạng thái ứng suất-biến dạng
- stress-train curve
- đường cong ứng suất-biến dạng
- stress-train diagram
- biểu đồ ứng suất-biến dạng
- stress-train modulus
- môđun ứng suất-biến dạng
- stress-train relationship
- quan hệ ứng suất-biến dạng
- subsidiary stress
- ứng suất phụ
- subsidiary stress
- ứng suất thêm
- superimposed stress
- ứng suất công tác dụng
- superior stress limit
- giới hạn ứng suất trên
- surface stress
- ứng suất bề mặt
- surface stress
- ứng suất mặt
- surface stress
- ứng suất trên bề mặt
- sway stress
- ứng suất do đu đưa
- sway stress
- ứng suất do lắc
- tangential stress
- ứng suất cắt
- tangential stress
- ứng suất tiếp (tuyến)
- tangential stress
- ứng suất tiếp tuyến
- temperature stress
- ứng suất do nhiệt độ
- temperature stress
- ứng suất nhiệt
- temporary stress
- ứng suất tạm thời
- temporary stress
- ứng suất tạm thời (trong quá trình thi công)
- temporary stress
- ứng suất tức thời
- tensile stress
- ứng suất căng
- tensile stress
- ứng suất chịu kéo
- tensile stress
- ứng suất kéo
- tension stress
- ứng suất kéo
- theory of critical stress state
- lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
- theory of limit states of stress
- lý thuyết bền ứng suất
- theory of limit states of stress
- lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
- theory of limit stress state of soils
- lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn của đất
- thermal stress
- ứng suất (do) nhiệt
- thermal stress
- ứng suất do nhiệt
- thermal stress
- ứng suất nhiệt
- three-dimensional stress
- ứng suất 3 chiều
- three-dimensional stress
- ứng suất khối
- three-dimensional stress distribution
- sự phân bố ứng suất khối
- top fiber stress
- ứng suất thớ đỉnh
- torsional stress
- ứng suất xoắn
- total stress
- ứng suất toàn phần
- traction breaking stress
- ứng suất kéo đứt
- traction breaking stress
- ứng suất kéo gãy
- traction stress
- ứng suất kéo
- trajectory of stress
- quỹ đạo của ứng suất
- transfer of stress moment
- thời điểm truyền ứng suất
- transverse stress
- ứng suất ngang
- transverse stress
- ứng suất trên phương ngang
- transverse stress
- ứng suất uốn ngang
- triaxial stress
- ứng suất ba trục
- triaxial stress
- ứng suất trên 3 chiều
- true stress
- ứng suất đúng
- true stress
- ứng suất thực
- twisting stress
- ứng suất vặn
- twisting stress
- ứng suất xoắn
- two-dimensional state of stress
- trạng thái ứng suất phẳng
- two-dimensional stress
- trạng thái ứng suất phẳng
- two-dimensional stress
- trạng thái ứng suất thẳng
- ultimate shear stress
- ứng suất chịu cắt giới hạn
- ultimate stress
- ứng suất giới hạn
- ultimate stress
- ứng suất tới hạn
- ultimate stress limit
- ứng suất phá hủy giới hạn
- ultimate tensile stress
- ứng suất kéo giới hạn
- unequal stress
- ứng suất không đều
- uniform stress
- ứng suất đồng đều
- uniformly distributed stress
- ứng suất phân bố đồng đều
- upper yield stress
- ứng suất chảy trên
- variable stress
- ứng suất biến thiên
- variable stress
- ứng suất thay đổi
- varying stress
- ứng suất biến đổi
- vector of stress
- vectơ ứng suất
- vertical shearing stress
- ứng suất cắt đứng
- vertical stress
- ứng suất thẳng đứng
- vicious stress
- ứng suất nhớt
- virtual stress
- ứng suất ảo
- virtual stress
- ứng suất khả dĩ
- viscous stress
- ứng suất do nhớt
- volumetric stress
- ứng suất thể tích
- volumetric stress
- ứng suất thể tích (thủy tĩnh)
- warping stress
- ứng suất do vênh
- welding stress
- ứng suất (dư sau khi) hàn
- welding stress
- ứng suất do hàn
- wind stress
- ứng suất do gió
- working stress
- ứng suất cho phép
- working stress
- ứng suất khai thác
- working stress
- ứng suất làm việc
- working stress
- ứng suất vận hành
- yield stress
- ứng suất chảy
- zero-stress bar
- thanh ứng suất bằng không
- zone of compressive stress
- khu vực ứng suất nén
- zone of tensile stress
- khu vực ứng suất kéo
ứng suất (cơ)
- basic stress
- ứng suất cơ bản
- basic stress
- ứng suất cơ sở
- directional stress tensor
- tenxơ ứng suất có hướng
- effective stress
- ứng suất có hiệu
- effective stress
- ứng suất có hiệu quả
- effective stress
- ứng suất có ích
- mechanical stress
- ứng suất cơ học
- shrinkage stress
- ứng suất co (do hệ số giãn nở khác nhau)
- shrinkage stress
- ứng suất co ngót
- steady stress
- ứng suất cố định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accent , accentuation , beat , force , import , importance , significance , urgency , weight , affliction , agony , alarm , albatross * , anxiety , apprehensiveness , burden , clutch , crunch , disquiet , disquietude , distention , draw , dread , expectancy , extension , fear , fearfulness , ferment , flutter , hardship , hassle , heat , impatience , intensity , misgiving , mistrust , nervousness , nervous tension , oppression , overextension , passion , protraction , pull , restlessness , spring , strain , stretch , tautness , tenseness , tension , tensity , tightness , traction , trauma , trepidation , trial , worry , emphasis , ictus , inclemency , pressure , severity , traumatism
verb
- accent , belabor , dwell on , feature , harp on * , headline * , italicize , lay emphasis on , make emphatic , play up , point up , repeat , rub in , spot , spotlight * , underline * , underscore * , afflict , burden , crunch , distend , force , fret , hassle , overdo , overextend , pull , put in traction , put on trial , spring , strain , stretch , tense , tense up , traumatize , worry , accentuate , highlight , underline , underscore , anxiety , apprehension , assert , distress , emphasis , emphasize , exertion , importance , intensify , intensity , pain , press , pressure , resistance , significance , tension , trauma , urgency , weight
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ