-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
engine
- bánh đà động cơ
- engine flywheel
- bệ đỡ động cơ
- bearer-plates of engine
- bệ động cơ
- engine pedestal
- bệ động cơ
- engine seating
- bộ giảm âm động cơ
- engine muffler
- bộ giảm âm động cơ
- engine silencer
- bộ khởi động động cơ
- engine starter
- bộ tiêu âm động cơ
- engine muffler
- bộ tiêu âm động cơ
- engine silencer
- bộ điều tốc của động cơ
- engine speed governor
- buồng động cơ
- engine room
- buồng đốt của động cơ
- engine combustion chamber
- các thông số động cơ
- engine parameters
- cảm biến nhiệt động cơ
- engine temperature sensor
- cảm biến tốc độ động cơ
- engine speed sensor
- cấu trúc lắp ghép động cơ
- engine mount-and-thrust structure
- chạy động cơ đến hết công suất
- run an engine to its full capacity
- chạy động cơ đến hết công suất
- work an engine to its full capacity
- chu trình động cơ
- engine cycle
- chuông truyền lệnh khoang động cơ
- engine room telegraph
- công suất động cơ
- capacity of an engine
- công suất động cơ
- engine capacity
- công suất động cơ
- engine output
- cữ đóng động cơ
- engine shut-off stop
- cụm miệng phun động cơ
- engine nozzle cluster
- cuống vỏ bọc động cơ
- engine nacelle stub
- dầu làm trơn động cơ
- engine oil
- dầu động cơ
- engine oil
- dầu động cơ máy bay
- aircraft engine oil
- dầu động cơ nhiệt độ thấp
- subzero engine oil
- dầu động cơ tàu thủy
- marine engine oil
- dầu động cơ điezen
- diesel engine oil
- dung tích động cơ
- engine capacity
- dung tích động cơ
- engine size
- ê te khởi động động cơ
- ether for starting engine purposes
- giá chìa đỡ động cơ
- engine support
- giá chìa đỡ động cơ
- engine support lug
- giá lắp động cơ
- engine mountings
- giá tháo lắp động cơ
- engine stand
- giá thử động cơ
- engine test stand
- giá treo động cơ
- engine mount
- giá treo động cơ
- engine support
- giá treo động cơ
- engine support lug
- giá động cơ
- engine mount
- giắc nối chẩn đoán động cơ
- engine diagnostic connected
- hãm động cơ
- engine brake
- hãng chế tạo động cơ
- engine builder
- hệ nhiên liệu động cơ
- engine fuel system
- hệ thống làm mát động cơ
- engine cooling system
- hệ thống điều khiển động cơ
- engine management system (EMS)
- hộp điều khiển khởi động cơ
- engine starting control box
- hộp động cơ
- engine case
- khoang động cơ
- engine compartment
- khoang động cơ
- engine room
- khối động cơ
- engine block
- khởi động động cơ và chạy không tải 5 phút
- start the engine and allow it to idle for 5 minutes
- khung gá động cơ
- engine subframe
- khung giá động cơ
- engine mount
- khung đỡ động cơ
- engine frame
- khung động cơ
- engine frame
- khuỷu động cơ
- engine crank
- kiểm tra mực dầu động cơ
- an engine oil level check
- làm kẹt động cơ
- kill an engine
- loại động cơ V8 của Mỹ
- small block engine
- lưỡi lửa sau động cơ
- engine flame-out
- mã động cơ
- engine model code
- máy hai động cơ
- twin engine
- máy làm sạch động cơ khí
- gas engine scrubber
- máy rung có động cơ
- vibrator with built-in engine
- máy tính điều khiển động cơ
- engine control computer
- máy đào một động cơ
- single engine excavator
- mômen quay của động cơ
- engine torque
- mômen quay động cơ
- engine torque
- môđun điều khiển động cơ
- engine control module
- nắp động cơ
- engine bonnet
- nắp động cơ
- engine hood
- ngăn, khoang động cơ
- engine bay
- nhà sản xuất động cơ
- engine manufacturer
- nhiên liệu động cơ
- engine fuel
- nhiên liệu động cơ phản lực
- jet engine fuel
- nhóm động cơ
- engine-alternation unit
- nước làm mát động cơ
- engine coolant
- ô tô động cơ van bên cạnh
- side valve engine (svengine)
- ổ trục động cơ
- engine bearing
- ổ trục động cơ
- engine shaft bearing
- ổ đỡ động cơ
- bearer-plates of engine
- ống góp dẫn vào động cơ
- engine induction manifold
- phanh bằng động cơ
- engine braking
- phanh động cơ
- engine brake
- phục hồi động cơ
- rebuilt engine
- quạt động cơ
- engine fan
- sổ trực động cơ
- engine logbook
- sơn động cơ
- engine lacquer
- sự cải tiến động cơ
- engine modifications
- sự chạy thử động cơ
- engine run-up
- sự cố động cơ
- engine failure
- sự dừng của động cơ
- engine shutdown
- sự hỏng động cơ
- engine failure
- sự hư hỏng động cơ
- engine trouble
- sự hút động cơ (ápthấp)
- engine depression
- sự phun rửa động cơ
- engine jet wash
- sự tắt động cơ
- engine shut-down
- sự tắt động cơ khi bay
- engine shut-down in flight
- sự thử động cơ trên giá
- engine rig test
- sự tra dầu động cơ
- engine lubrication
- sư trục trặc động cơ
- engine trouble
- sự trục trặc động cơ
- engine trouble
- sự trục trặc động cơ,
- engine failure
- sự vận hành động cơ
- engine operation
- sự điều khiển góc động cơ
- engine angle command
- tấm bảo vệ động cơ
- engine under guard
- thân động cơ
- engine body
- thắng động cơ
- engine brake
- thợ máy động cơ
- engine mechanic
- tốc độ động cơ định mức
- nominal engine speed
- trang bị động cơ
- engine instruments
- trọng lượng động cơ
- weight of engine
- tuổi bền của động cơ
- engine life
- tỷ số nén của động cơ
- engine pressure ratio
- vải bọc động cơ
- engine hood
- van động cơ có cần đẩy
- pushrod engine valve
- vị trí đặt động cơ
- engine layout
- vít bắt giá động cơ
- engine support plug
- vỏ bọc động cơ
- engine nacelle
- vỏ bọc động cơ
- engine pod
- vỡ động cơ
- engine failure
- vòm yên đỡ động cơ
- engine support arch
- vượt tốc động cơ cực đại
- maximum engine overspeed
- đầm rung có động cơ
- vibrator with built-in engine
- đèn báo kiểm tra động cơ
- check engine warning light
- đèn báo mực dầu (nhớt) động cơ
- engine oil level warning light
- điều khiển động cơ bằng điện tử
- electronic engine control (EEC)
- đo công suất động cơ
- to test an engine on the brake
- đồ thị tính năng động cơ
- engine performance graph
- động cơ (bị) nóng lên
- hotted-up engine
- động cơ (dùng) dầu
- oil engine
- động cơ 12 xi lanh
- twelve cylinder engine
- động cơ 16 xú páp
- sixteen valve (16V) engine
- động cơ 2 kỳ
- two-stroke engine
- động cơ 2 thì
- two cycle engine (twostroke engine)
- động cơ 3 xi lanh
- three-cylinder engine
- động cơ 4 kỳ
- four stroke engine
- động cơ 4 trục cam
- quad-cam engine
- động cơ 4 van
- four-valve engine
- động cơ 6 xi lanh
- six cylinder engine
- động cơ ba xi lanh
- three cylinder engine
- động cơ bán diezen
- semi diesel engine
- động cơ bằng chất dẻo
- plastic engine
- động cơ bị ngộp xăng
- flooded engine
- động cơ Boltzmann
- Boltzmann engine
- động cơ bơm
- pumping engine
- động cơ bốn kỳ
- four-cycle engine
- động cơ bốn kỳ
- four-stroke engine
- động cơ bốn thì
- four cycle engine
- động có buồng mồi
- hot-air engine
- động cơ cacburatơ
- carburetor engine
- động cơ cacburatơ
- carburettor engine
- động cơ cao áp (chạy nhanh)
- high compression engine
- động cơ cao tốc
- high-speed engine
- động cơ Carnot
- Carnot engine
- động cơ chạy dầu (điêzen)
- oil engine
- động cơ chạy dầu nặng
- heavy-oil engine
- động cơ chạy ga
- gas engine
- động cơ chạy gas
- gas engine
- động cơ chạy hơi
- gas engine
- động cơ chạy khí thiên nhiên
- natural gas engine
- động cơ chạy xăng
- gasoline engine
- động cơ chạy xăng
- petrol engine
- động cơ chính
- main engine
- động cơ chính
- master engine
- động cơ chính (dẫn động tàu thủy)
- propulsion engine
- động cơ chính của tàu con thoi vũ trụ
- Space Shuttle Main Engine (SSME)
- động cơ chu trình Rankine
- Rankine cycle engine
- động cơ chữ U
- underfloor engine
- động cơ chữ U
- U-type engine
- động cơ chữ V
- V-engine
- động cơ chữ V phẳng
- flat twin engine
- động cơ chuyển động vĩnh cửu
- perpetual motion engine
- động cơ có 2 xi lanh
- flat twin engine
- động cơ có buồng mồi
- caloric engine
- động cơ có buồng đốt
- hot-bulb engine
- động cơ có buồng đốt
- semidiesel engine
- động cơ có buồng đốt trước
- pre-combustion chamber engine
- động cơ có hai cam
- twin cam engine
- động cơ có hai xi lanh
- two cylinder engine
- động cơ cơ hơi nước
- steam engine
- động cơ cỡ lớn
- heavy duty engine
- động cơ có pittông quay tròn
- rotary (piston) engine
- động cơ có pittông đối đỉnh
- opposed piston engine
- động cơ có súpap trên nắp máy
- overhead valve (OHV) engine
- động cơ có tiếng gõ
- ringing engine
- động cơ có trục khủy ngắn
- short block engine
- động cơ có trục khuỷu dài
- long block engine
- động cơ có van treo
- overhead valve engine
- động cơ có van đặt trên
- overhead valve engine
- động cơ có xupáp đặc
- l head engine
- động cơ có đầu cốp
- crosshead engine
- động cơ có đĩa lắc
- wobble plate engine
- động cơ cố định
- stationary engine
- động cơ có đường nạp nằm trên đường thải
- inlet over exhaust engine (IOEengine)
- động cơ cryo
- cryogenic engine
- động cơ cuốn
- wind engine
- động cơ dập tắt lửa
- fire engine
- động cơ dầu
- diesel engine
- động cơ dầu
- oil engine
- động cơ dầu hỏa
- kerosene engine
- động cơ dầu lửa
- petroleum oil engine
- động cơ dầu nặng
- oil engine
- động cơ dầu tốc độ cao
- high speed oil engine
- động cơ diesel
- diesel engine
- động cơ diesel phun gián tiếp (có buồng đốt trước)
- pre-combustion engine
- động cơ do nước làm lạnh
- water cooled engine
- động cơ dòng xung phản lực
- pulsating jet engine
- động cơ du xích
- vernier engine
- động cơ dùng cacbuaratơ
- carburetor engine
- động cơ dùng cacbuaratơ
- carburettor engine
- động cơ dùng dầu thô
- crude-oil engine
- động cơ dùng nhiên liệu
- gasoline engine
- động cơ dùng xăng
- gasoline engine
- động cơ dưới sàn
- underfloor engine
- động cơ ga
- gas engine
- động cơ ga
- gasoline engine
- động cơ ga
- petrol engine
- động cơ ga solin
- petrol engine
- động cơ gasolin
- gas engine
- động cơ gasolin
- gasoline engine
- động cơ gàu (xúc)
- bucket engine
- động cơ gazolin
- gasoline engine
- động cơ giảm nhiệt bằng nước
- water cooled engine
- động cơ giãn nở
- expansion engine
- động cơ giãn nở nhiều lần
- compound expansion engine
- động cơ giãn nở phức hợp
- compound expansion engine
- động cơ giãn đơn
- simple expansion engine
- động cơ giãn đơn
- single expansion engine
- động cơ hai kì
- two cycle engine
- động cơ hai kì
- two-stroke engine
- động cơ hai kỳ
- twin-stroke engine
- động cơ hai kỳ
- two-cycle engine
- động cơ hai kỳ
- two-stroke engine
- động cơ hai kỳ ba lỗ
- three-port two-stroke engine
- động cơ hai nhiên liệu
- dual fuel engine
- động cơ hai pittông
- double piston engine
- động cơ hai pittông
- twin-piston engine
- động cơ hai pittông
- U-cylinder engine
- động cơ hai thì
- two cycle engine
- động cơ hai thì
- two stroke engine
- động cơ hai thì
- two stroke engine or two cycle engine
- động cơ hai thì
- two-cycle engine
- động cơ hai trục quay
- twin spool engine
- động cơ hành trình ngắn
- over-square engine
- động cơ hành trình ngắn
- short strock engine
- động cơ hạt nhân
- nuclear engine
- động cơ hình sao
- radial engine
- động cơ hình V có 8 xi lanh (mỗi bên bốn)
- V-8 engine
- động cơ hỗ trợ
- assistant engine
- động cơ hơi nén
- air engine
- động cơ hơi nước
- steam engine
- động cơ hơi nước kép
- twin steam engine
- động cơ hợp kim
- all-alloy engine
- động cơ hướng tâm
- radial engine
- động cơ kéo
- drawing engine
- động cơ kéo
- traction engine
- động cơ kéo tàu
- hauling engine
- động cơ kép
- flat twin engine
- động cơ kép
- twin engine
- động cơ khí
- gas engine
- động cơ khí lạnh
- air cooled engine
- động cơ khí nén
- air engine
- động cơ khí nén
- air-engine
- động cơ khí nén
- compressed air engine
- động cơ khí nóng
- caloric engine
- động cơ khoan
- drilling engine
- động cơ khởi động
- engine starter
- động cơ khởi động
- starting engine
- động cơ không bù đắp
- non valve engine
- động cơ không giãn nở
- nonexpansion engine
- động cơ không khí nóng
- hot air engine
- động cơ không tăng áp
- naturally aspirated engine
- động cơ không tăng áp
- normally aspirated engine
- động cơ không tăng áp
- unsupercharged engine
- động cơ không van
- valveless engine
- động cơ không xú bắp
- non-valve engine
- động cơ không xupáp
- sleeve valve engine
- động cơ không xupáp
- valveless engine
- động cơ kiểu chữ V
- V-type engine
- động cơ kiểu chữ W
- W-type engine
- động cơ kiểu chữ x
- X-type engine
- động cơ kiểu F
- FF head engine
- động cơ kiểu giãn nở
- expansion engine
- động cơ kiểu một dòng
- uniflow engine
- động cơ kiểu nằm ngang
- horizontal engine
- động cơ kiểu pittông
- piston engine
- động cơ kiểu pittông
- reciprocating engine
- động cơ kiểu pittông hướng tâm
- radial piston type engine
- động cơ kiểu pittông ống
- trunk piston engine
- động cơ kiểu pittông quay
- rotary engine
- động cơ kiểu pittông tự do
- free piston engine
- động cơ kiểu qua lại
- reciprocating engine
- động cơ kiểu V
- V type engine
- động cơ kiểu van lồng
- sleeve valve engine
- động cơ kiểu đánh tia lửa
- spark ignition engine
- động cơ lai
- hybrid engine
- động cơ lắp phía sau
- rear engine
- động cơ lắp phía sau
- rear-mounted engine
- động cơ lắp phía trước
- front engine
- động cơ lắp phía trước
- front-mounted engine
- động cơ lắp thẳng đứng
- vertical engine
- động cơ Lauson
- Lauson engine
- động cơ lớn của Mỹ
- big-block engine
- động cơ máy khoan
- drilling engine
- động cơ máy nhỏ
- small gas engine
- đông cơ một xi lanh
- single cylinder engine
- động cơ một xi lanh
- one-cylinder engine
- động cơ một xi lanh
- single cylinder engine
- đồng cơ nằm ngang
- pancake engine
- động cơ nằm ngang
- pancake engine
- động cơ nằm ngang
- transverse engine
- động cơ năm xi lanh
- five-cylinder engine
- động cơ nâng
- engine hoist
- động cơ nâng
- hoisting engine
- động cơ nâng
- wind engine
- động cơ nâng chạy bằng điện
- electric hoisting engine
- động cơ năng lượng mặt trời
- solar engine
- động cơ nạp
- stratified charge engine
- động cơ nén cháy
- compression-ignition engine
- động cơ nhiên liệu lỏng
- liquid fuel engine
- động cơ nhiệt
- calorific engine
- động cơ nhiệt
- heat-engine
- động cơ nhiệt
- thermal engine
- động cơ nhiệt kép
- binary heat engine
- động cơ nhiệt phản lực
- thermal jet engine
- động cơ nhiệt thính
- acoustic heat engine
- động cơ nhiều chất đốt
- multiple fuel engine
- động cơ nhiều pitông
- multipiston engine
- động cơ nhiều xi lanh
- multicylinder engine
- động cơ nổ
- combustion engine
- động cơ nổ
- explosion engine
- động cơ nổ
- explosive combustion engine
- động cơ nổ
- internal combustion engine
- động cơ nở phức hợp
- multiple-expansion engine
- động cơ nửa điezen
- hot-bulb engine
- động cơ nửa điezen
- semi-diesel engine
- động cơ ở giữa
- center engine
- động cơ ở giữa
- centre engine
- động cơ ô tô
- automobile engine
- động cơ OHV
- OHV engine
- động cơ OHV
- overhead valve engine
- động cơ phản lực
- jet engine
- động cơ phản lực
- reaction engine
- động cơ phản lực cánh quạt
- fan jet engine
- động cơ phản lực dòng xung
- pulsating jet engine
- động cơ phản lực không khí
- air breathing engine
- động cơ phản lực nhiệt
- thermal jet engine
- động cơ phản lực tuabin
- turbojet engine
- động cơ phản lực tuabin
- turboprop engine
- động cơ phản lực xung động
- aero pulse (engine)
- động cơ phản lực-cánh quạt
- propjet engine
- động cơ phân luồng
- bypass engine
- động cơ phát khởi
- starting engine
- động cơ phía sau
- rear engine
- động cơ phụ
- auxiliary engine
- động cơ phụ
- booster (engine)
- động cơ phụ
- donkey engine
- động cơ phụ
- starting engine
- động cơ phun dầu
- injection engine
- động cơ phun trực tiếp
- direct injection engine
- động cơ phun xăng
- fuel-injected engine
- động cơ phun xăng
- fuel-injection engine
- động cơ phun xăng
- inject engine
- động cơ pittông
- piston engine
- động cơ pittông
- steam engine
- động cơ pittông kép
- double-piston engine
- động cơ pittông kép
- twin-piston engine
- động cơ pittông lắp đối
- opposed piston engine
- động cơ pittông ống
- trunk piston engine
- động cơ pittông quay
- rotary engine
- động cơ pittông quay
- rotary piston engine
- động cơ pittông quay
- rotating piston engine
- động cơ pittông tịnh tiến
- reciprocating engine
- động cơ pittông tự do
- free piston engine
- động cơ pittông đôi
- dual-piston engine
- động cơ plasma (tàu vũ trụ)
- plasma engine
- động cơ quạt
- fan engine
- động cơ quay
- rotary engine
- động cơ quay
- turning engine
- động cơ quay (động cơ wankel)
- rotary engine (wankelengine)
- động cơ quay nhanh
- high speed engine
- động cơ sáu xi lanh
- six cylinder engine
- động cơ stirling
- stirling engine
- động cơ suy diễn
- inference engine
- động cơ sv
- side valve engine
- động cơ tác dụng kép
- double acting engine
- động cơ tác dụng đơn
- single-acting engine
- động cơ tăng áp
- supercharged engine
- động cơ tàu cuốc
- dredging engine
- động cơ tên lửa
- rocket engine
- động cơ tên lửa hóa học
- chemical rocket engine
- động cơ thẳng hàng
- straight engine
- động cơ thời
- jack engine
- động cơ thủy lực
- hydraulic engine
- động cơ tiếp đôi
- tandem engine
- động cơ tìm kiếm
- search engine
- động cơ tịnh tiến
- piston engine
- động cơ tịnh tiến (động cơ pittông)
- reciprocating engine (pistonengine)
- động cơ tổ hợp
- composite engine
- động cơ tổ hợp
- compound engine
- động cơ tổ hợp
- hybrid engine
- động cơ tốc độ cao
- high-speed engine
- động cơ tốc độ chậm
- low-speed engine
- động cơ tới hạn
- critical engine
- động cơ treo
- floating engine
- động cơ trục cam phía trên
- overhead cam-shaft (ohc) engine
- động cơ trục nghiền
- rolling mill engine
- động cơ trục tuabin
- turboshaft engine
- động cơ tự động
- automotive engine
- động cơ tua bin khí
- gas turbine engine
- động cơ tuabin
- turbine engine
- động cơ tuabin khí
- gas turbine engine
- động cơ tuabin phản lực
- jet turbine engine
- động cơ van bên
- sv engine (sidevalve engine)
- động cơ vận hành nhanh
- high-speed engine
- động cơ van ống
- sleeve valve engine
- động cơ vận tốc thay đổi
- adjustable speed engine
- động cơ van trên
- overhead valve (ohv) engine
- động cơ van treo
- OHV engine
- động cơ wankel
- rotary (piston) engine
- động cơ wankel (píton tam giác)
- wankel engine
- động cơ wanker
- wankel engine
- động cơ warren
- warren engine
- động cơ xăng
- gas engine
- động cơ xăng
- gasoline engine
- động cơ xăng
- petrol engine
- động cơ xe ô tô
- automotive engine
- động cơ xi lanh
- four-cylinder engine
- động cơ xi lanh nằm ngang
- pancake engine or flat engine
- động cơ xi lanh nghiêng
- slanter engine
- động cơ đã cân bằng
- balanced engine
- động cơ đa nhiên liệu
- multifuel engine
- động cơ đã đại tu
- reconditioned engine or recon
- động cơ đánh lửa cưỡng bức
- spark ignition engine
- động cơ đặt dọc
- longitudinal engine
- động cơ đặt dưới sàn
- underfloor engine
- động cơ đặt dưới sàn
- U-type engine
- động cơ đặt giữa
- midship engine
- động cơ đặt giữa xe
- underfloor mid-engine
- động cơ đặt ngang
- horizontal engine
- động cơ đặt nghiêng
- inclined engine
- động cơ đặt nghiêng
- slant engine
- động cơ đặt nổi
- floating engine
- động cơ đặt phía sau
- rear engine
- động cơ đặt phía trước
- front engine
- động cơ đầu chữ F
- F-head engine
- động cơ đầu chữ L
- L-head engine
- động cơ đầu chữ T
- T-head engine
- động cơ đẩy
- propulsion engine
- động cơ đẩy chân vịt
- propulsion engine
- động cơ đẩy điện
- electric engine
- động cơ điện
- electric engine
- động cơ điện điezen
- diesel electric engine
- đông cơ điezen
- diesel, engine
- động cơ điezen
- compression-ignition engine
- động cơ điezen
- diesel engine
- động cơ điêzen
- diesel engine
- động cơ điêzen
- oil engine
- động cơ điêzen 2 kỳ
- two-storey diesel engine
- động cơ điezen 4 kỳ
- four-stroke Diesel engine
- động cơ điezen bầu nhiệt
- hot bulb engine
- động cơ điezen bầu nhiệt
- semi-diesel engine
- động cơ điezen cải tiến
- improved diesel engine
- động cơ điezen cho xe
- vehicle diesel engine
- động cơ điêzen có buồng khí
- air cell diesel engine
- động cơ điezen gián tiếp
- indirect injection diesel engine
- động cơ điezen thủy lực
- diesel hydraulic engine
- động cơ điezen tốc độ chậm
- low-speed diesel engine
- động cơ điezen vận hành chậm
- slow-running diesel engine
- động cơ điezen vận hành nhanh
- high-speed diesel engine
- động cơ đoạn nhiệt
- adiabatic engine
- động cơ đòn cân bằng
- beam engine
- động cơ đơn xi lanh
- one-cylinder engine
- động cơ đơn xi lanh
- single cylinder engine
- động cơ đóng cọc kiểu búa
- monkey driver engine
- động cơ đốt cháy ngoài
- engine external combustion
- động cơ đốt nghèo
- lean-burn engine
- động cơ đốt ngoài
- external combustion engine
- đông cơ đốt trong
- combustion engine
- động cơ đốt trong
- combustion engine
- động cơ đốt trong
- explosion engine
- động cơ đốt trong
- IC engine
- động cơ đốt trong
- internal combustion (IC) engine
- động cơ đốt trong
- internal combustion engine
- động cơ đốt trong
- internal-combustion engine
- đường cong công suất động cơ
- engine power curve
machine
- hệ (thống) kết đông cố định
- stationary freezing machine
- hệ thống kết đông cố định
- stationary freezer (freezingmachine
- máy (có) động cơ
- motor machine
- máy dẫn động cơ khí
- power machine
- máy dùng động cơ uốn thanh thép
- power bar bending machine
- máy kết đông cố định
- stationary freezer (freezingmachine
- máy kết đông cố định
- stationary freezing machine
- máy lạnh dùng động cơ điện
- motor-driven refrigerating machine
- máy lạnh đông cỡ nhỏ
- small-size freezing machine
- máy quay ghi dùng động cơ 3 pha
- point machine with three-phase motor
- động cơ phản lực
- jet machine
- động cơ đốt trong
- internal combustion machine
motor
Giải thích VN: Thiết bị biến đổi điện năng thành cơ [[năng. ]]
- bàn dẫn động bằng động cơ
- motor driven table
- bánh răng nhỏ động cơ khởi động (động cơ)
- starter motor pinion
- bảo vệ động cơ
- motor protection
- benzen động cơ
- motor benzene
- bộ khởi động động cơ
- motor starter
- bộ khởi động động cơ
- starting motor
- bộ máy phát-động cơ
- motor generator
- bộ máy phát-động cơ
- motor generator set
- bơm có động cơ
- motor pump
- bơm ướt (bơm có chất lỏng đi qua phần động cơ)
- wet motor
- các loại động cơ điện một chiều
- motor (typeof DC)
- cái cắt mạch vận hành bởi động cơ đồng bộ
- time switch operate by a synchronous motor
- canô động cơ treo ngoài mạn
- outboard motor boat
- cầu trục kiểu 3 động cơ
- three-motor traveling bridge crane
- chỉ số ốc-tan động cơ
- motor octane number (MON)
- chỉ số octan (xăng) động cơ
- motor octane number
- chủ xe có động cơ
- motor vehicle owner
- cơ cấu điều khiển động cơ
- control of a motor
- công suất động cơ
- motor power rating
- công tơ-động cơ
- motor-meter
- dầm đùi gắn động cơ
- motor-in-head vibrator
- dẫn động bằng động cơ
- motor driven
- dầu nhớt động cơ
- motor oil
- dầu động cơ
- motor oil
- dầu động cơ nổ
- motor oil
- dầu động cơ van nặng
- multigraded motor oil
- dầu động cơ điện
- electric motor oil
- dãy động cơ
- motor line
- gàu điều khiển bằng động cơ điện
- electric motor driving bucket
- giá chuyển hình chữ A có động cơ
- carriage A containing the motor
- giá đỡ động cơ điện
- motor slide
- hãm động cơ
- motor brake
- hệ dẫn động bằng động cơ
- motor driven system
- hệ thống 2 động cơ
- two-motor system
- hệ thống bảo vệ nhiệt động cơ
- motor thermal protection (system)
- hệ thống một động cơ
- single motor system
- hiệu ứng động cơ
- motor effect
- mạch nhánh động cơ
- motor branch circuit
- máy (có) động cơ
- motor machine
- máy bơm có động cơ
- motor pump
- máy kéo gắn động cơ
- tractor supplied with a motor
- máy khởi động động cơ
- starter or cranking motor
- máy khởi động động cơ
- starting motor
- máy khởi động động cơ chính
- cranking motor or starter
- máy lạnh dùng động cơ điện
- motor-driven refrigerating machine
- máy phát hành động cơ
- starting motor
- máy phát động cơ
- motor generator
- máy quay ghi dùng động cơ 3 pha
- point machine with three-phase motor
- máy rung có động cơ
- motor vibrator
- máy trục nhiều động cơ
- multiple motor crane
- máy đếm có động cơ
- motor meter
- máy đo kiểu động cơ
- motor meter
- máy đổi điện động cơ
- motor converter
- năng lượng động cơ
- output of motor
- nhiên liệu động cơ
- motor fuel
- nhóm động cơ phát điện
- motor generator set
- nhớt động cơ
- motor oil
- ô tô động cơ khởi động
- starter motor
- phà chạy động cơ
- motor ferry
- pha loãng dầu động cơ
- dilution of motor oil
- phần ứng của động cơ
- motor armature
- phương pháp động cơ
- motor method
- quạt dẫn động bằng động cơ
- motor driven fan
- sự ghép động cơ
- motor connection
- sự kéo bằng nhiều động cơ
- multiple motor drive
- sự phản lực động cơ
- motor reaction
- sự rà động cơ
- limbering a motor
- sự rà động cơ
- limbering of a motor
- sức ngựa phân đoạn (động cơ)
- Fractional Horse Power (motor) (FHP)
- tải thực của động cơ
- true motor load
- tải động cơ máy nén
- compressor motor load
- tầng động cơ
- motor stage
- thiết bị động cơ ray
- rail motor unit
- thuyền chạy động cơ
- motor vessel
- tổ hợp máy nén-động cơ
- motor-compressor unit
- tổ hợp động cơ-máy phát
- motor generator
- tổ máy máy nén-động cơ
- motor-compressor unit
- tổ máy phát-động cơ
- motor-generator set
- tổ động cơ máy phát
- motor-generator set
- tổ động cơ phát lực
- motor generator set
- toa có động cơ
- motor truck
- toa có động cơ tuabin-điện
- turbo-electric motor coach
- toa có động cơ đơn
- motor bogie
- tời có động cơ
- motor winch
- trục động cơ
- motor shaft
- trung tâm điều khiển động cơ
- motor control center
- van điều khiển bằng động cơ
- motor operated valve
- van động cơ
- motor valve
- vỏ động cơ
- motor case
- vỏ động cơ
- motor shield
- đầm rung có động cơ
- motor vibrator
- đầu máy kiểu động cơ
- motor locomotive
- điều chỉnh bằng động cơ
- motor control
- động cơ (chạy) ga
- gas motor
- động cơ (đặc tính) song song cấp điện vào stato
- stator-fed shunt motor
- động cơ (điện) thuận nghịch
- reversible motor
- động cơ AC
- AC motor
- động cơ AC/DC
- ac/dc motor
- động cơ AC/DC
- universal motor
- động cơ ba pha
- three-phase motor
- động cơ ba pha lồng sóc
- three-phase squirrel cage motor
- động cơ biến tốc
- adjustable speed motor
- động cơ biến tốc
- change-speed motor
- động cơ biến tốc
- variable speed motor
- động cơ biến tốc điều chỉnh được
- adjustable varying speed motor
- động cơ biến tốc được
- variable-speed motor
- động cơ bọc kín
- canned motor
- động cơ bọc kín
- closed motor
- động cơ bọc kín
- enclosed motor
- động cơ bọc kín
- sealed motor
- động cơ bơm chìm
- submersible motor
- động cơ bốn cực
- four pole motor
- đông cơ bốn thì
- four stroke motor
- động cơ bốn xi lanh
- four cylinder motor
- động cơ bù pha
- compensated motor
- động cơ bù pha
- compound motor
- động cơ bù pha
- compound-wound motor
- động cơ bước
- step motor
- động cơ bước
- stepper motor
- động cơ bước
- stepping motor
- động cơ bước
- step-servo motor
- động cơ bước ba pha
- three-phase stepper motor
- động cơ bước cơ (học)
- mechanicalstepping motor
- động cơ bước dùng solenoit
- solenoid stepper motor
- động cơ bước từ
- magnetic stepping motor
- động cơ bước từ tính
- magnetic stepping motor
- động cơ bước từ tính
- stepper motor
- động cơ bước từ tính
- stepping motor
- động cơ bước từ tính
- step-servo motor
- động cơ bước từ trở biến thiên
- variable reluctance stepper motor
- động cơ bước.
- stepped motor
- động cơ cài sẵn
- built-in motor
- động cơ cảm biến
- driver motor
- động cơ cảm ứng
- induction motor
- động cơ cảm ứng
- repulsion-induction-motor
- động cơ cảm ứng ba pha
- three-phase induction motor
- động cơ cảm ứng bù pha
- compensated induction motor
- động cơ cảm ứng một pha
- single phase induction motor
- động cơ cảm ứng nhiều pha
- polyphase induction motor
- động cơ cảm ứng tuyến tính
- linear induction motor
- động cơ cảm ứng tuyến tính đơn
- SLIM (singlelinear induction motor)
- động cơ cảm ứng vành trượt
- slip ring induction motor
- động cơ cảm ứng đẩy
- induction-induction motor
- động cơ cảm ứng đẩy
- repulsion-induction motor
- động cơ cảm ứng đồng bộ
- synchronous induction motor
- động cơ cảm điện
- induction motor
- động cơ cần trục
- crane motor
- động cơ cần trục
- hoisting motor
- động cơ cần trục
- lifting motor
- động cơ cao áp
- high compression motor
- động cơ chảy (dao) nhanh
- traverse motor
- động cơ chạy dao ngang
- croo-feed motor
- động cơ chia thành phần
- segmented motor
- động cơ chính (dẫn động tàu thủy)
- propulsion motor
- động cơ chịu được nổ
- explosion-proof motor
- động cơ chống cháy
- flameproof motor
- động cơ chống nổ
- flameproof motor
- động cơ chữ x (của các tay máy)
- X-motor
- động cơ chủ động
- driver motor
- động cơ chuyển động thẳng
- linear motor
- động cơ có bích
- flange motor
- động cơ có cực che
- shaded pole motor
- động cơ cổ góp
- commutator motor
- động cơ có mômen lớn
- torque motor
- động cơ cỡ nhỏ
- fractional horsepower motor
- động cơ có thang đo
- vernier motor
- động cơ có tụ điện
- capacitor motor
- động cơ có vành góp
- commutator motor
- động cơ có vành trượt
- slip-ring motor
- động cơ có vòng lệch pha
- shaded pole motor
- động cơ con quay
- gyro spin motor
- động cơ công suất lớn
- large power motor
- động cơ công suất nhỏ
- fractional horsepower motor
- động cơ công suất nhỏ
- light power motor
- động cơ công suất nhỏ
- miniature motor
- động cơ của hệ thống
- system motor
- động cơ của tên lửa đẩy dùng nhiên liệu rắn
- Booster Solid Rocker Motor (BSRM)
- động cơ cực bị chắn
- shaded pole motor
- động cơ cực từ xẻ rãnh
- shaded pole motor
- động cơ dẫn tiến
- feed motor
- động cơ dẫn động
- drive motor
- động cơ dẫn động
- driving motor
- động cơ dẫn động (động cơ chính)
- drive motor, a direct current motor
- động cơ dạng ống
- tubular motor
- động cơ dầu (hỏa)
- oil motor
- động cơ dòng xoay chiều
- AC motor
- động cơ dùng tụ điện
- capacitor motor
- động cơ ga
- gas motor
- động cơ ga
- gasoline motor
- động cơ ga
- petrol motor
- động cơ ga solin
- petrol motor
- động cơ gắn ngoài (tàu)
- outboard motor
- động cơ gasolin
- gas motor
- động cơ gasolin
- gasoline motor
- động cơ gió
- wind motor
- động cơ góp điện
- commutator motor
- động cơ góp điện DC
- commutator dc motor
- động cơ hai cực
- two-pole motor
- động cơ hai pha
- two-phase motor
- động cơ hai thì
- two stroke motor
- động cơ hai xi lanh dẹt
- flat twin motor
- động cơ hãm
- brake motor
- động cơ hãm
- torque motor
- động cơ hàn kín
- canned motor
- động cơ hàn kín
- closed motor
- động cơ hàn kín
- enclosed motor
- động cơ hàn kín
- sealed motor
- động cơ hiệu suất cao
- high efficiency motor
- động cơ hiệu suất cao
- higher efficiency motor
- động cơ hình bánh kếp
- pancake motor
- động cơ hình rẽ quạt
- fan-type motor
- động cơ hình sao
- fan-type motor
- động cơ kéo
- traction motor
- động cơ kéo tàu
- traction motor
- động cơ kép
- compound wound motor
- động cơ kép
- tandem motor
- động cơ khai hỏa
- igniter motor
- động cơ khí nén
- air motor
- động cơ khí nén
- compressed air motor
- động cơ khí nóng
- hot-air motor
- động cơ khởi điểm cận điểm
- Perigee Kick Motor (PKM)
- động cơ khởi động
- starter motor
- động cơ khởi động
- starting motor
- động cơ khởi động bằng tụ điện
- permanent split capacitor motor
- động cơ khởi động bằng điện
- electric starting motor
- động cơ khởi động tự động
- automatic starting motor
- động cơ khởi động Viễn điểm
- Apogee Boost Motor (ABM)
- động cơ khởi động-chạy dùng tụ
- capacitor start-run motor
- động cơ không thuận nghịch
- nonreversible motor
- động cơ không trễ pha
- no-lag motor
- động cơ không đồng bộ
- asynchronous motor
- động cơ không đồng bộ
- induction motor
- động cơ không được bù
- noncompensated motor
- động cơ kích từ hỗn hợp
- compound (wound) motor
- động cơ kích từ nối tiếp
- series (wound) motor
- động cơ kiểu trễ
- hysteresis motor
- động cơ kiểu đứng
- vertical shaft motor
- động có lắp trong
- built-in motor
- động cơ liền máy
- built-in motor
- động cơ lồng sóc
- cage motor
- động cơ lồng sóc
- squirrel cage motor
- động cơ lồng sóc kép
- double cage motor
- động cơ lồng sóc kép
- double-squirrel cage motor
- động cơ mắc mạch rẽ
- shunt motor
- động cơ mắc sun
- shunt motor
- động cơ máy nén
- compressor motor
- động cơ máy nén khí
- compressor motor
- động cơ máy nén được làm bằng hơi hút (gas hút)
- suction gas-cooled motor compressor
- động cơ máy phát
- motor generator
- động cơ mômen
- torque motor
- động cơ mômen (lớn)
- torque motor
- động cơ mômen quay
- torque motor
- động cơ một hàng xi lanh
- in-line motor
- động cơ một pha
- single-phase motor
- động cơ nâng
- hoist motor
- động cơ nâng
- hoisting motor
- động cơ nâng
- lift motor
- động cơ nâng
- lifting motor
- động cơ nhiều pha
- polyphase motor
- động cơ nhiều tốc độ
- multispeed motor
- động cơ nổ
- explosion motor
- động cơ No-Lag
- No-Lag motor
- động cơ nối mặt bích
- overhung motor
- động cơ nối tiếp
- series motor
- động cơ nối tiếp
- series-wound motor
- động cơ nửa bọc
- semienclosed motor
- động cơ nửa kín
- semienclosed motor
- động cơ Permasyn
- Permasyn motor
- động cơ pha chẻ
- split phase motor
- động cơ phản lực
- reaction motor
- động cơ phát động
- cranking motor
- động cơ phát động
- starter motor
- động cơ phát động
- starting motor
- động cơ phòng nổ
- flameproof motor
- động cơ phóng thoát
- launch escape motor
- động cơ phonic (loại động cơ đồng bộ nhỏ)
- phonic motor
- động cơ phụ
- auxiliary motor
- động cơ phụ
- pony motor
- động cơ PSC
- capacitor start-run motor
- động cơ PSC
- permanent-split capacitor motor
- động cơ PSC
- PSC motor
- động cơ quấn dây
- wound motor
- động cơ quấn song song
- shunt-wound motor
- động cơ quạt
- fan motor
- động cơ quạt gió
- blower motor
- động cơ quạt gió
- blowing air motor
- động cơ quay
- rotary motor
- động cơ quay
- rotation motor
- động cơ quay (nhanh) cần trục
- slewing motor
- động cơ quay bánh đà
- barring motor
- động cơ quét (ăng ten)
- slewing motor
- động cơ rôto dây quấn
- wound-rotor motor
- động cơ rôto ngoài
- external rotor motor
- động cơ rôto quấn dây
- wound-rotor motor
- động cơ rôto quấn dây pha
- phase-wound rotor motor
- động cơ sai bộ
- asynchronous motor
- động cơ Schrage
- Schrage motor
- động cơ sensyn
- selsyn motor
- động cơ sensyn
- synchro motor
- động cơ sóng chạy
- traveling wave motor
- động cơ sóng chạy
- travelling wave motor
- động cơ song song
- shunt motor
- động cơ song song
- shunt-wound motor
- động cơ song song nuôi stato
- stator-fed shunt motor
- động cơ stato quấn dây
- wound-stator motor
- động cơ stato-rôto-bộ khởi động
- stator-rotor-stator motor
- động cơ tách
- separation motor
- động cơ tách pha
- split-phase motor
- động cơ tăng lực
- servo motor
- động cơ tên lửa
- rocket motor
- động cơ thay đổi cực
- pole-change motor
- động cơ thông dụng
- general purpose motor
- động cơ thuận nghịch
- reversible motor
- động cơ thủy lực
- hydraulic motor
- động cơ thủy lực
- water motor
- động cơ tích hợp
- integrating motor
- động cơ tích năng
- charging motor
- động cơ tiếp đôi
- tandem motor
- động cơ tiểu hình
- miniature motor
- động cơ tốc độ cao
- high-speed motor
- động cơ tốc độ không đổi
- constant speed motor
- động cơ tốc độ ngược
- inverse-speed motor
- động cơ tốc độ thay đổi
- variable speed motor
- động cơ tời
- hoisting motor
- động cơ tời
- lift motor
- động cơ tổng hợp
- compound wound motor
- động cơ treo ngoài mạn
- outboard motor
- động cơ treo trên khung giá chuyển
- motor mounted on the bogie frame
- động cơ trợ động
- pony motor
- động cơ trợ động bước
- magnetic stepping motor
- động cơ trợ động bước
- stepper motor
- động cơ trợ động bước
- stepping motor
- động cơ trợ động bước
- step-servo motor
- động cơ trung tốc
- intermediate-speed motor
- động cơ trường chạy
- traveling field motor
- động cơ truyền động
- drive motor
- động cơ tụ kép
- dual capacitor motor
- động cơ tụ khởi động-chạy
- capacitor start-run motor
- động cơ tụ khởi động-chạy
- PSC motor
- động cơ tự kích thích
- self-excited motor
- động cơ tụ tách thường xuyên
- permanent-split capacitor motor
- động cơ tụ tách vĩnh viễn
- capacitor start-run motor
- động cơ tụ tách vĩnh viễn
- permanent-split capacitor motor
- động cơ từ trễ
- hysteresis motor
- động cơ từ trở
- reluctance motor
- động cơ từ trở biến thiên
- variable reluctance motor
- động cơ tụ điện
- capacitor motor
- động cơ tuyến tính
- linear motor
- động cơ tuyến tính kiểu sơ cấp đơn
- single primary type linear motor
- động cơ tuyến tính thông lượng ngang
- transverse flux linear motor
- động cơ vận hành (thiết bị fax)
- run motor
- động cơ vạn năng
- ac/dc motor
- động cơ vạn năng
- universal motor
- động cơ vành trượt
- slip ring motor
- động cơ vi sai
- differential motor
- động cơ vi sai đồng bộ
- synchro differential motor
- động cơ vòng trượt
- slip ring motor
- động cơ vòng trượt
- wound-rotor motor
- động cơ xăng
- gas motor
- động cơ xăng
- gasoline motor
- động cơ xăng
- petrol motor
- động cơ xe tời cần trục
- crab traversing motor
- động cơ xe điện
- traction motor
- động cơ xoay chiều
- alternating current motor
- động cơ đa năng
- universal motor
- động cơ đa năng (chạy được cả hai loại điện)
- universal motor
- động cơ đảo chiều
- reversing motor
- động cơ đảo chiều (được)
- bidirectional motor
- động cơ đảo chiều (được)
- reversible motor
- động cơ đảo chiều được
- reversible motor
- động cơ đặt trên nền
- floor (mounted) motor
- động cơ đẩy
- propulsion motor
- động cơ đẩy
- repulsion motor
- động cơ đẩy chân vịt
- propulsion motor
- động cơ đẩy tải cực điểm
- apogee (boost) motor
- động cơ đẩy tàu vũ trụ (vệ tinh)
- spacecraft boost motor
- động cơ điện
- electric motor
- động cơ điện (không đồng bộ) có vành trượt
- slip-ring motor
- động cơ điện áp cao
- high-voltage motor
- động cơ điện kéo đồng bộ
- synchronous traction motor
- động cơ điện kín
- hermetic electric motor
- động cơ điện liền (máy)
- integrated motor
- động cơ điện một chiều
- direct current motor
- động cơ điện một chiều kích thích hỗn hợp
- direct-current motor with mixed (compound) excitation
- động cơ điện tần số cao
- high-frequency electric motor
- động cơ điện tốc độ thấp
- low-speed electric motor
- động cơ điện tuyến tính
- linear electric motor
- động cơ điện xoay chiều
- alternating-current motor
- động cơ điều chỉnh (dòng điện)
- pilot motor
- động cơ điều khiển
- driving motor
- động cơ điều khiển
- vernier motor
- động cơ điều tốc
- adjustable-speed motor
- động cơ điều tốc
- varying-speed motor
- động cơ điêzen
- diesel motor
- động cơ định thời
- clock motor
- động cơ định thời
- timing motor
- động cơ đổi chiều
- alternating current motor
- động cơ đổi chiều
- reversing motor
- động cơ đơn bộ
- unit motor
- động cơ đồng bộ
- synchronous motor
- động cơ đồng bộ ba pha
- three-phase synchronous motor
- động cơ đồng bộ lồng sóc
- cage synchronous motor
- động cơ đồng bộ nhiều pha
- polyphase synchronous motor
- động cơ đồng bộ tuyến tính
- linear synchronous motor
- động cơ đồng hồ
- clock motor
- động cơ đồng hồ
- timing motor
- động cơ đốt trong
- combustion motor
- động cơ đốt trong
- explosion motor
- động cơ đốt trong
- explosive motor
- động cơ đưa vào cực điểm
- perigee kick motor
- động cơ được kích từ riêng
- separate excitated motor
- động cơ đường chạy
- travelling field motor
- động cơ-máy phát
- motor-generator
- đường nguồn của động cơ
- motor line
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ