• Revision as of 02:38, ngày 22 tháng 11 năm 2007 by Darkprince (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vật chất; hữu hình
    material world
    thế giới vật chất
    (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt
    Quan trọng, trọng đại, cần thiết
    food is extremely material to man
    thức ăn hết sức cần thiết cho con người

    Danh từ

    Nguyên liệu, vật liệu
    raw materials
    nguyên liệu
    building materials
    vật liệu xây dựng
    writing materials
    văn phòng phẩm
    Tài liệu
    materials for a book
    tài liệu để viết một cuốn sách
    to collect materials for a reportage
    thu thập tài liệu cho một bài phóng sự
    Vải

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nguyên liệu
    material feed
    sự cung cấp nguyên liệu
    material reconnaissance
    sự điều tra nguyên liệu
    material requirements planning
    lập kế hoạch cung ứng nguyên liệu
    material requisition form
    phiếu yêu cầu nguyên liệu
    raw material
    nguyên liêu thô
    raw material base
    cơ sở nguyên liệu
    raw material base
    trạm nguyên liệu
    raw material dust
    bụi nguyên liệu
    raw material intake
    sự nạp (nguyên) liệu thô (lò nung ximăng)
    raw-material storage
    kho nguyên liệu
    secondary material
    nguyên liệu thứ cấp
    spent material
    nguyên liệu thải
    vật chất
    cholesteric material
    vật chất colesteric
    isolated from material walls
    bị cách ly khỏi thành vật chất
    material and technical basis
    cơ sở vật chất kĩ thuật
    material balance
    cân bằng vật chất
    material dispersion
    sự tiêu tán vật chất
    material flow
    dòng vật chất
    material incentive
    sự khuyến khích vật chất
    material incentives
    khuyến khích vật chất
    material measure
    số đo vật chất
    material scattering
    sự tán xạ vật chất
    particulate material
    vật chất dạng hạt
    vật liệu
    abrasive material
    vật liệu mài
    acoustic material
    vật liệu cách âm
    acoustic material
    vật liệu hút âm
    active material
    vật liệu hoạt tính
    active material
    vật liệu phóng xạ
    advanced composite material
    vật liệu composit tiên tiến
    alternate material
    vật liệu thay thế
    anti-fire material
    vật liệu chịu lửa
    anti-fire material
    vật liệu không cháy
    antiferromagnetic material
    vật liệu phản sắt từ
    antifriction material
    vật liệu ma sát
    backfill material
    vật liệu chèn lấp
    ballasting material
    vật liệu rải balat
    barrier material
    vật liệu chắn
    base material
    vật liệu móng
    base material
    vật liệu nền
    bill of material
    danh mục vật liệu
    binding material
    vật liệu dính kết
    binding material
    vật liệu kết dính
    bituminous material
    vật liệu bitum
    blotter material
    vật liệu tẩm
    blotter material
    vật liệu thấm
    bonding material
    vật liệu liên kết
    borrow material
    nguyên vật liệu đắp nền
    brittle material
    vật liệu giòn
    building material
    vật liệu xây dựng
    building material machines
    vật liệu xây dựng
    building material testing
    thí nghiệm vật liệu xây dựng
    bulk material
    vật liệu chất đống
    bulk material
    vật liệu đổ đống
    bulk material
    vật liệu không đóng bao
    bulk material
    vật liệu rời
    calcined material
    vật liệu nung
    cellular material
    vật liệu bọt
    cellular material
    vật liệu xốp
    cellular porous insulant [insulating material]
    vật liệu các nhiệt bằng bọt xốp
    cellular porous insulating material
    vật liệu cách nhiệt bằng bọt xốp
    cementing material
    vật liệu kết dính
    ceramic insulating material
    vật liệu cách điện gốm
    cladding material
    vật liệu bọc
    coarse material
    vật liệu hạt to
    coating material
    vật liệu phủ
    coating material (coating)
    lớp vật liệu lót
    coefficient of material homogeneity
    hệ số đồng nhất của vật liệu
    combustible material
    vật liệu cháy được
    combustible material
    vật liệu dễ cháy
    composite material
    vật liệu compozit
    concentrated material
    vật liệu cô đặc
    conducting material
    vật liệu dẫn điện
    construction material
    vật liệu xây dựng
    core material
    vật liệu nhồi lõi
    corrosion free material
    vật liệu không rỉ
    cover material
    vật liệu hợp
    cover material
    vật liệu lợp
    covering material
    vật liệu bao phủ
    covering material
    vật liệu phủ
    critical material
    vật liệu hiếm
    crushed material
    vật liệu đập vỡ
    crushed material
    vật liệu nghiền
    curing material
    vật liệu bảo dưỡng
    damping material
    vật liệu cách âm
    damping material
    vật liệu hút âm
    dangerous material
    vật liệu nguy hiểm
    decorative material
    vật liệu trang trí
    defect of material
    khuyết tật vật liệu
    density of material
    tỷ trọng của vật liệu
    diamagnetic material
    vật liệu nghịch từ
    diazotype material
    vật liệu kiểu điazo
    dielectric material
    vật liệu điện môi
    discrete material
    vật liệu rời
    divided material
    vật liệu rời
    durable material
    vật liệu bền lâu
    elastic material
    vật liệu đàn hồi
    elasto-plastic material
    vật liệu đàn dẻo
    elastoplastic material
    vật liệu đàn hồi dẻo
    electro-optic material
    vật liệu quang điện tử
    electrooptic material
    vật liệu điện quang
    enriched material
    vật liệu được làm giàu
    excavated material
    vật liệu đào
    feed material
    vật liệu cung cấp
    felt insulating material
    vật liệu cách nhiệt bằng phớt
    ferrimagnetic material
    vật liệu feri từ
    ferroelectric material
    vật liệu sắt điện
    ferromagnetic material
    vật liệu sắt từ
    ferruginous material
    vật liệu có sắt
    fibrous insulating material
    vật liệu cách ly dạng sợi
    fibrous insulating material
    vật liệu cách nhiệt dạng bông
    fibrous insulating material
    vật liệu cách nhiệt dạng sợi
    fibrous material
    vật liệu dạng sợi
    filling material
    vật liệu dùng để nhồi
    fine material
    vật liệu hạt nhỏ
    fine material
    vật liệu mịn
    fire-resistant insulating material
    vật liệu cách nhiệt không cháy
    fireproof insulating material
    vật liệu cách nhiệt chống cháy
    fireproof material
    vật liệu chịu lửa
    fissile material
    vật liệu phân hạch được
    flame-resistant material
    vật liệu không cháy
    flameproof material
    vật liệu không cháy
    flammable material
    vật liệu cháy
    flammable material
    vật liệu dễ bốc cháy
    flammable material
    vật liệu dễ cháy
    flaw of material
    khuyết tật của vật liệu
    fluorescent material
    vật liệu huỳnh quang
    folded material
    vật liệu gấp được
    form lining material
    vật liêu lót ván khuôn
    foundation material
    vật liệu của móng
    fragile material
    vật liệu giòn
    friction material
    vật liệu ma sát
    frozen material
    vật liệu kết đông
    glueing of rolled roofing material joint
    sự dán chỗ nối vật liệu cuộn (mái)
    grading of the material by screening
    sự phân loại cỡ hạt vật liệu qua sàng
    grain-oriented material
    vật liệu hạt định hướng
    granular insulating material
    vật liệu cách nhiệt dạng hạt
    granular material
    vật liệu dạng hạt
    grinding material
    vật liệu mài
    grinding raw material
    vật liệu mài thô
    grouting material
    vật liệu dùng để phun
    grouting material
    vật liệu dùng để phụt
    grouting material
    vật liệu lấp kín
    gyromagnetic material
    vật liệu từ hồi chuyển
    hair felt (insulationmaterial)
    sợi phớt (vật liệu cách nhiệt)
    hard magnetic material
    vật liệu từ cứng
    hard-to-burn material
    vật liệu khó cháy
    hard-to-flame material
    vật liệu khó cháy
    heat conductive material
    vật liệu dẫn nhiệt
    heat insulating material
    vật liệu cách nhiệt
    heat-insulating material
    vật liệu cách nhiệt
    heat-protective material
    vật liệu chịu nhiệt
    heat-sensitive material
    vật liệu nhạy nhiệt
    heat-shrinkable material
    vật liệu co ngót nóng
    heterogeneous material
    vật liệu không đồng nhất
    heterogeneous material
    vật liệu pha tạp
    high-strength material
    vật liệu cường độ cao
    homogeneous material
    vật liệu đồng chất
    homogeneous material
    vật liệu đồng nhất
    homogenous material
    vật liệu đồng nhất
    honeycomb material
    vật liệu xốp tổ ong
    humidify of material
    độ ẩm của vật liệu
    hygroscopic insulant [insulating material]
    vật liệu cách nhiệt có hút ẩm
    hygroscopic insulating material
    vật liệu cách nhiệt hút ẩm
    ideal elastoplastic material
    vật liệu đàn dẻo lý tưởng
    impact sound-reducing material
    vầt liệu khử âm va đập
    impervious material
    vật liệu không thấm nước
    incombustible building material
    vật liệu xây dựng không cháy
    incompressible material
    vật liệu không nén được
    indirect material
    vật liệu gián tiếp
    inelastic material
    vật liệu không đàn hồi
    inflammable material
    vật liệu dễ cháy
    infrared optical material
    vật liệu quang hồng ngoại
    inorganic insulant [insulating material]
    vật liệu cách nhiệt vô cơ
    inorganic insulating material
    vật liệu cách nhiệt vô cơ
    inorganic insulation material
    vật liệu cách nhiệt vô cơ
    inspection of material
    sự kiểm nghiệm vật liệu
    insulating material
    vật liệu cách diện
    insulating material
    vật liệu cách điện
    insulating material
    vật liệu cách ly
    insulating material
    vật liệu cách nhiệt
    insulating material (insulationmaterial)
    vật liệu cách âm
    insulating material (insulationmaterial)
    vật liệu cách nhiệt
    insulating material characteristics
    đặc tính vật liệu cách điện
    interstial material
    vật liệu chèn khe hở
    isotropic material
    vật liệu đẳng hướng
    joint-covering material
    vật liệu phủ mạch nối
    jointing compound (jointingmaterial)
    vật liệu liên kết
    jointing material
    vật liệu chèn mối nối
    jointing material
    vật liệu gắn
    jointing material
    vật liệu lót (kín)
    kapok insulating material
    vật liệu cách nhiệt kapok
    laminated molding material
    vật liệu ép thành lớp
    lateritic material
    vật liệu laterit
    lightning conductor material
    vật liệu dẫn chống sét
    lining material
    vật liệu ốp
    list of material
    bản thống kê vật liệu
    loess material
    vật liệu dạng đất lớt
    loose material
    vật liệu chưa đầm nện
    loose material
    vật liệu rời
    loose material
    vật liệu rời rạc
    lossy material
    vật liệu tổn hao
    low-coercivity material
    vật liệu từ mềm
    low-coercivity material
    vật liệu kháng từ nhỏ
    luminescent material
    vật liệu phát quang
    luminescent material
    vật liệu phát sáng
    lump material
    vật liệu dạng cục
    magnetic material
    vật liệu từ tính
    magnetic material
    vật liệu từ, chất từ
    magnetic material
    vật liệu từ
    magnetic material
    vật liệu từ (tính)
    magnetically hard material
    vật liệu từ cứng
    magnetically soft material
    vật liệu từ mềm
    magnetostrictive material
    vật liệu từ giảo
    main material
    vật liệu chính
    material and equipment supply trust
    công ty cung ứng vật liệu
    material balance
    cân đối vật liệu
    material bill
    bảng thống kê vật liệu
    material characteristic
    đặc trưng vật liệu
    material classifying classifier
    thiết bị phân loại vật liệu
    material consuming
    sự tiêu hao vật liệu
    material consuming
    sự tiêu thụ vật liệu
    material consumption capacity
    lượng vật liệu tiêu hao
    material consumption index
    chỉ tiêu hao phí vật liệu
    material cost guide
    bản chỉ dẫn giá vật liệu
    material defect
    khuyết tật vật liệu
    material delivery
    sự cung cấp vật liệu
    material distribution
    sự phân bố vật liệu
    material fatigue
    độ mỏi của vật liệu
    material flaw
    khe nứt vật liệu
    material flaw
    vết nứt vật liệu
    material flow
    luồng vật liệu
    material handling
    sự vận chuyển vật liệu
    material handling bridge
    cầu vận chuyển vật liệu
    material handling engineer
    kỹ sư vật liệu xây dựng
    material handling system
    hệ thống vận chuyển vật liệu
    material hoist
    máy nâng vật liệu
    material level
    mức cao của vật liệu
    material measure
    kích thước vật liệu
    material measure
    số đo vật liệu
    material order
    đơn xin cấp vật liệu
    material passing a test sieve
    vật liệu lọt qua sàng thí nghiệm
    material platform
    sàn nâng vật liệu
    material pollution
    sự nhiễm bẩn vật liệu
    material processing
    sự gia công vật liệu
    material property
    đặc điểm vật liệu
    material recomoval
    sự rửa trôi vật liệu
    material recovery
    sự tái sinh vật liệu
    material recovery
    sự thu hồi vật liệu
    material requirements per square meter
    nhu cầu vật liệu trên 1 m2
    material reserves
    dự trữ vật liệu
    material retained on sieve
    vật liệu còn lại trên sàng
    material saving
    sự tiết kiệm vật liệu
    material source
    nguồn vật liệu
    material stockpiling
    sự dự trữ vật liệu
    material store
    kho vật liệu
    material susceptible to damage from solar radiation
    vật liệu dễ bị hư hỏng do bức xạ mặt trời
    material testing
    sự thử nghiệm vật liệu
    microwave absorber material
    vật liệu hấp thụ siêu tần
    mixed material storing hopper
    phễu chứa vật liệu trộn
    moisture content (ofa material)
    độ ẩm của vật liệu
    moisture resistant insulation material
    vật liệu cách nhiệt chống ẩm
    moisture-absorbing insulant [insulating material]
    vật liệu cách nhiệt có hút ẩm
    molding material
    vật liệu làm khuôn
    morainic material
    vật liệu băng tích
    moulding material
    vật liệu đúc
    MRP (MaterialRequirement Planning)
    Lập Kế Hoạch Vật Liệu Yêu Cầu
    multi-cellular porous insulant [insulating material]
    vật liệu các nhiệt bằng bọt xốp
    multicellular porous insulating material
    vật liệu cách nhiệt bằng bọt xốp
    multilaminar insulating material
    vật liệu cách nhiệt nhiều lớp
    natural insulant (insulatingmaterial)
    vật liệu cách nhiệt tự nhiên
    natural insulating material
    vật liệu cách nhiệt tự nhiên
    near-mesh material
    vật liệu gần lọt
    non-coherent material
    vật liệu rời
    non-conducting material
    vật liệu không dẫn điện
    non-corroding material
    vật liệu không han gỉ
    non-creeping material
    vật liệu không từ biến
    non-homogeneity of material
    không đồng đều của vật liệu
    nonconductive material
    vật liệu không dẫn điện
    one-component material
    vật liệu một thành phần
    optical activity of material
    tính quang hoạt của vật liệu
    optically active material
    vật liệu quang hoạt
    organic insulant (insulatingmaterial)
    vật liệu cách nhiệt hữu cơ
    organic insulating material
    vật liệu cách nhiệt hữu cơ
    organic insulation material
    vật liệu cách nhiệt hữu cơ
    oxide ceramic cutting material
    vật liệu gốm oxit
    packaging material
    vật liệu bao bì
    packaging material
    vật liệu bao gói
    packaging material
    vật liệu đóng gói
    packing material
    vật liệu bít
    packing material
    vật liệu nạp
    paramagnetic material
    vật liệu thuận từ
    parent material
    gốc nguyên vật liệu
    paving material
    vật liệu lát đường
    paving material
    vật liệu rải đường
    percentage of (over-or) undersize material
    tỷ lệ vật liệu dưới (hoặc quá) cỡ
    permeable insulant (insulatingmaterial)
    vật liệu không thấm
    pervious material
    vật liệu thấm nước
    phosphorescent material
    vật liệu lân quang
    Photo - Refractive Information Storage Material (PRISM)
    vật liệu lưu trữ thông tin bằng khúc xạ - quang
    photoelectric material
    vật liệu quang điện
    piezoelectric material
    vật liệu áp điện
    piston material
    vật liệu làm piston
    plastic material
    vật liệu bằng chất dẻo
    plastic material
    vật liệu dẻo
    plastic packing material
    vật liệu bao bì chất dẻo
    plezor-electric material
    vật liệu áp điện
    polystyrene insulating material
    vật liệu cách nhiệt polystyren
    polyurethane insulant (insulatingmaterial)
    vật liệu cách nhiệt bằng xốp polyurethan
    powdered insulating material
    vật liệu cách nhiệt dạng bột
    purifying material
    vật liệu nguyên chất
    purl material
    vật liệu đệm
    quarry material
    vật liệu mỏ
    quasi-elastic material
    vật liệu giả đàn hồi
    radar-absorbing material
    vật liệu hấp thu rađa
    random material
    vật liệu xô bồ
    raw material
    nguyên (vật) liệu
    raw material
    nguyên vật liệu
    raw material
    vật liệu thô
    reflecting material
    vật liệu phản chiếu
    reflective insulating material
    vật liệu cách nhiệt phản xạ
    refracting material
    vật liệu khúc xạ
    refractory material
    vật liệu chịu lửa
    refractory material
    vật liệu chịu nhiệt
    reinforced packaging material
    vật liệu bao bì tăng cường
    replacement material
    vật liệu thay thế
    resilient material
    vật liệu đàn hồi
    resistance material
    vật liệu điện trở
    retro-reflective material
    vật liệu phản quang
    rigid ideally plastic material
    vật liệu cứng dẻo lý tưởng
    rigid insulating material
    vật liệu cách nhiệt cứng
    rigid polyurethane insulant (insulatingmaterial)
    vật liệu cách nhiệt polyurethan cứng
    rigid strain-hardening material
    vật liệu tăng cứng
    rigid urethane foam insulant (insulatingmaterial)
    bọt vật liệu cách nhiệt urethan cứng
    rigid urethane foam insulating material
    bọt vật liệu cách nhiệt uretan cứng
    rigid urethane foam insulating material
    vật liệu cách nhiệt bọt uretan cứng
    rigid-plastic material
    vật liệu cứng dẻo
    road making material
    vật liệu làm đường
    road-making material
    vật liệu làm đường
    rock insulant (insulatingmaterial)
    vật liệu cách nhiệt từ bông khoáng
    roll material cutting out
    sự cắt vật liệu cuộn
    rolled material adhesion
    sự dán vật liệu cuộn
    rolled material pasting
    sự dán vật liệu cuộn
    roof (ing) material
    vật liệu lợp
    rubberized material
    vật liệu tẩm cao su
    rust resisting material
    vật liệu chống gỉ
    safety plastics glazing material
    vật liệu kính dẻo an toàn
    sandwich material
    vật liệu nhiều lớp
    scrap material
    vật liệu thải
    sealing material
    vật liệu bít kín
    secondary material
    vật liệu thứ cấp
    section material
    vật liệu định hình
    seepy material
    vật liệu thấm
    semiconductor material
    vật liệu bán dẫn
    semirigid insulant (insulatingmaterial)
    vật liệu cách nhiệt nửa cứng
    semirigid insulating material
    vật liệu cách nhiệt nửa cứng
    shell-mold material
    vật liệu khuôn vỏ
    sintered material
    vật liệu gốm
    sintered material
    vật liệu thiêu kết
    sintered metal material
    vật liệu kim loại thêu kết
    sizing of material by screening
    sự phân loại vật liệu qua sàng
    soft magnetic material
    vật liệu từ mềm
    solidified material
    vật liệu được cứng hóa
    solidified material
    vật liệu hóa rắn
    soling material
    vật liệu đóng đế
    sound absorbent material
    vật liệu tiêu âm
    sound deadening material
    vật liệu tiêu âm
    sound insulating material
    vật liệu cách âm
    sound proofing material
    vật liệu cách âm
    sound-absorbing material
    vật liệu hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động)
    sound-absorbing material
    vật liệu hút âm
    sound-damping material
    vật liệu cách âm
    Standard Automated Material Management System (SAMMS)
    hệ thống quản lý vật liệu tự động hóa tiêu chuẩn
    stemming material
    vật liệu nút lỗ mìn
    sticky material
    vật liệu dính kết
    stowing material
    vật liệu chèn
    strain hardening material
    vật liệu biến cứng nguội
    strain hardening material
    vật liệu gia cường
    stratified insulating material
    vật liệu cách điện xếp lớp
    stream borne material discharge
    lưu lượng vật liệu trong sông
    strength of material
    sức bền vật liệu
    stuffing material
    vật liệu đệm
    stuffing material
    vật liệu độn
    substandard material
    vật liệu kém phẩm chất
    substandard material
    vật liệu kém tiêu chuẩn
    substitute material
    vật liệu thay thế
    supporting material
    vật liệu đỡ
    tape-coating material
    vật liệu phủ băng từ
    tar binding material
    vật liệu nhựa liên kết
    tar coated material
    vật liệu tẩm nhựa đường
    termination material
    vật liệu đầu nối
    testing for material compatibility
    thử độ tương thích vật liệu
    thermal conductivity material
    vật liệu dẫn nhiệt
    thermal control material
    vật liệu điều nhiệt
    thermal insulating material
    vật liệu cách nhiệt
    thermal insulation material
    vật liệu cách nhiệt
    thermal insulation material plant
    nhà máy (sản xuất) vật liệu cách nhiệt
    thick film material
    vật liệu màng dày
    thin film material
    vật liệu màng mỏng
    toughness of material
    độ bền vật liệu
    vapour permeable insulant (insulatingmaterial)
    vật liệu cách nhiệt có thể thấm hơi
    viscoelastic material
    vật liệu đàn nhớt
    vitrified material
    vật liệu (dạng) thủy tinh
    waste material
    vật liệu phế thải
    weighting material
    vật liệu tăng trọng
    welding material documentation
    hồ sơ vật liệu hàn
    wrapping material
    vật liệu bọc
    Yard, Material
    bãi chứa nguyên vật liệu
    vật liệu chất
    bulk material
    vật liệu chất đống
    vải

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chất
    binding material
    chất dính kết
    biogenous (nutrient) material
    chất nguồn gốc sinh vật
    extractive material
    chất chiết
    fatly material
    nguyên liệu có chất béo
    flavouring material
    chất thơm
    hazardous material
    chất nguy hiểm
    material base
    cơ sở vật chất
    material civilization
    văn minh vật chất
    material damage
    tổn thất vật chất
    material equity
    quyền lợi vật chất
    material incentive fund
    quỹ khuyến khích vật chất
    material means
    phương tiện vật chất
    material needs
    nhu cầu vật chất
    material resources
    tài nguyên vật chất
    material responsibility
    trách nhiệm vật chất
    material sanction
    chế tài vật chất
    material sanction
    phạt bằng vật chất
    material security
    bảo đảm vật chất
    material wealth
    của cải vật chất
    material welfare
    phúc lợi vật chất
    mucilaginous material
    chất nhầy
    nitrogenous material
    chất có nitơ
    non-material culture
    văn hóa phi vật chất
    non-material goods
    tài sản phi vật chất
    quality of material
    chất lượng vật liệu
    suspended material
    chất lơ lửng
    suspended material
    chất vẩn đục
    synthetic flavouring material
    chất thơm tổng hợp
    hữu hình
    material capital
    tư bản hữu hình
    material goods
    hàng hóa hữu hình
    nguyên liệu
    acceptable material
    nguyên liệu hợp cách
    bulk material
    nguyên liệu rời
    claim for incorrect material
    sự đòi bồi thường vì không đúng nguyên liệu
    direct material
    nguyên liệu trực tiếp
    direct material cost variance
    phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp
    fatly material
    nguyên liệu có chất béo
    inedible material
    nguyên liệu không ăn được
    material allocation
    sự cấp phát nguyên liệu
    material cost
    phí tổn nguyên liệu
    material cost method
    phương pháp phí tổn nguyên liệu
    material ledger
    số cái chi tiết nguyên liệu
    material ledger
    sổ cái chi tiết nguyên liệu
    material price standard
    tiêu chuẩn giá nguyên liệu
    material price standard
    tiêu chuẩn nguyên liệu
    material price variance
    chênh lệch giá nguyên liệu
    material requirement planning
    quy hoạch lượng nguyên liệu cần dùng
    material shortage
    sự thiếu nguyên liệu
    moulding material
    nguyên liệu làm khuôn
    plant material
    nguyên liệu thực vật
    raw animal material
    nguyên liệu động vật
    raw direct material inventory
    nguyên liệu trực tiếp lưu kho
    raw material
    nguyên liệu thô
    raw material monopoly
    độc quyền nguyên liệu
    unsalted material
    nguyên liệu chưa có muối
    wine material
    nguyên liệu nho
    thực tể
    material equity
    quyền sở hữu tài sản thực tế
    thực thể
    material assets
    tài sản thực thể
    vật chất
    material base
    cơ sở vật chất
    material civilization
    văn minh vật chất
    material damage
    tổn thất vật chất
    material equity
    quyền lợi vật chất
    material incentive fund
    quỹ khuyến khích vật chất
    material means
    phương tiện vật chất
    material needs
    nhu cầu vật chất
    material resources
    tài nguyên vật chất
    material responsibility
    trách nhiệm vật chất
    material sanction
    chế tài vật chất
    material sanction
    phạt bằng vật chất
    material security
    bảo đảm vật chất
    material wealth
    của cải vật chất
    material welfare
    phúc lợi vật chất
    non-material culture
    văn hóa phi vật chất
    non-material goods
    tài sản phi vật chất
    vật liệu
    bill of material
    bản kê nguyên vật liệu (dùng trong sản xuất)
    bill of material
    phiếu sử dụng vật liệu
    bulk material
    vật liệu xốp
    construction material
    vật liệu xây dựng
    experimental material
    vật liệu thí nghiệm
    indirect material
    nguyên vật liệu gián tiếp
    insulating material
    vật liệu cách nhiệt
    labour and material
    nhân công và vật liệu
    main material
    nguyên vật liệu chính
    main material
    phí tổn nguyên vật liệu chính
    main material cost
    phí tổn nguyên vật liệu chính
    material at site
    vật liệu tại công trường
    material budget
    dự toán nguyên vật liệu
    material card
    thẻ vật liệu
    material consumed
    vật liệu đã sử dụng
    material consumption
    sự tiêu hao nguyên vật liệu
    material consumption
    sự tiêu hao vật liệu
    material cost budget
    dự toán phí tổn vật liệu
    material credit slip
    phiếu trả lại vật liệu
    material delivered note
    phiếu xuất kho vật liệu
    material for packing
    vật liệu bao bì
    material list
    danh mục vật liệu
    material ordered
    vật liệu đã đặt mua
    material quantity standard
    tiêu chuẩn lượng dùng vật liệu
    material received
    vật liệu đã nhận
    material requisition
    đơn xin xuất kho nguyên vật liệu
    material requisition
    phiếu nhận vật liệu
    material returned
    vật liệu trả về
    material spoiled
    vật liệu đã tổn thất
    material spoiled
    vật liệu phí phạm
    material supply
    sự cung cấp vật liệu
    material usage standards
    tiêu chuẩn sử dụng vật liệu
    method of material balance
    phương pháp cân bằng vật liệu
    non-standard material
    vật liệu không tiêu chuẩn
    packing material
    vật liệu bao gói
    quality of material
    chất lượng vật liệu
    raw material
    nguyên vật liệu chưa qua chế biến
    raw material inventories
    trữ kho nguyên vật liệu
    returned material
    vật liệu bị trả lại
    returned material
    vật liệu trả lại
    returned material report
    báo cáo vật liệu bị trả lại
    returned material report
    báo cáo vật liệu trả lại
    scarcity of raw material
    sự thiếu nguyên vật liệu
    spoilage material
    vật liệu hư hỏng
    spoilage material report
    báo cáo vật liệu hư hỏng
    spoiled material
    vật liệu hư hỏng
    spoiled material report
    báo cáo vật liệu hư hỏng
    standard material cost
    phí tổn vật liệu tiêu chuẩn
    subsidiary material
    vật liệu phụ trợ
    supply of material
    cung ứng vật liệu
    surplus material
    vật liệu thặng dư
    wrapping material
    vật liệu bao quấn
    vật tư

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Substance, matter, stuff, fabric: It is hard to tell whatmaterial this is made of.
    Cloth, fabric, textile, stuff:This material is too sheer for a dress.
    Constituents,elements, components: We import the raw materials and make thefinished product here.
    Information, data, facts, statistics,figures, documents, documentation, papers, notes, resources,means, research, apparatus, supplies: I have not yet gatheredenough material for the article.
    Adj.
    Physical, tangible, concrete, solid, real,substantive, substantial, palpable, corporeal, bodily: It wasmany years before scientists could persuade people that air is amaterial substance. 6 consequential, important, significant,serious, substantial: How could one horseshoe nail be materialin the outcome of a battle?
    Worldly, earthly, mundane,temporal, non-spiritual, secular, lay, materialistic: Heponders the abstract, not the base, material things of everydaylife.

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    The matter from which a thing is made.
    Cloth, fabric.
    (in pl.) things needed for an activity(building materials; cleaning materials; writing materials).
    A person or thing of a specified kind or suitable for a purpose(officer material).
    (in sing. or pl.) information etc. to beused in writing a book etc. (experimental material; materialsfor a biography).
    (in sing. or pl., often foll. by of) theelements or constituent parts of a substance.
    Adj.
    Ofmatter; corporeal.
    Concerned with bodily comfort etc.(material well-being).
    (of conduct, points of view, etc.) notspiritual.
    (often foll. by to) important, essential, relevant(at the material time).
    Concerned with the matter, not theform, of reasoning.
    Materiality n. [ME f. OF materiel, -al,f. LL materialis f. L (as MATTER)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X