-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
concrete
Giải thích VN: 1. Một loại vật chất cứng, bền được tạo ra từ xi măng và hỗn hợp khô của cát và sỏi trộn với nước, được làm khô và rắn lại. Nó thường được dùng làm nguyên liệu trong xây dựng. 2. được tạo bởi hay liên quan tới loại vật chất này. Do vậy, có thể là Khối bê tông, phần trát và phần xây dùng bê [[tông. ]]
Giải thích EN: 1. a hard, strong substance that is composed of cement and an aggregate such as sand and gravel which has been mixed with water and allowed to dry and harden; widely used as a building material. 2. composed of or relating to such a material. Thus, concrete block, concrete finish, concrete masonry.composed of or relating to such a material. Thus, concrete block, concrete finish, concrete masonry.
- áo bê tông
- concrete jacket
- bãi bê tông đúc sẵn
- concrete precasting yard
- bãi chế tạo bê tông đúc sẵn
- precast concrete manufacturing yard
- bãi đúc cấu kiện bê tông
- yard for casting concrete units
- bản bê tông
- concrete slab
- bản bê tông cốt thép
- reinforced concrete slab
- bản sàn bê tông cốt thép
- reinforced concrete floor slab
- bao bằng bê tông
- to embed in concrete
- bao kín trong bê tông
- embedding in concrete
- bể bê tông
- concrete tank
- bể bê tông ứng suất trước
- prestressed concrete tank
- bể bơi bê tông cốt thép
- reinforced concrete swimming pool
- bể chứa bằng bê tông
- concrete tank
- bệ cọc bê tông cốt thép
- reinforced-concrete foundation grid
- bê tông (cốt thép) đúc sẵn
- prefabricated concrete
- bê tông (làm) ống
- tube-reinforced concrete
- bê tông (tạo) chân không
- vacuum concrete
- bê tông (ứng suất trước) căng sau
- post tensioned concrete
- bê tông 28 ngày
- twenty-eight-day concrete
- bê tông afan hạt trung (bình)
- medium-grained asphalt concrete
- bê tông agloporit
- aggloporous concrete
- bê tông aluminat
- aluminates concrete
- bê tông aphan
- asphaltic concrete
- bê tông asphalt
- asphaltic concrete
- bê tông atfan
- asphalt-concrete
- bê tông atfan
- bituminous concrete
- bê tông atfan (chảy) lỏng
- cast asphalt concrete
- bê tông atfan cát
- sand asphalt concrete
- bê tông atfan cốt liệu to
- coarse asphalt concrete
- bê tông atfan cứng
- hard asphalt concrete
- bê tông atfan dẻo
- plastic asphalt concrete
- bê tông atfan hạt lớn
- coarse asphalt concrete
- bê tông atfan hạt lớn
- coarse-grained asphalt concrete
- bê tông atfan hạt nhỏ
- fine-grained asphalt concrete
- bê tông atfan nóng
- hot-laid asphalt concrete
- bê tông atfan rải nguội
- cold-laid asphaltic concrete
- bê tông atfan sỏi
- asphalt concrete
- bê tông atfan sỏi
- asphaltic concrete
- bê tông atfan đúc
- cast asphalt concrete
- bê tông atphan
- asphaltic concrete
- bê tông atphan
- bituminous concrete
- bê tông atphan cuội
- coarse aggregate bituminous concrete
- bê tông atphan hạt nhỏ đúc nguội
- coil laid fine asphaltic concrete
- bê tông bảy ngày
- seven-day concrete
- bê tông bền
- durable concrete
- bê tông béo
- fat concrete
- bê tông béo
- rich concrete
- bê tông bị phủ đất
- buried concrete
- bê tông bịt đáy thừa dư
- residual seal concrete
- bê tông bitum
- bituminous concrete, asphalt concrete
- bê tông bọc ngoài
- face concrete
- bê tông bơm
- pump concrete
- bê tông bơm
- pumped concrete
- bê tông bơm
- pumping concrete
- bê tông bơm được
- pumpable concrete
- bê tông bọt
- chemically aerated concrete
- bê tông bọt
- foam concrete
- bê tông bọt
- foamed concrete
- bê tông bọt khí
- bubble concrete
- bê tông bọt khí
- gas concrete
- bê tông cách ly
- insulating concrete
- bê tông cách nhiệt
- heat-insulating concrete
- bê tông cách nhiệt
- insulating concrete
- bê tông cách nhiệt chịu lửa
- refractory insulating concrete
- bê tông cách nhiệt nhẹ
- lightweight insulating concrete
- bê tông cán
- rolled concrete
- bê tông cần xoa phẳng
- leveling concrete
- bê tông cát
- sand concrete
- bê tông cát sỏi
- sand and gravel concrete
- bê tông cát tỷ trọng thấp
- sand-low-density concrete
- bê tông cấu trúc
- structural concrete
- bê tông chắc sít
- compacted concrete
- bê tông chân không
- de-aerated concrete
- bê tông chân không
- vacuum concrete
- bê tông chặt
- compact concrete
- bê tông chất dẻo
- polymer concrete
- bê tông chất lượng cao
- high quality concrete
- bê tông chất lượng cao
- high-grade concrete
- bê tông chất lượng cao
- quality concrete
- bê tông chất lượng kém (bê tông cốt thép)
- lean concrete (lowgrade concrete)
- bê tông chất lượng thấp
- low-grade concrete
- bê tông chất lượng xấu
- poor quality concrete
- bê tông chảy
- high-slump concrete
- bê tông chảy
- low-slump concrete
- bê tông chèn
- hearting concrete
- bê tông chèn khô
- dry-packed concrete
- bê tông chịu ẩm
- water cured concrete
- bê tông chịu axit
- acid resisting concrete
- bê tông chịu axit
- acid-proof concrete
- bê tông chịu axit
- acid-resistant concrete
- bê tông chịu axit
- acid-resisting concrete
- bê tông chịu axít
- acid-resisting concrete
- bê tông chịu lửa
- fire resisting concrete
- bê tông chịu lửa
- fireproof concrete
- bê tông chịu lửa
- heat-resistant concrete
- bê tông chịu lửa
- refractory concrete
- bê tông chịu lửa chứa manhezit
- magnesite refractory concrete
- bê tông chịu lửa ở nhiệt độ cao
- high temperature resisting refractory concrete
- bê tông chịu lực
- reinforced concrete
- bê tông chịu nhiệt
- heat-resistant concrete
- bê tông chịu nước biển
- sea waterproof concrete
- bê tông chịu va đập
- shock-proof concrete
- bê tông chịu được axit
- acid-resisting concrete
- bê tông chọn lọc
- controlled concrete
- bê tông chống trượt
- non-skid concrete
- bê tông chưng
- steamed concrete
- bê tông chưng cứng
- autoclave-cured concrete
- bê tông clinke
- clinker concrete
- bê tông có chất lượng
- quality concrete
- bê tông có cốt
- armoured concrete
- bê tông có cốt
- reinforced concrete
- bê tông có cốt bằng sợi thép
- steel fiber reinforced concrete
- bê tông có cốt liệu to
- large aggregate concrete
- bê tông co ngót chậm
- low shrinkage concrete
- bê tông có rỗng lớn
- no-fines concrete
- bê tông có thớ
- fibrous concrete
- bê tông có trọng lượng thông thường
- Normal weight concrete, Ordinary structural concrete
- bê tông cốt liệu gỗ xốp
- concrete with cork aggregate
- bê tông cốt liệu hữu cơ
- organic aggregate concrete
- bê tông cốt liệu lớn
- coarse concrete
- bê tông cốt liệu nhẹ
- light aggregate concrete
- bê tông cốt liệu nhỏ
- fine concrete
- bê tông cốt liệu nhỏ
- fine-grained concrete
- bê tông cốt liệu nở
- expanded aggregate concrete
- bê tông cốt liệu polixtiren
- polystyrene concrete
- bê tông cốt liệu sỏi
- gravel aggregated concrete
- bê tông cốt liệu sỏi
- gravel concrete
- bê tông cốt liệu to
- coarse aggregate concrete
- bê tông cốt liệu đá cứng
- hard rock concrete
- bê tông cốt sắt
- reinforced concrete
- bê tông cốt sợi
- fibrous concrete
- bê tông cốt sợi phân tán
- fiber-reinforced concrete
- bê tông cốt sợi thủy tinh
- glass fiber reinforced concrete
- bê tông cót thép
- armoured concrete
- bê tông cốt thép
- armoured concrete
- bê tông cốt thép
- ferro concrete
- bê tông cốt thép
- mass concrete
- bê tông cốt thép
- plain concrete
- bê tông cốt thép
- reinforced concrete
- bê tông cốt thép
- steel concrete
- bê tông cốt thép
- steel reinforced concrete
- bê tông cốt thép lắp ghép
- precast concrete
- bê tông cốt thép lắp ghép
- precast reinforced concrete
- bê tông cốt thép lò xo
- hooped concrete
- bê tông cốt thép thông thường
- ordinary reinforced concrete
- bê tông cốt thép thường
- plain reinforced concrete
- bê tông cốt thép thường
- reinforced concrete
- bê tông cốt thép tự ứng lực
- self-stressing reinforced concrete
- bê tông cốt thép tự ứng lực
- self-tensioning reinforced concrete
- bê tông cốt thép vòng
- hooped concrete
- bê tông cốt thép đúc sẵn
- precast concrete
- bê tông cốt thủy tinh
- glass reinforced concrete
- bê tông cốt tre
- bamboo concrete
- bê tông cực nặng
- super-heavy concrete
- bê tông cứng
- hard concrete
- bê tông cứng
- stiff concrete
- bê tông cứng nhanh
- fast hardening concrete
- bê tông cuội
- gravel concrete
- bê tông cuội sỏi
- gravel concrete
- bê tông cuộn
- gravel concrete
- bê tông cường độ cao
- high-strength concrete
- bê tông cường độ cao
- strong concrete
- bê tông cường độ cao sớm
- high-early-strength concrete
- bê tông dăm
- broken concrete
- bê tông dầm bằng tay
- hand compacted concrete
- bê tông dẫn (diện, nhiệt)
- conductive concrete
- bê tông dẫn điện
- electrically conductive concrete
- bê tông dầu cốc
- bituminous concrete
- bê tông dầu cốc
- tar concrete
- bê tông dây thép căng
- string-reinforced concrete
- bê tông dễ gia công
- workable concrete
- bê tông dễ đổ
- workable concrete
- bê tông dẻo
- high-slump concrete
- bê tông dẻo
- plastic concrete
- bê tông dẻo
- quaking concrete
- bê tông dự ứng lực
- prestressed concrete
- bê tông dự ừng lực
- prestressed concrete
- bê tông dùng xi măng xỉ
- slag cement concrete
- bê tông dưới nước
- subaqueous concrete
- bê tông dưới nước
- underwater concrete
- bê tông dưỡng hộ trong nước
- water-cured concrete
- bê tông ép
- pressed concrete
- bê tông epoxy
- epoxy concrete
- bê tông gầy
- lean concrete
- bê tông gầy
- poor concrete
- bê tông giàu (nhiều xi măng)
- rich concrete
- bê tông gỗ-xi măng (gồm xi măng và mạt cưa)
- wood-cement concrete
- bê tông gồm amian
- fibrous concrete
- bê tông hắc ín
- tar concrete
- bê tông hắc ín cốt liệu nhỏ
- hot laid fine tar concrete
- bê tông hắc ín cốt liệu to
- hot laid coarse tar concrete
- bê tông hắc ín hạt to đúc nguội
- cold laid coarse tar concrete
- bê tông hắc ín lát mặt
- dense tar surfacing concrete
- bê tông hạt cưa
- sawdust concrete
- bê tông hạt không nhỏ
- no-fines concrete
- bê tông hạt mịn
- porous concrete
- bê tông hạt nhỏ
- fine concrete
- bê tông hạt thô
- no-fines concrete
- bê tông hidrocacbon
- hydrocarbon concrete
- bê tông hydroxit nhôm
- aluminates concrete
- bê tông ít lỗ rỗng
- concrete of low porosity
- bê tông ít lỗ tổ ong
- concrete of low porosity
- bê tông ít xi măng
- lean concrete
- bê tông kém chất lượng
- faulty concrete
- bê tông kéo sau
- post tensioned concrete
- bê tông keramzit
- haydite concrete
- bê tông kết cấu
- structural concrete
- bê tông kết cấu cách nhiệt
- structural heat-insulating concrete
- bê tông kết cấu khối lớn
- structural mass concrete
- bê tông kết nhanh
- rapid setting concrete
- bê tông khí
- aerated concrete
- bê tông khí
- gas concrete
- bê tông khô
- dry concrete
- bê tông khó tạo hình
- low workability concrete
- bê tông khó để
- low workability concrete
- bê tông khối lớn
- bulk concrete
- bê tông khối lớn
- mass concrete
- bê tông khối lượng lớn
- concrete in-mass
- bê tông không co ngót
- nonshrink concrete
- bê tông không co ngót
- non-shrinking concrete
- bê tông không co ngót
- shrinkage compensating concrete
- bê tông không co ngót
- shrinkless concrete
- bê tông không cốt thép
- mass concrete
- bê tông không cốt thép
- plain concrete
- bê tông không cốt thép
- Plain concrete, Unreinforced concrete
- bê tông không cuốn khí
- non-air-entrained concrete
- bê tông không hạt nhỏ
- no-fines concrete
- bê tông không thấm
- impermeable concrete
- bê tông không thấm nước
- waterproof concrete
- bê tông không thấm nước
- watertight concrete
- bê tông kiến trúc
- architectural concrete
- bê tông kín nước
- impermeable concrete
- bê tông kỵ nước
- water-repellent concrete
- bê tông làm đường
- pavement concrete
- bê tông làm đường (lát mặt, vỉa hè)
- paving concrete
- bê tông lấp
- blinding concrete
- bê tông lát mặt
- pavement concrete
- bê tông lát đường
- pavement concrete
- bê tông lèn chặt
- rammed concrete
- bê tông lèn chặt
- stamped concrete
- bê tông lèn chặt
- tamped concrete
- bê tông li tâm
- spun concrete
- bê tông liền khối
- concrete placed monolithically
- bê tông liền khối
- job-placed concrete
- bê tông liền khối
- mass concrete
- bê tông liền khối
- plain concrete
- bê tông lộ ra ngoài
- exposed concrete
- bê tông lõi đập
- mass concrete
- bê tông lỏng
- cast concrete
- bê tông lỏng
- fluid concrete
- bê tông lớp
- sandwich concrete
- bê tông lưu động
- flowing concrete
- bê tông ly tâm
- spun concrete
- bê tông mác cao
- high performance concrete
- bê tông mác thấp
- low performance concrete
- bê tông mác thấp
- low-grade concrete resistance
- bê tông mạt cưa
- sawdust concrete
- bê tông mật độ cao
- high-density concrete
- bê tông màu
- color concrete
- bê tông màu
- coloured concrete
- bê tông mau cứng
- early strength concrete
- bê tông mịn
- fine concrete
- bê tông mịn
- fine-grained concrete
- bê tông mờ
- translucent concrete
- bê tông mới đồ
- fresh concrete
- bê tông mới đổ
- fresh concrete
- bê tông mới đổ
- green concrete
- bê tông mới đúc
- fresh concrete
- bê tông móng
- foundation concrete
- bê tông mùn cưa
- sawdust concrete
- bê tông nặng
- common concrete
- bê tông nặng
- dense concrete
- bê tông nặng
- heavy concrete
- bê tông nặng
- heavyweight concrete
- bê tông nặng
- high density concrete
- bê tông nặng
- normal concrete
- bê tông nghèo
- lean concrete
- bê tông nghèo
- poor concrete
- bê tông nghèo (ít xi măng)
- poor concrete
- bê tông nghèo khô
- dry lean concrete
- bê tông nhẹ
- light concrete
- bê tông nhẹ
- light weight concrete
- bê tông nhẹ
- lightweight concrete
- bê tông nhẹ
- low-density concrete
- bê tông nhẹ (xốp rỗng)
- lightweight porous concrete
- bê tông nhẹ có cát
- sand light-weight concrete
- bê tông nhiều lỗ rỗng
- aerated concrete
- bê tông nhiều lỗ rỗng
- cell concrete
- bê tông nhiều lỗ rỗng
- hollow concrete
- bê tông nhiều xi măng
- fat concrete
- bê tông nhựa
- asphalt concrete
- bê tông nhựa
- asphaltic concrete
- bê tông nhựa
- bituminous concrete
- bê tông nhựa
- bituminous concrete, asphalt concrete
- bê tông nhựa (đường)
- bituminous concrete
- bê tông nhựa epoxit
- epoxy concrete
- bê tông nhựa đường
- bituminous concrete
- bê tông nhựa đường
- tar concrete
- bê tông nhựa đường (hỗn hợp gồm nhựa đường+sỏi đá)
- tar concrete
- bê tông nở
- expansive concrete
- bê tông nối khớp nhau
- articulated concrete
- bê tông nóng
- hot concrete
- bê tông ốp mặt ngoài
- face concrete
- bê tông ôtôcla
- autoclave-cured concrete
- bê tông peclit
- perlite concrete
- bê tông pha lưu huỳnh
- sulfur concrete
- bê tông phản quang
- reflecting concrete
- bê tông phun
- air-placed concrete
- bê tông phun
- gun applied concrete
- bê tông phun
- gunite concrete
- bê tông phun
- gunned concrete
- bê tông phun
- pneumatic concrete
- bê tông phun
- pneumatically applied concrete
- bê tông phun
- pneumatically placed concrete
- bê tông phun
- projected concrete
- bê tông phun
- shooting concrete
- bê tông phun
- sprayed concrete
- bê tông phun
- Sprayed concrete, Shotcrete
- bê tông phun
- spread concrete
- bê tông phụt gia cố
- grout intruded concrete
- bê tông phụt gia cố
- prepacked concrete
- bê tông pôlyme
- polymer concrete
- bê tông pôlyme đặt sợi thủy tinh
- polymer-modified glass-fiber reinforced concrete
- bê tông rất nặng
- high-density concrete
- bê tông rỗ tổ ong
- porous concrete
- bê tông rỗng
- hollow concrete
- bê tông rỗng
- porous concrete
- bê tông rỗng
- shale-ash cellular concrete
- bê tông rung
- vibrated concrete
- bê tông sân bay
- airfield concrete
- bê tông sét
- clay concrete
- bê tông siêu dẻo
- super-plastic concrete
- bê tông silic đá vôi
- calcium silicate concrete
- bê tông silicat
- silicate concrete
- bê tông silicat bọt
- foam silicate concrete
- bê tông silicat không cốt
- nonreinforced silicate concrete
- bê tông silicat tro tạo khí
- gas-ash silicate concrete
- bê tông sỏi
- gravel concrete
- bê tông sợi
- fibrous concrete
- bê tông sợi
- gravel concrete
- bê tông sỏi cát
- sand gravel concrete
- bê tông tái chế
- recycled concrete
- bê tông tạo khí
- aerated concrete
- bê tông tạo khí
- bubble concrete
- bê tông tạo khí
- gas concrete
- bê tông tạo khí
- non-air entrained concrete
- bê tông tạo phẳng
- blinding concrete
- bê tông thạch cao
- gypsum concrete
- bê tông thạch cao
- plaster concrete
- bê tông thạch cao xốp
- cellular gypsum concrete
- bê tông thạch cao-xi măng
- gypsum-cement concrete
- bê tông thiếu cát
- under sanded concrete
- bê tông thô
- plain concrete
- bê tông thớ gỗ (gồm xi măng+vỏ bào)
- wood fiber concrete
- bê tông thông thường
- conventional concrete
- bê tông thông thường
- medium concrete
- bê tông thông thường
- normal concrete
- bê tông thông thường
- normal-weight concrete
- bê tông thông thường
- ordinary concrete
- bê tông thuần túy
- plain concrete
- bê tông thường
- common concrete
- bê tông thường
- normal concrete
- bê tông thường
- Plain concrete, Unreinforced concrete
- bê tông thủy
- submerged concrete
- bê tông thủy công
- hydraulic concrete
- bê tông thủy công
- hydro-technical concrete
- bê tông thủy tinh
- glass concrete
- bê tông thủy tính
- glass-concrete
- bê tông tiền áp
- prestressed concrete
- bê tông tính năng cao
- high performance concrete
- bê tông tổ ong
- aircrafted concrete
- bê tông tổ ong
- cell concrete
- bê tông tổ ong
- cellular concrete
- bê tông tổ ong
- cellular expanded concrete
- bê tông tổ ong
- crated concrete
- bê tông tổ ong
- hollow concrete
- bê tông tổ ong vôi sét
- cellular concrete based on loess and lime
- bê tông toàn khối
- integral concrete
- bê tông toàn khối
- monolithic concrete
- bê tông tơi
- unset concrete
- bê tông trắng
- white concrete
- bê tông trang trí
- ornamental concrete
- bê tông trang trí
- texture concrete
- bê tông trang trí
- architectural concrete
- bê tông trang trí
- decorative concrete
- bê tông trang trí
- finished concrete
- bê tông tro (núi lửa)
- ash concrete
- bê tông tro bay
- fly-ash concrete
- bê tông tro khí
- gas-ash concrete
- bê tông tro-đá phiến
- shale-ash cellular concrete
- bê tông trộn bằng tay
- hand-mixed concrete
- bê tông trộn cốt liệu sẵn
- grouted-aggregate concrete
- bê tông trộn khi vận chuyển
- mixed-in-transit concrete
- bê tông trộn khi vận chuyển
- transit-mixer concrete
- bê tông trộn khô
- dry-mix concrete
- bê tông trộn mạt cưa
- sawdust concrete
- bê tông trộn phoi thép
- steel chip concrete
- bê tông trộn sẵn
- ready mix concrete
- bê tông trộn sẵn
- ready-mix concrete
- bê tông trộn sẵn
- ready-mixed concrete
- bê tông trộn trên công trường
- job mixed concrete
- bê tông trộn trên ô tô
- transit mix concrete
- bê tông trong suốt
- glazed reinforcement concrete
- bê tông trưởng thành
- matured concrete
- bê tông tự ứng suất
- concrete self-stressing
- bê tông tự ứng suất
- self-stressing concrete
- bê tông tươi
- as-placed concrete
- bê tông tươi
- fresh concrete
- bê tông tươi
- green concrete
- bê tông tươi
- newly laid concrete
- bê tông tươi (mới trộn xong)
- fresh concrete
- bê tông tỷ trọng thấp
- low-density concrete
- bê tông ứng lực sau
- poststressed concrete
- bê tông ứng lực trước
- prestressed concrete
- bê tông ứng suất trước
- pre-past-tensioned concrete
- bê tông ứng suất trước
- prestressed concrete
- bê tông ứng suất trước căng sau
- post tensioned prestressed concrete
- bê tông ứng suất trước căng trước
- pre tensioned prestressed concrete
- bê tông vỉa hè
- pavement concrete
- bê tông vôi
- lime concrete
- bê tông vừa mới trộn
- fresh concrete
- bê tông vừa mới trộn
- freshly-mixed concrete
- bê tông vừa mới đổ
- as-mixed concrete
- bê tông vừa mới đổ
- as-placed concrete
- bê tông vừa mới đổ
- freshly-placed concrete
- bê tông vừa mới đổ
- green concrete
- bê tông vừa mới đổ
- new-laid concrete
- bê tông vừa mới đổ
- newly-placed concrete
- bê tông vừa mới đổ (chưa đông cứng)
- unset concrete
- bê tông vừa tháo ván khuôn
- rough concrete
- bê tông xây dựng
- constructional concrete
- bê tông xây dựng
- structural concrete
- bê tông xỉ
- breeze concrete
- bê tông xỉ
- cinder concrete
- bê tông xỉ
- slag concrete
- bê tông xỉ bọt
- foamed slag concrete
- bê tông xỉ lò
- breeze concrete
- bê tông xỉ lò
- furnace clinker concrete
- bê tông xỉ lò cao được mở rộng
- expanded blast furnace slag concrete
- bê tông xi măng
- cement concrete
- bê tông xi măng
- portland concrete
- bê tông xi măng lu lèn chặt
- rolled cement concrete
- bê tông xi măng mác cao
- high-strength cement concrete
- bê tông xi măng Poclan
- Portland cement concrete
- bê tông xi măng pôlyme
- polymer-cement concrete
- bê tông xỉ nở
- expanded slag concrete
- bê tông xỉ silícat
- slag silicate concrete
- bê tông xỉ than
- cinder concrete
- bê tông xỉ xốp
- expanded slag concrete
- bê tông xỉ xốp
- gas slag concrete
- bê tông xốp
- aerated concrete
- bê tông xốp
- aircrafted concrete
- bê tông xốp
- blown-out concrete
- bê tông xốp
- cellular expanded concrete
- bê tông xốp
- crated concrete
- bê tông xốp
- gas concrete
- bê tông xốp (nhiều lỗ rỗng)
- pop-corn concrete
- bê tông xốp lưới thép
- reinforced polymer concrete
- bê tông xốp thô
- no-fines concrete
- bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp)
- stalled concrete
- bê tông đá bọt
- pumice concrete
- bê tông đá bột
- pumice concrete
- bê tông đá cứng
- matured concrete
- bê tông đá dăm
- ballast concrete
- bê tông đá dăm
- crushed concrete
- bê tông đá dăm
- stone concrete
- bê tông đã hấp hơi
- steamed concrete
- bê tông đá hộc
- cyclopean concrete
- bê tông đá hộc
- rubber concrete
- bê tông đá hộc
- rubble concrete
- bê tông đã kết cứng
- matured concrete
- bê tông đã khô cứng
- hardened concrete
- bê tông đã rắn
- indurated concrete
- bê tông đá tảng
- cyclopean concrete
- bê tông đá vôi
- gypsum concrete
- bê tông đã đầm rung
- vibrated concrete
- bê tông đã đông cứng
- hardened concrete
- bê tông đặc
- compact concrete
- bê tông đặc chắc
- air-free concrete
- bê tông đầm
- rammed concrete
- bê tông đầm
- stamped concrete
- bê tông đầm
- tamped concrete
- bê tông đầm cán (bằng xe lu)
- roller-compacted concrete
- bê tông đập
- dam concrete
- bê tông đất
- soil concrete
- bê tông đạt cường độ sớm
- early strength concrete
- bê tông đất sét
- clay concrete
- bê tông điatomit
- diatomite concrete
- bê tông độ bền cao
- high grade concrete
- bê tông độ bền cao
- high strength concrete
- bê tông đổ dưới nước
- tremble concrete
- bê tông độ sụt bé
- low-slump concrete
- bê tông đọ sụt không
- no-slump concrete
- bê tông độ sụt không
- no-slump concrete
- bê tông đổ tại chỗ
- cast-in-place concrete
- bê tông đổ tại chỗ
- cast-in-place concrete, cast-in-situ concrete
- bê tông đổ tại chỗ
- cast-in-situ concrete
- bê tông đổ tại chỗ
- in-situ concrete
- bê tông đổ tại chỗ
- job-placed concrete
- bê tông đổ tại chỗ
- poured-in-place concrete
- bê tông đổ tại công trình
- concrete placed in the work
- bê tông đổ trong nước
- tremie concrete
- bê tông đổ trong nước
- underwater concrete
- bê tông đổ ván khuôn
- moulded concrete
- bê tông đóng bao
- bag concrete
- bê tông đóng bao
- packaged concrete
- bê tông đóng bao
- prepackaged concrete
- bê tông đóng bao
- sacked concrete
- bê tông đồng chất
- homogeneous concrete
- bê tông đông cứng nhanh
- early strength concrete
- bê tông đông cứng nhanh
- fast setting concrete
- bê tông đông cứng rất nhanh
- high-early concrete
- bê tông đóng gói trước
- prepacked concrete
- bê tông đông kết chậm
- low-setting concrete
- bê tông đông kết nhanh
- fast-setting concrete
- bê tông đóng đinh được
- nail concrete
- bê tông đóng đinh được
- nailable concrete
- bê tông đóng đinh được
- nailing concrete
- bê tông đúc
- cast concrete
- bê tông đúc
- liquid concrete
- bê tông đúc dưới nước
- submerged concrete
- bê tông đúc ly tâm
- centrifugally cast concrete
- bê tông đúc sẵn
- built up concrete
- bê tông đúc sẵn
- precast concrete
- bê tông đúc sẵn
- prefabricated concrete
- bê tông đúc tại chỗ
- cast-in-place concrete
- bê tông đúc tại chỗ
- in site concrete
- bê tông đúc tại chỗ
- in-situ concrete
- bê tông đúc tại chỗ
- site concrete
- bê tông đúc trong nước
- tromie concrete
- bê tông đúc trong đất
- cast in ground concrete
- bê tông được bơm
- pump concrete
- bê tông được bơm
- pumped concrete
- bê tông được cách điện
- insulated concrete
- bê tông được tạo khí
- air-entrained concrete
- bê tông được tạo khí
- blown-out concrete
- bê tông được trộn
- mixed concrete
- bê tông được trộn sẵn
- premixed concrete
- bê tông được đầm
- stamped concrete
- bê tông được đầm
- tamped concrete
- bê tông được đầm chặt
- packing concrete
- bê tông được đánh bóng
- floated concrete
- bê tông đường
- road concrete
- biến dạng do co ngót bê tông
- shrinkage strain of concrete
- biến dạng do từ biến của bê tông
- strain due to creep of concrete
- blốc bê tông
- concrete block
- bộ phân phối hỗn hợp bê tông
- concrete mix distributor
- bờ vỉa bê tông
- concrete curb
- bóc lớp bê tông bảo hộ
- removal of the concrete cover
- bơm bê tông
- concrete pump
- bơm bê tông
- pumping of concrete
- bơm bê tông kiểu tay với
- concrete pump, boom type
- búa máy phá bê tông
- concrete breaker
- búa đập bê tông
- concrete breaker
- búa đo độ cứng bê tông
- concrete test hammer
- cái vỗ đầm bê tông
- concrete tamper
- cấp bê tông
- concrete grade
- cấp của bê tông
- class (ofconcrete)
- cấp của bê tông
- grade of concrete
- cát dùng cho bê tông
- concrete sand
- cát tự nhiên dùng cho bê tông
- natural sand for concrete
- cầu bản bê tông cốt thép
- reinforced concrete slab bridge
- cầu bản bê tông ứng suất trước
- prestressed concrete slab bridge
- cầu bê tông
- concrete bridge
- cầu bê tông cốt thép
- reinforced concrete bridge
- cầu bê tông cốt thép (thường)
- reinforced concrete bridge (plain)
- cầu bê tông cốt thép thường
- reinforced concrete bridge
- cầu bê tông phân đoạn
- segmental concrete bridge
- cầu bê tông tấm ghép
- Bridge, Concrete slap
- cầu bê tông đúc sẵn
- precast concrete bridge
- cấu kiện bê tông liên hợp chịu uốn
- composite concrete flexural member
- cấu kiện bê tông đúc sẵn
- precast concrete member
- cấu kiện ô liền khối bằng bê tông
- concrete monolithic cell member
- cấu tạo bê tông
- concrete structure
- cấu tạo bê tông
- concrete texture
- cầu thang bê tông
- concrete stair
- cầu thang bê tông cốt thép
- reinforced concrete stair
- cầu thang bê tông đúc tại chỗ
- concrete stairs poured in-site
- cầu thép bê tông cốt thép
- composite bridge (ofsteel and reinforced concrete)
- cấu trúc bê tông
- concrete structure
- cầu vòm bê tông
- Bridge, Concrete arch
- cầu vòm bê tông
- concrete arch bridge
- cầu đầm bê tông
- concrete girder bridge
- chất ăn mòn bê tông
- material aggressive to concrete
- chất bảo dưỡng bê tông
- concrete curing product
- chất làm cứng bê tông
- concrete hardener
- chất lượng bê tông
- concrete grade
- chất phụ gia bê tông
- admixture for concrete
- chất phụ gia bê tông
- concrete additive
- chất phụ gia bê tông
- concrete admixture
- chất đóng băng bê tông
- concrete antifreezer
- chốt bê tông
- concrete hinge
- cơ cấu nâng bê tông
- concrete elevating gear
- cơ sở trộn bê tông
- concrete-mixing plant
- cọc bê tông
- concrete foundation pile
- cọc bê tông
- concrete pile
- cọc bê tông (dùng để đúc theo phương pháp) ly tâm
- spun concrete pile
- cọc bê tông bọc vỏ
- shelled concrete pile
- cọc bê tông chịu lực nền
- concrete bearing pile
- cọc bê tông cốt thép
- reinforced concrete pile
- cọc bê tông cốt thép đúc sẵn
- precast concrete pile
- cọc bê tông ứng lực sẵn
- prestressed concrete pile
- cọc bê tông ứng suất trước
- prestressed concrete pile
- cọc bê tông đế mở rộng
- pedestal concrete pile
- cọc bê tông để mở rộng
- pedestal concrete pile
- cọc bê tông đơn hình
- simplex concrete pile
- cọc bê tông đúc sẵn
- precast concrete pile
- cọc bê tông đúc tại hiện trường
- site cast concrete pile
- cọc móng bê tông
- concrete foundation pile
- cọc nhồi bê tông
- cast-in-site concrete pile
- cọc nhồi bê tông
- cast-in-situ concrete pile
- cọc nhồi bê tông
- in-situ concrete pile
- cọc ống nhồi bê tông
- tubular concrete-filled pile
- cọc tấm bằng bê tông đúc sẵn
- precast concrete sheet pile
- cọc tấm bê tông
- concrete sheet piling
- cọc đúc bê tông tại chỗ
- cast-in-place concrete pile
- cống bê tông
- concrete sewer
- cống bê tông cốt thép
- reinforced concrete culvert
- cống bê tông cốt thép đổ tại chỗ
- reinforced concrete sewer cast in place
- cống hộp bê tông cốt thép
- reinforced concrete box culvert
- công nghệ bê tông
- concrete technology
- công nghệ bê tông cốt thép
- reinforced concrete technology
- công nghệ cắt bê tông khí
- gas concrete cutting technique
- công nghệ cắt bê tông xốp
- gas concrete cutting technique
- công nghiệp bê tông đúc sẵn
- precast concrete industry
- công tác bê tông
- concrete placement
- công tác bê tông
- concrete works
- công tác bê tông cốt thép
- reinforced concrete work
- công tác bê tông cốt thép
- reinforced concrete works
- công tác đổ bê tông
- concrete work
- công thức pha trộn bê tông
- concrete proportioning
- công trình bằng bê tông
- concrete construction
- công trình bê tông
- concrete structure
- công trình bê tông
- concrete works
- công trình bê tông cốt thép
- reinforced concrete construction
- công trình bê tông cốt thép
- reinforced concrete work
- công trình bê tông dưới nước biển
- concrete structure in sea water
- công trường đổ bê tông
- concrete site
- cốp pha bê tông lâu bền
- permanent concrete shuttering
- cốt (thép) của bê tông
- concrete reinforcing steel
- cột bê tông
- concrete column
- cột bê tông
- concrete pole
- cột bê tông
- head of concrete
- cột bê tông cốt thép
- reinforced concrete column
- cột bê tông gia cố
- tied concrete column
- cột bê tông hình ống
- hollow concrete pole
- cột bê tông li tâm
- spin-cast concrete pole
- cột bê tông ứng suất trước
- prestressed concrete column
- cốt bê tông đông cứng
- concrete aggregate
- cột bê tông đúc sẵn
- precast concrete column
- cột chống phụ bằng bê tông
- concrete support (ofpole)
- cột kiểu ống đổ dây bê tông
- column of concrete filled tube
- cốt liệu bê tông
- concrete aggregate
- cốt liệu bê tông tự nhiên
- natural concrete aggregates
- cốt liệu bê tông xi măng
- cement concrete aggregate
- cốt thép của bê tông
- concrete reinforcement
- cốt thép trong bê tông
- concrete reinforcement
- cột đèn bằng bê tông
- concrete lighting column
- cột đèn bằng bê tông
- concrete lighting mast
- cột điện đơn bê tông ly tâm
- Electric pole-Centrifugal concrete, single
- cừ bê tông Raymond
- Raymond concrete pile
- cưa bê tông
- concrete saw
- cường độ bê tông
- concrete strength
- cường độ bê tông sau 28 ngày
- strength of concrete at twenty-eight days
- cường độ bê tông thiết kế
- concrete strength
- cường độ nén bê tông
- concrete compressive strength
- cường độ uốn trung bình của bê tông
- concrete average bending strength
- cường độ định mức (đối với bê tông đặc biệt)
- rated strength (forconcrete of specified grade)
- cường độ định mức của bê tông trộn sẵn
- rated strength of ready-mixed concrete
- dải (đường) bê tông
- concrete lane
- dải (đường) bê tông
- concrete strip
- dải bê tông phân cách
- concrete barrier
- dầm bê tông
- concrete beam
- dầm bê tông cốt thép
- reinforced concrete beam
- dầm bê tông cốt thép thông thường
- conventionally reinforced concrete beam
- dầm họp bê tông mở rộng
- concrete spread box beam
- dầm tổ hợp gỗ bê tông
- wood-concrete composite beam
- dầm tổ hợp thép-bê tông
- steel concrete composite girder
- dầu chống nước khuôn bê tông
- concrete waterproofing
- dầu khuôn bê tông
- concrete (form) oil
- diện tích có ích của bê tông
- effective area of concrete
- diện tích mặt cắt của bê tông
- concrete cross sectional area
- dụng cụ đầm bê tông
- concrete compactor
- gạch bê tông
- concrete block
- gạch bê tông
- concrete brick
- gạch bê tông thạch cao
- gypsum-concrete block
- gạch bê tông xỉ
- cinder concrete brick
- gạch bê tông-xỉ than
- cinder concrete brick
- gàu đổ bê tông
- concrete bucket
- gàu đổ bê tông qua đáy
- bottom discharge concrete pouring skip
- giải trang trí mặt bê tông
- stripping of decorative face (concrete)
- giàn bê tông cốt thép
- reinforced concrete truss
- giàn tổ hợp (gỗ-thép hoặc bê tông-thép)
- composite truss (steel-wood or steel-concrete)
- giếng bê tông
- concrete shaft
- giếng chìm bê tông cốt thép
- reinforced concrete caisson
- giếng chìm bê tông cốt thép
- reinforced concrete sink well
- giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
- cast-in-place concrete caisson
- giếng mỏ lát bê tông
- concrete-lined shaft
- giữa thép và bê tông
- between steel and concrete
- gối bê tông (của đường ống)
- concrete saddle
- hầm lót bê tông
- concrete-lined tunnel
- hóa cứng bê tông
- concrete hardening
- hóa học bê tông
- chemistry (ofconcrete)
- hỗn hợp bê tông
- concrete admixture
- hỗn hợp bê tông
- concrete mix
- hỗn hợp bê tông
- concrete mixture
- hỗn hợp bê tông atfan
- bitume-concrete mix
- hỗn hợp bê tông béo
- rich concrete mix
- hỗn hợp bê tông cứng
- hard-concrete mix
- hỗn hợp bê tông cứng
- stiff concrete mix
- hỗn hợp bê tông cứng (độ sụt bằng không)
- zero slump concrete
- hỗn hợp bê tông dẻo
- quaking concrete
- hỗn hợp bê tông giàu
- rich mix concrete
- hỗn hợp bê tông mềm
- buttery concrete
- hỗn hợp bê tông nghèo
- poor concrete
- hỗn hợp bê tông quá loãng
- wet mix concrete
- hỗn hợp bê tông quá nhiều nước
- concrete with too much water
- hỗn hợp bê tông rỗng (nghèo)
- lean concrete mix
- hỗn hợp bê tông silícat
- silicate-concrete mixture
- hồn hợp bê tông silicát cứng
- stiff silicate-concrete mix
- hỗn hợp bê tông đúc
- cast concrete
- hợp chất bảo dưỡng bê tông
- concrete curing compound
- hộp kín/hở bằng bê tông đúc sẵn hoặc bằng thép
- Closed/Open steel or pre-cast concrete box
- kết cấu bê tông
- concrete structure
- kết cấu bê tông cốt thép
- reinforced concrete structure
- kết cấu bê tông cốt thép thủy tinh
- structures of reinforced concrete and glass
- kết cấu bê tông nhẹ
- light concrete structure
- kết cấu hỗn hợp thép bê tông
- composite construction in steel and concrete
- kết cấu khung bê tông
- concrete frame construction
- khối bê tông
- concrete block
- khối bê tông cốt liệu bằng xỉ vụn
- granulated slag aggregate concrete block
- khối bê tông lát đường
- concrete paving block
- khối bê tông rỗng đúc sẵn
- precast hollow concrete block
- khối bê tông thông gió
- ventilating concrete block
- khối bê tông đặc
- solid concrete block
- khối bê tông đúc sẵn
- precast concrete block
- khối xây bê tông
- concrete masonry
- khối xây bê tông
- concrete work
- khối xây bê tông cốt thép
- reinforced concrete masonry
- khớp bê tông
- concrete hinge
- khu bê tông cốt thép
- reinforced concrete frame
- khung bê tông
- concrete frame
- khung bê tông ứng suất trước
- prestressed concrete frame
- khuôn đúc khối bê tông
- concrete block mould
- kiến trúc đổ bê tông
- architectural concrete
- lanhtô bê tông
- concrete lintel
- lõi bê tông
- concrete core
- lớp bảo vệ bê tông
- coat (ofconcrete)
- lớp bê tông
- concrete layer
- lớp bê tông
- concrete lift
- lớp bê tông (đổ nhiều đợt)
- lift of concrete
- lớp bê tông bảo vệ
- concrete cover
- lớp bê tông bảo vệ
- protective concrete layer
- lớp bê tông lát trống thấm
- concrete watertight facing
- lớp bê tông lót
- cement concrete pavement
- lớp bê tông lót
- concrete lining
- lớp bê tông đệm
- concrete blinding coat
- lớp bọc bê tông
- concrete lining
- lớp lát bê tông
- concrete revenue
- lớp lót bê tông
- concrete lining
- lớp ốp bằng bê tông
- concrete revetment
- lớp ốp bằng bê tông
- full-coarse concrete
- lớp phủ bằng bê tông
- concrete revetment
- lớp phủ bê tông
- concrete blinding coat
- lớp phủ bê tông
- concrete lining
- lớp trát (phủ) bê tông
- concrete casing
- lớp đệm bê tông
- concrete base
- lớp đệm bê tông
- concrete bed
- lớp đệm bê tông
- oversite concrete
- mác bê tông
- concrete grade
- mái bê tông
- concrete roof
- mái bê tông bằng bản gấp khúc
- folded plate concrete roof
- mái cong bê tông
- concrete vault
- màn bê tông
- concrete diaphragm
- màn cừ bê tông
- concrete sheet piling
- máng đổ bê tông
- concrete chute
- mảnh bê tông vỡ
- broken concrete
- mảnh vỡ bê tông
- concrete scrap
- mặt lát bê tông
- concrete pavement
- mặt lát bê tông (đường)
- concrete pavement
- mặt lát bê tông đá dăm
- concrete bound pavement
- mất mát ứng suất trước do bê tông co ngót
- loss of pre tress due to shrinkage of the concrete
- mặt đường bê tông
- concrete carriageway
- mặt đường bê tông
- concrete pavement
- mặt đường bê tông atfan
- asphalt concrete pavement
- mặt đường bê tông mài nhẵn
- polished concrete pavement
- mặt đường rải bê tông atfan nóng
- hot asphaltic concrete pavement
- mẫu bê tông vuông tiêu chuẩn
- standard cube of concrete
- mẫu khối vuông bê tông
- concrete cube
- mẫu lõi hình trụ bê tông
- concrete core sample
- mẫu thí nghiệm bê tông
- concrete test samples
- mẫu thử bê tông
- concrete sample
- mẫu thử bê tông hình lập phương
- cube concrete test specimen
- mẫu thủ bê tông hình trụ
- cylinder (ofconcrete)
- mẫu thử khối vuông bê tông
- concrete test cube
- máy bơm bê tông
- concrete pump
- máy cạp bê tông
- concrete scraper
- máy cắt bê tông
- concrete cutting machine
- máy cưa bê tông
- concrete saw
- máy dùng động cơ cưa bê tông
- diversion channel power concrete saw
- máy lát mặt đường bê tông
- concrete road paver
- máy nén bê tông đúc sẵn
- concrete block press
- máy nén khối bê tông
- concrete block press
- máy nén ống bê tông
- concrete pile compressor
- máy phun hỗn hợp bê tông
- concrete grouting machine
- máy rải bê tông
- concrete spreader
- máy rải bê tông mặt đường
- concrete pavement spreader
- máy rung trộn bê tông
- concrete vibrator
- máy thí nghiệm khối bê tông
- concrete block testing machine
- máy trải mặt đường bê tông
- concrete road paver
- máy trộn bê tông
- concrete mixer
- máy trộn bê tông
- concrete pug mill mixer
- máy trộn bê tông atfan
- asphaltic concrete mixer
- máy trộn bê tông cưỡng bức
- compulsory concrete mixer
- máy trộn bê tông dung tích lớn
- volume production concrete mixer
- máy trộn bê tông dùng điện
- electric concrete mixer
- máy trộn bê tông kiểu cánh cung
- concrete mixer with vibrating blades
- máy trộn bê tông kiểu trống lật
- tilting drum concrete mixer
- máy trộn bê tông kiểu trống xoay
- rotary drum concrete mixer
- máy trộn bê tông trên bánh hơi
- concrete mixer on pneumatic wheels
- máy trộn bê tông tự động
- automatic concrete mixer
- máy trộn bê tông từng mẻ
- batch-type concrete Pugmill mixer
- máy vận chuyển bê tông
- concrete handling machine
- máy đầm bê tông
- concrete vibrator
- máy đầm rung bê tông
- concrete vibrating machine
- máy đầm rung bê tông
- concrete vibrator
- máy đặt tà vẹt bê tông
- concrete sleeper layer
- máy đặt tà vẹt bê tông
- concrete tie layer
- máy đổ bê tông bờ dốc kênh
- canal slope concrete paver
- máy đổ bê tông lát đường
- concrete road paver
- máy đổ bê tông mái kênh
- canal concrete paver
- mẻ bê tông
- batch (ofconcrete)
- móng băng bê tông
- concrete strip foundation
- móng bệ bê tông cốt thép
- reinforced concrete mat
- móng bê tông
- concrete footing
- móng bê tông
- concrete foundation
- móng bê tông cốt thép
- reinforced concrete foundation
- móng bê tông liền
- concrete strip foundation
- móng cọc bê tông
- concrete pile foundation
- móng cọc bê tông
- concrete piling foundation
- nắp bể bê tông
- concrete tank roof
- nền đường bê tông atfan
- asphalt concrete base
- neo bê tông đúc sẵn
- precast concrete anchor
- ngói lớp bê tông
- concrete roofing tile
- ngói lợp bê tông
- concrete roof tile
- nhà bê tông cốt thép đúc sẵn
- precast reinforced concrete building
- nhà bê tông đúc sẵn
- precast concrete building
- nhà máy bê tông
- concrete mixing plant
- nhà máy bê tông
- concrete plant
- nhà máy bê tông đúc sẵn
- concrete block plant
- nhà máy bê tông đúc sẵn
- concrete casting plant
- nhà máy bê tông đúc sẵn
- precast concrete plant
- nhà máy sản xuất bê tông
- concrete production plant
- nhà máy sản xuất cọc bê tông
- concrete pile making plant
- nơi đổ bê tông
- place concrete
- nước dùng cho bê tông
- water for concrete
- nút bê tông
- concrete plug
- ống bê tông
- concrete pile
- ống bê tông
- concrete pipe
- ống bê tông chịu áp
- concrete pressure pipe
- ống bê tông cốt thép
- reinforced concrete pipe
- ống bê tông ứng suất trước
- prestressed concrete pipe
- ống chịu áp bê tông cốt thép
- reinforced concrete pressure pipe
- ống cống bê tông cốt thép
- Pipe, Reinforced concrete culvert
- ống khói bê tông
- concrete chimney
- ống khói bê tông cốt thép
- reinforced concrete chimney
- panen bê tông cốt thép
- reinforced concrete panel
- panen bê tông ứng suất trước
- prestressed concrete panel
- panen rỗng bê tông cốt thép
- reinforced concrete hollow
- panen tường bằng bê tông đúc sẵn
- precast concrete wall panel
- phản ứng bazơ trong bê tông
- alkali reaction in concrete
- phiến bê tông lát đường
- concrete paving sett
- phòng thí nghiệm bê tông
- concrete laboratory
- quy phạm tính toán (kết cấu) bê tông cốt thép
- standard specifications for calculating reinforced concrete
- rầm bê tông ứng suất trước
- prestressed concrete beam
- rắn lại thanh bê tông
- set in concrete
- sàn bê tông
- concrete floor
- sàn bê tông cốt thép
- armoured concrete floor
- sàn bê tông cốt thép
- reinforced concrete floor
- sàn bê tông ứng suất trước
- prestressed concrete floor
- sàn bê tông đổ tại chỗ
- in-situ concrete floor
- sàn bê tông đúc sẵn
- precast concrete floor
- sàn cầu bê tông cốt thép
- reinforced concrete bridge floor
- sản phẩm bê tông
- concrete product
- sản phẩm bê tông đúc sẵn
- precast concrete products
- sàn trộn bê tông
- platform for concrete mixing
- sàn đổ bê tông hai lớp
- two-course concrete floor
- sự bảo dưỡng bê tông
- concrete curing
- sự bảo dưỡng nhanh bê tông
- accelerated curing of concrete
- sự bê tông co ngót
- concrete shrinkage
- sự bê tông hóa cứng
- maturing of concrete
- sự bê tông phân tầng
- concrete disintegration
- sự bơm bê tông
- concrete pumping
- sự chế tạo bê tông
- concrete fabrication
- sự chưng hấp bê tông
- steam curing of concrete
- sự co của bê tông
- concrete shrinkage
- sự khô cứng của bê tông
- hardening of concrete
- sự kiểm tra chất lượng bê tông
- control of concrete quality
- sự làm ẩm bê tông
- damping (ofconcrete)
- sự phá hoại bê tông do nén
- failure of concrete by compression
- sự phân lớp bê tông
- concrete disintegration
- sự phân tầng hỗn hợp bê tông
- segregation of concrete mix
- sự phối liệu bê tông
- proportioning of concrete
- sự rải hỗn hợp bê tông
- spread of concrete
- sự sản xuất bê tông
- production of concrete
- sự tạo chân không trong bê tông
- vacuum treatment of concrete
- sự trộn bê tông
- mixing of concrete
- sự vận chuyển bê tông kiểu khí nén
- conveying of concrete by compressed air
- sự xây dựng đường bê tông
- concrete road construction
- sự đầm bê tông bằng bàn rung
- compaction of concrete by table vibration
- sự đầm rung bê tông
- concrete vibration
- sự đổ bê tông
- concrete placement
- sự đổ bê tông
- concrete pouring
- sự đổ bê tông
- placement of concrete
- sự đổ bê tông
- placing of concrete
- sự đổ bê tông
- pouring of concrete
- sự đổ bê tông bằng máy
- machine placing (ofconcrete)
- sự đổ bê tông bằng tay
- manual-placing of concrete
- sự đổ bê tông theo cốt
- spot concrete-mix placing
- sự đông cứng bê tông
- hardening of concrete
- sự đúc bê tông
- concrete placing
- sự đúc bê tông không cần ván khuôn
- casting (ofconcrete without forms)
- súng phun bê tông
- concrete gun
- tà vẹt bê tông
- Tie, Concrete
- tà vẹt bê tông cốt thép
- reinforced concrete sleeper
- tà vẹt bê tông hai khối
- tie, 2-block concrete
- tà vẹt bê tông một khối
- Tie, Mono-block concrete
- tấm bằng bê tông đúc sẵn
- precast concrete slab
- tấm bê tông có nhiều lỗ
- concrete core slab
- tấm bê tông có nhiều lỗ
- concrete core unit
- tấm bê tông cốt thép
- armoured concrete slab
- tấm bê tông lát lề đường
- concrete sidewalk slab
- tấm bê tông ốp mặt tường
- concrete facing slab
- tấm bê tông rỗng
- concrete core slab
- tấm bê tông rỗng
- concrete core unit
- tấm lợp bê tông
- concrete roof deck
- tấm lợp bê tông
- concrete roof slab
- tấm rỗng bê tông cốt thép
- reinforced concrete hollow
- thanh kéo (vòm) bọc bê tông
- rebar tie encased in concrete
- thành phần bê tông
- ingredient of concrete
- tháp phân phối bê tông
- tower concrete spouting plant
- tháp phân phối bê tông (qua hệ thống puli)
- gin pole type concrete spouting plant
- tháp trộn bê tông
- concrete mixing tower
- tháp đổ bê tông
- concrete placing tower
- thí nghiệm bê tông
- concrete test
- thí nghiệm độ sụt bê tông
- concrete slump test
- thiết bị chế tạo bê tông
- concrete fabrication equipment
- thiết bị gia công bê tông
- concrete handling equipment
- thiết bị thí nghiệm bê tông
- concrete testing equipment
- thiết bị trộn bê tông
- concrete-batching plant
- thiết bị trộn bê tông tự động
- automatic concrete mixing plant
- thiết bị xây dựng đường bê tông
- concrete road construction equipment
- thiết kế hỗn hợp bê tông
- design (ofconcrete mix)
- thiết kế kết cấu bê tông
- design (ofstructural concrete)
- thợ đổ bê tông
- concrete placer
- thời gian kết cứng bê tông
- time of concrete hardening
- tính chùng trong bê tông
- relaxation in concrete
- tính toán trộn bê tông
- concrete mix design
- tốc độ đổ bê tông
- rate of concrete placement
- trạm bê tông cố định
- stationary concrete plant
- trạm phối liệu bê tông
- concrete batching plant
- trạm trộn bê tông
- concrete mixing plant
- trạm đổ bê tông
- concrete spouting plant
- trạm đổ bê tông đường sân bay
- highway and airport concrete plant
- trọng lượng riêng bêtông, tỷ trọng của bê tông
- concrete unit weight, density of concrete
- trụ bê tông
- concrete pillar
- trụ bê tông
- concrete pole
- từ biến bê tông
- creep of concrete
- tuổi bê tông
- age of concrete
- tuổi thọ bê tông
- concrete durability
- tường bằng bê tông
- concrete wall panel
- tường chắn đất bê tông cốt thép
- reinforced concrete retaining wall
- tường cọc tấm bê tông
- concrete piling
- vách cứng bê tông
- concrete diaphragm
- ván khuôn cầu thang bê tông cốt thép
- formwork for reinforced concrete stairs
- ván khuôn đổ bê tông
- concrete form
- ván khuôn đổ bê tông
- concrete formwork
- ván khuôn đúc bê tông
- concrete form
- vành bê tông
- concrete ring
- vành tựa bê tông ứng suất trước
- prestressed concrete bearing ring
- vành đai (gia cố giếng) bằng bê tông đúc sẵn
- precast concrete shaft ring
- vỉa hè bê tông
- concrete pavement
- vỉa hè bê tông
- concrete sidewalk
- viện nghiên cứu bê tông Hoa Kỳ
- ACI = American Concrete Institute
- vỏ bê tông
- concrete encasement
- vỏ bê tông
- concrete envelope
- vỏ bê tông
- concrete jacket
- vỏ bê tông
- concrete lining
- vòm bê tông
- concrete arch
- vòm bê tông bản mỏng
- concrete shell dome
- vòm bê tông cốt thép toàn khối
- reinforced concrete monolithic arch
- vòm mỏng bê tông
- concrete shell dome
- vụn bê tông
- concrete scrap
- đá bê tông
- concrete stone
- đập bê tông
- concrete dam
- đập bê tông có trọng lực
- concrete gravity dam
- đập bê tông khối lớn
- massive concrete dam
- đập bê tông không tràn
- fixed concrete dam
- đập bê tông trụ chống bản chắn phẳng
- concrete slap and buttress dam
- đập bê tông ứng suất trước
- prestressed concrete dam
- đập có mái lát bê tông
- concrete faced dam
- đập kiểu tường lõi bê tông
- concrete core wall type dam
- đập vòm bê tông
- concrete arch dam
- đập vòm mỏng bê tông
- thin arch concrete dam
- đập vòm mỏng bê tông ứng lực trước
- thin arch prestressed concrete dam
- đập đá đổ có mái lát bê tông
- concrete face rockfill dam
- đập đá đổ màn chắn bê tông
- concrete face rockfill dam
- đập đất có mái lát bê tông
- concrete face earth dam
- đập đất mặt bê tông
- concrete face dam
- đập đất tường lõi bê tông
- concrete core wall type dam
- đập đất tường tấm bê tông
- concrete core wall-type embankment
- đê quai bê tông
- concrete cofferdam
- đệm bê tông
- concrete pad
- điểm đặt hợp lực nén bê tông
- location of the concrete compressive resultant
- đinh dùng để đóng bê tông cứng
- nail for hardened concrete
- đinh đóng bê tông
- concrete nail
- đổ bê tông
- concrete placement
- đổ bê tông
- pour concrete
- đổ bê tông bệ mố
- footing concrete
- đổ bê tông lớp tạo phẳng
- leveling concrete
- độ bền bê tông
- concrete durability
- độ bền của bê tông
- concrete durability
- độ bền của bê tông
- strength of concrete
- độ bền lăng trụ của bê tông
- prism strength of concrete
- độ chảy của bê tông
- mobility of concrete
- độ giãn của bê tông khi phá hoại
- failure expansion of the concrete
- độ sệt bê tông
- consistency of the concrete
- độ sệt của hỗn hợp bê tông
- consistence of concrete mix
- độ sụt của bê tông
- slump of concrete
- độ đặc của bê tông
- concrete density
- đợt đổ bê tông
- lift of concrete
- đúc bê tông
- pour concrete
- được bọc bằng bê tông
- embedded in concrete
- được phủ bê tông
- concrete-lined
- được đặt trong bê tông
- embedded in concrete
- đường băng (sân bay) bê tông ứng suất trước
- prestressed concrete runway
- đường bê tông
- concrete road
- đường bê tông nhựa
- asphaltic concrete road
- đường bê tông nhựa đường
- asphaltic concrete road
- đường bê tông rải nhựa
- bituminous concrete
- đường bê tông xi măng
- cement-concrete road
- đường dùng tấm bê tông
- paved concrete track
- đường ống vận chuyển bê tông
- concrete placing pipeline
- đường ray bê tông
- concrete track road
- đường sắt đặt trên các tấm bê tông
- track on concrete slabs
mature
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ