-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 36: Dòng 36: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====chất lỏng, chất dịch, lỏng=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Chất lỏng, chất dịch, (adj) lỏng==========Chất lỏng, chất dịch, (adj) lỏng=====Dòng 45: Dòng 48: =====chất nước==========chất nước======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chất lỏng=====+ =====chất lỏng=====::[[absorbent]] [[liquid]]::[[absorbent]] [[liquid]]::chất lỏng hấp thụ::chất lỏng hấp thụDòng 433: Dòng 436: ::đường ống dẫn chất lỏng loãng::đường ống dẫn chất lỏng loãng- =====lưu động=====+ =====lưu động=====- =====dung dịch=====+ =====dung dịch=====::[[absorption]] [[liquid]] [[circuit]]::[[absorption]] [[liquid]] [[circuit]]::sơ đồ dung dịch hấp thụ::sơ đồ dung dịch hấp thụDòng 476: Dòng 479: ::[[weak]] [[liquid]] [[conduit]]::[[weak]] [[liquid]] [[conduit]]::đường ống dẫn dung dịch loãng::đường ống dẫn dung dịch loãng- =====lỏng=====+ =====lỏng=====::[[absorbent]] [[liquid]]::[[absorbent]] [[liquid]]::chất lỏng hấp thụ::chất lỏng hấp thụDòng 1.726: Dòng 1.729: ::đường ống dẫn chất lỏng loãng::đường ống dẫn chất lỏng loãng- =====trạng thái lỏng=====+ =====trạng thái lỏng=====''Giải thích VN'': Vật chất ở trạng thái kết tập ngưng tụ, trung gian giữa trạng thái rắn và trạng thái khí. Một chất ở trạng thái lỏng khi có áp suất cao hơn áp suất tại điểm ba và nhiệt độ trong khoảng từ nhiệt đông đặc đến nhiệt sôi.''Giải thích VN'': Vật chất ở trạng thái kết tập ngưng tụ, trung gian giữa trạng thái rắn và trạng thái khí. Một chất ở trạng thái lỏng khi có áp suất cao hơn áp suất tại điểm ba và nhiệt độ trong khoảng từ nhiệt đông đặc đến nhiệt sôi.=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chất dịch=====+ =====chất dịch=====- =====chất lỏng=====+ =====chất lỏng=====::[[cheese]] [[liquid]] [[smoke]]::[[cheese]] [[liquid]] [[smoke]]::chất lỏng xông khói dùng để sản xuất fomat::chất lỏng xông khói dùng để sản xuất fomatDòng 1.761: Dòng 1.764: ::[[supercooled]] [[liquid]]::[[supercooled]] [[liquid]]::chất lỏng quá lạnh đông::chất lỏng quá lạnh đông- =====dễ chuyển thành tiền mặt=====+ =====dễ chuyển thành tiền mặt=====::[[liquid]] [[capital]]::[[liquid]] [[capital]]::vốn dễ chuyển thành tiền mặt::vốn dễ chuyển thành tiền mặt- =====dễ thanh tiêu=====+ =====dễ thanh tiêu=====- =====nước=====+ =====nước=====::[[liquid]] [[coffee]] [[concentrate]]::[[liquid]] [[coffee]] [[concentrate]]::phần cô nước cà phê::phần cô nước cà phêDòng 1.775: Dòng 1.778: ::[[liquid]] [[fish]]::[[liquid]] [[fish]]::dịch súp nước cá::dịch súp nước cá- =====tài sản lưu động=====+ =====tài sản lưu động=====::[[liquid]] [[balance]]::[[liquid]] [[balance]]::số dư tài sản lưu động::số dư tài sản lưu động- =====tiền mặt=====+ =====tiền mặt=====::[[liquid]] [[assets]]::[[liquid]] [[assets]]::dễ chuyển thành tiền mặt::dễ chuyển thành tiền mặtDòng 1.791: Dòng 1.794: ::near-liquid [[assets]]::near-liquid [[assets]]::tài sản sắp chuyển đổi tiền mặt::tài sản sắp chuyển đổi tiền mặt- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=liquid liquid] : Corporateinformation- ===== Tham khảo =====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=liquid&searchtitlesonly=yes liquid] : bized=== Đồng nghĩa Tiếng Anh ====== Đồng nghĩa Tiếng Anh ========N.==========N.=====Dòng 1.823: Dòng 1.822: =====Liquidly adv. liquidness n. [ME f. Lliquidus f. liquere be liquid]==========Liquidly adv. liquidness n. [ME f. Lliquidus f. liquere be liquid]=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ ===Địa chất===+ =====chất lỏng, lỏng =====+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[aqueous]] , [[damp]] , [[deliquescent]] , [[dissolvable]] , [[dissolved]] , [[dulcet]] , [[fluent]] , [[fluidic]] , [[fusible]] , [[ichorous]] , [[juicy]] , [[liquefied]] , [[liquescent]] , [[liquiform]] , [[luscious]] , [[mellifluent]] , [[mellifluous]] , [[mellow]] , [[meltable]] , [[melted]] , [[moist]] , [[molten]] , [[moving]] , [[pulpy]] , [[running]] , [[runny]] , [[sappy]] , [[serous]] , [[smooth]] , [[soft]] , [[solvent]] , [[splashing]] , [[succulent]] , [[thawed]] , [[thin]] , [[uncongealed]] , [[viscous]] , [[watery]] , [[wet]] , [[convertible]] , [[fluid]] , [[free]] , [[marketable]] , [[negotiable]] , [[quick]] , [[ready]] , [[realizable]] , [[usable]]+ =====noun=====+ :[[aqua]] , [[aqueous material]] , [[broth]] , [[elixir]] , [[extract]] , [[flow]] , [[flux]] , [[goo ]]* , [[goop]] , [[juice]] , [[liquor]] , [[melted material]] , [[nectar]] , [[sap]] , [[secretion]] , [[slop ]]* , [[solution]] , [[swill ]]* , [[aqueous]] , [[available]] , [[beverage]] , [[colloid]] , [[convertible]] , [[dissolved]] , [[emulsion]] , [[fluent]] , [[fluid]] , [[magma]] , [[marinade]] , [[melted]] , [[solvent]] , [[ullage]] , [[watery]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[close]] , [[condensed]] , [[dense]] , [[firm]] , [[hard]] , [[solid]] , [[frozen]] , [[unavailable]]+ =====noun=====+ :[[solid]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Không vững, hay thay đổi
- liquid principles
- những nguyên tắc không vững vàng
- liquid opinion
- ý kiến hay thay đổi
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chất lỏng
- absorbent liquid
- chất lỏng hấp thụ
- absorption liquid
- chất lỏng hấp thụ
- antifreeze liquid
- chất lỏng chống đông
- antifreeze liquid
- chất lỏng chống nghẹt
- argillaceous liquid
- chất lỏng pha đất sét
- bardening liquid
- chất lỏng tôi
- boiling liquid
- chất lỏng sôi
- braking liquid
- chất lỏng (của) phanh
- chilled liquid circuit
- vòng tuần hoàn chất lỏng lạnh
- circulation (ofa liquid)
- tuần hoàn của chất lỏng
- cloudy liquid
- chất lỏng đục mờ
- coagulation liquid
- chất lỏng đông tụ
- column of liquid
- cột chất lỏng
- combustible liquid
- chất lỏng cháy được
- complex liquid
- chất lỏng phức tạp
- compressed liquid
- chất lỏng nén
- confining liquid
- chất lỏng bít kín
- confining liquid
- chất lỏng hãm
- confining liquid
- màng chắn chất lỏng
- congealed liquid
- chất lỏng đóng băng
- congealed liquid
- chất lỏng kết đông
- cooled liquid
- chát lỏng được làm lạnh
- cooled liquid
- chất lỏng được làm lạnh
- cooling liquid
- chất lỏng lạnh
- cooling liquid circuit
- sơ đồ chất lỏng lạnh
- cooling liquid circuit
- vòng tuần hoàn chất lỏng lạnh
- cryogenic liquid
- chất lỏng lạnh sâu
- cryogenic liquid
- chất lỏng cryo
- defrosting liquid
- chất lỏng phá băng
- discharge liquid
- chất lỏng thải
- electron-hole liquid
- chất lỏng electron-lỗ trống
- entrained liquid
- chất lỏng bị cuốn theo
- entrained liquid
- chất lỏng cuốn theo
- etching liquid
- chất lỏng ăn mòn
- evaporated liquid
- chất lỏng bay hơi
- evaporated liquid
- chất lỏng đã bay hơi
- evaporating liquid
- chất lỏng bay hơi
- explosion liquid
- chất lỏng nổ
- flammable liquid
- chất lỏng cháy được
- flammable liquid
- chất lỏng dễ cháy
- flotation liquid
- chất lỏng tuyển nổi
- free liquid knockout
- bộ tách chất lỏng
- free liquid surface
- bề mặt thoáng chất lỏng
- free surface of liquid
- mặt thoáng chất lỏng
- free surface of liquid
- mặt thoáng của chất lỏng
- freezable liquid
- chất lỏng kết đông được
- freezing liquid
- chất lỏng kết đông
- frictionless liquid
- chất lỏng không ma sát
- frozen liquid
- chất lỏng đóng băng
- frozen liquid
- chất lỏng kết đông
- gas liquid
- chất lỏng tách từ khí
- handling and treatment installation for liquid waters
- trạm thao tác và xử lý chất lỏng thải ra
- hardening liquid
- chất lỏng tôi
- heat exchange liquid
- chất lỏng trao đổi nhiệt
- heat of liquid
- nhiệt hàn của chất lỏng
- heavy liquid
- chất lỏng nặng
- heavy-liquid test
- phép thử chất lỏng nặng
- hydrocarbon heat exchange liquid
- chất lỏng trao đổi nhiệt
- ideal liquid
- chất lỏng lý tưởng
- inferential liquid-level meter
- máy đo mức độ chất lỏng
- inflammable liquid
- chất lỏng cháy
- injected liquid
- chất lỏng phun
- inorganic liquid laser
- laze chất lỏng vô cơ
- intermediary liquid
- chất lỏng trung gian
- Kerr active liquid
- chất lỏng hoạt động Kerr
- liquid A
- chất lỏng A
- liquid A1
- chất lỏng A1
- liquid at rest
- chất lỏng đứng im
- liquid B
- chất lỏng B
- liquid bulb thermometer
- nhiệt kế bầu chất lỏng
- liquid bulb thermometer
- nhiệt kế giãn nở chất lỏng
- liquid cargo
- hàng chất lỏng
- liquid chiller
- máy lạnh dùng chất lỏng
- liquid chilling application
- ứng dụng làm lạnh chất lỏng
- liquid column
- cột chất lỏng
- liquid column manometer
- áp kế (dùng) chất lỏng
- liquid column manometer
- áp kế cột chất lỏng
- liquid compass
- la bàn chất lỏng
- liquid coolant
- chất lỏng làm nguội
- liquid cooler
- máy làm lạnh chất lỏng
- liquid cooler capacity
- khả năng làm lạnh chất lỏng
- liquid cooler capacity
- năng suất làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling
- làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling
- làm nguội bằng chất lỏng
- liquid cooling
- sự làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling equipment
- thiết bị làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling medium
- môi trường làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling plant
- hệ (thống) làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling plant
- thiết bị làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling plant [system]
- hệ thống làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling system
- hệ (thống) làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling system
- thiết bị làm lạnh chất lỏng
- liquid density
- mật độ chất lỏng
- liquid displacement
- đẩy bằng chất lỏng
- liquid enthalpy
- entanpy chất lỏng
- liquid entrainment
- sự cuốn theo chất lỏng
- liquid expansion thermometer
- nhiệt kế (giãn nở) chất lỏng
- liquid filled thermometer
- nhiệt kế (dùng) chất lỏng
- liquid filter
- bộ lọc chất lỏng
- liquid flow
- dòng chất lỏng
- liquid flow counter
- máy đếm lưu lượng chất lỏng
- liquid flow indicator
- lưu lượng kế (chất lỏng)
- liquid freezing
- kết đông trong chất lỏng
- liquid gauze filter
- bộ lọc chất lỏng dùng lưới
- liquid gauze filter
- phin lưới lọc chất lỏng
- liquid head
- độ cao cột chất lỏng
- liquid head
- áp suất chất lỏng
- liquid heat capacity
- nhiệt dung riêng của chất lỏng
- liquid immersion freezing
- kết đông trong chất lỏng
- liquid indicator
- bộ chỉ báo chất lỏng
- liquid indicator
- mắt quan sát chất lỏng
- liquid inlet
- cửa vào của chất lỏng
- liquid junction potential
- thế khuếch tán chất lỏng
- liquid level
- mức chất lỏng
- liquid level control
- sự điều chỉnh mức chất lỏng
- liquid level control
- sự điều khiển mức chất lỏng
- liquid level controller
- máy kiểm tra mức chất lỏng
- liquid level controller pump
- bơm khống chế mức chất lỏng
- liquid level indicator
- bộ chỉ báo mức chất lỏng
- liquid level indicator
- bộ chỉ thị mức chất lỏng
- liquid luminescence
- phát quang (của chất) lỏng
- liquid main
- đường chất lỏng chính
- liquid manometer
- áp kế (dùng) chất lỏng
- liquid measure
- đo chất lỏng
- liquid measure
- độ đo chất lỏng
- liquid measure
- số đo chất lỏng
- liquid metering device
- công tơ chất lỏng
- liquid motion
- chuyển động của chất lỏng
- liquid motion
- sự chuyển của chất lỏng
- liquid oxygen
- chất lỏng oxi
- liquid packaging line
- dây chuyền đóng hộp chất lỏng
- liquid penetrant test
- kiểm tra sự thấm xuyên chất lỏng
- liquid pressure relay
- rơle áp suất chất lỏng
- liquid pump
- máy bơm chất lỏng
- liquid purification
- sự làm sạch chất lỏng
- liquid purification process
- quá trình tinh chế chất lỏng
- liquid quantity meter
- bộ đo lượng chất lỏng
- liquid quantity meter
- lưu lượng kế chất lỏng
- liquid receiver
- bình chứa chất lỏng
- liquid refrigerant accumulation
- tích mối chất lỏng
- liquid seal
- bít kín chất lỏng
- liquid thermostat
- bình điều nhiệt chất lỏng
- liquid thermostat
- rơle nhiệt độ chất lỏng
- liquid use for mix preparation
- chất lỏng dùng trong việc pha
- liquid use for mix preparation
- chất lỏng dùng trong việc trộn
- liquid-drop model
- mẫu giọt chất lỏng
- liquid-drop model
- mô hình giọt chất lỏng
- liquid-in-glass thermometer
- nhiệt kế chất lỏng-thủy tinh
- liquid-in-metal thermometer
- nhiệt kế chất lỏng-kim loại
- liquid-liquid extraction
- chiết xuất chất lỏng ra khỏi chất lỏng
- liquid-phase hydrogenation
- phương pháp ôxi hóa với chất xúc tác là chất lỏng
- make-up liquid
- chất lỏng được bổ sung
- methane liquid
- chất lỏng mêtan
- natural gas liquid
- chất lỏng khí thiên nhiên
- Newtonian liquid
- chất lỏng Niutơn
- nonfreezing liquid
- chất lỏng không đóng băng
- nonNewtonian liquid
- chất lỏng phi Newton
- normal liquid
- chất lỏng thường
- packaged liquid chilling unit
- máy làm lạnh chất lỏng nguyên cụm
- packing liquid
- chất lỏng làm kín
- polar liquid
- chất lỏng cực
- power liquid
- chất lỏng làm việc
- pressurized liquid
- chất lỏng chịu áp
- reference liquid
- chất lỏng tiêu chuẩn
- reflux liquid
- chất lỏng hồi lưu
- rich liquid
- chất lỏng đậm đặc
- rich liquid chamber
- buồng chất lỏng đậm đặc
- rich liquid conduit
- đường ống chất lỏng giàu
- rotating liquid
- chất lỏng quay
- saturated liquid
- chất lỏng bão hòa
- scaling liquid
- chất lỏng bít kín (van thủy lực)
- separation liquid
- chất lỏng phân ly
- simple liquid
- chất lỏng đơn giản
- soldering liquid
- chất lỏng hàn vảy
- static liquid pressure
- áp suất chất lỏng tĩnh
- stripping liquid
- chất lỏng hấp thụ
- synthetic insulating liquid
- chất lỏng cách điện tổng hợp
- thermal-liquid system
- hệ thống chất lỏng gia nhiệt
- thermoelectric liquid cooler
- bộ làm lạnh chất lỏng kiểu nhiệt điện (Peltier)
- thermoelectric liquid cooler
- bộ làm lạnh chất lỏng Peltier
- thixotropic liquid method
- phương pháp chất lỏng xúc biến
- true liquid
- chát lỏng thực
- vapor-liquid separation
- tách chất lỏng -khí
- viscous liquid
- chất lỏng nhờn
- viscous liquid
- chất lỏng nhờn-nhớt
- viscous-elastic liquid
- chất lỏng nhớt-đàn hồi
- waste liquid
- chất lỏng thải
- weak liquid
- chất lỏng loãng
- weak liquid
- chất lỏng nghèo
- weak liquid chamber
- buồng chất lỏng loãng
- weak liquid chamber
- buồng chất lỏng nghèo
- weak liquid conduit
- đường ống chất lỏng nghèo
- weak liquid conduit
- đường ống dẫn chất lỏng loãng
dung dịch
- absorption liquid circuit
- sơ đồ dung dịch hấp thụ
- bleach liquid
- dung dịch tẩy trắng
- column of liquid
- cột dung dịch
- hardening liquid
- dung dịch tôi
- heavy liquid
- dung dịch nặng
- liquid coolant
- dung dịch tưới mát
- liquid lubricant
- dung dịch bôi trơn
- liquid paint
- dung dịch sơn
- liquid solution
- dung dịch lỏng
- poor liquid chamber
- buồng dung dịch loãng
- poor liquid conduit
- đường ống dẫn dung dịch loãng
- rich liquid
- dung dịch đậm đặc
- rich liquid chamber
- buồng dung dịch đậm đặc
- rich liquid conduit
- đường ống dung dịch đậm đặc
- strong liquid chamber
- buồng dung dịch đậm dặc
- strong liquid chamber
- buồng dung dịch đậm đặc
- weak liquid
- dung dịch loãng
- weak liquid
- dung dịch nghèo
- weak liquid chamber
- buồng dung dịch loãng
- weak liquid conduit
- đường ống dẫn dung dịch loãng
lỏng
- absorbent liquid
- chất lỏng hấp thụ
- absorption liquid
- chất lỏng hấp thụ
- active matrix liquid crystal display (AMLCD)
- màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
- Active Matrix Liquid Crystal Displays (AMLCD)
- các màn hiển thị tinh thể lỏng tích cực kiểu ma trận
- AMLCD (activematrix liquid crystal display)
- màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
- AMLCD (activematrix liquid crystal display)
- màn hình tinh thể lỏng ma trận tích cực
- ammonia liquid receiver
- bình chứa amoniac lỏng
- ammonia liquid return system
- hệ tuần hoàn amoniac lỏng
- ammonia liquid return system
- hệ thống tuần hoàn lỏng amoniac
- ammonia liquid separator
- bình tách amoniac lỏng
- ammonia liquid separator
- bình tách lỏng amoniac
- antifreeze liquid
- chất lỏng chống đông
- antifreeze liquid
- chất lỏng chống nghẹt
- argillaceous liquid
- chất lỏng pha đất sét
- atomization of liquid fuel
- phun nhiên liệu lỏng
- atomized liquid refrigerant
- môi chất lạnh lỏng phun sương
- automatic liquid level indicator
- bộ chỉ thị mức lỏng tự động
- bardening liquid
- chất lỏng tôi
- boiling liquid
- chất lỏng sôi
- braking liquid
- chất lỏng (của) phanh
- chilled liquid circuit
- vòng tuần hoàn chất lỏng lạnh
- circulation (ofa liquid)
- tuần hoàn của chất lỏng
- cloudy liquid
- chất lỏng đục mờ
- coagulation liquid
- chất lỏng đông tụ
- column of liquid
- cột chất lỏng
- combustible liquid
- chất lỏng cháy được
- complex liquid
- chất lỏng phức tạp
- compressed liquid
- chất lỏng nén
- confining liquid
- chất lỏng bít kín
- confining liquid
- chất lỏng hãm
- confining liquid
- màng chắn chất lỏng
- congealed liquid
- chất lỏng đóng băng
- congealed liquid
- chất lỏng kết đông
- cooled liquid
- chát lỏng được làm lạnh
- cooled liquid
- chất lỏng được làm lạnh
- cooling liquid
- chất lỏng lạnh
- cooling liquid circuit
- sơ đồ chất lỏng lạnh
- cooling liquid circuit
- vòng tuần hoàn chất lỏng lạnh
- cryogenic liquid
- chất lỏng lạnh sâu
- cryogenic liquid
- chất lỏng cryo
- cryogenic liquid spray refrigerating system
- hệ làm lạnh phun lỏng cryo
- cryogenic liquid spray refrigerating system
- hệ thống [thiết bị] lạnh phun lỏng cryo
- cryogenic liquid spray refrigerating system
- thiết bị làm lạnh phun lỏng cryo
- cryogenic liquid storage vessel
- bình chứa lỏng cryo
- defrosting liquid
- chất lỏng phá băng
- defrosting liquid
- lỏng phá băng
- dielectric liquid
- điện môi lỏng
- direct liquid refrigeration
- làm lạnh lỏng trực tiếp
- discharge liquid
- chất lỏng thải
- electron-hole liquid
- chất lỏng electron-lỗ trống
- electronic liquid level control
- điều chỉnh mức lỏng điện tử
- electronic liquid level control
- hiệu chỉnh mức lỏng điện tử
- electronic liquid level control
- sự khống chế mức lỏng điện tử
- electronic liquid level control system
- hệ khống chế mức lỏng điện tử
- electronic liquid level control system
- hệ thống khống chế mức lỏng điện tử
- entrained liquid
- chất lỏng bị cuốn theo
- entrained liquid
- chất lỏng cuốn theo
- etching liquid
- chất lỏng ăn mòn
- evaporated liquid
- chất lỏng bay hơi
- evaporated liquid
- chất lỏng đã bay hơi
- evaporating liquid
- chất lỏng bay hơi
- explosion liquid
- chất lỏng nổ
- Ferro - electric Liquid Crystal (FLC)
- tinh thể lỏng điện tử - sắt
- ferroelectric liquid crystals (FLC)
- tinh thể lỏng sắt điện
- flammable liquid
- chất lỏng cháy được
- flammable liquid
- chất lỏng dễ cháy
- FLC(ferroelectricliquid crystals)
- tinh thể lỏng sắt điện
- flotation liquid
- chất lỏng tuyển nổi
- free liquid knockout
- bộ tách chất lỏng
- free liquid surface
- bề mặt thoáng chất lỏng
- free surface of liquid
- mặt thoáng chất lỏng
- free surface of liquid
- mặt thoáng của chất lỏng
- freezable liquid
- chất lỏng kết đông được
- freezing liquid
- chất lỏng kết đông
- frictionless liquid
- chất lỏng không ma sát
- frozen liquid
- chất lỏng đóng băng
- frozen liquid
- chất lỏng kết đông
- frozen liquid food
- thực phẩm dạng lỏng kết đông
- gas liquid
- chất lỏng tách từ khí
- gas to liquid transformation
- sự biến đổi pha khí thành lỏng
- gas-liquid chromatography
- phép sắc ký khí-lỏng
- gas-liquid transition
- chuyển pha khí-lỏng
- handling and treatment installation for liquid waters
- trạm thao tác và xử lý chất lỏng thải ra
- hardening liquid
- chất lỏng tôi
- heat exchange liquid
- chất lỏng trao đổi nhiệt
- heat of liquid
- nhiệt hàn của chất lỏng
- heavy liquid
- chất lỏng nặng
- heavy-liquid test
- phép thử chất lỏng nặng
- high performance liquid chromatography
- sắc kí lỏng tính năng cao
- high performance liquid chromatography (HPLC)
- sắc kí lỏng cao áp
- hot refrigerant liquid
- môi chất lạnh lỏng nóng
- hydrocarbon heat exchange liquid
- chất lỏng trao đổi nhiệt
- ideal liquid
- chất lỏng lý tưởng
- inferential liquid-level meter
- máy đo mức độ chất lỏng
- inflammable liquid
- chất lỏng cháy
- injected liquid
- chất lỏng phun
- inorganic liquid laser
- laze chất lỏng vô cơ
- intermediary liquid
- chất lỏng trung gian
- Kerr active liquid
- chất lỏng hoạt động Kerr
- krypton absorption in liquid carbon dioxide
- quá trình hấp thụ krypton trong cacbon điôxit lỏng
- LCD (liquidcrystal display)
- màn hình tinh thể lỏng
- LIM (liquidinjection moulding)
- sự đức áp lực lỏng
- liquid A
- chất lỏng A
- liquid A1
- chất lỏng A1
- liquid accumulator
- bình tích lỏng
- liquid addition
- không khí lỏng
- liquid addition
- sự bổ sung lỏng
- liquid air
- khí hóa lỏng
- liquid air
- không khí lỏng
- liquid air
- giàn ngưng không khí lỏng
- liquid air condenser
- dàn ngưng không khí lỏng
- liquid air condenser
- amoniac lỏng
- liquid ammonia
- bình chứa amoniac lỏng
- liquid ammonia
- amoniac lỏng
- liquid ammonia receiver
- bình chứa amoniac lỏng
- liquid ammonia recirculating system
- hệ (thống) tái tuần hoàn amoniac lỏng
- liquid ammonia recirculating [recirculation] system
- hệ thống tái tuần hoàn amoniac lỏng
- liquid asphalt
- bitum hóa lỏng
- liquid asphalt
- atphan lỏng
- liquid asphalt
- asfan lỏng
- liquid at rest
- chất lỏng đứng im
- liquid B
- chất lỏng B
- liquid bitumen
- bitum hóa lỏng
- liquid bitumen
- bitum lỏng
- liquid bulb thermometer
- nhiệt kế bầu chất lỏng
- liquid bulb thermometer
- nhiệt kế giãn nở chất lỏng
- liquid bypassing
- đường vòng lỏng
- liquid bypassing
- nhánh lỏng
- liquid bypassing
- tạo đường rẽ lỏng
- liquid capacity
- dung tích lỏng
- liquid carbon dioxide
- cacbonic lỏng
- liquid carbon dioxide
- CO2 lỏng
- liquid carbon dioxide
- diocide carbon lỏng
- liquid carbon dioxide
- đioxit cacbon lỏng
- liquid cargo
- hàng chất lỏng
- liquid cement
- chất thấm than (thể) lỏng
- liquid cement
- keo lỏng
- liquid channel
- kênh lỏng
- liquid charge
- nạp lỏng
- liquid charge
- sự nạp lỏng
- liquid charged (detecting) element
- đầu (dò) nạp lỏng
- liquid charged (detecting) element
- đầu dò nạp lỏng
- liquid charged (detecting) element
- phần tử (cảm biến) nạp lỏng
- liquid charged (detecting) element
- phần tử cảm biến nạp lỏng
- liquid chiller
- máy lạnh dùng chất lỏng
- liquid chilling application
- ứng dụng làm lạnh chất lỏng
- liquid chilling bath
- bồn lạnh lỏng
- liquid chlorine
- clo lỏng
- liquid chromatography
- sắc ký lỏng
- liquid churning
- hòa trộn lỏng
- liquid churning
- khuất trộn lỏng
- liquid churning
- khuấy trộn lỏng
- liquid circulating system
- hệ (thống) tuần hoàn lỏng
- liquid circulating system
- hệ thống tái tuần hoàn lỏng
- liquid circulation
- lỏng tuần hoàn
- liquid circulation
- tuần hoàn lỏng
- liquid circulation pump
- bơm tái tuần hoàn lỏng
- liquid circulation pump
- bơm tuần hoàn lỏng
- liquid column
- cột chất lỏng
- liquid column manometer
- áp kế (dùng) chất lỏng
- liquid column manometer
- áp kế cột chất lỏng
- liquid column manometer
- áp kế kiểu cột lỏng
- liquid column manometer
- manômet mức lỏng
- liquid compass
- la bàn chất lỏng
- liquid component
- thành phần lỏng
- liquid component [constituent]
- thành phần lỏng
- liquid condition
- trạng thái lỏng
- liquid constituent
- thành phần lỏng
- liquid contraction
- sự co (ở thể) lỏng
- liquid coolant
- chất lỏng làm nguội
- liquid coolant
- chất tải lạnh lỏng
- liquid coolant circulation system
- hệ (thống) tuần hoàn chất tải lỏng
- liquid cooler
- máy làm lạnh chất lỏng
- liquid cooler capacity
- khả năng làm lạnh chất lỏng
- liquid cooler capacity
- năng suất làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling
- làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling
- làm nguội bằng chất lỏng
- liquid cooling
- sự làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling equipment
- thiết bị làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling medium
- môi trường làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling plant
- hệ (thống) làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling plant
- thiết bị làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling plant [system]
- hệ thống làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling system
- hệ (thống) làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling system
- thiết bị làm lạnh chất lỏng
- liquid corrosion
- ăn mòn lỏng
- liquid cryogen
- khí cryo lỏng
- liquid cryogen
- môi trường cryo lỏng
- liquid cryogenic gas
- khí cryo lỏng
- liquid cryogenic gas
- khí nhiệt độ thấp hóa lỏng
- Liquid Crystal Diode (LCD)
- đi-ốt tinh thể lỏng
- liquid crystal display
- màn hình tinh thể lỏng
- liquid crystal display
- mặt hiển thị tinh thể lỏng
- Liquid Crystal Display (LCD)
- hiển thị bằng tinh thể lỏng
- liquid crystal display (LCD)
- hiển thị tinh thể lỏng (LCD)
- liquid crystal display (LCD)
- màn hình tinh thể lỏng
- liquid crystal display (LCD)
- sự hiển thị tinh thể lỏng
- liquid crystal indicator
- bộ chỉ thị tinh thể lỏng
- liquid crystal shutter printer
- máy in cửa sập tinh thể lỏng
- liquid crystal transition
- chuyển pha tinh thể lỏng
- liquid density
- mật độ chất lỏng
- liquid dielectric
- điện môi lỏng
- liquid diet
- chế độ ăn lỏng
- liquid displacement
- đẩy bằng chất lỏng
- liquid distribution
- bộ phân phối lỏng
- liquid distribution
- phân phối lỏng
- liquid distribution
- sự phân phối lỏng
- liquid distributor
- bộ phân phối lỏng
- liquid element
- nguyên tố thể lỏng
- liquid enthalpy
- entanpy chất lỏng
- liquid entrainment
- sự cuốn theo chất lỏng
- liquid entropy
- entrôpy của pha lỏng
- liquid expansion thermometer
- nhiệt kế (giãn nở) chất lỏng
- liquid extract
- phần chiết lỏng
- liquid feed
- cấp lỏng
- liquid feed
- sự cấp lỏng
- liquid feed control
- điều chỉnh cấp lỏng
- liquid feed device
- thiết bị điều chỉnh cấp lỏng
- liquid feed regulator
- bộ điều chỉnh cung cấp lỏng
- liquid filled thermometer
- nhiệt kế (dùng) chất lỏng
- liquid film
- màng lỏng
- liquid filter
- bộ lọc chất lỏng
- liquid flow
- dòng chất lỏng
- liquid flow counter
- máy đếm lưu lượng chất lỏng
- liquid flow counter tube
- ồng đếm dòng lỏng
- liquid flow indicator
- bộ chỉ thị dòng lỏng
- liquid flow indicator
- chỉ thị dòng lỏng
- liquid flow indicator
- lưu lượng kế (chất lỏng)
- liquid fluorine
- flo lỏng
- liquid fluorocarbon freezing
- kết đông trong freon lỏng
- liquid form
- dạng lỏng
- liquid form
- pha lỏng
- liquid fraction
- chưng cất (phân đoạn) lỏng
- liquid freezant
- chất tải lạnh đông lỏng
- liquid freezant flow
- dòng chất đông lạnh lỏng
- liquid freezer
- hệ kết đông lỏng
- liquid freezer
- máy kết đông lỏng
- liquid freezer
- thiết bị kết đông lỏng
- liquid freezing
- kết đông trong chất lỏng
- liquid freezing apparatus [machine
- máy kết đông lỏng
- liquid freezing system
- hệ kết đông lỏng
- liquid freezing system
- máy kết đông lỏng
- liquid freezing system
- thiết bị kết đông lỏng
- liquid freon freezant
- chất tải đông freon lỏng
- liquid freon freezant
- chất tải lạnh đông flocacbon lỏng
- liquid froster
- hệ kết đông lỏng
- liquid froster
- máy kết đông lỏng
- liquid froster
- thiết bị kết đông lỏng
- liquid fuel
- chất nổ đẩy lỏng
- liquid fuel
- nhiên liệu lỏng
- liquid fuel engine
- động cơ nhiên liệu lỏng
- liquid fuel rocket
- tên lửa dùng nhiên liệu lỏng
- liquid fuels
- nhiên liệu lỏng
- liquid fuse unit
- bộ cầu chì lỏng
- liquid gas
- khí được hóa lỏng
- liquid gas
- khí hóa lỏng
- liquid gas
- khí lỏng
- liquid gas
- ga lỏng
- liquid gas vaporizer
- dàn bay hơi khí hóa lỏng
- liquid gas vaporizer
- giàn bay hơi khí hóa lỏng
- liquid gasket
- roong lỏng
- liquid gauze filter
- bộ lọc chất lỏng dùng lưới
- liquid gauze filter
- phin lưới lọc chất lỏng
- liquid gold
- vàng lỏng
- liquid head
- độ cao cột chất lỏng
- liquid head
- áp suất chất lỏng
- liquid head
- áp suất lỏng
- liquid header
- bộ thu lỏng
- liquid header
- ống góp lỏng
- liquid heat capacity
- nhiệt dung riêng của chất lỏng
- liquid height
- độ cao cột lỏng
- liquid height
- mức lỏng
- liquid helium
- heli lỏng
- liquid helium
- hêli lỏng
- liquid helium container
- bình chứa heli lỏng
- liquid helium container
- bình chứa hêli lỏng
- liquid helium Dewar
- bình Dewar cho hêli lỏng
- liquid helium Dewar
- bình Dewar đựng heli lỏng
- liquid helium I
- heli lỏng loại I
- liquid helium II
- heli lỏng loại II
- liquid helium temperature
- nhiệt độ heli lỏng
- liquid helium temperature
- nhiệt độ hêli lỏng
- liquid helium-3
- heli-3 lỏng
- liquid hydrocarbon
- hyđrocacbon lỏng
- liquid hydrocarbon
- hydrocarbon lỏng
- liquid hydrocarbon
- hiđro-cacbon lỏng
- liquid hydrogen
- hydro lỏng
- liquid hydrogen
- hyđro lỏng
- liquid hydrogen container
- bình chứa hydro lỏng
- liquid hydrogen container
- bình chứa hyđro lỏng
- liquid hydrogen plant
- hệ (thống) hyđro lỏng
- liquid hydrogen plant
- hệ thống hydro lỏng
- liquid hydrogen refrigeration
- làm lạnh bằng hyđro lỏng
- liquid hydrogen temperature
- nhiệt độ hydro lỏng
- liquid hydrogen temperature
- nhiệt độ hyđro lỏng
- liquid immersion freezing
- kết đông trong chất lỏng
- liquid indicator
- bộ chỉ báo chất lỏng
- liquid indicator
- mắt quan sát chất lỏng
- liquid injection
- phun lỏng
- liquid injection
- sự phun lỏng
- liquid injection moulding (LIM)
- sự đúc áp lực lỏng
- liquid injection system
- hệ (thống) phun lỏng
- liquid injection system
- hệ thống phun lỏng
- liquid injection valve
- van phun lỏng
- liquid inlet
- cửa vào của chất lỏng
- liquid inlet
- đầu vào chất dạng lỏng
- liquid insulant
- chất cách điện dạng lỏng
- liquid insulating material
- chất cách điện dạng lỏng
- liquid insulator
- chất cách điện dạng lỏng
- liquid junction potential
- thế khuếch tán chất lỏng
- liquid junction potential
- thế tiếp xúc dạng lỏng
- liquid laser
- laze lỏng
- liquid laser medium
- môi trường laze lỏng
- liquid leg
- bộ tách lỏng
- liquid leg
- ống lỏng thẳng đứng
- liquid level
- mức chất lỏng
- liquid level
- mức lỏng
- liquid level control
- đìều chỉnh mức lỏng
- liquid level control
- sự điều chỉnh mức chất lỏng
- liquid level control
- sự điều chỉnh mức lỏng
- liquid level control
- sự điều khiển mức chất lỏng
- liquid level controller
- máy kiểm tra mức chất lỏng
- liquid level controller pump
- bơm khống chế mức chất lỏng
- liquid level device
- bộ chỉ thị mức lỏng
- liquid level device
- kính quan mức lỏng
- liquid level device
- mức lỏng kế
- liquid level device [gauge]
- bộ chỉ thị mức lỏng
- liquid level device [gauge]
- kính quan sát mức lỏng
- liquid level device [gauge]
- mức lỏng kế
- liquid level gauge
- bộ chỉ thị mức lỏng
- liquid level gauge
- kính quan mức lỏng
- liquid level gauge
- mức lỏng kế
- liquid level indicator
- bộ chỉ báo mức chất lỏng
- liquid level indicator
- bộ chỉ thị mức chất lỏng
- liquid level manometer
- áp kế kiểu cột lỏng
- liquid level manometer
- manomet mức lỏng
- liquid level regulator
- bộ điều chỉnh mức lỏng
- liquid limit
- giới hạn hóa lỏng
- liquid limit
- giới hạn lỏng
- liquid limit bar linear shrinkage relationship
- quan hệ giữa giới hạn lỏng và co ngót tuyến tính
- liquid line
- đường lỏng
- liquid line
- đưòng ống dẫn lỏng
- liquid line
- đường ống dẫn lỏng
- liquid line pressure
- áp suất đường lỏng
- liquid line strainer
- bộ lọc đường lỏng
- liquid line strainer
- phin lọc đường lỏng
- liquid lubrication
- chất bôi trơn lỏng
- liquid luminescence
- phát quang (của chất) lỏng
- liquid main
- đường chất lỏng chính
- liquid main
- đường lỏng chính
- liquid manometer
- áp kế (dùng) chất lỏng
- liquid measure
- đo chất lỏng
- liquid measure
- độ đo chất lỏng
- liquid measure
- số đo chất lỏng
- liquid medium
- môi trường lỏng
- liquid metal
- kim loại lỏng
- liquid metal heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt kim loại lỏng
- liquid metal ion source
- nguồn iôn kim loại lỏng
- liquid metering device
- công tơ chất lỏng
- liquid metering device
- lưu lượng kế lỏng
- liquid methane
- mêtan lỏng
- liquid methane container
- bình chứa mêtan lỏng
- liquid motion
- chuyển động của chất lỏng
- liquid motion
- sự chuyển của chất lỏng
- liquid mud
- bùn lỏng
- liquid natural gas carrier
- tàu chở khí thiên nhiên lỏng
- liquid neon
- neon lỏng
- liquid nitrogen
- nitơ lỏng
- liquid nitrogen bath
- bể nitơ lỏng
- liquid nitrogen bath
- bồn nitơ lỏng
- liquid nitrogen bucket
- bình chứa nitơ lỏng
- liquid nitrogen container
- bình chứa nitơ lỏng
- liquid nitrogen Dewar
- bình Dewar chứa nitơ lỏng
- liquid nitrogen Dewar
- bình Dewar đựng nitơ lỏng
- liquid nitrogen freezant
- môi chất kết đông nitơ lỏng
- liquid nitrogen freezer
- máy kết đông nhúng nitơ lỏng
- liquid nitrogen freezer
- máy kết đông nitơ lỏng
- liquid nitrogen freezing plant
- hệ (thống) kết đông dùng nitơ lỏng
- liquid nitrogen freezing tunnel
- hầm kết đông dùng nitơ lỏng
- liquid nitrogen froster
- máy kết đông nhúng nitơ lỏng
- liquid nitrogen froster
- máy kết đông nitơ lỏng
- liquid nitrogen frozen
- được kết đông trong nitơ lỏng
- liquid nitrogen generator
- máy hóa lỏng nitơ
- liquid nitrogen immersion freezing
- kết đông nhúng trong nitơ lỏng
- liquid nitrogen immersion freezing
- sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng
- liquid nitrogen immersion froster
- máy kết đông nhúng trong nitơ lỏng
- liquid nitrogen level
- mức nitơ lỏng
- liquid nitrogen refrigerated container
- bình chứa làm lạnh bằng nitơ lỏng
- liquid nitrogen refrigerating system
- hệ thống lạnh bằng nitơ lỏng
- liquid nitrogen refrigeration
- làm lạnh bằng nitơ lỏng
- liquid nitrogen refrigeration
- sự làm lạnh (bằng) nitơ lỏng
- liquid nitrogen refrigerator
- máy lạnh nitơ lỏng
- liquid nitrogen shielding
- bảo vệ bằng nitơ lỏng
- liquid nitrogen shielding
- chắn bằng nitơ lỏng
- liquid nitrogen shielding
- sự bảo vệ bằng nitơ lỏng
- liquid nitrogen temperature
- nhiệt độ nitơ lỏng
- liquid nitrogen trap
- bẫy nitơ lỏng
- liquid nitrogen [immersion] froster
- máy kết đông nhúng nitơ lỏng
- liquid nitrogen [immersion] froster
- máy kết đông nitơ lỏng
- liquid only phase
- pha thuần lỏng
- liquid oxygen
- chất lỏng oxi
- liquid oxygen
- ôxi hóa lỏng
- liquid oxygen
- ôxi lỏng
- liquid oxygen (lox)
- ôxi lỏng
- liquid oxygen container
- bình chứa ôxi lỏng
- liquid oxygen explosive
- chất nổ oxi lỏng
- liquid oxygen explosive
- thuốc nổ ôxi lỏng
- liquid oxygen pump
- bơm ôxi lỏng
- liquid packaging line
- dây chuyền đóng hộp chất lỏng
- liquid paraffin
- parafin lỏng
- liquid penetrant test
- kiểm tra sự thấm xuyên chất lỏng
- liquid penetration test
- thí nghiệm xuyên thấu hóa lỏng
- liquid petrolatum
- vazơlin lỏng
- liquid petroleum gas (lpg)
- động cơ khí hóa lỏng
- liquid pH
- pha lỏng
- liquid phase
- pha lỏng
- liquid phase agglomeration
- sự thiêu kết lỏng
- liquid phase cracking
- cracking pha lỏng
- liquid phase epitaxy
- epitaxy pha lỏng
- Liquid Phase Epitaxy (LPE)
- epitaxy pha lỏng
- liquid phase refining
- sự tinh chế ở thể lỏng
- liquid pitch oil
- dầu creozot, dầu hắc ín lỏng
- liquid pocket
- bình tách lỏng
- liquid power
- năng lượng lỏng
- liquid precooling
- làm lạnh lỏng sơ bộ
- liquid pressure relay
- rơle áp suất chất lỏng
- liquid proof
- kín lỏng
- liquid propane gas
- khí propan hóa lỏng
- liquid propane gas
- khí đốt hóa lỏng
- liquid propellant
- nhiên liệu phản lực lỏng
- liquid propellant rocket
- nhiên liệu lỏng
- liquid propellant system
- hệ nhiên liệu đẩy dạng lỏng
- liquid pump
- máy bơm chất lỏng
- liquid purification
- sự làm sạch chất lỏng
- liquid purification process
- quá trình tinh chế chất lỏng
- liquid quantity meter
- bộ đo lượng chất lỏng
- liquid quantity meter
- lưu lượng kế chất lỏng
- liquid receiver
- bình chứa chất lỏng
- liquid receiver
- bình chứa ga lỏng
- liquid recirculating system
- hệ (thống) tái tuần hoàn lỏng
- liquid recirculating system
- hệ thống tái tuần hoàn lỏng
- liquid recirculation pump
- bơm tái tuần hoàn lỏng
- liquid refrigerant
- môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant accumulation
- sự tích môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant accumulation
- tích mối chất lỏng
- liquid refrigerant boiling
- sự sôi môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant conduit
- đường lỏng lạnh
- liquid refrigerant conduit
- đường môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant consumption
- tiêu thụ môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant control
- điều chỉnh môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant feed
- cung cấp môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant feed
- sự cấp môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant injection
- phun môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant injection
- sự phun môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant intake
- nạp môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant intake
- sự nạp môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant line
- đường lỏng lạnh
- liquid refrigerant line
- đường môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant line [pipe]
- đường lỏng lạnh
- liquid refrigerant mass
- khối lượng môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant mixture
- hỗn hợp môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant pipe
- đường lỏng lạnh
- liquid refrigerant pipe
- đường môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant pump
- bơm môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant receiver
- bình gom môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant reservoir
- binh chứa môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant reservoir
- bình chứa môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant stream
- dòng môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant subcooling
- quá lạnh mối chất lạnh lỏng
- liquid resin
- nhựa lỏng
- liquid return
- hồi lỏng
- liquid return
- hồi lưu lỏng
- liquid riser
- ống lỏng lên
- liquid riser piping
- ống lỏng lên
- liquid river piping
- ống lỏng lên
- liquid rubber
- cao su lỏng
- liquid seal
- bít kín chất lỏng
- liquid seal compressor
- máy nén kín lỏng
- liquid semiconductor
- bán dẫn lỏng
- liquid separation vessel
- bình tách lỏng
- liquid separation vessel
- bộ tách lỏng
- liquid separator
- bình tách lỏng
- liquid separator
- bộ tách lỏng
- liquid separator [separation vessel]
- bình tách lỏng
- liquid sludge
- bùn lỏng
- liquid slurry
- bùn lỏng
- liquid solution
- dung dịch lỏng
- liquid sorbent
- chất hấp thụ lỏng
- liquid spillover
- sự tràn lỏng
- liquid spillover
- tràn lỏng
- liquid stage
- giai đoạn lỏng
- liquid stage
- pha lỏng
- liquid stand pipe
- ống chỉ mức lỏng
- liquid starter resistance
- điện trở bộ khởi động lỏng
- liquid strainer
- bộ lọc đường lỏng
- liquid strainer
- phin lọc đường lỏng
- liquid subcooler
- bộ quá lạnh lỏng
- liquid subcooling
- quá lạnh lỏng
- liquid subcooling
- sự quá lạnh lỏng
- liquid subcooling battery
- dàn quá lạnh lỏng
- liquid subcooling battery
- giàn quá lạnh lỏng
- liquid sulfur dioxide-benzene process
- Phản ứng hóa học từ Benzen và dioxy sulphat lỏng
- liquid supply
- cung cấp lỏng
- liquid supply
- sự cấp lỏng
- liquid supply control
- điều chỉnh cung cấp lỏng
- liquid supply control
- sự điều chỉnh cấp lỏng
- liquid supply device
- thiết bị điều chỉnh cấp lỏng
- liquid thermostat
- bình điều nhiệt chất lỏng
- liquid thermostat
- rơle nhiệt độ chất lỏng
- liquid to liquid exchanger
- máy trao đổi lỏng-lỏng
- liquid trap
- cái bẫy lỏng
- liquid turbulence
- chảy rối dòng lỏng
- liquid turbulence
- dòng lỏng rối
- liquid use for mix preparation
- chất lỏng dùng trong việc pha
- liquid use for mix preparation
- chất lỏng dùng trong việc trộn
- liquid vapor equilibrium diagram
- giản đồ cân bằng lỏng-hơi
- liquid vapour equilibrium diagram
- giản đồ cân bằng lỏng-hơi
- liquid vevel manometer
- áp kế kiểu cột lỏng
- liquid vevel manometer
- manômet mức lỏng
- liquid waste
- chất thải lỏng
- liquid-dielectric capacitor
- tụ điện môi lỏng
- liquid-drop model
- mẫu giọt chất lỏng
- liquid-drop model
- mô hình giọt chất lỏng
- liquid-filled thermometer
- nhiệt kế nạp lỏng
- liquid-in-glass thermometer
- nhiệt kế chất lỏng-thủy tinh
- liquid-in-metal thermometer
- nhiệt kế chất lỏng-kim loại
- liquid-injected compressor
- máy nén phun lỏng
- liquid-liquid extraction
- chiết xuất chất lỏng ra khỏi chất lỏng
- liquid-liquid extraction
- phương pháp chiết lỏng-lỏng
- liquid-metal fuel cell
- pin nhiên liệu kim loại lỏng
- liquid-phase hydrogenation
- phương pháp ôxi hóa với chất xúc tác là chất lỏng
- liquid-solid transition
- chuyển pha lỏng-rắn
- liquid-tight
- kín lỏng
- liquid-to-gas transformation
- biến đổi lỏng thành khí
- liquid-to-liquid heat exchange
- bộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
- liquid-to-liquid heat exchange
- sự trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
- liquid-to-liquid heat exchange
- trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
- liquid-to-vapour transformation
- biến đổi lỏng thành hơi
- liquid-vapour equilibrium
- cân bằng lỏng-hơi
- liquid-vapour equilibrium
- sự cân bằng lỏng-hơi
- liquid-vapour mixture
- hỗn hợp lỏng-hơi
- liquid-vapour stream
- dòng lỏng-hơi
- low-side liquid separator
- bộ tách lỏng phía hạ áp
- lox (liquidoxygen)
- ôxi lỏng
- LPG (LiquidPetroleum Gas)
- khí ga hóa lỏng
- make-up liquid
- chất lỏng được bổ sung
- mechanical liquid limit device
- thiết bị định giới hạn chảy lỏng
- methane liquid
- chất lỏng mêtan
- methane liquid
- lỏng metan
- natural gas liquid
- chất lỏng khí thiên nhiên
- natural gas liquid
- khí thiên nhiên lỏng
- natural gas liquid reserves
- trữ lượng khí thiên nhiên lỏng
- nematic liquid crystal
- tinh thể lỏng nematic
- Newtonian liquid
- chất lỏng Niutơn
- NGL (naturalgas liquid)
- khí thiên nhiên lỏng
- nonfreezing liquid
- chất lỏng không đóng băng
- non newtonian liquid
- chất lỏng phi Newton
- normal liquid
- chất lỏng thường
- organic liquid laser
- laze lỏng hữu cơ
- packaged liquid chilling unit
- máy làm lạnh chất lỏng nguyên cụm
- packing liquid
- chất lỏng làm kín
- pipe-type liquid indicator
- bộ chỉ thị lỏng kiểu ống
- pipe-type liquid indicator
- mức lỏng kế kiểu ống
- polar liquid
- chất lỏng cực
- power liquid
- chất lỏng làm việc
- precooled liquid nitrogen
- nitơ lỏng được làm lạnh trước
- pressurized liquid
- chất lỏng chịu áp
- pure liquid helium-3
- heli-3 lỏng tinh khiết
- recirculating liquid feed
- cấp lỏng tái tuần hoàn
- reference liquid
- chất lỏng tiêu chuẩn
- reflux liquid
- chất lỏng hồi lưu
- reflux liquid
- lỏng hồi
- refrigerant liquid
- môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid flow control
- khống chế dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid flow control
- điều chỉnh dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid mixture
- hỗn hợp môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid return
- hồi lỏng môi chất lạnh
- refrigerant liquid return
- dung môi chất lạnh lỏng trở về
- refrigerant liquid return
- sự hồi lỏng môi chất lạnh
- refrigerant liquid [fluid]
- môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid [fluid] flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- rich liquid
- chất lỏng đậm đặc
- rich liquid chamber
- buồng chất lỏng đậm đặc
- rich liquid conduit
- đường ống chất lỏng giàu
- rich liquid conduit
- đường ống lỏng giầu
- rotating liquid
- chất lỏng quay
- saturated liquid
- chất lỏng bão hòa
- saturated liquid
- lỏng bão hòa
- saturated liquid curve
- đường cong bão hòa lỏng
- saturated liquid curve (line)
- đường cong bão hòa lỏng
- saturated liquid line
- đường cong bão hòa lỏng
- scaling liquid
- chất lỏng bít kín (van thủy lực)
- separation liquid
- chất lỏng phân ly
- simple liquid
- chất lỏng đơn giản
- soldering liquid
- chất lỏng hàn vảy
- solid-liquid line
- đường rắn-lỏng
- static liquid pressure
- áp suất chất lỏng tĩnh
- stripping liquid
- chất lỏng hấp thụ
- subcooled liquid
- lỏng quá lạnh
- subcooled liquid nitrogen
- nitơ lỏng quá lạnh
- subcooled liquid region
- vùng lỏng quá lạnh
- suspended liquid droplet
- giọt lỏng lơ lửng
- synthetic insulating liquid
- chất lỏng cách điện tổng hợp
- thermal-liquid system
- hệ thống chất lỏng gia nhiệt
- thermoelectric liquid cooler
- bộ làm lạnh chất lỏng kiểu nhiệt điện (Peltier)
- thermoelectric liquid cooler
- bộ làm lạnh chất lỏng Peltier
- thermostatic liquid level control
- khống chế mức lỏng bằng ổn nhiệt
- thermostatic liquid level control
- điều chỉnh mức lỏng bằng ổn nhiệt
- thixotropic liquid method
- phương pháp chất lỏng xúc biến
- true liquid
- chát lỏng thực
- vapor-liquid separation
- tách chất lỏng -khí
- vapor-liquid tension
- sức căng hơi-lỏng
- viscous liquid
- chất lỏng nhờn
- viscous liquid
- chất lỏng nhờn-nhớt
- viscous-elastic liquid
- chất lỏng nhớt-đàn hồi
- waste liquid
- chất lỏng thải
- weak liquid
- chất lỏng loãng
- weak liquid
- chất lỏng nghèo
- weak liquid chamber
- buồng chất lỏng loãng
- weak liquid chamber
- buồng chất lỏng nghèo
- weak liquid conduit
- đường ống chất lỏng nghèo
- weak liquid conduit
- đường ống dẫn chất lỏng loãng
Kinh tế
chất lỏng
- cheese liquid smoke
- chất lỏng xông khói dùng để sản xuất fomat
- intermediary liquid
- chất lỏng trung gian
- liquid extraction
- sự chiết chất lỏng bằng chất lỏng
- liquid header
- vòi phun chất lỏng
- liquid level control
- sự điều chỉnh mức chất lỏng
- liquid level controller
- bộ điều chỉnh mức chất lỏng
- liquid measure
- đơn vị đo lường chất lỏng
- liquid seal
- van chất lòng
- liquid separator
- thiết bị lắng chất lỏng
- liquid subcooling heat
- nhiệt lượng quá lạnh của chất lỏng
- liquid trap
- bộ phận tách chất lỏng
- solid- liquid extraction
- sự chiết chất cặn bằng chất lỏng
- subcooled liquid
- chất lỏng quá lạnh
- supercooled liquid
- chất lỏng quá lạnh đông
nước
- liquid coffee concentrate
- phần cô nước cà phê
- liquid colour
- dung dịch nước màu
- liquid detergent
- thuốc rửa nước
- liquid fish
- dịch súp nước cá
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Fluid, flowing, running, runny, fluent, liquefied,watery, molten, melted: Her hair was the colour of liquid gold.3 bright, shining, brilliant, clear, transparent, translucent,limpid: The surface of the lake gleamed like liquid sunshine.4 convertible; solvent, profitable: Government bonds areregarded as liquid assets. The company remains liquid despitelosses.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aqueous , damp , deliquescent , dissolvable , dissolved , dulcet , fluent , fluidic , fusible , ichorous , juicy , liquefied , liquescent , liquiform , luscious , mellifluent , mellifluous , mellow , meltable , melted , moist , molten , moving , pulpy , running , runny , sappy , serous , smooth , soft , solvent , splashing , succulent , thawed , thin , uncongealed , viscous , watery , wet , convertible , fluid , free , marketable , negotiable , quick , ready , realizable , usable
noun
- aqua , aqueous material , broth , elixir , extract , flow , flux , goo * , goop , juice , liquor , melted material , nectar , sap , secretion , slop * , solution , swill * , aqueous , available , beverage , colloid , convertible , dissolved , emulsion , fluent , fluid , magma , marinade , melted , solvent , ullage , watery
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ