• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:11, ngày 30 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 23: Dòng 23:
    ::[[energy]] [[crisis]]
    ::[[energy]] [[crisis]]
    ::sự khủng hoảng năng lượng
    ::sự khủng hoảng năng lượng
     +
    =====[[bust]] [[of]] [[energy]]=====
     +
    :: Dốc sức
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    Dòng 36: Dòng 38:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====công=====
    +
    =====công=====
    ::[[active]] [[energy]]
    ::[[active]] [[energy]]
    ::năng lượng hữu công
    ::năng lượng hữu công
    Dòng 107: Dòng 109:
    ::[[working]] [[energy]]
    ::[[working]] [[energy]]
    ::năng lượng hữu công
    ::năng lượng hữu công
    -
    =====năng lượng=====
    +
    =====năng lượng=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[use]] [[of]] [[this]] [[capacity]] [[for]] [[work]] [[to]] [[perform]] [[useful]] [[functions]] [[for]] [[humans]], [[such]] [[as]] [[heating]] [[or]] [[cooling]] [[buildings]] [[and]] [[enclosures]], [[powering]] [[vehicles]] [[and]] [[machinery]], [[cooking]] [[foods]], [[and]] [[so]] [[on]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[use]] [[of]] [[this]] [[capacity]] [[for]] [[work]] [[to]] [[perform]] [[useful]] [[functions]] [[for]] [[humans]], [[such]] [[as]] [[heating]] [[or]] [[cooling]] [[buildings]] [[and]] [[enclosures]], [[powering]] [[vehicles]] [[and]] [[machinery]], [[cooking]] [[foods]], [[and]] [[so]] [[on]].
    Dòng 1.283: Dòng 1.285:
    ::năng lượng tiềm tàng khả dụng trong khu vực
    ::năng lượng tiềm tàng khả dụng trong khu vực
    -
    =====sản lượng điện=====
    +
    =====sản lượng điện=====
    ::[[peak]] [[energy]]
    ::[[peak]] [[energy]]
    ::sản lượng điện đỉnh
    ::sản lượng điện đỉnh
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====năng lượng=====
    +
    =====năng lượng=====
    ::[[alternative]] [[energy]] [[resources]]
    ::[[alternative]] [[energy]] [[resources]]
    ::nguồn năng lượng thay thế
    ::nguồn năng lượng thay thế
    Dòng 1.332: Dòng 1.334:
    ::[[power]] [[generation]] [[with]] [[solar]] [[energy]]
    ::[[power]] [[generation]] [[with]] [[solar]] [[energy]]
    ::sự phát điện bằng năng lượng mặt trời
    ::sự phát điện bằng năng lượng mặt trời
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=energy&searchtitlesonly=yes energy] : bized
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[activity]] , [[animation]] , [[application]] , [[ardor]] , [[birr]] , [[dash]] , [[drive]] , [[effectiveness]] , [[efficacy]] , [[efficiency]] ,
    -
    =====Vitality, forcefulness, vivacity, liveliness, vigour,animation, spirit, force, dynamism, drive, verve, dash, ‚lan,intensity, power, determination, puissance, strength, might,Colloq pep, vim and vigour, US stick-to-it-iveness,get-up-and-go, zip, zing: At seventy, she just couldn't put asmuch energy into her performance as she once did.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====(pl. -ies) 1 force, vigour; capacity for activity.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(inpl.) individual powers in use (devote your energies to this).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Physics the capacity of matter or radiation to do work.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Themeans of doing work by utilizing matter or radiation. [F‚nergie or LL energia f. Gk energeia f. ergon work]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /ˈɛnərdʒi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghị lực, sinh lực
    Sự hoạt động tích cực
    Khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng
    ( số nhiều) sức lực
    (vật lý) năng lượng
    solar energy
    năng lượng mặt trời
    kinetic energy
    động năng
    energy crisis
    sự khủng hoảng năng lượng
    bust of energy
    Dốc sức

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    năng lượng

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Năng lượng, công

    Kỹ thuật chung

    công
    active energy
    năng lượng hữu công
    active energy counter
    công tơ điện năng hữu công
    active energy counter
    công tơ điện năng tác dụng
    active energy meter
    công tơ hữu công (tác dụng)
    active energy meter
    công tơ năng lượng tác dụng
    active energy meter
    máy đo năng lượng hữu công
    binding energy curve
    đường cong năng lượng liên kết
    electric-energy meter
    công tơ điện
    energy component
    thành phần hữu công
    Energy Data Geographical Explorer (Petro-consultants, Inc) (EDGE)
    Nhà thăm dò số liệu năng lượng theo địa lý (Công ty Petroconsultants)
    energy distribution curve
    đường cong phân bố năng lượng
    energy efficiency
    công suất năng lượng
    energy meter
    công tơ điện
    energy of deformation
    công biến dạng
    energy of rapture
    công phá hỏng
    energy of rapture
    công riêng phá hỏng
    energy service company
    công ty dịch vụ năng lượng
    energy technology
    công nghệ năng lượng
    energy transfer
    sự truyền công suất
    energy transmission
    sự truyền công suất
    formation energy
    cống hiến dạng
    free energy
    công thoát
    nuclear energy structures
    công trình năng lượng nguyên tử
    published energy tariff (publishedtariff)
    biểu giá năng lượng đã công bố
    publlshed (energy) tariff
    biểu giá (năng lượng) công bố
    reactive energy
    năng lượng vô công
    reactive energy
    điện năng phản kháng (vô công)
    reactive energy counter
    công tơ năng lượng phản kháng
    reactive energy meter
    công tơ năng lượng phản kháng
    reactive energy meter
    công tơ phản kháng (vô công)
    resonance absorption energy
    năng lượng hấp thụ cộng hưởng
    resonant energy transfer
    mạch cộng hưởng
    strain energy
    công biến dạng
    work-kinetic energy theorem
    định lý công-động năng
    working energy
    năng lượng hữu công
    năng lượng

    Giải thích EN: The use of this capacity for work to perform useful functions for humans, such as heating or cooling buildings and enclosures, powering vehicles and machinery, cooking foods, and so on.

    Giải thích VN: Dùng để sinh công, thực hiện những việc có ích cho con người, như làm nóng hoặc mát tòa nhà, hàng rào, chạy xe cộ, máy móc, nấu ăn, v.v...

    absobed energy
    năng lượng hấp thụ
    accumulated energy
    năng lượng tích lũy
    acoustic energy
    năng lượng âm thanh
    activation energy
    năng lượng hoạt hóa
    activation energy
    năng lượng kích hoạt
    active energy
    năng lượng hữu công
    active energy
    năng lượng tác dụng
    active energy meter
    công tơ năng lượng tác dụng
    active energy meter
    máy đo năng lượng hữu công
    actual energy
    năng lượng thực
    allowed energy band
    vùng năng lượng được phép
    alternative energy
    năng lượng khác không phải là truyền thống
    anisotropy energy
    năng lượng dị hướng
    apparent energy
    năng lượng biểu kiến
    atomic energy
    năng lượng nguyên tử
    average beta energy
    năng lượng hạt beta trung bình
    band gap energy
    năng lượng khe vùng
    base energy
    năng lượng nền
    battery energy storage
    sự tích năng lượng ăcqui
    beta disintegration energy
    năng lượng phân rã beta
    binding energy
    năng lượng liên kết
    binding energy curve
    đường cong năng lượng liên kết
    bond energy
    năng lượng liên kết
    bound energy
    năng lượng kết dính
    breaking energy
    năng lượng vỡ
    capillary energy
    năng lượng mao dẫn
    chemical energy
    năng lượng hóa học
    clastic energy
    năng lượng đàn hồi
    clastic strain energy in bending
    năng lượng biến dạng uốn
    clastic strain energy in bending
    năng lượng biến dạng uốn đàn hồi
    clean energy
    năng lượng sạch
    cogeneration (ofenergy)
    đồng phát sinh (năng lượng)
    coherent electromagnetic energy
    năng lượng điện từ nhất quán
    cohesive energy
    năng lượng dính kết
    collision energy
    năng lượng va chạm
    combustion energy
    năng lượng (đốt) cháy
    compaction energy
    năng lượng đầm
    compaction energy
    năng lượng nén
    compaction energy
    năng lượng nén chặt
    complementary energy
    năng lượng bù
    condition of minimum energy
    điều kiện năng lượng tối thiểu
    conservation of energy
    bảo toàn năng lượng
    conservation of energy
    sự bảo toàn năng lượng
    conservation of energy law
    định luật bảo toàn năng lượng
    conservation of mass-energy
    bảo toàn khối-năng (khối lượng-năng lượng)
    constriction energy
    năng lượng nén ép
    convection of energy
    sự đối lưu bằng năng lượng
    conversion of energy
    biến đổi năng lượng
    conversion of energy
    sự chuyển hóa năng lượng
    Coulomb energy
    năng lượng Coulomb
    cross-polarized energy
    năng lượng đối cực
    deformation energy
    năng lượng biến dạng
    delivery of energy
    sự cung cấp năng lượng
    Department of Energy (DOE)
    bộ năng lượng
    derived energy
    năng lượng dẫn suất
    Differential Absorption of Scattered Energy (LidarMeasurement) (DASE)
    Năng lượng hấp thụ và tán xạ vi sai (Phép đo Lidar)
    diffracted energy
    năng lượng nhiễu xạ
    disintegration energy
    năng lượng phân rã
    dispersion of energy
    tiêu tán năng lượng
    dissipated energy
    năng lượng phân tán
    dissipation (ofenergy)
    sự tiêu tan năng lượng
    dissipation of energy
    sự hao tán năng lượng
    dissipation of energy
    sự tản mát năng lượng
    dissipation of energy
    sự triệt năng lượng
    dissipation of energy
    tiêu tán năng lượng
    dissipation of kinetic energy
    sự giảm năng lượng nước rơi
    dissociation energy
    năng lượng phân ly
    distortion energy
    năng lượng biến dạng
    drop energy
    năng lượng rơi
    dry-steam energy system
    hệ thống năng lượng hơi nước
    dynamic energy
    năng lượng động
    eddy energy
    năng lượng dòng
    elastic energy
    năng lượng đàn hồi
    elastic energy of body
    năng lượng đàn hồi của vật thể
    elastic strain energy
    năng lượng biến dạng đàn hồi
    electric energy
    năng lượng điện
    electric field energy
    năng lượng điện trường
    electrical energy
    năng lượng điện
    electrochemical energy
    năng lượng điện hóa
    electrokinetic energy
    năng lượng điện động
    electromagnetic energy
    năng lượng điện từ
    Electron Energy Loss Spectroscopy (EELS)
    quang phổ học suy hao năng lượng điện tử
    electrostatic energy
    năng lượng tĩnh điện
    electrothermal energy conversion
    biến đổi năng lượng điện nhiệt
    electrothermal energy conversion
    đảo năng lượng nhiêt điện
    electroweak unification energy
    năng lượng thống nhất điện yếu
    embodied energy
    năng lượng biểu hiện
    end point energy
    năng lượng giới hạn
    endogenic energy
    năng lượng nội sinh
    energy absorbed in compression
    năng lượng biến dạng nén
    energy absorbed in extension
    năng lượng biến dạng kéo
    energy absorbed in fracture
    năng lượng va chạm
    energy absorbing
    hấp thụ năng lượng
    energy absorption
    sự hấp thụ năng lượng
    energy absorption capability
    khả năng hấp thụ năng lượng
    energy audit
    kiểm toán năng lượng
    energy auditor
    kiểm toán viên năng lượng
    energy balance
    cán cân năng lượng
    energy balance
    sự cân bằng năng lượng
    energy band
    dải năng lượng
    energy band
    vùng năng lượng
    energy band calculation
    tính toán vùng năng lượng
    energy band gap
    khe vùng năng lượng
    energy band structure
    cấu trúc dải năng lượng
    energy barrier
    hàng rào năng lượng
    energy barrier
    rào năng lượng
    energy budget
    bảng tổng kết năng lượng
    energy budget
    qũy năng lượng
    energy capacity
    năng lượng xung kích
    energy cascade
    thác năng lượng
    energy chain
    mạch năng lượng
    energy channel
    đường kênh đo năng lượng
    energy conservation
    bảo toàn năng lượng
    energy conservation
    sự bảo toàn năng lượng
    energy conservation program
    chương trình bảo toàn năng lượng
    energy consideration
    khảo sát về năng lượng
    energy consumption
    độ năng lượng tiêu thụ
    energy consumption
    nhu cầu năng lượng
    energy consumption
    mức năng lượng tiêu thụ
    energy consumption
    mức tiêu thụ năng lượng
    energy consumption
    sự tiêu hao năng lượng
    energy consumption
    sự tiêu thụ năng lượng
    energy consumption
    tiêu hao năng lượng
    energy consumption
    tiêu thụ năng lượng
    energy consumption index
    chỉ tiêu hao phí năng lượng
    energy content
    độ tích tụ năng lượng
    energy content
    hàm lượng năng lượng
    energy content
    mức tích tụ năng lượng
    energy conversion
    sự biến đổi năng lượng
    energy conversion
    sự chuyển hóa năng lượng
    Energy Conversion Devices (ECD)
    các thiết bị chuyển đổi năng lượng
    energy conversion system
    hệ thống chuyển đổi năng lượng
    energy converter
    bộ biến đổi năng lượng
    energy crisis
    khủng hoảng năng lượng
    energy dam
    đập năng lượng
    Energy Data Geographical Explorer (Petro-consultants, Inc) (EDGE)
    Nhà thăm dò số liệu năng lượng theo địa lý (Công ty Petroconsultants)
    energy demand
    nhu cầu năng lượng
    energy density of radiation
    mật độ năng lượng của bức xạ
    energy density peak
    đỉnh mật độ năng lượng
    energy design
    tính toán năng lượng
    Energy Dispersal (ED)
    tán xạ năng lượng
    energy dispersal system
    hệ thống phân tán năng lượng
    energy dispersal system
    hệ thống tiêu tán năng lượng
    energy dispersal waveform
    dạng sóng phân tán năng lượng
    energy dispersal waveform
    dạng sóng tiêu tán năng lượng
    energy dispersal waveform
    tín hiệu phân tán năng lượng
    energy dispersal waveform
    tín hiệu tiêu tán năng lượng
    energy disperser
    bộ phân tán năng lượng
    energy dissipater
    bộ tiêu năng lượng
    energy dissipater
    bộ triệt năng lượng
    energy dissipation
    tiêu tán năng lượng
    energy distribution
    phân bố năng lượng
    energy distribution
    phân phối năng lượng
    energy distribution
    phổ năng lượng
    energy distribution
    sự phân bố năng lượng
    energy distribution curve
    đường cong phân bố năng lượng
    energy efficiency
    công suất năng lượng
    energy efficiency
    hiệu suất năng lượng
    Energy efficiency (solar)
    Hiệu suất năng lượng (Mặt Trời)
    energy efficiency ratio
    hệ số hiệu suất năng lượng
    energy efficiency ratio
    tỷ số hiệu suất năng lượng
    energy efficiency ratio (airconditioning)
    hệ số hiệu suất năng lượng
    energy efficient
    hiệu xuất năng lượng
    energy efficient
    hiệu quả năng lượng
    energy eigenfunction
    hàm riêng năng lượng
    energy equation
    phương trình năng lượng
    energy equivalent
    đương lượng năng lượng
    energy exchange
    trao đổi năng lượng
    energy exchange reaction
    phản ứng trao đổi năng lượng
    energy expenditure
    mức tiêu tốn năng lượng
    energy exposure
    sự phơi sáng năng lượng
    energy extraction
    sự khai thác năng lượng
    energy factor
    hệ số năng lượng
    energy flow
    dòng năng lượng
    energy flow chart
    sơ đồ dòng năng lượng
    energy fluence
    luồng năng lượng
    energy fluence
    dòng năng lượng
    energy fluence rate
    tốc độ dòng năng lượng
    energy fluency
    trôi năng lượng
    energy flux
    dòng năng lượng
    energy flux
    thông lượng năng lượng
    energy flux density
    mật độ dòng năng lượng
    energy function
    hàm năng lượng
    energy function
    hạn năng lượng
    energy gap
    khe năng lượng
    energy gradient
    gradien năng lượng
    energy gradient
    građien năng lượng
    energy input
    đầu vào năng lượng
    energy integral
    tích phân năng lượng
    energy intercepted by a receiver
    năng lượng bắt được bởi máy thu
    energy level
    mức năng lượng
    energy level splitting
    tách mức năng lượng
    energy level. diagram
    giản đồ năng lượng
    energy like function
    hàm kiểu năng lượng
    energy line
    đường năng lượng
    energy line
    đường năng lượng có áp
    energy loss
    độ hao năng lượng
    energy loss
    độ tiêu tán năng lượng
    energy loss
    hao mất năng lượng
    energy loss
    sự hao năng lượng
    energy loss
    sự mất năng lượng
    energy loss
    sự tiêu tán năng lượng
    energy loss
    sự tổn hao năng lượng
    energy loss
    tổn thất năng lượng
    energy management
    quản lý năng lượng
    energy management program
    chương trình quản lý năng lượng
    energy metabolism
    chuyển hóa năng lượng
    energy method
    phương pháp năng lượng
    energy of a charge
    năng lượng của điện tích
    energy of current
    năng lượng dòng
    energy of deformation
    năng lượng biến dạng
    energy of distortion
    năng lượng biến đổi hình dạng
    energy of flood
    năng lượng lũ
    energy of motion
    năng lượng của chuyển động
    energy of oscillation
    năng lượng dao động
    energy of tide
    năng lượng triều
    energy of volumetric change
    năng lượng biến đổi thể tích
    energy of wind
    năng lượng gió
    energy particle
    hạt năng lượng cao
    energy pattern factor
    hệ số mẫu năng lượng
    energy pattern factor
    hệ số mô hình năng lượng
    energy per bit value
    số lượng năng lượng trên mỗi t
    energy per information bit
    năng lượng trên mỗi bit thông tin
    energy producing
    độ sản sinh năng lượng
    energy producing
    sự sản sinh năng lượng
    energy quantum
    lượng tử năng lượng
    energy radiated by receiving apparatus
    năng lượng bức xạ bởi máy thu
    energy range
    khoảng năng lượng
    energy receptor
    bộ thu năng lượng
    energy recovery
    sự tái sinh năng lượng
    energy recovery
    sự thu hồi năng lượng
    energy recovery factor
    hệ số thu hồi năng lượng
    energy recuperation
    sự thu hồi năng lượng
    energy reducing
    sự giảm năng lượng
    energy reducing acting
    tác dụng giảm năng lượng
    energy regeneration
    sự tái sinh năng lượng
    energy regeneration
    sự thu hồi năng lượng
    energy regulator
    bộ điều chỉnh năng lượng
    energy release
    giải phóng năng lượng
    energy requirement
    nhu cầu năng lượng
    energy resources
    nguồn năng lượng
    energy save mode
    chế độ tiết kiệm năng lượng
    energy saver
    tiết kiệm năng lượng
    energy saving
    sự tiết kiệm năng lượng
    energy saving
    việc tiết kiệm năng lượng
    Energy Sciences Network (ESNET)
    mạng khoa học năng lượng
    energy service centre, center
    trung tâm dịch vụ năng lượng
    energy service company
    công ty dịch vụ năng lượng
    energy shortage
    sự thiếu năng lượng
    energy source
    nguồn năng lượng
    energy spectral density
    mật độ phổ năng lượng
    energy spectrum
    phổ năng lượng
    energy spread entropy
    entropy phân tán năng lượng
    energy state
    trạng thái năng lượng
    energy storage
    dự trữ năng lượng
    energy storage
    sự tích lũy năng lượng
    energy storage
    sự tích trữ năng lượng
    energy storage
    tích trữ năng lượng
    energy storage capacitor
    tụ điện trữ năng lượng
    energy supply
    sự cung cấp năng lượng
    energy system
    hệ quản lý năng lượng
    energy target (buildingenergy target)
    mục tiêu năng lượng
    energy tariff
    biểu giá năng lượng
    energy technology
    công nghệ năng lượng
    Energy Telecommunications and Electrical association (ENTELEC)
    Hiệp hội Điện và Viễn thông Năng lượng
    energy threshold
    ngưỡng năng lượng
    energy transfer
    chuyển năng lượng
    energy transfer
    sự biến đổi năng lượng
    energy transfer
    sự di chuyển năng lượng
    energy transfer
    sự truyền năng lượng
    energy transfer
    truyền năng lượng
    energy transfer coefficient
    hệ số chuyển năng lượng
    energy transformation
    biến đổi năng lượng
    energy transformation
    chuyển hóa năng lượng
    energy transformation
    sự biến đổi năng lượng
    energy transmission
    sự truyền năng lượng
    energy transmission system
    hệ thống truyền dẫn năng lượng
    energy unit
    đơn vị năng lượng
    energy valley
    điểm trũng năng lượng
    energy valley
    giếng năng lượng
    energy yield
    hiệu suất năng lượng
    energy-dissipation function
    hàm tiêu hao năng lượng
    energy-intensive
    tốn năng lượng
    energy-momentum tension
    tenxơ năng lượng xung
    energy-momentum tensor
    tenxơ năng lượng-xung
    epithermal energy
    năng lượng trên nhiệt
    equalizing of energy
    cân bằng năng lượng
    equipartition of energy
    phân bố đều năng lượng
    equipartition of energy
    sự phân bố đều năng lượng
    equivalent energy method
    phương pháp năng lượng tương đương
    excess energy
    năng lượng đôi
    excess energy meter
    máy đo năng lượng dôi
    exchange energy
    năng lượng trao đổi
    excitation energy
    năng lượng kích thích
    exhaustible energy source
    nguồn năng lượng cạn kiệt dần
    exhaustible energy source
    nguồn năng lượng có hạn
    exiton-binding energy
    năng lượng liên kết exiton
    external energy
    năng lượng bên ngoài
    fermi energy
    năng lượng Fermi
    fictitious binding energy
    năng lượng liên kết tưởng tượng
    field energy
    năng lượng trường
    firm energy
    năng lượng đảm bảo
    first order sideband energy
    năng lượng của dải bên bậc nhất
    fission energy
    năng lượng phân hạch
    flow energy
    năng lượng dòng
    fluid-energy mill
    máy nghiền sử dụng năng lượng động
    flux of energy
    dòng năng lượng
    forbidden energy band
    vùng năng lượng cấm
    formation energy
    năng lượng hình thành
    formation energy
    năng lượng thành tạo
    fracture energy
    năng lượng va chạm
    free energy
    năng lượng tự do
    free energy
    năng lượng tự do Gibs
    free energy
    năng lượng tự do Helmholtz
    free energy function
    hàm năng lượng tự do
    fuel and energy balance
    cân bằng năng lượng nhiên liệu
    fusion energy
    năng lượng nhiệt hạch
    fusion energy
    năng lượng tổng hợp
    gain in energy
    sự tăng năng lượng
    geomagnetic cut-off energy
    năng lượng cắt địa từ
    geomagnetic cut-off energy
    năng lượng ngưỡng địa từ
    geothermal energy
    năng lượng trong lòng đất
    Gibbs free energy
    năng lượng tự do Gibbs
    grand unification energy
    năng lượng đại thống nhất
    gravitational energy
    năng lượng hấp dẫn
    heat energy
    năng lượng nhiệt
    Helmholtz free energy
    năng lượng tự do Helmholtz
    high energy accelerator
    máy gia tốc năng lượng cao
    high energy coil
    bôbin năng lượng cao
    high energy electron beam
    chùm tia electron có năng lượng cao
    high energy electron diffraction (HEED)
    nhiễu xạ electron năng lượng cao
    high energy ignition system (HEI)
    hệ thống đánh lửa năng lượng cao
    high energy laser
    tia laze có năng lượng cao
    High Energy Radio Frequency (FERF)
    tần số vô tuyến năng lượng cao
    high-energy beam
    chùm năng lượng cao
    high-energy electron
    điện tử năng lượng cao
    high-energy electron
    electron năng lượng cao
    high-energy fission
    phân hạch năng lượng cao
    high-energy ion
    iôn năng lượng ca
    high-energy laser
    laze năng lượng cao
    high-energy particle
    hạt năng lượng cao
    high-energy physics
    vật lý năng lượng cao
    High-Energy Physics NETwork (HEPNET)
    mạng vật lý năng lượng cao
    high-energy proton
    proton năng lượng cao
    high-energy radiation
    bức xạ năng lượng cao
    high-energy tape
    băng năng lượng cao
    hydraulic energy
    năng lượng nước
    hydraulic energy
    năng lượng thủy lực
    impact energy
    năng lượng (của) va chạm
    impact energy
    năng lượng va đập
    inexhaustible energy source
    nguồn năng lượng không cạn kiệt
    inexhaustible energy source
    nguồn năng lượng vô tận
    initial energy
    năng lượng (ban) đầu
    input energy
    năng lượng vào
    instantaneous acoustic energy
    năng lượng âm thanh tức thời
    institute of energy
    viện năng lượng
    inter-band energy gap
    khoảng hổng năng lượng liên băng
    interaction energy
    năng lượng tương tác
    interchange of energy
    sự trao đổi năng lượng
    interface energy
    năng lượng mặt phân giới
    interfacial energy
    năng lượng (mặt) phân giới
    intermediate energy np scattering
    tán xạ np năng lượng trung gian
    internal energy
    năng lượng bên trong
    internal energy
    năng lượng nội tại
    International Atomic Energy Agency (IAEA)
    cơ quang năng lượng nguyên tử quốc tế
    intrinsic energy
    năng lượng bên trong
    intrinsic energy
    năng lượng có sẵn
    intrinsic energy
    năng lượng thực
    intrinsic energy
    năng lượng tự tại
    ionization energy
    năng lượng ion hóa
    ionization energy
    năng lượng iôn hóa
    ionizing energy
    năng lượng ion hóa
    Japan Atomic Energy Research Institute (JAERI)
    Viện nghiên cứu Năng lượng Nguyên tử của Nhật Bản
    jump energy
    năng lượng nước nhảy
    kinetic energy
    năng lượng học
    laser beam energy
    năng lượng chùm laze
    laser energy
    năng lượng laze
    latent energy
    năng lượng ẩn
    lateral energy fraction
    phần năng lượng ngang
    lattice energy
    năng lượng mạng lưới
    law of composition of energy
    định luật bảo toàn năng lượng
    law of conservation of energy
    định luật bảo toàn năng lượng
    law of conservation of energy
    quy luật bảo toàn năng lượng
    light energy
    năng lượng ánh sáng
    Light Energy Converter (LEC)
    bộ biến đổi năng lượng ánh sáng
    linear energy transfer
    độ chuyển năng lượng tuyến tính
    Linear Energy Transfer (LET)
    truyền năng lượng tuyến tính
    load factor (energy)
    hệ số tải trọng (năng lượng)
    logarithmic energy loss
    giảm lượng loga của năng lượng
    low energy
    năng lượng thấp
    low energy electron
    electron năng lượng thấp
    Low Energy Electron Diffraction (LEED)
    Nhiễu xạ Điện tử năng lượng thấp
    low energy electron diffraction (LEED)
    nhiễu xạ electron năng lượng thấp
    low energy particle
    hạt năng lượng thấp
    Low-Energy Antiproton Ring (LEAR)
    vành phản proton năng lượng thấp
    low-energy beam
    chùm năng lượng thấp
    low-energy laser
    laze năng lượng thấp
    low-energy np scattering
    tán xạ np năng lượng thấp
    low-energy pp scattering
    tán xạ pp năng lượng thấp
    low-frequency energy
    năng lượng tần số thấp
    luminous energy
    năng lượng ánh sáng
    magnetic energy
    năng lượng của từ trường
    magnetic energy
    năng lượng từ tính
    magnetic field energy
    năng lượng từ trường
    magneto crystalline anisotropy energy
    năng lượng dị hướng từ tinh thể
    margin of energy
    dự trữ năng lượng
    mass energy equivalence
    sự tương đương năng lượng-khối lượng
    materialization of energy
    vật chất hóa năng lượng
    mean bond energy
    năng lượng liên kết trung bình
    mechanical energy
    năng lượng cơ học
    mechanical energy
    năng lượng học
    method of minimum strain energy
    phương pháp năng lượng biến dạng bé nhất
    ministry of Energy
    bộ năng lượng
    molecular energy
    năng lượng phân tử
    molecule energy
    năng lượng phân tử
    non-depletable energy source
    nguồn năng lượng không cạn kiệt
    non-conservation of energy
    không bảo toàn năng lượng
    nonthermal energy
    năng lượng phi nhiệt
    normal energy level
    mức năng lưọng bình thường
    nuclear binding energy
    năng lượng liên kết hạt nhân
    nuclear energy
    năng lượng hạt nhân
    nuclear energy
    năng lượng nguyên tử
    nuclear energy
    năng lượng nhiệt hạch
    nuclear energy centre, center
    trung tâm năng lượng hạt nhân
    nuclear energy structures
    công trình năng lượng nguyên tử
    nuclear symmetry energy
    năng lượng đối xứng hạt nhân
    oscillation energy
    năng lượng dao động
    partition of energy
    phân bố năng lượng
    peak energy density
    mật độ đỉnh năng lượng
    perturbed energy
    năng lượng nhiễu loạn
    physiological energy
    năng lượng sinh lý học
    plastic deformation energy
    năng lượng biến dạng dẻo
    positive definite energy function
    hàm năng lượng xác định dương
    pressure energy
    năng lượng của áp lực
    primary energy
    năng lượng gốc
    primary energy
    năng lượng sơ cấp
    principle of conservation of energy
    nguyên lý bảo toàn năng lượng
    principle of conservation of energy
    nguyên tắc bảo toàn năng lượng
    principle of conversation of energy
    nguyên lý bảo toàn năng lượng
    principle of energy conservation
    nguyên lý bảo toàn năng lượng
    principle of equipartition of energy
    nguyên lý phân bổ đều năng lượng
    principle of equivalence of mass and energy
    nguyên lý tương đương của khối lượng và năng lượng
    principle of minimum energy
    nguyên lý năng lượng cực tiểu
    principle of momentum and energy
    nguyên lý động lượng và năng lượng
    proper energy
    năng lượng riêng
    published energy tariff (publishedtariff)
    biểu giá năng lượng đã công bố
    publlshed (energy) tariff
    biểu giá (năng lượng) công bố
    quantity of radiant energy
    lượng năng lượng bức xạ
    quantum energy
    năng lượng lượng tử
    quantum energy level
    mức năng lượng lượng tử
    quick energy saver
    tiết kiệm năng lượng nhanh
    radian energy
    năng lượng bức xạ
    radiant energy
    năng lượng bức xạ
    radiant energy density
    mật độ năng lượng bức xạ
    radiant energy density rate
    suất mật độ năng lượng bức xạ
    radiant energy volume density
    mật độ khối năng lượng bức xạ
    radiated energy
    năng lượng bức xạ (tiếp nhận)
    radiated energy per bit of information
    năng lượng bức xạ bởi đơn vị thông tin (bit)
    radiation energy
    năng lượng (của) bức xạ
    radio energy
    năng lượng vô tuyến
    radio energy
    năng lượng vô tuyến điện
    randiant energy
    năng lượng bức xạ
    random (kinetic) energy
    năng lượng hỗn độn
    random (kinetic) energy
    năng lượng nhiệt
    ray-energy
    năng lượng từ xa
    reaction energy
    năng lượng phản ứng
    reactive energy
    năng lượng phản kháng
    reactive energy
    năng lượng vô công
    reactive energy counter
    công tơ năng lượng phản kháng
    reactive energy meter
    công tơ năng lượng phản kháng
    reclaimed energy
    năng lượng thu hồi
    recoil energy
    năng lượng giật lùi
    recovered energy
    năng lượng tái sinh
    recovered energy
    năng lượng thu hồi
    reference energy
    năng lượng chuẩn
    Reflection High Energy Electron Diffraction (RHEED)
    nhiễu xạ điện tử năng lượng cao của phản xạ
    reflection high energy electron diffraction (RHEED)
    nhiễu xạ electron phản xạ năng lượng cao
    release energy
    năng lượng tỏa ra
    released energy
    năng lượng giải phóng
    released energy
    năng lượng khử
    released energy
    năng lượng tỏa ra
    removed energy
    năng lượng lấy đi
    renewable energy
    năng lượng tái tạo
    renewable energy
    năng lượng tái tạo được
    renewable energy source
    nguồn năng lượng tái sinh
    renewable energy source
    nguồn năng lượng tái tạo
    renewable energy source
    nguồn năng lượng tái tạo được
    repulsive energy
    năng lượng đẩy
    reservoir energy
    năng lượng của tầng chứa (dầu, khí)
    residual energy
    năng lượng (còn) dư
    residue derived energy
    năng lượng còn thừa
    resonance absorption energy
    năng lượng hấp thụ cộng hưởng
    rest energy
    năng lượng nghỉ
    rest mass energy
    năng lượng của khối lượng nghỉ
    restored energy
    năng lượng được phục hồi
    restored energy
    năng lượng tái sinh
    restored energy
    năng lượng tận dụng
    restored energy
    năng lượng thu hồi
    rotational energy
    năng lượng quay
    Rydberg energy
    năng lượng Rydberg
    scattered energy
    năng lượng tán xạ
    scattering of energy
    sự tán xạ năng lượng
    secondary energy
    năng lượng tăng thêm
    secondary energy
    năng lượng thứ cấp
    self-energy
    năng lượng riêng
    separation energy
    năng lượng tách
    shock energy
    năng lượng va chạm
    solar energy
    năng lượng mặt trời
    solar energy absorbing glass
    kính hấp thụ năng lượng mặt trời
    solar energy unit
    bộ năng lượng mặt trời
    solar radiation energy
    năng lượng bức xạ mặt trời
    sound energy
    năng lượng âm
    sound energy
    năng lượng âm thanh
    sound energy density
    mật độ năng lượng âm (thanh)
    sound energy flux
    dòng năng lượng âm thanh
    sound energy loss
    mất mát năng lượng âm
    source of energy
    nguồn năng lượng
    space energy converter
    bộ đổi năng lượng không gian
    space energy converter
    bộ đổi năng lượng vũ trụ
    specific energy
    năng lượng riêng
    specific energy
    năng lượng riêng (theo khối lượng)
    spectral density (ofenergy)
    mật độ phổ (của năng lượng)
    spectral energy density
    mật độ năng lượng phổ
    spectral energy distribution
    phân bố năng lượng phổ
    spectral energy distribution
    sự phân phối phổ năng lượng
    spin-orbit coupling energy
    năng lượng liên kết spin-quỹ đạo
    spin-orbit coupling energy
    năng lượng tương tác spin-quỹ đạo
    storage of energy
    tích trữ năng lượng
    stored energy
    năng lượng dự trữ
    stored energy function
    hàm trữ năng (lượng)
    strain energy
    năng lượng biến dạng
    strain energy equation
    phương trình năng lượng biến dạng
    strain energy method
    phương pháp năng lượng biến dạng
    strain energy method
    phương pháp ứng suất năng lượng
    strain-energy function
    hàm biến dạng năng lượng
    sublimation energy
    năng lượng thăng hoa
    subthermal energy
    năng lượng dưới nhiệt
    summer energy
    năng lượng mùa
    summer energy
    năng lượng mùa hè
    sun energy
    năng lượng mặt trời
    supplementary energy
    năng lượng bổ sung
    supplementary energy principle
    nguyên lý năng lượng bổ sung
    surface energy
    năng lượng bề mặt
    surface energy
    năng lượng bề ngoài
    surface energy
    năng lượng mặt
    surface energy
    năng lượng mặt ngoài
    system energy saver level
    mức tiết kiệm năng lượng hệ thống
    theory of constant energy of deformation
    lý thuyết cố kết năng lương không đổi
    thermal energy
    năng lượng nhiệt
    thermoelectric energy
    năng lượng nhiệt điện
    threshold energy
    năng lượng ngưỡng
    tidal energy
    năng lượng thủy triều
    tidal energy
    năng lượng triều
    total energy
    năng lượng toàn phần
    total energy
    tổng năng lượng
    total energy
    tổng năng lượng)
    total energy per unit volume
    tổng năng lượng trên thể tích đơn vị
    total strain energy
    năng lượng biến dạng toàn phần
    transfer of energy
    sự biến đổi năng lượng
    transition energy
    năng lượng chuyển tiếp
    transition energy
    năng lượng quá độ
    transmission of energy
    sự truyền tải năng lượng
    transverse energy distribution
    sự phân bố năng lượng ngang
    turbulent energy
    năng lượng chảy rối
    unavailable energy
    năng lượng không khả dụng
    unavailanle energy
    năng lượng vô ích
    unit of energy
    đơn vị năng lượng
    useful energy
    năng lượng có ích
    vessel collision energy
    năng lượng va tàu
    vibrational energy
    năng lượng dao động
    volumetric strain energy
    năng lượng biến dạng thể tích
    waste energy
    năng lượng thải
    waste of energy
    phế thải năng lượng
    wasted energy
    năng lượng bị hao phí
    wave energy
    năng lượng sóng
    wind energy
    năng lượng của gió
    wind energy
    năng lượng gió
    winter energy
    năng lượng mùa đông
    working energy
    năng lượng hữu công
    World Energy Council (WEC)
    ủy ban năng lượng thế giới
    zero point energy
    năng lượng tại độ 0
    zero-energy level
    mức năng lượng bằng không
    zero-point (vibrational) energy
    năng lượng (dao động) điểm không
    zero-point energy
    năng lượng điểm không
    Zonal Available Potential Energy (ZAPE)
    năng lượng tiềm tàng khả dụng trong khu vực
    sản lượng điện
    peak energy
    sản lượng điện đỉnh

    Kinh tế

    năng lượng
    alternative energy resources
    nguồn năng lượng thay thế
    alternative energy system
    hệ thống năng lượng thay thế
    atomic energy
    năng lượng hạt nhân
    atomic energy
    năng lượng nguyên tử
    atomic energy insurance
    bảo hiểm năng lượng hạt nhân
    commercial energy resource
    nguồn năng lượng có tính thương mại
    energy consumption bill
    hóa đơn (tiêu dùng) năng lượng
    energy cost
    phí tổn năng lượng
    energy demand
    nhu cầu năng lượng
    energy distribution
    phân bố năng lượng
    energy elasticity
    tính co dãn của nguồn năng lượng
    energy industry
    công nghiệp năng lượng
    energy mutual fund
    quỹ tương tế chuyên doanh năng lượng
    energy resources
    nguồn năng lượng
    energy tax
    thuế năng lượng
    fermentation energy
    năng lượng lên men
    germination energy
    năng lượng nảy mầm
    home-grown energy
    năng lượng sản xuất trong nước
    International Energy Agency
    cơ quan năng lượng quốc tế
    International Energy Agency Program
    Tổ chức Năng lượng Quốc tế
    nuclear energy
    năng lượng hạt nhân
    power generation with solar energy
    sự phát điện bằng năng lượng mặt trời

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X