-
(Khác biệt giữa các bản)(→trạng thái)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color=red>steit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - /steit/+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 19: ::[[Southern]] [[States]]::[[Southern]] [[States]]::những bang ở miền nước Mỹ::những bang ở miền nước Mỹ+ :: Colorado is a state of USA+ :: Colorado là 1 tiểu bang của nước Mỹ=====Quốc gia; nhà nước, chính quyền==========Quốc gia; nhà nước, chính quyền=====Dòng 37: Dòng 35: =====( the States) ( số nhiều) (thông tục) Hoa Kỳ; nước Mỹ==========( the States) ( số nhiều) (thông tục) Hoa Kỳ; nước Mỹ=====- ::[[in]][[into]] [[a]] [[state]]- ::(thông tục) lo lắng- - =====Bẩn thỉu, bị bỏ mặc, không gọn gàng sách sẽ.. ( tùy theo văn cảnh)=====- ::[[what]] [[a]] [[state]] [[this]] [[place]] [[is]] [[in]]!- ::chỗ này mới bẩn thỉu làm sao!- ::[[in]] [[a]] [[state]] [[of]] [[nature]]- ::(đùa cợt) trần như nhộng- ::[[the]] [[state]] [[of]] [[play]]- ::tỉ số (nhất là trong cricket)- =====Tình trạng so sánh giữa hai bên đối lập đang tranh chấp========Tính từ ( .State)======Tính từ ( .State)===Dòng 81: Dòng 68: =====(toán học) biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...)==========(toán học) biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...)=====+ ===Cấu trúc từ ===+ ===== [[in]][[into]] [[a]] [[state]] =====+ ::(thông tục) lo lắng+ ::Bẩn thỉu, bị bỏ mặc, không gọn gàng sách sẽ.. ( tùy theo văn cảnh)+ ===== [[what]] [[a]] [[state]] [[this]] [[place]] [[is]] [[in]]! =====+ ::chỗ này mới bẩn thỉu làm sao!+ ===== [[in]] [[a]] [[state]] [[of]] [[nature]] =====+ ::(đùa cợt) trần như nhộng+ ===== [[the]] [[state]] [[of]] [[play]] =====+ ::tỉ số (nhất là trong cricket)+ ::Tình trạng so sánh giữa hai bên đối lập đang tranh chấp- ==Xây dựng==+ ===Hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *V_ed: [[Stated]]- =====thèm=====+ *V_ed: [[Stating]]- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ {|align="right"- =====trạng thái, tình trạng=====+ | __TOC__- + |}- == Điện==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Trạng thái, giai đoạn, thời kỳ, (v) khẳng định,công bố=====- =====thờikì=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thèm=====- =====chế độ=====+ === Y học===+ =====trạng thái, tình trạng=====+ === Điện===+ =====thời kì=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chế độ=====- =====điều kiện=====+ =====điều kiện=====::[[cooled]] [[condition]] [state]::[[cooled]] [[condition]] [state]::điều kiện làm lạnh::điều kiện làm lạnhDòng 121: Dòng 123: ::[[wait]] [[state]]::[[wait]] [[state]]::điều kiện chờ::điều kiện chờ- =====tính chất=====+ =====tính chất=====- =====tình trạng=====+ =====tình trạng=====::[[available]] [[state]]::[[available]] [[state]]::tình trạng khả dụng::tình trạng khả dụngDòng 167: Dòng 169: ::tình trạng cuộc gọi điện thoại::tình trạng cuộc gọi điện thoại- =====trạng thái=====+ =====trạng thái=====''Giải thích EN'': [[The]] [[minimum]] [[set]] [[of]] [[numbers]] [[required]] [[to]] [[express]] [[a]] [[system]][['s]] [[history]] [[and]] [[compute]] [[its]] [[future]] [[behavior]].''Giải thích EN'': [[The]] [[minimum]] [[set]] [[of]] [[numbers]] [[required]] [[to]] [[express]] [[a]] [[system]][['s]] [[history]] [[and]] [[compute]] [[its]] [[future]] [[behavior]].Dòng 506: Dòng 508: ::[[parity]] [[of]] [[state]]::[[parity]] [[of]] [[state]]::tính chẵn lẻ của trạng thái::tính chẵn lẻ của trạng thái- ::[[passive]][[Rankine]][[state]]+ ::[[passive]] Rankine [[state]]::trạng thái bị động Rankine::trạng thái bị động Rankine::[[phase]] [[state]]::[[phase]] [[state]]Dòng 909: Dòng 911: ::máy tính không có trạng thái chờ::máy tính không có trạng thái chờ- =====vị trí=====+ =====vị trí=====+ === Kinh tế ===+ =====bản báo cáo=====- ==Kinh tế==+ =====bản kê khai=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bảnbáo cáo=====+ =====bản tường trình=====- =====bản kê khai=====+ =====định=====- + - =====bản tường trình=====+ - + - =====định=====+ ::[[amorphous]] [[state]]::[[amorphous]] [[state]]::trạng thái không định hình::trạng thái không định hìnhDòng 939: Dòng 938: ::[[unsettled]] [[state]] [[of]] [[the]] [[market]] (the...)::[[unsettled]] [[state]] [[of]] [[the]] [[market]] (the...)::tình trạng không ổn định của thị trường::tình trạng không ổn định của thị trường- =====định rõ=====+ =====định rõ=====- =====nhà nước=====+ =====nhà nước=====::[[act]] [[of]] [[state]]::[[act]] [[of]] [[state]]::hành vi của nhà nước::hành vi của nhà nướcDòng 1.061: Dòng 1.060: ::nhà nước phúc lợi::nhà nước phúc lợi- =====tình trạng=====+ =====tình trạng=====::[[delivery]] [[state]]::[[delivery]] [[state]]::tình trạng giao hàng::tình trạng giao hàngDòng 1.078: Dòng 1.077: ::[[unsettled]] [[state]] [[of]] [[the]] [[market]] (the...)::[[unsettled]] [[state]] [[of]] [[the]] [[market]] (the...)::tình trạng không ổn định của thị trường::tình trạng không ổn định của thị trường- =====trạng thái=====+ =====trạng thái=====::[[aggregate]] [[state]]::[[aggregate]] [[state]]::trạng thái hợp thể::trạng thái hợp thểDòng 1.116: Dòng 1.115: ::trạng thái không bảo quản::trạng thái không bảo quản- =====trình bày=====+ =====trình bày=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=state state] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[accompaniment]] , [[attitude]] , [[capacity]] , [[case]] , [[category]] , [[chances]] , [[character]] , [[circumstance]] , [[circumstances]] , [[contingency]] , [[element]] , [[environment]] , [[essential]] , [[estate]] , [[event]] , [[eventuality]] , [[fix]] , [[footing]] , [[form]] , [[frame of mind]] , [[humor]] , [[imperative]] , [[juncture]] , [[limitation]] , [[mood]] , [[nature]] , [[occasion]] , [[occurrence]] , [[outlook]] , [[pass]] , [[phase]] , [[plight]] , [[position]] , [[posture]] , [[predicament]] , [[prerequisite]] , [[proviso]] , [[reputation]] , [[requirement]] , [[shape]] , [[situation]] , [[spirits]] , [[stand]] , [[standing]] , [[state of affairs]] , [[station]] , [[status]] , [[stipulation]] , [[time]] , [[welfare]] , [[cachet]] , [[ceremony]] , [[consequence]] , [[display]] , [[glory]] , [[majesty]] , [[pomp]] , [[prestige]] , [[rank]] , [[splendor]] , [[stature]] , [[style]] , [[body politic]] , [[commonwealth]] , [[community]] , [[federation]] , [[land]] , [[nation]] , [[republic]] , [[sovereignty]] , [[territory]] , [[union]] , [[mode]] , [[fume]] , [[country]] , [[polity]] , [[canton]] , [[civitas]] , [[commonalty]] , [[condition]] , [[corridor]] , [[dilemma]] , [[enclave]] , [[grandeur]] , [[magnificence]] , [[quality]]- === Nguồn khác===+ =====verb=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=state&searchtitlesonly=yes state] : bized+ :[[affirm]] , [[air]] , [[articulate]] , [[asseverate]] , [[aver]] , [[bring out]] , [[chime in ]]* , [[come out with]] , [[deliver]] , [[describe]] , [[elucidate]] , [[enounce]] , [[enumerate]] , [[enunciate]] , [[explain]] , [[expound]] , [[express]] , [[give]] , [[give blow-by-blow]] , [[give rundown]] , [[interpret]] , [[narrate]] , [[pitch]] , [[present]] , [[pronounce]] , [[propound]] , [[put]] , [[recite]] , [[recount]] , [[rehearse]] , [[relate]] , [[report]] , [[say]] , [[set forth]] , [[speak]] , [[specify]] , [[spiel ]]* , [[tell]] , [[throw out ]]* , [[utter]] , [[vent]] , [[ventilate]] , [[voice]] , [[communicate]] , [[convey]] , [[declare]] , [[talk]] , [[verbalize]] , [[vocalize]] , [[allege]] , [[argue]] , [[avouch]] , [[avow]] , [[claim]] , [[contend]] , [[hold]] , [[maintain]]- + ===Từ trái nghĩa===- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====verb=====- ===N.===+ :[[ask]] , [[question]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Condition(s), circumstance(s),situation,state ofaffairs,status,shape,position: He was concerned about thestate of the company's finances.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Structure, form,constitution,shape, phase,stage: One does not see iodine inits gaseousstateoutside the laboratory.=====+ - + - =====Grandeur,pomp,style,splendour,magnificence, glory,brilliance: The princewas met at the airport and escorted in state to the palace. 4nation,country,land, body politic: No longer a colony,itbecame an independent state in 1952.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Governmental,government,national,federal: TheState schools in the town had a good reputation.=====+ - + - =====Ceremonial,formal,dignified,stately,solemn,official; royal,regal,imperial,majestic: We attended a state dinner at the WhiteHouse. The Queen travelled in the state coach from BuckinghamPalace to Westminster.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Aver,assert, asseverate,declare,affirm, express,report,articulate,voice, specify,delineate,claim,maintain,allege,submit,confirm; say,testify,hold,have: He has oftenstated his firm belief in democracy. He stated firmly that hewas not in the house on the night of the murder.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====The existing condition or position of a personor thing (in a bad state of repair; in a precarious state ofhealth).=====+ - + - =====Colloq. a an excited,anxious,or agitated mentalcondition (esp. in a state). b an untidy condition.=====+ - + - =====(usu.State) a an organized political community under one government;a commonwealth; a nation. b such a community forming part of afederal republic,esp. the United States of America.=====+ - + - =====(usu.State) (attrib.) a of,for,or concerned with the State (Statedocuments). b reserved for or done on occasions of ceremony(State apartments; State visit). c involving ceremony (Stateopening of Parliament).=====+ - + - =====(usu. State) civil government(Church and State; Secretary of State).=====+ - + - =====Pomp,rank,dignity(as befits their state).=====+ - + - =====(the States) the legislative body inJersey,Guernsey,and Alderney.=====+ - + - =====Bibliog. one of two or morevariant forms of a single edition of a book.=====+ - + - =====A an etched orengraved plate at a particular stage of its progress. b animpression taken from this.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Express,esp. fully orclearly,in speech or writing (have stated my opinion; muststate full particulars).=====+ - + - =====Fix,specify (at stated intervals).3 Law specify the facts of (a case) for consideration.=====+ - + - =====Mus.play (a theme etc.) so as to make it known to the listener.=====+ - + - =====(usu. state-of-the-art) (attrib.) using the latesttechniques or equipment ( state-of-the-art weaponry). state ofgrace the condition of being free from grave sin. state of liferank and occupation. state of things (or affairs or play) thecircumstances; the current situation. state of war thesituation when war has been declared or is in progress. Stateprisoner see PRISONER. State school a school managed and fundedby the public authorities. State's evidence see EVIDENCE.States General hist. the legislative body in the Netherlands,and in France before 1789. State socialism a system of Statecontrol of industries and services. States' rights US therights and powers not assumed by the United States but reservedto its individual States. State trial prosecution by the State.State university US a university managed by the publicauthorities of a State.=====+ - + - =====Statable adj. statedly adv.statehood n.[ME: partly f. ESTATE,partly f. L STATUS]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Tính từ ( .State)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điều kiện
- cooled condition [state]
- điều kiện làm lạnh
- cooled state
- điều kiện làm lạnh
- in the fire state
- trong điều kiện có lửa
- steady state
- điều kiện ổn định
- steady state condition
- điều kiện ổn định
- steady state condition
- điều kiện trạng thái dừng
- steady state condition
- điều kiện trạng thái ổn định
- steady state condition
- điều kiện xác lập
- steady state launching condition
- điều kiện phóng trạng thái ổn định
- steady-state condition
- điều kiện ban đầu
- wait state
- điều kiện chờ
tình trạng
- available state
- tình trạng khả dụng
- device state
- tình trạng thiết bị
- emergency state
- tình trạng sự cố
- excited state
- tình trạng kích thích
- high impedance state
- tình trạng trở kháng cao
- implicit partition state
- tình trạng phân chia ngầm
- problem state
- tình trạng có vấn đề
- service state
- tình trạng khai thác
- service state
- tình trạng sử dụng
- state equation
- phương trình tính trạng
- state feedback
- phản hồi tính trạng
- state memory
- tình trạng bộ nhớ (của mạch)
- state of emergency
- tình trạng khẩn cấp
- state space
- khoảng trống tính trạng
- state transition equation
- phương trình chuyển tiếp tính trạng
- state transition matrix
- khuôn bản chuyển đổi tính trạng
- state variable
- biến số tính trạng
- state vector
- vectơ tính trạng
- steady state
- tính trạng ổn định
- steady-state characteristic
- đặc tính trạng thái tĩnh
- telephone call state
- tình trạng cuộc gọi điện thoại
trạng thái
Giải thích EN: The minimum set of numbers required to express a system's history and compute its future behavior.
Giải thích VN: Một loạt ít nhất các số được yêu cầu thể hiện tính trạng của hệ thống và tính toán những diễn biến khác trong tương lai.
- absorbing state
- trạng thái hút thu
- acceptor state
- trạng thái nhận
- activated state
- trạng thái hoạt tính
- Active Line State (ALS)
- trạng thái đường dây hoạt động
- active Rankine state
- trạng thái chủ động Rankin
- active state
- trạng thái chủ động
- active state
- trạng thái hoạt động
- Adverse State Detector (ASD)
- bộ phát hiện trạng thái ngược
- aggregate state
- trạng thái vật thể
- allowed state
- trạng thái cho phép
- anelectrotonic state
- trạng thái trương lực điện dương
- anxious state
- trạng thái lo lắng ưu tư
- aperiodic state
- trạng thái không tuần hoàn
- at-rest state
- trạng thái yên tĩnh
- at-rest state
- trạng thái nghỉ
- authorized state
- trạng thái được phép
- available state
- trạng thái khả dụng
- balance state
- trạng thái cân bằng
- baryon state
- trạng thái baryon
- basic state
- trạng thái cơ bản
- biaxial state of stress
- trạng thái ứng suất mặt
- biaxial state of stress
- trạng thái ứng suất phẳng
- biaxial stressed state
- trạng thái ứng suất phẳng
- blocked state
- trạng thái đóng
- blocking state
- trạng thái chặn
- bound stationary state
- trạng thái liên kết bền
- bracket state manager
- bộ quản lý trạng thái nhóm
- brake state
- trạng thái hãm
- burning in suspension state
- thiêu ở trạng thái lơ lửng
- catelectrotonic state
- trạng thái trương lực điện âm
- central exclatory state
- trạng thái kích thích trung tâm
- change (ofstress state)
- sự thay đổi trạng thái
- change of state
- biến đổi trạng thái
- change of state
- sự biến đổi trạng thái
- change of state
- sự thay đổi trạng thái
- change of state
- thay đổi trạng thái
- Circuit State Sequence Number (CSSN)
- số chuỗi trạng thái mạch
- closed state
- trạng thái đóng
- colloidal state
- trạng thái keo
- colloidal state
- trạng thái keo (colloid)
- combined stresses state
- trạng thái ứng suất phức tạp
- command state
- trạng thái lệnh
- compactness state
- trạng thái nén chặt
- compound state
- trạng thái phức hợp
- compulsive state
- trạng thái cưỡng bức
- condensed state
- trạng thái ngưng tụ
- conduction state
- trạng thái dẫn
- congestion state
- trạng thái nghẽn mạng
- contention state
- trạng thái tranh chấp
- continuity of state
- tính liên tục của trạng thái
- control state
- trạng thái điều khiển
- cooled condition [state]
- trạng thái làm lạnh
- cooled state
- trạng thái làm lạnh
- cracking limit state
- trạng thái giới hạn về nứt
- cracking limit state
- trạng thái giới hạn vết nứt
- critical limit state
- trạng thái giới hạn tới hạn
- critical stress state
- trạng thái ứng suất tới hạn
- crystal state
- trạng thái tinh thể
- crystalline state
- trạng thái kết tinh
- CS current state
- trạng thái dòng
- current state
- trạng thái hiện hành
- data transfer state
- trạng thái truyền dữ liệu
- data transfer state
- trạng thái chuyển dữ liệu
- Dieterici equation of state
- phương trình trạng thái Dieterici
- discrete state
- trạng thái rời rạc
- donor state
- trạng thái cho
- dormant state
- trạng thái ngủ yên
- elastic state
- trạng thái đàn hồi
- emergency state
- trạng thái hư hỏng
- empirical equations of state
- phương trình trạng thái thực nghiệm
- energy state
- trạng thái năng lượng
- epileptic state
- trạng thái động kinh
- equation of state
- phương trình trạng thái
- equation of thermal state
- phương trình trạng thái nhiệt động
- equiponderant state
- trạng thái cân bằng
- ergodic state
- trạng thái egođic
- ergodic state
- trạng thái ergođíc
- error state list
- danh sách trạng thái lỗi
- excitation state
- trạng thái kích thích
- exclusive allow-read lock state
- trạng thái khóa riêng cho phép đọc
- exclusive lock state
- trạng thái khóa dành riêng
- exclusive lock state
- trạng thái khóa loại trừ
- explicit partitioned state
- trạng thái phân chia rõ ràng
- external page state
- trạng thái trang ngoài
- extreme event limit state
- trạng thái giới hạn đặc biệt
- failure state
- trạng thái hư hỏng
- finite state machine
- máy trạng thái hữu hạn
- fire limit state
- trạng thái giới hạn cháy
- first limiting state
- trạng thái giới hạn thứ nhất
- forced state
- trạng thái cưỡng bức
- free state
- trạng thái tự do
- frozen state
- trạng thái đông lạnh
- function of state
- hàm trạng thái
- Ganser state
- trạng thái Ganser (sa sút trí tuệ giả)
- gas state
- trạng thái khí
- gaseous state
- trạng thái khí
- ground state
- trạng thái cơ bản
- high-impedance state
- trạng thái trở kháng cao
- horizontal steady state
- trạng thái ổn định ngang
- hypnagogic state
- trạng thái nửa tĩnh
- idle state
- trạng thái vô công
- idle state
- trạng thái chạy không
- idle state
- trạng thái idle
- idle state
- trạng thái không hoạt động
- inaccessible state
- trạng thái không đạt được
- inactive state
- trạng thái bất hoạt
- inactive state
- trạng thái không hoạt động
- initial state
- trạng thái (ban) đầu
- initial state
- trạng thái đầu
- initial state
- trạng thái khởi tạo
- input state
- trạng thái vào
- interacting state
- trạng thái tương tác
- intermediate state
- trạng thái trung gian
- K-state
- trạng thái K
- labile state
- trạng thái không bền
- leathery state
- trạng thái giả da
- light source state
- trạng thái nguồn sáng
- limit state
- trạng thái giới hạn
- limit state criterion
- tiêu chuẩn trạng thái giới hạn
- limit state of cracking
- trạng thái giới hạn về nứt
- limiting state
- trạng thái giới hạn
- limiting state of stress
- trạng thái ứng suất giới hạn
- link state
- trạng thái liên kết
- Link State Control (LSC)
- điều khiển trạng thái tuyến kết nối
- Link State Protocol
- giao thức trạng thái liên kết
- lock state
- trạng thái khóa
- logic state
- trạng thái logic
- logic state analysis
- sự phân tích trạng thái logic
- logic state analyzer
- bộ phân tích trạng thái logíc
- logic state and timing analyses
- phân tích trạng thái và định thời logic
- machine state register
- thanh ghi trạng thái máy
- membrane state
- trạng thái màng
- mesomorphic state
- trạng thái tinh thể lỏng
- message transfer state
- trạng thái truyền thông báo
- metallic state
- trạng thái kim loại
- metalmict state
- trạng thái metamic
- metasktable state
- trạng thái nửa bền
- metastable state
- trạng thái siêu bền
- metastable state
- trạng thái không ổn định
- microscopic state
- trạng thái vi mô
- mixed state
- trạng thái hỗn hợp
- molecular state
- trạng thái phân tử
- momentless stressed state
- trạng thái ứng suất không mômen
- n-state quadrature amplitude modulation
- điều biên vuông pha trạng thái n
- nascent state
- trạng thái sơ sinh
- natural state
- trạng thái tự nhiên
- neutral state
- trạng thái trung hòa
- neutralized state
- trạng thái trung tính hóa
- no-wait state
- trạng thái không chờ
- non-homogeneous state of stress
- trạng thái ứng suất không đồng đều
- nonequilibrium state
- trạng thái không cân bằng
- nonfrozen state
- trạng thái không đóng băng
- nonsteady state
- trạng thái không bền vững
- nonsteady state
- trạng thái không cố định
- normal state
- trạng thái bình thường
- nuclear equation of state
- phương trình trạng thái hạt nhân
- nuclear excited state
- trạng thái kích thích hạt nhân
- off state
- trạng thái hở
- off-state
- trang thái cắt
- off-state
- trạng thái ngắt mạch
- on state
- trạng thái đóng
- on state
- trạng thái đóng mạch
- one-dimensional state of stress
- trạng thái ứng suất một chiều
- output state
- trạng thái ra
- oxidation state
- trạng thái oxi hóa
- parity of state
- số chẵn lẻ của trạng thái
- parity of state
- tính chẵn lẻ của trạng thái
- passive Rankine state
- trạng thái bị động Rankine
- phase state
- trạng thái pha
- PNNI Topology State Element (PTSE)
- Môi trường trạng thái tô pô của PNNI
- PNNI Topology State Packet (PTSP)
- Gói trạng thái tô pô của PNNI
- power disconnected (state)
- trạng thái ngắt điện
- privileged state
- trạng thái ưu tiên
- privileged state
- trạng thái đặc quyền
- problem state
- trạng thái vấn đề
- process state
- trạng thái xử lý
- program state
- trạng thái chương trình
- pseudo-steady state
- trạng thái giả ổn định
- pure state
- trạng thái thuần
- quasi-liquid soil (instate near the liquid limit)
- đất chảy dẻo (ở trạng thái gần giới hạn chảy)
- quasi-plastic soil (instate near the plastic limit)
- đất dẻo cứng (ở trạng thái giới hạn dẻo)
- quasi-stable state
- trạng thái chuẩn ổn định
- quasi-stable state
- trạng thái gần ổn định
- quasi-stationary state
- trạng thái tựa dừng
- quasi-steady state
- trạng thái chuẩn ổn định
- quasistable state
- trạng thái không ổn định
- quiesce state
- trạng thái tĩnh
- quiesce state
- trạng thái nghỉ
- quiescent state
- trạng thái tĩnh
- quiescent state
- trạng thái nghỉ
- ready-to-print state
- trạng thái sẵn sàng in
- receive state
- trạng thái thu
- receive state
- trạng thái nhận
- recoil state
- trạng thái ngược
- reduced power state
- trạng thái giảm điện năng
- reduced state
- trạng thái rút gọn
- refractomy state
- trạng thái trơ
- remanent state
- trạng thái từ dư
- rest state
- trạng thái nghỉ
- restored state
- trạng thái (đã) hồi phục
- rigid plastic state
- trạng thái dẻo cứng
- rotational state
- trạng thái quay
- running state
- trạng thái vận hành
- running state
- trạng thái chạy
- saturate state
- trạng thái bão hòa
- saturated state
- trạng thái bão hòa
- saturation output state
- trạng thái ra bão hòa
- saturation state
- trạng thái bão hòa
- sea state
- trạng thái biển
- sea state
- trạng thái mặt biển
- second limiting state
- trạng thái giới hạn thứ hai
- secure state
- trạng thái an toàn
- self-stressed state
- trạng thái tự căng
- self-stressed state
- trạng thái tự ứng lực
- semi-solid state
- trạng thái nửa rắn
- semimomentary stressed state
- trạng thái ứng suất nửa mômen
- send state
- trạng thái gửi
- sequence of state
- dãy trạng thái
- service limit state
- trạng thái giới hạn sử dụng
- shared-for-read lock state
- trạng thái khóa (cho tập tin) chia sẻ để đọc
- shared-for-update lock state
- trạng thái khóa (cho tập tin) chia sẻ để cập nhật
- single-particle state
- trạng thái hạt đơn
- single-particle state
- trạng thái một hạt
- singlet state
- trạng thái (nhóm) đơn
- sleeping state
- trạng thái chờ
- sleeping state
- trạng thái ngủ
- solid state
- trạng thái rắn
- solid state effect
- hiệu ứng trạng thái rắn
- solid state reaction
- phản ứng ở trạng thái rắn
- solid-state
- trạng thái rắn
- solid-state circuit
- mạch trạng thái vững chắc
- solid-state controller
- thiết bị điều chỉnh (cho) trạng thái rắn
- solid-state device
- bộ phận chất bán dẫn (trạng thái rắn)
- solid-state disk
- đĩa trạng thái rắn
- space state
- trạng thái không gian
- squeezed quantum state
- trạng thái lượng tử ép
- squeezed state
- trạng thái (lượng tử) ép
- squeezed-state light
- ánh sáng trạng thái (lượng tử) ép
- standard state
- trạng thái chuẩn
- state assignment
- phép gán mã trạng thái
- state change
- chuyển tiếp trạng thái
- state change
- sự thay đổi trạng thái
- state change
- thay đổi trạng thái
- state change diagram
- sơ đồ thay đổi trạng thái
- state concept
- khái niệm trạng thái
- state diagram
- biểu đồ trạng thái
- state diagram
- giản đồ trạng thái
- state diagram
- sơ đồ trạng thái
- state equation
- phương trình trạng thái
- state information
- thông tin trạng thái
- State Management Function (STMF)
- chức năng quản lý trạng thái
- state of aggregation
- trạng thái kết tập
- state of deformation
- trạng thái biến dạng
- state of rest
- trạng thái nghỉ
- state of saturation
- trạng thái bão hòa
- state of strain
- trạng thái biến dạng
- state of surface
- trạng thái bề mặt
- state parameter
- biến trạng thái
- state parameter
- tham số trạng thái
- state quantity
- đại lượng trạng thái
- state selection
- chọn trạng thái
- state selector
- bộ chọn trạng thái
- state separator
- bộ phân tách trạng thái
- state space
- không gian trạng thái
- state table
- bảng trạng thái
- state transition
- chuyển tiếp trạng thái
- state transition
- sự chuyển tiếp trạng thái
- state transition
- thay đổi trạng thái
- state transition diagram
- đồ thị chuyển tiếp trạng thái
- state transition diagram
- giản đồ chuyển tiếp trạng thái
- state transition diagram
- sơ đồ chuyển trạng thái
- state variable
- biến trạng thái
- state variable
- biến số trạng thái
- state variable
- tham số trạng thái
- state variable method
- phương pháp biến trạng thái
- state vector
- vectơ trạng thái
- stationary state
- trạng thái bền
- stationary state
- trạng thái ổn định
- STD (statetransition diagram)
- sơ đồ chuyển trạng thái
- steady state
- trạng thái xác lập
- steady state
- trạng thái bền vững
- steady state condition
- điều kiện trạng thái dừng
- steady state condition
- điều kiện trạng thái ổn định
- steady state creep
- sự rão trạng thái ổn định
- steady state launching condition
- điều kiện phóng trạng thái ổn định
- steady state value
- giá trị trạng thái ổn định
- steady-state
- trạng thái ổn định
- steady-state characteristic
- đặc tính trạng thái tĩnh
- steady-state conditions
- trạng thái bình ổn
- steady-state conditions
- trạng thái ổn lập
- steady-state flow
- dòng có trạng thái ổn định
- steady-state operating condition
- trạng thái vận hành ổn định
- steady-state solution
- nghiệm trạng thái dừng
- steady-state temperature
- nhiệt độ (trạng thái) ổn định
- steady-state theory
- lý thuyết trạng thái dừng (trong vũ trụ học)
- strained state
- trạng thái biến dạng
- strength limit state
- trạng thái giới hạn cường độ
- stress state
- trạng thái ứng suất
- stressed state
- trạng thái ứng suất
- stressed-strained state
- trạng thái ứng suất-biến dạng
- structure state list
- danh sách trạng thái cấu trúc
- subcritical state
- trạng thái dưới (tới) hạn
- supercritical state
- trạng thái siêu (tới) hạn
- supercritical state
- trạng thái trên (tới) hạn
- supervisor state
- trạng thái giám sát
- suspended state
- trạng thái treo
- suspended state
- trạng thái huyền phù
- symmetrical state
- trạng thái đối xứng
- symmetrically cyclic magnetic state (SCMstate)
- trạng thái từ có chu kỳ đối xứng
- system in steady state
- hệ thống trong trạng thái ổn định
- terminal state
- trạng thái cuối
- thawed state
- trạng thái (được) làm tan giá
- theory of critical stress state
- lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
- theory of limit stress state of soils
- lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn của đất
- thermal neutralized state
- trạng thái trung hòa nhiệt
- thermodynamic equation of state
- phương trình trạng thái chuyển động
- thermodynamic equation of state
- phương trình trạng thái nhiệt động lực
- thermodynamic function of state
- biến trạng thái
- thermodynamic function of state
- hàm trạng thái nhiệt động lực học
- thermodynamic function of state
- tham số trạng thái
- thermodynamic state
- trạng thái nhiệt động (lực)
- third limiting state
- trạng thái giới hạn thứ ba
- three-dimensional state of stresses
- trạng thái ứng suất 3 chiều
- three-dimensional state of stresses
- trạng thái ứng suất khối
- three-dimensional state of tension
- trạng thái ứng suất khối
- three-dimensional state of tension
- trạng thái ứng suất không gian
- three-state
- ba trạng thái
- three-state gage
- cửa ba trạng thái
- three-state logic
- lôgic ba trạng thái
- three-state output
- đầu ra ba trạng thái
- topology state element
- phần tử trạng thái tôpô
- transient state
- trạng thái chuyển
- transient state
- trạng thải chuyển tiếp
- transient state
- trạng thái nhất thời
- tri-state
- ba trạng thái
- tri-state output
- ngõ ra ba trạng thái
- twilight state
- trạng thái hoàn toàn
- two-dimensional state of stress
- trạng thái ứng suất phẳng
- two-dimensional state of stresses
- trạng thái ứng suất 2 chiều
- two-dimensional state of stresses
- trạng thái ứng suất phẳng
- ultimate limit state
- trạng thái giới hạn cực hạn
- ultimate limit state
- trạng thái giới hạn cuối cùng
- ultimate state
- trạng thái giới hạn
- ultimate stressed state
- trạng thái ứng suất giới hạn
- unbalanced state
- trạng thái không cân bằng
- uncracked state
- trạng thái chưa nứt
- unfrozen state
- trạng thái không đóng băng
- unit state
- trạng thái của khối
- unknown state
- trạng thái không biết
- unknown state
- trạng thái không hiểu
- unprivileged state
- trạng thái không ưu tiên
- unstable state
- trạng thái không bền
- unstable state
- trạng thái không ổn định
- unsteady state
- trạng thái không dừng
- up state
- trạng thái có sẵn
- user state
- trạng thái người dùng
- valence state
- trạng thái hóa trị
- vertical steady state
- trạng thái ổn định thẳng đứng
- virgin state
- trạng thái trung hòa nhiệt
- virgin state
- trạng thái nguyên
- virtual state
- trạng thái ảo
- virtual supervisor state
- trạng thái bộ giám sát ảo
- written-state
- trạng thái ghi
- zero state
- trạng thái zero
- zero state
- trạng thái không
- zero wait state
- trạng thái chờ không
- zero wait state
- trạng thái chờ zero
- zero wait state computer
- máy tính không có trạng thái chờ
Kinh tế
định
- amorphous state
- trạng thái không định hình
- quasi-stationary state
- gần như đình trệ
- state a price
- định một giá hàng (quy) định giá
- state a price (to...)
- định giá
- state a price (to...)
- định một giá hàng
- state-fixed price
- giá quy định nhà nước
- state-specified standard
- tiêu chuẩn quy định nhà nước
- unsettled state if the market
- tình trạng không ổn định của thị trường
- unsettled state of the market (the...)
- tình trạng không ổn định của thị trường
nhà nước
- act of state
- hành vi của nhà nước
- act of state
- hành vi nhà nước
- corporate state
- nhà nước công ty
- machinery of the state
- bộ máy Nhà nước
- machinery of the state (the...)
- bộ máy nhà nước
- modern state
- nhà nước hiện đại
- non-state socialism
- chủ nghĩa xã hội phi nhà nước
- pluralistic theory of the state
- thuyết nhà nước đa nguyên
- socialist state
- nhà nước xã hội chủ nghĩa
- state bank
- ngân hàng nhà nước
- state bank
- ngân hàng nhà nước, (Mỹ) ngân hàng tiểu bang
- state bank deposit book
- sổ gởi tiền ở ngân hàng nhà nước
- State Bank of Vietnam
- Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
- state budget
- ngân sách nhà nước
- state budget reserves
- dự trữ ngân sách nhà nước
- state budget reserves
- vốn dự phòng của ngân sách nhà nước
- state capital
- vốn nhà nước
- state capitalism
- chủ nghĩa tư bản nhà nước
- state craft
- nghệ thuật quản lý nhà nước
- state credit
- tín dụng nhà nước
- state debt
- nợ nhà nước
- state earnings related pension scheme
- chế độ hưu của nhà nước theo thu nhập
- state enterprise
- doanh nghiệp nhà nước
- state funds
- quỹ nhà nước
- state grant
- tiền trợ cấp của nhà nước
- state inspection
- sự thanh tra của nhà nước
- state insurance
- bảo hiểm nhà nước
- state insurance body
- cơ quan bảo hiểm nhà nước
- state insurance office
- cục bảo hiểm nhà nước
- state intervention
- can thiệp của nhà nước
- state investment
- đầu tư của nhà nước, chính phủ
- state monopoly
- độc quyền của nhà nước
- state monopoly capitalism
- chủ nghĩa tư bản độc quyền tư bản nhà nước
- state owned
- thuộc sở hữu nhà nước
- state owned company
- công ty nhà nước
- state ownership
- quyền sở hữu của nhà nước
- state ownership
- sở hữu nhà nước
- state planned economy
- nền kinh tế kế hoạch hóa nhà nước
- state planned system
- chế độ kế hoạch hóa của nhà nước
- state planning
- công tác kế hoạch của nhà nước
- State Planning Committee
- ủy ban kế hoạch hóa của nhà nước (Việt Nam)
- state planning price
- giá kế hoạch của nhà nước
- state policy
- chính sách nhà nước
- state property
- sở hữu nhà nước
- state property
- tài sản nhà nước
- state purchasing agency
- cơ quan thu mua nhà nước
- state reserve bank
- ngân hàng dự trữ nhà nước
- state socialism
- chủ nghĩa xã hội nhà nước
- state subsidy
- bao cấp nhà nước
- state tax
- thuế nhà nước
- state trading
- thương mại nhà nước
- state trading company
- công ty thương mại quốc doanh (nhà nước)
- state-aided
- được nhà nước trợ cấp
- state-fixed price
- giá quy định nhà nước
- state-owned property
- tài sản nhà nước
- state-run enterprise
- doanh nghiệp (xí nghiệp) nhà nước
- state-specified standard
- tiêu chuẩn quy định nhà nước
- VietNam State Bank
- Ngân hàng nhà nước Việt nam
- welfare state
- nhà nước phúc lợi
tình trạng
- delivery state
- tình trạng giao hàng
- mint state
- tình trạng tiền mới đúc
- mint state
- tình trạng tiền mới đúc (chưa lưu hành)
- stagnant state of business
- tình trạng buôn bán ế ẩm
- state of emergency
- tình trạng khẩn cấp
- state of things
- tình trạng hiện trường
- unsettled state if the market
- tình trạng không ổn định của thị trường
- unsettled state of the market (the...)
- tình trạng không ổn định của thị trường
trạng thái
- aggregate state
- trạng thái hợp thể
- aggregate state
- trạng thái kết tụ
- amorphous state
- trạng thái không định hình
- change of state
- sự thay đổi trạng thái chất kết tụ
- crystalline state
- trạng thái kết tinh
- dough state
- trạng thái nhão
- equation of state
- phương trình trạng thái
- frozen state
- trạng thái đông lạnh
- melted state
- trạng thái nóng chảy
- milk state
- trạng thái chín sữa (quả, hạt)
- mouldy state
- trạng thái mốc
- pre-rigor state
- trạng thái chớm cứng đờ
- preservation state
- trạng thái bảo quản
- state of nature
- trạng thái của tự nhiên
- State of the economy in [[Lucas's model
- Trạng thái của nền kinh tế trong mô hình Lucas
- stationary state
- trạng thái dừng
- thawed state
- trạng thái phản vệ sinh
- unpreserved state
- trạng thái không bảo quản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accompaniment , attitude , capacity , case , category , chances , character , circumstance , circumstances , contingency , element , environment , essential , estate , event , eventuality , fix , footing , form , frame of mind , humor , imperative , juncture , limitation , mood , nature , occasion , occurrence , outlook , pass , phase , plight , position , posture , predicament , prerequisite , proviso , reputation , requirement , shape , situation , spirits , stand , standing , state of affairs , station , status , stipulation , time , welfare , cachet , ceremony , consequence , display , glory , majesty , pomp , prestige , rank , splendor , stature , style , body politic , commonwealth , community , federation , land , nation , republic , sovereignty , territory , union , mode , fume , country , polity , canton , civitas , commonalty , condition , corridor , dilemma , enclave , grandeur , magnificence , quality
verb
- affirm , air , articulate , asseverate , aver , bring out , chime in * , come out with , deliver , describe , elucidate , enounce , enumerate , enunciate , explain , expound , express , give , give blow-by-blow , give rundown , interpret , narrate , pitch , present , pronounce , propound , put , recite , recount , rehearse , relate , report , say , set forth , speak , specify , spiel * , tell , throw out * , utter , vent , ventilate , voice , communicate , convey , declare , talk , verbalize , vocalize , allege , argue , avouch , avow , claim , contend , hold , maintain
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ