-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi nhỏ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 5: Dòng 5: ===Danh từ======Danh từ===- =====Tỷ lệ,=====+ =====Tỷ lệ=====- ===== Hạng, loại;=====+ ===== Hạng, loại========== Thuế địa ốc========== Thuế địa ốc=====+ ===Danh từ======Danh từ===Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Xây dựng
tỷ suất
- accuracy rate
- tỷ suất trúng
- activity rate
- tỷ suất hoạt động
- baud rate (inbaud)
- tỷ suất truyền dữ liệu
- clock rate
- tỷ suất đồng hồ
- cursor blink rate
- tỷ suất du tiêu chớp
- exchange rate
- tỷ suất trao đổi
- exchange rate system
- hệ tỷ suất trao đổi
- hit rate
- tỷ suất đụng
- initial rate of absorption
- tỷ suất hút thu ban đầu
- participation rate
- tỷ suất tham gia
- rate of exchange
- tỷ suất của trao đổi
- rate of interest
- tỷ suất lợi tức
Kỹ thuật chung
chỉ tiêu
- rate control
- giám định chỉ tiêu
- rate of circulating assets
- chỉ tiêu vốn lưu thông
- rate of housing provision
- chỉ tiêu đảm bảo nhà ở
- rate of planned accumulation
- chỉ tiêu thích lũy theo kế hoạch
- specified population rate
- chỉ tiêu dân số tính toán
năng suất
- constant-suction rate
- năng suất hút không đổi
- constant-suction rate
- năng suất không đổi
- delivery rate
- năng suất cấp
- output rate
- định mức năng suất
- rate of machinery productivity
- định mức năng suất máy
định mức
- calculation of labor input rate
- sự tính toán định mức lao động
- class-rate
- định mức lương
- depreciation rate
- định mức khấu hao
- excess of the rate
- sự quá định mức
- excess of the rate
- sự vượt định mức
- labour input rate
- định mức hao phí lao động
- normal rate
- cước định mức
- output rate
- định mức năng suất
- output rate
- định mức sản phẩm
- rate current
- điều kiện định mức
- rate fixer
- người định mức
- rate of construction duration
- định mức (độ dài) thời gian xây dựng
- rate of inventory in stock
- định mức dự trữ công suất
- rate of machinery productivity
- định mức năng suất máy
- rate of overhead charges
- định mức chi phí phụ
- rate of overhead charges
- định mức phụ chi
- rate of pay for production assets
- định mức tiền lương theo quỹ sản xuất
- rate of return
- định mức suất lợi nhuận
- rate of work
- định mức sản xuất
- rate percent
- định mức phần trăm
- rate setter
- người định mức
- standard rate of uncompleted construction
- định mức tỉ lệ xây dựng dở dang
- time rate
- định mức thời gian
suất
- absolute maximum rate
- tỷ suất cực đại tuyệt đối
- absorbed dose rate
- suất liều lượng hấp thụ
- accounting exchange rate
- hối suất kế toán
- accounting rate
- suất kế toán
- accuracy rate
- tỷ suất trúng
- activity rate
- tỷ suất hoạt động
- average information rate
- tỷ suất thông tin trung bình
- bank rate
- lãi suất ngân hàng
- base rate area
- vùng thuế suất cơ bản
- base rate or baserate
- lãi suất gốc
- baud rate (inbaud)
- tỷ suất truyền dữ liệu
- binary error rate
- suất lỗi bit
- binary error rate (BER)
- suất lỗi nhị phân
- birth rate
- tỷ lệ sinh sản, tỷ suất sinh
- block error rate
- suất lỗi khối
- block error rate
- tần suất lỗi khối
- book rate (ofa currency)
- mức khối suất (của tiền tệ)
- call success rate
- suất thành công gọi điện thoại
- carbon burning rate
- suất nung than
- character error rate
- suất lỗi ký tự
- clock rate
- tỷ suất đồng hồ
- cold generation rate
- suất sản xuất lạnh
- cold generation rate
- tỷ suất phát lạnh
- cold generation rate
- tỷ suất sản xuất lạnh
- constant-suction rate
- năng suất hút không đổi
- constant-suction rate
- năng suất không đổi
- cross rate
- suất giao chéo
- crude rate
- tỷ suất nhỏ
- cursor blink rate
- tỷ suất du tiêu chớp
- delivery rate
- năng suất cấp
- dose rate
- suất liều lượng
- dose rate meter
- máy đo suất lưu lượng
- dual exchange rate
- mức hối suất đôi
- effective data transfer rate
- tỷ suất truyền dữ liệu thực
- effective exchange rate
- hối suất hiệu lực
- error rate
- suất lỗi
- error rate
- suất sai hỏng
- error rate
- tỉ suất lỗi
- error rate measurement
- đo suất lỗi
- exchange rate
- hối suất
- exchange rate
- tỷ suất trao đổi
- exchange rate differential
- hối suất sai biệt
- exchange rate system
- hệ tỷ suất trao đổi
- exposure rate
- suất chiếu xạ
- failure rate
- suất lỗi
- failure rate
- suất sự cố
- failure rate
- tần suất sự cố
- failure rate
- tỷ suất hư hỏng
- failure rate
- tỷ suất sai hỏng
- failure rate level
- mức tần suất hư hỏng
- fault-rate threshold
- ngưỡng tỷ suất sai hỏng
- fission rate
- suất phân hạch
- flat-rate fee
- lệ phí suất đồng loạt
- flat-rate fee
- suất cước đồng loạt
- freight rate
- suất cước
- frequency rate
- tần suất
- going rate (ofexchange)
- hồi suất hiện hành
- growth rate
- tỷ suất tăng
- heat rate
- đường công suất nhiệt
- heat rate curve
- công suất nhiệt
- heat rate curve
- đường công suất nhiệt
- heat rejection rate
- suất thải nhiệt (theo W/h)
- high-rate filtration
- sự lọc hiệu suất cao
- hit rate
- tỷ suất đụng
- initial rate of absorption
- tỷ suất hút thu ban đầu
- interest rate
- lãi suất
- investment rate
- tỷ suất đầu tư
- ionization rate
- suất iôn hóa
- keying error rate
- suất lỗi đánh tín hiệu
- outage rate
- tần suất cắt điện
- output rate
- định mức năng suất
- participation rate
- tỷ suất tham gia
- pressure drop rate
- tỷ số tổn thất áp suất
- production rate
- năng suất
- radiant energy density rate
- suất mật độ năng lượng bức xạ
- rate of attenuation of field strength
- suất suy giảm của trường
- rate of deposition
- hiệu suất lắng
- rate of exchange
- tỷ suất của trao đổi
- rate of exchange
- tỷ suất hối đoái
- rate of heat release
- suất tỏa nhiệt
- rate of interest
- lợi suất
- rate of interest
- tỷ suất lợi tức
- rate of inventory in stock
- định mức dự trữ công suất
- rate of machinery productivity
- định mức năng suất máy
- rate of return
- định mức suất lợi nhuận
- rate of twist
- suất xoắn
- rate per cent
- phân suất
- repeat rate
- tỉ suất lặp lại
- residual error rate
- suất lỗi dư
- tariff rate
- suất thuế
tiêu chuẩn
- flood loss rate
- tiêu chuẩn lượng mưa không sinh dòng
- rate of air exchange
- tiêu chuẩn trao đổi không khí
- rate of sewage and storm water flow
- tiêu chuẩn thoát nước thải và nước mưa
- standard annual rate
- mức tiền tiêu chuẩn hàng năm
- standard rate
- tiêu chuẩn được duyệt
- temporary rate
- tiêu chuẩn tạm thời
- water consumption rate
- tiêu chuẩn dùng nước
Kinh tế
hạng
- annual growth rate
- tỉ lệ tăng trưởng hàng năm
- bank buying rate
- hối suất mua vô của ngân hàng
- bank discount rate
- suất chiết khấu của ngân hàng
- bank rate
- tỷ suất chiết khấu ngăn hàng trung ương
- bank selling rate
- hối suất bán ra của ngân hàng
- Banker's Buying Rate
- hối suất ngân hàng
- banker's rate
- hối suất ngân hàng
- banker's rate (ofdiscount)
- suất chiết khấu của ngân hàng trung ương
- banker's rate (ofdiscount)
- tỉ lệ chiết khấu của ngân hàng
- case-rate discount
- bớt giá theo số hàng mua
- collect rate shipment
- hàng chở do bên mua trả cước
- commodity rate
- suất cước hàng hóa
- dangerous cargo rate
- suất cước hàng chở nguy hiểm
- defect rate
- tỉ lệ loại bỏ (hàng hỏng...)
- demand erosion rate
- tỉ lệ giảm khách hàng (trong một năm)
- diffusion rate
- tỉ lệ phổ cập hàng hóa trên thị trường
- discharging rate
- tốc độ dỡ hàng
- ease rate discount
- bớt giá theo số hàng mua
- first rate
- thượng hạng
- first rate (first-rate)
- hạng nhất
- first-rate quality
- phẩm chất thượng hạng
- general commodity rate
- suất cước hàng hóa thông thường
- green rate
- tỷ giá hàng nông sản
- growth rate per annum
- tỉ lệ, mức tăng trưởng (bình quân) hàng năm
- interest-rate swap
- sự hoán đổi lãi suất giữa các ngân hàng
- name cargo rate
- tỉ lệ hàng chở có ghi tên
- open-market discount rate
- suất chiết khấu ngoài ngân hàng
- particular commodity rate
- suất cước hàng hóa đặc biệt
- per annual rate
- theo tỷ lệ hàng năm
- per annum rate
- tỉ lệ hàng năm
- rate of delivery
- tốc độ giao hàng
- rate of loss and wastage of commodity
- tỷ lệ hư hao hàng hóa
- rate of return
- tỉ lệ hàng không bán được
- rate of return
- tỷ lệ hàng không bán được
- rate of return
- tỷ lệ, mức hàng trả lại
- rate of stock turnover
- tốc độ quay vòng của lượng hàng tồn trữ
- rate of turnover
- tốc độ chu chuyển hàng dự trữ
- rate of waste commodity
- tỉ lệ hàng hóa thải ra
- rate of waste commodity
- tỷ lệ hàng hóa thải ra
- rate per annum
- tỉ lệ hàng năm
- rate per diem
- tỉ lệ hàng ngày
- rate per monthly
- tỉ lệ hàng tháng
- rise in the bank rate
- sự tăng mức chiết khấu (chính thức) của ngân hàng
- sample rate
- biểu giá gửi hàng mẫu (của bưu điện)
- second-rate stock
- cổ phiếu hạng hai
- selling rate
- giá bán của ngân hàng
- specific commodity rate
- suất cước hàng hóa đặc biệt
- switching in rate
- tỉ lệ có thêm khách hàng
- switching in rate
- tỷ lệ có thêm khách hàng
- switching out rate
- tỉ lệ mất khách hàng
- switching out rate
- tỷ lệ mất khách hàng
- Tokyo interbank offered rate
- Suất cho vay Liên ngân hàng Tokyo
suất
- accident frequency rate
- tần suất tai nạn
- accounting exchange rate
- hối suất kế toán
- accounting rate
- hối suất kế toán
- accounting rate
- tỉ suất kế toán
- accounting rate of return
- tỉ suất lợi nhuận kế toán
- accrual rate
- tỷ suất tích lũy
- actual exchange rate
- hối suất thực tế
- additional rate tax
- thuế suất bổ sung
- adjustable-rate bond
- trái phiếu lãi suất có thể điều chỉnh
- adjustable-rate preferred stock
- cổ phiếu ưu đãi lãi suất điều chỉnh
- aftertax real rate of return
- suất thu lợi thực tế sau thuế
- agent rate
- suất giá dành cho đại lý
- agreed rate
- suất cước thỏa thuận
- annual percentage rate (ofcharge)
- phí suất (tín dụng) năm
- arbitrage rate
- hối suất đầu cơ hối đoái
- auction-rate preferred stock
- chứng khoán ưu đãi theo lãi suất đấu giá
- average rate
- suất phí bảo hiểm bình quân
- average rate of exchange
- hối suất trung bình
- average room rate
- suất giá phòng bình quân
- average tax rate
- thuế suất trung bình
- bank buying rate
- hối suất mua vô của ngân hàng
- bank discount rate
- suất chiết khấu của ngân hàng
- bank rate
- tỷ suất chiết khấu ngăn hàng trung ương
- bank selling rate
- hối suất bán ra của ngân hàng
- Banker's Buying Rate
- hối suất ngân hàng
- banker's rate
- hối suất ngân hàng
- banker's rate (ofdiscount)
- suất chiết khấu của ngân hàng trung ương
- basic rate (ofexchange)
- hối suất cơ bản
- basic rate (offreight)
- suất cước cơ bản
- best prevailing tariff rate
- thuế suất tốt nhất hiện hành
- bilateral central rate
- hối suất trung tâm song phương
- bill rate
- tỷ suất chiết khấu
- birth rate (birthrate)
- sinh suất
- black rate
- hối suất chợ đen
- blanket rate
- suất cước thống nhất
- book rate
- suất quy ra trên sổ
- bottom rate
- thuế suất thấp nhất
- burden rate
- suất chịu phí
- capped floating rate note
- trái phiếu lãi suất thả nổi có chừng mực
- ceiling rate
- hối suất cao nhất
- central rate
- hối suất trung tâm
- charge rate
- suất cước hợp đồng
- charter rate
- suất cước hợp đồng
- cold storage rate
- định suất tủ lạnh
- combined rate
- suất cước liên hợp
- commodity rate
- suất cước hàng hóa
- commodity rate
- suất vận phí các thương phẩm chủ yếu
- companion rate
- suất giá cho người cùng mướn
- composite-rate tax
- thuế suất đa hợp
- compound arbitrage rate
- hối suất phức toán (trong việc đầu cơ hối đoái)
- constructed rate
- suất cước suy định
- container rate
- suất cước công-ten-nơ
- contract rate
- suất cước hợp đồng
- contract rate system
- chế độ suất cước hợp đồng (của liên minh vận phí)
- corporate rate
- suất giá công ty
- cross-currency interest-rate swap
- hoán đổi lãi suất tiền tệ chéo
- currency exchange rate development
- sự biến hóa hối suất
- currency interest rate swap
- hoán đổi tiền có lãi suất
- currency rate
- hối suất tiền tệ
- currency without legal rate
- đồng tiền không có hối suất pháp định
- current rate (ofexchange)
- hối suất trong ngày
- daily SDR rate
- hối suất từng ngày của quyền rút tiền đặc biệt
- dangerous cargo rate
- suất cước hàng chở nguy hiểm
- day rate
- suất giá
- death rate
- tử suất
- discriminatory cross rate
- hối suất phân biệt
- distress rate
- suất cước rẻ mạt
- domestic rate
- suất cước trong nước
- double room rate
- suất giá phòng đôi
- dual exchange rate
- hối suất hai giá
- dual exchange rate
- hối suất kép
- dual exchange rate
- hối suất song trùng
- dual rate
- suất cước kép
- dual rate system
- chế độ hối suất kép
- effective exchange rate
- hối suất thực tế
- effective rate of protection
- tỷ suất bảo hộ thực tế
- effective tax rate
- thuế suất thực tế
- effective tax rate
- thuế suất thực tế (mức bình quân của thuế thu nhập)
- equilibrium rate of exchange
- hối suất cân bằng
- exception rate
- thuế suất ưu đãi
- exchange rate
- hối suất
- exchange rate in black market
- hối suất chợ đen
- exchange rate index
- chỉ số hối suất
- exchange rate mechanism
- cơ chế hối suất
- exchange rate system
- chế độ hối suất
- external rate of return
- suất thu lợi ngoại lai
- fair rate of return
- suất thu nhập phải chăng
- fixed rate currency swap
- hoán đổi tiền tệ lãi suất cố định
- fixed-rate mortgage
- vay thế chấp lãi suất cố định
- flat rate
- suất cước thống nhất
- flat tax rate
- thuế suất thống nhất
- flexible exchange rate
- hối suất mềm dẻo
- flexible exchange rate system
- chế độ hối suất mềm dẻo
- flip-flop floating- rate note
- trái phiếu châu âu lãi suất thả nổi kiểu quả lắc
- floating rate
- hối suất thả nổi
- floating rate securities
- chứng khoán có lãi suất thả nổi
- floating-rate note
- trái phiếu lãi suất thả nổi
- fluctuating exchange rate
- hối suất bất định
- foreign exchange rate
- hối suất
- forward rate agreement
- thỏa thuận về lãi suất tương lai
- free exchange rate
- hối suất tự do
- free market (exchange) rate
- hối suất ở thị trường tự do
- freely fluctuating exchange rate
- hối suất lao động tự do
- freight rate
- suất cước
- general commodity rate
- suất cước hàng hóa thông thường
- gross rate
- phí suất gộp
- higher rate
- thuế suất
- hurdle rate
- suất lợi tức rào chắn
- income tax rate
- thuế suất (thuế) thu nhập
- inflexible pegged exchange rate
- hối suất cố định cứng rắn
- interest rate
- tỷ lệ lãi suất vay
- interest rate contract
- hợp đồng lãi suất
- interest rate differential
- chênh lệch lãi suất
- interest rate differential
- sai biệt lãi suất
- interest rate effect
- hiệu quả lãi suất
- interest rate position
- vị thế lãi suất
- interest rate risk
- rủi ro lãi suất
- interest rate swap
- sự đổi chép lãi suất
- interest rate table
- bảng lãi suất
- interest-rate futures
- hợp đồng kỳ hạn lãi suất
- interest-rate futures
- tài chính triển kỳ có lãi suất quy định
- interest-rate margin
- biên tế lãi suất
- interest-rate policy
- chính sách lãi suất
- interest-rate swap
- sự hoán đổi lãi suất giữa các ngân hàng
- internal capital generation rate
- tỷ suất tạo vốn tự có
- labour hour rate
- suất giờ công
- limited floating rate
- hối suất thả nổi hạn chế
- liner rate
- suất cước tàu chợ
- long rate
- hối suất phiếu dài hạn
- lower rate
- suất thuế thấp hơn
- lower the minimum lending rate
- hạ lãi suất cho vay tối thiểu
- managed floating exchange rate system
- chế độ hối suất thả nổi có quản lý
- marginal leakage rate
- suất rò rỉ biên
- marginal rate of substitution
- tỷ suất thay thế biên
- marginal rate of tax
- suất thế biên
- marginal rate of transformation
- tỷ suất thay đổi biên
- marginal tax rate
- suất thuế biên
- marginal tax rate
- thuế suất biên tế
- market rate (ofdiscount)
- suất (chiết khấu) thị trường
- market rate of discount
- suất chiết khấu thị trường
- market rate of exchange
- hối suất thị trường
- market rate of interest
- tỉ suất thị giá (cổ phiếu)
- maximum limit for interest rate
- hạn mức lãi suất tối đa
- maximum tax rate
- thuế suất tối đa
- medium rate
- hối suất trung gian
- mid-point rate
- hối suất bình quân
- middle rate
- hối suất
- middle rate of exchange
- hối suất trung gian
- minimum tariff (rate)
- thuế suất tối thiểu
- minimum tax rate
- thuế suất tối thiểu
- mixing rate
- suất cước chở hỗn hợp
- most representative rate
- hối suất (có tính) tiêu biểu nhất
- movable exchange rate
- hối suất có thể biến đổi
- movable exchange rate
- hối suất di động
- movable exchange rate
- hối suất động
- movement of interest rate
- biến động lãi suất
- multiple exchange rate
- hối suất đa nguyên
- natural rate
- hối suất tự nhiên
- net rate
- phí suất tịnh
- net rate
- suất giá thuần
- net rate of tax
- thuế suất tịnh
- no rate specified
- chưa thể định rõ suất giá
- nominal rate (ofexchange)
- hối suất danh nghĩa
- nominal rate of protection
- suất bảo hộ danh nghĩa
- occupancy rate
- tỷ suất sử dụng (giường phòng khách sạn)
- official exchange rate
- hối suất chính thức
- open rate
- suất giá chuyên chở tự do
- open rate
- suất vận phí tự do
- open-market discount rate
- suất chiết khấu của thị trường tự do
- open-market discount rate
- suất chiết khấu ngoài ngân hàng
- open-market rate
- hối suất thị trường công khai
- operating rate
- tỉ suất máy chạy
- operating rate
- tỉ suất sử dụng năng lực sản xuất của thiết bị
- operational exchange rate
- hối suất nghiệp vụ
- operational exchange rate
- hối suất thực tế
- par exchange rate
- hối suất cố định
- parallel rate (ofexchange)
- hối suất song song
- particular commodity rate
- suất cước hàng hóa đặc biệt
- pegged exchange rate
- hối suất chốt
- pegged exchange rate
- hối suất cố định
- per day rate
- suất tính theo ngày
- per day rate
- tỷ suất ngày
- per diem rate
- suất tính theo ngày
- pivot rate
- hối suất trung tâm
- plural exchange rate
- hối suất phức tạp
- preemptive exchange rate
- hối suất ưu đãi
- preference rate
- thuế suất ưu đãi
- preferential exchange rate
- hối suất ưu đãi
- preferential exchange rate for tourist
- hối suất du lịch ưu đãi
- preferential rate
- hối suất ưu đãi
- preferential rate
- thuế suất ưu đãi
- premium rate
- phí suất bảo hiểm
- premium rate
- suất phí bảo hiểm
- premium rate
- suất tiền bù
- premium rate
- suất tiền thưởng
- pretax rate of return
- suất thu lợi nhuận trước thuế
- prevailing rate
- hối suất hiện hành
- prime rate fund
- quỹ lãi suất cơ bản
- product usage rate
- suất sử dụng sản phẩm
- production rate
- hiệu suất
- production rate
- năng suất
- progressive rate
- thuế suất lũy tiến
- proportional rate
- suất cước tỉ lệ
- proportional tax rate
- thuế suất (thu theo) tỉ lệ
- raising of the minimum lending rate
- sự tăng suất chiết khấu chính thức
- raising of the minimum lending rate
- tăng lãi suất cho vay tối thiểu
- rate analysis
- phân tích tỷ suất
- rate anticipation swap
- hoán đổi lãi suất
- rate hike
- sự nâng suất giá
- rate in foreign currency
- hối suất chi trả bằng ngoại tệ
- rate in home currency
- hối suất chi trả bằng tiền trong nước
- rate of assessment
- tỉ suất chia chịu
- rate of assessment
- tỷ suất chia chịu (phần phí tổn)
- rate of conversion
- tỉ suất hối đoái
- rate of conversion
- tỷ suất hối đoái
- rate of duty
- thuế suất thuế quan
- rate of effective protection
- tỷ suất bảo hộ thực hiện
- rate of freight
- suất cước
- rate of income tax
- thuế suất thuế thu nhập
- rate of return
- suất lợi tức
- rate of return
- suất thu lợi
- rate of return
- tỉ suất lợi nhuận
- rate of return
- tỷ suất lợi nhuận
- rate of return pricing
- phương pháp định giá lợi suất (của tư bản)
- rate of return pricing
- phương pháp định giá lợi suất (của vốn)
- rate of surplus value
- suất thặng dư giá trị
- rate of surplus value
- tỉ suất giá trị thặng dư
- rate of surplus value
- tỷ suất giá trị thặng dư
- rate of taxation
- thuế suất
- rate of time preference
- suất phí ưa thích tiêu dùng ngay
- rate of time preference
- suất ưa thích thời gian
- rate of wage
- tỷ suất lương
- rate of-return regulation
- sự điều tiết tỉ suất lợi nhuận
- rate tick
- rủi ro lãi suất
- rate variance
- chênh lệch tỉ suất
- rate variance
- chênh lệch tỷ suất
- rate war
- chiến tranh lãi suất
- rate-of-return regulation
- sự điều tiết tỷ suất lợi nhuận
- real exchange rate
- hối suất thực tế
- real rate of return
- suất lợi tức thực tế
- recognized rate of exchange
- hối suất được chấp nhận
- rediscount rate
- suất tái chiết khấu
- reduced rate
- thuế suất giảm
- rental rate
- suất tiền thuê
- required rate of return
- suất lợi tức đòi hỏi
- risk-adjusted discount rate
- suất chiết tính điều chỉnh theo rủi ro
- rolling rate note
- trái khoán có lãi suất biến đổi
- selling rate
- hối suất bán ra
- short rate
- hối suất ngắn hạn
- short-period rate
- suất phí bảo hiểm ngắn hạn
- sight rate (ofexchange)
- hối suất trả ngay
- single exchange rate
- hối suất đơn nhất
- single-rate system of exchange control
- chế độ hối suất đơn nhất về quản lý ngoại hối
- small companies rate
- suất thuế doanh nghiệp nhỏ
- special rate
- biểu thuế, thuế suất đặc biệt
- specific commodity rate
- suất cước hàng hóa đặc biệt
- split-rate system
- chế độ suất thuế phân biệt
- spot exchange rate
- hối suất ngoại hối tiền mặt
- spot rate
- hối suất, tỉ giá giao ngay
- stable exchange rate
- hối suất ổn định
- standard annual rate
- niên suất tiêu chuẩn
- standard rate
- thuế suất chuẩn
- standard rate
- thuế suất cơ bản
- standard rate
- thuế suất tiêu chuẩn
- statutory rate of duty
- thuế suất pháp định
- statutory tax rate
- thuế suất pháp định
- sterling rate
- hối suất bảng Anh
- support the exchange rate
- duy trì hối suất
- table of rate
- bảng phí suất
- table of rate
- bảng hối suất
- table of rate
- bảng lãi suất
- take up rate
- tỷ suất tiếp nhận
- tapering distance rate
- suất cước giảm dần cự li xa
- tapering distance rate
- suất cước giảm dần cự ly xa
- tax rate
- thuế suất
- tax rate reduction
- giảm thuế suất
- telegraph transfer selling rate
- hối suất bán điện chuyển tiền
- telegraphic transfer buying rate
- hối suất mua điện chuyển tiền
- tiered rate account
- tài khoản xếp theo thang lãi suất
- Tokyo interbank offered rate
- Suất cho vay Liên ngân hàng Tokyo
- trade-weighted exchange rate
- hối suất (được) sửa đúng theo những số liệu mậu dịch
- trade-weighted exchange rate
- hối suất sửa đúng theo những số liệu mậu dịch
- two-tier exchange rate
- hối suất hai giá
- two-tier exchange rate
- hối suất song trùng
- unified business rate
- suất thuế doanh nghiệp thống nhất
- unified foreign exchange rate
- hối suất thống nhất
- unit rate
- hối suất đơn vị
- unitary rate
- hối suất đơn nhất
- unofficial rate (ofexchange)
- hối suất không chính thức
- unstable exchange rate
- hối suất không ổn định
- variable-rate
- chứng chỉ tiền gửi có lãi suất khả biến
- variable-rate bond
- trái phiếu lãi suất khả biến
- variable-rate bonds
- chứng khoán có lãi suất biến đổi
- variable-rate demand note
- trái phiếu không kỳ hạn lãi suất khả biến
- variable-rate mortgage
- sự thế chấp chịu lãi suất biến đổi
- variable-rate security
- chứng khoán có lãi suất thay đổi
- winter fare/rate
- suất giá mùa đông
- zero-rate of taxation
- chế độ thuế suất zero
- zone freight rate
- suất cước thống nhất theo khu vực
suất phí bảo hiểm
- average rate
- suất phí bảo hiểm bình quân
- short-period rate
- suất phí bảo hiểm ngắn hạn
tỷ suất
- accrual rate
- tỷ suất tích lũy
- bank rate
- tỷ suất chiết khấu ngăn hàng trung ương
- bill rate
- tỷ suất chiết khấu
- effective rate of protection
- tỷ suất bảo hộ thực tế
- internal capital generation rate
- tỷ suất tạo vốn tự có
- marginal rate of substitution
- tỷ suất thay thế biên
- marginal rate of transformation
- tỷ suất thay đổi biên
- occupancy rate
- tỷ suất sử dụng (giường phòng khách sạn)
- per day rate
- tỷ suất ngày
- rate analysis
- phân tích tỷ suất
- rate of assessment
- tỷ suất chia chịu (phần phí tổn)
- rate of conversion
- tỷ suất hối đoái
- rate of effective protection
- tỷ suất bảo hộ thực hiện
- rate of return
- tỷ suất lợi nhuận
- rate of surplus value
- tỷ suất giá trị thặng dư
- rate of wage
- tỷ suất lương
- rate variance
- chênh lệch tỷ suất
- rate-of-return regulation
- sự điều tiết tỷ suất lợi nhuận
- take up rate
- tỷ suất tiếp nhận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amount , comparison , degree , estimate , percentage , progression , quota , relation , relationship , relative , scale , standard , weight , allowance , charge , cost , dues , duty , figure , hire , price , price tag , quotation , tab , tariff , tax , toll , valuation , clip , dash , flow , gait , gallop , hop , measure , motion , movement , pace , spurt , tempo , time , tread , velocity , incidence , metabolism , proportion , speed
verb
- adjudge , admire , appraise , apprise , assay , assess , button down , calculate , class , consider , count , deem , determine , esteem , estimate , evaluate , fix , grade , guess at , measure , peg , pigeonhole * , price , put away , put down as , put down for , rank , reckon , redline , regard , relate to standard , respect , score , set at , size up * , stand in with , survey , tab * , tag , take one’s measure , think highly of , typecast , valuate , value , weigh , be accepted , be favorite , be welcome , be worthy , deserve , earn , merit , prosper , succeed , triumph , gauge , judge , size up , categorize , classify , distribute , group , pigeonhole , place , range , gain , get , win , bawl out , berate , account , amount , assessment , censure , charge , chide , clip , cost , degree , expense , fare , fee , pace , percentage , proportion , quality , ratio , reprove , scale , scold , speed , standard , tariff , tax , tempo , velocity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ