-
(Khác biệt giữa các bản)(→hạng)
(14 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">reit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ ==Thông dụng==- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - ==Thông dụng==+ ===Danh từ===+ =====Tỷ lệ=====+ ===== Hạng, loại=====+ ===== Thuế địa ốc=====+ ===Danh từ======Danh từ===Dòng 60: Dòng 60: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Đánhgia, ước lượng, ước tính; định giá=====+ =====Đánh giá, ước lượng, ước tính; định giá=====::[[to]] [[rate]] [[somebody]] [[too]] [[high]]::[[to]] [[rate]] [[somebody]] [[too]] [[high]]::đánh giá ai quá cao::đánh giá ai quá caoDòng 88: Dòng 88: =====(như) ret==========(như) ret=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Rating]]+ *V-ed: [[Rated]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ {|align="right"- =====giá cước=====+ | __TOC__- + |}- =====ước lượng...=====+ ===Cơ - Điện tử===- + =====Mức, hạng, tỷ lệ, tỷ xích, năng suất, sự đánhgiá, (v) đánh giá, phân hạng=====- ==Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====suất, hạng=====+ - ===Nguồn khác===+ === Cơ khí & công trình===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=rate rate] : Chlorine Online+ =====giá cước=====- ==Xây dựng==+ =====ước lượng...=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Hóa học & vật liệu===- =====tỷ suất=====+ =====suất, hạng=====+ === Xây dựng===+ =====tỷ suất=====::[[accuracy]] [[rate]]::[[accuracy]] [[rate]]::tỷ suất trúng::tỷ suất trúngDòng 129: Dòng 131: ::[[rate]] [[of]] [[interest]]::[[rate]] [[of]] [[interest]]::tỷ suất lợi tức::tỷ suất lợi tức- == Y học==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tỷ số, tỷ lệ, tỷ suất, tốc độ=====- =====tỷ số, tỷ lệ, tỷ suất, tốc độ=====+ === Điện lạnh===- + =====giá đơn vị=====- == Điện lạnh==+ === Đo lường & điều khiển===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tỷ lệ (tương đối)=====- =====giá đơn vị=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====chế độ=====- == Đo lường & điều khiển==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tỷ lệ (tương đối)=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chế độ=====+ - =====chỉ tiêu=====+ =====chỉ tiêu=====::[[rate]] [[control]]::[[rate]] [[control]]::giám định chỉ tiêu::giám định chỉ tiêuDòng 156: Dòng 151: ::[[specified]] [[population]] [[rate]]::[[specified]] [[population]] [[rate]]::chỉ tiêu dân số tính toán::chỉ tiêu dân số tính toán- =====lượng tiêu thụ=====+ =====lượng tiêu thụ=====- =====năng suất=====+ =====năng suất=====::constant-suction [[rate]]::constant-suction [[rate]]::năng suất hút không đổi::năng suất hút không đổiDòng 169: Dòng 164: ::[[rate]] [[of]] [[machinery]] [[productivity]]::[[rate]] [[of]] [[machinery]] [[productivity]]::định mức năng suất máy::định mức năng suất máy- =====đánh giá=====+ =====đánh giá=====- =====định giá=====+ =====định giá=====::[[rate]] [[center]]::[[rate]] [[center]]::trung tâm định giá::trung tâm định giá::[[rate]] [[fixer]]::[[rate]] [[fixer]]::người định giá::người định giá- =====định mức=====+ =====định mức=====::[[calculation]] [[of]] [[labor]] [[input]] [[rate]]::[[calculation]] [[of]] [[labor]] [[input]] [[rate]]::sự tính toán định mức lao động::sự tính toán định mức lao độngDòng 223: Dòng 218: ::[[time]] [[rate]]::[[time]] [[rate]]::định mức thời gian::định mức thời gian- =====đơn giá=====+ =====đơn giá=====- =====loại=====+ =====loại=====- =====giá=====+ =====giá=====- =====giá thành=====+ =====giá thành=====- =====hạng=====+ =====hạng=====::[[bank]] [[rate]]::[[bank]] [[rate]]::lãi suất ngân hàng::lãi suất ngân hàngDòng 244: Dòng 239: ::[[standard]] [[annual]] [[rate]]::[[standard]] [[annual]] [[rate]]::mức tiền tiêu chuẩn hàng năm::mức tiền tiêu chuẩn hàng năm- =====hệ số=====+ =====hệ số=====- =====mức=====+ =====mức=====- =====mức độ=====+ =====mức độ=====- =====sự tiêu thụ (nước)=====+ =====sự tiêu thụ (nước)=====- =====suất=====+ =====suất=====::[[absolute]] [[maximum]] [[rate]]::[[absolute]] [[maximum]] [[rate]]::tỷ suất cực đại tuyệt đối::tỷ suất cực đại tuyệt đốiDòng 433: Dòng 428: ::[[tariff]] [[rate]]::[[tariff]] [[rate]]::suất thuế::suất thuế- =====tiến độ=====+ =====tiến độ=====::[[constructional]] [[work]] [[progress]] [[rate]]::[[constructional]] [[work]] [[progress]] [[rate]]::tiến độ các công trình xây dựng::tiến độ các công trình xây dựngDòng 440: Dòng 435: ::[[rate]] [[of]] [[progress]]::[[rate]] [[of]] [[progress]]::tiến độ xây dựng::tiến độ xây dựng- =====tiêu chuẩn=====+ =====tiêu chuẩn=====::[[flood]] [[loss]] [[rate]]::[[flood]] [[loss]] [[rate]]::tiêu chuẩn lượng mưa không sinh dòng::tiêu chuẩn lượng mưa không sinh dòngDòng 455: Dòng 450: ::[[water]] [[consumption]] [[rate]]::[[water]] [[consumption]] [[rate]]::tiêu chuẩn dùng nước::tiêu chuẩn dùng nước- =====tần suất=====+ =====tần suất=====::[[block]] [[error]] [[rate]]::[[block]] [[error]] [[rate]]::tần suất lỗi khối::tần suất lỗi khốiDòng 464: Dòng 459: ::[[outage]] [[rate]]::[[outage]] [[rate]]::tần suất cắt điện::tần suất cắt điện- =====vận tốc=====+ =====vận tốc=====- =====ước lượng=====+ =====ước lượng=====+ === Kinh tế ===+ =====chủng loại=====- ==Kinh tế==+ =====coi như=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chủng loại=====+ =====cường độ=====- + - =====coi như=====+ - + - =====cường độ=====+ ::[[rate]] [[of]] [[respiration]]::[[rate]] [[of]] [[respiration]]::cường độ hô hấp::cường độ hô hấp- =====đánh giá=====+ =====đánh giá=====::[[rate]] [[card]]::[[rate]] [[card]]::phiếu đánh giá::phiếu đánh giá- =====định đẳng cấp cho=====+ =====định đẳng cấp cho=====- =====định giá=====+ =====định giá=====::[[rate]] [[desk]]::[[rate]] [[desk]]::phòng định giá::phòng định giáDòng 494: Dòng 486: ::[[setting]] [[of]] [[rate]]::[[setting]] [[of]] [[rate]]::sự định giá (tiền lương, thuế, tiền cước...)::sự định giá (tiền lương, thuế, tiền cước...)- =====định giá để tính thuế=====+ =====định giá để tính thuế=====- =====định thuế suất=====+ =====định thuế suất=====- =====đơn giá (hàng hóa hay dịch vụ) thuế địa phương=====+ =====đơn giá (hàng hóa hay dịch vụ) thuế địa phương=====- =====giá=====+ =====giá=====- =====giá cước=====+ =====giá cước=====::[[base]] [[interest]] [[rate]]::[[base]] [[interest]] [[rate]]::giá cước cơ bản::giá cước cơ bảnDòng 511: Dòng 503: ::[[time]] [[volume]] [[rate]]::[[time]] [[volume]] [[rate]]::giá cước thời gian::giá cước thời gian- =====giá đơn vị=====+ =====giá đơn vị=====- =====hạng=====+ =====hạng=====::[[annual]] [[growth]] [[rate]]::[[annual]] [[growth]] [[rate]]::tỉ lệ tăng trưởng hàng năm::tỉ lệ tăng trưởng hàng nămDòng 619: Dòng 611: ::Suất cho vay Liên ngân hàng Tokyo::Suất cho vay Liên ngân hàng Tokyo- =====hạng, loại, bậc, đẳng cấp=====+ =====hạng, loại, bậc, đẳng cấp=====- =====nhịp=====+ =====nhịp=====::[[production]] [[rate]]::[[production]] [[rate]]::nhịp độ sản xuất::nhịp độ sản xuất::[[rate]] [[of]] [[growth]]::[[rate]] [[of]] [[growth]]::nhịp độ sinh trưởng::nhịp độ sinh trưởng- =====phí suất=====+ =====phí suất=====::[[annual]] [[percentage]] [[rate]] ([[of]]charge)::[[annual]] [[percentage]] [[rate]] ([[of]]charge)::phí suất (tín dụng) năm::phí suất (tín dụng) nămDòng 637: Dòng 629: ::[[table]] [[of]] [[rate]]::[[table]] [[of]] [[rate]]::bảng phí suất::bảng phí suất- =====quy định tính mức thuế địa phương cho=====+ =====quy định tính mức thuế địa phương cho=====- =====suất=====+ =====suất=====::[[accident]] [[frequency]] [[rate]]::[[accident]] [[frequency]] [[rate]]::tần suất tai nạn::tần suất tai nạnDòng 688: Dòng 680: ::[[bank]] [[selling]] [[rate]]::[[bank]] [[selling]] [[rate]]::hối suất bán ra của ngân hàng::hối suất bán ra của ngân hàng- ::[[Banker's]] [[Buying]] [[Rate]]+ ::[[Banker]][['s]] [[Buying]] [[Rate]]::hối suất ngân hàng::hối suất ngân hàng- ::[[banker's]] [[rate]]+ ::[[banker]][['s]] [[rate]]::hối suất ngân hàng::hối suất ngân hàng- ::[[banker's]] [[rate]] ([[of]]discount)+ ::[[banker]][['s]] [[rate]] ([[of]]discount)::suất chiết khấu của ngân hàng trung ương::suất chiết khấu của ngân hàng trung ương::[[basic]] [[rate]] ([[of]]exchange)::[[basic]] [[rate]] ([[of]]exchange)Dòng 762: Dòng 754: ::[[current]] [[rate]] ([[of]]exchange)::[[current]] [[rate]] ([[of]]exchange)::hối suất trong ngày::hối suất trong ngày- ::[[daily]][[SDR]][[rate]]+ ::[[daily]] SDR [[rate]]::hối suất từng ngày của quyền rút tiền đặc biệt::hối suất từng ngày của quyền rút tiền đặc biệt::[[dangerous]] [[cargo]] [[rate]]::[[dangerous]] [[cargo]] [[rate]]Dòng 1.198: Dòng 1.190: ::[[tiered]] [[rate]] [[account]]::[[tiered]] [[rate]] [[account]]::tài khoản xếp theo thang lãi suất::tài khoản xếp theo thang lãi suất- ::[[Tokyo]][[interbank]] [[offered]] [[rate]]+ ::Tokyo [[interbank]] [[offered]] [[rate]]::Suất cho vay Liên ngân hàng Tokyo::Suất cho vay Liên ngân hàng Tokyo::trade-weighted [[exchange]] [[rate]]::trade-weighted [[exchange]] [[rate]]Dòng 1.238: Dòng 1.230: ::[[zone]] [[freight]] [[rate]]::[[zone]] [[freight]] [[rate]]::suất cước thống nhất theo khu vực::suất cước thống nhất theo khu vực- =====suất phí bảo hiểm=====+ + =====suất phí bảo hiểm=====::[[average]] [[rate]]::[[average]] [[rate]]::suất phí bảo hiểm bình quân::suất phí bảo hiểm bình quân::short-period [[rate]]::short-period [[rate]]::suất phí bảo hiểm ngắn hạn::suất phí bảo hiểm ngắn hạn- =====suất, mức=====+ =====suất, mức=====- =====thuế địa phương=====+ =====thuế địa phương=====::[[rate]] [[capping]]::[[rate]] [[capping]]::định mức thuế địa phương::định mức thuế địa phương::[[rate]] [[collector]]::[[rate]] [[collector]]::viên thu thuế (địa phương)::viên thu thuế (địa phương)- =====tính giá=====+ =====tính giá=====::[[common]] [[rate]]::[[common]] [[rate]]::được tính giá đồng như nhau::được tính giá đồng như nhau::[[rate]] [[scale]]::[[rate]] [[scale]]::bảng tính giá sẵn::bảng tính giá sẵn- =====tính mức thuế=====+ =====tính mức thuế=====- =====tính thuế=====+ =====tính thuế=====- =====tốc độ=====+ =====tốc độ=====- =====tốc suất=====+ =====tốc suất=====- =====tỷ lệ=====+ =====tỷ lệ=====- =====tỷ suất=====+ =====tỷ suất=====::[[accrual]] [[rate]]::[[accrual]] [[rate]]::tỷ suất tích lũy::tỷ suất tích lũyDòng 1.304: Dòng 1.297: ::[[take]] [[up]] [[rate]]::[[take]] [[up]] [[rate]]::tỷ suất tiếp nhận::tỷ suất tiếp nhận- =====xem như=====+ =====xem như=====- + - =====xếp hạng=====+ - + - =====xếp loại=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rate rate] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=rate&searchtitlesonly=yes rate] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Measure, pace, gait, speed, velocity, Colloq clip: Wemoved along at a pretty fast rate. Rates of production mustincrease. 2 charge, price, fee, tariff, figure, amount; toll:The rate for a hotel room has increased enormously in the pastfew years. 3 percentage, scale, proportion: What is the currentrate of interest on government savings bonds?=====+ - + - =====Usually, -rate.rank, grade, place, standing, status, position, class,classification, kind, sort, type, rating, status, worth, value,valuation, evaluation: After a few years, he had improved froma second-rate typist to a first-rate secretary. 5 at any rate.in any case, in any event, anyway, at all events, anyhow, underany circumstances, regardless, notwithstanding: At any rate,with their last child out of university, they have no moreworries about paying education costs.=====+ - + - =====V.=====+ - =====Rank, grade, class, classify, evaluate, estimate,calculate, compute, count, reckon, judge, gauge, assess,appraise, measure: How do you rate your chances of beating thechampion?=====+ =====xếp hạng=====- =====Merit,be entitledto,deserve, be worthyof,havea claim to: The play doesn't rate all the attention it's beengetting in the press. 8 count, place,measure:She rates veryhigh among her friends.=====+ =====xếp loại=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Đo lường & điều khiển]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[amount]] , [[comparison]] , [[degree]] , [[estimate]] , [[percentage]] , [[progression]] , [[quota]] , [[relation]] , [[relationship]] , [[relative]] , [[scale]] , [[standard]] , [[weight]] , [[allowance]] , [[charge]] , [[cost]] , [[dues]] , [[duty]] , [[figure]] , [[hire]] , [[price]] , [[price tag]] , [[quotation]] , [[tab]] , [[tariff]] , [[tax]] , [[toll]] , [[valuation]] , [[clip]] , [[dash]] , [[flow]] , [[gait]] , [[gallop]] , [[hop]] , [[measure]] , [[motion]] , [[movement]] , [[pace]] , [[spurt]] , [[tempo]] , [[time]] , [[tread]] , [[velocity]] , [[incidence]] , [[metabolism]] , [[proportion]] , [[speed]]+ =====verb=====+ :[[adjudge]] , [[admire]] , [[appraise]] , [[apprise]] , [[assay]] , [[assess]] , [[button down]] , [[calculate]] , [[class]] , [[consider]] , [[count]] , [[deem]] , [[determine]] , [[esteem]] , [[estimate]] , [[evaluate]] , [[fix]] , [[grade]] , [[guess at]] , [[measure]] , [[peg]] , [[pigeonhole ]]* , [[price]] , [[put away]] , [[put down as]] , [[put down for]] , [[rank]] , [[reckon]] , [[redline]] , [[regard]] , [[relate to standard]] , [[respect]] , [[score]] , [[set at]] , [[size up ]]* , [[stand in with]] , [[survey]] , [[tab ]]* , [[tag]] , [[take one]]’s measure , [[think highly of]] , [[typecast]] , [[valuate]] , [[value]] , [[weigh]] , [[be accepted]] , [[be favorite]] , [[be welcome]] , [[be worthy]] , [[deserve]] , [[earn]] , [[merit]] , [[prosper]] , [[succeed]] , [[triumph]] , [[gauge]] , [[judge]] , [[size up]] , [[categorize]] , [[classify]] , [[distribute]] , [[group]] , [[pigeonhole]] , [[place]] , [[range]] , [[gain]] , [[get]] , [[win]] , [[bawl out]] , [[berate]] , [[account]] , [[amount]] , [[assessment]] , [[censure]] , [[charge]] , [[chide]] , [[clip]] , [[cost]] , [[degree]] , [[expense]] , [[fare]] , [[fee]] , [[pace]] , [[percentage]] , [[proportion]] , [[quality]] , [[ratio]] , [[reprove]] , [[scale]] , [[scold]] , [[speed]] , [[standard]] , [[tariff]] , [[tax]] , [[tempo]] , [[velocity]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[whole]]+ =====verb=====+ :[[disqualify]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]+ [[Thể_loại:Đấu thầu]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Xây dựng
tỷ suất
- accuracy rate
- tỷ suất trúng
- activity rate
- tỷ suất hoạt động
- baud rate (inbaud)
- tỷ suất truyền dữ liệu
- clock rate
- tỷ suất đồng hồ
- cursor blink rate
- tỷ suất du tiêu chớp
- exchange rate
- tỷ suất trao đổi
- exchange rate system
- hệ tỷ suất trao đổi
- hit rate
- tỷ suất đụng
- initial rate of absorption
- tỷ suất hút thu ban đầu
- participation rate
- tỷ suất tham gia
- rate of exchange
- tỷ suất của trao đổi
- rate of interest
- tỷ suất lợi tức
Kỹ thuật chung
chỉ tiêu
- rate control
- giám định chỉ tiêu
- rate of circulating assets
- chỉ tiêu vốn lưu thông
- rate of housing provision
- chỉ tiêu đảm bảo nhà ở
- rate of planned accumulation
- chỉ tiêu thích lũy theo kế hoạch
- specified population rate
- chỉ tiêu dân số tính toán
năng suất
- constant-suction rate
- năng suất hút không đổi
- constant-suction rate
- năng suất không đổi
- delivery rate
- năng suất cấp
- output rate
- định mức năng suất
- rate of machinery productivity
- định mức năng suất máy
định mức
- calculation of labor input rate
- sự tính toán định mức lao động
- class-rate
- định mức lương
- depreciation rate
- định mức khấu hao
- excess of the rate
- sự quá định mức
- excess of the rate
- sự vượt định mức
- labour input rate
- định mức hao phí lao động
- normal rate
- cước định mức
- output rate
- định mức năng suất
- output rate
- định mức sản phẩm
- rate current
- điều kiện định mức
- rate fixer
- người định mức
- rate of construction duration
- định mức (độ dài) thời gian xây dựng
- rate of inventory in stock
- định mức dự trữ công suất
- rate of machinery productivity
- định mức năng suất máy
- rate of overhead charges
- định mức chi phí phụ
- rate of overhead charges
- định mức phụ chi
- rate of pay for production assets
- định mức tiền lương theo quỹ sản xuất
- rate of return
- định mức suất lợi nhuận
- rate of work
- định mức sản xuất
- rate percent
- định mức phần trăm
- rate setter
- người định mức
- standard rate of uncompleted construction
- định mức tỉ lệ xây dựng dở dang
- time rate
- định mức thời gian
suất
- absolute maximum rate
- tỷ suất cực đại tuyệt đối
- absorbed dose rate
- suất liều lượng hấp thụ
- accounting exchange rate
- hối suất kế toán
- accounting rate
- suất kế toán
- accuracy rate
- tỷ suất trúng
- activity rate
- tỷ suất hoạt động
- average information rate
- tỷ suất thông tin trung bình
- bank rate
- lãi suất ngân hàng
- base rate area
- vùng thuế suất cơ bản
- base rate or baserate
- lãi suất gốc
- baud rate (inbaud)
- tỷ suất truyền dữ liệu
- binary error rate
- suất lỗi bit
- binary error rate (BER)
- suất lỗi nhị phân
- birth rate
- tỷ lệ sinh sản, tỷ suất sinh
- block error rate
- suất lỗi khối
- block error rate
- tần suất lỗi khối
- book rate (ofa currency)
- mức khối suất (của tiền tệ)
- call success rate
- suất thành công gọi điện thoại
- carbon burning rate
- suất nung than
- character error rate
- suất lỗi ký tự
- clock rate
- tỷ suất đồng hồ
- cold generation rate
- suất sản xuất lạnh
- cold generation rate
- tỷ suất phát lạnh
- cold generation rate
- tỷ suất sản xuất lạnh
- constant-suction rate
- năng suất hút không đổi
- constant-suction rate
- năng suất không đổi
- cross rate
- suất giao chéo
- crude rate
- tỷ suất nhỏ
- cursor blink rate
- tỷ suất du tiêu chớp
- delivery rate
- năng suất cấp
- dose rate
- suất liều lượng
- dose rate meter
- máy đo suất lưu lượng
- dual exchange rate
- mức hối suất đôi
- effective data transfer rate
- tỷ suất truyền dữ liệu thực
- effective exchange rate
- hối suất hiệu lực
- error rate
- suất lỗi
- error rate
- suất sai hỏng
- error rate
- tỉ suất lỗi
- error rate measurement
- đo suất lỗi
- exchange rate
- hối suất
- exchange rate
- tỷ suất trao đổi
- exchange rate differential
- hối suất sai biệt
- exchange rate system
- hệ tỷ suất trao đổi
- exposure rate
- suất chiếu xạ
- failure rate
- suất lỗi
- failure rate
- suất sự cố
- failure rate
- tần suất sự cố
- failure rate
- tỷ suất hư hỏng
- failure rate
- tỷ suất sai hỏng
- failure rate level
- mức tần suất hư hỏng
- fault-rate threshold
- ngưỡng tỷ suất sai hỏng
- fission rate
- suất phân hạch
- flat-rate fee
- lệ phí suất đồng loạt
- flat-rate fee
- suất cước đồng loạt
- freight rate
- suất cước
- frequency rate
- tần suất
- going rate (ofexchange)
- hồi suất hiện hành
- growth rate
- tỷ suất tăng
- heat rate
- đường công suất nhiệt
- heat rate curve
- công suất nhiệt
- heat rate curve
- đường công suất nhiệt
- heat rejection rate
- suất thải nhiệt (theo W/h)
- high-rate filtration
- sự lọc hiệu suất cao
- hit rate
- tỷ suất đụng
- initial rate of absorption
- tỷ suất hút thu ban đầu
- interest rate
- lãi suất
- investment rate
- tỷ suất đầu tư
- ionization rate
- suất iôn hóa
- keying error rate
- suất lỗi đánh tín hiệu
- outage rate
- tần suất cắt điện
- output rate
- định mức năng suất
- participation rate
- tỷ suất tham gia
- pressure drop rate
- tỷ số tổn thất áp suất
- production rate
- năng suất
- radiant energy density rate
- suất mật độ năng lượng bức xạ
- rate of attenuation of field strength
- suất suy giảm của trường
- rate of deposition
- hiệu suất lắng
- rate of exchange
- tỷ suất của trao đổi
- rate of exchange
- tỷ suất hối đoái
- rate of heat release
- suất tỏa nhiệt
- rate of interest
- lợi suất
- rate of interest
- tỷ suất lợi tức
- rate of inventory in stock
- định mức dự trữ công suất
- rate of machinery productivity
- định mức năng suất máy
- rate of return
- định mức suất lợi nhuận
- rate of twist
- suất xoắn
- rate per cent
- phân suất
- repeat rate
- tỉ suất lặp lại
- residual error rate
- suất lỗi dư
- tariff rate
- suất thuế
tiêu chuẩn
- flood loss rate
- tiêu chuẩn lượng mưa không sinh dòng
- rate of air exchange
- tiêu chuẩn trao đổi không khí
- rate of sewage and storm water flow
- tiêu chuẩn thoát nước thải và nước mưa
- standard annual rate
- mức tiền tiêu chuẩn hàng năm
- standard rate
- tiêu chuẩn được duyệt
- temporary rate
- tiêu chuẩn tạm thời
- water consumption rate
- tiêu chuẩn dùng nước
Kinh tế
hạng
- annual growth rate
- tỉ lệ tăng trưởng hàng năm
- bank buying rate
- hối suất mua vô của ngân hàng
- bank discount rate
- suất chiết khấu của ngân hàng
- bank rate
- tỷ suất chiết khấu ngăn hàng trung ương
- bank selling rate
- hối suất bán ra của ngân hàng
- Banker's Buying Rate
- hối suất ngân hàng
- banker's rate
- hối suất ngân hàng
- banker's rate (ofdiscount)
- suất chiết khấu của ngân hàng trung ương
- banker's rate (ofdiscount)
- tỉ lệ chiết khấu của ngân hàng
- case-rate discount
- bớt giá theo số hàng mua
- collect rate shipment
- hàng chở do bên mua trả cước
- commodity rate
- suất cước hàng hóa
- dangerous cargo rate
- suất cước hàng chở nguy hiểm
- defect rate
- tỉ lệ loại bỏ (hàng hỏng...)
- demand erosion rate
- tỉ lệ giảm khách hàng (trong một năm)
- diffusion rate
- tỉ lệ phổ cập hàng hóa trên thị trường
- discharging rate
- tốc độ dỡ hàng
- ease rate discount
- bớt giá theo số hàng mua
- first rate
- thượng hạng
- first rate (first-rate)
- hạng nhất
- first-rate quality
- phẩm chất thượng hạng
- general commodity rate
- suất cước hàng hóa thông thường
- green rate
- tỷ giá hàng nông sản
- growth rate per annum
- tỉ lệ, mức tăng trưởng (bình quân) hàng năm
- interest-rate swap
- sự hoán đổi lãi suất giữa các ngân hàng
- name cargo rate
- tỉ lệ hàng chở có ghi tên
- open-market discount rate
- suất chiết khấu ngoài ngân hàng
- particular commodity rate
- suất cước hàng hóa đặc biệt
- per annual rate
- theo tỷ lệ hàng năm
- per annum rate
- tỉ lệ hàng năm
- rate of delivery
- tốc độ giao hàng
- rate of loss and wastage of commodity
- tỷ lệ hư hao hàng hóa
- rate of return
- tỉ lệ hàng không bán được
- rate of return
- tỷ lệ hàng không bán được
- rate of return
- tỷ lệ, mức hàng trả lại
- rate of stock turnover
- tốc độ quay vòng của lượng hàng tồn trữ
- rate of turnover
- tốc độ chu chuyển hàng dự trữ
- rate of waste commodity
- tỉ lệ hàng hóa thải ra
- rate of waste commodity
- tỷ lệ hàng hóa thải ra
- rate per annum
- tỉ lệ hàng năm
- rate per diem
- tỉ lệ hàng ngày
- rate per monthly
- tỉ lệ hàng tháng
- rise in the bank rate
- sự tăng mức chiết khấu (chính thức) của ngân hàng
- sample rate
- biểu giá gửi hàng mẫu (của bưu điện)
- second-rate stock
- cổ phiếu hạng hai
- selling rate
- giá bán của ngân hàng
- specific commodity rate
- suất cước hàng hóa đặc biệt
- switching in rate
- tỉ lệ có thêm khách hàng
- switching in rate
- tỷ lệ có thêm khách hàng
- switching out rate
- tỉ lệ mất khách hàng
- switching out rate
- tỷ lệ mất khách hàng
- Tokyo interbank offered rate
- Suất cho vay Liên ngân hàng Tokyo
suất
- accident frequency rate
- tần suất tai nạn
- accounting exchange rate
- hối suất kế toán
- accounting rate
- hối suất kế toán
- accounting rate
- tỉ suất kế toán
- accounting rate of return
- tỉ suất lợi nhuận kế toán
- accrual rate
- tỷ suất tích lũy
- actual exchange rate
- hối suất thực tế
- additional rate tax
- thuế suất bổ sung
- adjustable-rate bond
- trái phiếu lãi suất có thể điều chỉnh
- adjustable-rate preferred stock
- cổ phiếu ưu đãi lãi suất điều chỉnh
- aftertax real rate of return
- suất thu lợi thực tế sau thuế
- agent rate
- suất giá dành cho đại lý
- agreed rate
- suất cước thỏa thuận
- annual percentage rate (ofcharge)
- phí suất (tín dụng) năm
- arbitrage rate
- hối suất đầu cơ hối đoái
- auction-rate preferred stock
- chứng khoán ưu đãi theo lãi suất đấu giá
- average rate
- suất phí bảo hiểm bình quân
- average rate of exchange
- hối suất trung bình
- average room rate
- suất giá phòng bình quân
- average tax rate
- thuế suất trung bình
- bank buying rate
- hối suất mua vô của ngân hàng
- bank discount rate
- suất chiết khấu của ngân hàng
- bank rate
- tỷ suất chiết khấu ngăn hàng trung ương
- bank selling rate
- hối suất bán ra của ngân hàng
- Banker's Buying Rate
- hối suất ngân hàng
- banker's rate
- hối suất ngân hàng
- banker's rate (ofdiscount)
- suất chiết khấu của ngân hàng trung ương
- basic rate (ofexchange)
- hối suất cơ bản
- basic rate (offreight)
- suất cước cơ bản
- best prevailing tariff rate
- thuế suất tốt nhất hiện hành
- bilateral central rate
- hối suất trung tâm song phương
- bill rate
- tỷ suất chiết khấu
- birth rate (birthrate)
- sinh suất
- black rate
- hối suất chợ đen
- blanket rate
- suất cước thống nhất
- book rate
- suất quy ra trên sổ
- bottom rate
- thuế suất thấp nhất
- burden rate
- suất chịu phí
- capped floating rate note
- trái phiếu lãi suất thả nổi có chừng mực
- ceiling rate
- hối suất cao nhất
- central rate
- hối suất trung tâm
- charge rate
- suất cước hợp đồng
- charter rate
- suất cước hợp đồng
- cold storage rate
- định suất tủ lạnh
- combined rate
- suất cước liên hợp
- commodity rate
- suất cước hàng hóa
- commodity rate
- suất vận phí các thương phẩm chủ yếu
- companion rate
- suất giá cho người cùng mướn
- composite-rate tax
- thuế suất đa hợp
- compound arbitrage rate
- hối suất phức toán (trong việc đầu cơ hối đoái)
- constructed rate
- suất cước suy định
- container rate
- suất cước công-ten-nơ
- contract rate
- suất cước hợp đồng
- contract rate system
- chế độ suất cước hợp đồng (của liên minh vận phí)
- corporate rate
- suất giá công ty
- cross-currency interest-rate swap
- hoán đổi lãi suất tiền tệ chéo
- currency exchange rate development
- sự biến hóa hối suất
- currency interest rate swap
- hoán đổi tiền có lãi suất
- currency rate
- hối suất tiền tệ
- currency without legal rate
- đồng tiền không có hối suất pháp định
- current rate (ofexchange)
- hối suất trong ngày
- daily SDR rate
- hối suất từng ngày của quyền rút tiền đặc biệt
- dangerous cargo rate
- suất cước hàng chở nguy hiểm
- day rate
- suất giá
- death rate
- tử suất
- discriminatory cross rate
- hối suất phân biệt
- distress rate
- suất cước rẻ mạt
- domestic rate
- suất cước trong nước
- double room rate
- suất giá phòng đôi
- dual exchange rate
- hối suất hai giá
- dual exchange rate
- hối suất kép
- dual exchange rate
- hối suất song trùng
- dual rate
- suất cước kép
- dual rate system
- chế độ hối suất kép
- effective exchange rate
- hối suất thực tế
- effective rate of protection
- tỷ suất bảo hộ thực tế
- effective tax rate
- thuế suất thực tế
- effective tax rate
- thuế suất thực tế (mức bình quân của thuế thu nhập)
- equilibrium rate of exchange
- hối suất cân bằng
- exception rate
- thuế suất ưu đãi
- exchange rate
- hối suất
- exchange rate in black market
- hối suất chợ đen
- exchange rate index
- chỉ số hối suất
- exchange rate mechanism
- cơ chế hối suất
- exchange rate system
- chế độ hối suất
- external rate of return
- suất thu lợi ngoại lai
- fair rate of return
- suất thu nhập phải chăng
- fixed rate currency swap
- hoán đổi tiền tệ lãi suất cố định
- fixed-rate mortgage
- vay thế chấp lãi suất cố định
- flat rate
- suất cước thống nhất
- flat tax rate
- thuế suất thống nhất
- flexible exchange rate
- hối suất mềm dẻo
- flexible exchange rate system
- chế độ hối suất mềm dẻo
- flip-flop floating- rate note
- trái phiếu châu âu lãi suất thả nổi kiểu quả lắc
- floating rate
- hối suất thả nổi
- floating rate securities
- chứng khoán có lãi suất thả nổi
- floating-rate note
- trái phiếu lãi suất thả nổi
- fluctuating exchange rate
- hối suất bất định
- foreign exchange rate
- hối suất
- forward rate agreement
- thỏa thuận về lãi suất tương lai
- free exchange rate
- hối suất tự do
- free market (exchange) rate
- hối suất ở thị trường tự do
- freely fluctuating exchange rate
- hối suất lao động tự do
- freight rate
- suất cước
- general commodity rate
- suất cước hàng hóa thông thường
- gross rate
- phí suất gộp
- higher rate
- thuế suất
- hurdle rate
- suất lợi tức rào chắn
- income tax rate
- thuế suất (thuế) thu nhập
- inflexible pegged exchange rate
- hối suất cố định cứng rắn
- interest rate
- tỷ lệ lãi suất vay
- interest rate contract
- hợp đồng lãi suất
- interest rate differential
- chênh lệch lãi suất
- interest rate differential
- sai biệt lãi suất
- interest rate effect
- hiệu quả lãi suất
- interest rate position
- vị thế lãi suất
- interest rate risk
- rủi ro lãi suất
- interest rate swap
- sự đổi chép lãi suất
- interest rate table
- bảng lãi suất
- interest-rate futures
- hợp đồng kỳ hạn lãi suất
- interest-rate futures
- tài chính triển kỳ có lãi suất quy định
- interest-rate margin
- biên tế lãi suất
- interest-rate policy
- chính sách lãi suất
- interest-rate swap
- sự hoán đổi lãi suất giữa các ngân hàng
- internal capital generation rate
- tỷ suất tạo vốn tự có
- labour hour rate
- suất giờ công
- limited floating rate
- hối suất thả nổi hạn chế
- liner rate
- suất cước tàu chợ
- long rate
- hối suất phiếu dài hạn
- lower rate
- suất thuế thấp hơn
- lower the minimum lending rate
- hạ lãi suất cho vay tối thiểu
- managed floating exchange rate system
- chế độ hối suất thả nổi có quản lý
- marginal leakage rate
- suất rò rỉ biên
- marginal rate of substitution
- tỷ suất thay thế biên
- marginal rate of tax
- suất thế biên
- marginal rate of transformation
- tỷ suất thay đổi biên
- marginal tax rate
- suất thuế biên
- marginal tax rate
- thuế suất biên tế
- market rate (ofdiscount)
- suất (chiết khấu) thị trường
- market rate of discount
- suất chiết khấu thị trường
- market rate of exchange
- hối suất thị trường
- market rate of interest
- tỉ suất thị giá (cổ phiếu)
- maximum limit for interest rate
- hạn mức lãi suất tối đa
- maximum tax rate
- thuế suất tối đa
- medium rate
- hối suất trung gian
- mid-point rate
- hối suất bình quân
- middle rate
- hối suất
- middle rate of exchange
- hối suất trung gian
- minimum tariff (rate)
- thuế suất tối thiểu
- minimum tax rate
- thuế suất tối thiểu
- mixing rate
- suất cước chở hỗn hợp
- most representative rate
- hối suất (có tính) tiêu biểu nhất
- movable exchange rate
- hối suất có thể biến đổi
- movable exchange rate
- hối suất di động
- movable exchange rate
- hối suất động
- movement of interest rate
- biến động lãi suất
- multiple exchange rate
- hối suất đa nguyên
- natural rate
- hối suất tự nhiên
- net rate
- phí suất tịnh
- net rate
- suất giá thuần
- net rate of tax
- thuế suất tịnh
- no rate specified
- chưa thể định rõ suất giá
- nominal rate (ofexchange)
- hối suất danh nghĩa
- nominal rate of protection
- suất bảo hộ danh nghĩa
- occupancy rate
- tỷ suất sử dụng (giường phòng khách sạn)
- official exchange rate
- hối suất chính thức
- open rate
- suất giá chuyên chở tự do
- open rate
- suất vận phí tự do
- open-market discount rate
- suất chiết khấu của thị trường tự do
- open-market discount rate
- suất chiết khấu ngoài ngân hàng
- open-market rate
- hối suất thị trường công khai
- operating rate
- tỉ suất máy chạy
- operating rate
- tỉ suất sử dụng năng lực sản xuất của thiết bị
- operational exchange rate
- hối suất nghiệp vụ
- operational exchange rate
- hối suất thực tế
- par exchange rate
- hối suất cố định
- parallel rate (ofexchange)
- hối suất song song
- particular commodity rate
- suất cước hàng hóa đặc biệt
- pegged exchange rate
- hối suất chốt
- pegged exchange rate
- hối suất cố định
- per day rate
- suất tính theo ngày
- per day rate
- tỷ suất ngày
- per diem rate
- suất tính theo ngày
- pivot rate
- hối suất trung tâm
- plural exchange rate
- hối suất phức tạp
- preemptive exchange rate
- hối suất ưu đãi
- preference rate
- thuế suất ưu đãi
- preferential exchange rate
- hối suất ưu đãi
- preferential exchange rate for tourist
- hối suất du lịch ưu đãi
- preferential rate
- hối suất ưu đãi
- preferential rate
- thuế suất ưu đãi
- premium rate
- phí suất bảo hiểm
- premium rate
- suất phí bảo hiểm
- premium rate
- suất tiền bù
- premium rate
- suất tiền thưởng
- pretax rate of return
- suất thu lợi nhuận trước thuế
- prevailing rate
- hối suất hiện hành
- prime rate fund
- quỹ lãi suất cơ bản
- product usage rate
- suất sử dụng sản phẩm
- production rate
- hiệu suất
- production rate
- năng suất
- progressive rate
- thuế suất lũy tiến
- proportional rate
- suất cước tỉ lệ
- proportional tax rate
- thuế suất (thu theo) tỉ lệ
- raising of the minimum lending rate
- sự tăng suất chiết khấu chính thức
- raising of the minimum lending rate
- tăng lãi suất cho vay tối thiểu
- rate analysis
- phân tích tỷ suất
- rate anticipation swap
- hoán đổi lãi suất
- rate hike
- sự nâng suất giá
- rate in foreign currency
- hối suất chi trả bằng ngoại tệ
- rate in home currency
- hối suất chi trả bằng tiền trong nước
- rate of assessment
- tỉ suất chia chịu
- rate of assessment
- tỷ suất chia chịu (phần phí tổn)
- rate of conversion
- tỉ suất hối đoái
- rate of conversion
- tỷ suất hối đoái
- rate of duty
- thuế suất thuế quan
- rate of effective protection
- tỷ suất bảo hộ thực hiện
- rate of freight
- suất cước
- rate of income tax
- thuế suất thuế thu nhập
- rate of return
- suất lợi tức
- rate of return
- suất thu lợi
- rate of return
- tỉ suất lợi nhuận
- rate of return
- tỷ suất lợi nhuận
- rate of return pricing
- phương pháp định giá lợi suất (của tư bản)
- rate of return pricing
- phương pháp định giá lợi suất (của vốn)
- rate of surplus value
- suất thặng dư giá trị
- rate of surplus value
- tỉ suất giá trị thặng dư
- rate of surplus value
- tỷ suất giá trị thặng dư
- rate of taxation
- thuế suất
- rate of time preference
- suất phí ưa thích tiêu dùng ngay
- rate of time preference
- suất ưa thích thời gian
- rate of wage
- tỷ suất lương
- rate of-return regulation
- sự điều tiết tỉ suất lợi nhuận
- rate tick
- rủi ro lãi suất
- rate variance
- chênh lệch tỉ suất
- rate variance
- chênh lệch tỷ suất
- rate war
- chiến tranh lãi suất
- rate-of-return regulation
- sự điều tiết tỷ suất lợi nhuận
- real exchange rate
- hối suất thực tế
- real rate of return
- suất lợi tức thực tế
- recognized rate of exchange
- hối suất được chấp nhận
- rediscount rate
- suất tái chiết khấu
- reduced rate
- thuế suất giảm
- rental rate
- suất tiền thuê
- required rate of return
- suất lợi tức đòi hỏi
- risk-adjusted discount rate
- suất chiết tính điều chỉnh theo rủi ro
- rolling rate note
- trái khoán có lãi suất biến đổi
- selling rate
- hối suất bán ra
- short rate
- hối suất ngắn hạn
- short-period rate
- suất phí bảo hiểm ngắn hạn
- sight rate (ofexchange)
- hối suất trả ngay
- single exchange rate
- hối suất đơn nhất
- single-rate system of exchange control
- chế độ hối suất đơn nhất về quản lý ngoại hối
- small companies rate
- suất thuế doanh nghiệp nhỏ
- special rate
- biểu thuế, thuế suất đặc biệt
- specific commodity rate
- suất cước hàng hóa đặc biệt
- split-rate system
- chế độ suất thuế phân biệt
- spot exchange rate
- hối suất ngoại hối tiền mặt
- spot rate
- hối suất, tỉ giá giao ngay
- stable exchange rate
- hối suất ổn định
- standard annual rate
- niên suất tiêu chuẩn
- standard rate
- thuế suất chuẩn
- standard rate
- thuế suất cơ bản
- standard rate
- thuế suất tiêu chuẩn
- statutory rate of duty
- thuế suất pháp định
- statutory tax rate
- thuế suất pháp định
- sterling rate
- hối suất bảng Anh
- support the exchange rate
- duy trì hối suất
- table of rate
- bảng phí suất
- table of rate
- bảng hối suất
- table of rate
- bảng lãi suất
- take up rate
- tỷ suất tiếp nhận
- tapering distance rate
- suất cước giảm dần cự li xa
- tapering distance rate
- suất cước giảm dần cự ly xa
- tax rate
- thuế suất
- tax rate reduction
- giảm thuế suất
- telegraph transfer selling rate
- hối suất bán điện chuyển tiền
- telegraphic transfer buying rate
- hối suất mua điện chuyển tiền
- tiered rate account
- tài khoản xếp theo thang lãi suất
- Tokyo interbank offered rate
- Suất cho vay Liên ngân hàng Tokyo
- trade-weighted exchange rate
- hối suất (được) sửa đúng theo những số liệu mậu dịch
- trade-weighted exchange rate
- hối suất sửa đúng theo những số liệu mậu dịch
- two-tier exchange rate
- hối suất hai giá
- two-tier exchange rate
- hối suất song trùng
- unified business rate
- suất thuế doanh nghiệp thống nhất
- unified foreign exchange rate
- hối suất thống nhất
- unit rate
- hối suất đơn vị
- unitary rate
- hối suất đơn nhất
- unofficial rate (ofexchange)
- hối suất không chính thức
- unstable exchange rate
- hối suất không ổn định
- variable-rate
- chứng chỉ tiền gửi có lãi suất khả biến
- variable-rate bond
- trái phiếu lãi suất khả biến
- variable-rate bonds
- chứng khoán có lãi suất biến đổi
- variable-rate demand note
- trái phiếu không kỳ hạn lãi suất khả biến
- variable-rate mortgage
- sự thế chấp chịu lãi suất biến đổi
- variable-rate security
- chứng khoán có lãi suất thay đổi
- winter fare/rate
- suất giá mùa đông
- zero-rate of taxation
- chế độ thuế suất zero
- zone freight rate
- suất cước thống nhất theo khu vực
suất phí bảo hiểm
- average rate
- suất phí bảo hiểm bình quân
- short-period rate
- suất phí bảo hiểm ngắn hạn
tỷ suất
- accrual rate
- tỷ suất tích lũy
- bank rate
- tỷ suất chiết khấu ngăn hàng trung ương
- bill rate
- tỷ suất chiết khấu
- effective rate of protection
- tỷ suất bảo hộ thực tế
- internal capital generation rate
- tỷ suất tạo vốn tự có
- marginal rate of substitution
- tỷ suất thay thế biên
- marginal rate of transformation
- tỷ suất thay đổi biên
- occupancy rate
- tỷ suất sử dụng (giường phòng khách sạn)
- per day rate
- tỷ suất ngày
- rate analysis
- phân tích tỷ suất
- rate of assessment
- tỷ suất chia chịu (phần phí tổn)
- rate of conversion
- tỷ suất hối đoái
- rate of effective protection
- tỷ suất bảo hộ thực hiện
- rate of return
- tỷ suất lợi nhuận
- rate of surplus value
- tỷ suất giá trị thặng dư
- rate of wage
- tỷ suất lương
- rate variance
- chênh lệch tỷ suất
- rate-of-return regulation
- sự điều tiết tỷ suất lợi nhuận
- take up rate
- tỷ suất tiếp nhận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amount , comparison , degree , estimate , percentage , progression , quota , relation , relationship , relative , scale , standard , weight , allowance , charge , cost , dues , duty , figure , hire , price , price tag , quotation , tab , tariff , tax , toll , valuation , clip , dash , flow , gait , gallop , hop , measure , motion , movement , pace , spurt , tempo , time , tread , velocity , incidence , metabolism , proportion , speed
verb
- adjudge , admire , appraise , apprise , assay , assess , button down , calculate , class , consider , count , deem , determine , esteem , estimate , evaluate , fix , grade , guess at , measure , peg , pigeonhole * , price , put away , put down as , put down for , rank , reckon , redline , regard , relate to standard , respect , score , set at , size up * , stand in with , survey , tab * , tag , take one’s measure , think highly of , typecast , valuate , value , weigh , be accepted , be favorite , be welcome , be worthy , deserve , earn , merit , prosper , succeed , triumph , gauge , judge , size up , categorize , classify , distribute , group , pigeonhole , place , range , gain , get , win , bawl out , berate , account , amount , assessment , censure , charge , chide , clip , cost , degree , expense , fare , fee , pace , percentage , proportion , quality , ratio , reprove , scale , scold , speed , standard , tariff , tax , tempo , velocity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ