-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ɪˈlɛktrɪk</font>'''/==========/'''<font color="red">ɪˈlɛktrɪk</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 17: Dòng 11: =====Làm náo động, làm sôi nổi==========Làm náo động, làm sôi nổi=====- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====bằng điện=====+ | __TOC__+ |}+ === Ô tô===+ =====bằng điện=====::[[electric]] [[fuel]] [[pump]]::[[electric]] [[fuel]] [[pump]]::bơm nhiên liệu bằng điện::bơm nhiên liệu bằng điện::[[electric]] [[locomotive]]::[[electric]] [[locomotive]]::đầu máy chạy bằng điện::đầu máy chạy bằng điện- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====có điện=====- =====có điện=====+ ::[[diesel]] [[electric]] [[engine]]::[[diesel]] [[electric]] [[engine]]::động cơ điện điezen::động cơ điện điezenDòng 53: Dòng 49: ::[[shock]] (electric)::[[shock]] (electric)::sự cố điện giật::sự cố điện giật- =====điện=====+ =====điện=====::[[accumulation]] electric-heating [[system]]::[[accumulation]] electric-heating [[system]]::hệ thống sưởi điện tích tụ::hệ thống sưởi điện tích tụDòng 1.655: Dòng 1.651: ::nhà máy điện chạy sức gió::nhà máy điện chạy sức gió- =====lưỡng cực điện=====+ =====lưỡng cực điện=====''Giải thích VN'': Một vật thể có điện tích dương và âm cách nhau một khoảng cách nhất định.''Giải thích VN'': Một vật thể có điện tích dương và âm cách nhau một khoảng cách nhất định.Dòng 1.664: Dòng 1.660: ::[[instantaneous]] [[electric]] [[dipole]] [[moment]]::[[instantaneous]] [[electric]] [[dipole]] [[moment]]::mômen lưỡng cực điện tức thời::mômen lưỡng cực điện tức thời- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Charged, tense, energized, stimulating, exciting,thrilling, galvanizing, electrifying, moving, stirring: As thejury filed in, the atmosphere in the courtroom was electric.==========Charged, tense, energized, stimulating, exciting,thrilling, galvanizing, electrifying, moving, stirring: As thejury filed in, the atmosphere in the courtroom was electric.=====+ ===Địa chất===+ =====(thuộc) điện =====- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj. & n.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[ac]] , [[charged]] , [[dc]] , [[dynamic]] , [[electrical]] , [[electrifying]] , [[exciting]] , [[juiced]] , [[magnetic]] , [[motor-driven]] , [[power-driven]] , [[rousing]] , [[stimulating]] , [[stirring]] , [[tense]] , [[thrilling]] , [[voltaic]] , [[inspiriting]] , [[static]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Of,worked by, orchargedwith electricity;producing or capable of generating electricity.=====+ =====adjective=====- + :[[boring]] , [[dull]] , [[uncharged]] , [[unenergetic]] , [[unexciting]]- =====Causing orcharged with sudden and dramatic excitement (the news had anelectric effect; the atmosphere was electric).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Anelectric light,vehicle,etc.=====+ - + - =====(in pl.) electrical equipment.=====+ - + - =====Mus. an electrically-operated organ. electric ray any ofseveral rays which can give an electric shock (see RAY(2)).electric shaver (or razor) an electrical device for shaving,with oscillating blades behind a metal guard. electric shockthe effect of a sudden discharge of electricity on a person oranimal, usually with stimulation of the nerves and contractionof the muscles. electric storm a violent disturbance of theelectrical condition of the atmosphere.=====+ - + - =====Electrically adv.[mod.L electricus f. L electrum f. Gk elektron amber,therubbing of which causes electrostatic phenomena]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=electric electric]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=electric electric]: Foldoc+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
có điện
- diesel electric engine
- động cơ điện điezen
- electric control motors
- động cơ điện kiểm soát
- electric engine
- động cơ điện
- electric motor
- động cơ điện
- electric motor driving bucket
- gàu điều khiển bằng động cơ điện
- electric motor oil
- dầu động cơ điện
- electric propulsion system
- động cơ điện
- electric rocket
- động cơ điện
- hermetic electric motor
- động cơ điện kín
- high-frequency electric motor
- động cơ điện tần số cao
- linear electric motor
- động cơ điện tuyến tính
- low-speed electric motor
- động cơ điện tốc độ thấp
- shock (electric)
- sự cố điện giật
điện
- accumulation electric-heating system
- hệ thống sưởi điện tích tụ
- acousto-electric
- âm-điện
- active electric network
- mạch điện có nguồn
- all-electric interlocking
- liên khóa điện
- all-electric interlocking with individual operation of points and signals
- liên khóa điện thao tác ghi và tín hiệu riêng rẽ
- all-electric point machine
- máy quay ghi điện
- atmospheric electric charges
- các điện tích khí quyển
- atmospheric electric charges
- điện tích khí quyển
- automation of electric power system
- thiết bị tự động của hệ thống điện
- auxiliary electric power supply
- nguồn điện phụ
- auxiliary electric system
- hệ thống điện tự dùng
- bio-electric potential
- điện thế sinh học
- bricklaying with electric heating
- khối xây sấy điện
- central electric station
- nhà máy điện trung ương
- circular electric wave
- sóng điện tròn
- Conference Internationale des Grandes Resaux Electrques (InternationalConference on Large High Voltage Electric System) (CIGRE)
- hệ thống quốc tế về điện cao áp lớn
- crane with electric lifting magnet
- máy trục kiểu nam châm nâng chạy điện
- cut out electric fuse
- lá chì cắt mạch điện
- diesel electric drive
- sự dẫn động điện điezen
- diesel electric engine
- động cơ điện điezen
- diesel electric engine
- máy phát điện điezen
- diesel electric power station
- trạm phát điện điezen
- diesel electric railcar
- ray điện điezen
- diesel-electric plant
- nhà máy điện diesel
- diesel-electric plant
- trạm phát điện điezen
- diesel-electric platform plant
- tổ máy phát (điện) điezen
- discharge electrodes of electric precipitator
- điện cực phóng của máy kết tủa
- domestic electric installation
- thiết bị điện gia đình
- electric (al)
- kỹ thuật điện
- electric (al)
- thủy điện
- electric (al) arc
- cung lửa điện
- electric (al) logging
- carôta điện
- electric (al) network
- mạng điện
- electric (al) network mouting
- sự lắp mạng lưới điện
- electric accounting machine (EAM)
- máy kế toán điện
- electric accounting machine (EAM)
- máy tính điện cơ
- electric accumulator
- ắcqui điện
- electric air-heading system
- hệ thống sởi không khí điện
- electric analogy method
- phương pháp điện tương tự
- electric analyser
- máy phân tích điện
- electric anisotropy
- tính dị hướng điện
- electric anomaly
- dị thường điện
- electric appliance
- dụng cụ điện
- electric appliances control devices
- thiết bị điều khiển dụng cụ điện
- electric apsan
- máy trụ đứng chạy điện
- electric arc
- hồ quang điện
- electric arc
- cung lửa điện
- electric arc cutting
- sự cắt bằng hồ quang điện
- electric arc furnace
- lò hồ quang điện
- electric arc welding
- hàn điện (hồ quang)
- electric arc welding
- hàn điện hồ quang
- electric arc welding
- hàn hồ quang điện
- electric arc welding
- sự hàn bằng hồ quang điện
- electric arc welding set
- máy hàn hồ quang điện
- electric are welder
- máy hàn hồ quang điện
- electric battery
- pin điện
- electric bill
- hóa đơn tiền điện
- electric blaster
- máy nổ mìn điện
- electric blasting
- nổ mìn bằng điện
- electric blasting
- sự nổ mìn điện
- electric blasting cap
- ngòi nổ điện
- electric blasting cap
- ngòi nổ dùng điện
- electric boiler
- nồi hơi điện
- electric brake
- hãm điện trở
- electric brake
- phanh điện
- electric brake
- phanh điện từ
- electric braking
- sự hãm bằng điện
- electric branch box
- hộp dây điện
- electric breakdown
- đánh thủng (cách) điện
- electric breakdown
- sự đánh thủng điện
- electric breaker
- choòng điện
- electric bulb
- bóng đèn điện
- electric bulb
- bóng đèn điện cỡ nhỏ
- electric bulb
- bóng đèn điện tròn
- electric burn
- bỏng điện
- electric butt weld
- hàn điện tiếp xúc
- electric cable
- cáp dẫn điện
- electric cable
- cáp điện
- electric calculating machine
- máy tính bằng điện
- electric calorifier
- lò sấy điện
- electric calorifier
- thiết bị sấy điện
- electric camera
- camera điện
- electric camera
- máy ảnh điện
- electric capacitance (CE)
- điện dung
- electric capacity
- điện dung
- electric capstan
- máy trụ đứng chạy điện
- electric car
- ô tô điện
- electric cell
- pin điện
- electric chain saw
- cưa xích chạy điện
- electric chair
- ghế điện
- electric characteristics
- đặc tính điện
- electric charge
- nạp điện
- electric charge
- điện tích
- electric charge
- sự nạp điện
- electric chipper
- cái đục dùng điện
- electric chipper
- đục điện
- electric chopper
- bộ ngắt quãng điện
- electric circuit
- mạch điện
- electric circuit
- mạch điện tử
- electric circuit theory
- lý thuyết mạch điện
- electric circular saw
- cưa đĩa chạy điên
- electric clock
- đồng hồ điện
- electric communication lines
- đường điện tín
- electric communication lines
- đường thông tin điện
- electric company
- công ty điện lực
- electric comparator
- bộ so sánh điện
- electric component
- thành phần điện
- electric component of the field
- thành phần điện của trường
- electric concrete mixer
- máy trộn bê tông dùng điện
- electric condenser
- tụ điện
- electric conductance
- độ dẫn điện
- electric conductibility
- tính điện năng
- electric conduction
- sự dẫn điện
- electric conductivity
- độ dẫn điện
- electric conductivity
- tính dẫn điện
- electric conductivity of soil
- độ dẫn điện của đất
- electric conductivity of soil
- tính dẫn điện của đất
- electric conductor
- dây dẫn điện
- electric conductor
- vật dẫn điện
- electric conduit
- đường dây điện
- electric connection
- đường nối điện
- electric connection
- mối nối điện
- electric connector
- bộ nối điện
- electric connector
- đầu nối điện
- electric constant
- hằng số điện
- electric constant
- hằng số điện môi
- electric consumption
- điện năng tiêu thụ
- electric contact
- công tắc điện
- electric contact
- sự tiếp xúc điện
- electric contact
- tiếp điểm điện
- electric contact thermometer
- nhiệt kế tiếp điểm điện
- electric contact thermometer
- nhiệt kế tiếp xúc điện
- electric contractor's pump
- máy bơm điện trên công trường
- electric control
- điều khiển bằng điện
- electric control
- sự điều khiển điện
- electric control motors
- động cơ điện kiểm soát
- electric control motors
- động cơ điều khiển bằng điện
- electric controller
- bộ điều khiển điện
- electric convection
- điện đối lưu
- electric converter
- bộ biến đổi điện
- electric converter
- bộ đổi điện
- electric converter
- bộ đổi điện đồng bộ
- electric cooker
- bếp điện
- electric corona
- điện hoa
- electric corona
- phóng điện hoa
- electric corrosion detection
- sự khảo sát ăn mòn điện
- electric coupling
- ghép điện
- electric current
- dòng điện
- electric current density
- mật độ dòng điện
- electric cutout
- thiết bị đóng cắt điện
- electric cutout
- thiết bị ngắt điện
- electric defroster
- nút xả đá bằng điện
- electric delay blast cap
- ngòi nổ chậm điều khiển bằng điện
- electric delay line
- đường trễ điện
- electric department
- phân xưởng điện
- electric desalting
- khử muối bằng điện
- electric detonator
- kíp (nổ) điện
- electric detonator
- kíp điện
- electric detonator
- ngòi nổ bằng điện
- electric detonator
- ngòi nổ điện
- electric detonator
- mìn điện
- electric diode
- lưỡng cực điện
- electric dipole
- ngẫu cực điện
- electric dipole
- lưỡng cực điện
- electric dipole moment
- mômen lưỡng cực điện
- electric discharge
- phóng điện
- electric discharge
- sự phóng điện
- electric discharge
- sự xả điện
- electric discharge laser
- laze phóng điện
- electric displacement
- điện di
- electric displacement
- độ dịch chuyển điện
- electric displacement
- độ dịch điện môi
- electric displacement
- độ điện dịch
- electric displacement
- mật độ thông lượng điện
- electric displacement
- mật độ điện dịch
- electric displacement density
- độ dịch điện môi
- electric displacement density
- độ điện dịch
- electric displacement density
- mật độ thông lượng điện
- electric displacement density
- mật độ dịch chuyển điện
- electric displacement density
- mật độ điện dịch
- electric displacement vector
- vectơ (độ) điện dịch
- electric displacement vector
- vectơ cảm ứng điện
- electric distribution
- sự phân phối điện
- electric distribution network
- lưới điện phân phối
- electric distribution network
- mạng điện phân phối
- electric distribution network
- mạng lưới phân phối điện
- electric domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình chạy điện
- electric drainage
- thoát nước bằng điện
- electric drill
- máy khoan điện
- electric drill
- sự khoan điện
- electric drill hammer
- búa khoan điện
- electric drilling
- khoan điện
- electric drive
- điều khiển bằng điện
- electric drive
- sự dẫn động bằng điện
- electric drive
- truyền động điện
- electric driver
- búa đóng cọc chạy điện
- electric dryer
- máy sấy điện
- electric drying oven
- lò sấy bằng điện
- electric element
- pin điện
- electric elevator
- máy nâng dùng điện
- electric energy
- năng lượng điện
- electric energy
- điện năng
- electric energy measurement
- phép đo điện năng
- electric energy meter
- điện năng kế
- electric energy meter
- đồng hồ đo điện
- electric energy meter
- máy đo điện năng
- electric engine
- động cơ đẩy điện
- electric engine
- động cơ điện
- electric engine
- tên lửa điện
- electric engineering
- kỹ thuật điện
- electric equipment
- dụng cụ điện
- electric equipment control board
- bảng điều khiển thiết bị điện
- electric exploder
- kíp nổ điện
- electric exploder
- ngòi nổ điện
- electric eye
- mắt điện
- electric fan
- quạt điện
- electric fence
- hàng rào điện
- electric field
- cường độ điện trường
- electric field
- điện trường
- electric field effect
- hiệu ứng điện trường
- electric field energy
- năng lượng điện trường
- electric field gradient
- gradien điện trường
- electric field strength
- cường độ trường điện
- electric field vector
- vectơ điện trường
- electric filter
- bộ lọc điện
- electric filter
- phin lọc tĩnh điện
- electric filter
- phin tĩnh điện
- electric fire
- lò sưởi điện
- electric fire risk
- mối nguy hỏa hoạn do điện
- electric fire risk
- rủi ro cháy do chập điện
- electric firing
- đốt bằng điện
- electric firing
- nung bằng điện
- electric firing mechanism
- cơ cấu điểm hỏa điện
- electric fitter
- thợ lắp điện
- electric fixtures
- thiết bị điện
- electric float
- bàn xoa điện
- electric flow
- dòng điện
- electric flowmeter
- lưu lượng kế điện
- electric fluorescent panel
- bảng điện huỳnh quang
- electric flux
- điện thông
- electric flux
- hệ đường sức điện
- electric flux density
- độ cảm ứng điện
- electric flux density
- độ dịch điện môi
- electric flux density
- độ điện dịch
- electric flux density
- mật độ thông lượng điện
- electric flux density
- mật độ điện dịch
- electric flux density
- mật độ điện thông
- electric flux line
- đường lực điện
- electric flux line
- đường sức điện
- electric flux line
- đường thông lượng điện
- electric force
- lực điện
- electric fork-lift loader
- máy xếp dỡ chạy điện
- electric fuel pump
- bơm nhiên liệu bằng điện
- electric furnace
- lò điện
- electric furnace brazing
- hàn vảy đồng bằng lò điện
- electric furnace brazing hall
- hàn vảy đồng bằng điện
- electric fuse
- kíp điện
- electric fusion furnace
- lò nấu chảy dùng điện
- electric generator
- máy phát điện
- electric generator set
- cụm máy phát điện
- electric grid
- hệ thống điện
- electric grinder
- máy mài chạy điện
- electric guitar
- ghi ta điện
- electric hammer
- búa điện
- electric hearth furnace
- lò điện đáy phẳng
- electric heat
- điện nhiệt
- electric heat accumulating unit
- bộ tích nhiệt điện
- electric heat accumulator
- bộ tích điện
- electric heat defrost system
- hệ xả đá bằng điện trở nung
- electric heater
- bếp điện
- electric heater
- bình nóng lạnh dùng điện
- electric heater
- bộ sưởi điện
- electric heater
- bộ sấy điện
- electric heater
- lò nung điện
- electric heater
- lò sưởi điện
- electric heater
- máy sưởi bằng điện
- electric heater
- thiết bị sưởi bằng điện
- electric heating
- nung (bằng) điện
- electric heating
- sự biến đổi thành nhiệt nhờ điện năng
- electric heating
- sự gia nhiệt bằng điện
- electric heating
- sự nung nóng bằng điện
- electric heating
- sự sưởi ấm bằng điện
- electric heating
- sự sưởi bằng điện
- electric heating
- sưởi (bằng) điện
- electric heating blanket
- chăn sưởi ấm bằng điện
- electric heating cable
- đường cáp điện đun nấu
- electric heating cable
- đường cáp điện sưởi ấm
- electric heating device
- máy sưởi điện
- electric heating pad
- đệm nhiệt điện
- electric heating system
- hệ thống sưởi ấm bằng điện
- electric heating ventilator
- quạt gió nóng chạy điện
- electric heating-up
- sự nung bằng điện
- electric heating-up
- sự tăng nhiệt bằng điện
- electric high-pressure blower
- máy thổi điện áp cao
- electric hoist
- máy nâng điện
- electric hoist
- palăng điện
- electric hoisting
- sự nâng bằng điện
- electric hoisting engine
- động cơ nâng chạy bằng điện
- electric hot plate
- tấm sưởi ấm bằng điện
- electric hygrometer
- dụng cụ đo độ ẩm bằng điện
- electric hygrometer
- ẩm kế điện
- electric hysteresis
- độ trễ điện
- electric hysteresis
- hiện tượng điện trễ
- electric hysteresis
- sự trễ điện
- electric hysteresis
- trễ điện
- electric hysteresis
- trễ điện môi
- electric hysteresis
- trễ sắt điện
- electric hysteresis
- trễ xenhet điện
- electric igniter
- mồi lửa điện
- electric ignition
- đánh lửa điện
- electric ignition
- mồi điện
- electric image
- hình ảnh điện
- electric image
- ảnh điện
- electric impulse drilling
- sự khoan xung điện
- electric induction
- độ cảm ứng điện
- electric induction
- độ dịch điện môi
- electric induction
- độ điện dịch
- electric induction
- mật độ thông lượng điện
- electric induction
- mật độ điện dịch
- electric induction
- sự cảm ứng điện
- electric induction furnace
- lò cảm ứng điện
- electric installation
- sự lắp điện trong nhà
- electric installation
- thiết bị điện trong nhà
- electric installation
- trạm cấp điện
- electric installation fittings
- linh kiện thiết bị điện
- electric installation fittings
- vật liệu thiết bị điện
- electric installation materials
- vật liệu cách điện
- electric instrument
- khí cụ điện
- electric instrument
- dụng cụ điện
- electric intensity
- cường độ điện
- electric intensity
- cường độ điện trường
- electric iron
- bàn ủi điện
- electric jack
- kích điện
- electric keyhole saw
- cưa dây chạy điện
- electric knife
- dao điện
- electric lamp
- đèn điện
- electric lifting magneto
- nam châm điện nâng
- electric light
- chiếu sáng bằng điện
- electric light
- đèn điện
- electric light
- ánh sáng điện
- electric lighter
- bật lửa điện
- electric lighting
- sự chiếu sáng bằng điện
- electric lighting
- sự thắp sáng bằng điện
- electric line
- đường dây điện
- electric line
- đường dây tải điện
- electric line of force
- đường lực điện
- electric line of force
- đường sức điện
- electric line of force
- đường thông lượng điện
- electric linkage
- đường liên kết điện
- electric linkage
- sự liên kết điện
- electric loader
- máy xếp dỡ chạy điện
- electric locomotive
- đầu máy chạy bằng điện
- electric locomotive
- đầu máy chạy điện
- electric locomotive
- đầu máy điện
- electric locomotive
- đầu tàu chạy điện
- electric locomotive
- đầu tàu điện
- electric locomotive
- loco điện
- electric log
- log điện
- electric logging
- carota điện
- electric logic elements
- phần tử logic điện
- electric losses
- tổn hao điện
- electric losses
- tổn thất điện
- electric machine
- máy điện
- electric machine
- máy điện tĩnh
- electric machine
- máy phát điện
- electric machine servicing workshop
- phân xưởng sửa chữa máy điện
- electric main
- cáp điện
- electric main
- đường dây điện
- electric main
- đường truyền điện lực
- electric main
- lưới điện
- electric main
- lưới điện chính
- electric main line locomotive
- đầu máy điện đường chính tuyến
- electric mains
- mạng cấp điện
- electric mains
- mạng điện chính
- electric measuring instrument
- dụng cụ đo điện
- electric measuring instrument
- thiết bị đo điện
- electric measuring pincers
- kìm đo điện
- electric measuring transducer
- bộ chuyển đổi đo lường điện
- electric mechanical shovel
- máy xúc điều khiển bằng điện
- electric metal spraying device
- máy mạ (phun) kim loại (bằng) điện
- electric meter
- điện năng kế
- electric meter
- đồng hồ đếm điện
- electric meter
- đồng hồ đo điện
- electric meter
- đồng hồ đo điện (năng)
- electric meter
- máy đo điện
- electric migration
- di chuyển điện
- electric mirror
- gương chiếu hậu chỉnh điện
- electric mixer
- bộ trộn điện
- electric moment
- mômen điện
- electric monopole
- đơn cực điện
- electric mortiser
- máy xọc điện
- electric motor
- động cơ điện
- electric motor
- mô tơ điện
- electric motor driving bucket
- gàu điều khiển bằng động cơ điện
- electric motor oil
- dầu động cơ điện
- electric multiplication device
- bộ nhân điện
- electric multiplication device
- thiết bị nhân điện
- electric multipole
- đa cực điện
- electric multipole field
- trường đa cực điện
- electric network
- lưới điện
- electric network
- mạng điện
- electric noise
- nhiễu điện
- electric noise
- tiếng ồn điện
- electric noise
- tạp nhiễu điện
- electric nut setter
- máy vặn đai ốc chạy điện
- electric nut-driver
- chìa vặn (dùng) điện
- electric octupole moment
- mômen bát cực điện
- electric on-off motor valve
- van đóng mở bằng môtơ điện
- electric oscillation
- dao động điện
- electric oscillation
- sự dao động điện
- electric osmose
- điện thẩm
- electric outlet
- hốc cắm điện
- electric oven
- lò điện
- electric pane board
- bảng phân phối điện
- electric panel heating
- sự sưởi bằng điện kiểu panen
- electric panel heating
- thiết bị sưởi điện dạng bảng
- electric pendulum
- con lắc điện
- electric penetration
- sự đâm xuyên điện
- electric perforator
- máy đột lỗ (chạy) điện
- electric photocamera
- máy chụp ảnh điện
- electric pick hammer
- búa chẹn chạy điện
- electric pick hammer
- búa khoan chạy điện
- electric pickup
- bộ cảm ứng điện
- electric plane
- máy bào (chạy) điện
- electric plant
- nhà máy điện
- electric plate
- bếp điện
- electric plug
- đầu cắm điện
- electric plug
- phích cắm điện
- electric point machine
- máy quay ghi điện
- electric polarisation
- sự phân cực điện
- electric polarizability
- độ phân cực điện
- electric polarization
- độ phân cực điện
- electric polarization
- độ phân cực điện môi
- electric polarization
- sự phân cực điện
- electric pole
- cột điện
- electric pole
- điện cực
- Electric pole-Centrifugal concrete, single
- cột điện đơn bê tông ly tâm
- electric porcelain
- sứ điện
- electric post
- cột điện
- electric potential
- điện thế
- electric potential
- thế tĩnh điện
- electric power
- năng lượng điện
- electric power
- điện năng
- electric power filling station
- trạm giữ điện
- electric power filling station
- trạm phân phối điện
- electric power industry
- công nghệ sản xuất điện năng
- electric power industry
- công nghiệp điện
- electric power industry
- ngành công nghiệp điện lực
- electric power line
- đường dây điện lực
- electric power line
- đường dây lưới điện
- electric power line
- đường dây tải điện
- electric power meter
- công tơ điện năng
- electric power meter
- đồng hồ điện năng
- electric power plant
- nhà máy điện
- electric power plant
- thiết bị phát điện
- electric power pylon
- cột điện cao thế
- electric power ratio in construction
- mức độ trang bị điện cho xây dựng
- electric power requirement
- nhu cầu điện năng
- electric power source or outlet
- nguồn điện
- electric power station
- nhà máy điện
- electric power station
- trạm phát điện
- electric power substation
- phân trạm điện
- electric power substation
- trạm điện
- electric power substation
- trạm phân phối điện
- electric power supply
- nguồn cấp điện
- electric power supply
- sự cung cấp điện
- electric power supply
- sự cung cấp điện lực
- electric power supply
- việc cung cấp điện năng
- electric power supply company
- công ty điện lực
- electric power supply company
- hãng cung cấp điện
- electric power system
- lưới điện chính
- electric power system
- hệ thống điện
- electric power system
- hệ thống điện năng
- electric power system
- mạng cung cấp điện
- electric power system
- mạng điện
- electric power transmission
- sự truyền điện năng
- electric power transmission
- sự truyền tải điện
- electric power transmission
- truyền tải điện năng
- electric powered refrigerating system
- giàn làm lạnh chạy điện
- electric powered refrigerating system
- hệ thống lạnh chạy điện
- electric precipitation
- kết tủa điện
- electric precipitation
- sự kết tủa điện
- electric precipitator
- máy lọc điện
- electric pressure
- điện áp
- electric primer
- kíp điện
- electric primer
- ngòi điện
- electric probe
- đầu dò điện
- electric probe
- đầu dò tĩnh điện
- electric propulsion
- lực đẩy điện
- electric propulsion
- sự đẩy bằng điện
- electric propulsion
- sức đẩy điện
- electric propulsion system
- động cơ đẩy điện
- electric propulsion system
- động cơ điện
- electric propulsion system
- tên lửa điện
- electric protective device
- thiết bị bảo vệ điện
- electric pulley block
- palăng điện
- electric pump
- bơm điện
- electric quadrupole
- cực điện
- electric quadrupole
- tứ cực điện
- electric quadrupole lens
- thấu kính tứ cực điện
- electric quadrupole moment
- mômen tứ cực điện
- electric quadrupole transitions
- sự chuyển tứ cực điện
- electric radiant convective heating system
- hệ thống sưởi điện bức xạ đối lưu
- electric radiant heating system
- hệ thống sưởi điện bức xạ
- electric rail sawing machine
- máy cưa ray điều khiển bằng điện
- electric railcar
- ray chạy điện
- electric railroad
- đường sắt điện
- electric rammer
- sự đầm điện
- electric range
- bếp điện
- electric range
- bếp lò nướng điện
- electric range
- lò điện
- electric reaction
- phản ứng điện
- electric refrigeration
- làm lạnh bằng điện
- electric refrigeration
- sự làm lạnh bằng điện
- electric refrigerator
- tủ lạnh chạy điện
- electric relay
- rơle điện
- electric relay
- rơle dòng điện
- electric resistance
- điện trở
- electric resistance
- sức điện trở
- electric resistance brake
- hệ thống hãm điện trở
- electric resistance thermometer
- nhiệt kế điện trở
- electric resistance welded tube
- ống hàn bằng điện
- electric resistance welded tube
- ống hàn điện trở điện
- electric resistance welding
- sự hàn điện trở
- electric resistivity
- điện trở suất
- Electric Resonance Opto - thermal Spectrometer (EROS)
- máy đo phổ quang - nhiệt cộng hưởng điện
- electric retainer
- cái hãm điện
- electric riveter
- búa tán (đinh) dùng điện
- electric riveter
- búa tán chạy điện
- electric roasting
- thiết bị nung điện
- electric roasting
- thiết bị thiêu điện
- electric rocket
- động cơ đẩy điện
- electric rocket
- động cơ điện
- electric rocket
- tên lửa điện
- electric rotating machinery
- máy điện quay
- electric saw
- cưa điện
- electric saw
- máy cưa điện
- electric scaler
- búa điện đánh sạch
- electric scaler
- búa điện tẩy sạch
- electric scanning
- quét điện (ở rađa)
- electric scanning
- sự quét điện
- electric screen
- màn điện
- electric screwdriver
- chìa vặn vít chạy điện
- electric sensor
- bộ cảm biến điện
- electric separator
- máy lọc điện
- electric separator
- máy tách điện
- electric service
- mạng điện trên công trường
- electric set
- cụm máy phát điện
- electric shaft furnace
- lò điện kiểu đứng
- electric shaft furnace
- lò giếng chạy điện
- electric shaper
- máy bào chạy điện
- electric sharpener
- máy mài chạy điện
- electric sheet
- tôn kỹ thuật điện
- electric shielding
- chắn điện
- electric shock
- choáng điện
- electric shock
- điện giật
- electric shock
- sốc điện
- electric shock
- sự điện giật
- electric shock drilling
- sự khoan xung điện
- electric shock treatment
- điều trị sốc điện
- electric shock tube
- ống tạo sóng xung kích điện
- electric shunt
- phân dòng điện
- electric shunt
- rẽ mạch điện
- electric shunt
- sun điện
- electric signal
- tín hiệu điện
- electric smelting
- sự nấu luyện bằng điện
- electric smelting
- sự nung chảy bằng điện
- electric socket
- ổ điện
- electric soil stabilization
- sự gia cố đất bằng điện
- electric soldering
- hàn điện
- electric soldering
- sự hàn điện
- electric soldering iron
- mỏ hàn điện
- electric space constant
- hằng số điện (từ cũ)
- electric space constant
- hằng số khe hở điện
- electric spark
- đánh lửa điện
- electric spark
- phóng điện tia lửa
- electric spark
- tia điện
- electric starter
- bộ khởi động điện
- electric starter
- hệ thống khởi động điện
- electric starting motor
- động cơ khởi động bằng điện
- electric station
- trạm phát điện
- electric steam boiler
- nồi hơi điện
- electric steel
- thép lò điện
- electric steel casting
- vật đúc (bằng) thép lò điện
- electric stimulus
- kích thích điện
- electric storage heater
- lò sưởi giữ điện
- electric stove
- bếp điện
- electric strength
- độ bền điện
- electric strength
- độ bền điện môi
- electric supplies
- đồ điện
- electric susceptance
- điện nạp
- electric susceptibility
- độ cảm điện
- electric susceptibility
- độ cảm điện môi
- electric switch oil
- dầu ngắt điện
- electric switchboard
- bảng phân phối điện
- electric switchboard premises
- phòng bảng điện
- electric switchboard room
- phòng bảng điện
- electric synchronous clock
- đồng hồ điện đồng bộ
- electric tachometer
- máy đo tốc độ góc chạy bằng điện
- electric tachometer
- tốc kế góc điện
- electric tachometer
- tốc kế vòng điện
- electric tank
- bể điện
- electric tank
- bể điện phân
- electric tank
- thùng điện phân
- electric tariff
- biểu giá điện
- electric telemetering
- đo xa điện
- electric telpher line
- đường treo (của) palăng điện
- electric tension
- điện áp
- electric terminal
- đầu nối điện
- electric thermometer
- nhiệt kế điện
- electric thread
- ren điện
- electric threat
- ren ống lắp điện
- electric time recorder
- máy ghi thời gian chạy điện
- electric tool
- đồ điện
- electric tool
- dụng cụ điện
- electric tool steel
- thép lò điện làm dụng cụ
- electric tools
- các dụng cụ về điện
- electric traction
- điện lực
- electric traction
- sức kéo điện
- electric transducer
- bộ biến điện
- electric transducer
- bộ biến năng điện
- electric transducer
- bộ chuyển đổi điện
- electric transmission
- sự truyền động bằng điện
- electric transmission
- truyền động điện
- electric transmission grid
- lưới điện truyền tải
- electric transmission line (electricline)
- đường tải điện
- electric transmission line tower
- tháp đường dây tải điện
- electric travelling bridge
- cầu trục chạy bằng điện
- electric trolley
- buýt chạy điện
- electric tuning
- sự cộng hưởng điện
- electric tuning
- sự điều hưởng bằng điện
- electric tuning
- sự điều hướng điện
- electric type-writer
- máy chữ điện tử
- electric typewriter
- máy chữ điện
- electric typewriter
- máy đánh chữ điện
- electric utility
- tiện ích điện
- electric valve
- van (điều khiển bằng) điện
- electric valve grinder
- máy mài xú bắp chạy điện
- electric valve grinder
- máy nghiền xú bắp chạy điện
- electric variable
- biến (số) điện
- electric varnish
- sơn cách điện
- electric varnish
- vécni cách điện
- electric vector
- cường độ điện trường
- electric vector
- vectơ (cường độ) điện trường
- electric vector
- vectơ điện
- electric ventilation stack
- ống thông gió bằng điện
- electric vulcanizer
- máy lưu hóa chạy điện
- electric water heater
- bộ đun nước điện
- electric water heater
- thiết bị đun nước bằng điện
- electric wave
- điện ống
- electric wave
- điện pha
- electric wave
- sóng điện
- electric wave filter
- bọ lọc sóng điện
- electric weld casing
- ống chống nối bằng hàn điện
- electric welded pipe
- ống hàn bằng điện
- electric welder
- thợ hàn điện
- electric welding
- sự hàn bằng điện trở
- electric welding
- sự hàn điện
- electric welding
- sự hàn hồ quang điện
- electric welding
- sự hàn xì bằng điện
- electric welding generator
- máy phát điện hàn
- electric welding set
- tổ máy hàn điện
- electric well logging
- carota điện giếng khoan
- electric winch
- tời điện
- electric wire
- dây điện
- electric wire
- dây dẫn điện
- electric wiring
- sơ đồ mạch điện
- electric wiring
- sơ đồ đấu điện
- electric wiring
- sự đi dây điện
- electric wiring
- sự đặt (đường) dây điện
- electric wiring
- sự đấu dây điện
- electric wiring
- sự nối dây điện
- electric work
- công điện
- electric workshop equipment
- thiết bị điện ở xưởng
- electric-and-fuse blasting
- sự nổ mìn châm điện
- electric-and-fuse blasting
- sự nổ mìn đốt điện
- electric-arc furnace (EAF)
- lò cung lửa điện
- electric-arc furnace (EAF)
- lò hồ quang điện
- electric-arc lamp
- đèn hồ quang điện
- electric-clock central station
- đài đồng hồ điện trung tâm
- electric-clock central station
- trạm đồng hồ điện trung tâm
- electric-discharge CO2 laser
- laze CO2 phóng điện
- electric-discharge lamp
- đèn phóng điện
- electric-discharge tube
- ống phóng điện
- electric-driven compressor
- máy nén chạy điện
- electric-driven condensing unit
- giàn ngưng chạy điện
- electric-driven winch
- tời chạy điện
- electric-energy meter
- công tơ điện
- electric-energy meter
- máy đếm điện năng
- electric-field intensity
- vectơ (cường độ) điện trường
- electric-field intensity
- vectơ điện
- electric-field strength
- vectơ (cường độ) điện trường
- electric-field strength
- vectơ điện
- electric-field vector
- cường độ điện trường
- electric-field vector
- vectơ (cường độ) điện trường
- electric-field vector
- vectơ điện
- electric-furnace steel
- thép lò điện
- electric-heating appliance
- thiết bị nung bằng điện
- electric-heating furnace
- lò điện
- electric-interlocking system
- hệ khóa liên động điện
- electric-measuring apparatus
- máy đo điện
- electric-operated domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình chạy điện
- electric-power output
- công suất điện
- electric-power station
- nhà máy điện
- electric-power station
- trạm phát điện
- electric-power substation
- trạm phát điện nhỏ
- electric-powered
- được cấp điện
- electric-resistance soldering
- sự hàn bằng điện trở
- electric-storage heater
- bộ tích điện sưởi
- electric-utility
- đồ điện
- electric-utility
- dụng cụ điện
- electric-wave filter
- bộ lọc sóng điện
- electric-welding stabilizer
- máy ổn định hàn điện
- fasteners and fittings for electric work
- linh kiện lắp điện
- fasteners and fittings for electric work
- vật liệu lắp điện
- Ferro - electric Liquid Crystal (FLC)
- tinh thể lỏng điện tử - sắt
- Ferro - Electric Non - Volatile RAM (FENVRAM)
- RAM điện tử - sắt từ không dễ thay đổi
- Ferro - electric Random Access Memory (FRAM)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên điện từ - sắt từ
- follow-up electric contact level gauge
- máy đo mực tiếp xúc điện
- gas-turbine electric power station
- nhà máy điện tuabin khí
- get an electric shock
- bị điện giật
- giant electric dipole resonance
- cộng hưởng lưỡng cực điện khổng lồ
- grounding of electric equipment
- sự nối đất thiết bị điện
- heat and electric generating plant
- nhà máy điện cấp nhiệt
- heating electric cable
- đường cáp điện đun nấu
- heating electric cable
- đường cáp điện sưởi ấm
- hermetic electric motor
- động cơ điện kín
- high strength non-electric detonator
- kíp nổ phi điện mạnh
- high-frequency electric motor
- động cơ điện tần số cao
- high-intensity electric arc
- hồ quang điện cường độ cao
- hydraulic electric drilling machine
- máy khoan điện thủy lực
- hydro-electric energy
- thủy điện lực
- hydro-electric engineering
- kĩ thuật thủy điện
- hydro-electric equipment
- thiết bị thủy điện
- ideal Hertzian vertical electric dipole
- hai cực điện thẳng đứng lý tưởng Hertezan
- ideal source of electric energy
- nguồn điện (năng) lý tưởng
- ideal source of electric energy
- nguồn điện năng lý tưởng
- impact electric wrench
- clê điện kiểu va đập
- instantaneous electric dipole moment
- mômen lưỡng cực điện tức thời
- linear electric motor
- động cơ điện tuyến tính
- longitudinal electric wave
- sóng điện dọc
- low-speed electric motor
- động cơ điện tốc độ thấp
- magneto-electric
- điện từ
- magneto-electric
- từ điện
- magneto-electric generator
- máy phát điện điện từ
- magneto-electric meter
- máy đo (kiểu) từ điện
- mountain hydro-electric station
- nhà máy thủy điện miền núi
- myo-electric
- thuộc điện cơ
- national electric code
- mã quốc gia về điện
- National Electric Manufacturers Association (USA) (NEAM)
- Hiệp hội các nhà sản xuất Điện quốc gia (Hoa kỳ)
- National Electric Safety Code (USA) (NESC)
- Bộ luật an toàn điện quốc gia (Hoa kỳ)
- nuclear electric power generation
- sản xuất điện hạt nhân
- overhead electric line
- đường điện khí trên không
- photo-electric cell
- tế bào quang điện, pin quang điện
- plezo-electric effect
- hiệu ứng áp điện
- plezor-electric material
- vật liệu áp điện
- portable electric saw
- máy cưa điện xách tay
- power electric reservoir
- hồ chứa để phát điện
- power plant, hydro-electric plant
- nhà máy thủy điện
- protection against electric shock
- bảo vệ chống tai nạn điện giật
- quantity of electric charge
- lượng điện nạp
- radial component of the electric force vector
- thành phần xuyên tâm của véctơ điện trường
- rotational angle of an electric field
- góc quay của trường điện
- rural electric network
- lưới điện nông thôn
- settling electrodes of electric precipitator
- điện cực thấm của máy kết tủa
- shock (electric)
- sự cố điện giật
- single phase electric current
- dòng điện một pha
- solar electric generating system
- hệ thống phát điện mặt trời
- static electric field
- điện trường tĩnh
- steam electric generating set
- máy phát nhiệt điện
- steam electric power plant
- nhà máy điện dùng hơi nước
- steam electric power plant
- nhà máy nhiệt điện
- steam electric power station
- nhà máy điện dùng hơi nước
- steam electric power station
- nhà máy nhiệt điện
- steam electric project
- dự án điện hơi nước
- steam-electric generator
- máy phát điện hơi nước
- Steel, Electric furnace
- thép lò điện
- submersible electric pump
- máy bơm điện chìm dưới nước
- TE (transverseelectric)
- điện ngang
- thermal electric system
- hệ thống nhiệt điện
- thermal-electric power plant
- nhà máy nhiệt điện
- thermal-electric power station
- nhà máy nhiệt điện
- thermo-electric
- thuộc nhiệt điện
- thermo-electric power plant
- nhà máy nhiệt điện
- transmission of electric power
- sự truyền tải điện năng
- transverse electric (TE)
- điện ngang
- transverse electric mode
- kiểu (dao động) điện ngang
- transverse electric mode
- kiểu H, điện ngang
- transverse electric wave
- sóng điện ngang
- transverse electric wave
- sóng điện trường ngang
- traveling bridge crane with electric lining magnet
- cầu trục có nam châm điện nâng
- tubular electric heater
- thiết bị nung điện hình ống
- turbo-electric motor coach
- toa có động cơ tuabin-điện
- underground electric cable
- cáp tải điện ngầm
- uniform electric field
- điện trường đều
- urban electric network
- lưới điện thành phố
- vacuum electric furnace
- lò điện chân không
- vertical electric field
- điện trường thẳng đứng
- Weld, Electric butt
- hàn điện
- wind-electric power station
- nhà máy điện chạy sức gió
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ac , charged , dc , dynamic , electrical , electrifying , exciting , juiced , magnetic , motor-driven , power-driven , rousing , stimulating , stirring , tense , thrilling , voltaic , inspiriting , static
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ