• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 166: Dòng 166:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====móc=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Vòng, vành, vòng treo, vòng cách, chuông=====
    =====Vòng, vành, vòng treo, vòng cách, chuông=====
    Dòng 1.692: Dòng 1.695:
    =====Encircle, surround, bind, gird, girt, circle; loop,compass, envelop, encompass, embrace: The swimming-pool isringed with dense shrubbery. After the vase is fired, I intendto ring the base with a gold band.=====
    =====Encircle, surround, bind, gird, girt, circle; loop,compass, envelop, encompass, embrace: The swimming-pool isringed with dense shrubbery. After the vase is fired, I intendto ring the base with a gold band.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    14:23, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /riɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chiếc nhẫn
    Cái đai (thùng...)
    Cái vòng; vòng tròn
    to dance in a ring
    nhảy vòng tròn
    ( the ring) môn quyền anh
    Vũ đài, nơi biểu diễn xiếc, vòng đua (hình tròn)..
    Vòng người vây quanh (để (xem) cái gì...); vòng cây cối (đồ vật) bao quanh, được xếp thành hình tròn
    Quầng (mặt trăng, mắt...)
    the moon lies in the middle of a ring of light
    mặt trăng nằm giữa một quầng sáng
    to have rings round the eyes
    có quầng mắt
    Nhóm con buôn, bọn gián điệp, ổ cướp..
    a ring of dealers at a public auction
    một nhóm con buôn trong một cuộc đấu giá
    spy ring
    ổ gián điệp
    Nghiệp đoàn, cacten (trong kinh doanh)
    (chính trị) nhóm chính trị, phe phái
    political ring
    nhóm chính trị
    ( the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
    (kỹ thuật) vòng, vòng đai, vành khung..
    (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây)

    Ngoại động từ

    Đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai)
    Xỏ vòng mũi cho (trâu, bò)
    Đánh đai (thùng)
    to ring a barrel
    đánh đai một cái thùng
    ( + round, in, about) bao vây, vây quanh; đi vòng quanh, chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào
    Cắt (hành, khoai...) thành khoanh

    Danh từ

    Bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ)
    Tiếng chuông; sự rung chuông
    to give the bell a ring
    rung chuông
    to hear a ring at the door
    nghe thấy tiếng chuông ở cửa
    Tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói
    to give someone a ring
    gọi dây nói cho ai
    Tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại)
    the ring of a coin
    tiếng leng keng của đồng tiền
    the ring of one's voice
    tiếng ngân của giọng nói
    Vẻ
    there is a ring of sincerity in his words
    lời nói của anh ta có vẻ thành thật

    Nội động từ .rang, .rung

    Rung, reo, kêu keng keng (chuông)
    the bell rings
    chuông reo, chuông kêu leng keng
    the telephone is ringing
    chuông điện thoại đang réo
    Rung vang, ngân vang, vang lên
    her laughter rang loud and clear
    tiếng cười của cô ta vang lên lanh lảnh
    Văng vẳng (trong tai...)
    his last words still ring in my ears
    lời nói cuối cùng của ông ta còn văng vẳng bên tai tôi
    Nghe có vẻ
    to ring true
    nghe có vẻ thật
    to ring false (hollow)
    nghe vó vẻ giả
    Ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai)
    my ears are ringing
    tai tôi cứ ù lên, tai tôi cứ kêu vo vo
    Rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu
    the bell was ringing for dinner
    chuông rung báo giờ ăn cơm
    to ring at the door
    rung chuông gọi cửa

    Ngoại động từ

    Rung, làm kêu leng keng (chuông...)
    Rung chuông báo hiệu
    to ring the alarm
    rung chuông báo động
    to ring a burial
    rung chuông báo hiệu giờ làm lễ mai táng
    to ring down the curtain
    rung chuông hạ màn
    to up the curtain
    rung chuông mở màn
    Gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền)
    to ring a coin
    gõ (gieo) đồng tiền xem thật hay giả

    Cấu trúc từ

    to keep (hold) the ring
    (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập
    to make (run) rings round somebody
    chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai
    to ring the round
    (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa
    to ring in
    rung chuông đón vào
    to ring in the New Year
    rung chuông đón mừng năm mới
    [to]] ring off
    ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên
    to ring out
    vang lên
    Rung chuông tiễn mời ra
    to ring out the old year
    rung chuông tiễn năm cũ đi
    ơ[to]] ring up
    gọi dây nói
    to ring somebody up
    gọi dây nói cho ai
    to ring the bell
    Xem bell
    to ring the knell of
    báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của
    ring off!
    huộc ryến giát im đi!

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    móc

    Cơ - Điện tử

    Vòng, vành, vòng treo, vòng cách, chuông

    Cơ khí & công trình

    vành khung

    Giải thích EN: A member of a chain link, through whose center compression or tension is applied, producing normal force on radial sections.

    Giải thích VN: Một bộ phận của một mắt xích mà lực ép hoặc lực căn được tác động thông qua tâm của nó tạo ra lực bình thường trong các phần xuyên tâm.

    Hóa học & vật liệu

    vành đỡ
    Tham khảo
    • ring : Chlorine Online

    Điện

    đánh đai

    Điện tử & viễn thông

    đổ chuông
    Private Line Auto Ring (PLAR)
    đổ chuông tự động của đường dây dùng riêng (cơ chế đổ chuông tự động của mạch thoại cho thuê)
    Ring Back When Free (RBWF)
    đổ chuông trở lại khi rỗi
    gọi chuông

    Kỹ thuật chung

    cuốn
    arch ring
    vòm cuốn
    arch ring
    vòng cuốn
    ring stone
    đá cuốn vòm
    ring winding
    cuộn dây hình nhẫn
    shading ring
    cuộn chắn
    shading ring
    cuộn tạo bóng
    khuyết
    slotted-ring network
    mạng hình vòng khuyết
    đai
    nhiều lớp
    multiple turn ring
    vòng xoắn nhiều lớp
    gọi
    máy lăn
    rung chuông
    tạo vòng
    ring structure
    cấu tạo vòng
    vành
    abutment ring
    vành trụ (cầu)
    adjusting ring
    vành chặt
    adjusting ring
    vành đặt
    adjusting ring
    vành thiết lập
    almost ring
    hầu vành
    alternative ring
    vành thay phiên
    backing ring
    vành đệm để hàn (ống)
    baffle ring
    vành cản đổi hướng
    baffle ring
    vành cản hắt
    baffle ring
    vành đổi hướng
    ball ring
    vành cách ổ bi
    base ring
    vành đế
    binary ring
    vành đếm nhị phân
    biregular ring
    vành song chính quy
    blade ring
    vành cánh (tuabin)
    blade ring
    vánh lá động
    boolean ring
    vành bool
    Boolean ring
    vành Boole
    bottom ring
    vành dưới
    brake ring
    vành hãm
    brush ring
    vành chổi góp
    brush ring
    vành góp
    casing ring
    vành bao
    centre of a ring, corps
    tâm của một vành
    characteristic of a ring
    đặc số của một vành
    class-oriented ring associated language (CORAL)
    ngôn ngữ kết hợp vành hướng lớp
    co-homology ring
    vành đối đồng đều
    cohomology ring
    vành đối đồng điều
    collector ring
    vành góp điện
    collector ring
    vành góp điện (lấy điện)
    collector ring
    vành tiếp điện
    collector ring
    vành trượt
    commutative ring
    vành giao hoán
    commutator ring
    vành góp điện
    commutator V-ring
    măng sông vành góp
    commutator V-ring
    ống lồng vành góp
    complete ring
    vành đầy đủ
    completely primary ring
    vành hoàn toàn nguyên sơ
    concordant ring
    vành phù hợp
    concrete ring
    vành bê tông
    conical ring
    vành hình nón
    continuous ring beam
    vành tựa liên tục
    dense ring
    vành trù mật
    derived normal ring
    vành chuẩn tắc dẫn xuất
    distribution ring
    vành phân phối
    division in an euclidian ring
    phép chia trong vành ơclit
    division ring
    vành có phép chia
    dome with rib-and-ring skeleton
    cupôn có khung vành
    electron storage ring
    vành trữ điện tử
    elliptical ring
    vành eliptic
    elliptical ring
    vành elliptic
    endomorphism ring
    vành tự đồng cấu
    euclidian ring
    vành ơclit
    expanding ring clutch
    khớp ly hợp vành bung
    expansion ring
    vành mở rộng
    extension ring
    vành mở rộng
    facetted ring
    vành mài mặt
    factor ring
    vành thương
    faithful ring
    vành khớp
    filtered ring
    vành có lọc
    flywheel starter ring gear
    vành răng bộ khởi động bánh đà
    focusing ring
    vành điều tiêu
    follower-ring gate valve
    van vòng có vành tháo nắp
    friction ring
    vành ma sát
    friction ring
    vành ma sát (đĩa hãm)
    frozen ring
    vành đai đóng băng
    full matrix ring
    vành ma trận đầy đủ
    full matrix ring
    vành toàn thể các ma trận
    grinding ring
    vành nghiền
    group ring
    vành nhóm
    guard ring
    vành bảo vệ
    guard ring capacitor
    tụ điện vành bảo vệ
    guard ring electrode
    điện cực vành bảo vệ
    guide ring
    vành dẫn hướng
    hadron-electron ring collider (HERA)
    vành va chạm hađron-electron
    half-ring
    nửa vành
    hereditary ring
    vành di truyền
    horizontal ring
    vành tròn
    horizontal ring of dome
    vành nằm ngang của mái cupôn
    horizontal ring of dome
    vành vòm
    imbedding of a ring into a field
    phép nhúng một vành vào một trường
    inner ring
    vành cữ trong
    inner ring
    vành kẹp trong
    integral group ring
    vành nhóm nguyên
    integral group ring
    vành nhóm truyền
    integral ring
    vành nguyên vẹn
    integrally closed ring
    vành đóng nguyên
    intersection ring
    vành tương giao
    jack ring
    vành cặp đầu ống chèn
    left hereditary ring
    vành di truyền bên trái
    lever ring
    vành nắp
    light value setting ring
    vành đặt trị số sáng
    local ring
    vành địa phương
    locally matrix ring
    vành ma trận cục bộ
    Low-Energy Antiproton Ring (LEAR)
    vành phản proton năng lượng thấp
    neck ring
    vành cổ
    neck ring holder
    giá vành cổ
    Newton's ring
    vành Newton
    nilpotent ring
    vành lũy linh
    nilpotent ring
    vành lũy tinh
    non-association ring
    vành không kết hợp
    non-commutative ring
    vành không giao hoán
    normal ring
    vành định chuẩn
    normed ring
    vành định chuẩn
    null ring
    vành không
    oil ring
    vành giữ dầu
    opposite ring
    vành đối
    ordered ring
    vành được sắp
    ordered ring
    vành được sắp xếp
    ordered ring
    vành sắp thứ tự
    orifice ring
    vành lỗ rót
    perforated ring type distributor
    bộ phận phối kiểu vành đục lỗ
    pile ring
    vành đai cọc
    pit ring
    vành giếng
    plunger ring
    vành lắp
    precast concrete shaft ring
    vành đai (gia cố giếng) bằng bê tông đúc sẵn
    pressing ring
    vành khuôn
    prestressed concrete bearing ring
    vành tựa bê tông ứng suất trước
    primary ring
    vành nguyên sơ
    primary ring
    vành sơ cấp
    principal ideal ring
    vành các iđean chính
    principal ring
    vành chính
    quasi-ring
    tựa vành
    quasi-ring
    vành không kết hợp
    quotient ring
    vành thương
    regular ring
    vành chính quy
    reinforcing ring
    vành đai tăng cứng
    residue-class ring
    vành các khớp thặng dư
    restricted ring
    vành giới hạn
    restricted ring
    vành hạn chế
    retaining ring
    vành chặn
    ring and radial road system
    hệ thống đường vành đai và xuyên tâm
    ring clamp
    vành siết
    ring collider
    vành va chạm (gia tốc)
    ring core
    lõi hình vành (của lò phản ứng)
    ring domain
    miền vành
    ring forming machine
    máy dập vành
    ring foundation
    móng vành khăn
    ring function
    hàm vành
    ring gear
    bánh răng vành khăn
    ring gear
    vành răng trong
    ring module
    môđun trên vành
    ring of integers
    vành số nguyên
    ring oiler
    vành tra dầu
    ring reamer
    vành nong
    ring road
    đường vành đai
    ring structure
    cấu trúc vành
    ring type
    kiểu hình vành
    ring-like
    có hình vành
    ring-like
    giống như vành
    ring-like
    tựa vành
    ring-like space
    không gian có dạng vành
    ring-shaped
    có hình vành
    ring-shaped core
    lõi vành, lõi xuyến
    ring-type
    loại vành
    rotary kiln ring
    vành (tựa) lò quay
    rotor slip ring
    vành tiếp điện roto
    rotor slip ring
    vành trượt roto
    segment ring
    vành lót giếng
    semi ring
    nửa vành
    semi-prime ring
    vành nửa nguyên thủy
    semi-simple ring
    vành nửa đơn giản
    setting ring
    vành chặn
    setting ring
    vành đặt
    setting ring
    vành điều chỉnh
    setting ring
    vành gá
    setting ring
    vành thiết lập
    shading ring
    vành chắn
    shading ring
    vành tạo bóng
    slip ring
    vành góp điện
    slip ring
    vành thu nhập
    slip ring
    vành tiếp điện
    slip ring
    vành trượt
    slip ring induction motor
    động cơ cảm ứng vành trượt
    slip ring motor
    động cơ vành trượt
    slip-ring motor
    động cơ điện (không đồng bộ) có vành trượt
    slip-ring motor
    động cơ có vành trượt
    slot for the tyre fastening ring
    rãnh cài vòng hãm vành băng đa bánh xe
    slurry ring
    vành lắng cặn
    split ring
    vành lấy mẫu
    split-ring commutator
    vành góp hai mảnh
    standard ring
    vành tiêu chuẩn
    starter ring gear
    vành răng trong khởi động
    storage ring
    vành lưu trữ
    strengthening ring
    vành xiết
    structure space of a ring
    không gian cấu trúc của một vành
    supporting ring beam
    vành tựa
    tapered compression ring
    vành nén dạng côn
    theory of ring
    lý thuyết vành
    thrust ring
    vành tựa
    tightening ring lock
    khóa vành siết
    torsion ring
    vành có xoắn
    total matrix ring
    vành ma trận đầy đủ
    total matrix ring
    vành toàn thể các ma trận
    tubing ring
    vành đai lót thành giếng
    tunnel ring
    vành vỏ hầm
    valuation ring
    vành định giá
    vortex ring
    vành rota
    word ring
    vành từ
    word ring
    vành tự do
    vòng
    adjusted ring length
    độ dài vòng có điều chỉnh
    Adjusted Ring Length (ARL)
    độ dài vòng điều chỉnh được
    adjusting ring
    vòng điều chỉnh
    adjusting ring pin
    cốt vòng điều khiển
    adjusting ring pin gasket
    đệm cốt vòng điều chỉnh
    adjustment ring
    vòng điều chỉnh
    angle ring stiffening
    vòng tăng cứng bằng thép góc
    annual ring
    vòng tuổi
    annual ring
    vòng tuổi (cây)
    annual ring
    vòng năm
    annual ring
    vòng tuổi (gỗ)
    anti smudge ring
    vòng khung bảo vệ
    arch ring
    vòng cuốn
    aromatic ring
    vòng thơm
    backing ring
    vòng đệm để hàn (ống)
    backing ring
    vòng đỡ
    balanced ring modulator
    bộ điều chế vòng cân bằng
    balancing ring
    vòng cân bằng
    balk ring
    vòng cản
    ball ring
    vòng cách ổ lăn
    ball ring
    vòng ổ bi
    base ring
    vòng chân đỡ
    baulk ring
    vòng đồng tốc
    bearing ring
    vòng tựa (mái cupon)
    bearing ring
    vòng chịu
    benzene ring
    vòng benzen
    bevel ring
    vòng đệm hình côn
    Bi-directional Line Switched Ring (BLSR)
    vòng chuyển mạch đường dây hai chiều
    Bi-directional Self Healing Ring (BSHR)
    vòng tự phục hồi hai chiều
    binary ring
    vòng nhị phân
    binding ring
    vòng nén
    blocking ring
    vòng đồng tốc
    blowing ring
    vòng thổi
    breaking ring
    vòng nghiền
    brush rocker ring
    vòng tay chổi
    bull ring
    vòng gia cố
    buoy ring
    vòng cứu đuối
    cable ring
    vòng treo
    calibration ring
    vòng định cỡ
    calibration ring
    vòng hiệu chuẩn (rađa)
    carrying ring
    vòng đỡ
    centering ring
    vòng định tâm
    centring ring
    vòng định tâm
    chafing ring
    vòng bảo vệ
    circular ring
    vòng tròn
    clamp ring
    vòng khóa
    clamp ring
    vòng kẹp
    clamping ring
    vòng khóa
    clamping ring
    vòng kẹp
    clamping ring segments
    khâu vòng thắt
    clamping ring stop
    cữ chặn vòng
    clinker ring
    vòng clinke
    closed ring
    vòng kín
    clutch friction ring
    vòng ma sát ổ ly hợp
    cocking ring
    vòng gạt chụp ảnh
    collector ring
    vòng góp điện
    collector ring
    vòng tiếp điện
    COMmunication RING (COMRING)
    vòng truyền thông
    compensating ring
    vòng gia cố
    compensating ring
    vòng tăng cường
    compression ring
    séc măng kín (vòng găng khí)
    compression ring
    vòng đệm ép
    compression ring
    vòng ép
    compression ring
    vòng găng
    compression ring
    vòng xecmăng
    concentric slip ring
    vòng trượt đồng tâm
    condensed ring
    vòng ngưng tụ
    conjunctival ring
    vòng kết mạc
    corrugated toothed ring
    vòng có răng lượn sóng
    coupling ring
    vòng ghép nối
    cracking ring
    vòng nứt
    crushing ring
    vòng nghiền
    cutting-ring method
    phương pháp dao vòng
    cutting-ring method
    phương pháp vòng cắt
    Dedicated Token Ring (DTR)
    Token Ring (vòng thẻ bài) dành riêng
    Dixon ring
    vòng Dixon (lọc dầu)
    doubly linked ring
    vòng liên kết kép
    doughnut ring
    vòng hình khuyên
    drip ring
    vòng bôi trơn
    drip ring
    vòng mỡ
    drip ring
    vòng mở
    dual ring
    vòng kép
    dynamometric ring
    vòng đo lực
    elastic ring
    vòng đệm Grover
    elastic ring
    vòng đệm lò xo
    end ring
    vòng bọc (tuabin)
    end shell ring
    vòng sắt bịt đầu nồi hơi
    equilibrium ring
    vòng cân bằng
    expander ring or spacer
    vòng ép trong séc măng dầu
    expansion ring
    vòng đàn hồi
    expansion ring
    vòng giãn nở
    extension ring
    vòng mở rộng
    eye ring
    vòng khuyên
    eye ring
    vòng ramsden
    facing ring
    vòng ngoài mặt
    file protect ring
    vòng bảo vệ tập tin
    file protect ring
    vòng chống ghi
    file protection ring
    vòng bảo vệ tệp
    file-protection ring
    vòng bảo vệ tập tin
    file-protection ring
    vòng chống ghi
    flashing ring
    vòng flashing
    flat ring dynamo
    đynamô vòng bẹt
    floating ring bearing
    vòng ổ nổi
    floating-ring oil seal
    đệm bít dầu kiểu vòng nổi
    flush lifting ring
    vòng nâng bằng phẳng
    flush ring catch
    chốt vòng chìm
    fly-wheel ring gear
    vòng răng khía bánh trớn
    flywheel ring gear
    vòng răng bánh đà
    follower-ring gate valve
    van vòng có vành tháo nắp
    friction ring
    vòng kẹp trong
    friction ring
    vòng đàn hồi
    Gasket O ring
    Vòng đệm kín (hình chữ O)
    gathering ring
    vòng thu, vòng tụ
    gland ring
    vòng làm kín
    grammes ring
    vòng Grammer
    greater ring of iris
    vòng động mạch lớn mống mắt
    growth ring
    vòng năm (gỗ)
    growth ring
    vòng tuổi (gỗ)
    guard ring
    vòng bảo hiểm
    guard ring
    vòng bảo vệ
    guard ring
    vòng chắn
    guy ring
    vòng dây xích
    half-ring
    nửa vòng
    hanger ring
    vòng treo
    hoisting ring
    vòng nâng
    holding ring
    vòng giữ
    holding ring
    vòng giữ cố định
    holding ring
    vòng hãm
    hub ring
    vòng hub
    Hybrid Ring Control (HRC)
    điều khiển vòng hỗn hợp
    hybrid ring mixer
    bộ trộn vòng lai
    innner ring
    vòng trong (ổ bi)
    intensifier ring
    vòng ở bộ tăng cường
    internal ring
    vòng trong
    joint ring
    vòng đệm bịt kín
    joint ring
    vòng đệm mối nối
    joint ring
    vòng đệm nối
    jointing expansion ring
    vòng giãn liên kết
    jointing sealing ring
    vòng bít kín
    jumper ring
    vòng cầu nhảy
    Kelvin guard-ring capacitor
    tụ có vòng bảo vệ Kenlvin
    key ring (encryption)
    vòng khóa
    lantern ring
    vòng treo đèn (của vòm)
    lantern ring (ofdome)
    vòng treo đèn (của vòm)
    Lessing ring
    vòng Lessing (lọc dầu)
    lifting ring
    vòng cẩu (nâng máy)
    lock ring
    vòng khóa
    lock ring
    vòng chặn
    lock ring
    vòng hãm
    lock ring
    vòng hãm đàn hồi
    lock ring
    vòng hãm lò xo
    lock ring
    vòng kẹp
    lock ring pliers
    kìm mở vòng khóa
    locking ring
    vòng khóa
    locking ring
    vòng khớp
    locking ring
    vòng khớp, khóa hãm
    locking ring
    vòng chốt
    locking ring
    vòng gài
    logical ring
    vòng logic
    Loudness Rating Guard Ring Position (LRGP)
    vị trí vòng bảo vệ mức âm lượng
    lubricating ring
    vòng bôi trơn
    main ring path
    đường vòng chính
    Main Ring Path Length (MRPL)
    độ dài đường vòng chính
    mooring ring
    vòng buộc tàu
    mooring ring
    vòng giữ
    mooring ring
    vòng neo
    multiple turn ring
    vòng xoắn nhiều lớp
    nozzle ring
    vòng jiclơ
    nozzle ring
    vòng ống tia xăng
    nozzle ring screw
    vít vòng mũ phun
    O ring
    Vòng đệm hình O
    O-ring
    vòng chống thấm
    O-ring
    vòng chữ O
    oil control ring
    vòng găng gạt dầu
    oil control ring
    vòng găng gạt dầu nhớt
    oil expander ring
    vòng bung dầu
    oil ring
    vòng dầu
    oil ring
    vòng găng gạt dầu
    oil ring
    vòng vung dầu
    oil scraper ring
    vòng bôi trơn dầu
    oil scraper ring
    vòng hắt dầu
    oil scraper ring
    vòng té dầu
    oil scraper ring
    vòng té dầu bôi trơn
    oil-ring
    vòng găng dầu
    oil-ring sticking
    sự cháy vòng găng dầu
    outer ring
    vòng ngoài (ổ bi)
    packing ring
    vòng bít
    packing ring
    vòng đệm
    packing ring
    vòng đệm chặt
    packing ring
    vòng đệm kín
    packing ring
    vòng găng
    packing ring
    vòng làm chặt
    packing ring
    vòng nêm
    packing ring
    vòng nêm, vòng đệm
    peripheral ring
    vòng viền
    pinshed ring
    vòng kiểu uốn sóng
    pinshed ring
    vòng nếp gấp
    piston ring
    vòng găng pittong
    piston ring
    vòng găng pittông
    piston ring
    vòng pit-tông
    piston ring clamp
    kẹp vòng găng pitông (dụng cụ)
    piston ring gap
    khe hở (miệng vòng găng pít tông)
    piston ring gap
    khe hở miệng vòng găng
    piston ring gap
    khe vòng găng pitông
    piston ring groove
    rãnh vòng găng pittông
    piston ring joint
    mối nối vòng găng pittong
    piston ring sticking
    sự kẹt vòng găng pittông
    pivot ring
    ngõng vòng
    pivot ring
    gối tự hình vòng
    plemal ring
    vòng màng phổi
    primary ring
    vòng chính
    pull ring
    vòng kéo (mở đồ hộp)
    Raschig ring
    vòng Rasechig (lọc dầu)
    reaction ring
    vòng phản tác dụng
    REM (ringerror monitor)
    bộ giám sát lỗi vòng
    REM (ringerror monitor)
    chương trình kiểm soát lỗi mạch vòng
    retainer ring snap
    vòng ngăn chốt pít tông
    retainer ring snap
    vòng thép khóa
    retaining ring
    vòng giữ
    retaining ring
    vòng hãm
    retaining ring
    vòng hãm bánh xe
    retaining ring
    vòng lò xo
    retaining ring groove
    rãnh cài vòng hãm bánh xe
    ring (data) network
    mạng (dữ liệu) vòng
    ring (roll) mill
    máy xay (kiểu) vòng khuyến
    ring accelerometer
    gia tốc kế vòng
    ring and ball test
    thí nghiệm vòng và bi (đo độ rắn bitum)
    ring antenna
    dây trời vòng
    ring antenna
    ăng ten vòng
    ring armature
    phần ứng hình vòng
    ring armature
    phần ứng quấn vòng
    ring attaching device
    thiết bị gắn vòng
    ring balance
    lưu lượng kế vòng
    ring bolt
    bulông vòng
    ring bolt
    đinh ốc vòng
    ring breakage
    đứt vòng
    ring burner
    đèn vòng
    ring burner
    mỏ đốt hình vòng
    ring burr
    rìa vòng
    ring cable connection
    sự nối vòng cáp
    ring chain
    mạch vòng
    ring channel
    rãnh vòng
    ring chromatid
    nhiễm sắc tử mạch vòng
    ring circuit
    mạch vòng
    ring circuit
    mạch (nối) vòng
    ring clamp
    kẹp vòng
    ring clamp
    khóa vòng
    ring clamp
    vòng kẹp
    ring cleavage
    thớ chẻ vòng
    ring closure
    khép vòng
    ring collector
    ống góp vòng
    ring compound
    hợp chất vòng
    ring conduit
    đường ống vòng
    ring configuration
    cấu hình vòng
    ring connection
    cách nối vòng
    ring connection
    mạch vòng
    ring content
    hàm lượng vòng
    ring control schema
    sơ đồ điều khiển vòng
    ring control scheme
    sơ đồ điều khiển vòng
    ring core
    lõi hình vòng
    ring counter
    bộ đếm vòng
    ring counter
    bộ đệm vòng
    ring counter
    mạch đếm vòng
    ring crater
    miệng vòng
    ring crypt
    hầm mộ hình vòng (ở nhà thờ)
    ring crypt
    hầm mộ xây vòng quanh
    ring dam
    bờ vòng
    ring dam
    đê vòng
    ring data structure
    cấu trúc dữ liệu vòng
    ring deformation
    sự biến dạng vòng
    ring driver
    máy sấy (kiểu) vòng
    ring duct
    đường ống dẫn vòng
    ring dystocia
    để khó do co cơ vòng
    Ring Error Monitor (REM)
    bộ giám sát lỗi vòng
    ring error monitor (REM)
    chương trình kiểm soát lỗi mạch vòng
    ring feeder
    đường dẫn nạp hình vòng
    ring feeder
    tuyến dẫn nạp hình vòng
    ring fire
    lửa vòng
    ring fire
    sự đánh lửa vòng (trên cổ góp)
    ring flash
    chớp vòng
    ring flash
    rìa vòng
    ring formation
    sự kết vòng
    ring formation
    tạo vòng
    ring forming machine
    máy làm vòng (từ dây kim loại)
    ring foundation
    móng vòng
    ring frame
    khungdạng vòng (của thiết bị bay)
    ring furnace
    lò vòng
    ring gall
    sự nứt vòng (gỗ)
    ring gap
    khe hở vòng
    ring gap
    đường rãnh vòng
    ring gate
    cửa cống dạng vòng
    ring gate
    đậu rót kiểu vòng (đúc)
    ring gauge
    dụng cụ đo vòng
    ring gauge
    dụng cụ đo vòng trong
    ring gear
    vòng răng
    ring gear
    vòng răng bánh đà
    ring groove
    rãnh vòng
    ring groove cleaner
    cái thông rãnh vòng hãm (pittông)
    ring head
    đầu hình vòng
    ring highway
    đường vòng (cao ốc, chính)
    ring hydrocarbon
    hiđrocacbon vòng
    ring indicator
    chỉ thị vòng
    ring interface adapter
    bộ điều hợp giao diện vòng
    ring isomerism
    hiện tượng đồng phân vòng
    ring kiln
    lò vòng
    ring lubrication
    bôi trơn bằng vòng đầu
    ring lubrication
    sự bôi trơn bằng vòng
    ring main
    đường dây vòng
    ring main
    đường trục vòng
    ring main
    mạch chính mắc vòng
    ring main system
    hệ dây dẫn vòng
    ring mains
    lưới dây vòng
    ring modulator
    bộ điều chế vòng
    ring modulator
    bộ mạch điều chế vòng
    ring modulator
    mạch biến điện vòng
    ring network
    mạng vòng
    ring network
    mạng vòng lặp
    ring network
    vòng lặp
    ring nozzle
    vòi phun hình vòng
    ring of radiating elements
    vòng của các phần tử phát xạ
    ring oiler and chain lubrication
    sự bôi trơn bằng vòng dầu và xích
    ring operation
    sự vận hành (theo) mạch vòng
    ring ore
    quặng vòng
    ring oscillator
    mạch dao động vòng
    Ring Parameter Server (RPS)
    máy chủ thông số vòng
    ring pessary
    vòng âm đạo
    ring power transmission line
    đường truyền công suất vòng
    ring reaction
    phản ứng dạng vòng
    ring seal
    vòng đệm kín
    ring shake
    vết nứt theo vòng tròn (cây)
    ring shake
    vết nứt vòng (gỗ)
    ring shift
    độ dịch chuyển vòng
    ring sling
    dây vòng
    ring spanner
    chìa khóa vòng
    ring stage (runningaround the hall)
    sân khấu vòng tròn (xoay quanh phòng khán giả)
    ring stand
    giá đỡ vòng khuyên
    ring structure
    cấu trúc vòng
    ring structure
    cấu tạo vòng
    ring system
    hệ (thống) mạch vòng
    ring system
    hệ thống mạch vòng
    ring terminal (connector)
    đầu cuối vòng
    ring time
    thời gian vòng
    ring topology
    cấu hình (mạng) vòng
    ring topology
    cấu trúc liên kết vòng
    ring topology
    tôpô mạng vòng
    ring type gas burner
    đèn khí kiểu vòng
    ring type gas burner
    mỏ hàn xì kiểu vòng
    ring type joint
    khớp vòng
    ring type packing
    tấm vòng khuyên đệm
    ring valve
    van lá hình vòng
    ring valve
    van vòng
    ring winding
    quấn dây vòng
    ring wire
    dây vòng
    ring-forward signal
    tín hiệu chuyển tiếp vòng
    ring-imaging Cherenkov counter
    ống đếm Cherenkov tạo ảnh vòng (RICH)
    ring-joint
    vòng đệm
    ring-oiled
    bôi trơn bằng vòng
    ring-oiled
    tra dầu bằng vòng
    ring-oiled bearing
    ổ có vòng bôi trơn
    ring-roll crusher
    máy nghiền kiểu vòng lăn
    ring-shaped
    hình vòng
    ring-shaped
    dạng vòng
    ring-type crossing
    đường giao nhau (hình) vòng
    ring-type magazine
    máng (trữ kiểu) vòng
    ring-type thrust washer
    đệm ép kiểu vòng
    ring-type thrust washer
    vòng đệm ép
    rotor retaining ring
    vòng hãm rôto
    Rowland ring
    vòng Rowland
    safety ring
    vòng an toàn
    safety ring
    vòng bảo vệ
    safety ring
    vòng chống ghi
    scraper ring
    bạc (vòng găng)
    scraper ring
    vòng gạt dầu
    scraper-ring
    vòng gợt dầu
    seal ring
    vòng làm kín
    seal support ring
    vòng tựa bít kín
    sealing ring
    vòng bít
    sealing ring
    vòng đệm kín
    seat ring
    vòng đế xuppap
    secondary ring
    vòng thứ cấp
    secure ring
    vòng hãm
    setting ring
    vòng điều chỉnh
    settle ring
    vòng lắng
    settle ring
    vòng lún
    shading ring
    vòng ẩn
    shaft-sealing ring
    vòng bít trục
    shaft-sealing ring
    vòng đệm trục
    shield bearing ring
    vòng tựa của khiên đào
    shield cutting ring
    vòng dao của khiên đào
    short-circuited slip-ring rotor
    rôto vòng góp điện ngắn mạch
    shroud ring
    vòng bít kín khí (truyền động tuabin)
    Signalling Procedure Control Shared Protection RING (SPRING)
    vòng bảo vệ dùng chung
    single ring
    vòng đơn
    single turn ring
    vòng quay đơn
    slip ring
    vòng trượt
    slip ring
    vòng thu nhập
    slip ring
    vòng tiếp điện
    slip ring
    vòng tiếp điện (máy phát)
    slip ring motor
    động cơ vòng trượt
    slip-ring end bracket
    miếng chặn ổ bi (phía vòng tiếp điện)
    slot for the tyre fastening ring
    rãnh cài vòng hãm vành băng đa bánh xe
    slotted oil control ring
    vòng vung dầu qua khe
    slotted-ring network
    mạng hình vòng khuyết
    slotted-ring network
    mạng vòng có rãnh
    sluggish ring
    vòng găng trơ
    snap ring
    vòng chặn
    snap ring
    vòng móc
    snap-ring
    vòng khóa
    spacer ring
    vòng đệm
    spacing ring
    vòng cách (ráp chất dẻo)
    spacing ring
    vòng đệm
    split ring
    then vòng trơn
    split ring
    vòng có kẽ nứt
    split ring
    vòng nút (pít tông) hở
    split ring
    vòng nút (pit-tông) hở
    split ring
    vòng té dầu
    split ring
    vòng vảy đầu
    split ring connector
    đầu nối vòng hở
    split thread ring
    vòng ren có nứt
    split-ring mold
    khuôn vòng
    spring ring
    vòng lò xo
    stage ring
    vòng sân khấu
    star wired ring network
    mạng vòng nối hình sao
    star wired ring topology
    cấu hình vòng nối hình sao
    star/ring network
    mạng hình sao/vòng
    starter collector ring
    vòng góp điện bộ khởi động
    starter ring
    vòng khởi động
    starter slip ring
    vòng góp điện bộ khởi động
    stiffener ring
    vòng tăng cứng
    stiffening ring
    vòng tăng cứng
    stone ring
    vòng đá
    stop ring
    vòng dừng
    stop ring
    vòng hoãn
    storage ring
    vòng nhớ
    storage ring
    vòng tích lũy
    strengthening ring eye
    vòng treo cứng
    strengthening ring segments
    khâu vòng thắt
    stretcher ring
    vòng kéo căng
    stuck ring
    vòng găng kẹt
    tandern ring
    vòng nối tiếp
    tapered hermetic ring
    vòng kín hình côn
    tension ring beam
    vòng kéo tựa
    tetra atomic ring
    vòng bốn cạnh
    tetratomic ring
    vòng bốn cạnh
    three-piece oil control ring
    vòng vung dầu ba chi tiết
    Token Holding Timer (FDDI, Token Ring) (THT)
    Bộ thời gian giữ thẻ bài (FDDI, Vòng thẻ bài)
    token ring
    vòng mã thông báo
    token ring
    vòng thẻ bài
    Token Ring (TR)
    vòng thẻ lệnh
    Token Ring Adapter (TRA)
    bộ phối hợp vòng thẻ bài
    Token Ring Bridge Relay Function (TRBRF)
    chức năng chuyển tiếp cầu của vòng thẻ bài-chức năng cầu nối đa cổng bên trong nhằm liên kết các vòng để hình thành một miền
    Token Ring Interface Coupler (TIC)
    bộ ghép giao diện vòng thẻ bài
    token ring network
    mạng vòng chuyển thẻ bài
    token-passing ring network
    mạng vòng chuyển thẻ bài
    token-ring network
    mạng tiếp sức vòng tròn
    toothed ring armature
    phần ứng hình vòng vó răng
    toroidal ring
    vòng đệm hình xuyến
    toroidal ring
    vòng đệm kín
    toroidal sealing ring
    vòng đệm kín hình xuyến
    Unidirectional Path Switched Ring (UPSR)
    vòng chuyển mạch đường truyền đơn hướng
    valve seat insert or ring
    vòng ghép của đế xú páp
    valve seat ring
    vòng đệm đế van
    valve seat ring
    vòng đỡ
    vortex ring
    vòng xoáy
    wear ring
    vòng chịu mòn trong bơm
    wearing ring
    vòng đã mòn
    wiper ring
    vòng lau dầu
    wiper ring
    vòng quét dầu
    wire ring machine
    máy uốn vòng dây (kim loại)
    wire-ring coiling machine
    máy xoắn vòng dây (kim loại)
    write enable ring
    vòng cho phép ghi
    write inhibit ring
    vòng cấm ghi
    write ring
    vòng cho phép ghi
    write ring
    vòng chống ghi
    write ring
    vòng ghi
    write-enable ring
    vòng cho phép ghi
    write-enable ring
    vòng chống ghi
    write-enable ring
    vòng được phép ghi
    write-enable ring
    vòng ghi
    write-permit ring
    vòng cho phép ghi
    write-permit ring
    vòng ghi
    year ring
    vòng năm (gỗ)
    vòng cách
    ball ring
    vòng cách ổ lăn
    spacing ring
    vòng cách (ráp chất dẻo)
    vòng đệm
    backing ring
    vòng đệm để hàn (ống)
    bevel ring
    vòng đệm hình côn
    compression ring
    vòng đệm ép
    elastic ring
    vòng đệm Grover
    elastic ring
    vòng đệm lò xo
    Gasket O ring
    Vòng đệm kín (hình chữ O)
    joint ring
    vòng đệm bịt kín
    joint ring
    vòng đệm mối nối
    joint ring
    vòng đệm nối
    O ring
    Vòng đệm hình O
    packing ring
    vòng đệm chặt
    packing ring
    vòng đệm kín
    packing ring
    vòng nêm, vòng đệm
    ring seal
    vòng đệm kín
    ring-type thrust washer
    vòng đệm ép
    sealing ring
    vòng đệm kín
    shaft-sealing ring
    vòng đệm trục
    toroidal ring
    vòng đệm hình xuyến
    toroidal ring
    vòng đệm kín
    toroidal sealing ring
    vòng đệm kín hình xuyến
    valve seat ring
    vòng đệm đế van
    vòng móc
    vòng treo
    lantern ring
    vòng treo đèn (của vòm)
    lantern ring (ofdome)
    vòng treo đèn (của vòm)
    strengthening ring eye
    vòng treo cứng
    vũ đài

    Kinh tế

    bọn
    bục
    cacten
    các-ten vòng bao quanh
    chỗ giao dịch
    đài
    gọi dây nói
    gọi điện thoại
    ring back
    gọi (điện thoại) lại cho người nào
    nhóm
    bidder's ring
    nhóm thông đồng đấu giá
    nhóm bọn
    phòng trọng mãi
    phường
    dressing ring system
    phương pháp mổ gia súc
    thực phẩm dạng vòng
    vòng tròn
    ring rail
    dàn treo vòng tròn
    Tham khảo
    • ring : Corporateinformation
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Loop, hoop, band, circle, ringlet, circlet, annulus,grommet, eyelet, quoit, noose, cincture, belt, girdle, cestus orcestos, border, halo, aureole, nimbus, corona, cuff, collar,necklace, neckband, bandeau, fillet, bracelet, armlet, torque ortorc, crown, coronet, tiara, diadem, (laurel-)wreath, garland,Mechanics gland, bearing, US and Canadian bushing or Brit alsobush, washer, O-ring, Nautical thimble, Architecture andheraldry annulet, Literary roundlet, Anatomy cingulum: Therings brought up from the wreck of the ancient Greek tradingvessel are worth a great deal. 2 rink, enclosure, arena, circus,bullring, Spanish plaza de toros, boxing ring: I would nosooner get into the ring with him than with a bull!
    Circle,organization, gang, band, pack, cell, team, crew, confederacy,confederation, combination, cartel, mob, bloc, coterie, set,clan, clique, fraternity, brotherhood, sorority, sisterhood,guild, (secret) society, junta or junto, cabal, faction, group,league, alliance, federation, coalition, union, affiliation,camorra, camarilla, Bund: She was running an international ringof jewel thieves who worked only in the most exclusive resorts.
    V.
    Encircle, surround, bind, gird, girt, circle; loop,compass, envelop, encompass, embrace: The swimming-pool isringed with dense shrubbery. After the vase is fired, I intendto ring the base with a gold band.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X