-
(Khác biệt giữa các bản)(correct)
Dòng 35: Dòng 35: ::[[to]] [[order]] [[an]] [[enquiry]]::[[to]] [[order]] [[an]] [[enquiry]]::ra lệnh điều tra::ra lệnh điều tra- ::[[to]] [[be]] [[ordered]] [[to]] [[the]] [[dront]]+ ::[[to]] [[be]] [[ordered]] [[to]] [[the]] [[front]]::được lệnh ra mặt trận::được lệnh ra mặt trận::[[to]] [[be]] [[ordered]] [[abroad]]::[[to]] [[be]] [[ordered]] [[abroad]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Xây dựng
thức
Giải thích EN: A system, sequence, or classification for ranking or arranging objects or items; specific uses include:1. a style of classical or Renaissance architecture as characterized by its type of column and entablature.a style of classical or Renaissance architecture as characterized by its type of column and entablature.2. a design and arrangement of columns and entablature.a design and arrangement of columns and entablature..
Giải thích VN: Một hệ thống, chuỗi, phân loại hoặc sắp xếp các vật hoặc khoản mục; thường được sử dụng trong:///1. Kiểu kiến trúc Cổ điển hoặc Phục hưng đặc trưng bởi các dạng cột và mũ cột///2. Phong cách sắp xếp và bố trí cột và mũ cột.
- attic order
- thức trên tường mặt thượng
- classic order
- thức cổ điển
- columnar order
- thức cột
- composite order
- thức compozit
- composite order
- thức phối trí
- composite order
- thức phức tạp
- corinthian order
- thức Corin
- doric order
- thức Đôríc
- doric order
- thức đôric
- lonic order
- thức lônit
- tuscan order
- thức toxcan
- tuscan order
- thức tuscan
- variation order
- thức biến đổi
Kỹ thuật chung
đơn đặt (hàng)
- cash with order
- trả tiền theo đơn đặt hàng
- Order Administration (OA)
- quản lý đơn đặt hàng
- Service Order Form (SOAC)
- mẫu đơn đặt hàng dịch vụ
đơn đặt hàng
- cash with order
- trả tiền theo đơn đặt hàng
- Order Administration (OA)
- quản lý đơn đặt hàng
- Service Order Form (SOAC)
- mẫu đơn đặt hàng dịch vụ
lệnh
- branch order
- lệnh rẽ nhánh
- calling order
- lệnh gọi
- calling order
- lệnh gửi
- cancellation of an order
- bỏ lệnh
- Change Over Order Signal (COO)
- tín hiệu lệnh thay đổi
- cheque to order
- séc theo lệnh
- coded order
- lệnh được mã hóa
- coded order
- lệnh mã hóa
- conditional order
- lệnh có điều kiện
- delayed order
- lệnh trì hoãn
- delivery order
- lệnh giao hàng
- display order
- lệnh hiển thị
- dummy order
- lệnh giả
- ECO (engineeringchange order)
- lệnh thay đổi kỹ thuật
- Emergency Changeover Order (ECO)
- lệnh chuyển đổi khẩn cấp
- Field Change Order (FCO)
- lệnh thay đổi trường
- initial order
- lệnh ban đầu
- initial order
- lệnh khởi đầu
- Interim development (orderIDO)
- lệnh phát triển tạm thời
- link order
- lệnh liên kết
- link order
- lệnh nối
- macro order
- lệnh macro
- micro order
- vi lệnh
- modification of order
- sự sửa đổi lệnh
- multiply order
- lệnh nhân
- multiplying order
- lệnh nhân
- OCP (ordercode processor)
- bộ xử lý mã lệnh
- operating order
- lệnh vận hành
- operational order
- lệnh làm tính
- operational order
- lệnh thao tác
- order code
- mã lệnh
- order code processor
- bộ xử lý mã lệnh
- order code processor (OCP)
- bộ xử lý mã lệnh
- order entry
- sự nhập lệnh
- order of departure
- lệnh xuất phát
- order register
- thanh ghi lệnh
- order sample
- mẫu lệnh
- order structure
- cấu trúc lệnh
- order tape
- băng lệnh
- Order to Suspend work
- lệnh tạm ngừng thi công
- order type
- loại lệnh
- output order
- lệnh ra
- output order
- lệnh xuất
- Peripheral Order Buffer (POB)
- bộ đệm lệnh ngoại vi
- print order
- lệnh in
- pseudo-order
- giả lệnh
- purchase order
- lệnh mua
- round-off order
- lệnh làm tròn
- running order
- lệnh chạy tàu
- shipping order
- lệnh xếp hàng xuống tàu
- Signalling - Data - Link - Connection - Order Message (DLM)
- Tin báo "Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu"
- Signalling - Data - Link - Connection - Order Signal
- Tín hiệu "Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu"
- slow order
- công lệnh chạy chậm
- switch order
- lệnh chuyển mạch
- switch order
- lệnh đổi mạch
- tally order
- lệnh tổng kết
- train order
- công lệnh chạy tàu
- transfer order
- lệnh chuyển
- transfer order
- lệnh chuyển tiền
- transfer order
- lệnh di chuyển
- Uniform Service Order Code (USOC)
- mã lệnh dịch vụ đồng nhất
- Unusual Order Form (UOF)
- dạng lệnh không sử dụng
- Variation Order Procedure
- thủ tục về lệnh thay đổi
- Work Order Record And Details (WORD)
- hồ sơ và các chi tiết lệnh làm việc
loại
- first-order friction
- ma sát loại một
- first-order transition
- sự chuyển pha loại một
- goods in bad order
- hàng loại xấu
- order of phase transition
- loại chuyển pha
- order type
- loại lệnh
- out of order
- bị loại bỏ
- second order transition
- sự chuyển pha loại hai
- second-order friction
- ma sát loại hai
- second-order transition
- chuyển pha loại hai
- sort (inascending order)
- phân loại
- sort order
- ngôi thứ xếp loại
hàng
- actual order
- sự đặt hàng chắc chắn
- Billing and Order Support System (MainframeApplication) (BOSS)
- hệ thống hỗ trợ đặt hàng và tính cước
- blanket order
- đặt hàng theo lô
- cash with order
- trả tiền theo đơn đặt hàng
- confirmation of an order
- giấy xác nhận đặt hàng
- delivery order
- lệnh giao hàng
- delivery order
- giao hàng
- delivery order
- phiếu giao hàng
- emergency order
- đơn hàng khẩn
- emergency order
- đơn hàng khẩn cấp
- equal-order digits
- các số cùng hàng
- first-order accuracy
- độ chính xác hạng cao
- goods in bad order
- hàng loại xấu
- high order digit
- chữ số hàng cao
- high-order
- hàng cao
- high-order bit
- bit hàng cao
- low-order
- hàng thấp
- low-order add circuit
- mạch cộng hàng thấp
- low-order bit
- bit hàng thấp
- low-order position
- vị trí hàng thấp
- lowest-order digit
- hàng số thấp (bên trái)
- mail order
- thư đặt hàng
- Order Administration (OA)
- quản lý đơn đặt hàng
- order form
- đơn đặt hàng
- order wire
- mạng đặt hàng
- Pending Service Order (PSO)
- đặt hàng dịch vụ chưa mở
- purchase order
- đơn đặt hàng
- purchase order
- đơn đặt mua hàng
- purchase order
- giấy đặt hàng
- Purchase Order (PO)
- đặt mua hàng
- rank-order statistics
- thống kê hạng
- row order
- thứ tự hàng
- Service Order Form (SOAC)
- mẫu đơn đặt hàng dịch vụ
- shipping order
- lệnh xếp hàng xuống tàu
hạng
- actual order
- sự đặt hàng chắc chắn
- Billing and Order Support System (MainframeApplication) (BOSS)
- hệ thống hỗ trợ đặt hàng và tính cước
- blanket order
- đặt hàng theo lô
- cash with order
- trả tiền theo đơn đặt hàng
- confirmation of an order
- giấy xác nhận đặt hàng
- delivery order
- lệnh giao hàng
- delivery order
- giao hàng
- delivery order
- phiếu giao hàng
- emergency order
- đơn hàng khẩn
- emergency order
- đơn hàng khẩn cấp
- equal-order digits
- các số cùng hàng
- first-order accuracy
- độ chính xác hạng cao
- goods in bad order
- hàng loại xấu
- high order digit
- chữ số hàng cao
- high-order
- hàng cao
- high-order bit
- bit hàng cao
- low-order
- hàng thấp
- low-order add circuit
- mạch cộng hàng thấp
- low-order bit
- bit hàng thấp
- low-order position
- vị trí hàng thấp
- lowest-order digit
- hàng số thấp (bên trái)
- mail order
- thư đặt hàng
- Order Administration (OA)
- quản lý đơn đặt hàng
- order form
- đơn đặt hàng
- order wire
- mạng đặt hàng
- Pending Service Order (PSO)
- đặt hàng dịch vụ chưa mở
- purchase order
- đơn đặt hàng
- purchase order
- đơn đặt mua hàng
- purchase order
- giấy đặt hàng
- Purchase Order (PO)
- đặt mua hàng
- rank-order statistics
- thống kê hạng
- row order
- thứ tự hàng
- Service Order Form (SOAC)
- mẫu đơn đặt hàng dịch vụ
- shipping order
- lệnh xếp hàng xuống tàu
thực
- architectural order
- thức kiến trúc
- attic order
- thức trên tường mặt thượng
- classic order
- thức cổ điển
- columnar order
- thức cột
- composite order
- thức compozit
- composite order
- thức phối trí
- composite order
- thức phức tạp
- corinthian order
- thức Corin
- doric order
- thức Đôríc
- doric order
- thức đôric
- execution order
- thứ tự thực hiện
- execution order
- trình tự thực hiện
- lonic order
- thức lônit
- order architecture
- thức kiến trúc
- third order polynomial
- đa thức bậc ba
- tuscan order
- thức toxcan
- tuscan order
- thức tuscan
- variation order
- thức biến đổi
Kinh tế
hạng
- aback order memo
- giấy báo giao hàng trễ
- abeyance order
- đơn đặt hàng (quảng cáo) bỏ dở
- accept an order (to...)
- tiếp nhận một đơn đặt hàng
- additional order
- đơn đặt hàng bổ sung
- advance order
- sự đặt hàng trước
- advanced order
- đơn đặt hàng trước
- article made to order
- hàng làm theo đơn đặt hàng
- article made to order
- hàng đặt làm
- back order memo
- giấy báo giao hàng trễ
- back order memo
- giấy báo hàng đặt giao trễ
- bad order
- sự đặt hàng tạm thời không thể đáp ứng
- bank money order
- phiếu chuyển tiền ngân hàng
- banker's order
- ủy nhiệm chi cho ngân hàng
- banker's order
- ủy nhiệm chi của ngân hàng
- blanket order
- đơn đặt hàng tổng quát
- broker's order
- đơn đặt hàng của người môi giới
- buying order
- đơn đặt hàng
- cancel an order [[]] (to...)
- hủy bỏ một đơn đặt hàng
- cargo in bad order
- hàng chở có vấn đề (về số lượng, bao bì ...)
- cargo in good order
- hàng chở ổn thỏa
- cash in order
- đặt hàng tiền mặt
- cash order
- đơn đặt hàng tiền mặt
- cash with order
- trả tiền mặt khi đặt hàng
- cash with order
- trả tiền ngay khi đặt hàng
- cash with order (cwo)
- trả tiền khi đặt hàng
- cheque to order
- séc theo lệnh ngân hàng
- comparative statement of order costs
- bảng so sánh phí tổn phân phối theo đơn đặt hàng
- conditional order
- đơn đặt hàng có điều kiện
- confirmation of order
- giấy (xác) nhận đặt hàng
- confirmation of order
- giấy xác nhận đặt hàng
- confirmation of order
- giấy xác nhận đơn đặt hàng
- copy of order
- phó bản đơn đặt hàng
- copy order
- phiếu giao hàng
- cost order
- chi phí trên mỗi đơn vị đặt hàng (quảng cáo)
- cost per order
- chi phí cho một đơn hàng
- cover in order, contents melted
- vỏ ngoài hoàn chỉnh, hàng bên trong bị chảy
- cross order
- đặt hàng lẫn nhau
- curtailment of order
- sự hạn chế đặt hàng
- decline an order (to...)
- từ chối nhận đơn đặt hàng
- defence order
- đặt hàng quốc phòng
- definite order
- sự đặt hàng xác định
- delivery order
- giấy báo nhận hàng
- delivery order
- phiếu giao nhận hàng
- delivery order
- phiếu nhận hàng
- direct order
- sự đặt hàng trực tiếp
- economic order quantity
- đặt hàng tối ưu
- emergency order
- đơn đặt hàng khẩn
- emergency order
- đơn đặt hàng khẩn cấp
- entering of an order
- sự vào sổ một đơn đặt hàng
- entertain order (to...)
- nhận (đơn) đặt hàng
- execute an order (to...)
- nhận thực hiện một đơn đặt hàng
- extension order
- đơn đặt hàng số lượng lớn
- extensive order
- sự đặt hàng số lượng lớn
- fill an order
- cung ứng hàng đặt
- fill an order
- đặt hàng
- fill an order
- thực hiện một đơn đặt hàng
- flow of order
- sự dồn dập đơn đặt hàng
- formal order
- đơn đặt hàng đúng thể thức
- fractional order
- sự đặt hàng linh tinh
- fraud order
- đơn đặt hàng lừa đảo
- fulfil an order
- thực hiện một đơn đặt hàng
- general order
- thông báo đưa hàng hóa vào kho hải quan
- good order and condition
- bao bì hàng hóa ở trạng thái bình thường
- goods in bad order
- hàng hóa có vấn đề
- goods in good order
- hàng hóa ổn thỏa
- goods made to order
- hàng đặt làm
- goods on order
- hàng đã đặt chưa giao
- goods on order
- hàng đặt mua
- heavy order
- sự đặt hàng số lượng lớn
- hob order costing (system)
- phương pháp tính giá thành qua đơn đặt hàng
- initial order
- sự đặt hàng lần đầu
- inspection order
- phiếu kiểm tra hàng tại bến tàu
- journey order
- đơn đặt hàng lưu động
- journey order
- đơn hàng lưu động
- large order (forgoods)
- sự đặt hàng số lượng lớn
- letter order
- đơn đặt hàng bằng thư
- limited order
- đơn đặt hàng hạn giá
- lost order reports
- báo cáo đơn đặt hàng bị mất
- mail order
- đặt hàng qua bưu điện
- mail order (mail-order)
- bán hàng qua thư tín
- mail order (mail-order)
- đơn đặt hàng qua bưu điện
- mail order (mail-order)
- thư đặt hàng
- mail-order advertising
- quảng cáo của cửa hàng bán qua bưu điện
- mail-order advertising
- quảng cáo đặt hàng qua bưu điện
- mail-order business
- cửa hiệu bán hàng qua thư tín
- mail-order business
- nghề bán hàng qua thư tín
- mail-order catalogue
- danh mục hàng bán qua thư tín
- mail-order establishment
- hãng bán hàng qua bưu điện
- mail-order firm
- công ty bán hàng qua bưu điện
- mail-order firm
- công ty bán hàng qua đường bưu điện
- mail-order house
- cửa hiệu bán hàng qua đường bưu điện
- mail-order selling
- bán hàng qua bưu điện
- mail-order service
- dịch vụ mua bán hàng qua bưu điện
- manufacture order
- đơn đặt hàng chế tạo
- manufacturing to order
- sản xuất theo đơn đặt hàng
- minimum order quantity
- số lượng đặt hàng tối thiểu
- minimum quantity per order
- số lượng ít nhất của mỗi lần đặt hàng
- month order
- đặt hàng hàng tháng
- new order
- đơn đặt hàng mới
- note an order
- ghi (để) nhớ một đơn đặt hàng
- note an order (to...)
- ghi (để) nhớ một đơn đặt hàng
- on order
- đã đặt hàng
- open order
- đơn đặt hàng chưa xác định
- optimum order quantity
- số lượng đặt hàng tối ưu
- order and receiving register
- sổ đặt và nhận hàng
- order book
- sổ đặt hàng, sổ theo dõi các đơn đặt hàng
- order clerk
- nhân viên nhận và xử lý đơn đặt hàng
- order clerk
- nhân viên đơn hàng
- order cost
- phí tổn (tính theo) đơn đặt hàng
- order follow-up
- việc tiếp theo đơn đặt hàng
- order for future delivery
- đơn đặt hàng kỳ hạn (giao sau)
- order form
- phiếu đặt hàng
- order handling
- việc xử lý đơn đặt hàng
- order number
- số (hiệu đơn) đặt hàng
- order on a bank
- hối phiếu ngân hàng
- order point
- điểm đặt hàng tiếp
- order point
- ngưỡng đặt hàng
- order quantity
- số lượng đặt hàng
- order received
- đơn đặt hàng nhận được
- order sheet
- phiếu đặt hàng
- order taking
- sự lấy đơn đặt hàng
- order with customer's sample
- đặt hàng theo mẫu được cung cấp
- order-book
- sổ đặt hàng
- order-book
- sổ ghi các đơn đặt hàng
- order-getting cost
- phí tổn bán (hàng)
- order/call ratio
- tỉ suất đơn đặt hàng/ chào hàng
- outstanding order
- hàng đặt chưa giao
- part order
- giao một phần (hàng đặt mua)
- payment with order
- sự trả tiền khi đặt hàng
- payment with order
- trả tiền khi đặt hàng
- place an order [[]] (forgoods) [[]] (to...)
- đặt hàng
- place an order with
- đặt hàng của
- place an order with [[]] (to...)
- đặt hàng của
- placing of an order
- sự giao đơn đặt hàng
- placing of and order
- sự giao đơn đặt hàng
- production to order
- sự sản xuất theo đơn đặt hàng
- purchase order
- đơn đặt (mua) hàng
- purchase order
- đơn mua hàng
- purchase order control
- quản lý việc mua hàng
- put this order in hand (to...)
- bắt tay xử lý đơn đặt hàng này
- recall an order
- thu hồi, hủy bỏ một đơn đặt hàng
- receiving order
- phiếu nhận hàng
- receiving order
- thông báo nhận hàng
- record of an order
- sự ghi một đơn đặt hàng
- recording of an order
- sự ghi một đơn đặt hàng
- release if order after examination
- cho đi sau khi đã nghiệm thu (hàng hóa)
- repeat an order
- đặt hàng lại
- repeat an order (to...)
- đặt hàng lại
- return shipping order
- vận đơn trả lại hàng
- rush order
- đặt hàng gấp
- sales order
- đơn đặt hàng
- sales order
- đơn đặt hàng bán
- sales order
- đơn đặt hàng của khách
- sample order
- sự đặt hàng thử
- shipping order
- giấy báo gởi hàng
- shipping order
- giấy báo gửi hàng
- shipping order
- phiếu chất hàng
- single-order mail proposition
- đơn đặt hàng một lần
- small order
- sự đặt hàng (số lượng) nhỏ
- special order
- đơn đặt hàng đặc biệt
- specific order
- đơn đặt hàng đặc định
- specific order
- đơn đặt hàng riêng biệt
- specific order
- sự đặt hàng đặc biệt
- specific order
- sự đặt hàng đặc định
- specific order system
- chế độ phí tổn đơn đặt hàng
- specific order system
- chế độ phí tổn từng lô hàng
- split order
- sự đặt hàng phân tán
- spread order
- đơn đặt hàng mua bán để hưởng chênh lệch
- standing order
- đơn đặt hàng thường xuyên, dài hạn
- standing order
- ủy nhiệm chi của ngân hàng
- stiffening order
- giấy phép chở hàng dằn tàu (của hải quan)
- stiffening order
- giấy phép trở hàng dãn tàu (của hải quan)
- supporting order
- đặt hàng duy trì giá thị trường
- supporting order
- đặt hàng ủng hộ
- suspend an order
- ngưng một vụ đặt hàng
- suspend an order (to..)
- ngưng một vụ đặt hàng
- taking the order
- nhận đặt hàng
- telegraph an order
- đánh điện đặt hàng
- telegraph an order
- gửi đơn đặt hàng bằng điện báo
- telegraph an order (to...)
- đánh điện đặt hàng
- telegraph an order (to...)
- gửi đơn đặt hàng bằng điện báo
- telegraphic order
- điện đặt hàng
- telegraphic order
- đơn đặt hàng qua điện báo (= điện đặt hàng)
- telegraphic order
- đơn đặt hàng qua điện báo (điện đặt hàng)
- telephone order
- sự đặt hàng qua điện thoại
- time order
- đơn đặt hàng định kỳ
- to order only
- chỉ theo đơn đặt hàng
- token order
- sự đặt hàng có tính tượng trưng
- transfer order
- đơn đặt hàng chuyển nhượng
- transfer order
- giấy báo chuyển khoản (của ngân hàng)
- transhipment delivery order
- giấy báo giao hàng chuyển vận
- trial order
- đặt hàng thử
- trial order
- đơn đặt hàng thử
- unexecuted order
- đơn đặt hàng chưa thực hiện
- urgent order
- đơn đặt hàng gấp, khẩn cấp
- vanning order
- chỉ thị chất hàng công ten nơ
- verbal order
- sự đặt hàng giá miệng
- verbal order
- sự đặt hàng miệng
phiếu
- ARC tour order
- phiếu du lịch ARC
- bank money order
- phiếu chuyển tiền ngân hàng
- bill drawn to order
- hối phiếu chỉ thị
- cash order
- phiếu trả tiền mặt
- copy order
- phiếu giao hàng
- crossed money order
- phiếu chuyển tiền gạch chéo
- delivery order
- phiếu giao nhận hàng
- delivery order
- phiếu nhận hàng
- delivery order
- phiếu xuất kho
- endorsement to order
- bối thự cho người nhận phiếu chỉ định
- exchange order
- hoán phiếu
- exchange order
- phiếu trao đổi
- foreign money order
- phiếu trả tiền ra nước ngoài
- group booking order
- phiếu đặt vé tập thể
- inland money order
- phiếu chuyển tiền trong nước
- insertion order
- phiếu yêu cầu đăng quảng cáo
- inspection order
- phiếu kiểm tra hàng tại bến tàu
- international money order
- hối phiếu quốc tế
- international money order
- phiếu chuyển tiền quốc tế
- job order
- phiếu phân phối công tác
- job order
- phiếu sản xuất
- materials purchase order
- phiếu mua vật liệu
- money order (money-order)
- phiếu chuyển tiền
- order bond
- trái phiếu ký danh
- order form
- phiếu đặt hàng
- order memorandum
- Phiếu ghi lệnh hay còn gọi là Order Ticket
- order on a bank
- hối phiếu ngân hàng
- order paper
- phiếu khoán chỉ thị, theo lệnh
- order sheet
- phiếu đặt hàng
- order ticket
- phiếu lệnh
- postal money order with fixed amount
- hối phiếu bưu chính với số tiền cố định
- postal order
- bưu phiếu
- postal order
- phiếu, thư chuyển tiền (qua bưu điện)
- receiving order
- phiếu nhận hàng
- shipping order
- phiếu chất hàng
- shop order
- phiếu công tác
- telegraphic money order
- bưu phiếu điện báo
- tour order
- hối phiếu du lịch
sự đặt hàng
- advance order
- sự đặt hàng trước
- bad order
- sự đặt hàng tạm thời không thể đáp ứng
- definite order
- sự đặt hàng xác định
- direct order
- sự đặt hàng trực tiếp
- extensive order
- sự đặt hàng số lượng lớn
- fractional order
- sự đặt hàng linh tinh
- heavy order
- sự đặt hàng số lượng lớn
- initial order
- sự đặt hàng lần đầu
- large order (forgoods)
- sự đặt hàng số lượng lớn
- sample order
- sự đặt hàng thử
- small order
- sự đặt hàng (số lượng) nhỏ
- specific order
- sự đặt hàng đặc biệt
- specific order
- sự đặt hàng đặc định
- split order
- sự đặt hàng phân tán
- telephone order
- sự đặt hàng qua điện thoại
- token order
- sự đặt hàng có tính tượng trưng
- verbal order
- sự đặt hàng giá miệng
- verbal order
- sự đặt hàng miệng
trật tự
- capitalistic order of production
- trật tự sản xuất tư bản chủ nghĩa
- international economic order
- trật tự kinh tế quốc tế
- keep in order
- giữ gìn trật tự
- keep in order [[]] (to..)
- giữ gìn trật tự
- law and order
- pháp luật và trật tự
- market order
- trật tự thị trường
- natural order
- trật tự tự nhiên
- New International Economic Order
- trật tự kinh tế quốc tế mới
- public order
- trật tự công cộng
- world monetary order
- trật tự tiền tệ thế giới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adjustment , aligning , array , assortment , cast , categorization , classification , codification , composition , computation , disposal , disposition , distribution , establishment , form , grouping , harmony , layout , line , lineup , management , method , neatness , ordering , orderliness , pattern , placement , plan , procedure , procession , progression , propriety , regularity , regulation , rule , scale , scheme , sequence , series , setup , standardization , structure , succession , symmetry , system , tidiness , uniformity , calm , control , decorousness , decorum , discipline , goodness , integrity , law , law and order , niceness , peace , peacefulness , probity , properness , quiet , rectitude , rightness , seemliness , suitability , tranquility , uprightness , bracket , branch , breed , caste , degree , description , estate , family , feather , genre , genus , grade , hierarchy , ilk , kidney , kind , nature , pecking order * , pigeonhole * , place , position , rank , set , slot , sort , species , station , stripe , subclass , taxonomic group , type , authorization , behest , bidding , charge , commandment , decree , dictate , direction , directive , injunction , instruction , mandate , ordinance , permission , precept , say-so , stipulation , ukase , word * , amount , application , booking , bulk , commission , engagement , goods , materials , purchase , quantity , requisition , reservation , reserve , shipment , association , brotherhood , club , community , company , fraternity , guild , league , lodge , sect , sisterhood , society , sodality , sorority , union , deployment , formation , organization , systematization , systemization , condition , fettle , fitness , kilter , shape , consecution , chain , course , round , run , string , suite , train , word , confederation , congress , federation , fellowship , lot , manner , mold , stamp , variety , tier , category
verb
- adjure , apply for , bid , book , buy , call for , call the shots * , call the signals , charge , contract for , decree , dictate , direct , enact , engage , enjoin , hire , instruct , obtain , ordain , prescribe , pull strings , request , require , reserve , rule the roost * , secure , send away for , tell , warn , adapt , adjust , align , alphabetize , array , assign , catalogue , class , classify , codify , conduct , control , dispose , distribute , establish , file , fix , formalize , furnish , group , index , lay out , line , line up , locate , manage , marshal , methodize , neaten , normalize , pattern , place , plan , put away , put to rights , range , regiment , regularize , regulate , right , routine , set guidelines , set in order , settle , sort out , space , standardize , streamline , systematize , tabulate , tidy , dominate , domineer , rule , tyrannize
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ