• (Khác biệt giữa các bản)
    (kênh)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tʃænl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:45, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /'tʃænl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Eo biển
    Lòng sông, lòng suối
    Kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...)
    (nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...)
    secret channels of information
    những nguồn tin mật
    through the usual channels
    qua những nguồn thường lệ
    telegraphic channel
    đường điện báo
    diplomatic channel
    đường dây ngoại giao
    (rađiô) kênh
    (kiến trúc) đường xoi
    (kỹ thuật) máng, rãnh
    the Channel
    biển Măng sơ

    Ngoại động từ

    Đào rãnh, đào mương
    Chảy xói (đất) thành khe rãnh (nước mưa)
    Chuyển
    to channel information to
    chuyển tin tức cho
    Hướng vào (cái gì), xoáy vào (cái gì)
    (kiến trúc) bào đường xoi

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    kênh truyền dữ liệu
    truyền theo kênh

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    biên dạng chữ U
    hình máng
    channel rail
    ray hình máng
    channel shape steel
    thép hình máng
    kênh viễn thông
    đào mương
    đường (ống) dẫn
    mộng xui
    sông đào (đường dẫn)
    thép lòng máng

    Giải thích EN: A way or course along which something moves; specific uses include: any reinforced concrete structural member composed of three sides forming a rectangle..

    Giải thích VN: Một đường hoặc lối mà dọc theo nó một cái gì đó được di chuyển; thường được sử dụng để chỉ một thành phần cấu trúc bê tông cốt thép gồm có ba cạnh hình thành một hình chữ nhật.

    vết chém

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    ống, máng, rãnh

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    đường truyền// kênh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    băng tần

    Giải thích VN: Theo sự phân chia phổ cao tần ra nhiều rải cho máy phát thanh và đài truyền hình. Dải thông băng tần truyền hình được quy định tùy theo các hệ truyền hình hiện có.

    adjacent channel
    băng tần tiếp cận
    channel selector
    nút lựa băng tần
    kênh

    Giải thích EN: A way or course along which something moves; specific uses include: any reinforced concrete structural member composed of three sides forming a rectangle..

    Giải thích VN: Một đường hoặc lối mà dọc theo nó một cái gì đó được di chuyển; thường được sử dụng để chỉ một thành phần cấu trúc bê tông cốt thép gồm có ba cạnh hình thành một hình chữ nhật.

    access channel
    kênh truy nhập
    access channel
    kênh vào
    access channel
    đường kênh đi vào
    Access Channel (AC)
    kênh truy nhập
    access channel control
    sự điều khiển kênh truy cập
    access information channel
    đường kênh thông tin đi vào
    active channel
    đường kênh động năng
    active channel
    đường kênh hoạt
    active telephone channel
    đường kênh điện thoại hoạt
    active telephone channel
    đường kênh điện thoại năng động
    adaptive channel allocation
    sự phân phối kênh thích ứng
    Adaptive Channel Allocation (ACA)
    phân bố kênh thích ứng
    adjacent channel
    kênh kế cận
    adjacent channel
    kênh lân cận
    Adjacent Channel (ACH)
    kênh lân cận
    adjacent channel interference
    nhiễu kênh lân cận
    adjacent channel interference
    nhiễu kênh phụ cận
    Adjacent Channel Interference (ACI)
    can nhiễu kênh lân cận
    adjacent channel rejection
    sự loại bỏ kênh lân cận
    adjacent channel selectivity
    độ chọn lọc kênh lân cận
    adjacent-channel interference
    nhiễu kênh bên cạnh
    ADSL Overhead Channel (AOC)
    Kênh thông tin phụ của ADSL
    Adverse Channel Enhancements (ACE)
    nâng cấp các kênh ngược
    air channel
    kênh dẫn không khí
    all channel tuning
    sự điều hưởng toàn kênh
    alpha channel
    kênh alpha
    alternate channel
    kênh luân phiên
    alternate channel
    kênh xen kẽ
    amplifier channel
    kênh khuếch đại
    analog channel
    kênh tương tự
    analog FM channel
    đường kênh FM tương tự
    analog input channel
    kênh nhập tương tự
    analog input channel
    kênh vào tương tự
    analog input channel (e.g. in process control)
    kênh tín hiệu đầu vào tương tự
    analog output channel
    kênh ra tương tự
    analog output channel
    kênh xuất tương tự
    analog output channel amplifier
    bộ khuếch đại kênh ra tương tự
    analog radio-frequency channel
    kênh vô tuyến điện analog
    Analogue Control Channel (ACC)
    kênh điều khiển tương tự
    Analogue Traffic Channel (ATC)
    kênh lưu lượng tương tự
    approach spillway channel
    kênh dẫn vào đập tràn
    artificial channel
    kênh đào
    assignment (ofa radio frequency or a radio frequency channel)
    phân định (tần số hay kênh vô tuyến điện)
    assignment channel
    kênh phân định
    Assignment Channel (Satellite) (AC)
    kênh được chỉ định (vệ tinh)
    Associated Control Channel (ACCH)
    kênh điều khiển đi kèm
    atmospheric sound channel
    kênh âm thanh khí quyển
    aux channel (auxiliarychannel)
    kênh phụ
    Auxiliary Analogue Control Channel (AACCH)
    kênh điều khiển tương tự phụ
    auxiliary channel (auxchannel)
    kênh phụ
    axis of channel
    trục tuyến kênh
    B-channel
    kênh B
    B-channel virtual circuit service
    dịch vụ mạch ảo kênh B
    backward channel
    kênh hướng ra sau
    backward channel
    kênh ngược
    backward channel
    kênh ngược lại
    backward LAN channel
    kênh Lan (mạng cục bộ) ngược
    basic channel
    kênh cơ bản
    basic channel unit
    đơn vị đường kênh cơ bản
    bearer channel
    kênh truyền thông
    Bearer channel (ISDN) (B)
    Kênh tải tin (ISDN)
    binary channel
    kênh hai trạng thái
    binary channel
    kênh nhị phân
    binary symmetric channel
    kênh đối xứng nhị phân
    black-and-white channel
    kênh đen trắng
    blanked channel
    kênh để trống
    blanked channel
    đường kênh bị trung hòa
    blanked channel
    đường kênh trống vắng
    block multiplexer channel
    kênh đa công chèn khối
    block multiplexer channel
    kênh dồn chèn khối
    box channel
    kênh hình chữ nhật
    Bridge Channel (BC)
    kênh bắc cầu
    Bridged Local Channel (BLC)
    kênh cục bộ bắc cầu
    brightness channel
    kênh độ chói
    broadband channel
    kênh dải rộng
    Broadcast Control Channel (BCCH)
    kênh điều khiển phát quảng bá
    broadcasting channel
    kênh phát thanh vô tuyến
    buffer channel
    kênh đệm
    built channel
    kênh ghép
    bulk channel
    kênh khối (kỹ thuật tranzito)
    buried channel
    kênh chìm
    buried channel
    kệnh ngầm (kỹ thuật tranzito)
    by-pass channel
    kênh dẫn vòng
    by-pass channel
    kênh tháo lũ
    by-passe channel
    kênh dẫn vòng
    bypass channel
    kênh bao
    bypass channel
    kênh nối phân dòng
    byte multiplexer channel
    kênh đa công chèn byte
    byte multiplexer channel
    kênh dồn chèn byte
    CA (channeladapter)
    bộ điều hợp kênh
    calling channel
    kênh gọi
    calling channel
    kênh nhắn tin
    calling channel
    đường kênh gọi điện
    Calling Channel (CC)
    kênh chủ gọi
    camera channel
    kênh máy quay
    card channel
    kênh bìa đục lỗ
    carrier channel
    kênh mang
    carrier channel
    kênh sóng mang
    CAW (channeladdress word)
    từ địa chỉ kênh
    CCH (channel-check handler)
    bộ điều khiển kiểm tra kênh
    CE (channelend)
    cuối kênh
    CE (channelend)
    kết thúc kênh
    CG (channelgrant)
    chấp nhận kênh
    CG-hi (channelgrant high)
    chấp nhận kênh hàng đầu
    CG-lo (channelgrant low)
    tín hiệu chấp nhận kênh thấp
    CG-med (channelgrant medium)
    chấp nhận kênh trung bình
    channel (ofapproach)
    kênh dẫn nước (để tưới)
    channel access
    sự truy cập kênh
    channel access
    thâm nhập kênh
    channel adapter
    bộ điều hợp kênh
    channel adapter (CA)
    bộ điều hợp kênh
    channel adapter (CA)
    bộ thích ứng kênh
    Channel Adapters (CA)
    các bộ thích ứng kênh
    channel adaptor
    bộ phối hợp kênh
    channel adaptor
    bộ thích ứng kênh
    channel address word (CAW)
    từ địa chỉ kênh
    channel address word-CAW
    từ địa chỉ của đường kênh
    channel alignment indicator
    bộ chỉ thị kênh
    channel allocation
    phân bố kênh
    channel allocation
    sự phân phối kênh
    channel allocation time
    thời gian phân phối kênh
    channel amplifier
    bộ khuếch đại kênh
    channel analysis
    sự phân tích kênh
    channel associated signaling
    báo hiệu liên kênh
    Channel Associated Signalling (CAS)
    báo hiệu đi theo kênh
    channel attached station
    trạm kết nối kênh
    channel balancing
    sự bù kênh
    channel bandwidth
    dải thông kênh
    channel bandwidth
    độ rộng kênh
    channel bank
    bàn kênh
    Channel Bank (CB)
    Băng kênh, Nhóm kênh
    channel branching filter
    bộ lọc phân nhánh kênh
    channel capacitance
    điện dung kênh
    channel capacity
    dung lượng kênh
    channel capacity
    lưu lượng dòng kênh
    Channel Check (CHCK)
    kiểm tra kênh
    channel check handler
    bộ điều hành kiểm tra kênh
    channel check handler
    bộ điệu hành kiểm tra kênh
    channel code
    mã kênh
    channel colour register
    thanh ghi địa chỉ kênh
    channel command
    lệnh dẫn hướng kênh
    channel command
    lệnh kênh
    channel command word (CCW)
    từ lệnh hướng dẫn kênh
    channel command word translation
    dịch từ có lệnh kênh
    channel command word-CCW
    từ điều khiển đường kênh
    Channel Command Words (IBM) (CCW)
    các từ lệnh của kênh
    channel configuration
    cấu hình kênh
    channel control
    điều khiển kênh
    channel control
    sự điều khiển kênh
    channel control character
    ký tự điều khiển kênh
    channel control command
    lệnh điều khiển kênh
    channel control vector (CHCV)
    vectơ điều khiển kênh
    channel data check
    kiểm tra dữ liệu kênh
    channel data vector
    vectơ điều khiển kênh
    channel definition format
    khuôn dạng định nghĩa kênh
    channel definition format
    khuôn định kênh
    channel denial
    sự phủ nhận đường kênh
    channel density
    mật độ kênh
    channel design
    thiết kế kênh
    channel designator
    số chỉ định đường kênh
    channel director
    bộ điều khiển kênh
    channel distribution
    sự phân phối kênh
    channel doping
    sự pha tạp kênh
    channel effect
    hiệu ứng kênh
    channel efficiency
    hiệu suất kênh
    channel equipment
    thiết bị truyền kênh
    channel equipment-CE
    thiết bị kênh-EC
    channel excavation
    sự đào kênh
    channel failure
    sự hư hỏng các kênh
    channel filter
    bộ lọc đường kênh
    channel filter
    bộ lọc kênh
    channel flow
    lưu lượng kênh truyền
    channel flow
    dòng chảy trong kênh
    channel flow
    luồng kênh
    channel grouping
    sự kết nhóm các kênh
    channel indicator
    đèn báo số kênh
    channel information
    thông tin theo kênh
    channel input-output
    nhập xuất kênh
    CHanneL Interface (CHL-I)
    giao diện kênh
    Channel Interface Processor (CIP)
    bộ xử lý giao diện kênh
    channel intersection
    chỗ giao nhau của kênh
    channel irrigation
    tưới theo kênh dẫn
    channel isolation
    sự tách kênh
    channel lining
    áo bảo vệ kênh
    channel lining
    mặt phòng hội kênh
    channel loading
    gánh kênh
    channel loading
    phụ tải kênh
    channel loading
    sự tải kênh
    Channel Local Address Register (CLAR)
    bộ ghi địa chỉ cục bộ kênh
    channel manager
    bộ quản lý kênh
    channel marks
    dấu hiệu kênh
    channel multiplexing equipment
    thiết bị ghép nối kênh
    channel noise
    tạp nhiễu kênh
    channel number
    số hiệu kênh
    channel occupancy
    độ bận kênh
    channel occupancy
    độ chiếm kênh
    channel of main stream
    kênh của dòng chính
    channel overload
    sự tràn kênh
    channel path configuration
    cấu hình tuyến kênh
    channel pointer
    con trỏ kênh
    channel program
    chương trình kênh
    channel program
    chương trình trên kênh
    channel program block
    khối chương trình kênh
    channel protocol machine (CPM)
    máy giao thức kênh
    channel queue
    hàng đợi kênh
    channel revetment
    lớp ốp bảo vệ kênh
    channel roughness
    độ nhám lòng kênh
    channel roughness
    hệ số nhám lòng kênh
    channel scour
    sự xói lở dòng kênh
    channel selection filter
    bộ lọc chọn lọc đường kênh
    channel selection switch
    bộ chọn đường kênh
    channel selector
    bộ chọn kênh
    channel selector
    nút chọn kênh
    channel separation
    khoảng cách các kênh
    channel separation
    khoảng cách tách kênh
    channel separation
    độ tách kênh
    channel separation
    tách kênh
    Channel Service Unit (ATM) (CSU)
    khối dịch vụ kênh
    channel service unit (CSU)
    thiết bị phục vụ kênh
    Channel Service Unit/Data Service Unit (CSU/DSU)
    Khối dịch vụ kênh/Khối dịch vụ dữ liệu
    channel service unit/data service unit (CSU/DSU)
    thiết bị phục vụ kênh vào dữ liệu
    channel set
    thiết bị kênh
    channel set
    tập hợp kênh
    channel set
    tập kênh
    channel shifter
    bộ dịch chuyển kênh
    channel spacing
    khoảng cách kênh
    channel stability
    tính ổn định của kênh
    channel status byte
    bai trạng thái kênh
    channel status message
    thông báo trạng thái kênh
    channel status table
    bảng trạng thái kênh
    channel status word
    từ mô tả trạng thái kênh
    channel status word
    từ trạng thái kênh
    channel status word (CSW)
    từ trạng thái kênh
    channel status word-CSW
    từ trạng thái của đường kênh
    channel stopper
    cữ chặn kênh
    channel sub system (CSS)
    hệ thống phụ của kênh
    channel switch
    bộ chuyển kênh
    channel synchronizer
    bộ đồng bộ hóa kênh
    channel synchronizer
    thiết bị đồng bộ kênh
    channel table
    bảng kênh
    channel time-slot
    khoảng thời gian của kênh
    channel time-slot
    thời lượng kênh
    Channel to channel (CTC)
    kênh tới kênh
    Channel to Channel Adapter (CTCA)
    kênh tới bộ phối ghép kênh
    channel track
    đường kênh đào
    channel track
    tuyến kênh
    channel translation
    sự biến điệu đường kênh
    Channel Translation Equipment (CTE)
    thiết bị dịch kênh
    channel type spillway
    kênh tháo nước
    Channel unit address (CUA)
    địa chỉ khối kênh
    channel using lower sideband
    kênh sử dụng dải biên dưới
    channel using upper sideband
    kênh dùng dải biên
    channel write command
    lệnh ghi kênh
    channel-attached
    gắn kèm kênh
    channel-attached
    nối kết kênh
    channel-attached device
    thiết bị gắn kèm kênh
    channel-attached device
    thiết bị nối kênh
    channel-attached station
    trạm nối kết kênh
    channel-attachment major node
    nút chính nối kết kênh
    channel-check handler (CCH)
    bộ điều khiển kiểm tra kênh
    channel-p metal oxide semiconductor transistor
    tranzito bán dẫn oxit kim loại kênh p
    channel-to-channel (CTC)
    kênh nối kênh
    channel-to-channel (CTC)
    giữa các kênh
    channel-to-channel adapter (CTCA)
    bộ điều hợp kênh nối kênh
    channel-to-channel adapter (CTCA)
    bộ tương thích giữa các kênh
    characteristic of channel
    đặc tính của kênh
    CHCV (channelcontrol vector)
    vectơ điều khiển kênh
    CHIO (channelinput/out put)
    nhập xuất kênh
    CHIO (channelinput/out put)
    vào/ra kênh
    CHP (channelpointer)
    con trỏ kênh
    CHPLD (channelpath identifier)
    ký hiệu nhận dạng đường dẫn kênh
    chrominance channel
    kênh màu
    chrominance channel
    kênh màu sắc
    clear channel
    kênh thông suốt
    Clear Channel Capability (CCC)
    tính năng kênh sạch
    co-channel carriers
    sóng mang cùng đường kênh
    Co-Channel Interference (CCI)
    can nhiễu cùng kênh
    co-channel sharing
    sự phân chia cùng kênh
    co-channel transmitter
    máy phát cùng kênh
    command channel
    kênh lệnh
    command channel register
    thanh ghi kênh lệnh
    common calling channel
    đường kênh gọi điện chung
    common channel
    kênh báo hiệu
    common channel
    kênh chung
    common channel interference
    giao thoa trong cùng kênh
    common channel interference
    sự nhiễu kênh chung
    Common Channel Interoffice Signalling (CCIS)
    báo hiệu liên tổng đài kênh chung
    common channel signaling
    báo hiệu kênh chung
    common channel signaling
    sự báo hiệu kênh chung
    common channel signalling
    tín hiệu kênh chung
    Common Channel Signalling (CCS)
    báo hiệu kênh chung
    common channel signalling network
    mạng tín hiệu kênh chung
    Common Channel Signalling Network (CCSN)
    mạng báo hiệu kênh chung
    Common Channel Signalling Network Control (CCNC)
    điều khiển mạng báo hiệu kênh chung
    Common Channel Signalling Systems (CCSS)
    các hệ thống báo hiệu kênh chung
    Common Control Channel (CCCH)
    kênh điều khiển chung
    common signaling channel
    kênh báo hiệu chung
    common signalling channel
    kênh báo hiệu chung
    common-use channel
    kênh người dùng chung
    communication channel
    kênh liên lạc
    communication channel
    kênh thông tin
    communication channel
    kênh truyền dẫn
    communication channel
    kênh truyền thông
    computer channel
    kênh máy tính
    Control and Delay Channel (TDMA) (CDC)
    Kênh điều khiển và trễ (TDMA)
    control channel
    kênh điều khiển
    Control Channel (CCH)
    kênh điều khiển
    Control Channel of The Line System
    kênh điều khiển (của hệ thống đường dây)
    control signal channel
    đường kênh tín hiệu điều khiển
    conventional loading of a television channel
    gánh quy ước trên kênh truyền hình
    conventional loading of a television channel
    phụ tải quy ước trên kênh truyền hình
    cooling channel
    kênh làm nguội
    correction channel
    kênh hiệu chỉnh
    correction channel
    kênh sửa chữa
    correction channel
    kênh sửa sai
    covert channel
    kênh ngầm
    CPR (ChannelPath Reconnection)
    nối lại đường dẫn kênh
    CRP channel request priority
    mức ưu tiên yêu cầu kênh
    CSS channel subsystem
    hệ thống phụ của kênh
    CSU/DSU (channelservice unit/data service unit)
    thiết bị phục vụ kênh và dữ liệu
    CSW (channelstatus word)
    từ trạng thái kênh
    CTC (channel-to-channel)
    kênh nối kênh
    CTC (channel-to-channel)
    giữa các kênh
    CTCA (ChannelTo Channel Adapter)
    bộ điều hợp kênh đến kênh
    CTCA (channel-to-channel adapter)
    bộ điều hợp giữa các kênh
    CTCA (channel-to-channel adapter)
    bộ điều hợp kênh nối kênh
    D Channel Handler (DCH)
    Bộ xử lý kênh D
    D-channel
    kênh D
    D-channel virtual circuit
    mạch ảo kênh D
    dam spillway channel
    kênh tháo của đập tràn
    data channel
    kênh dữ liệu
    data channel
    kênh thông tin
    data channel equipment
    thiết bị kênh dữ liệu
    Data channel ISDN D
    Kênh dữ liệu ISDN D
    data channel multiplexer
    bộ dồn kênh dữ liệu
    data communication channel
    kênh truyền thông dữ liệu
    Data Communication Channel (DCC)
    kênh thông tin số liệu
    data communication channel (DCC)
    kênh truyền thông dữ liệu
    Data Service Unit/Channel Service Unit (DSU/CSU)
    Khối dịch vụ dữ liệu/Khối dịch vụ kênh
    data Transmission channel
    kênh dữ liệu
    data Transmission channel
    kênh thông tin
    data Transmission channel
    kênh truyền dữ liệu
    DCC (datacommunication channel)
    kênh truyền thông dữ liệu
    Deactivation (C/I channel code) (DEAC)
    Bỏ kích hoạt (mã kênh C/I)
    Deactivation Indication (C/I channel code) (DI)
    Chỉ thị bỏ kích hoạt (mã kênh C/I)
    dedicated channel
    kênh chuyên dụng
    dedicated channel
    kênh dành riêng
    Dedicated Control Channel (DCCH)
    kênh điều khiển dành riêng
    dedicated protection channel
    kênh dùng để bảo vệ
    dedicated signaling channel
    kênh báo hiệu chuyên dụng
    dedicated signaling channel
    kênh báo hiệu riêng
    dedicated signalling channel
    kênh báo hiệu chuyên dụng
    dedicated signalling channel
    kênh báo hiệu riêng
    delayed channel
    đường kênh chậm trễ
    delayed channel
    đường kênh trì hoãn
    delivery channel
    kênh cung cấp nước
    demodulator channel
    kênh giải điều chế
    depth (ofthe navigable channel)
    độ sâu kênh vận tải
    difference channel
    kênh vi sai
    digital channel
    kênh số
    digital channel
    đường kênh bằng số
    digital channel
    đường kênh digital
    Digital Control Channel (DCC)
    kênh điều khiển số
    Digital Control Channel (DCCH)
    kênh điều khiển số
    Digital Data Channel (DDC)
    kênh dữ liệu số
    Digital Display Channel (DDC)
    kênh hiển thị số
    direct channel
    kênh trực tiếp
    discrete channel
    kênh rời rạc
    Display Data Channel (DDC)
    kênh dữ liệu hiển thị
    Display Data Channel (DDF)
    kênh dữ liệu hiển thị
    Display Data Channel One (DDC1)
    kênh dữ liệu hiển thị số 1
    distributing channel
    kênh phân phối nước
    distribution channel
    kênh phân phối
    distribution channel
    kênh phân phối nước
    diversion channel
    kênh chuyển dòng
    downstream lock channel
    kênh chặn dòng hạ lưu
    drainage by open channel
    sự tiêu nước bằng kênh hở
    drainage channel
    kênh thoát nước
    drainage channel
    kênh tiêu nước
    dual channel
    kênh đôi
    dual channel
    kênh kép
    dual channel audio
    âm thanh kênh kép
    dual channel audio
    audio kênh đôi
    Dual Channel Line Scanner (CCRS) (DCLS)
    Bộ quét đường dây kênh kép (CCRS)
    duplex channel
    kênh hai chiều
    duplex channel
    kênh song công
    Dynamic Channel Assignment (DCA)
    gán kênh động
    Dynamic Channel Selection (DCS)
    chọn kênh động
    effluent channel
    kênh phân phối
    effluent channel
    kênh ra
    effluent channel
    kênh xả van đập tràn
    Electronic Tandem Switching Administration Channel Interface (ETSACI)
    Giao diện kênh - quản trị chuyển mạch Tandem điện tử
    Embedded Communication Channel (ECC)
    kênh truyền thông cài sẵn
    Embedded Operations Channel (EOC)
    kênh khai thác được cấy sẵn
    Embedded Overhead Channel (EOC)
    kênh thông tin phụ cấy sẵn
    energy channel
    đường kênh đo năng lượng
    engineering service channel
    đường kênh dịch vụ kỹ thuật
    EXCP (executechannel program)
    chương trình kênh thi hành
    execute channel program (EXCP)
    chương trình kênh thi hành
    exploitable channel
    kênh khai thác được
    exploitable channel
    kênh sử dụng được
    extended channel status word
    từ trạng thái kênh mở rộng
    Fast Associated Control Channel (FACCH)
    kênh điều khiển kết hợp nhanh
    fast-switching channel
    đường kênh chuyển mạch nhanh
    faulty channel
    kênh hư hỏng
    FC fiber channel
    kênh sợi (quang)
    feedback channel
    kênh hồi tiếp
    feedback channel
    đường kênh hồi tiếp
    fiber channel (FC)
    kênh sợi (quang)
    Fibre Channel (FC)
    kênh cáp sợi quang
    Fibre Channel Arbitrated Loop (FC- AL)
    kênh cáp sợi quang - vòng phân xử
    Fibre Channel Association (FCA)
    phối hợp kênh cáp sợi quang
    Fibre Channel Physical and Signalling Interface [[]] (ANSIX3)
    Kênh cáp sợi quang - Giao diện vật lý và báo hiệu (ANSI X3)
    Fibre Channel Standard (FCS)
    tiêu chuẩn kênh cáp sợi quang
    five channel code
    mã năm kênh
    Fixed Channel Allocation (FCA)
    chỉ định (gán) kênh cố định
    flood relief channel
    kênh xả lụt
    fluid channel
    kênh lỏng
    forward channel
    kênh chuyển tiếp
    forward channel
    kênh dẫn tới
    Forward Command Channel (FCC)
    kênh lệnh hướng đi
    Forward Control Channel (FCC)
    kênh điều khiển hướng đi
    forward LAN channel
    kênh LAN chuyển tiếp
    forward LAN channel
    kênh Lan hướng phía trước
    Forward Voice Channel (VFC)
    kênh thoại hướng thuận
    four-channel amplifier
    bộ khuếch đại bốn kênh
    four-wire channel
    kênh bốn dây
    Frame Jump (C/I channel code) (FJ)
    Nhảy khung (mã kênh C/I)
    frame synchronizing channel
    đường kênh đồng bộ hóa mành
    frequency channel
    kênh tần số
    frequency-modulation broadcast channel
    kênh phát thanh FM
    fuel channel
    kênh nhiên liệu
    General Broadcast Signalling Virtual Channel (B-ISDN) (GBSVC)
    kênh ảo báo hiệu quảng bá chung
    Global Statistical Channel Modeling (GSCM)
    mô hình hóa kênh thống kê toàn cầu
    GNSS Integrity Channel (GIC)
    Kênh GNSS nguyên vẹn
    go channel
    kênh đi
    go channel
    kênh phát
    guard channel
    kênh bảo vệ
    guide-vane channel
    kênh dẫn
    H10- channel (H10-chan)
    Kênh 1472kbit/s của Bắc Mỹ
    H11- channel (H11- chan)
    Kênh 1536 của Bắc Mỹ
    head channel
    kênh đầu từ
    heating channel
    kênh nung
    HO Channel (H-Ochan)
    Kênh 384 Kbit/s (6 kênh DSO của một mạch T1)
    hot channel factor
    hệ số kênh nóng
    Hyper Channel (HC)
    siêu kênh
    I/O data channel
    kênh nhập/xuất dữ liệu
    identification channel
    đường kênh nhận dạng
    idle channel
    đường kênh nghỉ
    idle channel noise
    tiếng ồn trên đường kênh nghỉ
    idle-working channel
    kênh vận hành tự do
    image channel
    kênh hình
    impeller channel
    kênh bánh (cánh) quạt
    In Band On Channel (IBOC)
    theo kênh trong băng
    inclined channel
    kênh nghiêng
    indirect channel
    kênh gián tiếp
    individual channel flow control
    sự kiểm tra dòng kênh riêng lẻ
    information bearer channel
    kênh mang thông tin
    information channel
    kênh dữ liệu
    information channel
    kênh thông tin
    information transfer channel
    kênh truyền thông tin
    Initial Voice Channel Designation (IVCD)
    chỉ định kênh thoại đầu tiên
    inlet channel
    kênh dẫn nước vào
    inner auxiliary channel
    đường kênh phụ bên trong
    input channel
    kênh nhập
    input channel
    kênh vào
    input-output channel
    kênh vào-ra
    input/output channel
    kênh nhập/xuất
    input/output channel
    kênh ra/vào
    input/output channel
    kênh vào/ra
    Input/Output Channel Converter + Input/Output Controller Chip (IOCC)
    Bộ điều khiển kênh vào/ra + Chip của bộ điều khiển vào/ra
    Integrated Channel Processor (ICP)
    bộ xử lý kênh tích hợp
    Integrated Data/Voice Channel (IDVC)
    dữ liệu kết hợp/kênh thoại
    Inter Office Channel (IOC)
    kênh liên đài
    inter-carrier channel
    kênh liên sóng ngang
    interexchange channel
    kênh liên tổng đài
    interference on a co-channel basis
    giao thoa trong cùng một (đường) kênh
    interfering channel
    kênh nhiễu
    intermediate frequency channel
    kênh trung tần
    Internal Channel Service Unit (ICSU)
    khối dịch vụ kênh nội bộ
    international transmission channel
    đường kênh dẫn truyền quốc tế
    interrogation channel
    đường kênh (tra) hỏi
    irrigation channel
    kênh tưới
    ISDN Channel at 384kbit/s
    Kênh ISDN tại 384kbit/s
    ISDN D- channel Exchange Controller (IDEC)
    Bộ điều khiển trao đổi kênh D của ISDN
    Last Registration Control Channel (LRCC)
    kênh điều khiển đăng ký cuối cùng
    LCQ (logicalchannel queue)
    hàng đợi kênh logic
    left stereo channel
    kênh stereo trái
    Line Signalling Channel (LSC)
    kênh báo hiệu đường dây
    linear channel
    kênh tuyến tính
    link access protocol D-channel
    giao thức nhập tuyến kênh D
    liquid channel
    kênh lỏng
    local channel
    kênh cục bộ
    Local Channel (LC)
    kênh nội hạt
    Local Common Channel Interoffice Signalling (LCCIS)
    báo hiệu kênh chung nội hạt liên tổng đài
    logical channel
    kênh logic
    Logical Channel (LC)
    kênh logic
    logical channel (packetmode operation)
    đường kênh lôgic hoạt động theo kiểu gói
    Logical Channel Group Number (X.25) (LCGN)
    Số nhóm kênh logic (X.25)
    Logical Channel Identification (LCI)
    nhận dạng kênh lôgic
    logical channel identifier
    ký hiệu nhận dạng kênh logic
    Logical Channel Number (X.25) (LCN)
    Số kênh logic (X.25)
    logical channel queue (LCQ)
    hàng đợi kênh logic
    Loss of Signal level of U interface (C/I channel code) (LSU)
    Mất mức tín hiệu của giao hiệu U (mã kênh C/I)
    Low Speed Data channel (LSD)
    kênh dữ liệu tốc độ thấp
    low-gain channel
    kênh có độ lợi thấp
    low-pressure channel
    kênh áp suất thấp
    LSU Error condition (C/I channel code) (LSUE)
    Trạng thái lỗi của LSU (mã kênh C/I)
    LT Disable (C/I channel code) (LTD)
    LT bất lực (mã kênh C/I)
    luminance channel
    kênh chói
    luminance channel
    kênh độ chói
    main channel
    đường kênh chính
    main radio-frequency channel
    kênh vô tuyến điện chính
    main sound channel
    đường kênh âm thanh chính
    Maintenance voice channel (MVC)
    kênh thoại bảo dưỡng
    marked idle channel
    kênh rỗi đã đánh dấu
    Mercury Exchange Limited (MEL) Channel Associated Signalling (MELCAS)
    Giao thức báo hiệu kết hợp kênh của tổng đài MEL
    Meta-Signalling Virtual Channel (MSVC)
    kênh ảo siêu báo hiệu
    Micro Channel (IBM) (MC)
    Kênh micro, vi kênh (IBM)
    Micro Channel Bus
    buýt vi kênh
    micro-channel
    vi kênh
    microwave channel
    kênh vi ba
    Mobile Assisted Channel Allocation (MACA)
    chỉ định kênh hỗ trợ di động
    mobile radio channel
    kênh vô tuyến di động
    Modem Control Channel (MCC)
    kênh điều khiển modem
    modulation channel
    đường kênh biến điệu
    monochrome channel
    kênh đơn sắc
    MPC (multipathchannel)
    kênh đa tuyến
    multi-channel
    đa kênh
    Multi-Channel Buffered Serial Port (MCBSP)
    cửa nối tiếp đệm đa kênh
    multi-channel carrier
    sóng mang nhiều kênh
    multi-channel communication
    truyền thông đa kênh
    multi-channel control
    điều khiển đa kênh
    multi-channel equipment
    thiết bị nhiều đường kênh
    Multi-Channel Interface Processor (MIPS)
    bộ xử lý giao diện phối ghép đa kênh
    multi-channel modulation index
    chỉ số biến điệu nhiều kênh
    multi-channel peak deviation
    sự lệch hướng đỉnh nhiều kênh
    multi-channel signal
    tín hiệu nhiều đường kênh
    multi-channel system
    hệ thống đa kênh
    multi-channel system
    hệ thống nhiều đường kênh
    multi-channel tape
    băng đa kênh
    multi-channel technique
    kỹ thuật nhiều đường kênh
    multi-channel telegraph system
    hệ điện báo nhiều đường kênh
    Multi-channel Television Sound (MTS)
    âm thanh của truyền hình đa kênh
    Multi-Channel Transmitter Unit (MCTU)
    khối máy phát đa kênh
    Multi-channel video programming DisTributor (MVPD)
    bộ phân bố lập trình video đa kênh
    Multi-Channel Voice Frequency (MCVF)
    tần số âm thoại đa kênh
    multi-path channel
    kênh đa tuyến
    multipath channel (MPC)
    kênh đa tuyến
    Multiple Channel Per Carrier (MCPC)
    đa kênh trên một sóng mang
    multiple channel telephone group
    nhóm nhiều đường kênh điện thoại
    multiplex channel
    kênh đa hợp
    multiplexer channel
    kênh của bộ dồn kênh
    multiplexer channel
    kênh đa công
    multiplexer channel
    kênh được dồn
    multiplexer channel
    kênh truyền đa kênh
    multiplexer channel
    kênh truyền đa lộ
    multiplexor channel
    kềnh bộ dồn kênh
    multiplexor channel
    kênh của bộ dồn kênh
    N Channel Metal Oxide Semiconductors (NMOS)
    Các chất bán dẫn ôxit kim loại kênh N
    n-channel
    kênh n
    n-channel device
    thiết bị kênh n
    n-channel discrete FET
    FET kênh n rời rạc
    n-channel FET
    FET kênh n
    n-channel filter
    bộ lọc kênh
    n-channel integrated MOS transistor
    tranzito MOS tích hợp kênh n
    N-channel metal oxide semiconductor transistor
    tranzito bán dẫn oxit kim loại kênh n
    n-channel metal-oxide semiconductor (N-MOS)
    linh kiện kim loại-oxit-bán dẫn kênh n
    n-channel metal-oxide semiconductor (N-MOS)
    linh kiện MOS kênh n
    n-channel silicon-gate MOS process
    quá trình MOS của silic kênh n
    n-channel technology
    công nghệ kênh
    natural channel
    kênh thiên nhiên
    natural channel
    kênh tự nhiên
    Network channel /computer/connection (NC)
    kênh /máy tính /kết nối mạng
    Network channel Interface (NCI)
    giao diện kênh mạng
    Network channel terminating Equipment (NCTE)
    thiết bị kết nối cuối kênh của mạng
    network control channel
    kênh điều khiển mạng
    Network Control Interface channel (NCIC)
    kênh giao diện điều khiển mạng
    noise-measurement channel
    đường kênh đo tạp âm
    noise-measurement channel
    đường kênh đo tiếng ồn
    noiseless channel
    kênh không nhiễu
    noiseless channel
    kênh không ồn
    noisy channel
    kênh có nhiễu
    noisy channel
    kênh có tiếng ồn
    nominal centre frequency of a channel
    tần số chính danh định của đường kênh
    non-dedicated protection channel
    kênh bảo vệ không chuyên dụng
    non-dedicated protection channel
    kênh không dự phòng chuyên dụng
    non-dedicated signaling channel
    kênh báo hiệu không chuyên dụng
    nondedicated signaling channel
    kênh báo hiệu không dành riêng
    nonprismatic channel
    kênh dẫn không lăng trụ
    normal service channel
    đường kênh dịch vụ danh định
    normal service channel
    đường kênh dịch vụ tiêu chuẩn
    normal sound channel
    đường kênh âm thanh chuẩn tắc
    nuclear reaction channel
    kênh phản ứng hạt nhân
    Number of unallocated channel at node (NC)
    số lượng các kênh không được phân phối tại nút
    one-channel culvert
    đường dẫn nước một kênh
    one-way channel
    kênh một chiều
    one-way telephone channel
    đường kênh điện thoại một chiều
    open channel
    kênh hở
    open channel
    kênh lộ thiên
    open channel
    kênh mở
    open channel flow
    dòng chảy ở kênh hở
    Open Logical Channel (OLC)
    kênh logic mở
    open-channel flow
    dòng kênh hở
    open-channel hydraulics
    thủy lực học kênh hở
    Optical Channel Adapter
    bộ điều hợp kênh quang học
    Optical Supervision Channel (OSC)
    kênh giám sát quang
    ore channel
    kênh quặng
    Other Common carrier channel Equipment (OCE)
    Thiết bị kênh của OCC
    Outbound Signalling Channel (OSC)
    kênh báo hiệu gọi đi
    outfall channel
    kênh xả
    outflow channel
    kênh tháo nước
    outgoing channel
    kênh phát đi
    outlet channel
    kênh dẫn ra
    outlet channel
    kênh tháo nước
    outlet channel
    kênh xả
    output channel
    kênh ra
    output channel
    kênh xuất
    output channel
    kênh xuất, kênh ra
    overflow channel
    kênh chảy tràn
    overflow channel
    kênh xả
    p-channel
    kênh p
    P-channel depletion mode MOS transistor
    tranzito MOS chế độ nghèo kênh
    P-channel device
    dụng cụ kênh P
    P-channel device
    linh kiện kênh p
    P-channel enhancement mode MOS transistor
    tranzito MOS chế độ tăng cường kênh P
    P-channel FET
    FET kênh P
    P-channel integrated FET
    FET tích hợp kênh P
    P-channel integrated FET
    tranzito trường tích hợp kênh P
    Packet Data Channel (PDC)
    kênh số liệu gói
    Packet Mode Channel (PMC)
    kênh chế độ gói
    Packet Mode Channel Call Control (PMCH)
    điều khiển cuộc gọi kênh chế độ gói
    Packet Mode Channel Connect (PMCC)
    kết nối kênh chế độ gói
    Packet Mode Channel Element (PMCE)
    phần tử kênh chế độ gói
    Packet Mode Channel Handler (PMCH)
    bộ xử lý kênh chế độ gói
    paging channel
    kênh gọi
    paging channel
    kênh nhắn tin
    paging channel
    đường kênh một bên
    paging channel
    đường kênh một phía
    Paging Channel (PCH)
    kênh nhắn tin
    parallel channel
    kênh song song
    Parallel Channel (PCH)
    kênh song song
    passable channel
    kênh đi lại được
    PCM sound channel
    đường kênh âm thanh PCM
    per channel
    cho mỗi kênh
    period-measuring channel
    kênh đo chu kỳ
    peripheral interface channel
    kênh giao diện ngoại vi
    phantom center channel loudspeaker
    loa kênh tâm ảo
    phantom centre channel loudspeaker
    loa kênh tâm ảo
    picture channel
    kênh hình
    picture channel
    đường kênh hình ảnh
    pilot channel
    kênh hướng đạo
    pitch channel
    kênh lắc dọc
    pitch channel
    kênh tròng trành
    plenum air channel
    kênh hút không khí
    preselected channel
    kênh chọn trước
    primary channel
    kênh chính
    primary channel
    đường kênh cơ bản
    Priority Access and Channel Assignment (PACA)
    gán kênh và truy nhập ưu tiên
    priority channel
    kênh ưu tiên
    prismatic channel
    kênh lăng trụ
    Private Channel (PRC)
    kênh dùng riêng
    Private Control Channel (PCC)
    kênh điều khiển riêng
    program channel
    kênh chương trình
    propagation channel
    kênh truyền dẫn
    protecting channel
    kênh bảo vệ
    protection radio-frequency channel
    kênh vô tuyến điện bảo vệ
    protection radio-frequency channel
    kênh vô tuyến điện dự phòng
    punched-tape channel
    kênh có băng đục lỗ
    Q channel
    kênh Q
    quarter-channel
    phần tư kênh
    radiation channel
    kênh đo bức xạ
    radio channel
    kênh vô tuyến
    radio channel
    kênh vô tuyến điện
    radio channel
    kênh vô tuyến truyền thanh
    Radio Channel Unit (RCU)
    khối kênh vô tuyến
    Random Access Channel (RACH)
    kênh truy nhập ngẫu nhiên
    Random Access Channel (RCH)
    kênh truy nhập ngẫu nhiên
    rating channel
    kênh đo đạc thủy văn
    read/write channel
    kênh đọc, ghi
    read/write channel
    kênh đọc/ghi
    receive channel
    kênh nhận
    receiver image channel
    kênh (trên tần số) hình của máy thu
    recording channel
    kênh ghi
    recording channel
    kênh ghi giờ
    recording channel
    kênh ghi, kênh thu
    rectification of channel
    sự chỉnh dòng kênh
    relay channel
    kênh chuyển tiếp
    Remote Channel Extenders (RCE)
    các bộ mở rộng kênh đặt xa
    request channel
    kênh hỏi (vô tuyến vũ trụ)
    request channel
    kênh yêu cầu
    return channel
    kênh nhận
    return channel
    kênh trở về
    return radio-frequency channel
    kênh vô tuyến điện trở về
    reverse channel
    kênh đảo chiều
    reverse channel
    kênh ngược
    reverse control channel
    đường kênh điều khiển trở về
    Reverse Control Channel (RCC)
    kênh điều khiển ngược
    reverse lan channel
    kênh LAN ngược hướng
    RF converter out channel adjuster
    nút điều khiển kênh RF
    right stereo channel
    kênh stereo bên phải
    river flood control channel
    kênh điều chỉnh nước lũ
    roll channel
    kênh lăn
    roll channel
    kênh tròng trành (tự điều khiển)
    S-channel (stereophony)
    đường kênh S (âm thanh nổi)
    Scanning Multi-channel Microwave Radiometer (SMMR)
    máy đo phát xạ viba đa kênh kiểu quét
    second sound channel
    đường kênh âm thanh thứ hai
    secondary channel
    kênh phụ
    secondary channel
    kênh thứ cấp
    Selective Broadcast Signalling Virtual Channel (B-ISDN) (SBSVC)
    Kênh ảo báo hiệu quảng bá có lựa chọn (B-ISDN)
    selective channel filter
    bộ lọc đường kênh chọn lọc
    selector channel
    bộ chọn kênh
    selector channel
    kênh bộ chọn
    selector channel
    kênh chọn
    separate telephone channel
    đường kênh điện thoại riêng biệt
    separate telephone channel
    đường kênh điện thoại tách biệt
    service channel
    kênh dịch vụ
    Service Channel (SC)
    kênh dịch vụ
    service channel circuit
    mạch trên kênh dịch vụ
    set of channel modulators
    cặp ngẫu lực biến điệu kênh
    set-up channel
    kênh đã thiết lập
    set-up channel
    đường kênh thiết lập
    short channel
    kênh ngắn
    short channel transistor
    tranzito kênh ngắn
    Short Message Service Broadcast Control Channel (S-BCCH)
    kênh điều khiển phát quảng bá dịch vụ tin ngắn
    Short Message Service, Paging Channel and Access Response Channel (SPACH)
    dịch vụ tin nhắn ngắn, kênh nhắn tin và kênh trả lời truy nhập
    side-channel spillway
    đập tràn kênh bên
    Signal ( to Co-Channel ) interference ratio (SIR)
    tỷ số tín hiệu trên con nhiễu (cùng kênh )
    signal channel
    kênh báo hiệu
    signal channel
    kênh tín hiệu
    signal channel
    kênh truyền tín hiệu
    signaling channel
    kênh báo hiệu
    signaling channel
    kênh báo tín hiệu
    signaling channel
    kênh truyền tín hiệu
    signalling channel
    kênh phát tín hiệu
    Signalling Grouping Channel (SGC)
    nhóm kênh báo hiệu
    Signalling System 7/Common Channel Signalling (SS7/CCS)
    Hệ thống báo hiệu số 7 / Báo hiệu kênh chung
    Signalling Virtual Channel (ATM) (SVC)
    Kênh ảo cho báo hiệu (ATM)
    Signalling Voice Channel (SVC)
    kênh báo hiệu tiếng nói
    simplex channel
    kênh đơn công
    simplex channel
    kênh truyền đơn công
    simplex channel
    kênh truyền một chiều
    Single - Channel - Per - Carrier (SCPC)
    mỗi kênh một sóng mang
    Single Cell Control Channel (SCCH)
    kênh điều khiển tế bào đơn lẻ
    single channel
    kênh đơn
    single channel
    kênh đơn, một kênh
    single channel amplifier
    bộ khuếch đại kênh đơn
    single channel carrier
    sóng mang kênh đơn (vô tuyến vũ trụ)
    single channel controller
    bộ điều khiển một kênh
    single channel per carrier
    hệ kênh đơn trên sóng mang
    single channel per carrier
    một kênh mỗi sóng mang
    single channel protocol
    giao thức kênh đơn
    Single Channel Voice Frequency (SCVF)
    tần số âm thoại của kênh đơn
    single-channel aerial
    ăng ten một kênh
    single-channel carrier
    sóng mang kênh đơn
    single-channel multiplier
    bộ nhân một kênh
    siniceway channel
    kênh tập trung nước
    Slow Associated Control Channel (SACCH)
    kênh điều khiển liên kết chậm
    sound channel
    kênh âm tần
    sound channel
    kênh âm thanh
    sound programme channel
    đường kênh chương trình âm thanh
    sound transmission channel
    đường kênh dẫn truyền âm thanh
    speech channel
    kênh thoại
    speech channel
    kênh tiếng
    speech channel
    kênh tiếng nói
    speech channel
    đường kênh điện đàm
    spillway channel
    kênh đập tràn
    spillway channel
    kênh tháo lũ
    spillway channel
    kênh xả
    spillway channel
    kênh xả (nước)
    spillway channel
    kênh xả nước
    stand-by service channel
    đường kênh dịch vụ-dự bị
    stand-by service channel
    đường kênh dịch vụ-dự phòng
    Standalone Dedicated Control Channel (SDCCH)
    kênh điều khiển dành riêng độc lập
    standard broadcast channel
    kênh truyền thông chuẩn
    status channel
    đường kênh trạng thái
    sub-carrier channel
    đường kênh sóng mang con
    sub-channel
    đường kênh con
    supervisory channel
    đường kênh giám sát
    supply channel
    kênh cấp nước
    surface channel
    kênh bề mặt
    Switched Virtual Channel Connection (ATM) (SVCC)
    kết nối kênh ảo có chuyển mạch
    symmetric binary channel
    kênh nhị phân đối xứng
    symmetric channel
    kênh đối xứng
    symmetrical channel
    kênh đối xứng
    Synchronous Channel Check [IBM] (SCC)
    Kiểm tra kênh đồng bộ [IBM]
    synchronous high speed multi-channel system
    hệ nhiễu đường kênh có tốc độ cao
    System Broadcast Channel (SBC)
    kênh phát quảng bá của hệ thống
    tall race channel
    kênh hạ lưu (khôi phục dòng sông)
    tape channel
    kênh của băng
    telecine channel
    kênh điện ảnh truyền hình
    telegraph channel
    kênh điện báo
    telemetering channel
    kênh điện thoại
    telemetering channel
    kênh đo từ xa
    telephone channel
    kênh điện thoại
    telephone traffic channel
    đường kênh lượng điện thoại
    telephone traffic channel
    đường kênh lưu thông điện thoại
    telephony channel
    đường kênh điện thoại
    television channel
    kênh truyền hình
    Terrestrial Channel (TC)
    kênh mặt đất
    test channel
    kênh thử nghiệm
    tidal channel
    kênh triều
    time-derived channel
    kênh theo thời gian
    Traffic Channel (TCH)
    kênh lưu lượng
    Transaction Processing channel
    kênh xử lý giao dịch
    transfer-in-channel command
    lệnh chuyển trong kênh
    transmission channel
    kênh truyền
    transmission channel
    kênh truyền dẫn
    transmission channel
    kênh truyền thông
    transmission channel
    kênh truyền tin
    transmit channel
    kênh phát
    transmit-channel filter
    bộ lọc kênh phát xạ
    Transparent Common Channel Signalling (TCCS)
    báo hiệu kênh chung trong suốt
    transponder channel
    kênh tăng âm chuyển tiếp
    tunnel waterway channel
    kênh ngầm
    two-channel switch
    chuyển mạch hai kênh
    two-channel switch
    công tắc hai kênh
    two-frequency calling channel
    đường kênh (có) hai tần số dùng để gọi điện
    two-frequency channel
    kênh hai tần số
    two-frequency channel
    đường điện thoại song kênh
    two-frequency channel
    đường kênh (có) hai tần số
    two-way channel
    kênh hai chiều
    two-wire channel
    kênh hai dây
    unbalanced channel
    kênh không cân bằng
    undelayed channel
    kênh không trễ
    Universal Digit Channel (UDC)
    kênh số vạn năng
    upstream lock channel
    kênh chặn dòng thượng lưu
    User Packet Channel (UPCH)
    kênh của gói thuê bao
    User Specific Channel (USC)
    kênh đặc trưng người dùng
    VHF channel
    kênh tần số thấp
    VHF channel
    kênh VHF
    video channel
    kênh hình
    virtual channel
    kênh ảo
    Virtual Channel (ATM) (VC)
    Kênh ảo (ATM)
    Virtual Channel Connection (ATM) (VCC)
    Kết nối kênh ảo (ATM)
    Virtual Channel Connection Related Function
    chức năng liên quan đến kết nối kênh ảo
    Virtual Channel Identification (VCI)
    nhận dạng kênh ảo
    virtual channel identifier
    bộ nhận dạng kênh ảo
    virtual channel identifier (VCI)
    ký hiệu định danh kênh ảo
    virtual channel identifier (VCI)
    số hiệu kênh ảo
    Virtual Channel Link (ATM) (VCL)
    tuyến kết nối kênh ảo
    voice channel
    kênh âm thanh
    voice channel
    kênh thoại
    voice channel
    kênh tiếng
    voice channel
    kênh tiếng nói
    voice-grade channel
    kênh phân bậc thoại
    waste channel
    kênh xả
    water channel
    kênh dẫn nước
    water-race channel
    kênh đào
    water-race channel
    kênh thuyền nhỏ qua được
    width of channel
    chiều rộng kênh
    working channel
    kênh đang làm việc
    working channel
    kênh làm việc
    working channel
    đường kênh lưu thông
    wrong channel
    kênh sai
    kênh (băng đục lỗ)
    kênh đào
    channel track
    đường kênh đào
    reverse channel
    kênh đảo chiều
    kênh điện thoại
    active telephone channel
    đường kênh điện thoại hoạt
    active telephone channel
    đường kênh điện thoại năng động
    multiple channel telephone group
    nhóm nhiều đường kênh điện thoại
    one-way telephone channel
    đường kênh điện thoại một chiều
    separate telephone channel
    đường kênh điện thoại riêng biệt
    separate telephone channel
    đường kênh điện thoại tách biệt
    telephony channel
    đường kênh điện thoại
    kênh dữ liệu
    data channel equipment
    thiết bị kênh dữ liệu
    Data channel ISDN D
    Kênh dữ liệu ISDN D
    data channel multiplexer
    bộ dồn kênh dữ liệu
    Digital Data Channel (DDC)
    kênh dữ liệu số
    Display Data Channel (DDC)
    kênh dữ liệu hiển thị
    Display Data Channel (DDF)
    kênh dữ liệu hiển thị
    Display Data Channel One (DDC1)
    kênh dữ liệu hiển thị số 1
    Low Speed Data channel (LSD)
    kênh dữ liệu tốc độ thấp
    kênh thông tin
    access information channel
    đường kênh thông tin đi vào
    ADSL Overhead Channel (AOC)
    Kênh thông tin phụ của ADSL
    Data Communication Channel (DCC)
    kênh thông tin số liệu
    Embedded Overhead Channel (EOC)
    kênh thông tin phụ cấy sẵn
    kênh tiếng nói
    kênh truyền
    bearer channel
    kênh truyền thông
    channel flow
    lưu lượng kênh truyền
    communication channel
    kênh truyền dẫn
    communication channel
    kênh truyền thông
    conventional loading of a television channel
    gánh quy ước trên kênh truyền hình
    conventional loading of a television channel
    phụ tải quy ước trên kênh truyền hình
    data communication channel
    kênh truyền thông dữ liệu
    data communication channel (DCC)
    kênh truyền thông dữ liệu
    data Transmission channel
    kênh truyền dữ liệu
    DCC (datacommunication channel)
    kênh truyền thông dữ liệu
    Embedded Communication Channel (ECC)
    kênh truyền thông cài sẵn
    information transfer channel
    kênh truyền thông tin
    multiplexer channel
    kênh truyền đa kênh
    multiplexer channel
    kênh truyền đa lộ
    propagation channel
    kênh truyền dẫn
    signal channel
    kênh truyền tín hiệu
    signaling channel
    kênh truyền tín hiệu
    simplex channel
    kênh truyền đơn công
    simplex channel
    kênh truyền một chiều
    standard broadcast channel
    kênh truyền thông chuẩn
    television channel
    kênh truyền hình
    transmission channel
    kênh truyền dẫn
    transmission channel
    kênh truyền thông
    transmission channel
    kênh truyền tin
    dải sóng
    đào hào
    đào kênh
    channel excavation
    sự đào kênh
    đào rãnh
    đặt kênh
    dòng chảy
    axis of channel
    tim dòng chảy
    channel flow
    dòng chảy trong kênh
    channel flow
    dòng chảy trong lòng dẫn
    correction of channel
    sự điều tiết dòng chảy
    open channel flow
    dòng chảy hở
    open channel flow
    dòng chảy ở kênh hở
    open channel flow
    dòng chảy trên mặt tự do
    smooth channel flow
    dòng chảy trong lòng nhẵn
    stream channel
    dòng sông, dòng chảy
    dòng sông
    channel capacity
    lưu lượng dòng sông
    river channel pier
    mố giữa dòng (sông)
    river channel pier
    trụ giữa dòng (sông)
    stream channel
    dòng sông, dòng chảy
    tall race channel
    kênh hạ lưu (khôi phục dòng sông)
    đường trục
    đường truyền chính
    đường xoi
    đường xói
    eo
    eo biển
    lạch (đạo hàng)
    enter a channel
    vào lạch (đạo hàng)
    lòng kênh
    channel roughness
    độ nhám lòng kênh
    channel roughness
    hệ số nhám lòng kênh
    lòng máng
    channel bending
    sự uốn thép lòng máng
    channel iron
    sắt lòng máng
    channel section
    thép hình lòng máng
    channel shape
    dạng lòng máng
    channel-shaped
    dạng lòng máng
    lòng sông
    axis of channel
    trục (hình học) lòng sông
    channel bed
    lòng sông đào
    channel bed
    tập trầm tích lòng sông
    channel bottom
    lòng sông đào
    channel filling deposit
    trầm tích lấp đầy lòng sông
    channel fillings
    các thành tạo lòng sông
    river channel
    lòng sông tháo nước
    river-channel hydroelectric power station
    nhà máy thủy điện (kiểu) lòng sông
    luồng
    Analogue Traffic Channel (ATC)
    kênh lưu lượng tương tự
    Bipolar Inversion Channel Field Effect Transistor (BICNET)
    tranzito Trường đảo mạng lưỡng cực
    channel capacity
    lưu lượng dòng sông
    channel capacity
    dung lượng kênh
    channel capacity
    lưu lượng dòng kênh
    channel flow
    lưu lượng kênh truyền
    channel flow
    luồng kênh
    channel improvement
    sự cải tạo luồng lạch
    channel time-slot
    thời lượng kênh
    depth of navigable channel
    chiều sâu luồng giao thủy
    energy channel
    đường kênh đo năng lượng
    enter a channel
    vào luồng
    Number of unallocated channel at node (NC)
    số lượng các kênh không được phân phối tại nút
    telephone traffic channel
    đường kênh lượng điện thoại
    Traffic Channel (TCH)
    kênh lưu lượng
    hào
    máng
    backward LAN channel
    kênh Lan (mạng cục bộ) ngược
    Bipolar Inversion Channel Field Effect Transistor (BICNET)
    tranzito Trường đảo mạng lưỡng cực
    carrier channel
    kênh mang
    carrier channel
    kênh sóng mang
    channel bending
    sự uốn thép lòng máng
    channel black
    bồ hóng máng
    channel frame
    khung hình máng
    channel induction furnace
    lò máng cảm ứng
    channel iron
    sắt lòng máng
    channel process
    quy trình sản xuất bột đen bằng cách đốt khí tự nhiên trong máng
    channel rail
    ray hình máng
    channel section
    thép hình lòng máng
    channel shape
    dạng lòng máng
    channel shape steel
    thép hình máng
    channel tile
    ngói máng
    channel-shaped
    dạng lòng máng
    co-channel carriers
    sóng mang cùng đường kênh
    common channel signalling network
    mạng tín hiệu kênh chung
    Common Channel Signalling Network (CCSN)
    mạng báo hiệu kênh chung
    Common Channel Signalling Network Control (CCNC)
    điều khiển mạng báo hiệu kênh chung
    condensation channel
    máng ngưng tụ
    inclined channel
    máng nghiêng
    information bearer channel
    kênh mang thông tin
    multi-channel carrier
    sóng mang nhiều kênh
    Multiple Channel Per Carrier (MCPC)
    đa kênh trên một sóng mang
    Network channel /computer/connection (NC)
    kênh /máy tính /kết nối mạng
    Network channel Interface (NCI)
    giao diện kênh mạng
    Network channel terminating Equipment (NCTE)
    thiết bị kết nối cuối kênh của mạng
    network control channel
    kênh điều khiển mạng
    Network Control Interface channel (NCIC)
    kênh giao diện điều khiển mạng
    one-channel culvert
    máng đơn
    rocking channel
    máng đá
    side channel
    máng tràn bên
    side spillway channel
    máng tràn bên
    Single - Channel - Per - Carrier (SCPC)
    mỗi kênh một sóng mang
    single channel carrier
    sóng mang kênh đơn (vô tuyến vũ trụ)
    single channel per carrier
    hệ kênh đơn trên sóng mang
    single channel per carrier
    một kênh mỗi sóng mang
    single-channel carrier
    sóng mang kênh đơn
    spillway channel
    máng chảy nhanh
    spillway channel
    máng chảy xiết
    storm-water channel
    máng thoát nước mưa
    sub-carrier channel
    đường kênh sóng mang con
    urinal channel
    máng tiểu tiện
    mương
    bypass channel
    mương đổi dòng
    channel (wateror drainage)
    rãnh, mương [nước, nước thải]
    drainage channel
    mương thoát nước
    drainage channel
    mương tưới
    effluent channel
    mương thải nước
    open channel
    mương hở
    ống
    ống dẫn
    rãnh
    burried channel
    rãnh ngầm
    bypass channel
    rãnh bao
    cable channel
    rãnh (đặt) cáp
    cable channel
    rãnh đặt dây điện
    channel (wateror drainage)
    rãnh, mương [nước, nước thải]
    channel erosion
    sự xói mòn thành rãnh
    channel intersection
    chỗ giao nhau của rãnh
    channel phasing
    sự định pha rãnh (ghi)
    channel sample
    mẫu rãnh
    channel-type fishway
    đường rãnh dẫn cá
    channel-type fishway
    rãnh cá bơi
    circular channel
    rãnh vòng
    cooling channel
    rãnh làm mát
    delivery channel
    rãnh thoát
    diversion channel
    rãnh dẫn nước
    drainage channel
    rãnh thoát nước
    drainage channel
    rãnh tiêu nước
    filter with side channel
    bể lọc có rãnh ở bên
    grease channel
    đường rãnh dầu
    guide channel
    rãnh dẫn hướng
    inlet channel
    rãnh nạp
    interception channel
    rãnh đón nước sườn đồi
    interception channel
    rãnh tháo nước
    multiple-channel culvert
    ống dây (điện) nhiều rãnh
    oil channel
    rãnh dẫn dầu
    oil channel
    rãnh tra dầu
    open channel
    rãnh thoát nước nổi
    outflow channel
    rãnh tháo nước
    pipeline channel
    rãnh đặt đường ống
    punched-tape channel
    rãnh băng đục lỗ
    rain channel
    rãnh nước mưa
    rain channel
    rãnh thoát nước mưa
    return channel
    rãnh trở về
    ring channel
    rãnh vòng
    screw channel
    rãnh vít
    side channel
    rãnh rót cạnh
    tunnel waterway channel
    rãnh tunen
    US glass channel
    rãnh đặt kính
    vaulted channel
    rãnh hình vòm
    venting channel
    rãnh thông hơi
    rãnh (trục vít ép)
    thép chữ U

    Giải thích EN: A way or course along which something moves; specific uses include: any reinforced concrete structural member composed of three sides forming a rectangle..

    Giải thích VN: Một đường hoặc lối mà dọc theo nó một cái gì đó được di chuyển; thường được sử dụng để chỉ một thành phần cấu trúc bê tông cốt thép gồm có ba cạnh hình thành một hình chữ nhật.

    carrying channel
    thép chữ U chịu lực
    channel bar
    thanh thép chữ U
    channel bending
    sự uốn thép chữ U
    flanged channel-bar
    thép chữ U gấp mép
    ván cừ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ống
    rãnh

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Watercourse, canal, waterway, ditch, aqueduct, sluice,trench, trough, gutter, moat; river-bed, stream-bed: Theengineers dug a channel to drain the swamp.
    Strait, narrows,neck: The English Channel connects the North Sea with theAtlantic Ocean.
    Furrow, groove, flute: The channels cut intothis column are not straight.
    Course, means, way, approach,avenue, medium, path, artery, conduit: We have to open a newchannel of communication with the terrorists.
    V.
    Direct, convey, pass, guide, lead, conduct: Theirgrievances are being channelled through the information officer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X