• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm ví dụ)
    Dòng 1.056: Dòng 1.056:
    ::[[provisional]] [[contract]]
    ::[[provisional]] [[contract]]
    ::hợp đồng tạm
    ::hợp đồng tạm
     +
    ::[[psychological]] [[contract]]
     +
    ::hợp đồng tâm lý (chỉ sự gắn kết về tâm lý của thành viên trong một tổ chức, dùng để phân biệt với hợp đồng bằng văn bản)
    ::[[public]] [[contract]]
    ::[[public]] [[contract]]
    ::hợp đồng hành chính
    ::hợp đồng hành chính

    06:27, ngày 18 tháng 8 năm 2010

    /'kɔntrækt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết
    marriage contract
    giấy giá thú
    to bind oneself by contract
    cam kết bằng hợp đồng
    a contract for a supply of coal
    hợp đồng cung cấp than
    Sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá
    to make (enter into) a contract with
    ký hợp đồng với
    to put up to contract
    cho bỏ thầu, cho đấu giá
    the contract for a bridge
    việc bỏ thầu xây một cái cầu
    to put work out to contract
    cho thầu một công việc
    to place (give out) the contract for an undertaking
    ký hợp đồng để cho ai thầu một công việc
    to get (win, secure) a contract for something
    thầu được một công việc gì

    Ngoại động từ

    k”n'tr“kt
    đính ước, giao ước, kết giao
    to contract a friendship
    kết bạn
    Nhiễm, mắc, tiêm nhiễm
    to contract bad habits
    nhiễm thói xấu
    to contract debts
    mắc nợ
    to contract a serious illness
    mắc bệnh nặng
    Ký giao kèo, thầu (làm việc gì)
    to contract to build a bridge
    thầu xây dựng một cái cầu

    Nội động từ

    Ký giao kèo, ky hợp đồng, thầu
    to contract for a supply of something
    thầu cung cấp cái gì

    Động từ

    Thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại
    to contract a muscle
    làm co bắp cơ
    to contract the heart
    làm co bóp trái tim
    (nghĩa bóng) làm đau lòng
    his intellect seems to contract
    (nghĩa bóng) trí thông minh của anh ấy dường như là co hẹp lại (cùn gỉ đi)
    (ngôn ngữ học) rút gọn
    contracted word
    từ rút gọn (ví dụ can't thay cho cannot)

    Cấu trúc từ

    to contract oneself out of
    thoả thuận trước mà tránh, thoả thuận trước mà miễn (việc gì)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Đấu thầu

    Hợp đồng
    The promises, duties and obligations of parties concluded to create a binding legal relationship
    Là các cam kết, nghĩa vụ và trách nhiệm được các bên nhất trí làm cơ sở pháp lý ràng buộc giữa các bên

    Cơ khí & công trình

    sự phay biên dạng

    Toán & tin

    co rút ngắn

    Xây dựng

    khế ước

    Điện

    ký hợp đồng

    Kỹ thuật chung

    co rút lại
    hợp đồng
    acceptance contract
    hợp đồng nghiệm thu
    agency contract
    hợp đồng đại lý
    Assignment of Contract
    chuyển nhượng hợp đồng
    award of a contract
    sự ký một hợp đồng
    bandwidth contract
    hợp đồng về dải tần
    bill of quantities contract
    hợp đồng biểu khối lượng
    bottom hole contract
    hợp đồng hoàn thành giếng
    breach of contract
    sự vi phạm hợp đồng
    breach of contract
    vi phạm hợp đồng
    break of contract
    sự cắt hợp đồng
    break of contract
    sự hủy hợp đồng
    business co-operation contract
    hợp đồng hợp tác kinh doanh
    Civil Works Contract
    hợp đồng xây dựng
    condition of contract
    điều khoản (của) hợp đồng
    conditions of contract
    các điều kiện hợp đồng
    construction management contract
    hợp đồng quản lý thi công
    construction management contract
    hợp đồng quản lý xây dựng
    contract (buildingcontract)
    hợp đồng (xây dựng)
    Contract Agreement
    thỏa thuận hợp đồng
    contract amount
    tổng giá trị hợp đồng
    contract bond
    giấy bảo đảm hợp đồng
    contract clause
    điều khoản hợp đồng
    contract design
    bản kế hoạch hợp đồng
    contract document
    hồ sơ hợp đồng
    contract documentation (landscaping)
    văn kiện hợp đồng (cảnh quan)
    contract documents
    hồ sơ hợp đồng
    contract drilling
    khoan theo hợp đồng
    contract in due form
    hợp đồng hợp lệ
    contract letting
    sự ký một hợp đồng
    contract period
    kỳ hạn hợp đồng
    contract price
    giá hợp đồng
    Contract Price, sufficiency of
    tính đầy đủ của giá hợp đồng
    contract purchase
    sự mua theo hợp đồng
    contract tariff
    biểu giá hợp đồng
    contract time
    thời gian hợp đồng
    contract under pain of forfeit
    hợp đồng kiểu khoán
    contract unit
    điều khoản hợp đồng
    cost plus contract
    hợp đồng bổ sung chi phí
    delivery contract
    hợp đồng giao hàng
    demolition contract
    hợp đồng phá hủy
    design contract
    hợp đồng thiết kế
    Disagreement on adjustment of the Contract Price
    bất đồng về điều chỉnh giá hợp đồng
    drilling contract
    hợp đồng khoan
    End Of Content/ Conversion/ Contract/ Cylinder (EOC)
    Kết thúc nội dung/Chuyển đổi/Hợp đồng/trụ
    expertise contract
    hợp đồng chuyên gia
    firm price contract
    hợp đồng khoán sản phẩm
    fixed price contract
    hợp đồng giá cố định
    form of contract
    hình thức hợp đồng
    freight transport contract
    hợp đồng vận chuyển hàng hóa
    general contract
    hợp đồng thầu tổng thể
    general contract
    hợp đồng tổng quát
    general contract
    hợp đồng tổng thầu
    labour contract
    hợp đồng lao động
    Law to which Contract Subject
    luật áp dụng cho hợp đồng
    Legal Contract
    hợp đồng hợp pháp
    let a contract
    lập một hợp đồng
    long term contract
    hợp đồng dài hạn
    lump-sump contract
    hợp đồng khoán trọn gói
    maintenance contract
    hợp đồng bảo dưỡng
    maintenance contract
    hợp đồng bảo trì
    maintenance contract
    hợp đồng sửa chữa
    management contract
    hợp đồng kinh doanh
    management contract
    hợp đồng quản lý
    modification of contract of carriage
    sửa đổi hợp đồng vận chuyển
    no increase in contract price
    không được tăng giá hợp đồng
    prime cost contract
    hợp đồng theo giá vốn
    quality of service agreement, contract
    hợp đồng về chất lượng dịch vụ
    rental contract
    hợp đồng cho thuê
    separate contract
    hợp đồng theo từng khoản
    study contract
    hợp đồng nghiên cứu
    Sufficiency of Contract Price
    tính đầy đủ của giá hợp đồng
    supply contract
    hợp đồng cung cấp
    supply contract
    hợp đồng cung ứng
    term of contract
    các điều khoản trong hợp đồng
    Termination of Contract by Employer
    chủ công trình kết thúc hợp đồng
    terms of a contract
    các điều kiện hợp đồng
    to be awarded a contract
    giành được hợp đồng
    turnkey contract
    hợp đồng chìa khóa trao tay
    unit price contract
    hợp đồng theo giá đơn vị
    Work to be in Accordance with the Contract
    thi công phải theo đúng hợp đồng
    giao kèo
    rút ngắn

    Kinh tế

    giao kèo
    gaming contract
    giao kèo đánh bạc
    giao ước
    contract note
    phiếu giao ước
    gaming contract
    giao ước cá cược
    wagering contract
    giao ước cá cược
    giấy ký kết
    hiệp ước
    contract in restraint of trade
    hiệp ước hạn chế mậu dịch
    union contract
    hiệp ước công đoàn
    hợp đồng
    abide by the contract (to...)
    tuân thủ hợp đồng
    abolish a contract (to...)
    bãi bỏ một hợp đồng
    action for annulment of contract
    tố tụng xin hủy bỏ hợp đồng
    action founded in contract
    tố tụng dựa trên hợp đồng
    ad referendum contract
    dự thảo hợp đồng
    ad referendum contract
    hợp đồng còn chờ nghiên cứu các điều khoản phụ
    adjustable price contract
    hợp đồng theo giá linh hoạt (có thể đổi)
    administrative contract
    hợp đồng quản lý
    adoption of contract
    chấp nhận hợp đồng
    adoption of contract
    sự chấp nhận hợp đồng
    advance money (ona contract)
    tiền ứng trước (cho hợp đồng)
    aleatory contract
    hợp đồng bảo hiểm
    aleatory contract
    hợp đồng may rủi
    alternation of contract
    thay đổi hợp đồng
    amendment of a contract
    sự sửa đổi một hợp đồng
    anticipated breach of contract
    sự vi phạm trước hợp đồng
    as per contract
    theo hợp đồng
    assignable contract
    hợp đồng có thể chuyển nhượng
    assignment of processing contract
    chuyển nhượng hợp đồng gia công
    at civil law contract
    hợp đồng dân sự
    auditing contract
    hợp đồng kiểm toán
    automation contract
    hợp đồng về tự động hóa
    avoidance of contract
    hủy hợp đồng
    award of contract
    sự ký hợp đồng
    balance of buying contract
    số dư của hợp đồng mua
    bare contract
    hợp đồng không đền bù
    barter contract
    hợp đồng đổi hàng
    basis contract
    hợp đồng cơ bản
    basis contract
    hợp đồng tiêu chuẩn hàng giao xong
    bidding contract
    hợp đồng đấu giá
    bilateral contract
    hợp đồng song biên
    bilateral contract
    hợp đồng song phương
    binding contract
    hợp đồng không thể hủy ngang
    blanket contract
    hợp đồng trọn gói (giữa công ty quảng cáo và người môi giới)
    bona fide contract
    hợp đồng có thiện ý
    bond contract
    hợp đồng trái phiếu
    bottomry contract
    hợp đồng vay cầm tàu
    bought contract
    hợp đồng mua
    breach a contract [[]] (to...)
    vi phạm một hợp đồng
    breach of contract
    hủy hợp đồng
    breach of contract
    sự vi phạm hợp đồng
    breach of contract
    vi phạm hợp đồng
    broker's contract
    hợp đồng của người môi giới
    broker's contract
    hợp đồng mãi biện (buôn bán ăn hoa hồng)
    broker's contract note
    tờ hợp đồng của người môi giới chứng khoán
    building contract
    hợp đồng nhận thầu (xây dựng)
    bulk purchase contract
    hợp đồng thu mua số lượng lớn
    bulk sale contract
    hợp đồng bán số lượng lớn
    burden of contract
    trách nhiệm thực hiện hợp đồng
    business contract
    hợp đồng thương mại
    buying contract
    hợp đồng mua
    by contract
    theo hợp đồng
    cancel a contract [[]] (to...)
    hủy bỏ một hợp đồng
    cancellation of a contract
    hủy hợp đồng
    cancellation of a contract
    thủ tiêu một hợp đồng
    capital loan contract
    hợp đồng vay vốn
    carriage contract
    hợp đồng vận tải
    carry out a contract [[]] (to...)
    thực hiện một hợp đồng
    charter contract
    hợp đồng thuê bao
    clause of the contract
    điều khoản hợp đồng
    collective contract of labour
    hợp đồng lao động tập thể
    commercial contract
    hợp đồng thương mại
    commission contract
    hợp đồng hoa hồng
    commutative contract
    hợp đồng đối thương
    commutative contract
    hợp đồng đối thường
    company contract
    hợp đồng công ty
    compensation trade contract
    hợp đồng mậu dịch bù trừ
    complete contract method
    phương pháp hợp đồng hoàn thành (trong kế toán)
    completed contract method
    phương pháp hợp đồng đã được ký
    conclusion of a contract
    sự ký kết hợp đồng
    condition of (a) contract
    điều kiện của một hợp đồng
    conditional sale contract
    hợp đồng bán có điều kiện
    confirm a contract (to...)
    xác nhận hợp đồng
    consensual contract
    hợp đồng ưng thuận
    consensual contract
    hợp đồng ưng thuận (chỉ cần ưng thuận của hai bên)
    construction of the contract
    giải thích hợp đồng
    construction of the contract
    sự giải thích hợp đồng
    contract "binding in honour only"
    hợp đồng "chỉ ràng buộc danh dự"
    contract amendment
    văn bản sửa đổi một hợp đồng
    contract amount
    số tiền hợp đồng
    contract audit
    sự thẩm tra hợp đồng
    contract award date
    ngày ký kết hợp đồng
    contract bond
    giấy bảo đảm hợp đồng
    contract bond
    giấy đảm bảo hợp đồng
    contract by deed
    hợp đồng bằng chứng thư
    contract cancellation
    sự hủy bỏ hợp đồng
    contract cargo
    hàng chở hợp đồng
    contract carrier
    người chuyên chở theo hợp đồng
    contract clause
    điều khoản hợp đồng
    contract contents
    nội dung hợp đồng
    contract costing
    tính toán phí tổn hợp đồng
    contract date
    ngày thực hiện hợp đồng
    contract debt
    nợ hợp đồng
    contract deposit
    tiền bảo chứng hợp đồng
    contract for carriage of passengers
    hợp đồng chở khách
    contract for deed
    hợp đồng khế ước
    contract for goods
    hợp đồng đặt hàng
    contract for hire
    hợp đồng thuê
    contract for purchase
    hợp đồng mua hàng
    contract for sale
    hợp đồng bán
    contract for service
    hợp đồng lao vụ
    contract for the supply of labour
    hợp đồng cung ứng lao động
    contract furnishings
    đồ dùng hợp đồng
    contract goods
    hàng hóa hợp đồng
    contract grade
    phẩm cấp hợp đồng
    contract guarantee insurance
    bảo hiểm bảo đảm hợp đồng
    contract implementation
    sự thi hành hợp đồng
    contract in solemn form
    hợp đồng long trọng
    contract indemnity
    bồi thường hợp đồng
    contract insurance
    bảo hiểm hợp đồng
    contract insurance policy
    đơn bảo hiểm hợp đồng thầu
    contract interest
    tiền lãi hợp đồng quy định
    contract management
    quản lý hợp đồng
    contract manufacturing
    chế tạo theo hợp đồng
    contract market
    thị trường hợp đồng
    contract modification
    sự sửa đổi hợp đồng
    contract negotiation
    đàm phán hợp đồng
    contract note
    hợp đồng mua bán
    contract note
    phiếu hợp đồng
    contract number
    số hợp đồng
    contract of affreightment
    hợp đồng chuyên chở
    contract of affreightment
    hợp đồng nhận chở
    contract of affreightment
    hợp đồng thuê chở
    contract of affreightment
    hợp đồng thuê tàu
    contract of bailment
    hợp đồng gửi giữ
    contract of carriage
    hợp đồng chở hàng
    contract of carriage
    hợp đồng chuyên chở
    contract of carriage
    hợp đồng vận tải
    contract of consignment
    hợp đồng gửi bán
    contract of delivery
    hợp đồng giao hàng
    contract of employment
    hợp đồng lao động
    contract of engagement
    hợp đồng thuê mướn (nhân công)
    contract of guarantee
    hợp đồng bảo lãnh
    contract of hire of labour and services
    hợp đồng thuê lao động và dịch vụ
    contract of indemnity
    hợp đồng bồi thường
    contract of indemnity
    hợp đồng bồi thường tổn thất
    contract of insurance
    hợp đồng bảo hiểm
    contract of international sale of goods
    hợp đồng bán hàng quốc tế
    contract of lease
    hợp đồng thuê
    contract of loan
    hợp đồng vay mượn (tiền)
    contract of marriage
    hợp đồng kết hôn
    contract of notation
    hợp đồng đổi mới trái vụ
    contract of novation
    hợp đồng đổi mới trái vụ
    contract of ocean carriage
    hợp đồng vận tải biển
    contract of on-carriage
    hợp đồng vận chuyển tiếp theo (vận tải công-ten-nơ)
    contract of payment
    hợp đồng trả tiền
    contract of pledge
    hợp đồng cầm cố
    contract of pledge
    hợp đồng cầm đồ
    contract of purchase
    hợp đồng mua hàng
    contract of repayment
    hợp đồng trả lại tiền
    contract of sale
    hợp đồng bán
    contract of service
    hợp đồng phục vụ
    contract of services
    hợp đồng dịch vụ
    contract of tenancy
    hợp đồng thuê mướn (nhà đất...)
    contract of transfer of technology
    hợp đồng chuyển giao kỹ thuật
    contract on the transfer of know-how
    hợp đồng chuyển giao bí quyết kỹ thuật
    contract policy
    đơn bảo hiểm hợp đồng thầu
    contract price
    giá hợp đồng
    contract price list
    bảng giá hợp đồng
    contract provisions
    những quy định, các điều khoản hợp đồng
    contract quality
    chất lượng quy định theo hợp đồng
    contract rate
    suất cước hợp đồng
    contract rate system
    chế độ suất cước hợp đồng (của liên minh vận phí)
    contract register
    sổ đăng ký hợp đồng
    contract renewal
    thay đổi hợp đồng
    contract reserve
    tiền dự trữ theo quy định hợp đồng
    contract revenue
    thu nhập hợp đồng
    contract service
    dịch vụ hợp đồng
    contract specifications
    điều khoản hợp đồng
    contract stipulated price
    giá quy định theo hợp đồng
    contract stipulations
    các điều khoản hợp đồng
    contract stipulations
    điều quy định của hợp đồng
    contract supervisions
    sự giám sát hợp đồng
    contract supplies
    hang cung cấp theo hợp đồng
    contract supplies
    hàng cung cấp theo hợp đồng
    contract system
    chế độ cước hợp đồng
    contract system
    phương thức chuyên chở hợp đồng
    contract terms
    điều kiện hợp đồng
    contract to contract
    dự thảo hợp đồng
    contract to sell
    hợp đồng mua bán
    contract to sell
    hợp đồng mua bán (nhà, tàu, xe...)
    contract translation
    phiên dịch (theo) hợp đồng
    contract under negotiation
    hợp đồng đang đàm phán
    contract under seal
    hợp đồng có đóng dấu
    contract under seal
    hợp đồng được công chứng thị thực
    contract value
    giá trị hợp đồng
    contract voidable
    hợp đồng có thể hủy bỏ
    contract wage system
    chế độ tiền lương hợp đồng
    contract wages
    tiền lương hợp đồng
    contract weight
    trọng lượng theo hợp đồng
    contract with consideration
    hợp đồng có đền bù
    contract without consideration
    hợp đồng không có đền bù
    contract wording
    câu chữ hợp đồng
    contract wording
    đặt câu dùng từ trong hợp đồng
    contract work in process
    công trình hợp đồng chưa hoàn thành
    contract year
    năm hợp đồng
    contrary to the terms of the contract
    trái với điều kiện hợp đồng
    control contract
    hợp đồng điều hành
    cost plus contract
    hợp đồng cộng thêm phí
    cost plus contract
    hợp đồng vốn cộng lời
    cost plus fixed fee contract
    hợp đồng cộng vốn vào phí cố định
    cost reimbursement contract
    hợp đồng hoàn lại phí tổn
    countersigned contract
    hợp đồng ký áp
    cumulative contract
    hợp đồng đối thương
    cumulative contract
    hợp đồng đối thường
    cumulative contract
    hợp đồng giao hoán
    currency of contract
    thời hạn hợp đồng
    currency of the contract
    đồng tiền hợp đồng
    currency of the contract
    thời hạn hợp đồng
    damages for breach of contract
    tiền bồi thường vi phạm hợp đồng
    date of contract
    ngày ký hợp đồng
    declare the contract avoided (to...)
    tuyên bố hợp đồng vô hiệu
    delivery contract
    hợp đồng cung ứng
    depend on the terms of contract (to...)
    dựa vào điều khoản hợp đồng
    determination of contract
    sự chấm dứt hợp đồng
    direct contract
    hợp đồng trực tiếp (không qua các trung gian)
    discharge of (the) contract
    bỏ hợp đồng
    discharge of (the) contract
    sự giải trừ hợp đồng
    discharge of contract
    giải kết hợp đồng
    dissolution of contract
    sự giải trừ hợp đồng
    distribution contract
    hợp đồng phân phối
    distributor contract
    hợp đồng kinh tiêu
    divisible contract
    hợp đồng có thể phân chia
    document of contract
    giấy tờ hợp đồng
    drafted contract
    hợp đồng dự thảo
    draw up a contract (to...)
    thảo một hợp đồng
    due fulfilment of the contract
    thi hành đúng hợp đồng
    duration of contract
    thời gian hữu hiệu của hợp đồng
    duty-paid contract
    hợp đồng đã trả thuế
    economic contract
    hợp đồng kinh tế
    effective term of a signed contract
    thời gian hữu hiệu của hợp đồng đã ký
    emplementation of contract
    sự thực hiện hợp đồng
    employment contract
    hợp đồng lao động
    enquiries before contract
    điều tra trước khi ký hợp đồng
    essence of a contract
    cốt lõi của hợp đồng
    essence of a contract
    thực chất của hợp đồng
    essence of a contract
    thực chất của một hợp đồng
    ex contract
    tố tụng do vi phạm hợp đồng gây nên
    exchange contract
    hợp đồng hối đoái, đổi tiền
    exchange forward contract
    hợp đồng ngoại hối kỳ hạn
    exclusive dealing contract
    hợp đồng chuyên tiêu
    exclusive dealing contract
    hợp đồng giao dịch có tính biệt lập
    exclusive patronage contract
    hợp đồng chở bao, chờ mối
    execute a contract
    thực hiện hợp đồng
    execute a contract (to...)
    thực hiện hợp đồng
    execute contract terms (to...)
    thi hành điều khoản hợp đồng
    executed contract
    hợp đồng có hiệu lực thi hành ngay
    executed contract
    hơp đồng đã được thực hiện
    executed contract
    hợp đồng đã thực hiện
    executed contract
    hợp đồng được thực hiện
    execution of contract
    thực hiện hợp đồng
    execution of contract
    việc thực hiện hợp đồng
    executor contract
    hợp đồng chưa thực hiện
    expiration of a contract
    hết hạn hợp đồng
    expiration of a contract
    sự hết hạn hợp đồng
    expiration of contract
    sự hết hạn hợp đồng
    expiry date of a contract
    ngày hết hạn hợp đồng
    export by turnkey contract
    xuất khẩu theo phương thức hợp đồng bao trọn
    export contract
    hợp đồng xuất khẩu
    express contract
    hợp đồng minh thị
    express terms of the contract
    điều khoản minh bạch của hợp đồng
    extension of a contract
    việc gia hạn hợp đồng
    finance contract
    hợp đồng cấp vốn
    fixed price contract
    hợp đồng giá cố định
    fluctuating price contract
    hợp đồng giá lao động
    foreign exchange contract
    hợp đồng ngoại hối
    form contract
    hợp đồng mẫu
    formal contract
    hợp đồng chính thức
    formal contract
    hợp đồng chính thức tiêu chuẩn
    forward contract
    hợp đồng (giao hàng) dài hạn
    forward contract
    hợp đồng giao sau
    forward contract
    hợp đồng hàng hóa kỳ hạn
    forward contract
    hợp đồng kỳ hạn
    forward exchange contract
    hợp đồng ngoại hối kỳ hạn
    frame contract
    hợp đồng chưa định giá
    fraudulent clause (ina contract)
    điều khoản man trá (trong hợp đồng)
    free contract
    hợp đồng giao hàng miễn phí
    freedom of contract
    sự tự do ký hợp đồng
    frustration of contract
    giải kết hợp đồng
    frustration of contract
    sự giải tiêu hợp đồng
    frustration of contract
    sự trắc trở hợp đồng
    fulfil the contract
    thi hành hợp đồng
    full-time contract
    hợp đồng làm việc toàn thời gian
    fundamental breach of contract
    sự vi phạm căn bản hợp đồng
    futures contract
    hợp đồng kỳ hạn
    goods of the contract description
    hàng hóa ăn khớp với quy định trong hợp đồng
    guaranteed income contract
    hợp đồng bảo đảm thu nhập
    hazardous contract
    hợp đồng bấp bênh
    hedging contract
    hợp đồng mua bán đặt rào
    hedging contract
    hợp đồng mua bán rào
    hire contract
    hợp đồng thuê
    hire-purchase contract
    hợp đồng thuê mua
    hire-purchase contract
    hợp đồng thuê-mua
    hiring contract
    hợp đồng cho thuê
    illegal contract
    hợp đồng bất hợp pháp
    illegal contract
    hợp đồng không hợp pháp
    implied contract
    hợp đồng mặc nhiên
    implied contract
    hợp đồng ngụ ý
    import contract
    hợp đồng nhập khẩu
    inclusive building contract
    hợp đồng thầu xây dựng
    inclusive building contract
    hợp đồng xây dựng bao khoán
    incomplete contract
    hợp đồng không đầy đủ
    inducement to break a contract
    tội xúi giục phá vỡ hợp đồng
    infant's contract
    hợp đồng vị thành niên
    infant's contract
    hợp đồng vô hiệu
    infringement of contract
    sự vi phạm hợp đồng
    infringer of contract
    người vi phạm hợp đồng
    innominate contract
    hợp đồng chưa có tên
    installment contract
    hợp đồng bán trả góp
    installment contract
    hợp đồng trả dần (trả góp)
    installment sales contract
    hợp đồng bán chia dần từng loạt
    instalment contract
    hợp đồng trả dần
    instalment contract
    hợp đồng trả góp
    insurance contract
    hợp đồng bảo hiểm
    interest rate contract
    hợp đồng lãi suất
    interpretation of a contract
    sự giải thích một hợp đồng
    invalid contract
    hợp đồng vô hiệu
    invalidate a contract
    hủy bỏ hợp đồng
    invalidity of a contract
    sự vô hiệu của hợp đồng
    keep a contract
    tuân thủ hợp đồng
    keep a contract (to...)
    tuân thủ hợp đồng
    keep to the terms of the contract
    tuân thủ điều khoản hợp đồng
    know-how contract
    hợp đồng kỹ thuật chuyên môn
    labor contract
    hợp đồng lao động
    labour contract
    hợp đồng lao động
    labour contract
    hợp đồng lao động, khế ước lao động
    land contract
    hợp đồng (chuyển nhượng đất đai)
    land contract
    hợp đồng đất đai
    lawful contract
    hợp đồng hợp pháp
    leasing contract
    hợp đồng cho thuê tài sản
    legal contract
    hợp đồng hợp pháp
    leonine contract
    hợp đồng giành phần hơn
    life of contract
    thời hạn của hợp đồng
    long contract
    hợp đồng chờ giá lên
    long term labor contract
    hợp đồng lao động dài hạn
    long-term freight contract
    hợp đồng chuyên chở dài hạn
    long-term labour contract
    hợp đồng lao động dài hạn
    lump-sum contract
    hợp đồng trọn gói
    macro contract
    hợp đồng số lượng lớn
    major union contract
    hợp đồng công đoàn chính
    management contract
    hợp đồng quản trị
    master contract
    hợp đồng chính
    model contract
    hợp đồng mẫu
    model contract
    hợp đồng tiêu chuẩn
    modification of contract
    sửa đổi hợp đồng
    mortgage contract
    hợp đồng thế chấp
    multilateral contract
    hợp đồng đa phương
    naked contract
    hợp đồng không đền bù
    negotiable contract
    hợp đồng đã thương lượng
    negotiation of contract terms
    đàm phán điều kiện hợp đồng
    non-commercial contract
    hợp đồng phi thương mại
    non-contract rate
    cước không hợp đồng
    nude contract
    hợp đồng không đền bù
    object of a contract
    đối tượng của hợp đồng
    offer of a contract
    sự đề nghị ký kết hợp đồng
    open contract
    hợp đồng ngỏ
    open-end contract
    hợp đồng để ngỏ
    open-end contract
    hợp đồng không điều kiện
    open-ended contract
    hợp đồng để ngỏ không hạn chế
    Option Contract
    hợp đồng quyền chọn
    option exchange contract
    hợp đồng ngoại hối có quyền chọn
    option exchange contract
    hợp đồng ngoại hối lựa chọn
    optional forward exchange contract
    hợp đồng hối đoái kỳ hạn tùy chọn
    oral contract
    hợp đồng miệng
    outstanding contract
    hợp đồng chưa thi hành
    parol contract
    hợp đồng miệng
    part-time contract
    hợp đồng làm việc không toàn thời gian
    partial discharge (ofthe contract)
    thực hiện một phần (hợp đồng)
    partial payment on contract in process
    trả tiền một phần trong thời gian thực hiện hợp đồng
    penalty for non-performance pf contract
    bồi khoản vi ước (tiền phạt không thi hành hợp đồng)
    pending contract
    hợp đồng chưa thực hiện
    perform a contract
    thực hiện một hợp đồng
    perform a contract [[]] (to...)
    thực hiện một hợp đồng
    performance of a contract
    sự thực hiện hợp đồng
    period contract
    hợp đồng định kỳ
    period of contract
    thời gian hữu hiệu của hợp đồng
    periodic purchase deferred contract
    hợp đồng mua định kỳ trả sau
    permanent full-time contract
    hợp đồng làm việc toàn thời gian không xác định
    pre-contract
    tiền hợp đồng
    prenuptial contract
    hợp đồng trước hôn nhân
    price contract
    hợp đồng giá cả
    prime contract
    hợp đồng chính
    prior contract
    hợp đồng trước
    privity of contract
    quan hệ hợp đồng
    processing deal contract
    hợp đồng gia công
    product in hand turnkey contract
    hợp đồng sản phẩm trao tay
    production sharing contract
    hợp đồng chia sản phẩm
    project contract
    hợp đồng công trình
    property accumulation savings contract
    hợp đồng tiết kiệm tích lũy tài sản
    provisional contract
    hợp đồng tạm
    psychological contract
    hợp đồng tâm lý (chỉ sự gắn kết về tâm lý của thành viên trong một tổ chức, dùng để phân biệt với hợp đồng bằng văn bản)
    public contract
    hợp đồng hành chính
    purchase contract
    hợp đồng mua
    purchase contract
    hợp đồng mua (hàng hóa, chứng khóan)
    quantity contract
    hợp đồng số lượng (chưa định giá)
    quantity contract
    hợp đồng về số lượng (chưa định giá)
    quasi contract (quasi-contract)
    chuẩn hợp đồng
    quasi-contract
    gần như là hợp đồng
    quasi-contract
    hợp đồng bán chính thức
    ratification of agent's contract
    sự phê chuẩn hợp đồng ký kết với người đại lý
    ratify a contract
    chuẩn nhận một hợp đồng
    ratify a contract (to...)
    chuẩn nhận một hợp đồng
    real contract
    hợp đồng hiện vật
    real contract
    hợp đồng thực tế
    reciprocal contract
    hợp đồng đôi bên cùng có lợi
    reciprocal contract
    hợp đồng hỗ huệ
    resale contract
    hợp đồng bán lại
    rescind a contract
    hủy bỏ một hợp đồng
    rescind a contract (to...)
    hủy bỏ một hợp đồng
    rescission of contract
    sự bãi bỏ, giải hiệu một hợp đồng
    respect a clause in a contract
    tôn trọng một điều khoản trong hợp đồng
    respect a clause in a contract (to...)
    tôn trọng một điều khoản trong hợp đồng
    revise a contract
    sửa đổi một hợp đồng
    revise a contract (to...)
    sửa đổi một hợp đồng
    revision of contract
    sự sửa đổi hợp đồng
    rights granted by contract
    quyền lợi theo hợp đồng
    run out a contract (to...)
    hết hạn hợp đồng
    running contract
    hợp đồng đang tiến hành
    sale contract
    hợp đồng bán
    sale contract
    hợp đồng bán hàng
    sales and purchase contract
    hợp đồng mua bán
    sales and purchase contract
    hợp đồng mua-bán
    schedule to a contract
    phụ kiện hợp đồng
    selling contract
    hợp đồng bán hàng
    serious breach of contract
    sự vi phạm nghiêm trọng hợp đồng
    service contract
    hợp đồng sự vụ
    service contract
    hợp đồng bảo trì, bảo dưỡng
    service contract
    hợp đồng dịch vụ
    service contract
    hợp đồng lao động
    service contract
    hợp đồng thuê mướn
    severable contract
    hợp đồng có thể chia cắt (phân ra để thực hiện)
    short contract
    hợp đồng bán khống
    short-selling contract
    hợp đồng bán khống
    signing of a contract
    sự ký một hợp đồng
    signing of the contract
    việc ký (kết) hợp đồng
    simple contract
    hợp đồng đơn thuần
    simple contract
    hợp đồng không thế chấp
    simple contract
    hợp đồng thông thường
    sole agency contract
    hợp đồng đại lý độc quyền
    sole contract
    hợp đồng độc quyền
    special appointment contract
    hợp đồng nhận thầu chỉ định
    specialty contract
    hợp đồng thành văn
    specialty contract
    hợp đồng đặc chủng
    specific contract
    hợp đồng cá biệt
    specification of a contract
    điều quy định của hợp đồng
    specifications of a contract
    những điều quy định của hợp đồng
    spot contract
    hợp đồng giao ngay
    spot contract
    hợp đồng giao ngay (về hàng hóa, chính khoán, ngoại hối...)
    spot contract
    hợp đồng giao ngay (về hàng hóa, chứng khóan, ngoại hối...)
    standard contract
    hợp đồng tiêu chuẩn
    standard contract provisions
    điều khoản hợp đồng tiêu chuẩn
    standard-time work contract
    hợp đồng làm việc theo thời gian tiêu chuẩn
    stipulate in a contract
    quy định bằng hợp đồng
    stipulated in a contract (to....)
    quy định bằng hợp đồng
    strict adherence to the contract
    sự tuân thủ nghiêm ngặt, chặt chẽ hợp đồng
    string contract
    hợp đồng mua bán lòng vòng
    string contract
    hợp đồng mua bán vòng vo
    subject to contract
    tùy thuộc vào hợp đồng (chính thức)
    subject to contract
    tùy thuộc vào hợp đồng chính thức
    supplementary contract
    hợp đồng bổ sung
    supply contract
    hợp đồng cung cấp
    supply of contract labour
    sự cung cấp lao động theo hợp đồng
    supply of contract labour
    sự cung cấp lao đông theo hợp đồng (sự nhận làm khoán)
    synallagmatic contract
    hợp đồng song biên
    synallagmatic contract
    hợp đồng song vụ
    take- or- pay contract
    hợp đồng nhận trực tiếp hay trả lại
    take-or-pay contract
    hợp đồng nhận mua hay thanh toán
    temporary contract
    hợp đồng làm việc tạm thời
    tender to contract cover
    từ đấu thầu đến ký kết hợp đồng bảo hiểm
    term of contract
    hạn hợp đồng
    terminable contract
    hợp đồng có thể kết thúc
    terminal contract
    hợp đồng kỳ hạn
    termination of a contract
    sự chấm dứt hợp đồng
    terms and conditions of a contract
    điều kiện ký kết hợp đồng
    terms of a contract
    điều kiện hợp đồng
    terms of the contract
    điều khoản hợp đồng
    to arrive contract
    hợp đồng "hàng đến"
    to arrive contract
    hợp đồng giao hàng tại nơi đến
    total contract value
    tổng giá trị hợp đồng
    training contract
    hợp đồng dạy nghề
    training contract
    hợp đồng học việc
    transport contract
    hợp đồng vận tải
    turnkey contract
    hợp đồng "mở khoá"
    turnkey contract
    hợp đồng "mở khóa"
    turnkey contract
    hợp đồng bao thầu toàn bộ
    turnkey contract
    hợp đồng chìa khóa trao tay
    tying contract
    hợp đồng ràng buộc
    tying contract
    hợp đồng bán có điều kiện
    tying contract
    hơp đồng bán kèm
    tying contract
    hợp đồng bán kèm
    tying contract
    hợp đồng cột chặt
    tying contract
    hợp đồng ước thúc
    uncompleted contract
    hợp đồng không hoàn thành, không thực hiện dầy đủ
    under the terms of the contract
    theo các điều kiện của hợp đồng
    underlying futures contract
    hợp đồng futures cơ sở
    underlying futures contract
    hợp đồng kỳ hạn cơ sở
    underwrite a contract
    đảm bảo một hợp đồng
    underwrite a contract (to....)
    đảm bảo một hợp đồng
    underwriting contract
    hợp đồng bao tiêu chứng khoán
    unenforceable contract
    hợp đồng không có giá trị thi hành
    unfair contract
    hợp đồng không công bình
    unilateral contract
    hợp đồng (nghĩa vụ) đơn phương
    unilateral contract
    hợp đồng đơn phương
    valid contract
    hợp đồng có giá trị pháp lý
    valid contract
    hợp đồng có hiệu lực
    valid contract
    hợp đồng hữu hiệu
    vary the terms of a contract
    sửa đổi các điều khoản của hợp đồng
    verbal contract
    hợp đồng miệng
    void a contract
    hủy bỏ một hợp đồng
    void contract
    hợp đồng vô giá trị
    void contract
    hợp đồng vô hiệu
    voidable contract
    hợp đồng có thể hủy
    voidable contract
    hợp đồng có thể hủy bỏ
    wagering contract
    hợp đồng đánh cuộc
    warehouse deposit contract
    hợp đồng gửi kho
    within the limit of contract
    trong phạm vi hợp đồng
    written contract
    hợp đồng thành văn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Agreement, understanding, deal, bargain, arrangement,pact, commitment, obligation, compact: We have just signed acontract to supply office equipment to a new electronicscompany.
    V.
    Engage, agree, promise, covenant, undertake: Ourcompany contracted to maintain the roads in this area.
    Catch,acquire, get, come down with, develop, become infected with,Brit go down with: Eunice contracted diphtheria.
    Diminish,shrink, draw together, roll (oneself), narrow, squeeze,constrict, compress, condense, decrease, reduce: Whendisturbed, the animal contracts itself into a ball.
    Wrinkle,knit, crease, corrugate, pucker: His brow contracted into afrown.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A written or spoken agreement between two ormore parties, intended to be enforceable by law.
    A documentrecording this.
    Marriage regarded as a binding commitment.
    Bridge etc. an undertaking to win the number of tricks bid.
    V.
    Tr. & intr. make or become smaller.
    A intr. (usu.foll. by with) make a contract. b intr. (usu. foll. by for, orto + infin.) enter formally into a business or legalarrangement. c tr. (often foll. by out) arrange (work) to bedone by contract.
    Tr. catch or develop (a disease).
    Tr.form or develop (a friendship, habit, etc.).
    Tr. enter into(marriage).
    Tr. incur (a debt etc.).
    Tr. shorten (a word)by combination or elision.
    Tr. draw (one's muscles, brow,etc.) together.
    Contractive adj. [earlier as adj., = contracted: OF, f. Lcontractus (as COM-, trahere tract- draw)]

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X