-
(Khác biệt giữa các bản)(→bê tông)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'kɔnkri:t</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 34: Dòng 31: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bằng bê tông=====+ =====bằng bê tông=====::Closed/Open [[steel]] [[or]] pre-cast [[concrete]] [[box]]::Closed/Open [[steel]] [[or]] pre-cast [[concrete]] [[box]]::hộp kín/hở bằng bê tông đúc sẵn hoặc bằng thép::hộp kín/hở bằng bê tông đúc sẵn hoặc bằng thépDòng 70: Dòng 67: ::[[to]] [[embed]] [[in]] [[concrete]]::[[to]] [[embed]] [[in]] [[concrete]]::bao bằng bê tông::bao bằng bê tông- =====đúc bê tông=====+ =====đúc bê tông=====::cast-in-place [[concrete]] [[pile]]::cast-in-place [[concrete]] [[pile]]::cọc đúc bê tông tại chỗ::cọc đúc bê tông tại chỗDòng 77: Dòng 74: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====bê tông=====+ =====bê tông=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[hard]], [[strong]] [[substance]] [[that]] [[is]] [[composed]] [[of]] [[cement]] [[and]] [[an]] [[aggregate]] [[such]] [[as]] [[sand]] [[and]] [[gravel]] [[which]] [[has]] [[been]] [[mixed]] [[with]] [[water]] [[and]] [[allowed]] [[to]] [[dry]] [[and]] [[harden]]; [[widely]] [[used]] [[as]] [[a]] [[building]] [[material]]. 2. [[composed]] [[of]] [[or]] [[relating]] [[to]] [[such]] [[a]] [[material]]. [[Thus]], [[concrete]] [[block]], [[concrete]] [[finish]], [[concrete]] [[masonry]].composed [[of]] [[or]] [[relating]] [[to]] [[such]] [[a]] [[material]]. [[Thus]], [[concrete]] [[block]], [[concrete]] [[finish]], [[concrete]] [[masonry]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[hard]], [[strong]] [[substance]] [[that]] [[is]] [[composed]] [[of]] [[cement]] [[and]] [[an]] [[aggregate]] [[such]] [[as]] [[sand]] [[and]] [[gravel]] [[which]] [[has]] [[been]] [[mixed]] [[with]] [[water]] [[and]] [[allowed]] [[to]] [[dry]] [[and]] [[harden]]; [[widely]] [[used]] [[as]] [[a]] [[building]] [[material]]. 2. [[composed]] [[of]] [[or]] [[relating]] [[to]] [[such]] [[a]] [[material]]. [[Thus]], [[concrete]] [[block]], [[concrete]] [[finish]], [[concrete]] [[masonry]].composed [[of]] [[or]] [[relating]] [[to]] [[such]] [[a]] [[material]]. [[Thus]], [[concrete]] [[block]], [[concrete]] [[finish]], [[concrete]] [[masonry]].Dòng 2.173: Dòng 2.170: ::hỗn hợp bê tông cứng (độ sụt bằng không)::hỗn hợp bê tông cứng (độ sụt bằng không)- =====đặc=====+ =====đặc=====- =====đổ bê tông=====+ =====đổ bê tông=====::[[architectural]] [[concrete]]::[[architectural]] [[concrete]]::kiến trúc đổ bê tông::kiến trúc đổ bê tôngDòng 2.240: Dòng 2.237: ::two-course [[concrete]] [[floor]]::two-course [[concrete]] [[floor]]::sàn đổ bê tông hai lớp::sàn đổ bê tông hai lớp- =====đông kết=====+ =====đông kết=====::fast-setting [[concrete]]::fast-setting [[concrete]]::bê tông đông kết nhanh::bê tông đông kết nhanhDòng 2.247: Dòng 2.244: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cô đặc lại=====+ =====cô đặc lại=====- =====đặc lại=====+ =====đặc lại======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 2.277: Dòng 2.274: =====Concretely adv. concreteness n. [F concret or L concretuspast part. of concrescere (as com-, crescere cret- grow)]==========Concretely adv. concreteness n. [F concret or L concretuspast part. of concrescere (as com-, crescere cret- grow)]=====+ ===Địa chất===+ =====bê tông =====+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[accurate]] , [[corporeal]] , [[definite]] , [[detailed]] , [[explicit]] , [[material]] , [[objective]] , [[particular]] , [[precise]] , [[real]] , [[sensible]] , [[solid]] , [[specific]] , [[substantial]] , [[tangible]] , [[caked]] , [[calcified]] , [[cemented]] , [[compact]] , [[compressed]] , [[congealed]] , [[conglomerated]] , [[consolidated]] , [[dried]] , [[firm]] , [[indurate]] , [[monolithic]] , [[petrified]] , [[poured]] , [[precast]] , [[set]] , [[set in stone]] , [[solidified]] , [[steeled]] , [[strong]] , [[unyielding]] , [[substantive]] , [[phenomenal]] , [[actual]] , [[cement]] , [[coalesce]] , [[combine]] , [[compound]] , [[congeal]] , [[factual]] , [[harden]] , [[idiographic]] , [[materialistic]] , [[pragmatic]] , [[solidify]] , [[special]] , [[unite]]+ =====verb=====+ :[[coalesce]] , [[compound]] , [[conjoin]] , [[conjugate]] , [[connect]] , [[consolidate]] , [[couple]] , [[join]] , [[link]] , [[marry]] , [[meld]] , [[unify]] , [[unite]] , [[wed]] , [[yoke]] , [[cake]] , [[congeal]] , [[dry]] , [[indurate]] , [[petrify]] , [[set]] , [[solidify]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[abstract]] , [[ideal]] , [[immaterial]] , [[intangible]] , [[bending]] , [[flexible]] , [[pliable]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
bằng bê tông
- Closed/Open steel or pre-cast concrete box
- hộp kín/hở bằng bê tông đúc sẵn hoặc bằng thép
- concrete construction
- công trình bằng bê tông
- concrete lighting column
- cột đèn bằng bê tông
- concrete lighting mast
- cột đèn bằng bê tông
- concrete monolithic cell member
- cấu kiện ô liền khối bằng bê tông
- concrete revetment
- lớp ốp bằng bê tông
- concrete revetment
- lớp phủ bằng bê tông
- concrete strip foundation
- móng băng bê tông
- concrete support (ofpole)
- cột chống phụ bằng bê tông
- concrete wall panel
- tường bằng bê tông
- embedded in concrete
- được bọc bằng bê tông
- full-coarse concrete
- lớp ốp bằng bê tông
- precast concrete shaft ring
- vành đai (gia cố giếng) bằng bê tông đúc sẵn
- precast concrete sheet pile
- cọc tấm bằng bê tông đúc sẵn
- precast concrete slab
- tấm bằng bê tông đúc sẵn
- precast concrete wall panel
- panen tường bằng bê tông đúc sẵn
- to embed in concrete
- bao bằng bê tông
đúc bê tông
- cast-in-place concrete pile
- cọc đúc bê tông tại chỗ
- casting (ofconcrete without forms)
- sự đúc bê tông không cần ván khuôn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bê tông
Giải thích EN: 1. a hard, strong substance that is composed of cement and an aggregate such as sand and gravel which has been mixed with water and allowed to dry and harden; widely used as a building material. 2. composed of or relating to such a material. Thus, concrete block, concrete finish, concrete masonry.composed of or relating to such a material. Thus, concrete block, concrete finish, concrete masonry.
Giải thích VN: 1. Một loại vật chất cứng, bền được tạo ra từ xi măng và hỗn hợp khô của cát và sỏi trộn với nước, được làm khô và rắn lại. Nó thường được dùng làm nguyên liệu trong xây dựng. 2. được tạo bởi hay liên quan tới loại vật chất này. Do vậy, có thể là Khối bê tông, phần trát và phần xây dùng bê tông.
- accelerated curing of concrete
- sự bảo dưỡng nhanh bê tông
- ACI = American Concrete Institute
- viện nghiên cứu bê tông Hoa Kỳ
- acid resisting concrete
- bê tông chịu axit
- acid-proof concrete
- bê tông chịu axit
- acid-resistant concrete
- bê tông chịu axit
- acid-resisting concrete
- bê tông chịu axit
- acid-resisting concrete
- bê tông chịu axít
- acid-resisting concrete
- bê tông chịu được axit
- admixture for concrete
- chất phụ gia bê tông
- aerated concrete
- bê tông xốp
- aerated concrete
- bê tông khí
- aerated concrete
- bê tông nhiều lỗ rỗng
- aerated concrete
- bê tông tạo khí
- age of concrete
- tuổi bê tông
- aggloporous concrete
- bê tông agloporit
- air-entrained concrete
- bê tông được tạo khí
- air-free concrete
- bê tông đặc chắc
- air-placed concrete
- bê tông phun
- aircrafted concrete
- bê tông xốp
- aircrafted concrete
- bê tông tổ ong
- airfield concrete
- bê tông sân bay
- alkali reaction in concrete
- phản ứng bazơ trong bê tông
- aluminates concrete
- bê tông aluminat
- aluminates concrete
- bê tông hydroxit nhôm
- architectural concrete
- bê tông kiến trúc
- architectural concrete
- bê tông trang trí
- architectural concrete
- kiến trúc đổ bê tông
- armoured concrete
- bê tông có cốt
- armoured concrete
- bê tông cót thép
- armoured concrete
- bê tông cốt thép
- armoured concrete floor
- sàn bê tông cốt thép
- armoured concrete slab
- tấm bê tông cốt thép
- articulated concrete
- bê tông nối khớp nhau
- as-mixed concrete
- bê tông vừa mới đổ
- as-placed concrete
- bê tông tươi
- as-placed concrete
- bê tông vừa mới đổ
- ash concrete
- bê tông tro (núi lửa)
- asphalt concrete
- bê tông atfan sỏi
- asphalt concrete
- bê tông nhựa
- asphalt concrete base
- nền đường bê tông atfan
- asphalt concrete pavement
- mặt đường bê tông atfan
- asphalt-concrete
- bê tông atfan
- asphaltic concrete
- bê tông aphan
- asphaltic concrete
- bê tông asphalt
- asphaltic concrete
- bê tông atfan sỏi
- asphaltic concrete
- bê tông atphan
- asphaltic concrete
- bê tông nhựa
- asphaltic concrete mixer
- máy trộn bê tông atfan
- asphaltic concrete road
- đường bê tông nhựa
- asphaltic concrete road
- đường bê tông nhựa đường
- autoclave-cured concrete
- bê tông chưng cứng
- autoclave-cured concrete
- bê tông ôtôcla
- automatic concrete mixer
- máy trộn bê tông tự động
- automatic concrete mixing plant
- thiết bị trộn bê tông tự động
- bag concrete
- bê tông đóng bao
- ballast concrete
- bê tông đá dăm
- bamboo concrete
- bê tông cốt tre
- batch (ofconcrete)
- mẻ bê tông
- batch-type concrete pugmill mixer
- máy trộn bê tông từng mẻ
- between steel and concrete
- giữa thép và bê tông
- bitume-concrete mix
- hỗn hợp bê tông atfan
- bituminous concrete
- bê tông dầu cốc
- bituminous concrete
- bê tông atfan
- bituminous concrete
- bê tông atphan
- bituminous concrete
- bê tông nhựa
- bituminous concrete
- bê tông nhựa (đường)
- bituminous concrete
- bê tông nhựa đường
- bituminous concrete
- đường bê tông rải nhựa
- bituminous concrete, asphalt concrete
- bê tông bitum
- bituminous concrete, asphalt concrete
- bê tông nhựa
- blinding concrete
- bê tông lấp
- blinding concrete
- bê tông tạo phẳng
- blown-out concrete
- bê tông xốp
- blown-out concrete
- bê tông được tạo khí
- bottom discharge concrete pouring skip
- gàu đổ bê tông qua đáy
- breeze concrete
- bê tông xỉ
- breeze concrete
- bê tông xỉ lò
- Bridge, Concrete arch
- cầu vòm bê tông
- Bridge, Concrete slap
- cầu bê tông tấm ghép
- broken concrete
- bê tông dăm
- broken concrete
- mảnh bê tông vỡ
- bubble concrete
- bê tông bọt khí
- bubble concrete
- bê tông tạo khí
- built up concrete
- bê tông đúc sẵn
- bulk concrete
- bê tông khối lớn
- buried concrete
- bê tông bị phủ đất
- buttery concrete
- hỗn hợp bê tông mềm
- calcium silicate concrete
- bê tông silic đá vôi
- canal concrete paver
- máy đổ bê tông mái kênh
- canal slope concrete paver
- máy đổ bê tông bờ dốc kênh
- cast asphalt concrete
- bê tông atfan (chảy) lỏng
- cast asphalt concrete
- bê tông atfan đúc
- cast concrete
- bê tông đúc
- cast concrete
- bê tông lỏng
- cast concrete
- hỗn hợp bê tông đúc
- cast in ground concrete
- bê tông đúc trong đất
- cast-in-place concrete
- bê tông đổ tại chỗ
- cast-in-place concrete
- bê tông đúc tại chỗ
- cast-in-place concrete caisson
- giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
- cast-in-place concrete pile
- cọc đúc bê tông tại chỗ
- cast-in-place concrete, cast-in-situ concrete
- bê tông đổ tại chỗ
- cast-in-site concrete pile
- cọc nhồi bê tông
- cast-in-situ concrete
- bê tông đổ tại chỗ
- cast-in-situ concrete pile
- cọc nhồi bê tông
- casting (ofconcrete without forms)
- sự đúc bê tông không cần ván khuôn
- cell concrete
- bê tông nhiều lỗ rỗng
- cell concrete
- bê tông tổ ong
- cellular concrete
- bê tông tổ ong
- cellular concrete based on loess and lime
- bê tông tổ ong vôi sét
- cellular expanded concrete
- bê tông xốp
- cellular expanded concrete
- bê tông tổ ong
- cellular gypsum concrete
- bê tông thạch cao xốp
- cement concrete
- bê tông xi măng
- cement concrete aggregate
- cốt liệu bê tông xi măng
- cement concrete pavement
- lớp bê tông lót
- cement-concrete road
- đường bê tông xi măng
- centrifugally cast concrete
- bê tông đúc ly tâm
- chemically aerated concrete
- bê tông bọt
- chemistry (ofconcrete)
- hóa học bê tông
- cinder concrete
- bê tông xỉ
- cinder concrete
- bê tông xỉ than
- cinder concrete brick
- gạch bê tông xỉ
- cinder concrete brick
- gạch bê tông-xỉ than
- class (ofconcrete)
- cấp của bê tông
- clay concrete
- bê tông đất sét
- clay concrete
- bê tông sét
- clinker concrete
- bê tông clinke
- Closed/Open steel or pre-cast concrete box
- hộp kín/hở bằng bê tông đúc sẵn hoặc bằng thép
- coarse aggregate bituminous concrete
- bê tông atphan cuội
- coarse aggregate concrete
- bê tông cốt liệu to
- coarse asphalt concrete
- bê tông atfan cốt liệu to
- coarse asphalt concrete
- bê tông atfan hạt lớn
- coarse concrete
- bê tông cốt liệu lớn
- coarse-grained asphalt concrete
- bê tông atfan hạt lớn
- coat (ofconcrete)
- lớp bảo vệ bê tông
- coil laid fine asphaltic concrete
- bê tông atphan hạt nhỏ đúc nguội
- cold laid coarse tar concrete
- bê tông hắc ín hạt to đúc nguội
- cold-laid asphaltic concrete
- bê tông atfan rải nguội
- color concrete
- bê tông màu
- coloured concrete
- bê tông màu
- column of concrete filled tube
- cột kiểu ống đổ dây bê tông
- common concrete
- bê tông nặng
- common concrete
- bê tông thường
- compact concrete
- bê tông chặt
- compact concrete
- bê tông đặc
- compacted concrete
- bê tông chắc sít
- compaction of concrete by table vibration
- sự đầm bê tông bằng bàn rung
- composite bridge (ofsteel and reinforced concrete)
- cầu thép bê tông cốt thép
- composite concrete flexural member
- cấu kiện bê tông liên hợp chịu uốn
- composite construction in steel and concrete
- kết cấu hỗn hợp thép bê tông
- composite truss (steel-wood or steel-concrete)
- giàn tổ hợp (gỗ-thép hoặc bê tông-thép)
- compulsory concrete mixer
- máy trộn bê tông cưỡng bức
- concrete (form) oil
- dầu khuôn bê tông
- concrete additive
- chất phụ gia bê tông
- concrete admixture
- chất phụ gia bê tông
- concrete admixture
- hỗn hợp bê tông
- concrete aggregate
- cốt bê tông đông cứng
- concrete aggregate
- cốt liệu bê tông
- concrete anti-freezer
- chất đóng băng bê tông
- concrete arch
- vòm bê tông
- concrete arch bridge
- cầu vòm bê tông
- concrete arch dam
- đập vòm bê tông
- concrete average bending strength
- cường độ uốn trung bình của bê tông
- concrete barrier
- dải bê tông phân cách
- concrete base
- lớp đệm bê tông
- concrete batching plant
- trạm phối liệu bê tông
- concrete beam
- dầm bê tông
- concrete bearing pile
- cọc bê tông chịu lực nền
- concrete bed
- lớp đệm bê tông
- concrete blinding coat
- lớp bê tông đệm
- concrete blinding coat
- lớp phủ bê tông
- concrete block
- blốc bê tông
- concrete block
- khối bê tông
- concrete block
- gạch bê tông
- concrete block mould
- khuôn đúc khối bê tông
- concrete block plant
- nhà máy bê tông đúc sẵn
- concrete block press
- máy nén bê tông đúc sẵn
- concrete block press
- máy nén khối bê tông
- concrete block testing machine
- máy thí nghiệm khối bê tông
- concrete bound pavement
- mặt lát bê tông đá dăm
- concrete breaker
- búa đập bê tông
- concrete breaker
- búa máy phá bê tông
- concrete brick
- gạch bê tông
- concrete bridge
- cầu bê tông
- concrete bucket
- gàu đổ bê tông
- concrete carriageway
- mặt đường bê tông
- concrete casing
- lớp trát (phủ) bê tông
- concrete casting plant
- nhà máy bê tông đúc sẵn
- concrete chimney
- ống khói bê tông
- concrete chute
- máng đổ bê tông
- concrete cofferdam
- đê quai bê tông
- concrete column
- cột bê tông
- concrete compactor
- dụng cụ đầm bê tông
- concrete compressive strength
- cường độ nén bê tông
- concrete construction
- công trình bằng bê tông
- concrete core
- lõi bê tông
- concrete core sample
- mẫu lõi hình trụ bê tông
- concrete core slab
- tấm bê tông có nhiều lỗ
- concrete core slab
- tấm bê tông rỗng
- concrete core unit
- tấm bê tông có nhiều lỗ
- concrete core unit
- tấm bê tông rỗng
- concrete core wall type dam
- đập đất tường lõi bê tông
- concrete core wall type dam
- đập kiểu tường lõi bê tông
- concrete core wall-type embankment
- đập đất tường tấm bê tông
- concrete cover
- lớp bê tông bảo vệ
- concrete cross sectional area
- diện tích mặt cắt của bê tông
- concrete cube
- mẫu khối vuông bê tông
- concrete curb
- bờ vỉa bê tông
- concrete curing
- sự bảo dưỡng bê tông
- concrete curing compound
- hợp chất bảo dưỡng bê tông
- concrete curing product
- chất bảo dưỡng bê tông
- concrete cutting machine
- máy cắt bê tông
- concrete dam
- đập bê tông
- concrete density
- độ đặc của bê tông
- concrete diaphragm
- màn bê tông
- concrete diaphragm
- vách cứng bê tông
- concrete disintegration
- sự bê tông phân tầng
- concrete disintegration
- sự phân lớp bê tông
- concrete durability
- độ bền của bê tông
- concrete durability
- độ bền bê tông
- concrete durability
- tuổi thọ bê tông
- concrete elevating gear
- cơ cấu nâng bê tông
- concrete encasement
- vỏ bê tông
- concrete envelope
- vỏ bê tông
- concrete fabrication
- sự chế tạo bê tông
- concrete fabrication equipment
- thiết bị chế tạo bê tông
- concrete face dam
- đập đất mặt bê tông
- concrete face earth dam
- đập đất có mái lát bê tông
- concrete face rockfill dam
- đập đá đổ có mái lát bê tông
- concrete face rockfill dam
- đập đá đổ màn chắn bê tông
- concrete faced dam
- đập có mái lát bê tông
- concrete facing slab
- tấm bê tông ốp mặt tường
- concrete floor
- sàn bê tông
- concrete footing
- móng bê tông
- concrete form
- ván khuôn đổ bê tông
- concrete form
- ván khuôn đúc bê tông
- concrete formwork
- ván khuôn đổ bê tông
- concrete foundation
- móng bê tông
- concrete foundation pile
- cọc bê tông
- concrete foundation pile
- cọc móng bê tông
- concrete frame
- khung bê tông
- concrete frame construction
- kết cấu khung bê tông
- concrete girder bridge
- cầu đầm bê tông
- concrete grade
- cấp bê tông
- concrete grade
- chất lượng bê tông
- concrete grade
- mác bê tông
- concrete gravity dam
- đập bê tông có trọng lực
- concrete grouting machine
- máy phun hỗn hợp bê tông
- concrete gun
- súng phun bê tông
- concrete handling equipment
- thiết bị gia công bê tông
- concrete handling machine
- máy vận chuyển bê tông
- concrete hardener
- chất làm cứng bê tông
- concrete hardening
- hóa cứng bê tông
- concrete hinge
- chốt bê tông
- concrete hinge
- khớp bê tông
- concrete in-mass
- bê tông khối lượng lớn
- concrete jacket
- áo bê tông
- concrete jacket
- vỏ bê tông
- concrete laboratory
- phòng thí nghiệm bê tông
- concrete lane
- dải (đường) bê tông
- concrete layer
- lớp bê tông
- concrete lift
- lớp bê tông
- concrete lighting column
- cột đèn bằng bê tông
- concrete lighting mast
- cột đèn bằng bê tông
- concrete lining
- lớp bê tông lót
- concrete lining
- lớp bọc bê tông
- concrete lining
- lớp lót bê tông
- concrete lining
- lớp phủ bê tông
- concrete lining
- vỏ bê tông
- concrete lintel
- lanhtô bê tông
- concrete masonry
- khối xây bê tông
- concrete mix
- hỗn hợp bê tông
- concrete mix design
- tính toán trộn bê tông
- concrete mix distributor
- bộ phân phối hỗn hợp bê tông
- concrete mixer
- máy trộn bê tông
- concrete mixer on pneumatic wheels
- máy trộn bê tông trên bánh hơi
- concrete mixer with vibrating blades
- máy trộn bê tông kiểu cánh cung
- concrete mixing plant
- nhà máy bê tông
- concrete mixing plant
- trạm trộn bê tông
- concrete mixing tower
- tháp trộn bê tông
- concrete mixture
- hỗn hợp bê tông
- concrete monolithic cell member
- cấu kiện ô liền khối bằng bê tông
- concrete nail
- đinh đóng bê tông
- concrete of low porosity
- bê tông ít lỗ rỗng
- concrete of low porosity
- bê tông ít lỗ tổ ong
- concrete pad
- đệm bê tông
- concrete pavement
- mặt lát bê tông
- concrete pavement
- mặt lát bê tông (đường)
- concrete pavement
- mặt đường bê tông
- concrete pavement
- vỉa hè bê tông
- concrete pavement spreader
- máy rải bê tông mặt đường
- concrete paving block
- khối bê tông lát đường
- concrete paving sett
- phiến bê tông lát đường
- concrete pile
- cọc bê tông
- concrete pile
- ống bê tông
- concrete pile compressor
- máy nén ống bê tông
- concrete pile foundation
- móng cọc bê tông
- concrete pile making plant
- nhà máy sản xuất cọc bê tông
- concrete piling
- tường cọc tấm bê tông
- concrete piling foundation
- móng cọc bê tông
- concrete pillar
- trụ bê tông
- concrete pipe
- ống bê tông
- concrete placed in the work
- bê tông đổ tại công trình
- concrete placed monolithically
- bê tông liền khối
- concrete placement
- công tác bê tông
- concrete placement
- đổ bê tông
- concrete placement
- sự đổ bê tông
- concrete placer
- thợ đổ bê tông
- concrete placing
- sự đúc bê tông
- concrete placing pipeline
- đường ống vận chuyển bê tông
- concrete placing tower
- tháp đổ bê tông
- concrete plant
- nhà máy bê tông
- concrete plug
- nút bê tông
- concrete pole
- cột bê tông
- concrete pole
- trụ bê tông
- concrete pouring
- sự đổ bê tông
- concrete precasting yard
- bãi bê tông đúc sẵn
- concrete pressure pipe
- ống bê tông chịu áp
- concrete product
- sản phẩm bê tông
- concrete production plant
- nhà máy sản xuất bê tông
- concrete proportioning
- công thức pha trộn bê tông
- concrete pug mill mixer
- máy trộn bê tông
- concrete pump
- bơm bê tông
- concrete pump
- máy bơm bê tông
- concrete pump, boom type
- bơm bê tông kiểu tay với
- concrete pumping
- sự bơm bê tông
- concrete reinforcement
- cốt thép của bê tông
- concrete reinforcement
- cốt thép trong bê tông
- concrete reinforcing steel
- cốt (thép) của bê tông
- concrete revenue
- lớp lát bê tông
- concrete revetment
- lớp ốp bằng bê tông
- concrete revetment
- lớp phủ bằng bê tông
- concrete ring
- vành bê tông
- concrete road
- đường bê tông
- concrete road construction
- sự xây dựng đường bê tông
- concrete road construction equipment
- thiết bị xây dựng đường bê tông
- concrete road paver
- máy đổ bê tông lát đường
- concrete road paver
- máy lát mặt đường bê tông
- concrete road paver
- máy trải mặt đường bê tông
- concrete roof
- mái bê tông
- concrete roof deck
- tấm lợp bê tông
- concrete roof slab
- tấm lợp bê tông
- concrete roof tile
- ngói lợp bê tông
- concrete roofing tile
- ngói lớp bê tông
- concrete saddle
- gối bê tông (của đường ống)
- concrete sample
- mẫu thử bê tông
- concrete sand
- cát dùng cho bê tông
- concrete saw
- cưa bê tông
- concrete saw
- máy cưa bê tông
- concrete scrap
- mảnh vỡ bê tông
- concrete scrap
- vụn bê tông
- concrete scraper
- máy cạp bê tông
- concrete self-stressing
- bê tông tự ứng suất
- concrete sewer
- cống bê tông
- concrete shaft
- giếng bê tông
- concrete sheet piling
- cọc tấm bê tông
- concrete sheet piling
- màn cừ bê tông
- concrete shell dome
- vòm bê tông bản mỏng
- concrete shell dome
- vòm mỏng bê tông
- concrete shrinkage
- sự bê tông co ngót
- concrete shrinkage
- sự co của bê tông
- concrete sidewalk
- vỉa hè bê tông
- concrete sidewalk slab
- tấm bê tông lát lề đường
- concrete site
- công trường đổ bê tông
- concrete slab
- bản bê tông
- concrete slap and buttress dam
- đập bê tông trụ chống bản chắn phẳng
- concrete sleeper layer
- máy đặt tà vẹt bê tông
- concrete slump test
- thí nghiệm độ sụt bê tông
- concrete spouting plant
- trạm đổ bê tông
- concrete spread box beam
- dầm họp bê tông mở rộng
- concrete spreader
- máy rải bê tông
- concrete stair
- cầu thang bê tông
- concrete stairs poured in-site
- cầu thang bê tông đúc tại chỗ
- concrete stone
- đá bê tông
- concrete strength
- cường độ bê tông
- concrete strength
- cường độ bê tông thiết kế
- concrete strip
- dải (đường) bê tông
- concrete strip foundation
- móng băng bê tông
- concrete strip foundation
- móng bê tông liền
- concrete structure
- cấu tạo bê tông
- concrete structure
- cấu trúc bê tông
- concrete structure
- công trình bê tông
- concrete structure
- kết cấu bê tông
- concrete structure in sea water
- công trình bê tông dưới nước biển
- concrete support (ofpole)
- cột chống phụ bằng bê tông
- concrete tamper
- cái vỗ đầm bê tông
- concrete tank
- bể bê tông
- concrete tank
- bể chứa bằng bê tông
- concrete tank roof
- nắp bể bê tông
- concrete technology
- công nghệ bê tông
- concrete test
- thí nghiệm bê tông
- concrete test cube
- mẫu thử khối vuông bê tông
- concrete test hammer
- búa đo độ cứng bê tông
- concrete test samples
- mẫu thí nghiệm bê tông
- concrete testing equipment
- thiết bị thí nghiệm bê tông
- concrete texture
- cấu tạo bê tông
- concrete tie layer
- máy đặt tà vẹt bê tông
- concrete track road
- đường ray bê tông
- concrete unit weight, density of concrete
- trọng lượng riêng bêtông, tỷ trọng của bê tông
- concrete vault
- mái cong bê tông
- concrete vibrating machine
- máy đầm rung bê tông
- concrete vibration
- sự đầm rung bê tông
- concrete vibrator
- máy đầm bê tông
- concrete vibrator
- máy đầm rung bê tông
- concrete vibrator
- máy rung trộn bê tông
- concrete wall panel
- tường bằng bê tông
- concrete waterproofing
- dầu chống nước khuôn bê tông
- concrete watertight facing
- lớp bê tông lát trống thấm
- concrete with cork aggregate
- bê tông cốt liệu gỗ xốp
- concrete with too much water
- hỗn hợp bê tông quá nhiều nước
- concrete work
- công tác đổ bê tông
- concrete work
- khối xây bê tông
- concrete works
- công tác bê tông
- concrete works
- công trình bê tông
- concrete-batching plant
- thiết bị trộn bê tông
- concrete-lined
- được phủ bê tông
- concrete-lined shaft
- giếng mỏ lát bê tông
- concrete-lined tunnel
- hầm lót bê tông
- concrete-mixing plant
- cơ sở trộn bê tông
- conductive concrete
- bê tông dẫn (diện, nhiệt)
- consistence of concrete mix
- độ sệt của hỗn hợp bê tông
- consistency of the concrete
- độ sệt bê tông
- constructional concrete
- bê tông xây dựng
- control of concrete quality
- sự kiểm tra chất lượng bê tông
- controlled concrete
- bê tông chọn lọc
- conventional concrete
- bê tông thông thường
- conventionally reinforced concrete beam
- dầm bê tông cốt thép thông thường
- conveying of concrete by compressed air
- sự vận chuyển bê tông kiểu khí nén
- crated concrete
- bê tông xốp
- crated concrete
- bê tông tổ ong
- creep of concrete
- từ biến bê tông
- crushed concrete
- bê tông đá dăm
- cube concrete test specimen
- mẫu thử bê tông hình lập phương
- cyclopean concrete
- bê tông đá hộc
- cyclopean concrete
- bê tông đá tảng
- cylinder (ofconcrete)
- mẫu thủ bê tông hình trụ
- dam concrete
- bê tông đập
- damping (ofconcrete)
- sự làm ẩm bê tông
- de-aerated concrete
- bê tông chân không
- decorative concrete
- bê tông trang trí
- dense concrete
- bê tông nặng
- dense tar surfacing concrete
- bê tông hắc ín lát mặt
- design (ofconcrete mix)
- thiết kế hỗn hợp bê tông
- design (ofstructural concrete)
- thiết kế kết cấu bê tông
- diatomite concrete
- bê tông điatomit
- diversion channel power concrete saw
- máy dùng động cơ cưa bê tông
- dry concrete
- bê tông khô
- dry lean concrete
- bê tông nghèo khô
- dry-mix concrete
- bê tông trộn khô
- dry-packed concrete
- bê tông chèn khô
- durable concrete
- bê tông bền
- early strength concrete
- bê tông đạt cường độ sớm
- early strength concrete
- bê tông đông cứng nhanh
- early strength concrete
- bê tông mau cứng
- effective area of concrete
- diện tích có ích của bê tông
- electric concrete mixer
- máy trộn bê tông dùng điện
- Electric pole-Centrifugal concrete, single
- cột điện đơn bê tông ly tâm
- electrically conductive concrete
- bê tông dẫn điện
- embedded in concrete
- được bọc bằng bê tông
- embedded in concrete
- được đặt trong bê tông
- embedding in concrete
- bao kín trong bê tông
- epoxy concrete
- bê tông epoxy
- epoxy concrete
- bê tông nhựa epoxit
- expanded aggregate concrete
- bê tông cốt liệu nở
- expanded blast furnace slag concrete
- bê tông xỉ lò cao được mở rộng
- expanded slag concrete
- bê tông xỉ nở
- expanded slag concrete
- bê tông xỉ xốp
- expansive concrete
- bê tông nở
- exposed concrete
- bê tông lộ ra ngoài
- face concrete
- bê tông bọc ngoài
- face concrete
- bê tông ốp mặt ngoài
- failure expansion of the concrete
- độ giãn của bê tông khi phá hoại
- failure of concrete by compression
- sự phá hoại bê tông do nén
- fast hardening concrete
- bê tông cứng nhanh
- fast setting concrete
- bê tông đông cứng nhanh
- fast-setting concrete
- bê tông đông kết nhanh
- fat concrete
- bê tông béo
- fat concrete
- bê tông nhiều xi măng
- faulty concrete
- bê tông kém chất lượng
- ferro concrete
- bê tông cốt thép
- fiber-reinforced concrete
- bê tông cốt sợi phân tán
- fibrous concrete
- bê tông có thớ
- fibrous concrete
- bê tông cốt sợi
- fibrous concrete
- bê tông gồm amian
- fibrous concrete
- bê tông sợi
- fine concrete
- bê tông cốt liệu nhỏ
- fine concrete
- bê tông hạt nhỏ
- fine concrete
- bê tông mịn
- fine-grained asphalt concrete
- bê tông atfan hạt nhỏ
- fine-grained concrete
- bê tông cốt liệu nhỏ
- fine-grained concrete
- bê tông mịn
- finished concrete
- bê tông trang trí
- fire resisting concrete
- bê tông chịu lửa
- fireproof concrete
- bê tông chịu lửa
- fixed concrete dam
- đập bê tông không tràn
- floated concrete
- bê tông được đánh bóng
- flowing concrete
- bê tông lưu động
- fluid concrete
- bê tông lỏng
- fly-ash concrete
- bê tông tro bay
- foam concrete
- bê tông bọt
- foam silicate concrete
- bê tông silicat bọt
- foamed concrete
- bê tông bọt
- foamed slag concrete
- bê tông xỉ bọt
- folded plate concrete roof
- mái bê tông bằng bản gấp khúc
- footing concrete
- đổ bê tông bệ mố
- formwork for reinforced concrete stairs
- ván khuôn cầu thang bê tông cốt thép
- foundation concrete
- bê tông móng
- fresh concrete
- bê tông tươi
- fresh concrete
- bê tông tươi (mới trộn xong)
- fresh concrete
- bê tông vừa mới trộn
- fresh concrete
- bê tông mới đồ
- fresh concrete
- bê tông mới đổ
- fresh concrete
- bê tông mới đúc
- freshly-mixed concrete
- bê tông vừa mới trộn
- freshly-placed concrete
- bê tông vừa mới đổ
- full-coarse concrete
- lớp ốp bằng bê tông
- furnace clinker concrete
- bê tông xỉ lò
- gas concrete
- bê tông bọt khí
- gas concrete
- bê tông xốp
- gas concrete
- bê tông khí
- gas concrete
- bê tông tạo khí
- gas concrete cutting technique
- công nghệ cắt bê tông khí
- gas concrete cutting technique
- công nghệ cắt bê tông xốp
- gas slag concrete
- bê tông xỉ xốp
- gas-ash concrete
- bê tông tro khí
- gas-ash silicate concrete
- bê tông silicat tro tạo khí
- gin pole type concrete spouting plant
- tháp phân phối bê tông (qua hệ thống puli)
- glass concrete
- bê tông thủy tinh
- glass fiber reinforced concrete
- bê tông cốt sợi thủy tinh
- glass reinforced concrete
- bê tông cốt thủy tinh
- glass-concrete
- bê tông thủy tính
- glazed reinforcement concrete
- bê tông trong suốt
- grade of concrete
- cấp của bê tông
- granulated slag aggregate concrete block
- khối bê tông cốt liệu bằng xỉ vụn
- gravel aggregated concrete
- bê tông cốt liệu sỏi
- gravel concrete
- bê tông cốt liệu sỏi
- gravel concrete
- bê tông cuội
- gravel concrete
- bê tông cuội sỏi
- gravel concrete
- bê tông cuộn
- gravel concrete
- bê tông sỏi
- gravel concrete
- bê tông sợi
- green concrete
- bê tông tươi
- green concrete
- bê tông vừa mới đổ
- green concrete
- bê tông mới đổ
- grout intruded concrete
- bê tông phụt gia cố
- grouted-aggregate concrete
- bê tông trộn cốt liệu sẵn
- gun applied concrete
- bê tông phun
- gunite concrete
- bê tông phun
- gunned concrete
- bê tông phun
- gypsum concrete
- bê tông đá vôi
- gypsum concrete
- bê tông thạch cao
- gypsum-cement concrete
- bê tông thạch cao-xi măng
- gypsum-concrete block
- gạch bê tông thạch cao
- hand compacted concrete
- bê tông dầm bằng tay
- hand-mixed concrete
- bê tông trộn bằng tay
- hard asphalt concrete
- bê tông atfan cứng
- hard concrete
- bê tông cứng
- hard rock concrete
- bê tông cốt liệu đá cứng
- hard-concrete mix
- hỗn hợp bê tông cứng
- hardened concrete
- bê tông đã đông cứng
- hardened concrete
- bê tông đã khô cứng
- hardening of concrete
- sự đông cứng bê tông
- hardening of concrete
- sự khô cứng của bê tông
- haydite concrete
- bê tông keramzit
- head of concrete
- cột bê tông
- hearting concrete
- bê tông chèn
- heat-insulating concrete
- bê tông cách nhiệt
- heat-resistant concrete
- bê tông chịu lửa
- heat-resistant concrete
- bê tông chịu nhiệt
- heavy concrete
- bê tông nặng
- heavyweight concrete
- bê tông nặng
- high density concrete
- bê tông nặng
- high grade concrete
- bê tông độ bền cao
- high performance concrete
- bê tông mác cao
- high performance concrete
- bê tông tính năng cao
- high quality concrete
- bê tông chất lượng cao
- high strength concrete
- bê tông độ bền cao
- high temperature resisting refractory concrete
- bê tông chịu lửa ở nhiệt độ cao
- high-density concrete
- bê tông mật độ cao
- high-density concrete
- bê tông rất nặng
- high-early concrete
- bê tông đông cứng rất nhanh
- high-early-strength concrete
- bê tông cường độ cao sớm
- high-grade concrete
- bê tông chất lượng cao
- high-slump concrete
- bê tông chảy
- high-slump concrete
- bê tông dẻo
- high-strength cement concrete
- bê tông xi măng mác cao
- high-strength concrete
- bê tông cường độ cao
- highway and airport concrete plant
- trạm đổ bê tông đường sân bay
- hollow concrete
- bê tông nhiều lỗ rỗng
- hollow concrete
- bê tông rỗng
- hollow concrete
- bê tông tổ ong
- hollow concrete pole
- cột bê tông hình ống
- homogeneous concrete
- bê tông đồng chất
- hooped concrete
- bê tông cốt thép lò xo
- hooped concrete
- bê tông cốt thép vòng
- hot asphaltic concrete pavement
- mặt đường rải bê tông atfan nóng
- hot concrete
- bê tông nóng
- hot laid coarse tar concrete
- bê tông hắc ín cốt liệu to
- hot laid fine tar concrete
- bê tông hắc ín cốt liệu nhỏ
- hot-laid asphalt concrete
- bê tông atfan nóng
- hydraulic concrete
- bê tông thủy công
- hydro-technical concrete
- bê tông thủy công
- hydrocarbon concrete
- bê tông hidrocacbon
- impermeable concrete
- bê tông không thấm
- impermeable concrete
- bê tông kín nước
- in site concrete
- bê tông đúc tại chỗ
- in-situ concrete
- bê tông đổ tại chỗ
- in-situ concrete
- bê tông đúc tại chỗ
- in-situ concrete floor
- sàn bê tông đổ tại chỗ
- in-situ concrete pile
- cọc nhồi bê tông
- indurated concrete
- bê tông đã rắn
- ingredient of concrete
- thành phần bê tông
- insulated concrete
- bê tông được cách điện
- insulating concrete
- bê tông cách ly
- insulating concrete
- bê tông cách nhiệt
- integral concrete
- bê tông toàn khối
- job mixed concrete
- bê tông trộn trên công trường
- job-placed concrete
- bê tông đổ tại chỗ
- job-placed concrete
- bê tông liền khối
- large aggregate concrete
- bê tông có cốt liệu to
- lean concrete
- bê tông gầy
- lean concrete
- bê tông ít xi măng
- lean concrete
- bê tông nghèo
- lean concrete (lowgrade concrete)
- bê tông chất lượng kém (bê tông cốt thép)
- lean concrete mix
- hỗn hợp bê tông rỗng (nghèo)
- leveling concrete
- bê tông cần xoa phẳng
- leveling concrete
- đổ bê tông lớp tạo phẳng
- lift of concrete
- đợt đổ bê tông
- lift of concrete
- lớp bê tông (đổ nhiều đợt)
- light aggregate concrete
- bê tông cốt liệu nhẹ
- light concrete
- bê tông nhẹ
- light concrete structure
- kết cấu bê tông nhẹ
- light weight concrete
- bê tông nhẹ
- lightweight concrete
- bê tông nhẹ
- lightweight insulating concrete
- bê tông cách nhiệt nhẹ
- lightweight porous concrete
- bê tông nhẹ (xốp rỗng)
- lime concrete
- bê tông vôi
- liquid concrete
- bê tông đúc
- location of the concrete compressive resultant
- điểm đặt hợp lực nén bê tông
- loss of pre tress due to shrinkage of the concrete
- mất mát ứng suất trước do bê tông co ngót
- low performance concrete
- bê tông mác thấp
- low shrinkage concrete
- bê tông co ngót chậm
- low workability concrete
- bê tông khó để
- low workability concrete
- bê tông khó tạo hình
- low-density concrete
- bê tông tỷ trọng thấp
- low-density concrete
- bê tông nhẹ
- low-grade concrete
- bê tông chất lượng thấp
- low-grade concrete resistance
- bê tông mác thấp
- low-setting concrete
- bê tông đông kết chậm
- low-slump concrete
- bê tông chảy
- low-slump concrete
- bê tông độ sụt bé
- machine placing (ofconcrete)
- sự đổ bê tông bằng máy
- magnesite refractory concrete
- bê tông chịu lửa chứa manhezit
- manual-placing of concrete
- sự đổ bê tông bằng tay
- mass concrete
- bê tông cốt thép
- mass concrete
- bê tông khối lớn
- mass concrete
- bê tông không cốt thép
- mass concrete
- bê tông liền khối
- mass concrete
- bê tông lõi đập
- massive concrete dam
- đập bê tông khối lớn
- material aggressive to concrete
- chất ăn mòn bê tông
- matured concrete
- bê tông đá cứng
- matured concrete
- bê tông đã kết cứng
- matured concrete
- bê tông trưởng thành
- maturing of concrete
- sự bê tông hóa cứng
- medium concrete
- bê tông thông thường
- medium-grained asphalt concrete
- bê tông afan hạt trung (bình)
- mixed concrete
- bê tông được trộn
- mixed-in-transit concrete
- bê tông trộn khi vận chuyển
- mixing of concrete
- sự trộn bê tông
- mobility of concrete
- độ chảy của bê tông
- monolithic concrete
- bê tông toàn khối
- moulded concrete
- bê tông đổ ván khuôn
- nail concrete
- bê tông đóng đinh được
- nail for hardened concrete
- đinh dùng để đóng bê tông cứng
- nailable concrete
- bê tông đóng đinh được
- nailing concrete
- bê tông đóng đinh được
- natural concrete aggregates
- cốt liệu bê tông tự nhiên
- natural sand for concrete
- cát tự nhiên dùng cho bê tông
- new-laid concrete
- bê tông vừa mới đổ
- newly laid concrete
- bê tông tươi
- newly-placed concrete
- bê tông vừa mới đổ
- no-fines concrete
- bê tông có rỗng lớn
- no-fines concrete
- bê tông xốp thô
- no-fines concrete
- bê tông hạt không nhỏ
- no-fines concrete
- bê tông hạt thô
- no-fines concrete
- bê tông không hạt nhỏ
- no-slump concrete
- bê tông đọ sụt không
- no-slump concrete
- bê tông độ sụt không
- non-air entrained concrete
- bê tông tạo khí
- non-air-entrained concrete
- bê tông không cuốn khí
- non-shrinking concrete
- bê tông không co ngót
- non-skid concrete
- bê tông chống trượt
- nonreinforced silicate concrete
- bê tông silicat không cốt
- nonshrink concrete
- bê tông không co ngót
- normal concrete
- bê tông nặng
- normal concrete
- bê tông thông thường
- normal concrete
- bê tông thường
- Normal weight concrete, Ordinary structural concrete
- bê tông có trọng lượng thông thường
- normal-weight concrete
- bê tông thông thường
- ordinary concrete
- bê tông thông thường
- ordinary reinforced concrete
- bê tông cốt thép thông thường
- organic aggregate concrete
- bê tông cốt liệu hữu cơ
- ornamental concrete
- bê tông trang trí
- oversite concrete
- lớp đệm bê tông
- packaged concrete
- bê tông đóng bao
- packing concrete
- bê tông được đầm chặt
- paved concrete track
- đường dùng tấm bê tông
- pavement concrete
- bê tông vỉa hè
- pavement concrete
- bê tông làm đường
- pavement concrete
- bê tông lát đường
- pavement concrete
- bê tông lát mặt
- paving concrete
- bê tông làm đường (lát mặt, vỉa hè)
- pedestal concrete pile
- cọc bê tông đế mở rộng
- pedestal concrete pile
- cọc bê tông để mở rộng
- perlite concrete
- bê tông peclit
- permanent concrete shuttering
- cốp pha bê tông lâu bền
- Pipe, Reinforced concrete culvert
- ống cống bê tông cốt thép
- place concrete
- nơi đổ bê tông
- placement of concrete
- sự đổ bê tông
- placing of concrete
- sự đổ bê tông
- plain concrete
- bê tông cốt thép
- plain concrete
- bê tông không cốt thép
- plain concrete
- bê tông liền khối
- plain concrete
- bê tông thô
- plain concrete
- bê tông thuần túy
- Plain concrete, Unreinforced concrete
- bê tông không cốt thép
- Plain concrete, Unreinforced concrete
- bê tông thường
- plain reinforced concrete
- bê tông cốt thép thường
- plaster concrete
- bê tông thạch cao
- plastic asphalt concrete
- bê tông atfan dẻo
- plastic concrete
- bê tông dẻo
- platform for concrete mixing
- sàn trộn bê tông
- pneumatic concrete
- bê tông phun
- pneumatically applied concrete
- bê tông phun
- pneumatically placed concrete
- bê tông phun
- polished concrete pavement
- mặt đường bê tông mài nhẵn
- polymer concrete
- bê tông chất dẻo
- polymer concrete
- bê tông pôlyme
- polymer-cement concrete
- bê tông xi măng pôlyme
- polymer-modified glass-fiber reinforced concrete
- bê tông pôlyme đặt sợi thủy tinh
- polystyrene concrete
- bê tông cốt liệu polixtiren
- poor concrete
- bê tông gầy
- poor concrete
- bê tông nghèo
- poor concrete
- bê tông nghèo (ít xi măng)
- poor concrete
- hỗn hợp bê tông nghèo
- poor quality concrete
- bê tông chất lượng xấu
- pop-corn concrete
- bê tông xốp (nhiều lỗ rỗng)
- porous concrete
- bê tông hạt mịn
- porous concrete
- bê tông rỗ tổ ong
- porous concrete
- bê tông rỗng
- Portland cement concrete
- bê tông xi măng Poclan
- portland concrete
- bê tông xi măng
- post tensioned concrete
- bê tông (ứng suất trước) căng sau
- post tensioned concrete
- bê tông kéo sau
- post tensioned prestressed concrete
- bê tông ứng suất trước căng sau
- poststressed concrete
- bê tông ứng lực sau
- pour concrete
- đổ bê tông
- pour concrete
- đúc bê tông
- poured-in-place concrete
- bê tông đổ tại chỗ
- pouring of concrete
- sự đổ bê tông
- pre tensioned prestressed concrete
- bê tông ứng suất trước căng trước
- pre-past-tensioned concrete
- bê tông ứng suất trước
- precast concrete
- bê tông cốt thép đúc sẵn
- precast concrete
- bê tông cốt thép lắp ghép
- precast concrete
- bê tông đúc sẵn
- precast concrete anchor
- neo bê tông đúc sẵn
- precast concrete block
- khối bê tông đúc sẵn
- precast concrete bridge
- cầu bê tông đúc sẵn
- precast concrete building
- nhà bê tông đúc sẵn
- precast concrete column
- cột bê tông đúc sẵn
- precast concrete floor
- sàn bê tông đúc sẵn
- precast concrete industry
- công nghiệp bê tông đúc sẵn
- precast concrete manufacturing yard
- bãi chế tạo bê tông đúc sẵn
- precast concrete member
- cấu kiện bê tông đúc sẵn
- precast concrete pile
- cọc bê tông cốt thép đúc sẵn
- precast concrete pile
- cọc bê tông đúc sẵn
- precast concrete plant
- nhà máy bê tông đúc sẵn
- precast concrete products
- sản phẩm bê tông đúc sẵn
- precast concrete shaft ring
- vành đai (gia cố giếng) bằng bê tông đúc sẵn
- precast concrete sheet pile
- cọc tấm bằng bê tông đúc sẵn
- precast concrete slab
- tấm bằng bê tông đúc sẵn
- precast concrete wall panel
- panen tường bằng bê tông đúc sẵn
- precast hollow concrete block
- khối bê tông rỗng đúc sẵn
- precast reinforced concrete
- bê tông cốt thép lắp ghép
- precast reinforced concrete building
- nhà bê tông cốt thép đúc sẵn
- prefabricated concrete
- bê tông đúc sẵn
- prefabricated concrete
- bê tông (cốt thép) đúc sẵn
- premixed concrete
- bê tông được trộn sẵn
- prepackaged concrete
- bê tông đóng bao
- prepacked concrete
- bê tông đóng gói trước
- prepacked concrete
- bê tông phụt gia cố
- pressed concrete
- bê tông ép
- prestressed concrete
- bê tông dự ứng lực
- prestressed concrete
- bê tông dự ừng lực
- prestressed concrete
- bê tông ứng lực trước
- prestressed concrete
- bê tông ứng suất trước
- prestressed concrete
- bê tông tiền áp
- prestressed concrete beam
- rầm bê tông ứng suất trước
- prestressed concrete bearing ring
- vành tựa bê tông ứng suất trước
- prestressed concrete column
- cột bê tông ứng suất trước
- prestressed concrete dam
- đập bê tông ứng suất trước
- prestressed concrete floor
- sàn bê tông ứng suất trước
- prestressed concrete frame
- khung bê tông ứng suất trước
- prestressed concrete panel
- panen bê tông ứng suất trước
- prestressed concrete pile
- cọc bê tông ứng lực sẵn
- prestressed concrete pile
- cọc bê tông ứng suất trước
- prestressed concrete pipe
- ống bê tông ứng suất trước
- prestressed concrete runway
- đường băng (sân bay) bê tông ứng suất trước
- prestressed concrete slab bridge
- cầu bản bê tông ứng suất trước
- prestressed concrete tank
- bể bê tông ứng suất trước
- prism strength of concrete
- độ bền lăng trụ của bê tông
- production of concrete
- sự sản xuất bê tông
- projected concrete
- bê tông phun
- proportioning of concrete
- sự phối liệu bê tông
- protective concrete layer
- lớp bê tông bảo vệ
- pumice concrete
- bê tông đá bọt
- pumice concrete
- bê tông đá bột
- pump concrete
- bê tông bơm
- pump concrete
- bê tông được bơm
- pumpable concrete
- bê tông bơm được
- pumped concrete
- bê tông bơm
- pumped concrete
- bê tông được bơm
- pumping concrete
- bê tông bơm
- pumping of concrete
- bơm bê tông
- quaking concrete
- bê tông dẻo
- quaking concrete
- hỗn hợp bê tông dẻo
- quality concrete
- bê tông chất lượng cao
- quality concrete
- bê tông có chất lượng
- rammed concrete
- bê tông đầm
- rammed concrete
- bê tông lèn chặt
- rapid setting concrete
- bê tông kết nhanh
- rate of concrete placement
- tốc độ đổ bê tông
- rated strength (forconcrete of specified grade)
- cường độ định mức (đối với bê tông đặc biệt)
- rated strength of ready-mixed concrete
- cường độ định mức của bê tông trộn sẵn
- Raymond concrete pile
- cừ bê tông Raymond
- ready mix concrete
- bê tông trộn sẵn
- ready-mix concrete
- bê tông trộn sẵn
- ready-mixed concrete
- bê tông trộn sẵn
- rebar tie encased in concrete
- thanh kéo (vòm) bọc bê tông
- recycled concrete
- bê tông tái chế
- reflecting concrete
- bê tông phản quang
- refractory concrete
- bê tông chịu lửa
- refractory insulating concrete
- bê tông cách nhiệt chịu lửa
- reinforced concrete
- bê tông chịu lực
- reinforced concrete
- bê tông có cốt
- reinforced concrete
- bê tông cốt sắt
- reinforced concrete
- bê tông cốt thép
- reinforced concrete
- bê tông cốt thép thường
- reinforced concrete beam
- dầm bê tông cốt thép
- reinforced concrete box culvert
- cống hộp bê tông cốt thép
- reinforced concrete bridge
- cầu bê tông cốt thép
- reinforced concrete bridge
- cầu bê tông cốt thép thường
- reinforced concrete bridge (plain)
- cầu bê tông cốt thép (thường)
- reinforced concrete bridge floor
- sàn cầu bê tông cốt thép
- reinforced concrete caisson
- giếng chìm bê tông cốt thép
- reinforced concrete chimney
- ống khói bê tông cốt thép
- reinforced concrete column
- cột bê tông cốt thép
- reinforced concrete construction
- công trình bê tông cốt thép
- reinforced concrete culvert
- cống bê tông cốt thép
- reinforced concrete floor
- sàn bê tông cốt thép
- reinforced concrete floor slab
- bản sàn bê tông cốt thép
- reinforced concrete foundation
- móng bê tông cốt thép
- reinforced concrete frame
- khu bê tông cốt thép
- reinforced concrete hollow
- panen rỗng bê tông cốt thép
- reinforced concrete hollow
- tấm rỗng bê tông cốt thép
- reinforced concrete masonry
- khối xây bê tông cốt thép
- reinforced concrete mat
- móng bệ bê tông cốt thép
- reinforced concrete monolithic arch
- vòm bê tông cốt thép toàn khối
- reinforced concrete panel
- panen bê tông cốt thép
- reinforced concrete pile
- cọc bê tông cốt thép
- reinforced concrete pipe
- ống bê tông cốt thép
- reinforced concrete pressure pipe
- ống chịu áp bê tông cốt thép
- reinforced concrete retaining wall
- tường chắn đất bê tông cốt thép
- reinforced concrete sewer cast in place
- cống bê tông cốt thép đổ tại chỗ
- reinforced concrete sink well
- giếng chìm bê tông cốt thép
- reinforced concrete slab
- bản bê tông cốt thép
- reinforced concrete slab bridge
- cầu bản bê tông cốt thép
- reinforced concrete sleeper
- tà vẹt bê tông cốt thép
- reinforced concrete stair
- cầu thang bê tông cốt thép
- reinforced concrete structure
- kết cấu bê tông cốt thép
- reinforced concrete swimming pool
- bể bơi bê tông cốt thép
- reinforced concrete technology
- công nghệ bê tông cốt thép
- reinforced concrete truss
- giàn bê tông cốt thép
- reinforced concrete work
- công tác bê tông cốt thép
- reinforced concrete work
- công trình bê tông cốt thép
- reinforced concrete works
- công tác bê tông cốt thép
- reinforced polymer concrete
- bê tông xốp lưới thép
- reinforced-concrete foundation grid
- bệ cọc bê tông cốt thép
- relaxation in concrete
- tính chùng trong bê tông
- removal of the concrete cover
- bóc lớp bê tông bảo hộ
- residual seal concrete
- bê tông bịt đáy thừa dư
- rich concrete
- bê tông béo
- rich concrete
- bê tông giàu (nhiều xi măng)
- rich concrete mix
- hỗn hợp bê tông béo
- rich mix concrete
- hỗn hợp bê tông giàu
- road concrete
- bê tông đường
- rolled cement concrete
- bê tông xi măng lu lèn chặt
- rolled concrete
- bê tông cán
- roller-compacted concrete
- bê tông đầm cán (bằng xe lu)
- rotary drum concrete mixer
- máy trộn bê tông kiểu trống xoay
- rough concrete
- bê tông vừa tháo ván khuôn
- rubber concrete
- bê tông đá hộc
- rubble concrete
- bê tông đá hộc
- sacked concrete
- bê tông đóng bao
- sand and gravel concrete
- bê tông cát sỏi
- sand asphalt concrete
- bê tông atfan cát
- sand concrete
- bê tông cát
- sand gravel concrete
- bê tông sỏi cát
- sand light-weight concrete
- bê tông nhẹ có cát
- sand-low-density concrete
- bê tông cát tỷ trọng thấp
- sandwich concrete
- bê tông lớp
- sawdust concrete
- bê tông trộn mạt cưa
- sawdust concrete
- bê tông hạt cưa
- sawdust concrete
- bê tông mạt cưa
- sawdust concrete
- bê tông mùn cưa
- sea waterproof concrete
- bê tông chịu nước biển
- segmental concrete bridge
- cầu bê tông phân đoạn
- segregation of concrete mix
- sự phân tầng hỗn hợp bê tông
- self-stressing concrete
- bê tông tự ứng suất
- self-stressing reinforced concrete
- bê tông cốt thép tự ứng lực
- self-tensioning reinforced concrete
- bê tông cốt thép tự ứng lực
- set in concrete
- rắn lại thanh bê tông
- seven-day concrete
- bê tông bảy ngày
- shale-ash cellular concrete
- bê tông tro-đá phiến
- shale-ash cellular concrete
- bê tông rỗng
- shelled concrete pile
- cọc bê tông bọc vỏ
- shock-proof concrete
- bê tông chịu va đập
- shooting concrete
- bê tông phun
- shrinkage compensating concrete
- bê tông không co ngót
- shrinkage strain of concrete
- biến dạng do co ngót bê tông
- shrinkless concrete
- bê tông không co ngót
- silicate concrete
- bê tông silicat
- silicate-concrete mixture
- hỗn hợp bê tông silícat
- simplex concrete pile
- cọc bê tông đơn hình
- site cast concrete pile
- cọc bê tông đúc tại hiện trường
- site concrete
- bê tông đúc tại chỗ
- slag cement concrete
- bê tông dùng xi măng xỉ
- slag concrete
- bê tông xỉ
- slag silicate concrete
- bê tông xỉ silícat
- slump of concrete
- độ sụt của bê tông
- soil concrete
- bê tông đất
- solid concrete block
- khối bê tông đặc
- spin-cast concrete pole
- cột bê tông li tâm
- spot concrete-mix placing
- sự đổ bê tông theo cốt
- sprayed concrete
- bê tông phun
- Sprayed concrete, Shotcrete
- bê tông phun
- spread concrete
- bê tông phun
- spread of concrete
- sự rải hỗn hợp bê tông
- spun concrete
- bê tông li tâm
- spun concrete
- bê tông ly tâm
- spun concrete pile
- cọc bê tông (dùng để đúc theo phương pháp) ly tâm
- stalled concrete
- bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp)
- stamped concrete
- bê tông đầm
- stamped concrete
- bê tông được đầm
- stamped concrete
- bê tông lèn chặt
- standard cube of concrete
- mẫu bê tông vuông tiêu chuẩn
- standard specifications for calculating reinforced concrete
- quy phạm tính toán (kết cấu) bê tông cốt thép
- stationary concrete plant
- trạm bê tông cố định
- steam curing of concrete
- sự chưng hấp bê tông
- steamed concrete
- bê tông chưng
- steamed concrete
- bê tông đã hấp hơi
- steel chip concrete
- bê tông trộn phoi thép
- steel concrete
- bê tông cốt thép
- steel concrete composite girder
- dầm tổ hợp thép-bê tông
- steel fiber reinforced concrete
- bê tông có cốt bằng sợi thép
- steel reinforced concrete
- bê tông cốt thép
- stiff concrete
- bê tông cứng
- stiff concrete mix
- hỗn hợp bê tông cứng
- stiff silicate-concrete mix
- hồn hợp bê tông silicát cứng
- stone concrete
- bê tông đá dăm
- strain due to creep of concrete
- biến dạng do từ biến của bê tông
- strength of concrete
- độ bền của bê tông
- strength of concrete at twenty-eight days
- cường độ bê tông sau 28 ngày
- string-reinforced concrete
- bê tông dây thép căng
- stripping of decorative face (concrete)
- giải trang trí mặt bê tông
- strong concrete
- bê tông cường độ cao
- structural concrete
- bê tông cấu trúc
- structural concrete
- bê tông xây dựng
- structural concrete
- bê tông kết cấu
- structural heat-insulating concrete
- bê tông kết cấu cách nhiệt
- structural mass concrete
- bê tông kết cấu khối lớn
- structures of reinforced concrete and glass
- kết cấu bê tông cốt thép thủy tinh
- subaqueous concrete
- bê tông dưới nước
- submerged concrete
- bê tông đúc dưới nước
- submerged concrete
- bê tông thủy
- sulfur concrete
- bê tông pha lưu huỳnh
- super-heavy concrete
- bê tông cực nặng
- super-plastic concrete
- bê tông siêu dẻo
- tamped concrete
- bê tông đầm
- tamped concrete
- bê tông được đầm
- tamped concrete
- bê tông lèn chặt
- tar concrete
- bê tông dầu cốc
- tar concrete
- bê tông hắc ín
- tar concrete
- bê tông nhựa đường
- tar concrete
- bê tông nhựa đường (hỗn hợp gồm nhựa đường+sỏi đá)
- texture concrete
- bê tông trang trí
- thin arch concrete dam
- đập vòm mỏng bê tông
- thin arch prestressed concrete dam
- đập vòm mỏng bê tông ứng lực trước
- tie, 2-block concrete
- tà vẹt bê tông hai khối
- Tie, Concrete
- tà vẹt bê tông
- Tie, Mono-block concrete
- tà vẹt bê tông một khối
- tied concrete column
- cột bê tông gia cố
- tilting drum concrete mixer
- máy trộn bê tông kiểu trống lật
- time of concrete hardening
- thời gian kết cứng bê tông
- to embed in concrete
- bao bằng bê tông
- tower concrete spouting plant
- tháp phân phối bê tông
- track on concrete slabs
- đường sắt đặt trên các tấm bê tông
- transit mix concrete
- bê tông trộn trên ô tô
- transit-mixer concrete
- bê tông trộn khi vận chuyển
- translucent concrete
- bê tông mờ
- tremble concrete
- bê tông đổ dưới nước
- tremie concrete
- bê tông đổ trong nước
- tromie concrete
- bê tông đúc trong nước
- tube-reinforced concrete
- bê tông (làm) ống
- tubular concrete-filled pile
- cọc ống nhồi bê tông
- twenty-eight-day concrete
- bê tông 28 ngày
- two-course concrete floor
- sàn đổ bê tông hai lớp
- under sanded concrete
- bê tông thiếu cát
- underwater concrete
- bê tông đổ trong nước
- underwater concrete
- bê tông dưới nước
- unset concrete
- bê tông vừa mới đổ (chưa đông cứng)
- unset concrete
- bê tông tơi
- vacuum concrete
- bê tông chân không
- vacuum concrete
- bê tông (tạo) chân không
- vacuum treatment of concrete
- sự tạo chân không trong bê tông
- ventilating concrete block
- khối bê tông thông gió
- vibrated concrete
- bê tông đã đầm rung
- vibrated concrete
- bê tông rung
- volume production concrete mixer
- máy trộn bê tông dung tích lớn
- water cured concrete
- bê tông chịu ẩm
- water for concrete
- nước dùng cho bê tông
- water-cured concrete
- bê tông dưỡng hộ trong nước
- water-repellent concrete
- bê tông kỵ nước
- waterproof concrete
- bê tông không thấm nước
- watertight concrete
- bê tông không thấm nước
- wet mix concrete
- hỗn hợp bê tông quá loãng
- white concrete
- bê tông trắng
- wood fiber concrete
- bê tông thớ gỗ (gồm xi măng+vỏ bào)
- wood-cement concrete
- bê tông gỗ-xi măng (gồm xi măng và mạt cưa)
- wood-concrete composite beam
- dầm tổ hợp gỗ bê tông
- workable concrete
- bê tông dễ đổ
- workable concrete
- bê tông dễ gia công
- yard for casting concrete units
- bãi đúc cấu kiện bê tông
- zero slump concrete
- hỗn hợp bê tông cứng (độ sụt bằng không)
đổ bê tông
- architectural concrete
- kiến trúc đổ bê tông
- bottom discharge concrete pouring skip
- gàu đổ bê tông qua đáy
- canal concrete paver
- máy đổ bê tông mái kênh
- canal slope concrete paver
- máy đổ bê tông bờ dốc kênh
- concrete bucket
- gàu đổ bê tông
- concrete chute
- máng đổ bê tông
- concrete form
- ván khuôn đổ bê tông
- concrete formwork
- ván khuôn đổ bê tông
- concrete placement
- sự đổ bê tông
- concrete placer
- thợ đổ bê tông
- concrete placing tower
- tháp đổ bê tông
- concrete pouring
- sự đổ bê tông
- concrete road paver
- máy đổ bê tông lát đường
- concrete site
- công trường đổ bê tông
- concrete spouting plant
- trạm đổ bê tông
- concrete strength
- cường độ bê tông
- concrete strength
- cường độ bê tông thiết kế
- concrete work
- công tác đổ bê tông
- footing concrete
- đổ bê tông bệ mố
- highway and airport concrete plant
- trạm đổ bê tông đường sân bay
- leveling concrete
- đổ bê tông lớp tạo phẳng
- lift of concrete
- đợt đổ bê tông
- machine placing (ofconcrete)
- sự đổ bê tông bằng máy
- manual-placing of concrete
- sự đổ bê tông bằng tay
- place concrete
- nơi đổ bê tông
- placement of concrete
- sự đổ bê tông
- placing of concrete
- sự đổ bê tông
- pouring of concrete
- sự đổ bê tông
- rate of concrete placement
- tốc độ đổ bê tông
- spot concrete-mix placing
- sự đổ bê tông theo cốt
- strength of concrete at twenty-eight days
- cường độ bê tông sau 28 ngày
- two-course concrete floor
- sàn đổ bê tông hai lớp
Oxford
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accurate , corporeal , definite , detailed , explicit , material , objective , particular , precise , real , sensible , solid , specific , substantial , tangible , caked , calcified , cemented , compact , compressed , congealed , conglomerated , consolidated , dried , firm , indurate , monolithic , petrified , poured , precast , set , set in stone , solidified , steeled , strong , unyielding , substantive , phenomenal , actual , cement , coalesce , combine , compound , congeal , factual , harden , idiographic , materialistic , pragmatic , solidify , special , unite
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ