• Revision as of 06:58, ngày 26 tháng 11 năm 2007 by Thuha2406 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa)
    Sự thử thách
    to put on test
    đem thử thách
    to stand the test
    chịu thử thách
    Sự thử, sự làm thử; sự xét nghiệm
    test bench
    giá để thử xe
    an eye test
    một cuộc thử mắt
    Sự sát hạch, sự kiểm tra, sự trắc nghiệm; bài kiểm tra, bài trắc nghiệm
    a test in arithmetic
    một bài kiểm tra số học
    Cách thử nghiệm, phương thức thử nghiệm
    a litmus test
    phép thử bằng giấy quỳ
    Trận đấu thể nghiệm (để chuẩn bị đi thi đấu.. trong môn cricket, bóng bầu dục) (như) test match
    (hoá học) thuốc thử
    (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng; tiêu chuẩn, cái để đánh giá
    stand the test of time
    chịu được sự thử thách của thời gian

    Ngoại động từ

    Thử thách
    to test someone's endurance
    thử thách sức chịu đựng của ai
    Thử, thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra
    to test a machine
    thử một cái máy
    to test out a scheme
    thử áp dụng một kế hoạch
    to test a poison
    thử một chất độc
    the doctor tested my eyesight
    bác sĩ kiểm tra mắt tôi
    Kiểm tra, sát hạch, khảo sát (hiểu biết, năng lực của ai về một lĩnh vực nhất định)
    (hoá học) thử bằng thuốc thử
    Phân tích
    to test ore for gold
    phân tích quặng tìm vàng

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    kiểm thử
    abstract test case
    trường hợp kiểm thử trừu tượng
    compatibility test
    kiểm thử tính tương thích
    continuity test
    kiểm thử liên tiếp
    coordinated test method
    phương thức kiểm thử kết hợp
    feature test macro
    macrô kiểm thử tính năng
    integration test
    kiểm thử tích hợp
    interoperability test
    kiểm thử tính tương thích
    IUT: implementation under test
    cài đặt dưới sự kiểm thử
    local test methods
    phương pháp kiểm thử cục bộ
    online test facility
    tiện ích kiểm thử trực tuyến
    remote test method
    phương pháp kiểm thử từ xa
    SUT: system under test
    hệ thống đang được kiểm thử
    system test and evaluation plan
    kế hoạch kiểm thử
    test body
    phạm vi kiểm thử
    test campaign
    chiến dịch kiểm thử
    test case
    trường hợp kiểm thử
    test coordination procedures
    thủ tục phối hợp kiểm thử
    test data
    dữ liệu kiểm thử
    test event
    sự kiện kiểm thử
    test group
    nhóm kiểm thử
    test group objective
    mục tiêu của nhóm kiểm thử
    test item name
    tên phần tử kiểm thử
    test management protocol
    giao thức quản lý kiểm thử
    test outcome
    kết quả kiểm thử
    test pattern
    mẫu kiểm thử
    test plan
    kế hoạch kiểm thử
    test purpose
    mục đích kiểm thử
    test realizer
    bộ thực thi kiểm thử
    test result
    kết quả kiểm thử
    test step
    bước kiểm thử
    unit test
    kiểm thử mức đơn vị
    verification test
    kiểm thử để xác minh

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự thử (nghiệm)
    acceptance test
    sự thử nghiệm nghiệm thu
    actual test
    sự thử nghiêm sự dụng
    bend test
    sự thử (nghiệm) uốn
    bending test
    sự thử (nghiệm) uốn
    compaction test
    sự thử nghiệm nén chặt
    endurance test
    sự thử nghiệm mỏi
    fatigue test
    sự thử nghiệm mỏi
    fire endurance test
    sự thử nghiệm cháy
    flattening test
    sự thử nghiệm rát mỏng
    full-scale test
    sự thử nghiệm hiện trường
    heat (-exposure) test
    sự thử nghiệm nhiệt
    humidity (-exposure) test
    sự thử nghiệm về ẩm
    impact test
    sự thử nghiệm va đập
    operational test
    sự thử nghiệm công nghệ
    pneumatic test
    sự thử nghiệm bơm hơi
    pneumatic test
    sự thử nghiệm khí nén
    production test
    sự thử nghiệm sản xuất
    punching test
    sự thử nghiệm ép độ
    radiographic test
    sự thử nghiệm (bằng) tia X
    rupture test
    sử thử (nghiệm) kéo đứt
    shearing test by impeller
    sự thử nghiệm trượt (bằng) cắt cánh
    shearing test by torsion
    sự thử nghiệm trượt do xoắn
    shearing test by vane
    sự thử nghiệm trượt của cánh (máy trộn)
    shearing test of consolidated sample
    sự thử nghiệm trượt mẫu đã cố kết
    shearing test of soil
    sự thử nghiệm chịu cắt
    shearing test of soil
    sự thử nghiệm trượt
    short-run test
    sự thử nghiệm (đặt tải) ngắn hạn
    slow shearing test
    sự thử nghiệm cắt chậm
    strength test
    sự thử nghiệm độ bền
    swelling test
    sự thử nghiệm trương nở
    thermal test
    sự thử nghiệm nhiệt
    tightness test
    sự thử nghiệm độ chặt
    triaxial compression test
    sự thử nghiệm nén ba trục
    triaxial test
    sự thử nghiệm ba trục

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thử nghiệm, xét nghiệm
    trắc nghiệm
    aptitude test
    trắc nghiệm năng khiếu
    beta test
    trắc nghiệm bêta
    intelligence test
    trắc nghiệm thông minh
    parametric test
    trắc nghiệm tham số
    psychometric test
    trắc nghiệm tâm thần

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chạy thử
    program test time
    thời gian chạy thử chương trình
    running test
    sự chạy thử
    system test and evaluation plan
    kế hoạch chạy thử hệ thống
    test conditions
    điều kiện chạy thử
    test environment
    điều kiện chạy thử
    test environment
    môi trường chạy thử
    test purpose
    mục đích chạy thử
    test run
    chạy thử (xe hơi)
    test run
    chế độ chạy thử
    test run
    sự chạy thử
    test step
    bước chạy thử
    test-drive
    sự chạy thử
    kiểm định
    non-parametric test
    kiểm định phi tham số
    one-sided test
    kiểm định một phía
    statistical test of hypothesis
    kiểm định giả thiết thống kê
    strength of a test
    lực của kiểm định
    test load
    nạp kiểm định
    test statistic
    thống kê kiểm định
    to test hypothesis with experiment
    kiểm định giả thiết bằng thực nghiệm
    kiểm nghiệm
    batch test
    sự kiểm nghiệm hàng loạt
    check-test station
    trạm kiểm nghiệm
    off-test product
    sản phẩm chưa kiểm nghiệm
    short time test
    kiểm nghiệm nhanh
    sieve test
    kiểm nghiệm rây
    single test
    kiểm nghiệm một lần
    tar test
    sự kiểm nghiệm hắc ín
    test for identification
    sự kiểm nghiệm chất lượng
    kiểm tra
    ability test
    kiểm tra khả năng
    ABIST (autonomousbuilt-in self-test)
    chương trình tự kiểm tra cài sẵn
    accelerated test
    kiểm tra tuổi thọ
    acceptance test
    kiểm tra để chấp nhận
    acceptance test
    kiểm tra để nghiệm thu
    acceptance test
    kiểm tra nhận hàng
    acceptance test
    phép kiểm tra sự chấp nhận
    acceptance test
    sự kiểm tra nghiệm thu
    acceptance test certificate
    bản báo cáo kiểm tra
    acoustic test
    kiểm tra bằng âm thanh
    alignment test image
    hình ảnh kiểm tra căn chỉnh
    alpha test
    kiểm tra mức Alpha
    alpha test
    tiền kiểm tra
    alpha test site
    nơi kiểm tra alpha
    approval test
    sự thí nghiệm kiểm tra
    approval test
    sự thử kiểm tra
    ATE (automatictest equipment)
    thiết bị kiểm tra tự động
    ATE Automatic Test Equipment
    thiết bị kiểm tra tự động
    automatic test system
    hệ kiểm tra tự động
    automatic test system
    thiết bị kiểm tra tự động
    autonomous built-in self-test (ABIST)
    chương trình tự kiểm tra cài sẵn
    ball test
    kiểm tra bóng
    bar test
    kiểm tra dò khí bằng lỗ dọc theo ống ga
    batch test
    sự kiểm tra lấy mẫu
    benchmark test
    kiểm tra điểm chuẩn
    benchmark test
    tự kiểm tra điểm chuẩn
    BERT (biterror rate test)
    kiểm tra tỷ lệ lỗi bit
    beta test
    kiểm tra bêta
    beta test
    phép kiểm tra beta
    Bierbaum hardness test
    Phép kiểm tra độ cứng Bierbaum
    Bit Error Rate (Test) (BER(T))
    tỷ lệ lỗi bit (kiểm tra)
    bit error rate test
    kiểm tra tỷ lệ lỗi bit
    bit test
    sự kiểm tra bit
    board test
    kiểm tra bo mạch
    bomb test
    kiểm tra độ ròcủa thùng
    brake test
    kiểm tra hiệu quả phanh
    breathalyser or breathalyzer test
    kiểm tra lượng rượu đã uống
    bring-up test
    kiểm tra sự cấp nguồn
    bubble test
    kiểm tra bong bóng
    built-in test
    kiểm tra tự động
    built-in test
    sự kiểm tra cài sẵn
    built-in test
    sự kiểm tra lập sẵn
    busy test
    kiểm tra (đường dây) bận
    cable test
    kiểm tra cáp
    cable test
    kiểm tra dây dẫn
    cable test
    kiểm tra đường cáp
    calibration test
    sự kiểm tra chuẩn độ
    calibration test
    sự kiểm tra hiệu chuẩn
    CATE (computer-aided test engineering)
    kỹ thuật kiểm tra bằng máy tính
    cell loopback test
    kiểm tra theo vòng lặp ô
    charcoal test
    kiểm tra xăng bằng than củi
    check test
    mẫu kiểm tra
    check test
    sự thí nghiệm kiểm tra
    check test
    sự thử kiểm tra
    checking test
    sự thử nghiệm kiểm tra
    class test
    kiểm tra lớp
    cloud test
    kiểm tra điểm vẩn đục
    comparison test
    kiểm tra so sánh
    compatibility, interoperability test
    sự kiểm tra tính tương thích
    computer test circuit
    sơ đồ kiểm tra máy tính
    conditional test
    kiểm tra có điều kiện
    conformance test
    sự kiểm tra hợp chuẩn
    conformance test
    sự kiểm tra tương hợp
    conformance test
    sự kiểm tra tương thích
    control test
    mẫu kiểm tra
    control test
    sự thử kiểm tra
    control test
    thí nghiệm kiểm tra
    cornerload test
    kiểm tra tải góc
    cross-rooting test
    phép kiểm tra tổng chéo
    crushing test
    kiểm tra độ cứng
    cryptographic key test pattern
    mẫu kiểm tra khóa mã hóa
    diagnostic function test (DFT)
    kiểm tra chức năng chuẩn đoán
    dioctyl phthalate test
    kiểm tra dioctyl phthalate
    DT & E (developmenttest and evaluation)
    kiểm tra và đánh giá phát triển
    dynamic test
    sự kiểm tra động
    echo test
    kiểm tra dội
    edit test
    kiểm tra soạn thảo
    emulsification test
    kiểm tra độ nhờn
    equipment under test
    thiết bị đang kiểm tra
    error test
    kiểm tra sai số
    EUT (equipmentunder test)
    thiết bị đang kiểm tra
    external test method
    phương pháp kiểm tra ngoài
    F-Test tool
    cộng cụ kiểm tra F
    federal Test procedure (FTP)
    quy trình kiểm tra khí thải Mỹ
    file test
    kiểm tra file
    file test
    kiểm tra tệp
    fitness-for-use test
    kiểm tra tính khả dụng
    foreseen test outcome
    kết quả kiểm tra biết trước
    functional test
    kiểm tra chức năng
    functional test
    sự kiểm tra chức năng
    gear test
    sự kiểm tra bánh răng
    generic test case
    trường hợp kiểm tra tổng quát
    initial operational test and evaluation (IOT&E)
    kiểm tra và đánh giá hoạt động ban đầu
    inspection and test documents
    hồ sơ kiểm tra và thử nghiệm
    inspection and test point
    điểm kiểm tra và thử nghiệm
    inspection and test records
    biên bản kiểm tra và thử nghiệm
    inspection and test schedule
    kế hoạch kiểm tra
    inspection and test schedule
    kế hoạch kiểm tra và thử
    inspection and test schedule
    lịch kiểm tra
    inspection and test schedule
    lịch kiểm tra và thử
    inspection and test sequence plan
    kế hoạch trình tự kiểm tra và thử
    inspection and test sequence plan
    lịch kiểm tra
    inspection and test sequence plan
    lịch kiểm tra và thử
    inspection test quantity
    lượng đem kiểm tra
    interconnection test
    kiểm tra sự tương kết
    interoperability test
    kiểm tra sự tương kết
    IOT&e (initialoperational test and evaluation)
    kiểm tra và đánh giá hoạt động ban đầu
    IUT: implementation under test
    cài đặt dưới sự kiểm tra
    join test
    sự kiểm tra nối kết
    L-1 test
    phép kiểm tra L-1
    L-2 test
    phép kiểm tra L-2
    L-3 test
    phép kiểm tra L-3
    L-4 test
    phép kiểm tra L-4
    L-5 test
    phép kiểm tra L-5
    life test
    kiểm tra tuổi thọ
    life test
    sự kiểm tra tuổi thọ
    link test
    sự kiểm tra liên kết
    liquid penetrant test
    kiểm tra sự thấm xuyên chất lỏng
    loading test
    kiểm tra tải
    logic test
    phép kiểm tra logic
    loop back test
    kiểm tra vòng ngược
    loop back test
    sự kiểm tra vòng ngược
    loop test mode
    chế độ kiểm tra vòng
    loopback test
    kiểm tra vòng trở lại
    marginal test
    kiểm tra biên
    marginal test
    kiểm tra giới hạn
    marginal test
    kiểm tra lề
    marginal test
    sự kiểm tra giới hạn
    monitoring test
    sự thử nghiệm kiểm tra
    MOT test
    kiểm tra của MOT
    OLTEP (on-line test executive program)
    chương trình thi hành kiểm tra trực tuyến
    OLTS (on-line test system)
    hệ thống kiểm tra trực tuyến
    on-line test
    sự kiểm tra trực tuyến
    on-line test system (OBTS)
    hệ thống kiểm tra trực tuyến
    one sided test
    kiểm tra một phía
    online test
    kiểm tra trực tuyến
    online test program
    chương trình kiểm tra trực tuyến
    online test section
    vùng kiểm tra trực tuyến
    online test system
    hệ thống kiểm tra trực tuyến
    operational test
    kiểm tra vận hành
    path test
    phép kiểm tra đường dẫn
    path test
    sự kiểm tra đường dẫn
    peel test
    kiểm tra độ kết dính bằng cách bóc keo
    penalty test
    sự kiểm tra phạt
    percolation test
    kiểm tra độ thấm
    pilot test
    kiểm tra thí điểm
    plastic range test
    kiểm tra giới hạn dẻo
    plate-bearing test
    kiểm tra năng chịu tải của đất
    powder-moisture test
    kiểm tra ẩm trong chất nổ
    pressure dye test
    kiểm tra áp lực bằng màu sác
    qualification test
    kiểm tra tay nghề
    random test
    phép kiểm tra ngẫu nhiên
    remote modem self-test
    tự kiểm tra modem từ xa
    remote test
    sự kiểm tra từ xa
    repeat test
    sự kiểm tra lặp lại
    repeat test
    sự thử kiểm tra lại
    road test
    kiểm tra xe chạy trên đường
    Rockwell hardness test
    kiểm tra độ cứng Rockwell
    roll test
    kiểm tra sự lăn
    root test
    kiểm tra nghiệm
    RST (remotemodem self-test
    tự kiểm tra modem từ xa
    screening test
    sự kiểm tra bằng sàng
    screening test
    sự kiểm tra sàng lọc
    self-test program
    chương trình tự kiểm tra
    settleable solids test
    phép kiểm tra chắt rắn lắng
    severely of test
    khả năng áp dụng kiểm tra
    shear test
    phép kiểm tra độ biến dạng
    shop test
    kiểm tra tại xưởng
    sign test
    kiểm tra dấu
    slosh test
    kiểm tra độ dập dềnh của chất lỏng (trong bình chứa)
    slump test
    sự kiểm tra độ đặc của bê tông// sự kiểm tra độ lún của bê tông
    smoke test
    kiểm tra để xác định điểm khói hoặc sự dò khói
    smoke test
    thí nghiệm thông khói (để kiểm tra sự rò của nước)
    soap bubble test
    sự kiểm tra rò rỉ bằng bong bóng xà phòng
    stall test
    kiểm tra biến mô
    static test
    sự kiểm tra tĩnh, phép thử tĩnh
    static test mode
    chế độ kiểm tra tĩnh
    SUT: system under test
    hệ thống đang được kiểm tra
    system test and evaluation plan
    kế hoạch kiểm tra
    T&D (testand diagnostic)
    kiểm tra và chuẩn đoán
    t-Test tool
    công cụ kiểm tra T
    TC (testcontrol)
    sự điều khiển kiểm tra
    TDG (testdata generator)
    bộ tạo dữ liệu kiểm tra
    test and diagnostic (T&D)
    kiểm tra và chuẩn đoán
    test bar
    thanh mẫu kiểm tra
    test board
    bảng kiểm tra
    test board
    tấm kiểm tra
    test body
    phạm vi kiểm tra
    test campaign
    chiến dịch kiểm tra
    test card
    phiếu kiểm tra
    test case
    trường hợp kiểm tra
    test check
    kiểm tra thí nghiệm
    test circuit
    mạch kiểm tra
    test cock
    van kiểm tra
    test code
    mã kiểm tra
    test code
    sự đặc tả kiểm tra
    test condition
    điều kiện kiểm tra
    test conditions
    môi trường kiểm tra
    test control (TC)
    sự điều kiển kiểm tra
    test coordination procedures
    thủ tục phối hợp kiểm tra
    test data
    dữ liệu kiểm tra
    test data
    số liệu (đo) kiểm tra
    test data generator (TDG)
    bộ tạo dữ liệu kiểm tra
    test data set
    tập dữ liệu kiểm tra
    test department
    phòng kiểm tra chất lượng
    test desk
    bàn kiểm tra
    test environment
    môi trường kiểm tra
    test equipment
    dụng cụ kiểm tra
    test example
    mẫu thử để kiểm tra
    test file
    tập tin kiểm tra
    test gage
    dụng cụ kiểm tra
    test gage
    áp kế kiểm tra
    test gauge
    dụng cụ kiểm tra
    test gauge
    áp kế kiểm tra
    test group
    nhóm kiểm tra
    test group objective
    mục tiêu của nhóm kiểm tra
    test in place, in-situ test
    thí nghiệm kiểm tra tại chỗ
    test instruction
    lệnh kiểm tra
    test laboratory
    phòng thí nghiệm kiểm tra
    test lamp
    đèn kiểm tra mạch điện
    test library
    thư viện kiểm tra
    test light
    đèn kiểm tra mạch điện
    test loop (TL)
    vòng lặp kiểm tra
    test lot
    lô kiểm tra
    test management protocol
    giao thức quản lý kiểm tra
    test method
    phương pháp kiểm tra
    test panel
    bảng kiểm tra
    test pattern
    hình chuẩn kiểm tra
    test pattern
    mẫu kiểm tra
    test plan
    kế hoạch kiểm tra
    test point
    điểm kiểm tra
    test position
    vị trí kiểm tra
    test probe
    đầu dò kiểm tra
    test program
    chương trình kiểm tra
    test purpose
    mục đích kiểm tra
    test record
    bản ghi kiểm tra
    test record
    báo cáo kiểm tra
    test release
    phiên bản kiểm tra
    test report
    bản ghi kiểm tra
    test report
    báo cáo kiểm tra
    test request message (TRM)
    thông báo yêu cầu kiểm tra
    test results
    kết quả kiểm tra
    test sample
    mẫu kiểm tra
    test session
    phiên kiểm tra
    test specification
    đặc tả kiểm tra
    test specification
    mã kiểm tra
    test specification
    sự đặc tả kiểm tra
    test step
    bước kiểm tra
    test system
    hệ thống kiểm tra
    test task
    nhiệm vụ kiểm tra
    test terminal
    đầu cuối kiểm tra
    test terminal (TT)
    thiết bị đầu cuối kiểm tra
    test time
    thời gian kiểm tra
    test train
    đoàn tàu kiểm tra
    test value
    giá trị kiểm tra
    test version, edition, release
    phiên bản kiểm tra
    TL (testloop)
    vòng lặp kiểm tra
    to beta test (something)
    kiểm tra bêta
    TRM (testrequest message)
    thông báo yêu cầu kiểm tra
    TT (testterminal)
    thiết bị đầu cuối kiểm tra
    type sample inspection and test report
    báo cáo thử và kiểm tra mẫu điển hình
    unforeseen test outcome
    kết quả kiểm tra bất ngờ
    unforeseen test outcome
    kết quả kiểm tra không ngờ
    unit test
    kiểm tra đơn thể
    usability test
    kiểm tra tính khả dụng
    valid test event
    sự kiện kiểm tra hợp lệ
    validation (test)
    kiểm tra tính phù hợp
    validation test
    kiểm tra sự hợp lệ
    work test report
    báo cáo kiểm tra công việc
    work test report
    báo cáo kiểm tra dụng cụ
    z-Test tool
    công cụ kiểm tra z
    kinh nghiệm
    nấu trong lò thổi
    dấu hiệu
    comparison test
    dấu hiệu so sánh
    test for convergence
    dấu hiệu hội tụ
    test for divisibility
    dấu hiệu chia hết
    dùng thử
    test system
    hệ thống dùng thử
    mẫu thử
    mẫu
    mẫu đại diện
    mẫu đo
    mẫu vật
    phân tích
    chemical test
    sự phân tích hóa học
    screen test
    sự phân tích bằng rây
    sieve test
    sự phân tích bằng rây
    sieve test
    thí nghiệm phân tích (cỡ hạt) qua sàng
    size test
    sự phân tích cỡ hạt
    Test Analyzer (TA)
    bộ phân tích đo thử
    Test and Analyses of Data Protocols (TADP)
    đo thử và phân tích các giao thức dữ liệu
    phép thử
    ability test
    phép thử khả năng
    acid test
    phép thử bằng axit
    aging test
    phép thử lão hóa
    air jet evaporation test
    phép thử bốc hơi bằng tia khí
    alkali test
    phép thử (bằng) kiềm
    Allen's loop test
    phép thử vòng lặp Allen
    ash test
    phép thử tro
    ball hardness test
    phép thử độ cứng Brinell
    ball test
    phép thử dùng bi lăn
    ball test
    phép thử thông máng
    barium chloride test
    phép thử bằng bari clorua
    bead test
    phép thử tạo hạt
    benchmark test
    phép thử điểm mốc
    bend test
    phép thử uốn
    beta test
    phép thử beta
    bit test
    phép thử bit
    blank test
    phép thử dò
    blank test
    phép thử độ
    blank test
    phép thử mò
    blank test
    phép thử mở
    borax bead test
    phép thử cườm borac
    Brinell test
    phép thử độ cứng Brinell
    bromine test
    phép thử bromine
    busy test
    phép thử bận
    charcoal test
    phép thử bằng than gỗ
    cobalt bromide test
    phép thử bằng coban bromua
    coke test
    phép thử cốc hóa
    cold test
    phép thử lạnh
    colour test
    phép thử màu
    comparative test
    phép thử so sánh
    creep test
    phép thử độ rão
    creep test
    phép thử rão
    diagnostic test
    phép thử chuẩn đoán
    dielectric test
    phép thử điện môi
    dilution test
    phép thử pha loãng
    distillation test
    phép thử chưng cất
    drop test
    phép thử nhỏ giọt
    elutriation test
    phép thử gạn lắng
    emulsification test
    phép thử nhũ tương hóa
    emulsion test
    phép thử nhũ tương
    endurance test
    phép thử độ mỏi
    Engler distillation test
    phép thử chưng cất Engler
    fire test
    phép thử độ chịu lửa
    flame test
    phép thử màu ngọn lửa
    fleet test
    phép thử nhanh
    foaming test
    phép thử tạo bọt
    fuel test
    phép thử nhiên liệu
    grease oxygen bomb test
    phép thử mỡ bằng bình ôxi
    heavy-liquid test
    phép thử chất lỏng nặng
    intermittent test
    phép thử gián đoạn
    knock test
    phép thử nổ
    knock test of gasoline
    phép thử nổ của xăng
    lead acetate test
    phép thử chì axetat
    lead-acetate test
    phép thử bằng chì axetat
    life test
    phép thử tuổi thọ
    link test
    phép thử liên kết
    LIVT (linkintegrity verification test)
    phép thử nghiệm tính toàn vẹn liên kết
    loop back test
    phép thử vòng ngược
    mixture test
    phép thử hỗn hợp
    mixture test
    phép thử trộn lẫn
    neutral salt spray test
    phép thử phun muối trung hòa
    nine test
    phép thử chín
    non-destructive test
    phép thử không phá mẫu
    notch bending test
    phép thử uốn khía
    odor test
    phép thử mùi vị
    optional test
    phép thử tùy chọn
    oxidation test
    phép thử ôxi hóa
    pendulum test
    phép thử con lắc
    penetration test
    phép thử độ xuyên thấu
    penetration test
    phép thử khả năng thấm
    performance test
    phép thử tính năng
    Picatinny test
    phép thử độ nhạy của chất nổ Picatinny
    potassium test
    phép thử bằng kali
    precipitation test
    phép thử kết tủa
    qualification test
    phép thử trình độ
    rate test
    phép thử tốc độ
    reference test
    phép thử chuẩn
    reference test
    phép thử trọng tải
    reliability test
    phép thử độ tin cậy
    reversed bond test
    phép thử mỏi uốn
    Rockwell hardness test
    phép thử độ cứng Rockwell
    root test
    phép thử nghiệm
    saponification test
    phép thử xà phòng hóa
    scoring test
    phép thử ăn mòn
    sedimentation test
    phép thử sa lắng
    shell roller test
    phép thử vỏ trụ lăn
    shock test
    phép thử va đập
    Shore test
    phép thử Shore
    side bend test
    phép thử uốn mép
    Slight oxidation test
    phép thử ôxi hóa Sligh (dầu bôi trơn tinh chế)
    slippage test
    phép thử trượt
    smoke test
    phép thử khói
    Snyder life test
    phép thử độ ôxi hóa Snyder (của dầu bôi trơn)
    soap test
    phép thử bằng xà phòng
    soundness test
    phép thử độ chặt khít
    spot test
    phép thử vết màu
    spray test
    phép thử phun màu
    Staeger test
    phép thử Staeger (xác định độ ôxi hóa của dầu)
    standard distillation test
    phép thử chưng cất tiêu chuẩn
    standard test
    phép thử tiêu chuẩn
    static test
    sự kiểm tra tĩnh, phép thử tĩnh
    steam emulsion test
    phép thử, sự thử nhũ tương bằng hơi nước, trong môi trường hơi nước
    steam test
    phép thử bằng hơi
    stirring test
    phép thử khuấy
    strength test
    phép thử độ bền
    sulphur test
    phép thử lưu huỳnh
    sun test
    phép thử phơi nắng (độ bền màu)
    tensile test
    phép thử kéo
    tension test
    phép thử kéo
    test bead
    phép thử nghiệm mối hàn (bằng ống thổi)
    tightness test
    phép thử độ kín
    Timken wear test
    phép thử độ chịu mòn Timken
    torsion shear test
    phép thử cắt xoắn
    total immersion test
    phép thử nhúng chìm hoàn toàn
    traction test
    phép thử kéo
    Trauzl test
    phép thử Trauzl
    vacuum test
    phép thử trong chân không
    variable amplitude test
    phép thử biên độ biến đổi
    varnish test
    phép thử sơn
    volatility test
    phép thử bay hơi
    wear test
    phép thử độ chịu mòn
    welland oxidation test
    phép thử ôxi hóa welland
    sự hiệu chuẩn
    sự kiểm chứng
    sự kiểm nghiệm
    batch test
    sự kiểm nghiệm hàng loạt
    tar test
    sự kiểm nghiệm hắc ín
    test for identification
    sự kiểm nghiệm chất lượng
    sự kiểm tra

    Giải thích VN: Sự thử lại một máy hay mạch.

    acceptance test
    sự kiểm tra nghiệm thu
    batch test
    sự kiểm tra lấy mẫu
    bit test
    sự kiểm tra bit
    built-in test
    sự kiểm tra cài sẵn
    built-in test
    sự kiểm tra lập sẵn
    calibration test
    sự kiểm tra chuẩn độ
    calibration test
    sự kiểm tra hiệu chuẩn
    compatibility, interoperability test
    sự kiểm tra tính tương thích
    conformance test
    sự kiểm tra hợp chuẩn
    conformance test
    sự kiểm tra tương hợp
    conformance test
    sự kiểm tra tương thích
    dynamic test
    sự kiểm tra động
    functional test
    sự kiểm tra chức năng
    gear test
    sự kiểm tra bánh răng
    IUT: implementation under test
    cài đặt dưới sự kiểm tra
    join test
    sự kiểm tra nối kết
    life test
    sự kiểm tra tuổi thọ
    link test
    sự kiểm tra liên kết
    loop back test
    sự kiểm tra vòng ngược
    marginal test
    sự kiểm tra giới hạn
    on-line test
    sự kiểm tra trực tuyến
    path test
    sự kiểm tra đường dẫn
    penalty test
    sự kiểm tra phạt
    remote test
    sự kiểm tra từ xa
    repeat test
    sự kiểm tra lặp lại
    screening test
    sự kiểm tra bằng sàng
    screening test
    sự kiểm tra sàng lọc
    slump test
    sự kiểm tra độ đặc của bê tông// sự kiểm tra độ lún của bê tông
    soap bubble test
    sự kiểm tra rò rỉ bằng bong bóng xà phòng
    static test
    sự kiểm tra tĩnh, phép thử tĩnh
    sự phân tích
    chemical test
    sự phân tích hóa học
    screen test
    sự phân tích bằng rây
    sieve test
    sự phân tích bằng rây
    size test
    sự phân tích cỡ hạt
    sự thí nghiệm
    absorption test
    sự thí nghiệm hấp thụ
    absorption test
    sự thí nghiệm hút thu
    accelerated load test
    sự thí nghiêm đặt tải nhanh
    accelerated load test
    sự thí nghiệm đặt tải nhanh
    accelerated test
    sự thí nghiệm nhanh
    acceleration test
    sự thí nghiệm nhanh
    acceptance test
    sự thí nghiệm nghiệm thu
    acceptance test
    sự thí nghiệm thu
    ageing test
    sự thí nghiệm hóa già
    alternate bending test
    sự thí nghiệm uốn đổi dấu
    alternating bending test
    sự thí nghiệm uốn đổi dấu
    angular test
    sự thí nghiệm uốn
    approval test
    sự thí nghiệm kiểm tra
    approval test
    sự thí nghiệm nghiệm thu
    ball hardness test
    sự thí nghiệm độ cứng brinell
    banding test
    sự thí nghiệm độ uốn
    beam test
    sự thí nghiệm dầm
    beam test
    sự thí nghiệm rầm
    bending and unbending test
    sự thí nghiệm uốn đi uốn lại
    bending under tension test
    sự thí nghiệm uốn kiêm kéo
    blow test
    sự thí nghiệm va đập
    breakdown test
    sự thí nghiệm phá hỏng
    bump test
    sự thí nghiệm va chạm
    calibration test
    sự thí nghiệm mẫu
    check test
    sự thí nghiệm kiểm tra
    cold bending test
    sự thí nghiệm uốn dập nguội
    cold test
    sự thí nghiệm nguội
    compression test
    sự thí nghiệm chịu nén
    creep (ing) test
    sự thí nghiệm rão
    creep (ing) test
    sự thí nghiệm từ biến
    crushing test
    sự thí nghiệm nén
    crushing test
    sự thí nghiệm uốn dập
    cyclic test
    sự thí nghiệm mỏi
    deflection test
    sự thí nghiệm uốn
    driving test
    sự thí nghiệm đường
    drop (-shock) test
    sự thí nghiệm đập vụn
    earthquake test
    sự thí nghiệm độ giãn
    efficiency test
    sự thí nghiệm hiệu suất
    electromagnetic test
    sự thí nghiệm điện từ
    elongative test
    sự thí nghiệm độ giãn
    fatigue tension test
    sự thí nghiệm mỏi kéo
    fatigue test
    sự thí nghiệm mỏi
    field test
    sự thí nghiệm tại chỗ
    field-in-place test
    sự thí nghiệm tại chỗ
    flexure test
    sự thí nghiệm độ uốn
    flexure test
    sự thí nghiệm uốn
    float test
    sự thí nghiệm đo nhớt
    folding test
    sự thí nghiệm uốn gập
    full scale test
    sự thí nghiệm kết cấu thực
    hardness test
    sự thí nghiệm độ cứng
    heavy duty test
    sự thí nghiệm làm việc nặng
    hot bending test
    sự thí nghiệm uốn mẫu nóng
    hot bending test
    sự thí nghiệm uốn nóng
    hot test
    sự thí nghiệm nóng
    hydraulic test
    sự thí nghiệm thủy lực
    hydraulic-pressure test
    sự thí nghiệm thủy lực
    hydrostatic test
    sự thí nghiệm thủy tĩnh
    impact bend test
    sự thí nghiệm va đập uốn
    impact bend test
    sự thí nghiệm và đập uốn
    impact compression test
    sự thí nghiệm va đập nén
    impact endurance test
    sự thí nghiệm mỏi va đập
    impact test
    sự thí nghiệm va đập
    impulse test
    sự thí nghiệm va chạm
    impulse test
    sự thí nghiệm xung động
    impulse test
    sự thí nghiệm xung đột
    load (ing) test
    sự thí nghiệm tải trọng
    loading test
    sự thí nghiệm tải trọng
    long-duration test
    sự thí nghiệm lâu dài
    long-duration test
    sự thí nghiệm tuổi thọ
    long-run test
    sự thí nghiệm lâu
    long-run test
    sự thí nghiệm tuổi thọ
    long-time creep test
    sự thí nghiệm rão lâu dài
    long-time test
    sự thí nghiệm lâu
    model test
    sự thí nghiệm mô hình
    moment test
    sự thí nghiệm về uốn
    penetration test
    sự thí nghiệm xuyên
    plate test
    sự thí nghiệm tấm (chống uốn, cách nhiệt)
    plate test
    sự thí nghiệm xuyên
    preliminary test
    sự thí nghiệm sơ bộ
    pressure test
    sự thí nghiệm ép
    pressure test
    sự thí nghiệm nén
    primary test
    sự thí nghiệm đầu tiên
    primary test
    sự thí nghiệm sơ bộ
    reception test
    sự thí nghiệm nghiệm thu
    reduced section tension test
    sự thí nghiệm sự giảm độ giãn
    relaxation test
    sự thí nghiệm chùng
    repeated bending fatigue test
    sự thí nghiệm mỏi uốn
    repeated load test
    sự thí nghiệm mỏi
    repeated load test
    sự thí nghiệm tải trọng lặp
    reversed bend test
    sự thí nghiệm gập
    reversed bend test
    sự thí nghiệm mỏi uốn
    sample test
    sự thí nghiệm mẫu
    scale test
    sự thí nghiệm mô hình
    screen (ing) test
    sự thí nghiệm bằng sàng
    screen test
    sự thí nghiệm bằng rây
    shear test
    sự thí nghiệm cắt
    shear test
    sự thí nghiệm trượt
    shock test
    sự thí nghiệm va chạm
    shore's scleroscope hardness test
    sự thí nghiệm độ cứng shore
    short time test
    sự thí nghiệm nhanh
    sieve test
    sự thí nghiệm bằng rây
    slab test
    sự thí nghiệm tấm
    small specimen bending test
    sự thí nghiệm uốn mẫu bé
    soil test
    sự thí nghiệm đất
    specimen test
    sự thí nghiệm mẫu
    squeeze test
    sự thí nghiệm mẫu
    squeeze test
    sự thí nghiệm nén
    static test
    sự thí nghiệm (tải trọng) tĩnh
    stiffness test
    sự thí nghiệm độ cứng
    strength test
    sự thí nghiệm độ bền
    tenacity test
    sự thí nghiệm độ nhớt
    tenacity test
    sự thí nghiệm kéo đứt
    tensile test
    sự thí nghiệm kéo
    tensile test
    sự thí nghiệm kéo đứt
    tension test
    sự thí nghiệm kéo
    tension test
    sự thí nghiệm kéo đứt
    test of soil by trial load
    sự thí nghiệm đất chịu tải trọng thử
    test to destruction
    sự thí nghiệm đến phá hỏng
    to carry out a test
    sự thí nghiệm đến phá hỏng
    toughness test
    sự thí nghiệm tính dẻo
    transverse bending test
    sự thí nghiệm uốn ngang
    triaxial compression test
    sự thí nghiệm nén ba phương
    twisting test
    sự thí nghiệm nén xoắn
    twisting test
    sự thí nghiệm xoắn
    vibration test
    sự thí nghiệm rung
    warranty test
    sự thí nghiệm nghiệm thu
    wind-tunnel test
    sự thí nghiệm khí động
    sự thí nghiệm nhanh
    sự thử
    sự thử nghiệm
    accelerated test
    sự thử nghiệm tăng tốc
    acceptance test
    sự thử nghiệm nghiệm thu
    acceptance test
    sự thử nghiệm thu
    actual test
    sự thử nghiêm sự dụng
    actual test
    sự thử nghiệm sử dụng
    actual test
    sự thử nghiệm vận hành
    approval test
    sự thử nghiệm thu
    bend test
    sự thử (nghiệm) uốn
    bending test
    sự thử (nghiệm) uốn
    checking test
    sự thử nghiệm kiểm tra
    compaction test
    sự thử nghiệm nén chặt
    endurance test
    sự thử nghiệm mỏi
    extended (time) test
    sự thử nghiệm lâu
    fatigue test
    sự thử nghiệm mỏi
    field test
    sự thử nghiệm hiện trường
    fire endurance test
    sự thử nghiệm cháy
    flattening test
    sự thử nghiệm rát mỏng
    full-scale test
    sự thử nghiệm hiện trường
    functional test
    sự thử nghiệm vận hành
    green test
    sự thử nghiệm lâu
    heat (-exposure) test
    sự thử nghiệm nhiệt
    humidity (-exposure) test
    sự thử nghiệm về ẩm
    impact test
    sự thử nghiệm va đập
    loading test
    sự thử nghiệm có tải
    long-term test
    sự thử nghiệm lâu
    long-time test
    sự thử nghiệm lâu
    LOT (leak-off test)
    sự thử nghiệm rò
    mechanical shock test
    sự thử nghiệm va đập cơ
    monitoring test
    sự thử nghiệm kiểm tra
    official test
    sự thử nghiệm thu
    operational test
    sự thử nghiệm công nghệ
    peel test
    sự thử nghiệm bóc tách
    pneumatic test
    sự thử nghiệm bơm hơi
    pneumatic test
    sự thử nghiệm khí nén
    production test
    sự thử nghiệm sản xuất
    protracted test
    sự thử nghiệm lâu
    punching test
    sự thử nghiệm ép độ
    radiographic test
    sự thử nghiệm (bằng) tia X
    remote test
    sự thử nghiệm từ xa
    routine test
    sự thử nghiệm thường xuyên
    rupture test
    sử thử (nghiệm) kéo đứt
    rupture test
    sự thử (nghiệm) kéo đứt
    rupture test
    sự thử nghiệm kéo nứt
    sequential test
    sự thử nghiệm tuần tự
    shearing test by impeller
    sự thử nghiệm trượt (bằng) cắt cánh
    shearing test by torsion
    sự thử nghiệm trượt do xoắn
    shearing test by vane
    sự thử nghiệm trượt của cánh (máy trộn)
    shearing test of consolidated sample
    sự thử nghiệm trượt mẫu đã cố kết
    shearing test of soil
    sự thử nghiệm chịu cắt
    shearing test of soil
    sự thử nghiệm trượt
    short-run test
    sự thử nghiệm (đặt tải) ngắn hạn
    slow shearing test
    sự thử nghiệm cắt chậm
    strength test
    sự thử nghiệm độ bền
    subjective test
    sự thử nghiệm chủ quan
    swelling test
    sự thử nghiệm trương nở
    thermal shock test
    sự thử nghiệm sốc nhiệt
    thermal test
    sự thử nghiệm nhiệt
    tightness test
    sự thử nghiệm độ chặt
    triaxial compression test
    sự thử nghiệm nén ba trục
    triaxial test
    sự thử nghiệm ba trục
    type approval test
    sự thử nghiệm thu điển hình (máy)
    vibration test
    sự thử nghiệm rung động
    wind tunnel test
    sự thử nghiệm trong đường hầm
    thử nghiệm
    accelerated test
    sự thử nghiệm tăng tốc
    accelerated test
    thử nghiệm gia tăng
    accelerated weathering test
    thử nghiệm thời tiết gia tăng
    acceptance test
    sự thử nghiệm nghiệm thu
    acceptance test
    sự thử nghiệm thu
    acceptance test
    thử nghiệm thu
    acceptance test
    thử (nghiệm) nghiệm thu
    acceptance test
    thử nghiệm chấp nhận được
    acceptance test sequence
    trình tự thử nghiệm chấp nhận
    accuracy (oftest)
    độ chính xác (thử nghiệm)
    acoustic vibration test
    thử nghiệm dao động âm
    actual test
    sự thử nghiêm sự dụng
    actual test
    sự thử nghiệm sử dụng
    actual test
    sự thử nghiệm vận hành
    All's loop test
    thử nghiệm theo mạch vòng Allen
    allergy test
    thử nghiệm dị ứng
    apollo-Soiuz test project-ASTP
    đồ án thử nghiệm Apollo-Soyuz
    approval test
    sự thử nghiệm thu
    authoritative test
    thử nghiệm theo qui định
    authoritative test
    thử nghiệm bắt buộc
    back-to-back test
    thử nghiệm phản hồi
    bend test
    sự thử (nghiệm) uốn
    bending test
    sự thử (nghiệm) uốn
    block error rate test (BLERT)
    tỷ xuất lỗi khối thử nghiệm
    blood cholesterol test
    thử nghiệm cholesterol huyết
    blood test
    thử nghiệm máu
    bomb pressure test
    thử nghiệm áp suất bom
    brake test
    thử nghiệm hãm
    braking test
    thử nghiệm hãm
    bridge test result
    kết quả thử nghiệm cầu
    cadmium test
    thử nghiệm cađimi (Cd)
    caplilary resistance test
    thử nghiệm sức bền mao mạch
    checking test
    sự thử nghiệm kiểm tra
    cleavage test
    sự thử nghiệm
    combine test
    thử nghiệm phối hợp
    compaction test
    sự thử nghiệm nén chặt
    compatibility test
    thử nghiệm tương hợp
    composite test
    thử nghiệm phức hợp
    compression test
    thử nghiệm nén
    Conformance Test (ATM) (CT)
    thử nghiệm tính phù hợp
    cooling test
    thử nghiệm lạnh
    Cost of Test
    chi phí cho thử nghiệm
    crash test
    thử nghiệm va chạm
    creatinine clearance test
    thử nghiệm thanh thải creatinin
    damp heat cyclic test
    thử nghiệm chu trình nóng ẩm
    defacement test
    thử nghiệm xuống cấp
    defacement test
    thử nghiệm hủy hoại
    degradation test
    thử nghiệm xuống cấp
    degradation test
    thử nghiệm hủy hoại
    dick test
    thử nghiệm Dick về tính nhạy cảm
    dielectric test
    thử nghiệm điện môi
    dry heat test
    thử nghiệm nóng khô
    dry test
    thử nghiệm khô
    duplicate test
    thử nghiệm hàng loạt
    dynamic test
    thử nghiệm động học
    dynamic test chamber
    buồng thử nghiệm tải động
    electrical equipment test
    thử nghiệm thiết bị điện
    endurance test
    sự thử nghiệm mỏi
    erythrocyte fragility test
    thử nghiệm tính bở hồng cầu
    evaluation of test results
    sự đánh giá kết quả thử nghiệm
    exercise test
    thử nghiệm tập dợt
    extended (time) test
    sự thử nghiệm lâu
    fatigue test
    sự thử nghiệm mỏi
    field test
    sự thử nghiệm hiện trường
    field test
    thử nghiệm tại hiện trường
    Field Test (FT)
    thử nghiệm tại hiện trường
    Field's test
    thử nghiệm Field
    finger-to-finger test
    thử nghiệm ngón đối ngón
    fire endurance test
    sự thử nghiệm cháy
    fire-resistance test
    thử nghiệm về chịu lửa
    fire-resistance test
    thử nghiệm cháy
    Fisher loop test
    thử nghiệm bằng (mạch) vòng Fisher
    Fisher loop test
    thử nghiệm mạch vòng Fisher
    flashover test
    thử nghiệm đánh lửa
    flattening test
    sự thử nghiệm rát mỏng
    flight test center
    trung tâm thử nghiệm bay
    flight test centre
    trung tâm thử nghiệm bay
    flight test programme
    chương trình thử nghiệm chuyến bay
    flight test recorder
    máy ghi thử nghiệm bay
    foaming test
    thử nghiệm tảo bọt
    freeze-thaw test
    thử nghiệm kết đông-tan giá
    freeze-thaw test
    thử nghiệm kết đông-xả đông
    freezing and thawing test
    thử nghiệm kết đông-tan giá
    freezing and thawing test
    thử nghiệm kết đông-xả đông
    full-scale test
    sự thử nghiệm hiện trường
    functional test
    sự thử nghiệm vận hành
    functional test
    thử nghiệm chức năng
    glucose tolerance test
    thử nghiệm dung nạp glucose (dùng trong chần đoán đái tháo đường)
    green test
    sự thử nghiệm lâu
    hearing test
    thử nghiệm nghe
    heat (-exposure) test
    sự thử nghiệm nhiệt
    heel-knee test
    thử nghiệm gót chân - khớp gối
    hepatic function test
    thử nghiệm chức năng gan
    Hilborn loop test
    thử nghiệm mạch vòng Hilbom
    Hopkinson test
    thử nghiệm Hopkinson
    humidity (-exposure) test
    sự thử nghiệm về ẩm
    hydrostatic test
    thử nghiệm thủy tĩnh
    impact test
    sự thử nghiệm va đập
    impact test
    thử nghiệm va đập
    impulse test
    thử nghiệm xung
    impulse test
    thử nghiệm sóng xung
    in orbit test-IOT
    thử nghiệm trên quỹ đạo
    inspection and test documents
    hồ sơ kiểm tra và thử nghiệm
    inspection and test point
    điểm kiểm tra và thử nghiệm
    inspection and test records
    biên bản kiểm tra và thử nghiệm
    insulation test
    thử nghiệm cách điện
    Interoperability Test Activity Group (partof IMTC) (ITAG)
    Nhóm hoạt động thử nghiệm khả năng phối hợp hoạt động (thuộc IMTC)
    latex - test
    thử nghiệm latex
    Launch Equipment Test Facility (LETF)
    phương tiện thử nghiệm thiết bị phóng
    litmus milk test
    thử nghiệm quỳ sữa
    LIVT (linkintegrity verification test)
    phép thử nghiệm tính toàn vẹn liên kết
    load test
    thử nghiệm chịu tải
    loading test
    sự thử nghiệm có tải
    long-term test
    sự thử nghiệm lâu
    long-term test
    thử nghiệm dài hạn
    long-time test
    sự thử nghiệm lâu
    loop test
    thử nghiệm mạch vòng
    LOT (leak-off test)
    sự thử nghiệm rò
    low pressure test
    thử nghiệm áp suất thấp
    low-temperature test cabinet
    tủ thử nghiệm nhiệt độ thấp
    mechanical robustness test
    thử nghiệm độ bền cơ học
    mechanical shock test
    sự thử nghiệm va đập cơ
    mechanical test
    thử nghiệm cơ học
    microprecipitatlon test
    thử nghiệm vi ngưng kết
    Mobile Test Model (MTM)
    mô hình thử nghiệm di động
    monitoring test
    sự thử nghiệm kiểm tra
    Murray loop test
    thử nghiệm mạch vòng Murray
    nominal test signal
    tín hiệu thử nghiệm danh định
    nonflammability test
    thử nghiệm chống cháy
    nuclear test
    vụ thử nghiệm hạt nhân
    official test
    sự thử nghiệm thu
    open and closed test
    thử nghiệm hở và kín
    operational test
    sự thử nghiệm công nghệ
    organoleptic test
    thử nghiệm gây cảm giác
    patch test
    thử nghiệm băng dán
    paternity test
    thử nghiệm quan hệ cha con
    peel test
    sự thử nghiệm bóc tách
    performance test
    thử nghiệm tính năng
    phase comparison test unit
    bộ thử nghiệm so pha
    Philipp test
    thử nghiệm Philipp
    Philips test
    thử nghiệm Philip
    pile test
    thử nghiệm với cọc
    pneumatic test
    sự thử nghiệm bơm hơi
    pneumatic test
    sự thử nghiệm khí nén
    pregnancy test
    thử nghiệm mang thai
    pressure built up test
    thử nghiệm lặp lại áp suất
    production test
    sự thử nghiệm sản xuất
    production test
    thử nghiệm sản xuất
    productivity test
    thử nghiệm mức sản xuất
    projective test
    thử nghiệm gán hình
    protracted test
    sự thử nghiệm lâu
    pseudo-random test sequence
    thử nghiệm giả ngẫu nhiên
    Pulse Compression Test (PCT)
    thử nghiệm nén xung
    pulse reflection test
    thử nghiệm phản xạ xung
    punching test
    sự thử nghiệm ép độ
    Queckensted test
    thử nghiệm Queckensted thủ pháp chọc đốt sống thắt lưng
    radiographic test
    sự thử nghiệm (bằng) tia X
    refrigeration test
    thử nghiệm lạnh
    remote test
    sự thử nghiệm từ xa
    repeater test rack
    giá thử nghiệm trạm chuyển tiếp
    retardation test
    thử nghiệm làm chậm
    roller test plant
    thiết bị thử nghiệm
    rolling stock test chamber
    buồng thử nghiệm toa xe
    rolling stock test plant
    thiết bị thử nghiệm toa xe
    root test
    phép thử nghiệm
    Rorschach test
    thử nghiệm Rorschach
    routine test
    sự thử nghiệm thường xuyên
    routine test
    thử nghiệm thông lệ
    routine test
    thử nghiệm thông thường
    routine test
    thử nghiệm đơn chiếc
    run-on test bench
    bộ thử nghiệm va đập
    rupture test
    sử thử (nghiệm) kéo đứt
    rupture test
    sự thử (nghiệm) kéo đứt
    rupture test
    sự thử nghiệm kéo nứt
    russell's test
    thử nghiệm Russell
    salt mist test
    thử nghiệm sương muối
    screening test
    thử nghiệm sàng lọc
    sealing test
    thử nghiệm độ kín
    sequence of test
    trình tự thử nghiệm
    sequential test
    sự thử nghiệm tuần tự
    serum test
    thử nghiệm huyết thanh
    service test
    thử nghiệm vận hành
    service test
    thử (nghiệm) khai thác
    service test
    thử nghiệm phóng điện
    shearing test by impeller
    sự thử nghiệm trượt (bằng) cắt cánh
    shearing test by torsion
    sự thử nghiệm trượt do xoắn
    shearing test by vane
    sự thử nghiệm trượt của cánh (máy trộn)
    shearing test of consolidated sample
    sự thử nghiệm trượt mẫu đã cố kết
    shearing test of soil
    sự thử nghiệm chịu cắt
    shearing test of soil
    sự thử nghiệm trượt
    shelf test
    thử nghiệm bảo quản
    shock discharge test
    thử nghiệm phóng điện xung kích
    short-circuit test
    thử nghiệm ngắn mạch
    short-run test
    sự thử nghiệm (đặt tải) ngắn hạn
    simulated solar radiation test
    thử nghiệm mô phỏng tia mặt trời
    slow shearing test
    sự thử nghiệm cắt chậm
    soap (-and-bubble) test
    thử nghiệm (bọt) xà phòng
    solderability test
    thử nghiệm khả năng hàn
    soldering test
    thử nghiệm mối hàn
    special test
    thử nghiệm đặc biệt
    spinning test
    thử nghiệm quay (của bộ số công tơ)
    statistical test method
    phương pháp thử nghiệm thống kê
    storage test
    thử nghiệm bảo quản
    strength test
    sự thử nghiệm độ bền
    strength test
    thử nghiệm độ bền
    subjective test
    sự thử nghiệm chủ quan
    sunbeam test
    thử nghiệm tia mặt trời
    sunbrightness test
    thử nghiệm tia mặt trời
    surge test
    thử nghiệm đột biến
    sweat test
    thử nghiệm mồ hôi
    swelling test
    sự thử nghiệm trương nở
    test and reference signal
    tín hiệu thử nghiệm và chuẩn gốc
    test apparatus
    thiết bị thử nghiệm
    test assembly
    hệ thử nghiệm
    test bay
    buồng thử nghiệm
    test bay
    khoang thử nghiệm
    test bay
    giá thử nghiệm
    test bead
    phép thử nghiệm mối hàn (bằng ống thổi)
    test bed
    bàn thử nghiệm
    test bed
    giá thử nghiệm
    test bench
    bàn thử nghiệm
    test bench
    giá thử nghiệm
    test board
    tấm mạch thử nghiệm
    test bridge
    cầu thử nghiệm
    test broad (USA)
    bảng thử nghiệm đo lường
    test call
    cuộc gọi thử nghiệm
    test certificate
    biên bản thử nghiệm
    Test Certificate
    giấy chứng nhận thử nghiệm
    test certificate
    sự xác nhận thử nghiệm
    test chamber
    buồng thử nghiệm
    test channel
    kênh thử nghiệm
    test circuit
    sơ đồ thử nghiệm
    test circuit
    vòng tuần hoàn thử nghiệm
    test cock
    van thử nghiệm
    test cold room
    phòng lạnh để thử nghiệm
    test compaction
    sự đầm thử nghiệm
    test condition
    điều kiện thử nghiệm
    test control (TC)
    sự điều khiển thử nghiệm
    test customer
    khách hàng thử nghiệm
    test data
    số liệu thử nghiệm
    test film
    phim thử nghiệm (chuẩn gốc)
    test flange
    mặt bích thử nghiệm
    test floor
    khoang thử nghiệm
    test floor
    phòng lớn thử nghiệm
    test floor
    sàn thử nghiệm
    test freezer
    buồng kết đông thử nghiệm
    test freezer
    máy (buồng) kết đông thử nghiệm
    test freezer
    máy kết đông thử nghiệm
    test frequency
    tần số thử nghiệm
    test gage
    thiết bị thử nghiệm
    test gas
    khí thử nghiệm
    test gauge
    thiết bị thử nghiệm
    test ground
    bãi thử nghiệm
    test hole
    lỗ thử nghiệm
    test instruments
    thiết bị thử nghiệm
    test item
    mặt hàng thử nghiệm
    test item
    mục thử nghiệm
    test jack
    giắc thử nghiệm
    test jack
    ổ cắm thử nghiệm
    test lead
    đầu dây ra thử nghiệm
    test load
    tải trọng thử nghiệm
    test loop
    vòng thử nghiệm
    test lot
    lô thử nghiệm
    test meal
    bữa ăn thử nghiệm
    test method
    phương pháp thử nghiệm
    test network
    mạng máy tính thử nghiệm
    test object
    đối tượng thử (nghiệm)
    test of change of temperature
    thử nghiệm thay đổi nhiệt độ
    test period
    chu kỳ thử nghiệm
    test period
    giai đoạn thử nghiệm
    test picture
    hình ảnh thử nghiệm
    test plate
    phiến thử nghiệm
    test point
    điểm thử nghiệm
    test pressure
    áp suất thử nghiệm
    test probe
    đầu dò thử nghiệm
    test procedure
    trình tự thử nghiệm
    test program
    chương trình thử nghiệm
    test rack
    giá đỡ thử nghiệm
    test rack
    giá thử nghiệm (thiết bị)
    test receiver
    máy thu thử nghiệm
    test record
    bản ghi thử nghiệm
    test record
    báo cáo thử nghiệm
    test record
    đĩa hát thử nghiệm
    test reliability
    độ tin cậy thử nghiệm
    test report
    bản ghi thử nghiệm
    test report
    báo cáo thử nghiệm
    test report
    biên bản thử nghiệm
    test reproducing chain
    chuỗi tái tạo lại thử nghiệm
    test results
    kết quả thử nghiệm
    Test Review Board
    ủy ban duyệt xét thử nghiệm
    test rig
    bàn thử nghiệm
    test rig
    khung thử nghiệm
    test rig
    giá thử nghiệm
    test rig
    thiết bị khoan thử nghiệm
    test room
    phòng thử nghiệm
    test schedule
    lịch biểu thử nghiệm
    test section
    cung đường thử nghiệm
    test section
    khu vực thử nghiệm
    test sequence
    dãy thử nghiệm
    test session
    phiên thử nghiệm
    test set
    bộ thử nghiệm
    test shaft
    giếng thử nghiệm
    test shield
    vỏ che chắn thử nghiệm
    test shot
    sự ngắm chụp thử nghiệm
    test stand
    bàn thử nghiệm
    test stand
    khung thử nghiệm
    test stand
    giá thử nghiệm
    test stand
    sàn thử nghiệm
    test station
    trạm thử nghiệm
    test terminal
    đầu cuối thử nghiệm
    test track
    đường thử nghiệm
    test train
    tàu hỏa thử nghiệm
    test tube
    ống thử nghiệm
    test unit
    thiết bị thử nghiệm
    test value
    kết qủa thử nghiệm
    test value
    giá trị thử nghiệm
    test voltage
    điện áp thử (nghiệm)
    test water chiller
    máy làm lạnh nước thử nghiệm
    test well
    giếng khoan thử nghiệm
    test with oxygen
    thử nghiệm với ôxy
    test with ozone
    thử nghiệm với ozon
    test-facilities
    thiết bị thử nghiệm
    thermal shock test
    sự thử nghiệm sốc nhiệt
    thermal shock test
    thử nghiệm sốc nhiệt
    thermal test
    sự thử nghiệm nhiệt
    thermal test chamber
    buồng thử nghiệm nhiệt
    three-glass test
    thử nghiệm ba cấp
    tightness test
    sự thử nghiệm độ chặt
    triaxial compression test
    sự thử nghiệm nén ba trục
    triaxial test
    sự thử nghiệm ba trục
    tropic proofing test
    thử nghiệm nhiệt đới hóa
    tropicalization test
    thử nghiệm nhiệt đới hóa
    turn-to-turn test
    thử nghiệm giữa vòng dây
    type approval test
    sự thử nghiệm thu điển hình (máy)
    unflammability test
    thử nghiệm chống cháy
    universal test set
    bộ thử nghiệm vạn năng
    Varley's loovartmeterp test
    thử nghiệm mạch vòng Varley
    vibration test
    sự thử nghiệm rung động
    vibration test
    thử nghiệm rung
    voltage test
    thử nghiệm điện áp
    voltage test
    thử nghiệm điện môi
    water projection test
    thử nghiệm phun nước
    water rate test turbine
    tuabin thử nghiệm lưu nghiệm
    welding test
    thử nghiệm mối hàn
    Werren overlap test
    thử nghiệm gối đầu Wenner
    wet test
    thử nghiệm ướt
    wind tunnel test
    sự thử nghiệm trong đường hầm
    withstand test
    thử nghiệm chịu đựng (bền)
    tiêu chuẩn
    admissible test
    tiêu chuẩn chấp nhận được
    asymmetric test
    tiêu chuẩn phi đối xứng
    benchmark (test)
    thử tiêu chuẩn
    equal-tails test
    tiêu chuẩn chặn đối xứng
    medial test
    tiêu chuẩn trung bình
    median test
    tiêu chuẩn median
    median test
    tiêu chuẩn međian
    most powerful test
    tiêu chuẩn mạnh nhất
    optimum test
    tiêu chuẩn tối ưu
    reversal test
    tiêu chuẩn đảo ngược được
    sequential test
    tiêu chuẩn liên tiếp
    serial test
    tiêu chuẩn dãy
    sign test
    tiêu chuẩn dấu
    significance test
    tiêu chuẩn ý nghĩa
    smooth test
    tiêu chuẩn trơn
    standard distillation test
    phép thử chưng cất tiêu chuẩn
    Standard Penetration Test
    Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT)
    standard test
    mẫu thử tiêu chuẩn
    standard test
    phép thử tiêu chuẩn
    standard test
    sự thử tiêu chuẩn (hóa)
    standardized test solution
    dung dịch thử tiêu chuẩn hóa
    test function
    hàm (tiêu) chuẩn
    test function
    hàm tiêu chuẩn
    test of convergence
    tiêu chuẩn hội tụ
    test of normality
    tiêu chuẩn của tính chuẩn
    test of significance
    tiêu chuẩn có ý nghĩa
    test solution
    dung dịch tiêu chuẩn
    two-sample test
    tiêu chuẩn hai mẫu
    uniformly most powerful test
    tiêu chuẩn mạnh đều nhất
    variance ratio test
    tiêu chuẩn tỷ số phương sai
    variance test
    tiêu chuẩn phương sai
    vật thử

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chất phản ứng
    phân tích
    quality test
    sự phân tích chất lượng
    sieve test
    sự phân tích bằng sàng
    phản ứng
    agglutination test
    phản ứng đính kết
    albumen test
    phản ứng với protit
    ninhydrin test
    phản ứng với nihiđrin
    reading and noting test
    phương pháp trắc nghiệm phản ứng đọc xem quảng cáo
    reading and noting test
    phương pháp trắc nghiệm phản ứng số độc giả
    Schiff test
    Phản ứng Schiff
    starch-iodine-blue test
    phản ứng iot với tinh bột
    turbidity test
    phản ứng gây đục
    sự kiểm tra
    sự nghiên cứu
    bacteriological test
    sự nghiên cứu vi khuẩn
    microbiological test
    sự nghiên cứu vi sinh vật
    routine test
    sự nghiên cứu trong sản xuất
    swabbing test
    sự nghiên cứu vi khuẩn về sự tiệt trùng của thiết bị
    sự thử
    sự thí nghiệm
    thí nghiệm
    approval test
    thí nghiệm giám định
    asymmetrical test
    thí nghiệm không đối xứng
    field test
    thí nghiệm tại hiện trường
    pad sediment test
    sự thí nghiệm
    time reversal test
    thí nghiệm đảo ngược thời điểm (các chỉ số)
    twisting test
    thí nghiệm khúc lượn
    thử
    thử nghiệm
    acid test ratio
    hệ số thử nghiệm khả năng thanh toán
    aptitude test
    thử nghiệm năng khiếu
    association test
    thử nghiệm liên tưởng
    field test
    thử nghiệm thực địa
    liquid ratio test
    thử nghiệm tỷ số khả năng tiền mặt
    package test
    thử nghiệm bao bì
    psychological test
    thử nghiệm tâm lý
    road test
    thử nghiệm trên đường
    road test
    thử nghiệm trên đường (cho xe cộ)
    test & evaluation
    thử nghiệm và đánh giá
    test a new product
    thử nghiệm một sản phẩm mới
    test a new product (to...)
    thử nghiệm một sản phẩm mới
    test certificate
    giấy chứng thử nghiệm
    test data
    dữ liệu thử nghiệm
    test drive
    sự lái thử nghiệm xe hơi
    test mailing
    sự gởi thử nghiệm tài liệu quảng cáo qua bưu điện
    test mailing
    sự gửi thử nghiệm tài liệu quảng cáo qua bưu điện
    test marketing
    thử nghiệm tiếp thị
    test of strength
    sự thử nghiệm sức mạnh
    test problem
    vấn đề thử nghiệm
    test program
    chương trình trắc nghiệm, thử nghiệm (máy tính)
    test run
    sự vận hành thử nghiệm
    test-market a product (to...)
    thử nghiệm môt sản phẩm
    verification by test and scrutiny
    thẩm tra bằng khảo sát và thử nghiệm
    trắc nghiệm
    acid test
    trắc nghiệm acid
    acid test ratio
    tỉ lệ trắc nghiệm acid
    aptitude test
    sự trắc nghiệm năng khiếu
    business-building test
    trắc nghiệm biến đổi thương mại
    consumer test
    trắc nghiệm tiêu dùng
    copy test
    trắc nghiệm bản văn quảng cáo
    cyclical test
    trắc nghiệm lại
    cyclical test
    trắc nghiệm tuần hoàn
    Friedman's test
    phương pháp trắc nghiệm Friedman
    hall test
    trắc nghiệm được điều khiển ở những nơi công cộng
    impact test
    trắc nghiệm hiệu quả
    inquiry test
    trắc nghiệm thăm dò
    on air test
    trắc nghiệm tiết mục quảng cáo (phát thanh, truyền hình)
    opinion test
    trắc nghiệm ý kiến (về sản phẩm...)
    placement test
    trắc nghiệm chọn nghề
    predictive test
    trắc nghiệm đo lường trước
    psychological test
    trắc nghiệm tâm lý
    reading and noting test
    phương pháp trắc nghiệm phản ứng đọc xem quảng cáo
    reading and noting test
    phương pháp trắc nghiệm phản ứng số độc giả
    recall test
    trắc nghiệm hồi ức quảng cáo
    recognition test
    trắc nghiệm nhận biết
    reliability test
    trắc nghiệm độ tin cậy
    test deck
    bằng trắc nghiệm
    test program
    chương trình trắc nghiệm, thử nghiệm (máy tính)
    trade test
    trắc nghiệm mậu dịch nghề nghiệp
    trade test
    trắc nghiệm nghề nghiệp

    Nguồn khác

    • test : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Trial, examination, exam, proof, evaluation, assay, check,check-up, investigation, study, analysis: My physics test istomorrow. Have you had a blood test lately?
    V.
    Try (out), check (up) (on), examine, evaluate, assess,assay, prove, probe: Someone ought to test the water forpurity.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X