-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 99: Dòng 99: ::nghe có vẻ thật::nghe có vẻ thật::[[to]] [[ring]] [[false]] ([[hollow]])::[[to]] [[ring]] [[false]] ([[hollow]])- ::nghevóvẻ giả+ ::nghe có vẻ giả=====Ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai)==========Ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai)=====13:04, ngày 16 tháng 3 năm 2010
Thông dụng
Danh từ
Vòng người vây quanh (để (xem) cái gì...); vòng cây cối (đồ vật) bao quanh, được xếp thành hình tròn
Nội động từ .rang, .rung
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
vành khung
Giải thích EN: A member of a chain link, through whose center compression or tension is applied, producing normal force on radial sections.
Giải thích VN: Một bộ phận của một mắt xích mà lực ép hoặc lực căn được tác động thông qua tâm của nó tạo ra lực bình thường trong các phần xuyên tâm.
Kỹ thuật chung
vành
- abutment ring
- vành trụ (cầu)
- adjusting ring
- vành chặt
- adjusting ring
- vành đặt
- adjusting ring
- vành thiết lập
- almost ring
- hầu vành
- alternative ring
- vành thay phiên
- backing ring
- vành đệm để hàn (ống)
- baffle ring
- vành cản đổi hướng
- baffle ring
- vành cản hắt
- baffle ring
- vành đổi hướng
- ball ring
- vành cách ổ bi
- base ring
- vành đế
- binary ring
- vành đếm nhị phân
- biregular ring
- vành song chính quy
- blade ring
- vành cánh (tuabin)
- blade ring
- vánh lá động
- boolean ring
- vành bool
- Boolean ring
- vành Boole
- bottom ring
- vành dưới
- brake ring
- vành hãm
- brush ring
- vành chổi góp
- brush ring
- vành góp
- casing ring
- vành bao
- centre of a ring, corps
- tâm của một vành
- characteristic of a ring
- đặc số của một vành
- class-oriented ring associated language (CORAL)
- ngôn ngữ kết hợp vành hướng lớp
- co-homology ring
- vành đối đồng đều
- cohomology ring
- vành đối đồng điều
- collector ring
- vành góp điện
- collector ring
- vành góp điện (lấy điện)
- collector ring
- vành tiếp điện
- collector ring
- vành trượt
- commutative ring
- vành giao hoán
- commutator ring
- vành góp điện
- commutator V-ring
- măng sông vành góp
- commutator V-ring
- ống lồng vành góp
- complete ring
- vành đầy đủ
- completely primary ring
- vành hoàn toàn nguyên sơ
- concordant ring
- vành phù hợp
- concrete ring
- vành bê tông
- conical ring
- vành hình nón
- continuous ring beam
- vành tựa liên tục
- dense ring
- vành trù mật
- derived normal ring
- vành chuẩn tắc dẫn xuất
- distribution ring
- vành phân phối
- division in an euclidian ring
- phép chia trong vành ơclit
- division ring
- vành có phép chia
- dome with rib-and-ring skeleton
- cupôn có khung vành
- electron storage ring
- vành trữ điện tử
- elliptical ring
- vành eliptic
- elliptical ring
- vành elliptic
- endomorphism ring
- vành tự đồng cấu
- euclidian ring
- vành ơclit
- expanding ring clutch
- khớp ly hợp vành bung
- expansion ring
- vành mở rộng
- extension ring
- vành mở rộng
- facetted ring
- vành mài mặt
- factor ring
- vành thương
- faithful ring
- vành khớp
- filtered ring
- vành có lọc
- flywheel starter ring gear
- vành răng bộ khởi động bánh đà
- focusing ring
- vành điều tiêu
- follower-ring gate valve
- van vòng có vành tháo nắp
- friction ring
- vành ma sát
- friction ring
- vành ma sát (đĩa hãm)
- frozen ring
- vành đai đóng băng
- full matrix ring
- vành ma trận đầy đủ
- full matrix ring
- vành toàn thể các ma trận
- grinding ring
- vành nghiền
- group ring
- vành nhóm
- guard ring
- vành bảo vệ
- guard ring capacitor
- tụ điện vành bảo vệ
- guard ring electrode
- điện cực vành bảo vệ
- guide ring
- vành dẫn hướng
- hadron-electron ring collider (HERA)
- vành va chạm hađron-electron
- half-ring
- nửa vành
- hereditary ring
- vành di truyền
- horizontal ring
- vành tròn
- horizontal ring of dome
- vành nằm ngang của mái cupôn
- horizontal ring of dome
- vành vòm
- imbedding of a ring into a field
- phép nhúng một vành vào một trường
- inner ring
- vành cữ trong
- inner ring
- vành kẹp trong
- integral group ring
- vành nhóm nguyên
- integral group ring
- vành nhóm truyền
- integral ring
- vành nguyên vẹn
- integrally closed ring
- vành đóng nguyên
- intersection ring
- vành tương giao
- jack ring
- vành cặp đầu ống chèn
- left hereditary ring
- vành di truyền bên trái
- lever ring
- vành nắp
- light value setting ring
- vành đặt trị số sáng
- local ring
- vành địa phương
- locally matrix ring
- vành ma trận cục bộ
- Low-Energy Antiproton Ring (LEAR)
- vành phản proton năng lượng thấp
- neck ring
- vành cổ
- neck ring holder
- giá vành cổ
- Newton's ring
- vành Newton
- nilpotent ring
- vành lũy linh
- nilpotent ring
- vành lũy tinh
- non-association ring
- vành không kết hợp
- non-commutative ring
- vành không giao hoán
- normal ring
- vành định chuẩn
- normed ring
- vành định chuẩn
- null ring
- vành không
- oil ring
- vành giữ dầu
- opposite ring
- vành đối
- ordered ring
- vành được sắp
- ordered ring
- vành được sắp xếp
- ordered ring
- vành sắp thứ tự
- orifice ring
- vành lỗ rót
- perforated ring type distributor
- bộ phận phối kiểu vành đục lỗ
- pile ring
- vành đai cọc
- pit ring
- vành giếng
- plunger ring
- vành lắp
- precast concrete shaft ring
- vành đai (gia cố giếng) bằng bê tông đúc sẵn
- pressing ring
- vành khuôn
- prestressed concrete bearing ring
- vành tựa bê tông ứng suất trước
- primary ring
- vành nguyên sơ
- primary ring
- vành sơ cấp
- principal ideal ring
- vành các iđean chính
- principal ring
- vành chính
- quasi-ring
- tựa vành
- quasi-ring
- vành không kết hợp
- quotient ring
- vành thương
- regular ring
- vành chính quy
- reinforcing ring
- vành đai tăng cứng
- residue-class ring
- vành các khớp thặng dư
- restricted ring
- vành giới hạn
- restricted ring
- vành hạn chế
- retaining ring
- vành chặn
- ring and radial road system
- hệ thống đường vành đai và xuyên tâm
- ring clamp
- vành siết
- ring collider
- vành va chạm (gia tốc)
- ring core
- lõi hình vành (của lò phản ứng)
- ring domain
- miền vành
- ring forming machine
- máy dập vành
- ring foundation
- móng vành khăn
- ring function
- hàm vành
- ring gear
- bánh răng vành khăn
- ring gear
- vành răng trong
- ring module
- môđun trên vành
- ring of integers
- vành số nguyên
- ring oiler
- vành tra dầu
- ring reamer
- vành nong
- ring road
- đường vành đai
- ring structure
- cấu trúc vành
- ring type
- kiểu hình vành
- ring-like
- có hình vành
- ring-like
- giống như vành
- ring-like
- tựa vành
- ring-like space
- không gian có dạng vành
- ring-shaped
- có hình vành
- ring-shaped core
- lõi vành, lõi xuyến
- ring-type
- loại vành
- rotary kiln ring
- vành (tựa) lò quay
- rotor slip ring
- vành tiếp điện roto
- rotor slip ring
- vành trượt roto
- segment ring
- vành lót giếng
- semi ring
- nửa vành
- semi-prime ring
- vành nửa nguyên thủy
- semi-simple ring
- vành nửa đơn giản
- setting ring
- vành chặn
- setting ring
- vành đặt
- setting ring
- vành điều chỉnh
- setting ring
- vành gá
- setting ring
- vành thiết lập
- shading ring
- vành chắn
- shading ring
- vành tạo bóng
- slip ring
- vành góp điện
- slip ring
- vành thu nhập
- slip ring
- vành tiếp điện
- slip ring
- vành trượt
- slip ring induction motor
- động cơ cảm ứng vành trượt
- slip ring motor
- động cơ vành trượt
- slip-ring motor
- động cơ điện (không đồng bộ) có vành trượt
- slip-ring motor
- động cơ có vành trượt
- slot for the tyre fastening ring
- rãnh cài vòng hãm vành băng đa bánh xe
- slurry ring
- vành lắng cặn
- split ring
- vành lấy mẫu
- split-ring commutator
- vành góp hai mảnh
- standard ring
- vành tiêu chuẩn
- starter ring gear
- vành răng trong khởi động
- storage ring
- vành lưu trữ
- strengthening ring
- vành xiết
- structure space of a ring
- không gian cấu trúc của một vành
- supporting ring beam
- vành tựa
- tapered compression ring
- vành nén dạng côn
- theory of ring
- lý thuyết vành
- thrust ring
- vành tựa
- tightening ring lock
- khóa vành siết
- torsion ring
- vành có xoắn
- total matrix ring
- vành ma trận đầy đủ
- total matrix ring
- vành toàn thể các ma trận
- tubing ring
- vành đai lót thành giếng
- tunnel ring
- vành vỏ hầm
- valuation ring
- vành định giá
- vortex ring
- vành rota
- word ring
- vành từ
- word ring
- vành tự do
vòng
- adjusted ring length
- độ dài vòng có điều chỉnh
- Adjusted Ring Length (ARL)
- độ dài vòng điều chỉnh được
- adjusting ring
- vòng điều chỉnh
- adjusting ring pin
- cốt vòng điều khiển
- adjusting ring pin gasket
- đệm cốt vòng điều chỉnh
- adjustment ring
- vòng điều chỉnh
- angle ring stiffening
- vòng tăng cứng bằng thép góc
- annual ring
- vòng tuổi
- annual ring
- vòng tuổi (cây)
- annual ring
- vòng năm
- annual ring
- vòng tuổi (gỗ)
- anti smudge ring
- vòng khung bảo vệ
- arch ring
- vòng cuốn
- aromatic ring
- vòng thơm
- backing ring
- vòng đệm để hàn (ống)
- backing ring
- vòng đỡ
- balanced ring modulator
- bộ điều chế vòng cân bằng
- balancing ring
- vòng cân bằng
- balk ring
- vòng cản
- ball ring
- vòng cách ổ lăn
- ball ring
- vòng ổ bi
- base ring
- vòng chân đỡ
- baulk ring
- vòng đồng tốc
- bearing ring
- vòng tựa (mái cupon)
- bearing ring
- vòng chịu
- benzene ring
- vòng benzen
- bevel ring
- vòng đệm hình côn
- Bi-directional Line Switched Ring (BLSR)
- vòng chuyển mạch đường dây hai chiều
- Bi-directional Self Healing Ring (BSHR)
- vòng tự phục hồi hai chiều
- binary ring
- vòng nhị phân
- binding ring
- vòng nén
- blocking ring
- vòng đồng tốc
- blowing ring
- vòng thổi
- breaking ring
- vòng nghiền
- brush rocker ring
- vòng tay chổi
- bull ring
- vòng gia cố
- buoy ring
- vòng cứu đuối
- cable ring
- vòng treo
- calibration ring
- vòng định cỡ
- calibration ring
- vòng hiệu chuẩn (rađa)
- carrying ring
- vòng đỡ
- centering ring
- vòng định tâm
- centring ring
- vòng định tâm
- chafing ring
- vòng bảo vệ
- circular ring
- vòng tròn
- clamp ring
- vòng khóa
- clamp ring
- vòng kẹp
- clamping ring
- vòng khóa
- clamping ring
- vòng kẹp
- clamping ring segments
- khâu vòng thắt
- clamping ring stop
- cữ chặn vòng
- clinker ring
- vòng clinke
- closed ring
- vòng kín
- clutch friction ring
- vòng ma sát ổ ly hợp
- cocking ring
- vòng gạt chụp ảnh
- collector ring
- vòng góp điện
- collector ring
- vòng tiếp điện
- COMmunication RING (COMRING)
- vòng truyền thông
- compensating ring
- vòng gia cố
- compensating ring
- vòng tăng cường
- compression ring
- séc măng kín (vòng găng khí)
- compression ring
- vòng đệm ép
- compression ring
- vòng ép
- compression ring
- vòng găng
- compression ring
- vòng xecmăng
- concentric slip ring
- vòng trượt đồng tâm
- condensed ring
- vòng ngưng tụ
- conjunctival ring
- vòng kết mạc
- corrugated toothed ring
- vòng có răng lượn sóng
- coupling ring
- vòng ghép nối
- cracking ring
- vòng nứt
- crushing ring
- vòng nghiền
- cutting-ring method
- phương pháp dao vòng
- cutting-ring method
- phương pháp vòng cắt
- Dedicated Token Ring (DTR)
- Token Ring (vòng thẻ bài) dành riêng
- Dixon ring
- vòng Dixon (lọc dầu)
- doubly linked ring
- vòng liên kết kép
- doughnut ring
- vòng hình khuyên
- drip ring
- vòng bôi trơn
- drip ring
- vòng mỡ
- drip ring
- vòng mở
- dual ring
- vòng kép
- dynamometric ring
- vòng đo lực
- elastic ring
- vòng đệm Grover
- elastic ring
- vòng đệm lò xo
- end ring
- vòng bọc (tuabin)
- end shell ring
- vòng sắt bịt đầu nồi hơi
- equilibrium ring
- vòng cân bằng
- expander ring or spacer
- vòng ép trong séc măng dầu
- expansion ring
- vòng đàn hồi
- expansion ring
- vòng giãn nở
- extension ring
- vòng mở rộng
- eye ring
- vòng khuyên
- eye ring
- vòng ramsden
- facing ring
- vòng ngoài mặt
- file protect ring
- vòng bảo vệ tập tin
- file protect ring
- vòng chống ghi
- file protection ring
- vòng bảo vệ tệp
- file-protection ring
- vòng bảo vệ tập tin
- file-protection ring
- vòng chống ghi
- flashing ring
- vòng flashing
- flat ring dynamo
- đynamô vòng bẹt
- floating ring bearing
- vòng ổ nổi
- floating-ring oil seal
- đệm bít dầu kiểu vòng nổi
- flush lifting ring
- vòng nâng bằng phẳng
- flush ring catch
- chốt vòng chìm
- fly-wheel ring gear
- vòng răng khía bánh trớn
- flywheel ring gear
- vòng răng bánh đà
- follower-ring gate valve
- van vòng có vành tháo nắp
- friction ring
- vòng kẹp trong
- friction ring
- vòng đàn hồi
- Gasket O ring
- Vòng đệm kín (hình chữ O)
- gathering ring
- vòng thu, vòng tụ
- gland ring
- vòng làm kín
- grammes ring
- vòng Grammer
- greater ring of iris
- vòng động mạch lớn mống mắt
- growth ring
- vòng năm (gỗ)
- growth ring
- vòng tuổi (gỗ)
- guard ring
- vòng bảo hiểm
- guard ring
- vòng bảo vệ
- guard ring
- vòng chắn
- guy ring
- vòng dây xích
- half-ring
- nửa vòng
- hanger ring
- vòng treo
- hoisting ring
- vòng nâng
- holding ring
- vòng giữ
- holding ring
- vòng giữ cố định
- holding ring
- vòng hãm
- hub ring
- vòng hub
- Hybrid Ring Control (HRC)
- điều khiển vòng hỗn hợp
- hybrid ring mixer
- bộ trộn vòng lai
- innner ring
- vòng trong (ổ bi)
- intensifier ring
- vòng ở bộ tăng cường
- internal ring
- vòng trong
- joint ring
- vòng đệm bịt kín
- joint ring
- vòng đệm mối nối
- joint ring
- vòng đệm nối
- jointing expansion ring
- vòng giãn liên kết
- jointing sealing ring
- vòng bít kín
- jumper ring
- vòng cầu nhảy
- Kelvin guard-ring capacitor
- tụ có vòng bảo vệ Kenlvin
- key ring (encryption)
- vòng khóa
- lantern ring
- vòng treo đèn (của vòm)
- lantern ring (ofdome)
- vòng treo đèn (của vòm)
- Lessing ring
- vòng Lessing (lọc dầu)
- lifting ring
- vòng cẩu (nâng máy)
- lock ring
- vòng khóa
- lock ring
- vòng chặn
- lock ring
- vòng hãm
- lock ring
- vòng hãm đàn hồi
- lock ring
- vòng hãm lò xo
- lock ring
- vòng kẹp
- lock ring pliers
- kìm mở vòng khóa
- locking ring
- vòng khóa
- locking ring
- vòng khớp
- locking ring
- vòng khớp, khóa hãm
- locking ring
- vòng chốt
- locking ring
- vòng gài
- logical ring
- vòng logic
- Loudness Rating Guard Ring Position (LRGP)
- vị trí vòng bảo vệ mức âm lượng
- lubricating ring
- vòng bôi trơn
- main ring path
- đường vòng chính
- Main Ring Path Length (MRPL)
- độ dài đường vòng chính
- mooring ring
- vòng buộc tàu
- mooring ring
- vòng giữ
- mooring ring
- vòng neo
- multiple turn ring
- vòng xoắn nhiều lớp
- nozzle ring
- vòng jiclơ
- nozzle ring
- vòng ống tia xăng
- nozzle ring screw
- vít vòng mũ phun
- O ring
- Vòng đệm hình O
- O-ring
- vòng chống thấm
- O-ring
- vòng chữ O
- oil control ring
- vòng găng gạt dầu
- oil control ring
- vòng găng gạt dầu nhớt
- oil expander ring
- vòng bung dầu
- oil ring
- vòng dầu
- oil ring
- vòng găng gạt dầu
- oil ring
- vòng vung dầu
- oil scraper ring
- vòng bôi trơn dầu
- oil scraper ring
- vòng hắt dầu
- oil scraper ring
- vòng té dầu
- oil scraper ring
- vòng té dầu bôi trơn
- oil-ring
- vòng găng dầu
- oil-ring sticking
- sự cháy vòng găng dầu
- outer ring
- vòng ngoài (ổ bi)
- packing ring
- vòng bít
- packing ring
- vòng đệm
- packing ring
- vòng đệm chặt
- packing ring
- vòng đệm kín
- packing ring
- vòng găng
- packing ring
- vòng làm chặt
- packing ring
- vòng nêm
- packing ring
- vòng nêm, vòng đệm
- peripheral ring
- vòng viền
- pinshed ring
- vòng kiểu uốn sóng
- pinshed ring
- vòng nếp gấp
- piston ring
- vòng găng pittong
- piston ring
- vòng găng pittông
- piston ring
- vòng pit-tông
- piston ring clamp
- kẹp vòng găng pitông (dụng cụ)
- piston ring gap
- khe hở (miệng vòng găng pít tông)
- piston ring gap
- khe hở miệng vòng găng
- piston ring gap
- khe vòng găng pitông
- piston ring groove
- rãnh vòng găng pittông
- piston ring joint
- mối nối vòng găng pittong
- piston ring sticking
- sự kẹt vòng găng pittông
- pivot ring
- ngõng vòng
- pivot ring
- gối tự hình vòng
- plemal ring
- vòng màng phổi
- primary ring
- vòng chính
- pull ring
- vòng kéo (mở đồ hộp)
- Raschig ring
- vòng Rasechig (lọc dầu)
- reaction ring
- vòng phản tác dụng
- REM (ringerror monitor)
- bộ giám sát lỗi vòng
- REM (ringerror monitor)
- chương trình kiểm soát lỗi mạch vòng
- retainer ring snap
- vòng ngăn chốt pít tông
- retainer ring snap
- vòng thép khóa
- retaining ring
- vòng giữ
- retaining ring
- vòng hãm
- retaining ring
- vòng hãm bánh xe
- retaining ring
- vòng lò xo
- retaining ring groove
- rãnh cài vòng hãm bánh xe
- ring (data) network
- mạng (dữ liệu) vòng
- ring (roll) mill
- máy xay (kiểu) vòng khuyến
- ring accelerometer
- gia tốc kế vòng
- ring and ball test
- thí nghiệm vòng và bi (đo độ rắn bitum)
- ring antenna
- dây trời vòng
- ring antenna
- ăng ten vòng
- ring armature
- phần ứng hình vòng
- ring armature
- phần ứng quấn vòng
- ring attaching device
- thiết bị gắn vòng
- ring balance
- lưu lượng kế vòng
- ring bolt
- bulông vòng
- ring bolt
- đinh ốc vòng
- ring breakage
- đứt vòng
- ring burner
- đèn vòng
- ring burner
- mỏ đốt hình vòng
- ring burr
- rìa vòng
- ring cable connection
- sự nối vòng cáp
- ring chain
- mạch vòng
- ring channel
- rãnh vòng
- ring chromatid
- nhiễm sắc tử mạch vòng
- ring circuit
- mạch vòng
- ring circuit
- mạch (nối) vòng
- ring clamp
- kẹp vòng
- ring clamp
- khóa vòng
- ring clamp
- vòng kẹp
- ring cleavage
- thớ chẻ vòng
- ring closure
- khép vòng
- ring collector
- ống góp vòng
- ring compound
- hợp chất vòng
- ring conduit
- đường ống vòng
- ring configuration
- cấu hình vòng
- ring connection
- cách nối vòng
- ring connection
- mạch vòng
- ring content
- hàm lượng vòng
- ring control schema
- sơ đồ điều khiển vòng
- ring control scheme
- sơ đồ điều khiển vòng
- ring core
- lõi hình vòng
- ring counter
- bộ đếm vòng
- ring counter
- bộ đệm vòng
- ring counter
- mạch đếm vòng
- ring crater
- miệng vòng
- ring crypt
- hầm mộ hình vòng (ở nhà thờ)
- ring crypt
- hầm mộ xây vòng quanh
- ring dam
- bờ vòng
- ring dam
- đê vòng
- ring data structure
- cấu trúc dữ liệu vòng
- ring deformation
- sự biến dạng vòng
- ring driver
- máy sấy (kiểu) vòng
- ring duct
- đường ống dẫn vòng
- ring dystocia
- để khó do co cơ vòng
- Ring Error Monitor (REM)
- bộ giám sát lỗi vòng
- ring error monitor (REM)
- chương trình kiểm soát lỗi mạch vòng
- ring feeder
- đường dẫn nạp hình vòng
- ring feeder
- tuyến dẫn nạp hình vòng
- ring fire
- lửa vòng
- ring fire
- sự đánh lửa vòng (trên cổ góp)
- ring flash
- chớp vòng
- ring flash
- rìa vòng
- ring formation
- sự kết vòng
- ring formation
- tạo vòng
- ring forming machine
- máy làm vòng (từ dây kim loại)
- ring foundation
- móng vòng
- ring frame
- khungdạng vòng (của thiết bị bay)
- ring furnace
- lò vòng
- ring gall
- sự nứt vòng (gỗ)
- ring gap
- khe hở vòng
- ring gap
- đường rãnh vòng
- ring gate
- cửa cống dạng vòng
- ring gate
- đậu rót kiểu vòng (đúc)
- ring gauge
- dụng cụ đo vòng
- ring gauge
- dụng cụ đo vòng trong
- ring gear
- vòng răng
- ring gear
- vòng răng bánh đà
- ring groove
- rãnh vòng
- ring groove cleaner
- cái thông rãnh vòng hãm (pittông)
- ring head
- đầu hình vòng
- ring highway
- đường vòng (cao ốc, chính)
- ring hydrocarbon
- hiđrocacbon vòng
- ring indicator
- chỉ thị vòng
- ring interface adapter
- bộ điều hợp giao diện vòng
- ring isomerism
- hiện tượng đồng phân vòng
- ring kiln
- lò vòng
- ring lubrication
- bôi trơn bằng vòng đầu
- ring lubrication
- sự bôi trơn bằng vòng
- ring main
- đường dây vòng
- ring main
- đường trục vòng
- ring main
- mạch chính mắc vòng
- ring main system
- hệ dây dẫn vòng
- ring mains
- lưới dây vòng
- ring modulator
- bộ điều chế vòng
- ring modulator
- bộ mạch điều chế vòng
- ring modulator
- mạch biến điện vòng
- ring network
- mạng vòng
- ring network
- mạng vòng lặp
- ring network
- vòng lặp
- ring nozzle
- vòi phun hình vòng
- ring of radiating elements
- vòng của các phần tử phát xạ
- ring oiler and chain lubrication
- sự bôi trơn bằng vòng dầu và xích
- ring operation
- sự vận hành (theo) mạch vòng
- ring ore
- quặng vòng
- ring oscillator
- mạch dao động vòng
- Ring Parameter Server (RPS)
- máy chủ thông số vòng
- ring pessary
- vòng âm đạo
- ring power transmission line
- đường truyền công suất vòng
- ring reaction
- phản ứng dạng vòng
- ring seal
- vòng đệm kín
- ring shake
- vết nứt theo vòng tròn (cây)
- ring shake
- vết nứt vòng (gỗ)
- ring shift
- độ dịch chuyển vòng
- ring sling
- dây vòng
- ring spanner
- chìa khóa vòng
- ring stage (runningaround the hall)
- sân khấu vòng tròn (xoay quanh phòng khán giả)
- ring stand
- giá đỡ vòng khuyên
- ring structure
- cấu trúc vòng
- ring structure
- cấu tạo vòng
- ring system
- hệ (thống) mạch vòng
- ring system
- hệ thống mạch vòng
- ring terminal (connector)
- đầu cuối vòng
- ring time
- thời gian vòng
- ring topology
- cấu hình (mạng) vòng
- ring topology
- cấu trúc liên kết vòng
- ring topology
- tôpô mạng vòng
- ring type gas burner
- đèn khí kiểu vòng
- ring type gas burner
- mỏ hàn xì kiểu vòng
- ring type joint
- khớp vòng
- ring type packing
- tấm vòng khuyên đệm
- ring valve
- van lá hình vòng
- ring valve
- van vòng
- ring winding
- quấn dây vòng
- ring wire
- dây vòng
- ring-forward signal
- tín hiệu chuyển tiếp vòng
- ring-imaging Cherenkov counter
- ống đếm Cherenkov tạo ảnh vòng (RICH)
- ring-joint
- vòng đệm
- ring-oiled
- bôi trơn bằng vòng
- ring-oiled
- tra dầu bằng vòng
- ring-oiled bearing
- ổ có vòng bôi trơn
- ring-roll crusher
- máy nghiền kiểu vòng lăn
- ring-shaped
- hình vòng
- ring-shaped
- dạng vòng
- ring-type crossing
- đường giao nhau (hình) vòng
- ring-type magazine
- máng (trữ kiểu) vòng
- ring-type thrust washer
- đệm ép kiểu vòng
- ring-type thrust washer
- vòng đệm ép
- rotor retaining ring
- vòng hãm rôto
- Rowland ring
- vòng Rowland
- safety ring
- vòng an toàn
- safety ring
- vòng bảo vệ
- safety ring
- vòng chống ghi
- scraper ring
- bạc (vòng găng)
- scraper ring
- vòng gạt dầu
- scraper-ring
- vòng gợt dầu
- seal ring
- vòng làm kín
- seal support ring
- vòng tựa bít kín
- sealing ring
- vòng bít
- sealing ring
- vòng đệm kín
- seat ring
- vòng đế xuppap
- secondary ring
- vòng thứ cấp
- secure ring
- vòng hãm
- setting ring
- vòng điều chỉnh
- settle ring
- vòng lắng
- settle ring
- vòng lún
- shading ring
- vòng ẩn
- shaft-sealing ring
- vòng bít trục
- shaft-sealing ring
- vòng đệm trục
- shield bearing ring
- vòng tựa của khiên đào
- shield cutting ring
- vòng dao của khiên đào
- short-circuited slip-ring rotor
- rôto vòng góp điện ngắn mạch
- shroud ring
- vòng bít kín khí (truyền động tuabin)
- Signalling Procedure Control Shared Protection RING (SPRING)
- vòng bảo vệ dùng chung
- single ring
- vòng đơn
- single turn ring
- vòng quay đơn
- slip ring
- vòng trượt
- slip ring
- vòng thu nhập
- slip ring
- vòng tiếp điện
- slip ring
- vòng tiếp điện (máy phát)
- slip ring motor
- động cơ vòng trượt
- slip-ring end bracket
- miếng chặn ổ bi (phía vòng tiếp điện)
- slot for the tyre fastening ring
- rãnh cài vòng hãm vành băng đa bánh xe
- slotted oil control ring
- vòng vung dầu qua khe
- slotted-ring network
- mạng hình vòng khuyết
- slotted-ring network
- mạng vòng có rãnh
- sluggish ring
- vòng găng trơ
- snap ring
- vòng chặn
- snap ring
- vòng móc
- snap-ring
- vòng khóa
- spacer ring
- vòng đệm
- spacing ring
- vòng cách (ráp chất dẻo)
- spacing ring
- vòng đệm
- split ring
- then vòng trơn
- split ring
- vòng có kẽ nứt
- split ring
- vòng nút (pít tông) hở
- split ring
- vòng nút (pit-tông) hở
- split ring
- vòng té dầu
- split ring
- vòng vảy đầu
- split ring connector
- đầu nối vòng hở
- split thread ring
- vòng ren có nứt
- split-ring mold
- khuôn vòng
- spring ring
- vòng lò xo
- stage ring
- vòng sân khấu
- star wired ring network
- mạng vòng nối hình sao
- star wired ring topology
- cấu hình vòng nối hình sao
- star/ring network
- mạng hình sao/vòng
- starter collector ring
- vòng góp điện bộ khởi động
- starter ring
- vòng khởi động
- starter slip ring
- vòng góp điện bộ khởi động
- stiffener ring
- vòng tăng cứng
- stiffening ring
- vòng tăng cứng
- stone ring
- vòng đá
- stop ring
- vòng dừng
- stop ring
- vòng hoãn
- storage ring
- vòng nhớ
- storage ring
- vòng tích lũy
- strengthening ring eye
- vòng treo cứng
- strengthening ring segments
- khâu vòng thắt
- stretcher ring
- vòng kéo căng
- stuck ring
- vòng găng kẹt
- tandern ring
- vòng nối tiếp
- tapered hermetic ring
- vòng kín hình côn
- tension ring beam
- vòng kéo tựa
- tetra atomic ring
- vòng bốn cạnh
- tetratomic ring
- vòng bốn cạnh
- three-piece oil control ring
- vòng vung dầu ba chi tiết
- Token Holding Timer (FDDI, Token Ring) (THT)
- Bộ thời gian giữ thẻ bài (FDDI, Vòng thẻ bài)
- token ring
- vòng mã thông báo
- token ring
- vòng thẻ bài
- Token Ring (TR)
- vòng thẻ lệnh
- Token Ring Adapter (TRA)
- bộ phối hợp vòng thẻ bài
- Token Ring Bridge Relay Function (TRBRF)
- chức năng chuyển tiếp cầu của vòng thẻ bài-chức năng cầu nối đa cổng bên trong nhằm liên kết các vòng để hình thành một miền
- Token Ring Interface Coupler (TIC)
- bộ ghép giao diện vòng thẻ bài
- token ring network
- mạng vòng chuyển thẻ bài
- token-passing ring network
- mạng vòng chuyển thẻ bài
- token-ring network
- mạng tiếp sức vòng tròn
- toothed ring armature
- phần ứng hình vòng vó răng
- toroidal ring
- vòng đệm hình xuyến
- toroidal ring
- vòng đệm kín
- toroidal sealing ring
- vòng đệm kín hình xuyến
- Unidirectional Path Switched Ring (UPSR)
- vòng chuyển mạch đường truyền đơn hướng
- valve seat insert or ring
- vòng ghép của đế xú páp
- valve seat ring
- vòng đệm đế van
- valve seat ring
- vòng đỡ
- vortex ring
- vòng xoáy
- wear ring
- vòng chịu mòn trong bơm
- wearing ring
- vòng đã mòn
- wiper ring
- vòng lau dầu
- wiper ring
- vòng quét dầu
- wire ring machine
- máy uốn vòng dây (kim loại)
- wire-ring coiling machine
- máy xoắn vòng dây (kim loại)
- write enable ring
- vòng cho phép ghi
- write inhibit ring
- vòng cấm ghi
- write ring
- vòng cho phép ghi
- write ring
- vòng chống ghi
- write ring
- vòng ghi
- write-enable ring
- vòng cho phép ghi
- write-enable ring
- vòng chống ghi
- write-enable ring
- vòng được phép ghi
- write-enable ring
- vòng ghi
- write-permit ring
- vòng cho phép ghi
- write-permit ring
- vòng ghi
- year ring
- vòng năm (gỗ)
vòng đệm
- backing ring
- vòng đệm để hàn (ống)
- bevel ring
- vòng đệm hình côn
- compression ring
- vòng đệm ép
- elastic ring
- vòng đệm Grover
- elastic ring
- vòng đệm lò xo
- Gasket O ring
- Vòng đệm kín (hình chữ O)
- joint ring
- vòng đệm bịt kín
- joint ring
- vòng đệm mối nối
- joint ring
- vòng đệm nối
- O ring
- Vòng đệm hình O
- packing ring
- vòng đệm chặt
- packing ring
- vòng đệm kín
- packing ring
- vòng nêm, vòng đệm
- ring seal
- vòng đệm kín
- ring-type thrust washer
- vòng đệm ép
- sealing ring
- vòng đệm kín
- shaft-sealing ring
- vòng đệm trục
- toroidal ring
- vòng đệm hình xuyến
- toroidal ring
- vòng đệm kín
- toroidal sealing ring
- vòng đệm kín hình xuyến
- valve seat ring
- vòng đệm đế van
vòng treo
- lantern ring
- vòng treo đèn (của vòm)
- lantern ring (ofdome)
- vòng treo đèn (của vòm)
- strengthening ring eye
- vòng treo cứng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Loop, hoop, band, circle, ringlet, circlet, annulus,grommet, eyelet, quoit, noose, cincture, belt, girdle, cestus orcestos, border, halo, aureole, nimbus, corona, cuff, collar,necklace, neckband, bandeau, fillet, bracelet, armlet, torque ortorc, crown, coronet, tiara, diadem, (laurel-)wreath, garland,Mechanics gland, bearing, US and Canadian bushing or Brit alsobush, washer, O-ring, Nautical thimble, Architecture andheraldry annulet, Literary roundlet, Anatomy cingulum: Therings brought up from the wreck of the ancient Greek tradingvessel are worth a great deal. 2 rink, enclosure, arena, circus,bullring, Spanish plaza de toros, boxing ring: I would nosooner get into the ring with him than with a bull!
Circle,organization, gang, band, pack, cell, team, crew, confederacy,confederation, combination, cartel, mob, bloc, coterie, set,clan, clique, fraternity, brotherhood, sorority, sisterhood,guild, (secret) society, junta or junto, cabal, faction, group,league, alliance, federation, coalition, union, affiliation,camorra, camarilla, Bund: She was running an international ringof jewel thieves who worked only in the most exclusive resorts.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arena , band , brim , circlet , circuit , circus , enclosure , eye , girdle , halo , hoop , loop , ringlet , rink , round , association , bloc , bunch , cabal , camp , cartel , cell , circle , clan , clique , coalition , combination , combine , corner , coterie , crew , crowd , faction , gang , in-group , junta , junto , knot , mafia , mob , monopoly , organization , outfit , party , pool , push , racket , syndicate , troop , troupe , trust , buzz , call , clangor , clank , jangle , jingle , knell , peal , reverberation , tinkle , toll , vibration , disk , gyre , wheel , pack , annulation , annulet , annulus , aureole , corona , encirclement , gimmal , grommet , lute , manilla , sonority , terret
verb
- begird , belt , circle , circumscribe , compass , confine , enclose , encompass , gird , girdle , hem in , inclose , loop , move around , rim , round , seal off , surround , bang , beat , bong , buzz , clang , clap , jangle , jingle , knell , peal , play , pull , punch , resonate , resound , reverberate , sound , strike , tinkle , tintinnabulate , toll , vibrate , cincture , engirdle , girt , beset , encircle , environ , hedge , hem , chime , call , arena , aureole , band , bezel , border , bracelet , cartel , chock , circlet , circumnavigate , circus , clique , collar , collet , corona , coterie , ding , enclosure , eye , gang , gasket , group , halo , henge , hoop , mob , monopoly , organization , party , ringlet , syndicate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ