• (Khác biệt giữa các bản)
    (phương pháp)
    (quá trình)
    Dòng 411: Dòng 411:
    ::[[bivariate]] [[process]]
    ::[[bivariate]] [[process]]
    ::quá trình hai chiều
    ::quá trình hai chiều
    -
    ::blow-and-blow [[process]]
    +
    ::[[blow]]-and-blow [[process]]
    ::quá trình thổi thủy tinh
    ::quá trình thổi thủy tinh
    ::blow-molding [[process]]
    ::blow-molding [[process]]

    13:17, ngày 18 tháng 12 năm 2007

    /'prouses/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quá trình, sự tiến triển
    the process of growing old
    quá trình lão hoá
    the process of digestion
    quá trình tiêu hoá
    Quy trình, sự tiến hành
    in process of construction
    đang tiến hành xây dựng
    in process of production
    quy trình sản xuất
    Phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến)
    the Bessemer process of making steel
    phương pháp sản xuất thép Be-xơ-me
    (pháp lý) thủ tục pháp lý, việc tố tụng; trát đòi, lệnh gọi của toà án
    (sinh vật học) u, bướu (ở cây cối, thân thân động vật)
    (ngành in) phép in simili (in ảnh), phép in ảnh chấm
    in the process
    trong khi đang làm..
    in the process of something/doing something
    đang thực hiện một nhiệm vụ nào đó

    Ngoại động từ

    Chế biến, gia công (theo một phương pháp)
    process leather to make it soften
    xử lý da làm cho nó mềm hơn
    Xử lý (những thao tác trên máy vi tính)
    Giải quyết chính thức (một tài liệu..); tiến hành tố tụng
    Kiện (ai)
    In simili (ảnh, tranh)

    Nội động từ

    (thông tục) diễu hành, đi rước, đi trong đám rước

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chỉ lệnh

    Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.

    quy trình (phần mềm)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cách
    channel process
    quy trình sản xuất bột đen bằng cách đốt khí tự nhiên trong máng
    crucible steel process
    cách chế tạo thép chén nung
    cách thức
    chế biến
    in-process product
    sản phẩm đang chế biến
    chế tạo
    lệnh

    Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.

    gia công
    process annealing
    sự ủ khi gia công
    single gop process
    sự gia công đơn chiếc
    mỏm, bờ, củ
    phương pháp
    absorption gasoline recovery process
    phương pháp hấp thụ thu hồi xăng
    absorption process
    phương pháp hấp thụ
    acid Bessemer process
    phương pháp Bessemer axit
    acid Bessemer process
    phương pháp lò thổi axit
    acid converter process
    phương pháp Bessemer axit
    acid converter process
    phương pháp lò thổi axit
    acid treating process
    phương pháp xử lý bằng axit
    activated sludge process
    phương pháp bùn cặn hoạt tính
    adsorption process
    phương pháp hấp thụ
    aerobic treatment process
    phương pháp xử lý ưa khí
    alkylation process
    phương pháp ankyl hóa
    amine absorption process
    phương pháp hấp thụ amin
    annealing process
    phương pháp ủ
    application-process
    phương pháp ứng dụng
    azeotropic process
    phương pháp đẳng phí
    BASF process
    phương pháp BASF
    basic Bessemer process
    phương pháp lò thổi bazơ
    basic process
    phương pháp bazơ
    basic process
    phương pháp Thomas
    bauxite process
    phương pháp (xúc tác) bauxit
    bender sweetening process
    phương pháp khử lưu huỳnh Bender
    Bessemer process
    phương pháp Bessemer
    breaking down process
    phương pháp cracking
    C-process
    phương pháp C
    cantilever process
    phương pháp thi công hẫng
    catalytic cracking process
    phương pháp cracking xúc tác
    catalytic hydrogenation process
    phương pháp hiđro hóa xúc tác
    catalytic process
    phương pháp xúc tác
    catalytic reforming process
    phương pháp tạo lại xúc tác
    cementation process
    phương pháp xementit
    centrifugal process
    phương pháp ly tâm
    chamber process
    phương pháp phòng chì
    CHEMFIX process
    phương pháp CHEMFIX
    chemical recovery process
    phương pháp thu hồi hóa học
    chlorination process
    phương pháp clo hóa
    cold drawing process
    phương pháp kéo nguội
    color printing process
    phương pháp in màu
    colour printing process
    phương pháp in màu
    contact process
    phương pháp tiếp xúc
    cyanide process
    phương pháp xianit
    cylinder drawing process
    phương pháp chuốt trụ xoay
    cylinder process
    phương pháp trụ xoay
    deasphalting process
    phương pháp khử atphan
    debutanizing process
    phương pháp khử butan
    dehydrogenation process
    phương pháp khử hiđro
    depropanizing process
    phương pháp khử propan
    desalting process
    phương pháp khử muối
    die process
    phương pháp dập ép
    digital process
    phương pháp số
    Dousol process
    phương pháp Duosol
    dry process
    phương pháp khô
    electrolytic zinc process
    phương pháp điện phân kẽm
    enlargement process
    phương pháp phóng đại
    feeding process
    phương pháp cấp liệu
    FINGAL process
    phương pháp FINGAL
    four-color process
    phương pháp in bốn màu
    four-colour process
    phương pháp in bốn màu
    Fourcault process
    phương pháp fucô
    freezing process
    phương pháp làm đông lạnh
    full-cell process
    phương pháp bảo quản gỗ hoàn toàn, sự bảo quản gỗ bằng phương pháp rút ẩm
    Fusarc process
    phương pháp fusac
    fusion process
    phương pháp nung chảy
    galvanizing process
    phương pháp mạ điện
    gasoline stabilization process
    phương pháp ổn định xăng
    gelatino-bromide process
    phương pháp gelatinobromua
    hardening process
    phương pháp tôi cứng
    horizontal drawing process
    phương pháp chuốt ngang
    hydraulic entanglement process
    phương pháp tạo xoáy thủy lực
    ionexchange process
    phương pháp trao đổi ion
    lithographic process
    phương pháp in đá
    measurement of process
    phương pháp đo
    milling process
    phương pháp nghiền
    milling process
    phương pháp xay
    modulation process
    phương pháp biến điệu
    neohexane process
    phương pháp sản xuất neckexan
    nitriding process
    phương pháp nitro hóa
    oil-gas process
    phương pháp sản xuất điêzen
    one shot process
    phương pháp nổ phát một
    open hearth process
    phương pháp lò ngang
    Ostwald process
    phương pháp Ostwald
    oxo process
    phương pháp anđêhyt hóa
    partition process
    phương pháp ngăn chia
    partition process
    phương pháp phân chia
    pig-and-ore process
    phương pháp gang thỏi-quặng
    pressure process
    phương pháp ngăn mục gỗ
    propane acid process
    phương pháp propan axit (tinh chế dầu)
    Raschig process
    phương pháp Raschig
    rate process
    phương pháp tỉ lệ
    recycle process
    phương pháp tái hồi
    refraction process
    phương pháp khúc xạ
    Reich process
    phương pháp Reich
    retrieval process
    phương pháp phục hồi
    reversal process
    phương pháp đảo
    sampling process
    phương pháp lấy mẫu
    shaft boring cementation process
    phương pháp ximăng hóa trục khoan
    Siemens-Martin process
    phương pháp lò bằng
    Siemens-Martin process
    phương pháp Simens-Martin
    sieving process
    phương pháp sàng
    sludge contact process
    phương pháp tiếp xúc bùn
    slurry process
    phương pháp bột nhão
    smelting process
    phương pháp nấu chảy
    smelting process
    phương pháp nóng chảy
    soda process
    phương pháp sôđa
    solutizer process
    phương pháp pha (xăng bằng dung môi chọn lọc)
    solvent slug process
    phương pháp bơm hút dung môi
    special process
    phương pháp riêng
    sweating process
    phương pháp tiết lỏng
    up-draw process
    phương pháp kéo lên
    up-draw process
    phương pháp vuốt lên
    vacuum contact plate process
    phương pháp bản tiếp xúc chân không
    welding process
    phương pháp hàn
    wet process
    phương pháp ướt
    wet process of cement production
    sản xuất ximăng theo phương pháp ướt
    WPC-VRS process
    phương pháp WPC-VRS
    quá trình xử lý
    acid treating process
    quá trình xử lý bằng axit
    flow process
    quá trình xử lý bằng dòng chảy
    planar process
    quá trình xử lý plana
    sewage treatment process
    quá trình xử lý nước thải
    thermal process
    quá trình xử lý nhiệt
    quá trình
    accelerated freeze process
    quá trình kết đông gia tốc
    accelerated freeze process
    quá trình lạnh đông gia tốc
    accumulative process
    quá trình tích lũy
    acid process
    quá trình axit
    acid treating process
    quá trình xử lý bằng axit
    active process
    quá trình chủ động
    activation process
    quá trình kích hoạt
    actual process temperature
    nhiệt độ quá trình thực
    actual process temperature
    nhiệt quá trình thực
    actual refrigeration process
    quá trình làm lạnh thực
    adaptive process
    quá trình làm thích ứng
    adaptive process
    quá trình thích nghi
    additive process
    quá trình cộng
    additive process
    quá trình cộng tính
    adiabatic demagnetization process
    quá trình khử từ đoạn nhiệt
    adiabatic process
    quá trình đoạn nhiệt
    adiabatic process temperature
    nhiệt độ quá trình đoạn nhiệt
    adiabatic saturation process
    quá trình bão hòa đoạn nhiệt
    adjoint process
    quá trình liên hợp
    adsorption process
    quá trình hấp thụ
    aerobic process
    quá trình ưa khí
    air liquefaction process
    quá trình hóa lỏng không khí
    air separation process
    quá trình tách (không) khí
    alkylation process
    quá trình ankyl hóa
    amine absorption process
    quá trình hấp thụ amin
    anaerobic process
    quá trình yếm khí
    anaerobic process
    quá trình kỵ khí
    annealing process
    quá trình ủ
    approximation process
    quá trình xấp xỉ
    aromatization catalytic process
    quá trình thơm hóa xúc tác
    aromatization process
    quá trình thơm hóa
    autoregressive process
    quá trình tự hồi quy
    auxiliary process
    quá trình phụ
    azeotropic process
    quá trình đẳng phí
    backup volume cleanup process
    quá trình hủy bỏ khối dự phòng
    banking process
    quá trình bồi lấp
    basic process
    quá trình bazơ
    basic process
    quá trình Thomas
    bauxite process
    quá trình (xúc tác) bauxit
    bender sweetening process
    quá trình khủ lưu huỳnh Bender
    birth process
    quá trình toàn sinh
    bivariate process
    quá trình hai chiều
    blow-and-blow process
    quá trình thổi thủy tinh
    blow-molding process
    quá trình đúc thổi
    blow-molding process
    quá trình làm khuôn thổi
    blow-moulding process
    quá trình đúc thổi
    blow-moulding process
    quá trình làm khuôn thổi
    boiling-off process
    quá trình bay hơi
    branch process
    quá trình phân nhánh
    branching process
    quá trình phân nhánh
    breaking down process
    quá trình cracking
    breeding process
    quá trình tái sinh
    breeding process efficiency
    hiệu suất quá trình nhân
    breeding process efficiency
    quá trình tái sinh
    brine freezing process
    quá trình kết đông nước muối
    building process
    quá trình ngưng tụ
    building process
    quá trình tổng hợp
    Burton process
    quá trình cracking Burton
    Business Process Management (BPM)
    quản lý quá trình kinh doanh
    capture process
    quá trình bắt
    Carbo process
    quá trình Carba
    cascade process
    quá trình (ghép) tầng
    cascade process
    quá trình kiểu thác
    cascade process
    quá trình tầng
    catalytic cracking process
    quá trình cracking xúc tác
    catalytic hydrogenation process
    quá trình hiđro hóa xúc tác
    catalytic process
    quá trình xúc tác
    catalytic reforming process
    quá trình tạo lại xúc tác
    Catarole process
    quá trình Catarole
    cementation process
    quá trình xementit
    cementation process
    quá trình xi măng hóa
    cementation process
    quá trình thấm cacbon
    centred process
    quá trình có tâm
    centrifugal process
    quá trình ly tâm
    change control process
    quá trình điều khiển thay đổi
    chemical process
    quá trình hóa học
    chemical recovery process
    quá trình thu hồi hóa học
    chemical transfer process
    quá trình chuyển hóa học
    child process
    quá trình con
    chlorex process
    quá trình clorec
    chlorination process
    quá trình clo hóa
    clay contact process
    quá trình tiếp xúc đất sét
    CMOS process
    quá trình chế tạo CMOS
    coating process
    quá trình phủ
    coating process
    quá trình tráng
    coking process
    quá trình cốc hóa
    coking process
    quá trình tạo cốc
    color printing process
    quá trình in màu
    color reversal process
    quá trình đảo màu
    colour printing process
    quá trình in màu
    colour reversal process
    quá trình đảo màu
    combination process
    quá trình liên hợp
    combined process
    quá trình kết hợp
    combustion process
    quá trình cháy
    competitive process
    quá trình cạnh tranh
    complex erection process
    quá trình lắp ráp đồng bộ
    compression process
    quá trình cán
    compression process
    quá trình ép
    condensation process
    quá trình ngưng
    condensation process
    quá trình ngưng tụ
    conditioning process
    quá trình xử lí
    conditioning process
    quá trình chuẩn bị
    consolidation process
    quá trình cố kết
    constant-enthalpy process
    quá trình đẳng entanpy
    constant-pressure process
    quá trình đẳng áp
    constant-volume process
    quá trình đẳng tích
    continuous freezing process
    quá trình kết đông liên tục
    continuous process
    quá trình liên tục
    control process
    quá trình điều khiển
    conversion process
    quá trình chuyển đổi
    conversion process
    quá trình chuyển hóa
    cooling process
    quá trình làm lạnh
    cooling process
    quá trình làm mát
    cooling-down process
    quá trình làm lạnh
    countercurrent process
    quá trình dòng ngược
    cracking process
    quá trình cracking
    cryogenic process
    quá trình lạnh cryo
    crypto-deterministic process
    quá trình tắt định ngầm
    crypto-deterministic process
    quá trình tiền định ngầm
    cyclic process
    quá trình tuần hoàn
    cyclic process
    quá trình xiclic
    cyclic process
    quá trình kín
    cyclization process
    quá trình vòng hóa
    deasphalting process
    quá trình khử atphan
    death process
    quá trình chết
    death process
    quá trình toàn tử
    deformation process
    quá trình biến dạng
    defrosting process
    quá trình phá băng
    degenerate process
    quá trình suy biến
    dehydration process
    quá trình khử nước
    dehydrogenation process
    quá trình khử hiđro
    demagnetization process
    quá trình khử từ
    denumerable process
    quá trình đếm được
    depropanizing process
    quá trình khử propan
    desalting process
    quá trình khử muối
    deterministic process
    quá trình tất định
    determistic process
    quá trình tất định
    developing process
    quá trình phát triển
    diagonal process
    quá trình chéo
    differential process
    quá trình vi phân
    diffusion process
    quá trình khuếch tán
    diffusion process
    quá trình phổ cập
    digital process
    quá trình rời rạc
    digital process
    quá trình số
    dipping process
    quá trình (sơn) nhúng
    direct process
    quá trình trực tiếp
    discontinuous process
    quá trình rời rạc
    discrete process
    quá trình rời rạc
    dissipative process
    quá trình hao tán
    divergent process
    quá trình phân kỳ
    Dousol process
    quá trình Duosol
    drum process
    quá trình khô
    dry process
    quá trình khô
    drying process
    quá trình sấy
    dual spectrum process
    quá trình phổ kép
    Dualayer process
    quá trình Dualayer
    Dubbs process
    quá trình Dubbs
    ecologic process
    quá trình sinh thái
    Edeleanu process
    quá trình Edeleanu
    effector process
    quá trình thực hiện
    electro-photographic process
    quá trình ảnh điện tử
    electrolytic process
    quá trình điện phân
    electrolytic zinc process
    quá trình điện phân kẽm
    electrostatic process
    quá trình tĩnh điện
    electrothermal process
    quá trình nhiệt điện
    emigration process
    quá trình di cư
    endogenic process
    quá trình nội sinh
    endothermic process
    quá trình thu nhiệt
    epigene process
    quá trình biển sinh
    epigene process
    quá trình epigen
    equilibrium process
    quá trình cân bằng
    ergodic process
    quá trình egođic
    ergodic process
    quá trình ergodic
    evaporation process
    quá trình bay hơi
    Executive Process (EP)
    quá trình thực hành
    exhaust process
    quá trình xả
    exhaust process
    quá trình thải
    exhaustion process
    quá trình vét kiệt
    exogenetic process
    quá trình ngoại sinh
    exogenic process
    quá trình ngoại sinh
    exothermic exothermic process
    quá trình tỏa nhiệt
    exothermic process
    quá trình thải nhiệt
    expansion process
    quá trình tiết lưu
    explosive process
    quá trình bùng nổ
    extraction process
    quá trình chiết
    extraction process
    quá trình trích ly
    extrusion process
    quá trình đúc ép
    extrusion process
    quá trình ép đùn
    feeding process
    quá trình cấp liệu
    feeding process
    quá trình tiếp liệu
    film process
    quá trình tạo màng
    fining process
    quá trình làm mịn
    finite process
    quá trình hữu hạn
    float process
    quá trình nổi
    flood formation process
    quá trình hình thành lũ
    flood process
    quá trình (xuất hiện) lũ
    flop-over process
    quá trình bập bênh
    flop-over process
    quá trình lật
    flotation process
    quá trình tuyển nổi
    flow process
    quá trình xử lý bằng dòng chảy
    flow process
    quá trình dòng chảy
    flow process
    quá trình rão
    fluid-catalyst process
    quá trình xúc tác lỏng
    fluvial process
    quá trình (tạo thành) sông
    foreground process
    quá trình ưu tiên
    four-color process
    quá trình bốn màu
    four-color process
    quá trình in bốn màu
    four-colour process
    quá trình in bốn màu
    freeze-drying process
    quá trình sấy đông
    freeze-drying process
    quá trình sấy thăng hoa
    freezing process
    quá trình kết đông
    freezing process
    quá trình làm đông lạnh
    fusion process
    quá trình nung chảy
    galvanizing process
    quá trình mạ điện
    gasoline stabilization process
    quá trình ổn định xăng
    generative process
    quá trình cắt lăn
    geologic process
    quá trình địa chất
    glazing process
    quá trình phủ băng
    Gray process
    quá trình Gray
    grind and leach process
    quá trình nghiền và ngâm chiết
    gyro cracking process
    quá trình cracking gyro
    halftone process
    quá trình nửa tông
    hardening process
    quá trình hóa cứng
    hardening process
    quá trình khô cứng
    hardening process
    quá trình tôi cứng
    heat of process
    nhiệt quá trình
    heat wave process
    quá trình sóng nhiệt
    hereditary process
    quá trình có di truyền
    homogeneous process
    quá trình thuần nhất
    homogenous process
    quá trình thuần nhất
    horizontal drawing process
    quá trình kéo ngang
    hydraulic entanglement process
    quá trình ùn tắc thủy lực
    hydraulic entanglement process
    quá trình rối thủy lực
    hydroentanglement process
    quá trình rối thủy lực
    hydrologic process
    quá trình thủy văn
    hypergenic process
    quá trình biểu sinh
    hypogene process
    quá trình thâm sinh
    ice slush chilling process
    quá trình làm lạnh bằng cháo đá
    icing process
    quá trình cấp (nước) đá
    icing process
    quá trình cấp đá
    icing process
    quá trình láng băng
    ideal gas liquefaction process
    quá trình hóa lỏng khí lý tưởng
    ideal refrigerating process
    quá trình làm lạnh hoàn hảo
    ideal refrigerating process
    quá trình lạnh lý tưởng
    immigration process
    quá trình di cư
    implementation process
    quá trình thi hành
    in-process
    trong quá trình
    indirect electrostatic process
    quá trình tĩnh điện gián tiếp
    industrial process
    quá trình công nghiệp
    industrial process control (IPC)
    sự điều khiển quá trình công nghiệp
    infiltration process
    quá trình thấm
    infinitely slow process
    quá trình vô cùng chậm
    information process
    quá trình thông tin
    initial process name
    tên quá trình ban đầu
    injection compression process
    quá trình nén áp lực
    injection compression process
    quá trình nén phun
    injection compression process
    quá trình phun ép
    injection process
    quá trình phun
    input process
    quá trình nhập
    inter-process communication (IPC)
    truyền thông giữa các quá trình
    inter-process communication (IPC)
    truyền thông liên quá trình
    interaction process
    quá trình tương tác
    Interrupted Poisson Process (IPP)
    Quá trình Poisson ngắt
    inverse process
    quá trình nghịch
    investment process
    quá trình đầu tư
    ionexchange process
    quá trình trao đổi ion
    ionogenic process
    quá trình không thuận nghịch
    ionogenic process
    quá trình một chiều
    IOS Process Control System (IPCS)
    Hệ thống điều khiển quá trình IOS
    IPC (industrialprocess control)
    sự điều khiển quá trình công nghiệp
    IPC (inter-process communication)
    truyền thông giữa các quá trình
    IPC (inter-process communication)
    truyền thông liên quá trình
    irreversible process
    quá trình không thuận nghịch
    isenthalpic process
    quá trình đẳng entanpy
    isentropic process
    quá trình đẳng entropi
    isentropic process
    quá trình đẳng entropy
    iso-plus process
    quá trình 'iso plus'
    isobaric process
    quá trình đẳng áp
    isomate process
    quá trình đồng phân hóa
    isometric process
    quá trình đẳng tích
    isothermal process
    quá trình đẳng nhiệt
    isotropic process
    quá trình đẳng hướng
    iteration process
    quá trình lặp
    iterative process
    quá trình lặp
    jenkins cracking process
    quá trình cracking jenkins
    Joule-Thomson expansion process
    quá trình dãn nở Joule-Thomson
    Joule-Thomson expansion process
    quá trình giãn nở Joule-Thomson
    Joule-Thomson process
    quá trình giãn nở Joule-Thomson
    Joule-Thomson process
    quá trình Joule-Thomson
    Kellogg cracking process
    quá trình cracking Kellogg
    ketone-benzol process
    quá trình xetol-benzon (khử parafin)
    Keyes process
    quá trình Keyes (chưng cất)
    knox process
    quá trình cracking pha hơi
    knox process
    quá trình knoc
    kodachrome process
    quá trình chuyển chất màu
    kodachrome process
    quá trình màu kodak
    layout process
    quá trình trình bày
    leading process
    quá trình chủ yếu
    limit process
    quá trình giới hạn
    Linde high pressure process
    quá trình cao áp Linde
    link process definition (LPD)
    định nghĩa quá trình liên kết
    liquefaction process
    quá trình hóa lỏng
    liquid purification process
    quá trình tinh chế chất lỏng
    lithographic process
    quá trình in litô
    loading process
    quá trình chất tải
    loading process
    quá trình tải
    logistic process
    quá trình logistric
    logistic process
    quá trình logitic
    lomax process
    quá trình hiđroracking
    low-temperature process
    quá trình nhiệt độ thấp
    Lowry process
    quá trình Lowry
    management process
    quá trình quản lý
    manley process of dewaxing
    quá trình khử parafin bằng propan
    manufacturing process
    quá trình sản xuất
    Markovian process
    quá trình Macop
    Markovian process
    quá trình Markov
    mass transfer process
    quá trình truyền chất
    measurement of process
    quá trình đo
    melting process
    quá trình nóng chảy
    metal spraying process
    quá trình phun kim loại
    methyl-butyl-ketone process
    quá trình metyl-butyl-xeton (khử parafin)
    mixed process
    quá trình hỗn hợp
    mode calibration process
    quá trình kiểm định mô hình
    mounting process
    quá trình cài
    mounting process
    quá trình đặt
    mounting process
    quá trình lắp
    moving-summation process
    quá trình lấy tổng trượt
    MPST (memoryprocess scheduling table)
    bảng lập biểu quá trình bộ nhớ
    multiplicative process
    quá trình phân nhánh
    n-channel silicon-gate MOS process
    quá trình MOS của silic kênh n
    neohexane process
    quá trình sản xuất neohexan
    Network configuration process (NORTEl) (NCP)
    quá trình cấu hình mạng (nortel)
    nitriding process
    quá trình nitro hóa
    nonresidium cracking process
    quá trình cracking tới hết
    normal priority process
    quá trình ưu tiên chuẩn
    orthogonal process
    quá trình trực giao
    osmosis process
    quá trình thẩm thấu
    output process
    quá trình xuất dữ liệu
    overflow process
    quá trình tràn
    oxo process
    quá trình tổng hợp oxo
    Ozalid process
    quá trình Ozalid
    PAB (processanchor block)
    khối neo quá trình
    PAG (processaccess group)
    nhóm truy nhập quá trình
    parent process
    quá trình cha
    parent process
    quá trình mẹ
    passive process
    quá trình bị động
    PCB (Processcontrol block)
    khối điều khiển quá trình
    percolation process
    quá trình thấm
    perfect refrigerating process
    quá trình làm lạnh hoàn hảo
    perfect refrigerating process
    quá trình làm lạnh lý tưởng
    periodic process
    quá trình tuần hoàn
    PETIFIX process
    quá trình PETRIFIX (hóa rắn chất thải đặc biệt)
    phenol process
    quá trình phenol (chiết các phần chưng cất dầu)
    phosphate process
    quá trình photphat (khử lưu huỳnh cho dầu)
    phosphoric acid process
    quá trình axit photphoric
    photoelectric process
    quá trình quang điện
    photoetching process
    quá trình quang sắc
    pilot process
    quá trình sản xuất mẫu
    planar process
    quá trình xử lý plana
    pluvial process
    quá trình mưa
    point process
    quá trình điểm
    polyco process
    quá trình polyco (polime hóa)
    polyforming process
    quá trình polyfominh (sản xuất xăng)
    polytropic process
    quá trình đa hướng
    polytropic process
    quá trình polytropic
    precipitation dewaxing process
    quá trình kết tủa parafin
    precipitation process
    quá trình kết tủa
    preparation process
    quá trình xử lý
    preparation process
    quá trình chuẩn bị
    pressure process
    quá trình nén
    primary process
    quá trình nguyên sinh
    primary process
    quá trình sơ cấp
    principal process
    quá trình chính
    printing process
    quá trình in
    probability process
    quá trình xác suất
    probability process
    quá trình ngẫu nhiên
    process access group (PAG)
    nhóm truy nhập quá trình
    process anchor block (PAB)
    khối neo quá trình
    process automation
    tự động hóa quá trình
    process check
    sự kiểm tra quá trình
    process color
    màu quá trình
    process computer
    máy tính quá trình
    process control
    điều khiển quá trình
    process control
    sự kiểm tra quá trình
    process control block (PCB)
    khối điều khiển quá trình
    Process Control Language (PCL)
    ngôn ngữ điều khiển quá trình
    process control system
    hệ điều khiển quá trình
    process cycle
    quá trình công nghệ
    process disjunction
    sự chia nhỏ quá trình
    process disjunction
    sự phân nhỏ quá trình
    process engineering
    quá trình công nghệ
    process engineering
    quá trình kỹ thuật
    process entry
    mục nhập quá trình
    process entry
    sự nhập quá trình
    process entry
    sự vào quá trình
    process exception
    ngoại lệ quá trình
    process gas
    khí quá trình
    process group
    nhóm quá trình
    process heat
    nhiệt quá trình
    process identification
    nhận dạng quá trình
    Process Identification Number (Unix) (PIN)
    Mã số nhận dạng quá trình (Unix)
    process in control
    quá trình được điều khiển
    process industry
    quá trình công nghệ
    process input-output devices
    thiết bị nhập-xuất của quá trình
    process inspection
    sự kiểm tra quá trình
    process intensification
    sự tăng cường các quá trình (công nghệ)
    process interface system
    hệ thống giao diện quá trình
    process interrupt
    sự ngắt quá trình
    process interrupt signal
    tín hiệu ngắt quá trình
    process lag
    sự trễ quá trình
    process lag
    sự trễ trong quá trình
    process management
    sự quản lý quá trình
    Process Manager (PM)
    phần tử quản lý quá trình
    process modeling
    mô hình hóa quá trình
    process out of control
    quá trình không được kiểm soát
    process out of control
    quá trình ngoài sự kiểm soát
    process path
    quãng đường quá trình
    process scheduling services (PSS)
    các dịch vụ lập biểu quá trình
    process scheduling table (PST)
    bảng lập biểu quá trình
    process simulation
    sự mô phỏng quá trình
    process stream
    quá trình sản xuất
    process suspension
    sự treo quá trình
    process table
    bảng quá trình
    Process to Support Interoperability (PSI)
    quá trình hỗ trợ khả năng phối hợp hoạt động
    process value
    giá trị của quá trình
    process variable
    biến quá trình
    process with independent increment
    quá trình với số gia độc lập
    process with independent increments
    quá trình với số gia độc lập
    production process
    quá trình công nghệ
    production process
    quá trình sản xuất
    propane acid process
    quá trình propan axit
    PSS (Processscheduling services)
    các dịch vụ lập biểu quá trình
    PST (processscheduling table)
    bảng lập biểu quá trình
    psychrometric process
    quá trình đo độ ẩm (không khí)
    psychrometric process
    quá trình nhiệt ẩm
    purely random process
    quá trình ngẫu nhiên thuần túy
    purely random process
    quá trình thuần túy ngẫu nhiên
    quasi-static process
    quá trình chuẩn tĩnh
    quasi-static process
    quá trình thuận nghịch
    quick-freezing process
    quá trình kết đông nhanh
    rain process
    quá trình mưa
    random process
    quá trình ngẫu nhiên
    rapid percussion drilling process
    quá trình đóng cọc nhanh
    re-enlarging process
    quá trình phóng to lại
    reaction sintering process
    quá trình thiêu kết phản ứng
    recombination process
    quá trình tái hợp
    recording process
    quá trình ghi
    recursive process
    quá trình đệ quy
    recycle process
    quá trình tuần hoàn
    recycle process
    quá trình chu kỳ lặp
    recycling process
    quá trình tái chế
    reduction process
    quá trình khử
    refining process
    quá trình tinh chế
    refining process
    quá trình tinh lọc
    refrigerating plant process
    quá trình làm lạnh
    refrigeration process
    quá trình làm lạnh
    refrigeration process efficiency
    hiệu suất quá trình lạnh
    regenerative process
    quá trình hồi nhiệt
    relaxation process
    quá trình hồi phục
    remelting process
    quá trình nấu chảy lại
    repetitive process
    quá trình lặp
    Reppe process
    quá trình Reppe
    residue refining process
    quá trình tinh lọc phần dư (lọc dầu)
    retread process
    quá trình sửa chữa lại
    retrieval process
    quá trình khôi phục
    reversible electrolytic process
    quá trình điện giải thuận nghịch
    reversible process
    quá trình khả nghịch
    reversible process
    quá trình thuận nghịch
    roasting process
    quá trình nung
    rolling process
    quá trình cán
    rotating process
    quá trình quay
    runoff process
    quá trình dòng chảy
    Ruping process
    quá trình Ruping
    saltpeter process
    quá trình sanpet
    saltpetre process
    quá trình sanpet
    sampling process
    quá trình lấy mẫu
    saturation process
    quá trình bão hòa
    scanning process
    quá trình quét
    searching process
    quá trình tìm kiếm
    second order process
    quá trình cấp hai
    secondary process
    quá trình thứ cấp
    sedimentation process
    quá trình trầm tích
    selective cracking process
    quá trình cracking chọn lọc
    selvedge cutting process
    quá trình xén mép vải
    semi-batch process
    quá trình bán liên tục
    semi-dry process
    quá trình bán sấy khô (trong máy sao chụp)
    separable process
    quá trình tách được
    separating process
    quá trình phân ly
    separating process
    quá trình tách chiết
    separation process
    quá trình phân ly
    separation process
    quá trình tách
    service update process
    quá trình cập nhật dịch vụ
    setting process
    quá trình đông kết
    settlement process
    quá trình lún
    sewage treatment process
    quá trình xử lý nước thải
    shell-molding process
    quá trình đúc dùng áo khuôn (đúc)
    single diffusion process
    quá trình khuếch tán đơn lẻ
    slow freezing process
    quá trình kết đông chậm
    solarthermal process
    quá trình nhiệt mặt trời
    solex oil process
    quá trình triết propan
    solidification process
    quá trình hóa rắn
    solving process
    quá trình giải
    spill process
    quá trình tràn
    spinning process
    quá trình kéo sợi
    spontaneous process
    quá trình tự phát
    spontaneous process
    quá trình tự phát (ở một hệ nhiệt động)
    stabilization process
    quá trình ổn định (phim ảnh)
    stable process
    quá trình ổn định
    stationary process
    quá trình dừng
    Statistical Process Control (SPC)
    điều khiển quá trình thống kê
    stochastic process
    quá trình bất định
    stochastic process
    quá trình ngẫu nhiên
    strictly stationary process
    quá trình dừng ngặt
    subtractive process
    quá trình tinh chế (dầu mỏ)
    suck-and-blow process
    quá trình hút và thổi
    sulphuric acid alkylation process
    quá trình ankyl hóa bằng axit sunfuric
    synchronous process
    quá trình đồng bộ
    synchrotron process
    quá trình xyncrotron
    synthetic process
    quá trình tổng hợp
    tail end process
    quá trình kết thúc đuôi
    TBP process
    quá trình TBP
    technical process
    quá trình kỹ thuật
    technological process
    quá trình kỹ thuật
    tectonic process
    quá trình kiến tạo
    tectonic process
    quá trình kiến tạo (địa chất)
    testing process
    quá trình trắc nghiệm
    thawing off process
    quá trình tan giá
    thermal diffusion process
    quá trình khuếch tán nhiệt
    thermal process
    quá trình xử lý nhiệt
    thermodynamic process
    quá trình (chu trình) nhiệt động (lực) học
    thermodynamic process
    quá trình nhiệt động
    thermodynamic process
    quá trình nhiệt động (lực)
    thermographic process
    quá trình nhiệt ghi
    Thomas process
    quá trình Thomas
    three-stage process
    quá trình ba giai đoạn
    throttling process
    quá trình tiết lưu
    trapped-air process
    quá trình bắt khí
    treating process
    quá trình xử lý
    treating process
    quá trình tinh chế
    treatment process
    quá trình xử lý
    treatment process
    quá trình chuẩn bị
    treatment process
    quá trình tinh chế
    triple alpha process
    quá trình ba hạt anpha
    true vapour process
    quá trình cracking pha hơi
    two-bath process
    quá trình hai dung dịch
    two-stage process
    quá trình hai giai đoạn
    Two-step Approval Process (ETSI) (TAP)
    Quá trình phê chuẩn hai bước (ETSI)
    Umklapp process
    quá trình Umklapp
    umklapp process
    quá trình lật
    unit process
    quá trình đơn nhất
    unloading process
    quá trình dỡ tải
    User Application Process (UAP)
    quá trình ứng dụng người sử dụng
    Value-Added Process (VAP)
    quá trình giá trị gia tăng
    vitrification process
    quá trình thủy tinh hóa
    voltage efficiency (ofan electrochemical process)
    hiệu suất của một quá trình điện hóa
    voltolization process
    quá trình sản xuất dầu Voltol (loại dầu thắp sáng)
    wear process
    quá trình ăn mòn
    wear process
    quá trình mài mòn
    welding process
    quá trình hàn
    wet collodion process
    quá trình colođion ướt
    wet desulfurization process
    quá trình khử sunfua ướt
    wet desulfurization process
    quá trình loại lưu huỳnh ướt
    Wiener process
    quá trình Wiener
    winding process
    quá trình đánh ống sợi
    winding process
    quá trình guồng sợi
    winding process
    quá trình quấn sợi
    working process
    quá trình làm việc
    zeolite process
    quá trình zeolit
    Ziegler process
    quá trình Ziegler (trùng hợp olefin)
    quá trình công nghệ
    process intensification
    sự tăng cường các quá trình (công nghệ)
    qui trình
    batch process
    qui trình sản xuất theo đợt
    industrial process
    qui trình công nghiệp
    prediction process
    qui trình tiên liệu
    process chart
    biểu đồ qui trình
    process control chart
    biểu đồ điều khiển qui trình
    process layout
    bố trí qui trình
    sendzimir process
    qui trình mạ điện sendzimir
    quy trình
    absorption process
    quy trình hấp thu
    acetate process
    quy trình a xe tat
    Alberger process
    quy trình Alberger
    Alkar process
    quy trình Alkar
    application design process
    quy trình thiết kế phần mềm
    application-process
    quy trình ứng dụng
    arostat process
    quy trình arostat
    back-run process
    quy trình back-run
    benzol-acetone process
    quy trình benzol-acetone
    Bergius process
    quy trình Bergius
    Betterton-Kroll process
    quy trình Betterton-Kroll
    Biazzi process
    quy trình Biazzi
    biologic process
    quy trình sinh học
    Birkeland-Eyde process
    quy trình Birkeland-Eyde
    Butamer process
    quy trình Butamer
    Casale process
    quy trình Casale
    Castner process
    quy trình Castner
    chamber process
    quy trình sản xuất a xít sulfuric trong buồng kín
    channel process
    quy trình sản xuất bột đen bằng cách đốt khí tự nhiên trong máng
    Clark process
    quy trình Clark
    Claude process or Claude method
    Quy trình Claude
    cold lime-soda process
    quy trình hydrat hóa và natri cabonat khô
    combining process
    quy trình kết hợp
    compression process
    quy trình nén
    construction process
    quy trình thi công
    controlling process
    quy trình điều khiển
    cryochem process
    quy trình cryochem
    Deacon process
    quy trình Deacon
    development process
    quy trình phát triển
    digital division process
    quy trình chia bằng số
    dry limestone process
    quy trình kiểm soát sunfua bằng đá vôi
    dry-box process
    quy trình hộp sấy
    Dualayer distillate process
    quy trình chưng cất Dualayer
    Dutch process
    quy trình Dutch
    Edeleanu process
    Quy trình Edeleanu
    electrolytic mercaptan process
    quy trình điện phân mecaptan
    Elektrion process
    quy trình Elektrion
    ergodic random process
    quy trình ngẫu nhiên ecgodic
    ergodic random process
    quy trình tình cờ ecgodic
    error generation process
    quy trình phát sinh sai số
    ferrocyanide process
    quy trình sử dụng feroxyanua
    firedamp reforming process
    quy trình tạo nhiên liệu có nhiệt cao
    flash process
    quy trình bay hơi
    Fleming cracking process
    quy trình cracking Fleming
    Flesh-Demag process
    quy trình Flesh-Demag
    fluid-bed process
    quy trình chảy trên nền
    frequency assignment process
    quy trình chỉ định tần số
    Giegy-Hardisty process
    quy trình Giegy-Hardisty
    Girbotal process
    Quy trình Girbotal
    Guggenheim process
    quy trình Guggenheim
    Haber-Bosch process
    quy trình Haber-Bosch
    Hargreaves process
    quy trình Hargreaves
    Hasche process
    quy trình Hasche
    high-pressure process
    quy trình hóa học áp cao
    holopulping process
    quy trình làm bột giấy
    industrial process
    quy trình công nghệ
    Keyes process
    quy trình chưng cất cồn Keyes
    lead-chamber process
    quy trình khoang dẫn tạo ra axit sulfuric
    Levenstein process
    quy trình Levenstein
    Markov process
    quy trình Markov
    measure process
    quy trình đo đạc
    measure process
    quy trình đo lường
    overriding process control
    điều khiển khống chế quy trình
    planar process
    quy trình 2 chiều
    plasma spray process
    quy trình hàn hơi
    process control
    điều khiển quy trình
    process control computer
    máy tính điều khiển quy trình (công nghệ)
    process control system
    hệ thống điều khiển quy trình
    process dynamics
    quy trình động lực
    process engineering
    quy trình công nghệ
    process engineering
    quy trình kỹ thuật
    process sheet
    phiếu quy trình công nghệ
    Schoenherr-Hessberger process
    quy trình Schoenherr-Hessberger
    Schoop process
    quy trình mạ kẽm Schoop
    Segas process
    quy trình Segas
    soda pulping process
    quy trình nghiền gỗ bằng soda
    sodium sulfite process
    quy trình sodium sulfite
    solution process
    quy trình lọc dầu dùng dung dịch
    solutizer-air regenerative process
    quy trình tạo khí bằng chất tăng tan
    solutizer-tannin process
    quy trình solutizer-tannin
    Solvay process
    quy trình Solvay
    Sperry process
    quy trình Sperry
    synthol process
    quy trình tổng hợp
    technological process
    quy trình công nghệ
    test process
    quy trình kiểm thử
    thermal process
    quy trình nhiệt
    unit process
    quy trình theo bộ phận
    viscose process
    quy trình tạo sợ vitco
    Wacker process
    quy trình Wacker
    welding process
    quy trình hàn
    Wulff process
    quy trình Wulff
    quy trình/ chu trình

    Giải thích EN: To perform a series of activities, or the series itself; specific uses include: a continuous or periodic series of actions organized and conducted to achieve an end result, such as a chemical manufacturing process..

    Giải thích VN: Tạo ra một loạt động tác, đặc biệt sử dụng trong loạt hoạt động được tổ chức và tiến hành nhằm đạt tới một kết quả cuối cùng, chẳng hạn như quy trình sản xuất hóa chất.

    tiến trình
    arrival process
    tiến trình đến
    child process
    tiến trình con
    content layout process
    tiến trình sắp xếp nội dung
    controlling process
    tiến trình điều khiển
    foreground process
    tiến trình tiền cảnh
    foreground process group
    nhóm tiến trình tiền cảnh
    foreground process group ID
    ID của nhóm tiến trình tiền cảnh
    implicit link (processdefinition)
    liên kết ẩn (định nghĩa tiến trình)
    operation process chart
    biểu đồ tiến trình hoạt động
    parent process
    tiến trình cha
    parent process ID
    ID của tiến trình cha
    process computer system
    hệ thống máy tính điều khiển tiến trình (kỹ thuật)
    process control
    điều khiển tiến trình
    process control
    sự điều khiển tiến trình
    process control computer
    máy tính điều khiển tiến trình
    process control equipment
    thiết bị điều khiển tiến trình
    process control software
    phần mềm điều khiển tiến trình
    process control system
    hệ thống điều khiển tiến trình
    process group
    nhóm tiến trình
    process group ID
    ID của nhóm tiến trình
    process ID
    ID của tiến trình
    process interrupt signal
    tín hiệu ngắt tiến trình
    process number
    số tiến trình
    system process
    tiến trình hệ thống

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    các loại giấy tờ, thủ tục trong quá trình kiện tụng
    cách thức
    shipping process
    cách thức, thủ tục gửi hàng
    chế biến
    gia công
    manufacturing process
    quá trình gia công
    process analysis
    phân tích trình tự các công đoạn gia công
    process capability
    năng lực gia công
    process costing
    cách tính phí tổn từng công đoạn gia công
    process industry
    công nghiệp gia công
    valuation of work in process
    định giá công trình đang xây dựng
    giai đoạn
    giấy đòi ra tòa
    phương pháp
    barium saecharate process
    phương pháp sacarat bari
    bulk-process champagne
    rượu sâm banh làm theo phương pháp thùng chứa
    disk spray process
    phương pháp phun bằng đĩa
    dry reduction process
    phương pháp khô của sản xuất bột cá
    flotation process
    phương pháp nổi
    flow process
    phương pháp dòng của sản xuất
    half sponge process
    phương pháp hai pha trong chuẩn bị bột nhào
    process industry
    công nghiệp sử dụng các phương pháp chế tạo liên tiếp nhau
    spray process
    phương pháp phun
    wet milling process
    phương pháp nghiền ướt
    quá trình
    accounting process
    quá trình kế toán
    ageing process
    quá trình chín
    ageing process
    quá trình già
    anion exchange process
    quá trình trao đổi anion
    audit process
    quá trình kiểm toán
    bargaining process
    quá trình thương lượng giá cả
    batch process
    quá trình gián đoạn
    brewing process
    quá trình công nghệ nấu bia
    business planning process
    quá trình hoạch định kinh doanh
    carbonation process
    quá trình bổ sung bằng vôi
    communication process
    quá trình truyền đạt (thông tin...)
    continuous process
    quá trình liên tục
    control process
    quá trình kiểm soát
    conversion process
    quá trình chuyển hóa hóa học
    cooking process
    quá trình nấu
    cooling process
    quá trình làm lạnh
    cooling process
    quá trình lạnh
    counter-current process
    quá trình ngược dòng
    cumulative process
    quá trình tích lũy (tư bản...)
    diffusion process
    quá trình khuếch tán
    direct process
    quá trình (in ảnh) trực tiếp
    doughing process
    quá trình chuẩn bị bột nhào
    fermentation process
    quá trình lên men
    human resource management process
    quá trình quản lý nguồn nhân lực
    junking process
    quá trình phế bỏ
    lactic souring process
    quá trình lên men latic
    legal process
    quá trình tố tụng
    management process
    quá trình quản lý
    manufacturing process
    quá trình chế tạo
    manufacturing process
    qúa trình chế tạo
    manufacturing process
    quá trình gia công
    milling process
    quá trình nghiền
    mixing process
    quá trình trộn
    multi-stage process
    quá trình nhiều bậc
    nutritive process
    quá trình nuôi dưỡng
    process (flow) chart
    sơ đồ quá trình công nghệ
    process costing
    định phí theo quá trình
    process of creative destruction
    quá trình hủy hoại có tính sáng tạo
    process of economic development
    quá trình phát triển kinh tế
    production process
    quá trình sản xuất
    recession process
    quá trình suy thoái (kinh tế)
    reproduction process
    quá trình tái sản xuất
    research to product process
    nghiên cứu quá trình phát triển của sản phẩm
    reversible process
    quá trình ngược
    selection process
    quá trình tuyển chọn (trong việc tuyển dụng nhân viên)
    separation process
    quá trình phân ly
    separation process
    quá trình tách
    smoking process
    quá trình hun khói
    spray process
    quá trình phun
    starch modification process
    quá trình biến tính tính bột
    stochastic process
    quá trình ngẫu nhiên
    tendering process
    quá trình chín của thịt
    valuation process'
    quá trình định giá
    yeast ripening process
    quá trình già của nấm men
    z-process
    quá trình zet (làm lạnh đông trong muối)
    quá trình công nghệ
    brewing process
    quá trình công nghệ nấu bia
    process (flow) chart
    sơ đồ quá trình công nghệ
    quy trình công nghệ
    process analysis
    phân tích quy trình công nghệ
    process engineering
    sự quản lý (quy trình) công nghệ
    technological process of cargo-handling
    quy trình công nghệ bốc dỡ (hàng hóa)
    thủ tục pháp lý
    tiến trình
    accounting process
    tiến trình kế toán
    adoption process
    tiến trình chọn lựa (sản phẩm)
    disbursement process
    tiến trình giải ngân
    economic development process
    tiến trình phát triển kinh tế
    equitization process
    tiến trình cổ phần hóa
    trạng thái
    trát đòi
    trình tự các công đoạn gia công
    process analysis
    phân tích trình tự các công đoạn gia công
    truy tố
    văn kiện tư pháp
    văn thư tài phán
    việc kiện tụng
    việc tố tụng
    vụ kiện
    xử lý
    xử trí

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Procedure, proceeding, operation, system, method,approach, technique; course of action: I am sure you understandhow the process works. What process do they use to make paperout of wood? 2 activity, function, development: The process ofphotosynthesis is the means by which plants synthesizecarbohydrates.
    V.
    Treat, prepare, (make or get) ready, change, modify,transform, convert, alter: This is the room where theingredients are processed before mixing.
    Handle, take careof, organize, deal with, manage; dispose of, answer, manipulate:After the earthquake the insurance companies processed thousandsof claims.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X