• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa phiên âm)
    Dòng 55: Dòng 55:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Kiểu, mẫu, (v) đánh máy=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====kiểu loại=====
    =====kiểu loại=====
    Dòng 1.621: Dòng 1.624:
    =====Typal adj. [ME f. Ftype or L typus f. Gk tupos impression, figure, type, f. tuptostrike]=====
    =====Typal adj. [ME f. Ftype or L typus f. Gk tupos impression, figure, type, f. tuptostrike]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:29, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /taip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loại (người, vật)
    different racial types
    những loại chủng tộc khác nhau
    wines of the Burgundy type
    rượu vang loại Bourgogne
    Kiểu, mẫu
    a fine type of patriotism
    kiểu mẫu đẹp đẽ của tinh thần yêu nước
    ( + of something) kiểu, loại (tiêu biểu cho một tầng lớp, nhóm..)
    Nordic type
    kiểu người Bắc Âu
    the old-fashioned type of English gentleman
    loại quý phái Anh kiểu cổ
    (thông tục) loại, típ (người có đặc tính nào đó)
    a brainy type
    một típ thông minh
    Chữ in
    printed in large type
    in chữ lớn
    to be in type
    sẵn sàng đưa in
    to set type
    sắp chữ
    (sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân loại)
    type genus
    giống điển hình của họ

    Động từ

    Phân loại, xếp loại; định kiểu
    Đánh máy chữ
    to type a letter
    đánh máy một bức thư
    to type well
    đánh máy giỏi
    Làm điển hình, làm kiểu mẫu cho

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Kiểu, mẫu, (v) đánh máy

    Hóa học & vật liệu

    kiểu loại
    Tham khảo
    • type : Chlorine Online

    Toán & tin

    chữ in
    phông chữ

    Giải thích VN: Tập hợp hoàn chỉnh các chữ cái, các dấu câu, các con số, và các ký tự đặc biệt, theo một kiểu loại, trọng lượng (thường) hoặc đậm nét, dáng bộ (thẳng hoặc nghiêng) và kích cỡ phù hợp và có thể phân biệt khác nhau. Thường thuật ngữ này được dùng không đúng để chỉ về kiểu loại ( typeface). Có hai loại phông chữ: phông ánh xạ bit và phông hình bao. Mỗi loại lại có hai phiên bản: phông màn hình và phông máy in.

    optical type font
    phông chữ quang
    reduced type font
    phông chữ rút gọn
    Type (font)
    phông chữ Type
    type font
    phông chữ in
    Tham khảo

    Y học

    kiểu, mẫu, loại

    Điện lạnh

    con chữ đúc
    đánh chữ

    Kỹ thuật chung

    kiểu

    Giải thích VN: Đại diện dạng toán học hoặc dạng hình vẽ của một đối tượng hoặc một hệ thông đang tồn tại trong thế giới thực, như một kiểu thân máy bay hoặc một kiểu thu chi tiền quỹ của doanh nghiệp chẳng hạn. Mục đích của việc xây dựng mô hình là nhằm hiểu biết rõ hơn về một nguyên thể, theo một phương pháp có chi phí hợp lý hơn. Bằng cách thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có thể rút ra các kết luận về cách hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính của một công ty kinh doanh, bạn có thể thăm dò ảnh hưởng của việc tăng cường chi phí quảng cáo đến lượng hàng hóa bán ra thị trường.

    absorbent type filter
    bộ lọc kiểu thẩm thấu
    absorption type refrigerator
    máy làm lạnh kiểu hút thu
    absorption type refrigerator
    máy lạnh kiểu hấp thụ
    abstract data type
    kiểu dữ liệu trừu tượng
    Abstract Data Type (ADT)
    kiểu dữ liệu trừu tượng
    abstract type and scheme definition language (ATSDL)
    ngôn ngữ kiểu trừu tượng và định nghĩa sơ đồ
    accelerator type seismometer
    địa chấn kế kiểu tăng tốc
    access type
    kiểu truy cập
    active link type
    kiểu liên kết linh hoạt
    ADT (abstractdata type)
    kiểu dữ liệu trừu tượng
    aggregate data type
    kiểu dữ liệu gộp
    air-type heat pump
    bơm nhiệt kiểu không khí
    alert type
    kiểu báo động
    alert type
    kiểu báo lỗi
    algebra data type
    kiểu dữ liệu đại số
    American-type crib
    cũi gỗ kiểu Mỹ
    arc resisting contact type
    kiểu tiếp điểm chống hồ quang
    arch-type
    kiểu cung
    arch-type
    kiểu vòm
    arithmetic type
    kiểu số học
    array type
    kiểu mảng
    athletic type
    kiểu lực lưỡng
    ATM Adaptation Layer Type 1 (AAL-1)
    Lớp thích ứng ATM kiểu 1
    ATM Adaptation Layer Type 2 (AAL-2)
    Lớp thích ứng ATM kiểu 2
    ATM Adaptation Layer Type 3 (AAL-3)
    Lớp thích ứng ATM kiểu 3
    ATM Adaptation Layer Type 3 and 4 (AAL-3/4)
    Lớp thích ứng ATM kiểu 3&4
    ATM Adaptation Layer Type 4 (AAL-4)
    Lớp thích ứng ATM kiểu 4
    ATM Adaptation Layer Type 5 (AAL-5)
    Lớp thích ứng ATM kiểu 5
    attribute type
    kiểu thuộc tính
    auto-action-type
    kiểu tự hành
    ball type tubing wiper plug
    cái nạo ống khai thác kiểu chóp cầu
    banjo-type
    kiểu băng-giô (thanh truyền)
    bar-type pick-up base
    bộ cảm biến kiểu thanh
    bar-type transformer
    máy biến áp kiểu thanh
    base scalar type
    kiểu vô hướng cơ sở
    bay-type building
    nhà kiểu khẩu độ
    bell-type manometer
    áp kế kiểu chuông
    bellow type air spring
    lò xo không khí kiểu ống xếp
    bellows-type folding camera
    máy ảnh gấp kiểu hộp xếp
    belt pallet type moving walk
    sàn di động kiểu băng
    belt type moving walk
    sàn di động kiểu hành lang
    belt-type bucket elevator
    thiết bị nâng gàu kiểu cuaroa
    belt-type freezing tunnel
    hầm kết đông kiểu băng chuyền
    belt-type sling
    bộ dây treo kiểu đai
    Bendix-type starter
    bộ khởi động kiểu Bendix
    Bernoulli-type flow meter
    lưu lượng kế (kiểu) Bernoulli
    bitstring type
    kiểu chuỗi bít
    bleeder type condenser
    bộ ngưng kiểu xả
    block-type reamer
    mũi doa kiểu khối
    blocker-type forging
    rèn kiểu khối
    body type
    kiểu body
    body type
    kiểu chữ chính
    body type
    kiểu chữ nền
    body type
    kiểu thể trạng
    bold type
    kiểu chữ nét đậm
    bolt type
    kiểu chữ đậm
    Boolean data type
    kiểu dữ liệu Boole
    boolean data type
    kiểu dữ liệu logic
    Boolean type
    kiểu Boole
    boolean type
    kiểu đúng sai
    boolean type
    kiểu logic
    boolean type
    kiểu luận lý
    box type cooler
    thiết bị làm lạnh kiểu hộp
    box-type
    kiểu hộp
    box-type feeder
    máy tiếp liệu kiểu hộp
    box-type leg
    bệ (kiểu) hộp
    box-type shear test
    thí nghiệm cắt kiểu hộp
    box-type stiffener
    gờ tăng cường kiểu hộp
    box-type structure
    cấu trúc kiểu hộp
    bracket-type retaining wall
    tường chắn đất kiểu công xôn
    brbble-type density meter
    máy đo mật đọ kiểu bọt
    bridge type
    kiểu cầu
    bridge type rectifier
    bộ chỉnh lưu kiểu cầu
    bubble-type level indicator
    bộ chỉ báo mức kiểu bọt
    bucket type elevator
    máy nâng kiểu gàu
    bucket type energy dissipater
    kết cấu tiêu năng kiểu gàu
    bucket wheel type agitator
    thiết bị khuấy động kiểu gàu quay
    bucket wheel type loader
    máy bốc xếp kiểu gàu quay
    building type
    kiểu [nhà, công trình xây dựng]
    building type
    kiểu nhà
    built-in type
    kiểu cài sẵn
    built-in type
    kiểu lập sẵn
    bushing-type current transformer
    biến dòng kiểu sứ xuyên
    buttress type power house
    nhà máy điện kiểu trụ chống
    cabinet type
    kiểu thùng máy
    cabinet type
    kiểu tủ máy
    cabinet type
    kiểu vỏ máy
    cantilever-type drop
    thác nước kiểu công xôn
    carriage-type drafting machine
    máy vẽ kiểu bàn trượt
    ceiling-mounted built-in type (fancoil) unit
    giàn quạt giấu trần kiểu lắp sẵn
    ceiling-mounted built-in type (fancoil) unit
    giàn quạt kiểu lắp sẵn trong trần giả
    ceiling-mounted cassette corner type fan coil unit
    dàn quạt kiểu catset lắp ở góc trần
    ceiling-mounted cassette corner type fan coil unit
    giàn quạt giấu trần kiểu caset lắp ở góc trần
    ceiling-mounted cassette type fan coil unit
    giàn quạt giấu trần kiểu caset
    cellular-type building
    nhà kiểu tổ ong
    chain-type table
    bàn kiểu xích
    character data type
    kiểu dữ liệu kí tự
    character string type
    kiểu chuỗi ký tự
    character type
    kiểu chữ
    character type
    kiểu ký tự
    choice type
    kiểu chọn lựa
    circular type cellular cofferdam
    đập rỗ tổ ong kiểu tròn
    circulation-type hot water supply system
    hệ thống cấp nước kiểu tuần hoàn
    closed-type heating system
    hệ thống sưởi kiểu kín
    closed-type underground station
    ga điện ngầm kiểu kín
    coincidence-type adder
    bộ cộng (kiểu) tổ hợp
    column-type transformer
    máy biến áp kiểu cột
    column-type underground station
    ga xe điện ngầm kiểu cột
    common link type planning
    sự bố trí kiểu phòng lớn
    communication type
    kiểu truyền thông
    compatible type
    kiểu tương thích
    complex data type
    kiểu dữ liệu phức
    complex type
    kiểu phức
    component type
    kiểu thành phần
    compression type connector
    con nối rẽ kiểu ống ép
    compression-type refrigerator
    máy làm lạnh kiểu nén
    concertino-type cover
    vỏ bọc (kiểu) xếp nếp
    concrete core wall type dam
    đập kiểu tường lõi bê tông
    concrete pump, boom type
    bơm bê tông kiểu tay với
    cone-type-bearing
    ổ trục kiểu côn
    connector type for coaxial cables
    kiểu bộ nối cáp đồng trục
    connector type for coaxial cables
    kiểu đầu nối cáp đồng trục
    continuous tube-type evaporator
    giàn bay hơi kiểu ống xoắn
    convection type furnace
    lò kiểu đối lưu
    convection-type annealing furnace
    lò ủ (kiểu) đối lưu
    conversion type
    kiểu để chuyển đổi
    conveyor type bucket loader
    máy bốc xếp kiểu gàu quay
    conveyor-type calcinatory furnace
    lò nung kiểu băng tải
    core-type induction heater
    lò nung cảm ứng kiểu lõi
    core-type transformer
    biến áp kiểu trụ
    Coriolis-type mass flowmeter
    lưu lượng kế kiểu Coriolis
    counter-type (ice-cream) freezer
    máy làm kem kiểu quầy hàng
    counter-type adder
    bộ cộng (kiểu) đếm
    counter-type ice-cream freezer
    máy làm kem kiểu quầy hàng
    counterfort type power house
    nhà máy thủy điện kiểu trụ chống
    country type
    kiểu nhà (của) địa phương
    crawler-type crane
    máy trục kiểu bánh xích
    data type
    kiểu dữ liệu
    dead type
    kiểu chữ lỗi thời
    definition of a procedure or type
    sự xác định rõ thủ tục hoặc kiểu
    derived type
    kiểu dẫn xuất
    device type
    kiểu thiết bị
    device type code
    mã kiểu thiết bị
    dial indicator-type comparator
    thiết bị (kiểu) chỉ báo
    diamond type
    kiểu kim cương
    diaphragm-type compressor
    máy nén kiểu màng
    diaphragm-type manometer
    áp kế kiểu màng
    diaphragm-type washbox
    máy rửa kiểu màng
    disc-type water meter
    công tơ nước kiểu đĩa
    displacer-type meter
    máy đo trọng lực kiểu luân chuyển
    display type
    kiểu chữ nhấn mạnh
    display type
    kiểu chữ tít
    dock-type lock chamber
    buồng âu kiểu ụ tàu
    document type
    kiểu tài liệu
    document type declaration
    khai báo kiểu tài liệu
    document type definition (DTD)
    định nghĩa kiểu tài liệu
    document type definition (DTD)
    định nghĩa kiểu tài liệu-DTD
    document type specification
    đặc tả kiểu tài liệu
    downcomer type tray
    đĩa kiểu chảy tràn
    drive type
    kiểu ổ đĩa
    drum type
    kiểu hình trống
    drum-type drilling machine
    máy khoan kiểu tang quay
    DTD (documenttype definition)
    định nghĩa kiểu tài liệu
    duct bill type spillway
    đập tràn kiểu mỏ vịt
    eccentric-type vibrating screen
    sàng rung kiểu lệch tâm
    ejector-type trim exhaust system
    hệ thống xả gọn kiểu ống phun
    electromagnetic type relay
    rơle (kiểu) điện từ
    element type
    kiểu phần tử
    element type definition
    định nghĩa kiểu phần tử
    element type parameter
    tham số kiểu phần tử
    encapsulated type
    kiểu đóng gói
    encapsulated type
    kiểu đóng kín
    encapsulated type
    kiểu được gói gọn
    enclosed spray-type air cooler
    dàn lạnh không khí kiểu phun kín
    enclosed spray-type air cooler
    giàn lạnh không khí kiểu phun kín
    Encoded Information Type (EIT)
    Kiểu Thông Tin Đã Được Mã Hóa
    entity type
    kiểu thực thể
    entry-type
    kiểu nhập
    enumerated scalar type
    kiểu dữ liệu được liệt kê
    enumerated scalar type
    kiểu vô hướng đánh số
    enumerated type
    kiểu đánh số
    enumeration type
    kiểu đánh số
    enumeration type
    kiểu liệt kê
    error type
    kiểu sai sót
    Ethernet type LAN
    mạng cục bộ kiểu Ethernet
    expanded type
    kiểu chữ thoáng
    explicit type conversion
    sự chuyển đổi kiểu rõ ràng
    explicit type conversion
    sự chuyển đổi kiểu tường minh
    expulsion-type arrester
    thiết bị chống sét kiểu bật
    extended type
    kiểu chữ thoáng
    external type
    kiểu ngoài
    fan-type anchorage
    sự neo kiểu hình quạt
    fiber-type sling
    bộ dây đeo kiểu sợi
    fiber-type sling
    bộ dây treo kiểu sợi
    fibre-type sling
    bộ dây đeo kiểu sợi
    fibre-type sling
    bộ dây treo kiểu sợi
    file type
    kiểu tập tin
    files of type
    kiểu tệp tin
    film type cooling tower
    tháp làm lạnh kiểu màng
    film type flow
    dòng chảy kiểu màng
    film-type cooling tower
    tháp làm nguội nước kiểu màng
    finite type group
    nhóm kiểu hữu hạn
    flare-type burner
    đèn kiểu loe
    flat of hotel type
    căn hộ kiểu khách sạn
    flat type bogie centre
    cối chuyển hướng dưới kiểu phẳng
    flat type centre plate
    cối chuyển hướng dưới kiểu phẳng
    flat type heated housing
    nhà ở cấp nhiệt kiểu căn hộ
    float type pressure gage
    áp kế kiểu phao
    float type water stage recorder
    thiết bị ghi mức nước kiểu phao
    float-type densitometer
    mật độ kế kiểu phao
    float-type manometer
    áp kế kiểu phao
    floating-point type
    kiểu dấu chấm động
    flow-type heater
    bộ đun kiểu dòng chảy
    ford-type lug or terminal
    đâu cực ắcqui kiểu Ford
    form type
    kiểu giấy in
    frame foundation of basement type
    móng khung kiểu tầng hầm
    frame type pile driver plant for driving in row arrangement
    máy đóng cọc từng hàng một kiểu khung
    frame-type bridge
    cầu kiểu khung
    frame-type house
    nhà ở kiểu khung
    free fall type mixing drum
    thùng trộn kiểu rơi tự do
    freyssinet-type jack
    kích kiểu frexinê
    friction-type bearing
    ổ kiểu ma sát
    frog-type jumping hammer
    búa đầm nhảy kiểu cóc
    function of exponential type
    hàm kiểu mũ
    function of infinite type
    hàm kiểu cực đại
    function of infinite type
    hàm kiểu vô hạn
    function of maximum type
    hàm kiểu cực đại
    function of maximum type
    hàm kiểu vô hạn
    function of minimum type
    hàm kiểu cực tiểu
    function type
    kiểu hàm
    fundamental type
    kiểu cơ bản
    gear-type oil pump
    máy bơm dầu kiểu bánh răng
    generic type variable
    biến kiểu chung
    geological-genetical type
    kiểu thành tạo địa chất
    gravity-type lock wall
    tường âu kiểu trọng lực
    hanging-type air cooler
    dàn lạnh không khí kiểu treo
    hanging-type air cooler
    giàn lạnh không khí kiểu treo
    head development type underground hydroelectric power plant
    nhà máy thủy điện kiểu phát đầu nước
    heater-type cathode
    catốt kiểu bộ nung
    heavy type
    kiểu chữ béo
    highway type
    kiểu đường
    hoe (type) scraper
    máy cạp kiểu cào
    hole-type cutter
    dao phay kiểu trục gá
    hollow-type track girder
    dầm đường ray kiểu rỗng
    homotopy type
    kiểu đồng luân
    hook type lifting gear
    cơ cấu nâng kiểu móc
    hook-type holder
    chốt định vị kiểu móc
    horizontal flow-type settling basin
    bể lắng kiểu thổi ngang
    immersion-type thermostat
    bình điều nhiệt kiểu chìm
    implicit type conversion
    sự chuyển đổi kiểu ngầm
    impulse-type telemeter
    viễn trắc kế kiểu xung
    indoor type
    kiểu trong nhà
    industrial pavilion-type building
    nhà sản xuất kiểu pavilon
    instrument-type relay
    rơle kiểu dụng cụ đo
    instrument-type relay
    rơle kiểu máy đo
    integer data type
    kiểu dữ liệu nguyên
    integer type
    kiểu nguyên
    integer type
    kiểu số nguyên
    integral type
    kiểu nguyên
    interface type
    kiểu giao diện
    ionization type vacuum gauge
    máy đo chân không kiểu ion hóa
    italic type
    kiểu chữ nghiêng
    jaw-type steady
    lunét đỡ kiểu hàm
    kind type parameter
    kiểu tham số
    label data type
    kiểu dữ liệu nhãn
    letter type code
    mã kiểu chữ cái
    level gauge of membrane type
    cái đo mức kiểu màng mỏng
    lever-type
    kiểu đòn bẩy
    lever-type clamp
    gá kẹp kiểu đòn bẩy
    line type
    kiểu mạch
    link type
    kiểu liên kết
    link type declaration
    khai báo kiểu liên kết
    link type declaration subset
    nhóm khai báo kiểu liên kết
    lip-type seal
    đệm kín kiểu vòng bít
    logical data type
    kiểu dữ liệu logic
    logical type
    kiểu logic
    LU type
    kiểu thiết bị logic
    LU-LU session type
    kiểu giao tiếp LU-LU
    luminescent tube type voltage detector stick
    sào thử điện kiểu đèn huỳnh quang
    mail box type facility
    dịch vụ kiểu hộp thư
    mail box type facility
    phương tiện kiểu hộp thư
    marker type
    kiểu đánh dấu
    Marsh funnel type viscometer
    nhớt kế kiểu phễu Marsh
    mass-type plate
    bản kiểu khối
    mercury-type meter
    áp kế màng kiểu phao
    message type
    kiểu thông điệp
    meter-type relay
    rơle kiểu điện kế
    meter-type relay
    rơle kiểu dụng cụ đo
    meter-type relay
    rơle kiểu máy đo
    mixed data (type) environment
    môi trường nhiều kiểu dữ liệu
    monitor type
    kiểu monito
    multiplex lap type
    kiểu xếp kép
    multiplex wave type
    kiểu sóng kép
    Neumann-type (computer)
    kiểu Neumann
    node type
    kiểu nút, loại nút
    Node Type (SNA) (NT)
    Kiểu nút (SNA)
    notification type
    kiểu thông báo
    null type
    kiểu rỗng
    null type
    kiểu trống
    numeric type
    kiểu số
    O-type tube
    đèn kiểu chữ O
    object descriptor type
    kiểu mô tả đối tượng
    object identifier type
    kiểu định danh đối tượng
    object type
    kiểu đối tượng
    octet-string type
    kiểu chuỗi octet
    off-axis type reflector
    bộ phản xạ kiểu ngoài trục
    open-type
    thuộc kiểu hở
    open-type cooling tower
    tháp giải nhiệt kiểu hở
    open-type humidifier
    máy phun ẩm kiểu hở
    optical type font
    phông kiểu cảm quang
    order type
    kiểu thứ tự
    ordinal type
    kiểu thứ tự
    original data type
    kiểu dữ liệu gốc
    oscillating type abrasive cutting machine
    máy mài cắt kiểu rung
    outdoor type
    kiểu ngoài trời
    overfall-type fish pass
    buồng dẫn cá kiểu bậc thang
    overflow type
    kiểu tràn
    packet type
    kiểu gói tin
    page type
    kiểu giấy
    pair of single column type of pylon
    tháp cầu kiểu 2 cột song song độc lập
    panel-type instrument
    dụng cụ kiểu bảng
    panel-type radiator
    lò sưởi kiểu panen
    pavilion-type building
    nhà kiểu gian lớn
    pavilion-type building
    nhà kiểu pavilon
    Payload Type (PLT)
    kiểu trường tải
    Payload Type Identifier (ATMX25) (PTI)
    Mã nhận dạng kiểu tải tin (ATM X.25) (Bộ mô tả 3 bit trong mào đầu tế bào ATM để chỉ thị kiểu tải tin mà tế bào chứa)
    perforated ring type distributor
    bộ phận phối kiểu vành đục lỗ
    phthinoid type
    kiểu ngực lép
    physical unit type
    kiểu đơn vị vật lý
    pillar-type underground station
    ga xe điện ngầm kiểu trụ
    pipe-type liquid indicator
    bộ chỉ thị lỏng kiểu ống
    pipe-type liquid indicator
    mức lỏng kế kiểu ống
    piston type metering pump
    máy bơm định lượng kiểu pittông
    piston type suction pump
    bơm hút kiểu pittông
    piston-type flowmeter
    lưu lượng kế kiểu pittông
    piston-type pressure gage
    áp kế kiểu pittông
    piston-type pressure gauge
    áp kế kiểu pittông
    piston-type pump
    máy bơm (kiểu) pitông
    pit-type siphon
    ống luồn kiểu giếng
    plate-type coil
    dàn lạnh kiểu tấm ống
    plate-type condenser
    dàn ngưng kiểu tấm
    plate-type cooling equipment
    thiết bị làm lạnh kiểu tấm
    plate-type evaporator
    dàn bay hơi kiểu tấm
    plug-type connection
    sự nối kiểu phích cắm
    plug-type connector
    bộ nối kiểu phích cắm
    plug-type outlet
    đầu ra kiểu phích cắm
    plunger-type jig
    máy lắng kiểu thủy lực
    pocket-type plate
    bản cực kiểu khoang
    POINTER type
    kiểu POINTER (con trỏ)
    portable type traveling framework
    ván khuôn di động kiểu khung cổng
    press-type vertical broaching machine
    máy chuốt đứng kiểu ép
    pressure compensating type flow dividing valve
    van phân phối lưu lượng kiểu bù áp suất
    pressure-type multiplate freezing plant
    hệ (thống) kết đông nhanh kiểu tấm
    pressure-type multiplate freezing plant
    hệ thống kết đông nhanh kiểu tấm
    primitive abstract data type
    kiểu dữ liệu trừu tượng nguyên thủy
    principal type
    kiểu chính
    projection type
    kiểu chiếu
    prompt and echo type
    kiểu nhắc-phản hồi
    pulse-type regulator
    bộ điều chỉnh (điện áp) kiểu xung
    pulse-type regulator
    máy ổn định kiểu xung
    push-type broaching machine
    máy chuốt kiểu ép
    quadrature formula of close type (opentype)
    công thức cầu phương kiểu đóng (kiểu mở)
    radial piston type engine
    động cơ kiểu pittông hướng tâm
    rain-type condenser
    dàn nhưng kiểu mưa
    ratchet type handbrake
    hãm tay kiểu bánh cóc
    real data type
    kiểu dữ liệu thực
    real type
    kiểu thực
    record type
    kiểu bản ghi
    record type
    kiểu mẩu tin
    recursive type
    kiểu đệ quy
    relationship type
    kiểu quan hệ
    remainder type
    kiểu dư
    report type
    kiểu báo cáo
    resistor-type spark plug
    bugi kiểu điện trở
    resource type
    kiểu nguồn
    result document type (ofa link)
    kiểu tài liệu kết quả
    result element type (ofa link)
    kiểu phẩn tử kết quả
    reversal-type color film
    phim kiểu đảo màu
    rim type
    kiểu, loại niềng
    ring type
    kiểu hình vành
    ring type gas burner
    đèn khí kiểu vòng
    ring type gas burner
    mỏ hàn xì kiểu vòng
    ring-type magazine
    máng (trữ kiểu) vòng
    ring-type thrust washer
    đệm ép kiểu vòng
    roller type stay
    kính đỡ kiểu con lăn
    roller type stay
    lunét đỡ kiểu con lăn
    roller-type bridge bearing
    gối cầu kiểu con lăn
    roller-type cutters
    máy cắt kiểu con lăn
    roller-type lime slaker
    máy tôi vôi kiểu tấm nghiền (tôi vôi cục)
    roller-type shear
    máy cắt kiểu con lăn
    roller-type steady
    lunét đỡ kiểu con lăn
    rope-type sling
    bộ dây đeo kiểu cáp
    rope-type sling
    bộ dây treo kiểu cáp
    rotary disk type gritter
    máy rải cát kiểu đĩa xoay
    rotary type pile driving plant
    giàn đóng cọc kiểu xoay
    rotating beam-type machine
    máy thí nghiệm mỏi kiểu rầm
    rotating cantilever beam-type machine
    máy kiểu côngxon xoay
    rotaty type pile driving plant
    máy đóng cọc kiểu quay
    Routing Type (RT)
    kiểu định tuyến
    runner-type slaking machine
    máy tôi vôi kiểu nghiền
    saddle-type trailer
    rơmoóc kiểu yên ngựa
    saddle-type turret lathe
    máy tiện rơvonve kiểu yên ngựa
    save as type
    lưu theo kiểu
    scalar data type
    kiểu dữ liệu vô hướng
    scalar type
    kiểu vô hướng
    schematic type variable
    biến kiểu lược đồ
    scoop-type classifier
    máy phân loại kiểu gáo
    scraper-type classifier
    máy phân loại kiểu cạp
    screw type flowmeter
    lưu lượng kế kiểu chong chóng
    screw-type handbrake
    hãm tay kiểu trục vít
    screw-type oil filter
    bộ lọc dầu kiểu vít
    screw-type oil pump
    bơm dầu kiểu trục vít
    script type
    kiểu chữ viết tay
    security fence type system
    hệ thống kiểu hàng rào an toàn
    segment type
    kiểu đoạn
    Segment Type (DQDB, SMDS) (ST)
    Kiểu đoạn (DQDB , SMDS)
    selection type
    kiểu chọn lựa
    sequence type
    kiểu chuỗi
    sequence type
    kiểu dãy
    service type
    kiểu dịch vụ
    set type
    kiểu tập hợp
    shackle-type
    kiểu móc
    shackle-type
    kiểu vòng nối
    shelf type exchanger
    bộ trao đổi nhiệt kiểu ngăn
    shell type boiler
    nồi hơi kiểu ống lửa
    shell-type condenser
    bình ngưng kiểu vỏ
    shell-type gable
    hồi nhà kiểu vỏ sò
    shell-type transformer
    máy biến áp kiểu bọc
    shell-type transformer
    máy biến áp kiểu lõi ngoài
    shell-type transformer
    máy biến áp kiểu vỏ
    shoe-type front stop
    cái chặn trước kiểu guốc
    shoe-type front stop
    thanh chặn trước kiểu guốc
    short-type distributor
    bộ chia điện kiểu ngắn (không có trục dẫn động)
    shovel-type loader
    máy chất tải kiểu gàu
    shower type tray
    đĩa kiểu phun tia
    simple lap type
    kiểu xếp đơn
    simple wave type
    kiểu sóng đơn
    single column type of pylon
    tháp cầu dây kiểu cột đơn
    single orifice type distributor
    bộ phân phối kiểu lỗ hổng đơn
    single primary type linear motor
    động cơ tuyến tính kiểu sơ cấp đơn
    sleeve type vaporizing burner
    lò khí hóa kiểu tay áo
    slide-in type switch
    cầu dao kiểu lõi trượt
    slip-type elevator
    bộ nâng kiểu trượt (ngoạm bằng răng)
    solenoid-operated type brake
    phanh đĩa kiểu solenoit
    solid core-type insulator
    vật cách điện kiểu lõi đặc
    sort by type
    phân loại theo kiểu
    sort by type
    sắp xếp theo kiểu
    source document type (ofa link)
    kiểu tài liệu nguồn
    source element type (ofa link)
    kiểu phần tử nguồn
    SPACE type
    kiểu SPACE (trong ngôn ngữ Pascal)
    spay-type cooling tower
    tháp làm nguội kiểu phun
    spider-type armature
    phần ứng kiểu càng nhện
    spray-type dehumidifier
    máy khử ẩm kiểu phun
    spray-type evaporator
    dàn bay hơi kiểu phun
    spray-type evaporator
    giàn bay hơi kiểu phun
    spray-type unit cooler
    tổ làm lạnh kiểu phun
    staircase of straight flight type
    cầu thang kiểu đợt thẳng
    standing type
    kiểu chữ đứng
    static type
    kiểu tĩnh
    stepladder (step-type ladder)
    thang kiểu bậc
    stop-log of caisson type
    cửa phai kiểu rầm
    storage type
    kiểu bộ nhớ
    STRING type
    kiểu STRING (chuỗi)
    strip-type detector
    máy dò kiểu băng (tàu vũ trụ)
    STRUCTURE type
    kiểu STRUCTURE (cấu trúc)
    structured data type
    kiểu dữ liệu có cấu trúc
    structured type
    kiểu có cấu trúc
    structured type
    kiểu dẫn xuất
    subway-type transformer
    máy biến áp kiểu chìm
    suction-type governor
    van điều chỉnh kiểu hút
    sump-type lubrication
    sự bôi trơn kiểu lắng (bôi trơn động cơ)
    swing-type check valve
    van đóng kiểu lắc (lắp ráp chất dẻo)
    sympatheticotonic type
    kiểu cường giao cảm
    System Backup type Drive (SBT)
    ổ đĩa kiểu sao lưu hệ thống
    table-type freeze
    quầy ướp đông (kiểu bàn)
    tagged type
    kiểu được gắn thẻ
    Teletex Type (TTX)
    kiểu điện báo chữ
    Telex Type (TLX)
    Kiểu Telex
    Terminal Equipment Type 1 (TE1)
    thiết bị đầu cuối kiểu 1 (có khả năng ISDN)
    Terminal Equipment Type 2 (non-ISDN) (TE2)
    thiết bị đầu cuối kiểu 2 (không có khả năng ISDN)
    Texas type coring bit
    mũi khoan lõi kiểu Texas (mỹ)
    tilt-type semitrailer
    toa moóc một kiểu lật
    topological type
    kiểu topo
    tower-type air cooler
    bộ làm lạnh (làm mát) không khí kiểu tháp
    traffic type
    kiểu giao thông (trên mạng)
    trailer-type bitumen and tar spraying machine
    máy rải bitum và nhựa đường kiểu rơmoóc
    trailer-type bitumen and tar spraying machine
    máy rải bitum và nhựa đường kiểu xe rơmooc
    transition type
    kiểu chuyển tiếp
    trapezoid arm-type suspension
    giá treo kiểu cần hình thang
    trunk type
    kiểu kết nối chính
    tube type plate
    bản cực kiểu ống
    turn-key type building
    nhà kiểu chìa khóa trao tay
    turret type
    kiểu khung quay
    type and side of building elements
    kiểu và kích thước của cấu kiện xây dựng
    type approval
    sự duyệt kiểu
    type assignment
    phép gán kiểu
    type assignment
    sự gán kiểu
    type cast
    ép kiểu
    type checking
    sự kiểm tra kiểu
    type class
    lớp kiểu
    type compatibility
    tính tương thích kiểu
    type conversion
    sự chuyển đổi kiểu
    type conversion operator
    toán tử chuyển đổi kiểu
    type conversion operator
    toán tử chuyển hoán kiểu
    type conversion rule
    quy tắc chuyển đổi kiểu
    type declaration
    sự khai báo kiểu
    type declaration statement
    câu lệnh khai báo kiểu
    type definition
    định nghĩa kiểu
    type definition
    sự định nghĩa kiểu
    type design
    kiểu chữ
    type face
    kiểu chữ in
    type formatting
    định dạng kiểu
    type I error
    sai lầm kiểu I
    type identifier
    bộ nhận dạng kiểu
    type identifier
    ký hiệu nhận dạng kiểu
    type II error
    sai lầm kiểu II
    type mismatch
    sự không so khớp kiểu
    type name
    tên kiểu
    type of a Rieman surface
    kiểu của mặt Rieman
    type of a Riemann surface
    kiểu của mặt Riemanm
    Type Of Address (X.25) (TOA)
    kiểu địa chỉ
    type of building
    kiểu nhà
    Type of commercial Fibre optic connector (Bayonet)
    Kiểu đầu nối của cáp sợi quang thương mại (Bayonet)
    Type of commercial fibre optic connector (Push-Pull) (SC)
    kiểu đầu nối thương mại của cáp sợi quang (đẩy - kéo)
    type of construction machines
    kiểu máy xây dựng
    Type of Service (IP) (TOS)
    Kiểu dịch vụ (IP)
    type of specimen
    kiểu mẫu vật
    type of structural elements
    kiểu cấu kiện xây dựng
    type of structure
    kiểu công trình
    type of structure
    kiểu kết cấu
    type of unit
    kiểu đơn vị tín hiệu
    type parameter
    tham số kiểu
    type parameter value
    giá trị tham số kiểu
    type parameter values
    các giá trị tham số kiểu
    type plate type-writer
    thiết bị ghi kiểu tấm
    type reference name
    tên kiểu tham chiếu
    type rod type-writer
    thiết bị ghi kiểu cần chữ
    type style
    kiểu Ấn-mẫu
    type wheel type-writer
    thiết bị ghi kiểu bánh xa
    type width
    độ rộng kiểu chữ
    Type/Length/Value (ATM) (TLV)
    Kiểu/Độ dài/giá trị
    UNION type
    kiểu UNION
    up draught type incinerator
    lò đốt kiểu hút gió lên
    upper case type
    kiểu chữ hoa
    V type engine
    động cơ kiểu V
    V-type engine
    động cơ kiểu chữ V
    value type
    kiểu giá trị
    vane-type anode
    anôt kiểu cánh
    vane-type relay
    rơle kiểu có bánh cánh
    venturi type gas burner
    buồng đốt khí kiểu venturi
    vertical flow-type setting basin
    bể lắng kiểu thổi đứng
    vibrator-type inverter
    bộ đảo kiểu biến đổi điện rung (biến DC thành AC)
    view type
    kiểu xem
    vortex-type seal
    đệm kín kiểu xoắn
    W-type engine
    động cơ kiểu chữ W
    wafer type
    kiểu dựng vật chỉnh lưu
    wafer type
    kiểu đựng vật chỉnh lưu
    wall-type refrigerator
    tủ lạnh kiểu gắn tường
    weak homotopy type
    kiểu đồng luân yếu
    weight of type
    độ đậm nhạt kiểu chữ
    window class type
    kiểu lớp cửa sổ
    workstation type
    kiểu trạm làm việc
    X-type engine
    động cơ kiểu chữ x
    zero-type dynamometer
    động lực kế kiểu không
    zero-type dynamometer
    lực kế kiểu chỉ không
    kiểu chữ

    Giải thích VN: Tập hợp hoàn chỉnh các chữ cái, các dấu câu, các con số, và các ký tự đặc biệt, theo một kiểu loại, trọng lượng (thường) hoặc đậm nét, dáng bộ (thẳng hoặc nghiêng) và kích cỡ phù hợp và có thể phân biệt khác nhau. Thường thuật ngữ này được dùng không đúng để chỉ về kiểu loại ( typeface). Có hai loại phông chữ: phông ánh xạ bit và phông hình bao. Mỗi loại lại có hai phiên bản: phông màn hình và phông máy in.

    body type
    kiểu chữ chính
    body type
    kiểu chữ nền
    bold type
    kiểu chữ nét đậm
    bolt type
    kiểu chữ đậm
    dead type
    kiểu chữ lỗi thời
    display type
    kiểu chữ nhấn mạnh
    display type
    kiểu chữ tít
    expanded type
    kiểu chữ thoáng
    extended type
    kiểu chữ thoáng
    heavy type
    kiểu chữ béo
    italic type
    kiểu chữ nghiêng
    letter type code
    mã kiểu chữ cái
    O-type tube
    đèn kiểu chữ O
    script type
    kiểu chữ viết tay
    standing type
    kiểu chữ đứng
    type face
    kiểu chữ in
    type width
    độ rộng kiểu chữ
    upper case type
    kiểu chữ hoa
    V-type engine
    động cơ kiểu chữ V
    W-type engine
    động cơ kiểu chữ W
    weight of type
    độ đậm nhạt kiểu chữ
    X-type engine
    động cơ kiểu chữ x
    đánh máy
    type-script
    bản thảo đánh máy
    đánh máy chữ
    làm bản khắc
    loại
    absorbent type filter
    bình lọc loại hút thấm
    abstract data type
    loại dữ liệu trừu tượng
    access type
    loại truy nhập
    active document type
    loại tài liệu linh hoạt
    any type
    bất cứ loại nào
    associated element type
    loại phần tử kết hợp
    base document type
    loại tài liệu cơ sở
    base scalar type
    loại vô hướng cơ bản
    blanketing type of E layer
    lớp E thuộc loại che khuất
    blanketing type of E layer
    tầng E thuộc loại che khuất
    chart type
    loại biểu đồ
    communication type
    loại truyền thông
    communications feature type
    loại đặc điểm truyền thông
    commutator type direct-current machine
    máy điện một chiều loại cổ góp
    complex type
    loại phức
    content type
    loại nội dung
    content type indication
    biểu thị loại nội dung
    creator type
    loại hình tạo lập
    customize chart type
    tùy chỉnh loại biểu đồ
    D-type flip-flop
    flip-flop loại D
    data-type
    loại dữ liệu
    device type
    loại thiết bị
    document type
    loại hồ sơ
    Encoded Information Type (EIT)
    loại thông tin đã được mã hóa
    entire function of zero type
    hàm nguyên loại cực tiểu
    film type indicator
    đèn báo loại phim
    Gaussian type of noise
    tiếng ồn thuộc loại Gaussien
    H-type cable
    cáp loại H
    high pressure sodium type
    loại đèn cao áp natri
    housing type
    loại nhà ở
    impurity type
    loại tạp chất
    index type of machine
    loại máy quay phân độ
    index type of machine
    loại máy quay tròn
    Information Type (IT)
    loại hình thông tin
    integral function of mean type
    hàm nguyên loại chuẩn tắc
    intermediate type of soil
    loại đất chuyển tiếp
    intermediate type of soil
    loại đất trung gian
    keyboard type
    loại bàn phím
    landfill type
    loại bãi rác
    line type
    phân loại mạch
    logical link control type 1
    sự điều khiển liên kết logic loại 1
    logical link control type 1/LLC type 1
    điều khiển liên kết lôgic loại 1
    logical link control type 1/LLC type 1
    LLC loại 1
    logical link control type 2/LLC type 2
    điều khiển liên kết lôgic loại 2
    logical link control type 2/LLC type 2
    LLC loại 2
    logical link control type 3/LLC type 3
    điều khiển liên kết lôgic loại 3
    logical link control type 3/LLC type 3
    LLC loại 3
    logical type
    loại lôgic
    LU type
    loại LU
    Message Type field (MSTF)
    trường loại tin báo
    monitor type
    loại monito
    motor (typeof DC)
    các loại động cơ điện một chiều
    mud and snow type (M+ S type)
    loại lốp xe đi trên bùn và băng tuyết
    n-type
    thuộc loại n
    n-type component
    linh kiện loại n
    n-type component
    thành phần loại n
    n-type conduction
    sự dẫn điện loại n
    n-type conductivity
    độ dẫn điện loại n
    n-type conductivity
    sự dẫn điện loại n
    n-type epitaxial layer
    lớp epitaxy loại n
    n-type impurity
    tạp chất loại n
    N-type metal oxide semiconductor transistor
    tranzito bán dẫn oxit kim loại loại n
    n-type semiconductor
    bán dẫn loại n
    n-type silicon
    silic loại n
    n-type substrate
    chất nền loại n
    n-type substrate
    đế loại n
    node type
    kiểu nút, loại nút
    notification type
    loại thông báo
    O-type carcinotron
    cacxinotron loại O
    O-type tube
    đèn loại O
    object type
    loại đối tượng
    oil type
    loại dầu
    order type
    loại lệnh
    ordinal type
    loại thứ tự
    oscillator, type of
    các loại mạch dao động
    p type semiconductor
    bán dẫn loại p
    p-type base
    bazơ loại p
    p-type base
    cực gốc loại p
    p-type collector
    colectơ loại p
    p-type conduction
    sự dẫn điện loại p
    p-type conductivity
    độ dẫn điện loại p
    p-type conductivity
    sự dẫn điện loại p
    p-type conductivity
    tính dẫn điện loại p
    p-type diffusion
    sự khuếch tán loại p
    p-type epitaxial layer
    lớp epitaxy loại p
    p-type implanted layer
    lớp cấy loại p
    P-type metal oxide semiconductor transistor
    tranzito bán dẫn oxit kim loại p
    p-type semiconductor
    bán dẫn loại p
    p-type silicon
    silic loại p
    p-type silicon substrate
    đế silic loại p
    package type
    loại bọc kiện
    package type
    loại bọc, kiện
    Packet Type Identifier (X.25) (PTI)
    Bộ nhận dạng loại gói (X.25)
    Payload Type (PT)
    loại tải tin
    pellet-type catalytic converter
    bộ xúc tác loại hạt
    pencil-type glow plug
    bougie xông máy loại ống
    physical unit type
    loại đơn vị vật lý
    piston (-type) compressor
    máy nén loại piston
    quartz chip type catalyst
    thạch anh xúc tác loại vụn
    R1C1 reference type
    loại tham chiếu R1C1
    reflecting-type screen
    màn loại phản chiếu
    resource type
    loại nguồn
    rim type
    kiểu, loại niềng
    ring-type
    loại vành
    Rzeppa-type (universal) joint
    khớp nối loại Rzeppa
    safe type rim
    loại vành an toàn
    scoop-type classifier
    máy phân loại kiểu gáo
    scraper-type classifier
    máy phân loại kiểu cạp
    separating-type mill
    máy nghiền có phân loại
    Server Type
    loại máy phục vụ
    simple type
    loại đơn giản
    solve type
    loại dung môi
    solvent type
    loại dung môi
    sort by type
    phân loại theo kiểu
    splash and dust proof type
    loại có mái ngăn nước và bụi
    telephone-type circuit
    mạch loại điện thoại
    terminal type
    loại thiết bị cuối
    track type
    loại đường
    transaction type
    loại giao dịch
    trigger-started type
    loại khởi động bằng nút bấm (chấn lưu)
    type bar type-writer
    máy chữ loại thanh con chữ
    type declaration
    khai báo loại
    type designation or symbol
    kí hiệu loại bougie
    type I superconductor
    chất siêu dẫn loại I
    Type Identifier (ATM) (TI)
    Bộ nhận dạng loại tải hữu hiệu của mạng (ATM)
    type II superconductor
    chất siêu dẫn loại II
    type metal
    kim loại đúc chữ
    type of building
    loại nhà
    type of microphone
    các loại micrô
    Type Of Number (TON)
    loại số gọi
    type of pile
    loại cọc
    type of radiation emitted
    loại bức xạ phát ra
    type of soil
    loại đất
    User Defined Type (UDT)
    loại hình do người dùng quyết định
    value type
    loại giá trị
    valve type pump
    bơm nhiên liệu loại van quay (sai tâm)
    vane-type instrument
    điện kế loại van
    wax-type thermostat
    bộ điều chỉnh nhiệt (van hằng nhiệt) loại sáp
    X-Type Digital Subscriber Line (XDSL)
    đường dây thuê bao số loại X
    loại con chữ
    mẫu

    Giải thích VN: Đại diện dạng toán học hoặc dạng hình vẽ của một đối tượng hoặc một hệ thông đang tồn tại trong thế giới thực, như một kiểu thân máy bay hoặc một kiểu thu chi tiền quỹ của doanh nghiệp chẳng hạn. Mục đích của việc xây dựng mô hình là nhằm hiểu biết rõ hơn về một nguyên thể, theo một phương pháp có chi phí hợp lý hơn. Bằng cách thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có thể rút ra các kết luận về cách hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính của một công ty kinh doanh, bạn có thể thăm dò ảnh hưởng của việc tăng cường chi phí quảng cáo đến lượng hàng hóa bán ra thị trường.

    mô hình

    Giải thích VN: Đại diện dạng toán học hoặc dạng hình vẽ của một đối tượng hoặc một hệ thông đang tồn tại trong thế giới thực, như một kiểu thân máy bay hoặc một kiểu thu chi tiền quỹ của doanh nghiệp chẳng hạn. Mục đích của việc xây dựng mô hình là nhằm hiểu biết rõ hơn về một nguyên thể, theo một phương pháp có chi phí hợp lý hơn. Bằng cách thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có thể rút ra các kết luận về cách hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính của một công ty kinh doanh, bạn có thể thăm dò ảnh hưởng của việc tăng cường chi phí quảng cáo đến lượng hàng hóa bán ra thị trường.

    Kinh tế

    cỡ loại
    con chữ (dùng để in hoặc dùng trong máy đánh chữ)
    con chữ (thường dùng để in hoặc dùng trong máy đánh chữ)
    đánh máy
    điển hình
    hình thức
    type of cost accounting
    hình thức kế toán phí tổn
    số cỡ
    Tham khảo
    • type : Corporateinformation
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Class, category, classification, kind, sort, genre, order,variety, breed, species, strain, group, genus, ilk, kidney:Just what type of person would you say the president is?
    Typeface, Brit fount, US font: The body text ought to be set inBodoni Book type, the headings in Times bold. 3 prototype,paradigm, archetype, epitome, exemplar, model, specimen,pattern, personification, standard, quintessence: She doesn'tconsider him to be the usual type of businessman.
    V.
    Typewrite; keyboard; transcribe: She types at a speedof about sixty words a minute.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A a class of things or persons having commoncharacteristics. b a kind or sort (would like a different typeof car).
    A person, thing, or event serving as anillustration, symbol, or characteristic specimen of another, orof a class.
    (in comb.) made of, resembling, or functioning as(ceramic-type material; Cheddar-type cheese).
    Colloq. aperson, esp. of a specified character (is rather a quiet type;is not really my type).
    An object, conception, or work of artserving as a model for subsequent artists.
    Printing a a pieceof metal etc. with a raised letter or character on its uppersurface for use in printing. b a kind or size of such pieces(printed in large type). c a set or supply of these (ran shortof type).
    A device on either side of a medal or coin.
    Theol. a foreshadowing in the Old Testament of a person or eventof the Christian dispensation.
    Biol. an organism having orchosen as having the essential characteristics of its group andgiving its name to the next highest group.
    V.
    Tr. be atype or example of.
    Tr. & intr. write with a typewriter.
    Tr. esp. Biol. & Med. assign to a type; classify.
    Tr. =TYPECAST.
    Typal adj. [ME f. Ftype or L typus f. Gk tupos impression, figure, type, f. tuptostrike]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X