• (Khác biệt giữa các bản)
    (điện)
    Hiện nay (03:10, ngày 21 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (17 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈpauə(r)</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'pauə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 8:
    ::tôi sẽ giúp anh với tất cả khả năng (quyền hạn) của tôi!
    ::tôi sẽ giúp anh với tất cả khả năng (quyền hạn) của tôi!
    -
    =====[[It]]'s [[beyond]] [[my]] power=====
    +
    ::[[It]]'s [[beyond]] [[my]] [[power]]
    -
    =====Cái đó vượt quá khả năng (quyền hạn) của tôi!=====
    +
    ::Cái đó vượt quá khả năng (quyền hạn) của tôi.
    ::[[as]] [[far]] [[as]] [[lies]] [[within]] [[my]] [[power]]
    ::[[as]] [[far]] [[as]] [[lies]] [[within]] [[my]] [[power]]
    ::chừng nào trong phạm vi khả năng (quyền hạn) của tôi!
    ::chừng nào trong phạm vi khả năng (quyền hạn) của tôi!
    Dòng 24: Dòng 20:
    ::tài ăn nói đặc biệt
    ::tài ăn nói đặc biệt
    -
    =====( số nhiều) năng lực đặc biệt (của cơ thể, trí tuệ); năng lực (nói chung)=====
    +
    =====(số nhiều) năng lực đặc biệt (của cơ thể, trí tuệ); năng lực (nói chung)=====
     +
     
    =====Sức mạnh, nội lực (cơ thể); sức (thu hút..)=====
    =====Sức mạnh, nội lực (cơ thể); sức (thu hút..)=====
    Dòng 33: Dòng 30:
    =====Quyền lực, có quyền đối với ai; chính quyền=====
    =====Quyền lực, có quyền đối với ai; chính quyền=====
    -
    ::[[the]] [[powder]] [[of]] [[the]] [[law]]
    +
    ::[[the]] [[power]] [[of]] [[the]] [[law]]
    ::quyền lực của luật pháp
    ::quyền lực của luật pháp
    -
    ::[[have]] [[powder]] [[over]] [[somebody]]/[[somebody's]] [[fate]]
    +
    ::[[have]] [[power]] [[over]] [[somebody]]/[[somebody's]] [[fate]]
    ::có quyền định đoạt số phận của ai
    ::có quyền định đoạt số phận của ai
    ::[[supreme]] [[power]]
    ::[[supreme]] [[power]]
    Dòng 47: Dòng 44:
    ::[[to]] [[have]] [[no]] [[power]] [[over]]...
    ::[[to]] [[have]] [[no]] [[power]] [[over]]...
    ::không có quyền đối với...
    ::không có quyền đối với...
     +
    =====Quyền hạn, uy quyền=====
    =====Quyền hạn, uy quyền=====
    Dòng 92: Dòng 90:
    =====Cấp nguồn, nối điện, cung cấp lực (cho máy...)=====
    =====Cấp nguồn, nối điện, cung cấp lực (cho máy...)=====
    ===Cấu trúc từ===
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[come]] [[to]] [[power]]=====
     +
    ::lên cầm quyền
    =====[[the]] [[mechanical]] [[powers]]=====
    =====[[the]] [[mechanical]] [[powers]]=====
    ::máy đơn giản
    ::máy đơn giản
    Dòng 101: Dòng 101:
    ::kẻ nắm quyền thực sự
    ::kẻ nắm quyền thực sự
    -
    == Giao thông & vận tải==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====quyền lực=====
     
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sức=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Ô tô==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Cường độ, công suất, năng lượng, năng suất, lũythừa, bậc=====
    -
    =====cấp công suất=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=power power] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Vật lý==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====độ tụ=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====quyền lực=====
    -
    =====đồ dày vỉa quặng=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====sức=====
     +
    === Ô tô===
     +
    =====cấp công suất=====
     +
    =====cấp nguồn=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Vật lý===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====độ tụ=====
    -
    =====cường độ=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====đồ dày vỉa quặng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cường độ=====
    ::[[creep]] [[power]]
    ::[[creep]] [[power]]
    ::cường độ rão
    ::cường độ rão
    Dòng 149: Dòng 145:
    ::[[sound]] [[power]]
    ::[[sound]] [[power]]
    ::cường độ âm
    ::cường độ âm
    -
    =====lũy thừa=====
    +
    =====lũy thừa=====
    ::[[ascending]] [[power]] [[series]]
    ::[[ascending]] [[power]] [[series]]
    ::chuỗi lũy thừa tăng
    ::chuỗi lũy thừa tăng
    Dòng 205: Dòng 201:
    ::lên lũy thừa
    ::lên lũy thừa
    -
    =====khả năng=====
    +
    =====khả năng=====
    ::[[absorptive]] [[power]]
    ::[[absorptive]] [[power]]
    ::khả năng hấp thụ
    ::khả năng hấp thụ
    Dòng 301: Dòng 297:
    ::khả năng thấm ướt
    ::khả năng thấm ướt
    -
    =====năng lực=====
    +
    =====năng lực=====
    ::[[felting]] [[power]]
    ::[[felting]] [[power]]
    ::năng lực tạo giấy dầu
    ::năng lực tạo giấy dầu
    ::[[processing]] [[power]]
    ::[[processing]] [[power]]
    ::năng lực xử lý
    ::năng lực xử lý
    -
    =====năng lực, khả năng=====
    +
    =====năng lực, khả năng=====
    -
    =====năng lượng=====
    +
    =====năng lượng=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[ability]] [[to]] [[do]] [[or]] [[act]]; [[being]] [[able]] [[to]] [[cause]] [[some]] [[change]] [[or]] [[activity]]; [[specific]] [[uses]] [[include]]: [[1]]. [[any]] [[type]] [[of]] [[physical]] [[energy]], [[as]] [[of]] [[electricity]], [[water]], [[and]] [[so]] [[on]].[[any]] [[type]] [[of]] [[physical]] [[energy]], [[as]] [[of]] [[electricity]], [[water]], [[and]] [[so]] [[on]].2. [[energy]] [[produced]] [[by]] [[a]] [[machine]], [[as]] [[distinguished]] [[from]] [[hand]] [[labor]].[[energy]] [[produced]] [[by]] [[a]] [[machine]], [[as]] [[distinguished]] [[from]] [[hand]] [[labor]].3. [[relating]] [[to]] [[or]] [[driven]] [[by]] [[electrical]] [[or]] [[mechanical]] [[energy]].[[relating]] [[to]] [[or]] [[driven]] [[by]] [[electrical]] [[or]] [[mechanical]] [[energy]]..
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[ability]] [[to]] [[do]] [[or]] [[act]]; [[being]] [[able]] [[to]] [[cause]] [[some]] [[change]] [[or]] [[activity]]; [[specific]] [[uses]] [[include]]: [[1]]. [[any]] [[type]] [[of]] [[physical]] [[energy]], [[as]] [[of]] [[electricity]], [[water]], [[and]] [[so]] [[on]].[[any]] [[type]] [[of]] [[physical]] [[energy]], [[as]] [[of]] [[electricity]], [[water]], [[and]] [[so]] [[on]].2. [[energy]] [[produced]] [[by]] [[a]] [[machine]], [[as]] [[distinguished]] [[from]] [[hand]] [[labor]].[[energy]] [[produced]] [[by]] [[a]] [[machine]], [[as]] [[distinguished]] [[from]] [[hand]] [[labor]].3. [[relating]] [[to]] [[or]] [[driven]] [[by]] [[electrical]] [[or]] [[mechanical]] [[energy]].[[relating]] [[to]] [[or]] [[driven]] [[by]] [[electrical]] [[or]] [[mechanical]] [[energy]]..
    Dòng 570: Dòng 566:
    ::năng lượng gió
    ::năng lượng gió
    -
    =====năng suất=====
    +
    =====năng suất=====
    ::[[adsorption]] [[power]]
    ::[[adsorption]] [[power]]
    ::năng suất hấp phụ
    ::năng suất hấp phụ
    Dòng 634: Dòng 630:
    ::năng suất truyền
    ::năng suất truyền
    -
    =====năng suất hiệu quả=====
    +
    =====năng suất hiệu quả=====
    -
    =====nguồn điện=====
    +
    =====nguồn điện=====
    ::[[auxiliary]] [[electric]] [[power]] [[supply]]
    ::[[auxiliary]] [[electric]] [[power]] [[supply]]
    ::nguồn điện phụ
    ::nguồn điện phụ
    Dòng 716: Dòng 712:
    ::nguồn điện đa năng
    ::nguồn điện đa năng
    -
    =====điện=====
    +
    =====điện=====
    ::[[a]] [[power]] [[supply]]
    ::[[a]] [[power]] [[supply]]
    ::sự cung cấp điện thế
    ::sự cung cấp điện thế
    Dòng 1.755: Dòng 1.751:
    ::[[wind]]-[[driven]] [[power]] [[plant]]
    ::[[wind]]-[[driven]] [[power]] [[plant]]
    ::trạm phong điện
    ::trạm phong điện
    -
    ::[[wind]]-electric [[power]] [[station]]
    +
    ::[[wind]]-[[electric]] [[power]] [[station]]
    ::nhà máy điện chạy sức gió
    ::nhà máy điện chạy sức gió
    -
    ::wind-power [[generator]]
    +
    ::[[wind]]-[[power]] [[generator]]
    ::máy phát điện sức gió
    ::máy phát điện sức gió
    -
    ::wire-wound [[power]] [[resistor]]
    +
    ::[[wire]]-[[wound]] [[power]] [[resistor]]
    ::điện trở dây công suất
    ::điện trở dây công suất
    -
    =====điện năng=====
    +
    =====điện năng=====
    ::[[AC]] [[power]] [[line]]
    ::[[AC]] [[power]] [[line]]
    ::đường điện năng AC
    ::đường điện năng AC
    Dòng 1.831: Dòng 1.827:
    ::[[transmission]] [[of]] [[electric]] [[power]]
    ::[[transmission]] [[of]] [[electric]] [[power]]
    ::sự truyền tải điện năng
    ::sự truyền tải điện năng
    -
    =====độ=====
    +
    =====độ=====
    -
    =====độ rõ nét=====
    +
    =====độ rõ nét=====
    -
    =====lực=====
    +
    =====lực=====
    -
    =====lực lượng=====
    +
    =====lực lượng=====
    ::[[labour]] [[power]]
    ::[[labour]] [[power]]
    ::lực lượng lao động
    ::lực lượng lao động
    Dòng 1.848: Dòng 1.844:
    ::[[power]] [[of]] [[set]]
    ::[[power]] [[of]] [[set]]
    ::lực lượng của tập hợp
    ::lực lượng của tập hợp
    -
    =====bậc=====
    +
    =====bậc=====
    -
    =====số mũ=====
    +
    =====số mũ=====
    -
    =====trợ lực=====
    +
    =====trợ lực=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====cường quốc=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====cường quốc=====
    +
    ::[[economic]] [[big]] [[power]]
    ::[[economic]] [[big]] [[power]]
    ::cường quốc kinh tế
    ::cường quốc kinh tế
    Dòng 1.866: Dòng 1.859:
    ::[[naval]] [[power]]
    ::[[naval]] [[power]]
    ::cường quốc hải quân
    ::cường quốc hải quân
    -
    =====năng lực=====
    +
    =====năng lực=====
    ::[[absorption]] [[power]]
    ::[[absorption]] [[power]]
    ::năng lực hấp thụ
    ::năng lực hấp thụ
    Dòng 1.881: Dòng 1.874:
    ::[[selling]] [[power]]
    ::[[selling]] [[power]]
    ::năng lực bán hàng
    ::năng lực bán hàng
    -
    =====năng lượng (điện, hạt nhân...)=====
    +
    =====năng lượng (điện, hạt nhân...)=====
    -
    =====nước lớn=====
    +
    =====nước lớn=====
    -
    =====quyền hạn=====
    +
    =====quyền hạn=====
    ::[[general]] [[power]]
    ::[[general]] [[power]]
    ::quyền hạn theo chức năng
    ::quyền hạn theo chức năng
    Dòng 1.894: Dòng 1.887:
    ::[[special]] [[power]]
    ::[[special]] [[power]]
    ::quyền hạn riêng biệt
    ::quyền hạn riêng biệt
    -
    =====quyền lực=====
    +
    =====quyền lực=====
    ::[[abuse]] [[of]] [[power]]
    ::[[abuse]] [[of]] [[power]]
    ::sự lạm dụng quyền lực
    ::sự lạm dụng quyền lực
    Dòng 1.909: Dòng 1.902:
    ::[[public]] [[power]]
    ::[[public]] [[power]]
    ::quyền lực nhà nước
    ::quyền lực nhà nước
    -
    =====sức=====
    +
    =====sức=====
    -
    =====sức mạnh=====
    +
    =====sức mạnh=====
    ::[[countervailing]] [[power]]
    ::[[countervailing]] [[power]]
    ::sức mạnh đối trừ
    ::sức mạnh đối trừ
    Dòng 1.920: Dòng 1.913:
    ::[[monopolistic]] [[power]]
    ::[[monopolistic]] [[power]]
    ::sức mạnh độc quyền
    ::sức mạnh độc quyền
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====N.=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=power&searchtitlesonly=yes power] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Sometimes, powers. capacity, capability, ability,potential, faculty, competency or competence, faculty,potentiality, Colloq what it takes, US the (right) stuff, thegoods: Fishes have the power to change their buoyancy. He hasremarkable powers of observation. 2 control, dominance,authority, mastery, rule, influence, sway, command, ascendancy,sovereignty, dominion, weight, clout, Colloq pull, US drag: Hemaintains a Svengali-like power over her. The prime minister hasthe power to appoint and dismiss cabinet ministers. 3 control,command, authority: The party might not be in power for verylong.=====
    =====Sometimes, powers. capacity, capability, ability,potential, faculty, competency or competence, faculty,potentiality, Colloq what it takes, US the (right) stuff, thegoods: Fishes have the power to change their buoyancy. He hasremarkable powers of observation. 2 control, dominance,authority, mastery, rule, influence, sway, command, ascendancy,sovereignty, dominion, weight, clout, Colloq pull, US drag: Hemaintains a Svengali-like power over her. The prime minister hasthe power to appoint and dismiss cabinet ministers. 3 control,command, authority: The party might not be in power for verylong.=====
    Dòng 1.936: Dòng 1.924:
    =====(mechanical or electrical oratomic) energy, electricity, fuel: Yesterday there was anotherdemonstration against the use of nuclear power. 10 powers thatbe. government, administration, authorities, incumbents: It isup to the powers that be to investigate corruption.=====
    =====(mechanical or electrical oratomic) energy, electricity, fuel: Yesterday there was anotherdemonstration against the use of nuclear power. 10 powers thatbe. government, administration, authorities, incumbents: It isup to the powers that be to investigate corruption.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====
    Dòng 1.989: Dòng 1.975:
    =====Powered adj.(also in comb.). [ME & AF poer etc., OF poeir ult. f. L possebe able]=====
    =====Powered adj.(also in comb.). [ME & AF poer etc., OF poeir ult. f. L possebe able]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    ===Y Sinh===
     +
    =====Nghĩa chuyên nghành=====
     +
    =====năng lượng, công suất=====
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Giao thông & vận tải]]
     +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
     +
    [[Thể_loại:Ô tô]]
     +
    [[Thể_loại:Vật lý]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Y Sinh]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aptitude]] , [[bent]] , [[capability]] , [[capacity]] , [[competency]] , [[dynamism]] , [[effectiveness]] , [[efficacy]] , [[endowment]] , [[faculty]] , [[function]] , [[gift]] , [[influence]] , [[potential]] , [[potentiality]] , [[qualification]] , [[skill]] , [[talent]] , [[turn]] , [[virtue]] , [[applied force]] , [[arm ]]* , [[brawn]] , [[energy]] , [[force]] , [[forcefulness]] , [[horsepower]] , [[intensity]] , [[mechanical energy]] , [[might]] , [[muscle ]]* , [[omnipotence]] , [[potency]] , [[puissance]] , [[sinew ]]* , [[strength]] , [[vigor]] , [[vim]] , [[voltage]] , [[weight]] , [[ascendancy]] , [[authority]] , [[authorization]] , [[birthright]] , [[clout]] , [[command]] , [[connection]] , [[diadem]] , [[direction]] , [[domination]] , [[dominion]] , [[hegemony]] , [[imperium]] , [[inside track ]]* , [[jurisdiction]] , [[law]] , [[leadership]] , [[license]] , [[management]] , [[moxie ]]* , [[paramountcy]] , [[predominance]] , [[prerogative]] , [[prestige]] , [[privilege]] , [[regency]] , [[right]] , [[rule]] , [[say-so]] , [[sovereignty]] , [[steam]] , [[strings]] , [[superiority]] , [[supremacy]] , [[sway]] , [[warrant]] , [[weight ]]* , [[wire ]]* , [[animation]] , [[sprightliness]] , [[muscle]] , [[potence]] , [[powerfulness]] , [[sinew]] , [[thew]] , [[control]] , [[mastery]] , [[magnetism]] , [[abundance]] , [[mass]] , [[mountain]] , [[much]] , [[plenty]] , [[profusion]] , [[wealth]] , [[world]] , [[ability]] , [[agency]] , [[arm]] , [[armipotence]] , [[ascendency]] , [[attribution]] , [[charisma]] , [[cogency]] , [[demiurge]] , [[disposal]] , [[domain]] , [[dominance]] , [[effort]] , [[empire]] , [[fight]] , [[guns]] , [[hand]] , [[leverage]] , [[money]] , [[plenipotentiary]] , [[powerhouse]] , [[stamina]] , [[status]] , [[sword]] , [[throne]] , [[virility]] , [[vis]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[inability]] , [[incapacity]] , [[incompetence]] , [[weakness]] , [[debility]] , [[disability]] , [[impairment]] , [[impotence]] , [[infirmity]] , [[inefficiency]] , [[subservience]] , [[surrender]] , [[yielding]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /ˈpauə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều powers

    Khả năng; tài năng, năng lực
    I will help you to the utmost of my power
    tôi sẽ giúp anh với tất cả khả năng (quyền hạn) của tôi!
    It's beyond my power
    Cái đó vượt quá khả năng (quyền hạn) của tôi.
    as far as lies within my power
    chừng nào trong phạm vi khả năng (quyền hạn) của tôi!
    a man of varied powers
    người có nhiều tài năng
    mental powers
    năng lực trí tuệ
    a remarkable power of speech
    tài ăn nói đặc biệt
    (số nhiều) năng lực đặc biệt (của cơ thể, trí tuệ); năng lực (nói chung)
    Sức mạnh, nội lực (cơ thể); sức (thu hút..)
    an attractive power
    sức thu hút, sức hấp dẫn
    the power of one's arm
    sức mạnh của cánh tay
    Quyền lực, có quyền đối với ai; chính quyền
    the power of the law
    quyền lực của luật pháp
    have power over somebody/somebody's fate
    có quyền định đoạt số phận của ai
    supreme power
    quyền tối cao
    the executive power
    quyền hành pháp
    to come into power
    nắm chính quyền
    the party in power
    đảng cầm quyền
    to have no power over...
    không có quyền đối với...


    Quyền hạn, uy quyền
    to have somebody is one's power
    nắm ai dưới quyền
    power of attorney
    quyền uỷ nhiệm
    Người quyền thế, người cầm quyền; cơ quan có quyền lực
    the press has become a power in the state
    báo chí trở thành một cơ quan có quyền lực của nhà nước
    Trời, thánh thần
    merciful powers!
    thánh thần lượng cả bao dung, thánh thần từ bi hỉ xả
    Thế lực, cường quốc
    world powers
    các cường quốc trên thế giới
    the European powers
    những cường quốc châu Âu
    (kỹ thuật); (vật lý) lực; công suất, năng suất; năng lượng; (thuộc ngữ) bằng máy
    absorption power
    năng suất hút thu
    electric power
    điện năng
    atomic power
    năng lượng nguyên tử; cường quốc nguyên tử
    the power supply
    (thuộc ngữ) việc cung cấp năng lượng (điện)
    (toán học) luỹ thừa
    (vật lý) số phóng to (kính hiển vi...)
    (thông tục) số lượng lớn, nhiều
    to have a power of work to do
    có nhiều việc phải làm
    a power of money
    nhiều tiền

    Ngoại động từ

    Cấp nguồn, nối điện, cung cấp lực (cho máy...)

    Cấu trúc từ

    come to power
    lên cầm quyền
    the mechanical powers
    máy đơn giản
    more power to your elbow!
    cố lên nữa nào!
    in power
    nắm chính quyền
    the (real) power behind the throne
    kẻ nắm quyền thực sự


    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Cường độ, công suất, năng lượng, năng suất, lũythừa, bậc

    Giao thông & vận tải

    quyền lực

    Hóa học & vật liệu

    sức

    Ô tô

    cấp công suất
    cấp nguồn

    Vật lý

    độ tụ

    Xây dựng

    đồ dày vỉa quặng

    Kỹ thuật chung

    cường độ
    creep power
    cường độ rão
    effective candle power
    cường độ sáng hiệu dụng
    illuminating power
    cường độ chiếu sáng
    illuminating power
    cường độ sáng
    instantaneous acoustical speech power
    cường độ tiếng nói tức thời
    lighting power
    cường độ sáng
    phonetic speech power
    cường độ tiếng nói ngữ âm
    power of work
    cường độ làm việc
    power output
    cường độ ra
    radiated power
    cường độ bức xạ
    sound power
    cường độ âm
    lũy thừa
    ascending power series
    chuỗi lũy thừa tăng
    combinatorial power mean
    trung bình lũy thừa tổ hợp
    convolution of two power series
    tích chập của hai chuỗi lũy thừa
    direct power
    lũy thừa trực tiếp
    double power series
    chuỗi lũy thừa kép
    formal power series
    chuỗi lũy thừa hình thức
    fourth power law
    định luật lũy thừa bốn
    nth power
    lũy thừa thứ n
    power addition
    phép cộng lũy thừa
    power base
    cơ số lũy thừa
    power function
    hàm lũy thừa
    power law
    định luật dạng lũy thừa
    power law index fiber
    sợi số hóa theo luật lũy thừa
    power law index profile
    profin chỉ số theo luật lũy thừa
    power law index profile
    profin chiết suất theo luật lũy thừa
    power mean
    trung bình lũy thừa
    power residue
    thặng dư lũy thừa
    power rules
    các quy tắc lũy thừa
    power series
    chuỗi lũy thừa
    power trendlines
    đường xu hướng lũy thừa
    power-associative algebra
    đại số (có) lũy thừa kết hợp
    reduced power
    lũy thừa rút gọn
    symbolical power
    lũy thừa ký hiệu
    symmetrized Kronecker power
    lũy thừa Kronecker đối xứng hóa
    symmetrized Kronecker power
    lũy thừa Kroneckơ đối xứng hóa
    third power
    lũy thừa bậc ba
    to the power of
    lên lũy thừa
    khả năng
    absorptive power
    khả năng hấp thụ
    adhesive power
    khả năng dính kết
    agglomerating power
    khả năng kết tụ
    carrying power
    khả năng chịu lực
    cementing power
    khả năng kết dính
    chemical power
    khả năng hóa học
    chromatic resolving power
    khả năng phân giải màu
    coking power
    khả năng cốc hóa
    colouring power
    khả năng nhuộm
    colouring power
    khả năng sơn
    cooling power
    khả năng làm lạnh
    covering power
    khả năng bảo vệ của lớp sơn ngoài cùng
    covering power
    khả năng bọc
    covering power
    khả năng che phủ
    covering power
    khả năng phủ
    crystal nucleating power
    khả năng kết tinh
    damping power
    khả năng làm giảm
    damping power
    khả năng làm tắt
    drying power
    khả năng sấy khô
    fluxing power
    khả năng trợ dung
    heating power
    khả năng sinh nhiệt
    hiding power
    khả năng [che khuất, xóa]
    hiding power
    khả năng bao che
    hiding power
    khả năng bọc
    hiding power
    khả năng che phủ
    hiding power
    khả năng phủ
    holding power
    khả năng chịu lực
    load carrying power
    khả năng chịu tải
    lubricating power
    khả năng bôi trơn
    penetrating power
    khả năng xâm nhập
    penetrating power
    khả năng xuyên
    penetration power
    khả năng xuyên thấm
    radiant power
    khả năng phát xạ
    reducing power
    khả năng khử
    reflective power
    khả năng phản xạ
    resolving power
    khả năng giải
    resolving power
    khả năng phân giải
    solution power
    khả năng tan
    solvent power
    khả năng hòa tan
    solvent power
    khả năng tan
    spring power
    khả năng đàn hồi
    stopping power
    khả năng hãm
    supporting power
    khả năng chịu lực
    supporting power
    khả năng chịu tải
    supporting power of pile, supporting capacity of pile, load-carrying capacity of pile
    khả năng chịu tải của cọc
    wetting power
    khả năng làm ướt
    wetting power
    khả năng thấm ướt
    năng lực
    felting power
    năng lực tạo giấy dầu
    processing power
    năng lực xử lý
    năng lực, khả năng
    năng lượng

    Giải thích EN: The ability to do or act; being able to cause some change or activity; specific uses include: 1. any type of physical energy, as of electricity, water, and so on.any type of physical energy, as of electricity, water, and so on.2. energy produced by a machine, as distinguished from hand labor.energy produced by a machine, as distinguished from hand labor.3. relating to or driven by electrical or mechanical energy.relating to or driven by electrical or mechanical energy..

    Giải thích VN: Khả năng làm hay phản ứng, khả năng tạo ra sự thay đổi hay hoạt động đặc biệt sử dụng trong: 1, bất kỳ năng lượng vật lý nào như là năng lượng nước, điện, vv 2 năng lượng tạo ra bằng máy, phân biệt với bằng tay 3 liên quan tới hay được chạy bằng năng lượng điện.

    artesian water power
    năng lượng nước ngầm tự phun
    atomic power
    năng lượng nguyên tử
    automatic power engineering
    kỹ thuật năng lượng nguyên tử
    average power
    năng lượng trung bình
    battery power
    năng lượng pin
    bearing and solar power transfer assembly
    khối mang đỡ và chuyển giao năng lượng
    cave power house
    nhà năng lượng ngầm
    electric power
    năng lượng điện
    electrical power
    năng lượng điện
    environmentally friendly computer (e.g. low power consumption)
    máy tính tiết kiệm năng lượng
    federal power commission
    ủy ban năng lượng liên bang
    flood power
    năng lượng lũ
    flow power
    năng lượng dòng chảy
    fuel and power resources
    nguồn nhiên liệu năng lượng
    geothermal power
    năng lượng địa nhiệt
    high-frequency power generator
    máy phát năng lượng cao tần
    hydraulic power
    năng lượng thủy lực
    hydroelectric power
    năng lượng thủy điện
    indoor power house
    nhà năng lượng có mái che
    industrial nuclear power
    năng lượng hạt nhân công nghiệp
    interference power
    năng lượng điện giao thoa
    isothermal power consumption
    tiêu thụ năng lượng đẳng nhiệt
    joint use power
    năng lượng tận dụng
    liquid power
    năng lượng lỏng
    low power mode
    chế độ tiết kiệm năng lượng
    mechanical power
    năng lượng cơ học
    night power
    năng lượng ban đêm
    noise-power ratio
    tỷ số năng lượng âm
    nuclear power
    năng lượng hạt nhân
    nuclear power engineering
    kỹ thuật năng lượng hạt nhân
    nuclear power supply
    nguồn điện năng lượng hạt nhân
    ocean power station
    trạm phát điện (năng lượng) biển
    pier power house
    nhà năng lượng trong trụ đập
    pneumatic power supply
    cung cấp năng lượng khí nén
    power beam
    chùm tia năng lượng
    power burner
    mỏ đốt năng lượng
    power canal
    kênh năng lượng
    power characteristic
    đặc trưng năng lượng
    power conditioning circuitry
    mạch điều khiển năng lượng
    power consumption
    sự điều thụ năng lượng
    power consumption
    sự tiêu hao năng lượng
    power consumption
    sự tiêu thụ năng lượng
    power consumption
    tiêu thụ năng lượng
    power consumption inspection
    cơ quan giám sát năng lượng
    power curve
    đường năng lượng
    power delivery
    sự cung cấp năng lượng
    power demand
    nhu cầu năng lượng
    power density
    mật độ năng lượng
    power development
    sự phát triển năng lượng
    power diagram
    biểu đồ năng lượng
    power dispersal
    sự phân tán năng lượng
    power dissipation
    sự tiêu tán năng lượng
    power distribution unit
    khối phân bổ năng lượng
    power efficiency
    hiệu suất (sử dụng) năng lượng
    power engineer
    kỹ sư năng lượng
    power engineering
    kỹ thuật năng lượng
    power engineering
    năng lượng học
    power engineering
    ngành năng lượng
    power feature
    đặc trưng năng lượng
    power flux density
    mật độ dòng năng lượng
    power generation
    sự tạo năng lượng
    power house
    nhà năng lượng
    power industry
    công nghiệp năng lượng
    power installation
    trạm năng lượng
    power losses
    tổn thất năng lượng
    power mains
    mạng lưới năng lượng điện
    power maintenance
    giá thành năng lượng
    power marketing report
    báo cáo về thị trường năng lượng
    power pack
    blốc cung cấp năng lượng
    power pack
    đầu mối năng lượng
    power planning
    qui hoạch năng lượng
    power planning report
    báo cáo quy hoạch năng lượng
    power plant building
    trạm nặng lượng
    power production
    sự sản xuất năng lượng
    power reflection coefficient
    hệ số phản xạ năng lượng
    power requirement
    nhu cầu năng lượng
    power resources
    nguồn năng lượng
    power room
    phòng cung cấp năng lượng
    power saver (feature)
    chức năng tiết kiệm năng lượng
    power sink
    bình dự trữ năng lượng
    power source
    nguồn cung cấp năng lượng
    power source
    nguồn năng lượng
    power source car
    toa có nguồn năng lượng
    power spectrum
    phổ năng lượng
    power storage
    sự tích trữ năng lượng
    power supply
    nguồn cung cấp năng lượng
    power supply
    nguồn năng lượng
    power supply
    sự cung cấp năng lượng
    power supply
    sự tiếp dưỡng năng lượng
    power supply equipment
    thiết bị cung cấp năng lượng
    power supply source
    nguồn cung cấp năng lượng
    power system
    hệ (thống) năng lượng
    power system
    hệ năng lượng
    power system
    hệ thống năng lượng
    power take-off
    sự truyền năng lượng
    power technology
    công nghệ năng lượng
    power transmission
    sự truyền năng lượng
    power transmittance efficiency
    hiệu suất truyền năng lượng
    power unit
    nguồn cung cấp năng lượng
    power units building
    khối năng lượng
    power units building
    khu năng lượng
    power ~
    dự án năng lượng
    power-free refrigeration system
    hệ (thống) lạnh không dùng năng lượng
    power-system capacitor
    tụ điện của hệ (thống) năng lượng
    primary power
    năng lượng sơ cấp
    prime power
    năng lượng cơ bản
    prime power
    năng lượng sơ cấp
    regulated power supply
    nguồn năng lượng được điều chỉnh
    reverse power
    năng lượng truyền ngược
    solar power
    năng lượng mặt trời
    Solar Power Satellite (SPS)
    vệ tinh dùng năng lượng mặt trời
    solar thermal power station
    trạm phát điện (dùng năng lượng) mặt trời
    specific power consumption
    sự tiêu thụ năng lượng
    specific power consumption
    sự tiêu thụ năng lượng riêng
    specific power consumption
    tiêu thụ năng lượng riêng
    standard deviation of the power spectrum
    sự sai lệch tiêu chuẩn (của) phổ năng lượng
    static power source
    nguồn năng lượng tĩnh
    steam power
    năng lượng hơi nước
    sun power
    năng lượng mặt trời
    sun power plant
    nhà máy điện (năng lượng) mặt trời
    team power
    năng lượng hơi nước
    tidal power
    năng lượng thủy triều
    tidal power
    năng lượng triều
    tide-power
    năng lượng thủy triều
    underground power house project
    dự án thủy điện có nhà năng lượng ngầm
    water power
    năng lượng thủy điện
    wave power
    năng lượng sóng
    wind power
    năng lượng gió
    năng suất
    adsorption power
    năng suất hấp phụ
    apparent power
    năng suất biểu kiến
    calorific power
    năng suất tỏa nhiệt
    chromatic resolving power
    năng suất phân giải hữu sắc
    cooling power
    năng suất làm lạnh
    cooling power
    năng suất lạnh
    crushing power
    năng suất ép
    dispersive power
    năng suất tán sắc
    emissive power
    năng suất phát xạ
    evaporative power
    năng suất bay hơi
    heat insulation power
    năng suất cách nhiệt
    heating power
    năng suất gia nhiệt
    heating power
    năng suất tỏa nhiệt
    magnifying power
    năng suất phóng đại
    penetrating power
    năng suất xuyên
    power range
    khoảng năng suất
    pumping power
    năng suất bơm
    reflecting power
    năng suất phản xạ
    refractive power
    năng suất chiết quang
    refractive power
    năng suất khúc xạ
    resolving power
    năng suất phân giải
    resolving power
    năng suất phân giải (ở màn hình rađa)
    rotatory power
    năng suất quay
    rotatory power
    năng suất quay cực
    separating power
    năng suất phân ly
    slowing-down power
    năng suất làm chậm
    stopping power
    năng suất hãm
    thermal power
    năng suất tỏa nhiệt
    total-atomic stopping power
    tổng năng suất hãm nguyên tử
    total-linear stopping power
    tổng năng suất hãm tuyến tính
    transmission power
    năng suất truyền
    năng suất hiệu quả
    nguồn điện
    auxiliary electric power supply
    nguồn điện phụ
    average power
    nguồn điện trung bình
    backup power supply
    sự cấp nguồn điện dự phòng
    dual power supply
    bộ nguồn điện kép
    electronic power supply
    bộ nguồn điện tử
    emergence power supply
    nguồn điện dự phòng khẩn cấp
    emergency power supply
    nguồn điện dự phòng
    high-tension power supply
    bộ nguồn điện áp cao
    incoming power source fail
    mất nguồn điện vào
    load sharing power supply
    nguồn điện chia tải
    low power (electrical)
    nguồn điện thấp
    nuclear power supply
    nguồn điện năng lượng hạt nhân
    power (supply) cutoff
    tắt nguồn điện
    power cord
    dây nối nguồn điện
    power cut
    cắt nguồn điện
    power down
    ngắt nguồn điện
    power down
    ngắt nguồn điện (bộ nhớ bán dẫn)
    power failure
    sự mất nguồn điện
    power interrupt
    sự ngắt nguồn điện
    power light
    đèn báo nguồn điện
    power limitation
    giới hạn nguồn điện
    power management
    quản lý nguồn điện
    power plug
    sự nối vào nguồn điện
    power restriction
    giới hạn nguồn điện
    power supply
    bộ nguồn điện tử
    power supply
    cung cấp nguồn điện
    power supply
    nguồn điện áp
    power supply
    nguồn điện bộ nguồn
    Power Supply
    thiết bị nguồn điện
    power supply voltage fluctuation
    sự chập chờn của nguồn điện
    rotary power source
    nguồn điện quay (dự phòng)
    secondary power (supply)
    nguồn điện phụ
    secondary power (supply)
    nguồn điện thứ cấp
    series-regulated power supply
    nguồn điện điều chỉnh nối tiếp
    series-regulated power supply
    nguồn điện dòng chính
    standby power source
    nguồn điện dự phòng
    standby power supply
    nguồn điện dự bị
    uninterruptible power supply system
    bộ nguồn điện không bị gián đoạn
    universal power supply
    nguồn điện đa năng
    điện
    a power supply
    sự cung cấp điện thế
    A-B power pack
    bộ cấp điện đa thế
    AC power failure
    sự cố mạng điện xoay chiều
    AC power failure
    sự cố mất điện
    AC power line
    đường dây điện lực xoay chiều
    AC power line
    đường điện năng AC
    AC power line
    mạng điện năng AC
    AC power system
    hệ điện năng AC
    aerial power line
    đường tải điện trên không
    atomic power plant
    nhà máy điện nguyên tử
    atomic power station
    nhà máy điện nguyên tử
    auto power off
    tắt điện tự động
    automation of electric power system
    thiết bị tự động của hệ thống điện
    auxiliary electric power supply
    nguồn điện phụ
    auxiliary power unit
    thiết bị phát điện hỗ trợ
    average power
    nguồn điện trung bình
    back-up power plant
    nhà máy điện dự phòng
    backup power supply
    sự cấp nguồn điện dự phòng
    backwater hydroelectric power station
    nhà máy thủy điện kiểu nước xoáy
    barrage power station
    nhà máy thủy điện
    base-load power station
    trạm phát điện nền
    biomass power station
    trạm phát điện sinh khối
    bubbling fluidized bed power plant
    nhà máy điện lò tầng sôi tạo bọt
    buttress type power house
    nhà máy điện kiểu trụ chống
    buttress water power station
    nhà máy thủy điện kiểu trụ chống
    central power plant
    nhà máy điện
    central power station
    nhà máy phát điện
    chain (of power plants)
    bậc thang nhà máy thủy điện
    CHPS (combinedheat and power station)
    nhà máy cấp điện và nhiệt kết hợp
    CHPS (combinedheat and power station)
    trạm điện và nhiệt kết hợp
    coal and oil-fired power plant
    nhà máy điện đốt than và dầu
    coal-fired power plant
    nhà máy điện đốt than
    cogeneration power plant
    nhà máy nhiệt điện cấp hơi
    combined cycle power plant
    nhà máy điện chu trình hỗn hợp
    combined head and power plant
    nhà máy hỗn hợp cấp điện và nhiệt
    combined heat and power station (CHPS)
    nhà máy cấp điện và nhiệt kết hợp
    combined heat and power station (CHPS)
    nhà máy nhiệt-điện tổ hợp
    combined hydroelectric power station
    nhà máy thủy điện kiểu hỗn hợp
    commercial power
    điện thương mại
    commercial power
    điện tư gia
    commercial power
    điện tử gia
    commercial power frequency
    tần số điện thương mại
    condensing power plant
    nhà máy nhiệt điện ngưng hơi
    counterfort type power house
    nhà máy thủy điện kiểu trụ chống
    CVCF (Constant Voltage Frequency Power Supply)
    nguồn cung cấp tần số điện áp không đổi
    dam hydroelectric power station
    nhà máy thủy điện (kiểu) đập
    damping power station
    nhà máy điện trên đập
    DC power supply
    nguồn cấp điện một chiều
    diesel electric power station
    trạm phát điện điezen
    diesel power station
    nhà máy điện điezen
    diesel-engine power station
    nhà máy điện điezen
    direct-power generator
    máy phát điện trực tiếp
    diversion power project
    dự án thủy điện kênh dẫn
    dual power supply
    bộ nguồn điện kép
    electric power
    năng lượng điện
    electric power
    điện năng
    electric power filling station
    trạm giữ điện
    electric power filling station
    trạm phân phối điện
    electric power industry
    công nghệ sản xuất điện năng
    electric power industry
    công nghiệp điện
    electric power industry
    ngành công nghiệp điện lực
    electric power line
    đường dây điện lực
    electric power line
    đường dây lưới điện
    electric power line
    đường dây tải điện
    electric power meter
    công tơ điện năng
    electric power meter
    đồng hồ điện năng
    electric power plant
    nhà máy điện
    electric power plant
    thiết bị phát điện
    electric power pylon
    cột điện cao thế
    electric power ratio in construction
    mức độ trang bị điện cho xây dựng
    electric power requirement
    nhu cầu điện năng
    electric power source or outlet
    nguồn điện
    electric power station
    nhà máy điện
    electric power station
    trạm phát điện
    electric power substation
    phân trạm điện
    electric power substation
    trạm điện
    electric power substation
    trạm phân phối điện
    electric power supply
    nguồn cấp điện
    electric power supply
    sự cung cấp điện
    electric power supply
    sự cung cấp điện lực
    electric power supply
    việc cung cấp điện năng
    electric power supply company
    công ty điện lực
    electric power supply company
    hãng cung cấp điện
    electric power system
    lưới điện chính
    electric power system
    hệ thống điện
    electric power system
    hệ thống điện năng
    electric power system
    mạng cung cấp điện
    electric power system
    mạng điện
    electric power transmission
    sự truyền điện năng
    electric power transmission
    sự truyền tải điện
    electric power transmission
    truyền tải điện năng
    electric-power output
    công suất điện
    electric-power station
    nhà máy điện
    electric-power station
    trạm phát điện
    electric-power substation
    trạm phát điện nhỏ
    electrical power
    công suất điện
    electrical power
    năng lượng điện
    electrical power
    điện năng
    electrical power construction and installation company
    công ty xây dựng và lắp đặt điện
    electrical power dissipation units
    bộ giải tỏa điện năng
    electrical power dissipation units
    bộ tiêu tán điện năng
    electrical power factor
    hệ số công suất điện
    electrical power factor
    thừa số công suất điện
    electrical power supply
    sự cung cấp điện năng
    electrical power system
    bộ phận tự tiện điện lượng
    electro-hydraulic power steering
    lái trợ lực điện thủy lực
    electrochemical power generation
    sự phát điện hóa năng
    electronic power supply
    bộ nguồn điện tử
    electronic power supply
    nguồn cấp điện
    emergence power supply
    nguồn điện dự phòng khẩn cấp
    emergency power
    sự cấp điện cấp cứu
    emergency power supply
    nguồn điện dự phòng
    emergency power-off warning (EPOW)
    thông báo mất điện khẩn cấp
    EPOW (emergencypower off warning)
    thông báo mất điện khẩn cấp
    firm power output
    điện lượng đảm bảo
    gas turbine power station
    nhà máy điện dùng tuabin khí
    gas turbine power station
    trạm phát điện tuabin khí
    gas-turbine electric power station
    nhà máy điện tuabin khí
    geothermal power station
    nhà máy địa nhiệt điện
    geothermal power station
    nhà máy điện địa nhiệt
    geothermal power station
    trạm phát điện địa nhiệt
    head development type underground hydroelectric power plant
    nhà máy thủy điện kiểu phát đầu nước
    heat power plant
    nhà máy nhiệt điện
    heat power station
    nhà máy nhiệt điện
    high tension power
    điện cao thế
    high tension power transmission line
    đường truyền điện cao thế
    high voltage power line
    đường dây điện cao thế
    high-frequency power generator
    máy phát điện tần số cao
    high-head water power plant
    nhà máy thủy điện cột nước cao
    high-tension power supply
    bộ nguồn điện áp cao
    high-tension power supply
    nguồn cấp điện áp cao
    high-tension power supply
    hệ thống điện lực
    high-tension power supply
    mạng truyền tải điện lực
    high-voltage power supply
    nguồn cấp điện áp cao
    horse-power electrical
    công suất điện
    HT power supply
    nguồn cấp điện điện áp cao
    HT power supply
    sự cấp điện điện áp cao
    hydro-power department
    phòng (ban) thủy điện
    hydro-power plant
    nhà máy thủy điện
    hydroelectric power
    năng lượng thủy điện
    hydroelectric power
    thủy điện
    hydroelectric power plant
    nhà máy thủy điện
    hydroelectric power station
    nhà máy thủy điện
    incident power
    điện năng tới
    incoming power source fail
    mất nguồn điện vào
    independent power producer
    cơ sở phát điện độc lập
    interference power
    năng lượng điện giao thoa
    joint use power
    điện lượng tận dụng
    key-linked power door lock
    khóa cửa điện liên kết
    lightning-resistant power line
    đường điện lực chống sét
    load sharing power supply
    nguồn điện chia tải
    low head hydroelectric power station
    nhà máy thủy điện cột nước thấp
    low head power plant
    nhà máy thủy điện cột nước thấp
    low power (electrical)
    nguồn điện thấp
    low power consumption
    tiêu thụ điện thấp
    magneto-hydro-dynamic power plant
    nhà máy điện từ thủy động
    magnetohydrodynamic power generation
    phát điện từ thủy động
    mains power supply
    sự cung cấp trên mạng điện
    mains power supply
    sự tiếp dưỡng trên mạng điện
    mean head power plant
    nhà máy thủy điện cột nước vừa
    mixed pumped storage power station
    trạm thủy điện tích năng hỗn hợp
    motive power tariff
    biểu giá điện linh động
    mountain hydroelectric power plant
    nhà máy thủy điện miền núi
    mountain hydroelectric power project
    dự án thủy điện miền núi
    movable power station
    trạm điện di chuyển được
    multi-adjustable power seat
    ghế điều chỉnh điện
    multivoltage motive power unit
    đầu máy điện đa điện áp
    nuclear electric power generation
    sản xuất điện hạt nhân
    nuclear power plant
    nhà máy điện hạt nhân
    nuclear power plant
    nhà máy thủy điện nguyên tử
    nuclear power project
    dự án điện nguyên tử
    nuclear power station
    nhà máy điện hạt nhân
    nuclear power station
    nhà máy điện nguyên tử
    nuclear power supply
    nguồn điện năng lượng hạt nhân
    ocean power station
    trạm phát điện (năng lượng) biển
    ocean thermal power plant
    nhà máy điện đại dương
    ocean thermal power station
    trạm phát điện dùng nhiệt lượng biển
    oil-fired power plant
    nhà máy điện đốt dầu
    oil-fired power station
    nhà máy nhiệt điện đốt dầu
    one-touch power window
    cửa sổ điện
    open-air hydroelectric power plant
    nhà máy thủy điện lộ thiên
    open-air hydroelectric power station
    nhà máy thủy điện (kiểu) lộ thiên
    open-air hydroelectric power station
    nhà máy thủy điện (kiểu) nổi
    open-air water power plant
    nhà máy thủy điện lộ thiên
    outdoor hydroelectric power station
    nhà máy thủy điện (kiểu) lộ thiên
    outdoor hydroelectric power station
    nhà máy thủy điện (kiểu) nổi
    output power
    điện lượng
    outside power
    dòng điện ngoại lai
    overhead power line
    cáp điện treo cao
    overhead power line
    đường dây điện treo
    overhead power line
    đường điện lực trên cao
    peak load nuclear power plant
    nhà máy điện hạt nhân tải đỉnh
    peak load power plant
    nhà máy điện tải đỉnh
    peak load power plant
    nhà máy thủy điện phụ đỉnh
    peak-load power station
    trạm điện cao điểm
    peak-load power station
    trạm phát điện phủ định
    pier head power station
    nhà máy thủy điện kiểu trụ chống
    plain country hydroelectric power plant
    nhà máy thủy điện đồng bằng
    planned (power) outage
    sự cắt điện theo lịch
    portable power station
    trạm điện di chuyển được
    power (supply) cutoff
    tắt nguồn điện
    power antenna
    ăng ten điện
    power bank
    dàn dây điện
    power booster
    bộ tăng điên lực
    power booster
    bộ tăng điện lực
    power booster
    bộ tăng điện thế
    power bus
    bộ phân phối điện áp
    power button
    nút tắt mở điện
    power cable
    cáp (tải dòng) điện mạnh
    power cable
    cáp điện lực
    power cable
    cáp tải điện
    power capacitor
    tụ điện công suất
    power capacitor
    tụ điện lực
    power chucking
    sự kẹp động cơ (điện hoặc khí nén)
    power collection system
    hệ thống lấy điện
    power company
    công ty điện lực
    power conservation (facility)
    chức năng tiết kiệm điện
    power consumption
    mức tiêu thụ điện
    power cord
    dây nối (máy tính) nguồn với dòng điện
    power cord
    dây nối nguồn điện
    power cubicle
    hộp điện
    power cut
    cắt nguồn điện
    power cut
    sự cắt điện
    power cuts
    số lần cắt điện
    power dam
    đập nhà máy thủy điện
    power dam
    đập thuộc trạm thủy điện
    power dam
    đập thủy điện
    power department
    phân xưởng điện
    power disconnect switch
    bộ ngắt điện
    power disconnected (state)
    trạng thái ngắt điện
    power distribution
    sự phân phối điện
    power distribution system
    hệ thống phân phối điện
    power door lock
    khóa cửa điện
    power down
    ngắt điện
    power down
    ngắt nguồn điện
    power down
    ngắt nguồn điện (bộ nhớ bán dẫn)
    power down
    mất điện
    power drill
    khoan điện
    power drill
    máy khoan điện lực
    power driven
    máy mài điện
    power driven sander
    máy mài chạy điện
    power driven sander
    máy mài điện
    power easy-access system
    hệ thống ra vào bằng điện
    power electric reservoir
    hồ chứa để phát điện
    power electronics
    điện tử công suất
    power electronics
    điện tử học công suất
    power electronics
    điện tử học công suất (lớn)
    power equipment
    dụng cụ phát điện
    power exchange
    trao đổi điện năng
    power fails !
    mất điện !
    power failure
    cúp điện
    power failure
    mất điện
    power failure
    sự cố điện
    power failure
    sự cố đường điện
    power failure
    sự cố mất điện
    power failure
    sự mất nguồn điện
    power feed
    nguồn cấp điện
    power feed
    sự cấp điện
    power feed station
    trạm cấp điện
    power feeding
    sự cấp điện
    power flow
    lưu lượng phát điện
    power flux density
    mật độ dòng điện
    power frequency
    tấn số lưới điện
    power generating facility
    công trình phát điện
    power generator
    máy phát điện năng
    power grid
    lưới điện
    power grid
    lưới điện chính
    power grid
    mạng cung cáp điện
    power grid
    mạng điện
    power grid
    mạng lưới tải điện năng
    power hood
    mui xếp (xe mui trần) điều khiển bằng điện
    power house
    nhà máy phát điện
    power house pit
    hố móng nhà máy điện
    power house pit
    hố móng nhà máy thủy điện
    power house pit
    hố móng trạm thủy điện
    power humidifier
    máy phun ẩm dùng điện
    power hydrosystem
    đầu mối phát điện
    power input
    đầu vào điện
    power input
    đầu vào dòng điện
    power inspection commission
    ban giám sát điện năng
    power installation
    nhà máy điện
    power interrupt
    sự ngắt nguồn điện
    power light
    đèn báo nguồn điện
    power light
    ánh sáng điện
    power limitation
    giới hạn nguồn điện
    power line
    đường dây điện
    power line
    đường dây điện lực
    power line
    đường dây lưới điện
    power line
    đường điện
    power line
    đường tải điện
    power line
    lưới điện cung cấp
    power line
    mạng điện cung cấp
    power line distribution system
    mạng phân phối điện năng
    power line filter
    bộ lọc dây tải điện
    power load
    phụ tải điện (lực)
    power loader
    máy chất tải chạy điện
    power locking hub
    moayơ khóa điện
    power loss
    hao điện
    power loss
    mất điện năng
    power loss
    sự mất điện
    power loss
    tổn thất điện năng
    power mains
    mạng lưới năng lượng điện
    power management
    quản lý nguồn điện
    power meter
    công tơ điện năng
    power meter
    đồng hồ điện năng
    power off
    ngắt điện
    power on
    đóng điện
    power oscillator
    bộ dao điện công suất
    power oulet
    lỗ cắm lấy điện nguồn
    power outlet
    ổ cắm dây điện
    power outlet
    phích cắm điện lưới
    power pack
    bộ cung cấp điện
    power pack
    khối cung cấp điện
    power plant
    nhà máy điện
    power plant
    nhà máy phát điện
    power plant
    nhà máy thủy điện
    power plant
    thiết bị cấp điện
    power plant
    thiết bị phát điện
    power plant
    trạm phát điện
    power plant
    trạm thủy điện
    power plant at the toe of dam
    nhà máy thủy điện (kiểu) chân đập
    power plant rehabilitation
    sự cải tạo nhà máy điện
    power plant, hydro-electric plant
    nhà máy thủy điện
    power plug
    phích cắm điện lưới
    power plug
    sự nối vào nguồn điện
    power pole
    cột đường dây tải điện
    power pool
    hồ chứa (của trạm) thủy điện
    power production
    điện lượng
    power production
    sự sản xuất điện năng
    power production
    sản lượng điện
    power provider
    bộ cung cấp điện năng
    power quality
    chất lượng điện
    power quality index
    chỉ số chất lượng điện
    power remote-control door mirror
    gương điều khiển điện từ xa
    power reservoir
    hồ chứa để phát điện
    power resistor
    cai điện trở công suất
    power resistor
    điện trở công suất
    power restriction
    giới hạn nguồn điện
    power save mode
    chế độ tiết kiệm điện
    power seat
    ghế điện
    power seat
    ghế điều chỉnh bằng điện
    power sensitivity
    điện dẫn truyền công suất
    power signalling
    báo hiệu dùng điện
    power signalling
    đánh tín hiệu dùng điện
    power sliding door
    cửa trượt điện
    power source
    nguồn điện
    power source car
    toa phát điện
    power station
    nhà máy điện
    power station
    trạm phát điện (nhà máy điện)
    power supply
    bộ cấp điện
    power supply
    bộ nguồn điện tử
    power supply
    cung cấp nguồn điện
    power supply
    nguồn cấp điện
    power supply
    nguồn điện áp
    power supply
    nguồn điện bộ nguồn
    power supply
    điện áp nguồn
    power supply
    sự cung cấp điện
    power supply
    sự cung cấp điện năng
    Power Supply
    thiết bị nguồn điện
    power supply
    tiếp điện
    power supply (lead)
    dây dẫn điện
    power supply circuit
    lưới điện chính
    power supply circuit
    hệ thống điện lực
    power supply circuit
    mạng cấp điện
    power supply circuit
    mạch cấp điện (cho dụng cụ điện tử)
    power supply circuit
    mạng cung cấp điện
    power supply circuit
    mạng điện
    power supply circuit
    mạng điện chính
    power supply cord
    dây cấp điện
    power supply frequency
    tần số mạch điện
    power supply source
    nguồn cấp điện
    power supply unit
    bộ cấp điện
    power supply voltage fluctuation
    sự chập chờn của nguồn điện
    power surge
    điện áp tăng vọt
    power surge
    điện tăng vọt
    power surge
    sự tăng vọt điện áp
    power surge
    sự tăng vọt dòng điện
    power switch
    cầu dao cấp điện
    power switch
    công tắc điện
    power system
    hệ thống điện
    power system
    hệ thống điện lực
    power system
    mạng điện chính mạng
    power system
    mạng truyền thông điện lực
    power system planning
    qui hoạch hệ thống điện
    power tilt-and-slide sun roof
    cửa nóc dịch chuyển điện
    power transformer
    biến áp nguồn (trong khí cụ điện)
    power transformer
    biến áp điện lực
    power transformer
    bộ biến điện
    power transformer
    máy biến áp cấp điện
    power transformer
    máy biến áp điện lực
    power transmission
    sự truyền tải điện
    power transmission
    truyền tải điện năng
    power transmission line
    đường tải điện
    power transmission line
    đường truyền điện lực
    power transmission line
    lưới điện
    power transmission line
    lưới điện chính
    power transmission network
    hệ thống điện lực
    power transmission network
    mạng truyền thông điện lực
    power transmission tower
    cột tháp truyền tải điện
    power unit
    máy phát điện năng
    power unit
    tổ máy phát điện
    power up
    bật máy, bật điện
    power up
    sự cấp điện
    power winding
    cuộn công suất (ở bộ điện kháng)
    power window
    cửa sổ điện
    power window lock
    khóa cửa sổ điện
    power window lock-out switch
    công tắc khóa các cửa điện
    power-house block
    khối nhà máy thủy điện
    power-operated door
    cửa điều khiển bằng điện
    power-system capacitor
    tụ điện của hệ (thống) năng lượng
    programmable power supply
    nguồn cấp điện lập trình được
    pulverized coal fired power station
    nhà máy điện đốt than phun
    pumped storage power station
    trạm thủy điện tích năng bằng bơm
    pumped-storage power station
    trạm phát điện kiêm trạm bơm
    reactive-power (voltage) control
    sự điều chỉnh (điện áp) bằng công suất phản kháng
    reduced power state
    trạng thái giảm điện năng
    redundant power supply
    nguồn cấp điện dư dự phòng
    release of power production
    sự xả nước để phát điện
    river power plant
    nhà máy thủy điện (lòng) sông
    river power plant
    nhà máy thủy điện trên sông
    river power project
    dự án thủy điện (trên) sông
    river-channel hydroelectric power station
    nhà máy thủy điện (kiểu) lòng sông
    rotary power source
    nguồn điện quay (dự phòng)
    secondary power (supply)
    nguồn điện phụ
    secondary power (supply)
    nguồn điện thứ cấp
    semi-outdoor hydroelectric power station
    nhà máy thủy điện (kiểu) nửa ngầm
    series-regulated power supply
    nguồn điện điều chỉnh nối tiếp
    series-regulated power supply
    nguồn điện dòng chính
    single-phase (power) transformer
    biến áp (điện lực) một pha
    site power plant
    trạm điện công trường
    site power station
    trạm điện trên công trường
    solar power farm
    trang trại dùng điện mặt trời
    solar power generator
    máy phát điện mặt trời
    solar power generator
    trạm điện mặt trời
    solar power plant
    nhà máy điện mặt trời
    solar power plant
    thiết bị điện tử mặt trời
    solar power station
    nhà máy điện mặt trời
    solar thermal power station
    nhà máy nhiệt điện mặt trời
    solar thermal power station
    trạm phát điện (dùng năng lượng) mặt trời
    spillway hydroelectric power station
    nhà máy thủy điện đập tràn
    standby power plant
    nhà máy điện dự phòng
    standby power source
    nguồn điện dự phòng
    standby power supply
    nguồn cung cấp điện dự phòng
    standby power supply
    nguồn điện dự bị
    state regional power station
    nhà máy điện địa phương (do trung ương quản lý)
    steam electric power plant
    nhà máy điện dùng hơi nước
    steam electric power plant
    nhà máy nhiệt điện
    steam electric power station
    nhà máy điện dùng hơi nước
    steam electric power station
    nhà máy nhiệt điện
    steam power station
    nhà máy điện tuabin hơi
    steam turbine power plant
    nhà máy điện tuabin hơi nước
    steam turbine power station
    nhà máy điện dùng tuabin hơi nước
    step-down (power) transformer
    biến áp (điện lực) giảm áp
    step-up (power) transformer
    biến áp (điện lực) tăng áp
    storage power station
    nhà máy thủy điện tích năng
    storage power station
    trạm thủy điện tích năng
    submerged water power plant
    nhà máy thủy điện có đập tràn
    sun power plant
    nhà máy điện (năng lượng) mặt trời
    sun power plant
    nhà máy điện mặt trời
    sun power project
    dự án điện mặt trời
    thermal power plant
    nhà máy nhiệt điện
    thermal power station
    nhà máy (trạm) nhiệt điện
    thermal power station
    nhà máy nhiệt điện
    thermal power station
    trạm nhiệt điện
    thermal-electric power plant
    nhà máy nhiệt điện
    thermal-electric power station
    nhà máy nhiệt điện
    thermoelectric power plant
    nhà máy nhiệt điện
    thermoelectric power
    sức nhiệt điện động
    thermoelectric power
    thế nhiệt điện động
    thermoelectric power conversion
    sự chuyển đổi nhiệt điện ly
    three-circuit nuclear power plant
    nhà máy điện hạt nhân ba mạch
    tidal hydroelectric power station
    nhà máy điện thủy triều
    tidal power plant
    nhà máy điện thủy triều
    tidal power plant
    nhà máy thủy điện triều
    tidal power project
    dự án điện thủy triều
    tidal power station
    nhà máy điện thủy triều
    tidal power station
    nhà máy điện triều
    tide-power plant
    nhà máy điện thủy triều
    transformer power supply
    bộ biến thế tiếp điện
    transformer, power supply
    bộ biến thế tiếp điện
    transmission of electric power
    sự truyền tải điện năng
    two-circuit nuclear power plant
    nhà máy điện hạt nhân hai mạch
    underground hydroelectric power plant
    nhà máy thủy điện ngầm
    underground hydroelectric power station
    nhà máy thủy điện ngầm
    underground power house project
    dự án thủy điện có nhà năng lượng ngầm
    underground power plant
    nhà máy thủy điện ngầm
    underground power plant building
    trạm phát điện ngầm (dưới đất)
    underground power station
    nhà máy điện ngầm (dưới đất)
    underground power station
    trạm điện ngầm
    uninterruptible power supply
    nguồn cấp điện liên tục
    Uninterruptible Power Supply (B71UPS)
    nguồn cấp điện liên tục-UPS
    Uninterruptible power supply (UPS)
    sự cấp điện liên tục
    uninterruptible power supply system
    bộ lưu điện
    uninterruptible power supply system
    bộ nguồn điện không bị gián đoạn
    Uninterruptible Power Supply-UPS
    bộ phòng mất điện đột ngột
    universal power supply
    nguồn điện đa năng
    unplanned (power) outage
    sự cắt điện đột xuất
    unplanned (power) outage
    sự cắt điện ngoài dự tính
    UPS (uninterruptible power supply)
    nguồn cấp điện không ngắt
    vibrator power supply units
    bộ cấp điện dung máy chấn động
    vibrator power supply units
    bộ cấp điện dùng máy chấn động
    voltage-stabilized power supply
    bộ nguồn ổn định điện áp
    water power
    năng lượng thủy điện
    water power dam
    đập nhà máy thủy điện
    water power development
    trạm thủy điện
    water power engineer
    kỹ sư thủy điện
    water power plant
    nhà máy thủy điện
    water power plant
    trạm thủy điện
    water power station
    nhà máy thủy điện
    water-power
    nhà máy thủy điện
    water-power plant
    nhà máy thủy điện
    water-power station
    nhà máy thủy điện
    wave power plant
    nhà máy điện (dùng) sóng biển
    wind driven power plant
    nhà máy điện chạy bằng sức gió
    wind driven power project
    dự án phát điện bằng sức gió
    wind power station
    nhà máy điện dùng sức gió
    wind power station
    trạm phát điện gió
    wind-driven power plant
    nhà máy điện (dùng) gió
    wind-driven power plant
    trạm phong điện
    wind-electric power station
    nhà máy điện chạy sức gió
    wind-power generator
    máy phát điện sức gió
    wire-wound power resistor
    điện trở dây công suất
    điện năng
    AC power line
    đường điện năng AC
    AC power line
    mạng điện năng AC
    AC power system
    hệ điện năng AC
    electric power industry
    công nghệ sản xuất điện năng
    electric power meter
    công tơ điện năng
    electric power meter
    đồng hồ điện năng
    electric power requirement
    nhu cầu điện năng
    electric power supply
    việc cung cấp điện năng
    electric power system
    hệ thống điện năng
    electric power transmission
    sự truyền điện năng
    electric power transmission
    truyền tải điện năng
    electrical power dissipation units
    bộ giải tỏa điện năng
    electrical power dissipation units
    bộ tiêu tán điện năng
    electrical power supply
    sự cung cấp điện năng
    incident power
    điện năng tới
    nuclear power supply
    nguồn điện năng lượng hạt nhân
    ocean power station
    trạm phát điện (năng lượng) biển
    power exchange
    trao đổi điện năng
    power generator
    máy phát điện năng
    power grid
    mạng lưới tải điện năng
    power inspection commission
    ban giám sát điện năng
    power line distribution system
    mạng phân phối điện năng
    power loss
    mất điện năng
    power loss
    tổn thất điện năng
    power meter
    công tơ điện năng
    power meter
    đồng hồ điện năng
    power production
    sự sản xuất điện năng
    power provider
    bộ cung cấp điện năng
    power supply
    sự cung cấp điện năng
    power transmission
    truyền tải điện năng
    power unit
    máy phát điện năng
    reduced power state
    trạng thái giảm điện năng
    sun power plant
    nhà máy điện (năng lượng) mặt trời
    transmission of electric power
    sự truyền tải điện năng
    độ
    độ rõ nét
    lực
    lực lượng
    labour power
    lực lượng lao động
    power curve
    đường lực lượng
    power function
    hàm lực lượng
    power of a set
    lực lượng của một tập hợp
    power of set
    lực lượng của tập hợp
    bậc
    số mũ
    trợ lực

    Kinh tế

    cường quốc
    economic big power
    cường quốc kinh tế
    marine power
    cường quốc ven biển
    maritime power
    cường quốc ven biển
    naval power
    cường quốc hải quân
    năng lực
    absorption power
    năng lực hấp thụ
    banking power
    năng lực cho vay của ngân hàng
    borrowing power
    năng lực vay nợ
    channel power
    năng lực của kênh
    mass purchasing power
    năng lực mua quy mô lớn
    productive power
    năng lực sản xuất
    selling power
    năng lực bán hàng
    năng lượng (điện, hạt nhân...)
    nước lớn
    quyền hạn
    general power
    quyền hạn theo chức năng
    particular power
    quyền hạn đặc biệt
    private power
    quyền hạn riêng
    special power
    quyền hạn riêng biệt
    quyền lực
    abuse of power
    sự lạm dụng quyền lực
    balance of power
    sự cân bằng quyền lực
    coercive power
    quyền lực ép buộc (dựa trên cơ sở sự sợ hãi)
    market power
    quyền lực thị trường
    monopoly power
    quyền lực độc quyền
    power of purse
    quyền lực của túi tiền
    public power
    quyền lực nhà nước
    sức
    sức mạnh
    countervailing power
    sức mạnh đối trừ
    economic power
    sức mạnh kinh tế
    green power
    sức mạnh của đồng tiền
    monopolistic power
    sức mạnh độc quyền

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Sometimes, powers. capacity, capability, ability,potential, faculty, competency or competence, faculty,potentiality, Colloq what it takes, US the (right) stuff, thegoods: Fishes have the power to change their buoyancy. He hasremarkable powers of observation. 2 control, dominance,authority, mastery, rule, influence, sway, command, ascendancy,sovereignty, dominion, weight, clout, Colloq pull, US drag: Hemaintains a Svengali-like power over her. The prime minister hasthe power to appoint and dismiss cabinet ministers. 3 control,command, authority: The party might not be in power for verylong.
    Strength, might, vigour, energy, force, mightiness,potency, forcefulness, brawn, muscle, Literary puissance: Hisspeech was delivered with great power and a certain wit. Has shethe power it takes to toss the caber? 5 talent, skill, ability,faculty, gift, aptitude, genius, knack: They say that she hasthe power to see into the future.
    Authority, licence, right,authorization, privilege, warrant, prerogative: By the powervested in me, I now declare you man and wife. It is within herpower to grant a stay of execution. 7 Often, powers. activity,effectiveness, effect, ability, capacity, active ingredient(s):This mushroom has hallucinogenic powers.
    Energy, momentum,impetus, drive, force, inertia: The car rolled halfway up thenext hill under its own power.
    (mechanical or electrical oratomic) energy, electricity, fuel: Yesterday there was anotherdemonstration against the use of nuclear power. 10 powers thatbe. government, administration, authorities, incumbents: It isup to the powers that be to investigate corruption.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    The ability to do or act (will do all in mypower; has the power to change colour).
    A particular facultyof body or mind (lost the power of speech; powers ofpersuasion).
    A government, influence, or authority. bpolitical or social ascendancy or control (the party in power;Black Power).
    Authorization; delegated authority (power ofattorney; police powers).
    (often foll. by over) personalascendancy.
    An influential person, group, or organization(the press is a power in the land).
    A military strength. b astate having international influence, esp. based on militarystrength (the leading powers).
    Vigour, energy.
    An activeproperty or function (has a high heating power).
    Colloq. alarge number or amount (has done me a power of good).
    Thecapacity for exerting mechanical force or doing work(horsepower).
    Mechanical or electrical energy as distinctfrom hand-labour (often attrib.: power tools; power steering).13 a a public supply of (esp. electrical) energy. b aparticular source or form of energy (hydroelectric power).
    Amechanical force applied e.g. by means of a lever.
    Physicsthe rate of energy output.
    The product obtained when anumber is multiplied by itself a certain number of times (2 tothe power of 3 = 8).
    The magnifying capacity of a lens.
    A a deity. b (in pl.) the sixth order of the ninefold celestialhierarchy.
    V.tr.
    Supply with mechanical or electricalenergy.
    (foll. by up, down) increase or decrease the powersupplied to (a device); switch on or off.
    V.intr. perform apower-dive. power line a conductor supplying electrical power,esp. one supported by pylons or poles. power of attorney seeATTORNEY. power pack 1 a unit for supplying power.
    Theequipment for converting an alternating current (from the mains)to a direct current at a different (usu. lower) voltage. powerplay 1 tactics involving the concentration of players at aparticular point.
    Similar tactics in business, politics,etc., involving a concentration of resources, effort, etc.power point Brit. a socket in a wall etc. for connecting anelectrical device to the mains. power politics political actionbased on power or influence. power-sharing a policy agreedbetween parties or within a coalition to share responsibilityfor decision-making and political action. power station abuilding where electrical power is generated for distribution.the powers that be those in authority (Rom. 13:1). power strokethe stroke of an internal-combustion engine, in which the pistonis moved downward by the expansion of gases.
    Powered adj.(also in comb.). [ME & AF poer etc., OF poeir ult. f. L possebe able]

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên nghành
    năng lượng, công suất

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X