• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Phương sách, phương kế; chước mưu===== =====Vật sáng chế ra (để dùng vào mục đíc...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">di'vais</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:52, ngày 26 tháng 11 năm 2007

    /di'vais/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phương sách, phương kế; chước mưu
    Vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc
    a control device
    dụng cụ điều khiển
    an electronic device
    dụng cụ điện tử
    Hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng
    Châm ngôn; đề từ
    to leave someone to his own devices
    để mặc cho ai tự xoay sở lo liệu lấy

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    phương sách

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    khối bộ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    máy bộ phận

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ (phận)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cấu
    cơ cấu
    khí cụ
    đồ án
    dụng cụ
    adaptive device
    dụng cụ tương hợp
    adjusting device
    dụng cụ điều chỉnh
    antistatic device
    dụng cụ chống tĩnh điện
    auxiliary device
    dụng cụ hỗ trợ
    ball prover flow measuring device
    dụng cụ đo dòng thử bi
    blocking device
    dụng cụ chặn
    branching device
    dụng cụ phân nhánh
    bucket brigade device
    dụng cụ kiểu nhóm vật chứa
    bucket brigade device (BBD)
    dụng cụ BBD
    bus lane equipped with guiding device
    làn đường xe buýt có dụng cụ dẫn hướng
    CD (charge-coupled device)
    dụng cụ ghép điện tích
    charge coupled device (CCD)
    dụng cụ ghép điện tích
    charge transfer device (CTD)
    dụng cụ chuyển điện tích
    checking device
    dụng cụ kiểm tra
    chucking device
    dụng cụ kẹp
    chucking device
    dụng cụ kẹp chặt
    clamping device
    kẹp dụng cụ kẹp
    clamping device
    dụng cụ kẹp
    clamping device
    dụng cụ kẹp gỗ
    compound device
    dụng cụ pha trộn
    control and measuring device
    dụng cụ đo kiểm tra
    control device
    dung cụ điều khiển
    counting device
    dụng cụ đếm
    cryoelectronic device
    dụng cụ điện tử cryo
    cryogenic device
    dụng cụ cryo
    cryogenic device
    dụng cụ làm lạnh sâu
    cryogenic device
    dụng cụ siêu dẫn
    cryogenic refrigeration device
    dụng cụ [trang bị] lạnh cryo
    cryogenic refrigeration device
    dụng cụ làm lạnh cryo
    CTD (chargetransfer device)
    dụng cụ chuyển điện tích
    device under test
    dụng cụ đang thử
    diagnosis device
    dụng cụ chuẩn đoán
    drafting device
    dụng cụ vẽ
    drawing device
    dụng cụ vẽ
    electromechanical display device
    dụng cụ hiển thị cơ điện
    electronic device
    dụng cụ điện tử
    error control device (ECD)
    dụng cụ chống lỗi
    error control device (ECD)
    dụng cụ kiểm soát lỗi
    fastening device
    dụng cụ kẹp
    feeding device
    dụng cụ cấp phôi
    ferrite device
    dụng cụ ferit
    flow restricting device
    dụng cụ tiết lưu dòng chảy
    flow-counting device
    dụng cụ tính lưu lượng
    frequency-selective device
    dụng cụ chọn tần số
    gas warning device
    dụng cụ cảnh báo khí rò
    gluing device
    dụng cụ dán
    gunn device
    dụng cụ điện tử chuyển
    Gunn device
    dụng cụ Gunn
    heat-sealing device
    dụng cụ hàn bằng nhiệt
    heating device
    dụng cụ nung
    hold open device
    dụng cụ cầm tay
    holding device
    dụng cụ giữ
    hot electron device
    dụng cụ electron nóng
    humidity detecting device
    dụng cụ cảm biến ẩm
    humidity sensing device
    dụng cụ cảm biến ẩm
    ice cutter device
    dụng cụ cắt đá
    ice cutter device
    dụng cụ cắt nước đá
    icing device
    dụng cụ láng băng
    ignition device
    dụng cụ đánh lửa
    input device
    dụng cụ nhập
    intrautenne device
    dụng cụ trong tử cung
    known-good device
    dụng cụ chuẩn
    known-good device
    dụng cụ đã biết rõ
    LED device
    dụng cụ LED
    length measuring device
    dụng cụ đo chiều dài
    ligging device
    dụng cụ ghi
    light-emitting diode device
    dụng cụ đi-ốt phát quang
    light-emitting diode device
    dụng cụ LED
    locking device
    dụng cụ chặn
    locking device
    dụng cụ khóa
    loss angle measuring device
    dụng cụ đo góc tổn hao
    magnetic wave device
    dụng cụ sóng từ
    make-and-break device
    dụng cụ đóng và cắt
    mark sense device
    dụng cụ cảm biến dấu hiệu
    measuring device
    dụng cụ đo
    measuring device
    dụng cụ đo lường
    metering device
    dụng cụ đo
    nonlinear optical device
    dụng cụ quang phi tuyến
    optoelectronic device
    dụng cụ quang điện tử
    P-channel device
    dụng cụ kênh P
    p-n-p-n device
    dụng cụ p-n-p-n (bán dẫn)
    packing device
    dụng cụ bó
    photoconductive device
    dụng cụ quang dẫn
    photoelectric device
    dụng cụ quang điện
    photovoltaic device
    dụng cụ quang điện
    pipe-grabbing device
    dụng cụ lấy ống
    pipe-grabbing device
    dụng cụ móc ống
    plotting device
    dụng cụ vẽ đường cong
    proportioning device
    dụng cụ định liều lượng
    raster scan device
    dụng cụ quét mành
    recording device
    dụng cụ ghi
    refrigerant flow control device
    dụng cụ (bộ) điều chỉnh môi chất lạnh
    refrigerant flow control device
    dụng cụ điều chỉnh môi chất lạnh
    refrigerating device
    dụng cụ làm lạnh
    refrigerating device
    thiết bị (dụng cụ) của máy lạnh
    relief device
    dụng cụ bảo vệ
    safety device
    dụng cụ an toàn
    safety device
    dụng cụ bảo vệ
    sampling device
    dụng cụ lấy mẫu
    scanning device
    dụng cụ quét
    Schottky device
    dụng cụ Schottky
    sealing device
    dụng cụ cặp chì
    semiconductor device
    dụng cụ bán dẫn
    semiconductor device
    dụng cụ mạch rắn
    sensing device
    dụng cụ đo
    setting device
    dụng cụ điều chỉnh
    shunting device
    dụng cụ mắc mạch rẽ
    shunting device
    dụng cụ mắc sun
    signalling device
    dụng cụ báo hiệu
    silicon device
    dụng cụ silic
    silicon on sapphire device (SOS) device
    dụng cụ SOS
    solid state device
    dụng cụ bán dẫn
    solid state device
    dụng cụ mạch rắn
    speed control device
    dụng cụ điều chỉnh tốc độ
    square root extracting device
    dụng cụ khai căn bậc hai
    starting device
    dụng cụ khởi động
    superconducting device
    dụng cụ cryo
    superconducting device
    dụng cụ làm lạnh sâu
    superconducting device
    dụng cụ siêu dẫn
    superconducting quantum interference device (SQUID)
    dụng cụ giao thoa lượng tử siêu dẫn
    superconductive device
    dụng cụ siêu dẫn
    switching device
    dụng cụ đóng ngắt mạch
    telemetering device
    dụng cụ đo xa
    temperature measuring device
    dụng cụ đo nhiệt độ
    temperature sensing device
    dụng cụ cảm biến nhiệt độ
    testing device for magnetic materials
    dụng cụ thử vật liệu từ
    testing device, testing instrument
    dụng cụ đo
    thick film device
    dụng cụ màng dày
    throttling device
    dụng cụ (thiết bị) tiết lưu
    throttling device
    dụng cụ tiết lưu
    transference electron device (TED)
    dụng cụ điện tử chuyển
    transference electron device (TED)
    dụng cụ Gunn
    transit time device
    dụng cụ thời gian vượt quãng
    ultrasonic test device
    dụng cụ thử siêu âm
    vertical MOS device
    dụng cụ VMOS
    vertical MOS device (VMOSdevice)
    dụng cụ bán dẫn ôxit kim loại dọc
    warning device
    dụng cụ (thiết bị) báo động
    warning device
    dụng cụ báo động
    warning device
    dụng cụ cảnh báo
    washing device
    dụng cụ rửa
    workholding device
    dụng cụ gá kẹp chặt
    workholding device
    dụng cụ kẹp chặt
    YIG device
    dụng cụ YIG
    linh kiện
    active device
    linh kiện tích cực
    charge coupled device (CCD)
    linh kiện điện tích liên kết
    charge-coupled device (CCD)
    linh kiện ghép điện tích
    CMOS device
    linh kiện CMOS
    Complex Programmable Logic Device (CPLD)
    linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp có thể lập trình
    electronic device
    linh kiện điện tử
    fluidic device
    linh kiện lỏng
    four-layer device
    linh kiện bốn lớp
    gunn device
    linh kiện điện tử chuyển
    Gunn device
    linh kiện Gunn
    hot electron device
    linh kiện electron nóng
    integrated device
    linh kiện tích hợp
    linear polarizing device
    linh kiện phân cực thẳng
    logic device
    linh kiện lôgic
    nonlinear device
    linh kiện phi tuyến
    optoelectronic device
    linh kiện quang điện tử
    P-channel device
    linh kiện kênh p
    p-n-p-n device
    linh kiện p-n-p-n
    photoelectric device
    linh kiện quang điện
    photovoltaic device
    linh kiện quang điện
    quantum device
    linh kiện lượng tử
    Schottky device
    linh kiện Schottky
    semiconductor device
    linh kiện bán dẫn
    silicon device
    linh kiện silic
    silicon on sapphire device (SOS) device
    linh kiện SOS (silic trên saphia)
    single electron device
    linh kiện đơn điện tử
    solid state device
    linh kiện mạch rắn
    solid-state device
    linh kiện mạch bán dẫn
    solid-state storage device
    linh kiện lưu trữ bán dẫn
    superconducting quantum interference device (SQUID)
    linh kiện giao thoa lượng tử siêu dẫn
    surface mounting device
    linh kiện lắp ráp bề mặt
    transference electron device (TED)
    linh kiện điện tử chuyển
    transference electron device (TED)
    linh kiện Gunn
    vertical MOS device
    linh kiện VMOS
    YIG device
    linh kiện YIG
    máy
    máy móc
    phụ tùng
    changeable device
    phụ tùng (của) ca
    multiple-use device
    phụ tùng thông dụng
    phụ kiện
    changeable device
    phụ kiện (của) ca
    multiple-use device
    phụ kiện thông dụng
    phương tiện
    computing device
    phương tiện tính toán
    input device
    phương tiện nhập
    unloading device
    phương tiện dỡ hàng
    thiết bị

    Giải thích VN: Bất kỳ bộ phận phần cứng hoặc bộ phận ngoại vi nào của hệ thống máy (như) máy in, modem, màn hình, con chuột chẳng hạn có thể thu nhận hoặc phát ra dữ liệu. Một số thiết bị đòi hỏi phải có phần mềm đặc biệt thích hợp, gọi là các driver thiết bị.

    absolute pointing device
    thiết bị trỏ tuyệt đối
    acceleration device
    thiết bị tăng tốc
    accounting device
    thiết bị đếm
    accounting device
    thiết bị kế toán
    acoustic alarm device
    thiết bị báo động âm thanh
    adaptive device
    thiết bị thích ứng
    adjusting device
    thiết bị điều chỉnh
    adjusting device
    thiết bị hiệu chỉnh
    Advanced Micro Device (AMD)
    vi thiết bị tiên phong (AMD)
    agitation device
    thiết bị khuấy trộn
    air-draft device
    thiết bị thông gió
    ALD (automaticlocation device)
    thiết bị định vị tự động
    alignment device
    thiết bị nắn thẳng
    alignment device
    thiết bị ngắm thẳng
    alphanumeric display device
    thiết bị hiển thị chữ-số
    alternate device
    thiết bị thay thế
    analog device
    thiết bị tương tự
    analog display device
    thiết bị hiển thị tương tự
    analogue device
    thiết bị tương tự
    anchorage device
    thiết bị neo
    anchoring device
    thiết bị để neo giữ
    ancillary device control
    sự điều khiển thiết bị phụ
    anti-creep device
    thiết bị chống xô ray
    anti-glare device
    thiết bị chống chói
    anti-skid device
    thiết bị chống trượt
    anticondensation device
    thiết bị chống đọng sương
    antihunt device
    thiết bị khử dao động
    antistatic device
    thiết bị khử tĩnh điện
    Associated Calling Device Identifier (ACDI)
    phần tử nhận dạng thiết bị gọi đi kèm
    asymmetric device
    thiết bị bất đối xứng
    Asynchronous Communications Device Interface (ACDI)
    giao diện thiết bị truyền thông không đồng bộ
    asynchronous device
    thiết bị bất đồng bộ
    attached device
    thiết bị được gắn
    attaching device
    thiết bị gắn kèm
    attaching device
    thiết bị nối
    attention device
    thiết bị cảnh báo
    audible warning device
    thiết bị báo động âm thanh
    audible warning device
    thiết bị cảnh báo âm tần
    AutoDesk Device Interface (driver) (ADI)
    Giao diện ( ổ đĩa ) thiết bị Autodesh
    automatic closing device
    thiết bị đóng (cửa) tự động
    automatic communication device
    thiết bị tự động viễn thông
    automatic control device
    thiết bị điều chỉnh tự động
    automatic control device
    thiết bị kiểm tra tự động
    automatic deicing device
    thiết bị phá băng tự động
    automatic device backup
    dự trữ thiết bị tự động
    automatic device for regulating voltage
    thiết bị ổn áp tự động
    automatic location device (ALD)
    thiết bị định vị tự động
    automatic protective device
    thiết bị tự động bảo hiểm
    automatic shut down device
    thiết bị tự động ngắt bảo vệ
    auxiliary device
    thiết bị hỗ trợ
    auxiliary device
    thiết bị phụ (trợ)
    auxiliary input device
    thiết bị đầu vào hỗ trợ
    available device table (ADT)
    bàn thiết bị dư
    average computing device
    thiết bị tính trung bình
    Avesta Device Control Protocol
    Giao thức điều khiển thiết bị Avesta
    back up device
    thiết bị dự phòng
    Balanced Unbalanced (device) (BALUN)
    Cân bằng-Không cân bằng (thiết bị)
    basic device unit (BDU)
    đơn vị thiết bị cơ bản
    BDU (basicdevice unit)
    đơn vị thiết bị cơ bản
    beam lead device
    thiết bị có băng nối ra
    binary device
    thiết bị nhị phân
    blanket cleaning device
    thiết bị làm sạch lớp phủ
    block device
    thiết bị khối
    block device file
    tập tin thiết bị khối
    blocking device
    thiết bị dừng
    bogie drop and lifting device
    thiết bị nâng hạ giá chuyển
    bootstrap device
    thiết bị khởi động
    bootstrap device
    thiết bị mồi
    branching-off device
    thiết bị ghép
    break-in device
    thiết bị ngắt xen
    bubble device
    thiết bị bọt
    Buchholz protective device
    thiết bị bảo vệ Buchholz
    built-in device
    thiết bị cài đặt sẵn
    built-in device
    thiết bị có sẵn
    built-in pointing device
    thiết bị trỏ lắp sẵn
    bulk storage device
    thiết bị bộ nhớ khối
    bulk-effect device
    thiết bị hiệu ứng khối
    burst device
    thiết bị truyền khối
    cable testing device
    thiết bị thử cáp
    call indicating device
    thiết bị chỉ báo cuộc gọi
    call signal device
    thiết bị tạo tín hiệu
    call signaling device
    thiết bị tạo tín hiệu
    calling device
    thiết bị gọi
    Calling Device Identification (CDI)
    nhận dạng thiết bị máy chủ gọi
    car axle drop device
    thiết bị thử va đập trục xe
    car tipping device
    thiết bị bật loa
    card feed device
    thiết bị đẩy bìa
    card reversing device
    thiết bị đảo thẻ
    CD (charge-coupled device)
    thiết bị ghép điện tích
    changeover device
    thiết bị chuyển mạch
    changeover device [switch]
    thiết bị chuyển mạch
    channel-attached device
    thiết bị gắn kèm kênh
    channel-attached device
    thiết bị nối kênh
    character device
    thiết bị điều khiển
    character device
    thiết bị kiểu ký tự
    character display (device)
    thiết bị hiển thị ký tự
    character display device
    thiết bị hiển thị kí tự
    character display device
    thiết bị hiển thị ký tự
    character recognition device
    thiết bị nhận biết ký tự
    charge couple device
    thiết bị nạp phát
    Charge Transfer Device (CTD)
    thiết bị chuyển cước
    charge-couple device (CCD)
    thiết bị ghép điện tích
    charge-coupled device (CCD)
    thiết bị kép
    charge-injection device
    thiết bị phun điện tích
    charge-transfer device (CTD)
    thiết bị dịch chuyển điện tích
    charging device
    thiết bị chất tải
    charging device
    thiết bị nạp
    child device
    thiết bị con
    choice device
    thiết bị lựa chọn
    chucking device
    thiết bị kẹp
    clip-on pointing device
    thiết bị trỏ ngắn cạnh
    clock device
    thiết bị đồng hồ
    clustered device
    thiết bị được phân cụm
    CMOS device
    thiết bị COOS
    code device
    thiết bị lập mã
    code device
    thiết bị mã
    coding device
    thiết bị mã hóa
    collection device
    thiết bị thu gom (dầu)
    Common Device Control Architecture (CDCA)
    kiến trúc điều khiển thiết bị chung
    compaction device
    thiết bị đầm
    complex compensation device
    thiết bị điều hòa toàn bộ
    Complex Programmable Logic Device (CPLD)
    linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp có thể lập trình
    complex programmable logic device (CPLD)
    thiết bị logic lập trình được
    compound device
    thiết bị hòa lẫn
    compound device
    thiết bị hỗn hợp
    Computer Interface Device (CID)
    thiết bị giao diện máy tính
    computer storage device
    thiết bị nhớ máy tính
    computing device
    thiết bị tính toán
    concrete distributing device
    thiết bị phân phối bêtông
    condensation device
    thiết bị làm lạnh
    condensation device
    thiết bị ngưng tụ
    consumer electronic device
    thiết bị điện tử dân dụng
    consumer electronic device
    thiết bị điện tử tiêu dùng
    continuous hatching device
    thiết bị phối liệu liên tục
    control device
    thiết bị diều khiển
    control device
    thiết bị điều khiển
    control device
    thiết bị kiểm tra
    control oriented device
    thiết bị hướng điều khiển
    control panel device-CDEV
    thiết bị bảng điều khiển
    controlling device
    thiết bị điều chỉnh
    conversational device
    thiết bị hội thoại
    cooling device
    thiết bị làm lạnh
    cooling device
    thiết bị làm nguội
    cooling device
    trang thiết bị lạnh
    copying device
    thiết bị sao chép
    CPL D (complexprogrammable logic device)
    thiết bị logic phức lập trận được
    crossed-field device
    thiết bị trường chéo
    cruise control device
    thiết bị điều khiển đường trường
    cryoelectronic device
    thiết bị điện tử cryo
    CTD (chargetransfer device)
    thiết bị dịch chuyển điện tích
    current device
    thiết bị hiện hành
    current device
    thiết bị hiện thời
    cutting off device
    thiết bị xẻ gỗ ván sàn
    damping device
    thiết bị chống rung
    damping device
    thiết bị giảm chấn
    DASD (directaccess storage device)
    thiết bị nhớ truy cập trực tiếp
    data condition device
    thiết bị chuẩn dữ liệu
    data entry device
    thiết bị nhập dữ liệu
    data recording device (DRD)
    thiết bị ghi dữ liệu
    DCB (devicecontrol block)
    khối điều khiển thiết bị
    DDR (dynamicdevice reconfiguration)
    sự cấu hình thiết bị động
    DDR (DynamicDevice Reconfiguration)
    tái cấu hình thiết bị động
    DE (device-end
    đầu cuối thiết bị
    deceleration device
    thiết bị giảm tốc
    deceleration device
    thiết bị hãm
    decoding device
    thiết bị giải mã
    dedicated device
    thiết bị chuyên dụng
    dedicated device
    thiết bị dành riêng
    defrosting device
    thiết bị phá băng
    deicing device
    thiết bị khử băng
    deposition device
    thiết bị hàn đắp
    DET (deviceentry table)
    bảng gõ các thiết bị
    DEV (deviceaddress field)
    trường địa chỉ thiết bị
    DEVD (devicedescription)
    sự mô tả thiết bị
    Device Access Software (DAS)
    phần mềm truy nhập thiết bị
    device address
    địa chỉ thiết bị
    Device Address (SNA) (DA)
    địa chỉ thiết bị (SNA)
    device address field (DAV)
    trường địa chỉ thiết bị
    device assignment
    sự gắn thiết bị
    device backup
    dự phòng thiết bị
    device class
    lớp thiết bị
    device cluster
    nhóm thiết bị
    device code
    cờ thiết bị
    device code
    mã thiết bị
    device configuration
    cấu hình thiết bị
    device contention
    luận điểm thiết bị
    device contention
    tranh chấp thiết bị
    device context
    văn cảnh thiết bị
    device control
    điều khiển thiết bị
    device control block
    khối điều khiển thiết bị
    device control block (DCB)
    khối điều khiển thiết bị
    Device Control Entries (DCE)
    các cổng vào điều khiển thiết bị
    Device Control One (DC1)
    điều khiển thiết bị No.1
    device control panel
    bảng điều khiển thiết bị
    device control unit
    bộ điều khiển thiết bị
    device coordinate
    tọa độ thiết bị
    device coordinate (DC)
    tọa độ thiết bị
    device coordinates (DC)
    hệ tọa độ thiết bị
    device dependence
    phụ thuộc thiết bị
    Device Dependent Bitmap (DDB)
    ảnh bit tùy thuộc thiết bị
    Device Dependent Graphics Layer (DDGL)
    lớp đồ họa phụ thuộc thiết bị
    device description
    mô tả thiết bị
    device description (DEVD)
    sự mô tả thiết bị
    Device Descriptor Block (DDB)
    khối mô tả thiết bị
    Device Development Kit (DDK)
    bộ công cụ phát triển thiết bị
    device driver
    driver thiết bị
    Device Driver Kit [Microsoft Windows] (DDK)
    Bộ công cụ khởi động thiết bị [Microsoft Windows]
    device entry table
    bảng đầu vào thiết bị
    device error log
    nhật ký lỗi thiết bị
    device file
    tệp thiết bị
    device file
    tập tin thiết bị
    device flag
    mã thiết bị
    device for signal input
    thiết bị đưa tín hiệu vào
    device for stressing
    thiết bị căng cốt thép
    device head
    đầu thiết bị
    Device Independent Backup Interface (DIBI)
    giao diện sao lưu không phụ thuộc thiết bị
    device independent bitmap (DIB)
    bitmap độc lập thiết bị
    Device Independent Bitmap (DIB)
    ảnh (bitmap) không phụ thuộc thiết bị
    device input queue
    hàng đợi nhập thiết bị
    device location
    nơi đặt thiết bị
    device location
    vị trí thiết bị
    device number
    số hiệu thiết bị
    device object
    đối tượng thiết bị
    device page (DPAGE)
    trang thiết bị
    device priority
    ưu tiên thiết bị
    device queue
    hàng đợi thiết bị
    device select signal
    tín hiệu chọn thiết bị
    device selection character
    kí tự lựa thiết bị
    device selection character
    ký tự chọn thiết bị
    device selector
    bộ chọn thiết bị
    device space
    không gian thiết bị
    device state
    tình trạng thiết bị
    device status
    trạng thái thiết bị
    Device Status Report (DSR)
    báo cáo trạng thái thiết bị
    device status word
    từ trạng thái thiết bị
    device subclass
    lớp con thiết bị
    device support station
    trạm hỗ trợ thiết bị
    device support station (DSS)
    trạm hỗ trợ thiết bị
    device switch table
    bảng chuyển mạch thiết bị
    device symbol
    ký hiệu thiết bị
    device table
    bảng thiết bị
    device type
    kiểu thiết bị
    device type
    loại thiết bị
    device type code
    mã kiểu thiết bị
    device-end (DE)
    đầu cuối thiết bị
    digital device
    thiết bị số
    Direct Access Storage Device (DASD)
    thiết bị lưu trữ truy nhập trực tiếp
    direct access storage device (DASD)
    thiết bị nhớ truy cập trực tiếp
    disk storage device
    thiết bị bộ nhớ đĩa
    disk storage device
    thiết bị lưu trữ đĩa
    display device
    thiết bị hiển thị
    display device
    thiết bị màn hình
    DPAG (devicepage)
    trang thiết bị
    DRD (datarecording device)
    thiết bị ghi dữ liệu
    dressing device
    thiết bị chỉnh đúng
    dressing device
    thiết bị sửa
    DSB (DeviceStatus Byte)
    byte trạng thái thiết bị-DSB
    DSS (devicesupport station)
    trạm hỗ trợ thiết bị
    dummy device
    thiết bị giả
    dummy device assignment
    sự gán thiết bị giả
    dust-collecting device
    thiết bị hút bụi
    dust-removing device
    thiết bị khử bụi
    Early Device Release (EDR)
    giải phóng sớm thiết bị
    eccentric anchorage device
    thiết bị neo lệch tâm
    Edge Device Functional Group (EDFG)
    nhóm chức năng thiết bị biên
    electric multiplication device
    thiết bị nhân điện
    electric protective device
    thiết bị bảo vệ điện
    electromechanical device
    thiết bị điện cơ
    electron device
    thiết bị điện tử
    electron device
    thiết bị electron
    electronic antilocking device
    thiết bị chống nghẽn điện tử
    electronic device
    thiết bị điện tử
    electronic storage device
    thiết bị nhớ điện tử
    electronically programmable logic device
    thiết bị logic lập trình điện tử
    Emergency Escape Device (EED)
    thiết bị thoát khẩn cấp
    end-user device
    thiết bị sử dụng cuối
    Enhanced Small Device Interface (ESDI)
    giao diện dùng cho thiết bị nhỏ tính năng tăng cường
    Enhanced Small Device Interface (ESDI)
    giao diện thiết bị nhỏ cải tiến
    Equipment Set, device
    bộ thiết bị
    ESDI (EnhancedSmall Device Interface)
    giao diện thiết bị nhỏ nâng cao
    external device
    thiết bị gắn ngoài
    external device
    thiết bị phụ
    external-device address
    địa chỉ thiết bị ngoài
    external-device operands
    toán hạng thiết bị ngoài
    external-device response
    đáp ứng thiết bị ngoài
    facsimile device
    thiết bị fax
    fastening device
    thiết bị khóa chặt
    fiberoptic terminal device
    thiết bị đầu cuối sợi quang
    fibreoptic terminal device
    thiết bị đầu cuối sợi quang
    field effect device
    thiệt bị dùng hiệu ứng trường
    field-effect device
    thiết bị hiệu ứng trường
    file protection device
    thiết bị bảo vệ tập tin
    film optical scanning device for input to computers
    thiết bị quét phim để nhập vào máy tính
    film optical-sensing device
    thiết bị cảm biến quay phim
    finance device
    thiết bị tài chính
    fire alarm equipment (firealarm device)
    thiết bị báo động cháy
    fire-alarm signaling device
    thiết bị báo cháy
    fire-alarm signaling device
    thiết bị báo hỏa hoạn
    fire-warning device
    thiết bị báo động cháy
    fitting device
    thiết bị lắp ghép
    float free device
    thiết bị nổi bồng bềnh
    flow restricting device
    thiết bị hạn chế dòng chảy
    fluid flow regulating device
    thiết bị điều chỉnh dòng chất lỏng
    foaming device
    thiết bị làm sủi bọt
    four-layer device
    thiết bị bốn lớp
    Frame Relay Access Device (FRAD)
    thiết bị truy nhập chuyển tiếp khung
    freestanding pointer device
    thiết bị trỏ đặt tự do
    freestanding pointing device
    thiết bị trỏ đặt tự do
    gas bubble protective device
    thiết bị bảo vệ Buchholz
    gas bubble protective device
    thiết bị bảo vệ kiểu bọt khí
    gas cleaning device
    thiết bị làm sạch khí
    gas-bubble protective device
    thiết bị bảo vệ bọt khí
    gas-voltage switchgear (device)
    thiết bị đóng ngắt hạ áp
    gate-array device
    thiết bị mảng cổng
    GDI graphic Device Interface
    giao diện thiết bị đồ họa
    glazier' puttying device
    thiết bị gắn kính cửa sổ
    graphic device
    thiết bị đồ họa
    graphic display (device)
    thiết bị hiển thị hình ảnh
    graphic display device
    thiết bị hiển thị đồ họa
    Graphical Device Interface (Windows) (GDI)
    Giao diện thiết bị đồ họa (Windows)
    graphics device
    thiết bị hiển thị
    graphics Device Interface (GDI)
    giao diện thiết bị đồ họa
    grinding device
    thiết bị nghiền
    gripping device
    thiết bị cặp
    gripping device
    thiết bị kẹp
    gripping device
    thiết bị ngoạm
    gripping device
    thiết bị siết
    guiding device
    thiết bị dẫn hướng
    handheld device
    thiết bị cầm tay
    Handheld Device Markup Language (HDML)
    ngôn ngữ đánh dấu thiết bị cầm tay
    Handheld Device Transport Protocol (HDTP)
    giao thức chuyển tải của thiết bị cầm tay
    Hardware Device Module (HDM)
    môđun thiết bị phần cứng
    heat dissipating device
    thiết bị tản nhiệt
    heat dissipating device
    thiết bị tiêu tán nhiệt
    heat pump device
    thiết bị bơm nhiệt
    heat rejection device
    thiết bị để thải nhiệt
    heat rejection device
    thiết bị thải nhiệt
    heat transfer device
    thiết bị trao đổi nhiệt
    heat-transfer device
    thiết bị trao đổi nhiệt
    hoisting device
    thiết bị nâng
    humidification device
    thiết bị gia ẩm
    humidification [humidifying] device
    thiết bị gia ẩm
    humidifying device
    thiết bị gia ẩm
    humidity detecting device
    thiết bị cảm biến ẩm
    humidity detecting device
    thiết bị dò ẩm
    humidity sensing device
    thiết bị cảm biến ẩm
    humidity sensing device
    thiết bị dò ẩm
    I/O device
    thiết bị nhập/xuất
    I/O device
    thiết bị vào/ra
    IDE (integrateddevice electronics)
    điện tử học thiết bị tích hợp
    initial program load device
    thiết bị nạp chương trình đầu
    initial program load device
    thiết bị tải chương trình đầu
    ink roller cleaning device
    thiết bị làm sạch trục lăn mực
    input device
    thiết bị đầu vào
    input device
    thiết bị nhập
    input device
    thiết bị nhập liệu
    input device
    thiết bị vào
    input-output device
    thiết bị vào-ra
    input/output device
    thiết bị nhập/xuất
    input/output device
    thiết bị ra/vào
    input/output device
    thiết bị vào/ra
    inspection device
    thiết bị kiểm tra
    integrated device
    thiết bị tích hợp
    integrated optical device
    thiết bị quang tích hợp
    intelligent device
    thiết bị thông minh
    Internet Protocol Device Control (IPDC)
    điều khiển thiết bị giao thức Internet
    interpreter (device)
    thiết bị phiên dịch
    invite program device operation
    thao tác thiết bị chương trình mời
    jacking device
    thiết bị kích
    jointly managed device
    thiết bị được quản lý chung
    keyboard device
    thiết bị bàn phím
    Layered Device Driver Architecture (Microsoft) (LADDA)
    Cấu trúc ổ đĩa của thiết bị phân lớp (Microsoft)
    LDA (logicaldevice address)
    địa chỉ thiết bị lôgic
    LDC (localdevice controller)
    bộ điều khiển thiết bị cục bộ
    LDNCB (logicaldevice node control block)
    khối điều khiển nút thiết bị logic
    LDO (logicaldevice order)
    thứ tự thiết bị logic
    length measuring device
    thiết bị đo chiều dài
    lifting device
    thiết bị dỡ khuôn (đúc)
    lifting device
    thiết bị nâng
    lifting device
    thiết bị nâng chuyển
    light alarm device
    thiết bị tín hiệu ánh sáng
    line device
    thiết bị dòng
    Line Sharing Device (LSD)
    thiết bị dùng chung đường dây
    liquid feed device
    thiết bị điều chỉnh cấp lỏng
    liquid supply device
    thiết bị điều chỉnh cấp lỏng
    list device
    thiết bị liệt kê
    load lifting device
    thiết bị nâng tải
    loading device
    thiết bị tải
    local device
    thiết bị cục bộ
    local device controller (LDC)
    bộ điều khiển thiết bị cục bộ
    locator device
    thiết bị định vị
    locking device
    thiết bị đóng mở
    locking device
    thiết bị dừng
    locking device
    thiết bị khóa
    logging device
    thiết bị ghi
    logic (al) device
    thiết bị logic
    logic device
    thiết bị logic
    logical device
    thiết bị logic
    logical device
    thiết bị luận lý
    Logical Device Address (LDA)
    địa chỉ thiết bị lôgic
    Logical Device Element (LDE)
    phần tử thiết bị logic
    logical device node control block (LDNCB)
    khối điều khiển nút thiết bị logic
    logical device order (LDO)
    thứ tự thiết bị logic
    logical device table
    bảng thiết bị logic
    logical output device
    thiết bị xuất logic
    Low Power Device (LPD)
    thiết bị công suất thấp
    low-level device
    thiết bị mức thấp
    magnetic storage device controller
    bộ điều khiển thiết bị nhớ từ
    major device number
    số thiết bị chính
    mapping device
    thiết bị ánh xạ
    mass storage device
    thiết bị nhớ khối
    Mass Storage Device (MSD)
    thiết bị trữ khối lớn
    mass-storage device
    thiết bị dự trữ khối
    mechanical liquid limit device
    thiết bị định giới hạn chảy lỏng
    mechanical tripping device
    thiết bị cắt mạch cơ khí
    Media Device Control Protocol (MDCP)
    giao thức điều khiển thiết bị môi trường
    Mediation Device (MD)
    thiết bị trung gian
    memory-mapped device
    thiết bị nhớ ánh xạ
    metering device
    thiết bị định liều lượng
    metering device
    thiết bị đo
    microwave device
    thiết bị vi ba
    microwave solid-state device
    thiết bị vi ba mạch rắn
    minor device number
    số hiệu thiết bị phụ
    minor device number
    số hiệu thiết bị thứ yếu
    Modem Equivalent Device (MED)
    thiết bị tương tự như modem
    monitoring device
    thiết bị giám sát
    Multi Function Device (MFD)
    thiết bị đa chức năng
    multilayer device
    thiết bị nhiều lớp
    multilevel device
    thiết bị mức
    multiple device file
    tập tin nhiều thiết bị
    multiplex device
    thiết bị dồn kênh
    multiplex device
    thiết bị truyền đa công
    muting device
    thiết bị làm câm
    muting device
    thiết bị làm tắt âm
    n-channel device
    thiết bị kênh n
    NDIS (networkdevice interface specifications)
    đặc tả giao diện thiết bị mạng
    network device interface specifications (NDIS)
    đặc tả giao diện thiết bị mạng
    Network device Interface Standard (NDIS)
    Tiêu chuẩn Giao diện thiết bị mạng
    Network device Utility (NDU)
    tính tiện dụng thiết bị mạng
    noise absorption device
    thiết bị hấp thu tiếng ồn
    non-linear device
    thiết bị không tuyến tính
    non-skid device
    thiết bị chống trượt
    normalized device coordinate (NDC)
    tọa độ thiết bị chuẩn hóa
    normalized device coordinates
    tọa độ thiết bị chuẩn
    null device
    thiết bị không
    numerical display device
    thiết bị hiển thị số
    octave device
    thiết bị bát phân
    Open Device Interconnect (NetWare) (ODI)
    Liên kết thiết bị mở (NetWare)
    output device
    thiết bị ra
    output device
    thiết bị xuất
    overcurrent blocking device
    thiết bị chặn quá dòng
    overload protection device
    thiết bị bảo vệ quá tải
    packing device
    thiết bị bó
    paging device
    thiết bị chuyển trang
    painting device
    thiết bị sơn
    paper feed device
    thiết bị đẩy giấy
    parallel device
    thiết bị song song
    parametric device
    thiết bị (phụ thuộc) tham số
    parent device
    thiết bị cha
    parent device
    thiết bị mẹ
    parking brake device
    thiết bị hãm khi dừng xe
    passive device
    thiết bị thụ động
    paste device
    thiết bị gắn mattit
    paste device
    thiết bị trát kín
    PDA (physicaldevice address)
    địa chỉ thiết bị vật lý
    Peltier cooling device
    thiết bị làm lạnh kiểu Peltier
    peripheral device
    thiết bị ngoại vi
    persistent-image device
    thiết bị ảnh lưu
    personal identification device
    thiết bị định danh cá nhân
    personal information and communication device (PICD)
    thông tin cá nhân thiết bị truyền thông
    photoelectric device
    thiết bị quang điện
    Photovoltaic device Measurement Laboratory (PDML)
    phòng thì nghiệm đo thiết bị quang điện
    physical device
    thiết bị vật lý
    physical device address (PDA)
    địa chỉ thiết bị vật lý
    Physical Device Driver (PDD)
    bộ điều khiển thiết bị vật lý
    physical device table
    bảng thiết bị vật lý
    physical input device
    thiết bị nhập vật lý
    physical output device
    thiết bị xuất vật lý
    pick device
    thiết bị chọn
    plotting device
    thiết bị vẽ
    point of sale device
    thiết bị tại điểm trả tiền
    pointing device
    thiết bị trỏ
    pointing device interface
    giao diện của thiết bị trỏ
    portable cooling device
    thiết bị lạnh di chuyển được
    portable cooling device
    thiết bị lạnh mang xách được
    portable cooling device
    thiết bị lạnh xách tay
    portable device
    thiết bị mang đi được
    primary device
    thiết bị gốc
    primary device
    thiết bị sơ cấp
    primary paging device
    thiết bị phân trang chính
    print device
    thiết bị in
    printing device
    thiết bị in
    program device
    thiết bị chương trình
    programmable device
    thiết bị lập trình được
    programmable logic device
    thiết bị logic lập trình được
    programming device
    thiết bị chương trình hóa
    proportioning device
    thiết bị định lượng
    proportioning device
    thiết bị phối liệu
    protecting device
    thiết bị bảo vệ
    protection device
    thiết bị an toàn
    protection device
    thiết bị bảo vệ
    protective device
    thiết bị bảo vệ (điện)
    protective device
    thiết bị bảo vệ điện
    Q device
    thiết bị Q
    QP device
    thiết bị QP
    queuing device
    thiết bị sắp hàng
    radio frequency interference suppression device
    thiết bị chống nhiễu tần số vô tuyến
    radio frequency interference suppression device
    thiết bị triệt nhiễu RF
    rail slewing device
    thiết bị dịch chuyển ray
    rail-bending device
    thiết bị uốn ray
    raising device
    thiết bị nâng
    random access device
    thiết bị truy nhập ngẫu nhiên
    random-scan device
    thiết bị quét ngẫu nhiên
    raster display device
    thiết bị hiển thị bằng mành
    raw device
    thiết bị thô
    reading device
    thiết bị đọc
    readout device
    thiết bị hiện ký tự
    receive fiberoptic terminal device
    thiết bị thu đầu cuối sợi quang
    receive fibreoptic terminal device
    thiết bị thu đầu cuối sợi quang
    receiving device
    thiết bị nhận
    receiving device
    thiết bị thu
    recording device
    thiết bị ghi
    recovery device
    thiết bị tái sinh
    recovery device
    thiết bị thu hồi
    Redirected Device Identifier (RDI)
    phần tử nhận dạng thiết bị đổi hướng
    refrigerant charging device
    thiết bị nạp môi chất lạnh
    refrigerant charging device (equipment)
    thiết bị (dàn, bộ) nạp môi chất lạnh
    refrigerant supply device
    thiết bị cung cấp (nạp) môi chất lạnh
    refrigerant supply device
    thiết bị nạp môi chất lạnh
    refrigerant translating device
    thiết bị cấp môi chất lạnh
    refrigerant translating device
    thiết bị nạp môi chất lạnh
    refrigerating device
    thiết bị (dụng cụ) của máy lạnh
    refrigerating device
    thiết bị làm lạnh
    related device
    thiết bị liên quan
    relative pointing device
    thiết bị trỏ tương đối
    relief device
    thiết bị bảo hiểm
    relief device
    thiết bị giảm áp
    remote device
    thiết bị từ xa
    Remote Device Control (RDC)
    điều khiển thiết bị từ xa
    Remote Isolation Device (RID)
    thiết bị phân cách đặt xa
    residual current device
    thiết bị dòng điện dư
    rewriting device
    thiết bị ghi lại
    ring attaching device
    thiết bị gắn vòng
    robot gripping device
    thiết bị kẹp chặt của robot
    rotary device
    thiết bị quay
    safety device
    thiết bị an toàn
    safety device
    thiết bị bảo hiểm
    safety device
    thiết bị bảo vệ
    safety device
    thiết bị bảo vệ (điện)
    safety device
    thiết bị khảo sát Schlumberger
    safety-device mounting
    thiết bị an toàn
    safety-device mounting
    thiết bị bảo hiểm
    sample and hold device
    thiết bị giữ và lưu mẫu
    sanding device
    thiết bị phun cát
    sanitary device
    thiết bị vệ sinh
    scanning device
    thiết bị quét
    scraping device
    thiết bị nạo
    scratch device
    thiết bị làm việc
    screen pointing device
    thiết bị trỏ màn hình
    secondary paging device
    thiết bị phân trang thứ cấp
    self-levelling device
    thiết bị tự định mức
    self-synchronous device
    thiết bị tự đồng bộ
    semiconductor device
    thiết bị bán dẫn
    semiconductor switching device
    thiết bị chuyển mạch bán dẫn
    sending device
    thiết bị gửi
    sending device
    thiết bị phát
    sensing device
    thiết bị dò
    sensing device
    thiết bị đo
    sensing device
    thiết bị thụ cảm
    sequential access device
    thiết bị truy cập tuần tự
    serial access device
    thiết bị truy nhập tuần tự
    serial device
    thiết bị (thực hiện chức năng) tuần tự
    serial pointing device
    thiết bị trỏ nối tiếp
    shared device
    thiết bị chia sẻ
    shared device
    thiết bị dùng chung
    short circuiting device
    thiết bị ngắn mạch
    short time memory device
    thiết bị nhớ cấp thời
    short-circuited device
    thiết bị làm ngắn mạch
    short-time memory device
    thiết bị nhớ ngắn hạn
    shut off device
    thiết bị ngắt mạch
    signaling device
    thiết bị tín hiệu
    signalling device
    thiết bị báo hiệu
    single device file
    tệp thiết bị đơn
    single device file
    tập tin thiết bị đơn
    single level device
    thiết bị mức đơn
    Single Use Device (SUD)
    thiết bị dùng đơn lẻ
    slab connection device
    thiết bị ghép bản
    slide copying device
    thiết bị sao chép phim dương
    Smart Card Accepting Device (SCAD)
    thiết bị nhận thẻ thông minh
    snap-on pointing device
    thiết bị trỏ cài nhanh
    solid-state storage device
    thiết bị nhớ mạch rắn
    spooling device
    thiết bị đồng tác
    spooling device
    thiết bị lưu giữ tạm
    spraying device
    thiết bị phun thành bụi
    sprinkling device
    thiết bị tưới phun
    stabilization device
    thiết bị ổn định
    stand alone device
    thiết bị độc lập
    stand alone device
    thiết bị không phụ thuộc
    standard input device
    thiết bị vào chuẩn
    standard output device
    thiết bị ra chuẩn
    standard output device
    thiết bị xuất chuẩn
    stdin device
    thiết bị vào chuẩn
    stdout device
    thiết bị ra chuẩn
    stirring device
    thiết bị khuấy
    stopping device
    thiết bị cố định
    stopping device
    thiết bị hãm
    storage (device)
    thiết bị lưu trữ
    storage (device)
    thiết bị nhớ
    storage device
    thiết bị nhớ
    storage device
    thiết bị tồn trữ
    storage device
    thiết bị trữ
    storage device controller
    bộ điều khiển thiết bị nhớ
    storage device subsystem
    hệ thống con thiết bị nhớ
    Storage Management Services Device Interface (SMSDI)
    giao diện thiết bị các dịch vụ quản lý bộ nhớ
    Storage module device (SMD)
    thiết bị mô đun lưu trữ
    stressing device
    thiết bị kéo căng cáp
    string device
    thiết bị chuỗi
    stroke device
    thiết bị gạch
    stroke device
    thiết bị gõ
    stuffing device
    thiết bị nhồi
    sun sensitive device
    thiết bị cảm ứng mặt trời
    Super conductive Quantum Interference Device (SQID)
    thiết bị can nhiễu luợng tử siêu dẫn
    superconducting device
    thiết bị siêu dẫn
    superconductive quantum interference device (SQUID)
    thiết bị giao thoa lượng tử siêu dẫn
    supporting device
    thiết bị đỡ
    surface acoustic wave device
    thiết bị sóng âm bề mặt
    Surface-mounted device (SMD)
    thiết bị lắp đặt trên bề mặt
    switch gauge measuring device
    thiết bị đo khổ đường tại ghi
    Switch Interface Device (SID)
    thiết bị giao diện chuyển mạch
    synchronous device
    thiết bị đồng bộ
    system list device
    thiết bị liệt kê hệ thống
    system output device
    thiết bị xuất của hệ thống
    system output device
    thiết bị xuất hệ thống
    system utility device
    thiết bị tiện ích hệ thống
    tape control device
    thiết bị điều khiển băng
    tape device
    thiết bị băng
    TDD (telecommunicationsdevice for the deaf)
    thiết bị viễn thông dành cho người điếc
    telecommumcations device for the deaf (TDD)
    thiết bị viễn thông dành cho người điếc
    Telecommunications Device For The Deaf (TDD)
    thiết bị viễn thông cho người điếc
    telemetering device
    thiết bị đo xa
    Telephone Answering Device (TAD)
    thiết bị trả lời điện thoại
    Telex Automatic Emitting Device (TAED)
    Thiết bị phát Telex tự động
    tension device
    thiết bị làm căng
    tension device
    thiết bị siết căng
    tensioning device
    thiết bị cặp
    tensioning device
    thiết bị kéo (căng)
    tensioning device
    thiết bị siết
    tertiary device
    thiết bị thứ ba
    testing device for magnetic materials
    thiết bị thử vật liệu từ
    thermoelectric heat exchange device
    thiết bị trao đổi nhiệt điện
    thermoelectric heat exchange device
    thiết bị trao đổi nhiệt Peltier
    throttling device
    dụng cụ (thiết bị) tiết lưu
    throttling device
    thiết bị tiết lưu
    throw-away device
    thiết bị bỏ đi
    throw-away device
    thiết bị dùng một lần
    throw-away device
    thiết bị loại bỏ
    timing device
    thiết bị định thời
    tipping device
    thiết bị lật
    tipping device
    thiết bị lật đảo
    track lining device
    thiết bị nâng đường
    track measuring device
    thiết bị đo đường sắt
    traffic control device
    thiết bị điều khiển giao thông
    traffic-carrying device
    thiết bị mang tải
    transmit fiber optic terminal device
    thiết bị đầu cuối truyền sợi quang
    transmit fibre optic terminal device
    thiết bị đầu cuối truyền sợi quang
    transparent device
    thiết bị trong suốt
    Transport Device Interface (TDI)
    giao diện thiết bị chuyển tải
    trapping device
    thiết bị thu góp
    triggering device or unit
    thiết bị làm tung túi khí
    two-port device
    thiết bị hai cổng
    ultrasonic test device
    thiết bị thử siêu âm
    uncoupling device
    thiết bị mở móc
    undersea device
    thiết bị lặn dưới biển
    universal device
    thiết bị vạn năng
    user authentication device
    thiết bị xác nhận người dùng
    utility device
    thiết bị tiện ích
    valuator device
    thiết bị định giá
    VDD (virtualdevice driver)
    bộ lái thiết bị ảo
    VDD (virtualdevice driver)
    chương trình điều khiển thiết bị ảo
    VDI (VideoDevice Interface)
    giao diện thiết bị video
    VDM (virtualdevice metafile)
    siêu tập tin thiết bị ảo
    ventilating device
    thiết bị thông gió
    ventilating device
    thiết bị thông gió (xả khí)
    ventilating device
    thiết bị xả khí
    VID (voiceinput device)
    thiết bị nhận tiếng nói
    Video Device Interface (VDl)
    giao diện thiết bị video
    virtual device
    thiết bị ảo
    Virtual Device Coordinate (VDC)
    phối hợp thiết bị ảo
    virtual device coordinate domain
    vùng điều phối thiết bị ảo
    virtual device coordinates-VDC
    điều phối thiết bị ảo
    virtual device driver (VDD)
    chương trình điều khiển thiết bị ảo
    virtual device location
    địa chỉ thiết bị ảo
    virtual device location
    vị trí thiết bị ảo
    virtual device metafile (VDM)
    siêu tập tin thiết bị ảo
    VOD (voice-output device)
    thiết bị xuất tiếng nói
    voice recognition device (VRD)
    thiết bị nhận biết tiếng nói
    voice-input device (VID)
    thiết bị ngõ vào thoại
    voice-output device (VOD)
    thiết bị xuất tiếng nói
    vortex-shedding device
    thiết bị tạo xoáy
    VRD (voice-recognition device)
    thiết bị nhận biết tiếng nói
    warning device
    dụng cụ (thiết bị) báo động
    warning device
    thiết bị báo hiệu trước
    warning device
    thiết bị cảnh báo
    warning device
    thiết bị cảnh cáo
    warning device
    thiết bị dự báo
    water supply device
    thiết bị cấp nước
    water supply safety device
    thiết bị an toàn cấp nước
    trang bị
    cold producing device
    trang bị sản xuất lạnh
    cryogenic refrigeration device
    dụng cụ [trang bị] lạnh cryo
    cryogenic refrigeration device
    trang bị lạnh cryo
    deicing device
    trang bị khử băng
    reduced pressure zone device
    trang bị cho vùng áp suất giảm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dụng cụ
    pasting device
    dụng cụ dán nhãn
    portioning device
    dụng cụ đo lường
    sampling device
    dụng cụ tách cạn
    twist linking device
    dụng cụ cắt xúc xích
    thiết bị
    agitating device
    thiết bị trộn
    antitheft device
    thiết bị chống trộm
    automatic spreading device
    thiết bị tự động kéo căng
    commercial electronic device
    thiết bị điện tử dùng trong thương mại
    forming device
    thiết bị tạo hình
    humidifying device
    thiết bị làm ẩm
    input device
    thiết bị nhập
    input-output device
    thiết bị nhập (vi tính)
    labour-saving device
    thiết bị giảm nhẹ sức lao đông
    labour-saving device
    thiết bị giảm nhẹ sức lao động
    mixing device
    thiết bị trộn
    output device
    thiết bị đầu ra (trong hệ thống máy tính như máy in...)
    portioning device
    thiết bị đong
    safety device
    thiết bị an toàn
    storage device
    thiết bị nhớ
    terminal device
    thiết bị đầu cuối
    voice input device
    thiết bị nhập thông tin bằng giọng nói

    Nguồn khác

    • device : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Contrivance, mechanism, machine, machinery, implement,utensil, apparatus, instrument, appliance, tool, gadget,gimmick, Colloq contraption, widget, thingumajig or thingamajig,Brit gubbins: She has patented a device for peeling hard-boiledeggs.
    Stratagem, scheme, trick, artifice, ruse, plot, ploy,gambit, strategy, manoeuvre, machination; machinery, apparatus,mechanism, contrivance, gimmick, tool, weapon: They resorted toa variety of devices in order to achieve their ends. That lawyerused every device he could think of to separate Cornelia fromher inheritance. 3 design, emblem, figure, (heraldic) bearing,insigne, cadency mark, mark of cadency, hallmark, trade mark,symbol, badge, coat of arms, seal, crest, colophon, logotype,logo, monogram, charge, cognizance, signet; motto, slogan,legend: The device - a closed eye - is that of Lord Boring.
    Devices. pleasure, disposition, will, inclination, fancy,desire, whim: Left to his own devices, he'll survive very wellindeed.

    Oxford

    N.

    A thing made or adapted for a particular purpose, esp. amechanical contrivance.
    A plan, scheme, or trick.
    A anemblematic or heraldic design. b a drawing or design.
    Archaic make, look (things of rare device).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X