• (Khác biệt giữa các bản)
    (tiêu chuẩn)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">stændəd</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:43, ngày 26 tháng 2 năm 2008

    /stændəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...)
    Tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu
    standard meter
    mét tiêu chuẩn
    ( (thường) số nhiều) mức độ phẩm chất đòi hỏi, mức độ phẩm chất mong đợi, mức độ phẩm chất được chấp nhận
    conform to the standards of society
    phù hợp với các chuẩn mực xã hội (tức là sống và cư xử theo cách được người khác trong xã hội chấp nhận)
    Trình độ, mức
    to come up to the standard
    đạt trình độ
    standard of living
    mức sống
    Chất lượng trung bình
    work of an indifferent standard
    công việc chất lượng xoàng
    Mức cụ thể của chuyên môn
    his work does not reach standard required
    công việc của anh ta không đạt tới trình độ chuyên môn đòi hỏi
    Cờ nghi thức đặc biệt (nhất là cờ mình trung thành, phụng sự)
    the royal standard
    cờ hoàng gia
    to raise the standard of solidarity
    giương ngọn cờ đoàn kết
    Hình tượng, hình ảnh (khắc, chạm..) được gắn vào cột và được quân đội mang theo ra chiến trường trước đây)
    a Roman standard
    cờ hiệu của quân La mã
    Lớp học (ở các trường cấp hai); hạng, thứ (ở trường cấp một)
    Bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ)
    gold standard
    bản vị vàng
    Chân, cột (đèn); trục chống
    Cây, bụi cây đã được ghép trên một gốc cây thẳng đứng (tương phản với cây bụi, cây leo)
    standard rose
    hoa hồng ghép thân
    Cây mọc đứng
    Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m 3)
    be up to/below standard
    tương đương/không đạt mức độ thông thường, mức độ đòi hỏi..

    Tính từ

    Làm tiêu chuẩn, được dùng làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn
    standard sizes of paper
    kích cỡ tiêu chuẩn của giấy
    Trung bình, bình thường, thông thường; không đặc biệt, bất thường
    standard model of a car
    loại xe ô tô thông dụng
    Được thừa nhận, được chấp nhận rộng rãi (về quyền hạn, giá trị)
    this is the standard textbook on the subject
    đây là sách giáo khoa chuẩn về môn đó
    Chuẩn; được chấp nhận rộng rãi thành loại hình thông dụng (về đánh vần, phát âm..)
    standard English
    tiếng Anh chuẩn

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    calip kiểm tra

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    trụ đèn cột đèn

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bệ đỡ
    chuẩn
    A body committed to accelerate the development of the QSIG standard by providing coordinated input to ECMA (IPNSForum)
    Một cơ quan được giao phó xúc tiến sự phát triển tiêu chuẩn QSIG bằng việc cung cấp các đầu vào phối hợp tới ECMA
    Acme standard screw thread
    ren vít Acme tiêu chuẩn
    air standard efficiency (ASE)
    hiệu suất tiêu chuẩn hàng không
    air-standard cycle
    chu trình chuẩn không khí
    All-Union standard
    tiêu chuẩn toàn liên bang
    American Briggs standard straight thread
    ren ống trụ theo tiêu chuẩn Mỹ
    American National Standard (ANS)
    tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ
    American National Standard (ANS)
    Tiêu chuẩn quốc gia Mỹ
    American National Standard Institute (ANSI)
    viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
    American national standard institute (ANSI)
    viện tiêu chuẩn quốc gia Mỹ
    American National Standard Labels (ANL)
    nhãn tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
    American Standard Association (ASA)
    hiệp hội tiêu chuẩn Hoa Kỳ
    American standard code for information interchange
    mã trao đổi thông tin chuẩn của Hoa kỳ
    American standard code for information interchange (ASCII)
    mã chuẩn Mỹ để chuyển đổi thông tin
    American Standard Code for Information Interchange (ASCII)
    Mã tiêu chuẩn Mỹ dùng để trao đổi thông tin
    American Standard Code for Information Interchange (ASCII)
    mã trao đổi thông tin tiêu chuẩn Hoa Kỳ
    American standard internal straight pipe thread
    ren ống trụ trong theo tiêu chuẩn Mỹ
    American standard pipe thread
    ren ống theo tiêu chuẩn Mỹ
    American standard pipe threat
    Ren ống theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ
    American standard screw thread
    Vít ren tiêu chuẩn Mỹ
    American standard straight pipe American standard taper pipe thread
    ren ống trụ theo tiêu chuẩn Mỹ
    American standard straight pipe thread
    Ren ống thẳng theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ
    American standard taper pipe thread
    Ren ống côn theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ
    American standard taper pipe thread
    ren ống côn theo tiêu chuẩn Mỹ
    American standard thread
    ren tiêu chuẩn Mỹ
    American standard threat
    Ren theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ
    An IEEE Standard Bus (RS-232)
    Giao diện lớp vật lý thông dụng (một buýt tiêu chuẩn của IEEE, còn gọi là EIA (TIA-232)
    ANL (Americannational standard labels)
    nhãn tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
    ANS (AmericanNational Standard)
    tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ
    ANSI (AmericanNational Standard Institute)
    viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
    ASA (AmericanStandard Association)
    hiệp hội tiêu chuẩn Hoa Kỳ
    asset standard classification
    phân loại tiêu chuẩn tài sản
    basic design standard
    tiêu chuẩn thiết kế cơ bản
    BCS (binarycompatibility standard)
    tiêu chuẩn tương thích nhị phân
    binary compatibility standard (BCS)
    tiêu chuẩn tương thích nhị phân
    branch standard
    tiêu chuẩn ngành
    brick of 1+ 1/2 standard width
    gạch một rưỡi (chiều rộng tiêu chuẩn)
    Briggs standard pipe thread
    ren ống côn theo tiêu chuẩn Mỹ
    British standard fine screw thread
    ren vít bước nhỏ theo tiêu chuẩn Anh
    British standard fine thread
    Ren vít theo tiêu chuẩn Anh
    British standard pipe thread
    ren ống tiêu chuẩn Anh (ren) BSP
    British standard Specification (B)
    sự đặc tả tiêu chuẩn Anh
    British Standard Whitworth thread
    ren tiêu chuẩn Anh
    British standard whitworth thread
    Ren vít vo theo tiêu chuẩn Anh
    British standard Whitworth thread
    ren Whitworth theo tiêu chuẩn anh
    building standard
    tiêu chuẩn xây dựng
    caesium frequency standard
    mẫu chuẩn của tần số xezi
    caesium gas cell standard
    mẫu chuẩn của tế bào khí xezi
    calibrated standard
    mẫu hiệu chuẩn
    Central Standard Time (CST)
    thời gian tiêu chuẩn trung tâm
    Class III Standard
    tiêu chuẩn cấp iii
    Code, Standard, Specification
    tiêu chuẩn
    color frequency standard
    chuẩn tần số màu
    color standard
    chuẩn màu
    colorimetric standard illuminant
    ánh sáng tiêu chuẩn so màu
    colour standard
    tiêu chuẩn màu
    construction standard specifications
    tiêu chuẩn xây dựng
    Cordless Standard 3
    điện thoại kéo dài tiêu chuẩn 3
    crane mounted on standard lorry chassis
    máy trục lắp trên gầm xe tải tiêu chuẩn
    Current Primary Frequency Standard
    tiêu chuẩn tần số chính yếu hiện hành
    current standard
    tiêu chuẩn dòng điện
    data encryption standard
    chuẩn mã dữ liệu
    data encryption standard (DES)
    chuẩn nén dữ liệu DES
    Data Encryption Standard (DES)
    tiêu chuẩn mã hóa dữ liệu
    Data Encryption Standard (DES)
    tiêu chuẩn mật hóa số liệu
    de facto standard
    chuẩn thực tế
    de facto standard
    tiêu chuẩn không chính thức
    de facto standard
    tiêu chuẩn thực tế
    de facto standard (a-no)
    chuẩn phổ biến
    de facto standard (a-no)
    chuẩn thực tế
    de-facto standard
    chuẩn phổ biến
    de-facto standard
    chuẩn thực tế
    DECT Standard Authentication Algorithm (DSAA)
    Thuật toán chứng thực tiêu chuẩn DECT
    DECT Standard Cipher (DSC)
    Mật mã tiêu chuẩn DECT
    DES (DataEncryption Standard)
    Chuẩn mã hóa dữ liệu DES
    DES (dataEncryption Standard)
    tiêu chuẩn hóa dữ liệu
    Designation for an IETF Standard (RFC)
    Chỉ một tiêu chuẩn IETF nào đó
    Digital Cordless Standard (DCS-1800)
    tiêu chuẩn không dây số
    Digital Multi - standard Decoding (DMSD)
    giải mã đa tiêu chuẩn số
    Digital Signal Standard (DSS)
    tiêu chuẩn tín hiệu số
    digital signature standard
    tiêu chuẩn chữ ký số
    digital signature standard
    tiêu chuẩn ký hiệu số
    Digital Signature Standard (NIST) (DSS)
    tiêu chuẩn chữ ký số
    Digital Standard N 0, 1, 1C, 2, and 3] (DS-N)
    Tiêu chuẩn số N [0, 1, 1C, 2 và 3]
    Digital Standard Systems Interconnect (DSSI)
    liên kết các hệ thống tiêu chuẩn số
    dimension standard specifications
    tiêu chuẩn kích thước
    Direct Graphics Interface Standard (DGIS)
    tiêu chuẩn giao diện đồ họa trực tiếp
    Directory of European Information Security Standard Requirements (DESIRE)
    Danh mục các yêu cầu tiêu chuẩn an ninh thông tin châu Âu
    display standard
    tiêu chuẩn hiển thị
    display standard
    tiêu chuẩn màn hình
    Draft International Standard (DIS)
    tiêu chuẩn quốc tế dự thảo
    drawing room standard
    tiêu chuẩn phòng thiết kế
    dual standard
    hai tiêu chuẩn
    dual standard monitor
    màn hình tiêu chuẩn kép
    economic standard antenna
    dây trời tiêu chuẩn kinh tế
    economic standard antenna
    ăng ten tiêu chuẩn kinh tế
    effluent standard
    tiêu chuẩn nước thải
    EISA (ExtendedIndustrial Standard Architecture)
    chuẩn EISA
    EISA (ExtendedIndustry Standard Architecture
    kiến trúc chuẩn công nghiệp mở rộng
    EISA (ExtendedIndustry Standard Architecture)
    chuẩn EISA
    electrical standard
    chuẩn đo lường điện
    emission standard
    chuẩn phát thải
    engineering standard
    tiêu chuẩn kỹ thuật
    equivalent standard smoke
    khói chuẩn tương đương
    Escrow Encryption Standard (EES)
    Tiêu chuẩn mật hóa Escrow
    ETSI (EuropeanTelecommunications Standard Institute)
    viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu
    ETSI Standard (ES)
    Tiêu chuẩn ETSI
    European pre-standard (ENV)
    Tiền tiêu chuẩn châu Âu
    European standard
    tiêu chuẩn Châu Âu
    European Standard (ES)
    Tiêu chuẩn châu Âu
    European Telecommunications Standard (ETS)
    Tiêu chuẩn viễn thông Châu Âu
    European Telecommunications Standard Institute
    viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu
    Extended Industry Standard Architecture (EISA)
    cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp mở rộng
    Extended Industry Standard Architecture (EISA)
    chuẩn EISA
    Extended Industry Standard Architecture (EISA)
    kiến trúc chuẩn công nghiệp mở rộng
    Federal Information Processing Standard (FIPS)
    Tiêu chuẩn xử lý thông tin Liên bang
    Fibre Channel Standard (FCS)
    tiêu chuẩn kênh cáp sợi quang
    Fibre Optic Connector Intermateability Standard (FOCIS)
    Tiêu chuẩn về khả năng phối hợp với nhau của FOC
    Fido/Opus/SEAdog Standard Interface Layer (AT-modem-commands) (FOSSIL)
    Lớp giao diện tiêu chuẩn Fido/Opus/SEAdog (Các lệnh - modem-AT)
    field analysis standard patterns
    các mẫu chuẩn phân tích trường
    file standard
    tiêu chuẩn tập tin
    Final Draft International Standard (ISO) (FDIS)
    Tiêu chuẩn quốc tế về dự thảo cuối cùng (ISO)
    FIPS Publication (standard) (FIPSPUB 71 -1)
    Công bố FIPS71.1 (tiêu chuẩn)
    french standard
    tiêu chuẩn pháp
    french standard thread
    ren tiêu chuẩn hệ mét
    frequency standard
    chuẩn tần số
    frequency standard
    mẫu chuẩn của tần số
    front standard adjustment
    sự điều chỉnh chuẩn vật kính
    Gauge, Standard
    khổ đường tiêu chuẩn 1.435mm
    Generalized Data Encryption Standard (GDES)
    tiêu chuẩn mật hóa dữ liệu phổ cập
    german standard
    tiêu chuẩn đức
    gold of standard fineness
    vàng độ tuổi chuẩn
    gold standard
    sự lấy chuẩn vàng
    gold standard
    vàng tiêu chuẩn
    hydrogen frequency standard
    mẫu chuẩn của tần số hydro
    implementation standard
    chuẩn cài đặt
    in-house standard
    tiêu chuẩn nội bộ
    industry standard
    chuẩn công nghiệp
    Industry Standard Architecture (ISA)
    cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp
    Industry Standard Architecture (ISA)
    Cấu trúc chuẩn công nghiệp (ISA)
    Industry Standard Architecture (ISA)
    kiến trúc chuẩn công nghiệp
    industry standard user interface
    giao diện người-máy chuẩn công nghiêp
    Information and Content Exchange (Standard) (ICE)
    Trao đổi thông tin và nội dung (Tiêu chuẩn)
    Initial Graphics Exchange Standard (IGES)
    tiêu chuẩn trao đổi đồ họa ban đầu
    Interactive Electronic Mail Standard Identification (IEMSI)
    nhận dạng tiêu chuẩn thư điện tử tương tác
    interface standard
    chuẩn giao diện
    Interim European Telecommunications Standard (I-ETS)
    Tiêu chuẩn Viễn thông châu Âu tạm thời
    Interim European Telecommunications Standard (IETS)
    Tiêu chuẩn Viễn thông tạm thời của châu Âu
    Interim Standard (ISO) (IS)
    Tiêu chuẩn tạm thời (ISO)
    International Annealed Copper Standard (IACS)
    tiêu chuẩn quốc tế về đồng đã luyện
    international standard
    tiêu chuẩn quốc tế
    International Standard Book Number (ISBN)
    số chuẩn quốc tế cho sách báo
    International Standard Book Number (ISBN)
    số của cuốn sách tiêu chuẩn quốc tế
    International Standard Serial Number (ISSN)
    số sê ri tiêu chuẩn quốc tế
    international standard thread
    ren tiêu chuẩn quốc tế
    International Standard/Internet Standard (IS)
    Tiêu chuẩn quốc tế/Tiêu chuẩn Internet
    Interregional Telecommunications Standard Conference (ITSC)
    hội nghị về tiêu chuẩn viễn thông liên khu vực
    ISA (industryStandard Architecture)
    kiến trúc chuẩn công nghiệp
    ITU access signalling standard for ISDN call control (Q.931)
    Tiêu chuẩn báo hiệu truy nhập của ITU để điều khiển cuộc gọi
    ITU- T standard (X.25)
    Tiêu chuẩn ITU-T về các kết nối giữa DTE và DCE trong PDN
    ITU-T standard for Abstract Syntax Notation One (ASN.1) (X.680-X.69)
    Các tiêu chuẩn cho ASN.1
    ITU-T standard for Asynchronous Transfer Mode (ATM) (X.2100-X.2144)
    Các tiêu chuẩn của ITU-T cho phương thức ATM
    Japan Industry Standard (JIS)
    Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản
    laboratory standard
    tiêu chuẩn phòng thí nghiệm
    large-area radiation standard
    tiêu chuẩn bức xạ diện rộng
    large-area radiation standard
    tiêu chuẩn bức xạ vùng rộng
    length standard
    tiêu chuẩn độ dài
    lighting standard
    tiểu chuẩn về chiếu sáng
    living floor area standard
    tiêu chuẩn diện tích ở
    local reference standard
    chuẩn quy chiếu địa phương
    machine standard
    tiêu chuẩn của máy
    mandatory standard
    tiêu chuẩn bắt buộc
    measurement standard
    chuẩn đo
    minimum standard antenna
    dây trời tiêu chuẩn tối thiểu
    minimum standard antenna
    ăng ten tiêu chuẩn tối thiểu
    moisture regain in the standard atmosphere
    sự hút ẩm lại trong khí quyển tiêu chuẩn
    multi-standard receiver
    máy thu nhiều tiêu chuẩn
    National Information Standard Organization (NISO)
    cơ quan quốc gia về các tiêu chuẩn thông tin
    national standard
    chuẩn quốc gia
    National Standard Reference Data System (NSRDS)
    hệ thống số liệu tham chiếu chuẩn quốc gia
    National standard straight pipe thread
    ren ống trụ theo tiêu chuẩn Mỹ
    Natural Matrix Standard (NMS)
    tiêu chuẩn ma trận tự nhiên
    Network device Interface Standard (NDIS)
    Tiêu chuẩn Giao diện thiết bị mạng
    Network Equipment Build Standard (NEBS)
    Tiêu chuẩn xây dựng thiết bị mạng (tiêu chuẩn của Mỹ)
    nominal standard
    tiêu chuẩn danh nghĩa
    Non Addressable standard Apparatus (NASA)
    thiết bị tiêu chuẩn không thể biết địa chỉ
    non standard character set
    bộ ký tự không chuẩn
    non standard character set
    tập ký tự không chuẩn
    Non Standard Facilities Set-up (NSS)
    thiết lập các phương tiện không tiêu chuẩn
    non standard format
    dạng thức phi chuẩn
    non standard format file
    tập tin có dạng thức không chuẩn
    non standard labeled tape
    băng có nhãn không chuẩn
    non standard labels
    nhãn không chuẩn
    non standard size paper
    giấy có kích thước không chuẩn
    non-standard
    không chuẩn
    non-standard component
    cấu kiện không tiêu chuẩn
    non-standard earth station
    đài trái đất không tiêu chuẩn
    Non-Standard Facilities (NSF)
    các phương tiện không tiêu chuẩn
    Non-Standard Facilities Command (NSC)
    lệnh của các phương tiện không tiêu chuẩn
    normalized standard complex
    phức tiêu chuẩn chuẩn hóa
    object compatibility standard (OCS)
    chuẩn tương thích đối tượng
    OCS (objectcompatibility standard)
    chuẩn lượng thích đối tượng
    OIS (openIndustry Standard)
    tiêu chuẩn công nghiệp mở
    open industry standard (OIS)
    tiêu chuẩn công nghiệp mở
    Open Profiling Standard (OPS)
    tiêu chuẩn định dạng mở
    overall standard deviation
    độ lệch tiêu chuẩn
    Personal Handy Phone Internet Access Forum Standard (PIAFS)
    Tiêu chuẩn của diễn đàn truy nhập Internet bằng PHS
    Personal Wireless Telecommunications - Enhanced (InteroperabilityStandard) (PWT-E)
    PWT - mở rộng (tiêu chuẩn phối hợp hoạt động)
    planning standard specification
    đặc điểm tiêu chuẩn quy hoạch
    potable water standard
    tiêu chuẩn nước uống
    primary atomic standard
    mẫu chuẩn nguyên tử sơ cấp
    primary frequency standard
    mẫu chuẩn tần số sơ cấp
    primary frequency standard
    tiêu chuẩn tần số chính
    primary frequency standard
    tiêu chuẩn tần số sơ cấp
    primary standard
    mẫu chuẩn sơ cấp
    primary time standard
    mẫu chuẩn sơ cấp thời gian
    print quality standard patterns
    các mẫu chuẩn chất lượng in
    product standard
    tiêu chuẩn sản phẩm
    qualifying standard of technical knowledge
    tiêu chuẩn về kiến thức kỹ thuật
    quality standard
    tiêu chuẩn chất lượng
    rack profile standard
    chuẩn prôfin của bánh răng (hoặc thanh răng)
    radioactive standard
    mẫu chuẩn phóng xạ
    radioactivity standard
    mẫu chuẩn phóng xạ
    reference standard
    chuẩn quy chiếu
    reference standard
    mẫu chuẩn
    residential standard
    tiêu chuẩn nhà ở
    RS-232C (RecommendedStandard 232 version C)
    chuẩn RS-232C
    RS-422 (RecommendedStandard (422)
    chuẩn RS-422
    secondary frequency standard
    tiêu chuẩn tần số thứ cấp
    secondary standard
    chuẩn cấp hai
    secondary standard
    tiêu chuẩn thứ cấp
    secondary time standard
    mẫu chuẩn thứ cấp thời gian
    SGML (standardgeneralized markup language)
    ngôn ngữ đánh dấu chuẩn mở rộng
    SGML (standardGeneralized Markup Language)
    ngôn ngữ đánh dấu mở rộng chuẩn
    shop practice standard
    tiêu chuẩn sản xuất
    shop practice standard
    tiêu chuẩn xưởng
    single standard seam
    mối hàn đối đầu tiêu chuẩn
    specimen standard
    mẫu (tiêu) chuẩn
    standard (electricity) meter
    công tơ chuẩn
    standard access list
    danh sách truy cập chuẩn
    standard access rate
    tốc độ truy cập chuẩn
    Standard Agreement (STANAG)
    thỏa thuận tiêu chuẩn
    standard air
    không khí (ở điều kiện) (tiêu) chuẩn
    standard air
    không khí tiêu chuẩn
    standard annual rate
    mức tiền tiêu chuẩn hàng năm
    standard antenna
    dây trời tiêu chuẩn
    standard antenna
    ăng ten tiêu chuẩn
    standard antenna
    ăng ten chuẩn
    Standard Apple Numeric Environment (SANE)
    Môi trường số tiêu chuẩn của Apple
    standard assembly
    bộ tiêu chuẩn
    standard assembly
    nhóm tiêu chuẩn xây dựng
    standard atmosphere
    bầu không khí tiêu chuẩn
    standard atmosphere
    khí quyển tiêu chuẩn
    standard atmosphere
    atmosphe tiêu chuẩn
    standard atmosphere
    atmosphe (ở điều kiện) (tiêu) chuẩn
    standard atmospheric pressure
    áp lực khí quyển tiêu chuẩn
    standard atmospheric pressure
    áp lực khí trời tiêu chuẩn
    standard atmospheric pressure
    áp lực không khí tiêu chuẩn
    standard atmospheric pressure
    áp suất atmosphe (khí quyển) tiêu chuẩn
    standard atmospheric pressure
    áp suất khí quyển tiêu chuẩn
    standard attribute
    đặc tính chuẩn
    standard attribute
    thuộc tính chuẩn
    Standard Automated Material Management System (SAMMS)
    hệ thống quản lý vật liệu tự động hóa tiêu chuẩn
    Standard Based Packet Infrastructure Layer (SBPIL)
    lớp cơ sở hạ tầng gói dựa trên tiêu chuẩn
    standard bay
    đơn nguyên tiêu chuẩn
    standard beam
    dầm tiêu chuẩn
    standard beam
    rầm tiêu chuẩn
    standard bolt
    bulông tiêu chuẩn
    standard boom
    cần trục tiêu chuẩn
    standard brick
    gạch tiêu chuẩn
    standard broadcast band
    dải phát thanh chuẩn
    standard broadcast band
    dải truyền thông chuẩn
    standard broadcast channel
    kênh truyền thông chuẩn
    standard broadcast channel
    sự phát thanh chuẩn
    standard broadcasting
    sự phát thanh chuẩn
    standard broadcasting
    sự truyền thông chuẩn
    standard cable
    cáp chuẩn
    standard candle
    nến chuẩn
    standard cell
    pin chuẩn
    standard center
    mũi tâm tiêu chuẩn
    standard chill door
    cửa buồng lạnh tiêu chuẩn
    standard classification
    phân giải tiêu chuẩn
    standard clock
    đồng hồ chuẩn
    standard coach
    toa xe khách tiêu chuẩn
    standard cold store
    kho lạnh tiêu chuẩn
    standard color
    màu chuẩn
    Standard Color Display (SCD)
    hiển thị màu tiêu chuẩn
    standard colour
    màu tiêu chuẩn
    standard colour glass
    thủy tinh màu tiêu chuẩn
    standard column width
    độ rộng cột chuẩn
    Standard Commands for Programmable Instruments (SCPI)
    các lệnh tiêu chuẩn cho các công cụ có thể lập trình
    standard compass
    la bàn tiêu chuẩn
    standard complex
    phức tiêu chuẩn
    standard condition
    điều kiện (tiêu) chuẩn
    standard condition
    điều kiện tiêu chuẩn
    standard conditions
    điều kiện tiêu chuẩn
    standard consistence
    độ sệt tiêu chuẩn
    standard container
    côngtenơ tiêu chuẩn
    standard costs
    giá thành tiêu chuẩn
    standard cube of concrete
    mẫu bê tông vuông tiêu chuẩn
    standard cycle
    chu trình chuẩn
    standard data
    dữ liệu tiêu chuẩn
    standard data format
    dạng thức dữ liệu chuẩn
    standard data format
    định dạng dữ liệu chuẩn
    Standard Data Format (filename extension) (SDF)
    khuôn dạng dữ liệu tiêu chuẩn (mở rộng tên tệp)
    standard decomposition
    sự phân tích tiêu chuẩn
    Standard Definition (SD)
    định nghĩa tiêu chuẩn
    standard design
    công trình tiêu chuẩn
    standard design
    thiết kế tiêu chuẩn
    standard deviation
    độ lệch chuẩn
    standard deviation
    độ lệch chuẩn (trong thống kê học)
    standard deviation
    độ lệch tiêu chuẩn
    standard deviation
    độ lệnh chuẩn
    standard deviation
    sự lệch chuẩn
    standard deviation
    sự sai lệch tiêu chuẩn
    standard deviation
    sai số chuẩn
    standard deviation of the frequency error
    sự sai lệch tiêu chuẩn của độ sai số
    standard deviation of the power spectrum
    sự sai lệch tiêu chuẩn (của) phổ năng lượng
    standard dial
    thang tỷ lệ tiêu chuẩn
    standard diameter
    đường kính tiêu chuẩn
    standard distillation test
    phép thử chưng cất tiêu chuẩn
    standard document
    tài liệu tiêu chuẩn
    standard dwelling
    nhà ở tiêu chuẩn
    standard earth station
    đài trái đất tiêu chuẩn
    standard edition
    bản chuẩn
    standard electrode potential
    thế điện cực tiêu chuẩn
    Standard Electronic Module (SEM)
    môđun điện tử tiêu chuẩn
    standard element
    cấu kiện tiêu chuẩn
    standard elevation
    điểm cao chuẩn
    standard elevation
    mốc chuẩn
    standard equation
    phương trình tiêu chuẩn
    standard equipment
    phụ tùng tiêu chuẩn
    standard equipment
    thiết bị tiêu chuẩn
    standard error
    độ sai chuẩn
    standard error
    lỗi chuẩn
    standard error
    sai số chuẩn
    standard error
    sai số chuẩn (của số trung bình)
    Standard Error (STDERR)
    lỗi tiêu chuẩn
    standard error of estimate
    độ sai tiêu chuẩn của ước lượng
    Standard Exchange Format (SEF)
    khuôn dạng trao đổi tiêu chuẩn
    Standard Extended Attribute [OS/2] (SEA)
    Thuộc tính mở rộng tiêu chuẩn [OS/2]
    standard fields
    trường chuẩn
    standard fit
    khớp tiêu chuẩn
    standard flow
    dòng chảy tiêu chuẩn
    standard font
    phông chuẩn
    Standard for Exchange of Product (STEP)
    tiêu chuẩn để trao đổi sản phẩm
    standard for potable water
    tiêu chuẩn nước uống
    standard form
    dạng chuẩn
    standard form
    dạng tiêu chuẩn
    standard form
    mẫu chuẩn
    standard formwork
    ván khuôn tiêu chuẩn
    standard frame
    khung chuẩn
    standard frequency
    tần số (tiêu) chuẩn
    standard frequency
    tần số chuẩn
    standard frequency
    tần số tiêu chuẩn
    standard frequency (Sp)
    tần số chuẩn
    standard frequency compensation characteristics
    đặc tính bù tần số chuẩn
    standard frequency generator
    máy phát tần số chuẩn
    standard frequency service
    dịch vụ tần số tiêu chuẩn
    standard frequency signal generator
    máy phát tín hiệu tần số chuẩn
    standard frequency transmitter
    máy phát tần số chuẩn
    standard function
    hàm chuẩn
    standard functions
    chức năng tiêu chuẩn hóa
    standard gage
    calip chuẩn
    standard gage
    khổ đường chuẩn
    standard gage
    khổ đường ray tiêu chuẩn
    standard gage
    khổ đường sắt chuẩn
    standard gage
    đường chuẩn
    standard gage railroad
    đường sắt có khổ đường chuẩn
    standard gage railroad
    đường sắt khổ chuẩn
    standard gage railroad
    đường sắt khổ tiêu chuẩn
    standard gage railroad
    đường sắt tiêu chuẩn
    standard gauge
    calip chuẩn
    standard gauge
    khổ đường chuẩn
    standard gauge
    khổ đường ray tiêu chuẩn
    standard gauge
    khổ đường sắt chuẩn
    standard gauge
    khổ đường tiêu chuẩn 1.435mm
    standard gauge
    khổ tiêu chuẩn
    standard gauge
    kích thước chuẩn
    standard gauge
    đường chuẩn
    standard gauge
    dưỡng tiêu chuẩn
    standard gauge railway
    đường sắt có khổ đường chuẩn
    standard gauge railway
    đường sắt khổ chuẩn
    standard gauge railway
    đường sắt khổ tiêu chuẩn
    standard gauge railway
    đường sắt tiêu chuẩn
    Standard Generalized Markup Language (SGML)
    ngôn ngữ đánh dấu chuẩn mở rộng
    standard Generalized Markup language (SGML)
    ngôn ngữ đánh dấu mơ rộng chuẩn
    Standard generalized markup language (SGML)
    ngôn ngữ đánh dấu tiêu chuẩn được tổng quát hóa
    standard gravitational acceleration
    gia tốc trọng trường tiêu chuẩn
    standard heat of formation
    nhiệt tạo thành chuẩn
    standard height
    độ cao chuẩn
    standard hole
    lỗ tiêu chuẩn
    standard hook
    móc neo tiêu chuẩn (ở đầu cốt thép)
    standard hook
    móc uốn tiêu chuẩn
    standard housing unit
    đơn vị nhà ở tiêu chuẩn
    standard hydraulic jump
    nước nhảy tiêu chuẩn
    Standard IC
    IC chuẩn
    Standard IC
    mạch tích hợp chuẩn
    standard illuminants
    chất phát quang tiêu chuẩn
    standard image
    ảnh chuẩn
    Standard image file (SIF)
    tệp hình ảnh tiêu chuẩn
    standard inductor
    cuộn cảm chuẩn
    standard infinitesimal
    vi phân tiêu chuẩn
    standard infinitesimal
    vô cùng bé tiêu chuẩn
    standard inks
    mực chuẩn
    standard input
    nhập chuẩn
    Standard Input (STDIN)
    đầu vào tiêu chuẩn
    standard input (STDIN)
    dữ liệu nhập chuẩn
    standard input (STDIN)
    thiết bị nhập chuẩn
    standard input device
    thiết bị vào chuẩn
    standard instrument
    dụng cụ chuẩn
    Standard interchange format (SIF)
    khuôn dạng trao đổi tiêu chuẩn
    standard interface
    giao diện chuẩn
    Standard interface data format (SIDF)
    khuôn dạng dữ liệu giao diện tiêu chuẩn
    standard interpretation
    sự diễn dịch chuẩn
    standard jib
    cần cẩu tiêu chuẩn
    standard label
    nhãn chuẩn
    standard lamp
    cột đèn tiêu chuẩn
    standard lamp
    đèn (tiêu) chuẩn
    Standard language for implementation conventions (SLIC)
    ngôn ngữ tiêu chuẩn cho các thỏa thuận thực hiện
    standard lathe
    máy tiện tiêu chuẩn
    standard leak
    khe hở tiêu chuẩn, lỗ rò chuẩn
    standard lens
    ống kính chuẩn
    standard letter
    thư chuẩn
    standard library
    thư viện chuẩn
    standard light source
    nguồn ánh sáng tiêu chuẩn
    standard light source
    nguồn sáng chuẩn
    standard lime
    vôi tiêu chuẩn
    standard load
    tải chuẩn
    standard load
    tải trọng tiêu chuẩn
    standard loudness reference
    chuẩn gốc âm lượng tiêu chuẩn
    Standard low voltage CMOS (SLV-CMOS)
    CMOS điện áp tiêu chuẩn thấp tiêu chuẩn
    standard make
    kiểu tiêu chuẩn
    standard make
    mẫu tiêu chuẩn
    Standard Management system (SS7) (SMS)
    Hệ thống quản lý tiêu chuẩn (SS7)
    standard measure
    độ đo chuẩn
    standard measure
    số đo chuẩn
    standard measuring range
    khoảng đo chuẩn
    Standard Mechanical Interface (MSIF)
    giao diện cơ học tiêu chuẩn
    standard mesh sizes
    kích thước tiêu chuẩn lỗ sàng
    Standard Meta Language (SML)
    siêu ngôn ngữ tiêu chuẩn
    standard meter
    chuẩn kế
    standard meter
    khí cụ đo tiêu chuẩn
    standard meter
    dụng cụ đo tiêu chuẩn
    standard meter
    máy đo chuẩn
    standard meter
    mét chuẩn
    standard method
    phương pháp tiêu chuẩn
    standard method of curing
    phương pháp tiêu chuẩn bảo dưỡng (bê tông)
    standard method of measurement
    phương pháp đo lường tiêu chuẩn
    Standard Metropolitan Statistical Area (SMSA)
    vùng thống kê thành phố theo tiêu chuẩn
    standard microphone
    micrô chuẩn
    Standard MIDI File (SMF)
    Tệp MIDI ( giao diện Digital của các nhạc cụ ) tiêu chuẩn
    standard milling
    sự phay chuẩn
    standard mineral
    khoáng vật chuẩn
    standard model
    mô hình chuẩn
    standard module
    môđun chuẩn
    standard MUF
    MUF tiêu chuẩn hóa
    standard multigauging element
    phần tử đa cỡ đo chuẩn
    Standard music description language (SMDL)
    ngôn ngữ mô tả âm nhạc tiêu chuẩn
    standard normal distribution
    phân bố chuẩn
    standard notation
    ký hiệu chuẩn
    standard nozzle
    miệng phun chuẩn
    standard nozzle
    vòi phun chuẩn
    standard nut
    đai ốc chuẩn
    standard odometer
    máy đo nén tiêu chuẩn
    standard of acceptance
    tiêu chuẩn nghiệm thu
    standard of construction
    tiêu chuẩn xây dựng
    standard of fabrication
    tiêu chuẩn chế tạo
    standard of light
    tiêu chuẩn ánh sáng
    standard of living
    tiêu chuẩn của đời sống
    standard of measurement
    tiêu chuẩn đo (lường)
    standard of measurement
    tiêu chuẩn đo lường
    standard of production
    tiêu chuẩn sản xuất
    standard of quality
    chuẩn chất lượng
    standard of quality
    tiêu chuẩn chất lượng
    standard ohm
    ôm chuẩn
    standard ohm
    ôm tiêu chuẩn
    Standard Operating Environment (SOE)
    môi trường điều hành tiêu chuẩn
    Standard Operating Procedure (SOP)
    thủ tục vận hành tiêu chuẩn
    standard orifice
    lỗ đo lưu lượng chuẩn
    standard orifice
    lỗ tiêu chuẩn
    standard oscillator
    bộ dao động tiêu chuẩn
    standard output
    sản lượng tiêu chuẩn
    Standard Output (STDOUT)
    đầu ra tiêu chuẩn
    standard output (STOUT)
    dữ liệu xuất chuẩn
    standard output (STOUT)
    thiết bị xuất chuẩn
    standard output device
    thiết bị ra chuẩn
    standard output device
    thiết bị xuất chuẩn
    standard overall length
    độ dài toàn bộ chuẩn
    Standard Page Description Language (SPDL)
    ngôn ngữ mô tả trang tiêu chuẩn
    standard palette
    bảng màu chuẩn
    standard paper
    giấy chuẩn,
    standard part
    chi tiết tiêu chuẩn
    standard pattern
    mẫu chuẩn
    standard pattern
    mô hình chuẩn
    Standard Penetration Test
    Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT)
    standard performance
    hoạt động tiêu chuẩn
    standard pilot-tone system
    hệ thống tiêu chuẩn đạo tần
    standard pitch
    bước chuẩn
    standard pitch
    độ cao âm thanh chuẩn
    standard play tape
    băng phát lại chuẩn
    standard prefabricated blind flange
    mặt bích đặc chế tạo (theo) tiêu chuẩn
    standard prefabricated span
    kết cấu nhip chế tạo (theo) tiêu chuẩn
    standard pressure
    giao thức chuẩn
    standard pressure
    áp suất tiêu chuẩn
    Standard Printer (STDPRN)
    máy in tiêu chuẩn
    standard production
    sản xuất theo tiêu chuẩn
    standard programmatic Interface (SPI)
    giao diện chương trình tiêu chuẩn
    standard project flood
    lũ tiêu chuẩn dự án
    Standard Promotion and Application Group SA (SPAG)
    Nhóm xúc tiến và ứng dụng tiêu chuẩn SA (Nhóm đề xướng và thực hiện các tiêu chuẩn SA)
    standard propagation
    lan truyền chuẩn (của sóng vô tuyến)
    standard propagation
    sự lan truyền chuẩn
    standard protocol
    biên bản chuẩn
    standard protocol
    giao thức chuẩn
    Standard Query Language (SQL)
    ngôn ngữ hỏi ( truy vấn ) tiêu chuẩn
    standard radio frequency
    tần số vô tuyến chuẩn
    standard radio wave
    sóng vô tuyến chuẩn
    standard rail length
    chiều dài ray tiêu chuẩn
    standard railing
    lan can (bảo vệ) tiêu chuẩn
    standard rainfall
    trận mưa tiêu chuẩn (của dự án)
    standard range
    khoảng tiêu chuẩn
    standard range
    khoảng chuẩn
    standard range
    khoảng đo chuẩn
    standard raper
    côn tiêu chuẩn
    standard rate
    tiêu chuẩn được duyệt
    standard rating cycle
    chu trình (tiêu) chuẩn
    standard rating refrigeration
    năng suất lạnh danh định chuẩn
    standard ratings
    định mức chuẩn
    Standard Reference Data Program (SRDP)
    chương trình dữ liệu tham chiếu tiêu chuẩn
    standard reference temperature
    nhiệt độ quy định tiêu chuẩn
    standard refraction
    sự khúc xạ tiêu chuẩn
    standard refrigerating equipment
    thiết bị lạnh tiêu chuẩn
    standard refrigerating system
    hệ (thống) lạnh tiêu chuẩn
    standard refrigeration system
    hệ thống lạnh tiêu chuẩn
    standard residential block
    khối nhà ở tiêu chuẩn
    standard resistance
    điện trở chuẩn
    standard resistance
    sức bền tiêu chuẩn
    standard resistor
    điện trở chuẩn
    standard ring
    vành tiêu chuẩn
    Standard Rule
    qui luật chuẩn
    standard runoff
    dòng chảy tiêu chuẩn (cho dự án)
    standard sample
    mẫu chuẩn
    standard sand
    cát tiêu chuẩn
    standard scale
    thang tiêu chuẩn
    standard screen
    màn hình chuẩn
    standard screen
    rây tiêu chuẩn
    standard screen
    sàng tiêu chuẩn
    standard screw
    vít chuẩn
    standard section
    mặt cắt chuẩn
    standard semantics
    ngữ nghĩa chuẩn
    standard shaft
    trục chuẩn
    standard shim
    miếng đệm chuẩn
    standard sieve
    sàng tiêu chuẩn
    standard signal generator
    bộ tạo tín hiệu chuẩn
    standard silver
    bạc tiêu chuẩn
    standard size
    cỡ chuẩn
    standard size
    kích thước chuẩn
    standard size paper
    giấy kích thước chuẩn
    standard size paper
    giấy cỡ chuẩn
    standard size specimen
    mẫu thử kích thước chuẩn
    standard sizes
    kích thước tiêu chuẩn
    standard solenoid
    cuộc sôlênôit tiêu chuẩn
    standard solenoid
    solenoit tiêu chuẩn
    standard solution
    dung dịch chuẩn
    standard solution
    dung dịch tiêu chuẩn
    standard sound
    âm thanh chuẩn
    standard source
    chuẩn bức xạ
    standard source
    nguồn bức xạ chuẩn
    standard source
    nguồn chuẩn
    standard spacer
    miếng đệm chuẩn
    standard specification
    quy cách tiêu chuẩn
    standard specification
    sự đặc tả tiêu chuẩn
    standard specification
    tiêu chuẩn kỹ thuật
    standard specifications
    tài liệu tiêu chuẩn
    standard spectrum
    phổ chuẩn
    standard spillway dam
    đập tràn tiêu chuẩn
    standard state
    trạng thái chuẩn
    standard steel section
    mặt cắt thép tiêu chuẩn
    standard subroutine
    thủ tục con chuẩn
    standard tape
    băng tiêu chuẩn
    standard tape
    băng chuẩn
    standard target
    mục tiêu chuẩn (của rađa)
    standard television signal
    tín hiệu truyền hình chuẩn
    standard temperature
    nhiệt độ chuẩn
    standard temperature
    nhiệt độ tiêu chuẩn
    standard temperature and pressure
    nhiệt độ và áp lực tiêu chuẩn
    standard temperature and pressure
    nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn
    standard temperature and pressure
    áp suất và nhiệt độ tiêu chuẩn
    Standard temperature and pressure (STP)
    nhiệt độ và áp lực tiêu chuẩn
    standard temperature and pressure (STP)
    nhiệt độ và áp suât tiêu chuẩn
    standard test
    mẫu thử tiêu chuẩn
    standard test
    phép thử tiêu chuẩn
    standard test
    sự thử tiêu chuẩn (hóa)
    standard testing method
    phương pháp thử tiêu chuẩn
    standard thermometer
    nhiệt kế tiêu chuẩn
    standard thread
    ren tiêu chuẩn
    standard time
    giờ chuẩn
    standard time
    giờ tiêu chuẩn
    standard time
    thời gian chuẩn
    standard time belt
    múi giờ tiêu chuẩn
    standard tolerance
    dung sai tiêu chuẩn
    standard tone generator
    máy tạo âm thanh chuẩn
    standard tool
    dụng cụ tiêu chuẩn
    Standard Toolbar
    thanh công cụ chuẩn
    standard track
    khổ tiêu chuẩn
    Standard Transaction Format (STF)
    khuôn dạng giao dịch tiêu chuẩn
    standard truck
    đoàn xe tiêu chuẩn
    standard truck loading
    đoàn xe tiêu chuẩn
    standard truck loading
    tải trọng xe tiêu chuẩn
    standard tuning frequency
    tấn số điều hướng chuẩn
    standard unit
    đơn vị tiêu chuẩn
    standard unit construction
    kết cấu cụm tiêu chuẩn
    standard value
    giá trị chuẩn
    standard ventilation service
    hệ (thống) thông gió tiêu chuẩn
    standard ventilation service
    hệ thống thông gió tiêu chuẩn
    standard version
    bản chuẩn
    standard version
    phiên bản chuẩn
    standard views
    kiểu xem chuẩn
    standard volume
    khối lượng tiêu chuẩn
    standard volume indicator
    bộ chỉ báo âm lượng chuẩn
    standard volume indicator
    chỉ báo âm lượng chuẩn
    standard wave length
    bước sóng chuẩn
    standard wave length
    chuẩn độ dài (theo) bước sóng
    standard waveguide
    ống dẫn sóng chuẩn
    standard weight
    trọng lượng chuẩn
    standard wheel
    bánh xe tiêu chuẩn
    standard width
    bể rộng tiêu chuẩn
    standard width
    độ rộng chuẩn
    standard wire gage (SWG)
    cỡ dây chuẩn (Mỹ)
    standard wire gauge
    cỡ dây chuẩn
    standard wire gauge
    cỡ dây tiêu chuẩn
    standard wire gauge (SWG)
    cỡ dây tiêu chuẩn
    standard-frequency generator
    bộ tạo tần số chuẩn
    standard-gauge track
    đường tiêu chuẩn
    state standard
    tiêu chuẩn nhà nước
    STDIN (standardinput)
    dữ liệu nhập chuẩn
    STDIN (standardinput)
    thiết bị nhập chuẩn
    STOUT (standardoutput)
    dữ liệu ra chuẩn
    STOUT (standardoutput)
    thiết bị xuất chuẩn
    sub-standard
    tiêu chuẩn phụ
    sub-standard building
    nhà không hợp tiêu chuẩn
    surface finish standard
    tiêu chuẩn độ nhẵn bề mặt
    surface roughness standard
    tiêu chuẩn độ nhám bề mặt
    susceptance standard
    chuẩn điện nạp
    technical standard
    tiêu chuẩn kỹ thuật
    telecommunications standard
    chuẩn viễn thông
    television standard
    tiêu chuẩn truyền hình
    tentative standard
    dự án tiêu chuẩn
    tentative standard
    tiêu chuẩn thăm dò
    tertiary standard
    chuẩn cấp ba
    time standard
    chuẩn thời gian
    time standard
    mẫu chuẩn thời gian
    track standard
    tiêu chuẩn đường
    transmitting standard
    tiêu chuẩn phát thanh
    UN/EDIFACT Standard Message (UNSM)
    Tin nhắn tiêu chuẩn UN/EDIFACT
    unified standard
    tiêu chuẩn thống nhất
    United States standard
    tiêu chuẩn Mỹ
    United States standard dry seal thread
    ren đai ốc theo tiêu chuẩn Mỹ
    United States standard fine thread
    ren bước nhỏ theo tiêu chuẩn Mỹ
    United States standard thread
    ren theo tiêu chuẩn Mỹ
    unsaturated standard cell
    pin chuẩn không bão hòa
    US standard thread
    ren bước nhỏ tiêu chuẩn Mỹ
    usual standard
    tiêu chuẩn sử dụng
    video standard
    chuẩn video
    voltage standard
    chuẩn điện áp
    weston standard cell
    pin chuẩn weston
    weston standard cell
    pin tiêu chuẩn weston
    work standard
    tiêu chuẩn công việc
    work standard
    tiêu chuẩn làm việc
    working standard
    tiêu chuẩn thông dụng
    cờ hiệu
    cột
    định mức
    material consumption standard
    định mức chi phí
    material consumption standard
    định mức tiêu hao
    standard rate of uncompleted construction
    định mức tỉ lệ xây dựng dở dang
    standard ratings
    định mức chuẩn
    đơn vị đo lường
    giá đỡ
    mẫu
    mẫu chuẩn
    caesium frequency standard
    mẫu chuẩn của tần số xezi
    caesium gas cell standard
    mẫu chuẩn của tế bào khí xezi
    field analysis standard patterns
    các mẫu chuẩn phân tích trường
    frequency standard
    mẫu chuẩn của tần số
    hydrogen frequency standard
    mẫu chuẩn của tần số hydro
    primary atomic standard
    mẫu chuẩn nguyên tử sơ cấp
    primary frequency standard
    mẫu chuẩn tần số sơ cấp
    primary standard
    mẫu chuẩn sơ cấp
    primary time standard
    mẫu chuẩn sơ cấp thời gian
    print quality standard patterns
    các mẫu chuẩn chất lượng in
    radioactive standard
    mẫu chuẩn phóng xạ
    radioactivity standard
    mẫu chuẩn phóng xạ
    secondary time standard
    mẫu chuẩn thứ cấp thời gian
    standard palette
    bảng màu chuẩn
    time standard
    mẫu chuẩn thời gian
    mẫu vật
    mức
    quy phạm
    design standard
    quy phạm thiết kế
    flexible pavement design standard
    quy phạm thiết kế áo đường mềm
    standard specifications for calculating reinforced concrete
    quy phạm tính toán (kết cấu) bê tông cốt thép
    sự ngầm định
    thanh giằng
    tiêu chuẩn
    A body committed to accelerate the development of the QSIG standard by providing coordinated input to ECMA (IPNSForum)
    Một cơ quan được giao phó xúc tiến sự phát triển tiêu chuẩn QSIG bằng việc cung cấp các đầu vào phối hợp tới ECMA
    Acme standard screw thread
    ren vít Acme tiêu chuẩn
    air standard efficiency (ASE)
    hiệu suất tiêu chuẩn hàng không
    All-Union standard
    tiêu chuẩn toàn liên bang
    American Briggs standard straight thread
    ren ống trụ theo tiêu chuẩn Mỹ
    American National Standard (ANS)
    tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ
    American National Standard (ANS)
    Tiêu chuẩn quốc gia Mỹ
    American National Standard Institute (ANSI)
    viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
    American national standard institute (ANSI)
    viện tiêu chuẩn quốc gia Mỹ
    American National Standard Labels (ANL)
    nhãn tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
    American Standard Association (ASA)
    hiệp hội tiêu chuẩn Hoa Kỳ
    American Standard Code for Information Interchange (ASCII)
    Mã tiêu chuẩn Mỹ dùng để trao đổi thông tin
    American Standard Code for Information Interchange (ASCII)
    mã trao đổi thông tin tiêu chuẩn Hoa Kỳ
    American standard internal straight pipe thread
    ren ống trụ trong theo tiêu chuẩn Mỹ
    American standard pipe thread
    ren ống theo tiêu chuẩn Mỹ
    American standard pipe threat
    Ren ống theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ
    American standard screw thread
    Vít ren tiêu chuẩn Mỹ
    American standard straight pipe American standard taper pipe thread
    ren ống trụ theo tiêu chuẩn Mỹ
    American standard straight pipe thread
    Ren ống thẳng theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ
    American standard taper pipe thread
    Ren ống côn theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ
    American standard taper pipe thread
    ren ống côn theo tiêu chuẩn Mỹ
    American standard thread
    ren tiêu chuẩn Mỹ
    American standard threat
    Ren theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ
    An IEEE Standard Bus (RS-232)
    Giao diện lớp vật lý thông dụng (một buýt tiêu chuẩn của IEEE, còn gọi là EIA (TIA-232)
    ANL (Americannational standard labels)
    nhãn tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
    ANS (AmericanNational Standard)
    tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ
    ANSI (AmericanNational Standard Institute)
    viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
    ASA (AmericanStandard Association)
    hiệp hội tiêu chuẩn Hoa Kỳ
    asset standard classification
    phân loại tiêu chuẩn tài sản
    basic design standard
    tiêu chuẩn thiết kế cơ bản
    BCS (binarycompatibility standard)
    tiêu chuẩn tương thích nhị phân
    binary compatibility standard (BCS)
    tiêu chuẩn tương thích nhị phân
    branch standard
    tiêu chuẩn ngành
    brick of 1+ 1/2 standard width
    gạch một rưỡi (chiều rộng tiêu chuẩn)
    Briggs standard pipe thread
    ren ống côn theo tiêu chuẩn Mỹ
    British standard fine screw thread
    ren vít bước nhỏ theo tiêu chuẩn Anh
    British standard fine thread
    Ren vít theo tiêu chuẩn Anh
    British standard pipe thread
    ren ống tiêu chuẩn Anh (ren) BSP
    British standard Specification (B)
    sự đặc tả tiêu chuẩn Anh
    British Standard Whitworth thread
    ren tiêu chuẩn Anh
    British standard whitworth thread
    Ren vít vo theo tiêu chuẩn Anh
    British standard Whitworth thread
    ren Whitworth theo tiêu chuẩn anh
    building standard
    tiêu chuẩn xây dựng
    Central Standard Time (CST)
    thời gian tiêu chuẩn trung tâm
    Class III Standard
    tiêu chuẩn cấp iii
    colorimetric standard illuminant
    ánh sáng tiêu chuẩn so màu
    colour standard
    tiêu chuẩn màu
    construction standard specifications
    tiêu chuẩn xây dựng
    Cordless Standard 3
    điện thoại kéo dài tiêu chuẩn 3
    crane mounted on standard lorry chassis
    máy trục lắp trên gầm xe tải tiêu chuẩn
    Current Primary Frequency Standard
    tiêu chuẩn tần số chính yếu hiện hành
    current standard
    tiêu chuẩn dòng điện
    Data Encryption Standard (DES)
    tiêu chuẩn mã hóa dữ liệu
    Data Encryption Standard (DES)
    tiêu chuẩn mật hóa số liệu
    de facto standard
    tiêu chuẩn không chính thức
    de facto standard
    tiêu chuẩn thực tế
    DECT Standard Authentication Algorithm (DSAA)
    Thuật toán chứng thực tiêu chuẩn DECT
    DECT Standard Cipher (DSC)
    Mật mã tiêu chuẩn DECT
    DES (dataEncryption Standard)
    tiêu chuẩn hóa dữ liệu
    Designation for an IETF Standard (RFC)
    Chỉ một tiêu chuẩn IETF nào đó
    Digital Cordless Standard (DCS-1800)
    tiêu chuẩn không dây số
    Digital Multi - standard Decoding (DMSD)
    giải mã đa tiêu chuẩn số
    Digital Signal Standard (DSS)
    tiêu chuẩn tín hiệu số
    digital signature standard
    tiêu chuẩn chữ ký số
    digital signature standard
    tiêu chuẩn ký hiệu số
    Digital Signature Standard (NIST) (DSS)
    tiêu chuẩn chữ ký số
    Digital Standard n [0, 1, 1C, 2, and 3] (DS-N)
    Tiêu chuẩn số N [0, 1, 1C, 2 và 3]
    Digital Standard Systems Interconnect (DSSI)
    liên kết các hệ thống tiêu chuẩn số
    dimension standard specifications
    tiêu chuẩn kích thước
    Direct Graphics Interface Standard (DGIS)
    tiêu chuẩn giao diện đồ họa trực tiếp
    Directory of European Information Security Standard Requirements (DESIRE)
    Danh mục các yêu cầu tiêu chuẩn an ninh thông tin châu Âu
    display standard
    tiêu chuẩn hiển thị
    display standard
    tiêu chuẩn màn hình
    Draft International Standard (DIS)
    tiêu chuẩn quốc tế dự thảo
    drawing room standard
    tiêu chuẩn phòng thiết kế
    dual standard
    hai tiêu chuẩn
    dual standard monitor
    màn hình tiêu chuẩn kép
    economic standard antenna
    dây trời tiêu chuẩn kinh tế
    economic standard antenna
    ăng ten tiêu chuẩn kinh tế
    effluent standard
    tiêu chuẩn nước thải
    engineering standard
    tiêu chuẩn kỹ thuật
    Escrow Encryption Standard (EES)
    Tiêu chuẩn mật hóa Escrow
    ETSI (EuropeanTelecommunications Standard Institute)
    viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu
    ETSI Standard (ES)
    Tiêu chuẩn ETSI
    European pre-standard (ENV)
    Tiền tiêu chuẩn châu Âu
    European standard
    tiêu chuẩn Châu Âu
    European Standard (ES)
    Tiêu chuẩn châu Âu
    European Telecommunications Standard (ETS)
    Tiêu chuẩn viễn thông Châu Âu
    European Telecommunications Standard Institute
    viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu
    Extended Industry Standard Architecture (EISA)
    cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp mở rộng
    Federal Information Processing Standard (FIPS)
    Tiêu chuẩn xử lý thông tin Liên bang
    Fibre Channel Standard (FCS)
    tiêu chuẩn kênh cáp sợi quang
    Fibre Optic Connector Intermateability Standard (FOCIS)
    Tiêu chuẩn về khả năng phối hợp với nhau của FOC
    Fido/Opus/SEAdog Standard Interface Layer (AT-modem-commands) (FOSSIL)
    Lớp giao diện tiêu chuẩn Fido/Opus/SEAdog (Các lệnh - modem-AT)
    file standard
    tiêu chuẩn tập tin
    Final Draft International Standard (ISO) (FDIS)
    Tiêu chuẩn quốc tế về dự thảo cuối cùng (ISO)
    FIPS Publication (standard) (FIPSPUB 71 -1)
    Công bố FIPS71.1 (tiêu chuẩn)
    french standard
    tiêu chuẩn pháp
    french standard thread
    ren tiêu chuẩn hệ mét
    Gauge, Standard
    khổ đường tiêu chuẩn 1.435mm
    Generalized Data Encryption Standard (GDES)
    tiêu chuẩn mật hóa dữ liệu phổ cập
    german standard
    tiêu chuẩn đức
    gold standard
    vàng tiêu chuẩn
    in-house standard
    tiêu chuẩn nội bộ
    Industry Standard Architecture (ISA)
    cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp
    Information and Content Exchange (Standard) (ICE)
    Trao đổi thông tin và nội dung (Tiêu chuẩn)
    Initial Graphics Exchange Standard (IGES)
    tiêu chuẩn trao đổi đồ họa ban đầu
    Interactive Electronic Mail Standard Identification (IEMSI)
    nhận dạng tiêu chuẩn thư điện tử tương tác
    Interim European Telecommunications Standard (I-ETS)
    Tiêu chuẩn Viễn thông châu Âu tạm thời
    Interim European Telecommunications Standard (IETS)
    Tiêu chuẩn Viễn thông tạm thời của châu Âu
    Interim Standard (ISO) (IS)
    Tiêu chuẩn tạm thời (ISO)
    International Annealed Copper Standard (IACS)
    tiêu chuẩn quốc tế về đồng đã luyện
    international standard
    tiêu chuẩn quốc tế
    International Standard Book Number (ISBN)
    số của cuốn sách tiêu chuẩn quốc tế
    International Standard Serial Number (ISSN)
    số sê ri tiêu chuẩn quốc tế
    international standard thread
    ren tiêu chuẩn quốc tế
    International Standard/Internet Standard (IS)
    Tiêu chuẩn quốc tế/Tiêu chuẩn Internet
    Interregional Telecommunications Standard Conference (ITSC)
    hội nghị về tiêu chuẩn viễn thông liên khu vực
    ITU access signalling standard for ISDN call control (Q.931)
    Tiêu chuẩn báo hiệu truy nhập của ITU để điều khiển cuộc gọi
    ITU- T standard (X.25)
    Tiêu chuẩn ITU-T về các kết nối giữa DTE và DCE trong PDN
    ITU-T standard for Abstract Syntax Notation One (ASN.1) (X.680-X.69)
    Các tiêu chuẩn cho ASN.1
    ITU-T standard for Asynchronous Transfer Mode (ATM) (X.2100-X.2144)
    Các tiêu chuẩn của ITU-T cho phương thức ATM
    Japan Industry Standard (JIS)
    Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản
    laboratory standard
    tiêu chuẩn phòng thí nghiệm
    large-area radiation standard
    tiêu chuẩn bức xạ diện rộng
    large-area radiation standard
    tiêu chuẩn bức xạ vùng rộng
    length standard
    tiêu chuẩn độ dài
    lighting standard
    tiểu chuẩn về chiếu sáng
    living floor area standard
    tiêu chuẩn diện tích ở
    machine standard
    tiêu chuẩn của máy
    mandatory standard
    tiêu chuẩn bắt buộc
    minimum standard antenna
    dây trời tiêu chuẩn tối thiểu
    minimum standard antenna
    ăng ten tiêu chuẩn tối thiểu
    moisture regain in the standard atmosphere
    sự hút ẩm lại trong khí quyển tiêu chuẩn
    multi-standard receiver
    máy thu nhiều tiêu chuẩn
    National Information Standard Organization (NISO)
    cơ quan quốc gia về các tiêu chuẩn thông tin
    National standard straight pipe thread
    ren ống trụ theo tiêu chuẩn Mỹ
    Natural Matrix Standard (NMS)
    tiêu chuẩn ma trận tự nhiên
    Network device Interface Standard (NDIS)
    Tiêu chuẩn Giao diện thiết bị mạng
    Network Equipment Build Standard (NEBS)
    Tiêu chuẩn xây dựng thiết bị mạng (tiêu chuẩn của Mỹ)
    nominal standard
    tiêu chuẩn danh nghĩa
    Non Addressable standard Apparatus (NASA)
    thiết bị tiêu chuẩn không thể biết địa chỉ
    Non Standard Facilities Set-up (NSS)
    thiết lập các phương tiện không tiêu chuẩn
    non-standard component
    cấu kiện không tiêu chuẩn
    non-standard earth station
    đài trái đất không tiêu chuẩn
    Non-Standard Facilities (NSF)
    các phương tiện không tiêu chuẩn
    Non-Standard Facilities Command (NSC)
    lệnh của các phương tiện không tiêu chuẩn
    normalized standard complex
    phức tiêu chuẩn chuẩn hóa
    OIS (openIndustry Standard)
    tiêu chuẩn công nghiệp mở
    open industry standard (OIS)
    tiêu chuẩn công nghiệp mở
    Open Profiling Standard (OPS)
    tiêu chuẩn định dạng mở
    overall standard deviation
    độ lệch tiêu chuẩn
    Personal Handy Phone Internet Access Forum Standard (PIAFS)
    Tiêu chuẩn của diễn đàn truy nhập Internet bằng PHS
    Personal Wireless Telecommunications - Enhanced (InteroperabilityStandard) (PWT-E)
    PWT - mở rộng (tiêu chuẩn phối hợp hoạt động)
    planning standard specification
    đặc điểm tiêu chuẩn quy hoạch
    potable water standard
    tiêu chuẩn nước uống
    primary frequency standard
    tiêu chuẩn tần số chính
    primary frequency standard
    tiêu chuẩn tần số sơ cấp
    product standard
    tiêu chuẩn sản phẩm
    qualifying standard of technical knowledge
    tiêu chuẩn về kiến thức kỹ thuật
    quality standard
    tiêu chuẩn chất lượng
    residential standard
    tiêu chuẩn nhà ở
    secondary frequency standard
    tiêu chuẩn tần số thứ cấp
    secondary standard
    tiêu chuẩn thứ cấp
    shop practice standard
    tiêu chuẩn sản xuất
    shop practice standard
    tiêu chuẩn xưởng
    single standard seam
    mối hàn đối đầu tiêu chuẩn
    specimen standard
    mẫu (tiêu) chuẩn
    Standard Agreement (STANAG)
    thỏa thuận tiêu chuẩn
    standard air
    không khí (ở điều kiện) (tiêu) chuẩn
    standard air
    không khí tiêu chuẩn
    standard annual rate
    mức tiền tiêu chuẩn hàng năm
    standard antenna
    dây trời tiêu chuẩn
    standard antenna
    ăng ten tiêu chuẩn
    Standard Apple Numeric Environment (SANE)
    Môi trường số tiêu chuẩn của Apple
    standard assembly
    bộ tiêu chuẩn
    standard assembly
    nhóm tiêu chuẩn xây dựng
    standard atmosphere
    bầu không khí tiêu chuẩn
    standard atmosphere
    khí quyển tiêu chuẩn
    standard atmosphere
    atmosphe tiêu chuẩn
    standard atmosphere
    atmosphe (ở điều kiện) (tiêu) chuẩn
    standard atmospheric pressure
    áp lực khí quyển tiêu chuẩn
    standard atmospheric pressure
    áp lực khí trời tiêu chuẩn
    standard atmospheric pressure
    áp lực không khí tiêu chuẩn
    standard atmospheric pressure
    áp suất atmosphe (khí quyển) tiêu chuẩn
    standard atmospheric pressure
    áp suất khí quyển tiêu chuẩn
    Standard Automated Material Management System (SAMMS)
    hệ thống quản lý vật liệu tự động hóa tiêu chuẩn
    Standard Based Packet Infrastructure Layer (SBPIL)
    lớp cơ sở hạ tầng gói dựa trên tiêu chuẩn
    standard bay
    đơn nguyên tiêu chuẩn
    standard beam
    dầm tiêu chuẩn
    standard beam
    rầm tiêu chuẩn
    standard bolt
    bulông tiêu chuẩn
    standard boom
    cần trục tiêu chuẩn
    standard brick
    gạch tiêu chuẩn
    standard center
    mũi tâm tiêu chuẩn
    standard chill door
    cửa buồng lạnh tiêu chuẩn
    standard classification
    phân giải tiêu chuẩn
    standard coach
    toa xe khách tiêu chuẩn
    standard cold store
    kho lạnh tiêu chuẩn
    Standard Color Display (SCD)
    hiển thị màu tiêu chuẩn
    standard colour
    màu tiêu chuẩn
    standard colour glass
    thủy tinh màu tiêu chuẩn
    Standard Commands for Programmable Instruments (SCPI)
    các lệnh tiêu chuẩn cho các công cụ có thể lập trình
    standard compass
    la bàn tiêu chuẩn
    standard complex
    phức tiêu chuẩn
    standard condition
    điều kiện (tiêu) chuẩn
    standard condition
    điều kiện tiêu chuẩn
    standard conditions
    điều kiện tiêu chuẩn
    standard consistence
    độ sệt tiêu chuẩn
    standard container
    côngtenơ tiêu chuẩn
    standard costs
    giá thành tiêu chuẩn
    standard cube of concrete
    mẫu bê tông vuông tiêu chuẩn
    standard data
    dữ liệu tiêu chuẩn
    Standard Data Format (filename extension) (SDF)
    khuôn dạng dữ liệu tiêu chuẩn (mở rộng tên tệp)
    standard decomposition
    sự phân tích tiêu chuẩn
    Standard Definition (SD)
    định nghĩa tiêu chuẩn
    standard design
    công trình tiêu chuẩn
    standard design
    thiết kế tiêu chuẩn
    standard deviation
    độ lệch tiêu chuẩn
    standard deviation
    sự sai lệch tiêu chuẩn
    standard deviation of the frequency error
    sự sai lệch tiêu chuẩn của độ sai số
    standard deviation of the power spectrum
    sự sai lệch tiêu chuẩn (của) phổ năng lượng
    standard dial
    thang tỷ lệ tiêu chuẩn
    standard diameter
    đường kính tiêu chuẩn
    standard distillation test
    phép thử chưng cất tiêu chuẩn
    standard document
    tài liệu tiêu chuẩn
    standard dwelling
    nhà ở tiêu chuẩn
    standard earth station
    đài trái đất tiêu chuẩn
    standard electrode potential
    thế điện cực tiêu chuẩn
    Standard Electronic Module (SEM)
    môđun điện tử tiêu chuẩn
    standard element
    cấu kiện tiêu chuẩn
    standard equation
    phương trình tiêu chuẩn
    standard equipment
    phụ tùng tiêu chuẩn
    standard equipment
    thiết bị tiêu chuẩn
    Standard Error (STDERR)
    lỗi tiêu chuẩn
    standard error of estimate
    độ sai tiêu chuẩn của ước lượng
    Standard Exchange Format (SEF)
    khuôn dạng trao đổi tiêu chuẩn
    Standard Extended Attribute [OS/2] (SEA)
    Thuộc tính mở rộng tiêu chuẩn [OS/2]
    standard fit
    khớp tiêu chuẩn
    standard flow
    dòng chảy tiêu chuẩn
    Standard for Exchange of Product (STEP)
    tiêu chuẩn để trao đổi sản phẩm
    standard for potable water
    tiêu chuẩn nước uống
    standard form
    dạng tiêu chuẩn
    standard formwork
    ván khuôn tiêu chuẩn
    standard frequency
    tần số (tiêu) chuẩn
    standard frequency
    tần số tiêu chuẩn
    standard frequency service
    dịch vụ tần số tiêu chuẩn
    standard functions
    chức năng tiêu chuẩn hóa
    standard gage
    khổ đường ray tiêu chuẩn
    standard gage railroad
    đường sắt khổ tiêu chuẩn
    standard gage railroad
    đường sắt tiêu chuẩn
    standard gauge
    khổ đường ray tiêu chuẩn
    standard gauge
    khổ đường tiêu chuẩn 1.435mm
    standard gauge
    khổ tiêu chuẩn
    standard gauge
    dưỡng tiêu chuẩn
    standard gauge railway
    đường sắt khổ tiêu chuẩn
    standard gauge railway
    đường sắt tiêu chuẩn
    Standard generalized markup language (SGML)
    ngôn ngữ đánh dấu tiêu chuẩn được tổng quát hóa
    standard gravitational acceleration
    gia tốc trọng trường tiêu chuẩn
    standard hole
    lỗ tiêu chuẩn
    standard hook
    móc neo tiêu chuẩn (ở đầu cốt thép)
    standard hook
    móc uốn tiêu chuẩn
    standard housing unit
    đơn vị nhà ở tiêu chuẩn
    standard hydraulic jump
    nước nhảy tiêu chuẩn
    standard illuminants
    chất phát quang tiêu chuẩn
    Standard image file (SIF)
    tệp hình ảnh tiêu chuẩn
    standard infinitesimal
    vi phân tiêu chuẩn
    standard infinitesimal
    vô cùng bé tiêu chuẩn
    Standard Input (STDIN)
    đầu vào tiêu chuẩn
    Standard interchange format (SIF)
    khuôn dạng trao đổi tiêu chuẩn
    Standard interface data format (SIDF)
    khuôn dạng dữ liệu giao diện tiêu chuẩn
    standard jib
    cần cẩu tiêu chuẩn
    standard lamp
    cột đèn tiêu chuẩn
    standard lamp
    đèn (tiêu) chuẩn
    Standard language for implementation conventions (SLIC)
    ngôn ngữ tiêu chuẩn cho các thỏa thuận thực hiện
    standard lathe
    máy tiện tiêu chuẩn
    standard leak
    khe hở tiêu chuẩn, lỗ rò chuẩn
    standard light source
    nguồn ánh sáng tiêu chuẩn
    standard lime
    vôi tiêu chuẩn
    standard load
    tải trọng tiêu chuẩn
    standard loudness reference
    chuẩn gốc âm lượng tiêu chuẩn
    Standard low voltage CMOS (SLV-CMOS)
    CMOS điện áp tiêu chuẩn thấp tiêu chuẩn
    standard make
    kiểu tiêu chuẩn
    standard make
    mẫu tiêu chuẩn
    Standard Management system (SS7) (SMS)
    Hệ thống quản lý tiêu chuẩn (SS7)
    Standard Mechanical Interface (MSIF)
    giao diện cơ học tiêu chuẩn
    standard mesh sizes
    kích thước tiêu chuẩn lỗ sàng
    Standard Meta Language (SML)
    siêu ngôn ngữ tiêu chuẩn
    standard meter
    khí cụ đo tiêu chuẩn
    standard meter
    dụng cụ đo tiêu chuẩn
    standard method
    phương pháp tiêu chuẩn
    standard method of curing
    phương pháp tiêu chuẩn bảo dưỡng (bê tông)
    standard method of measurement
    phương pháp đo lường tiêu chuẩn
    Standard Metropolitan Statistical Area (SMSA)
    vùng thống kê thành phố theo tiêu chuẩn
    Standard MIDI File (SMF)
    Tệp MIDI ( giao diện Digital của các nhạc cụ ) tiêu chuẩn
    standard MUF
    MUF tiêu chuẩn hóa
    Standard music description language (SMDL)
    ngôn ngữ mô tả âm nhạc tiêu chuẩn
    standard odometer
    máy đo nén tiêu chuẩn
    standard of acceptance
    tiêu chuẩn nghiệm thu
    standard of construction
    tiêu chuẩn xây dựng
    standard of fabrication
    tiêu chuẩn chế tạo
    standard of light
    tiêu chuẩn ánh sáng
    standard of living
    tiêu chuẩn của đời sống
    standard of measurement
    tiêu chuẩn đo (lường)
    standard of measurement
    tiêu chuẩn đo lường
    standard of production
    tiêu chuẩn sản xuất
    standard of quality
    tiêu chuẩn chất lượng
    standard ohm
    ôm tiêu chuẩn
    Standard Operating Environment (SOE)
    môi trường điều hành tiêu chuẩn
    Standard Operating Procedure (SOP)
    thủ tục vận hành tiêu chuẩn
    standard orifice
    lỗ tiêu chuẩn
    standard oscillator
    bộ dao động tiêu chuẩn
    standard output
    sản lượng tiêu chuẩn
    Standard Output (STDOUT)
    đầu ra tiêu chuẩn
    Standard Page Description Language (SPDL)
    ngôn ngữ mô tả trang tiêu chuẩn
    standard part
    chi tiết tiêu chuẩn
    Standard Penetration Test
    Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT)
    standard performance
    hoạt động tiêu chuẩn
    standard pilot-tone system
    hệ thống tiêu chuẩn đạo tần
    standard prefabricated blind flange
    mặt bích đặc chế tạo (theo) tiêu chuẩn
    standard prefabricated span
    kết cấu nhip chế tạo (theo) tiêu chuẩn
    standard pressure
    áp suất tiêu chuẩn
    Standard Printer (STDPRN)
    máy in tiêu chuẩn
    standard production
    sản xuất theo tiêu chuẩn
    standard Programmatic Interface (SPI)
    giao diện chương trình tiêu chuẩn
    standard project flood
    lũ tiêu chuẩn dự án
    Standard Promotion and Application Group SA (SPAG)
    Nhóm xúc tiến và ứng dụng tiêu chuẩn SA (Nhóm đề xướng và thực hiện các tiêu chuẩn SA)
    Standard Query Language (SQL)
    ngôn ngữ hỏi ( truy vấn ) tiêu chuẩn
    standard rail length
    chiều dài ray tiêu chuẩn
    standard railing
    lan can (bảo vệ) tiêu chuẩn
    standard rainfall
    trận mưa tiêu chuẩn (của dự án)
    standard range
    khoảng tiêu chuẩn
    standard raper
    côn tiêu chuẩn
    standard rate
    tiêu chuẩn được duyệt
    standard rating cycle
    chu trình (tiêu) chuẩn
    Standard Reference Data Program (SRDP)
    chương trình dữ liệu tham chiếu tiêu chuẩn
    standard reference temperature
    nhiệt độ quy định tiêu chuẩn
    standard refraction
    sự khúc xạ tiêu chuẩn
    standard refrigerating equipment
    thiết bị lạnh tiêu chuẩn
    standard refrigerating system
    hệ (thống) lạnh tiêu chuẩn
    standard refrigeration system
    hệ thống lạnh tiêu chuẩn
    standard residential block
    khối nhà ở tiêu chuẩn
    standard resistance
    sức bền tiêu chuẩn
    standard ring
    vành tiêu chuẩn
    standard runoff
    dòng chảy tiêu chuẩn (cho dự án)
    standard sand
    cát tiêu chuẩn
    standard scale
    thang tiêu chuẩn
    standard screen
    rây tiêu chuẩn
    standard screen
    sàng tiêu chuẩn
    standard sieve
    sàng tiêu chuẩn
    standard silver
    bạc tiêu chuẩn
    standard sizes
    kích thước tiêu chuẩn
    standard solenoid
    cuộc sôlênôit tiêu chuẩn
    standard solenoid
    solenoit tiêu chuẩn
    standard solution
    dung dịch tiêu chuẩn
    standard specification
    quy cách tiêu chuẩn
    standard specification
    sự đặc tả tiêu chuẩn
    standard specification
    tiêu chuẩn kỹ thuật
    standard specifications
    tài liệu tiêu chuẩn
    standard spillway dam
    đập tràn tiêu chuẩn
    standard steel section
    mặt cắt thép tiêu chuẩn
    standard tape
    băng tiêu chuẩn
    standard target
    mục tiêu chuẩn (của rađa)
    standard temperature
    nhiệt độ tiêu chuẩn
    standard temperature and pressure
    nhiệt độ và áp lực tiêu chuẩn
    standard temperature and pressure
    nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn
    standard temperature and pressure
    áp suất và nhiệt độ tiêu chuẩn
    Standard temperature and pressure (STP)
    nhiệt độ và áp lực tiêu chuẩn
    standard temperature and pressure (STP)
    nhiệt độ và áp suât tiêu chuẩn
    standard test
    mẫu thử tiêu chuẩn
    standard test
    phép thử tiêu chuẩn
    standard test
    sự thử tiêu chuẩn (hóa)
    standard testing method
    phương pháp thử tiêu chuẩn
    standard thermometer
    nhiệt kế tiêu chuẩn
    standard thread
    ren tiêu chuẩn
    standard time
    giờ tiêu chuẩn
    standard time belt
    múi giờ tiêu chuẩn
    standard tolerance
    dung sai tiêu chuẩn
    standard tool
    dụng cụ tiêu chuẩn
    standard track
    khổ tiêu chuẩn
    Standard Transaction Format (STF)
    khuôn dạng giao dịch tiêu chuẩn
    standard truck
    đoàn xe tiêu chuẩn
    standard truck loading
    đoàn xe tiêu chuẩn
    standard truck loading
    tải trọng xe tiêu chuẩn
    standard unit
    đơn vị tiêu chuẩn
    standard unit construction
    kết cấu cụm tiêu chuẩn
    standard ventilation service
    hệ (thống) thông gió tiêu chuẩn
    standard ventilation service
    hệ thống thông gió tiêu chuẩn
    standard volume
    khối lượng tiêu chuẩn
    standard wheel
    bánh xe tiêu chuẩn
    standard width
    bể rộng tiêu chuẩn
    standard wire gauge
    cỡ dây tiêu chuẩn
    standard wire gauge (SWG)
    cỡ dây tiêu chuẩn
    standard-gauge track
    đường tiêu chuẩn
    state standard
    tiêu chuẩn nhà nước
    sub-standard
    tiêu chuẩn phụ
    sub-standard building
    nhà không hợp tiêu chuẩn
    surface finish standard
    tiêu chuẩn độ nhẵn bề mặt
    surface roughness standard
    tiêu chuẩn độ nhám bề mặt
    technical standard
    tiêu chuẩn kỹ thuật
    television standard
    tiêu chuẩn truyền hình
    tentative standard
    dự án tiêu chuẩn
    tentative standard
    tiêu chuẩn thăm dò
    track standard
    tiêu chuẩn đường
    transmitting standard
    tiêu chuẩn phát thanh
    UN/EDIFACT Standard Message (UNSM)
    Tin nhắn tiêu chuẩn UN/EDIFACT
    unified standard
    tiêu chuẩn thống nhất
    United States standard
    tiêu chuẩn Mỹ
    United States standard dry seal thread
    ren đai ốc theo tiêu chuẩn Mỹ
    United States standard fine thread
    ren bước nhỏ theo tiêu chuẩn Mỹ
    United States standard thread
    ren theo tiêu chuẩn Mỹ
    US standard thread
    ren bước nhỏ tiêu chuẩn Mỹ
    usual standard
    tiêu chuẩn sử dụng
    weston standard cell
    pin tiêu chuẩn weston
    work standard
    tiêu chuẩn công việc
    work standard
    tiêu chuẩn làm việc
    working standard
    tiêu chuẩn thông dụng
    vật mẫu
    vi phạm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bản vị
    bản vị (vàng, bạc)
    chuẩn
    absolute poverty standard
    chuẩn nghèo khổ tuyệt đối
    absolute poverty standard
    chuẩn nghèo tuyệt đối
    according to standard sample
    theo mẫu chuẩn
    American 3A standard
    Tiêu chuẩn vệ sinh 3A của Mỹ (công nghiệp sản xuất sữa)
    American National Standard institute
    Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ
    arbitrary standard
    tiêu chuẩn tự ý (không bắt buộc)
    attainable standard
    tiêu chuẩn có thể đạt dược
    attainable standard cost
    chi phí chuẩn có thể đạt được
    audit standard gap
    chênh lệch kiểm toán chuẩn mực
    bacteriological standard
    tiêu chuẩn vi sinh vật
    basic standard cost
    giá thành tiêu chuẩn cơ bản
    bimetallic standard
    tiêu chuẩn lưỡng kim (vàng và bạc)
    British Engineering Standard Association
    Hiệp hội Tiêu chuẩn Công trình Anh quốc
    British standard institution
    viện tiêu chuẩn Anh quốc
    class standard
    tiêu chuẩn cấp sản phẩm
    company standard
    tiêu chuẩn công ty
    consumer standard
    tiêu chuẩn tiêu dùng
    container standard
    quy cách tiêu chuẩn công -ten-nơ
    cost standard
    tiêu chuẩn phí tổn
    country's construction standard
    tiêu chuẩn xây dựng quốc gia
    currency standard
    tiêu chuẩn tiền tệ
    current standard cost
    phí tổn tiêu chuẩn hiện thời
    design standard
    tiêu chuẩn thiết kế
    deterministic standard
    tiêu chuẩn quyết định
    draft international standard
    tiêu chuẩn mớn nước quốc tế
    draft standard
    dự thảo tiêu chuẩn
    draft standard
    tiêu chuẩn tạm thời
    Eastern (Standard) Time
    Giờ chuẩn ở hướng Đông
    engineering standard
    tiêu chuẩn kỹ thuật
    feeding standard
    tiêu chuẩn cho ăn
    financial standard
    tiêu chuẩn tài chính
    government standard
    tiêu chuẩn quốc gia
    grading standard
    tiêu chuẩn phân cấp
    housing standard
    tiêu chuẩn nhà ở
    hybrid standard
    tiêu chuẩn hỗn hợp
    hypothetical standard quality
    phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn giả thiết
    Indian Standard Time
    giờ chuẩn vùng Ấn Độ
    International Accounting Standard Board
    ủy ban Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế
    international standard
    tiêu chuẩn quốc tế
    legal standard of value
    tiêu chuẩn giá trị pháp định
    listing standard
    tiêu chuẩn đăng ký
    local standard time
    giờ tiêu chuẩn địa phương
    material price standard
    tiêu chuẩn giá nguyên liệu
    material price standard
    tiêu chuẩn nguyên liệu
    material quantity standard
    tiêu chuẩn lượng dùng vật liệu
    microbiological standard
    tiêu chuẩn vi sinh vật
    minimum piecework standard
    tiêu chuẩn lương sản phẩm thấp nhất
    minimum place work standard
    tiêu chuẩn lượng sản phẩm thấp nhất
    Mountain (Standard) Time
    giờ (chuẩn) miền núi
    non-standard
    phi định chuẩn
    non-standard container
    công-ten-nơ không tiêu chuẩn
    non-standard material
    vật liệu không tiêu chuẩn
    non-standard method of settlement
    cách thanh toán không tiêu chuẩn
    non-standard product
    sản phẩm không hợp tiêu chuẩn
    nutritional standard
    tiêu chuẩn dinh dưỡng
    past performance standard
    tiêu chuẩn thành tích kinh doanh quá khứ
    perfect standard cost
    phí tổn tiêu chuẩn hoàn thiện
    population standard deviation
    độ lệch tiêu chuẩn của tổng thể
    practical standard
    tiêu chuẩn kỹ thuật
    price standard
    tiêu chuẩn giá cả
    recommended international standard
    tiêu chuẩn quốc tế khuyến nghị
    regional standard
    tiêu chuẩn khu vực
    retail standard
    tiêu chuẩn bán lẻ
    sale by standard
    sự bán hàng theo tiêu chuẩn
    sample standard deviation
    độ lệch tiêu chuẩn mẫu
    sediment test standard
    tiêu chuẩn nhiễm bẩn (sữa, kem)
    stable standard of behaviour
    tiêu chuẩn hành vi ổn định
    Standard & Poor's Corporation
    Công ty Tiêu chuẩn và Poor
    Standard & Poor's Price Indexes
    Chỉ số Giá Cổ phiếu của Công ty Tiêu chuẩn và Poor
    standard agreement
    hiệp định tiêu chuẩn
    standard agreement
    hợp đồng chuẩn
    standard agreement
    hợp đồng mẫu, tiêu chuẩn
    standard annual rate
    niên suất tiêu chuẩn
    standard annuity
    niên kim tiêu chuẩn
    standard arbitration clause
    điều khoản trọng tài tiêu chuẩn
    standard bill of lading
    vận đơn tiêu chuẩn
    standard blanket policy
    đơn bảo hiểm tổng quát tiêu chuẩn
    standard brand
    hiệu hàng, nhãn hiệu tiêu chuẩn
    standard budget
    bảng ngân sách tiêu chuẩn
    standard budget tables
    bảng ngân sách tiêu chuẩn
    standard coinage
    đúc tiền tiêu chuẩn
    standard commodity
    hàng hóa chuẩn
    standard comparison
    so sánh tiêu chuẩn
    standard condition
    trạng thái tiêu chuẩn
    standard conditions
    điều kiện tiêu chuẩn
    standard container
    công-ten-nơ tiêu chuẩn
    standard container
    đồ đựng tiêu chuẩn
    standard contract
    hợp đồng tiêu chuẩn
    standard contract provisions
    điều khoản hợp đồng tiêu chuẩn
    standard cost
    chi phí chuẩn
    standard cost
    giá thành tiêu chuẩn
    standard cost
    phí tổn tiêu chuẩn
    standard cost method
    phương pháp phí tổn tiêu chuẩn
    standard cost system
    phương pháp giá thành tiêu chuẩn
    standard cost system
    phương thức giá thành tiêu chuẩn
    standard costing
    định giá thành chuẩn
    standard costing
    phương pháp hạch toán giá thành tiêu chuẩn, theo định mức
    standard costs
    phí tổn tiêu chuẩn
    standard deduction
    chuẩn mức khấu trừ
    standard deviation
    độ lệch chuẩn
    standard deviation
    độ lệch sai chuẩn
    standard enamel berry enamel-lined
    hộp sắt sơn tiêu chuẩn hóa (dùng cho sản phẩm có axít)
    standard error
    sai sót tiêu chuẩn
    standard error of estimate
    sai số tiêu chuẩn của ước lượng
    standard error of regression
    sai số tiêu chuẩn của các hệ số hồi quy
    standard for capital increase
    tiêu chuẩn gia tăng tư bản
    standard for classification (ofpost)
    tiêu chuẩn phân loại (chức vụ)
    standard gold
    vàng tiêu chuẩn
    standard grind
    sự nghiền chuẩn
    standard ham
    giăm bông tiêu chuẩn
    standard hotel rooms
    phòng khách sạn tiêu chuẩn
    standard hour
    giờ chuẩn
    standard hours worded
    số giờ làm việc tiêu chuẩn
    standard hours worked
    số giờ làm việc tiêu chuẩn
    standard indemnity
    bảo đảm chuẩn
    standard labour cost
    phí tổn nhân công tiêu chuẩn
    standard labour time
    số giờ làm việc tiêu chuẩn
    standard labour time
    thời gian lao động tiêu chuẩn
    standard length
    chiều dài tiêu chuẩn
    standard linear programming problem
    bài toán quy hoạch tuyến tính dạng chuẩn
    standard liquor
    sirô tiêu chuẩn
    standard machine time
    số giờ máy tiêu chuẩn
    standard manufacturing expense
    chi phí chế tạo tiêu chuẩn
    standard mark
    dấu định chuẩn
    standard mark
    dấu định chuẩn (đóng trên vàng...)
    standard mark
    dấu đóng tiêu chuẩn
    standard material cost
    phí tổn vật liệu tiêu chuẩn
    standard of activity
    tiêu chuẩn hoạt động
    standard of appraisal
    tiêu chuẩn đánh giá
    standard of assessment
    tiêu chuẩn đánh thuế
    standard of comparison
    chuẩn mực so sánh
    standard of conduct
    chuẩn tắc của hành vi
    standard of noise pollution control
    tiêu chuẩn kiểm soát tiếng ồn
    standard of quality
    tiêu chuẩn chất lượng
    standard of value
    tiêu chuẩn của giá trị
    standard of value
    tiêu chuẩn giá trị (của tiền tệ)
    standard operation procedures
    quy trình thao tác tiêu chuẩn
    standard operation procedures
    trình tự hoạt động kinh doanh tiêu chuẩn
    standard pack
    sản phẩm bao gói tiêu chuẩn
    standard parts
    chi tiết máy tiêu chuẩn
    standard policy
    đơn bảo hiểm tiêu chuẩn
    standard policy conditions
    điều kiện đơn bảo hiểm tiêu chuẩn
    standard price
    giá tiêu chuẩn
    standard price method
    phương pháp giá tiêu chuẩn
    standard product cost
    phí tổn sản phẩm tiêu chuẩn
    standard product cost
    phí tổn sản xuất tiêu chuẩn
    standard production
    sự sản xuất hàng loạt (theo tiêu chuẩn)
    standard quality
    chất lượng tiêu chuẩn
    standard quality
    phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn
    standard quantity
    số lượng tiêu chuẩn
    standard rate
    thuế suất chuẩn
    standard rate
    thuế suất tiêu chuẩn
    standard rate
    tỉ lệ tiêu chuẩn
    standard setting
    ấn định tiêu chuẩn
    standard ship
    tàu tiêu chuẩn
    standard silver dollar
    đô-la bạc tiêu chuẩn
    standard size
    cỡ tiêu chuẩn
    standard solution
    dung dịch chuẩn
    standard specification
    quy cách tiêu chuẩn
    standard spending assessment
    ước định mức chỉ tiêu chuẩn
    standard spending grant
    trợ cấp kinh phí chuẩn
    standard stock
    cổ phiếu tiêu chuẩn
    standard stream concepts of income
    những khái niệm luồng chuẩn của thu nhập
    standard time
    giờ chuẩn
    standard time
    giờ tiêu chuẩn (pháp định)
    standard time
    thời gian chuẩn
    standard time
    thời gian tiêu chuẩn
    standard title (ofpost)
    danh xưng chức vụ tiêu chuẩn
    standard ton
    tấn lạnh chuẩn
    standard trade terms
    điều kiện mậu dịch tiêu chuẩn
    standard trade terms
    thuật ngữ thương mại tiêu chuẩn
    standard unit
    đơn vị tiêu chuẩn
    standard unit cost
    phí tổn đơn vị tiêu chuẩn
    standard value
    giá trị tiêu chuẩn
    standard weights and measures
    đo lường tiêu chuẩn
    standard working hours
    giờ làm việc tiêu chuẩn
    standard-run quantity
    số lượng loạt tiêu chuẩn
    standard-setting
    việc xác định tiêu chuẩn
    standard-time system
    chế độ thời gian chuẩn
    standard-time system
    chế độ thời gian chuẩn (của công nhân công nghiệp...)
    standard-time work contract
    hợp đồng làm việc theo thời gian tiêu chuẩn
    state-specified standard
    tiêu chuẩn quy định nhà nước
    substandard (sub-standard)
    dưới tiêu chuẩn
    tabular standard of value
    bảng tiêu chuẩn tính giá trị tiền tệ
    tentative standard
    tiêu chuẩn tạm
    Underwriter's Laboratories standard
    Tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm (Mỹ)
    Underwrites' Laboratories Standard
    tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm
    up to the standard
    phù hợp tiêu chuẩn
    wage standard
    tiêu chuẩn tiền lương
    chuẩn độ (vàng bạc)
    chuẩn độ (vàng, bạc)
    chuẩn mức
    audit standard gap
    chênh lệch kiểm toán chuẩn mực
    standard deduction
    chuẩn mức khấu trừ
    standard of comparison
    chuẩn mực so sánh
    quy cách
    container standard
    quy cách tiêu chuẩn công -ten-nơ
    standard specification
    quy cách tiêu chuẩn
    thành sắc (tỉ lệ kim loại quý trong đồng tiền đúc)
    tiêu chuẩn
    American 3A standard
    Tiêu chuẩn vệ sinh 3A của Mỹ (công nghiệp sản xuất sữa)
    American National Standard institute
    Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ
    arbitrary standard
    tiêu chuẩn tự ý (không bắt buộc)
    attainable standard
    tiêu chuẩn có thể đạt dược
    bacteriological standard
    tiêu chuẩn vi sinh vật
    basic standard cost
    giá thành tiêu chuẩn cơ bản
    bimetallic standard
    tiêu chuẩn lưỡng kim (vàng và bạc)
    British Engineering Standard Association
    Hiệp hội Tiêu chuẩn Công trình Anh quốc
    British standard institution
    viện tiêu chuẩn Anh quốc
    class standard
    tiêu chuẩn cấp sản phẩm
    company standard
    tiêu chuẩn công ty
    consumer standard
    tiêu chuẩn tiêu dùng
    container standard
    quy cách tiêu chuẩn công -ten-nơ
    cost standard
    tiêu chuẩn phí tổn
    country's construction standard
    tiêu chuẩn xây dựng quốc gia
    currency standard
    tiêu chuẩn tiền tệ
    current standard cost
    phí tổn tiêu chuẩn hiện thời
    design standard
    tiêu chuẩn thiết kế
    deterministic standard
    tiêu chuẩn quyết định
    draft international standard
    tiêu chuẩn mớn nước quốc tế
    draft standard
    dự thảo tiêu chuẩn
    draft standard
    tiêu chuẩn tạm thời
    engineering standard
    tiêu chuẩn kỹ thuật
    feeding standard
    tiêu chuẩn cho ăn
    financial standard
    tiêu chuẩn tài chính
    government standard
    tiêu chuẩn quốc gia
    grading standard
    tiêu chuẩn phân cấp
    housing standard
    tiêu chuẩn nhà ở
    hybrid standard
    tiêu chuẩn hỗn hợp
    hypothetical standard quality
    phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn giả thiết
    International Accounting Standard Board
    ủy ban Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế
    international standard
    tiêu chuẩn quốc tế
    legal standard of value
    tiêu chuẩn giá trị pháp định
    listing standard
    tiêu chuẩn đăng ký
    local standard time
    giờ tiêu chuẩn địa phương
    material price standard
    tiêu chuẩn giá nguyên liệu
    material price standard
    tiêu chuẩn nguyên liệu
    material quantity standard
    tiêu chuẩn lượng dùng vật liệu
    microbiological standard
    tiêu chuẩn vi sinh vật
    minimum piecework standard
    tiêu chuẩn lương sản phẩm thấp nhất
    minimum place work standard
    tiêu chuẩn lượng sản phẩm thấp nhất
    non-standard container
    công-ten-nơ không tiêu chuẩn
    non-standard material
    vật liệu không tiêu chuẩn
    non-standard method of settlement
    cách thanh toán không tiêu chuẩn
    non-standard product
    sản phẩm không hợp tiêu chuẩn
    nutritional standard
    tiêu chuẩn dinh dưỡng
    past performance standard
    tiêu chuẩn thành tích kinh doanh quá khứ
    perfect standard cost
    phí tổn tiêu chuẩn hoàn thiện
    population standard deviation
    độ lệch tiêu chuẩn của tổng thể
    practical standard
    tiêu chuẩn kỹ thuật
    price standard
    tiêu chuẩn giá cả
    recommended international standard
    tiêu chuẩn quốc tế khuyến nghị
    regional standard
    tiêu chuẩn khu vực
    retail standard
    tiêu chuẩn bán lẻ
    sale by standard
    sự bán hàng theo tiêu chuẩn
    sample standard deviation
    độ lệch tiêu chuẩn mẫu
    sediment test standard
    tiêu chuẩn nhiễm bẩn (sữa, kem)
    stable standard of behaviour
    tiêu chuẩn hành vi ổn định
    Standard & Poor's Corporation
    Công ty Tiêu chuẩn và Poor
    Standard & Poor's Price Indexes
    Chỉ số Giá Cổ phiếu của Công ty Tiêu chuẩn và Poor
    standard agreement
    hiệp định tiêu chuẩn
    standard agreement
    hợp đồng mẫu, tiêu chuẩn
    standard annual rate
    niên suất tiêu chuẩn
    standard annuity
    niên kim tiêu chuẩn
    standard arbitration clause
    điều khoản trọng tài tiêu chuẩn
    standard bill of lading
    vận đơn tiêu chuẩn
    standard blanket policy
    đơn bảo hiểm tổng quát tiêu chuẩn
    standard brand
    hiệu hàng, nhãn hiệu tiêu chuẩn
    standard budget
    bảng ngân sách tiêu chuẩn
    standard budget tables
    bảng ngân sách tiêu chuẩn
    standard coinage
    đúc tiền tiêu chuẩn
    standard comparison
    so sánh tiêu chuẩn
    standard condition
    trạng thái tiêu chuẩn
    standard conditions
    điều kiện tiêu chuẩn
    standard container
    công-ten-nơ tiêu chuẩn
    standard container
    đồ đựng tiêu chuẩn
    standard contract
    hợp đồng tiêu chuẩn
    standard contract provisions
    điều khoản hợp đồng tiêu chuẩn
    standard cost
    giá thành tiêu chuẩn
    standard cost
    phí tổn tiêu chuẩn
    standard cost method
    phương pháp phí tổn tiêu chuẩn
    standard cost system
    phương pháp giá thành tiêu chuẩn
    standard cost system
    phương thức giá thành tiêu chuẩn
    standard costing
    phương pháp hạch toán giá thành tiêu chuẩn, theo định mức
    standard costs
    phí tổn tiêu chuẩn
    standard enamel berry enamel-lined
    hộp sắt sơn tiêu chuẩn hóa (dùng cho sản phẩm có axít)
    standard error
    sai sót tiêu chuẩn
    standard error of estimate
    sai số tiêu chuẩn của ước lượng
    standard error of regression
    sai số tiêu chuẩn của các hệ số hồi quy
    standard for capital increase
    tiêu chuẩn gia tăng tư bản
    standard for classification (ofpost)
    tiêu chuẩn phân loại (chức vụ)
    standard gold
    vàng tiêu chuẩn
    standard ham
    giăm bông tiêu chuẩn
    standard hotel rooms
    phòng khách sạn tiêu chuẩn
    standard hours worded
    số giờ làm việc tiêu chuẩn
    standard hours worked
    số giờ làm việc tiêu chuẩn
    standard labour cost
    phí tổn nhân công tiêu chuẩn
    standard labour time
    số giờ làm việc tiêu chuẩn
    standard labour time
    thời gian lao động tiêu chuẩn
    standard length
    chiều dài tiêu chuẩn
    standard liquor
    sirô tiêu chuẩn
    standard machine time
    số giờ máy tiêu chuẩn
    standard manufacturing expense
    chi phí chế tạo tiêu chuẩn
    standard mark
    dấu đóng tiêu chuẩn
    standard material cost
    phí tổn vật liệu tiêu chuẩn
    standard of activity
    tiêu chuẩn hoạt động
    standard of appraisal
    tiêu chuẩn đánh giá
    standard of assessment
    tiêu chuẩn đánh thuế
    standard of noise pollution control
    tiêu chuẩn kiểm soát tiếng ồn
    standard of quality
    tiêu chuẩn chất lượng
    standard of value
    tiêu chuẩn của giá trị
    standard of value
    tiêu chuẩn giá trị (của tiền tệ)
    standard operation procedures
    quy trình thao tác tiêu chuẩn
    standard operation procedures
    trình tự hoạt động kinh doanh tiêu chuẩn
    standard pack
    sản phẩm bao gói tiêu chuẩn
    standard parts
    chi tiết máy tiêu chuẩn
    standard policy
    đơn bảo hiểm tiêu chuẩn
    standard policy conditions
    điều kiện đơn bảo hiểm tiêu chuẩn
    standard price
    giá tiêu chuẩn
    standard price method
    phương pháp giá tiêu chuẩn
    standard product cost
    phí tổn sản phẩm tiêu chuẩn
    standard product cost
    phí tổn sản xuất tiêu chuẩn
    standard production
    sự sản xuất hàng loạt (theo tiêu chuẩn)
    standard quality
    chất lượng tiêu chuẩn
    standard quality
    phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn
    standard quantity
    số lượng tiêu chuẩn
    standard rate
    thuế suất tiêu chuẩn
    standard rate
    tỉ lệ tiêu chuẩn
    standard setting
    ấn định tiêu chuẩn
    standard ship
    tàu tiêu chuẩn
    standard silver dollar
    đô-la bạc tiêu chuẩn
    standard size
    cỡ tiêu chuẩn
    standard specification
    quy cách tiêu chuẩn
    standard spending assessment
    ước định mức chỉ tiêu chuẩn
    standard stock
    cổ phiếu tiêu chuẩn
    standard time
    giờ tiêu chuẩn (pháp định)
    standard time
    thời gian tiêu chuẩn
    standard title (ofpost)
    danh xưng chức vụ tiêu chuẩn
    standard trade terms
    điều kiện mậu dịch tiêu chuẩn
    standard trade terms
    thuật ngữ thương mại tiêu chuẩn
    standard unit
    đơn vị tiêu chuẩn
    standard unit cost
    phí tổn đơn vị tiêu chuẩn
    standard value
    giá trị tiêu chuẩn
    standard weights and measures
    đo lường tiêu chuẩn
    standard working hours
    giờ làm việc tiêu chuẩn
    standard-run quantity
    số lượng loạt tiêu chuẩn
    standard-setting
    việc xác định tiêu chuẩn
    standard-time work contract
    hợp đồng làm việc theo thời gian tiêu chuẩn
    state-specified standard
    tiêu chuẩn quy định nhà nước
    substandard (sub-standard)
    dưới tiêu chuẩn
    tabular standard of value
    bảng tiêu chuẩn tính giá trị tiền tệ
    tentative standard
    tiêu chuẩn tạm
    Underwriter's Laboratories standard
    Tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm (Mỹ)
    Underwrite's Laboratories Standard
    tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm
    up to the standard
    phù hợp tiêu chuẩn
    wage standard
    tiêu chuẩn tiền lương
    tiêu chuẩn đo đường
    tiêu chuẩn đo lường
    tuổi
    standard gold
    vàng đủ tuổi
    xtanđa

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Criterion, measure, benchmark, model, pattern, archetype,touchstone, yardstick, gauge, guide, guideline, paradigm,paragon, exemplar, example, sample, type, ideal, beau id‚al,rule, canon, law, requirement, precept, principle: The metricsystem has become the standard in many countries. People resenthaving imposed on them the standards of another culture. 2 mean,average, norm, par, level, rating: With many luxuries nownecessities, the standard of living has improved enormously. Thecourse was for students of intermediate standard. 3 flag,banner, ensign, emblem, pennant, burgee, insigne (singular ofinsignia), guidon, gonfalon or gonfanon, labarum: The blackknight bore a curiously coloured standard into battle.
    Pole,post, stanchion, lamppost, column, pillar, support, pedestal,pier, footing, (upright) bar or rod or timber: The car went outof control and knocked down two lighting standards.
    Adj.
    Accepted, approved, definitive, defined,authoritative, official, required, regulative, regulatory,textbook: Must we follow standard procedure? The tests wereconducted according to the standard methods. 6 recognized,prevailing, prevalent, usual, customary, habitual, orthodox,set, established, regular, familiar, ordinary, traditional,classic, stock, typical, normal, staple, conventional,universal: People in the south usually regard themselves asspeakers of standard English.

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    An object or quality or measure serving as abasis or example or principle to which others conform or shouldconform or by which the accuracy or quality of others is judged(by present-day standards).
    A the degree of excellence etc.required for a particular purpose (not up to standard). baverage quality (of a low standard).
    The ordinary procedure,or quality or design of a product, without added or novelfeatures.
    A distinctive flag, esp. the flag of a cavalryregiment as distinct from the colours of an infantry regiment.5 a an upright support. b an upright water or gas pipe.
    A atree or shrub that stands alone without support. b a shrubgrafted on an upright stem and trained in tree form (standardrose).
    A document specifying nationally or internationallyagreed properties for manufactured goods etc. (BritishStandard).
    A thing recognized as a model for imitation etc.9 a tune or song of established popularity.
    A a system bywhich the value of a currency is defined in terms of gold orsilver or both. b the prescribed proportion of the weight offine metal in gold or silver coins.
    A measure for timber,equivalent to 165 cu. ft. (4.7 cubic metres).
    Brit. hist. agrade of classification in elementary schools.
    Adj.
    Serving or used as a standard (a standard size).
    Of a normalor prescribed quality or size etc.
    Having recognized andpermanent value; authoritative (the standard book on thesubject).
    (of language) conforming to established educatedusage (Standard English).
    A prominent leader in a cause. standard deviationsee DEVIATION. standard lamp Brit. a lamp set on a tallupright with its base standing on the floor. standard of livingthe degree of material comfort available to a person or class orcommunity. standard time a uniform time for places inapproximately the same longitude, established in a country orregion by law or custom. [ME f. AF estaundart, OF estendart f.estendre, as EXTEND: in senses 5 and 6 of n. affected byassociation with STAND]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X