• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (10:09, ngày 8 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'eəriə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'eəriə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 28: Dòng 24:
    =====(rađiô) vùng=====
    =====(rađiô) vùng=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====thang xuống đường hầm=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    =====vùng nhớ (máy tính)=====
    +
    === Toán & tin ===
    -
     
    +
    =====thang xuống đường hầm=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khoảng đất trống=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thang suống đường hầm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khu, vùng, diện tích=====
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    =====vùng nhớ (máy tính)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====điện tích mặt=====
    +
    =====khoảng đất trống=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====thang suống đường hầm=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====khu vực khai thác mỏ (kỹ thuật mỏ)=====
    -
    =====biểu đồ=====
    +
    === Y học===
     +
    =====khu, vùng, diện tích=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====điện tích mặt=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====biểu đồ=====
    ::[[accumulation]] [[diagram]] [[of]] [[drainage]] [[area]]
    ::[[accumulation]] [[diagram]] [[of]] [[drainage]] [[area]]
    ::biểu đồ tích lũy diện tích thoát nước
    ::biểu đồ tích lũy diện tích thoát nước
    Dòng 77: Dòng 69:
    ::[[multiplication]] [[of]] [[area]] [[moments]]
    ::[[multiplication]] [[of]] [[area]] [[moments]]
    ::phép nhân biểu đồ momen
    ::phép nhân biểu đồ momen
    -
    =====khu đất=====
    +
    =====khu đất=====
    -
    =====khu vực=====
    +
    =====khu vực=====
    -
    =====đất=====
    +
    =====đất=====
    -
    =====đất nông nghiệp=====
    +
    =====đất nông nghiệp=====
    ::[[rural]] [[area]] [[development]]
    ::[[rural]] [[area]] [[development]]
    ::sự khai khẩn đất nông nghiệp
    ::sự khai khẩn đất nông nghiệp
    -
    =====diện tích=====
    +
    =====diện tích=====
    ''Giải thích VN'': 1. Là một phạm vi đồng nhất của bề mặt quả đất được giới hạn bởi một hoặc nhiều đối tượng đường (vùng) hoặc được biểu diễn như một tập hợp các vùng (miền). Ví dụ: các bang, quốc gia, các hồ, các vùng sử dụng đất và vùng phân bố dân cư.;
    ''Giải thích VN'': 1. Là một phạm vi đồng nhất của bề mặt quả đất được giới hạn bởi một hoặc nhiều đối tượng đường (vùng) hoặc được biểu diễn như một tập hợp các vùng (miền). Ví dụ: các bang, quốc gia, các hồ, các vùng sử dụng đất và vùng phân bố dân cư.;
    Dòng 598: Dòng 590:
    ::[[working]] [[area]]
    ::[[working]] [[area]]
    ::diện tích làm việc
    ::diện tích làm việc
    -
    =====lãnh thổ=====
    +
    =====lãnh thổ=====
    -
    =====lĩnh vực=====
    +
    =====lĩnh vực=====
    ::[[User]] [[Area]] (UA)
    ::[[User]] [[Area]] (UA)
    ::lĩnh vực người dùng
    ::lĩnh vực người dùng
    -
    =====bãi=====
    +
    =====bãi=====
    -
    =====miền=====
    +
    =====miền=====
    ::[[active]] [[area]]
    ::[[active]] [[area]]
    ::miền có ích
    ::miền có ích
    Dòng 664: Dòng 656:
    ::[[terminal]] [[area]]
    ::[[terminal]] [[area]]
    ::miền đầu cuối
    ::miền đầu cuối
    -
    =====phạm vi=====
    +
    =====phạm vi=====
    ::[[area]] [[coverage]]
    ::[[area]] [[coverage]]
    ::phạm vi bao quát
    ::phạm vi bao quát
    Dòng 679: Dòng 671:
    ::[[Task]] [[Control]] [[Area]] (TCA)
    ::[[Task]] [[Control]] [[Area]] (TCA)
    ::phạm vi điều khiển công việc
    ::phạm vi điều khiển công việc
    -
    =====quảng trường=====
    +
    =====quảng trường=====
    ::[[public]] [[area]]
    ::[[public]] [[area]]
    ::quảng trường công cộng
    ::quảng trường công cộng
    -
    =====sân trong=====
    +
    =====sân trong=====
    -
    =====vỉa=====
    +
    =====vỉa=====
    -
    =====vùng=====
    +
    =====vùng=====
    ::[[abyssal]] [[area]]
    ::[[abyssal]] [[area]]
    ::vùng biển thẳm
    ::vùng biển thẳm
    Dòng 1.725: Dòng 1.717:
    ::[[working]] [[area]]
    ::[[working]] [[area]]
    ::vùng làm việc
    ::vùng làm việc
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====địa khu=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====diện tích=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====địa khu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====diện tích=====
    +
    ::[[agricultural]] [[area]] ([[of]]a [[country]])
    ::[[agricultural]] [[area]] ([[of]]a [[country]])
    ::diện tích nông nghiệp
    ::diện tích nông nghiệp
    Dòng 1.754: Dòng 1.743:
    ::[[yield]] [[per]] [[unit]] [[area]]
    ::[[yield]] [[per]] [[unit]] [[area]]
    ::sản lượng trên mỗi đơn vị diện tích
    ::sản lượng trên mỗi đơn vị diện tích
    -
    =====vùng=====
    +
    =====vùng=====
    ::[[area]] [[of]] [[dominant]] [[influence]]
    ::[[area]] [[of]] [[dominant]] [[influence]]
    ::vùng ảnh hưởng trội
    ::vùng ảnh hưởng trội
    Dòng 1.773: Dòng 1.762:
    ::trade-impacted [[area]]
    ::trade-impacted [[area]]
    ::vùng mậu dịch bị chèn ép
    ::vùng mậu dịch bị chèn ép
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====N.=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=area area] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Space, room: Is there enough floor area here for thecarpet?=====
    =====Space, room: Is there enough floor area here for thecarpet?=====
    Dòng 1.785: Dòng 1.769:
    =====Court,courtyard, enclosure, close, yard; square, ground, arena, field,parade-ground, parade: The soldiers drill in the area behindthe barracks.=====
    =====Court,courtyard, enclosure, close, yard; square, ground, arena, field,parade-ground, parade: The soldiers drill in the area behindthe barracks.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The extent or measure of a surface (over a large area; 3acres in area; the area of a triangle).=====
    =====The extent or measure of a surface (over a large area; 3acres in area; the area of a triangle).=====
    Dòng 1.802: Dòng 1.784:
    =====Areal adj. [L, = vacant piece of level ground]=====
    =====Areal adj. [L, = vacant piece of level ground]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Địa chất===
     +
    =====diện tích, khu vực, khu vực được sử dụng để khai thác mỏ=====
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Y học]]
     +
    [[Thể_loại:Điện lạnh]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[breadth]] , [[compass]] , [[distance]] , [[expanse]] , [[field]] , [[operation]] , [[range]] , [[size]] , [[space]] , [[sphere]] , [[stretch]] , [[width]] , [[belt]] , [[block]] , [[city]] , [[county]] , [[division]] , [[domain]] , [[dominion]] , [[enclosure]] , [[kingdom]] , [[locality]] , [[neck of the woods]] , [[neighborhood]] , [[parcel]] , [[patch]] , [[plot]] , [[precinct]] , [[principality]] , [[quarter]] , [[section]] , [[sector]] , [[square]] , [[state]] , [[territory]] , [[township]] , [[tract]] , [[turf]] , [[vicinity]] , [[ward]] , [[zone]] , [[district]] , [[region]] , [[arena]] , [[bailiwick]] , [[circle]] , [[department]] , [[orbit]] , [[province]] , [[realm]] , [[scene]] , [[subject]] , [[terrain]] , [[world]] , [[acre]] , [[commonwealth]] , [[demesne]] , [[enclave]] , [[environment]] , [[environs]] , [[extent]] , [[farm]] , [[fiefdom]] , [[ground]] , [[habitat]] , [[landscape]] , [[locale]] , [[lot]] , [[milieu]] , [[parish]] , [[penumbra]] , [[reach]] , [[scope]] , [[spread]] , [[surroundings]] , [[venue]] , [[way]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /'eəriə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Diện tích, bề mặt
    area under crop
    diện tích trồng trọt
    area of bearing
    (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ
    Vùng, khu vực
    residential area
    khu vực nhà ở, khu dân cư
    Khoảng đất trống
    Sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường)
    Phạm vi, tầm
    wide area of knowledge
    tầm hiểu biết rộng
    (rađiô) vùng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thang xuống đường hầm
    vùng nhớ (máy tính)

    Xây dựng

    khoảng đất trống
    thang suống đường hầm
    khu vực khai thác mỏ (kỹ thuật mỏ)

    Y học

    khu, vùng, diện tích

    Điện lạnh

    điện tích mặt

    Kỹ thuật chung

    biểu đồ
    accumulation diagram of drainage area
    biểu đồ tích lũy diện tích thoát nước
    area chart
    biểu đồ vùng
    area of diagram
    diện tích biểu đồ
    area of force
    biểu đồ lực
    area of force
    diện tích biểu đồ lực
    area of shear diagram
    diện tích biểu đồ cắt
    bending moment area
    diện tích (biểu đồ) mômen uốn
    bending moments area
    biểu đồ mômen uốn
    chart area
    vùng biểu đồ
    Format Chart Area
    định dạng vùng biểu đồ
    moment area
    biểu đồ mômen
    moment area
    diện tích biểu đồ mômen
    multiplication of area moments
    phép nhân biểu đồ momen
    khu đất
    khu vực
    đất
    đất nông nghiệp
    rural area development
    sự khai khẩn đất nông nghiệp
    diện tích

    Giải thích VN: 1. Là một phạm vi đồng nhất của bề mặt quả đất được giới hạn bởi một hoặc nhiều đối tượng đường (vùng) hoặc được biểu diễn như một tập hợp các vùng (miền). Ví dụ: các bang, quốc gia, các hồ, các vùng sử dụng đất và vùng phân bố dân cư.; 2. Kích cỡ của một đối tượng địa lý, được đo bằng đơn vị vuông (mét vuông, dặm vuông). ARC/INFO lưu số liệu diện tích cho mỗi vùng hoặc miền.

    accumulation diagram of drainage area
    biểu đồ tích lũy diện tích thoát nước
    accumulative area
    diện tích tụ nước
    active area
    diện tích có ích
    annular area
    diện tích hình vành khăn
    area adjustment
    sự bình sai diện tích
    area computation
    sự tính diện tích
    area computation
    tính diện tích
    area function
    hàm xác định diện tích
    area insolation gauge
    diện tích kế ánh sáng
    area mean rainfall
    lượng mưa bình quân trên diện tích
    area moment
    mômen diện tích
    area of base
    diện tích nền
    area of bearing
    diện tích gối tựa
    area of building
    diện tích xây dựng
    area of circle
    diện tích vòng tròn
    area of cohesion
    diện tích dính kết
    area of compression
    diện tích chịu nén
    area of cross section (crosssectional area)
    diện tích mặt cắt ngang
    area of diagram
    diện tích biểu đồ
    area of force
    diện tích biểu đồ lực
    area of groundwater discharge
    diện tích thoát nước ngầm
    area of illumination
    diện tích chiếu sáng
    area of influence line
    diện tích đường ảnh hưởng
    area of nominal
    diện tích danh định
    area of pile head
    diện tích đầu cọc
    area of reinforcement
    diện tích cốt thép
    area of reinforcement
    diện tích mặt cốt thép
    area of reinforcing steel
    diện tích tiết diện cốt thép
    area of rivet shaft
    diện tích tiết diện đinh tán
    area of section
    diện tích mặt cắt
    area of section
    diện tích tiết diện
    area of shear diagram
    diện tích biểu đồ cắt
    area of steel
    diện tích thép
    area of steel
    diện tích tiết diện cốt thép
    area of stream evaporation
    diện tích bốc hơi của dòng chảy
    area of structure
    diện tích công trình
    area of structure
    diện tích xây dựng
    area of water surface evaporation area
    diện tích bốc hơi mặt nước
    area of waterway
    diện tích ướt
    area of well infiltration
    diện tích thấm lọc của giếng
    area-flow meter
    lưu lượng kế diện tích
    area-preserving
    bảo toàn diện tích
    auxiliary floor area
    diện tích phụ
    basic floor area
    diện tích dựng nhà
    bearing area
    diện tích gối tựa
    bearing area
    diện tích tựa (ép mặt)
    bending moment area
    diện tích (biểu đồ) mômen uốn
    bending moment area
    diện tích mômen uốn
    blind drainage area
    diện tích không được tiêu tưới
    bond area
    diện tích dính bám
    bond area
    diện tích dính kết
    Brinell test is calculated by dividing the load in kilograms by the curved area in square millimeters of the resulting indentation
    bán kính thử Brinell được tính bằng cách chia khối lượng tính bằng kilogam cho diện tích phần lõm còn lại tính bằng milimet vuông
    building area
    khu vực/diện tích xây dựng
    building area
    diện tích xây dựng
    built area
    diện tích đã xây dựng
    calculated effective area
    diện tích hiệu dụng tính toán
    catchment area
    diện tích tiêu nước
    caterpillar contact area
    diện tích tiếp xúc bánh xích
    ceiling area
    diện tích (bề mặt) trần
    chip area
    diện tích chip
    cold-storage floor area
    diện tích mặt bằng kho lạnh
    cold-storage floor area
    diện tích sàn kho lạnh
    concrete cross sectional area
    diện tích mặt cắt của bê tông
    condensing area
    diện tích ngưng
    construction area
    diện tích kết cấu
    constructional area
    diện tích xây dựng
    contact area
    diện tích tiếp xúc
    contraction of area
    sự co diện tích
    contraction of area of fracture
    sự co diện tích chỗ nứt
    cooler area
    diện tích (bề mặt) lạnh
    cooler surface area
    diện tích (bề mặt) lạnh
    cooler surface [surface area]
    diện tích (bề mặt) lạnh
    cooling area
    diện tích làm lạnh
    cooling surface area
    diện tích bề mặt lạnh
    core area
    diện tích lõi
    core of cross area
    diện tích lõi tiết diện
    cross section area
    diện tích mặt cắt
    cross sectional area
    diện tích mặt cắt ngang
    cross-section area
    diện tích mặt cắt ngang
    cross-sectional area
    diện tích mặt cắt
    cross-sectional area
    diện tích mặt cắt ngang
    cultivated area
    diện tích có trồng trọt
    cultivated area
    diện tích gieo trồng
    density (ofliving floor area)
    mật độ diện tích ở
    design light opening area
    diện tích lỗ cửa tính toán
    development area
    diện tích xây dựng
    discharge (section) area
    diện tích mặt cắt ướt
    dissipating area
    diện tích hao mòn
    drainage area
    diện tích tháo nước
    drainage area
    diện tích tiêu nước
    drawing area
    diện tích vẽ
    effective area
    diện tích có ích
    effective area
    diện tích hiệu dụng
    effective area
    diện tích hữu hiệu
    effective area
    diện tích làm việc
    effective area bridge
    diện tích hữu dụng của cầu
    effective area of an orifice
    diện tích có ích của lỗ
    effective area of concrete
    diện tích có ích của bê tông
    effective area of reinforcement
    diện tích có ích của cốt thép
    effective cross-sectional area
    diện tích mặt cắt hiệu dụng
    elementary area
    diện tích cơ bản
    elementary area
    diện tích nguyên tố
    equal area map projection
    phép chiếu bản đồ đồng diện tích
    equivalent absorption area
    diện tích hấp thụ tương đương
    extended area
    diện tích được kéo
    filtration area
    diện tích lọc
    filtration area
    diện tích thấm
    flooded area
    diện tích ngập
    floor area
    diện tích bề mặt sàn
    floor area
    diện tích mặt sàn
    floor area
    diện tích sàn buồng xí
    foundation area of a dyke
    diện tích nền đê
    frontal area
    diện tích mặt trước
    frost surface area
    diện tích bề mặt đóng băng
    glass area
    diện tích kính
    grate area
    diện tích ghi lò
    gross area
    diện tích chung
    gross area
    diện tích nguyên
    gross area
    diện tích sàn tổng cộng
    gross area
    diện tích toàn bộ
    gross area
    tổng diện tích vùng tưới
    gross building area
    diện tích nguyên nhà
    gross floor area
    diện tích nguyên của sàn
    Gross floor area (GFA)
    diện tích sàn tổng cộng
    gross irrigation area
    tổng diện tích có thể tưới
    gross residential area
    diện tích nguyên nhà ở
    gross residential area
    diện tích ở toàn bộ
    gross site area
    diện tích xây dựng toàn bộ
    ground area
    diện tích nền
    ground area of dwelling structures
    diện tích xây dựng nhà ở
    ground floor area
    diện tích tầng một
    housing development area
    diện tích xây dựng nhà ở
    infiltration area
    diện tích rò nước
    infiltration area
    diện tích thấm nước
    influence area
    diện tích ảnh hưởng
    inlet area
    diện tích đầu vào
    inside area
    diện tích bên trong
    intake area
    diện tích hút
    intensity of shear per unit of area
    cường độ lực cắt trên đơn vị diện tích
    intrinsic area
    diện tích trong
    irrigated area
    diện tích được tưới
    irrigated area
    diện tích tưới nước
    lacustrine area
    diện tích hồ
    lateral area
    diện tích xung quanh
    leaf-area index
    chỉ số diện tích lá
    livable floor area
    diện tích sàn ở được
    living area
    diện tích ở
    living floor area standard
    tiêu chuẩn diện tích ở
    load area
    diện tích chịu tải
    load per unit of area
    tải trọng trên đơn vị diện tích
    main floor area
    diện tích chính (sàn)
    Maxwell equal-area rule
    quy tắc đồng diện tích Maxwell
    measure of area
    sự đo diện tích
    moment area
    diện tích biểu đồ mômen
    moment of inertia of area
    mômen quán tính của diện tích
    neighbourhood area
    diện tích khu
    neighbourhood area
    diện tích phường
    net area
    diện tích làm việc
    net area
    diện tích thực
    net floor area
    diện tích sàn hiệu dụng
    net rentable area
    diện tích cho thuê thực
    Net rentable area (NRA)
    diện tích cho thuê thực
    net residential area
    diện tích ở thực
    net residential area
    diện tích sử dụng buồng
    net residential area
    diện tích thực
    net site area
    diện tích thực địa
    net wing area
    diện tích thực của cánh
    non habitable area
    diện tích không ở được
    non penetration area
    diện tích không ngấm
    oblique cross section area
    diện tích mặt cắt ngang
    original cross-sectional area
    diện tích tiết diện ban đầu
    outer normal to unit area
    pháp tuyến ngoài cửa của diện tích
    parking area per vehicle
    diện tích bãi tính cho đầu xe
    penetration area
    diện tích ngấm mưa
    per unit area
    mỗi đơn vị diện tích
    per unit area
    trên diện tích đơn vị
    per unit area
    trên đơn vị diện tích
    permissible area
    diện tích được phép (tưới)
    petroliferous area
    diện tích chứa dầu
    phase area
    diện tích pha
    phase area integral
    tích phân diện tích pha
    piston area
    diện tích pittông
    precipitation area
    diện tích tiêu nước
    printing area
    diện tích in
    production area
    diện tích sản xuất
    production per unit area
    sản lượng trên diện tích đơn vị
    projected area
    diện tích chìa ra (chất dẻo)
    projected area
    diện tích được chiếu
    projected area
    diện tích nhô ra
    rain area
    diện tích hứng mưa
    real working drainage area
    diện tích thoát nước dưới cầu
    reduced gross area
    diện tích quy đổi tổng cộng
    reduced total area
    diện tích quy đổi tổng cộng
    reduction of area
    sự giảm diện tích
    reduction of cross-section area
    sự giảm diện tích tiết diện
    reinforcing steel area
    diện tích cốt thép (trên mặt cắt)
    reinforcing steel area
    diện tích tiết diện cốt thép
    rentable area
    diện tích có ích
    reserved floor area
    diện tích dự trữ
    residential area per one inhabitant
    diện tích ở cho một người dân
    residential floor area
    diện tích nhà ở
    residential usable floor area
    diện tích sử dụng nhà
    riled area
    diện tích kẻ ô
    road area ratio
    suất diện tích đường (đô thị)
    room area
    diện tích phòng
    sail area
    diện tích buồm
    sectional area
    diện tích mặt cắt
    sectional area
    diện tích tiết diện
    sector area
    diện tích quạt
    sector area
    diện tích sectơ
    sectorial area
    diện tích hình quạt
    selected area electron diffraction (SAED)
    nhiễu xạ electron theo diện tích chọn lọc
    shear area
    diện tích miền bị cắt
    sheared area
    diện tích miền bị cắt
    shearing area
    diện tích cắt
    site area
    diện tích thực địa
    slot area
    diện tích khe hở
    specific surface area
    diện tích bề mặt riêng
    specified norm of living area
    tiêu chuẩn diện tích ở tính toán
    stage area relation
    quan hệ mức chứa-diện tích
    storage area
    diện tích kho
    storage shelf area
    diện tích đặt giá bảo quản
    stress per unit area
    cường độ ứng suất (ứng suất trên đơn vị diện tích)
    subsurface area
    diện tích mặt nước ngầm
    superheat area
    diện tích quá nhiệt
    surface area
    diện tích bề mặt
    surface area
    diện tích mặt
    time area depth relation
    quan hệ thời gian-diện tích-độ sâu
    total area
    tổng diện tích
    total area of a solid
    diện tích toàn phần của một cố thể
    total cross section area
    tổng diện tích mặt cắt
    total rentable area
    diện tích cho thuê tổng
    transformed area
    diện tích tính đổi
    tributary area
    diện tích sông nhánh
    type contact area
    diện tích tiếp xúc bánh xe
    unbuilt area
    diện tích không xây dựng
    Uneclosed covered area (UCA)
    diện tích có bao che chưa rào
    unit of area
    đơn vị diện tích
    unroofed area
    diện tích chưa lợp mái
    unroofed area
    diện tích không mái che
    usable area
    diện tích sử dụng
    usable floor area
    diện tích sàn sử dụng
    usable floor area
    diện tích sử dụng (của nhà)
    usable floor area
    diện tích sử dụng sàn
    Usable floor area (UFA)
    diện tích sàn sử dụng
    useful area
    diện tích hữu ích
    variable area sound track
    vệt âm thanh diện tích biến đổi
    wall area
    diện tích (bề mặt) vách
    wall area
    diện tích mặt tường
    wall area
    diện tích vách (tường)
    weight per unit of base area
    phân bố trọng lượng (trên một đơn vị diện tích)
    weld metal area
    diện tích mặt cắt mối hàn
    weld metal area
    diện tích tiết diện đường hàn
    working area
    diện tích làm việc
    lãnh thổ
    lĩnh vực
    User Area (UA)
    lĩnh vực người dùng
    bãi
    miền
    active area
    miền có ích
    alimentation area
    miền tiếp nước
    backwater area
    miền xoáy nước
    bow area
    miền uốn nếp
    compression area
    miền bị nén
    compression area
    miền chịu nén
    control area
    miền kiểm soát
    control area split
    sự tách miền kiểm soát
    dynamic area
    miền động
    dynamic region area
    miền động
    honeycombed area
    miền rỗ tổ ong
    influence area
    miền ảnh hưởng
    input/output transaction area (IOTA)
    miền giao dịch ra/vào
    IOTA (input/output transaction area)
    miền giao dịch vào/ra
    lagoon area
    miền đầm
    land area
    miền đất liền
    littoral area
    miền duyên hải
    littoral area
    miền ven biển
    loaded area
    miền tải trọng tác dụng
    scan area
    miền quét
    selected area
    miền được lựa chọn
    shaded area
    miền gạch chéo
    shear area
    diện tích miền bị cắt
    shear area
    miền bị cắt
    sheared area
    diện tích miền bị cắt
    sheared area
    miền bị cắt
    tension area
    miền bị kéo
    tension area
    miền chịu kéo (trong tiết diện bê tông)
    terminal area
    miền đầu cuối
    phạm vi
    area coverage
    phạm vi bao quát
    area of applications
    phạm vi ứng dụng
    auditory sensation area
    phạm vi nghe được
    neighborhood unit area
    phạm vi tiểu khu
    neighborhood unit net area
    phạm vi bên trong của tiểu khu
    net flow area
    phạm vi tràn
    Task Control Area (TCA)
    phạm vi điều khiển công việc
    quảng trường
    public area
    quảng trường công cộng
    sân trong
    vỉa
    vùng
    abyssal area
    vùng biển thẳm
    accounting area
    vùng tính toán
    acidic area
    vùng bị nhiễm axit
    activation area
    vùng hoạt hóa
    active area
    vùng hoạt động
    adjacent area
    vùng phụ cận
    adjacent area
    vùng kế cận
    adjacent message area
    vùng thông điệp gần kề
    allocation area
    vùng cấp phát
    alternate area
    vùng luân phiên
    antenna effective area
    vùng hiệu dung anten
    aortic area
    vùng động mạch chủ
    apical area
    vùng đinh răng
    Area Border Router (ABR)
    độ định tuyến biên vùng
    area boundary
    ranh giới vùng
    area centralis
    vùng trung tâm
    area chart
    biểu đồ vùng
    area code
    mã vùng
    Area Code Number (ACN)
    số mã vùng
    area coverage
    vùng bao quát
    area cribrosa papiliae renalis
    vùng sáng của nhú thận
    area exchange
    trạm điện thoại vùng
    area fill
    sự điền đầy vùng
    area graph
    đồ thị vùng
    Area Management Centre (AMC)
    trung tâm quản lý vùng
    area meter
    máy đo bề mặt vùng
    area nervi facialis
    vùng dây thần kinh mặt
    area of accumulation
    vùng tích tụ
    area of artesian flow
    vùng dòng chảy ngầm có áp
    area of critical definition
    vùng rõ của một hình thấu kính
    area of groundwater discharge
    vùng thoát nước ngầm
    area of incipient tropical storm
    vùng sinh bão nhiệt đới
    area of influence of well
    vùng ảnh hưởng của giếng
    area of no signal reception
    vùng không nhận được tín hiệu địa chấn
    area of sedimentation
    vùng bồi lắng
    area of sedimentation
    vùng trầm tích
    area of subsidence
    vùng sụt
    area of subsidence
    vùng sụt lún
    area of the null region
    vùng zero
    area opaca
    vùng đục
    area search
    tìm kiếm theo vùng
    area sponglosa
    vùng xốp
    area triangulation
    phép đạc tam giác vùng
    area vestibularis
    vùng tiền đình
    artesian area
    vùng giếng phun
    association area
    vùng liên hợp
    assured reproduction area
    vùng sao chép bảo đảm
    audit area
    vùng kiểm tra
    auditory sensation area
    vùng nhạy thính giác
    background area
    vùng nền
    base rate area
    vùng thuế suất cơ bản
    basic fixed area
    vùng cố định cơ sở
    Basic Rate Area (BRA)
    vùng tốc độ cơ sở
    Basic Trading Area (BTA)
    vùng thương mại cơ sở
    bearing area
    vùng mang tải
    Betl cell area
    vùng tế bào Betz (như psychomotor area)
    BIOCA (blockinput/output communication area)
    vùng truyền thông nhập/xuất khối
    BIOS Data Area (BDA)
    vùng dữ liệu BIOS
    black area
    vùng đen
    blighted area
    vùng hoang phế
    block input/output communication area (BIOCA)
    vùng truyền thông nhập/xuất khối
    Block Numbering Area (BNA)
    vùng đánh số theo khối
    brake area
    vùng hãm
    breakage area
    vùng gương lò
    Broadband Geographical Area Network (BGAN)
    mạng băng rộng theo vùng địa lý
    buffer area
    vùng đệm
    business area
    vùng thương mại
    capture area
    vùng bắt
    capture area
    vùng thu
    cargo area
    vùng chịu tải
    Carrier Serving Area (CSA)
    vùng phục vụ của nhà khai thác
    catalog recovery area (CRA)
    vùng hồi phụ danh mục
    catchment area
    vùng giáng thủy
    catchment area
    vùng mưa
    catchment area
    vùng thoát nước
    catchment area
    vùng thu nước
    catchment area
    vùng tích tụ nước
    catchment area
    vùng tiêu nước
    Cellular Geographic Serving Area (CGSA)
    vùng phục vụ địa lý của mạng tái xác lập
    charge area
    vùng nạp liệu
    chart area
    vùng biểu đồ
    chat area
    vùng tán chuyện
    chat area
    vùng tán gẫu
    chat area
    vùng chat
    chat area
    vùng nói chuyện
    checkout environment area
    vùng môi trường kiểm tra
    clear area
    vùng sạch
    clear area
    vùng trống
    clear area
    vùng xóa
    client area
    vùng khách hàng
    CLPA (createlink pack area)
    tạo vùng gói liên kết
    co-ordination area
    vùng kết hợp
    co-ordination area around an earth station
    vùng kết hợp xung quanh trái đất
    co-ordination area around an earth station
    vùng liên hợp xung quanh trái đất
    coastal area
    vùng ven biển
    coastal area
    vùng ven bờ
    code (d) area
    vùng mã hóa
    code area
    vùng mã
    coherence area
    vùng phù hợp
    coherent area
    vùng phù hợp
    command area
    vùng lệnh
    common area
    vùng chung
    common service area
    vùng dịch vụ công cộng
    common storage area
    vùng bộ nhớ chung
    common storage area
    vùng nhớ chung
    common-service area (CSA)
    vùng dịch vụ chung
    communication area
    vùng truyền thông
    component recovery area (CRA)
    vùng hồi phục thành phần
    constant (s) area
    vùng nhớ hằng số
    constant area
    vùng hằng
    contact area
    vùng ăn khớp
    contact area
    vùng tiếp xúc
    continental area
    vùng lục địa
    control area
    vùng điều khiển
    control area (CA)
    vùng điều khiển
    control area split
    sự phân chia vùng điều khiển
    control module area
    vùng module điều khiển
    controlled humidity area
    vùng độ ẩm được điều chỉnh
    coordination area
    vùng liên hợp
    coseismic area
    vùng cùng địa chấn
    coverage area
    vùng phủ sóng
    coverage area
    vùng được bao phủ
    coverage area (ofa space station)
    vùng của trạm không gian
    CRA (catalogrecovery area)
    vùng hồi phục danh mục
    CRA (componentrecovery area)
    vùng hồi phục thành phần
    create link pack area (CLPA)
    tạo vùng bó liên kết
    critical area
    vùng tới hạn
    crossover area
    vùng xuyên chéo
    CSA (commonservice area)
    vùng dịch vụ chung
    cumulative area
    vùng tích lũy
    customer access area
    vùng truy cập của khách hàng
    danger area
    vùng nguy hiểm
    data area
    vùng dữ liệu
    dead area
    vùng chết
    dead area
    vùng chết/ khoảng chết
    default system control area (DSCA)
    vùng điều khiển hệ thống mặc định
    Defined Display Area (DDA)
    vùng hiển thị xác định
    densely wooded area
    vùng rừng rậm
    Departmental Area Network (DAN)
    mạng vùng cấp cơ quan cục, vụ
    depression area
    vùng sụt lún
    depression area
    vùng võng
    dermatomic area
    vùng thần kinh da chung rễ
    Destination Sub - area Address Field (DSAF)
    trường địa chỉ vùng con đích
    destination sub-area field (DASF)
    trường vùng con đích
    diffusion area
    vùng khuếch tán
    digital display area
    vùng hiển thị số
    digital display area
    vùng màn hình số
    digital displays area
    vùng hiển thị số hóa
    display area
    vùng biểu diễn
    display area
    vùng hiển thị
    display area
    vùng thể hiện
    disturbed area
    vùng bị nhiễu
    document area
    vùng tài liệu
    drainage area
    vùng giáng thủy
    drainage area
    vùng mưa
    drainage area
    vùng thoát nước
    drainage area
    vùng thu nước
    drainage area
    vùng tiêu nước
    drawing area
    vùng bản vẽ
    DSCA (defaultsystem control area)
    vùng điều khiển hệ thống mặc định
    dynamic area
    vùng động
    dynamic region area
    vùng động
    Dynamic Storage Area (DSA)
    vùng nhớ động
    echo area
    vùng phản hồi
    echo area
    vùng tín dội
    economic center-point area
    vùng trọng điểm kinh tế
    economic focal area
    vùng trọng điểm kinh tế
    editing area
    vùng soạn thảo
    editing area
    vùng biên tâp
    effective area
    vùng ảnh hưởng
    effective area
    vùng hiệu dụng
    effective area
    vùng tương đương bề mặt
    effective area
    vùng tương đương điện tích
    effective confusion area
    vùng hỗn loạn hiệu quả
    effective discharge area
    vùng xả có hiệu suất
    electronic confusion area
    vùng nhầm điện tử (ở rađa)
    Enhanced Sub - area Addressing (ESA)
    định địa chỉ tăng cường cho vùng con
    European broadcasting area
    vùng phát thanh châu Âu
    European maritime area
    vùng biển châu Âu
    evaporator area
    vùng bay hơi
    excitable area
    vùng vận động vỏ não, vùng kích thích
    exhaust area
    vùng xả
    exposure area
    vùng phơi sáng
    exposure area
    vùng lộ sáng
    extended area
    vùng mở rộng
    Extended Area Service (EAS)
    dịch vụ vùng mở rộng
    Extended service Area (ESA)
    vùng dịch vụ mở rộng
    Extended System Queue Area (ESQA)
    vùng xếp hàng hệ thống mở rộng
    extended-area service
    dịch vụ vùng mở rộng
    face working area
    vùng gương lò
    Facility Area Network (FAN)
    mạng vùng tiện ích
    Fibre to the Serving Area (FSA)
    cáp quang tới vùng phục vụ
    field area
    vùng trường
    fill area set with data
    vùng được điền đầy dữ liệu
    fire area
    vùng sinh nhiệt
    fire area
    vùng đốt
    fixed area
    vùng cố định
    fixed link pack area
    vùng liên kết cố định
    flat area
    vùng đất bằng
    floating area
    vùng động
    flood prone area
    vùng ngập lụt
    flooded area
    vùng ngập lụt
    footing area
    vùng định vị cuối trang
    footing area
    vùng ghi chú phía dưới
    forecast area
    vùng dự báo
    foreground area
    vùng phía trước
    Foreign Numbering Plan Area (FNPA)
    vùng kế hoạch đánh số cá biệt
    Format Chart Area
    định dạng vùng biểu đồ
    franc area
    vùng phật lăng
    franc area
    vùng franc
    franc area
    vùng tiền Pháp
    free flow area
    vũng lưu thoát tự do
    function key area
    vùng phím chức năng
    functional area
    vùng chức năng
    General International Area (GIA)
    vùng quốc tế chung
    genital area
    vùng sinh dục
    glass area
    vùng kính
    global area
    toàn bộ vùng
    Global Area Coverage (GAC)
    vùng phủ sóng toàn cầu
    Global Data Area (GDA)
    vùng dữ liệu toàn cầu
    glove area
    vùng găng tay
    graph area
    vùng đồ họa
    green area
    vùng có cây xanh
    gross area
    tổng diện tích vùng tưới
    ground contact area
    vùng tiếp xúc
    ground patch area
    vùng cơ bản (để phân tích)
    group data area
    vùng dữ liệu nhóm
    GSM System Area (GSA)
    Vùng của hệ thống GSM
    guard area
    vùng canh giữ
    guarded area
    vùng được bảo vệ
    hatched area
    vùng gạch bóng
    help area
    vùng trợ giúp
    high memory area
    vùng nhớ cao
    High Memory Area (HMA)
    vùng nhớ cao cấp
    high memory area (HMA)
    vùng nhớ cao-HMA
    high-cost area
    vùng có mức sống cao
    high-pressure area
    vùng cao áp
    high-risk area
    vùng rủi ro cao
    high-risk area
    vùng nguy hiểm
    HMA (highmemory area)
    vùng nhớ cao
    Home Numbering Plan Area (HNPA)
    vùng kế hoạch đánh số trong nước
    hot area
    vùng nóng
    I/O area
    vùng nhập/xuất
    image area
    vùng ảnh
    image input area
    vùng nhập hình ảnh
    impingement area
    vùng va đập
    improvement area
    vùng đất cải tạo
    industrial area
    vùng công nghiệp
    industrial area canter
    trung tâm vùng công nghiệp
    influence area
    vùng ảnh hưởng
    Informal FTP area (IFTP)
    Vùng FTP không chính thức
    information area
    vùng thông tin
    input area
    vùng nhập
    input/output area
    vùng ra/vào
    input/output area
    vùng nhập/xuất
    input/output transaction area (IOTA)
    vùng giao dịch nhập/xuất
    instruction area
    vùng lệnh
    integrated area
    vùng tổng hợp
    Integrated Test Area (ITA)
    vùng đo thử tích hợp
    interference area
    vùng nhiễu
    interstream area
    vùng giữa hai dòng chảy
    inundated area
    vùng ngập lụt
    IOTA (input/output transaction area)
    vùng giao dịch nhập/xuất
    job pack area (JPA)
    vùng công việc
    JPA (jobpack area)
    vùng bó công việc
    junction area
    vùng chuyển tiếp
    key area
    vùng trọng điểm kinh tế
    label area
    vùng nhãn
    label information area
    vùng thông tin nhãn
    LAN (localarea network)
    mạng nội vùng
    land area
    vùng đất liền
    landing area
    vùng đỗ (ở sân bay)
    landing area
    vùng hạ cánh
    large-area radiation standard
    tiêu chuẩn bức xạ vùng rộng
    leakage area
    vùng rò rỉ
    library work area
    vùng làm việc thư viện
    link pack area (LPA)
    vùng bó liên kết
    link pack area directory
    thư mục vùng bó liên kết
    link pack area extension
    mở rộng vùng bó liên kết
    link pack area library
    thư viện vùng bod liên kết
    link pack area queue
    chuỗi vùng bó liên kết
    link pack update area
    vùng cập nhật bó liên kết
    live area
    vùng sắp chữ
    live area
    vùng văn bản
    loading area
    vùng tải, vùng nạp
    Local Access and Transport Area (LATA)
    vùng truyền tải và truy nhập cục bộ
    Local Area Code (LAC)
    mã vùng cục bộ
    Local Area Coverage (LAC)
    phủ sóng vùng cục bộ
    local area network (LAN)
    mạng trị vùng
    local area network (LAN)
    mạng vùng
    Local Area Transport (LAT)
    chuyển tải vùng cục bộ
    local data area
    vùng dữ liệu cục bộ
    local exchange area
    vùng tổng đài cục bộ
    local exchange area
    vùng tổng đài nội hạt
    local service area
    vùng dịch vụ cục bộ
    local system queue area (LSQA)
    vùng chuỗi hệ thống cục bộ
    low land area
    vùng đất thấp
    low-cost area
    vùng có mức sống thấp
    low-hill area
    vùng đồi núi thấp
    low-pressure area
    vùng áp suất thấp
    low-pressure area
    vùng áp thấp
    low-pressure area
    vùng xoáy thuận
    low-temperature area
    vùng nhiệt độ thấp
    low-temperature area [region]
    vùng nhiệt độ thấp
    LPA (linkpack area)
    vùng bó liên kết
    LSQA (localsystem queue area)
    vùng hàng đợi hệ thống cục bộ
    main trunk exchange area
    vùng tổng đài đường trục chính
    Management Functional Area (MFA)
    vùng chức năng quản lý
    marsh area
    vùng đầm lầy
    maximum working area
    vùng làm việc tối đa
    message area
    vùng thông điệp
    message area (MA)
    vùng thông điệp
    Metropolitan Area Exchange (MAE)
    tổng đài vùng đô thị
    Metropolitan Service Area/Mobile Service Area (MSA)
    Vùng dịch vụ đô thị/Vùng dịch vụ di động
    Metropolitan Statistical Area (MSA)
    vùng thành phố theo thống kê
    mezoseismic area
    vùng động đất vừa
    National Area Network (NAN)
    mạng vùng quốc gia
    neritic area
    vùng biển nông
    net area
    vùng làm việc
    non-pageable dynamic area
    vùng động không thể phân trang
    normal auditory sensation area
    vùng thính giác bình thường
    normal working area
    vùng làm việc tiêu chuẩn
    numbering area
    vùng đánh số
    ocean area code
    mã vùng đại dương
    OIA (operatorinformation area)
    vùng thông tin của người thao tác
    operation area
    vùng vận hành
    operator information area (OIA)
    vùng thông tin của người thao tác
    output area
    vùng ra
    output area
    vùng dữ liệu
    output area
    vùng xuất
    output area
    vùng xuất dữ liệu
    output display area
    vùng hiển thị dữ liệu xuất
    overflow area
    vùng tràn
    pageable dynamic area
    vùng động phân trang được
    paging area
    vùng chuyển trang
    panel area
    vùng panen
    panel area
    vùng bảng điều khiển
    panel area separator
    bộ tách vùng panen
    panel area separator
    dấu tách vùng bảng
    panel body area
    vùng thân bảng điều khiển
    panel body area
    vùng thân panen
    parking area
    vùng đỗ
    PASA (programautomatic storage area)
    vùng lưu trữ tự động chương trình
    pinch-off area
    vùng thắt, vùng bóp
    planar area
    vùng phẳng
    planning area
    vùng quy hoạch
    poor reception area
    vùng thu kém
    populated area
    vùng dân cư
    positioning area
    vùng định vị
    posteria hyspothalamic area
    vùng sau dưới đồi
    postrolandic area
    vùng sau Rolando (như postcentral area)
    PQA (protectedqueue area)
    vùng hàng đợi có bảo vệ
    precipitation area
    vùng giáng thủy
    precipitation area
    vùng mưa
    precipitation area
    vùng thu nước
    precipitation area
    vùng tín dội
    preferential development area
    vùng ưu tiên phát triển
    preoptic area
    vùng trước thị
    presentation area
    vùng biểu diễn
    presentation area
    vùng thể hiện
    primary coverage area
    vùng dịch vụ chính
    primary service area
    vùng dịch vụ sơ cấp
    primary-service area
    vùng dịch vụ chính
    print area
    vùng in
    printable area
    vùng in được
    problem area
    vùng sự cố
    processing area
    vùng xử lý
    program area
    vùng chương trình
    program area block
    khối vùng chương trình
    program automatic storage area (PASA)
    vùng lưu trữ tự động chương trình
    program static storage area (PSSA)
    vùng lưu trữ tĩnh của chương trình
    Programme Memory Area (PMA)
    vùng nhớ chương trình
    prohibited area
    vùng cấm (đạo hàng)
    protected area
    vùng được bảo vệ
    protected queue area (PQA)
    vùng hàng đợi có bảo vệ
    protection area of lighting conductor
    vùng bảo vệ của cột thu sét
    PSSA (programstatic storage area)
    vùng lưu trữ tĩnh của chương trình
    psychomotor area
    vùng tâm thần vận động
    pure area
    vùng dọn dẹp
    pure area
    vùng xóa bỏ
    qualified area
    vùng đạt tiêu chuẩn
    RCA (residentcommon area)
    vùng thường trú chung
    real address area
    vùng địa chỉ thực
    reception area
    vùng thu nhận
    reclaimed area
    vùng đã cải tạo
    reclaimed area
    vùng đã phục hồi
    record area
    vùng bản ghi
    record area
    vùng xử lý mẩu tin
    regional and domestic air route area
    khu vực có đường bay vùng và quốc gia
    register save area
    vùng thanh ghi
    remote and inaccessible area
    vùng xa xôi hẻo lánh
    resident common area
    vùng thường trú chung
    resistance area
    vùng điện trở
    response area
    vùng phản ứng
    risk area
    vùng rủi ro, mạo hiểm
    run-up area
    vùng nổ máy thử động cơ (ở sân bay)
    runway-end safety area
    vùng an toàn cuối đường băng
    rural area
    vùng nông thôn
    safe area
    vùng an toàn
    Safe Operating Area (SOA)
    vùng vận hành an toàn
    safe title area
    vùng an toàn
    satellite coverage area
    vùng phủ sóng của vệ tinh
    satellite coverage area
    vùng bao phủ của vệ tinh
    save area
    vùng lưu
    save area
    vùng lưu trữ
    save area
    vùng lưu, vùng nhớ
    SCA (sessioncontrol area)
    vùng điều khiển tác dụng giao tiếp
    scan area
    vùng quét
    scanning area
    vùng quét
    scheduler work area (SWA)
    vùng công việc của bộ lập biểu
    scratch area
    vùng làm việc
    screen status area
    vùng trạng thái màn hình
    SDW A (systemdiagnostic work area)
    vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống
    sea area
    vùng biển
    seek area
    vùng tìm kiếm
    seepage area
    vùng thấm
    select model area
    chọn vùng mô hình
    selected area
    vùng được lựa chọn
    Selective Area Growth (SAG)
    phát triển vùng chọn lọc
    service area
    vùng phát tuyến
    service area
    vùng phục vụ
    service area
    vùng dịch vụ
    service area (ofbroadcasting transmitter)
    vùng dịch vụ của máy phát thanh
    service area boundary
    vùng phục vụ
    service area boundary
    vùng dịch vụ
    Serving Area ID (SAID)
    nhận dạng vùng phục vụ
    session control area (SCA)
    vùng điều khiển tác vụ giao tiếp
    set of fill area sets with data
    tập các vùng được điền đầy dữ liệu
    set print area
    thiết lập vùng in
    shadow area
    vùng bóng
    share virtual area (SVA)
    vùng ảo phân chia
    shared virtual area (SVA)
    vùng ảo chia sẻ
    Shared Virtual Area (SVA)
    vùng ảo dùng chung
    Signalling Area/Network Code (SANC)
    Vùng báo hiệu/Mã mạng
    silent area
    vùng im lặng
    slowing-down area
    vùng làm chậm dần
    source area
    vùng nguồn
    source area block
    khối vùng nguồn
    spill area
    vùng tràn
    spoil area
    vùng đào lên (vật liệu làm nén)
    spreadsheet area
    vùng bảng tính
    SQA (systemqueue area)
    vùng hàng đợi hệ thống
    stability area
    vùng ổn định
    stagnant area
    vùng nước đọng
    stagnant area
    vùng nước tù
    Standard Metropolitan Statistical Area (SMSA)
    vùng thống kê thành phố theo tiêu chuẩn
    status area
    vùng trạng thái
    storage area
    vùng chứa phế thải
    storage area
    vùng lưu trữ
    storage area
    vùng nhớ
    Storage Area Network (SA)
    Mạng vùng lưu trữ (Mạng truyền số liệu kiểu mới liên kết các server và các bộ nhớ với nhau tại các tốc độ Gigabaud)
    storage overlay area
    vùng phủ bộ nhớ
    string area
    vùng chuỗi (ký tự)
    Sub-area (SA)
    tiểu vùng
    subcode area
    vùng mã phụ
    subfreezing area
    vùng dưới kết đông
    Subschema Specific Area (SSA)
    vùng đặc trưng sơ đồ phụ
    subsiding area
    vùng sụt lún
    suburban area
    vùng ngoại ô
    surface area
    vùng bề mặt
    surrounding, adjacent area to
    vùng phụ cận với
    SVA (sharedvirtual area)
    vùng ảo chia sẻ
    SVA (SharedVirtual Area)
    vùng chia sẻ ảo
    SWA (schedulerwork area)
    vùng công việc của bộ lập biểu
    swampy area
    vùng đầm lầy
    swap area
    vùng hoán đổi
    swap area
    vùng trung gian
    Swappable Data Area (SDA)
    vùng dữ liệu có thể quét
    System Area Network (SAN)
    mạng vùng hệ thống
    system common area
    vùng chung hệ thống
    system control area
    vùng điều khiển hệ thống
    system diagnostic work area (SDWA)
    vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống
    system queue area (SQA)
    vùng hàng đợi hệ thống
    systems management functional area
    vùng chức năng quản lý hệ thống
    takeoff area
    vùng cất cánh
    task execution area
    vùng thi hành công việc
    television service area
    vùng dịch vụ truyền hình
    text area
    vùng sắp chữ
    text area
    vùng văn bản
    tideland area
    vùng dễ ngập
    touch area
    vùng tiếp xúc
    traffic restraint area
    vùng hạn chế giao thông
    transient area
    vùng tạm
    transient area
    vùng chuyển tiếp
    transient control executive area
    vùng thực hiện điều khiển trạm
    transient program area
    vùng chương trình tạm
    transitional area
    vùng chuyển tiếp
    trigger area
    vùng phát động
    trunk switching exchange area
    vùng tổng đài chuyển mạch trung chuyển
    type area
    vùng sắp chữ
    type area
    vùng đánh văn bản
    type area
    vùng văn bản
    UMA (uppermemory area)
    vùng nhớ trên
    uncharted area
    vùng chưa lập bản đồ
    unexplored area
    vùng chưa thăm dò
    unprotected area
    vùng không được bảo vệ
    upper memory area
    vùng nhớ trên
    Upper Memory Area (UMA)
    vùng nhớ bên trên
    usable area
    vùng khả dụng
    user area
    vùng người dùng
    user area
    vùng người sử dụng
    user input area
    vùng nhập của người dùng
    user program area
    vùng chương trình người dùng
    virtual address area
    vùng địa chỉ ảo
    virtual input/output area
    vùng nhập/ xuất ảo
    virtual input/output area
    vùng vào/ ra ảo
    virtual storage paging area
    vùng phân trang bộ nhớ ảo
    WAIS (WideArea Information Server)
    server thông tin vùng rộng
    wake area
    vùng dòng đuôi
    wake area
    vùng vạt nước theo tàu
    WAN (WideArea Network)
    mạng vùng rộng
    WATS (widearea telephone service)
    dịch vụ điện thoại vùng rộng
    wet rice-growing area
    vùng trồng lúa nước
    Wide Area Information Services (WAIS)
    các dịch vụ thông tin vùng rộng (diện rộng)
    wide area network
    mạng vùng rộng
    wide area telephone service (WATS)
    dịch vụ điện thoại vùng rộng
    wide-area system
    hệ vùng rộng
    work area
    vùng làm việc
    working area
    vùng làm việc

    Kinh tế

    địa khu
    diện tích
    agricultural area (ofa country)
    diện tích nông nghiệp
    agricultural area (ofa country)
    diện tích nông nghiệp (của một nước)
    area under cultivation
    diện tích đất trồng
    crop area
    diện tích cây trồng
    cultivation area
    diện tích gieo trồng
    exhibition area
    diện tích triển lãm
    gross leasing area
    diện tích kinh doanh hữu ích
    refrigerated area
    diện tích làm lạnh
    skin area measuring
    sự đo diện tích da
    storage area
    diện tích trữ kho
    yield per unit area
    sản lượng trên mỗi đơn vị diện tích
    vùng
    area of dominant influence
    vùng ảnh hưởng trội
    area of dominant influence
    vùng có ảnh hưởng trội
    densely populated area
    vùng đông dân cư
    designated market area
    vùng thị trường chỉ định
    listening area
    vùng nghe rõ
    Metropolitan Statistical Area
    vùng thống kê đô thị
    primary service area
    vùng phục vụ chủ yếu
    telephone code area
    vùng mã điện thoại
    trade-impacted area
    vùng mậu dịch bị chèn ép

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Space, room: Is there enough floor area here for thecarpet?
    Extent, limit, compass, size, square footage,acreage: The area of my greenhouse is thirty by fifteen feet.3 space, field, region, tract, territory, district, zone,stretch; section, quarter, precinct, arrondissement,neighbourhood, locality, bailiwick, US block: An area was setaside for a garden. There has been a lot of crime in that arealately. 4 scope, range, extent, breadth, compass, section: Hisstudies cover only one area of Scottish history.
    Court,courtyard, enclosure, close, yard; square, ground, arena, field,parade-ground, parade: The soldiers drill in the area behindthe barracks.

    Oxford

    N.
    The extent or measure of a surface (over a large area; 3acres in area; the area of a triangle).
    A region or tract(the southern area).
    A space allocated for a specific purpose(dining area; camping area).
    The scope or range of anactivity or study.
    US a space below ground level in front ofthe basement of a building.
    (prec. by the) Football = penaltyarea.
    Areal adj. [L, = vacant piece of level ground]

    Địa chất

    diện tích, khu vực, khu vực được sử dụng để khai thác mỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X