• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:24, ngày 27 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Đấu thầu===
     +
    =====Thiết bị=====
     +
     +
    ::Thiết bị là một loại hàng hoá, là đối tượng mua đối với đấu thầu mua sắm hàng hoá, là yêu cầu phải có đối với nhà thầu để thực hiện gói thầu xây lắp (Construction equipment)
     +
    {|align="right"
    {|align="right"
    | __TOC__
    | __TOC__
    Dòng 1.607: Dòng 1.612:
    =====The process of equipping or being equipped. [F ‚quipement (asEQUIP)]=====
    =====The process of equipping or being equipped. [F ‚quipement (asEQUIP)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết=====
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[accessories]] , [[accompaniments]] , [[accouterments]] , [[apparatus]] , [[appliances]] , [[appurtenances]] , [[articles]] , [[attachments]] , [[baggage]] , [[belongings]] , [[contraptions]] , [[contrivances]] , [[devices]] , [[equipage]] , [[facilities]] , [[fittings]] , [[fixtures]] , [[furnishings]] , [[furniture]] , [[gadgets]] , [[habiliments]] , [[impedimenta]] , [[kit and kaboodle]] , [[machinery]] , [[material]] , [[materiel]] , [[miscellaneous]] , [[outfit]] , [[paraphernalia]] , [[provisioning]] , [[provisions]] , [[rig ]]* , [[setup]] , [[shebang]] , [[stock]] , [[store]] , [[stuff]] , [[tackle]] , [[things]] , [[tools]] , [[trappings]] , [[traps]] , [[utensils]] , [[accouterment]] , [[gear]] , [[rig]] , [[thing]] , [[turnout]] , [[armament]] , [[goods]] , [[instruments]] , [[rigging]] , [[supplies]]
    :[[accessories]] , [[accompaniments]] , [[accouterments]] , [[apparatus]] , [[appliances]] , [[appurtenances]] , [[articles]] , [[attachments]] , [[baggage]] , [[belongings]] , [[contraptions]] , [[contrivances]] , [[devices]] , [[equipage]] , [[facilities]] , [[fittings]] , [[fixtures]] , [[furnishings]] , [[furniture]] , [[gadgets]] , [[habiliments]] , [[impedimenta]] , [[kit and kaboodle]] , [[machinery]] , [[material]] , [[materiel]] , [[miscellaneous]] , [[outfit]] , [[paraphernalia]] , [[provisioning]] , [[provisions]] , [[rig ]]* , [[setup]] , [[shebang]] , [[stock]] , [[store]] , [[stuff]] , [[tackle]] , [[things]] , [[tools]] , [[trappings]] , [[traps]] , [[utensils]] , [[accouterment]] , [[gear]] , [[rig]] , [[thing]] , [[turnout]] , [[armament]] , [[goods]] , [[instruments]] , [[rigging]] , [[supplies]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
     +
     +
    [[Thể_loại:Đấu thầu]]

    Hiện nay

    /i'kwipmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trang bị
    Đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...)
    electrical equipment
    thiết bị điện
    control equipment
    thiết bị điều khiển
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải (khác với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)

    Chuyên ngành

    Đấu thầu

    Thiết bị
    Thiết bị là một loại hàng hoá, là đối tượng mua đối với đấu thầu mua sắm hàng hoá, là yêu cầu phải có đối với nhà thầu để thực hiện gói thầu xây lắp (Construction equipment)

    Xây dựng

    Thiết bị của nhà thầu

    Cơ - Điện tử

    đồ trang bị, thiết bị, sự trang bị

    Kỹ thuật chung

    bộ dụng cụ
    piece of mechanical equipment
    bộ dụng cụ cơ giới
    dụng cụ
    alignment equipment
    dụng cụ đặt đúng điểm
    auxiliary equipment
    dụng cụ hỗ trợ
    boom equipment
    dụng cụ mắc dây
    code practice equipment
    dụng cụ mã hóa
    cording equipment
    dụng cụ mắc dây
    crypto equipment
    dụng cụ mật mã
    Data Communication Equipment (DCE)
    dụng cụ liên lạc dữ liệu
    draft equipment
    dụng cụ vẽ
    electric equipment
    dụng cụ điện
    electrical equipment
    dụng cụ điện
    explosion-proof equipment
    dụng cụ chịu lửa
    explosion-proof equipment
    dụng cụ phòng nổ
    field measurement equipment
    dụng cụ đo trường
    indexing equipment
    dụng cụ chia số
    indexing equipment
    dụng cụ đánh chỉ số
    line equipment
    dụng cụ mắc dây
    motorized shop equipment
    dụng cụ xưởng
    piece of mechanical equipment
    bộ dụng cụ cơ giới
    power equipment
    dụng cụ phát điện
    remote control equipment
    dụng cụ điều khiển từ xa
    remote control equipment
    dụng cụ viễn khiển
    test equipment
    dụng cụ hiệu chỉnh
    test equipment
    dụng cụ kiểm tra
    testing equipment
    dụng cụ thí nghiệm
    testing equipment
    dụng cụ thử nghiệm
    thread checking equipment
    dụng cụ kiểm tra ren
    vulcanizing equipment
    dụng cụ lưu hóa
    vulcanizing equipment
    dụng cụ vá vỏ xe
    phụ tùng
    measuring equipment accessories
    phụ tùng đo
    optional equipment
    phụ tùng lựa chọn
    standard equipment
    phụ tùng thông thường
    standard equipment
    phụ tùng tiêu chuẩn
    thiết bị

    Giải thích VN: Bất kỳ bộ phận phần cứng hoặc bộ phận ngoại vi nào của hệ thống máy (như) máy in, modem, màn hình, con chuột chẳng hạn có thể thu nhận hoặc phát ra dữ liệu. Một số thiết bị đòi hỏi phải có phần mềm đặc biệt thích hợp, gọi là các driver thiết bị.

    absorption refrigeration equipment
    thiết bị lạnh hấp thụ
    acid recovery equipment
    thiết bị thu hồi axit
    acid treating equipment
    thiết bị xử lý axit
    ACRE (automaticcall recorder equipment)
    thiết bị ghi tự động các cuộc gọi
    adaptation equipment
    thiết bị giao tiếp
    additional equipment
    thiết bị phụ
    ADPE (automaticdata processing equipment)
    thiết bị xử lý dữ liệu tự động
    agricultural equipment
    thiết bị nông nghiệp
    air circulating equipment
    thiết bị tuần hoàn gió
    air circulating equipment
    thiết bị tuần hoàn không khí
    air circulating equipment
    thiết bị tuần không khí
    air cycle refrigeration equipment
    thiết bị lạnh chu khí
    air diffusion equipment
    thiết bị khuếch tán không khí
    air distribution equipment
    thiết bị phân phối không khí
    air filtering equipment
    thiết bị lọc không khí
    air handing equipment
    thiết bị xử lý không khí
    air handling equipment
    thiết bị xử lý không khí
    air painting equipment
    thiết bị phun sơn
    air processing equipment
    thiết bị xử lý không khí
    air-cleaning equipment
    thiết bị làm sạch gió
    air-filtering equipment
    thiết bị lọc không khí
    aircraft equipment
    thiết bị máy bay
    ammonia refrigerant equipment
    thiết bị lạnh amoniac
    ammonia refrigerant equipment [machinery]
    thiết bị lạnh amoniac
    analog processing equipment
    thiết bị xử lý analog
    analog processing equipment
    thiết bị xử lý tương tự
    ancillary equipment
    thiết bị bổ sung
    ancillary equipment
    thiệt bị bổ sung
    ancillary equipment
    thiết bị ngoại vi
    angular drilling equipment
    thiết bị khoan xiên
    answering equipment
    thiết bị đáp
    answering equipment
    thiết bị trả lời
    antideflagrating equipment
    thiết bị chống bốc cháy
    antideflagrating equipment
    thiết bị phòng nổ
    application equipment
    thiết bị dùng để nhét
    application equipment
    thiết bị dùng để nhồi
    application equipment
    thiết bị dùng để trét...
    Approvals Committee for Terminal Equipment (ACTE)
    hội đồng phê chuẩn thiết bị đầu cuối
    arc welding equipment
    thiết bị hàn hồ quang
    ATE (automatictest equipment)
    thiết bị kiểm tra tự động
    ATE Automatic Test Equipment
    thiết bị kiểm tra tự động
    ATM Terminating Equipment (SONET) (ATE)
    Thiết bị kết cuối ATM
    atmospheric heat transfer equipment
    thiết bị trao đổi nhiệt không khí
    audio-visual equipment
    thiết bị nghe nhìn
    Authorization and Call Routing Equipment (ACRE)
    thiết bị định tuyến cuộc gọi và ủy quyền
    Automated Catalogue of Computer Equipment & Software System (ACCESS)
    liệt kê thiết bị máy tính và phần mềm
    automated equipment
    thiết bị tự động hóa
    automatic auxiliary equipment
    thiết bị phụ tự động
    automatic computing equipment
    thiết bị tính toán tự động
    automatic data processing equipment (ADPE)
    thiết bị xử lý dữ liệu tự động
    automatic equipment
    thiết bị tự động
    automatic monitoring equipment
    thiết bị kiểm soát tự động
    automatic switching-in of standby equipment
    thiết bị tự động đóng dự trữ
    Automatic Test Equipment (ATE)
    thiết bị đo thử tự động
    automatic transfer equipment
    thiết bị truyền (tải) tự động
    Automatic Transmission Measuring Equipment (ATME)
    thiết bị đo thử truyền dẫn tự động
    auxiliary building equipment
    thiết bị phụ
    auxiliary equipment
    thiết bị bổ sung
    auxiliary equipment
    thiết bị hỗ trợ
    auxiliary equipment of boiler unit
    thiết bị phụ của trạm nồi hơi
    Basic Automatic Checkout Equipment (BACE)
    thiết bị kiểm tra tự động cơ bản
    basic equipment
    thiết bị cơ bản
    Basic Rate Interface Transmission Equipment (BRITE)
    thiết bị truyền dẫn của giao diện tốc độ cơ bản
    Beacon Antenna Equipment (BAE)
    thiết bị anten (làm) chuẩn
    Below Ground Electronic Equipment Enclosures (BGEEE)
    nhà để thiết bị điện tử ngầm dưới đất
    bituminous mixing equipment
    thiết bị trộn bitum
    blasting equipment
    thiết bị nổ
    block equipment
    thiết bị đóng đường
    book-keeping equipment
    thiết bị kế toán
    bore checking equipment
    thiết bị kiểm tra lỗ
    boring equipment
    thiết bị khoan
    bottle chilling equipment
    thiết bị làm lạnh chai
    brick and tile making equipment
    thiết bị làm gạch ngói
    brick making equipment
    thiết bị làm gạch
    Broadband Terminal Equipment (B-ISDN) (B-TE)
    Thiết bị đầu cuối băng rộng (B-ISDN)
    builder's equipment
    thiết bị xây dựng
    building equipment
    thiết bị trong nhà
    building equipment
    thiết bị xây dựng
    built-in test equipment
    thiết bị thử lắp sẵn trong
    calibration equipment
    thiết bị lấy mẫu
    call barring equipment
    thiết bị chặn cuộc gọi
    Call Information Logging Equipment (CILE)
    thiết bị thông tin ghi chép cuộc gọi
    cam-measuring equipment
    thiết bị đo cam
    card-operated equipment
    thiết bị vận hành thẻ
    cargo compartment equipment
    thiết bị khoang chở hàng
    carrier terminal equipment (CTE)
    thiết bị đầu cuối sóng mang
    ceiling-hung equipment
    thiết bị giấu ở trần
    ceiling-hung equipment
    thiết bị treo ở trần
    cement injection equipment
    thiết bị phụt xi măng
    central charging equipment
    thiết bị nạp trung tâm
    ceramic product equipment
    thiết bị sản xuất đồ gốm
    channel equipment
    thiết bị truyền kênh
    channel equipment-CE
    thiết bị kênh-EC
    channel multiplexing equipment
    thiết bị ghép nối kênh
    Channel Translation Equipment (CTE)
    thiết bị dịch kênh
    charging equipment
    thiết bị nạp
    charging equipment
    thiết bị nạp điện
    charging of equipment
    thiết bị nạp liệu
    chemical equipment
    thiết bị hóa học
    chilling equipment
    thiết bị lạnh
    Circuit Multiplication Equipment (CME)
    thiết bị nhận kênh
    clarification equipment
    thiết bị làm trong nước
    classifying equipment
    thiết bị phân loại
    clay winning equipment
    thiết bị lấy đất sét
    coarse grinding equipment
    thiết bị nghiền thô
    coated macadam mixing equipment
    thiết bị trộn đá dăm với bitum
    code equipment
    thiết bị mã
    coke cooling equipment
    thiết bị làm nguội than cốc
    coke crushing equipment
    thiết bị đập than cốc
    combined cooling-heating equipment
    thiết bị nóng lạnh kết hợp
    Commercial Original Equipment Manufacturer (COEM)
    nhà sản xuất thiết bị thương phẩm gốc
    commercial refrigeration equipment
    thiết bị lạnh thương mại
    commercial refrigeration equipment [machinery]
    thiết bị lạnh thương nghiệp
    common control equipment
    thiết bị điều khiển chung
    common equipment
    thiết bị chung
    Common Logic Equipment (CLE)
    Thiết bị Logic chung
    Common Traffic Terminal Equipment (CCTE)
    thiết bị đầu cuối lưu lượng chung
    communication equipment
    thiết bị truyền thông
    communications and control equipment
    thiết bị điều khiển và truyền thông
    Communications Interface Equipment (CIE)
    thiết bị giao diện truyền thông
    compacting equipment
    thiết bị đầm
    compaction equipment
    thiết bị đầm nén
    complex testing of equipment
    sự thử tổ hợp thiết bị
    compressed air equipment
    thiết bị dùng khí nén
    compressed air equipment
    thiết bị khí nén
    compression equipment
    thiết bị thí nghiệm nén
    concrete fabrication equipment
    thiết bị chế tạo bê tông
    concrete handling equipment
    thiết bị gia công bê tông
    concrete road construction equipment
    thiết bị xây dựng đường bê tông
    concrete testing equipment
    thiết bị thí nghiệm bê tông
    concreting equipment
    thiết bị đổ bê tông
    constructional equipment
    thiết bị thi công
    consumer electronic equipment
    thiết bị điện tử dân dụng
    continuous bituminous mixing equipment
    thiết bị trộn bitum liên tục
    continuously working equipment
    thiết bị làm việc liên tục
    Contractor's Equipment
    thiết bị của nhà thầu
    Contractor's Equipment, Conditions of Hire
    điều kiện thuê thiết bị của nhà thầu
    Contractor's Equipment, insurance of
    bảo hiểm thiết bị của nhà thầu
    Contractor's Equipment, removal of
    di chuyển thiết bị của nhà thầu
    Contractor's Equipment, Transport of
    vận chuyển thiết bị của nhà thầu
    control and indicating equipment
    thiết bị kiểm tra và chỉ báo
    Control and indicating equipment (CIE)
    thiết bị giám sát và chỉ báo
    control and measuring equipment
    thiết bị đo kiểm tra
    control equipment
    thiết bị điều khiển
    control system equipment
    thiết bị hệ thống điều khiển
    conventional equipment
    thiết bị quy ước
    conventional equipment
    thiết bị thông thường
    cooling equipment
    thiết bị lạnh
    crushing and screening equipment
    thiết bị nghiền sàng
    crushing equipment
    thiết bị đập vỡ
    crushing equipment
    thiết bị nghiền
    crushing-and-grinding equipment
    thiết bị đập và nghiền
    cryogenic equipment
    thiết bị cryo
    CTE (carrierterminal equipment)
    thiết bị đầu cuối sóng mang
    Customer Equipment (CEQ)
    thiết bị khách hàng
    Customer Network Access Equipment (CNAE)
    thiết bị truy nhập mạng khách hàng
    Customer Premise Equipment (CPE)
    thiết bị thuộc nhà riêng thuê bao
    customer station equipment
    thiết bị trạm khách hàng
    Data Acquisition Equipment (DAE)
    thiết bị thu nhận dữ liệu
    data channel equipment
    thiết bị kênh dữ liệu
    Data Circuit - Terminating Equipment (DCTE)
    thiết bị kết cuối kênh số liệu
    Data Circuit - terminating Equipment Ready (DCER)
    thiết bị kết cuối kênh dữ liệu sẵn sàng
    data circuit terminating equipment
    thiết bị cuối mạch dữ liệu
    data circuit terminating equipment (DCE)
    thiết bị gánh cuối mạch dữ liệu
    data circuit terminating equipment (DCE)
    thiết bị kết thúc mạch dữ liệu
    data communication equipment
    thiết bị truyền dữ liệu
    data communication equipment (DOE)
    thiết bị truyền thông dữ liệu
    Data Communications Equipment (DCE)
    thiết bị thông tin số liệu
    Data Communications Equipment (DCE)
    Thiết Bị Truyền Thông Dữ Liệu-DCE
    Data Handling Equipment (DHE)
    thiết bị xử lý dữ liệu
    data originating equipment
    thiết bị phát dữ liệu
    Data Processing Environment/Equipment (DPE)
    Môi trường/Thiết bị xử lý dữ liệu
    Data Subscriber Terminal Equipment (DSTE)
    thiết bị đầu cuối của thuê bao số liệu
    Data Switching Equipment (DSE)
    thiết bị chuyển mạch số liệu
    Data Terminal Equipment (DTE)
    thiết bị đầu cuối dữ liệu
    data terminal equipment (DTE)
    Thiết bị Đầu cuối Dữ liệu (DTE)
    Data Terminal Equipment (DTE)
    thiết bị đầu cuối số liệu
    Data Terminating Equipment (DTE)
    thiết bị kết cuối dữ liệu
    data transmission equipment
    thiết bị truyền dữ liệu
    DCE (datacircuit terminating equipment)
    thiết bị gánh cuối mạch dữ liệu
    DCE (datacircuit terminating equipment)
    thiết bị truyền thông mạch dữ liệu
    DCE (DataCircuit Termination Equipment)
    thiết bị kết thúc mạch dữ liệu
    DCE [[]] (datacommunication terminating equipment [[]])
    thiết bị gánh cuối truyền thông dữ liệu
    deep-hole drilling equipment
    thiết bị khoan lỗ sâu
    Defective Equipment Replacement Program (DERP)
    chương trình thay thế trang thiết bị khuyết tật
    defrost equipment
    thiết bị phá băng
    dehumidifying equipment
    thiết bị hút ẩm
    dehydrating equipment
    thiết bị hút nước
    derotation equipment
    thiết bị chỉnh lưu
    derotation equipment
    thiết bị nắn điện
    desanding equipment
    thiết bị lọc cát
    Digital Cellular Equipment (DCE)
    thiết bị mạng tế bào số
    digital circuit multiplicating equipment
    thiết bị nhân mạch số
    Digital Circuit Multiplication Equipment (DCME)
    thiết bị nhân mạch số
    digital equipment
    thiết bị bằng digital
    digital equipment
    thiết bị bằng số
    Digital Equipment
    thiết bị số
    Digital Equipment Computer Users Society (DECUS)
    hiệp hội người dùng máy tính thiết bị số
    Digital Equipment Corporation (DEC)
    công ty thiết bị số
    digital switching equipment
    thiết bị chuyển mạch số
    Direction Finding Equipment (DFE)
    thiết bị tìm hướng
    distance measuring equipment
    thiết bị đo cự ly
    distance measuring equipment
    thiết bị đo khoảng cách
    distance measuring equipment
    thiết bị đo từ xa
    Distance Measuring Equipment (DME)
    thiết bị đo khoảng cách
    distillation equipment
    thiết bị chưng cất
    Document Handling Equipment (DHE)
    thiết bị xử lý tư liệu
    dredging equipment
    thiết bị hút bùn
    dressing equipment
    thiết bị nắn sửa
    drying equipment
    thiết bị sấy
    dust collection equipment
    thiết bị hút bụi
    dwelling equipment
    thiết bị nhà ở
    earth and rock hauling equipment
    thiết bị vận chuyển đất đá đào
    earthed charging equipment
    thiết bị nạp tiếp đất
    earthmoving equipment
    thiết bị làm đất
    Echo Cancellation Equipment (ECE)
    thiết bị triệt tiếng vọng
    electric equipment control board
    bảng điều khiển thiết bị điện
    electric workshop equipment
    thiết bị điện ở xưởng
    electrical equipment
    thiết bị điện
    electrical equipment manufacturing company
    công ty chế tạo thiết bị điện
    electrical equipment of building
    thiết bị điện trong khu nhà
    electrical equipment protection
    bảo vệ thiết bị điện
    electrical equipment test
    thử nghiệm thiết bị điện
    electro-mechanical equipment
    thiết bị điện cơ
    Electronic Data Processing EquiPment (EDPE)
    thiết bị xử lý dữ liệu điện tử
    Electronic Data-Gathering Equipment (EDGE)
    thiết bị thu gom dữ liệu điện tử
    Electronic System Test Equipment (ESTA)
    thiết bị đo thử hệ thống điện tử
    energetic equipment
    thiết bị năng lượng
    equipment bay
    ngăn ở thiết bị
    equipment bay
    ống thiết bị
    equipment centre
    trung tâm thiết bị
    equipment check bit
    bit kiểm tra thiết bị
    equipment compatibility
    tính tương thích thiết bị
    equipment delivery
    sự cung cấp thiết bị
    equipment disabled
    thiết bị trung hòa
    Equipment Engineering (ETSITechnical Committee) (EE)
    Kỹ thuật thiết kế thiết bị (Ủy ban Kỹ thuật ETSI)
    equipment fail
    sai sót thiết bị
    equipment failure
    lỗi thiết bị
    equipment failure
    sự cố thiết bị
    equipment failure
    sự hỏng thiết bị
    equipment fault
    lỗi thiết bị
    equipment floor
    mâm thiết bị
    equipment for opening and closing locks
    thiết bị đóng mở cửa âu
    equipment for the distribution of concrete
    thiết bị phân phối bêtông
    equipment for the fabrication of calcined gypsum
    thiết bị sản xuất thạch cao nung
    equipment ground
    thiết bị tiếp đất (điện)
    Equipment Identity Register (EIR)
    bộ ghi nhận dạng thiết bị
    equipment initiated interrupt
    sự gián đoạn do thiết bị
    equipment insurance
    bảo hiểm thiết bị
    equipment layer
    tầng thiết bị
    equipment maintenance
    sự bảo dưỡng thiết bị
    Equipment Maintenance Requirements List (EMRL)
    danh mục các yêu cầu bảo dưỡng thiết bị
    equipment malfunction
    sự hư hỏng thiết bị
    equipment manufacturer
    nhà sản xuất thiết bị
    Equipment Manufacturer's Code (EMC)
    mã của nhà chế tạo thiết bị
    equipment operator
    người vận hành thiết bị
    equipment package
    nguyên gói thiết bị
    equipment performance log
    sổ ghi trạng thái thiết bị
    equipment rack
    khung thiết bị
    equipment rack
    giá đỡ thiết bị
    equipment rental
    tiền thuê thiết bị
    equipment rental rate
    bảng giá thuê thiết bị
    equipment rental rate
    giá thuê thiết bị
    equipment renting
    sự cho thuê thiết bị
    equipment repair
    sửa chữa thiết bị
    equipment reserve
    dự trữ thiết bị
    Equipment Serial Number (ESN)
    số xê - ri thiết bị
    Equipment Set, device
    bộ thiết bị
    equipment signature
    chữ ký của thiết bị
    equipment under test
    thiết bị đang kiểm tra
    Equipment Under Test (EUT)
    thiết bị đang trong quá trình đo thử
    equipment unit
    đơn vị thiết bị
    equipment yard
    bãi chứa thiết bị
    Equipment, Contractor's
    thiết bị của nhà thầu
    Equipment-to-Equipment Interface (EEI)
    giao diện thiết bị với thiết bị
    erection equipment
    thiết bị lắp ráp
    erection equipment
    thiết bị xây lắp
    Error Detection and Correction Equipment (EDCE)
    thiết bị phát hiện và sửa lỗi
    European Association of Manufactures of Business Machines and Data Processing Equipment
    Hiệp hội châu Âu của những nhà sản xuất thiết bị văn phòng và xử lý số liệu
    European Videoconferencing Equipment (EVE)
    Thiết bị hội nghị video châu Âu
    EUT (equipmentunder test)
    thiết bị đang kiểm tra
    evaporative cooling equipment
    thiết bị làm lạnh bay hơi
    evaporative cooling equipment
    thiết bị làm mát bay hơi
    excavating equipment
    thiết bị đào đất
    Exchange Terminating Equipment (ETE)
    thiết bị kết cuối tổng đài
    existing equipment
    thiết bị có sẵn
    expendable equipment
    thiết bị mở rộng được
    experimental equipment
    thiết bị thí nghiệm
    Facility and Equipment Planning System (FEPS)
    hệ thống quy hoạch công cụ và thiết bị
    FCNE (flightcontrol and navigational equipment)
    thiết bị dẫn đường và điều khiển bay
    fiber optics equipment
    thiết bị sợi quang
    fiber optics equipment
    thiết bị sợi quang học
    fibre optics equipment
    thiết bị sợi quang
    fibre optics equipment
    thiết bị sợi quang học
    fine grinding equipment
    thiết bị nghiền mịn
    fire alarm equipment (firealarm device)
    thiết bị báo động cháy
    fire extinguishing equipment
    thiết bị chữa cháy
    fire extinguishing equipment
    thiết bị dập tắt lửa
    fire protection equipment
    thiết bị bảo vệ chống cháy
    fire-extinguishing equipment
    thiết bị chống cháy
    fire-fighting equipment
    thiết bị chống cháy
    first attack equipment (fire)
    thiết bị dập lửa đầu tiên
    fixed equipment
    thiết bị điện cố định
    fixed equipment
    thiết bị cố định
    flight control and navigational equipment (FCNE)
    thiết bị dẫn đường và điều khiển bay
    floating equipment
    thiết bị nổi
    flow freezing equipment
    thiết bị kết đông tầng sôi
    foundation work equipment
    thiết bị thi công móng
    foundation work equipment
    thiết bị xây móng
    foundry equipment
    thiết bị đúc
    Frame Relay Terminal Equipment (FRTE)
    Thiết bị đầu cuối của Frame Relay
    frame-relay switching equipment (FRSE)
    thiết bị chuyển mạch chuyển tiếp khung
    frame-relay terminal equipment (FRTE)
    thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
    freeze-drying equipment
    thiết bị sấy đông
    freeze-drying equipment
    thiết bị sấy thăng hoa
    freezing equipment
    thiết bị kết đông
    freon refrigerant equipment
    thiết bị lạnh freon
    freon refrigerant equipment
    trang thiết bị lạnh freon
    FRSE (frame-relay switching equipment)
    thiết bị chuyển mạch
    FRTE (frame-relay terminal equipment)
    thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
    gap-bridging equipment
    thiết bị dự trữ
    gap-bridging equipment
    thiết bị thay thế
    garbage handling equipment
    thiết bị dọn rác (trong nhà)
    gate operating equipment
    thiết bị thao tác cửa van
    geodetic equipment
    thiết bị trắc địa
    geophysics equipment
    thiết bị địa cầu
    glass industry equipment
    thiết bị công nghiệp thủy tinh
    glass making equipment
    thiết bị làm thủy tinh
    governor equipment
    thiết bị điều khiển
    governor equipment
    thiết bị vận hành
    gravel equipment
    thiết bị sản xuất sỏi
    greasing equipment
    thiết bị tra dầu mỡ
    grinding equipment
    thiết bị nghiền
    grinding equipment
    thiết bị nghiền đá
    grinding wheel dressing equipment
    thiết bị sửa đá mài
    Ground Communication Equipment (GCE)
    thiết bị thông tin mặt đất
    grounding of electric equipment
    sự nối đất thiết bị điện
    grouting equipment
    thiết bị để bơm vữa
    grouting equipment
    thiết bị phun vữa
    handling equipment
    thiết bị lao lắp cầu
    hauling equipment
    thiết bị vận chuyển
    heat exchange equipment
    thiết bị trao đổi nhiệt
    heat transfer equipment
    thiết bị trao đổi nhiệt
    heat-transfer equipment
    thiết bị trao đổi nhiệt
    heating equipment
    hệ thống thiết bị nhiệt
    heavy duty construction equipment
    thiết bị thi công nặng
    high capacity refrigerating equipment
    thiết bị lạnh công suất lớn
    high performance equipment
    thiết bị thao tác nhanh
    high-end equipment
    thiết bị đầu trên
    high-side equipment
    thiết bị phía cao áp
    high-voltage equipment
    thiết bị điện áp cao
    high-voltage testing equipment
    thiết bị thử cao áp
    high-voltage testing equipment
    thiết bị thử điện cao áp
    hire charge equipment rental
    chi phí thuê thiết bị
    home cooling equipment
    thiết bị lạnh gia dụng
    home cooling equipment
    thiết bị lạnh ngia đình
    home freezing equipment
    thiết bị kết đông gia đình
    home freezing equipment
    thiết bị kết đông gia dụng
    hot bituminous mixing equipment
    thiết bị trộn bitum nóng
    hybrid equipment
    thiết bị ghép
    hydraulic equipment
    thiết bị thủy lực
    hydraulic piling equipment
    thiết bị thủy lực đồng cọc
    hydraulic refuse bin lifting equipment
    thiết bị nâng thùng rác kiểu thủy lực
    hydro-electric equipment
    thiết bị thủy điện
    ice storage equipment
    thiết bị bảo quản (nước) đá
    ice storage equipment
    thiết bị bảo quản đá
    ice-making equipment
    thiết bị làm (nước) đá
    ice-making equipment
    thiết bị làm đá
    identification equipment
    thiết bị nhận dạng
    In-Station Echo Canceller Test Equipment (ISET)
    thiết bị đo kiểm bộ triệt tiếng vọng tại trạm
    indicating equipment
    thiết bị chỉ báo
    industrial cooling equipment
    thiết bị lạnh công nghiệp
    industrial electronic equipment
    thiết bị điện tử công nghiệp
    injection equipment
    thiết bị phun
    input equipment
    thiết bị vào
    inspection of equipment
    sự kiểm tra thiết bị
    installing of equipment of proprietor
    công tác lắp thiết bị chủ yếu
    integrated word processing equipment
    thiêt bị xử lý từ tích hợp
    Intelligent Peripheral Equipment Model (Nortel) (IPEM)
    Mẫu thiết bị ngoại vi thông minh (Nortel)
    interception equipment
    thiết bị nghe chặn
    interception equipment
    thiết bị xem chặn
    interconnecting equipment
    thiết bị kết nối
    interconnecting equipment
    thiết bị nối
    interface equipment
    thiết bị giao diện
    intermediate equipment
    thiết bị trung gian
    intermittently mixing equipment bituminous mixture
    thiết bị trộn bitum từng mẻ
    intermittently working equipment
    thiết bị làm không liên tục
    International Mobile Equipment Identity (IMEI)
    danh tính thiết bị di động quốc tế
    kitchen equipment
    thiết bị nhà bếp
    laboratory equipment
    thiết bị phòng thí nghiệm
    land transport refrigerating equipment
    thiết bị vận tải lạnh trên bộ
    large tonnage refrigerating equipment
    thiết bị lạnh công suất lớn
    Launch Equipment Test Facility (LETF)
    phương tiện thử nghiệm thiết bị phóng
    leak detection equipment
    thiết bị dò (ga)
    leak detection equipment
    thiết bị dò (gas)
    let an equipment
    thuê thiết bị
    life saving equipment
    thiết bị cứu sinh
    lifting equipment
    thiết bị nâng
    Light-guide Cable Interconnection Equipment (LCIE)
    thiết bị đấu nối cáp dẫn quang
    lighting equipment
    thiết bị chiếu sáng
    Line Card Service and Equipment (LCSE)
    dịch vụ và thiết bị cạc đường dây
    line equipment
    thiết bị đường dây
    Line Terminating Entity/Equipment (LTE)
    Thực thể/Thiết bị kết cuối đường dây
    line-terminating equipment
    thiết bị cuối đường truyền
    liquefying equipment
    thiết bị làm hóa lỏng
    liquid cooling equipment
    thiết bị làm lạnh chất lỏng
    load cell weighing equipment
    thiết bị cân phối liệu và ghi
    loading equipment
    thiết bị chất tải
    loading equipment
    trọng tải của thiết bị
    logging equipment
    thiết bị khai thác rừng
    low-voltage frost heave prevention equipment
    thiết bị chống đóng băng điện áp thấp
    low-voltage heave prevention equipment
    thiết bị chống điện áp thấp
    magnetic drum receiving equipment
    thiết bị thu kiểu trống từ
    Maintenance Entities (TMN) or Mobile Equipment (ME)
    Các cơ cấu bảo dưỡng (TMN) hoặc thiết bị di động
    maintenance of equipment
    sự khai thác thiết bị
    marine refrigeration equipment
    thiết bị lạnh hàng hải
    marine refrigeration equipment
    thiết bị lạnh trên tàu thủy
    mechanical handling equipment
    thiết bị vận chuyển khí
    mechanical refrigerating equipment
    thiết bị lạnh kiểu cơ
    mechanical refrigerating equipment
    thiết bị lạnh kiểu cơ (học)
    metering equipment
    thiết bị đo
    mining equipment
    thiết bị mỏ
    mixing equipment
    thiết bị trộn
    mobile distress equipment
    thiết bị khẩn cấp di động
    mobile equipment
    thiết bị di động
    mobile system equipment
    thiết bị hệ thống di động
    Modular Automatic Test Equipment (MATE)
    thiết bị đo thử tự động có kết cấu khối
    monitoring equipment
    thiết bị điều khiển
    multi-channel equipment
    thiết bị nhiều đường kênh
    multi-purpose equipment
    thiết bị đa năng
    multiplex equipment
    thiết bị ghép nối
    multiplex terminal equipment
    thiết bị đầu cuối ghép nối
    MultiPurpose Payload Support Equipment (MPPSE)
    thiết bị hỗ trợ trường tải đa mục tiêu
    Network channel terminating Equipment (NCTE)
    thiết bị kết nối cuối kênh của mạng
    Network Equipment Billing System (NEBS)
    hệ thống tính cước thiết bị mạng
    Network Equipment Build Standard (NEBS)
    Tiêu chuẩn xây dựng thiết bị mạng (tiêu chuẩn của Mỹ)
    Network Technical Equipment Centre (NTEC)
    trung tâm thiết bị kỹ thuật mạng
    Network Terminating Equipment (NTE)
    thiết bị kết cuối mạng
    non-expendable equipment
    thiết bị lâu bền
    nonstandard equipment
    thiết bị phi tiêu chuẩn
    nonstandard refrigerating equipment
    thiết bị lạnh phi tiêu chuẩn
    Norwegian Board for Testing and Approval of Electrical Equipment (NEMKO)
    Cơ quan kiểm chuẩn thiết bị điện Na uy
    OEM (originalequipment manufacturer)
    nhà sản xuất thiết bị gốc
    OEM (originalequipment manufacturer)
    hãng chế tạo thiết bị gốc
    office copying equipment
    thiết bị sao chép văn phòng
    office equipment
    thiết bị văn phòng
    oil equipment
    thiết bị dầu mỏ
    oil Industry equipment
    thiết bị công nghiệp dầu
    oil spill combattinh equipment
    thiết bị khắc phục tràn dầu
    oil treatment equipment
    thiết bị xử lý dầu
    oil-drilling equipment
    thiết bị khoan dầu
    oil-extraction equipment
    thiết bị khai thác dầu
    open-air equipment
    thiết bị ngoài trời
    optional equipment
    thiết bị tùy chọn
    optional equipment
    trang thiết bị chọn thêm
    original equipment
    thiết bị gốc
    original equipment manufacturer
    nhà chế tạo thiết bị gốc
    original equipment manufacturer (EOM)
    nhà sản xuất thiết bị gốc
    Original Equipment Manufacturer (OEM)
    nhà chế tạo thiết bị gốc
    original equipment manufacturer (OEM)
    nhà sản xuất thiết bị gốc
    original equipment manufacturer-EOM
    hãng chế tạo thiết bị gốc
    Other Common carrier channel Equipment (OCE)
    Thiết bị kênh của OCC
    output equipment
    thiết bị đầu ra
    output equipment
    thiết bị xuất
    overall checkout equipment
    thiết bị kiểm tra tổng quát
    packaged air-conditioning equipment
    thiết bị điều hòa không khí (nguyên cụm)
    packaged refrigeration equipment
    thiết bị làm lạnh nguyên cụm
    packaged refrigeration equipment
    thiết bị làm lạnh nguyên cụm (package)
    Packet Circuit Multiplication Equipment (PCME)
    thiết bị nhân mạch gói
    Packet Transport Equipment (PTE)
    thiết bị chuyển tải gói
    Path Terminating Entity/Equipment (PTE)
    thực thể/thiết bị kết cuối đường truyền
    PEM (Peripheralequipment manufacturer)
    nhà sản xuất thiết bị ngoại vi
    peripheral equipment
    thiết bị ngoại biên
    Peripheral Equipment (PE)
    thiết bị ngoại vi
    peripheral equipment manufacturer (PEM)
    nhà sản xuất thiết bị ngoại vi
    permanent well completion equipment
    thiết bị hoàn thành giếng khoan
    photographic laboratory equipment
    thiết bị chụp ảnh (phòng) thí nghiệm
    piezometric equipment
    thiết bị đo áp
    pile-driving equipment
    thiết bị đóng cọc
    plate-type cooling equipment
    thiết bị làm lạnh kiểu tấm
    platform equipment
    thiết bị dàn khoan
    plesiochronous transmission equipment
    thiết bị truyền đa thời
    pneumatic equipment
    thiết bị khí nén
    polymerization equipment
    thiết bị trùng hợp
    port equipment
    thiết bị cảng
    portable electrical equipment
    thiết bị điện mang xách được
    portable equipment
    thiết bị xách tay
    Power Equipment Racks (PER)
    các giá thiết bị nguồn
    power supply equipment
    thiết bị cung cấp năng lượng
    Precise Range and Rate Equipment (PRARE)
    thiết bị đo tốc độ và cự ly chính xác
    pressure equipment
    thiết bị chịu áp lực (kỹ thuật lăn sâu)
    pressure measuring equipment
    thiết bị đo áp suất
    pressure-producing equipment
    thiết bị áp lực
    process control equipment
    thiết bị điều khiển tiến trình
    process equipment unit
    cụm thiết bị công nghệ
    processing equipment
    thiết bị công nghệ
    processing equipment
    thiết bị xử lý
    protection equipment
    thiết bị bảo vệ
    protection equipment
    thiết bị phòng hộ
    Protocol Converter for Non-SNA Equipment (PCNE)
    Bộ chuyển đổi giao thức cho các thiết bị không phải SNA
    public sanitation equipment
    thiết bị vệ sinh công cộng
    pulverizing equipment
    thiết bị nghiền
    pulverizing equipment
    thiết bị tán
    quick removal equipment
    thiết bị sửa chữa nhanh
    Radio and Telecommunication Terminal Equipment (RTTE)
    thiết bị đầu cuối vô tuyến và viễn thông
    Radio Equipment and Systems (RES)
    thiết bị và các hệ thống vô tuyến
    rail-way yard equipment
    thiết bị của ga dồn tàu
    receive-only equipment
    thiết bị chỉ nhận
    reclaiming equipment
    thiết bị thu hồi
    recondensing equipment
    thiết bị tái ngưng tụ
    Recorded Information Distribution Equipment (RIDE)
    thiết bị phân bố thông tin ghi được
    Reference Terminal Equipment (RTE)
    thiết bị đầu cuối chuẩn
    refrigerant charging device (equipment)
    thiết bị (dàn, bộ) nạp môi chất lạnh
    refrigerant charging equipment
    thiết bị nạp môi chất lạnh
    refrigerating equipment
    thiết bị làm lạnh
    refrigerating equipment wear
    mài mòn thiết bị lạnh
    refrigerating equipment wear
    sự mài mòn thiết bị lạnh
    reinforcing steel tensioning equipment
    thiết bị căng cốt thép
    related equipment
    thiết bị liên quan
    remote control of equipment
    điều khiển từ xa thiết bị
    Remote Equipment Module (REM)
    môđun thiết bị đầu xa
    Remote Peripheral Equipment (RPE)
    thiết bị ngoại vi đặt xa
    Remote Subscriber Line Equipment (RSLE)
    thiết bị đường dây thuê bao đặt xa
    Remote Terminal Equipment (RTE)
    thiết bị đầu cuối ở xa
    Removal of Contractor's Equipment
    di chuyển thiết bị của nhà thầu
    research equipment
    thiết bị nghiên cứu
    Restoration Switching Control Equipment (RSCE)
    thiết bị điều khiển phục hồi chuyển mạch
    Restoration Switching Equipment (RSE)
    phục hồi thiết bị chuyển mạch
    retarder equipment
    thiết bị hãm ray
    ripple measuring equipment
    thiết bị đo độ gợn sóng
    road construction and maintenance equipment
    thiết bị xây dựng và bảo quản đường
    road sweeping equipment
    thiết bị quét đường
    rock fill dumping equipment
    thiết bị đổ đá
    sanitary equipment
    thiết bị vệ sinh
    second-hand equipment
    thiết bị hạ giá
    Section Terminating Equipment (STE)
    thiết bị kết cuối đoạn
    Secure terminal Equipment (STE)
    thiết bị đầu cuối an toàn
    self-contained equipment
    thiết bị độc lập
    self-contained refrigerating equipment
    thiết bị lạnh độc lập
    self-contained refrigerating equipment (machinery)
    thiết bị lạnh độc lập
    sequencing equipment
    thiết bị sắp tuần tự
    servo equipment
    thiết bị liên động
    sewer cleaning equipment
    thiết bị nạo vét cống
    shaft equipment
    thiết bị giếng mỏ
    shared logic word processing equipment
    thiết bị xử lý từ logic chia sẻ
    shared logic word processing equipment
    thiết bị xử lý từ logic dùng chung
    sheet pile driving equipment
    thiết bị đóng cọc
    sheet pile driving equipment
    thiết bị đóng cọc màn cừ
    shell-and-tube equipment
    thiết bị ống chùm
    shell-and-tube equipment
    thiết bị ống vỏ
    shoring and bracing equipment
    thiết bị chống đỡ và giằng (ở hầm mỏ)
    Side-Tone Reference Equipment (STRE)
    thiết bị tham chiếu trắc âm
    Signal Processing Network Equipment (SPNE)
    thiết bị mạng xử lý tín hiệu
    Signalling terminal Equipment (STE)
    thiết bị kết cuối báo hiệu
    simulation equipment
    thiết bị mô hình hóa
    simulation equipment
    thiết bị mô phỏng
    sinking equipment
    thiết bị đào (giếng)
    sinking equipment
    thiết bị hạ giếng chìm
    site equipment
    thiết bị trên công trường
    slag crushing equipment
    thiết bị đập xỉ
    small-storage refrigerating equipment
    thiết bị lạnh cỡ nhỏ
    small-storage refrigerating equipment
    thiết bị lạnh công suất nhỏ
    small-tonnage refrigerating equipment
    thiết bị lạnh cỡ nhỏ (công suất nhỏ)
    snow clearing equipment
    thiết bị dọn tuyết
    snubbing equipment
    thiết bị khoan áp suất
    soil sampling equipment
    thiết bị lấy mẫu đất
    solid-state equipment
    thiết bị bằng chất rắn
    SONET Lite Terminating Equipment (LTE)
    Thiết bị kết cuối Lite (của SONET)
    SONET Section Terminating Equipment (ATM) (STE)
    Thiết bị kết cuối đoạn của SONET
    sophisticated equipment
    thiết bị tinh vi
    source data collection equipment
    thiết bị thu thập dữ liệu nguồn
    special equipment
    thiết bị đặc biệt
    specialized refrigeration equipment
    thiết bị lạnh chuyên dùng
    specialized refrigeration equipment (machinery)
    thiết bị lạnh chuyên dùng
    spray-down equipment
    thiết bị phun nước (để cọ rửa)
    spraying equipment
    thiết bị phun thành bụi
    spraying equipment
    thiết bị rải
    stand-by equipment
    thiết bị phụ trợ
    standard equipment
    thiết bị tiêu chuẩn
    standard refrigerating equipment
    thiết bị lạnh tiêu chuẩn
    standby equipment
    thiết bị dự trữ
    standby switching equipment
    thiết bị chuyển mạch dự bị
    standby switching equipment
    thiết bị chuyển mạch dự trữ
    stressing equipment
    thiết bị để kéo căng
    supervisory equipment
    thiết bị giám sát
    supplementary equipment
    thiết bị phụ
    Support Equipment (TMN) or Support Entity (TMN) (SE)
    Thiết bị trợ giúp (TMN) hoặc thực thể trợ giúp (TMN)
    swimming pool equipment
    thiết bị bể bơi
    switch-over equipment
    thiết bị chuyển mạch
    switching equipment
    thiết bị chuyển mạch
    Synchronous Equipment Timing Source (SETS)
    nguồn định thời của thiết bị đồng bộ
    table-top word processing equipment
    thiết bị xử lý từ bảng
    tabulating equipment
    thiết bị lập bảng
    tar spraying equipment
    thiết bị rải nhựa đường
    TASI equipment
    thiết bị TASI
    technical design of the receiving equipment
    thiết kế kỹ thuật thiết bị thu
    Technical Original Equipment Manufacturer (TOEM)
    nhà sản xuất thiết bị kỹ thuật gốc
    Telecommunication Equipment Safety (TES)
    an toàn thiết bị viễn thông
    telephone equipment
    thiết bị điện thoại
    telerecording equipment
    thiết bị ghi từ xa
    temperature control equipment
    thiết bị khống chế nhiệt độ
    tensile test equipment
    thiết bị thử độ bền kéo
    tensile test equipment
    thiết bị thử kéo
    tensioning equipment
    thiết bị kéo căng (cốt thép ứng suất trước)
    terminal equipment
    thiết bị cuối
    Terminal Equipment (TE)
    thiết bị đầu cuối
    Terminal Equipment Identifier (TEID)
    mã nhận dạng thiết bị đầu cuối
    terminal equipment subport (TESP)
    cổng phụ thiết bị đầu cuối
    Terminal Equipment Type 1 (TE1)
    thiết bị đầu cuối kiểu 1 (có khả năng ISDN)
    Terminal Equipment Type 2 (non-ISDN) (TE2)
    thiết bị đầu cuối kiểu 2 (không có khả năng ISDN)
    Terminal Interface Equipment (TIE)
    thiết bị giao diện đầu cuối
    TESP (terminalequipment subpart)
    cổng phụ thiết bị đầu cuối
    test equipment
    thiết bị hiệu chỉnh
    testing equipment
    thiết bị thử nghiệm
    thread checking equipment
    thiết bị kiểm tra ren
    tile making equipment
    thiết bị sản xuất ngói
    time transfer equipment
    thiết bị chuyển giao thời gian
    timing equipment
    thiết bị định thời
    toothed-gear checking equipment
    thiết bị kiểm tra bánh răng
    track laying equipment
    thiết bị đặt đường sắt
    trailer for public works machinery and equipment
    rơmoóc vận chuyển máy móc và thiết bị xây dựng
    transcoding equipment
    thiết bị chuyển mã
    transmission equipment
    thiết bị truyền thông
    transport refrigeration equipment
    thiết bị lạnh vận tải
    transportable equipment
    thiết bị di chuyển được
    trial equipment
    thiết bị thử nghiệm
    triaxial shear equipment
    thiết bị (thí nghiệm) cắt ba trục
    Unified S-Band Equipment (USBE)
    Thiết bị băng S hợp nhất
    unit of equipment
    đơn vị thiết bị
    unitary refrigeration equipment
    thiết bị làm lạnh nguyên cụm
    universal equipment
    thiết bị vạn năng
    universal freezing equipment
    thiết bị kết đông đa năng
    universal freezing equipment
    thiết bị kết đông vạn năng
    universal freezing equipment
    thiết bị kết đông vạn năng (đa năng)
    User Premises Equipment Division (UPED)
    đoạn thiết bị tại gia thuê bao
    vacumm brake equipment
    thiết bị hãm chân không
    vacuum lifting equipment
    thiết bị nâng kiểu chân không
    vehicle detecting equipment
    thiết bị phát hiện xe
    ventilating equipment
    thiết bị thông gió
    vibrating equipment
    thiết bị đầm rung
    vibration-measuring equipment
    thiết bị đo rung (cơ học)
    washing equipment
    thiết bị rửa
    washing equipment
    thiết bị rửa (vật liệu)
    water-borne equipment
    thiết bị nổi
    wayside equipment
    thiết bị đặt dưới đất
    weighing equipment
    thiết bị cân
    weld (ing) deposition equipment
    thiết bị hàn đắp
    welding equipment
    thiết bị hàn
    welding table with fume extraction equipment
    bàn hàn với thiết bị hút khói
    well-logging equipment
    thiết bị carota giếng
    well-logging equipment
    thiết bị log giếng
    Wireless User Premises Equipment (TR-416) (WUPE)
    Thiết bị vô tuyến tư gia người dùng (TR-416)
    work equipment
    thiết bị làm đường

    Kinh tế

    đồ dùng
    dụng cụ
    equipment cleaning room
    dụng cụ rửa thiết bị
    equipment washing room
    dụng cụ rửa thiết bị
    maintenance equipment
    thiết bị dụng cụ bảo dưỡng
    maintenance equipment
    thiết bị, dụng cụ, bảo dưỡng
    transportation equipment
    dụng cụ, thiết bị chuyên chở
    tài sản cố định
    tài sản cố định (của xí nghiệp, trừ phần nhà đất ra)
    thiết bị
    accessory equipment
    thiết bị phụ (như máy chữ, bàn viết...)
    art equipment
    thiết bị nghệ thuật
    art equipment depreciation expense
    chi phí khấu hao thiết bị nghệ thuật
    automated equipment
    thiết bị tự động hóa
    automatic check out equipment
    thiết bị kiểm tra tự động
    automatic computing equipment
    thiết bị tính toán tự động
    automatic control equipment
    thiết bị kiểm soát tự động
    auxiliary equipment
    thiết bị phụ trợ
    beef killing equipment
    thiết bị giết thịt (gia súc lớn có sừng)
    blood treatment equipment
    thiết bị sử lý máu
    bulk handling equipment
    thiết bị bốc dỡ hàng rời
    business equipment
    thiết bị thương nghiệp
    canning equipment
    thiết bị đóng hộp
    capacity of equipment
    năng lực thiết bị
    capital equipment
    thiết bị cố định
    capital equipment
    thiết bị sản xuất
    capital equipment
    thiết bị vốn
    cargo handling equipment
    thiết bị bốc dỡ hàng
    cargo ship safety equipment certificate
    giấy chứng thiết bị an toàn tàu hàng
    casing cleaning equipment
    thiết bị chế biến lòng
    chilling equipment
    thiết bị làm lạnh
    cold store handling equipment
    thiết bị nâng hạ của phòng lạnh
    complete equipment
    thiết bị toàn bộ
    control and measuring equipment
    thiết bị kiểm tra và trắc nghiệm
    cost of equipment installation
    phí lắp đặt thiết bị
    dairy equipment
    thiết bị của công nghiệp sữa
    damage to equipment
    thiệt hại thiết bị
    dimensional of equipment
    quy cách thiết bị
    equipment and infrastructure
    trang thiết bị và cơ sở hạ tầng
    equipment cleaning room
    dụng cụ rửa thiết bị
    equipment cleaning room
    nhà rửa thiết bị
    equipment credit
    tín dụng thiết bị
    equipment funds
    quỹ mua sắm thiết bị
    equipment leasing
    cho thuê thiết bị
    equipment leasing
    tín dụng-cho thuê thiết bị
    equipment leasing partnership
    hội hợp doanh cho thuê thiết bị
    equipment rentals
    thu nhập tiền cho thuê thiết bị
    equipment replacement
    sự thay thế thiết bị
    equipment sterilizing unit
    thiết bị khử trùng
    equipment trust certificate
    chứng chỉ ủy thác thiết bị
    equipment trust certificate
    giấy chứng ủy thác thiết bị
    equipment utilization
    sử dụng thiết bị
    equipment washing room
    dụng cụ rửa thiết bị
    equipment washing room
    nhà rửa thiết bị
    expendable equipment
    thiết bị có tính tiêu hao
    expendable equipment
    thiết bị thông thường
    export of plant and equipment
    sự tái xuất khẩu những thiết bị máy móc đã nhập
    exportation of equipment
    xuất khẩu thiết bị
    freeze-drying equipment
    thiết bị sấy thăng hoa
    handling equipment
    thiết bị xử lý
    hide flaying equipment
    thiết bị lột da
    high-tech equipment
    thiết bị kỹ thuật cao
    ice-making equipment
    thiết bị làm lạnh băng
    idle equipment
    thiết bị bỏ không
    killing equipment
    thiết bị giết thịt gia súc
    leasing of machine and equipment
    cho thuê máy móc và thiết bị
    lifting equipment
    thiết bị nâng
    maintenance equipment
    thiết bị dụng cụ bảo dưỡng
    maintenance equipment
    thiết bị, dụng cụ, bảo dưỡng
    major equipment
    thiết bị chính
    materials handling equipment
    thiết bị vận chuyển nguyên vật liệu
    meat curing equipment
    thiết bị ướp muối thịt
    metal working equipment
    thiết bị chế biến kim thuộc
    minimum equipment regulations
    điều lệ thiết bị tối thiểu
    modern equipment
    thiết bị hiện đại hóa
    modernization of productive equipment
    hiện đại hóa thiết bị sản xuất
    non-expendable equipment
    thiết bị không tiêu hao
    office equipment
    thiết bị văn phòng
    office equipment accumulated expense
    chi phí khấu hao thiết bị văn phòng
    office equipment depreciation expense
    chi phí khấu hao thiết bị văn phòng
    original equipment manufacturer
    người sản xuất thiết bị ban đầu
    pasteurizing equipment
    thiết bị thanh trùng
    peripheral equipment
    thiết bị phụ trợ, ngoại vi
    processing equipment
    thiết bị công nghệ
    production equipment
    thiết bị sản xuất
    reexport of plant and equipment
    sự tái xuất khẩu những thiết bị máy móc đã nhập
    rendering equipment
    thiết bị rán mỡ
    rental equipment
    thiết bị cho thuê
    safety equipment certificate
    giấy chứng thiết bị an toàn
    slaughtering equipment
    thiết bị giết gia súc
    smoking equipment
    thiết bị hun khói
    sports equipment and apparel
    thiết bị và trang phục thể thao
    stand-by equipment
    thiết bị dự phòng
    steam-using equipment
    thiết bị sử dung hơi nước
    stunning equipment
    thiết bị làm choáng súc vật
    transport equipment
    thiết bị vận tải
    transportation equipment
    dụng cụ, thiết bị chuyên chở
    waxing equipment
    thiết bị bọc sáp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Gear, apparatus, furnishings, accoutrements, appurtenances,paraphernalia, kit, materiel or mat‚riel, tackle, outfit,trappings, tack, equipage, Colloq Brit clobber: They spent afortune on mountain-climbing equipment.

    Oxford

    N.
    The necessary articles, clothing, etc., for a purpose.
    The process of equipping or being equipped. [F ‚quipement (asEQUIP)]

    Địa chất

    trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X