-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 63: Dòng 63: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 70: Dòng 70: === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====chảy tràn=====+ =====chảy tràn=====''Giải thích VN'': Một tính năng dàn trang cho phép văn bản sắp xếp bao bọc xung quanh các hình vẽ, và chuyển dời tự động từ cột này đến cột khác (gọi là các cột báo). Các chương trình dàn trang và chương trình xử lý từ loại tốt đều có thể tạo dạng văn bản theo cách này.''Giải thích VN'': Một tính năng dàn trang cho phép văn bản sắp xếp bao bọc xung quanh các hình vẽ, và chuyển dời tự động từ cột này đến cột khác (gọi là các cột báo). Các chương trình dàn trang và chương trình xử lý từ loại tốt đều có thể tạo dạng văn bản theo cách này.Dòng 78: Dòng 78: =====dòng chảy (nước)==========dòng chảy (nước)======== Điện====== Điện===- =====dòng lưu động=====+ =====dòng lưu động=====''Giải thích VN'': Sự lưu động của điện, nhiệt, chất khí, chất lỏng... trong ống dẫn.''Giải thích VN'': Sự lưu động của điện, nhiệt, chất khí, chất lỏng... trong ống dẫn.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====luồng nước=====+ =====luồng nước=====::[[dry]] [[weather]] [[flow]]::[[dry]] [[weather]] [[flow]]::lưu lượng nước mùa khô::lưu lượng nước mùa khôDòng 109: Dòng 109: ::water-flow [[rate]]::water-flow [[rate]]::lưu lượng nước::lưu lượng nước- =====lưu lượng=====+ =====lưu lượng=====::[[air]] [[flow]] [[meter]]::[[air]] [[flow]] [[meter]]::cảm biến lưu lượng khí::cảm biến lưu lượng khíDòng 516: Dòng 516: ::water-flow [[rate]]::water-flow [[rate]]::lưu lượng nước::lưu lượng nước- =====lưu thông=====+ =====lưu thông=====::[[cash]] [[flow]]::[[cash]] [[flow]]::lưu thông tiền mặt::lưu thông tiền mặtDòng 527: Dòng 527: ::PU-PU [[flow]]::PU-PU [[flow]]::luồng (lưu thông) giữa hai đơn vị vật lý::luồng (lưu thông) giữa hai đơn vị vật lý- =====dòng=====+ =====dòng=====''Giải thích EN'': [[The]] [[movement]] [[of]] [[parts]] [[or]] [[materials]] [[in]] [[a]] production-line [[operation]].''Giải thích EN'': [[The]] [[movement]] [[of]] [[parts]] [[or]] [[materials]] [[in]] [[a]] production-line [[operation]].Dòng 2.329: Dòng 2.329: ::dòng chảy trọng lực::dòng chảy trọng lực- =====dòng chảy=====+ =====dòng chảy=====''Giải thích EN'': [[To]] [[stream]] [[or]] [[well]] [[forth]]; [[specific]] [[uses]] include: [[a]] [[measure]] [[of]] [[the]] [[consistency]] [[of]] [[mixed]] [[concrete]], [[mortar]], [[or]] [[cement]] [[paste]].''Giải thích EN'': [[To]] [[stream]] [[or]] [[well]] [[forth]]; [[specific]] [[uses]] include: [[a]] [[measure]] [[of]] [[the]] [[consistency]] [[of]] [[mixed]] [[concrete]], [[mortar]], [[or]] [[cement]] [[paste]].Dòng 3.040: Dòng 3.040: ::[[weight]] [[flow]]::[[weight]] [[flow]]::dòng chảy trọng lực::dòng chảy trọng lực- =====lên (thủy triều)=====+ =====lên (thủy triều)=====- =====luồng=====+ =====luồng=====::[[air]] [[flow]]::[[air]] [[flow]]::luồng gió::luồng gióDòng 3.727: Dòng 3.727: ::[[work]] [[flow]]::[[work]] [[flow]]::luồng công việc::luồng công việc- =====sự chảy=====+ =====sự chảy=====::[[cold]] [[flow]]::[[cold]] [[flow]]::sự chảy nguội::sự chảy nguộiDòng 3.762: Dòng 3.762: ::[[yielding]] [[flow]]::[[yielding]] [[flow]]::sự chảy loãng::sự chảy loãng- =====tiến trình=====+ =====tiến trình=====::[[flow]] [[chart]] [[or]] [[flowchart]]::[[flow]] [[chart]] [[or]] [[flowchart]]::biểu đồ tiến trình, tiến độ::biểu đồ tiến trình, tiến độ=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bám sát=====+ =====bám sát=====- =====con nước lên=====+ =====con nước lên=====- =====đi theo=====+ =====đi theo=====- =====dòng=====+ =====dòng=====::counter-flow [[deodorization]]::counter-flow [[deodorization]]::sự khử mùi ngược dòng::sự khử mùi ngược dòngDòng 3.791: Dòng 3.791: ::[[rate]] [[of]] [[heat]] [[flow]]::[[rate]] [[of]] [[heat]] [[flow]]::tốc độ dòng nhiệt::tốc độ dòng nhiệt- =====nguồn cung ứng=====+ =====nguồn cung ứng==========nước triều lên==========nước triều lên=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flow flow] : Corporateinformation=== Đồng nghĩa Tiếng Anh ====== Đồng nghĩa Tiếng Anh ========V.==========V.=====Dòng 3.840: Dòng 3.838: =====A graphicalrepresentation of a computer program in relation to its sequenceof functions (as distinct from the data it processes). flow ofspirits habitual cheerfulness. flow-on Austral. a wage orsalary adjustment made as a consequence of one already made in asimilar or related occupation. [OE flowan f. Gmc, rel. toFLOOD]==========A graphicalrepresentation of a computer program in relation to its sequenceof functions (as distinct from the data it processes). flow ofspirits habitual cheerfulness. flow-on Austral. a wage orsalary adjustment made as a consequence of one already made in asimilar or related occupation. [OE flowan f. Gmc, rel. toFLOOD]=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[breeze]] , [[continuance]] , [[continuation]] , [[continuity]] , [[course]] , [[current]] , [[deluge]] , [[discharge]] , [[draft]] , [[draw]] , [[dribble]] , [[drift]] , [[ebb]] , [[effusion]] , [[electricity]] , [[emanation]] , [[flood]] , [[flux]] , [[gush]] , [[juice]] , [[leakage]] , [[movement]] , [[oozing]] , [[outflow]] , [[outpouring]] , [[plenty]] , [[plethora]] , [[progress]] , [[progression]] , [[river]] , [[run]] , [[sequence]] , [[series]] , [[spate]] , [[spout]] , [[spurt]] , [[stream]] , [[succession]] , [[tide]] , [[train]] , [[wind]] , [[rush]] , [[surge]]+ =====verb=====+ :[[abound]] , [[arise]] , [[brim]] , [[cascade]] , [[circulate]] , [[continue]] , [[course]] , [[deluge]] , [[discharge]] , [[disembogue]] , [[dribble]] , [[ebb]] , [[emanate]] , [[emerge]] , [[emit]] , [[exudate]] , [[exude]] , [[flood]] , [[glide]] , [[gurgle]] , [[gush]] , [[inundate]] , [[jet]] , [[leak]] , [[move]] , [[ooze]] , [[overflow]] , [[pass]] , [[percolate]] , [[pour]] , [[proceed]] , [[progress]] , [[pullulate]] , [[regurgitate]] , [[result]] , [[ripple]] , [[roll]] , [[rush]] , [[slide]] , [[sluice]] , [[smooth along]] , [[spew]] , [[spill]] , [[splash]] , [[spring]] , [[spurt]] , [[sputter]] , [[squirt]] , [[stream]] , [[sweep]] , [[swell]] , [[swirl]] , [[teem]] , [[trickle]] , [[tumble]] , [[void]] , [[well forth]] , [[run]] , [[empty]] , [[issue]] , [[surge]] , [[well]] , [[sail]] , [[come]] , [[derive]] , [[originate]] , [[rise]] , [[upspring]] , [[bristle]] , [[crawl]] , [[swarm]] , [[alluvion]] , [[continuity]] , [[current]] , [[debouch]] , [[drain]] , [[drift]] , [[float]] , [[flutter]] , [[flux]] , [[influx]] , [[movement]] , [[oozing]] , [[outpouring]] , [[river]] , [[sequence]] , [[streaming]] , [[tide]] , [[torrent]] , [[wind]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[trickle]]+ =====verb=====+ :[[trickle]] , [[ebb]] , [[stagnate]]12:08, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Toán & tin
Kỹ thuật chung
luồng nước
- dry weather flow
- lưu lượng nước mùa khô
- flood flow
- lưu lượng nước lũ
- flow mass
- khối lượng nước chảy
- high-water flow
- lưu lượng nước lũ
- lateral flow of waste water
- lượng nước thải ở bên
- lateral flow of waste water
- lượng nước thải ở sườn
- peak water flow
- lưu lượng nước cựcđại
- salt water flow
- lưu lượng nước muối
- sewage flow rate
- lưu lượng nước thải
- sewage rate of flow
- lượng nước thải đơn vị
- water flow (maximum/minimum)
- lưu lượng nước (lớn nhất/nhỏ nhất)
- water flow meter
- dụng cụ đo lưu lượng nước
- water-flow rate
- lưu lượng nước
lưu lượng
- air flow meter
- cảm biến lưu lượng khí
- air flow meter
- lưu lượng kế dòng khí
- air flow rate
- lưu lượng không khí
- air volume flow rate
- lưu lượng không khí theo thể tích
- annual flow
- lưu lượng hàng năm
- annual flow
- lưu lượng năm
- area-flow meter
- lưu lượng kế diện tích
- automatic flow control
- điều chỉnh lưu lượng tự động
- automatic semi constant flow offtake regulator
- cống lấy nước tự động lưu lượng nửa cố định
- average annual flow
- lưu lượng bình quân năm
- average flow
- lưu lượng trung bình
- average stream flow
- lưu lượng trung bình dòng chảy
- baffle disc flow meter
- lưu lượng kế kiểu đĩa chắn
- baffle disc flow meter
- máy đo lưu lượng kiểu đĩa chắn
- baffle disk flow meter
- lưu lượng kế kiểu đĩa chắn
- baffle disk flow meter
- máy đo lưu lượng kiểu đĩa chắn
- base flow
- lưu lượng cơ bản
- base unit flow
- lưu lượng cơ bản đơn vị
- Bernoulli-type flow meter
- lưu lượng kế (kiểu) Bernoulli
- bubble flow meter
- lưu lượng kết bọt
- bubble flow meter
- máy đo lưu lượng kiểu bọt
- channel flow
- lưu lượng kênh truyền
- closing flow
- lưu lượng lấp dòng
- closure flow
- lưu lượng dòng lấp
- compensation flow
- lưu lượng xả bù
- constant flow pump
- bơm lưu lượng không đổi
- continuous flow density analyser
- lưu lượng kế dòng chảy liên tục
- critical flow
- lưu lượng tới hạn
- current flow
- lưu lượng dòng
- daily flow
- lưu lượng hàng ngày
- daily flow
- lưu lượng ngày
- design flow
- lưu lượng thiết kế
- dry weather flow
- lưu lượng mùa khô
- dry weather flow
- lưu lượng nước mùa khô
- dry weather flow
- lưu lượng sông mùa khô
- electromagnetic flow
- lưu lượng kế điện từ
- extracted-air flow rate
- lưu lượng không khí thải ra
- fixed rate flow
- lưu lượng không đổi
- fixed rate flow
- lưu lượng ổn định
- float-operated flow
- lưu lượng kế kiểu phao
- flood flow
- lưu lượng lũ
- flood flow
- lưu lượng nước lũ
- flow coefficient
- hệ số lưu lượng
- flow control
- sự điều chỉnh lưu lượng
- flow control
- sự điều khiển lưu lượng
- flow control
- sự kiểm soát lưu lượng
- flow control valve
- bộ điều chỉnh lưu lượng
- flow control valve
- van điều chỉnh lưu lượng
- flow control valve
- van điểu khiển lưu lượng
- flow controller
- bộ điều chỉnh lưu lượng
- flow controller
- van điều chỉnh lưu lượng
- flow counting
- sự đếm lưu lượng
- flow discharge
- lưu lượng dòng chảy
- flow dividing valve
- van phân phối lưu lượng
- flow duration curve
- đường cong quá trình lưu lượng
- flow frequency
- tần suất lưu lượng
- flow gage
- lưu lượng kế
- flow gauge
- lưu lượng kế
- flow governor
- lưu lượng kế
- flow indicator
- bộ chỉ báo lưu lượng
- flow indicator
- lưu lượng kế
- flow instrument
- lưu lượng kế
- flow mass curve
- đường cong lưu lượng toàn phần
- flow measurement
- sự đo lưu lượng
- flow measurement
- sự đo lưu lượng, đo dòng chảy
- flow meter
- lưu luợng kế
- flow meter
- dụng cụ đo lưu lượng
- flow meter
- máy đo lưu lượng
- flow monitor
- bộ giám sát lưu lượng
- flow nozzle
- vòi phun đo lưu lượng
- flow of gas
- lưu lượng khí
- flow rate
- lưu lượng (dòng chảy)
- flow rate
- lưu lượng bơm
- flow rate
- lưu lượng chất lỏng
- flow rate
- lưu lượng của dòng chảy
- flow rate controller
- bộ điều khiển lưu lượng
- flow rate curve
- đường cong lưu lượng
- flow recorder
- bộ ghi lưu lượng
- flow recorder
- lưu lượng ký
- flow recorder
- đồng hồ lưu lượng
- flow recorder
- thiết bị đo lưu lượng
- flow regulator
- bộ điều chỉnh lưu lượng
- flow switch
- thiết bị chuyển mạch lưu lượng
- flow valve
- van điều chỉnh lưu lượng
- flow-counting device
- dụng cụ tính lưu lượng
- flow-rate meter
- lưu lượng kế
- flowmeter flow
- lưu lượng kế
- fluid flow
- lưu lượng chất lỏng
- fluid flow
- lưu lượng dịch thể
- free flow discharge
- lưu lượng trong lòng dẫn hở
- generating flow
- lưu lượng phát điện
- graph of flow
- đường tần suất lưu lượng
- gyoscopic flow meter
- lưu lượng kế hồi chuyển
- heat flow meter
- lưu lượng kế nhiệt
- high water flow
- lưu lượng lũ
- high-water flow
- lưu lượng mùa lũ
- high-water flow
- lưu lượng nước lũ
- hourly flow
- lưu lượng giờ
- hydrological flow gauge
- lưu lượng kế thủy văn
- inducing flow
- lưu lượng cảm ứng (giếng)
- inductive flow-meter
- lưu lượng kế cảm ứng
- initial flow
- lưu lượng ban đầu
- integrated flow curve
- đường cong lưu lượng toàn phần
- intermittent flow
- lưu lượng cách đoạn
- intermittent flow
- lưu lượng theo chu kỳ
- interrupted traffic flow
- lưu lượng ngắt quãng
- liquid flow counter
- máy đếm lưu lượng chất lỏng
- liquid flow indicator
- lưu lượng kế
- liquid flow indicator
- lưu lượng kế (chất lỏng)
- low stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- low water flow
- lưu lượng mùa khô
- mass flow
- lưu lượng kế khối lượng
- mass flow
- lưu lượng dòng chảy
- mass flow
- lưu lượng khối
- mass flow
- lưu lượng theo khối lượng
- mass flow meter
- máy đo lưu lượng
- mass flow rate
- lưu lượng chất
- mass flow rate
- lưu lượng theo khối lượng
- mass fuel rate of flow
- lưu lượng dòng nhiên liệu
- mass rate of flow
- lưu lượng theo khối lượng
- maximum flood flow
- lưu lượng lũ lớn nhất
- maximum flow
- lưu lượng cực đại
- mean daily flow
- lưu lượng hàng ngày trung bình
- melt flow rate
- lưu lượng nóng chảy
- minimum flow
- lưu lượng bé nhất
- minimum stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- net flow
- lưu lượng thực
- normal stream flow
- lưu lượng dòng bình thường
- observed flow
- lưu lượng quan trắc địa
- oil flow indicator
- bộ chỉ thị lưu lượng dầu
- oil flow rate
- lưu lượng dầu
- orifice flow meter
- lưu lượng kế lỗ cữ
- peak flow
- lưu lượng cao nhất
- peak flow
- lưu lượng đỉnh
- peak output flow
- lưu lượng phát công suất đỉnh
- peak traffic flow
- lưu lượng cao điểm
- peak water flow
- lưu lượng nước cựcđại
- pipe line flow efficiency
- lưu lượng đường ống dẫn
- point of zero flow
- điểm ứng với lưu lượng bằng 0
- power flow
- lưu lượng phát điện
- pressure compensating type flow dividing valve
- van phân phối lưu lượng kiểu bù áp suất
- pressure-drop flow
- lưu lượng kế chênh áp
- productive flow
- lưu lượng có ích
- productive flow
- lưu lượng làm việc
- productive flow
- lưu lượng sinh lợi
- rainwater flow
- lưu lượng mưa rào
- rate of flow
- lưu lượng dòng chảy
- rate of flow
- tốc độ chảy lưu lượng
- rate of ground water flow
- lưu lượng dòng ngầm
- rate-of-flow controller
- bộ điều chỉnh lưu lượng
- rate-of-flow meter
- lưu lượng kế
- Real time Traffic Flow Measurement (RTFM)
- đo lưu lượng tải thời gian thực
- recording flow meter
- máy đo ghi lưu lượng
- refrigerant flow rate
- lưu lượng môi chất lạnh
- refrigerant flow rate
- lưu lượng dòng môi chất lạnh
- regulated flow
- lưu lượng điều chỉnh
- river flow
- lưu lượng của sông
- river flow
- lưu lượng sông
- salt water flow
- lưu lượng nước muối
- sewage flow rate
- lưu lượng nước thải
- sight flow indicator
- lưu lượng kế dùng đèn
- Signalling Traffic Flow Control (STFC)
- điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu
- Signalling Traffic Flow Control Message (FCM)
- tin báo điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu
- specific flow output
- lưu lượng đơn vị
- specific flow output
- lưu lượng riêng
- speed flow diagram
- giản đồ vận tốc-lưu lượng
- speed flow relationship
- giản đồ vận tốc-lưu lượng
- stage of zero flow
- mực nước khi lưu lượng bằng không
- stream flow
- lưu lượng dòng sông
- stream flow
- lưu lượng dòng chảy
- stream flow
- lưu lượng sông
- stream flow gauging
- sự đo lưu lượng dòng chảy
- stream flow record
- số liệu ghi lưu lượng sông
- thermal flow
- lưu lượng kế nhiệt
- total volumetric flow
- tổng lưu lượng theo thể tích
- traffic flow
- lưu lượng giao thông
- traffic flow
- lưu lượng vận chuyển
- transport flow
- lưu lượng vận tải
- transport flow survey
- điều tra lưu lượng vận tải
- turbine flow meter
- lưu lượng kế tuabin
- ultrasonic flow
- lưu lượng kế siêu âm
- ultrasonic flow measurement
- đo lưu lượng bằng siêu âm
- unsteady state flow
- lưu lượng không ổn định
- useful flow
- lưu lượng có ích
- utilizable flow
- lưu lượng chảy
- utilizable flow
- lưu lượng sử dụng
- vapour refrigerant flow rate
- lưu lượng dòng hơi môi chất lạnh
- variability of stream flow
- tính biến đổi lưu lượng
- variable-area flow meter
- lưu lượng kế kiểu con quay
- variation in flow
- sự thay đổ lưu lượng
- volume flow
- lưu lượng theo thể tích
- volume flow rate
- lưu lượng khối
- volume flow rate
- lưu lượng thể tích
- volume flow rate
- lưu lượng theo thể tích
- volumetric displacement flow meter
- lưu lượng kế thể tích choán chỗ
- volumetric flow
- lưu lượng theo thể tích
- volumetric flow calculator
- máy tính lưu lượng thể tích
- volumetric flow meter
- lưu lượng kế thể tích
- volumetric flow meter
- dụng cụ tính lưu lượng
- warning flow
- lưu lượng dự báo
- water flow (maximum/minimum)
- lưu lượng nước (lớn nhất/nhỏ nhất)
- water flow meter
- dụng cụ đo lưu lượng nước
- water-flow rate
- lưu lượng nước
dòng
Giải thích EN: The movement of parts or materials in a production-line operation.
Giải thích VN: Sự dịch chuyển của các bộ phận hay vật liệu trong hoạt động của một dây chuyền sản xuất.
- accelerated flow
- dòng chảy xiết
- accelerated flow
- dòng xiết
- access flow
- dòng đến
- adiabatic flow
- dòng chuyển nhiệt
- adiabatic flow
- dòng đoạn
- adiabatic flow
- dòng đoạn thiệt
- air flow
- dòng khí
- air flow
- dòng không khí
- air flow diffusion
- khuếch tán dòng không khí
- air flow direction
- hướng dòng không khí
- air flow meter
- lưu lượng kế dòng khí
- air flow mixing
- hòa trộn dòng không khí
- air flow rate
- tốc độ dòng khí
- air flow requirements
- nhu cầu dòng khí
- air flow sensor
- bộ cảm biến dòng không khí
- air flow sensor
- đầu cảm do dòng không khí
- air flow sensor
- đầu cảm đo dòng không khí
- air volume flow rate
- tốc độ dòng thể tích không khí
- annual flow
- dòng chảy năm
- annular flow
- dòng chảy vòng
- Anosov flow
- dòng Anosov
- approach flow
- dòng đến (công trình)
- approach flow
- dòng tiếp cận
- approach flow direction
- hướng dòng chảy tới
- area of artesian flow
- vùng dòng chảy ngầm có áp
- artesian flow
- dòng chảy actezi
- artesian flow
- dòng tự lưu
- assured flow
- dòng bảo đảm
- asynchronous flow
- dòng (buồng) không đồng bộ
- available flow
- dòng tin cậy
- average annual flow
- dòng trung bình năm
- average daily flow
- dòng trung bình ngày
- average flood flow
- dòng lũ trung bình
- average flow
- dòng trung bình
- average flow rate
- vận tốc dòng chảy trung bình
- average stream flow
- lưu lượng trung bình dòng chảy
- axial flow
- dòng chảy dọc trục
- axial flow
- dòng chảy hướng tâm
- axial flow
- dòng chảy hướng trục
- axial flow compressor
- máy nén dòng hướng trục
- axial flow pump
- máy bơm dòng hướng trục
- axial flow turbine
- tuabin dóng trục
- axial flow wheel
- guồng dòng hướng trục
- axis of flow
- trục dòng chảy
- back flow
- dòng hồi
- back full flow
- dòng tràn bờ
- backward flow
- dòng nghịch
- backward flow
- dòng ngược
- backward flow
- dòng ngược chiều
- balanced flow
- dòng chảy ổn định
- ball prover flow measuring device
- dụng cụ đo dòng thử bi
- bank high flow
- dòng trên bãi
- basaltic lava flow
- dòng dung nham bazan
- base flow
- dòng chảy ngầm
- base flow
- dòng nước dưới đất
- bidirection flow
- dòng hai chiều
- bidirectional flow
- dòng hai hướng
- bottom flow
- dòng chảy đáy
- bottom flow
- dòng chảy
- boundary-layer flow
- dòng chảy lớp biên
- brine flow
- dòng nước muối
- bubble flow
- dòng bọt
- by pass flow
- dòng chảy vòng
- call flow
- dòng cuộc gọi
- capillary flow
- dòng chảy mao dẫn
- capillary flow
- dòng mao dẫn
- cash flow
- dòng tiền
- centrifugal flow lift fan
- quạt thổi nâng dòng ly tâm
- channel flow
- dòng chảy trong kênh
- channel flow
- dòng chảy trong lòng dẫn
- chilled-water flow
- dòng nước lạnh
- circular flow
- dòng chảy tuần hoàn
- circular flow
- dòng hình tròn
- circular flow
- dòng tuần hoàn
- circulation flow
- dòng tuần hoàn
- close-conduit flow
- dòng kênh kín
- closed conduit flow
- dòng có áp
- closed conduit flow
- dòng trong đường ống kín
- closing flow
- lưu lượng lấp dòng
- closing flow
- dòng qua lấp dòng
- closure flow
- dòng qua cửa lấp
- closure flow
- lưu lượng dòng lấp
- cold flow
- dòng chảy nguội
- cold flow
- dòng lạnh
- collisionless flow
- dòng không va chạm
- compensation flow
- dòng bù
- compressible flow
- dòng chảy chịu nén
- compressible flow
- dòng nén được
- compressible fluid flow
- dòng chảy của chất lỏng có thể chụi nén
- concurrent flow
- dòng chảy thẳng
- concurrent flow
- dòng cùng chiều
- confined flow
- dòng chảy bị hạn chế
- conical flow
- dòng hình nón
- constant flow
- dòng ổn định
- continuous flow
- dòng chảy liên tục
- continuous flow
- dòng liên tục
- continuous flow aeration tank
- bể thông khí dòng chảy liên tục
- continuous flow cryostat
- cryostat dòng chảy liên tục
- continuous flow density analyser
- lưu lượng kế dòng chảy liên tục
- contracted flow
- dòng chảy bị co hẹp
- control flow
- dòng điều khiển
- controlled flow
- dòng điều tiết
- coolant flow
- dòng chảy chất tải lạnh
- cooled air flow
- dòng không khí lạnh
- cooling air flow
- dòng gió lạnh
- cooling air flow
- dòng khí lạnh
- Couette flow
- dòng Couette
- counter current flow
- dòng ngược chiều
- counter flow
- dòng chảy ngược
- counter flow
- dòng nghịch
- counter flow
- dòng ngược
- counter flow
- dòng ngược chiều
- creeping flow
- dòng chảy bò
- critical flow
- dòng chảy tới hạn
- critical flow
- dòng tới hạn
- critical heat flow
- dòng nhiệt tới hạn
- cross flow
- dòng chảy hướng ngang
- cross flow
- dòng ngang
- cross-border data flow
- dòng dữ liệu xuyên đường biên
- cross-flow
- dòng chéo
- cross-flow evaporator
- dàn bay hơi dòng ngang
- cross-flow evaporator
- giàn bay hơi dòng ngang
- cross-flow heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt dòng ngang
- current flow
- lưu lượng dòng
- daily flow
- dòng chảy ngày
- daily water flow
- dòng nước hàng ngày
- data flow
- dòng dữ liệu
- data flow
- dòng luông
- data flow control (DNC)
- điều khiển dòng dữ liệu
- data flow control layer
- lớp điều khiển dòng dữ liệu
- dependable flow
- dòng bảo đảm
- depth of flow
- chiều sâu dòng chảy
- design flow
- dòng chảy thiết kế
- design flow hydrograph
- đường dòng chảy tính toán
- design heat flow
- dòng nhiệt tính toán
- DFC (dataflow control)
- điều khiển dòng dữ liệu
- direct flow
- dòng chảy trực tiếp
- direct-flow valve
- van dòng thẳng
- direction of flow
- hướng dòng chảy
- direction of ground water flow
- hướng dòng nước ngầm
- direction of traffic flow
- hướng dòng thông tin
- discharge air flow
- dòng không khí cấp
- distribution of flow
- sự phân bố dòng chảy
- divergent flow
- dòng phân kỳ
- diversion flow
- dòng chảy dẫn dòng
- dominant flow
- dòng khống chế
- downed flow
- dòng ngập
- downward flow
- dòng chảy xuống thấp
- drowned flow
- dòng ngập
- dry weather flow
- dòng chảy mùa khô
- duct flow
- dòng trong ống
- eddy flow
- dòng chảy cuộn xoáy
- eddy flow
- dòng chảy rối
- eddy flow
- dòng chảy xoáy
- eddying flow
- dòng chảy xoáy
- effective flow
- dòng hữu hiệu
- electric flow
- dòng điện
- electron flow
- dòng điện tử
- electron flow
- dòng electron
- electron flow
- dòng hạt điện tử
- emergency flood flow
- dòng lũ bất thường
- emergency underground water flow
- dòng dưới đất dự phòng
- energy flow
- dòng năng lượng
- energy flow chart
- sơ đồ dòng năng lượng
- ephemeral flow
- dòng mùa
- estimated flow
- dòng chảy dự tính
- estimated flow
- dòng tính toán
- even air flow distribution
- phân bố đồng đều dòng không khí
- even flow
- dòng chảy đồng đều
- even flow
- dòng phẳng
- exhaust air flow
- dòng không khí thải
- expedited flow
- dòng xúc tiến nhanh
- extrapolation flow
- dòng (chảy) ngoại suy
- extreme flow
- dòng cực trị
- Fanno flow
- dòng Fanno
- film type flow
- dòng chảy kiểu màng
- filtration flow
- dòng ngấm
- fissured rock flow
- dòng qua đá nứt
- flashing flow
- dòng chảy hơi nước nóng
- flashy flow
- dòng chảy xiết
- flashy flow
- dòng xiết
- flat-plate flow
- dòng trên tấm phẳng
- flood flow
- dòng lũ
- flood flow formation
- sự hình thành dòng lũ
- flood flow formula
- công thức dòng lũ
- flood flow of a river
- dòng nước sông dâng
- flood flow regime
- chế độ dòng lũ
- flow adjustment
- sự điều tiết dòng chảy
- flow analysis
- phân tích dòng
- flow analysis
- phân tích dòng chảy
- flow analysis
- sự phân tích dòng
- flow annulus
- vành dòng chảy
- flow anomaly
- dị thường dòng chảy
- flow area
- tiết diện dòng chảy
- flow capacity
- dung lượng dòng
- flow characteristic
- đặc tính dòng chảy
- flow characteristics
- đặc trưng dòng chảy
- flow chart
- bản đồ dòng chảy
- flow coefficient
- hệ số dòng chảy
- flow control
- điều khiển dòng (luồng)
- flow control
- sự chỉnh dòng
- flow control
- sự điều chỉnh dòng chảy
- flow control
- sự điều khiển dòng
- flow control
- sự điều tiết dòng chảy
- flow control element
- chi tiết điều chỉnh dòng
- flow control element
- phần tử điều chỉnh dòng
- flow control valve
- van điều chỉnh dòng
- flow control valve
- van điều chỉnh dòng chảy
- flow control work
- công trình chỉnh dòng chảy
- flow controller
- van điều chỉnh dòng chảy
- flow conveyor
- băng tải kiểu dòng chảy
- flow counting
- sự đo đếm dòng chảy
- flow cross section
- mặt cắt ướt của dòng chảy
- flow cross section
- tiết diện cắt ngang dòng chảy
- flow cup
- cốc thử dòng chảy
- flow data
- số liệu dòng chảy
- flow deficient
- tổn thất dòng chảy
- flow deflector
- mũi lái dòng
- flow delta
- châu thổ có dòng chảy
- flow density
- mật độ dòng chảy
- flow diagram
- biểu đồ dòng chảy
- flow diagram
- đồ thị dòng chảy
- flow diagram
- sơ đồ dòng
- flow direction
- hướng dòng
- flow direction
- hướng dòng chảy
- flow discharge
- lưu lượng dòng chảy
- flow distribution pattern
- mô hình phân bố dòng chảy
- flow energy
- năng lượng dòng
- flow erosion
- sự xói do dòng chảy
- flow estimation
- sự tính toán dòng chảy
- flow factor
- hệ số dòng chảy
- flow feature
- đặc trưng dòng chảy
- flow forecast
- dự báo dòng chảy
- flow formation
- sự hình thành dòng lũ
- flow function
- hàm dòng
- flow governor
- van điều chỉnh dòng chảy
- flow grag force
- lực cuốn của dòng chảy
- flow head
- đầu dòng chảy
- flow hydrogram
- đường dòng chảy
- flow hydrograph
- biểu đồ dòng chảy
- flow in channels
- dòng chảy (lộ thiên)
- flow in diagram
- biểu đồ dòng chảy đến
- flow in open channels
- dòng chảy hở
- flow in open channels
- dòng chảy ở kênh hở
- flow in pipes
- dòng chảy theo đường ống
- flow index
- chỉ số dòng chảy
- flow indicator
- bộ chỉ báo dòng chảy
- flow indicator
- bộ chỉ thị dòng chảy
- flow indicator
- cái đo dòng chảy
- flow line
- dòng chảy
- flow line
- đường dòng
- flow line elevation
- cao độ dòng chảy
- flow line plan
- mặt phẳng đường dòng
- flow line plane
- mặt phẳng dòng chảy
- flow line pressure
- áp lực mặt dòng
- flow line pressure
- áp lực trên dòng chảy
- flow lines
- đường dòng
- flow measurement
- sự đo dòng chảy
- flow measurement
- sự đo lưu lượng, đo dòng chảy
- flow net
- lưới dòng
- flow net
- mạng lưới các dòng chảy
- flow net
- mạng lưới của dòng chảy
- flow net element
- đường dòng (trong lưới thấm)
- flow network
- mạng lưới dòng chảy
- flow nozzle
- vòi phun dòng
- flow of control
- dòng điều khiển
- flow of discharge
- dòng xả
- flow of ground
- dòng đất chảy
- flow of humidity
- dòng ẩm
- flow of oil
- dòng dầu
- flow of rock
- dòng đá
- flow of stress
- dòng ứng suất
- flow out diagram
- biểu đồ dòng chảy ra
- flow over embankment
- dòng tràn đỉnh khối đắp
- flow path
- đường dòng (lưới thấm)
- flow path
- đường dòng chảy
- flow path
- lối dòng chảy
- flow pattern
- hình ảnh dòng
- flow pattern
- đặc tính của dòng
- flow pattern
- đặc tính dòng
- flow pattern
- dạng dòng
- flow pattern
- mô hình dòng
- flow pattern
- mô hình dòng chảy
- flow pattern
- sơ đồ dòng
- flow pipe
- ống có dòng chảy
- flow pipe
- ống dẫn dòng
- flow pipe
- ống dòng chảy
- flow power
- năng lượng dòng chảy
- flow prediction
- dự báo dòng chảy
- flow pressure
- áp lực dòng chảy
- flow process
- quá trình xử lý bằng dòng chảy
- flow process
- quá trình dòng chảy
- flow process chart
- biểu đồ chu trình dòng
- flow prognosis
- dự báo dòng chảy
- flow property
- đặc tính dòng chảy
- flow property
- tính chất dòng chảy
- flow rate
- lưu lượng (dòng chảy)
- flow rate
- lưu lượng của dòng chảy
- flow rate
- tốc độ dòng không khí
- flow rate
- vận tốc dòng chảy
- flow rate of cooling water
- tốc độ dòng nước làm nguội
- flow rate of cooling water
- tốc độ dòng nước lạnh
- flow ratio
- tỉ số dòng chảy
- flow reactor
- bộ phản ứng theo dòng chảy
- flow record
- biên niên dòng chảy
- flow record
- sổ quan trắc dòng chảy
- flow regulation
- sự điều tiết dòng chảy
- flow regulator
- bộ điều chỉnh dòng chảy
- flow regulator
- bộ điều tiết dòng song
- flow regulator
- bộ điều tiết dòng sông
- flow resistance
- lực cản dòng chảy
- flow resistance
- sự cản dòng chảy
- flow resistance
- sức cản của dòng
- flow resistance
- sức cản dòng
- flow resistance
- sức cản dòng chảy
- flow resistance
- trở lực của dòng chảy
- flow resistivity
- điện trở suất dòng chảy
- flow restitution
- sự hoàn nguyên dòng chảy
- flow restricting device
- dụng cụ tiết lưu dòng chảy
- flow restricting device
- thiết bị hạn chế dòng chảy
- flow separation from surface
- sự tách dòng khỏi dòng chảy
- flow sheet
- sơ đồ dòng chảy
- flow soldering
- sự hàn theo dòng
- flow speed
- tốc độ dòng chảy
- flow speed
- vận tốc dòng chảy
- flow structure
- cấu trúc dòng chảy
- flow structure
- kiến trúc dòng chảy
- flow temperature
- nhiệt độ của dòng chảy
- flow temperature
- nhiệt độ dòng chảy
- flow throttling
- tiết lưu dòng chảy
- flow through cooler
- dàn làm lạnh kiểu dòng chảy
- flow transducer
- máy chuyển đổi đo dòng
- flow transmitter
- máy phát dòng
- flow turbulence
- chảy rối của dòng
- flow turbulence
- độ rối của dòng chảy
- flow turbulence
- độ rối dòng chảy
- flow value
- đặc trưng dòng chảy
- flow valve
- van đóng dòng
- flow velocity
- tốc độ của dòng chảy
- flow velocity
- tốc độ dòng chảy
- flow velocity
- vận tốc dòng
- flow velocity
- vận tốc dòng chảy
- flow visualization
- kỹ thuật nhìn dòng chảy
- flow visualization
- sự hiện hình dòng chảy
- flow visualization
- sự hiện thấy các biến động trong dòng chất lỏng
- flow visualization
- sự hiển thị dòng
- flow volume
- lượng dòng chảy
- flow volume
- thể tích của dòng chảy
- flow volume
- thể tích dòng chảy
- flow waste
- dòng chất thải
- flow welding
- sự hàn dòng
- flow with friction
- dòng có ma sát
- flow-control valve
- van chỉnh dòng
- flow-line plane
- mặt phẳng các dòng chảy
- flow-regulating valve
- van điều tiết dòng chảy
- flow-type heater
- bộ đun kiểu dòng chảy
- fluid flow
- dòng chất lỏng
- fluid flow
- dòng chất lưu
- fluid flow
- dòng dịch thể
- fluid flow regulating device
- thiết bị điều chỉnh dòng chất lỏng
- fluidic flow sensor
- bộ cảm biến dòng chất lỏng
- fluvial flow
- dòng chảy do mưa
- fluvial flow
- dòng mưa
- forced air flow
- dòng không khí cưỡng bức
- forced flow
- dòng chảy cưỡng bức
- forced flow
- dòng cưỡng bức
- forecasting of flow
- sự dự báo dòng chảy
- formula flow
- dòng chảy
- forward flow
- dòng thẳng
- forward flow
- dòng thuận
- free convection flow
- dòng đối lưu tự do
- free flow
- dòng chảy không ngập
- free flow
- dòng chảy tự do
- free flow
- dòng chảy tự nhiên
- free flow
- dòng tự do
- free laminar flow
- dòng chảy tầng tự do
- free molecule flow
- dòng phân tử tự do
- freezant flow
- dòng môi chất kết đông
- freezant flow
- dòng tác nhân kết đông
- fresh water flow
- dòng nước ngọt
- frictional flow
- dòng chảy nhớt
- frictionless flow
- dòng không nhớt
- frozen flow
- dòng băng
- frozen flow
- dòng đóng cứng
- full-flow oil filter
- bộ lọc dầu dòng chính
- gas flow
- dòng (chất) khí
- gas flow
- dòng chất khí
- gas flow
- dòng khí
- gas flow method
- phương pháp dòng khí
- geodesic flow
- dòng trắc địa
- gradually varied flow
- dòng biến đổi dần
- gradually varying flow
- dòng biến đổi dần
- gravitational flow
- dòng trọng lực
- gravity flow
- dòng (chảy) trọng lực
- gravity flow
- dòng chảy do trọng lực
- gravity flow
- dòng chảy không áp
- gravity flow
- dòng chảy theo trọng lực
- gravity flow
- dòng đối lưu tự nhiên
- gravity flow
- dòng trọng lực
- gravity flow
- dòng tự chảy
- gravity water flow
- dòng nước chảy không áp
- ground water flow
- dòng chảy ngầm
- guaranteed flow
- dòng bảo đảm
- head-flow characteristic
- biến thiên áp suất dòng
- heat flow
- dòng nhiệt
- heat flow
- dòng truyền nhiệt
- heat flow chart
- sơ đồ dòng nhiệt
- heat flow decrease
- sự giảm dòng nhiệt
- heat flow density
- mật độ dòng nhiệt
- heat flow diagram
- giản đồ dòng nhiệt
- heat flow diagram
- sơ đồ dòng nhiệt
- heat flow equation
- phương trình dòng nhiệt
- heat flow line
- đường dòng nhiệt
- heat flow meter
- đồng hồ đo dòng nhiệt
- heat flow meter
- máy đo dòng nhiệt
- heat flow path
- đường [lối] dòng nhiệt
- heat flow path
- đường dòng nhiệt
- heat flow per unit area
- mật độ dòng nhiệt
- helicoidally flow
- dòng xoắn
- high velocity flow
- dòng chảy xiết
- high velocity flow
- dòng vận tốc lớn
- high water flow
- dòng triều lên
- high-water flow
- dòng nước dâng
- homenergic flow
- dòng (chảy) đồng năng
- homentropic flow
- dòng (chảy) đồng entropy
- horizontal air flow
- dòng không khí thổi ngang
- hydraulic flow
- dòng chảy thủy lực
- hydraulic flow
- dòng thủy lực
- hyper-critical flow
- dòng chảy xiết
- hypercritical flow
- dòng siêu hạn
- hypersonic flow
- dòng cực siêu thanh
- hypersonic flow
- dòng quá thanh
- hypersonic flow
- dòng siêu âm
- ideal incompressible flow
- dòng không nén được lý tưởng
- incoming flow
- dòng vào
- incompressible flow
- dòng chảy không nén được
- incompressible flow
- dòng không nén được
- individual channel flow control
- sự kiểm tra dòng kênh riêng lẻ
- indoor flow
- dòng chảy phía trong nhà
- infiltration flow
- dòng thấm
- information flow
- dòng thông tin
- information flow control
- sự điều khiển dòng thông tin
- instability of rotating Couette flow
- tính không ổn định của dòng Couette quay
- intake air flow
- dòng gió hút
- intake air flow
- dòng không khí hút
- intensity of flow
- cường độ dòng chảy
- intermittent artesian flow
- dòng tự phun từng đợt
- intermittent flow
- dòng mùa
- inviscid flow
- dòng (chảy) không nhớt
- inward flow
- dòng chảy vào
- irrational flow
- dòng chảy không xoáy
- irrational flow
- dòng không xoáy
- irregular unsteady flow
- dòng bất thường
- irrotational flow
- dòng chảy không xoắy
- irrotational flow
- dòng không rota
- irrotational flow
- dòng không xoáy
- isenergetic flow
- dòng đẳng năng
- isentropic flow
- dòng đẳng entropi
- isentropic flow
- dòng đẳng entropy
- isothermal flow
- dòng chảy đẳng nhiệt
- isothermal turbulent flow
- dòng chảy rối đẳng nhiệt
- jet flow
- dòng tia
- known flow
- dòng đã biết
- lamellar flow
- dòng chảy thành lớp
- laminar flow
- dòng chảy laminar
- laminar flow
- dòng chảy tầng
- laminar flow
- dòng chảy thành lớp
- laminar flow
- dòng chảy thành tầng
- laminar flow
- dòng chảy thành từng lớp
- laminar flow
- dòng thành lớp
- laminar flow layer
- lớp dòng chảy laminar
- laminar flow layer
- tầng dòng chảy thành lớp
- laminar flow regime
- chế độ (dòng) chảy thành lớp
- laminar flow theory
- lý thuyết dòng chảy tầng
- laminar pipe flow
- dòng chảy tầng trong đường ống
- lateral flow
- dòng chảy theo hướng ngang
- lava flow
- dòng dung nham
- lava flow
- dòng nham thạch (núi lửa)
- leakage air flow
- dòng không khí rò lọt
- leakage air flow
- dòng không khí thẩm thấu
- linear flow
- dòng tuyến tính
- liquid flow
- dòng chất lỏng
- liquid flow counter tube
- ồng đếm dòng lỏng
- liquid flow indicator
- bộ chỉ thị dòng lỏng
- liquid flow indicator
- chỉ thị dòng lỏng
- liquid freezant flow
- dòng chất đông lạnh lỏng
- liquid refrigerant flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- logarithmic spiral flow
- dòng xoắn ốc lôgarit
- loop flow
- dòng điện ngoài hợp đồng
- loop flow
- dòng điện song song
- low flow
- dòng kiệt
- low flow gate
- cửa điều tiết dòng chảy nhỏ
- low stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- low water flow
- dòng kiệt, dòng nước thấp
- low-pressure gas flow
- dòng khí áp thấp
- magnetic flow transducer
- bộ chuyển đổi dòng từ
- mass flow
- lưu lượng dòng chảy
- mass flow
- dòng chảy khối lượng
- mass flow
- dòng chất
- mass flow
- dòng khối
- mass flow
- dòng khối lượng
- mass flow rate
- tốc độ dòng chất
- mass fuel rate of flow
- lưu lượng dòng nhiên liệu
- material flow
- dòng vật chất
- maximum annual flow
- dòng lớn nhất hàng năm
- maximum flow
- dòng chảy cực đại
- maximum flow
- dòng cực đại
- maximum flow
- dòng lớn nhất
- mean annual flow
- dòng trung bình năm
- mean daily flow
- dòng trung bình ngày
- mean monthly flow
- dòng trung bình tháng
- mean velocity of flow
- vận tốc dòng chảy trung bình
- melt flow index (MFI)
- chỉ số dòng nóng chảy
- melt flow rate
- tốc độ dòng nóng chảy
- metered flow
- dòng chảy được điều chỉnh
- MFI (meltflow index)
- chỉ số dòng nóng chảy
- middle depth of water flow cross section
- độ sâu trung bình của tiết diện dòng chảy
- minimum annual flow
- dòng kiệt năm
- minimum annual flow
- dòng nhỏ nhất năm
- minimum stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- mixed flow
- dòng chảy hỗn hợp
- mixed flow
- dòng chảy phức hợp
- mixed-flow fan
- quạt dòng hỗn hợp
- mixed-flow pump
- máy bơm dòng hỗn hợp
- modular flow
- dòng mômen
- molecular flow
- dòng phân tử
- molecular flow conductance
- độ dẫn dòng phân tử
- molecular flow regime
- chế độ dòng phân tử
- mud flow
- dòng bùn
- mudrock flow
- dòng bùn đá
- multijet air flow
- dòng không khí nhiều tia
- multiple phase flow
- dòng chảy đã pha
- natural flow
- dòng (chuyển động) tự nhiên
- natural flow
- dòng chảy không điều tiết
- natural flow
- dòng chảy tự nhiên
- natural flow
- dòng tự nhiên
- network flow
- dòng điện trong mạng
- non continuous flow
- dòng không liên tục
- non controlled flow
- dòng không điều tiết
- non controlled flow
- dòng thiên nhiên
- non linear flow
- dòng phi tuyến
- non over flow
- dòng không tràn
- non permanent flow
- dòng bất định
- non regulate flow
- dòng chảy không điều tiết
- non regulate flow
- dòng chảy tự nhiên
- non return flow
- dòng chảy không trở lại
- non stationary flow
- dòng bất định
- non stationary flow
- dòng không ổn định
- non uniform flow in open channel
- dòng không đều trong dòng dẫn hở
- non-uniform flow
- dòng chảy không đều
- nonstationary flow
- dòng (chảy) không ổn định
- nonsteady flow
- dòng bất ổn
- nonsteady flow
- dòng chảy không ổ định
- nonsteady flow
- dòng không ổn định
- nonturbulent flow
- dòng không xoáy
- nonuniform flow
- dòng không đều
- normal flow
- dòng chảy đều
- normal stream flow
- lưu lượng dòng bình thường
- oil flow
- dòng cấp
- oil flow
- dòng dầu
- oil flow indicator
- bộ chỉ báo dòng dầu
- oil flow rate
- tốc độ dòng dầu
- one dimensional flow
- dòng một chiều
- one-dimensional heat flow
- dòng nhiệt một chiều
- open channel flow
- dòng chảy hở
- open channel flow
- dòng chảy ở kênh hở
- open channel flow
- dòng chảy trên mặt tự do
- open-channel flow
- dòng kênh hở
- optimum rate of flow
- tốc độ dòng chảy tối đa
- ordinary flow
- dòng thông thường
- oscillating flow
- dòng bất định
- oscillating flow
- dòng dao động
- oscillating flow
- dòng xung động
- Oseen's flow
- dòng chảy Oseen
- outdoor intake air flow
- dòng không khí bên ngoài vào
- outlet flow control
- sự điều tiết dòng nước xả
- overland flow
- dòng chảy trên mặt đất
- overland flow
- dòng tràn mặt đất
- parallel flow
- dòng chảy song song
- parallel flow
- dòng chảy tầng
- parallel flow
- dòng điện ngoài hợp đồng
- parallel flow
- dòng điện song song
- parallel flow
- dòng song song
- parallel flow heat transfer
- truyền nhiệt kiểu dòng chảy song song
- pattern flow
- dòng chảy sơ đồ (trong hệ thống bơm nhiều giếng)
- pattern of flow
- dòng hình thủy động
- peak water flow
- dòng nước cực đại
- percolation flow
- dòng thấm
- perennial flow
- dòng thường xuyên
- periodic flow
- dòng chu kỳ
- periodic unsteady flow
- dòng bất định có chu kỳ
- permanent flow
- dòng chảy quanh năm
- permanent flow
- dòng vĩnh viễn
- pilot-venturi flow element
- máy đo gia tốc dòng chảy sử dụng máng dẫn
- pipe flow
- dòng chảy qua ống dẫn
- pipe flow
- dòng chảy theo đường ống
- pipe flow
- dòng chảy trong ống
- pipe flow
- dòng ống
- plastic flow
- dòng chảy dẻo
- plastic flow
- dòng chất dẻo
- plastic flow
- dòng dẻo
- plastic viscous flow
- dòng dẻo nhớt
- plastic-viscous flow
- dòng chảy nhớt
- plug flow
- dòng chảy cả khối (của bùn khoan)
- plug flow
- dòng chảy hai pha
- poiseuille flow
- dòng chảy Poiseuile
- positive flow
- dòng cưỡng bức
- potential flow
- dòng (điện) thế
- potential flow
- dòng thế
- potential flow analyzer
- thùng phân tích dòng chảy thế
- power flow
- dòng công suất
- pressure flow
- dòng áp
- pressure flow
- dòng áp lực
- pressure flow
- dòng chảy có áp lực
- pressure flow
- dòng có áp
- primary flow
- dòng sơ cấp
- pulsating flow
- dòng (chảy) dao động
- pulsating flow
- dòng (chảy) xung động
- pulsating flow
- dòng chảy dao động
- pulsating flow
- dòng dao động
- pulsating flow
- dòng mạch đập
- pulsating flow
- dòng mạch động
- pulsating flow
- dòng xung động
- pump, axial-flow
- bơm dòng dọc
- quick return flow
- dòng về ngay (phần)
- quiet flow
- dòng chảy từ từ
- quiet flow
- dòng lặng
- radial flow
- dòng chảy hướng tâm
- radial flow
- dòng chảy tỏa tròn
- radial flow
- dòng tỏa tia
- radial flow settlement tank
- bể lắng kiểu dòng chảy hướng tâm
- radial flow tray
- đĩa dòng tỏa tia
- radial gravity flow
- dòng trọng lực tỏa tia
- radial heat flow
- dòng nhiệt tỏa tia
- radial steady state flow
- dòng chảy hướng tâm ổn định
- rain flow
- dòng nước mưa
- rapid flow
- dòng chảy xiết
- rapid flow
- dòng nhanh
- rapid flow venturi
- máng venturi dòng xiết
- rapidly varied flow
- dòng biến đổi nhanh
- rate of air flow
- tốc độ dòng không khí
- rate of coolant flow
- tốc độ dòng chất làm lạnh
- rate of flow
- lưu lượng dòng chảy
- rate of flow
- vận tốc dòng chảy
- rate of ground water flow
- lưu lượng dòng ngầm
- rated flow
- dòng thiết kế
- ratio of flow
- hệ số modun dòng chảy
- ratio of flow to mean flow
- hệ số môdun dòng chảy
- rayleigh flow
- dòng Rayleigh
- refrigerant flow
- dòng môi chất lạnh
- refrigerant flow rate
- lưu lượng dòng môi chất lạnh
- refrigerant flow rate
- tốc độ dòng môi chất lạnh
- refrigerant fluid flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid flow control
- khống chế dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid flow control
- điều chỉnh dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid flow control
- sự điều chỉnh (khống chế) dòng môi chất lạnh
- refrigerant liquid [fluid] flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerating air flow
- dòng gió lạnh
- refrigerating air flow
- dòng khí lạnh
- regime of flow
- tình hình dòng chảy
- regulated flow
- dòng chảy được điều chỉnh
- regulated flow
- dòng đã điều tiết
- regulation of flow
- sự điều tiết dòng chảy
- resistance to flow
- sức cản dòng
- retarded flow
- dòng chậm dần
- return air flow
- dòng không khí hồi
- return flow
- dòng chảy hồi phục
- return flow
- dòng hồi
- return flow
- dòng tái sinh
- return flow
- dòng về
- return flow compressor
- máy nén ngược dòng
- reverse direction flow
- dòng ngược hướng
- reverse flow
- dòng chảy ngược
- reverse flow
- dòng ngược
- reverse flow filter
- bộ lọc dòng ngược
- reverse-flow scavenging
- sự đổi chiều của dòng khí quét (2 kỳ)
- reversed flow
- dòng ngược
- rich gas flow
- dòng khí giàu
- rich gas flow
- dòng khí giầu (hàm lượng cao)
- rich gas flow
- dòng khí hàm lượng cao
- river flow
- dòng chảy sông
- river flow
- dòng sông
- rock flow
- dòng đá
- rotating couette flow
- dòng quay Couette
- rotating couette flow in an annulus
- dòng quay Couette trong vành
- rough channel flow
- dòng trong lòng nhám
- salinity flow regulation
- sự điều tiết độ mặn bằng dòng chảy (ngọt)
- salt water flow
- dòng nước mặn
- seasonal flow
- dòng chảy mùa
- secondary flow
- dòng chảy phụ
- secondary flow
- dòng thứ cấp
- secondary flow in curved
- dòng chảy phụ trong khuỷu ống
- sediment flow
- dòng bùn cát
- seepage flow
- dòng chảy thấm qua
- seepage flow
- dòng ngấm
- seepage flow
- dòng thấm
- sewage flow
- dòng nước thải
- shear flow
- dòng chảy trượt
- shear flow path
- dòng cắt
- shearing flow
- dòng cắt
- shearing flow
- dòng sát
- shearing flow
- dòng trượt
- shearing flow
- dòng xát
- sheet flow
- dòng chảy tầng
- sheet flow
- dòng chảy thành từng lớp
- shooting flow
- dòng vận tốc siêu hạn
- signal flow graph
- đồ thị dòng tín hiệu
- silt flow
- dòng bùn cát
- silt flow
- dòng phù sa
- single flow still
- nồi chưng đơn dòng
- single-phase flow
- dòng một pha
- sinuous flow
- dòng chảy lượn khúc
- sinuous flow
- dòng chảy ngoằn ngoèo
- slip flow
- dòng trượt
- slug flow
- dòng chảy chậm
- sluggish flow
- dòng lờ đờ
- smooth channel flow
- dòng chảy trong lòng nhẵn
- software Flow Control
- sự điều khiển dòng phần mềm
- soil flow
- dòng đất chảy
- solid flow
- dòng bùn cát trong sông
- solid flow
- dòng rắn
- specific heat flow
- mật độ dòng nhiệt
- spiral flow
- dòng xoắn ốc
- spring flow
- dòng mùa xuân
- stable flow
- dòng chảy ổn định
- standard flow
- dòng chảy tiêu chuẩn
- steady flow
- dòng chảy đều đặn
- steady flow
- dòng chảy ổn định
- steady flow
- dòng ổn định
- steady one-dimensional flow
- dòng một chiều ổn định
- steady seepage flow
- dòng thấm ổn định
- steady state seepage flow
- dòng thấm ổn định
- steady uniform flow
- dòng đều ổn định
- steady-state flow
- dòng chảy ổn định
- steady-state flow
- dòng có trạng thái ổn định
- steady-uniform flow
- dòng ổn định đều
- Stokes-flow approximation
- phép gần đúng dòng Stokes
- storm flow
- dòng chảy do mưa
- straight flow valve
- van dòng chảy thẳng
- stratified flow
- dòng chảy phân lớp
- stratified flow
- dòng chảy thành tầng
- stream flow
- lưu lượng dòng sông
- stream flow
- lưu lượng dòng chảy
- stream flow
- dòng chảy
- stream flow
- dòng chảy ở sông
- stream flow
- dòng nước
- stream flow data
- số liệu dòng chảy sông
- stream flow depletion
- sự cản dòng chảy
- stream flow gauging
- sự đo lưu lượng dòng chảy
- stream flow pressure
- áp lực dòng chảy
- stream flow regulation
- sự điều tiết dòng chảy
- stream flow regulation
- sự điều tiết dòng sông
- stream flow, stream current
- dòng nước chảy
- streamline flow
- dòng chảy laminar
- streamline flow
- dòng chảy phân tầng
- streamline flow
- dòng chảy tầng
- streamline flow
- dòng chảy thành lớp
- streamline flow
- dòng chảy thành tầng
- streamlined flow
- dòng chảy tăng
- streamlined flow
- dòng chảy tầng
- sub-critical flow
- dòng chảy lặng lẽ
- subcritical flow
- dòng trước tới hạn
- subsoil flow
- dòng dưới thổ nhưỡng
- subsonic flow
- dòng dưới âm tốc
- subsonic flow
- dòng hạ thanh
- subsurface flow
- dòng chảy mặt
- subsurface flow
- dòng dưới tầng mặt
- subterranean flow
- dòng ngầm
- subvutical flow
- dòng cận tới hạn
- super flow
- dòng cực lớn
- supercritical flow
- dòng (mạnh) xiết
- supercritical flow
- dòng siêu hạn
- supercritical flow
- dòng siêu tới hạn
- supercritical flow
- dòng trên tới hạn
- superficial flow
- dòng mặt
- superfluent flow
- dòng tràn
- supply air flow
- dòng không khí cấp
- surface flow
- dòng (chảy) mặt
- surface flow hydraulicking
- thủy lực học dòng mặt
- surface-flow visualization
- kỹ thuật hiển thị dòng chảy trên mặt (chất rắn)
- swift flow
- dòng xiết
- swirling flow
- dòng chảy rối
- synchronous flow
- dòng đồng bộ
- target flow transducer
- bộ chuyển đổi dòng đích
- thermal flow
- dòng nhiệt
- thermal flux (flow
- dòng nhiệt
- three dimensional flow
- dòng ba chiều
- three dimensional seepage flow
- dòng thấm ba chiều
- three-dimensional flow
- dòng chảy ba chiều
- three-dimensional heat flow
- dòng nhiệt ba chiều
- three-dimensional seepage flow
- dòng chảy thấm ba chiều
- tidal flow
- dòng chiều
- tidal flow
- dòng triều
- tidal flow lane
- làn kiểu dòng chiều
- tidal flow system
- hệ dòng chiều
- to control the river flow
- điều chỉnh dòng chảy sông
- torrential flow
- dòng xiết
- tortuous flow
- dòng rối
- tortuous flow
- dòng uốn khúc
- total flow
- tổng lượng dòng chảy
- traffic flow
- dòng giao thông (trên mạng)
- traffic flow
- dòng vận tải
- traffic flow confidentiality
- sự tin cẩn của dòng giao thông (trên mạng)
- traffic flow structure
- cơ cấu dòng xe
- trallec flow
- dòng vận tải
- tranquil flow
- dòng chảy lặng
- tranquil flow
- dòng yên lặng
- tranquil flow flume
- máng đo có dòng chảy lặng
- tranquil flow venturi
- máng venturi dòng lặng
- transient heat flow
- dòng nhiệt không ổn định
- transnational data flow
- dòng dữ liệu xuyên quốc gia
- tridimensional flow
- dòng ba chiều
- tube of flow
- ống dòng
- tumbling flow
- dòng chảy xiết
- turbid flow
- dòng chảy đục
- turbulent flow
- dòng chảy rối
- turbulent flow
- dòng chảy xoáy
- turbulent flow
- dòng cuộn xoáy
- turbulent flow
- dòng xoáy
- two dimensional flow
- dòng hai chiều
- two dimensional seepage flow
- dòng thấm hai chiều dọc
- two phase flow
- dòng hai pha
- two-dimensional heat flow
- dòng nhiệt hai chiều
- two-dimensional seepage flow
- dòng chảy thấm hai chiều
- two-directional air flow
- dòng không khí hai hướng
- two-phase flow
- dòng chảy hai pha
- two-phase flow
- dòng chảy hai pha (của hêli II)
- uncontrolled flow
- dòng không kiểm soát được
- underground flow
- dòng dưới đất
- underground flow
- dòng nước ngầm
- underground seepage flow
- dòng thấm dưới đất
- underground seepage flow
- dòng thấm ngầm
- underground water flow
- dòng chảy nước ngầm
- underseepage flow
- dòng thấm nền
- undisturbed flow
- dòng (chảy) lặng
- uneven flow
- dòng không đều
- unidirectional flow
- dòng chảy định hướng
- uniform flow
- dòng chảy đều
- uniform flow
- dòng chảy đều đặn
- uniform flow
- dòng đều
- uniform flow of water
- dòng chảy đều đặn của nước
- unimpeded flow
- dòng chảy tự do
- unimpeded flow
- dòng chảy tự nhiên
- uninterrupted flow
- dòng nước chảy liên tục
- unit flow
- dòng chảy đơn vị
- unregulated flow
- dòng chảy không điều chỉnh
- unstable flow
- dòng chảy không ổn định
- unstable flow
- dòng không ổn định
- unsteady flow
- dòng bất định
- unsteady flow
- dòng chảy không đều
- unsteady flow
- dòng chảy không dừng
- unsteady flow
- dòng chảy không ổn định
- unsteady flow
- dòng không ổn định
- unsteady state flow
- dòng chảy không ổn định
- up-flow
- dòng đi lên
- upward flow
- dòng hướng lên
- useful flow
- dòng chảy sinh lợi
- vaporous refrigerant flow
- dòng (chảy) hơi môi chất lạnh
- vapour refrigerant flow rate
- lưu lượng dòng hơi môi chất lạnh
- vapour refrigerant flow rate
- tốc độ dòng hơi môi chất lạnh
- variable area flow
- dòng tiết diện thay đổi
- variable flow
- dòng biến thiên
- variable flow
- dòng không ổn định
- variation of flow
- sự biến thiên của dòng chảy
- varied flow function
- hàm dòng biến đổi
- velocity of flow
- tốc độ dòng chảy
- velocity of flow
- vận tốc dòng chảy
- vertical text flow
- dòng văn bản lên xuống
- viscous flow
- dòng chảy nhớt
- viscous flow
- dòng chảy tầng
- viscous flow
- dòng nhớt
- viscous flow effect
- hiệu ứng dòng nhớt
- viscous flow equations
- phương trình dòng chảy nhớt
- viscous incompressible flow
- dòng chảy nhớt không nén được
- volcanic flow
- dòng núi lửa
- volume flow
- dòng chảy thể tích
- volume of stream flow
- thể tích lượng dòng chảy
- vortex (-type) flow
- dòng xoáy
- vortex flow
- dòng chảy rối
- vortex flow
- dòng chảy xoáy
- vortex flow
- dòng rota
- vortex flow
- dòng xoáy
- wake flow
- dòng đuôi
- warning flow
- dòng dự báo
- water flow
- dòng nước
- water flow direction
- hướng dòng nước chảy
- water flow rate
- tốc độ dòng nước
- water-flow depth
- độ sâu dòng (chảy)
- water-flow velocity
- tốc độ dòng (chảy)
- wave of flow
- lưới thủy động dòng chảy
- weak gas flow
- dòng ga khí loãng
- weak gas flow
- dòng ga loãng
- weak gas flow
- dòng gas loãng
- weak gas flow
- dòng khí loãng
- weak gas flow
- dòng khí nghèo
- weight flow
- dòng chảy khối lượng
- weight flow
- dòng chảy trọng lực
dòng chảy
Giải thích EN: To stream or well forth; specific uses include: a measure of the consistency of mixed concrete, mortar, or cement paste.
Giải thích VN: Chảy; cách sử dụng đặc biệt: một cách đo sự kết dính của bêtông, vữa và xi măng nhão.
- accelerated flow
- dòng chảy xiết
- annual flow
- dòng chảy năm
- annular flow
- dòng chảy vòng
- approach flow direction
- hướng dòng chảy tới
- area of artesian flow
- vùng dòng chảy ngầm có áp
- artesian flow
- dòng chảy actezi
- average flow rate
- vận tốc dòng chảy trung bình
- average stream flow
- lưu lượng trung bình dòng chảy
- axial flow
- dòng chảy dọc trục
- axial flow
- dòng chảy hướng tâm
- axial flow
- dòng chảy hướng trục
- axis of flow
- trục dòng chảy
- balanced flow
- dòng chảy ổn định
- base flow
- dòng chảy ngầm
- bottom flow
- dòng chảy đáy
- boundary-layer flow
- dòng chảy lớp biên
- by pass flow
- dòng chảy vòng
- capillary flow
- dòng chảy mao dẫn
- channel flow
- dòng chảy trong kênh
- channel flow
- dòng chảy trong lòng dẫn
- circular flow
- dòng chảy tuần hoàn
- cold flow
- dòng chảy nguội
- compressible flow
- dòng chảy chịu nén
- compressible fluid flow
- dòng chảy của chất lỏng có thể chụi nén
- concurrent flow
- dòng chảy thẳng
- confined flow
- dòng chảy bị hạn chế
- continuous flow
- dòng chảy liên tục
- continuous flow aeration tank
- bể thông khí dòng chảy liên tục
- continuous flow cryostat
- cryostat dòng chảy liên tục
- continuous flow density analyser
- lưu lượng kế dòng chảy liên tục
- contracted flow
- dòng chảy bị co hẹp
- coolant flow
- dòng chảy chất tải lạnh
- counter flow
- dòng chảy ngược
- creeping flow
- dòng chảy bò
- critical flow
- dòng chảy tới hạn
- cross flow
- dòng chảy hướng ngang
- daily flow
- dòng chảy ngày
- depth of flow
- chiều sâu dòng chảy
- design flow
- dòng chảy thiết kế
- design flow hydrograph
- đường dòng chảy tính toán
- direct flow
- dòng chảy trực tiếp
- direction of flow
- hướng dòng chảy
- distribution of flow
- sự phân bố dòng chảy
- diversion flow
- dòng chảy dẫn dòng
- downward flow
- dòng chảy xuống thấp
- dry weather flow
- dòng chảy mùa khô
- eddy flow
- dòng chảy cuộn xoáy
- eddy flow
- dòng chảy rối
- eddy flow
- dòng chảy xoáy
- eddying flow
- dòng chảy xoáy
- estimated flow
- dòng chảy dự tính
- even flow
- dòng chảy đồng đều
- extrapolation flow
- dòng (chảy) ngoại suy
- film type flow
- dòng chảy kiểu màng
- flashing flow
- dòng chảy hơi nước nóng
- flashy flow
- dòng chảy xiết
- flow adjustment
- sự điều tiết dòng chảy
- flow analysis
- phân tích dòng chảy
- flow annulus
- vành dòng chảy
- flow anomaly
- dị thường dòng chảy
- flow area
- tiết diện dòng chảy
- flow characteristic
- đặc tính dòng chảy
- flow characteristics
- đặc trưng dòng chảy
- flow chart
- bản đồ dòng chảy
- flow coefficient
- hệ số dòng chảy
- flow control
- sự điều chỉnh dòng chảy
- flow control
- sự điều tiết dòng chảy
- flow control valve
- van điều chỉnh dòng chảy
- flow control work
- công trình chỉnh dòng chảy
- flow controller
- van điều chỉnh dòng chảy
- flow conveyor
- băng tải kiểu dòng chảy
- flow counting
- sự đo đếm dòng chảy
- flow cross section
- mặt cắt ướt của dòng chảy
- flow cross section
- tiết diện cắt ngang dòng chảy
- flow cup
- cốc thử dòng chảy
- flow data
- số liệu dòng chảy
- flow deficient
- tổn thất dòng chảy
- flow delta
- châu thổ có dòng chảy
- flow density
- mật độ dòng chảy
- flow diagram
- biểu đồ dòng chảy
- flow diagram
- đồ thị dòng chảy
- flow direction
- hướng dòng chảy
- flow discharge
- lưu lượng dòng chảy
- flow distribution pattern
- mô hình phân bố dòng chảy
- flow erosion
- sự xói do dòng chảy
- flow estimation
- sự tính toán dòng chảy
- flow factor
- hệ số dòng chảy
- flow feature
- đặc trưng dòng chảy
- flow forecast
- dự báo dòng chảy
- flow governor
- van điều chỉnh dòng chảy
- flow grag force
- lực cuốn của dòng chảy
- flow head
- đầu dòng chảy
- flow hydrogram
- đường dòng chảy
- flow hydrograph
- biểu đồ dòng chảy
- flow in channels
- dòng chảy (lộ thiên)
- flow in diagram
- biểu đồ dòng chảy đến
- flow in open channels
- dòng chảy hở
- flow in open channels
- dòng chảy ở kênh hở
- flow in pipes
- dòng chảy theo đường ống
- flow index
- chỉ số dòng chảy
- flow indicator
- bộ chỉ báo dòng chảy
- flow indicator
- bộ chỉ thị dòng chảy
- flow indicator
- cái đo dòng chảy
- flow line elevation
- cao độ dòng chảy
- flow line plane
- mặt phẳng dòng chảy
- flow line pressure
- áp lực trên dòng chảy
- flow measurement
- sự đo dòng chảy
- flow measurement
- sự đo lưu lượng, đo dòng chảy
- flow net
- mạng lưới các dòng chảy
- flow net
- mạng lưới của dòng chảy
- flow network
- mạng lưới dòng chảy
- flow out diagram
- biểu đồ dòng chảy ra
- flow path
- đường dòng chảy
- flow path
- lối dòng chảy
- flow pattern
- mô hình dòng chảy
- flow pipe
- ống có dòng chảy
- flow pipe
- ống dòng chảy
- flow power
- năng lượng dòng chảy
- flow prediction
- dự báo dòng chảy
- flow pressure
- áp lực dòng chảy
- flow process
- quá trình xử lý bằng dòng chảy
- flow process
- quá trình dòng chảy
- flow prognosis
- dự báo dòng chảy
- flow property
- đặc tính dòng chảy
- flow property
- tính chất dòng chảy
- flow rate
- lưu lượng (dòng chảy)
- flow rate
- lưu lượng của dòng chảy
- flow rate
- vận tốc dòng chảy
- flow ratio
- tỉ số dòng chảy
- flow reactor
- bộ phản ứng theo dòng chảy
- flow record
- biên niên dòng chảy
- flow record
- sổ quan trắc dòng chảy
- flow regulation
- sự điều tiết dòng chảy
- flow regulator
- bộ điều chỉnh dòng chảy
- flow resistance
- lực cản dòng chảy
- flow resistance
- sự cản dòng chảy
- flow resistance
- sức cản dòng chảy
- flow resistance
- trở lực của dòng chảy
- flow resistivity
- điện trở suất dòng chảy
- flow restitution
- sự hoàn nguyên dòng chảy
- flow restricting device
- dụng cụ tiết lưu dòng chảy
- flow restricting device
- thiết bị hạn chế dòng chảy
- flow separation from surface
- sự tách dòng khỏi dòng chảy
- flow sheet
- sơ đồ dòng chảy
- flow speed
- tốc độ dòng chảy
- flow speed
- vận tốc dòng chảy
- flow structure
- cấu trúc dòng chảy
- flow structure
- kiến trúc dòng chảy
- flow temperature
- nhiệt độ của dòng chảy
- flow temperature
- nhiệt độ dòng chảy
- flow throttling
- tiết lưu dòng chảy
- flow through cooler
- dàn làm lạnh kiểu dòng chảy
- flow turbulence
- độ rối của dòng chảy
- flow turbulence
- độ rối dòng chảy
- flow value
- đặc trưng dòng chảy
- flow velocity
- tốc độ của dòng chảy
- flow velocity
- tốc độ dòng chảy
- flow velocity
- vận tốc dòng chảy
- flow visualization
- kỹ thuật nhìn dòng chảy
- flow visualization
- sự hiện hình dòng chảy
- flow volume
- lượng dòng chảy
- flow volume
- thể tích của dòng chảy
- flow volume
- thể tích dòng chảy
- flow-line plane
- mặt phẳng các dòng chảy
- flow-regulating valve
- van điều tiết dòng chảy
- flow-type heater
- bộ đun kiểu dòng chảy
- fluvial flow
- dòng chảy do mưa
- forced flow
- dòng chảy cưỡng bức
- forecasting of flow
- sự dự báo dòng chảy
- free flow
- dòng chảy không ngập
- free flow
- dòng chảy tự do
- free flow
- dòng chảy tự nhiên
- free laminar flow
- dòng chảy tầng tự do
- frictional flow
- dòng chảy nhớt
- gravity flow
- dòng (chảy) trọng lực
- gravity flow
- dòng chảy do trọng lực
- gravity flow
- dòng chảy không áp
- gravity flow
- dòng chảy theo trọng lực
- ground water flow
- dòng chảy ngầm
- high velocity flow
- dòng chảy xiết
- homenergic flow
- dòng (chảy) đồng năng
- homentropic flow
- dòng (chảy) đồng entropy
- hydraulic flow
- dòng chảy thủy lực
- hyper-critical flow
- dòng chảy xiết
- incompressible flow
- dòng chảy không nén được
- indoor flow
- dòng chảy phía trong nhà
- intensity of flow
- cường độ dòng chảy
- inviscid flow
- dòng (chảy) không nhớt
- inward flow
- dòng chảy vào
- irrational flow
- dòng chảy không xoáy
- irrotational flow
- dòng chảy không xoắy
- isothermal flow
- dòng chảy đẳng nhiệt
- isothermal turbulent flow
- dòng chảy rối đẳng nhiệt
- lamellar flow
- dòng chảy thành lớp
- laminar flow
- dòng chảy laminar
- laminar flow
- dòng chảy tầng
- laminar flow
- dòng chảy thành lớp
- laminar flow
- dòng chảy thành tầng
- laminar flow
- dòng chảy thành từng lớp
- laminar flow layer
- lớp dòng chảy laminar
- laminar flow layer
- tầng dòng chảy thành lớp
- laminar flow regime
- chế độ (dòng) chảy thành lớp
- laminar flow theory
- lý thuyết dòng chảy tầng
- laminar pipe flow
- dòng chảy tầng trong đường ống
- lateral flow
- dòng chảy theo hướng ngang
- low flow gate
- cửa điều tiết dòng chảy nhỏ
- low stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- mass flow
- lưu lượng dòng chảy
- mass flow
- dòng chảy khối lượng
- maximum flow
- dòng chảy cực đại
- mean velocity of flow
- vận tốc dòng chảy trung bình
- metered flow
- dòng chảy được điều chỉnh
- middle depth of water flow cross section
- độ sâu trung bình của tiết diện dòng chảy
- minimum stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- mixed flow
- dòng chảy hỗn hợp
- mixed flow
- dòng chảy phức hợp
- multiple phase flow
- dòng chảy đã pha
- natural flow
- dòng chảy không điều tiết
- natural flow
- dòng chảy tự nhiên
- non regulate flow
- dòng chảy không điều tiết
- non regulate flow
- dòng chảy tự nhiên
- non return flow
- dòng chảy không trở lại
- non-uniform flow
- dòng chảy không đều
- nonstationary flow
- dòng (chảy) không ổn định
- nonsteady flow
- dòng chảy không ổ định
- normal flow
- dòng chảy đều
- open channel flow
- dòng chảy hở
- open channel flow
- dòng chảy ở kênh hở
- open channel flow
- dòng chảy trên mặt tự do
- optimum rate of flow
- tốc độ dòng chảy tối đa
- Oseen's flow
- dòng chảy Oseen
- overland flow
- dòng chảy trên mặt đất
- parallel flow
- dòng chảy song song
- parallel flow
- dòng chảy tầng
- parallel flow heat transfer
- truyền nhiệt kiểu dòng chảy song song
- pattern flow
- dòng chảy sơ đồ (trong hệ thống bơm nhiều giếng)
- permanent flow
- dòng chảy quanh năm
- pilot-venturi flow element
- máy đo gia tốc dòng chảy sử dụng máng dẫn
- pipe flow
- dòng chảy qua ống dẫn
- pipe flow
- dòng chảy theo đường ống
- pipe flow
- dòng chảy trong ống
- plastic flow
- dòng chảy dẻo
- plastic-viscous flow
- dòng chảy nhớt
- plug flow
- dòng chảy cả khối (của bùn khoan)
- plug flow
- dòng chảy hai pha
- poiseuille flow
- dòng chảy Poiseuile
- potential flow analyzer
- thùng phân tích dòng chảy thế
- pressure flow
- dòng chảy có áp lực
- pulsating flow
- dòng (chảy) dao động
- pulsating flow
- dòng (chảy) xung động
- pulsating flow
- dòng chảy dao động
- quiet flow
- dòng chảy từ từ
- radial flow
- dòng chảy hướng tâm
- radial flow
- dòng chảy tỏa tròn
- radial flow settlement tank
- bể lắng kiểu dòng chảy hướng tâm
- radial steady state flow
- dòng chảy hướng tâm ổn định
- rapid flow
- dòng chảy xiết
- rate of flow
- lưu lượng dòng chảy
- rate of flow
- vận tốc dòng chảy
- ratio of flow
- hệ số modun dòng chảy
- ratio of flow to mean flow
- hệ số môdun dòng chảy
- regime of flow
- tình hình dòng chảy
- regulated flow
- dòng chảy được điều chỉnh
- regulation of flow
- sự điều tiết dòng chảy
- return flow
- dòng chảy hồi phục
- reverse flow
- dòng chảy ngược
- river flow
- dòng chảy sông
- salinity flow regulation
- sự điều tiết độ mặn bằng dòng chảy (ngọt)
- seasonal flow
- dòng chảy mùa
- secondary flow
- dòng chảy phụ
- secondary flow in curved
- dòng chảy phụ trong khuỷu ống
- seepage flow
- dòng chảy thấm qua
- shear flow
- dòng chảy trượt
- sheet flow
- dòng chảy tầng
- sheet flow
- dòng chảy thành từng lớp
- sinuous flow
- dòng chảy lượn khúc
- sinuous flow
- dòng chảy ngoằn ngoèo
- slug flow
- dòng chảy chậm
- smooth channel flow
- dòng chảy trong lòng nhẵn
- stable flow
- dòng chảy ổn định
- standard flow
- dòng chảy tiêu chuẩn
- steady flow
- dòng chảy đều đặn
- steady flow
- dòng chảy ổn định
- steady-state flow
- dòng chảy ổn định
- storm flow
- dòng chảy do mưa
- straight flow valve
- van dòng chảy thẳng
- stratified flow
- dòng chảy phân lớp
- stratified flow
- dòng chảy thành tầng
- stream flow
- lưu lượng dòng chảy
- stream flow
- dòng chảy ở sông
- stream flow data
- số liệu dòng chảy sông
- stream flow depletion
- sự cản dòng chảy
- stream flow gauging
- sự đo lưu lượng dòng chảy
- stream flow pressure
- áp lực dòng chảy
- stream flow regulation
- sự điều tiết dòng chảy
- streamline flow
- dòng chảy laminar
- streamline flow
- dòng chảy phân tầng
- streamline flow
- dòng chảy tầng
- streamline flow
- dòng chảy thành lớp
- streamline flow
- dòng chảy thành tầng
- streamlined flow
- dòng chảy tăng
- streamlined flow
- dòng chảy tầng
- sub-critical flow
- dòng chảy lặng lẽ
- subsurface flow
- dòng chảy mặt
- surface flow
- dòng (chảy) mặt
- surface-flow visualization
- kỹ thuật hiển thị dòng chảy trên mặt (chất rắn)
- swirling flow
- dòng chảy rối
- three-dimensional flow
- dòng chảy ba chiều
- three-dimensional seepage flow
- dòng chảy thấm ba chiều
- to control the river flow
- điều chỉnh dòng chảy sông
- total flow
- tổng lượng dòng chảy
- tranquil flow
- dòng chảy lặng
- tranquil flow flume
- máng đo có dòng chảy lặng
- tumbling flow
- dòng chảy xiết
- turbid flow
- dòng chảy đục
- turbulent flow
- dòng chảy rối
- turbulent flow
- dòng chảy xoáy
- two-dimensional seepage flow
- dòng chảy thấm hai chiều
- two-phase flow
- dòng chảy hai pha
- two-phase flow
- dòng chảy hai pha (của hêli II)
- underground water flow
- dòng chảy nước ngầm
- undisturbed flow
- dòng (chảy) lặng
- unidirectional flow
- dòng chảy định hướng
- uniform flow
- dòng chảy đều
- uniform flow
- dòng chảy đều đặn
- uniform flow of water
- dòng chảy đều đặn của nước
- unimpeded flow
- dòng chảy tự do
- unimpeded flow
- dòng chảy tự nhiên
- unit flow
- dòng chảy đơn vị
- unregulated flow
- dòng chảy không điều chỉnh
- unstable flow
- dòng chảy không ổn định
- unsteady flow
- dòng chảy không đều
- unsteady flow
- dòng chảy không dừng
- unsteady flow
- dòng chảy không ổn định
- unsteady state flow
- dòng chảy không ổn định
- useful flow
- dòng chảy sinh lợi
- vaporous refrigerant flow
- dòng (chảy) hơi môi chất lạnh
- variation of flow
- sự biến thiên của dòng chảy
- velocity of flow
- tốc độ dòng chảy
- velocity of flow
- vận tốc dòng chảy
- viscous flow
- dòng chảy nhớt
- viscous flow
- dòng chảy tầng
- viscous flow equations
- phương trình dòng chảy nhớt
- viscous incompressible flow
- dòng chảy nhớt không nén được
- volume flow
- dòng chảy thể tích
- volume of stream flow
- thể tích lượng dòng chảy
- vortex flow
- dòng chảy rối
- vortex flow
- dòng chảy xoáy
- water-flow depth
- độ sâu dòng (chảy)
- water-flow velocity
- tốc độ dòng (chảy)
- wave of flow
- lưới thủy động dòng chảy
- weight flow
- dòng chảy khối lượng
- weight flow
- dòng chảy trọng lực
luồng
- air flow
- luồng gió
- air flow
- luồng khí
- air flow meter
- cảm biến lưu lượng khí
- air flow meter
- lưu lượng kế dòng khí
- air flow rate
- lưu lượng không khí
- air flow switch
- rơle ngắt luồng không khí
- air flow switch
- thiết bị ngắt luồng không khí
- air volume flow rate
- lưu lượng không khí theo thể tích
- annual flow
- lưu lượng hàng năm
- annual flow
- lưu lượng năm
- area-flow meter
- lưu lượng kế diện tích
- assumed rate of flow in pipeline
- dung lượng tính toán của đường ống
- asymmetric data flow
- luồng dữ liệu không đối xứng
- asynchronous flow
- luồng dị bộ
- automatic flow control
- điều chỉnh lưu lượng tự động
- automatic flow control
- điều khiển luồng tự động
- automatic semi constant flow offtake regulator
- cống lấy nước tự động lưu lượng nửa cố định
- average annual flow
- lưu lượng bình quân năm
- average flow
- lưu lượng trung bình
- average stream flow
- lưu lượng trung bình dòng chảy
- axial flow
- luồng chảy dọc trục
- axial flow
- luồng chảy hướng trục
- bactericidal flow
- luồng (thuốc) sát trùng
- baffle disc flow meter
- lưu lượng kế kiểu đĩa chắn
- baffle disc flow meter
- máy đo lưu lượng kiểu đĩa chắn
- baffle disk flow meter
- lưu lượng kế kiểu đĩa chắn
- baffle disk flow meter
- máy đo lưu lượng kiểu đĩa chắn
- base flow
- lưu lượng cơ bản
- base unit flow
- lưu lượng cơ bản đơn vị
- Bernoulli-type flow meter
- lưu lượng kế (kiểu) Bernoulli
- bidirection flow
- luồng hai hướng
- bidirectional flow
- luồng hai chiều
- bidirectional flow
- luồng hai hướng
- bubble flow meter
- lưu lượng kết bọt
- bubble flow meter
- máy đo lưu lượng kiểu bọt
- Callendar-Barnes' continuous-flow calorimeter
- Nhiệt lượng kế Callendar Barnes
- channel flow
- lưu lượng kênh truyền
- channel flow
- luồng kênh
- circuit flow
- luồng vòng
- circulation flow
- luồng chảy tuần hoàn
- closing flow
- lưu lượng lấp dòng
- closure flow
- lưu lượng dòng lấp
- compensation flow
- lưu lượng xả bù
- constant flow pump
- bơm lưu lượng không đổi
- continuous flow density analyser
- lưu lượng kế dòng chảy liên tục
- control flow
- luồng điều khiển
- cooling air flow
- luồng khí lạnh
- critical flow
- lưu lượng tới hạn
- cross flow
- luồng ngang
- cross flow
- luồng ngược
- cross flow
- luồng chéo
- cross-flow fan
- máy quạt kiểu luồng chéo
- cross-flow fan
- quạt luồng ngang
- cross-flow filtration
- sự lọc kiểu luồng chéo
- cross-flow radiator
- bộ tản nhiệt luồng ngang
- current flow
- lưu lượng dòng
- curvilinear flow
- luồng vòng
- daily flow
- lưu lượng hàng ngày
- daily flow
- lưu lượng ngày
- data flow
- dòng luông
- data flow
- luồng dữ liệu
- data flow analysis
- phân tích luồng dữ liệu
- data flow chart
- biểu đồ luồng dữ liệu
- data flow control
- điều khiển luồng dữ liệu
- Data Flow Control (DFC)
- điều khiển luồng số liệu
- data flow control (DNC)
- điều khiển luồng dữ liệu
- data flow diagram
- sơ đồ luồng dữ liệu
- data flow diagram (DFD)
- giản đồ luồng dữ liệu
- Data Flow Diagram (DFD)
- giản đồ luồng số liệu
- Data Flow Graph (DFG)
- đồ thị luồng dữ liệu
- data flow system
- hệ thống luồng dữ liệu
- data flow technique
- kỹ thuật luồng dữ liệu
- design flow
- lưu lượng thiết kế
- DFC (dataflow control)
- điều khiển luồng dữ liệu
- DFSYN response (dataflow synchronous response)
- sự đáp ứng đồng bộ luồng dữ liệu
- direction of chip flow
- hướng luồng phoi
- document flow
- luồng tài liệu
- dry weather flow
- lưu lượng mùa khô
- dry weather flow
- lưu lượng nước mùa khô
- dry weather flow
- lưu lượng sông mùa khô
- electromagnetic flow
- lưu lượng kế điện từ
- electron flow
- luồng electron
- energy flow
- dòng năng lượng
- energy flow chart
- sơ đồ dòng năng lượng
- Expedited Flow Indicator (EFI)
- phần tử chỉ thị luồng thăm dò
- extracted-air flow rate
- lưu lượng không khí thải ra
- fixed rate flow
- lưu lượng không đổi
- fixed rate flow
- lưu lượng ổn định
- float-operated flow
- lưu lượng kế kiểu phao
- flood flow
- lưu lượng lũ
- flood flow
- lưu lượng nước lũ
- flow analysis
- phân tích luồng
- flow analysis
- sự phân tích luồng
- flow capacity
- dung lượng dòng
- flow coefficient
- hệ số lưu lượng
- flow control
- điều khiển dòng (luồng)
- flow control
- điều khiển luồng
- flow control
- sự điều chỉnh lưu lượng
- flow control
- sự điều khiển lưu lượng
- flow control
- sự kiểm soát luồng
- flow control
- sự kiểm soát lưu lượng
- Flow Control (modem) (FC)
- điều khiển luồng (môđem)
- flow control valve
- bộ điều chỉnh lưu lượng
- flow control valve
- van điều chỉnh lưu lượng
- flow control valve
- van điểu khiển lưu lượng
- Flow Controlled Virtual Circuit (FCVC)
- mạch ảo điều khiển luồng
- flow controller
- bộ điều chỉnh lưu lượng
- flow controller
- van điều chỉnh lưu lượng
- flow counting
- sự đếm lưu lượng
- flow diagram
- giản đồ luồng
- flow direction
- hướng luồng
- flow direction
- hướng luồng chảy
- flow discharge
- lưu lượng dòng chảy
- flow distribution
- phân luồng
- flow dividing valve
- van phân phối lưu lượng
- flow duration curve
- đường cong quá trình lưu lượng
- flow energy
- năng lượng dòng
- flow field
- thông lượng
- flow frequency
- tần suất lưu lượng
- flow gage
- lưu lượng kế
- flow gauge
- lưu lượng kế
- flow governor
- lưu lượng kế
- flow indicator
- bộ chỉ báo lưu lượng
- flow indicator
- lưu lượng kế
- flow instrument
- lưu lượng kế
- flow line
- luồng chảy
- flow mass
- khối lượng nước chảy
- flow mass curve
- đường cong lưu lượng toàn phần
- flow measurement
- sự đo lưu lượng
- flow measurement
- sự đo lưu lượng, đo dòng chảy
- flow meter
- lưu luợng kế
- flow meter
- dụng cụ đo lưu lượng
- flow meter
- máy đo lưu lượng
- flow monitor
- bộ giám sát lưu lượng
- flow nozzle
- vòi phun đo lưu lượng
- flow of chips
- luồng phoi
- flow of control
- luồng điều khiển
- flow of gas
- lưu lượng khí
- flow of goods
- luồng hàng hóa
- flow power
- năng lượng dòng chảy
- flow rate
- lưu lượng
- flow rate
- lưu lượng (dòng chảy)
- flow rate
- lưu lượng bơm
- flow rate
- lưu lượng chất lỏng
- flow rate
- lưu lượng của dòng chảy
- flow rate
- tốc độ luồng gió
- flow rate controller
- bộ điều khiển lưu lượng
- flow rate curve
- đường cong lưu lượng
- flow recorder
- bộ ghi lưu lượng
- flow recorder
- lưu lượng ký
- flow recorder
- đồng hồ lưu lượng
- flow recorder
- thiết bị đo lưu lượng
- flow regulator
- bộ điều chỉnh lưu lượng
- flow switch
- thiết bị chuyển mạch lưu lượng
- flow valve
- van điều chỉnh lưu lượng
- flow volume
- lượng dòng chảy
- flow wrapping machine
- máy bao gói theo lượng
- flow-counting device
- dụng cụ tính lưu lượng
- flow-rate meter
- lưu lượng kế
- flowmeter flow
- lưu lượng kế
- fluid flow
- lưu lượng chất lỏng
- fluid flow
- lưu lượng dịch thể
- fluid flow
- luồng chất lưu
- free flow discharge
- lưu lượng trong lòng dẫn hở
- gas flow
- luồng khí
- generating flow
- lưu lượng phát điện
- graph of flow
- đường tần suất lưu lượng
- gross flow
- luồng tổng cộng
- gyoscopic flow meter
- lưu lượng kế hồi chuyển
- heat flow
- luồng nhiệt
- heat flow meter
- lưu lượng kế nhiệt
- heat flow meter
- nhiệt lượng kế
- heat-flow meter
- nhiệt lượng kế
- high water flow
- lưu lượng lũ
- high-water flow
- lưu lượng mùa lũ
- high-water flow
- lưu lượng nước lũ
- hourly flow
- lưu lượng giờ
- hydrological flow gauge
- lưu lượng kế thủy văn
- inducing flow
- lưu lượng cảm ứng (giếng)
- inductive flow-meter
- lưu lượng kế cảm ứng
- information flow
- luồng thông tin
- initial flow
- lưu lượng ban đầu
- intake air flow
- luồng quạt hút gió
- intake air flow
- luồng gió hút
- integrated flow curve
- đường cong lưu lượng toàn phần
- intermittent flow
- lưu lượng cách đoạn
- intermittent flow
- lưu lượng theo chu kỳ
- interrupted traffic flow
- lưu lượng ngắt quãng
- laminar flow
- luồng tầng
- laminar flow
- luồng chảy tầng
- lateral flow of waste water
- lượng nước thải ở bên
- lateral flow of waste water
- lượng nước thải ở sườn
- level 1 data flow
- luồng dữ liệu mức 1
- level 2 data flow
- lượng dữ liệu mức 2
- level 2+ data flow
- luồng dữ liệu mức 2+
- level 3 data flow
- luồng dữ liệu mức 3
- liquid flow counter
- máy đếm lưu lượng chất lỏng
- liquid flow indicator
- lưu lượng kế
- liquid flow indicator
- lưu lượng kế (chất lỏng)
- low stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- low water flow
- lưu lượng mùa khô
- mass flow
- lưu lượng kế khối lượng
- mass flow
- lưu lượng
- mass flow
- lưu lượng dòng chảy
- mass flow
- lưu lượng khối
- mass flow
- lưu lượng theo khối lượng
- mass flow
- dòng chảy khối lượng
- mass flow
- dòng khối lượng
- mass flow meter
- máy đo lưu lượng
- mass flow rate
- lưu lượng chất
- mass flow rate
- lưu lượng theo khối lượng
- mass fuel rate of flow
- lưu lượng dòng nhiên liệu
- mass rate of flow
- lưu lượng theo khối lượng
- material flow
- luồng vật liệu
- maximum flood flow
- lưu lượng lũ lớn nhất
- maximum flow
- lưu lượng cực đại
- mean daily flow
- lưu lượng hàng ngày trung bình
- melt flow rate
- lưu lượng nóng chảy
- minimum flow
- lưu lượng bé nhất
- minimum stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- net flow
- lưu lượng thực
- net power flow
- luồng công suất hiệu dụng
- net power flow
- luồng công suất thực
- network flow problem
- bài toán luồng mạng
- normal direction flow
- luồng theo hướng chuẩn
- normal flow
- luồng (dữ liệu) chuẩn
- normal flow
- luồng dữ liệu chuẩn
- normal stream flow
- lưu lượng dòng bình thường
- observed flow
- lưu lượng quan trắc địa
- oil flow indicator
- bộ chỉ thị lưu lượng dầu
- oil flow rate
- lưu lượng dầu
- optimal power flow
- luồng công suất tối ưu
- orifice flow meter
- lưu lượng kế lỗ cữ
- passenger flow
- luồng khách
- peak flow
- lưu lượng cao nhất
- peak flow
- lưu lượng đỉnh
- peak output flow
- lưu lượng phát công suất đỉnh
- peak traffic flow
- lưu lượng cao điểm
- peak water flow
- lưu lượng nước cựcđại
- pipe line flow efficiency
- lưu lượng đường ống dẫn
- plane flow
- luồng phẳng
- point of zero flow
- điểm ứng với lưu lượng bằng 0
- power flow
- lưu lượng phát điện
- power flow
- luồng công suất
- pressure compensating type flow dividing valve
- van phân phối lưu lượng kiểu bù áp suất
- pressure-drop flow
- lưu lượng kế chênh áp
- productive flow
- lưu lượng có ích
- productive flow
- lưu lượng làm việc
- productive flow
- lưu lượng sinh lợi
- PU-PU flow
- luồng (lưu thông) giữa hai đơn vị vật lý
- pulsating flow
- luồng mạch động
- pulsating flow
- luồng tạo xung
- radial flow
- luồng tỏa tia
- radial flow
- luồng hướng tâm
- rainwater flow
- lưu lượng mưa rào
- rate of air flow
- tốc độ luồng gió
- rate of coolant air flow
- tốc độ luồng gió làm lạnh
- rate of coolant air flow
- tốc độ luồng gió lạnh cần thiết
- rate of flow
- lưu lượng
- rate of flow
- lưu lượng dòng chảy
- rate of flow
- tốc độ chảy lưu lượng
- rate of ground water flow
- lưu lượng dòng ngầm
- rate-of-flow controller
- bộ điều chỉnh lưu lượng
- rate-of-flow meter
- lưu lượng kế
- Real time Traffic Flow Measurement (RTFM)
- đo lưu lượng tải thời gian thực
- recording flow meter
- máy đo ghi lưu lượng
- refrigerant flow rate
- lưu lượng môi chất lạnh
- refrigerant flow rate
- lưu lượng dòng môi chất lạnh
- refrigerating air flow
- luồng gió lạnh
- regulated flow
- lưu lượng điều chỉnh
- reverse direction flow
- luồng ngược hướng
- reverse flow
- luồng ngược
- rich gas flow
- dòng khí giầu (hàm lượng cao)
- rich gas flow
- dòng khí hàm lượng cao
- river flow
- lưu lượng của sông
- river flow
- lưu lượng sông
- salt water flow
- lưu lượng nước muối
- sewage flow rate
- lưu lượng nước thải
- sewage rate of flow
- lượng nước thải đơn vị
- shear stress flow
- luồng ứng suất cắt
- short-term flow line
- luồng (vận chuyển) ngắn hạn
- sight flow indicator
- lưu lượng kế dùng đèn
- Signalling Traffic Flow Control (STFC)
- điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu
- Signalling Traffic Flow Control Message (FCM)
- tin báo điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu
- specific flow output
- lưu lượng đơn vị
- specific flow output
- lưu lượng riêng
- speed flow diagram
- giản đồ vận tốc-lưu lượng
- speed flow relationship
- giản đồ vận tốc-lưu lượng
- spiral flow tank
- buồng tạo luồng xoắn ốc
- stage of zero flow
- mực nước khi lưu lượng bằng không
- storage flow
- lượng mưa
- stream flow
- lưu lượng dòng sông
- stream flow
- lưu lượng dòng chảy
- stream flow
- lưu lượng sông
- stream flow gauging
- sự đo lưu lượng dòng chảy
- stream flow record
- số liệu ghi lưu lượng sông
- thermal flow
- lưu lượng kế nhiệt
- through-flow tant furnace
- lò chậu có luồng dẫn
- tidal flow
- luồng chiều
- total flow
- tổng lượng dòng chảy
- total volumetric flow
- tổng lưu lượng theo thể tích
- traffic flow
- lưu lượng giao thông
- traffic flow
- luồng thông tin
- traffic flow
- luồng vận tải
- traffic flow
- luồng xe chạy
- traffic flow
- lưu lượng vận chuyển
- traffic flow
- luồng giao thông
- traffic flow diagram
- giản đồ luồng giao thông
- traffic flow security
- tính an toàn luồng thông tin
- transport flow
- lưu lượng vận tải
- transport flow survey
- điều tra lưu lượng vận tải
- turbine flow meter
- lưu lượng kế tuabin
- turbulent flow
- luồng chảy rối
- turbulent flow
- luồng cuộn xoáy
- ultrasonic flow
- lưu lượng kế siêu âm
- ultrasonic flow measurement
- đo lưu lượng bằng siêu âm
- unsteady flow
- luồng không ổn định
- unsteady state flow
- lưu lượng không ổn định
- useful flow
- lưu lượng có ích
- utilizable flow
- lưu lượng chảy
- utilizable flow
- lưu lượng sử dụng
- vapour refrigerant flow rate
- lưu lượng dòng hơi môi chất lạnh
- variability of stream flow
- tính biến đổi lưu lượng
- variable-area flow meter
- lưu lượng kế kiểu con quay
- variation in flow
- sự thay đổ lưu lượng
- volume flow
- lưu lượng theo thể tích
- volume flow rate
- lưu lượng khối
- volume flow rate
- lưu lượng thể tích
- volume flow rate
- lưu lượng theo thể tích
- volume of stream flow
- thể tích lượng dòng chảy
- volumetric displacement flow meter
- lưu lượng kế thể tích choán chỗ
- volumetric flow
- lưu lượng theo thể tích
- volumetric flow calculator
- máy tính lưu lượng thể tích
- volumetric flow meter
- lưu lượng kế thể tích
- volumetric flow meter
- dụng cụ tính lưu lượng
- vortex flow
- luồng gió xoáy
- warning flow
- lưu lượng dự báo
- water flow (maximum/minimum)
- lưu lượng nước (lớn nhất/nhỏ nhất)
- water flow meter
- dụng cụ đo lưu lượng nước
- water-flow rate
- lưu lượng nước
- weight flow
- dòng chảy khối lượng
- work flow
- luồng công việc
sự chảy
- cold flow
- sự chảy nguội
- critical heat flow
- sự cháy hết
- earth flow
- sự chảy đất đai
- flow (ofpaint)
- sự chảy của sơn
- flow of ground
- sự chảy dẻo của đất
- fluid in flow
- sự chảy của chất lỏng
- frictional flow
- sự chảy nhớt
- gravity flow
- sự chảy do trọng lực
- irrotational flow
- sự chảy không rota
- laminar flow
- sự chảy tầng
- plastic flow
- sự chảy dẻo
- plastic flow of soil
- sự chảy dẻo của đất
- shear flow
- sự chảy trượt
- streaming flow
- sự chảy lặng lẽ
- turbulent flow
- sự chảy rối
- yielding flow
- sự chảy dẻo
- yielding flow
- sự chảy loãng
Kinh tế
dòng
- counter-flow deodorization
- sự khử mùi ngược dòng
- counter-flow deodorizer
- thiết bị khử mùi ngược dòng
- flow process
- phương pháp dòng của sản xuất
- flow rate
- tốc độ dòng
- human capital flow
- dòng vốn vốn nhân lực
- monetary flow
- dòng tiền tệ
- parallel-flow condenser
- thiết bị ngưng tụ thẳng dòng
- parallel-flow condenser
- thiết bị ngưng tụ thuận dòng
- rate of heat flow
- tốc độ dòng nhiệt
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Stream, pour, run, rush, course, surge, move, go, proceed,progress, drift; gush, glide, purl, roll, ripple, trickle,gurgle, bubble; swirl, whirl, circulate: People continue toflow past the window. The Thames flows silently to the sea. 2rush, gush, surge, well (forth), stream, spring, issue, spout,spurt, squirt, spew, flood, cascade, fall, rain; brim, overflow,spill, teem: Open the gates to allow water to flow into thelock. A stream of insults flowed from his lips. Her tears flowedlike wine. 3 issue, originate, come, emanate, rise, begin: Withthe dam repaired, water will once again flow from the reservoir.The authority of the state constitutions does not flow fromCongress. 4 spread, overspread, cover: The paint flowedeffortlessly onto the canvas.
Rush, gush, surge; current, course, stream, run,movement, drift: A dam blocks the flow of water here. The soundof a shot interrupted the flow of conversation. 6 abundance,superabundance, flood, plethora, excess, overflow(ing), deluge,tide, supply; plenty: London experiences an unending flow oftourists.
Oxford
A a flowing movement in a stream. b the manner in whicha thing flows (a sluggish flow). c a flowing liquid (couldn'tstop the flow). d a copious outpouring; a stream (a continuousflow of complaints).
A graphicalrepresentation of a computer program in relation to its sequenceof functions (as distinct from the data it processes). flow ofspirits habitual cheerfulness. flow-on Austral. a wage orsalary adjustment made as a consequence of one already made in asimilar or related occupation. [OE flowan f. Gmc, rel. toFLOOD]
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breeze , continuance , continuation , continuity , course , current , deluge , discharge , draft , draw , dribble , drift , ebb , effusion , electricity , emanation , flood , flux , gush , juice , leakage , movement , oozing , outflow , outpouring , plenty , plethora , progress , progression , river , run , sequence , series , spate , spout , spurt , stream , succession , tide , train , wind , rush , surge
verb
- abound , arise , brim , cascade , circulate , continue , course , deluge , discharge , disembogue , dribble , ebb , emanate , emerge , emit , exudate , exude , flood , glide , gurgle , gush , inundate , jet , leak , move , ooze , overflow , pass , percolate , pour , proceed , progress , pullulate , regurgitate , result , ripple , roll , rush , slide , sluice , smooth along , spew , spill , splash , spring , spurt , sputter , squirt , stream , sweep , swell , swirl , teem , trickle , tumble , void , well forth , run , empty , issue , surge , well , sail , come , derive , originate , rise , upspring , bristle , crawl , swarm , alluvion , continuity , current , debouch , drain , drift , float , flutter , flux , influx , movement , oozing , outpouring , river , sequence , streaming , tide , torrent , wind
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Solarius, Nguyen Ngoc Lieu, Crystalball, Phan thanh tung, Hades, K&G, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Đặng Bảo Lâm, ngoc hung, Thuha2406, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ